You are on page 1of 287

DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH

ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG

Danh mục bao gồm các tài liệu về Kỹ thuật thông tin, CN điện tử và KT Y sinh, Hệ thống viễn thông,
Mạch và xử lý tín hiệu, Điện tử & KT máy tính, Điện tử hàng không và Vũ trụ. Bạn đọc có thể tham
khảo những tài liệu này tại các phòng đọc chuyên ngành 411; 419, 526 và phòng đọc luận văn, luận án 304

STT TÀI LIỆU


KỸ THUẬT THÔNG TIN
2007 international conference on research, innovation and vision for the future : Information &
1
communication technologies March 05 - 09, 2007 - Hanoi, Việt nam
T58.5 .T000t 2007
3 A Short Course on Developing IT-Enhanced Engineering Courseware
T58.5 .S434c 2003
Addendum contributions to the 5 th international conference on reasearch, innovation & vision
5 for the future of information & communication technologies : March 05-09, 2007- Hanoi,
Vietnam / Patric Bellot,...[et al] (editors)
T58.5 .A102C 2007
7 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin / Phạm Việt Trung
T58.6 .PH104T 2013
9 Application cases in MIS / James Morgan.
T58.6 .M434J 2005
11 Architectures de Système D'information : Modèles, services, protocoles / Bertrand Bruller.
T58.6 .B510B 2003
13 CALS [Texte imprimé] : Introduction et mise en oeuvre / Victor Sandoval
T58.5 .S105V 1985
Chuẩn kỹ năng công nghệ thông tin cơ bản: Tài liệu ôn tập Tập 2, Phần thi buổi chiều /
15 Nguyễn Viết Huy biên dịch ...,[ và những người khác]; Hồ Khánh Lâm, Cao Kim Ánh, Nguyễn
Thúy Hường hiệu đính
T58.5 .Ch502k T.2-2009
CMGF 91: Actes du Quatrieme Congres CMGF: Pour la Gestion Oftimale des Systemes
17
d'information / Pullman Saint-Jacques.
T58.64 .S103P 1991
19 Cooperation in industrial multi-agent systems / Nick Jennings.
T58.6 .J204N 1994
21 Corporate information systems management : text and cases / James I. Cash, Jr. ... [et al.].
T58.6 .C434-i 1992
Dạy học tương tác môn phân tích và thiết kế hệ thống thông tin tại Trường Cao đẳng Công
23
nghiệp Hưng Yên / Nguyễn Văn Tưởng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Bình

T58.5 .NG527T 2012


25 Decision support and data warehouse systems / Efrem G. Mallach.
T58.62 .M103e 2000
EEE 2014 : proceedings of the 2014 International Conference on E-Learning, E-Business,
27 Enterprise Information Systems, & E-Government / editors, Hamid R. Arabnia, Azita Bahrami,
Fernando G. Tinetti.
T58.5 .E201h 2014
Essentials of management information systems : managing the digital firm / Kenneth C.
29
Laudon, Jane P. Laudon.
T58.6 .L111K 2005
Ethical decision making and information technology : an introduction with cases / Ernest A.
31
Kallman, John P Grillo
T58.5 .K103E 1996
33 Foundations of information systems / Vladimir Zwass.
T58.6 .Z109V 1998
Gestion et informatique : première STT / Monique Francioli, Christian Francioli, Anne
35
Guenot,... [et al.]
T58.6 .G206e 1993
Green IT : Reduce your information system's environmental impact while adding to the bottom
37
line / Toby Velte, Anthony Velte, Robert Elsenpeter.
T58.64 .V201t 2008
Hệ thống tìm kiếm thông tin theo chủ đề dựa trên cơ sở lý thuyết tập mờ : Luận văn Thạc sỹ
39
ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Hoàng Long
T58.5 .NG527L 2002
Hệ thống trợ giúp tìm kiếm thông tin / Vũ Thị Việt Thanh ; Người hướng dẫn khoa học:
41
Nguyễn Thanh Thuỷ.
T58.5 .NG527T 2009
43 Hệ thống truyền thông công nghiệp / Hoàng Ngọc Nhân, Bùi Đăng Thảnh
T58.6 .H407N 2012
Hệ tìm kiếm và gợi ý thông tin / Phạm Việt Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Bình
45
Minh
T58.5 .PH104H 2017
47 Hệ trợ giúp quyết định / Trần Đình Khang
T58.62 .TR121K 2016
Hệ trợ giúp quyết định phân loại và đánh giá chất lượng thông tin đài tiếng nói Việt Nam / Trần
49
Ngọc Bình; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hải
T58.5 .TR121B 2017
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Trí
51
Thành
T58.5 .NG527T T.2-2014
53 Hội nghị khoa học lần thứ 20 / Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Bách khoa Hà Nội.
T58.5 .H452n 2006

Information system, work and organization design : proceedings of the IFIP TC9/WG9.1
55 Working Conference on Information System, Work and Organization Design, Berlin, GDR, 10-
13 July, 1989 / edited by Peter van den Besselaar, Andrew Clement, Pertti J衲vinen.

T58.6 .I-311s 1991


57 Information systems : A management approach / Steven R. Gordon, Judith R. Gordon
T58.6 .G434 2004
59 Information systems : a management perspective / Steven Alter.
T58.6 .A103S 1996
61 Information systems concepts for management / Henry C. Lucas, Jr.
T58.6 .L506H 1994
63 Information systems essentials / Stephen Haag, Maeve Cummings.
T58.6 .H100S 2008
Information systems solutions : a project approach / Richard L. Van Horn, Albert B.
65
Schwarzkopf, R. Leon Price.
T58.5 .V105H 2006
67 Information systems technology / Ross A. Malaga.
T58.5 .M103R 2004
69 Information systems today / Leonard M. Jessup, Joseph S. Valacich.
T58.5 .J206L 2005
Information systems today : Managing in the digital world / Leonard M. Jessup, Joseph S.
71
Valacich.
T58.5 .J206L 2008
73 Information technology : principles and applications / Ajoy Kumar Ray, Tinku Acharya.
T58.5 .R112A 2004
75 Information technology : the breaking wave / Dennis P. Curtin ... [et al.]
T58.5 .I-311t 1998
77 Information technology for management / Henry C. Lucas, Jr.
T58.6 .L506H 1997
Information technology for management : transforming business in the digital economy /
79
Efraim Turban, Ephraim McLean, James Wetherbe.
T58.6 .T521E 2002
Information technology for management : transforming organizations in the digital economy /
81 Efraim Turban, Ephraim McLean, James Wetherbe ; with contributions by Dorothy Leidner ...
[et al.].
T58.6 .T534E 2004
Intelligent information technology : 7th International Conference on Information Technology,
83 CIT 2004, Hyderabad, India, December 20-23, 2004 ; proceedings / Gautam Das, Ved P.
Gulati (eds.).
T58.5 .I312i 2004
85 Intermediate GNVQ information Technology : Assignments Pack / John Holland
T58.5 .H428J 1996
87 Introduction to information systems project management / David L. Olson.
T58.64 .O428D 2004
89 Introduction to information technology / Efraim Turban, R. Kelly Rainer, Jr., Richard E. Potter.
T58.5 .T521E 2003
91 Introduction to information technology / V. Rajaraman.
T58.5 .R103V 2004
93 Introduction to management information systems / Robert G. Murdick, Joel E. Ross.
T58.6 .M521R 1977
Kết hợp thông tin không gian thời gian và áp dụng kĩ thuật chuyển hướng góc nhìn cho bài toán
nhận dạng hành động con người sử dụng đa góc nhìn = Improving multi-view human action
95
recognition with spatial-temporal pooling and view shifting techniques / Lê Tuấn Dũng; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Oanh
T58.5 .L250D 2018
Khảo sát hiện trạng các vấn đề thường gặp của cổng thông tin điện tử chính phủ trong nước (1-
97 2năm), những loại tấn công thường gặp / Nguyễn Thị Phương Tiến; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Khanh Văn
T58.5 .NG527T 2014
Khoa học công nghệ thông tin và điện tử triển vọng phát triển và ứng dụng trong hai thập niên
99
tới / Vũ Đình Cự.
T58.5 .V500C 2007
Khung cộng tác đa dụng trong môi trường tính toán lưới / Nguyễn Thanh Bình; Người hướng
101
dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức, Nguyễn Thanh Thủy
T58.5 .NG527B 2015
Kỷ nguyên thông tin / Chủ biên: Trần Minh Tiến, Nguyễn Thành Phúc ; Biên dịch: Đỗ Tiến
103
Thắng
T58.5 .K600n 2006
Kỷ nguyên thông tin : Tài liệu tham khảo = The information age / Emmanuel C. Lallana;
105
Margaret N. Uy assistance
T58.5 .L103E 2003
Lập luận xấp xỉ trong các hệ hỗ trợ quyết định : Luận án tiến sĩ Toán học chuyên ngành Đảm
107
bảo toán học cho máy tính 1.01.10 / Trần Đình Khang
T58.62 .TR121K 1998
109 Le Développement du Logiciel : Ingénierie des méthodes / Alphonse Carlier.
T58.6 .C109A 1995
Le Diagnostic des systèmes informatisés [Texte imprimé] : guide d'application des
111 recommandations / Conseil supérieur de l'ordre des experts-comptables et des comptables
agréés
T58.6 .D301d 1988
Le Schéma directeur du système d'information [Texte imprimé] / Philippe Houillère ; préf. de
113
Claude Orsini
T58.5 .H435P 1998
Lý thuyết quản trị công nghệ thông tin và ứng dụng vào xây dựng một cửa" tiếp nhận và trả hồ
115 sơ hành chính của cơ quan nhà nước thành phố Hà Nội / Nguyễn Hồng Tâm; Người hướng dẫn
khoa học: Huỳnh Quyết Thắng"
T58.5 .NG527T 2014
117 Management d'un service d'information documentaire / Jacqueline Calixte, Jean-Claude Morin
T58.6 .C103J 1985
119 Management information systems / James A. O'Brien, George M. Marakas.
T58.6 .O-412J 2008
121 Management information systems / Raymond McLeod, George Schell.
T58.6 .M205R 2007
Management information systems : managing the digital firm / Kenneth C. Laudon, Jane P.
123
Laudon.
T58.6 .L111K 2004
Management information systems : organization and technology / Kenneth C. Laudon, Jane
125
Price Laudon.
T58.6 .L111K 1994
Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve Cummings,
127
Amy Phillips.
T58.6 .H100S 2007
Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve Cummings,
129
Donald J. McCubbrey.
T58.6 .H112s 2004
Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve Cummings,
131
Donald J. McCubbrey.
T58.6 .H100S 2005
Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve Cummings,
133
Donald J. McCubbrey.
T58.6 .H100S 2002
Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve Cummings,
135
Donald J. McCubbrey.
T58.6 .VUW 2004
Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve Cummings,
137
James Dawkins.
T58.6 .H100S 1999
Managing information systems : an integrated approach / by Eugene J. Wittry ; Rachel Subrin,
139
editor.
T58.6 .W314E 1987
Managing information technology : what managers need to know / E. Wainright Martin ... [et
141
al.]
T58.6 .M105-i 1999
Méthode Génerale D' analyse D'une application informatique. Tome 1, Étapes et points
143
fondamentaux de L' analyse fonctionnelle / Xavier Castellani
T58.6 .C109X T.1-1985
Microcomputer models for management decision-making : software and text / Terry L.
145
Dennis, Laurie B. Dennis.
T58.62 .D204T 1993
Mieux informatiser pour mieux gérer : Texte imprimé : Eaméliorez votre système
147
d'information / Marc Chernet
T58.5 .C206M 1985
Nghiên cứu phân tích và đánh giá mô hình quan hệ ứng dụng công nghệ thông tin" - "phương
149 thức phát triển mới nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia" / Hoàng Minh Tiến; Người
hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng"
T58.5 .H407T 2018
Nghiên cứu phương pháp xây dựng và phát triển hệ thống thông tin ứng dụng trong các mô
151
hình doanh nghiệp : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Trần Minh Tú
T58.5 .TR121T 2004
Nghiên cứu ứng dụng cộng tác và quản lý luồng thông tin trong Microsoft Sharepoint / Phạm
153
Minh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phùng Văn Ổn.
T58.5 .PH104T 2012

Nghiên cứu ứng dụng ngôn ngữ mô hình hợp nhất (UML) trong phân tích và thiết kế hệ thống
155
thông tin : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Thị Tuyết Mai

T58.5 .NG527M 2000


Nghiên cứu và phát triển một số độ đo liên kết trong bài toán khuyến nghị cộng tác / Phạm
157
Minh Chuẩn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hương, Trần Đình Khang
T58.5 .PH104C 2018
Nghiên cứu và xây dựng hệ thống thông tin quảng bá và quản lý phục vụ phát triển bền vững
159 làng nghề trên địa bàn thành phố Hà Nội / Phạm Văn Phong; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Hữu Đức
T58.5 .PH104P 2014
Nghiên cứu và xây dựng hệ thống thông tin quảng bá và quản lý phục vụ phát triển bền vững
161 làng nghề trên địa bàn thành phố Hà Nội / Phạm Văn Phong; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Hữu Đức
T58.5 .PH104P 2015
Nghiên cứu, phát triển các hệ thống thông tin phục vụ giáo dục và y tế: Mã số: KC.01.05/06-
163
10 / Chủ nhiệm đề tài: Đặng Văn Chuyết
T58.5 .Đ116C 2007
Nghiệp vụ thông minh cho bài toán quản trị công nghệ thông tin / Nguyễn Thúy Quỳnh; Người
165
hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang.
T58.5 .NG527Q 2012
Nửa thế kỷ công nghệ thông tin Việt Nam: Dấu ấn người lính / Thái Lê Thắng chủ biên;...[ và
167
những người khác]
T58.5 .N551t 2019
169 Personal productivity with information technology / Gordon B. Davis, J. David Naumann.
T58.5 .D111G 1997
Phân tích, thiết kế hệ thống thông tin tích hợp quản lý doanh nghiệp : Luận văn Thạc sĩ ngành
171
Công nghệ Thông tin / Nguyễn Như Sơn
T58.5 .NG527S 2001
Phát triển thuật toán tối ưu hóa cho các bài toán phân công giảng dạy/ Nguyễn Trung Kiên;
173
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Quang Dũng
T58.5 .NG527K 2020
Phát triển và triển khai hệ thống thông tin quản lý khoa học công nghệ : Mã số B2008-01-223/
175
Phan Trung Huy Chủ nhiệm đề tài
T58.6 .PH105H 2009
Principles of information systems / Ralph M. Stair, Professor Emeritus, Florida State
177
University, George W. Reynolds, Instructor, Strayer University.
T58.6 .S103R 2016
Principles of information systems : a managerial approach / Ralph M. Stair, George W.
179
Reynolds.
T58.6 .S103R 2006
181 Proceedings of the Second Symposium on Information and Communication Technology.
T58.5 .P419o 2011
Proceedings of the Workshop on Formulating Field-Wise Support System of the AUN/SEED-
183
Net : 9 - 13 December 2002 Japan
T58.6 .P419-o 2002
Quản lý quy trình nghiệp vụ dựa trên nền tảng công nghệ Workflow / Lê Đào Phương Ân ;
185
Người hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết Trinh.
T58.5 .L250Â 2009
187 Quản lý thông tin và công nghệ thông tin / Nguyễn Khắc Khoa (chủ biên)
T58.64 .NG527K 2000
Quản lý tri thức trong hoạch định nguồn nhân lực doanh nghiệp / Đỗ Văn Chư; Người hướng
189
dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng.
T58.6 .Đ450C 2009
Quản trị công nghệ thông tin và bài toán quản trị rủi ro / Hồ Mạnh Tài ; Người hướng dẫn
191
khoa học: Huỳnh Quyết Thắng
T58.64 .H450T 2008
Qui a encore peur de I'informatique : Préces à l'usage des managers / Jean Pierre Corniou,
193
Nathan Y Hattab
T58.5 .C434J 1990
Strategic information management : challenges and strategies in managing information
195
systems / R.D. Galliers and D.E. Leidner.
T58.64 .G103R 2003
197 Systèmes d'information de l'entreprise : Une orientation informatique / Arment Saint-Pierre.
T58.5 .S103A 1992
The mathematical foundation of informatics : proceedings of the conference, Hanoi, Vietnam,
199
25-28 October 1999 / editors, Do Long Van, M. Ito.
T58.5 .M110f 1999
Thực hiện một giao diện Web cho một hệ thống tìm kiếm thông tin có cấu trúc : Luận văn
201
Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý tin và truyền thông / Hồ Hữu Thắng
T58.6 .H450T 2002
Tìm hiểu công nghệ và xây dựng cổng thông tin điện tử của UBND xã/phường (UBND xã
203
Xuân Phong / Phạm Văn Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng
T58.5 .PH104C 2017
Tìm hiểu về mô hình hoá thông tin ngữ cảnh trong hệ tính toán trải khắp (Pervasive
205
Computing) / Phạm Thuý Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ.
T58.5 .PH104H 2007
VBA for modelers : developing decision support systems with Microsoft Excel / S. Christian
207
Albright.
T58.62 .A103S 2001
Xây dựng cơ sở hạ tầng cho các dịch vụ siêu nhỏ / Lương Duy Hùng; Người hướng dẫn khoa
209
học: Nguyễn Bình Minh
T58.5 .L561H 2016

Xây dựng công cụ hỗ trợ ra quyết định điều hành dự án phần mềm sử dụng phương pháp CPM
211
và mạng Bayes/ Lê Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng

T58.62 .L250A 2019


Xây dựng hệ thống đăng ký và cung cấp thông tin trực tuyến giao dịch đảm bảo bằng động sản /
213
Nguyễn Công Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Khánh
T58.5 .NG534H 2012
Xây dựng hệ thống quản lý thông tin chứng khoán tại Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội /
215
Nguyễn Thạch Uyên; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Minh Thức.
T58.6 .NG527U 2011

Xây dựng hệ thống quản trị nội dung, áp dụng vào trung tâm giao dịch công nghệ thông tin
217
Thành Phố Hà Nội / Trần Thế Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn, Hữu Điển

T58.5 .TR121A 2008


Xúc tiến và hỗ trợ dự án kết nối mạng thông tin Á-Âu (TEIN): QĐ số 14/2005/QĐ-ĐBKHCN /
219
Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Cảnh Lương
T58.5 .NG527L 2006
221 Zukunft der Informationstechnologie / Barbara Böttger, Gert Fieguth (Hrsg.).
T58.5 .Z510d 1992
223 最新情報B / 岡本敏雄, 山極隆 [ほか] 著
T58.5 .I-311s 2007
CN ĐIỆN TỬ VÀ KT Y SINH
1 21st century manufacturing / Paul Kenneth Wright.
TK7836 .W302P 2001
2 21世纪制造 : 专著 / Paul Kenneth Wright著
TK7836 .T204-o 2004
3 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên.
TK7862 .Đ450T 2009
4 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển
TK7816 .NG527T 2006
5 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển.
TK7816 .NG527T 2007
6 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển.
TK7816 .NG527T 2008
Abkürzungen in der Elektronik : Telekommunikation, Halbleitertechnologie, Computertechnik
7
/ Franz Schönborn
TK7825 .S555F 1993
8 Allgemeine Elektrotechnik. Band 1 / Heinz Ulrich Seidel ; Edwin Wagner
TK7860 .S201H b.1-1999
9 An introduction to biomaterials / edited by Scott A. Guelcher, Jeffrey O. Hollinger.
R857 .I-312t 2006
10 An introduction to biomedical optics / R. Splinter, B.A. Hooper.
R857 .S312R 2007
11 Analog and digital eletronics : a first course / Peter H. Beards.
TK7816 .B200P 1987
Áp dụng bài giảng điện tử trong dạy học môn điện tử hệ số trung cấp tại trường Trung cấp nghề
12
số 18 - Bộ quốc phòng / Trần Thị Phương; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Thị Thúy Hằng
TK7860 .TR121P 2015
Bải giảng cảm biến và kỹ thuật đo lường y sinh / Nguyễn Đức Thuận chủ biên, Nguyễn Việt
13
Dũng
R856 .B103g 2001
14 Bài giảng công nghệ chẩn đoán hình ảnh. Phần 1
R857 .Đ406N P.1-2002
15 Bài giảng mạch xử lý tín hiệu y sinh / Nguyễn Đức Thuận chủ biên, Nguyễn Phan Kiên
R857 .B103g 2001
16 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên
TK7862 .Đ450T 1995
17 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên
TK7862 .Đ450T 1997
18 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên
TK7862 .Đ450T 1998
19 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên
TK7862 .Đ450T 2000
20 Bài tập Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên
TK7862 .Đ450T 2001
21 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên
TK7862 .Đ450T 2003
22 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên
TK7862 .Đ450T 2004
23 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên
TK7862 .Đ450T 2005
24 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên
TK7862 .Đ450T 2006
25 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên
TK7862 .Đ450T 2008
26 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên
TK7862 .Đ450T 2009
27 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên
TK7862 .Đ450T 2012
28 Bài thí nghiệm điện tử ứng dụng. Tập 1 / Bộ môn đo lường cơ sở kỹ thuật điện.
TK7818 .B103t T.1-1974
29 BASIC Electricity and Electronics / Delton T. Horn
TK7816 .H434D 1993
30 Basic Electronics / Bernard Grob
TK7816
31 Basic electronics / Bernard Grob, Mitchel E. Schultz.
TK7816 .G412B 2003
32 Basic electronics / Bernard Grob.
TK7816 .G412B 1997
33 Basic electronics : a text-lab manual / Paul B. Zbar, Albert P. Malvino, Michael A. Miller.
TK7816 .Z109P 1994
34 Bio- and chemi-luminescent sensors / L.J. Blum.
R857 .B511L 1997
35 Biomaterials : an introduction / Joon Park, R. S. Lakes.
R857 .P109J 2007
Biomaterials science : an introduction to materials in medicine / edited by Buddy D. Ratner ...
36
[et al.].
R857 .B312s 2004
37 Biomaterials.
R857
38 Biomedical applications of polymers : [proceedings] / edited by Harry P. Gregor.
R857 .B312a 1975
39 Biomedical engineering fundamentals. Vol 1 / edited by Joseph D. Bronzino.
R856 .B312e V.1-2006
40 Biomedical instrumentation : technology and applications / R.S. Khandpur.
R856.15 .K105R 2005
41 Biomedical instrumentation systems / Shakti Chatterjee, Aubert Miller.
R856.15 .C110s 2010
42 Biomedical optics : principles and imaging / Lihong V. Wang, Hsin-i Wu.
R857 .W106L 2007
43 Biomedical transducers and instruments / Tatsuo Togawa, Toshiyo Tamura, P. Ake Oberg.
R856 .T427T 1997
Biosensor phân tử một hướng nghiên cứu hiện đại dùng trong phân tích y học thực phẩm và an
44
toàn thực phẩm và giám sát độc hại môi trường / Đái Duy Ban
R857 .Đ103B 2001
Các giải pháp nâng cao chất lượng dạy - học thực hành nghề điện tử công nghiệp ở Trường cao
45 đẳng nghề công nghiệp Thanh Hóa / Phạm Lê Thái Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Trần
Khánh Đức
TK7860 .PH104N 2016
Cảm biến điện hóa ứng dụng chẩn đoán sớm ung thu tiền liệt tuyến / Nguyễn Văn Minh Kha;
46
Người hướng dẫn khoa học: Trương Thị Ngọc Liên
R857 .NG527K 2015
Cảm biến sinh học điện hóa phát hiện kháng nguyên PSA sử dụng đầu thu sinh học nhân tạo
47
Psa-Mip / Nguyễn Thị Thu ; Người hướng dẫn khoa học : Trương Thị Ngọc Liên

R857 .NG527T 2019


48 Cảm biến sinh học điện hóa: Nguyên lý, vật liệu và ứng dụng / Trần Đại Lâm
R857 .TR121L 2014
Cảm biến sinh học trên cơ sở Composite Polyrrole và ống Nanocacbon ứng dụng xác định Gox
49
và AND / Vũ Thị Hồng Ân ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đại Lâm
R857 .V500Â 2008
Cảm biến sinh học ứng dụng trong chẩn đoán sớm bệnh alzheimer / Nguyễn Kiến Thạch;
50
Người hướng dẫn khoa học: Trương Thị Ngọc Liên.
R857 .NG527T 2013
Chế tạo cảm biến sinh học chẩn đoán bệnh sớm / Đặng Thị Thùy Nga; Người hướng dẫn khoa
51
học: Trương Thị Ngọc Liên.
R857 .Đ116N 2011
Chế tạo vi cảm biến điện hóa và thiết bị đo để xác định vi rút cúm A: Mã số: B2010-01-405-
52
TĐ / Chủ nhiệm đề tài: Phương Đình Tâm
R857 .PH561T 2012
53 Communication Electronics / Louis E. Frenzel
TK7816
54 Communication electronics : principles and applications / Louis E Frenzel
TK7816 .F204L 2001
Composite Materials for Implant Applications in the Human Body : Characterization and
55
testing / Russell D. Jamison, Leslie N. Gilbertson editors
R857

Công nghệ Điện tử - Tin học - Viễn Thông phát triển và xu hướng : Chấm lượng tử, Quang
56
tích hợp, Chẩn bệnh từ xa, Quân đội số, Thông tin làng toàn cầu / Vũ Đình Cự chủ biên

TK7860 .C455n 1999


57 Contemporary electronics : devices, circuits, and systems / Louis E. Frenzel, Jr.
TK7816 .F204L 2014
Đánh giá chất lượng đào tạo và giải pháp nâng cao chất lượng dạy và học thực hành nghề điện
58 tử tại trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp / Phạm Thị Thu Hà; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Khang
TK7860 .PH104H 2010
Đánh giá kết quả học tập của sinh viên nghề điện tử công nghiệp dựa trên năng lực thực hiện
59 tại Trường Cao đẳng nghề kinh tế - kỹ thuật Vinatex / Nguyễn Thị Thùy Hương ; Người hướng
dẫn khoa học: Phan Thị Huệ.
TK7860 .NG527H 2013
Das grosse Röhren-Handbuch : Röhren-Ratgeber mit den Kennwerten von rund 4000 Röhren
60
aus Europa und USA inklusive Vergleichsangaben / Ludwig Ratheiser
TK7825 .R110L 1995

Dạy học thực hành tại hiện trường môn điện tử công nghiệp cho học sinh trường cao đẳng nghề
61
đường sắt / Hoàng Huy Tưởng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Nhu

TK7860 .H407T 2010


Dạy học tương tác môn kỹ thuật điện tử tại Trường cao đẳng nghề công nghiệp Hà Nội / Vũ
62
Đình Tân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Đường.
TK7860 .V500T 2013
63 Đề thi môn: Kỹ thuật điện tử
TK7862 .Đ250t 2001
Design and development of medical electronic instrumentation : a practical perspective of the
64
design, construction, and test of medical devices / David Prutchi, Michael Norris.
R856 .P522D 2005
Detecting environmental, industrial and biomedical signals : proceedings of the international
65
workshop on Bari, Italy 11-12 October 2002 / Mauro de Palma,..[et al.]
R857 .D207e 2003
Developpment des Biocapteus Electrochimiques a Base de tyrosinase Pour la Delection des
66
Polluants Organiques en Phase Aqueuse / Mai Anh Tuấn.
R857 .M103T 2004
67 Điện tử dân dụng. T.2
TK7860 .Đ305t 1994
68 Điện tử dân dụng. Tập 1 / Trường kỹ thuật điện tử điện lạnh Hà Nội
TK7860 .Đ305t T.1-1994
Điện tử điện động học : Năm thứ nhất PCSI - PTSI. Tập 2 / Jean Marie Brebe, Philippe
69
Denève, Thierry Desmarais,...[và những người khác]; Trịnh Văn Loan dịch
TK7860 .Đ315t T.2-2006
Điện tử điện động học : Năm thứ nhất PCSI - PTSI. Tập 2 / Jean Marie Brebe, Philippe
70
Denève, Thierry Desmarais,...[và những người khác]; Trịnh Văn Loan dịch
TK7860 .TK7860 T.2-2002
Điện tử điện động học : Năm thứ nhất PCSI - PTSI. Tập 2 / Jean Marie Brebe,...[và những
71
người khác]; Trịnh Văn Loan dịch
TK7860 .Đ315t T.2-2009
Điện tử điện động học : Năm thứ nhất, MSPI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean Marie Brebe,
72
Philippe Denève, Thierry Desmarais, ...[ và những người khác]
TK7860 .Đ315T T.1-2001
Điện tử điện động học : Năm thứ nhất, MSPI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean Marie Brebe,
73
Philippe Denève, Thierry Desmarais, ...[ và những người khác]
TK7860 .Đ315T T.1-2002
Điện tử điện động học : Năm thứ nhất, MSPI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean Marie Brebe,
74
Philippe Denève, Thierry Desmarais, ...[ và những người khác]
TK7860 .Đ315t T.1-2006
Điện tử điện động học : Năm thứ nhất, MSPI - PCSI - PTSI= électronique, électrocinétique :
75 1re année, MSPI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean-Marie Brebe, ...[ và những người khác] ; Trịnh
Văn Loan dịch
TK7860 .Đ315t T.1-2009
Điện tử học : Năm thứ 2 - MP-MP*, PT-PT* / Jean Marie Brebec, Jean-noel Briffaut, Philippe
76
deneve...[và những người khác]; Văn Thế Minh dịch
TK7860 .Đ315T T.2-2001
Điện tử học : Năm thứ 2 - MP-MP*, PT-PT* / Jean Marie Brebec, Jean-noel Briffaut, Philippe
77
deneve...[và những người khác]; Văn Thế Minh dịch
TK7860 .Đ315t T.2-2002
Điện tử học : Năm thứ 2 - MP-MP*, PT-PT* / Jean Marie Brebec, Jean-noel Briffaut, Philippe
78
deneve...[và những người khác]; Văn Thế Minh dịch
TK7860 .Đ315t T.2-2006
Điện tử học : Năm thứ 2 - MP-MP*, PT-PT* / Jean Marie Brebec...[và những người khác];
79
Văn Thế Minh dịch
TK7860 .Đ315T 2009
80 Điện tử học lý thú / E. Xêđôv ; Đặng Quang Khang, Vũ Kim Dũng, Nguyễn Thanh Phương dịch
TK7860 .X259E 1978
Digitale Schutztechnik : Grundlagen, Software, Ausführungsbeispiele / Hans-Joachim
81
Herrmann
TK7860 .H206H 1997
Électricité industrielle électronique : Les Système : A L'Usage des élèves des lycées
82 techniques des auditeurs de la formation permanente et des techniciens des industries
électriques et électroniques / F. Lucas
TK7860 .L506F 1981
83 Electronic IV : Atexbook Covering the Analogue (linear) Contemt of the Lever / D. C. Green
TK7860 .G201D 1981
84 Electronic materials and processes handbook / Charles A. Harper, editor in chief.
TK7836 .E201M 2003
85 Electronic Techniques / Robert S. Villanucci, Alexander W. Avtgis, William F. Megow
TK7836 .V302R 1996
86 Electronics : circuits and devices / Ralph J. Smith.
TK7816 .S314R 1980
87 Electronics fundamentals : circuits, devices, and applications / Thomas L. Floyd.
TK7816 .F435T 1987
Electronics manufacturing : with lead-free, halogen-free, and conductive-adhesive materials /
88
John H. Lau ... [et al.].
TK7836 .E201M 2003
89 Electronics, principles and applications / Charles A. Schuler.
TK7816 .S510C 1994
Électronique de base : Classe terminale F2 et Formation permanente. Tome 3, Amplification,
90
réaction, oscillation transformation des signaux / Francis Milsant
TK7860 .M302F T.3-1985
91 Electronique élémentaire [Texte imprimé] : Ecole nationale de l'aviation civile / M. Valentin
TK7860 .V103M 1988
Eletronique Problèmes d'Examens Corrigés et Commemtés : Electronique de puissance
92
hacheurs et onduleurs / Djemmal Benadda, Frédéric Vandeville
TK7862 .B203D 1987
93 Essentials of Electronics : A Survey / Frank D. Petruzella
TK7816
94 Essentials of electronics : a survey / Frank D. Petruzella.
TK7816 .P207F 1993
Exercices et problèmes avec solutions Électronique [Texte imprimé]. Tome 1, Prevets de
95
technicien supérieur, I.U.T. et C.N.A.M. / M. Bornand
TK7862 .B434M T.1-1981
96 Experimental Electronics for Students / K. J. Close, J. Yarwood
TK7818 .C434K 1979
97 Experiments for electronic principles / Albert Paul Malvino.
TK7816 .M103A 1999
98 Fundamentals of microfabrication : the science of miniaturization / Marc J. Madou.
TK7836 .M102m 2002
99 Geting started in electronics / Forrest M. Mims, III
TK7816 .M310F 1983
100 Giáo trình điện tử cơ bản / Trần Thu Hà (chủ biên),... [và những người khác]
TK7860 .Gi-108t 2013
101 Giáo trình điện tử dân dụng / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển
TK7860 .NG527T 2006
102 Giáo trình điện tử thực hành / Nguyễn Vũ Quỳnh, Phạm Quang Huy
TK7860 .NG527Q 2019
103 Grob basic electronics / Bernard Grob.
TK7816 .G412B 1992
Handbook of Electrostatic Discharge Controls (ESD) : Facilities Design and Manufacturing
104
Procedures / Bernard S. Matisoff
TK7835 .M110B 1986
Hệ thống theo dõi bệnh nhân đa thông số và ứng dụng trong bệnh viện / Vũ Quang Hùng ;
105
Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Đức Thuận
R857 .V500H 2019
106 Hồ sơ đăng ký xét công nhận chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Quang Hùng
TK7860 .NG527H T.2-2013
107 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 1 / Lê Hùng Lân
TK7860 .L460L T.1-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các bài báo khoa học và
108
sách phục vụ đào tạo. Tập 2 / Hoàng Ngọc Nhân
TK7860 .H407N T.2-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các công trình khoa học.
109
Tập 2 / Phạm Ngọc Nam
TK7860 .PH104N T.2-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2a/2 / Nguyễn
110
Hoàng Hải
TK7860 .NG527H P.2a/2-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2a/2 / Nguyễn
111
Hoàng Hải
TK7860 .NG527H P.2a/2-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2b/2 / Nguyễn
112
Hoàng Hải
TK7860 .NG527H P.2b/2-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2b/2 / Nguyễn
113
Hoàng Hải
TK7860 .NG527H P.2b/2-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Hoàng Ngọc
114
Nhân
TK7860 .H407N T.1-2013
115 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Trần Đức Sự
TK7860 .TR121S T.1-2012
116 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Trần Đức Sự
TK7860 .TR121S T.1-2013
117 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Trần Đức Sự
TK7860 .TR121S T.1-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1/2 / Nguyễn Thanh
118
Hải
TK7860 .NG527H T.1/2-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Hoàng Ngọc
119
Nhân
TK7860 .H407N T.2-2013
120 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lê Thu Hồng
R856 .L250H T.2-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Thuý
121
Anh
TK7860 .NG527A T.2-2012
122 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Phạm Tuấn Giáo
TK7860 .PH104G T.2-2013
123 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần Đức Sự
TK7860 .TR121S T.2-2012
124 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần Đức Sự
TK7860 .TR121S T.2-2014
125 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần Đức Sự
TK7860 .TR121S T.2-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2, Các công trình
126
nghiên cứu khoa học / Trần Minh Tuấn
TK7860 .TR121T T.2-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / Nguyễn Thanh
127
Hải
TK7860 .NG527H T.2/2-2015
128 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Hồ Văn Hoàng
R856 .H450H T.II-2014
129 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Chí Kiên
TK7860 .L250K T.II-2015
130 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Vĩnh Hà
TK7860 .L250H T.II-2014
131 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phạm Tuấn Giáo
TK7860 .PH104G T.II-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II, Danh sách các bài
132
báo khoa học / Vũ Hỏa Tiễn
TK7860 .V500T T.II-2014
133 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa / Trần Vân Khánh
R856 .TR121K T.IIa-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa, Các bài báo
134
khoa học / Kiều Chí Thành
R856 .K309T T.IIa-2013
135 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb / Trần Văn Khánh
R856 .TR121K T.IIb-2015
136 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIc / Trần Vân Khánh
R856 .TR121K T.IIc-2015
Hoàn thiện công nghệ chế tạo vi cảm biến điện hóa và thiết bị đo để xác định cúm A: Mã số:
137
B2009-01-262 / Chủ nhiệm đề tài: Mai Anh Tuấn
R857 .M103T 2011
Học máy và phân loại trong xử lý tín hiệu y sinh và chuẩn đoán bệnh / Lê Mạnh Long; Người
138
hướng dẫn khoa học: Phạm Doãn Tính
R856 .L250L 2015
139 Hội nghị khoa học lần thứ 20 / Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Bách khoa Hà Nội.
R856 .H452n 2006
Introduction to biomedical engineering / [editors] John D. Enderle, Susan M. Blanchard, and
140
Joseph D. Bronzino.
R856 .I-312t 2005
141 Introduction to biomedical equipment technology / Joseph J. Carr, John M. Brown.
R856 .C109J 2001
Introduction to electronic systems, circuits, and devices / [by] Donald O. Pederson, Jack J.
142
Studer [and] John R. Whinnery.
TK7816 .P201D 1966
143 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên), ... [ và những người khác]
TK7860 .K300T 1996
144 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]
TK7860 .K600t 1997
145 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]
TK7860 .K600t 2012
146 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]
TK7860 .K600t 2014
147 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ chủ biên;... [và những người khác]
TK7860 .K300t 2008
148 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ chủ biên;... [và những người khác]
TK7860 .K600t 2006
149 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,...[ và những người khác]
TK7860 .K600t 1999
150 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,...[ và những người khác]
TK7860 .K600t 2000
151 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,...[ và những người khác]
TK7860 .K600t 2001
152 Kĩ thuật điện tử ứng dụng / Nguyễn Vũ Sơn
TK7860 .NG527S 2003
153 Kĩ thuật điện tử ứng dụng / Nguyễn Vũ Sơn
TK7860 .NG527S 2006
154 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]
TK7860 .K300T 1995
155 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên);...[ và những người khác]
TK7860 .K600t 2014
156 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ chủ biên...[ và những người khác].
TK7860 .K600t 2001
157 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,... [và những người khác]
TK7860 .K600t 1990
158 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,... [và những người khác]
TK7860 .K600t 1992
159 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,...[ và những người khác]
TK7860 .K600t 1991
160 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ...[ và những người khác]
TK7860 .K600t 2003
161 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ...[ và những người khác]
TK7860 .K600t 2003
162 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ...[ và những người khác]
TK7860 .K600t 2005
163 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ...[ và những người khác]
TK7860 .K600t 2012
164 Kỹ thuật điện tử / Lê Đức Bình, Vũ Quốc Trường, Lê Tòng
TK7860
165 Kỹ thuật điện tử / Lê Trung Thành
TK7860 .L250T 2013
166 Kỹ thuật điện tử / Nguyễn Vũ Sơn (chủ biên),... [và những người khác]
TK7860 .K600t 1992
Kỹ thuật điện tử / Son Hong Doo, Choi yong Sik biên soạn ; Đàm Xuân Hiệp,...[ và những
167
người khác ] dịch.
TK7860 .K600t 2001

Kỹ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm
168
tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ...[ và những người khác]""

TK7860 .K600t 2002


169 Kỹ thuật điện tử : Phần bài tập / Võ Thạch Sơn, Lê văn Doanh
TK7862 .V400S 1994
170 Kỹ thuật điện tử : Phần bài tập / Võ Thạch Sơn, Lê Văn Doanh
TK7862 .V400S 2000
Kỹ thuật điện tử qua sơ đồ : Đọc, biến đổi, thực hiện sơ đồ trong dải tần dưới 20kHz / H.
171
Schreiber; Lê Văn Doanh, Võ Thạch Sơn dịch
TK7860 .S201H 1995
172 Kỹ thuật điện tử ứng dụng / Nguyễn Vũ Sơn
TK7860
Kỹ thuật điện tử và mạch điện kỹ thuật số : Tóm lược lý thuyết và bài tập / Nguyễn Trường
173
Kha
TK7860 .NG527K 2005
L'⥬ectronique de puissance : les fonctions de base et leurs principales applications / Guy
174
S⥧uier.
TK7835 .S201G 1985
175 Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / W. Buchanan; Ngô Diên Tập, Phạm Huy Quỳnh dịch
TK7860 .B506W 2000
176 Lead finishing in semiconductor devices: soldering / A.C. Tan.
TK7836 .T105A 1989
177 Mạch xử lý tín hiệu y sinh / Nguyễn Đức Thuận, Vũ Duy Hải, Nguyễn Phan Kiên
R857 .NG527T 2016
178 Mạch xử lý tín hiệu y sinh / Nguyễn Đức Thuận, Vũ Duy Hải, Nguyễn Phan Kiên
R857 .NG527T 2020
179 Malvino electronic principles / Albert Paul Malvino.
TK7816 .M103A 1999
180 Mathematics applied to electronics / James H. Harter, Wallace D. Beitzel.
TK7835 .H109J 1998
Máy chạy thận nhân tạo và quy trình kỹ thuật kiểm tra chất lượng máy chạy thận nhân tạo /
181
Nguyễn Mạnh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình
R857 .NG527H 2019
182 Medical devices and systems. Vol 2 / edited by Joseph D. Bronzino.
R856 .M201d V.2-2006
183 Microfabrication and nanomanufacturing / edited by Mark J. Jackson.
TK7836 .M302A 2006
Mô phỏng trường áp suất âm trong không gian 3 chiều / Nguyễn Hữu Long; Người hướng dẫn
184
khoa học: Trịnh Quang Đức
R857 .NG527L 2016
185 Modern electronics : a first course / Victor F. Veley, John J. Dulin.
TK7816 .V201V 1983
Nâng cao chất lượng dạy và học môn Kỹ thuật xung số tại trường Trung cấp nghề Giao thông
186 công chính Hà Nội ứng dụng phần mềm mô phỏng Proteus / Lê Quang Vinh; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.
TK7835 .L250V 2013
Nâng cao hiệu quả công tác giảng dạy mô đun kỹ thuật số nghề điện tử dân dụng tại Trường
187 cao đẳng nghề công nghiệp Hà Nội / Trần Thúy Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Thu
Lan.
TK7860 .TR121H 2014
188 Neural engineering / edited by Bin He.
R856 .N207e 2005
Neurorehabilitation devices : engineering design, measurement, and control / Thompson
189
Sarkodie-Gyan.
R856.6 .S109T 2006
Nghiên cứu ảnh đa điểm nhìn, các phương pháp xủ lý và ứng dụng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên
190
ngành Công nghệ thông tin / Khúc Nam Hải
R856 .KH506H 2004
Nghiên cứu các phương pháp cố định ADN lên bề mặt cảm biến sinh học trên cơ sở độ dẫn /
191
Tạ Thị Nhật Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Mai Anh Tuấn
R857 .T100A 2008
Nghiên cứu chế tạo bộ cảm biến sinh học điện hóa trên cơ sở các vật liệu nano vàng, bạc-oxide
192 graphene khử để phát hiện một số vi khuẩn gây bệnh / Vũ Quang Khuê; Người hướng dẫn khoa
học: Vũ Ngọc Phan, Trần Quang Huy
R857 .V500K 2021

Nghiên cứu chế tạo bộ vi cảm biến miễn dịch trên cơ sở công nghệ micro-nano để phát hiện
193
nhanh một số vi rút gây bệnh: Mã số: B2008-01-175 / Chủ nhiệm đề tài: Phương Đình Tâm

R857 .PH561T 2009


Nghiên cứu chế tạo cảm biến ARN trên cơ sở điện hoá để xác định virút gây bệnh / Nguyễn
194
Thị Thanh Thuỷ; Người hướng dẫn khoa học: Mai Anh Tuấn
R857 .NG527T 2007
Nghiên cứu chế tạo cảm biến MIP/EIS xác định dư lượng kháng sinh NORFLOXACIN /
195
Nguyễn Quốc Hảo ; Người hướng dẫn khoa học : Trương Thị Ngọc Liên

R857 .NG527H 2019

Nghiên cứu chế tạo cảm biến sinh học sử dụng phương pháp không đánh dấu ứng dụng chuẩn
196
đoán bệnh sớm / Phan Hiển Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thị Ngọc Liên.

R857 .PH105K 2012


Nghiên cứu chế tạo cảm biến sinh học trên cơ sở màng mỏng áp điện Pb(Zr, Ti)O3: Mã số:
197
B2011-01-62 / Chủ nhiệm đề tài: Vũ Ngọc Hùng
R857 .V500H 2016
Nghiên cứu chế tạo cảm biến sinh học trên cơ sở ô xít kim loại bán dẫn có cấu trúc nano một
198 chiều nhằm ứng dụng xác định vi khuẩn gây bệnh tiêu chảy cấp: Mã số: B2014-01-78 / Chủ
nhiệm đề tài: Phương Đình Tâm
R857 .PH561T 2016
Nghiên cứu chế tạo đầu dò huỳnh quang phát hiện một số phân tử sinh học dùng cho nghiên
199 cứu y sinh: Hồ sơ nhiệm vụ hợp tác quốc tế về KH & CN theo nghị định thư. Mã số:
13/2014/HĐ-NĐT / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Xuân Trường
R857 .NG527T 2014
Nghiên cứu chế tạo hệ cảm biến sinh học đo tại thực địa nhằm kiểm soát dư lượng một số thuốc
200 bảo vệ thực vật trong nông sản và môi trường nước: Mã số: B2014-01-65 / Chủ nhiệm đề tài:
Nguyễn Vân Anh
R857 .NG527A 2016
Nghiên cứu chế tạo hệ vi điện hóa định hướng ứng dụng trong phân tích y sinh= Development
201 of electrochemical micro-system towards the application in biomedical analysis / Triệu Văn
Vũ Quân; Người hướng dẫn khoa học: Mai Anh Tuấn
R856 .TR309Q 2016
Nghiên cứu chế tạo một số loại đầu dò chuyên dụng và phương pháp nâng cao chất lượng khi
202 kiểm tra khuyết tật kim loại bằng siêu âm : Luận án phó tiến sỹ khoa học kỹ thuật, chuyên
ngành : Vật lý thực nghiệm : 01.02.02 / Vương Bình Dương
R857 .V561D 1996
Nghiên cứu chế tạo thiết bị chẩn đoán ung thư sớm / Trịnh Xuân Cường; Người hướng dẫn
203
khoa học: Mai Hữu Thuấn
R857 .TR312C 2017
Nghiên cứu chế tạo thiết bị đo đa kênh ứng dụng cho cảm biến miễn dịch trên cơ sở độ dẫn /
204
Vũ Quang Khuê ; Người hướng dẫn khoa học: Mai Anh Tuấn.
R857 .V500K 2009
Nghiên cứu cố định chuỗi ADN sử dụng ống nano cacbon nhằm ứng dụng cho cảm biến sinh
205
học / Nguyễn Sĩ Uẩn; Người hướng dẫn khoa học: Phương Đình Tâm.
R857 .NG527U 2011
Nghiên cứu công nghệ chế tạo hạt nano vàng ứng dụng làm chất hấp phụ các gốc tự do phục vụ
206
ngành y dược: Mã số: B2009-01-230 / Chủ nhiệm đề tài: Trần Vân Anh
R857 .TR121A 2012

Nghiên cứu công nghệ đo chuyển hóa năng lượng gián tiếp trên bệnh nhân thở máy và xây
207
dựng phần mềm tính toán / Hoàng Nam Phong; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thái Hà

R857 .H407P 2017


Nghiên cứu công nghệ thiết kế ngược, kết hợp công nghệ CAD/CAM trong kỹ thuật cơ y sinh /
208
Nguyễn Thiên Bách; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hoành Sơn
R857 .NG527B 2018
Nghiên cứu giải pháp tích hợp hệ thống giám sát và quản lý máu trong lưu trữ và vận chuyển /
209
Đỗ Thanh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
R857 .Đ450H 2015
Nghiên cứu hệ thống điều khiển cung cấp áp lực khí tự động cho tủ ấm CO2 / Mai Anh Tuấn ;
210
Người hướng dẫn khoa học : Đặng Quang Hiếu
R857 .M103T 2019
Nghiên cứu hệ thống PACS của Mach7 và triển khai ứng dụng tại tỉnh Phú Thọ / Hoàng Tiến
211
Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh
R857 .H407D 2020

Nghiên cứu hệ thống siêu âm Siemens Acuson X150 và đề xuất triển khai ứng dụng trong bệnh
212
viện Đa khoa tỉnh Nam Định / Lâm Văn Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Duy Hải

R857 .L120N 2016


Nghiên cứu khả năng ứng dụng E-Learning trong đào tạo ngành điện tử - viễn thông : Luận
213
văn thạc sỹ ngành Sư phạm kỹ thuật / Hoàng Hải Hưng
TK7860 .H407H 2005
Nghiên cứu kỹ thuật tự động thu nhận dữ liệu từ các thiệt bị xét nghiệm và ứng dụng trong
214 quản lý bệnh án điện tử tại Bệnh viện đa khóa tỉnh Ninh Bình / Trương Hoài Đức ; Người
hướng dẫn khoa học : Vũ Duy Hải
R856 .TR561Đ 2019
Nghiên cứu máy theo dõi các thông số sinh lý cơ bản của con người / Nguyễn Thị Lê Dung ;
215
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận
R857 .NG527D 2007
Nghiên cứu phát triển cảm biến sinh học theo nguyên lý điện hóa không sử dụng chất đánh dấu
216 ứng dụng trong y sinh / Nguyễn Thị Mỹ Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đăng
Chính, Trần Đại Lâm.
R857 .NG527T 2012
Nghiên cứu phát triển hệ thống truy vấn ảnh y sinh theo nội dung / Lê Hữu Toàn; Người
217
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng
R856 .L250T 2016

Nghiên cứu phương pháp đánh dấu ẩn đối với ảnh số và ứng dụng : Luận văn thạc sĩ chuyên
218
ngành Công nghệ thông tin / Lê Tùng Lâm ; Nguyễn Thị Hoàng Lan hướng dẫn

R856 .L250L 2003


Nghiên cứu phương pháp tái tạo ảnh 3 chiều trong chẩn đoán hình ảnh y tế / Đinh Công Đạt;
219
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng
R857 .Đ312Đ 2017
Nghiên cứu phương pháp tự động thu nhận dữ liệu bệnh án điện tử dạng Dicom từ các thiết bị
220
tạo ảnh y tế/ Nguyễn Duy Linh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Duy Hải
R857 .NG527L 2019
Nghiên cứu thiết bị chẩn đoán ung thư sớm / Lê Đức Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
221
Đức Thuận.
R857 .L250H 2011
Nghiên cứu thiết bị điều khiển bù ô xy trong quá trình kiểm tra và huấn luyện sức khỏe cho
222 người hoạt động trong các môi trường khí quyển áp suất thấp / Nguyễn Huy Hùng ; Người
hướng dẫn khoa học : Trịnh Quang Đức
R857 .NG527H 2019
Nghiên cứu thiết bị đo thông số huyết động dùng siêu âm / Lê Minh Đông; Người hướng dẫn
223
khoa học: Nguyễn Đức Thuận
R857 .L250Đ 2016
Nghiên cứu thiết bị tán sỏi ngoài cơ thể và ứng dụng thực tế tại Bệnh viện đa khoa Hà Giang /
224
Đỗ Khắc Chiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận
R857 .Đ450C 2017
Nghiên cứu thiết bị tạo ảnh cộng hưởng từ và ứng dụng trong chẩn đoán bệnh lý cột sống/
225
Nguyễn Văn Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thái Hà
R857 .NG527B 2020
Nghiên cứu thiết kế cân cân bằng ứng dụng trong y tế/ Đỗ Công Chính; Người hướng dẫn khoa
226
học: Nguyễn Hữu Phát
R856 .Đ450C 2019
Nghiên cứu thiết kế chế tạo bộ điều khiển hội tụ và quét tia siêu âm dựa trên kỹ thuật trễ pha
227 theo mảng ứng dụng cho tạo ảnh y sinh: Mã số: B2014-01- 82/ Chủ nhiệm đề tài: Trịnh Quang
Đức
R857 .TR312 2012

Nghiên cứu thiết kế hệ thống phát hiện ngã với chức năng định vị cho người bệnh trong quá
228
trình điều trị tại bệnh viện / Trần Văn Dân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh

R857 .TR121D 2020


Nghiên cứu thiết kế mạch điều khiển bơm vuốt ứng dụng trong y tế (Thận nhân tạo, bơm máu) /
229
Lê Duy Công ; Người hướng dẫn khoa học : Vũ Duy Hải
R857 .L250C 2019
Nghiên cứu thiết kế mạch điều khiển bơm vuốt ứng dụng trong y tế / Trần Việt Anh; Người
230
hướng dẫn khoa học: Vũ Duy Hải
R857 .TR121A 2014
Nghiên cứu thiết kế máy đo cung lượng tim bằng phương pháp trở kháng ngực: Hồ sơ nhiệm vụ
231 hợp tác quốc tế về KH & CN theo nghị định thư Mã số: 10/2014/HĐ-NĐT/ Chủ nhiệm đề tài:
Vũ Duy Hải
R857 .V500H 2012
Nghiên cứu thiết kế máy theo dõi bệnh nhân 6 thông số: Mã số: B2005-28-198 / Chủ nhiệm đề
232
tài: Nguyễn Việt Dũng
R857 .NG527D 2006
Nghiên cứu thiết kế modul điều khiển cho tủ sấy tiệt trùng dụng cụ / Vũ Lê Phong; Người
233
hướng dẫn khoa học: Vũ Duy Hải
R857 .V500P 2014
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo cảm biến phát hiện sarcosine bằng công nghệ polyme in phân tử
234 (MIP) / Ngụy Phan Tín; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Trung, Trương Thị Ngọc
Liên
R857 .NG523T 2015

Nghiên cứu tổng quan các thiết bị chẩn đoán hình ảnh trong y tế. Phân tích hệ thống chụp cắt
235
lớp điện toán thế hệ mới / Nguyễn Đức Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận

R857 .NG527H 2014


Nghiên cứu và chế tạo cảm biến sinh học điện hóa độ nhạy cao sử dụng điện cực in các bon
236 ứng dụng trong chẩn đoán bệnh sớm / Đỗ Thị Ngọc Trâm ; Người hướng dẫn khoa học :
Trương Thị Ngọc Liên, Patrick Wagner
R857 .Đ450T 2019
Nghiên cứu và chế tạo hệ thống thí nghiệm điện tử trên cơ sở ứng dụng công nghệ đa phương
237
tiện: Mã số: B2006-01-25 / Chủ nhiệm đề tài: Phạm Văn Bình
TK7818 .PH104B 2008
Nghiên cứu và phát triển bộ cảm biến miễn dịch điện hóa để phát hiện virus viêm não Nhật Bản
238
/ Trần Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Mai Anh Tuấn, Phan Thị Ngà.

R857 .TR121H 2012


Nghiên cứu và xây dựng một hệ thống thu thập, lưu trữ và xử lý dữ liệu hình ảnh y tế / Bùi
239
Tuấn Nam; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Duy Hải
R857 .B510N 2016
Nghiên cứu và xây dựng ứng dụng nhận dạng sinh trắc mống mắt / Bùi Thanh Bình; Người
240
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan.
R857 .B510B 2014
Nghiên cứu về siêu âm 3D trong y tế / Lê Thị Hồng Minh ; Người hướng dẫn khoa học:
241
Nguyễn Đức Thuận.
R857 .L250M 2006
Nghiên cứu xây dựng quy trình bảo dưỡng cho máy thở/ Trương Văn Trung; Người hướng dẫn
242
khoa học: Trần Anh Vũ
R856.5 .TR561T 2019
Nghiên cứu, phân tích và đánh giá hiệu quả sử dụng máy chụp cắt lớp 320 lớp hình ảnh động -
243 Aquilion one - Toshiba tại bệnh viện trung ương quân đội 108, bộ Quốc phòng/ Bùi Đức Thế;
Người hướng dẫn khoa học: Trần Anh Vũ
R857 .B510T 2019
Nghiên cứu, phân tích và đánh giá hiệu quả sử dụng máy CT-scanner 16 dãy tại bệnh viện hữu
244
nghị Việt Đức, bộ Y tế/ Trần Thanh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công
R857 .TR121T 2019
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo KIT phát triển phục vụ cho đào tạo ngành điện tử viễn thông /
245
Nguyễn Quốc Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng
TK7860 .NG527B 2016
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo máy khuấy từ ứng dụng tại bệnh viện TWQĐ 108 / Ngô Đức
246
Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan Kiên.
R857 .NG450N 2013
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo thử nghiệm giường bệnh nhân điều khiển điện 5 chức năng /
247
Nguyễn Nhật Duẩn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thái Hà
R857 .NG527D 2014
Nghiên cứu, xây dựng phần mềm quản lý thiết bị y tế tại các bệnh viện / Trịnh Đức Nam;
248
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thái Hà
R857 .TR312N 2014
249 Nguyên lý kỹ thuật điện tử / Trần Quang Vinh chủ biên; Chử Văn An
TK7860 .NG527l 2009
250 Nhận dạng hướng mắt / Trương Như Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng
R857 .TR561T 2014
Operating Room and Intensive Care Alarms and Information Transfer / John Hedley-Whyte
251
editor-in-chief
R857 .O-434R 1991
Phân tích và thiết kế phòng thử nghiệm tương thích điện từ / Ưng Sỹ Minh; Người hướng dẫn
252
khoa học: Đào Ngọc Chiến.
TK7835 .Ư556M 2012
Phát triển chương trình đào tạo nghề điện tử công nghiệp tại trường Trung cấp nghề Bắc Ninh
253 phù hợp với chương trình khung và thực tiễn / Trần Trung Hậu; Người hướng dẫn khoa học:
Cao Văn Sâm
TK7860 .TR121H 2010
Phát triển phương pháp phân tích định lượng tín hiệu IEMG chi trên hỗ trợ chẩn đoán bệnh lý /
254
Phạm Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
R857 .PH104H 2016
Phát triển thiết bị cầm tay cho cảm biến sinh học để xác định thuốc trừ sâu trong nước / Trịnh
255
Văn Trung; Người hướng dẫn khoa học: Mai Anh Tuấn
R857 .NG527D 2007

Phương pháp dạy học hướng nghiên cứu khoa học môn điện tử dân dụng tại trường trung học
256
chuyên nghiệp và dạy nghề / Đào Văn Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Lạc

TK7860 .D108C 2009

Phương pháp dạy học hướng nghiên cứu khoa học môn điện tử dân dụng trong các trường trung
257
học chuyên nghiệp : Luận văn thạc sỹ ngành Sư phạm kỹ thuật / Nguyễn Diệu Linh

TK7860 .NG527L 2005


Portable electronics product design and development : for cellular phones, PDAs, digital
258
cameras, personal electronics, and more / Bert Haskell.
TK7836 .H109B 2004
259 Principes d'électronique [Texte imprimé] / Albert Paul Malvino ; trad. par Léon Collet
TK7860 .M103A 1997
260 Principles of electronics / Barry Dowding.
TK7816 .D435B 1988
261 Problème Résolus d'Electronique / H. Lumbroso
TK7862 .L511H 1990
Problèmes d'électronique : Avec leurs solutions. Tome 4, Contre-réaction, oscillation,
262
transformation des signaux [Texte imprimé] / Francis Milsant
TK7862 .M302F T.4-1986
Problèmes D'électronique : avec leurs soutions. Tome 2, Composants électronique /
263
MilsantFrancis
TK7862 .F105M T.2-1988
Problèmes D'électronique : avec leurs soutions. Tome 3, Amplification circuits integres /
264
MilsantFrancis
TK7862 .F105M T.3-1984
Problèmes d'Electronique Analogique : A l'usage des BTS, IUT, CNAM. Tome 1,
265
Amplification, filtrage, oscillateurs, multiplicatuers / Alain Deluzurieux, Michel Rami
TK7862 .D201A V.1-1988
Problèmes d'Electronique Analogique : A l'usage des BTS, IUT, CNAM. Tome 2,
266
Asservissememt, modulation / Alain Deluzurieux, Michel Rami
TK7862 .D201A V.2-1988
Problèmes d'électronique. Tome 2, Concours d'entrée aux grandes écoles, CNAM, licence
267
d'électronique [Texte imprimé] / Michel Bornand
TK7862 .B434M T.2-1982
Problèmes d'électronique. Tome 3, Amplificateur opérationnel [Texte imprimé] / Michel
268
Bornand
TK7862 .B434M T.3-1986
Problèmes d'Electrotechnique avec leurs Solutions Machines en Courant Alternatif et
269
Electronique de Puissance : Collection ingénieurs E.E.A / Michel Bornand
TK7862 .B434M 1990
270 Responsive polymer materials : design and applications / edited by Sergiy Minko.
R857 .R206p 2006
Sổ tay kỹ sư điện tử / Donald G. Fink, Donald Christiansen ; Nguyễn Đức Ái, Nguyễn Phú
271
Cương, Nguyễn Hùng Cường dịch
TK7825 .F312D 1996
272 Standard handbook of biomedical engineering and design / Myer Kutz, editor in chief.
R856.15 .S105H 2003
273 Student manual for The art of electronics / Thomas C. Hayes, Paul Horowitz.
TK7818 .H112T 1989
Sử dụng công nghệ mô phỏng trong dạy học môn kỹ thuật điện tử tại Trường trung cấp và cao
274
đẳng nghề / Mạc Văn Biên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Lạc
TK7860 .M101B 2014
Sử dụng phương pháp mô phỏng trong dạy học môn kỹ thuật số tại trường Đại học công nghiệp
275
Hà Nội / Trần Quang Việt; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.
TK7835 .TR121V 2013

Sư phạm tương tác và ứng dụng trong dạy học môn Kỹ thuật điện tại trường Cao Đẳng Việt -
276
Hung / Phan Tuấn Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Lạc

TK7860 .PH105H 2008


Tabellenbuch Kommunikationselektronik : Tabellen, Formeln, Normenanwendungen für
277
Physik mit Elektrophysik
TK7825 .T100k 1995
278 TCVN 6385 : 2009;"Thiết bị nghe
TK7836 .Th308b 2009
The electrical engineering handbook, Sensors, nanoscience, biomedical engineering, and
279
instruments / edited by Richard C. Dorf.
R857 .E201e 2006
Theo dõi hành vi của người cao tuổi - sử dụng camera / Đỗ Trình Sa ; Người hướng dẫn khoa
280
học : Nguyễn Việt Dũng
R857 .Đ450S 2019
Thiết bị CT (computed tomography scanner) và khả năng ứng dụng tại Việt Nam/ Nguyễn Văn
281
Luận; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thái Hà
R857 .NG527L 2019
Thiết bị PET/CT (Positron emission tomography / computed tomography scanner) và khả năng
282
ứng dụng tại Việt Nam/ Phạm Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thái Hà

R857 .PH104T 2019


283 Thiết bị xét nghiệm / Phùng Thị Dương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận
R857 .PH513D 2013
Thiết kế bài giảng thực hành kỹ thuật điện tử theo định hướng dạy học Projekt ở khoa Sư phạm
284 kỹ thuật trường ĐH Sư phạm Hà Nội : Luận văn thạc sĩ ngành Sư phạm kỹ thuật / Chu Kiến
Thiết ; Lương Duyên Bình hướng dẫn
TK7860 .CH500T 2002
Thiết kế bộ cảnh báo tự động đa dụng bằng hệ thống quay số nhắn tin tự động / Nguyễn Văn
285
Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Quang Đức
R857 .NG527L 2014

Thiết kế bộ điều khiển cho đầu dò siêu âm dựa trên công nghệ FPGA ứng dụng cho ảnh siêu
286
âm trong y tế / Nguyễn Duy Thông; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Quang Đức
R857 .NG527T 2015
Thiết kế bộ gia nhiệt bảo quản hóa chất trong các thiết bị xét nghiệm ứng dụng công nghệ hiệu
287
ứng nhiệt điện / Trần Quang Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thái Hà.

R857 .TR121H 2013


Thiết kế chế tạo cân điện tử dành cho bệnh nhân người lớn / Lê Xuân Cảnh; Người hướng dẫn
288
khoa học: Nguyễn Phan Kiên
R857 .L250C 2014
Thiết kế chế tạo cân trẻ em tích hợp trên giường bệnh nhân / Nhâm Quý Linh; Người hướng
289
dẫn khoa học: Nguyễn Phan Kiên
R857 .NH120L 2014
Thiết kế chế tạo hệ điều khiển cho thiết bị Laser KTP chuyên dụng trong y tế / Đỗ Thị Hiền;
290
Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc Liêm.
R857 .Đ450H 2006
Thiết kế chế tạo hệ thống báo khẩn trong bệnh viện dùng cho bệnh nhân: Mã số: B2006-01-13
291
/ Chủ nhiệm đề tài: Dương Trọng Lượng
R857 .D561L 2007
Thiết kế chế tạo mạch điều khiển tủ sấy / Nguyễn Vân Khoa; Người hướng dẫn khoa học:
292
Nguyễn Phan Kiên
R857 .NG527K 2017
Thiết kế chế tạo máy đếm công thức bạch cầu / Phạm Lê Vân; Người hướng dẫn khoa học:
293
Nguyễn Phan Kiên
R857 .PH104V 2016
Thiết kế chế tạo máy lắc máu có cân ứng dụng trong y tế / Cù Tiến Dũng; Người hướng dẫn
294
khoa học: Nguyễn Phan Kiên
R857 .C500D 2014
Thiết kế chế tạo thiết bị để điều trị rối loạn giấc ngủ dùng phương pháp xung điện / Lương
295
Minh Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận
R857 .L561H 2015
Thiết kế chế tạo thiết bị sưởi ấm dịch truyền ứng dụng trong y tế / Đỗ Thị Thu Hằng; Người
296
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan Kiên
R857 .Đ450H 2015
Thiết kế chế tạo tủ bảo quản hóa chất / Nguyễn Tiến Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
297
Thành Công
R857 .NG527N 2016
298 Thiết kế điện tử tiên tiến / Nguyễn Trung Hiếu, Đặng Hoài Bắc
TK7836 .NG527H 2015
Thiết kế hệ thống đánh giá trọng tâm cơ thể/ Bùi Văn Dĩnh; Người hướng dẫn khoa học: Trần
299
Anh Vũ
R857 .B510D 2020
Thiết kế hệ thống đèn đọc phim X-quang/ Hoàng Đình Trường; Người hướng dẫn khoa học:
300
Trần Anh Vũ
R857 .H407T 2019
Thiết kế hệ thống đo nhiệt độ và xác định vị trí bệnh nhân qua mạng internet / Hồ Mậu Việt;
301
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.
R857 .H450V 2014
Thiết kế máy cấp thuốc để tránh nhiễm xạ cho nhân viên y tế / Nguyễn Văn Phú ; Người
302
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Tiếp.
R856 .NG527P 2006
Thiết kế máy siêu âm trị liệu đa năng / Nguyễn Huy Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Võ
303
Lê Cường
R857 .NG527H 2016
Thiết kế thiết bị pha dịch thẩm phân tự động ứng dụng trong điều trị thận nhân tạo / Trần Ngọc
304
Quỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận
R857 .TR121Q 2014

Thiết kế và sử dụng bài giảng điện tử trong dạy môn kỹ thuật số tại trường Cao đẳng công
305
nghiệp hóa chất / Đào Thị Phương Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Sơn.

TK7860 .Đ108T 2011


Thiết kế, chế tạo máy ủ ẩm dịch truyền dùng cho bệnh nhân nặng / Nguyễn Phương Ngọc;
306
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận
R857 .NG527N 2019
Thiết kế, chế tạo thiết bị hỗ trợ phục hồi chức năng cho trẻ nhỏ / Nguyễn Hoàng Nam; Người
307
hướng dẫn khoa học: Phạm Doãn Tĩnh
R857 .Ng527n 2016
308 Tissue engineering and artificial organs. Vol 3 / edited by Joseph D. Bronzino.
R856 .T313e V.3-2006
Tổ chức nội dung hệ E-Learning : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông /
309
Nguyễn Thị Hương Giang
TK7860 .NG527G 2004
Trích lọc đặc trưng và phân tích ảnh hưởng X-Quang nha khoa/ Nguyễn Đức Vượng; Người
310
hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang
R857 .NG527V 2020
Ứng dụng công nghệ mô phỏng nâng cao chất lượng dạy học tại Trường cao đẳng công nghệ và
311
kinh tế Hà Nội / Trịnh Xuân Đảng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Trung
TK7860 .TR312Đ 2016
Ứng dụng công nghệ mô phỏng vào dạy học môn kỹ thuật xung - số nghề điện tử công nghiệp
312 tại Trường Cao đẳng nghề cơ điện và công nghệ thực phẩm Hà Nội / Hoàng Thị Nga; Người
hướng dẫn khoa học: Lê Huy Tùng
TK7835 .H407N 2017
Ứng dụng công nghệ mô phỏng vào dạy học một số môn của nghề điện tử công nghiệp tại
313 trường Trung cấp nghề cơ điện Hà Nội / Nguyễn Mạnh Quyền; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Xuân Lạc.
TK7860 .NG527Q 2010
Ứng dụng kỹ thuật điện tử tin học trong việc thiết kế chế tạo thiết bị điều trị điện tại Việt Nam:
314
Mã số: B2003-28-105-TĐ / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Đức Thuận
R857 .NG527T 2004
Ứng dụng máy PET/CT trong chuẩn đoán hình ảnh tiên tiến / Trần Thị Thu ; Người hướng dẫn
315
khoa học : Nguyễn Thái Hà
R856 .TR121T 2019
Ứng dụng phần mềm Alitum trong thiết kế bài giảng môn kỹ thuật điện tử cơ bản tại trường
316 Cao đẳng nghề công nghiệp Hà Nội / Trần Thị Thu Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Lê
Huy Tùng
TK7860 .TR121H 2015
Ứng dụng phần mềm tina xây dựng bộ thí nghiệm ảo giảng dạy môn điện tử cơ bản / Phạm
317
Đăng Nhất ; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Tứ Thành
TK7860 .PH104N 2013
Ứng dụng thuật toán phân tách mù nguồn tin trong xử lý các tính hiệu y sinh/ Trần Văn Dũng;
318
Người hướng dẫn khoa học: Vương Hoàng Nam
R857 .TR121D 2020
Ứng dụng truyền thông đa phương tiện nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy môn giáo dục
319 quốc phòng an ninh tai Đại học Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Hồng Thanh; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Thúy Anh
TK7860 .NG527T 2013
Vận dụng các phương pháp dạy học tích cực trong dạy học môn kỹ thuật xung - số tại trường
320 Cao đẳng nghề SIMCO Sông Đà / Trịnh Quyết Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt
Dũng
TK7835 .TR312T 2017
Vận dụng một số phương pháp dạy học tích cực trong giảng dạy môn Kỹ thuật số" nhằm phát
321
huy năng lực tự học
TK7860 .Đ312T 2014

Vận dụng một số tình huống có vấn đề vào dạy học môn học kỹ thuật điện tử tại trường cao
322
đẳng hóa chất / Hà Đức Nguyên ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Danh Ánh

TK7860 .H100N 2010


Vận dụng phương pháp Projekt vào dạy học môn kỹ thuật điện tử tại khoa Điện-Điện tử
323 Trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng yên : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Sư phạm kỹ
thuật / Lê Văn Hồng
TK7860 .L250H 2004
Xây dựng bài giảng điện tử cho môn kỹ thuật điện tử và thí nghiệm giảng dạy tại Trường Trung
324
cấp nghề số 11 / Đặng Duy Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng
TK7860 .Đ116T 2014
Xây dựng bộ đề thi đánh giá kỹ năng nghề điện tử công nghiệp cho hệ trung cấp nghề /
325
Nguyễn Đức Khôi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khang.
TK7860 .NG527K 2011

Xây dựng chương trình đào tạo Cao đẳng nghề điện tử công nghiệp Việt - Hung theo định
326
hướng thị trường lao động / Phạm Thị Thanh Nga; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khang
TK7860 .PH104N 2008
Xây dựng chương trình đào tạo ngành điện công nghiệp và dân dụng theo modul tại trường
327 Trung học điện tử - điện lạnh Hà Nội / Nguyễn Thanh Trịnh; Người hướng dẫn khoa học: Lê
Thanh Nhu.
R857 .NG527T 2006
Xây dựng chương trình đào tạo theo module ngành điện tử công nghiệp tại Trường Cao đẳng
328 nghề kinh tế - kỹ thuật Vinatex / Phạm Thanh Quang; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt
Dũng.
TK7860 .PH104Q 2011
Xây dựng đề thi đánh giá kỹ năng thực hành nghề điện tử dân dụng / Lê Mạnh Long ; Người
329
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Trí
TK7860 .L250L 2007
Xây dựng phòng thực hành ảo phục vụ dạy học môn kỹ thuật số cho sinh viên ngành sư phạm
330 kỹ thuật công nghiệp khoa sư phạm kỹ thuật trường Đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên /
Nguyễn Thị Cúc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Bình
TK7835 .NG527C 2010
Xây dựng quy trình kiểm chuẩn cho thiết bị điều trị điện / Trần Quang Độ; Người hướng dẫn
331
khoa học: Nguyễn Phan Kiên.
R857 .TR121Đ 2011
Xây dựng quy trình kiểm tra chất lượng thiết bị y tế ứng dụng trong thiết bị siêu âm chẩn đoán /
332
Trần Mạnh Quân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận
R857 .TR121Q 2017
Xây dựng từ điển điện tử y sinh trực tuyến (BME-Dictionary online) / Nguyễn Văn Mạnh;
333
Người hướng dẫn khoa học: Vũ Tuấn Lâm, Nguyễn Đức Thuận.
R856 .NG527M 2012
334 Основы силовой электроники / Ю. К. Розанов
TK7860 .LETI 1992
Теоретические основы электротехники : Теория электрических цепей и
335
электромагнитного поля / С. А. Башарин, В. В. Федоров
TK7860 .LETI 2004
HỆ THỐNG VIỄN THÔNG
1 1500 địa chỉ chọn lọc trên Internet / Nguyễn Văn Hoàng, Lê Minh Trung
TK5105.875 .NG527H 1999
185 wireless secrets : unleash the power of PDAs, cell phones, and wireless networks / Jack
2
McCullough.
TK5103.2 .M510J 2004
3 2000 địa chỉ chọn lọc trên Internet / Nguyễn Văn Hoàng, Lê Minh Trung
TK5105.875 .NG527H 2000
4 A course in digital signal processing / Boaz Porat.
TK5102.9 .P434B 1997
5 A DSP primer : with applications to digital audio and computer music / Ken Steiglitz.
TK5102.9 .S201K 1996
6 A guide to the TCP/IP protocol suite / Floyd Wilder.
TK5105.585 .W302F 1998
7 A guide to virtual private networks / Martin W. Murhammer ... [et al.].
TK5105.875 .G510t 1998
8 A semantic Web primer / Grigoris Antoniou and Frank van Harmelen.
TK5105.88815 .A107G 2008
9 A Text Book on ATM Telecommunications : Principles and implementation / P. S. Neelakanta
TK5105.35 .N201P 2000
10 Advanced Design and Technology / Eddie Norman,...[et al]
TK5102.9 .A102d 1995
11 Advanced Internet technologies / Uyless Black.
TK5105.875 .B102U 1999
12 Advanced IP routing in Cisco networks / Terry Slattery, William Burton.
TK5105.585 .S110T 1999
Advanced signal processing handbook : theory and implementation for radar, sonar, and
13
medical imaging real time systems / edited by Stergios Stergiopoulos.
TK5102.9 .A102s 2000
14 Advanced Web design / by Fred T. Hofstetter.
TK5105.888 .H427F 2003
15 Advances in communication systems : Theory and applications. Vol 1 / A.V. Balakrishnan
TK5101 .A102-i V.1-1965
Advances in switching networks : DIMACS workshop, July 7-9, 1997 / Ding-Zhu Du, Frank
16
K. Hwang, editors.
TK5105.5 .A102-i 1998
17 Ajax : The complete reference / Thomas A. Powell.
TK5105.8885 .P435T 2008
18 Ajax in action / Dave Crane, Eric Pascarello with Darren James.
TK5105.8885 .C105D 2006
19 Ajax Patterns and best practices / Christian Gross.
TK5105.8885 .G434C 2006
Ajax và ứng dụng tại công ty điện thoại Hà Nội 1 / Nguyễn Khắc Vinh; Người hướng dẫn khoa
20
học: Hà Quốc Trung
TK5105.8885 .NG527V 2006
An engineering approach to computer networking : ATM networks, the internet, and the
21
telephone network / S. Keshav.
TK5105.5 .K206S 1997
22 An introduction to fiber optic systems / John Powers.
TK5103.59 .P435J 1997
An ninh - An toàn mạng và hệ thống phát hiện đột nhập / Nguyễn Thế Thịnh ; Người hướng
23
dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hương.
TK5105.59 .NG527T 2005
An ninh mạng trong mạng internet của vạn vật / Hà Minh Vũ; Người hướng dẫn khoa học:
24
Trương Thu Hương
TK5105.59 .H100V 2020
25 An ninh truy cập hỗ trợ từ xa / Vũ Văn Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn.
TK5105.59 .V500N 2005
An ninh và bảo mật trong Wimax / Hoàng Thị Quỳnh Lan; Người hướng dẫn khoa học:
26
Nguyễn Viết Nguyên.
TK5105.59 .H407L 2012
An ninh-an toàn mạng IP : Luận văn Thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông Việt-Pháp
27
/ Lý Thành Trung
TK5105.59 .L600t 2002
An toàn dữ liệu máy tính / Phạm Thanh Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt
28
Hương.
TK5105.59 .PH104B 2004
29 An toàn mạng AD-HOC / Nguyễn Đức Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng
TK5105.59 .NG527H 2016
An toàn mạng máy tính và giải pháp xác thực người dùng / Nguyễn Quý Linh; Người hướng
30
dẫn khoa học: Trần Minh Trung
TK5105.59 .NG527L 2015
An toàn thông tin dữ liệu trên điện toán đám mây / Phạm Hữu Thanh; Người hướng dẫn khoa
31
học: Trần Hoàng Hải
TK5105.88813 .PH104T 2016
An toàn thông tin trên mạng / Đỗ Quang Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt
32
Hương
TK5105.59 .Đ450H 2004
An toàn thông tin trên mạng : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý tin và truyền thông /
33
Phạm Minh Vĩ
TK5105.59 .PH104V 2001
An toàn thông tin trên mạng dùng riêng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin và
34
truyền thông / Trần Thanh Huân
TK5105.59 .TR121H 2005
35 An toàn và bảo mật tin tức trên mạng / Bùi Trọng Liên dịch
TK5105.59 .A105t 2001
Analog and digital communication : concepts, systems, applications, and services in electrical
36
dissemination of aural, visual and data information / W. David Gregg.
TK5101 .G201W 1977
37 Analogue and digital communication techniques / Grahame Smillie.
TK5101 .S302G 1999
38 Analyse de Signaux Bidimensionnels / René Garello sous la direction
TK5102.9 .A105d 2001
Ảnh hưởng can nhiễu từ máy phát hình tương tự đến hệ thống thông tin di động CDMA 450 /
39
Hà Tiến Công; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đỗ Đạt.
TK5103.452 .H100C 2012
Ảnh hưởng của các hiệu ứng phi tuyến trong hệ thống WDM / Lê Trọng Việt; Người hướng
40
dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.
TK5103.592 .L250V 2012

ảnh hưởng của tán sắc mode phân cực và các giải pháp công nghệ nâng cao tốc độ các hệ thống
41
thông tin cáp sợi quang : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Phan Chí Dũng

TK5103.59 .PH105D 2004


42 Anti-hacker tool kit / Mike Shema ... [et al.]
TK5105.59 .A107T 2006
Ảo hóa trong mạng cảm biến không dây / Lương Thị Phương; Người hướng dẫn khoa học:
43
Ngô Quỳnh Thu
TK5103.2 .L561P 2013
44 Apache server bible / Mohammed J. Kabir.
TK5105.8885 .K100M 1998
45 ASP 3.0 dành cho mọi người / VN-GUIDE tổng hợp và biên dịch
TK5105.8885 .A112b 2002
ASP 3.0-ASP.Net : Active Server Pages / Nguyễn Phương Lan chủ biên; Lê Hữu Đạt, Hoàng
46
Đức Hải
TK5105 .A112b 2001
47 ASP căn bản & chuyên sâu. Tập 1, Căn bản / VN Guide tổng hợp và biên dịch
TK5105.8885 .A112c T.1-2002
48 ASP cơ sở dữ liệu căn bản và chuyên sâu. Tập 2 / VN Guide tổng hơp và biên dịch
TK5105.8885 .A112c T.2-2002
49 ASP Databasses : ấn phẩm mới 2001 / Dịch và tổng hợp Saigon Book
TK5105.8885 .A112d 2001
50 ASP trên trang Web / VN Guide tổng hợp và biên dịch
TK5105.8885 .A112t 2002
ASP.NET [Multimédia multisupport] : professionnel / Richard Anderson, Brian Francis, Alex
51 Homer. .. [et al.], aut. ; traduit de l'anglais par Antonin Munaut, Clotilde Raspaud, Fabrice
Lemainque... [et al.]
TK5105.8885 .A102s 2001
ASP.NET AJAX programmer's reference with ASP.NET 2.0 or ASP.NET 3.5 / Shahram
52
Khosravi.
TK5105.8885 .K434S 2007
53 ASP.NET in 60 minutes a day / Glenn Johnson.
TK5105.8885 .J427G 2003
54 ASP3 : Inclus ASP.net / Martine Mathieu
TK5105.8885 .M110M 2001
55 ATM : solutions for enterprise internetworking / David Ginsburg.
TK5105.35 .G312D 1998
56 ATM : solutions for enterprise internetworking / David Ginsburg.
TK5105.35 .G312D 1999
ATM and Internet protocol : a convergence of technologies / Mark Bentall, Chris Hobbs,
57
Brian Turton.
TK5103.75 .B204M 1998
58 ATM for dummies / Cathy Gadecki, and Christine Heckart ; foreword by Allen Robel.
TK5105.8 .G102C 1997
59 ATM for public networks / Ronald H. Davis
TK5105.35 .D111R 1999
60 ATM network planning and implementation / Art Edmonds, Jr.
TK5105.35 .E201a 1997
61 ATM network resource management / Zbigniew Dziong.
TK5105.35 .D312Z 1997
62 ATM networks / Othmar Kyas
TK5105.35 .K600-O 1996
63 ATM networks : principles and use / Martin P. Clark.
TK5105.35 .C109M 1996
64 ATM switches / Edwin R. Coover.
TK5105.35 .C433E 1997
65 ATM switching systems / Thomas M. Chen, Stephen S. Liu.
TK5105.35 .C203T 1995
66 ATM technology for broadband telecommunications networks / Abhijit S. Pandya, Ercan Sen.
TK5105.35 .P105A 1999
67 ATM transport and network integrity / Tsong-Ho Wu, Noriaki Yoshikai.
TK5105.35 .W500T 1997
68 Bài tập thông tin cáp sợi quang. Tập 1 / Trần Đức Hân.
TK5103.59 .TR121H T.1-1998
Bài tập xử lý số tín hiệu, phương pháp truyền thống kết hợp với Matlab : 559 bài tập giải sẵn.
69
Tập 1 / Hồ Văn Sung
TK5102.9 .H450S T.1-2013
Bài tập xử lý số tín hiệu, phương pháp truyền thống kết hợp với Matlab : 559 bài tập giải sẵn.
70
Tập 2 / Hồ Văn Sung
TK5102.9 .H450S T.2-2013
Bài toán định vị và thiết kế Topo trong thiết kế mạng / Trịnh Thị Hường; Người hướng dẫn
71
khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa
TK5105.5 .TR312H 2014

Băng lọc khôi phục hoàn hảo pha tuyến tính : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý thông tin và truyền
72
thông / Hoàng Hưng Hải ; Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Kim Khánh hướng dẫn

TK5102.9 .H407H 2003


Băng lọc số và ứng dụng / Trần Thị Thu Thúy ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc
73
Trung
TK5102.9 .TR121T 2006
Bảo đảm truyền thông thời gian thực trong mạng FDDI : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công
74
nghệ thông tin / Vũ Chí Cường
TK5105.5 .V500C 2001
Bảo mật bitstream FPGA / Trần Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam, Nguyễn
75
Văn Cường.
TK5102.92 .TR121T 2014
Bảo mật cho doanh nghiệp và ứng dụng mã nguồn mở trong bảo mật cho doanh nghiệp / Trần
76
Ngọc Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt Hương
TK5105.59 .TR121S 2007
Bảo mật dữ liệu truyền trong mạng quang thụ động / Lê Thị Thúy Hằng ; Người hướng dẫn
77
khoa học: Phạm Minh Hà
TK5102.9 .L250H 2009
Bảo mật mạng IP sử dụng kỹ thuật mạng riêng ảo (VPN) / Nguyễn Quang Linh; Người hướng
78
dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hương.
TK5103.2 .NG527L 2006
Bảo mật mạng không dây vấn đề và giải pháp : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và
79
truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Đỗ Thanh Bình
TK5105.78 .Đ450B 2005
Bảo mật mạng máy tính : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Phan Hải Trung ; Hồ
80
Anh Tuý hướng dẫn
TK5105.59 .PH105T 2003
Bảo mật mạng máy tính và xây dựng tường lửa cho mạng VISTA : Luận văn Thạc sĩ ngành
81
Điện tử - Viễn thông / Trần Đức Phương
TK5105.59 .TR121P 2001
Bảo mật mạng Windows NT/95/98/2000 Unix-Linux-Novell : Các giải pháp kỹ thuật /
82
Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài
TK5105.59 .NG527T 2000
Bảo mật thông tin sử dụng cơ sở hạ tầng khoá công khai (PKI) / Bùi Ánh Dương; Người
83
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hương.
TK5105.59 .B510D 2006
Bảo mật thông tin sử dụng cơ sở hạ tầng khoá công khai(PKI) / Chu Việt Tuấn ; Người hướng
84
dẫn khoa học:Phạm Ngọc Nam
TK5105.59 .CH500T 2007
Bảo mật thông tin trên Internet bằng Firewall : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn
85
thông / Châu Hoàng Trọng Trí
TK5105.59 .CH125H 2000
Bảo mật trên các hệ thống GPRS : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / Đinh Văn
86
Thành
TK5105.59 .Đ312T 2002
87 Bảo mật trên mạng - Bí quyết và giải pháp / Nguyên Hạnh biên tập
TK5102.7 .B108m 2003
88 Bảo mật trên mạng bí quyết và giải pháp / Cát Văn Thành
TK5102.7 .C110T 2003
89 Bảo mật trong mạng không dây / Lê Thái Long; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn.
TK5105.59 .L250L 2013
90 Bảo mật và tối ưu hoá Linux Red Hat / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc
TK5105.59 .NG527T 2005
Bảo mật và ứng dụng bảo mật internet banking / Hồ Xuân Huy ; Người hướng dẫn khoa học:
91
Nguyễn Nam Quân
TK5105.59 .H450H 2009
Bảo vệ thông tin trên mạng TCP/IP : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông /
92
Nguyễn Tú Anh
TK5105.555 .NG527A 2004
93 BEA WebLogic server 8.1 unleashed / Mark Artiges ... [et al.].
TK5105.8885 .B200W 2004
94 BEA WebLogic server bible / Joe Zuffoletto and Lou Miranda.
TK5105.8885 .Z506J 2003
95 Beginning ASP.NET 2.0 and databases / John Kauffman and Bradley Millington.
TK5105.888 .K111J 2006
96 Bên trong mạng máy tính / Peter Norton ; Trần Trí Việt dịch
TK5105.5 .N434P 2000
97 Blog design for dummies / by Melissa Culbertson.
TK5105.8884 .C510M 2013
Bộ chia công suất quang ứng dụng cho hệ thống thông tin quang tới hộ gia đình FTTH /
98
Nguyễn Văn Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi
TK5103.59 .NG527V 2016
Bộ lọc quang âm và ứng dụng trong hệ thống thông tin quang : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện
99
tử - Viễn thông / Vương Quốc Thịnh
TK5103.592 .V561T 2001
Bộ sách kỹ thuật thông tin số. Tập 1, Các bài tập Matlab về thông tin vô tuyến / Cheng-Xiang
100
Wang, Nguyễn Văn Đức.
TK5103 .W106C T.1-2006
Bộ sách kỹ thuật thông tin số. Tập 1, Các bài tập Matlab về thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn
101
Đức, Cheng-Xiang Wang.
TK5103 .NG527Đ 2005
Bộ sách kỹ thuật thông tin số. Tập 1, Các bài tập Matlab về thông tin vô tuyến. / Nguyễn Văn
102
Đức, Cheng-Xiang Wang.
TK5103 .NG527Đ T.1-2005
Bộ sách kỹ thuật thông tin số. Tập 2, Lý thuyết và các ứng dụng của kỹ thuật OFDM /
103
Nguyễn Văn Đức
TK5103 .NG527Đ T.2-2006
104 Bộ sách kỹ thuật thông tin số. Tập 3, Lý thuyết về kênh vô tuyến / Nguyễn Văn Đức.
TK5103 .NG527Đ T3-2006
Bộ sách kỹ thuật thông tin số. Tập 4, Thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn Đức,... [và những
105
người khác].
TK5103 .NG527Đ T.4-2007
106 Broadband bible / James E. Gaskin.
TK5103.4 .G109J 2004
107 Broadband telecommunications technologies and management / Riaz Esmailzadeh.
TK5103.4 .E206R 2016
Bức tường lửa lý thuyết và thực nghiệm : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin /
108
Trần Duy Hải
TK5105.59 .TR121H 2001
Building a network : how to specify, design, procure, and install a corporate LAN / Peter D.
109
Rhodes.
TK5105.7 .R419P 1996
110 Building net sites with Windows NT : an Internet services handbook / Jim Buyens.
TK5105.888 .B525J 1996
111 Building professional Web sites with the right tools / Jeff Greenberg, J.R. Lakeland.
TK5105.888 .G201J 1999
Building switched networks : multilayer switching, QoS, IP multicast, network policy, and
112
service level agreements / Darryl P. Black.
TK5105.5 .B102D 1999
Business data communications and networking / Jerry FitzGerald, Jerry FitzGerald &
113
Associates, Alan Dennis, Indiana University, Alexandra Durcikova, University of Oklahoma.

TK5105 .F314J 2015


114 Cabling : the complete guide to network wiring / David Barnett, David Groth, Jim McBee.
TK5103.12 .B109D 2004
115 Các bài tập Matlab về thông tin vô tuyến. Tập 1 / Cheng-Xiang Wang, Nguyễn Văn Đức
TK5103.2 .W106C T.1-2005
Các biện pháp bảo mật trong mạng LAN không dây / Hay Kimheang ; Người hướng dẫn khoa
116
học: Đặng Văn Chuyết.
TK5105.7 .H112K 2009
Các biện pháp bảo mật trong mạng LAN không dây / Kim An ; Người hướng dẫn khoa học:
117
Nguyễn Hữu Thanh
TK5103.2 .K310A 2008
Các biện pháp bảo mật trong mạng LAN không dây / Ty Sethy ; Người hướng dẫn khoa học:
118
Vũ Quý Điềm
TK5103.2 .T600S 2010
Các biện pháp bảo vệ và khôi phục trong mạng GMPLS / Vũ Thế Dũng; Người hướng dẫn
119
khoa học: Trần Thị Ngọc Lan
TK5105.573 .V500D 2015
Các biện pháp bảo vệ và khôi phục trong mạng IP over WDM / Nguyễn Hoàng Long; Người
120
hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan.
TK5103.592 .NG527L 2014
Các biện pháp dự phòng chống tấn công trong mạng internet / Nguyễn Đức Trụ; Người hướng
121
dẫn khoa học: Lê Dũng.
TK5105.59 .NG527T 2014

Các biện pháp nâng cao tính bảo mật của mạng doanh nghiệp sử dụng kỹ thuật mạng điều khiển
122
bằng phần mềm / Trần Thu Trà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh
TK5105.59 .TR121T 2014
Các cơ chế cho mạng hướng đến nội dung / Trần Thành Nam; Người hướng dẫn khoa học:
123
Nguyễn Hữu Thanh
TK5105.5 .TR121N 2016
Các cơ chế cho mạng hướng đến nội dung / Trần Văn Tiến; Người hướng dẫn khoa học:
124
Nguyễn Hữu Thanh
TK5105.5 .TR121T 2015
Các cơ chế đảm bảo chất lượng dịch vụ trong mạng không dây băng rộng / Đinh Khắc Phương;
125
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh
TK5103.2 .Đ312P 2007
Các cơ chế điều khiển truy cập trong hệ thống bảo vệ thông tin : Luận văn Thạc sĩ ngành Công
126
nghệ thông tin / Nguyễn Văn Hà
TK5105.59 .NG527H 2001
Các cơ chế phân hoạch tài nguyên vô tuyến trong mạng không dây 4G / Lê Thị Hằng ; Người
127
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.
TK5103.484 .L250H 2010
Các cơ sở của không gian Hilbert và các khung Wavelet, ứng dụng vào các hệ thống MC-DS-
128
CDMA / Nguyễn Hữu Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ.
TK5103.452 .NG527T 2004
Các công nghệ quản trị dịch vụ mạng / Nguyễn Thị Nga; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc
129
Trung
TK5105.5 .Ng527n 2013

Các công nghệ tiên tiến cho mạng thế hệ mới ứng dụng triển khai cho mạng viễn thông Siem
130
Reap, Campuchia / Hem Sotheara; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải.

TK5101 .H202S 2012


Các công nghệ truyền hình di động và giải pháp truyền hình di động trên mạng 3G / Phan Thị
131
Kim Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng.
TK5105.887 .PH105H 2010
Các dịch vụ internet gia tăng giá trị / Vũ Mạnh Cường,...[và những người khác] biên soạn,
132
Nguyễn Anh Tuấn hiệu đính.
TK5105.875 .C101d 1999
Các dịch vụ LBS trong GPS / Phan Văn Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết
133
Nguyên.
TK5105.65 .PH105H 2012
134 Các dịch vụ mạng thế hệ mới / Trần Viết Tâm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải.
TK5105.5 .TR121T 2011
135 Các dịch vụ quản trị mạng / Nguyễn Hữu Thức; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung
TK5105.5 .NG527T 2013
Các dịch vụ trong mạng WCDMA / Lê Thị Thu Trang; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng
136
Mạnh Thắng.
TK5103.452 .L250T 2010
Các giải pháp an ninh cho mạng thông tin di động 3G / Trần Thị Thu Hà; Người hướng dẫn
137
khoa học: Hồ Khánh Lâm.
TK5105.59 .TR121H 2012
Các giải pháp công nghệ mới trong mạng chuyển mạch gói & BURST quang / Cao Hồng Sơn,
138
Đặng Thế Ngọc
TK5103.59 .C108S 2014
Các giải pháp đảm bảo chất lượng trải nghiệm (QoE) trong mạng P2P-TV / Đinh Nho Thuần ;
139
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.
TK5105.525 .Đ312T 2012
Các giải pháp đo thử và khắc phục hiện tượng Jitter-Wander trên mạng truyền dẫn quang SDH
140 của bưu điện tỉnh Cà Mau : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Lê Hoàng
Phước
TK5103.592 .L250P 2001
Các giải pháp nâng cao dung lượng trong hệ thống thông tin di động 3G / Nguyễn Hữu Dương;
141
Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thế Cường.
TK5103.2 .NG527D 2010
Các giải pháp nâng cao dung lượng trong hệ thống thông tin di động thế hệ 3 - WCDMA /
142
Nguyễn Bá Phi; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch
TK5103.452 .NG527P 2015

Các giải pháp quản lý di động trong mạng di động thế hệ mới (ALL-IP 4G) : Luận văn thạc sỹ
143
ngành Công nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Tạ Hải Hùng

TK5103.2 .T100H 2005


Các giải pháp tiết kiệm năng lượng trong điện toán đám mây / Phùng Xuân Chiến; Người
144
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh
TK5105.88813 .PH513C 2015
Các giải pháp tiết kiệm năng lượng trong mạng Data center / Đậu Mạnh Hùng; Người hướng
145
dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh
TK5105.5 .Đ125L 2014
Các giải pháp truyền tải IP trên mạng quang và ứng dụng trong mạng thế hệ sau / Trần Đình
146
Đáo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.
TK5102.9 .TR121Đ 2004
Các giải thuật phân tích đánh giá hiệu năng hệ thống sử dụng mô hình mạng hàng đợi / Bùi
147
Quang Thành; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng
TK5105.5 .B510T 2015
Các hệ mật khoá công khai và các hàm băm : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin
148
và truyền thông / Trần Việt Dũng
TK5103.452 .TR121D 2004
Các hệ thống hỗ trợ định vị GPS đặt trên không gian, đặc biệt hệ thống của Nhật Bản: BZSS /
149
Lê Đức Hoàng Phương; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Hải Tùng.
TK5104 .L250P 2014
Các hệ thống thông tin di động trên thế giới và khả năng phát triển tại Việt Nam / Phạm Xuân
150
Trường; Người hướng dẫn khoa học: Kiều Vĩnh Khanh.
TK5103.2 .PH104T 2010
Các hệ thống thông tin vệ tinh. Tập 2, Hệ thống - Kỹ thuật - Công nghệ / Nguyễn Đình
151
Lương, Nguyễn Thanh Việt biên dịch; Đỗ Kim Bằng hiệu đính.
TK5104 .C101h T.2-2002
Các lớp mã liên quan đến mã luân phiên = Classes of codes related to alternative codes / Ngô
152
Thị Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Long Vân, Nguyễn Thị Thanh Huyền
TK5102.92 .NG450H 2018
Các phương pháp chống DDOS sử dụng công nghệ SDN/ Lã Đức Hải; Người hướng dẫn khoa
153
học: Nguyễn Hữu Thanh
TK5105.5833 .L100T 2019
Các phương pháp định tuyến trong mạng AD HOC / Mai Văn Linh; Người hướng dẫn khoa
154
học: Nguyễn Quốc Trung.
TK5105.5487 .M103L 2012
Các phương pháp mã hóa thoại trong các bộ Vocoder / Doãn Thanh Bình; Người hướng dẫn
155
khoa học: Nguyễn Hữu Trung.
TK5102.92 .D406B 2010
Các phương pháp mã hoá và ứng dụng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin /
156
Phạm Duy Tiên
TK5102.92 .PH104T 2004
Các phương pháp máy học ứng dụng trong an ninh không gian mạng/ Nguyễn Tiến Mạnh;
157
Người hướng dẫn khoa học: Lê Chí Ngọc
TK5105.59 .NG527M 2020
Các phương pháp tiết kiệm năng luợng trong mạng data center / Huỳnh Vũ Trường Duy;
158
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh
TK5105.5 .H523D 2014

Các phương pháp tối ưu hóa hệ thống thông tin di động thế hệ mới: giải pháp công nghệ và ứng
159
dụng thực tế / Hà Đức Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên

TK5103.2 .H100H 2009


Các phương pháp và kỹ thuật nâng cao độ mật của hệ mật khóa công khai : Luận văn thạc sỹ
160
ngành Công nghệ thông tin / Phạm Văn Tiến
TK5103.452 .PH104T 2002
Các thuật toán đối sánh mẫu và ứng dụng tìm kiếm trên Website / Phạm Công Hồng; Người
161
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh Huyền
TK5105.888 .PH104H 2014
Các tiêu chuẩn thiết kế website dễ tiếp cận và phương pháp sử dụng thông tin nói hỗ trợ người
khiếm thị Việt Nam tiếp cận, định hướng và khai thác thông tin trên website, ứng dụng vào
162
triển khai website dành cho người khiếm thị: Mã số: B2010-01- 359/ Chủ nhiệm đề tài:
Nguyễn Thị Thu Trang
TK5105.888 .NG527T 2011
Các vấn đề an ninh và bảo mật trong hệ thống mạng / Nguyễn Thị Thu Hương; Người hướng
163
dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ.
TK5105.59 .NG527H 2007
Các vấn đề bảo mật trong mạng thông tin di động / Tống Thị Huệ; Người hướng dẫn khoa học:
164
Đỗ Hoàng Tiến.
TK5105.59 .T455h 2005
Các vấn đề cơ bản trong thiết kế và cài đặt mạng Intranet : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành
165
Công nghệ thông tin / Hoàng An
TK5105.5875 .H407A 2000
Cài đặt và đánh giá chất lượng dịch vụ các proxy server mã mở / Nguyễn Trung Hưng; Người
166
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tuấn Dũng
TK5105.888 .NG527H 2016
Cải thiện băng thông trong cloud computing / Nguyễn Thị Oanh; Người hướng dẫn khoa học:
167
Trần Minh Trung
TK5105.88813 .NG527A 2008
Cải thiện kết quả tìm kiếm dựa trên thông tin người dùng kỹ thuật tìm kiếm và ứng dụng: Mã
168
số: B2008-01-220 / Chủ nhiệm đề tài: Vũ Tuyết Trinh
TK5105.884 .V500T 2009
Cải tiến công tác quản lý tên miền Internet Việt Nam / Lê Thị Phương Anh; Người hướng dẫn
169
khoa học: Phạm Thị Nhuận.
TK5105.875 .L250A 2009
170 Cẩm nang thiết kế Website / Nhóm tác giả Elicom
TK5105.888 .C120n 2001
Camel Phase 2 trong mạng thông minh và ứng dụng trong hệ thống tính cước dịch vụ gia tăng
171 thời gian thực trong thông tin di động / Vũ Đình Vinh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Viết Nguyên
TK5105.5 .V500V 2008
Cấp phát kênh động cho hệ thống thông tin di động Mimo-OFDMA / Lại Trường Xuân; Người
172
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức.
TK5103.2 .L103X 2013
173 Carrier grade voice over IP / Daniel Collins.
TK5105.8865 .C428D 2003
174 Cascading style sheets : designing for the Web / Hꡫon Wium Lie, Bert Bos.
TK5105.888 .L302H 1997
Cấu trúc các phần tử chuyển mạch ATM - mô phỏng và đánh giá : Luận văn thạc sĩ chuyên
175
ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Tiến Dũng
TK5105.35 .NG527D 2000
176 Cấu trúc và lập trình các hệ xử lý tín hiệu số / Nguyễn Tăng Cường, Phan Quốc Thắng.
TK5102.9 .NG527C 2003
177 Caution! wireless networking : preventing a data disaster / Jack McCullough.
TK5105.78 .M510J 2004
CCIE professional development : Advanced IP network design / Alvaro Retana, Don Slice,
178
Russ White.
TK5105.585 .R207A 1999
179 CCNP CIT exam certification guide : CCNP self-study / Amir S. Ranjbar.
TK5105.5 .R107A 2004
CDMA 2000 với hệ thống thông tin di động thế hệ 3G : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện
180
tử viễn thông / Phan Mạnh Hùng
TK5103.452 .PH105H 2004
181 CDMA Principles of Spread Spectrum Communication / Andrew J. Viterbi
TK5103.45
CDMA và khả năng phát triển lên 3G từ hạ tầng mạng di động của Việt Nam : Luận văn thạc
182
sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Việt Hùng
TK5103.482 .NG527H 2004
183 CFIP'91: Ingénierie des Protocoles / Omar Rafiq editor
TK5105.5 .C313-i 1991
184 CFIP'93: Ingenerie des Protocoles / Rachida Dssouli, Gregor V. Bochomann editors
TK5105.5 .C313-i 1993
185 CGI programming in C & Perl / Thomas Boutell.
TK5105.888 .B435T 1996

Channel Impulse Response Length Estimation and Interference Cancellation for OFDM
186 Systems : Vom Fachbereich Elektrotechnik und Informationstechnik der Univesitat Hannover
Zur Erlangung Des Akademischen Gra des Doktor Ingenieur Genechmigte / Nguyen Van Duc

TK5103.484 .NG527D 2004


Chất lượng dịch vụ (QoS) và cấp độ dịch vụ (GoS) trong mạng IP/WDM / Lê Đình Bằng;
187
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải.
TK5103.592 .L250B 2009
Chất lượng dịch vụ trong các mạng IP tốc độ cao : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thông
188
tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Hoàng Minh Chính
TK5105.5 .H407C 2005
Chất lượng dịch vụ trong mạng IP trên WDM / Đỗ Sinh Trường ; Người hướng dẫn khoa học:
189
Nguyễn Thúc Hải.
TK5105.5 .Đ450T 2008
Chất lượng dịch vụ trong mạng Mobile WiMax chuẩn 802.16E-2005 / Nguyễn Minh Vũ;
190
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh
TK5105.87 .NG527V 2008
191 Chất lượng dịch vụ VPN / Võ Văn Giáp ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng.
TK5105.15 .V400G 2006
Chất lượng trải nghiệm cho dịch vụ video và thoại trên mạng 4G dựa vào các cơ chế điều khiển
192 tài nguyên vô tuyến sử dụng ký thuật OFDMA / Nguyễn Văn Minh; Người hướng dẫn khoa
học: Trương Thu Hương.
TK5103.484 .NG527M 2014
Chia sẻ file phân tán với Linux Domain Controller / Nguyễn Anh Dũng; Người hướng dẫn
193
khoa học: Hoàng Minh Thức.
TK5105.8 .NG527D 2010
Chiến lược phát triển sản phẩm phần mềm xuất khẩu của FPT đến năm 2020 / Cao Mạnh
194
Cường; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trọng Phúc.
TK5102.7 .C108C 2011
Chiến lược phát triển sản phẩm truyền hình Internet tại Công ty Cổ phần truyền thông
195 VINASHIN giai đoạn 2008 - 2015 / Nguyễn Thành Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Lã
Văn Bạt
TK5105.875 .NG527H 2008
Chuẩn mã hóa H.264 và khẩ năng ứng dụng trong hệ thống IPTV / Phạm Hùng Cường ; Người
196
hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến
TK5105.15 .PH104C 2009
Chương trình giảng dạy môn Mạng máy tính" & công cụ phần mềm trợ giúp giảng dạy tại Đại
197 học Hoàng gia Phnom Penh : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thông tin / San Sokvisal ; Đỗ
Trung Tuấn hướng dẫn"
TK5105.5 .S105S 2002
Chuyển giao (handover) trong các môi trường mạng 3G và LTE / Nguyễn Ngọc Sơn; Người
198
hướng dẫn khoa học: Phạm Doãn Tĩnh
TK5103.48325 .NG527S 2014
199 Chuyển giao trong mạng LTE / Vũ Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Doãn Tĩnh
TK5103.48325 .V500T 2015
Chuyển mạch mềm trong mạng thế hệ sau / Lê Tuấn Cảnh; Người hướng dẫn khoa học:
200
Nguyễn Nam Quân
TK5105.3 .L250C 2005
Chuyển mạch mềm và giải pháp nâng cấp mạng thông tin hữu tuyến của Bộ Công an / Nguyễn
201
Văn Tài; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng.
TK5105.5 .NG527T 2010
202 Chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS / Trần Công Hùng
TK5105.5 .TR121H 2012
Chuyển mạch nhãn đa giao thức và khả năng ứng dụng tại Việt Nam / Trương Minh Đức;
203
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.
TK5103.592 .TR561Đ 2005
Chuyển mạch quang (phối ghép chuyển mạch quang với chuyển mạch điện tử và truyền dẫn
204
quang) / Bùi Thị Thu Hằng ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.
TK5105.3 .B510H 2006
Chuyển từ GSM lên WCDMA và vấn đề chuyển giao giữa hai hệ thống / Nguyễn Công Hoàng;
205
Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quan Hiếu.
TK5103.2 .NG527H 2010
206 Cisco and IP addressing / Louis D. Rossi, Louis R. Rossi, Thomas Rossi.
TK5105.585 .R434L 1999
207 Cisco field manual : catalyst switch configuration / Dave Hucaby, Steve McQuerry.
TK5103.8 .H506D 2003
208 Cisco LAN switching fundamentals / David Barnes, Basir Sakandar.
TK5105.7 .B109D 2005
Cisco Networking Academy Program : CCNP 3 : multilayer switching lab companion / Cisco
209
Systems, Inc. ; Cisco Networking Academy Program ; Wayne Lewis.
TK5105.3 .L207w 2005

Cisco Networking Academy Program : CCNP 4, network troubleshooting lab companion /


210
Cisco Systems, Inc., Cisco Networking Academy Program, Wayne Lewis.

TK5105.8 .L207w 2005


Cisco Networking Academy Program : second-year companion guide / [Cisco Networking
211 Academy Program ; created by Cisco Systems, Inc. Networking Academy series editor, Vito
Amato].
TK5105.5 .A104V 1999
Cisco Networking Academy Program CCNP 2 : remote access lab companion / Cisco
212
Systems, Inc., Cisco Networking Academy Program.
TK5105.8 .C313n 2004
Cisco Networking Academy Program CCNP1 : advanced routing lab companion / Cisco
213
Systems, Inc., Cisco Networking Academy Program.
TK5105.543 .C313n 2004
214 Cisco self-study : implementing IPv6 networks (IPV6) / R{acute}egis Desmeules.
TK5105.585 .D206R 2003
Cơ chế bảo mật trong mạng riêng ảo / Nguyễn Cảnh Khoa; Người hướng dẫn khoa học:
215
Nguyễn Linh Giang
TK5105.3 .NG527K 2005
Cơ chế điêù khiển tích hợp trong mạng quang IP : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử-viễn thông /
216
Vũ Thành Đạt ; Nguyễn Viết Nghiên hướng dẫn
TK5103.592 .V500Đ 2003
Cơ chế phân hoạch tài nguyên vô tuyến trong mạng không dây băng rộng 4G / Phạm Huyên;
217
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.
TK5103.2 .PH104H 2013
Cơ chế truyền tải video thời gian thực qua mạng internet / Nguyễn Văn Liệt; Người hướng dẫn
218
khoa học: Đỗ Trọng Tuấn
TK5105.8867 .NG527L 2014
Cơ hội và giải pháp công nghệ IPTV trong mạng men của VNPT / Nguyễn Ngọc Tuấn ; Người
219
hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân
TK5105.15 .NG527T 2013
Cơ sở bảo mật trong mạng không dây và thiết kế hệ thống bảo mật cho wifi / Nguyễn Sỹ Thái;
220
Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Vinh
TK5103.2 .NG527T 2015
221 Cơ sở kỹ thuật mạng Internet / Phạm Minh Việt, Trần Công Nhượng
TK5105.875 .PH104V 2000
222 Cơ sở kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Văn Thưởng
TK5103.7 .NG527T 1998
223 Cơ sở lý thuyết truyền tin / Bùi Minh Tiêu
TK5105 .B510T 1987
224 Cơ sở lý thuyết truyền tin / Bùi Minh Tiêu.
TK5105 .B510T 1974
225 Cơ sở lý thuyết truyền tin / Bùi Minh Tiêu.
TK5105 .B510T 1979
226 Cơ sở lý thuyết truyền tin / Nguyễn Văn Hậu, Nguyễn Hiếu Minh.
TK5105 .NG527H 2008
227 Cơ sở lý thuyết truyền tin : Dùng cho học sinh ngành kỹ thuật vô tuyến điện / Bùi Minh Tiêu
TK5105 .B510T 1974
228 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 1 / Đặng Văn Chuyết (chủ biên), Nguyễn Tuấn Anh
TK5105 .C460s T.1-2000
229 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 1 / Đặng Văn Chuyết (chủ biên), Nguyễn Tuấn Anh.
TK5105 .Đ116C T.1-1998
230 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 1 / Đặng Văn Chuyết (chủ biên), Nguyễn Tuấn Anh.
TK5105 .Đ116C T.1-2000
231 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 1 / Đặng Văn Chuyết (chủ biên), Nguyễn Tuấn Anh.
TK5105 .Đ116C T.1-2001
232 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 1 / Đặng Văn Chuyết (chủ biên), Nguyễn Tuấn Anh.
TK5105 .Đ116C T.1-2006
233 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 1 / Đặng Văn Chuyết (chủ biên), Nguyễn Tuấn Anh.
TK5105 .Đ116C T.1-2007
234 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 1 / Đặng Văn Chuyết chủ biên; Nguyễn Tuấn Anh.
TK5105 .C460s T.1-2001
235 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 1 / Đặng Văn Chuyết chủ biên; Nguyễn Tuấn Anh.
TK5105 .C460s T.1-2003
236 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 2 / Đặng Văn Chuyết (chủ biên), Nguyễn Tuấn Anh.
TK5105 .C460s T.2-2000
237 Cơ sở lý thuyết truyền tin. Tập 2 / Đặng Văn Chuyết chủ biên; Nguyễn Tuấn Anh.
TK5105 .C460s T.2-2004
Cơ sở lý thuyết và tính toán đường truyền qua vệ tinh Vinasat-1 / Nông Kim Ngân ; Người
238
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng
TK5104.2 .N455N 2009
239 Communication systems / Simon Haykin.
TK5101 .H112s 1983
240 Communication systems / Simon Haykin.
TK5101 .H112s 2001
Communication systems : an introduction to signals and noise in electrical communication /
241
A. Bruce Carlson, Paul B. Crilly, Janet C. Rutledge.
TK5102.5 .C109A 2002
242 Communication systems engineering / John G. Proakis, Masoud Salehi.
TK5101 .P404J 2002
Communications and multimedia security : 10th IFIP TC-6 TC-11 international conference,
243 CMS 2006, Heraklion, Crete, Greece, October 19-21, 2006 : proceedings / Herbert Leitold,
Evangelos Markatos (eds.).
TK5105.59 .C429a 2006
Comp TIA A+ Hướng dẫn về phần cứng : Quản lý, bảo trì và xử lý sự cố / Jean Andrews; FPT
244
Polytechnic dịch.
TK5105.5 .A105J 2012
245 Complete Flash remoting MX / Joey Lott.
TK5105.888 .L435J 2003
246 Complex Analysis / Serge Lang
TK5105.35
247 CompTIA Network+ guide to networks / Jill West, Tamara Dean, Jean Andrews.
TK5105.5 .D200T 2016
248 Computer and communication networks / Nader F. Mir.
TK5105.5 .M313N 2007
249 Computer communications : Principles and business applications / Andy Sloane
TK5105.5 .S406A 1999
250 Computer networking : a top-down approach / James F. Kurose , Keith W. Ross.
TK5105 .K521J 2008
251 Computer networking : a top-down approach / James F. Kurose, Keith W. Ross.
TK5105.875 .K521J 2017
252 Computer networks : a systems approach / Larry L. Peterson & Bruce S. Davie.
TK5105.5 .P207l 2000
253 Computer networks : a systems approach / Larry L. Peterson & Bruce S. Davie.
TK5105.5 .P207l 2007
254 Computer Networks and Internets / Douglas E. Comer
TK5105.5 .C429D 1997
Con đường phát triển lên 3G của CDMA: Nghiên cứu 1xEVDO / Nguyễn Kim Thủy; Người
255
hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương.
TK5103.452 .NG527T 2011
Công nghệ .NET trong phát triển ứng dụng / Phạm Minh Hoàng; Người hướng dẫn khoa học:
256
Nguyễn Việt Hương.
TK5105.8885 .PH104H 2006
Công nghệ 3G và thực trạng triển khai 3G tại Việt Nam / Nguyễn Đức Minh; Người hướng
257
dẫn khoa học: Nguyễn Phan Kiên.
TK5103.2 .NG527M 2012
Công nghệ ADSL và phương án triển khai dịch vụ truy cập Internet qua ADSL : Luận văn thạc
258
sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Phan Nam Bình
TK5103.8 .PH105B 2004
Công nghệ ADSL và ứng dụng VoDSL : Luận văn thạc sĩ Xử lý thông tin và truyền thông /
259
Vũ Quang Minh
TK5105 .V500M 2003
Công nghệ Ason và đề xuất ứng dụng cho mạng truyền dẫn Viettel / Đỗ Thị Ngát ; Người
260
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng
TK5103.592 .Đ450N 2009
261 Công nghệ ATM và CDMA : Song ngữ
TK5105.35 .C455n 1996
Công nghệ ATM và xây dựng mô hình dự án thử nghiệm : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành
262
Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Đình Hoà
TK5105.35 .NG527H 2000
Công nghệ ATM và xây dựng một ứng dụng vào mạng Backbone tại bưu điện Hà Nội : Luận
263
văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Việt Tiến
TK5105.35 .NG527T 2000

Công nghệ CDMA - Ứng dụng trong thiết kế mở rộng mạng CDMA 2000 1X 450MHZ của
264
EVNTelecom / Nguyễn Thị Kim Liên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận

TK5103.452 .NG527L 2008


Công nghệ CDMA : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Bùi Chí Tuệ ; Đỗ Hoàng
265
Tiến hướng dẫn
TK5103.452 .B510T 2003
266 Công nghệ CDMA : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Vũ Đình Thêm
TK5103.452 .V500T 2004
Công nghệ CDMA 2000 1X và giải pháp nâng cấp lên CDMA 2000 1X EV-DO / Đặng Viết
267
Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến
TK5103.452 .Đ112N 2006
Công nghệ CDMA Sự lựa chọn và phát triển : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử Viễn Thông /
268
Tạ Vũ Hằng
TK5103.452 .V500H 2001
Công nghệ CDMA trong sự phát triển sang thông tin di động thế hệ thứ ba : Luận văn thạc sĩ
269
ngành Điện tử viễn thông / Hoàng Minh Thắng ; Phạm Minh Việt hướng dẫn
TK5103.452 .H407T 2003
Công nghệ CDMA trong thông tin di động 3G và giải pháp triển khai : Luận văn thạc sĩ/
270
chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lê Vũ Cường
TK5103.452 .L250C 2004
Công nghệ CDMA và ứng dụng trong 3G / Nguyễn Thị Hoa; Người hướng dẫn khoa học:
271
Nguyễn Quốc Trung
TK5103.452 .NG527H 2014
Công nghệ CDMA và ứng dụng vào mạng viễn thông bưu điện thành phố Hà Nội : Luận văn
272
Thạc sĩ ngành Điện tử Viễn Thông / Lê Thành Trung
TK5103.452 .L250T 2001
Công nghệ CDMA: Lý thuyết và ứng dụng / Vũ Tuấn Anh ; Người hướng dẫn khoa học:
273
Nguyễn Văn Khang
TK5103.452 .V500A 2008
Công nghệ chuyển mạch mềm softswitch trong mạng thế hệ sau / Nguyễn Thế Đạt; Người
274
hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý
TK5105.3 .NG527Đ 2004
Công nghệ chuyển mạch mềm và mạng thế hệ sau NGN : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện
275
tử viễn thông / Nguyễn Văn Phúc
TK5105.5487 .NG527P 2004
Công nghệ chuyển mạch mềm và ứng dụng trong mạng Viettel Mobile / Đặng Mạnh Chiến;
276
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn.
TK5105.3 .Đ116C 2006
Công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn
277
thông / Phạm Đức Thuận
TK5105.5487 .PH104T 2004
Công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS / Nguyễn Hồng Phương; Người hướng dẫn
278
khoa học: Nguyễn Đức Thuận
TK5105.3 .NG527P 2005
Công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS / Trần Doãn Khánh Việt; Người hướng dẫn
279
khoa học: Phạm Minh Việt.
TK5105.3 .TR121V 2005
Công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử
280
viễn thông / Phạm Ngọc Sơn ; Nguyễn Nam Quân hướng dẫn
TK5105.573 .PH104S 2003
Công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS và ứng dụng cho mạng riêng ảo (VPN) /
281
Đặng Châu Giang; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà
TK5105.3 .Đ116G 2004
Công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS và ứng dụng trong mạng riêng ảo (VPN) :
282
Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đỗ Hạnh
TK5105.5487 .Đ450H 2004
Công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS và ứng dung trong mạng riêng ảo(VPN) :
283
Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Phạm Quang Tùng
TK5105.5487 .PH104T 2004
Công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức và kỹ thuật điều khiển lưu lượng / Nguyễn Thành
284
Duy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng.
TK5105.3 .NG527D 2011
Công nghệ chuyển mạch nhãn MPLS / Phạm Thành Công; Người hướng dẫn khoa học:
285
Nguyễn Xuân Dũng.
TK5105.573 .PH104C 2012
Công nghệ chuyển tải không đồng bộ ATM - giải thuật điều khiển lưu lượng và tắc nghẽn :
286
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Văn Hiền
TK5105.35 .NG527H 2001
Công nghệ chuyển tải trong mạng NGN : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên
287
ngành Điện tử viễn thông / Đinh Hoàng Điệp
TK5105.5 .Đ312Đ 2005
Công nghệ D2D trong hệ thống LTE-A / Đào Xuân Hoàng; Người hướng dẫn khoa học:
288
Nguyễn Ngọc Văn
TK5103.48325 .Đ108H 2015
Công nghệ dịch vụ vô tuyến điện gói chung GPRS và giao thức Mobile IP : Luận văn thạc sĩ
289
chuyên ngành Điện tử-viễn thông / Vũ Đức Ngọc ; Trần Văn Cúc hướng dẫn
TK5103.482 .V500N 2003
Công nghệ điện thoại IP và khảo sát đánh giá chất lượng dịch vụ tại Việt Nam : Luận văn thạc
290
sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Trần Văn Đôn
TK5105.8865 .TR121Đ 2004
Công nghệ định vị di động trong mạng 3G/UMTS / Tô Quốc Khánh; Người hướng dẫn khoa
291
học: Trần Văn Cúc.
TK5104 .T450K 2007
Công nghệ đường dây thuê bao số tốc độ rất cao VDSL : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện
292
tử viễn thông / Lê Anh Tuấn
TK5105.5 .L250T 2004
Công nghệ DWDM và thiết kế tuyến DWDM trên đường trục của Evntelecom / Vũ Đức Ngọc
293
; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Quý Điềm
TK5103.592 .V500N 2007
Công nghệ DWDM và ứng dụng DWDM trong mạng đường trục Băc Nam của VNPT / Đoàn
294
Phương Thành ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân
TK5103.592 .Đ406T 2007
Công nghệ DWDM và ứng dụng trong mạng đường trục / Mai Như Thảo ; Người hướng dẫn
295
khoa học: Nguyễn Văn Khang
TK5103.592 .M103T 2007
Công nghệ Epon trong hệ thống mạng truy nhập quang FTTH / Nguyễn Hà Thanh ; Người
296
hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
TK5103.592 .NG527T 2009
Công nghệ Frame Relay và thiết kế mạng diện rộng Frame Relay cho ngành bưu điện : Luận
297
văn Thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Võ Anh Ngọc
TK5103.2 .V400N 2001
Công nghệ ghép kênh quang theo bước sóng WDM và thiết bị đahợp WADM trong các mạng
298
thông tin quang : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Hữu Đức

TK5103.59 .NG527Đ 2001


Công nghệ GMPLS và tiến trình chuyển đổi MPLS sang GMPLS / Ngô Thanh Hiển ; Người
299
hướng dẫn khoa học: Hồ Khánh Lâm.
TK5105.573 .NG450H 2006
Công nghệ GPRS và ứng dụng của nó vào mạng di động ở Việt Nam : Luận văn thạc sĩ/
300
chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Lê Anh
TK5103.2 .NG527A 2004
Công nghệ hội nghị truyền hình lý thuyết và ứng dụng thực tế / Nguyễn Công Bách; Người
301
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
TK5103.452 .NG527B 2008
Công nghệ HSDPA và ứng dụng vào mạng di động Viettel / Nguyễn Đình Ninh; Người hướng
302
dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.
TK5103.2 .Ng527n 2012
Công nghệ IP đối với thương mại di động / Nguyễn Thành Phúc, Nguyễn Thanh Minh biên
303
soạn ; Nguyễn Phương Loan hiệu đính
TK5105.585 .C455n 2003
Công nghệ khuyếch đại quang trong Viễn thông và phương pháp thiết kế tuyến truyền dẫn có
304
EDFA : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Hữu Trí
TK5103.59 .NG527T 2004
Công nghệ khuyếch đại raman và khả năng ứng dụng trong mạng truyền dẫn thông tin quang /
305
Hoàng Trường Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn
TK5103.59 .H407G 2007
Công nghệ lora cho các ứng dụng IOT / Đào Xuân Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Hàn Huy
306
Dũng
TK5105.8857 .Đ108H 2018
Công nghệ LTE cho mạng di động băng rộng và khả năng triển khai thực tế / Phùng Xuân
307
Định ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng.
TK5103.48325 .PH513Đ 2010
Công nghệ mạng ảo qua mạng quang WDM / Nguyễn Tiến Hải; Người hướng dẫn khoa học:
308
Ngô Hồng Sơn
TK5103.592 .NG527H 2014
Công nghệ mạng điều khiển bằng phần mềm và ứng dụng trong doanh nghiệp / Nguyễn Kế
309
Thực; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Việt Thành
TK5105.5833 .NG527T 2014
310 Công nghệ mạng máy tính / Lê Thanh Hùng dịch ; Nguyễn Trang Dũng hiệu đính
TK5105.5 .C455n 2001
Công nghệ mạng quang thụ động (GPON) và triển khai GPON tại VNPT thành phố Hồ Chí
311
Minh / Nguyễn Văn Khen; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.
TK5103.592 .NG527K 2014
Công nghệ mạng riêng ảo di động và khả năng ứng dụng cho mạng di động GSM và CDMA /
312
Nguyễn Ngọc Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải
TK5103.2 .NG527T 2006
Công nghệ mạng riêng ảo VPN : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / Đào Trọng
313
Nghĩa
TK5105.875 .Đ108N 2002
Công nghệ mạng truyền dẫn thế hệ mới IP/WDM / Tiêu Xuân Hùng; Người hướng dẫn khoa
314
học: Đặng Xuân Hùng
TK5105.875 .T309H 2006
Công nghệ mạng xDSL và ứng dụng tại Campuchia : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công
315
nghệ thông tin / Kuck Sun Thay Hak
TK5105.55 .K534H 2004
Công nghệ mô phỏng và ứng dụng trong dạy học môn quản trị thiết bị mạng cho hệ cao đẳng
316
nghề / Dương Ngọc Việt; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn.
TK5105.53 .D561V 2014
Công nghệ Mobile IP-Giải pháp IP cho mạng thông tin di động GSM : Luận văn Thạc sỹ
317
ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Trọng Thơ
TK5103.2 .NG527T 2002
Công nghệ MPLS và điều khiển lưu lượng trong MPLS / Nguyễn Hoàng Anh; Người hướng
318
dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.
TK5105.875 .NG527A 2005
Công nghệ MPLS và ứng dụng thực tế tại Việt Nam : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử
319
viên thông / Nguyễn Mạnh Hùng ; Phạm Minh Hà hướng dẫn
TK5103.452 .NG527H 2003
Công nghệ MPLS và ứng dụng trong mạng của VNPT / Thiều Đình Hùng; Người hướng dẫn
320
khoa học: Phạm Văn Bình.
TK5105.573 .TH309H 2006
Công nghệ MPLS và ứng dụng trong mạng IP VPN / Nguyễn Quỳnh Trang; Người hướng dẫn
321
khoa học: Phạm Ngọc Nam
TK5105.573 .NG527T 2008
Công nghệ MPLS và ứng dụng trong thiết kế mạng lõi / Nguyễn Thanh Hùng; Người hướng
322
dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.
TK5105.573 .NG527H 2011
Công nghệ NG - SDH và quy trình đo kiểm đầu cuối của Hệ thống NG - SDH tại VNPT / Phan
323
Đức Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hương
TK5105.585 .PH105D 2008
Công nghệ OFDM dùng trong LTE / Đỗ Đức Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang
324
Hiếu
TK5103.484 .Đ450H 2014
Công nghệ OFDM và ứng dụng trong hệ thống thông tin di động / Lê Thị Mai Lan; Người
325
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn.
TK5103.484 .L250L 2012
Công nghệ OFDM và ứng dụng trong Wimax / Nguyễn Thị Bảo Thư; Người hướng dẫn khoa
326
học: Nguyễn Văn Khang.
TK5103.484 .NG527T 2013
327 Công nghệ SDH / Trần Hồng Quân biên soạn, Cao Phán hiệu đính.
TK5105.42 .C455n 2000
Công nghệ SHDSL và giải pháp triển khai mạng XDSL-WAN cho Bưu điện Hải Phòng : Luận
328
văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Vũ Xuân Trường
TK5105.5 .V500T 2004
Công nghệ thoại qua đường IP : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Xử lý tin và truyền thông (Việt
329
- Pháp) / Lê Viết Tuấn ; Quách Tuấn Ngọc hướng dẫn
TK5105.8865 .L250T 2003
Công nghệ thông minh cho truyền thông không dây / Bùi Trọng Hiệp; Người hướng dẫn khoa
330
học: Nguyễn Văn Đức
TK5103.2 .B510H 2015
Công nghệ thông tin vệ tinh / Tổng cục bưu điện. Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt
331
Nam ; Nguyễn Đình Lương dịch ; Phạm Văn Đương hiệu đính
TK5104 .C455n 1997
Công nghệ truyền dẫn quang / Tổng cục Bưu điện ; Cao Mạnh Hùng dịch ; Trần Hồng Quân
332
hiệu đính.
TK5103.59 .C455n 2002
Công nghệ truyền dẫn quang / Tổng cục bưu điện. Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt
333
Nam ; Cao Mạnh Hùng biên soạn ; Trần Hồng Quân hiệu đính
TK5103.59 .C455n 1997
Công nghệ truyền dẫn quang = Optical fiber Transmission Technology / Cao Mạnh Hùng biên
334
dịch; Trần Hồng Quân hiệu đính
TK5103.59 .C455n 2002
Công nghệ truyền dẫn quang trong không gian tự do cho hệ thống thông tin vệ tinh / Nguyễn
335
Trí Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thành Chuyên
TK5104.2 .NG527P 2016
Công nghệ truyền dẫn số và viễn thông nông thôn / Biên Dịch: Lê Thanh Dũng, Chu Quang
336
Toàn; Hiệu đính: Trần Hoàng Lương, Phan Nam Bình
TK5103.7 .C455n 2001
Công nghệ truyền tải quang ứng dụng và phát triển ở Việt Nam : Luận văn thạc sĩ/ chuyên
337
ngành Điện tử viễn thông / Vũ Hồng Hoà
TK5103.59 .V500H 2004
Công nghệ USSD và các dịch vụ giá trị gia tăng trên nền USSD / Nguyễn Xuân Thuỷ ; Người
338
hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc Lan
TK5103.482 .NG527T 2008
Công nghệ UWB và WPAN trong chuẩn IEEE 802.15.4A / Đoàn Minh Đức; Người hướng dẫn
339
khoa học: Đặng Quang Hiếu.
TK5103.2 .Đ406Đ 2013
340 Công nghệ viễn thông số / Đỗ Kim Bằng,...[ và những người khác]
TK5103.7 .C455n 2002
341 Công nghệ VOIP / Nguyễn Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận
TK5105.8865 .NG527H 2006
Công nghệ VOIP và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Thanh
342
Tùng
TK5104.2 .NG527T 2001
Công nghệ VOIP và ứng dụng triển khai dịch vụ điện thoại thẻ trả trước 1719 / Phạm Thị Quý
343
Nghĩa ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc Lan
TK5105.8865 .PH104N 2008
Công nghệ VoIP và vấn đề đo kiểm / Nguyễn Minh Quân ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ
344
Hoàng Tiến.
TK5105.8865 .NG527Q 2006
Công nghệ W - CDMA giải pháp cho mạng di động thế hệ 3 tại việt nam / Nguyễn Đức Thái;
345
Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc
TK5103.452 .NG527T 2004
Công nghệ W_CDMA và giải pháp nâng cấp mạng GSM lên W_CDMA / Ngô Xuân Cường;
346
Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc.
TK5103.452 .NG450C 2010
Công nghệ W-CDMA và giải pháp nâng cấp mạng GSM lên W-CDMA / Bùi Thị Thanh
347
Hường ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt.
TK5103.452 .B510H 2010
Công nghệ WCDMA và ứng dụng / Tô Lan Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết
348
Nguyên.
TK5103.452 .T450H 2006
Công nghệ WCDMA và ứng dụng tại Việt Nam / Đào Văn Việt; Người hướng dẫn khoa học:
349
Nguyễn Văn Khang.
TK5103.452 .Đ108V 2012
Công nghệ WCDMA, các dịch vụ và quản lý chất lượng dịch vụ : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ
350
thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Hoàng Bảo Nam
TK5103.452 .H407N 2005
Công nghệ WDM và ứng dụng WDM trong mạng Metro / Vũ Minh Giang ; Người hướng dẫn
351
khoa học: Nguyễn Tiến Dũng
TK5103.592 .V500G 2008
Công nghệ WDM và ứng dụng WDM trong mạng toàn quang / Phạm Trung Thành; Người
352
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn.
TK5103.452 .PH104T 2012
353 Công nghệ WIMAX / Nguyễn Thanh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt
TK5105.87 .NG527H 2008
354 Công nghệ Wimax / Nguyễn Văn Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng.
TK5105.87 .NG527C 2012
Công nghệ Wimax di động cho vùng kinh tế biển đảo Việt Nam / Trần Quốc Tuấn; Người
355
hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi.
TK5105.87 .TR121T 2011
Công nghệ wimax dùng cho thiết bị di động / Trần Gia Kim ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ
356
Anh Tuý
TK5105.87 .TR121K 2007
Công nghệ Wimax và các giải pháp triển khai ứng dụng tại Phú Thọ / Hà Thế Hùng ; Người
357
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải.
TK5105.87 .H100H 2013
Công nghệ Wimax và thực tế triển khai của Alcatel - Lucent tại Quảng Ninh / Nguyễn Hồng
358
Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.
TK5103.2 .Ng527n 2010
Công nghệ WIMAX và ứng dụng tại Việt Nam / Mai Tùng Hiệp ; Người hướng dẫn khoa học:
359
Nguyễn Nam Quân.
TK5105.87 .M103H 2006
Công nghệ winmax và kỹ thuật Mino / Nguyễn Thị Hảo ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
360
Vũ Thắng
TK5105.87 .NG527H 2007
Công nghệ WLAN và ứng dụng trong Internet không dây / Lê Ngọc Giao, Phan Hà Trung biên
361
soạn ; Nguyễn Quý Sỹ hiệu đính
TK5103.2 .C455n 2004
Công nghệ, giải pháp và triển khai mạng cung cấp dịch vụ ADSL / Nguyễn Quý Sỹ, Nguyễn
362
Việt cường biên soạn ; Trần Hồng Quân hiệu đính
TK5103.7 .C455n 2004
Cộng nghệ,giải pháp và triển khai mạng cung cấp dịch vụ / Nguyễn Quý Sỹ,Nguyễn Hiệp
363
Cường biên soạn; Trần Hồng Quân hiệu đính
TK5103.7 .C455n 2004
Cổng thông tin tri thức thông minh - ứng dụng vào nông sản nông nghiệp Việt Nam / Trương
364
Đức Nhật; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hải
TK5105.59 .TR561N 2016
Connect your LAN to the Internet : cost-effective access for small businesses and other
365
organizations / Thomas W. Madron.
TK5105.875 .M102T 1996
366 Continuous and discrete signal and system analysis / Clare D. McGillem, George R. Cooper.
TK5102.5 .M302C 1984
Convex optimization for signal processing and communications : from fundamentals to
367
applications / Chong-Yung Chi, Wei-Chiang Li, Chia-Hsiang Lin.
TK5103.2 .C300C 2017
368 Core Java Web Server / Chris Taylor & Tim Kimmet.
TK5105.888 .T112C 1999
369 Core JavaServer faces / David Geary, Cay Horstmann.
TK5105.8885 .G200D 2004
370 Cours de Mathématiques du Signal / Herve' Reinhard
TK5102.5 .R201H 1991
Cours Laser : Fonctionnement de l'oscillateur laser / E.N.S.I.E.G. Section de Génie physique,
371
D.E.A. Instrumentation Mesure
TK5103.6
Course 300 : structured cabling for voice or data networks : student manual / author, Stephen
372 C. Paulov ; co-authors, Ronay L. Wolaver, Nathan E. Moore ; editors, Felicity Reed-Sumner,
Sr. editor, Jim Jackson, associate editor.
TK5103.12 .P111S 2002
373 Create great web pages / Neil Elkins, Clive Parker
TK5105.888 .E201n 1996
374 Create your own photo blog / Catherine Jamieson.
TK5105.8884 .J104C 2006
375 Creating Internet entertainment / Jeannie Novak, Pete Markiewicz.
TK5105.888 .N435J 1997
376 Creating web sites bible / Philip Crowder with David Crowder.
TK5105.8888 .C435P 2008
377 Cryptography and network security : principles and practice / William Stallings.
TK5105.59 .S103W 1999
378 Cryptography and network security : principles and practice / William Stallings.
TK5105.59 .S103W 2011
379 CSS3 for dummies / by John Paul Mueller.
TK5105.888 .M506J 2014
380 Curious about the Internet? / Ned Snell.
TK5105.875 .S201N 1995
381 CWTS certified wireless technology specialist study guide (exam PW0-070) / Tom Carpenter.
TK5105.78 .C109T 2010
Đặc điểm ứng dụng điện thoại IP cho các cơ quan và doanh nghiệp tại Việt Nam : Luận văn
382
thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Ngô Tuấn Khiêm
TK5105.8865 .NG450K 2004
Đảm bảo chất lượng dịch vụ mạng dựa trên giao thức Diffserv / Lê Trần Hoàng; Người hướng
383
dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết
TK5105.78 .L250H 2015
Đảm bảo chất lượng dịch vụ trong mạng chuyển mạch nhãn đa giao thức / Nguyễn Hữu
384
Kháng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.
TK5105.573 .NG527K 2012
Đảm bảo chất lượng dịch vụ trong mạng không dây hỗn hợp / Trần Tuấn Việt; Người hướng
385
dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.
TK5103.2 .TR121V 2013
Đảm bảo chất lượng dịch vụ trong mạng OFDMA/4G / Lê Minh Trọng; Người hướng dẫn
386
khoa học: Nguyễn Hữu Thanh
TK5103.484 .L250T 2015
Đánh giá các giao thức định tuyến trong mạng Ad hoc / Trần Mạnh Hùng; Người hướng dẫn
387
khoa học: Nguyễn Quốc Trung.
TK5105.77 .TR121H 2011
Đánh giá chất lượng dịch vụ trên mạng Wireless LAN / Ngô Đặng Thuỳ Dương ; Người hướng
388
dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh
TK5103.2 .NG450D 2008
Đánh giá chất lượng dịch vụ truyền video trên mạng không dây di động / Bùi Hoài Nam; Người
389
hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn
TK5103.2 .B510N 2018
Đánh giá chất lượng truyền tín hiệu thoại qua mạng Wireless LAN / Lê Văn Phương; Người
390
hướng dẫn khoa học: Ngô Quỳnh Thu.
TK5103.2 .L250P 2009
Đánh giá công tác thu cước các dịch vụ viễn thông Viettel tại Hà Nội / Nguyễn Thị Hồng
391
Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Vũ Tùng
TK5101 .NG534N 2016
Đánh giá giải thuật định tuyến và gán bước sóng trong mạng cáp quang / Nguyễn Đình Minh;
392
Người hướng dẫn khoa học: Trương Diệu Linh.
TK5103.59 .NG527M 2014
Đánh giá hiệu năng các dịch vụ trên mạng Metro ethernet / Đào Viết Đức ; Người hướng dẫn
393
khoa học: Nguyễn Hữu Thanh
TK5105.87 .Đ108đ 2009
Đánh giá hiệu năng các giao thức định tuyến trong mạng cảm biến không dây / Vi Hoài Nam ;
394
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang.
TK5103.2 .V300N 2013
Đánh giá hiệu năng hệ thống call center tại Công ty mobifone service / Bùi Việt Sơn; Người
395
hướng dẫn khoa học: Trương Thị Diệu Linh
TK5105.8865 .B510S 2016

Đánh giá hiệu năng hệ thống FSO chuyển tiếp sử dụng điều chế SC-QAM dưới ảnh hưởng của
396
lỗi lệch tia / Dương Hữu Ái; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung, Đỗ Trọng Tuấn
TK5103.592 .D561A 2018
397 Đánh giá hiệu năng mạng / Bùi Văn Huyến ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng.
TK5105.548 .B510H 2008
398 Đánh giá hiệu năng mạng / Ngô Quỳnh Thu
TK5105.5 .NG450T 2013
399 Đánh giá hiệu năng mạng / Ngô Quỳnh Thu
TK5105.5 .NG450T 2013
Đánh giá hiệu năng mạng băng rộng và ứng dụng trong mạng viettel / Nguyễn Bá Hiếu; Người
400
hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.
TK5105.15 .NG527H 2013
Đánh giá hiệu năng mạng không dây wi-fi gia đình / Đoàn Vũ Giang; Người hướng dẫn khoa
401
học: Ngô Hồng Sơn
TK5103.2 .Đ406G 2017
Đánh giá hiệu năng một số mạng không dây họ IEEE 802 / Trần Hoàng Sơn ; Người hướng
402
dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.
TK5103.2 .TR121S 2012

Đánh giá hiệu năng những thuật toán cấp phát động băng thông đa bước sóng cài đặt cho mạng
403
WDM-PON / Đặng Tuấn Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tuấn Dũng.

TK5103.452 .Đ116L 2013


Đánh giá hiệu suất và chất lượng dịch vụ VoIP thực hiện ứng dụng taị Campuchia / Teav
404
Chhun Nan; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Khánh Lâm.
TK5105.8865 .T207N 2004
Đánh giá lưu lượng man-e VNPT Nam Định / Đặng Giang Nam; Người hướng dẫn khoa học:
405
Nguyễn Hữu Thanh
TK5105.85 .Đ116N 2013
Đánh giá QoS của dịch vụ Voice trên mạng NGN / Nguyễn Trung Hiếu; Người hướng dẫn
406
khoa học: Hồ Khánh Lâm
TK5103.592 .NG527H 2005
Đánh giá sự thiết lập và duy trì sự đồng bộ trong mô hình MESH ứng dụng trong công nghệ
407
WIMAAX / Phạm Anh Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Khánh Lâm
TK5105.87 .PH104T 2007
Đánh giá thời gian hội tụ của định tuyến liên vùng / Nguyễn Công Bình; Người hướng dẫn
408
khoa học: Ngô Hồng Sơn
TK5105.5487 .NG527B 2018

Đánh giá và lựa chọn phương pháp quy hoạch mạng thông tin di động thế hệ ba ở Căm-pu-chia
409
/ Vorng- Kalyan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn, Lê Chí Quỳnh

TK5103.2 .V434K 2008


Đánh giá và một số giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ thông tin di động của Công ty viễn
410
thông Viettel / Lê Hoàng Hải ; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Văn Vượng.
TK5101 .L250H 2009
411 Data & telecommunications dictionary / Julie K. Petersen.
TK5102 .P207J 1999
412 Data and computer communications / William Stallings.
TK5105 .S103W 2007
Data and computer communications : networking and internetworking / Gurdeep S. Hura,
413
Mukesh Singhal.
TK5105.5 .H521G 2001
414 Data communications : from basics to broadband / William J. Beyda.
TK5105 .B207W 1996
415 Data communications and computer networks / Brijendra Singh.
TK5105.5 .S311B 2004
416 Data communications and computer networks : a business user's approach / Curt M. White.
TK5105 .W314C 2016
417 Data communications and network security / Houston H. Carr, Charles A. Snyder.
TK5105.59 .C109H 2007
Data communications and networking / Behrouz A. Forouzan ; with Catherine Coombs and
418
Sophia Chung Fegan.
TK5105 .F434B 2001
419 Data communications and networks / Dave Miller.
TK5105 .M302d 2006
420 Data communications for engineers / Michael Duck, Peter Bishop, Richard Read.
TK5105 .D506M 1996
421 Data communications, computer networks, and open systems / Fred Halsall.
TK5105 .H103F 1996
422 Data, voice, and video cabling / James Hayes and Paul Rosenberg.
TK5103.12 .H112J 2009
Databases, information systems, and peer-to-peer computing : first international workshop,
423 DBISP2P 2003 : Berlin, Germany, September 7-8, 2003 : revised papers / Karl Aberer,
Manolis Koubarakis, Vana Kalogeraki (eds.).
TK5105.525 .D110-i 2003
Dạy học môn quản trị mạng theo năng lực thực hiện tại trường cao đẳng nghề cơ điện Hà Nội /
424
Nguyễn Quang Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Đường
TK5105.548 .NG527H 2010
Dạy học tương tác và ứng dụng trong môn quản trị mạng ở trường Cao đẳng nghề công nghiệp
425
Hà Nội / Trần Thị Ngân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Lạc.
TK5105.548 .TR121N 2010
Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo nghề cơ khí tại trường Cao đẳng nghề
426 Việt Xô No 1 - Xuân Hòa - Phúc Yên - Vĩnh Phúc / Nguyễn Văn Hữu; Người hướng dẫn khoa
học: Lê Thanh Nhu.
TK5105.5 .NG527H 2014

Đề xuất chiến lược phát triển các dịch vụ viễn thông cho Công ty Điện lực thành phố Hà Nội
427
giai đoạn 2007 - 2012 / Nguyễn Chí Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Xuân Hồi.

TK5101 .NG527D 2007


Đề xuất một mô hình hybrid dựa trên CDN và Peer-to-Peer, thử nghiệm trên mạng IPFS/
428
Nguyễn Tiến Thạo; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Bá Lâm
TK5105.525 .NG527T 2020
Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh dịch vụ Viễn Thông của Tập
429 đoàn Bưu chính Viễn Thông Việt Nam đến năm 2015 / Bùi Thị Minh Tâm ; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Văn Thanh
TK5101 .B510T 2008
Đề xuất sơ đồ mã hóa và giải mã cho bảo mật dữ liệu nhờ mã luân phiên / Nguyễn Văn Tiến;
430
Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.
TK5103.452 .NG527T 2014
Đề xuất, thiết kế, chế tạo khối điều chế & giải điều chế sử dụng kỹ thuật hỗn loạn nhằm nâng
431 cao hiệu suất băng thông trong hệ thống thông tin băng rộng: Mã số: B2010-01-373 / Chủ
nhiệm đề tài: Nguyễn Xuân Quyền
TK5105.5 .NG527Q 2011
432 Defending the digital frontier : practical security for management.
TK5105.59 .B100J 2003
433 Designing addressing architectures for routing and switching / Howard C. Berkowitz.
TK5105.595 .B206H 1999
Designing and implementing Microsoft Internet Information Server / Sanjaya Hetthewa,
434
Arthur Knowles.
TK5105.875 .H207S 1996
435 Designing ATM switching networks / Mohsen Guizani, Ammar Rayes.
TK5105.5 .G510M 1999
436 Designing campus networks / Terri Quinn-Andry, Kitty Haller.
TK5105.7 .Q510T 1998
437 Designing data-intensive Web applications / Stefano Ceri ... [et al.].
TK5105.888 .D206d 2003
438 Designing interactive Web sites / Gong Szeto ... [et al.].
TK5105.888 .D206-i 1997
439 Designing TCP/IP internetworks / Geoff Bennett.
TK5105.585 .B204G 1995
440 Designing wide area networks and internetworks : a practical guide / J. Scott Marcus.
TK5105.87 .M109J 1999
441 Desktop Encyclopedia of Telecommunications / Nathan J. Muller
TK5102 .M510N 1998
442 Desktop encyclopedia of voice and data networking / Nathan J. Muller.
TK5102 .M510N 2000
Developing MMS applications : multimedia messaging services for wireless networks / Scott
443
B. Guthery, Mary J. Cronin.
TK5105.15 .G522S 2003
Developing Web Information Systems : From strategy to implementation / Richard Vidgen,
444
David Avison, Bob Wood, Trevor Wood-Harper
TK5105.888 .D207w 2002
445 Di động đồng đẳng / Vũ Việt Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.
TK5105 .V500H 2012
Dịch vụ dữ liệu gia tăng phi cấu trúc / Hoàng Phi Long ; Người hướng dẫn khoa học: Đào
446
Ngọc Chiến.
TK5103.2 .H407L 2006
Dịch vụ dữ liệu phục vụ tính toán đám mây / Sry Chrea; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị
447
Hương Giang.
TK5101 .S600C 2011
Dịch vụ gói trên mạng di động GPRS : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử - Viễn thông / Ngô
448
Mạnh Dũng
TK5103.482 .NG450D 2002
Dịch vụ gói trên mạng điện thoại di động Vinaphone : Luận văn Thạc sĩ ngành Kỹ thuật đo và
449
tin học công nghiệp / Nguyễn Quốc Anh
TK5103.482 .NG527A 2001
Dịch vụ IPTV trên IMS-NGN / Vũ Quang Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu
450
Hương.
TK5105.15 .V500H 2011
Dịch vụ IPTV trên mạng băng thông rộng / Đinh Thị Thu Hoài ; Người hướng dẫn khoa học:
451
Nguyễn Thị Việt Hương
TK5105.15 .Đ312H 2007
Dịch vụ IPTV trên mạng băng thông rộng / Trịnh Ngọc Liên; Người hướng dẫn khoa học: Trần
452
Văn Cúc.
TK5105.15 .TR312L 2007
Dịch vụ IPTV và các chuẩn mã hóa trong IPTV / Trần Hương Giang ; Người hướng dẫn khoa
453
học: Vũ Quý Điềm
TK5105.15 .TR121G 2009
Dịch vụ luồng trên mạng xếp chồng / Nguyễn Hoài Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
454
Hữu Thanh.
TK5105.525 .NG527S 2011
Dịch vụ MMS giữa mạng 3G và Internet / Chhe Sokun ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng
455
Tuấn
TK5105.15 .C200s 2008
Dịch vụ MMS qua mạng di động 3G / Kean Lyhok ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng
456
Tuấn
TK5105.15 .K207L 2008
Dịch vụ phân lớp và định tuyến cưỡng bức trong QoS / Kiều Thu An; Người hướng dẫn khoa
457
học: Phạm Văn Bình.
TK5105.3 .K309A 2006
Dịch vụ POC trên nền tảng IMS / Chu Mai Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu
458
Thanh.
TK5105.15 .CH500A 2011
Dịch vụ SMS Banking, các vấn đề bảo mật và ứng dụng / Vũ Thị Thu Hương ; Người hướng
459
dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt Hương
TK5105.8865 .V500H 2009
Dịch vụ tích hợp trên nền IP IMS / Vũ Xuân Hiển; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công
460
Hùng
TK5105.15 .V500H 2009
Dịch vụ trên NGN phát triển dịch vụ dựa trên Parlay/osa / Trương Trung Trang ; Người hướng
461
dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng.
TK5105.8865 .TR561T 2008
Dịch vụ trong mạng Man-E Services in Metro Area networks Ethernet / Đặng Thị Nga ; Người
462
hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc Lan
TK5105.8 .Đ116N 2013
Dịch vụ USSD và các ứng dụng triển khai trên mạng thông tin di động VMS - Mobifone / Thái
463
Quang Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý
TK5103.2 .TH103H 2008
Dịch vụ vi deo theo yêu cầu dựa trên local proxy model / Lê Thị Trang; Người hướng dẫn
464
khoa học: Hà Quốc Trung
TK5105.7 .L250T 2015
465 Dịch vụ VoIP trên nền NGN / Đặng Ngọc Trúc ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng
TK5105.8865 .Đ116T 2006
466 Dịch vụ Web ngữ nghĩa / Trần Thị Thuý Hằng ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Tuấn Anh
TK5105.888 .TR121H 2008
467 Điện thoại IP / Phùng Văn Vận,...[và những người khác] biên soạn.
TK5105.8865 .Đ305t 2002
468 Điện thoại số, T.1 / John Bellamy; Phương Thảo, Thanh Việt, Phùng Vận dịch
TK5103.7 .B201J T.1-1990
Điện thoại số, T.2 : 1991 / John Bellamy; Nguyễn Thanh Việt, Dương Văn Thành, Nguyễn
469
Ngọc Côn dịch
TK5103.7 .B201J 1991
Điều chế đa sóng mang trực giao và ứng dụng trong truyền hình số mặt đất DVB-T / Nguyễn
470
Hồng Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm
TK5103.484 .NG527T 2012
Điều chế vị trí xung hỗn loạn / Nguyễn Tiến Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh
471
Thắng.
TK5105.5 .NG527Đ 2012
Điều khiển cấp kênh động tối ưu về giao thoa và công suất cho mạng cảm biến không dây đa
472
kênh / Hoàng Thị Tuyên; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến.
TK5103.2 .H407T 2013
Điều khiển công suất trong các hệ thống thông tin di động MC -CDMA và ABS MC -CDMA /
473
Trần Văn Giáp ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên
TK5103.452 .TR121G 2006
Điều khiển công suất trong thông tin di động tế bào : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công
474
nghệ thông tin / Phạm Minh Hoà
TK5103.2 .PH104H 2001
Điều khiển lưu lượng trong mạng MPLS / Phạm Ngọc Diệp; Người hướng dẫn khoa học: Trần
475
Thị Ngọc Lan.
TK5105.573 .PH104D 2014
Điều khiển lưu lượng trong mạng MPLS / Trịnh Minh Trí ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
476
Minh Hà.
TK5105.573 .TR312T 2006
Điều khiển lưu lượng trong mạng thế hệ mới - NGN / Ngô Thị Phương Chung; Người hướng
477
dẫn khoa học: Phạm Minh Hà
TK5105.5 .NG450C 2005
Điều khiển mờ trong điều khiển công suất hệ thống CDMA không dây / Ngô Tuấn Anh; Người
478
hướng dẫn khoa học: Lê Bá Dũng
TK5103.452 .NG450A 2006
Điều khiển truy nhập trong mạng băng rộng và chuyển mạch ATM : Luận văn thạc sĩ chuyên
479
ngành Điện tử - Viễn thông / Lê Quang Phú
TK5105.35 .L250P 2001
Điều khiển và giám sát thiết bị điện trong gia đình sử dụng wifi thông qua điện thoại thông
480
minh / Lý Thành Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
TK5103.2 .L600Đ 2017
Điều khiển và kiểm tra TCP trong GPRS : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông /
481
Nguyễn Tuấn Anh
TK5103.482 .NG527A 2002
482 Điều tra tội phạm máy tính / Nguyễn Lệ Thu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.
TK5105.59 .NG527T 2005
483 Digital and analog communication systems / Leon W. Couch II.
TK5101 .C435L 2001
484 Digital and analog communication systems / Leon W. Couch II.
TK5101 .C435L 2007
485 Digital Communications / John G. Proakis
TK5103.7 .P404J 2000
486 Digital communications and spread spectrum systems / Rodger E. Ziemer, Roger L. Peterson.
TK5103.7 .Z302R 1985
487 Digital communications by satellite / J. J. Spilker, Jr.
TK5104 .S302J 1977
488 Digital modulation and coding / Stephen G. Wilson.
TK5102.9 .W302S 1996
489 Digital signal processing / [by] Alan V. Oppenheim [and] Ronald W. Schafer.
TK5102.5 .O-434A 1975
490 Digital signal processing / Richard A. Roberts, Clifford T. Mullis.
TK5102.5 .R412R 1987
491 Digital signal processing / S Salivahanan, A Vallavaraj, C Gnanapriya.
TK5102.9 .S103s 2000
492 Digital signal processing / Thomas J. Cavicchi.
TK5102.9 .C111T 2000
493 Digital signal processing : a computer-based approach / Sanjit K. Mitra.
TK5102.9 .M314S 1998
494 Digital signal processing : a hands-on approach / Charles Schuler, Mahesh Chugani.
TK5102.9 .S510C 2005
Digital Signal Processing : Principles Algorithms and Applications / John G. Proakis, Dimitris
495
G. Manolakis
TK5102.9 .P404J 1996
Digital Signal Processing : Principles Algorithms and Applications / John G. Proakis, Dimitris
496
G. Manolakis
TK5102.9 .P404J C2-1996
Digital Signal Processing : Principles, algorithms, and applications / John G. Proakis, Dimitris
497
G. Manolakis.
TK5102.9 .INPG 1996
498 Digital signal processing for RFID / Feng Zheng and Thomas Kaiser.
TK5102.9 .Z204F 2016
499 Digital signal processing in telecommunications / Kishan Shenoi.
TK5102.9 .S204K 1995
500 Digital signal processing using the ARM Cortex-M4 / Donald Reay.
TK5102.9 .R200d 2016
501 Digital signal transmission / C.C. Bissell, D.A. Chapman.
TK5103.7 .B313C 1992
502 Digital telephony / John Bellamy.
TK5103.7 .B201J 1991
503 Digital telephony / John C. Bellamy.
TK5103.7 .B201J 2000
504 Digitale Kommunikationsnetze : Prinzipien, Einrichtungen, Systeme / Peter R. Gerke
TK5105.5 .G206P 1991

Digitale Verarbeitung analoger Signale [Medienkombination] : mit 317 Bildern, 16 Tabellen,


505 373 Übungen ; mit ausgewählten Lösungen sowie einer Diskette = Digital signal analysis / von
Samuel D. Stearns, Don R. Hush. Dt. Übers. von Wolfgang Hilberg

TK5102.9 .S200S 1999


Định dạng búp sóng trong hệ thống thông tin di động thế hệ tiếp theo / Nguyễn Lê Hằng ;
506
Người hướng dẫn: Vũ Văn Yêm
TK5103.2 .NG527H 2009
Định kiểu web với CSS : Tài liệu hướng dẫn người thiết kế = Stylin' with CSS / Charles Wyke-
507
Smith; Trường Đại học FPT dịch.
TK5105.888 .W601C 2015
Định tuyến cho mạng cáp quang đa miền / Đỗ Quốc Cường; Người hướng dẫn khoa học:
508
Trương Diệu Linh.
TK5103.59 .Đ450C 2011
Định tuyến cho mạng internet of things / Nguyễn Hải Nam; Người hướng dẫn khoa học: Ngô
509
Quỳnh Thu
TK5105.875 .NG527N 2017
Định tuyến đa đường cho internet of things / Nguyễn Văn Bình; Người hướng dẫn khoa học:
510
Ngô Quỳnh Thu
TK5105.875 .NG527B 2016
511 Định tuyến mạng không dây / Trần Trung Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quỳnh Thu
TK5103.2 .TR121K 2013
Định tuyến mạng lõi dùng GMPLS / Dương Thị Bích Hồng; Người hướng dẫn khoa học:
512
Nguyễn Viết Nguyên.
TK5105.573 .D561H 2010
Định tuyến multicast và gán bước sóng trong mạng quang WDM với phương pháp giới hạn các
513
sự phân phối / Trần Quốc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn.
TK5103.592 .TR121T 2009
Định tuyến nâng cao thông lượng mạng dựa trên nền tảng thiết kế xuyên lớp cho mạng
514
ADHOC / Nguyễn Quang Khánh ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Văn Đức
TK5105.77 .NG527K 2019
Định tuyến tối ưu trong mạng ADHOC / Đào Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng
515
Tuấn
TK5105.77 .Đ108H 2012
Định tuyến trên MPLS ứng dụng MPLS trên mạng VN2 của VNPT / Nguyễn Thị Thanh Thúy;
516
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh.
TK5105.573 .NG527T 2010
Định tuyến trong mạng cảm biến không dây / Nguyễn Thị Hiền Lương; Người hướng dẫn khoa
517
học: Ngô Quỳnh Thu.
TK5102.7 .NG527L 2013
Định tuyến và gán bước sóng động trong mạng AON / Đào Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa
518
học: Trần Đức Hân.
TK5105.5487 .Đ108D 2004
Định tuyến và gán bước sóng tĩnh trong mạng quang học bằng phương pháp PSO / Cao Xuân
519
Hải; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn.
TK5103.59 .C108H 2009
Định tuyến và truyền dẫn quang trong mạng NGN / Nguyễn Gia Phong ; Người hướng dẫn
520
khoa học: Nguyễn Viết Nguyên
TK5105.8865 .NG527P 2008
Định vị GPS độ chính xác cao sử dụng pha sóng mang / Dương Phú Thuần; Người hướng dẫn
521
khoa học: Lã Thế Vinh
TK5103.2 .D561T 2015
522 Discrete-time signal processing / Alan V. Oppenheim, Ronald W. Schafer, with John R. Buck.
TK5102.9 .O-434A 1999
Distributed multimedia : technologies, applications, and opportunities in the digital
523
information industry : a guide for users and providers / Palmer W. Agnew, Anne S. Kellerman.
TK5103.7 .A102P 1996
524 Distributed network systems : from concepts to implementations / by Weijia Jia, Wanlei Zhou.
TK5105.5 .J301W 2005
525 DNS and BIND / Paul Albitz and Cricket Liu.
TK5105.875 .A103p 1998
526 DNS on Windows NT / Paul Albitz, Matt Larson, and Cricket Liu.
TK5105.875 .A103p 1998
Đo lường thông tin cáp sợi quang : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Mai
527
Hồng Sơn
TK5105.543 .M103S 2000
528 Đo thử và đánh giá ADSL / Đỗ Minh Thi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung
TK5103.8 .Đ450T 2006
Đồng bộ mã giả ngẫu nhiên trong hệ thống thông tin trải phổ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành
529
Điện tử - Viễn thông / Lê Văn Sơn
TK5103.452 .L250S 2000
Đồng bộ mã trong hệ thống thông tin trải phổ DS/SS : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử -
530
Viễn thông / Nguyễn Quế Sơn
TK5103.45 .NG527S 2000
Đồng bộ mẫu trong CDMA thông qua phần tử ngược : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử
531
viễn thông / Trần Quý Trung
TK5103.452 .TR121T 2004
Đồng bộ tín hiệu đường lên và đa truy nhập trong mạng LTE / Vũ Huy Cường; Người hướng
532
dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng
TK5103.48325 .V500C 2015
Đồng bộ tín hiệu đường xuống trong mạng LTE / Đặng Hoàng Anh; Người hướng dẫn khoa
533
học: Phạm Hải Đăng
TK5103.48325 .Đ122A 2015
Đồng bộ trong hệ thống trải phổ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Giang
534
Văn Thắng
TK5103.45 .GI-106T 2001
535 Dreamweaver 4 : the complete reference / Jennifer Ackerman Kettell.
TK5105.8885 .K207J 2001
Dreamweaver MX e-learning toolkit : building Web-based training with CourseBuilder /
536
Michael Doyle.
TK5105.8885 .D435M 2003
537 DSP 56002 Digital Signal Processor Esers Manual
TK5102.9 .D000f 1993
538 DSP first : a multimedia approach / James H. McClellan, Ronald W. Schafer, Mark A. Yoder.
TK5102.9 .M201J 1998
Dự báo nhu cầu viễn thông Việt Nam. Quy hoạch trục truyền dẫn Bắc-Nam trên cơ sở ứng
539 dụng kỹ thuật ghép kênh quang theo bước sóng WDM : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện
tử - Viễn thông / Nguyễn Đăng Phú
TK5101 .NG527P 2000
Dự báo số thuê bao của mạng Vinaphone đến năm 2010 : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành
540
Quản trị kinh doanh / Trần Duy Lai
TK5102.7 .TR121L 2004
DWDM và ứng dụng trong mạng truyền dẫn Hanoi Telecom / Vi Thành Nam; Người hướng
541
dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung
TK5103.4817 .V300N 2017
542 Dynamic web programming : a beginner's guide / Marty Matthews, John Cronan.
TK5105.888 .M110m 2010
E2E QOS trên mạng GPRS vinaphone / Mai Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn
543
Khang
TK5105.5956 .M103H 2015
Electrical Communications Experiments / Henry R. Reed, T. C. Gordon Wagner, Georgo F.
544
Corcoran.
TK5101 .R201H 1952
Electromagnetic signals : reflection, focusing, distortion, and their practical applications /
545
Henning F. Harmuth, Raouf N. Boules, and Malek G.M. Hussain.
TK5102.9 .H109H 1999
546 Electronic communication systems : a complete course / William Schweber.
TK5101 .S200W 2002
547 Electronic communications / [by] Dennis Roddy, John Coolen.
TK5101 .R419D 1995
548 Electronic mail : an introduction to the X.400 message handling standards / Sara Radicati.
TK5105.5 .R102S 1992
549 Electronic mail systems : a network manager's guide / Burhan Fatah.
TK5105.73 .F110B 1994
550 Electronic Signals and Systems / Paul A. Lynn
TK5102.5 .L609P 1986
Électronique appliquée à la transmission de l'information [Texte imprimé]. Vol.2, Principes et
551
réalisation des systèmes de communication / Jacques Hervé
TK5102.5 .H206J V.2-1982
Éléments de communications numériques. Tome 2, Transmission sur fréquence porteuse
552
[Texte imprimé] / J.-C. Bic, D. Duponteil, J.-C. Imbeaux
TK5103.7 .B103J T.2-1986
553 Eléments de théorie du signal : les signaux aléatoires [Texte imprimé] / Maurice Charbit
TK5102.9 .C109M 1990
554 Elements of network protocol design / Mohamed G. Gouda.
TK5105.55 .G435M 1998
555 Encyclopedia of Network Blueprints / Ed Taylor
TK5105.5 .T112E 1998
556 Encyclopedia of Networking : Electronic / T. Sheldon
TK5105.5
557 Encyclopedia of networking, electronic edition / Tom Sheldon.
TK5105.5 .S201T 1998
558 Encylopedia of Networking : Electronic Edition / Tom Sheldon
TK5105.5
Energy harvesting communications : principles and theories / Yunfei Chen, University of
559
Warwick, Coventry, UK.
TK5103.17 .C203Y 2019
560 Ergonomie du Logiciel et Design Web / Jean-Francois Nogier
TK5105.8883 .N427J 2003
561 Essential email standards : RFCs and protocols made practical / Pete Loshin.
TK5105.73 .L434P 2000
562 Essentials of ATM networks and services / Oliver C. Ibe.
TK5105.35 .I-301-O 1997
563 Essentials of data communications / David A. Stamper and the Saratoga Group.
TK5105 .S104D 1997
564 Ethernet passive optical networks / Glen Kramer.
TK5105.8 .K104G 2005
Evolution of telecommunication services : the convergence of telecom and internet:
565
technologies and ecosystems / Emmanuel Bertin, Noel Crespi, Thomas Magedanz.
TK5101 .B206E 2013
566 Fiber optic communications / Joseph C. Palais.
TK5103.59 .P103J 2005
Fiber optics handbook : fiber, devices, and systems for optical communications / sponsored by
567 the Optical Society of America ; Michael Bass, editor in chief ; Eric W. Van Stryland,
associate editor.
TK5103.59 .F301-o 2002
568 Fiber optics handbook : for engineers and scientists / Frederick C. Allard, editor.
TK5103.59 .F301-o 1990
569 Fiber-optic communication systems / Govind P. Agrawal.
TK5103.59 .A102G 1992
570 Fiber-optic communication systems / Govind P. Agrawal.
TK5103.59 .A102G 1997
571 Fiber-optic communications technology / Djafar K. Mynbaev, Lowell L. Scheiner.
TK5103.59 .M608D 2001
572 Fibre Channel for SANs / Alan F. Benner.
TK5105.86 .B204A 2001
First principles of discrete systems and digital signal processing / Robert D. Strum, Donald E.
573
Kirk.
TK5102.5 .S511R 1988
Fixed and mobile telecommunications : networks, systems and services / Jan van Duuren,
574
Peter Kastelein, Frits C. Schoute.
TK5101 .D522J 1996

FM Fault Location on Short Power Cables : In partical fulfillment of the requirements for the
575
degree doctor of philosophy / Kittin Udomkiat ; Granville E. Ott, Arthur J. Carlson instructors

TK5105 .K315U 1974


Fondements de la Théorie de la Transmission de l'Information : Complément au traité
576
d'électricité / Alexandru Spátaru
TK5105 .S110a 1987
Framework phát triển ứng dụng di động đa nền tảng / Nguyễn Tuấn Anh; Người hướng dẫn
577
khoa học: Nguyễn Thanh Hùng
TK5103.2 .NG527A 2015
Frist international conference on optical communications and networks (ICOCN 2002) :
578 Shangri - La hotel, Singapore 11 - 14 November 2002 / editors, C.G. Omidyar, H. G. Shiraz,
W.D. Zhong.
TK5103.59 .F313-i 2005
FrontPage 2003 : the complete reference / Martin S. Matthews, Carole B. Matthews, Erik B.
579
Poulsen.
TK5105.8885 .M110m 2003
Fundamentals of signals and systems using the Web and MATLAB{reg} / Edward W. Kamen,
580
Bonnie S. Heck.
TK5102.9 .K104E 2000
Fundamentals of wavelets : theory, algorithms, and applications / Jaideva C. Goswami,
581
Andrew K. Chan.
TK5102.9 .G434J 1999
582 Future developments in telecommunications / James Martin.
TK5101 .M109J 1977
583 Gestion de Réseaux : Concepts et outils / Louis Pouzin préface
TK5101 .G206d 1992
Ghép kênh theo bước sóng mật độ cao (DWDM) và thiết kế tuyến truyền dẫn quang / Nguyễn
584
Thế Ngọc; Người hướng dẫn khoa học:Nguyễn Vũ Sơn
TK5103.592 .Ng527n 2007
585 Giải bài tập xử lý tín hiệu số và Matlab / Trần Thị Thục Linh, Đặng Hoài Bắc
TK5102.9 .TR121L 2010
586 Giải bài tập Xử lý tín hiệu số và Matlad / Trần Thị Thục Linh, Đặng Hoài Bắc
TK5102.9 .TR121L 2010
587 Giải đáp thắc mắc mạng Novell Netware / Võ Văn Thành
TK5105.8 .V400T 1996
Giải pháp bảo mật cho các doanh nghiệp khối ngân hàng / Nguyễn Duy Khánh ; Người hướng
588
dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt Hương
TK5105.59 .NG527K 2007
Giải pháp bảo mật dựa trên trí thông minh doanh nghiệp cho thương mại hóa công nghệ /
589
Nguyễn Mạnh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang
TK5105.888 .NG527T 2016
Giải pháp cho mạng Hà Nội của EVNTelecom / Nguyễn Tuấn Anh ; Người hướng dẫn khoa
590
học: Đỗ Xuân Thụ.
TK5105.5 .NG527A 2009
Giải pháp cho mạng truyền số liệu của tổng công ty Đường sắt Việt Nam / Trần Thị Bích Liên
591
; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung
TK5102.985 .TR121L 2008
Giải pháp chống nghẽn bằng phương pháp định tuyến lệch hướng trong mạng OBS / Lê,Thị
592
Hải Vân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng
TK5105.3 .L250V 2009
Giải pháp chuyển mạch mềm trong mạng thông tin di động / Bùi Thị Thu Hiền ; Người hướng
593
dẫn khoa học: Trần Văn Cúc
TK5103.2 .B510H 2008
Giải pháp chuyển mạch mềm ứng dụng trong mạng viễn thông thế hệ sau / Nguyễn Thu Hằng ;
594
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung
TK5105.3 .NG527H 2009

Giải pháp công nghệ trong việc nghiên cứu thiết kế, xây dựng hệ thống cáp quang biển Việt
595
Nam - Hồng Kông / Đỗ Đình Minh Phúc ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.

TK5105.543 .Đ450P 2007


Giải pháp của GSM lên hệ thống thông tin di động thế hệ thứ 3(UMTS) : Luận văn thạc sĩ/
596
chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đoàn Việt Cường
TK5103.2 .Đ406C 2004
Giải pháp đảm bảo an toàn an ninh cho các ứng dụng chính phủ điện tử / Trần Lê Phúc; Người
597
hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang
TK5105.59 .TR121P 2014
Giải pháp định danh toàn cục trong quản trị mạng / Vũ Thanh Minh; Người hướng dẫn khoa
598
học: Hà Quốc Trung
TK5105.5 .V500M 2015
Giải pháp định tuyến QoS nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ truyền dữ liệu thời gian thực trên
599 mạng viễn thông hội tụ FMC (Fix-mobile-convergence network) / Nguyễn Trung Kiên ; Người
hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Túy
TK5103.4836 .NG527K 2011
Giải pháp định tuyến truyền đa đường trong mạng Openflow / Phạm Mạnh Hà; Người hướng
600
dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn
TK5105.5833 .PH104H 2016
Giải pháp định vị điện thoại di động GSM / Phan Đăng Tĩnh; Người hướng dẫn khoa học:
601
Phạm Huy Hoàng.
TK5103.2 .PH105T 2014
Giải pháp giám sát và quản trị mạng tầng vật lý khắp nơi và di động / Phan Xuân Tân ; Người
602
hướng dẫn khoa học: Trương Thị Diệu Linh.
TK5101 .PH105T 2012
Giải pháp hoàn thiện hệ thống kênh phân phối các dịch vụ truy cập Internet VNN của Công ty
603 điện toán và truyền số liệu (VDC) / Nguyễn Thanh Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Ngô
Trần Ánh.
TK5105.875 .NG527B 2007
Giải pháp kết hợp CDMA/OFDM cho hệ thống thông tin di động / Nguyễn Tiền Phương ;
604
Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến
TK5103.452 .NG527P 2008
Giải pháp mạng NGN và triển khai công nghệ mạng NGN tại EVNTELECOM / Nguyễn Trọng
605
Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn
TK5103.592 .NG527H 2005
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ di động của mạng Viễn thông VNTP tỉnh Bắc Giang /
606
Đào Văn Nghị; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thị Thanh Hồng
TK5101 .Đ108N 2017
Giải pháp nâng cao chất lượng tư vấn giám sát tại Viện KHCN & kinh tế xây dựng Hà Nội /
607
Lê Sĩ Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Anh Tuấn
TK5105.5485 .L250T 2015
Giải pháp nâng cao hiệu năng hệ thống Mimo-CM-CDMA quy mô lớn / Doãn Thanh Bình;
608
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung
TK5103.4836 .D406B 2018
Giải pháp nâng cao hiệu năng năng lượng và hiệu năng phổ trong mạng hỗn tạp thế hệ tiếp theo
609
của 5G/ Nguyễn Tất Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Hòa
TK5103.45 .NG527T 2020
Giải pháp phân bố tài nguyên hiệu quả của hệ thống truyền thông phi trực giao trong mạng di
610
động thế hệ mới/ Dương Ngọc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Mạnh Hoàng
TK5103.484 .D561T 2020

Giải pháp phân chia tần số và công suất dưới điều kiện ràng buộc nhiễu cho truyền thông nhận
611
thức sử dụng OFDM / Nguyễn Tiến Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức
TK5103.484 .NG527H 2016
Giải pháp phát triển dịch vụ di động Vinaphone trên địa bàn tỉnh Bắc Giang/ Vi Văn Vui;
612
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phúc Hải
TK5102.5 .V300V 2020
Giải pháp phát triển kinh doanh dịch vụ giá trị gia tăng của Công ty Viễn thông Viettel /
613
Nguyễn Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Thanh.
TK5102.5 .NG527T 2012
Giải pháp phủ sóng Inbuilding cho các toà nhà cao tầng trong hệ thống thông tin di động GSM
614
/ Trần Quang Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến
TK5103.2 .TR121H 2008
Giải pháp phục hồi lỗi trong mạng SDN-over-IP / Tạ Minh Trí; Người hướng dẫn khoa học:
615
Ngô Hồng Sơn
TK5105.5833 .T100T 2018
Giải pháp sử dụng P2P như công cụ truyền thông cho các ứng dụng client-server / Lương Quy
616
Thọ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung.
TK5105.8 .L561T 2013
Giải pháp tăng cường an toàn giao dịch điện tử dựa trên hạ tầng khoá công khai PKI ứng dụng
617 tại cục Hải quan Hải Phòng / Nguyễn Trung Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị
Hoàng Lan.
TK5103.4885 .NG527D 2009
Giải pháp thiết kế và chuyển mạng NGN VN2 tại Công ty VTN / Chu Hoàng Vũ; Người
618
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh.
TK5105.5 .CH500V 2010
Giải pháp thư điện tử cho trường Đại học Bách Khoa Hà Nội / Lê Xuân Thành; Người hướng
619
dẫn khoa học: Hà Quốc Trung.
TK5105.74 .L250T 2009
Giải pháp tối ưu hóa mạng đô thị với MPLS TE / Tô Hồng Đức; Người hướng dẫn khoa học:
620
Nguyễn Tuấn Dũng
TK5105.8 .T450Đ 2016
Giải pháp tối ưu hóa mạng dữ liệu tại Mobifone khu vực I / Nguyễn Thành Dương; Người
621
hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan
TK5103.2 .NG527D 2014
Giải pháp tổng thể cung cấp chất lượng dịch vụ trên Internet : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử -
622
Viễn thông / Nguyễn Tài Hưng
TK5103.452 .NG527H 2001
Giải pháp triển khai hệ thống GPRS trên mạng thông tin di động hệ GSM : Luận văn thạc sĩ
623 ngành Công nghệ thông tin chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Trần Đức Tùng ;
guyễn Kim Khánh hướng dẫn
TK5103.2 .TR121T 2002
Giải pháp tự động gửi tin nhắn SMS thông báo tới thuê bao di động quốc tế khi chuyển vùng
624
vào mạng GSM Việt Nam / Vũ Văn Tuấn; Người hướng dẫn: Đỗ Hoàng Tiến
TK5103.2 .V500T 2004
Giải pháp WAP và GPRS cho mạng thông tin di động MobiFone : Luận văn Thạc sĩ ngành
625
Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Tuấn Huy
TK5103.482 .NG527V 2001

Giải quyết bài toán đo lường các tham số mạng ATM trên máy tính dùng phương pháp mô
626 phỏng : Luận án tiến sĩ kĩ thuật chuyên ngành Hệ thống và phương tiện truyền tin theo kênh
thông tin liên lạc. Mã số : 2.07.15 / Trần Công Hùng ; Phạm Minh Hà hướng dẫn

TK5105.35 .TR121H 2004


Giải thuật di truyền, mạng neural và ứng dụng vào điều khiển công suất trong hệ thống thông
627 tin di động GSM : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Hải Âu ; Lê
Bá Dũng hướng dẫn
TK5103.2 .NG527A 2003
Giảm bậc hệ thống xử lý tín hiệu số và ứng dụng trong viễn thông / Đào Huy Du; Người
628
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Hữu Công
TK5102.9 .Đ108D 2012
Giám sát an ninh an toàn thông tin cho các ứng dụng chính phủ điện tử ngành tài nguyên môi
629
trường/ Đào Trung Thành; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn
TK5105.59 .Đ108T 2019
Giám sát an ninh thông tin và phân tích sự kiện tập trung / Nguyễn Ngọc Tân Hùng ; Người
630
hướng dẫn khoa học : Nguyễn Thúy Anh
TK5105.59 .NG527H 2019
Giám sát điều khiển thiết bị điện chiếu sáng trong nhà từ xa qua mạng điện thoại / Mạc Văn
631
Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.
TK5103.2 .M101H 2011
Giám sát nhiệt độ trong kho hàng sử dụng truyền thông không dây / Nguyễn Thành Nhân ;
632
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.
TK5103.2 .Ng527n 2013
Giám sát sự dịch chuyển của thuê bao trong mạng GSM / Trần Tuấn Vinh; Người hướng dẫn
633
khoa học: Nguyễn Kim Khánh.
TK5103.2 .TR121V 2009
Giám sát và điều hành các mạng viễn thông / Nguyễn Đức Toàn ; Người hướng dẫn khoa học:
634
Kiều Vĩnh Khánh.
TK5105 .NG527T 2006
Giám sát và điều khiển từ xa qua các phương tiện khác nhau: Mã số: B2006-01-23 / Chủ
635
nhiệm đề tài: Nguyễn Vũ Thắng
TK5105.7 .NG527T 2008
Giám sát và quản lý các dịch vụ mạng phân tán sử dụng OPENMNS/ Nguyễn Thành Quân;
636
Người hướng dẫn khoa học: Trần Hoàng Hải
TK5105.5 .NG527Q 2020
Giám sát và quản lý hệ thống mạng doanh nghiệp với giải pháp mã nguồn mở / Nguyễn Mạnh
637
Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Hoàng Hải
TK5105.5 .NG527H 2018
Giao diện vô tuyến của GSM và CDMA IS-95 : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông /
638
Nguyễn Thị Kim Nga
TK5102.3 .Ng527n 2002
Giao thức IPv6 và vấn đề triển khai thử nghiệm trên mạng Internet Việt Nam : Luận văn Thạc
639
sỹ Điện tử viễn thông / Nguyễn Thành Công
TK5105.585 .NG527C 2002
Giao thức quản lý Topology trong mạng không dây ngang hàng / Phùng Minh Quân ; Người
640
hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết Trinh
TK5103.2 .PH513Q 2008
Giao thức quảng bá tin cậy trong tính toán hiệu năng cao / Trương Tuấn Ngọc; Người hướng
641
dẫn khoa học: Phạm Đăng Hải.
TK5105.5 .TR561N 2014
Giao thức SIP và các ứng dụng đa phương tiện liên quan qua mạng VANET / Đào Mạnh Tuấn;
642
Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn.
TK5105.77 .Đ108T 2013
Giao thức TCP/IP trong mạng thông tin không dây : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử
643
viễn thông / Lê Quang Minh
TK5105.555 .L250M 2004
Giao thức thiết lập phiên-SIP trong mạng thế hệ sau-NGN / Đặng Vũ Hùng ; Người hướng dẫn
644
khoa học:Trịnh Văn Loan
TK5105.5 .Đ116H 2006
Giao thức truyền thông TCP/IP và Mobileip : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn
645
thông / Phạm Anh Quân
TK5105.585 .PH104Q 2000
Giao thức và dịch vụ định tuyến trên mạng NGN - IPv6 / Hoàng Thị Thùy; Người hướng dẫn
646
khoa học: Ngô Hồng Sơn.
TK5105.55 .H407T 2013
Giao tiếp V5.2 và ứng dụng trên mạng : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử-Viễn thông /
647
Trịnh Thuần
TK5105.15 .TR312T 2000
Giáo trình căn bản về mạng : Điều hành và quản trị / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường,
648
Nguyễn Văn Hải
TK5105.5 .NG527T 1999
649 Giáo trình Cơ sở lý thuyết mật mã / Nguyễn Bình chủ biên; Trần Đức Sự
TK5102.92 .Gi-108t 2011
650 Giáo trình cơ sở truyền dẫn số / Trịnh Thế Vinh biên soạn.
TK5103.7 .Gi-108t 2002
651 Giáo trình cơ sở truyền dẫn Viba / Mai Thị Sim biên soạn.
TK5102.5 .Gi-108t 2002
Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA Semester 1 : Học kỳ 1 / Nguyễn Hồng Sơn chủ
652
biên; Hoàng Đức Hải; Nguyễn Tam Trung,...hiệu đính
TK5105.5 .Gi-108t 2005
Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA Semester 2 : Học kỳ 2 / Khương Anh chủ biên;
653
Nguyễn Hồng Sơn hiệu đính
TK5105.5 .NG527S 2005
Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA Semester 2 : Học kỳ 2 / Nguyễn Hồng Sơn, Hoàng
654
Đức Hải
TK5105.5 .NG527S 2002
Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA Semester 3 : Học kỳ 3 / Khương Anh chủ biên;
655
Nguyễn Hồng Sơn hiệu đính
TK5105.5 .Gi-108t 2005
656 Giáo trình hệ thống viễn thông / Vũ Văn Yêm
TK5101 .V500Y 2016
657 Giáo trình hệ thống viễn thông / Vũ Văn Yêm
TK5101 .V500Y 2020
658 Giáo trình kỹ thuật ghép kênh số / Nguyễn Thị Thu
TK5103.7 .NG527T 2005
Giáo trình mã hoá thông tin : Lý thuyết & ứng dụng / Bùi Doãn Khanh, Nguyễn Đình Thúc,
659
Hoàng Đức Hải
TK5102.92 .B510K 2004
660 Giáo trình mạng máy tính / Hồ Khánh Lâm chủ biên; Nguyễn Hoài Giang
TK5105.5 .GI-108t 2013
661 Giáo trình mạng Novell Netware 5 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải
TK5105.5 .PH104D 2000
662 Giáo trình mạng và truyền dữ liệu / Nguyễn Ngọc Cương, Phạm Ngọc Lãng
TK5105 .NG527C 2014
663 Giáo trình máy tính và mạng máy tính / Phạm Ngọc Thắng (chủ biên); Nguyễn Tiến Dũng
TK5105.5 .PH104T 2013
664 Giáo trình nhập môn mạng máy tính / Hồ Đắc Phương
TK5105.5 .H450P 2014
665 Giáo trình web ngữ nghĩa / Hoàng Hữu Hạnh chủ biên; Lê Mạnh Thạnh
TK5105.88815 .Gi-108t 2012
Giấu tin trong ảnh được nén bằng Wavelet và chuẩn JPEG 2000 / Nguyễn Mạnh Cường,
666
Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý
TK5103.452 .NG527C 2005
Gigabit Ethernet : migrating to high-bandwidth LANs / Jayant Kadambi, Mohan Kalkunte, Ian
667
Crayford.
TK5105.8 .K102J 1998
668 Gigabit Ethernet for Metro Area Networks / Paul Bedell
TK5105.8 .B201P 2003
Giới thiệu chung về AMR và triển khai thực tế trên mạng Vinaphone / Phạm Viết Linh; Người
669
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.
TK5103.485 .PH104L 2008
670 Giới thiệu thiết bị FLX 150/600 / Cao Xuân Cung biên soạn; Trần Hồng Quân hiệu đính.
TK5105.42 .Gi-462t 1999
Giới thiệu về thế hệ địa chỉ Internet mới IPV6 / Nguyễn Thị Thu Thủy biên soạn; Hoàng Minh
671
Cường hiệu đính
TK5105.585 .Gi-462t 2006
672 Google Hacking for Penetration Testers / Johnny Long.
TK5105.885 .L431J 2005
673 GPRS / Regis J.Bud" Bates."
TK5103.82 .B110R 2002
674 GPRS demystified / John Hoffman, editor.
TK5103.482 .G000d 2003
675 Groupware et Intranet : Application avec notes et Domino / Jean-Claude, Silvère Tajan.
TK5105.875 .C435J 1997
676 Guide to ATM systems and technology / Mohammad A. Rahman.
TK5105.35 .R102m 1998
Hạ tầng mã hóa khóa công khai và bài toán xác thực trong giao dịch điện tử / Lê Ngọc Thành;
677
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang.
TK5102.92 .L250T 2013
Hack proofing your identity in the information age : Protetc your family on the internet! / Teri
678
Bidwell, Michael Cross, Ryan Russell
TK5105.59 .B302t 2002
679 Harley Hahn's the Internet complete reference.
TK5105.875 .H102H 1996
680 Hệ gợi ý / Nguyễn Văn Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hương
TK5105.5 .NG527T 2015
Hệ gợi ý phim sử dụng cách tiếp cận lai / Đỗ Thị Thu Trang; Người hướng dẫn khoa học: Lê
681
Thanh Hương.
TK5103.485 .Đ450T 2013
Hệ mật khóa công khai và an ninh trong thương mại điện tử / Trương Thủy Phương; Người
682
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5102.92 .TR561P 2015
683 Hệ quản trị nội dung / Nguyễn Thành Lâm ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết
TK5105.888 .NG527L 2010
Hệ thống an ninh hỗ trợ giám sát từ xa / Nguyễn Văn Chinh ; Người hướng dẫn khoa học: Hà
684
Quốc Trung.
TK5105.5485 .NG527C 2008

Hệ thống an ninh thông tin dựa trên sinh trắc học Bio-PKI (Bio-PKI Based information security
685
system ) : Mã số: 12/2006/HĐ-NĐT / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Thị Hoàng Lan

TK5105.59 .NG527L 2009


Hệ thống an ninh thông tin dựa trên sinh trắc học Bio-PKI (Bio-PKI Based Information
686
Security System): Mã số: 12/2006/HĐ-NĐT / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Thị Hoàng Lan

TK5105.59 .NG527L 2008


Hệ thống antenna thông minh cho thông tin vệ tinh tầm thấp LEO / Bùi Nguyên Đạt; Người
687
hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng
TK5105.59 .B510Đ 2015
Hệ thống báo hiệu trong mạng thông tin di động thế hệ mới / Nguyễn Đức Hùng; Người hướng
688
dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn.
TK5105.5 .NG527H 2013
Hệ thống cáp quang biển trục Bắc Nam thiết kế hệ thống quản lý mạng cho hệ thống cáp quang
689
biển trục Bắc Nam / Lê Công Minh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng.
TK5103.59 .L250M 2006
Hệ thống chia sẻ ngang hàng P2P / Vũ Thị Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết
690
Trinh
TK5105.525 .V500N 2009
Hệ thống chuyển mạch quang : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn
691
Công Hoan
TK5103.452 .NG527H 2004
Hệ thống cổng báo hiệu tập trung và ứng dụng tại VNPT / Nguyễn Thị Thu Hằng; Người
692
hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.
TK5103.8 .NG527H 2010
Hệ thống công nghệ thông tin dự phòng thảm họa / Tô Đông Hưng ; Người hướng dẫn khoa
693
học: Quách Tuấn Ngọc.
TK5105.86 .T450H 2008
Hệ thống địa chỉ sử dụng cho điện thoại IP : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông
694
tin / Đinh Quang Trung
TK5102.5 .Đ312T 2000
Hệ thống DWDM và ứng dụng trong mạng truyền dẫn Viettel / Nguyễn Lê Cường; Người
695
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải.
TK5103.592 .NG527C 2010
696 Hệ thống ghép kênh theo bước sóng quang / Dương Đức Tuệ biên dịch
TK5103.59 .H250t 2001
Hệ thống giám sát online và đảm bảo thông số nước nuôi trồng thủy sản / Phan Thành Nam;
697
Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thái Việt
TK5105.8857 .PH105N 2020
Hệ thống giám sát và định vị trên nền tảng mạng GSM và 3G : Mã số: B2010-01-360 / Chủ
698
nhiệm đề tài: Trần Tuấn Vinh
TK5103.483 .TR121V 2011
Hệ thống hỗ trợ mạng điều hành thế hệ mới (NGOSS) / Lê Trung Đức; Người hướng dẫn khoa
699
học: Nguyễn Xuân Dũng.
TK5101 .L250Đ 2013
Hệ thống mạng chồng giao thức IPv4 và IPv6 / Bùi Anh Quang; Người hướng dẫn khoa học:
700
Hà Quốc Trung
TK5105.585 .B510Q 2015
Hệ thống mạng thông minh và giải pháp phát triển lên OSP / Đào Việt Hưng ; Người hướng
701
dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến.
TK5105.5 .Đ108H 2006
Hệ thống mật khóa công khai và an ninh trong giao dịch điện tử / Đào Duy Tuấn; Người hướng
702
dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.59 .Đ108T 2018
703 Hệ thống MC - CDMA / Tạ Quốc ưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.
TK5103.452 .T100Ư 2004
Hệ thống Mimo-OFDM và khả năng ứng dụng trong thông tin di động / Phạm Văn Chính;
704
Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý
TK5103.4836 .PH104C 2006
Hệ thống Mimo-OFDM và khả năng ứng dụng trong truyền hình kỹ thuật số mặt đất / Nguyễn
705
Văn Hợp; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương
TK5103.4836 .NG527H 2014
Hệ thống OFDM khử nhiễu cho kênh vô tuyến băng thông siêu rộng / Phạm Việt Hưng ;
706
Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến
TK5103.484 .PH104H 2007
Hệ thống phần mềm giám sát phục vụ đào tạo trong môi trường mạng máy tính đa phương tiện:
707
Mã số: B2005-28-179 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Thị Hoàng Lan
TK5105.5485 .NG527L 2007
Hệ thống phân phối dữ liệu đa phương tiện an toàn cho lớp học trên mạng: Mã số: B2006-01-
708
45 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Linh Giang
TK5105.15 .NG527G 2008
Hệ thống phân phối và quản lý phần mềm sử dụng Peer to Peer / Phạm Hồng Thái; Người
709
hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung
TK5105.525 .PH104T 2010
Hệ thống phát hiện bất thường trong mạng sử dụng mạng nơron / Vũ Thanh Bình ; Người
710
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang.
TK5105.59 .V500B 2009
Hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập / Nguyễn Quang Thắng; Người hướng dẫn khoa
711
học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.59 .NG527T 2016
Hệ thống phát hiện xâm nhập / Đinh Tiến Hiệu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt
712
Hương.
TK5105.59 .Đ312H 2012
Hệ thống phát hiện xâm nhập hợp tác và ứng dụng / Đặng Hồng Cường; Người hướng dẫn
713
khoa học: Ngô Hồng Sơn
TK5105.59 .Đ116C 2015
Hệ thống phát hiện xâm nhập mạng / Nguyễn Đức Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng
714
Văn Chuyết.
TK5105.59 .NG527C 2008
Hệ thống phát hiện xâm nhập mạng dựa theo phát hiện bất thường / Hoàng Thanh Tùng; Người
715
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ninh Giang
TK5105.59 .H407T 2018
Hệ thống phát hiện xâm nhập mạng phân tán với SNORT, Chukwa, Hadoop và Syslog-NG / Lê
716
Thanh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Hoàng Hải
TK5105.59 .L250T 2018
Hệ thống quản lý giám sát thiết bị di động trong quân sự sử dụng công nghệ GPS và GPRS :
717
Mã số: B2010-01- 362 / Chủ nhiệm đề tài: Dư Thanh Bình
TK5103.2 .D550B 2011
Hệ thống quản lý khóa tập trung hỗ trợ xác thực 2 lớp sử dụng OTP cho mạng các máy chủ quy
718
mô lớn / Bùi Đức Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.59 .B510H 2018
Hệ thống quản lý mạng truyền dẫn cáp quang SDH ở bưu điện Hải Phòng : Luận văn thạc sĩ
719
chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Phùng Văn Hải
TK5103.452 .PH513H 2000
Hệ thống quản lý năng lượng trên nền điện toán đám mây / Lê Doãn Tuấn; Người hướng dẫn
720
khoa học: Nguyễn Vũ Thắng
TK5105.546 .L250T 2014
Hệ thống quản lý và phân tích sự kiên an ninh thông tin và ứng dụng / Nguyễn Văn Vơn;
721
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.59 .NG527V 2018
Hệ thống quản trị mạng dựa trên mô hình tác tử người sử dụng và chức năng của dịch vụ /
722
Phạm Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung.
TK5105.5 .PH104D 2013
723 Hệ thống SMS trường học / Đinh Xuân Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng
TK5103.2 .Đ312T 2014
Hệ thống STP stand alone và ứng dụng trong mạng viễn thông / Phạm Trang Thanh; Người
724
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn
TK5103.8 .PH104T 2009
Hệ thống STP và triển khai hệ thống STP Stand-Alone tại VNPT / Nguyễn Trọng Phan; Người
725
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng.
TK5103.8 .NG527P 2010
Hệ thống tăng cường phủ sóng di động trong tòa nhà / Nguyễn Thị Nguyệt Hằng ; Người
726
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh.
TK5103.2 .NG527H 2012
Hệ thống theo dõi tín hiệu bệnh nhân / Chử Đức Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
727
Đức Thuận
TK5102.9 .CH550H 2007
Hệ thống thông tin di động 3G và xu hướng phát triển / Đặng Đình Lâm chủ biên; ... [và những
728
người khác]
TK5103.2 .H250t 2004
Hệ thống thông tin di động MC - CDMA / Phạm Ngọc Bính ; Người hướng dẫn khoa học:
729
Nguyễn Viết Nguyên.
TK5103.452 .PH104B 2007
Hệ thống thông tin di động thế hệ thứ 3 và phương án triển khai 3G trên mạng VMS- Mobifone
730
/ Nguyễn Cảnh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân
TK5103.452 .NG527T 2005
Hệ thống thông tin di động thế hệ thứ ba UMTS / Vũ Khánh Cường; Người hướng dẫn khoa
731
học: Nguyễn Đức Thuận.
TK5103.4883 .V500C 2005
Hệ thống thông tin di động W-CDMA và hành trình từ GSM lên 3G / Lê Khánh Hưng; Người
732
hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.
TK5103.452 .L250H 2011
733 Hệ thống thông tin định vị / Ngô Duy Tân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn
TK5102.5 .NG450T 2007
Hệ thống thông tin quang ghép kênh theo bước sóng thiết kế nâng cấp hệ thống thông tin quang
734 ở Campuchia : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Chum Heng ; Trần Đức
Hân hướng dẫn
TK5103.59 .CH511H 2003
735 Hệ thống thông tin quang vô tuyến / Nhóm cán bộ kỹ thuật LGIC biên soạn
TK5103.59 .H250t 1996
736 Hệ thống thông tin sợi quang / Phùng Văn Vận,... [và những người khác]
TK5103.59 .H250t 2002
Hệ thống thông tin tư vấn giáo dục / Trần Trung Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Tuấn
737
Anh
TK5105.585 .TR121H 2008
Hệ thống thông tin vệ tinh băng rộng VSAT-IP và ứng dụng tại Việt Nam / Nguyễn Đức Nam;
738
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt.
TK5104.2 .Ng527n 2006
Hệ thống thông tin vệ tinh và mạng VSAT ngành hàng không dân dụng Việt Nam : Luận văn
739
thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Trường An
TK5104.2 .NG527A 2004
Hệ thống truy nhập vô tuyến trong mạng thông tin di động W-CDMA / Đặng Khánh Hoà;
740
Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến
TK5103.452 .Đ116H 2005
Hệ thống truy nhập vô tuyến trong mạng thông tin động W-CDMA / Lê Thanh Xuyến ; Người
741
hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến
TK5103.452 .L250X 2007
Hệ thống truyền dẫn đồng bộ số - SDH / Học viện Công nghệ Bưu chính - Viễn thông; Bùi
742
Trung Hiếu biên dịch; Trịnh Thông hiệu đính.
TK5105.42 .H250t 2001
Hệ thống truyền dẫn hỗn loạn toàn quang cho thông tin dữ liệu bảo mật / Trần Hải Âu; Người
743
hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân.
TK5103.6 .TR121Â 2011
Hệ thống truyền dẫn quang tốc độ cao / Đỗ Việt Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức
744
Hân
TK5103.592 .Đ450H 2007
Hệ thống truyền dữ liệu bằng ánh sáng nhìn thấy (Visible light data transmission system) /
745
Phùng Thị Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.
TK5105.42 .PH513T 2012
Hệ thống tự động giám sát mực nước qua mạng GSM / Trần Lâm Tùng ; Người hướng dẫn
746
khoa học: Nguyễn Văn Đức
TK5103.2 .TR121T 2010
Hệ thống tự động thu nhận, xử lý dữ liệu bệnh án điện tử và ứng dụng tại Việt Nam / Vũ Duy
747
Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.
TK5103.2 .V500H 2012
748 Hệ thống viễn thông. Tập 1 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt.
TK5101 .TH103N T.1-2001
749 Hệ thống viễn thông. Tập 1 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt.
TK5101 .TH103N T.1-2004
750 Hệ thống viễn thông. Tập 2 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt.
TK5101 .TH103N T.2-2001
751 Hệ thống viễn thông. Tập 2 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt.
TK5101 .TH103N T.2-2003
752 High speed networking with LAN switches / Gilbert Held.
TK5103.8 .H201G 1997
753 High-performance communication networks / Jean Walrand, Pravin Varaiya.
TK5105.5 .W103J 1996
754 High-performance communication networks / Jean Walrand, Pravin Varaiya.
TK5105.5 .W103J 2000
755 High-speed networks and internets : performance and quality of service / William Stallings.
TK5105.585 .S103W 2002
Hồ sơ đăng kí xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2A, Công trình khoa
756
học trước khi bảo vệ luận án tiến sĩ / Trần Đức Tân
TK5102.9 .TR121T T.2a-2013
Hồ sơ đăng kí xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2B, Công trình khoa
757
học sau khi bảo vệ luận án tiến sĩ và sách phục vụ đào tạo / Trần Đức Tân
TK5102.9 .TR105T T.2B-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư : Các bài báo khoa học. Tập
758
2a / Nguyễn Đức Thuận
TK5102.7 .NG527T T.2a-2013
759 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 1 / Lê Tiến Thường
TK5102.7 .L250T T.1-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Bản đăng ký, báo cáo
760
tổng quan và các giấy tờ khác. Tập 1 / Hoàng Ngọc Nhân
TK5102.7 .H407N T.1-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các công trình khoa học.
761
Tập 2 / Nguyễn Ngọc Hóa
TK5102.7 .NG527H T.2-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 1/2 / Nguyễn
762
Hoàng Hải
TK5102.7 .NG527H P.1/2-2013
763 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Hồ Bảo Quốc
TK5102.7 .H450Q T.1-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Nguyễn Thanh
764
Tùng
TK5102.7 .NG527T T.1-2015
765 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1/2 / Hà Đắc Bình
TK5102.7 .H100B T.1/2-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1/2 / Nguyễn Thanh
766
Hải
TK5102.9 .NG527H T.1/2-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1/2 / Võ Nguyễn
767
Quốc Bảo
TK5102.7 .V400B T.1/2-2013
768 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Đỗ Quốc Trinh
TK5102.7 .Đ450T T.2-2013
769 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Hồ Bảo Quốc
TK5102.7 .H450Q T.2-2015
770 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Hồ Khánh Lâm
TK5102.7 .H450L T.2-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Quốc
771
Tuấn
TK5102 .NG527T T.2-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Thanh
772
Tùng
TK5102.7 .NG527T T.2-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Văn
773
Cường
TK5102.7 .NG527C T.2-2014
774 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần Đỗ Đạt
TK5102.7 .TR121Đ T.2-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Võ Viết Minh
775
Nhật
TK5101 .V400N T.2-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2, Quyển 2a / Lê
776
Quốc Vượng
TK5102.7 .L250V T.2-Q.2a-2013
777 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / Hà Đắc Bình
TK5102.7 .H100B T.2/2-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / Nguyễn Linh
778
Trung
TK5102.9 .NG527T T.2/2-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / Nguyễn Thanh
779
Hải
TK5102.7 .NG527H T.2/2-2014
780 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / Phạm Văn Bình
TK5102.7 .PH104B T.2/2-2013
781 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Hà Hải Nam
TK5102.7 .H100N T.I-2013
782 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Hà Hải Nam
TK5102.7 .H100N T.I-2013
783 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Hồ Khánh Lâm
TK5102.7 .H450L T.I-2015
784 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Sỹ Quý
TK5102.7 .NG527Q T.I-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Xuân
785
Trường
TK5102.7 .NG527T T.I-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Võ Viết Minh
786
Nhật
TK5101 .V400N T.I-2014
787 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Hoàng Hữu Hạnh
TK5102.7 .H407T T.II-2012
788 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Sỹ Quý
TK5102.7 .NG527Q T.II-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Xuân
789
Trường
TK5102.7 .NG527T T.II-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II, Bản chụp các bài
790
báo khoa học và sách / Hà Hải Nam
TK5102.7 .H100N T.II-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II.1 / Phạm Ngọc
791
Thắng
TK5102.7 .PH104T T.II.1-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II.2 / Lê Trung
792
Thành
TK5102.7 .L250T T.II.2-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIB (1.3-1.4) / Võ
793
Ngọc Điều
TK5101 .V400Đ T.IIB-(1.3-1.4)-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh: Giáo sư. Tập 2 Quyển 2 / Lê Hùng
794
Lân
TK5102.7 .L250L T.2-Q.2-2013
Hỗ trợ dịch vụ giá trị gia tăng trong mạng 3G/IMS / Nguyễn Duy Chung ; Người hướng dẫn
795
khoa học: Nguyễn Hữu Thanh
TK5103.2 .NG527C 2008
Hoạch định chiến lược kinh doanh cho tập đoàn Viettel giai đoạn 2012- 2017 / Trần Vĩnh
796
Nam; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Thành Phương
TK5102.5 .TR121N 2013
Hồi phục mạng MPLS và định tuyến lại tại lớp mạng nhằm nâng cao QoS của VOIP / Đỗ Thị
797
Nga; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý.
TK5105.573 .Đ450N 2012
798 Home networking bible / Sue Plumley.
TK5105.75 .P511S 2004
799 How to do everything with FrontPage 2002 / David Plotkin.
TK5105.8885 .P435D 2001
800 How to do everything, NetObjects Fusion 11 / David N. Plotkin.
TK5105.8885 .P435D 2009
HTML5 và CSS3 : Thiết kế trang Web thích ứng giàu tính năng / Jeremy Osborn, Nhóm AGI
801
Creative; Trường Đại học FPT dịch.
TK5105.888 .O-434J 2015
802 Hướng dẫn 7 bước thiết kế trang web / Trần Văn Thắng
TK5105.888 .TR121T 2005
803 Hướng dẫn lập trình xử lý tín hiệu số trên các bo mạch khả trình / Nguyễn Văn Đức
TK5102.9 .NG527Đ 2017
Hướng dẫn sử dụng các công cụ tìm kiếm và truy cập thông tin nhanh trên Internet / Thành
804
Phú.
TK5105.875 .TH107P 2002
805 Hướng dẫn sử dụng Internet / Lưu Văn Thiện, Trương Hoàng Phúc
TK5105.875 .L566T 1997
806 Hướng dẫn sử dụng mạng novell netware / Dương Quang Thiện, Võ Văn Thành
TK5105.8 .D561T 1994
807 Hướng dẫn sử dụng Swish / Phạm Quang Huy biên soạn
TK5105.888 .H561d 2003
808 Hướng dẫn sử dụng thư điện tử (E-mail) / Nguyễn Thành Cương
TK5105.73 .NG527C 2002
Hướng dẫn thiết kế trang Web tương tác bằng Java Script / Nguyễn Trường Sinh chủ biên;...[
809
và những gnười khác]
TK5105.8885 .H561d 2001
Hướng dẫn thiết kế website cho người khiếm thị / Vũ Thị Hương Giang, Nguyễn Thị Thu
810
Trang
TK5105.888 .V500G 2015
811 Hướng dẫn thiết lập và quản trị mạng máy tính / Mai Như Thành, Nguyễn Thành Cương
TK5105.5 .M103T 2002
Hướng dẫn thực hành Internet Explorer 4.0 : 24 bài thực hành căn bản / Nguyễn Văn Phương,
812
Phú Thành
TK5105.883 .NG527P 1998
813 Hướng dẫn tra cứu các thông tin hữu ích trên internet / Nguyễn Như Tuấn, Nguyễn Tiến Xuân
TK5105.875 .NG527T 2013
Hướng dẫn truy cập nhanh Internet và các địa chỉ Internet nổi tiếng tại Việt Nam và trên thế
814
giới / Quang Minh
TK5105.875 .QU106M 2002
Hướng dẫn về mạng máy tính = Network+ Guide to Networks / Tamara Dean; Trường Đại
815
học FPT dịch.
TK5105.5 .D200T 2015
Hướng dẫn về mạng máy tính = Network+ Guide to Networks / Tamara Dean; Trường Đại
816
học FPT dịch.
TK5105.5 .D200T 2015
817 Hyper-G now Hyperwave : the next generation Web solution / Hermann Maurer.
TK5105.888 .M111H 1996
IEEE/ACM transactions on networking : a joint publication of the IEEE Communications
818 Society, the IEEE Computer Society, and the ACM with its Special Interest Group on Data
Communication [Tạp chí].
TK5105.5
819 Implementing IP and ethernet on the 4G mobile network / Andre Perez.
TK5103.4 .P206A 2017
Implementing NAP and NAC security technologies : the complete guide to network access
820
control / Daniel V. Hoffman.
TK5105.597 .H427D 2008
821 IMS crash course / Steven Shepard.
TK5105.15 .S206S 2006
IMS và đề xuất phương án triển khai trên mạng VNPT / Phạm Mai Loan ; Người hướng dẫn
822
khoa học: Nguyễn Quốc Trung
TK5105.15 .PH104L 2008
IMS và thực tế triển khai trên mạng NGN / Trương Thị Thu Hạnh ; Người hướng dẫn khoa
823
học: Phạm Công Hùng
TK5105.15 .TR561H 2007
824 Information architecture for the World Wide Web / Peter Morville and Louis Rosenfeld.
TK5105.888 .M434P 2007
Ingénierie des données : Systèmes d'information, modèles et bases de données / Étienne
825
Pichat, René Bodin.
TK5101 .P302E 1990
Ingénierie des Systèmes à Microprocesseurs : Application au Traitement du Signal et de
826
l'image / Eric Martin, Jean-Luc Philippe
TK5102.5 .M109e 1996
Ingénierie des systèmes d'information avec Merise [Texte imprimé] : Vers une deuxième
827 génération / Dominique Nanci, Bernard Espinasse, Bernard Cohen... [et al.] ; préf. de Jean-
Louis Le Moigne, Hubert Tardieu
TK5101 .I-311d 1993
In-line / On-line : Fundamentals of the Internet and the World Wide Web / Raymond
828
Greenlaw, Ellen Hepp
TK5105.875 .G201R 1999
In-line/On-line : Fundametals of the Internet and the World Wide Web / Raymond Greenlaw,
829
Ellen Hepp
TK5105.875 .G201R 1999
830 Inside NetWare : Kỹ thuật nối mạng Novell Netware Tập 1 / VN-Guide tổng hợp và biên dịch
TK5105.8 .I-315n T.1-2000
831 Inside Networds / James K. Hardy
TK5105.7
832 Inside networks / James K. Hardy.
TK5105.7 .H109J 1995
833 Inside TCP/IP : A comprehensive introduction to protocols and concepts / Karanjit S. Siyan.
TK5105.585 .I-312t 1997
Inside the Internet's resource reSerVation protocol : foundations for quality of service / David
834
Durham, Raj Yavatkar.
TK5105.55 .D521D 1999
835 Inside the World Wide Web.
TK5105.888 .I-312t 1996
836 Instructional engineering in networked environments / Gilbert Paquette.
TK5105.875 .P109G 2004
Instructor's Management System for Principles of Electronic Communication Systems / Louis
837
E. Frenzed
TK5101 .F204L 1998
838 Integrated wireless propagation models / William C.Y. Lee, David J.Y. Lee.
TK5103.2 .L201W 2015
Interconnection networks for large-scale parallel processing : theory and case studies /
839
Howard Jay Siegel.
TK5105.5 .S302H 1985
Internet - những địa chỉ bạn cần biết. Phần 2. Công nghệ-Khoa học-Kỹ thuật-Kinh tế / Nhóm
840
tác giả Elicom.
TK5105.875. .I-315n P.2-2000
Internet - những địa chỉ bạn cần biết. Phần 2. Giáo dục-Văn hóa-Nghệ thuật / Nhóm tác giả
841
Elicom.
TK5105.875 .I-315n P.2-2001
842 Internet - những địa chỉ bạn cần biết. Phần 3. Du lịch-Giải trí-Thể thao / Nhóm tác giả Elicom.
TK5105.8757 .I-315n P.3-2001
843 Internet : Guide stratégique et pratique pour / Jean Haguet
TK5105.875 .H102J 1996
Internet : per Anhalter durch das globale Datennetz / Martin Goldmann ; Claus Herwig ;
844
Gabriele Hooffacker
TK5105.875 .G428M 1995
Internet communications using SIP : delivering VoIP and multimedia services with session
845
initiation protocol / Henry Sinnreich, Alan B. Johnston.
TK5105.55 .S312H 2006
846 Internet literacy / Fred T. Hofstetter ; with World Wide Web site by Pat Sine.
TK5105.875 .H427F 1998
847 Internet messaging / Marshall Rose, David Strom.
TK5105.73 .R434M 1998
848 Internet những điều bạn chưa biết / Đỗ Sỹ Hóa biên soạn
TK5105.875 .I-315n 2003
849 Internet ở Việt Nam và các nước đang phát triển / J. Becker, Đặng Ngọc Dinh
TK5105.875 .B201J 2000
850 Internet server construction kit for Windows / Greg Bean.
TK5105.875 .B200G 1995
851 Internet technologies at work / Fred T. Hofstetter.
TK5105.875 .H427F 2005
852 Internet technology handbook optimizing the IP network / Mark A. Miller.
TK5105.5 .M302M 2004
Internet tham khảo toàn diện / Harley Hahn, Rich Stout ; Trương Tuấn Anh,...[ và những
853
người khác] biên dịch
TK5105.875 .H112H 1996
Internet tham khảo toàn diện = The Internet complete reference / Harley Haln, Rick Stout ;
854
Biên dịch: Trương Tuấn Anh,...[ và những người khác].
TK5105.875 .H103H 1996
Internet toàn tập : Hướng dẫn - Thao tác - ứng dụng / Patrick Vincent ; Đoàn Công Hùng biên
855
dịch.
TK5105.875 .P110V 1998
Internet toàn tập : Hướng dẫn - Thao tác - ứng dụng / Patrick Vincent ; Đoàn Công Hùng,
856
Nguyễn Văn Phước biên dịch.
TK5105.875 .P110V 1997
857 Internet TV with CU-SeeMe / Michael Sattler.
TK5105.875 .S110m 1995
Internet và đời sống = Internet and Life : Song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Thế Hùng chủ biên ;
858
Ban biên dịch Cadasa
TK5105.875 .I-315v 2002
859 Internet và kết nối mạng / Nguyễn Minh Đức chủ biên và Ban biên tập tạp chí Computer Fan
TK5105.875 .I-315v 2004
860 Internet, E-mail, Chat cho mọi người / VN-Guide tổng hợp và biên soạn
TK5105.875 .I-315e 2002
Internet,Web và cơ sở hạ tầng thông tin / Trần Minh Tiến (chủ biên), Nguyễn Thành Phúc (chủ
861
biên); Trần Minh Tuấn (biên dịch)
TK5105.875 .I-315W 2006
862 Internet2 : the future of the Internet and other next-generation initiatives / Debra Cameron.
TK5105.875 .C104D 1999
863 Internetworking : designing the right architecures / Colin Smythe.
TK5105.7 .S611C 1995
864 Internetworking ATM : for the Internet and Enterprise Networks / John A. Chiong.
TK5105.35 .C312J 1998
865 Internetworking IPv6 with Cisco routers / Silvano Gai ; translated by Antonella Caporello.
TK5105.585 .G103S 1998
866 Internetworking LANs and WANs : Concepts, techniques, and methods / Gilbert Held.
TK5105.7 .H201G 1999
867 Internetworking multimedia / Jon Crowcroft, Mark Handley, and Ian Wakeman.
TK5105.5 .C435J 1999
Internetworking với TCP/IP. T.1, Các nguyên lý, giao thức, kiến trúc / Nguyễn Quốc Cường
868
chủ biên; Hoàng Đức Hải
TK5105 .I-315v T.1-2001
Internetworking with TCP/IP. Vol 1, Principles, protocols, and architecture / Douglas E.
869
Comer.
TK5105.585 .C429D V.1-1995
Internetworking with TCP/IP. Vol 2, Design, implementation, and internals / Douglas E.
870
Comer and David L. Stevens.
TK5105.55 .C429D V.2-1994
Internetworking with TCP/IP. Vol. III, Client-server programming and applications / Douglas
871
E. Comer and David L. Stevens.
TK5105.585 .C429D V.3-2001
872 Intranet một công cụ quản lý mới / Nguyễn Ngô Việt biên soạn; Đỗ Kim Bằng hiệu đính
TK5105.875 .I-315m 1999
873 Intranets : what's the bottom line? / Randy J. Hinrichs.
TK5105.875 .H312R 1997
874 Introduction Aux Réseaux / Xavier Lagrange, Dominique Seret.
TK5101 .L102X 1998
875 Introduction aux systèmes temps réel / Christian Bonnet, Isabelle Demeure.
TK5101 .B431C 1999
876 Introduction to ATM networking / Walter J. Goralski.
TK5105.35 .G434W 1995
877 Introduction to communication systems / Ferrel G. Stremler.
TK5103 .S202f 1990
878 Introduction to lightwave communication systems / Rajappa Papannareddy.
TK5103.59 .P109R 1997
Introduction to multimedia communications : applications, middleware, networking / K.R.
879
Rao, Zoran S. Bojkovic, Dragorad A. Milovanovic.
TK5105.15 .R108K 2006
Introduction to network security : theory and practice / Jie Wang, Department of Computer
880 Science at the University of Massachusetts Lowell and Zachary A. Kissel, Department of
Computer Science at Merrimack College in North Andover, MA.
TK5105.59 .W106J 2015
881 Introduction to signal processing / Sophocles J. Orfanidis.
TK5102.9 .O-434S 1996
882 Introduction to signals and systems / Douglas. K. Lindner.
TK5102.9 .L311d 1999
883 Introduction to Signals and Systems / Edward Kamen
TK5102.5 .K104E 1987
884 Introduction to signals and systems / Edward Kamen.
TK5102.5 .K104E 1987
Introduction to telecommunications : converging technologies / Kimberly Massey, Stanley J.
885
Baran.
TK5101 .M109K 2001
886 Introduction to the Internet for engineers / Raymond Greenlaw, Ellen Hepp.
TK5105.875 .G201R 1999
887 Introduction to wireless systems / P.M. Shankar.
TK5103.2 .S107P 2002
888 Introductory signal processing / Roland Priemer.
TK5102.5 .P302R 1990
Intrusion Prevention and Active Response : Deploying network and host IPS / Micheal Rash,
889
Angela Orebaugh, Graham Clark,... editors
TK5105.59 .I-312p 2005
IoT: Nghiên cứu và phát triển ứng dụng thiết bị thông minh / Nguyễn Anh Tú; Người hướng
890
dẫn khoa học: Trương Thu Hương
TK5103.592 .NG527T 2018
891 IP applications with ATM / John Amoss, Daniel Minoli.
TK5105.35 .A104J 1998
892 IP multicasting : Concepts and applications / Marcus Goncalves, Kitty Niles.
TK5105.887 .G430M 1999
893 IP over DWDM : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Hồng Tân
TK5105.585 .NG527T 2004
894 IP over WDM / Bùi Trung Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng.
TK5105.585 .B510D 2006
895 IP trên nền WDM / Đỗ Lê Linh ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân
TK5105.585 .Đ450L 2008
896 IP trên nền WDM / Trần Tuấn Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình
TK5105.585 .TR121T 2009
IPng, Internet protocol next generation / edited by Scott O. Bradner, Allison Mankin ;
897
foreword by David Clark.
TK5105.875 .I-313-i 1996
898 IPv6 : theory, protocol, and practice / Pete Loshin.
TK5105.585 .L434P 2004
899 IPv6 essentials / Silvia Hagen.
TK5105.585 .H102S 2006
IPV6 và vấn đề định tuyến trong mạng máy tính / Nguyễn Xuân Tuấn; Người hướng dẫn:
900
Phạm Minh Hà.
TK5105.585 .NG527T 2005
901 IS-95 CDMA and CDMA 2000 : Cellular/PCS System Implementation / Vijay K. Garg
TK5103.452
902 ISDN : Concepts Facilities and Services / Gary C. Kessler, Peter V. Southwick
TK5103.75 .K206G 1997
J2EE FrontEnd Technologies : A Programmer's Guide to Servlets, JavaServer Pages, and
903
Enterprise JavaBeans / Lennart Jorelid
TK5105.8885 .J434L 2002
904 Java 2 network protocols black book / by Al Williams.
TK5105.875 .W302A 2001
905 JavaServer faces / Hans Bergsten.
TK5105.8885 .B206H 2004
906 JBoss 4.0 : the official guide / Mark Fleury ... [et. al].
TK5105.8885 .J434f 2005
907 Joomla dành cho người tự học / Trần Tường Thụy, Phạm Quang Hiển
TK5105.885 .TR121T 2013
908 JSP JavaServer Pages / Duane K. Fields, Mark A. Kolb
TK5105.8885 .F302D 2001

Kết hợp mô hình client-server và P2P: Mô hình local proxy áp dụng cho thông tin văn bản và
909
dịch vụ theo yêu cầu / Nguyễn Văn Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung

TK5105.875 .NG527C 2014


Kết nối điện thoại Internet / Nguyễn Hằng Nga, Trịnh Đình Trọng biên soạn; Phạm Hồng Anh
910
hiệu đính.
TK5105.875 .K258n 2000
Khai phá cấu trúc web dựa trên kỹ thuật khai phá đồ thị : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử
911
lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Phú Bình
TK5105.888 .NG527B 2004
Khai phá thông tin trên web và ứng dụng xếp hạng các trường đại học Việt Nam / Đào Thị
912
Ngọc Hân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa
TK5105.888 .Đ108H 2008
Khảo sát ảnh hưởng của giao thoa đến phạm vi phủ sóng trong quy hoạch mạng WCDMA /
913
Đào Yên Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương.
TK5103.452 .Đ108T 2007
Khảo sát các công cụ hỗ trợ trong đánh giá môn học mạng máy tính / Nguyễn Mạnh Hà; Người
914
hướng dẫn khoa học: Trần Hoàng Hải.
TK5105.5 .NG527H 2014
Khảo sát giao thức truyền tin : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Phan
915
Thanh Hải
TK5102.9 .PH105H 2000
Khảo sát hiệu quả hoạt động của mạng WLAN 802.11b với một số cơ chế bảo mật thông dụng /
916
Nguyễn Đức Long ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.
TK5105.5 .NG527L 2006
Khảo sát một số dạng tấn công DDOS và triển khai thí nghiệm phương pháp ngăn chặn / Vũ
917
Văn Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.525 .V500H 2016
Khảo sát một số phương pháp xử lý tín hiệu tiên tiến và giảm nhiễu xung trong thông tin /
918
Phạm Hồng Thịnh ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến.
TK5102.9 .PH104T 2006

Khảo sát và mô phỏng hiệu ứng phi tuyến trong hệ thống thông tin quang ghép kênh theo bước
919
sóng (WDM) / Hà Thị Thu Hương; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.
TK5103.592 .H100H 2011
Khôi phục mật khẩu người dùng của hệ thống quản trị nội dung Dotnetnuke / Hoàng Tuấn
920
Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức
TK5105.8885 .H407A 2016
Khung quản trị nội dung web dễ truy cập / Nguyễn Văn Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Vũ
921
Thị Hương Giang.
TK5105.888 .NG527H 2014
Khuyếch đại quang sợi và ứng dụng trong truyền dẫn quang WDM / Nguyễn Ngọc Sao; Người
922
hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ
TK5103.592 .NG527S 2005
Khuyếch đại quang sợt tạp erbium / Hà Thị Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quỳnh
923
Thu.
TK5103.59 .H100P 2007
Kĩ thuật ghép nối máy vi tính. Tập 1, Ghép nối với thiết bị ngoài thông dụng / Nguyễn Mạnh
924
Giang.
TK5105.5 .NG527G T.1-1998
Kĩ thuật ghép nối máy vi tính. Tập 1, Ghép nối với thiết bị ngoài thông dụng / Nguyễn Mạnh
925
Giang.
TK5105.5 .NG527G T.1-2002
Kĩ thuật ghép nối máy vi tính. Tập 1, Ghép nối với thiết bị ngoài thông dụng. / Nguyễn Mạnh
926
Giang
TK5105.5 .NG527G T.1-1997
Kĩ thuật ghép nối máy vi tính. Tập 1, Ghép nối với thiết bị ngoài thông dụng. / Nguyễn Mạnh
927
Giang
TK5105.5 .NG527G T.1-1999
928 Kĩ thuật ghép nối máy vi tính. Tập 2 / Nguyễn Mạnh Giang
TK5105.5 .NG527G T.2-2006

Kiểm soát chất lượng dịch vụ trong mạng thế hệ mới (quality or service control in next
929
generation networks) / Cấn Thị Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải.
TK5101 .C121P 2012
Kiểm soát truy cập đa miền sử dụng chứng thư số và phân vai / Vũ Hoàng Anh; Người hướng
930
dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.8855 .V500A 2017
Kiểm soát truy cập tập trung dựa trên định danh toàn cục / Trần Trung Kiên; Người hướng dẫn
931
khoa học: Hà Quốc Trung
TK5105.5 .TR121K 2015
Kiểm thử hướng mô hình và ứng dựng trong phát triển ứng dụng cho điện thoại di động thông
932
minh / Ngô Hoàng Thành; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng
TK5105.585 .NG450T 2015
Kiểm tra chất lượng dịch vụ mạng thông tin di động mặt đất công cộng / Bounkham Khalusy;
933
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng
TK5103.2 .B435K 2007
Kiểm tra khả năng truy cập thuận tiện của dịch vụ web trên di động dựa vào mã nguồn / Lê Thị
934
Thu Hương; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang.
TK5103.2 .L250H 2013
Kiểm tra khắc phục khả năng truy cập thuận tiện vào nội dung web / Nguyễn Thị Bắc; Người
935
hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang
TK5105.8881 .NG527B 2013
Kiểm tra và đo lường dịch vụ web / Phạm Thị Quỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh
936
Quyết Thắng, Nguyễn Thị Tĩnh.
TK5105.888 .PH104Q 2012

Kiến trúc dịch vụ và mô hình phần mềm điện thoại IP dựa trên agent di động : Luận văn thạc sĩ
937
ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Đỗ Quý Châu ; Huỳnh Quyết Thắng hướng dẫn

TK5105.8865 .Đ450C 2003


Kiến trúc hướng dịch vụ và quản lý các dịch vụ giá trị gia tăng / Vũ Thành Trung; Người
938
hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang
TK5102.5 .V500T 2017
Kiến trúc hướng dịch vụ và ứng dụng / Nguyễn Văn Tuân; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị
939
Hương Giang
TK5105.888 .NG527T 2014
Kiến trúc hướng dịch vụ và ứng dụng trong chính phủ điện tử Hà Nội / Nguyễn Ngọc Thanh;
940
Người hướng dẫn khoa học: Tạ Tuấn Anh
TK5105.888 .NG527T 2009
Kiến trúc hướng dịch vụ và ứng dụng trong lĩnh vực chăm sóc, hỗ trợ khách hàng/ Vũ Văn Tú;
941
Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang
TK5105.88813 .V500T 2019
942 Kinh doanh dịch vụ thiết kế Web / Jim Smith ; Nhân Văn biên dịch
TK5105.888 .S314J 2004
Kỹ thật định tuyến và điều khiển lưu lượng trong mạng Core IP/ MPLS / Lê Anh Tuấn; Người
943
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung
TK5105.585 .L250T 2010
Kỹ thuật Adative OFDM và khả năng ứng dụng trong thông tin vô tuyến / Phạm Xuân Thành;
944
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.
TK5103.2 .PH104T 2012
945 Kỹ thuật ADSL / Hà Vĩnh Phước; Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng
TK5103.8 .H100P 2014
Kỹ thuật an ninh mạng dùng Openflow/SDN / Nguyễn Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học:
946
Trương Thu Hương
TK5105.59 .NG527Đ 2015
Kỹ thuật bảng băm phân tán trên mạng ngang hàng: giải pháp kiến trúc mở và ứng dụng / Mạc
947
Văn Viên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Văn.
TK5105.55 .M101V 2009
948 Kỹ thuật biến đổi và xử lý tín hiệu trong đo lường số / Bùi Văn Sáng, Phạm Ngọc Thắng
TK5102.9 .B510S 2013

Kỹ thuật cấp phát kênh động cho mạng thông tin di động sử dụng công nghệ MIMO-OFDMA /
949
Nguyễn Quốc Khương ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Văn Đức
TK5105.5956 .NG527K 2011
Kỹ thuật chuyển đổi Tunnel trong IPv6 / Trần Minh Hải ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
950
Tiến Dũng
TK5105.585 .TR121H 2009
Kỹ thuật chuyển mạch số Tập 2 / Nguyễn Văn Thắng chủ biên; Nguyễn Tất Đắc, Đặng Anh
951
Sơn.
TK5103.8 .NG527T T.2-1998
Kỹ thuật đa truy nhập trong mạng quang và ứng dụng / Nguyễn Thế Dương; Người hướng dẫn
952
khoa học:
TK5103.59 .NG527D 2006
Kỹ thuật dẫn đường và truyền thông thời gian thực cho thiết bị bay không người lái phục vụ
953 cứu hộ chữa cháy nhà cao tầng / Nguyễn Duy Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng
Tuấn
TK5104 .NG527H 2014
Kỹ thuật điện thoại qua IP & Internet / Hoàng Trọng Minh, Hoàng Đức Hải ; Nguyễn Hồng
954
Sơn chủ biên.
TK5105.8865 .K600t 2003
Kỹ thuật điều chế đa Tone DMT nâng cao tốc độ truyền số liệu trên đường dây điện thoại. ứng
955 dụng trong truyền số liệu sử dụng công nghệ ADSL : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử
viễn thông / Lý Kiệt
TK5103.8 .L600K 2004
Kỹ thuật điều chế trực giao đa sóng mang OFDM cho hệ thống thông tin di động thế hệ 4 /
956
Phan Thanh Trung; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc.
TK5103.484 .PH105T 2007
957 Kỹ thuật điều khiển chất lượng dịch vụ viễn thông / Trần Quang Huy.
TK5102.84 .TR121H 2007
Kỹ thuật điều khiển lưu lượng sử dụng MPLS : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông /
958
Nguyễn Khắc Kiểm ; Phạm Minh Việt hướng dẫn
TK5105.573 .NG527K 2003
Kỹ thuật điều khiển lưu lượng và tắc nghẽn trong mạng ATM : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử
959
viễn thông / Đặng Quang Dũng ; Nguyễn Viết Nguyên hướng dẫn
TK5105.35 .Đ116D 2003
Kỹ thuật định tuyến trong mạng chuyển mạch kênh và mạng ATM : Luận văn thạc sĩ chuyên
960
ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Phong Nhã
TK5105.35 .Ng527n 2000
Kỹ thuật định tuyến trong mạng GMPLS / Nguyễn Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học:
961
Nguyễn Xuân Dũng
TK5105.573 .NG527T 2015
Kỹ thuật định tuyến trong mạng IP / Nguyễn Văn Cách ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
962
Tiến Dũng
TK5105.585 .NG527C 2009
Kỹ thuật định tuyến trong mạng viễn thông / Trần Thanh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Trần
963
Đức Hân.
TK5105.5487 .TR121T 2005

Kỹ thuật đường dây thuê bao số DSL và nghiên cứu áp dụng kỹ thuật DSL cho mạng truy nhập
964
Việt Nam : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Xuân Trường

TK5103.75 .NG527T 2002


Kỹ thuật ghép kênh theo bước sóng trong hệ thống thông tin quang : Luận văn thạc sĩ ngành
965
Điện tử - viễn thông / Đỗ Xuân Thiệu
TK5103.592 .Đ450T 2002
966 Kỹ thuật ghép nối máy tính / Ngô Diên Tập
TK5105.5 .NG450T 2000
967 Kỹ thuật ghép nối máy tính / Ngô Diên Tập
TK5105.5 .NG450T 2001
968 Kỹ thuật ghép nối máy tính / Ngô Diên Tập
TK5105.5 .NG450T 2005
Kỹ thuật lập mạng cho máy vi tính / Người dịch: Huỳnh Hữu Nghĩa; Hiệu đính: Trường Sinh,
969
Từ Long
TK5101.5 .D521M 1993
Kỹ thuật lưu lượng đa lớp trong mạng chuyển mạch nhãn đa giao thức tổng quát / Nguyễn Đức
970
Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan
TK5105.8865 .NG527H 2005
Kỹ thuật lưu lượng trong mạng chuyển mạch nhãn đa giao thức tổng quát / Nguyễn Công
971
Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu.
TK5105.3 .NG527T 2010
972 Kỹ thuật mạng máy tính / Trần Công Hùng biên soạn ; Đinh Việt Hào hiệu đính.
TK5105.5 .K600t 2002
973 Kỹ thuật mạng riêng ảo (VPN) / Trần Công Hùng biên soạn.
TK5105.875 .K600t 2002
Kỹ thuật mạng và cung cấp dịch vụ ADSL / Hoàng Tiến Dũng ; Người hướng dẫn khoa học:
974
Nguyễn Tiến Dũng
TK5103.8 .H407D 2008
Kỹ thuật mimo cho hệ thống thông tin di động 4G / Trần Quốc Thuận ; Người hướng dẫn khoa
975
học: Đào Ngọc Chiến
TK5103.4836 .TR121T 2012
Kỹ thuật MIMO và ứng dụng / Nguyễn Công Phương; Người hướng dẫn khoa học: Đặng
976
Quang Hiếu
TK5103.4836 .NG527P 2014
977 Kỹ thuật nối mạng Windows / VN-Guide tổng hợp và biên dịch.
TK5105.5 .K600t 1999
978 Kỹ thuật OFDM trong wimax / Trần Văn Thành; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến
TK5103.484 .TR121T 2012
979 Kỹ thuật OFDM và ứng dụng / Nguyễn Duy Quang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Bình.
TK5103.484 .NG527Q 2012
Kỹ thuật OFDM và ứng dụng OFDM trong Wimax / Lê Cao Cường; Người hướng dẫn khoa
980
học: Nguyễn Quốc Trung.
TK5103.484 .L250C 2012
Kỹ thuật OFDM và ứng dụng trong truyền hình số mặt đất DVB-T / Vũ Quỳnh Nga; Người
981
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung
TK5103.484 .V500N 2010
Kỹ thuật OFDM và ứng dụng trong Wimax / Trần Đình Trị; Người hướng dẫn khoa học:
982
Nguyễn Quốc Trung.
TK5105.87 .TR121T 2012
Kỹ thuật OFDM và ứng dụng-OFFDM ứng dụng trong WiMAX / Vũ Quang Tuyền; Người
983
hướng dẫn khoa học: Lê Bá Dũng
TK5103.484 .V500T 2008
Kỹ thuật OFDMA ứng dụng trong mạng viễn thông / Dương Thị Lợi; Người hướng dẫn khoa
984
học: Phạm Doãn Tĩnh
TK5103.4817 .D561L 2014
985 Kỹ thuật thông tin quảng bá qua vệ tinh / Võ Giang Nam ; Người hướng dẫn: Trần Văn Cúc
TK5104.2 .V400N 2005
Kỹ thuật thông tin trải phổ CDMA và phương án áp dụng kỹ thuật thông tin trải phổ CDMA
986 vào mạng viễn thông bưu điện thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn
thông / Nguyễn Mạnh Sơn
TK5103.452 .NG527S 2001
Kỹ thuật thông tin vệ tinh và thiết kế trạm mặt đất / Lê Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học:
987
Đỗ Hoàng Tiến.
TK5104.2 .L250T 2004
Kỹ thuật thu thập thông tin người dùng trên mạng / Nguyễn Thị Khen; Người hướng dẫn khoa
988
học: Vũ Tuyết Trinh
TK5105.5 .NG527K 2013
989 Kỹ thuật trải phổ và công nghệ CDMA / Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung
TK5103.452 .NG527H 2006
Kỹ thuật trải phổ và công nghệ CDMA : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông /
990
Nguyễn Quang Huy ; Đỗ Xuân Thụ hướng dẫn
TK5105.573 .NG527H 2003
Kỹ thuật trải phổ và công nghệ CDMA trong thông tin di động / Nguyễn Quốc Thịnh; Người
991
hướng dẫn khoa học: Phương Xuân Nhàn.
TK5103.452 .NG527T 2005
Kỹ thuật trải phổ và hệ thống thông tin tế bào CDMA : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử
992
- Viễn thông / Lê Văn Hoà
TK5103.45 .L250H 2000
Kỹ thuật trải phổ và ứng dụng / Dương Nguyễn Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
993
Quốc Trung.
TK5103.484 .D561T 2014
Kỹ thuật trải phổ và ứng dụng công nghệ CDMA cho thông tin di động : Luận văn Thạc sĩ
994
ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Thanh Hải
TK5105.875 .NG527H 2001

Kỹ thuật trải phổ và ứng dụng công nghệ CDMA trong thông tin di động : Luận văn thạc sĩ
995
chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Trường Giang ; Nguyễn Vũ Sơn hướng dẫn

TK5103.452 .NG527G 2003


Kỹ thuật trải phổ và xử lý tín hiệu trong hệ thống thông tin di động W-CDMA : Luận văn thạc
996
sĩ ngành Điện tử viễn thông / Bùi Ngọc Dũng ; Hồ Anh Tuý hướng dẫn
TK5103.452 .B510D 2004
Kỹ thuật trường quay trong truyền hình / Lê Đình Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn
997
Nhân Lộ.
TK5105.87 .L250D 2012
Kỹ thuật truyền dẫn tín hiệu Video Streaming trên mạng thông tin di động thế hệ 3-UMTS :
998
Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Minh Đức
TK5103.2 .NG527Đ 2004
999 Kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Hồng Sơn chủ biên, Hoàng Đức Hải
TK5105 .K600t 2002
Kỹ thuật truyền số liệu : ấn phẩm dành cho Sinh Viên / Nguyễn Hồng Sơn, Hoàng Đức Hải;
1000
Nguyễn Hồng Sơn chủ biên
TK5105 .K600t 2002
Kỹ thuật truyền thông trong thông tin vệ tinh : Luận văn Thạc sỹ ngành Xử lý tín hiệu và
1001
truyền thông / Nguyễn Huy Cương
TK5104 .NG527C 2002
1002 Kỹ thuật truyền tin số và truyền dữ liệu / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt.
TK5105 .TH103N 2005
Kỹ thuật và giải pháp xây dựng mạng MPLS/VPN : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện tử/
1003
chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lê Huy Cường
TK5105.573 .L250C 2005
1004 Kỹ thuật vi ba SDH : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Vũ Văn Yêm
TK5103.4833 .V500Y 2001
Kỹ thuật vô tuyến trong sợi quang / Lê Viết Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc
1005
Chiến
TK5103.59 .L250K 2012
Kỹ thuật Wavelet trong ADSL / Phạm Hữu Duẫn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu
1006
Trung.
TK5105 .PH104D 2013
Kỹ thuật WDM và khả năng áp dụng ở Việt Nam : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử
1007
viễn thông / Hoàng Anh Sơn
TK5103.592 .H407S 2004
1008 Kỹ thuật xử lý tín hiệu điều khiển / Phạm Ngọc Thắng chủ biên; Đoàn Văn Tuấn
TK5102.9 .PH104T 2014
La Messagerie électronique : Guide d'information [Texte imprimé] / CESIA, Centre d'études
1009
des systèmes d'information des administrations ; [par Philippe Clauzel]
TK5101 .M206e 1985
1010 Laboratory Manual for Principles of Electronic Communication Systems / David L. Heiserman.
TK5101 .H201D 1998
1011 Laboratory Manual for Principles of Electronic Communication Systems / David L. Heiserman.
TK5101 .H201D 2004
1012 LabVIEW digital signal processing : and digital communications / Cory L. Clark.
TK5102.9 .C109C 2005
1013 Làm quen với Dreamweaver 3 / Nhóm tác giả trường Đại học Bách khoa Hà Nội, nhóm Elicom.
TK5105.8885 .L104q 2001
1014 LAN basics with hands-on NetWare 3.11/3.12 / Patricia Harris.
TK5105.7 .H109P 1995
1015 LAN management with SNMP and RMON / Gilbert Held.
TK5105.5 .H201G 1996
1016 LAN times guide to managing remote connectivity / Salvatore Salamone.
TK5105.7 .S103s 1997
1017 LAN times guide to networking Windows 95 / Brad Shimmin and Eric Harper.
TK5105.7 .S310B 1995
1018 LAN wiring / James Trulove.
TK5105.7 .T510J 2006
1019 LAN wiring : an illustrated guide to network cabling / James Trulove.
TK5105.7 .T510J 1997
1020 LAN wiring : an illustrated network cabling guide / James Trulove.
TK5105.7 .T510J 2000
Lập lịch hệ thống thông tin di động LTE / Nguyễn Văn Chương; Người hướng dẫn khoa học:
1021
Lâm Hồng Thạch.
TK5103.2 .NG527C 2013
Lập trình SIP cho thiết bị di động bằng Java / Trần Xuân Thảo; Người hướng dẫn khoa học:
1022
Hà Quốc Trung
TK5105.55 .TR121T 2006
Lập trình thiết kế web trong ASP.NET với các ví dụ C (thăng) / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng
1023
Phúc
TK5105.8885 .NG527T 2005
1024 Lập trình ứng dụng web với JSP/Servlet / Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải
TK5105 .NG527L 2003
1025 Laura Lemay's Web Workshop : Netscape Navigator Gold 3 / Laura Lemay, Ned Snell.
TK5105.883 .L202L 1997
1026 Le Livre Novell Press NetWare 3.12 / Cheryl Currid.
TK5105.7 .C521C 1993
1027 L'EAI par la pratique / François Rivard, Thomas Plantain
TK5101 .R315F 2002
1028 Les Communications par Satellite / Marc Boisseau
TK5104 .B428M 1991
1029 Les Réseaux Sans Fil : De GSM à VSAT / Jean-Marc Perrichon
TK5103.2 .P206J 1995
Les Systèmes de télécommunications par satellites [Texte imprimé] / Gérard Maral, Michel
1030
Bousquet, J. Pares
TK5104 .M109G 1982
1031 Les systèmes de vision / sous la dir. de Jean-Michel Jolion
TK5102.9 .S610d 2000
1032 Linear dynamic systems and signals / Zoran Gajic.
TK5102.9 .G103Z 2003
Lộ trình triển khai nâng cấp hệ thống thông tin di động Mobifone lên công nghệ 3G / Nguyễn
1033
Kim Việt; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.
TK5103.452 .NG527V 2005
1034 Local area networks / Behrouz A. Forouzan, with Sophia Chung Fegan.
TK5105.7 .F434B 2003
1035 Local area networks / Gerd Keiser.
TK5105.7 .K201G 2002
1036 Local area networks : a business-oriented approach / James E. Goldman, Phillip T. Rawles.
TK5105.7 .G428J 2000
Local area networks : an introduction to the technology / John E. McNamara with John
1037
Romkey.
TK5105.7 .M104J 1996
Logic mô tả và ứng dụng trong Web ngữ nghĩa : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin/
1038
chuyên ngành Công nghệ thông tin / Vũ Minh Yến
TK5105.888 .V500Y 2005
Lợi ích từ triển khai mạng thế hệ sau Next Generation Network - NGN : Luận văn thạc sỹ
1039
ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lê Thị Thanh Bình
TK5105.5 .L250B 2005
1040 Loosely coupled : the missing pieces of Web services / Doug Kaye.
TK5105.88813 .K112D 2003
Lớp truy nhập trong mạng 3G / Nguyễn Trung Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn
1041
Bình.
TK5103.2 .NG527D 2011
Lớp vận chuyển trong mạng truy nhập LTE / Đinh Thanh Hà; Người hướng dẫn khoa học: Vũ
1042
Quý Điềm.
TK5103.48325 .Đ312H 2014
Lý thuyết chuyển mạch và lưu lượng trong mạng tích hợp băng rộng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên
1043
ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Lê Anh
TK5105.5487 .NG527A 2004
Lý thuyết hàng đợi và đánh giá hiệu năng mạng máy tính : Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ
1044
thông tin / Hoàng Hữu Hạnh
TK5105.5 .H407H 2001
1045 Lý thuyết mã / Nguyễn Thuý Vân
TK5102.92 .NG527V 2001
1046 Lý thuyết mã / Nguyễn Thuý Vân.
TK5102.92 .NG527V 2000
Lý thuyết mã mạng cho mạng không dây / Nguyễn Hoài Linh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ
1047
Phan Thuận
TK5103.2 .NG527L 2015
1048 Lý thuyết truyền tin / Trần Trung Dũng, Nguyễn Thuý Anh
TK5105 .TR121D 2007
1049 Lý thuyết truyền tin / Trần Trung Dũng, Nguyễn Thuý Anh
TK5105 .TR121D 2009
1050 Lý thuyết truyền tin / Trần Trung Dũng, Nguyễn Thuý Anh.
TK5105 .TR121D 2004
1051 Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số / Tống Văn On
TK5102.9 .T455-O 2002
1052 Lý thuyết và các ứng dụng của kỹ thuật OFDM / Nguyễn Văn Đức
TK5103 .NG527Đ 2017
Mã dựa trên một số loại tích mới / Vũ Thành Nam; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung
1053
Huy, Lê Công Thành
TK5102.92 .V500N 2008
Mã hóa băng con và ứng dụng / Dương Công Phi ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc
1054
Trung.
TK5102.9 .D561P 2012
Mã hóa băng con và ứng dụng / Nguyễn Thế Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc
1055
Trung.
TK5102.9 .NG527H 2010
Mã hóa đàn hồi theo tiếp cận giấu tin / Nguyễn Thị Lương; Người hướng dẫn khoa học: Phan
1056
Trung Huy.
TK5105.15 .NG527L 2013
Mã hoá kênh và phương pháp giải mã tối ưu cho mã xoắn : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành
1057
Điện tử-viễn thông / Trần Trung Kiên ; Nguyễn Quốc Trung hướng dẫn
TK5102.92 .TR121K 2003
Mã hoá không gian - thời gian trong truyền thông di động / Nguyễn Hoàng Anh; Người hướng
1058
dẫn khoa học: Phạm Minh Hà
TK5103.4836 .NG527A 2005
Mã hóa và giải mã tín hiệu tiếng nói trong mạng điện thoại cố định và di động / Phan Quốc
1059
Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan
TK5103.452 .PH105T 2018
1060 Mã hóa và giấu tin / Nguyễn Đình Quý; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.
TK5105.59 .NG527Q 2013
Mã sửa lỗi và điều chế kết hợp : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Lưu
1061
Quốc Chinh
TK5102.92 .L566C 2001
Mã Turbo trong DSP ứng dụng trong WCDMA / Đỗ Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học:
1062
Nguyễn Hữu Trung.
TK5103.452 .Đ450A 2010
1063 Mã Turbo và ứng dụng / Lê Nhật Thăng
TK5102.92 .L250T 2012
Mã Turbo và ứng dụng mã Turbo trong thông tin vệ tinh : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý thông
1064
tin và Truyền thông / Nguyễn Xuân Nhự ; Nguyễn Thúc Hải hướng dẫn
TK5103.2 .Ng527n 2003
Mã Turbo và ứng dụng trong các hệ thống thông tin thế hệ tiếp theo / Dương Văn Lợi; Người
1065
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung, Nguyễn Thúy Anh.
TK5103.7 .D561L 2010
Mã turbo và ứng dụng trong thông tin vệ tinh / Hoàng Thị Nga; Người hướng dẫn khoa học:
1066
Nguyễn Hữu Trung, Nguyễn Thúy Anh.
TK5104.2 .H407N 2010
Macromedia Dreamweaver MX / Nguyễn Trường Sinh chủ biên; Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức
1067
Hải
TK5105.8885 .M112d 2003
1068 Mạng cho doanh nghiệp nhỏ / VN Guide tổng hợp và biên dịch.
TK5105.5 .M106c 2001
Mạng chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS và ứng dụng tại Việt Nam / Trần Phương Nhung;
1069
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn
TK5105.3 .TR121N 2013
1070 Mạng cục bộ ảo : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ Thông tin / Nguyễn Thu Thủy
TK5105.5 .NG527T 2002
Mạng di động 3G/UMTS và các dịch vụ tại Việt Nam / Nguyễn Tất Đạt; Người hướng dẫn
1071
khoa học: Nguyễn Bình.
TK5103.4883 .NG527Đ 2010
Mạng di động thế hệ 3G-UMTS / Nguyễn Đức Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn
1072
Cúc
TK5103.452 .NG527D 2005
1073 Mạng di động thế hệ 4G / Nguyễn Việt Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn.
TK5103.2 .NG527T 2012
Mạng di động tuỳ biến Vanet và các ứng dụng đa phương tiện liên quan trong hệ thống ITS /
1074
Trịnh Thị Yến; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn.
TK5103.2 .TR312Y 2012
1075 Mạng đô thị MAN / Lương Hồng Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.
TK5105.85 .L561H 2013
1076 Mạng đô thị MAN / Ngô Minh Tuân ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.
TK5105.85 .NG450T 2006
Mạng đô thị Man và giải pháp xây dựng mạng viễn thông Hà nội / Cao Ngọc Tiến ; Người
1077
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên
TK5105.85 .C108T 2009
Mạng đô thị Metropolitan Area Network - MAN và triển khai mạng đô thị tại thành phố Hồ Chí
1078
Minh / Võ Thanh Hoà Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn.
TK5105.85 .V400B 2006
Mạng đô thị thế hệ kế tiếp = Next Generation Metropolitan Area Network / Nguyễn Như
1079
Thông; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình
TK5105.85 .NG527T 2006
Mạng đô thị và phương pháp giảng dạy trong các trường chuyên nghiệp / Vương Lan Nhi;
1080
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.
TK5105.85 .V561N 2011

Mạng GPRS và vấn đề tối ưu hoá nhằm nâng cao chất lượng ứng dụng cho mạng GPRS
1081
Vinaphone : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Ngọc Huy
TK5103.452 .NG527H 2004
Mạng Internet và các công nghệ hỗ trợ phát triển Web : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công
1082
nghệ thông tin / Đặng Đức Kính
TK5105.7 .Đ116K 2000
1083 Mạng IP Xanh / Tô Văn Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương.
TK5103.592 .T450H 2013
Mạng không dây băng thông rộng Wimax : Các vấn đề về công nghệ và triển khai ứng dụng /
1084
Nguyễn Hồng Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải
TK5105.87 .NG527H 2006
Mạng không dây và khả năng áp dụng tại Việt Nam / Nguyễn Xuân Thắng; Người hướng dẫn
1085
khoa học: Kiều Vĩnh Khánh
TK5103.2 .NG527T 2005
Mạng lõi chuyển mạch mềm trong mạng viễn thông 3G công nghệ WCDMA / Thái Việt
1086
Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ
TK5105.3 .TH103P 2009
Mạng lưới wireless mesh network / Nguyễn Đức Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
1087
Chấn Hùng.
TK5103.2 .NG527T 2011
1088 Mạng máy tính / Ngạc Văn An (chủ biên),... [ và nnhững người khác ].
TK5105.5 .M106m 2009
1089 Mạng máy tính / Ngạc Văn An chủ biên;... [ và nnhững người khác ].
TK5105.5 .M106m 2005
Mạng máy tính không dây và các vấn đề an ninh : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn
1090
thông / Ngô Minh Thắng
TK5105.8863 .NG450T 2004
1091 Mạng máy tính thực hành / Lê Trường An
TK5105 .L250A 2002
1092 Mạng maý tính thực hành / Lê Trường An.
TK5105.5 .L250A 2002
1093 Mạng máy tính và các hệ thống mở / Nguyễn Thúc Hải
TK5105.5 .NG527H 1997
1094 Mạng máy tính và các hệ thống mở / Nguyễn Thúc Hải
TK5105.5 .NG527H 1999
Mạng máy tính và các vấn đề về an ninh mạng máy tính/ Trần Quốc Toản; Người hướng dẫn
1095
khoa học: Phạm Minh Hà
TK5105.59 .TR121T 2005
1096 Mạng máy tính và Internet / Bộ giao thông vận tải
TK5105.5 .M106m 1996
1097 Mạng máy tính và Internet / Vũ Ngọc Cừ
TK5105.5
1098 Mạng máy tính, Kỹ thuật và ứng dụng / Nguyễn Thúc Hải
TK5105.5 .NG527H 1991
1099 Mạng máy vi tính / Nguyễn Xuân Quỳnh, Nguyễn Khiêm, Lê Anh Tuấn
TK5105.5 .NG527Q 1995
Mạng NGN - Nghiên cứu hướng chuyển đổi lên mạng NGN của mạng viễn thông Hà Nội / Lê
1100
Tùng Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.
TK5105.5 .L250T 2005
Mạng NGN và các giao thức báo hiệu điều khiển / Lương Thị Huyền ; Người hướng dẫn khoa
1101
học: Nguyễn Đức Thuận
TK5105.5 .L561H 2009
Mạng NGN và chất lượng dịch vụ (QoS) / Lê Thanh Việt; Người hướng dẫn khoa học:
1102
Nguyễn Quốc Trung
TK5105.5 .L250V 2006
Mạng NGN và chất lượng dịch vụ (QoS) : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên
1103
ngành Điện tử viễn thông / Lê Thị Phương Anh
TK5105.5 .L250A 2005
Mạng NGN và nghiên cứu giao diện kết nối của Siemens cho giải pháp cung cấp dịch vụ gia
1104
tăng / Nguyễn Quý Hoan ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung.
TK5105.8865 .NG527H 2007
Mạng NGN và thiết kế mạng NGN của VNPT : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện tử/
1105
chuyên ngành Điện tử viễn thông / Hà Thị Lan
TK5105.5 .H100L 2005
Mạng NGN và ứng dụng tại Việt Nam / Phạm Quang Đức ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
1106
Minh Việt.
TK5105.5 .PH104Đ 2006
Mạng NGN và vấn đề điều khiển QoS : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông /
1107
Lê Quang Tùng
TK5105.5 .L250T 2004
Mạng NGN, giao thức báo hiệu và điều khiển SIP, Megaco / Nguyễn Văn Quý; Người hướng
1108
dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu.
TK5105.5 .NG527Q 2010
1109 Mạng nơron và ứng dụng trong xử lý tín hiệu / Trần Hoài Linh
TK5102.9 .TR121L 2014
1110 Mạng nơron và ứng dụng trong xử lý tín hiệu / Trần Hoài Linh
TK5102.9 .TR121L 2019
Mạng quản lý viễn thông TMN : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Viễn thông / Lương Quốc
1111
Huy ; Đặng Văn Chuyết hướng dẫn
TK5101 .L561H 2002
Mạng quang chuyển mạch tự động (Ason) / Trần Văn Toản; Người hướng dẫn khoa học:
1112
Hoàng Phương Chi
TK5103.59 .TR121T 2013
Mạng quang học thế hệ mới WDM optical network / Trần Văn Trường; Người hướng dẫn
1113
khoa học: Ngô Hồng Sơn.
TK5103.592 .TR121T 2012
Mạng quang liên kết các nút trong các hệ thống siêu máy tính / Lê Văn Vịnh; Người hướng
1114
dẫn khoa học: Trương Thị Diệu Linh
TK5103.59 .L250V 2013
Mạng riêng ảo : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Bùi Tuấn Kiên ;
1115
Đặng Văn Chuyết hướng dẫn
TK5105.875 .B510K 2003
Mạng riêng ảo MPLS và thực tế triển khai tại Bưu điện Hà Nội / Cao Phương Huy ; Người
1116
hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.
TK5105.875 .C108H 2006
Mạng riêng ảo: Công nghệ và triển khai ứng dụng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý
1117
thông tin và truyền thông / Nguyễn Thạc Thanh Quang
TK5105.875 .NG527Q 2004
Mạng SAN trong trung tâm tin tức : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông /
1118
Nguyễn Thế Tùng
TK5105.86 .NG527T 2004
1119 Mạng thế hệ kế tiếp NGN / Tạ Đức Chung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng.
TK5105.5 .T100C 2013
Mạng thế hệ mới (NGN) xu hướng phát triển đánh giá và giải pháp thực hiện : Luận văn thạc
1120
sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Thanh Lương
TK5103.452 .NG527L 2004
Mạng thế hệ mới NGN trong VNPT / Nguyễn Minh Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
1121
Thúy Anh
TK5105.5 .NG527T 2012
Mạng thế hệ mới NGN và các dịch vụ triển khai trên NGN tại VNPT / Trần Thị Thu Hà;
1122
Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan.
TK5105.5 .TR121H 2010
Mạng thế hệ mới NGN và ứng dụng thiết kế tiến hoá từ mạng PSTN lên NGN / Nguyễn Tuấn
1123
Linh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ
TK5105.875 .NG527L 2006
Mạng thế hệ mới và triển khai IPTV trên mạng thế hệ mới / Nguyễn Thanh Sơn; Người hướng
1124
dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.
TK5105.15 .NG527S 2014
1125 Mạng thế hệ mới WDM / Trần Quang Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn.
TK5103.592 .TR121H 2012
1126 Mạng thế hệ sau - NGN / Nguyễn Đại Thành ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt.
TK5105.5 .NG527T 2006
1127 Mạng thế hệ sau (NGN) / Vũ Thị Lý; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.
TK5105.5 .V500L 2012
Mạng thế hệ sau NGN công nghệ và ứng dụng / Phan Thanh Sơn ; Người hướng dẫn khoa học:
1128
Nguyễn Quốc Trung
TK5105.5 .PH105S 2006
Mạng thế hệ sau và các tiêu chuẩn hoá trong mạng thế hệ sau : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ
1129
thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đào Ngọc Nam
TK5105.5 .Đ108N 2005
Mạng thế hệ sau và công nghệ chuyển mạch mềm : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thông
1130
tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Trịnh Văn Quý
TK5105.5 .TR312Q 2005
Mạng thông minh di động IN phương án triển khai dịch vụ IN cho mạng Vinaphone / Lưu
1131
Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân
TK5103.2 .L566H 2005
1132 Mạng thông tin di động 3G-IMTS / Proeung Nieng; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn Nhân Lộ
TK5103.2 .P427N 2010
Mạng thông tin di động CDMA và chuỗi PN Offset / Nguyễn Văn Chiến; Người hướng dẫn
1133
khoa học: Đỗ Xuân Thụ.
TK5103.452 .NG527C 2011
Mạng thông tin di động CDMA và thực tiễn khai thác tại Việt Nam / Đỗ Hồng Ngọc; Người
1134
hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ
TK5103.452 .Đ450N 2008
Mạng thông tin di động ở Việt Nam, hiện trạng và tương lai : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử
1135
viễn thông / Hoàng Vũ Thu Hương ; Kiều Vĩnh Khánh hướng dẫn
TK5103.2 .H407H 2003

Mạng thông tin di động số GSM và giải pháp nâng cao tốc độ truyền số liệu GPRS : Luận văn
1136
Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Lê Khánh Thành; Người hướng dẫn: Hồ Anh Túy

TK5103.2 .H450T 2001


Mạng thông tin di động thế hệ 3 và phương án triển khai trong mạng Viettel / Lại Hữu Hải;
1137
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt
TK5103.452 .L103H 2005
Mạng thông tin di động thế hệ 3G UMTS : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông
1138
/ Vũ Tuấn Khanh
TK5103.2 .V500K 2004
Mạng thông tin di động thế hệ ba / Bùi Hải Ninh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh
1139
Việt
TK5103.2 .B510N 2008
Mạng thông tin di động thế hệ kế tiếp Mobile NGN / Trần Thu Hương; Người hướng dẫn khoa
1140
học: Phương Xuân Nhàn.
TK5103.2 .TR121H 2005
Mạng thông tin di động thế hệ tiếp theo 4G / Đinh Thị Thanh Hải ; Người hướng dẫn khoa
1141
học: Phạm Minh Hà
TK5103.2 .Đ312H 2008
Mạng thông tin điện / G. B. Đavudop, V. N. Roginxki, A. IA. Toltran ; Bùi Đức Ngọc,...[và
1142
những người khác] dịch.
TK5101 .Đ111G 1988
Mạng thông tin VSAT. Công nghệ và ứng dụng : Luận văn Thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và
1143
truyền thông / Phạm Hùng Sơn
TK5102.985 .PH104S 2002
Mạng trí tuệ nhân tạo(ANNs) trong việc tối ưu hóa anten mảng / Nguyễn Việt Dũng ; Người
1144
hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công
TK5105.5 .NG527D 2013
Mạng truy cập của hệ thống thông tin di động CDMA : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử
1145
viễn thông / Nguyễn Đức Trung ; Hồ Anh Tuý hướng dẫn
TK5103.452 .NG527T 2003
Mạng truy cập viễn thông Wifi - Wimax / Phạm Minh Lan; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
1146
Công Hùng
TK5103.2 .PH104L 2006
Mạng truy nhập công nghệ và giao diện V5 / Trần Nam Bình, Nguyễn Thanh Việt biên soạn;
1147
Hoàng Văn Võ hiệu đính.
TK5103.4 .M106t 2000
Mạng truy nhập thuê bao sử dụng cáp sợi quang và ứng dụng trên mạng thành phố Thanh Hoá :
1148
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Đỗ Thanh
TK5105.543 .Đ450T 2000
Mạng truy nhập vô tuyến băng rộng cố định / Nguyễn Hữu Khánh ; Người hướng dẫn khoa
1149
học: Nguyễn Vũ Sơn
TK5103.2 .NG527K 2006
Mạng truy nhập vô tuyến CDMA và khả năng ứng dụng ở Gia Lai : Luận văn thạc sĩ chuyên
1150
ngành Điện tử - Viễn thông / Bạch Đức Quang
TK5103.452 .B102Q 2001
Mạng truy nhập vô tuyến WLL, CDMA kỹ thuật điều OFDM và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ
1151
ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Anh Giao
TK5103.452 .NG527G 2001
Mạng truyền dẫn thực tế và định hướng phát triển giai đoạn 2006-2010 của tỉnh Kiên Giang /
1152
Nguyễn Chí Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.
TK5105.42 .NG527B 2006
1153 Mạng truyền dẫn tốc độ cao : Công nghệ và ứng dụng / Dương Thế Tùng biên soạn.
TK5105.7 .M106t 2005
1154 Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn
TK5105.5 .H407S 2001
1155 Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn
TK5105.5 .H407S 2004
1156 Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn
TK5105.5 .H407S 2006
1157 Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn
TK5105.5 .H407S 2009
1158 Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn.
TK5105.5 .H407S 2007
Mạng truyền thông công nghiệp Scada: Lý thuyết - Thực hành / Lê Ngọc Bích, Phạm Quang
1159
Huy
TK5105.5 .L250B 2019
Mạng tương lai và triển vọng triển khai mạng tại Việt Nam / Nguyễn Đình Quyết, Người
1160
hướng dẫn khoa học: Kiều Vĩnh Khánh
TK5105.5 .NG527Q 2005
Mạng tương lai và triển vọng triển khai mạng tại Việt Nam : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật
1161
điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Đình Quyết
TK5102.7 .NG527Q 2005
Mạng và truyền thông dữ liệu : Song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Thế Hùng chủ biên ; Ban biên
1162
dịch CADASA.
TK5105 .M106v 2002
1163 Mạng viễn thông : Chuyển giao dịch vụ trên mạng / Minh Ngọc, Phú Thành
TK5101 .M312N 2002
Mạng viễn thông không dây / Nguyễn Như Hoàn ; Người hướng dẫn khoa học: Kiều Vĩnh
1164
Khánh
TK5103.2 .NG527H 2006
Mạng viễn thông thế hệ mới - NGN / Vương Ngọc Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Trần
1165
Văn Cúc.
TK5105.5 .V561C 2006
Mạng viễn thông thế hệ mới NGN / Nguyễn Minh Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
1166
Công Hùng
TK5105.5 .NG527T 2005
Mạng VSAT và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Quang
1167
Thảo
TK5105 .NG527T 2001
Mạng VSAT-IP băng thông rộng vệ tinh Vinasat-1 / Phan Hải Phương; Người hướng dẫn khoa
1168
học: Trương Thu Hương, Vũ Văn Yêm.
TK5104.2 .PH105P 2011
1169 Mastering Apache Velocity / Joseph D. Gradecki, Jim Cole.
TK5105.8885 .G102J 2003
Mastering BEA WebLogic Server : best practices for building and deploying J2EE
1170
applications / Gregory Nyberg ... [et al.].
TK5105.8885 .M109B 2003
1171 Mastering intranets : the Windows 95/NT edition / Pat Coleman, Peter Dyson.
TK5105.875 .C428P 1997
1172 Mastering ISDN / Mike Sapien, Greg Piedmo.
TK5103.75 .S109M 1997
1173 Mastering local area networks / Christa Anderson ; with Mark Minasi.
TK5105.7 .A105c 1999
1174 Mastering Macromedia Contribute / Shaowen Bardzell and Jeffrey Bardzell.
TK5105.8885 .B109s 2003
1175 Mastering Netscape 2.0 / Greg Holden ; assisted by Tim Webster.
TK5105.883 .H428G 1995
1176 Mastering the internet, XHTML and JavaScript. Part. 1 / Ibrahim Zeid
TK5105.888 .TROY P.1-2004
1177 Mastering the internet, XHTML and JavaScript. Part. 2 / Ibrahim Zeid
TK5105.888 .TROY P.2-2004
Mật mã dữ liệu ảnh ứng dụng kỹ thuật hỗn loạn / Hoàng Xuân Thành; Người hướng dẫn khoa
1178
học: Hoàng Mạnh Thắng
TK5103.452 .H407T 2020
Mật mã khóa công khai và ứng dụng / Nguyễn Nam Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Trần
1179
Vĩnh Đức
TK5103.452 .NG527T 2016
1180 Maximum bandwidth / written by Dan Blacharski.
TK5105.5 .B102D 1997
1181 McGraw-Hill LAN communications handbook / Fred Simonds.
TK5105.7 .S310F 1994
1182 Méthodes et Techniques de Traitement du Signal / Jacques Max, Jean-Louis Lacoume.
TK5102.9 .M111J 1996
1183 Méthodes Structerelles pour la Reconnassance Fomes / Laurent Miclet.
TK5102.9 .M302L 1984
Microprocessor-based parallel architecture : for reliable digital signal processing systems /
1184
Alan D. George, Lois Wright Hawkes.
TK5102.5 .G205a 1992
1185 Microsoft Fron Page 2000 toàn tập / Nguyễn Trường Sinh, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải
TK5105.8885 .NG527S 2000
Microsoft Frontpage 2000 : Hướng dẫn thiết kế trang Web bằng hình / Trương Quang Thiện,
1186
Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải; Nguyễn Trường Sinh chủ biên
TK5105.8885 .M315f 2000
1187 Microsoft Frontpage 2000 : Hướng dẫn thiết kế trang Web bằng hình / Trương Quang Thiện.
TK5105.8885 .TR561T 2000
1188 Microsoft FrontPage 2003 / Ann Willer.
TK5105.8885 .W302A 2005
1189 Microsoft Internet Explorer 5.0 / Kenneth C. Laudon, Jim Doughty, with Kenneth Rosenblatt.
TK5105.883 .L111K 2000
1190 Microsoft Internet Explorer 6 resource kit / Microsoft Corporation.
TK5105.883 .M302-i 2001
Microsoft Internet Explorer and the World Wide Web / Fritz J. Erickson, John A. Vonk ; Web
1191
management by Karl L. Erickson.
TK5105.883 .E206F 1999
1192 Microsoft systems management server 2.0 training kit / Microsoft Corporation.
TK5105.5 .M302S 1999
1193 Microwave bandpass filters for wideband communications / Lei Zhu, Sheng Sun, Rui Li.
TK5103.4 .Z500L 2012
1194 Microwave transmission networks : planning, design, and deployment / Harvey Lehpamer.
TK5103.2 .L201H 2004
1195 Mike Meyers' Network+ guide to managing and troubleshooting networks / Mike Meyers.
TK5105.5 .TROY 2004
Mimo OFDM khả năng ứng dụng trong thông tin vô tuyến / Tiêu Mạnh Cường; Người hướng
1196
dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng.
TK5103.4836 .T309c 2014
Mô hình đảm bảo chất lượng dịch vụ trong mạng NGN / Phạm Quỳnh Thắng; Người hướng
1197
dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ.
TK5105.5 .PH104T 2007
Mô hình dịch vụ trên mạng hướng đến tính sẵn sàng dịch vụ áp dụng cho hệ thống dịch vụ tại
1198 Công ty Viễn thông Viettel / Nguyễn Thành Dương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy
Hoàng.
TK5101 .NG527D 2013
Mô hình kênh cho mạng di động không dây AD HOC / Lê Thắng Lợi; Người hướng dẫn khoa
1199
học: Nguyễn Văn Đức.
TK5105.77 .L250L 2010
Mô hình kênh dựa trên các bộ lọc và đánh giá dung lượng cho các hệ thống Mimo băng rộng /
1200
Nguyễn Văn Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung
TK5103.4836 .NG527V 2015
Mô hình kết hợp logic mờ và giải thuật di truyền cho bài toán quản lý hàng đợi tích cực trên
1201 mạng tcp/ip / Nguyễn Phương Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Bá Dũng, Nguyễn Chấn
Hùng
TK5105.585 .NG527H 2014
Mô hình mạng VoIP áp dụng cho môi trường doanh nghiệp và trường đại học / Phạm Tuấn
1202
Thành; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ.
TK5105.8865 .PH104T 2012
Mô hình phần mềm dịch vụ và ứng dụng cho điện thoại di động / Trần Trung Kiên; Người
1203
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang.
TK5103.2 .TR121K 2009
Mô hình thanh toán điện tử phục vụ thanh toán cho các giao dịch trực tuyến có giá trị nhỏ / Vũ
1204
Trường Giang; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết.
TK5102.92 .V500G 2014
Mô hình và phương pháp triệt nhiễu trong hệ thống Mimo-OFDM có tính đến ảnh hưởng của
1205 tương quan không gian / Đào Minh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung,
Nguyễn Viết Nguyên.
TK5103.4836 .Đ108N 2012
Mô phỏng định tuyến mạng IP sử dụng phần mềm GNS3 / Bùi Văn Hách; Người hướng dẫn
1206
khoa học: Đặng Văn Chuyết
TK5105.5875 .B510H 2013
1207 Mô phỏng DWDM / Đỗ Quốc Dân; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi
TK5103.4817 .Đ450D 2015
Mô phỏng hệ thống MIMO - OFDM ứng dụng cho kênh truyền dưới nước / Nguyễn Hồng
1208
Quyết; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung.
TK5103.4836 .NG527Q 2010
Mô phỏng hệ thống thông tin di động thế hệ 3 WCDMA/UMTS / Nguyễn Tiến Thành; Người
1209
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải.
TK5103.452 .NG527T 2012
Mô phỏng mạng cảm biến không dây bằng NS2 / Phan Quốc Khánh; Người hướng dẫn khoa
1210
học: Đặng Văn Chuyết
TK5103.2 .PH105K 2013
Mô phỏng tạo chuỗi PN Offset trong hệ thống thông tin di động CDMA / Nguyễn Công
1211
Lượng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Chí Quỳnh
TK5105.15 .NG527L 2008
Mô phỏng tổng đài OCB283 trên trạm làm việc UNIX thông qua IP : Luận văn thạc sĩ chuyên
1212
ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Việt Bằng
TK5103.2 .NG527B 2001
Mô phỏng và đánh giá các giao thức định tuyến trong mạng Ad-hoc / Nguyễn Ngọc Anh;
1213
Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.
TK5105.77 .NG527A 2011
Mô phỏng và ứng dụng trong môn quản trị mạng ở trường Cao đẳng nghề công nghiệp Hà Nội /
1214
Nguyễn Thái Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.548 .NG527H 2014
Mở rộng tính toán lưới theo hướng lưới ngữ nghĩa - Semantic Grid / Nguyễn Anh Hoàn; Người
1215
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải.
TK5105.88815 .NG527H 2006
1216 Mobile communication / Fraidoon Mazda
TK5101 .M112F 1996
1217 Mobile communication satellites / Tom Logsdon.
TK5104 .L64 1995
1218 Mobile Internet Technical Architecture. Vol 1, Technologies and standardization / NOKIA
TK5103.4885 .M412-i V1-2002
1219 Mobile Internet Technical Architecture. Vol 2, Solutions and tools / NOKIA
TK5103.4885 .M412-i V2-2002
1220 Mobile Internet Technical Architecture. Vol 3, Visions and implementations / NOKIA
TK5103.4885 .M412-i V3-2002
1221 Mobile IP trên mạng GPRS : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Hồ Văn Phi
TK5103.482 .H450P 2004
Mobile IP trong thông tin di động : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử-viễn thông /
1222
Nguyễn Tiến Lân ; Trần Văn Cúc hướng dẫn
TK5103.59 .NG527L 2003
Mobile radio communications : second and third-generation cellular and WATM systems /
1223
edited by Raymond Steele and Lajos Hanzo.
TK5103.2 .M412r 1999

Model-based processing : an applied subspace identification approach / James V. Candy,


1224
Lawrence Livermore National Laboratory, University of California Santa Barbara.

TK5102.9 .C105J 2018


Modélisation dans la conception des systèmes d'information : Avec exercices commentés /
1225
ACSIOME; préface de Hubert Tardieu.
TK5101 .M419d 1990
1226 Modern electronic communication / Gary M. Miller, Jeffrey S. Beasley.
TK5101 .M302G 2002
Modern framework phát triển ứng dụng web tiên tiến / Nghiêm Thị Hương; Người hướng dẫn
1227
khoa học: Cao Tuấn Dũng
TK5105.888 .NGH304H 2016
Một framework cung cấp khả năng tương tác trong môi trường IoT/ Hà Quang Dương; Người
1228
hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết Trinh
TK5105.8857 .H100D 2019
Một phương pháp đảm bảo chất lượng cho dịch vụ truyền thông đa hướng thời gian thực qua
1229
mạng IP / Đỗ Trọng Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà
TK5105.15 .Đ450T 2006
Một phương pháp hiện đại hoá mạng thông tin di động lên thế hệ ba ở Việt Nam / Vũ Chí
1230
Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Minh Dân
TK5103.2 .V500K 2006
Một số biện pháp kỹ thuật quản lý và tối ưu tài nguyên vô tuyến / Nguyễn Tuấn Hiệu; Người
1231
hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà, Nguyễn Hữu Thanh
TK5103.2 .NG527H 2015
Một số cơ chế đánh giá chất lượng kênh truyền trong mạng không dây thế hệ mới / Phạm Lê
1232
ngọc Châu ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh
TK5103.2 .PH104C 2007
Một số giải pháp cân bằng tải động mạng SDN - nghiên cứu, mô phỏng và đánh giá / Nguyễn
1233
Hồng Minh; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn
TK5105.5833 .NG527M 2017
Một số giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ thoại qua mạng IP : Luận văn thạc sĩ/ chuyên
1234
ngành Điện tử viễn thông / Phạm Lê Việt
TK5103.592 .PH104V 2004
Một số giải pháp nâng cao chất lượng Streaming thích ứng video trên nền giao thức HTTP /
1235
Nguyễn Thị Kim Thoa ; Người hướng dẫn khoa học : Phạm Ngọc Nam
TK5105.59 .NG527T 2019
Một số giải thuật cấp phát tài nguyên trong ảo hóa mạng - nghiên cứu, mô phỏng và đánh giá /
1236
Trần Việt Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn.
TK5105.875 .TR121H 2012

Một số kỹ thuật giảm nhiễu đa đường và hạn chế sai lệch đồng bộ cho tín hiệu định vị điều chế
1237
dạng BOC / Phạm Việt Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
TK5104 .PH104H 2015
Một số kỹ thuật kiểm thử hướng mô hình áp dụng cho phát triển các ứng dụng web / Nguyễn
1238
Phương Trang; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng
TK5105.888 .NG527T 2016

Một số mô hình kênh không gian và tác động của tương quan không gian trong hệ thống Mimo-
1239
OFDMA / Nguyễn Thu Nga; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức

TK5103.4836 .Ng527n 2016


Một số phát hiện mới trong đo lường và phân tích lưu lượng internet. Mô hình và các thuộc
1240 tính phân loại lưu lượng theo ứng dụng / Nguyễn Tài Hưng ; Người hướng dẫn khoa học:
Phạm Minh Hà
TK5105.875 .NG527H 2007
Một số phương pháp phát hiện giấu tin / Nguyễn Quốc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học:
1241
Phan Trung Huy.
TK5105.15 .NG527T 2012
Một số phương pháp quản lý di động và cải thiện hiệu năng chuyển giao dọc / Trần Văn Thủy;
1242
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.
TK5103.2 .TR121T 2014
Một số phương thức điều khiển mạng truyền dẫn quang thế hệ mới : Luận văn thạc sĩ/ chuyên
1243
ngành Điện tử viễn thông / Đặng Thị Từ Mỹ
TK5103.59 .Đ116M 2004
1244 Một số vấn đề chọn lọc của công nghệ mạng thông tin máy tính / Vũ Duy Lợi biên soạn
TK5105 .M458S 2003
Một tiếp cận xây dựng hệ thống tổng hợp tin tức thể thao dựa trên web ngữ nghĩa / Nguyễn
1245
Quang Minh; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn, Cao Tuấn Dũng
TK5105.88815 .NG527M 2019
Một vài ứng dụng của otomat trong mã hoá và nén dữ liệu / Bùi Minh Tuệ; Người hướng dẫn
1246
khoa học: Phan Trung Huy
TK5102.92 .B510T 2010
1247 MPLS : implementing the technology / Eric W. Gray.
TK5105.573 .G112E 2001
Multicast và giải pháp triển khai dịch vụ IPTV trong mạng của VNPT / Nguyễn Hoài Đức ;
1248
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng
TK5105.15 .NG527Đ 2007
1249 Multimedia networks protocols, design, and applications Hans W. Barz, Gregory A. Bassett
TK5105.15 .B109H 2016

Multiprotocol over ATM : building state-of-the-art ATM Intranets, utilizing RSVP, NHRP,
1250
LANE, flow switching, and WWW technology / Andrew Schmidt, Daniel Minoli.

TK5105.875 .S302A 1998


Nâng cao chất lượng dịch vụ Internet: Nghiên cứu trường hợp VNPT Hà Nội / Đinh Ngọc Hải;
1251
Người hướng dẫn khoa học: Ngô Thu Giang
TK5105.875 .Đ312H 2020
Nâng cao chất lượng dịch vụ mạng sử dụng kỹ thuật lưu lượng đa lớp / Phan Thị Ninh; Người
1252
hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan.
TK5105.3 .Ph105n 2005
Nâng cao đặc tính chất lượng truyền dẫn của hệ thống thông tin quang WDM / Trần Cảnh
1253
Dương ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân, Trần Hồng Quân
TK5103.592 .TR121D 2006
Nâng cao độ an toàn thực tiễn trong hệ mật khóa công khai / Vũ Huy Hoàng; Người hướng dẫn
1254
khoa học: Hồ Thuần, Đặng Văn Chuyết.
TK5105.59 .V500H 2012
Nâng cao độ nhạy trong hệ thống thông tin quang Coherence tốc độ cao : Luận án tiến sĩ kỹ
1255 thuật chuyên ngành Hệ thống và phương tiện truyền tin theo kênh thông tin liên lạc / Nguyễn
Văn Tuấn : Phạm Công Hùng, Đỗ Xuân Thụ hướng dẫn
TK5105.592 .NG527T 2002
Nâng cao dung lượng hệ thống vô tuyến CDMA bằng dàn Anten mù : Luận văn thạc sĩ/
1256
chuyên ngành Điện tử viễn thông / Vũ Duy Thịnh
TK5103.452 .V500T 2004
Nâng cao hiệu quả của mạng SDN ứng dụng MP TCP / Phạm Việt Dũng; Người hướng dẫn
1257
khoa học: Nguyễn Đức Toàn
TK5105.5833 .PH104D 2020
Nâng cao hiệu quả tìm kiếm trên các hệ thống bán xe hơi bằng kỹ thuật faceted search / Phạm
1258
Lê Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng
TK5105.8857 .PH104V 2018
Nâng cấp mạng thông tin di động CDMA2000 1x STAREX-IS lên CDMA2000 1xEV / Phan
1259
Đăng Lập ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt.
TK5103.452 .PH105L 2005
1260 NAS Handbook: Developing Applications in a Multivendor Environment
TK5105.5 .N109h 1990
Nén ảnh sử dụng biến đổi wavelet và ứng dụng truyền ảnh tĩnh trên mạng di động / Đỗ Ngọc
1261
Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.
TK5105.2 .Đ450A 2006
Nén ảnh video số và chuẩn MPGG - 4 : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông /
1262
Vũ Hoài Nam
TK5105.573 .V500N 2004
Nén dữ liệu trong mạng cảm biến không dây / Nguyễn Văn Phương; Người hướng dẫn khoa
1263
học: Ngô Quỳnh Thu
TK5102.7 .NG527P 2014
Nén số liệu bằng phương pháp mã Huffman : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn
1264
thông / Lê Lưu
TK5102.9 .L250L 2000
1265 Nền tảng cung cấp dịch vụ cho các mạng thế hệ mới / Nguyễn Tài Hưng, Nguyễn Hữu Thanh
TK5101 .NG527H 2014
Nén tín hiệu âm thang số sử dụng mã hoá băng con / Ngô Quang Thuận; Người hướng dẫn
1266
khoa học: Phạm Minh Việt
TK5102.9 .NG450T 2005
Nén tín hiệu bằng Wavelet : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý tin và truyền thông / Đỗ
1267
Thị Thu Dung
TK5102.9 .Đ450D 2001
Nén tín hiệu Video - Audio theo tiêu chuẩn MPEG-2 và truyền qua mạng ATM : Luận văn
1268
thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Dương Văn Thành
TK5105.35 .D561T 2000
Nén và truyền dữ liệu Multimedia trên mạng M2M / Đàm Thị Huyền; Người hướng dẫn khoa
1269
học: Nguyễn Hữu Phát
TK5105.67 .Đ104H 2015
Nessus, Snort, and Ethereal Power Tools : Customizing open source security applications /
1270
Neil Archibald, Gilbert Ramirez, Noam Rathaus,... editors
TK5105.59 .N206s 2005
1271 Netscape 2 projects for the internet / Gillian Hall, H. David Crockett.
TK5105.883 .H103G 1997
1272 Network - Kỹ thuật mạng máy tính / Hồ Hoàng Triết
TK5105.5 .H450T 2001
1273 Network design : principles and applications / editor, Gilbert Held.
TK5105.5 .N207D 2000
1274 Network management : a practical perspective / Allan Leinwand, Karen Fang Conroy.
TK5105.5 .L201A 1996
1275 Network management with smart systems / Larry L. Ball.
TK5105.5 .B103L 1994
1276 Network Protocol Handbook / Matthew G. Naugle
TK5105.55
1277 Network protocol handbook / Matthew G. Naugle.
TK5105.55 .N111M 1994
1278 Network science / Albert-László Barabási ; with Márton Pósfai
TK5105.5 .B109A 2016
1279 Network security : how to plan for it and achieve it / Richard H. Baker.
TK5105.5 .B103R 1995
1280 Network security architectures / Sean Convery.
TK5105.59 .C431S 2004
1281 Network security essentials : applications and standards / William Stallings.
TK5105.59 .S103W 2017
1282 Network security first-step / Tom Thomas.
TK5105.59 .TH435T 2004
Network tutorial : a complete introduction to networks / by Steve Steinke and the editors of
1283
Network magazine.
TK5105.7 .S201S 2003
1284 Networking for dummies / Doug Lowe.
TK5105.5 .L435D 2001
1285 Networking fundamentals : From installation to application / Joseph R. Levy, Glenn Hartwig
TK5105.5 .L207J 1998
1286 Networking home PCs for dummies / by Kathy Ivens.
TK5105.5 .I-315K 1998
Networks : the proceedings of the joint International Conference on Wireless LANs and Home
1287 Networks (ICWLHN 2002) and Networking (ICN 2002) : Atlanta, USA, 26-29 August 2002 /
editors, Benny Bing, Pascal Lorenz.
TK5105.5 .N207p 2002
Next-generation Internet : creating advanced networks and services / Joel Mambretti, Andrew
1288
Schmidt.
TK5105.875 .M104J 1999
Ngẫu nhiên hoá tín hiệu bằng mạch ghi dịch hồi tiếp tuyến tính / Nguyễn Hồng Hoa ; Người
1289
hướng dẫn khoa học: Lê Chí Quỳnh.
TK5102.9 .NG527H 2006

Nghệ thuật phối màu : ứng dụng trong: đồ họa (photoshop-corel-freehand...), thiết kế trang
1290
web, thời trang, nội thất, mỹ thuật công nghiệp, quảng cáo, hội hoạ / Nguyễn Hạnh
TK5105 .NG527H 2004
Nghiên cứu - xây dựng giải pháp phòng vệ cho một số hình thức tấn công - nguy cơ trên các
1291
ứng dụng web / Nguyễn Hải Điềm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn
TK5105.888 .NG527Đ 2013
Nghiên cứu & xây dựng hệ thống ngữ nghĩa hỗ trợ tái sử dụng, bảo trì phần mềm / Trịnh Tuấn
1292
Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng
TK5105.888 .TR312Đ 2010
Nghiên cứu an ninh mạng sử dụng kỹ thuật điều khiển bằng phần mềm SDN / Đào Việt Hùng;
1293
Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương
TK5105.59 .Đ108H 2015
Nghiên cứu an ninh mạng trên đường truyền vô tuyến trong một mạng IOT dân dụng / Vũ Việt
1294
Đức; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương
TK5105.59 .V500Đ 2020
Nghiên cứu an toàn, an ninh trong kiến trúc hướng dịch vụ SOA / Trần Văn Lành ; Người
1295
hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan.
TK5105.59 .TR121L 2007
Nghiên cứu ảnh hưởng của các cơ chế bảo mật đến chất lượng dịch vụ VoIP qua mạng không
1296
dây / Lê Tuấn Mẫn ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.
TK5105.8865 .L250M 2006
Nghiên cứu ảnh hưởng của các hiệu ứng phi tuyến đến BER trong các hệ thống truyền dẫn
1297
quang WDM / Trương Cao Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân.
TK5105.3 .TR561D 2006

Nghiên cứu ảnh hưởng của các hiệu ứng phi tuyến trong hệ thống thông tin quang ghép kênh
1298
theo bước sóng / Nguyễn Ngọc Hiển ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.

TK5103.59 .NG527H 2013


Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiễu trong hệ thống thông tin di động tế bào DS-CDMA : Luận
1299
văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lê Quang Thắng
TK5103.452 .L250T 2004
Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiễu từ hệ thống vệ tinh tới Hệ thống 3G / Nguyễn Văn Huy ;
1300
Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc
TK5104 .NG527H 2008
Nghiên cứu anten mảng và ứng dụng trong hệ thống internet vạn vật/ Phạm Văn Hiếu; Người
1301
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thành Chuyên
TK5105.8857 .PH104H 2019
Nghiên cứu ATM và xây dựng một mạng trục băng rộng tại Thành phố Hồ CHí Minh : Luận
1302
văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Thái Văn Kháng
TK5105.35 .TH103K 2000
Nghiên cứu bài toán cấp phát tài nguyên trong môi trường ảo hóa mạng / Nguyễn Thành Đô;
1303
Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Thị Thanh Bình
TK5105.5 .NG527Đ 2015
Nghiên cứu báo hiệu trong mạng thế hệ mới (NGN) / Nguyễn Hải Hoà; Người hướng dẫn khoa
1304
học: Hồ Anh Tuý.
TK5105.5 .NG527H 2006
Nghiên cứu bảo mật thông tin cho hệ thống website / Trần Thị Hằng; Người hướng dẫn khoa
1305
học: Nguyễn Đình Hưng
TK5105.888 .TR121H 2015
Nghiên cứu bảo mật trong công nghệ 3G / Dương Anh Đức; Người hướng dẫn khoa học:
1306
Nguyễn Quốc Trung
TK5105.59 .D561Đ 2017
Nghiên cứu bảo mật trong hệ thống mạng SDN / Vũ Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa học:
1307
Nguyễn Trung Dũng
TK5105.59 .V500T 2020
Nghiên cứu bảo mật và an toàn dữ liệu trong điện toán đám mây / Bùi Phú Định; Người hướng
1308
dẫn khoa học: Trần Minh Trung
TK5105.5487 .B510Đ 2015
Nghiên cứu bộ khuyếch đại Raman trong hệ thống thông tin quang ghép kênh theo bước sóng /
1309
Lê Thị Cẩm Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng.
TK5103.2 .L250H 2007
Nghiên cứu bù tán sắc trong truyền dẫn thông tin quang / Đỗ Nam Khánh ; Người hướng dẫn
1310
khoa học: Hoàng Phương Chi.
TK5103.592 .Đ450K 2010
Nghiên cứu bù tán sắc trong truyền dẫn thông tin quang / Phạm Xuân Trường; Người hướng
1311
dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi
TK5103.592 .PH104T 2014
Nghiên cứu các cơ chế ưu tiên khác nhau để lập lịch thông điệp trong các hệ thống điều khiển
1312 qua mạng CAN / Lê Xuân Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên, Nguyễn
Văn Khang
TK5103.2 .L250T 2014
Nghiên cứu các công nghệ giám sát dùng camera và thiết kế hệ thống giám sát cho trường cao
1313 đẳng nghề kinh tế - kỹ thuật vinatex / Nguyễn Thị Bích Ngọc; Người hướng dẫn khoa học:
Phạm Ngọc Nam
TK5105.5485 .Ng527n 2013
Nghiên cứu các công nghệ lưu trữ và thiết kế trung tâm dữ liệu (DataCenter) cho VNPT / Lê
1314
Bá Tiệp; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.
TK5105 .L250T 2010
Nghiên cứu các công nghệ mạng MAN (Metropolitan Area Network) và xây dựng giải pháp
1315 mạng MAN tại Bưu điện TP Hà Nội : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông/
chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Tạ Văn Trung
TK5105.7 .T100T 2005
Nghiên cứu cac context- aware framework hướng service và dựa ontology áp dụng trong hệ
1316
thống hướng dẫn du lịch / Tuấn Nguyên Đạt ; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng.
TK5102.86 .T502Đ 2012

Nghiên cứu các đặc tính hệ số khuếch đại của bộ khuếch đại quang sợi EDFA trong mạng LAN
1317
sử dụng cáp quang : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Tiến Hưng
TK5103.59 .NG527H 2001
Nghiên cứu các dạng điều chế trong truyền dẫn quang DWDM tốc độ kênh 40 GBPS / Trương
1318
Văn Hòa ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân
TK5103.592 .TR561H 2009
Nghiên cứu các giải pháp chống tấn công DNS trong hệ thống mạng điều khiển bằng phần mềm
1319
/ Đới Văn Nghiệp; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương
TK5105.59 .Đ462N 2018
Nghiên cứu các giải pháp chống tấn công DNS trong hệ thống mạng điều khiển bằng phần mềm
1320
/ Vũ Thành Tựu; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương
TK5105.59 .V500T 2018

Nghiên cứu các giải pháp giám sát lưu lượng mạng internet phục vụ công tác an ninh, an toàn
1321
thông tin / Phimmavong Malasith; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng
TK5105.5 .P310M 2016
Nghiên cứu các giải pháp kiểm soát và nâng cao chất lượng dịch vụ mạng viễn thông điện lực /
1322
Vũ Hải Tứ ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải
TK5101 .V500T 2010
Nghiên cứu các giải pháp lên 3G của mạng GSM / Đỗ Trọng Lợi; Người hướng dẫn khoa học:
1323
Đỗ Xuân Thụ.
TK5103.2 .Đ450L 2011
Nghiên cứu các giải pháp lên 3G của mạng GSM tại Việt Nam / Ngô Việt Hùng; Người hướng
1324
dẫn khoa học: Trần Đỗ Đạt.
TK5103.2 .NG450H 2010
Nghiên cứu các giải pháp lên LTE của mạng 3G tại Việt Nam / Nguyễn Tiến Sơn ; Người
1325
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.
TK5103.48325 .NG527S 2013
Nghiên cứu các giải pháp Multihosting cho các dịch vụ hỗ trợ virtual host an toàn và bảo mật /
1326
Nguyễn Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung
TK5105.8885 .NG527T 2015
Nghiên cứu các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo hệ cao đẳng định hướng thị trường lao
1327 động tại trường Đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên / Phạm Hữu Hưng; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Đức Trí.
TK5103.59 .PH104H 2006
Nghiên cứu các giải pháp nâng cao chất lượng truyền video streaming trên SDN/ Phạm Anh
1328
Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
TK5105.5833 .PH104T 2020

nghiên cứu các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng băng thông của hệ thống MIMO, MIMO-
1329
OFDM / Ngô Minh Quang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương.

TK5103.4836 .NG450Q 2013


Nghiên cứu các giải pháp phát hiện tấn công từ chối dịch vụ ở lớp mạng / Bùi Trung Thành;
1330
Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương
TK5105.59 .B510T 2015
Nghiên cứu các giải pháp phòng chống đánh trả trên mạng máy tính : Luận văn thạc sĩ/ chuyên
1331
ngành Công nghệ thông tin / Đinh Viết Tuấn
TK5105.59 .Đ312T 2004
Nghiên cứu các giải pháp phòng chống tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS) dùng công
1332 nghệ FPGA = FPGA based DDoS attack prevention techniques/ Hồ Anh Phúc; Người hướng
dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
TK5105.525 .H450P 2019
Nghiên cứu các giải pháp quy hoạch tần số phục vụ mạng 4G / Trần Văn Lâm; Người hướng
1333
dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Phát
TK5103.48325 .TR121L 2018
Nghiên cứu các giải pháp tối ưu hóa chất lượng mạng bằng call trace logfile / Đỗ Viết Tiến;
1334
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Phát
TK5103.2 .Đ450T 2018
Nghiên cứu các giải pháp truyền tải lưu lượng IP trân mạng quang : Luận văn thạc sỹ/ chuyên
1335
ngành Điện tử Viễn thông / Nguyễn Văn Khoa
TK5105.585 .NG527K 2004
Nghiên cứu các giải pháp xác thực truy cập từ xa và ứng dụng dựa trên sinh trắc học / Nguyễn
1336
Văn Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan.
TK5105.5 .NG527T 2011
Nghiên cứu các giải thuật định vị trong mạng mobile / Nguyễn Việt Hưng; Người hướng dẫn
1337
khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.
TK5103.48323 .NG527H 2011
Nghiên cứu các giải thuật mã hóa bảo mật hỗn loạn / Lương Viết Minh; Người hướng dẫn
1338
khoa học: Hoàng Mạnh Thắng.
TK5102.92 .L561M 2011
Nghiên cứu các giao diện kết nối cung cấp khả năng phát triển dịch vụ gia tăng cho mạng thế
1339 hệ sau-NEXT GENERATION NETWORK / Vương Thị Cẩm Vân; Người hướng dẫn khoa
học: Trịnh Văn Loan
TK5105.5 .V561V 2006
Nghiên cứu các giao thức điều khiển kết nối trong mạng thế hệ sau và áp dụng tại Tổng công ty
1340 bưu chính viễn thông Việt Nam : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Ngô
Đức Hiếu ; Đỗ Hoàng Tiến hướng dẫn
TK5105.5 .NG450H 2003
Nghiên cứu các giao thức định tuyến trong mạng vô tuyến AD HOC : Luận văn thạc sĩ/ chuyên
1341
ngành Điện tử viễn thông / Biện Văn Quang
TK5105.5487 .B305Q 2004

Nghiên cứu các giao thức trong VOIP và các vấn đề liên quan đến chất lượng mạng VOIP :
1342
Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Lê Việt Thắng

TK5105.8865 .L250T 2004


Nghiên cứu các giao thức truyền dữ liệu ứng dụng trong hệ thống điều khiển thời gian thực /
1343
Lương Thị Thanh Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Trang
TK5105 .L561H 2013
Nghiên cứu các hệ bảo mật và đánh giá hiệu năng : Luận văn Thạc sỹ ngành Xử lý tín hiệu và
1344
truyền thông / Thái Hồng Hải
TK5105.59 .TH103H 2002
Nghiên cứu các hệ thống lập lịch cấp phát tài nguyên ảo / Phạm Tất Thành; Người hướng dẫn
1345
khoa học: Huỳnh Thị Thanh Bình.
TK5105.5 .PH104T 2014
Nghiên cứu các hình thức tấn công mạng DDOS và phương pháp phòng chống = Study the
1346 patterns of networkl attacks and DDOS mitigation methods / Nguyễn Thị Lệ Thủy; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng
TK5105.59 .NG527T 2016
Nghiên cứu các kênh thông tin phục vụ truyền tín hiệu điều khiển và sự phối hợp các chức
1347 năng bảo vệ với chức năng tự động đóng lại của rơle khoảng cách kỹ thuật số (7SA513,7SA6) /
Tạ Tuấn Hữu; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Long.
TK5102 .T100H 2006
Nghiên cứu các kỹ thuật cấp phát kênh MIMO - OFDMA / Nguyễn Thị Hòa; Người hướng dẫn
1348
khoa học: Nguyễn Quốc Khương
TK5103.4836 .NG527H 2013
Nghiên cứu các kỹ thuật chuyển đổi cho mạng IPv4 và IPv6 / Nguyễn Thanh Quân; Người
1349
hướng dẫn khoa học: Trần Hoàng Hải
TK5105.585 .NG527Q 2017
Nghiên cứu các kỹ thuật định đường trong mạng máy tính : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành
1350
Công nghệ thông tin / Lê Bá Tuấn
TK5105.5 .L250T 2000
Nghiên cứu các kỹ thuật đồng bộ trong hệ thống thông tin hỗ loạn / Phạm Đăng Bua; Người
1351
hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.
TK5103.45 .PH104B 2014
Nghiên cứu các kỹ thuật đồng bộ và ước lượng kênh trong hệ thống nhiều người sử dụng
1352
MIMO - OFDMA / Nguyễn Anh Quyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương
TK5103.4836 .NG527Q 2013

Nghiên cứu các kỹ thuật tiền mã hóa cho hệ thống Mimo-OFDM ứng dụng cho các mạng thông
1353
tin thế hệ 4G-5G / Nguyễn Văn Khuyến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương
TK5103.4836 .NG527K 2018
Nghiên cứu các lỗ hổng ứng dụng web và cách phòng chống / Đỗ Hoành Bách; Người hướng
1354
dẫn khoa học: Trần Đức Khánh
TK5105.888 .Đ450B 2014
Nghiên cứu các mô hình điều khiển trong mạng truyền tải quang / Nguyễn Văn Thạch; Người
1355
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.
TK5103.592 .NG527T 2005
Nghiên cứu các mô hình kênh trong hệ thống thông tin vô tuyến băng siêu rộng UWB /
1356
Nguyễn Đăng Thông ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm
TK5103.4515 .NG527T 2012
Nghiên cứu các môi trường công cụ mô phỏng giao thức mạng thế hệ mới / Trần Anh Đức;
1357
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn
TK5105.5 .TR121Đ 2015
Nghiên cứu các phương pháp công cụ hỗ trợ quản trị và giám sát an toàn - an ninh mạng /
1358
Nguyễn Việt Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Khánh
TK5105.59 .NG527D 2015
Nghiên cứu các phương pháp đảm bảo chất lượng dịch vụ trong truyền thông đa phương tiện /
1359
Đinh Việt Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang.
TK5105.15 .Đ312A 2013
Nghiên cứu các phương phấp điều chế áp dụng trong các hệ thống thông tin vô tuyến thế hệ
1360
tiếp theo / Mai Ngọc Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh
TK5103.2 .M103M 2009
Nghiên cứu các phương pháp định vị thiết bị MOBILE trong mạng di động/ Phạm Hữu Lưu /
1361
Phạm Hữu Lưu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Doãn Tĩnh
TK5103.2 .PH104L 2013
Nghiên cứu các phương pháp đồng bộ mã PN trong các bộ thu trải phổ / Võ Văn Vịnh; Người
1362
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.
TK5103.45 .V400V 2012
Nghiên cứu các phương pháp hỗ trợ định vị chính xác / Hoàng Trung Tuyến; Người hướng dẫn
1363
khoa học: Hà Duyên Trung
TK5104 .H407T 2014
Nghiên cứu các phương pháp mật mã và ứng dụng trong các hệ thống thông tin thế hệ tiếp theo
1364
/ Nguyễn Thị Thu Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh.
TK5103.452 .NG527H 2010

Nghiên cứu các phương pháp phá sóng mạng thông tin di động GSM phục vụ cho công tác của
1365
ngành an ninh / Nguyễn Đăng Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang

TK5105.59 .NG527H 2015


Nghiên cứu các phương pháp quản trị và giám sát mạng / Nguyễn Huy Hoàng; Người hướng
1366
dẫn khoa học: Phạm Đăng Hải
TK5105.5 .NG527H 2015
Nghiên cứu các phương pháp tách tín hiệu trong hệ thống mimo / Đặng Đình Điệp; Người
1367
hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung.
TK5103.4836 .Đ116Đ 2011
Nghiên cứu các phương thức mã hóa bảo mật thông tin từ đầu cuối đến đầu cuối trong hệ thống
1368
trung kế số / Nguyễn Quang Tuyển; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh
TK5103.2 .NG527T 2016
Nghiên cứu các phương thức xử lý tín hiệu số ứng dụng trong truyền, xử lý dữ liệu và định vị
1369 dẫn đường trên máy báy B777 / Nguyễn Tuấn Điệp ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu
Trung
TK5102.9 .NG527Đ 2009

Nghiên cứu các thông số KPI đánh giá chất lượng thoại của hệ thống vô tuyến Alcatel trong
1370
mạng Vinaphone / Đặng Văn Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn

TK5103.2 .Đ116G 2008


Nghiên cứu các thuật toán xử lý không gian thời gian cho các hệ thống WCDMA / Nguyễn Lê
1371
Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh.
TK5103.452 .NG527M 2013
Nghiên cứu các vấn đề bảo mật trên giao thức BGP / Dương Ngọc Sơn; Người hướng dẫn
1372
khoa học: Trần Hoàng Hải
TK5105.555 .D561S 2015
Nghiên cứu các vấn đề về di trú máy ảo / Nguyễn Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học:
1373
Ngô Hồng Sơn
TK5105.8 .NG527T 2016
Nghiên cứu cải thiện phương pháp quản lý hàng đợi cho truyền video trên mạng IP / Cao Diệp
1374
Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải, Nguyễn Linh Giang.
TK5103.592 .C108T 2014

Nghiên cứu cải tiến kỹ thuật sinh mã nguồn trong phát triển ứng dụng web hướng mô hình theo
1375
kỹ thuật UWE / Nguyễn Thanh Giang; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng

TK5105.888 .NG527G 2018


Nghiên cứu cấu trúc hệ thống truyền dẫn công nghiệp IP qua vệ tinh / Đoàn Quang Hưng;
1376
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.
TK5105.42 .Đ406H 2006
Nghiên cứu cấu trúc mạng NGN và phát triển dịch vụ trên nền NGN / Đặng Kiều Linh; Người
1377
hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến.
TK5105.5 .Đ116L 2006
Nghiên cứu cấu trúc mạng thông tin y tế các ứng dụng và hướng phát triển : Luận văn thạc sĩ/
1378
chuyên ngành Điện tử viễn thông / Vũ Duy Hải
TK5101 .V500H 2004
Nghiên cứu cấu trúc ứng dụng phân tán và áp dụng xây dựng hệ thống quản lý yêu cầu khách
1379 hàng tại Bưu điện Hà Nội : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Huỳnh Đức
Nghĩa
TK5102.84 .H523N 2004
Nghiên cứu chất lượng dịch vụ triển khai trên mạng Wimax / Phạm Việt Thành ; Người hướng
1380
dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý.
TK5105.87 .PH104T 2007
Nghiên cứu chất lượng mạng thoại IP / Lê Văn Điệu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công
1381
Hùng
TK5105.8865 .L250Đ 2005
Nghiên cứu chất lượng trải nghiệm cho dịch vụ truyền thông chạy trên mạng không dây/ Phạm
1382
Thế Duy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh
TK5103.2 .PH104D 2019
Nghiên cứu chất lượng trải nghiệm cho mạng IPTV / Đồng Thị Yến; Người hướng dẫn khoa
1383
học: Trương Thu Hương.
TK5105.15 .Đ455Y 2012
Nghiên cứu chất lượng trải nghiệm cho mạng IPTV / Phan Đình Mạnh ; Người hướng dẫn
1384
khoa học: Trương Thu Hương.
TK5105.15 .PH105M 2012
Nghiên cứu chất lượng trải nghiệm và chất lượng dịch vụ cho mạng IPTV / Hoàng Mạnh
1385
Quang; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương
TK5105.15 .H407Q 2014
Nghiên cứu chất lượng trải nghiệm và chất lượng dịch vụ cho mạng IPTV / Nguyễn Xuân
1386
Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương
TK5105.15 .NG527H 2014
Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme compozit trên cơ sở polymit 6 (PA6), polypropylen (PP),
1387 và blend PA6/PP gia cường bằng nanoclay / Trần Hải Ninh ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi
Chương
TK5102.9 .TR121N 2008
Nghiên cứu chuẩn DICOM để xử lý, lữu trữ, in ấn và truyền tải thông tin trong hình ảnh y tế /
1388
Nguyễn Ngọc Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết
TK5103.2 .NG527S 2013
Nghiên cứu chuẩn EPP và áp dụng vào các quy trình nghiệp vụ quản lý tên miền tại Trung tâm
1389
internet tại Việt Nam / Đặng Đức Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang.
TK5105.5875 .Đ116H 2011
Nghiên cứu chuyển động mạch Burst quang (OBS) và ứng dụng trong mạng INTERNET quang
1390 thế hệ thứ 2 (IP/WDM) : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Trần Quang
Vinh
TK5105.5487 .TR121V 2003
Nghiên cứu chuyển giao mềm khi tăng cường trạm lặp OFDMA trong Celluar / Nguyễn Hoàng
1391
Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Văn
TK5103.484 .NG527V 2015
Nghiên cứu chuyển mạch gói quang và phương pháp ghép nối các phần tử quang trong chuyển
1392
mạch : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử Viễn Thông / Nguyễn Đức Quyên
TK5105.3 .NG527Q 2001
Nghiên cứu chuyển mạch nhãn đa giao thức (MPLS) : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ
1393
thông tin / Trần Ngọc Toàn
TK5105.5 .TR121T 2002

Nghiên cứu chuyển mạch quang và khả năng triển khai ứng dụng chuyển mạch quang vào mạng
1394
quang thế hệ thứ hai : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Cao Hồng Sơn

TK5105.35 .C108S 2000


Nghiên cứu chuyển mạch quang và xây dựng phương pháp thiết kế mạng toàn quang : Luận
1395
văn thạc sỹ chuyên ngành Điện tử Viễn thông / Lê Văn Hải
TK5105.3 .L250H 2002
Nghiên cứu cơ chế đảm bảo chất lượng trong LTE / Bùi Văn Trường; Người hướng dẫn khoa
1396
học: Nguyễn Quốc Trung
TK5103.48325 .B510T 2016
Nghiên cứu cơ chế quản lý chất lượng dịch vụng trong mạng LTE / Bùi Quang Thái; Người
1397
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương
TK5103.48325 .B510T 2016
Nghiên cứu cơ chế và giao thức phối hợp các phiên làm việc SIP (IMS) và XML (SOA) / Đỗ
1398
Đức Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng
TK5105.55 .Đ450A 2015
Nghiên cứu công nghệ 4G và triển khai tại Việt Nam / Trần Văn Phú; Người hướng dẫn khoa
1399
học: Phạm Ngọc Nam
TK5103.2 .TR121P 2017
Nghiên cứu công nghệ 4G, ứng dụng cho mạng di động Mobifone / Lê Cao Nam; Người
1400
hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công.
TK5103.2 .L250N 2013
Nghiên cứu công nghệ 4G-LTE và triển khai ứng dụng thực tế tại Công ty Mobifone Việt Nam
1401
/ Trần Ngọc Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng
TK5103.48325 .TR121T 2018
Nghiên cứu công nghệ ADSL và triển khai mạng ADSL tại BĐHN : Luận văn thạc sĩ/ chuyên
1402
ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Khắc Quyết
TK5103.8 .NG527Q 2004
Nghiên cứu công nghệ ADSL và triển khai mạng ADSL tại Bưu điện Hà Nội / Nguyễn Hoàng
1403
Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn
TK5103.8 .NG527A 2006
Nghiên cứu công nghệ ADSL2+ và khả năng triển khai tại Việt Nam / Nguyễn Quốc Mai ;
1404
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn.
TK5103.8 .NG527M 2006
Nghiên cứu công nghệ ảo hóa mạng và ứng dụng / Lê Xuân Mạnh ; Người hướng dẫn khoa
1405
học: Ngô Hồng Sơn
TK5105.5 .L250M 2013
Nghiên cứu công nghệ ảo hóa mạng với openflow / Nguyễn Ngọc Bình; Người hướng dẫn
1406
khoa học: Ngô Hồng Sơn.
TK5105.875 .NG527B 2014
Nghiên cứu công nghệ ASP và giải pháp thực hiện WEBSITE cho công ty sứ Thanh Trì : Luận
1407
văn Thạc sĩ ngành Công nghệ Thông tin / Nguyễn Xuân Khoát
TK5105.888 .NG527K 2001
Nghiên cứu công nghệ cân bằng tải (Load balancing) ứng dụng vào triển khai cân bằng tải cho
1408 các webserver lớn trong doanh nghiệp / Trần Thị Nụ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc
Nam
TK5105.888 .TR121N 2015
Nghiên cứu công nghệ CDMA 2000 1X EV-DO EVNTELECOM đang triển khai / Lê Tất
1409
Thành; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.
TK5103.4817 .L250T 2005
Nghiên cứu công nghệ CDMA 20001X EVDO và khảo sát các dịch vụ trên nền CDMA
1410
20001X EVDO / Lê Huy; Người hướng dẫn khoa học: Phương Xuân Nhàn.
TK5103.452 .L250H 2006
Nghiên cứu công nghệ CDMA và ứng dụng tại Việt Nam / Hồ Anh Tuấn ; Người hướng dẫn
1411
khoa học: Trịnh Văn Loan.
TK5103.452 .H450T 2007
Nghiên cứu công nghệ CDMA2000 1xEV-DO / Bùi Thị Hải Yến; Người hướng dẫn khoa học:
1412
Vũ Quý Điềm.
TK5103.452 .B510Y 2006
Nghiên cứu công nghệ CDMA2000 1XEV-DO và đề xuất một số giải pháp ứng dụng / Nguyễn
1413
Thái Trường; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung
TK5103.452 .NG527T 2006
Nghiên cứu công nghệ CDMA2000 1XEV-DO và ứng dụng triển khai mạng thông tin di động
1414
HT Mobile 902 / Nguyễn Ngọc Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.
TK5103.452 .NG527P 2006
Nghiên cứu công nghệ chống thư rác và ứng dụng / Nguyễn Đức Tuân; Người hướng dẫn khoa
1415
học: Nguyễn Thị Việt Hương.
TK5105.74 .NG527T 2012
Nghiên cứu công nghệ chuyển mạch mềm trong mạng viễn thông / Lê Việt Hùng; Người
1416
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.
TK5105.3 .L250H 2011
Nghiên cứu công nghệ CoMP (Coordinated multi-poit transission/reception technology ) / Đào
1417
Văn Thi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Văn
TK5103.2 .Đ108T 2015

Nghiên cứu công nghệ để xây dựng hệ thống quản lý phòng khám đa khoa và ứng dụng thẻ từ
1418
vào quản lý thông tin / Vương Thị Thu Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.

TK5105.888 .V561H 2009


Nghiên cứu công nghệ di động 5G trong iot / Vũ Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học:
1419
Nguyễn Tuấn Dũng
TK5103.2 .V500T 2016
Nghiên cứu công nghệ di động thế hệ 3G : CDMA2000 1xEV-DO / Trần Anh Tuấn; Người
1420
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn.
TK5103.452 .TR121T 2005

Nghiên cứu công nghệ DWDM 100G của mạng truyền dẫn quang và giải pháp triển khai cho
1421
mạng truyền dẫn Viettel / Nguyễn Khắc Tính; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch
TK5103.592 .NG527T 2014
Nghiên cứu công nghệ Enum và khả năng áp dụng, triển khai phát triển tại Việt Nam / Nguyễn
1422
Tuấn Vinh ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ.
TK5105.8865 .NG527V 2006
Nghiên cứu công nghệ GMPLS và giải pháp áp dụng vào mạng truyền tải quang / Khương
1423
Ngọc Bính ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt.
TK5105.55 .KH561B 2007
Nghiên cứu công nghệ HSDPA và ứng dụng vào mạng Mobifone / Nguyễn Đức Thọ; Người
1424
hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.
TK5103.2 .NG527T 2011
Nghiên cứu công nghệ HSDPA và ứng dụng vào mạng mobifone / Nguyễn Hải Việt ; Người
1425
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
TK5103.2 .NG527V 2009
Nghiên cứu công nghệ HSDPA và ứng dụng vào mạng Mobifone / Nguyễn Văn Tuất; Người
1426
hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.
TK5103.2 .NG527T 2010
Nghiên cứu công nghệ IP over WDM / Vũ Khoa ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc
1427
Lan.
TK5103.592 .V500K 2006
Nghiên cứu công nghệ IPTV và phát triển truyền hình địa phương trên nền IPTV / Đậu Đình
1428
Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
TK5105.15 .Đ125H 2012
Nghiên cứu công nghệ IPTV và tình hình triển khai thực tế ở Việt Nam / Nguyễn Tiến Thành;
1429
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.
TK5105.15 .NG527T 2012
Nghiên cứu công nghệ IPTV và xu hướng phát triển hiện nay / Nguyễn Quang Dương; Người
1430
hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan
TK5105.15 .NG527D 2014
Nghiên cứu công nghệ IPTV và xu hướng phát triển hiện nay / Nguyễn Văn Lăng; Người
1431
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng
TK5105.15 .NG527L 2014

Nghiên cứu công nghệ ITPV và các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ IPTV/VOD trên hạ
1432
tầng mạng HFC của VCTV / Lê Xuân Thái; Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng.

TK5105.15 .L250T 2012


Nghiên cứu công nghệ LTE và các giải pháp ứng dụng triển khai LTE trên mạng lưới Mobifone
1433
/ Phạm Văn Bích; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến
TK5103.48325 .PH104B 2016
Nghiên cứu công nghệ LTE và giải pháp triển khai cho mạng Vinaphone / Nguyễn Quốc Anh;
1434
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
TK5103.48325 .NG527A 2012
Nghiên cứu công nghệ LTE-A và kỹ thuật tiền méo dạng ứng dụng trong hệ thống thông tin di
1435
động băng rộng / Phan Văn Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung
TK5103.48325 .PH105P 2016
Nghiên cứu công nghệ mạng mobile IP và giải pháp ứng dụng cho trường học / Nguyễn Văn
1436
Ninh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan
TK5103.2 .Ng527n 2014
Nghiên cứu công nghệ mạng NGN và cấu hình mạng NGN của VNPT / Võ Minh Trung;
1437
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung
TK5105.5 .V400T 2006
Nghiên cứu công nghệ mạng thế hệ sau Next Generation Network" : Luận văn thạc sĩ/ chuyên
1438
ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Đức Toàn"
TK5105.5 .NG527T 2004
Nghiên cứu công nghệ mạng thế hệ sau NGN / Tạ Quang Việt; Người hướng dẫn khoa học:
1439
Trần Văn Cúc.
TK5105.5 .T100V 2005
Nghiên cứu công nghệ Mobile WiMAX và phương án triển khai ứng dụng tại Việt Nam / Lê
1440
Văn Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải.
TK5103.2 .L250D 2007
Nghiên cứu công nghệ MPLS và ứng dụng trong hệ thống NGN / Nguyễn Thành Khiêm ;
1441
Người hướng dẫn khoa học:Phạm Minh Hà
TK5105.573 .NG527K 2007
Nghiên cứu công nghệ nén và truyền video streaming hiệu quả qua mạng di động và phát triển
1442
ứng dụng / Mai Đức Trung; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng
TK5103.2 .M103T 2016
Nghiên cứu công nghệ NFC và ứng dụng ví điện tử trong thanh toán / Đinh Thanh Tùng;
1443
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh.
TK5103.2 .Đ312T 2013
Nghiên cứu công nghệ OFDM và ứng dụng trong Wimax / Phan Đức Chính ; Người hướng
1444
dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm
TK5103.484 .PH105C 2008
Nghiên cứu công nghệ OFDM và ứng dụng trong Wimax / Trương Quyền Anh; Người hướng
1445
dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
TK5103.484 .TR561A 2012
Nghiên cứu công nghệ Softswitch và ứng dụng vào mạng thông tin di động Mobifone / Lê
1446
Nam Trà; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.
TK5102.3 .L250T 2006
Nghiên cứu công nghệ streaming và giải pháp nâng cao chất lượng dịch dụ streaming trên mạng
1447
mobifone / Vũ Xuân Phong; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn
TK5105.8867 .V500P 2014
Nghiên cứu công nghệ thoại trên giao thức IP (VOIP -Voice over Internet Protocol) : Luận văn
1448
Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý tin và truyền thông / Đỗ Thanh Chương
TK5105.8865 .Đ450C 2001
Nghiên cứu công nghệ thoại trên giao thức IP và giải pháp mạng dự phòng IP : Luận văn thạc
1449
sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Xuân Thiên
TK5105.85 .NG527T 2004
Nghiên cứu công nghệ truy cập gói tốc độ cao và ứng dụng vào mạng Viettel / Vũ Huy Tuyển ;
1450
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh.
TK5103.452 .V500T 2010
Nghiên cứu công nghệ truyền dẫn NG-SDH và phương án triển khai trên mạng NGN ở VNPT /
1451
Nguyễn Hoà Sinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.
TK5105.42 .NG527S 2006
Nghiên cứu công nghệ truyền dẫn quang ghép hình kênh bước sóng WDM và những ảnh hưởng
1452 của các hiệu ứng vô phi tuyến lên hệ thống / Phan Thị Cẩm Trang; Người hướng dẫn khoa học:
Vũ Quý Điềm.
TK5102.7 .PH105T 2004
Nghiên cứu công nghệ truyền dẫn quang WDM trong mạng NGN / Nguyễn Mạnh Duy ; Người
1453
hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt.
TK5105.42 .NG527D 2006
Nghiên cứu công nghệ truyền hình IPTV / Nguyễn Mạnh Cường; Người hướng dẫn khoa học:
1454
Nguyễn Văn Khang
TK5105.15 .NG527C 2017
Nghiên cứu công nghệ truyền hình số lai / Phạm Hồng Ân; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
1455
Ngọc Nam
TK5105.573 .PH105Â 2014

Nghiên cứu công nghệ truyền tín hiệu thoại sử dụng giao thức Internet : Luận văn Thạc sỹ
1456
ngành Điện tử viễn thông, chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Hoàng Dũng

TK5105.8865 .NG527D 2002


Nghiên cứu công nghệ truyền tín hiệu thoại trên mạng IP (voice over IP - VoIP), các dịch vụ và
1457 ứng dụng trong viễn thông : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Lê Thành
Hào
TK5105.8865 .L250H 2000
Nghiên cứu công nghệ và mã hóa bảo mật trong Wimax / Nguyễn Hải Báo; Người hướng dẫn
1458
khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.
TK5105.59 .NG527B 2010
Nghiên cứu công nghệ và ứng dụng 3GGPP LTE / Lê Hồng Giang; Người hướng dẫn khoa
1459
học: Phan Hữu Huân.
TK5103.48325 .L250G 2010
Nghiên cứu công nghệ vô tuyến điều khiển bằng phần mềm SDR và ứng dụng trong máy thu vô
1460
tuyến điện / Lê Hồng Quang; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.
TK5103.483 .L250Q 2012
Nghiên cứu công nghệ Voice over IP trong truyền thông đa phương tiện thời gian thực, triển
1461 khai và đánh giá chất lượng dịch vụ / Nguyễn Thanh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Linh Giang.
TK5105.8865 .NG527H 2009

Nghiên cứu công nghệ Voice over IP và vấn đề giao tiếp giữa mạng VoIP với mạng điện thoại
1462
truyền thống / Lê Quang Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt.

TK5105.8865 .L250T 2006


Nghiên cứu công nghệ VoIP và ứng dụng vào triển khai tổng đài cho các doanh nghiệp / Đặng
1463
Tuấn Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Đăng Hải.
TK5105.8865 .Đ116H 2014
Nghiên cứu công nghệ WCDMA ứng dụng cho nâng cấp mạng GSM của Viettel lên 3G / Đào
1464
Quang Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Bạch Thành Lê.
TK5103.452 .Đ108A 2008
Nghiên cứu công nghệ WCDMA ứng dụng cho phát triển mạng thông tin di động Mobifone /
1465
Lê Duy Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
TK5103.452 .L250T 2006
Nghiên cứu công nghệ Wimax các vấn đề công nghệ và triển khai ứng dụng / Phạm Văn Hạnh
1466
; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà
TK5105.87 .PH104H 2008
Nghiên cứu đặc tính kênh truyền cho tuyến vệ tinh quan sát trái đất / Nguyễn Mạnh Đạt; Người
1467
hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến
TK5104.2 .NG527Đ 2018
Nghiên cứu đặc tính và các yếu tố ảnh hưởng lên hệ số khuếch đại của bộ khuếch đại quang /
1468
Trần Hoài Nam; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.
TK5103.59 .TR121N 2012
Nghiên cứu đánh giá chất lượng video cảm nhận bởi người xem truyền hình IPTV / Lê Hồng
1469
Lam; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
TK5105.15 .L250L 2014

Nghiên cứu đánh giá độ tin cậy mạng và thể nghiệm trên mạng truyền số liệu Quốc gia : Luận
1470
án tiến sĩ chuyên ngành Toán học tính toán. Mã số 1.01.07 / Trần Việt Hưng

TK5105 .TR121H 2000


Nghiên cứu đánh giá dung lượng và ước lượng kênh truyền hệ thống thông tin Mimo-OFDM /
1471
Nguyễn Huy Phong; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.
TK5104.2 .NG527P 2012
Nghiên cứu đánh giá hiệu năng hệ thống truyền dẫn FSO đa chặng / Lương Thanh Tùng; Người
1472
hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung
TK5103.592 .L561T 2017
Nghiên cứu đánh giá kết quả ứng dụng hệ thống thông tin vệ tinh Vsat tại Việt nam / Phạm
1473
Trần Quỳnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng
TK5103.484 .PH104Q 2009
Nghiên cứu đánh giá mạng PS CORE và ứng dụng tại VIETTEL / Mai Chí Linh; Người hướng
1474
dẫn khoa học: Phạm Thành Công
TK5105.2 .M103L 2013
Nghiên cứu dạy học trực tuyến môn mạng máy tính nghề kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp và cài đặt
1475 máy tính tại trường Trung cấp nghề cơ khí 1 Hà Nội / Vương Thị Tân; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Xuân Lạc.
TK5105.5 .V561T 2012
Nghiên cứu đề xuất mô hình trải phổ - Đa sóng mang - Đa truy nhập ( SS - MC - MA) cho hệ
1476 thống vô tuyến băng thông rộng / Đoàn Thế Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc
Chiến
TK5103.45 .Đ406B 2008
Nghiên cứu đề xuất phương án chuyển đổi địa chỉ IPV6 cho mạng Internet Việt Nam / Nguyễn
1477
Thị Thu Thuỷ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến
TK5105.585 .NG527T 2008
Nghiên cứu đề xuất xây dựng cấu trúc mạng thế hệ sau - NGN : Luận văn thạc sĩ/ chuyên
1478
ngành Điện tử viễn thông / Trần Anh Vũ
TK5105.5 .TR121V 2002
Nghiên cứu dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng GSM / Đinh Nguyễn Minh Tuấn; Người hướng
1479
dẫn khoa học: Hà Thu Lan.
TK5103.2 .Đ312T 2012
Nghiên cứu dịch vụ vô tuyến gói chung và công nghệ GPRS / Pich Sothea ; Người hướng dẫn
1480
khoa học: Ngô Hồng Sơn
TK5103.2 .P302S 2008
Nghiên cứu dịch vụ web ngữ nghĩa và vấn đề tự động tìm kiếm / Lê Đinh Cường; Người
1481
hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng.
TK5105.888 .L250C 2009

Nghiên cứu dịch vụ web restful và ứng dụng trong hệ thống dữ liệu phân tán cho giao thông
1482
thông minh / Dương Ngọc Tân; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang

TK5105.8865 .D561T 2016


Nghiên cứu dịch vụ WEB, kiến trúc hướng dịch vụ và ứng dụng / Lưu Minh Trọng ; Người
1483
hướng dẫn khoa học: Hoàng Minh Thức
TK5105.888 .L566T 2013
Nghiên cứu điều khiển công suất trong thông tin di động CDMA / Hoàng Ngọc Hưng; Người
1484
hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.
TK5103.452 .H407H 2006
Nghiên cứu điều tra số trên thiết bị di động thông minh / Hoàng Thanh Nam; Người hướng dẫn
1485
khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5103.2 .H407N 2016
Nghiên cứu định cõ và quy hoạch mạng vô tuyến hệ thống thông tin di động thế hệ ba-
1486
WCDMA : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Hoàng Minh Phương
TK5103.452 .H407P 2004
Nghiên cứu định vị tư thế bằng phương thức định vị GNSS đa anten / Cao Thị Trang; Người
1487
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung
TK5104 .C108T 2017
Nghiên cứu đồng bộ mã giả ngẫu nhiên trong thông tin phải trổ dãy trực tiếp và các phương
1488 pháp kiểm soát định vị nguồn phát xạ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông /
Lê Văn Điền
TK5103.45 .L250Đ 2000
Nghiên cứu giải pháp an ninh thông tin dựa trên hướng tiếp cận sinh trắc học kết hợp mã công
1489 khai PKI với đặc điểm vân tay : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin/ chuyên ngành
Công nghệ thông tin / Trần Tuấn Vinh
TK5105.59 .TR121V 2005
Nghiên cứu giải pháp bảo mật cho hệ thống mạng GPRS. Đề xuất giải pháp bảo mật cho hệ
1490 thống GPRS trên mạng Vinaphone : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý thông tin và truyền thông /
Nguyễn Ngọc Kiên
TK5105.59 .NG527K 2003
Nghiên cứu giải pháp bảo mật đường truyền trong mạng riêng ảo và xây dựng ứng dụng : Luận
1491 văn thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền
thông / Nguyễn Hữu Hiếu
TK5105.875 .NG527H 2005
Nghiên cứu giải pháp bảo mật trong thông tin hàng không / Phạm Tiến Dũng; Người hướng dẫn
1492
khoa học: Đỗ Trọng Tuấn
TK5105.59 .PH104D 2017
Nghiên cứu giải pháp cải thiện thời gian trễ và độ tắc nghẽn trong mạng kết nối của hệ thống
1493 máy tính đa xử lý có bộ nhớ chung phân bố / Koeu, Davy; Người hướng dẫn khoa học:Bùi
Việt Khôi
TK5105.38 .K435D 2007
Nghiên cứu giải pháp đảm bảo chất lượng dịch vụ của MPLS VPN với DIFFSERV / Lê Duy
1494
Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương
TK5105.573 .L250K 2020
Nghiên cứu giải pháp đánh giá tính an toàn của một hệ thống website / Dương Nữ Hoàng
1495
Oanh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng
TK5105.888 .D561-O 2015
Nghiên cứu giải pháp điều khiển công suất trong mạng di động 3G WCDMA / Vũ Thị Phượng
1496
; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Quý Điềm.
TK5103.452 .V500P 2012
Nghiên cứu giải pháp điều khiển tải trên mạng vô tuyến 3G và ứng dụng trong mạng Mobifone
1497
/ Hoàng Văn Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh
TK5103.2 .H407C 2016
Nghiên cứu giải pháp định danh và nhúng trong mô hình ảo hóa mạng / Lê Quốc Anh; Người
1498
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải.
TK5105.875 .L250A 2013
Nghiên cứu giải pháp giảm tắc nghẽn, nâng cao chất lượng truy cập internet quốc tế tại Việt
1499
Nam / Nguyễn Trọng Đường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Dân, Phạm Văn Bình

TK5105.875 .NG527Đ 2012


Nghiên cứu giải pháp GPRS và khả năng triển khai giải pháp GPRS của Motorola trên mạng
1500
Vinaphone : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Vũ Duy Hùng
TK5103.482 .V500H 2001
Nghiên cứu giải pháp hệ thống truyền dòng Video qua kênh vệ tinh VSAT / Nguyễn Đức
1501
Tuyên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan
TK5104.2 .NG527T 2010
Nghiên cứu giải pháp kết hợp nhóm để đảm bảo chất lượng dịch vụ MULTICAST trên mạng IP
1502
/ Phùng Xuân Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.
TK5105.585 .PH513B 2007
Nghiên cứu giải pháp lên 3G của mạng GSM / Hoàng Văn Thắng; Người hướng dẫn khoa học:
1503
Nguyễn Hoàng Hải.
TK5103.2 .H407T 2013
Nghiên cứu giải pháp nâng cao khả năng chống nhiễu cho các bộ thu định vị GNSS tiên tiến =
1504 Robust signal processing techniques for modern GNSS recivers / Nguyễn Đình Thuận ; Người
hướng dẫn khoa học : Tạ Hải Tùng, Letizia Lo Presti
TK5102.9 .NG527T 2019
Nghiên cứu giải pháp nâng cấp lên 3G từ mạng GSM của Vinaphone trong mạng lõi / Trần Thị
1505
Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn.
TK5103.2 .TR121N 2010
Nghiên cứu giải pháp phát hiện và giảm thiểu tấn công từ chối dịch vụ phân tán sử dụng công
1506 nghệ SDN / Đặng Văn Tuyến; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương, Nguyễn Tài
Hưng
TK5105.525 .Đ116T 2019
Nghiên cứu giải pháp phát hiện và phòng chống tấn công mạng/ Nguyễn Huyền Anh; Người
1507
hướng dẫn khoa học: Võ Lê Cường
TK5105.59 .NG527A 2019
Nghiên cứu giải pháp tiết kiệm năng lượng trong thiết kế chuyển mạch sử dụng ở trung tâm dữ
1508
liệu / Trần Hoàng Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
TK5105.5833 .TR121V 2015
Nghiên cứu giao diện V5, khảo sát và đánh giá hệ thống mạng truy nhập FASTLINK thử
1509
nghiệm tại Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Trần Vũ Bình
TK5105.585 .TR121B 2001
Nghiên cứu giao thừa TCP/IP : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Hà
1510
Dương ; Nguyễn Vũ Sơn hướng dẫn
TK5105.555 .NG527D 2003
Nghiên cứu giao thức BGP, đánh giá hiệu quả các cơ chế chọn đường trên mạng sử dụng BGP /
1511
Nguyễn Mạnh Tuyền; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn.
TK5105.555 .NG527T 2013
Nghiên cứu giao thức điều khiển truy nhập đường truyền nhằm nâng cao QoS và QoC trong các
1512 hệ thống điều khiển qua mạng CAN / Nguyễn Tiến Sỹ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Vũ Sơn
TK5105.5956 .NG527S 2014
Nghiên cứu giao thức định tuyến nguồn động DSR trong mạng AD HOC : Luận văn thạc sỹ
1513 ngành Xử lý thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông /
Nguyễn Huy Thái
TK5105.585 .NG527T 2005
Nghiên cứu giao thức MPLS-TP và ứng dụng vào mạng viễn thông / Vũ Tiến Việt; Người
1514
hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà
TK5105.573 .V500V 2014
Nghiên cứu giao thức TCP cho cloud computing / Nguyễn Quang Trung; Người hướng dẫn
1515
khoa học: Ngô Hồng Sơn
TK5105.555 .NG527T 2014
Nghiên cứu giao thức TCP thế hệ mới trên di động / Ngô Hải Linh; Người hướng dẫn khoa
1516
học: Ngô Hồng Sơn
TK5105.585 .NG450L 2018
Nghiên cứu giao thức TCP/IP : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Trần
1517
Minh Anh
TK5105.585 .TR121A 2001
Nghiên cứu giao thức và cơ chế cho phép liên kết kiến trúc IMS với hạ tầng mạng openflow -
1518 nghiên cứu và đề xuất cơ chế thực thi chính sách chất lượng dịch vụ trong môi trường IMS /
Lê Quang Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng
TK5105.15 .L250H 2015
Nghiên cứu giao thức và cơ chế cho phép liên kết kiến trúc IMS với hạ tầng mạng openflow- đề
xuất kiến trúc kết hợp nền tảng IMS với hạ tầng mạng openflow nhằm thực thi các chính sách
1519
đảm bảo chất lượng dịch vụ cho các dịch vụ đa phương tiện trong mạng 3G/4G / Phạm Anh
Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng
TK5105.15 .PH104D 2014
Nghiên cứu hệ mật mã khối dựa trên hỗn loạn rời rạc / Tạ Thị Kim Huệ; Người hướng dẫn
1520
khoa học: Hoàng Mạnh Thắng
TK5102.92 .T100H 2017
Nghiên cứu hệ quản lý học tập mã nguồn mở moodle và ứng dụng / Phạm Thị Thanh Thủy;
1521
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt Hương.
TK5105.15 .PH104T 2012
Nghiên cứu hệ thống 5G ứng dụng cho IoT / Phạm Văn Đức; Người hướng dẫn khoa học:
1522
Nguyễn Hữu Trung
TK5105.8857 .PH104Đ 2020
Nghiên cứu hệ thống báo hiệu số 7 trong mạng viễn thông : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành
1523
Điện tử - Viễn thông / Trần Quang Phước
TK5103.8 .TR121P 2000
Nghiên cứu hệ thống báo hiệu và thiết kế mạng báo hiệu CCS7khu vực Thành phố Hồ Chí
1524
Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Trương Văn Sửu
TK5103.8 .TR561S 2000
Nghiên cứu hệ thống cáp quang biển WDM và ứng dụng xây dựng yêu cầu kỹ thuật cho tuyến
1525 cáp biển Việt Nam-Hồng Kông : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Hồ
Công Lâm
TK5103.59 .H450L 2004
Nghiên cứu hệ thống chuẩn OPEN IPTV và ứng dụng / Nguyễn Ngọc Tú ; Người hướng dẫn
1526
khoa học: Nguyễn Chấn Hùng.
TK5105.15 .NG527T 2012
Nghiên cứu hệ thống chuyển mạch mềm và giải pháp của Alcatel - Lucent / Nguyễn Hoài
1527
Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.
TK5105.87 .Ng527n 2010
Nghiên cứu hệ thống cognitive radio và ứng dụng / Nguyễn Thanh Bình; Người hướng dẫn
1528
khoa học: Đặng Quang Hiếu.
TK5103.4875 .NG527B 2014
Nghiên cứu hệ thống IMS và ứng dụng trong việc triển khai giải pháp IMS của hãng Alcatel -
1529
Lucent / Dương Trọng Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh

TK5105.15 .D561B 2009


Nghiên cứu hệ thống LTE và ứng dụng tại Việt Nam / Phạm Như Ngọc; Người hướng dẫn
1530
khoa học: Trần Văn Cúc.
TK5103.48325 .PH104N 2013
Nghiên cứu hệ thống mạng cung cấp dịch vụ IPTV / Đặng Văn Tuyên; Người hướng dẫn khoa
1531
học: Nguyễn Chấn Hùng
TK5105.15 .Đ116T 2008
Nghiên cứu hệ thống mimo và ứng dụng trong LTE / Hoàng Công Toàn; Người hướng dẫn
1532
khoa học: Phạm Hải Đăng
TK5103.4836 .H407T 2014
Nghiên cứu hệ thống Mimo-OFDM và ứng dụng / Phạm Đức Hậu; Người hướng dẫn khoa
1533
học: Nguyễn Quốc Khương
TK5103.4836 .PH104H 2014
Nghiên cứu hệ thống phát hiện xâm nhập trong bảo vệ an ninh mạng máy tính của các doanh
1534 nghiệp : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Dương
Quốc Dũng
TK5105.59 .D561D 2005
Nghiên cứu hệ thống quản lý thuê bao di động tập trung FNR cho phép chuyển đổi thuê bao
1535 giữa các nhà cung cấp dịch vụ thông tin di động / Nguyễn Duy Hiếu ; Người hướng dẫn khoa
học: Phạm Minh Hà
TK5103.2 .NG527H 2009
Nghiên cứu hệ thống thông tin di động sử dụng công nghệ CDMA : Luận văn Thạc sỹ ngành
1536
Điện Tử Viễn thông / Nguyễn Quang Hưng
TK5105.875 .NG527H 2002
Nghiên cứu hệ thống thông tin di động tế bào CDMA và thiết kế một mạng ứng dụng ở
1537
Campuchia : Luận văn thạc sỹ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Plong Kim Youk
TK5105 .Pl431Y 2002
Nghiên cứu hệ thống thông tin di động trả tiền trước với phương án mạng thông minh : Luận
1538
văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Phùng Đình Đăng
TK5103.2 .PH513Đ 2001
Nghiên cứu hệ thống thông tin quang ghép kênh theo bước sóng / Đỗ Văn Hậu; Người hướng
1539
dẫn khoa học: Trần Đức Hân.
TK5103.592 .Đ450H 2010
Nghiên cứu hệ thống thông tin quang hỗn loạn - phần thu / Nghiêm Xuân Quyền; Người
1540
hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân.
TK5103.592 .NGH304Q 2012
Nghiên cứu hệ thống thông tin vệ tinh ứng dụng vào hệ thống trạm mặt đất VSAT : Luận văn
1541
thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông, Chuyên ngành điện tử viễn thông / Nguyễn Quang Hưng
TK5104.2 .NG527H 2002
Nghiên cứu hệ thống thông tin vô tuyến băng rộng ứng dụng kỹ thuật hỗn loạn / Nguyễn Văn
1542
Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm
TK5103.483 .NG527D 2014
Nghiên cứu hệ thống thông tin vô tuyến nhiều phát nhiều thu Mimo / Nguyễn Văn Thắng;
1543
Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.
TK5103.4836 .NG527T 2012
Nghiên cứu hệ thống thông tin VSAT và ứng dụng tại Việt Nam : Luận văn thạc sĩ chuyên
1544
ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Công Thích
TK5104.2 .NG527T 2000
Nghiên cứu hệ thống trải phổ sử dụng kỹ thuật hỗn loạn / Cù Văn Trọng; Người hướng dẫn
1545
khoa học: Vũ Văn Yêm
TK5103.45 .C500T 2015
Nghiên cứu hệ thống truyền dẫn hỗn loạn toàn quang / Bùi Xuân Linh; Người hướng dẫn khoa
1546
học: Trần Đức Hân.
TK5103.59 .B510L 2013
Nghiên cứu hệ thống truyền dẫn quang SDH-Các giải pháp kỹ thuật / Lê, Văn Huynh ; Người
1547
hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết
TK5103.59 .L250H 2006
Nghiên cứu hệ thống truyền dẫn quang tốc độ cao / Phạm Thị Hải Lý ; Người hướng dẫn khoa
1548
học: Đỗ Xuân Thụ.
TK5103.592 .PH104L 2005
Nghiên cứu hệ thống truyền dẫn quang tốc độ cao 40GBIT/S / Nguyễn Thị Vân; Người hướng
1549
dẫn khoa học: Trần Đức Hân.
TK5103.592 .NG527V 2005
Nghiên cứu hệ thống truyền hình IPTV trong môi trường IMS / Nguyễn Hải Đăng; Người
1550
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng.
TK5105.15 .NG527Đ 2014
Nghiên cứu hiệu năng của hệ thống thông tin di động sử dụng công nghệ Massive MIMO /
1551
Nguyễn Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Hàn Huy Dũng
TK5103.4836 .NG527T 2020

Nghiên cứu hìn thức đồng kiểm tra hệ thống sử dụng giao thức LIN (Local interconnect
1552
network / Nguyễn Khắc Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh
TK5105.7 .NG527T 2014
Nghiên cứu ích lợi của mạng toàn IP đối với mạng thông tin di động / Đỗ Khánh Phương;
1553
Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Túy.
TK5105.585 .Đ450P 2010
Nghiên cứu IPTV và giải pháp triển khai IPTV của Siemens / Đinh Thị Phương Anh ; Người
1554
hướng dẫn khoa học: Nguyến Nam Quân
TK5105.15 .Đ312A 2010
Nghiên cứu khả năng triển khai dịch vụ vô tuyến băng rộng Wimax / Phạm Mạnh Tân ; Người
1555
hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý
TK5105.87 .PH104T 2006

Nghiên cứu khả năng ứng dụng công nghệ W-CDMA thế hệ ba (3G) cho hệ thống thông tin di
1556
động ở Việt Nam : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Phạm Minh Đức

TK5103.452 .PH104Đ 2004


Nghiên cứu kiến trúc IMS và các dịch vụ gia tăng liên quan / Hoàng Sỹ Hùng ; Người hướng
1557
dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng
TK5105.15 .H407H 2009
Nghiên cứu kiến trúc IMS và xây dựng hệ thống IMS theo giải pháp của Alcatel-Lucent /
1558
Phạm Duy Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.
TK5105.15 .PH104A 2010
Nghiên cứu kiến trúc và các dịch vụ nền tảng mạng xã hội ứng dụng cho internet of things /
1559
Nguyễn Chung Lực; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Vũ Đức
TK5105.875 .NG527L 2017
Nghiên cứu kiến trúc và dịch vụ IMS trong các mạng thế hệ mới / Đoàn Thị Quế ; Người
1560
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân
TK5105.15 .Đ406Q 2009
Nghiên cứu kiến trúc và phát triển dịch vụ trên nền IMS / Lưu Đức Toản ; Người hướng dẫn
1561
khoa học: Nguyễn Tài Hưng
TK5105.15 .L566T 2009
Nghiên cứu kiến trúc và xu hướng phát triển các dich vụ trên IMS / Đoàn Đắc Tuyển ; Người
1562
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
TK5105.15 .Đ406T 2009
Nghiên cứu kiến trúc, chức năng dòng sản phẩm BTS Horizon - Motorola. Những giải pháp đề
1563 xuất khi kết nối với BSS của Nokia Siemens / Hoàng Trung Hiếu; Người hướng dẫn khoa học:
Lâm Hồng Thạch.
TK5103.483 .H407H 2013
Nghiên cứu kỹ thuật cân bằng không gian - thời gian cho các bộ thu GNSS / Nguyễn Thiên
1564
Tài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh
TK5102.9 .NG527T 2014
Nghiên cứu kỹ thuật cấp kênh tĩnh và cấp kênh động cho mạng tế bào sử dụng công nghệ
1565
OFDM / Nguyễn Thu Hà; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân
TK5103.484 .NG527H 2005
Nghiên cứu kỹ thuật cấp phát kênh động cho mạng tế bào sử dụng công nghệ OFDM / Nguyễn
1566
Trung Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân
TK5105.59 .NG527K 2005
Nghiên cứu kỹ thuật chữ ký số và ứng dụng / Nguyễn Thị Phương Hoa; Người hướng dẫn khoa
1567
học: Nguyễn Tiến Dũng.
TK5103.452 .NG527H 2010
Nghiên cứu kỹ thuật chuyển tiếp trong hệ thống thông tin di động 4G/LTE-Advanced / Đinh
1568
Văn Tài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.
TK5103.452 .D312T 2013

Nghiên cứu kỹ thuật đa truy nhập ghép kênh phân chia theo tần số trực giao cho hướng xuống
1569
OFDMA trong mạng LTE / Nguyễn Đức Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
TK5103.48325 .NG527T 2014
Nghiên cứu kỹ thuật điều chế đa mức thích nghi / Hoàng Thị Phương Thảo ; Người hướng dẫn
1570
khoa học: Nguyễn Nam Quân
TK5103.4836 .H407T 2007
Nghiên cứu kỹ thuật điều chế đa sóng mang trực giao trong hệ thống thông tin quang bảo mật
1571
tố độ cao / Trần Thị Thương; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm
TK5103.592 .TR121T 2014
Nghiên cứu kỹ thuật điều chế đa sóng mang và điều chế bội phân ứng dụng cho các hệ thống
1572
CDMA / Trần Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh.
TK5103.452 .TR121T 2012
Nghiên cứu kỹ thuật điều chế không gian vi sai / Đỗ Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa học:
1573
Phạm Văn Bình
TK5103.4836 .Đ450T 2017
Nghiên cứu kỹ thuật điều khiển công suất dùng phương pháp ước lượng trong hệ thống thông
1574 tin di động CDMA : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Trần
Trọng Minh
TK5103.452 .TR121M 2004
Nghiên cứu kỹ thuật điều khiển lưu lượng MPLS-TE và ứng dụng trong mạng cung cấp dịch
1575
vụ/ Trần Văn Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng
TK5105.573 .TR121H 2020
Nghiên cứu kỹ thuật định hướng đa búp sóng cho mạng thông tin di động 5G / Lê Trọng Hiền ;
1576
Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Hữu Trung
TK5103.2 .L250H 2019
Nghiên cứu kỹ thuật định vị trong nhà sử dụng công nghệ Bluetooth cho các hệ thống iot /
1577
Nguyễn Thị Lệ Quyên ; Người hướng dẫn khoa học : Hán Trọng Thanh
TK5105.875 .NG527Q 2019
Nghiên cứu kỹ thuật đồng bộ cho tín hiệu OFDM trong hệ thống thông tin dưới nước / Lê Văn
1578
Chính; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương
TK5103.484 .L250C 2017
Nghiên cứu kỹ thuật HTTP thích ứng động và ứng dụng trong các dịch vụ truyền Video /
1579
Nguyễn Chu Tiến Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.
TK5103.2 .NG527M 2013
Nghiên cứu kỹ thuật lưu lượng thích ứng trong mạng MPLS / Đinh Bá Dũng; Người hướng
1580
dẫn khoa học: Ngô Vũ Đức
TK5105.573 .Đ312D 2015
Nghiên cứu kỹ thuật mạng cho IP xanh / Nguyễn Ngọc Loan; Người hướng dẫn khoa học:
1581
Trương Thu Hương
TK5105.5 .NG527L 2013
Nghiên cứu kỹ thuật MIMO - OFDM / Lý Thu Phương; Người hướng dẫn khoa học: Đặng
1582
Quang Hiếu.
TK5103.4836 .L600P 2012
Nghiên cứu kỹ thuật Mimo cho hệ thống LTE / Nguyễn Bá Chiến; Người hướng dẫn khoa học:
1583
Phạm Thành Công.
TK5103.4836 .NG527C 2013
Nghiên cứu kỹ thuật mimo quy mô lớn cho mạng thông tin di động 5G / Nguyễn Ngọc Dương;
1584
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung
TK5103.4836 .NG527D 2019
Nghiên cứu kỹ thuật Mimo-OFDM / Nguyễn Thị Kiều Oanh; Người hướng dẫn khoa học:
1585
Đặng Quang Hiếu.
TK5103.4836 .NG527-O 2012
Nghiên cứu kỹ thuật Mimo-OFDMA và ứng dụng trong thông tin di động tế bào / Ngô Văn
1586
Túc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức.
TK5103.4836 .NG450T 2011
Nghiên cứu kỹ thuật OFDM và ứng dụng trong WIMAX / Trần Danh Ngọc ; Người hướng dẫn
1587
khoa học: Trần Văn Cúc
TK5103.484 .TR121N 2006
Nghiên cứu kỹ thuật OFDMA và ứng dụng trong LTE / Nguyễn Danh Tuyến; Người hướng
1588
dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu.
TK5103.484 .NG527T 2014
Nghiên cứu kỹ thuật trải phổ và ứng dụng / Trần Sỹ Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
1589
Ngọc Nam
TK5103.26 .TR1214T 2017
Nghiên cứu kỹ thuật truyền dẫn tín hiệu di động 3G trên sợi quang / Phạm Trung Kiên; Người
1590
hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.
TK5103.2 .PH104K 2010
Nghiên cứu kỹ thuật truyền hình tương tác ITV : Luận văn Cao học chuyên ngành Xử lý tin và
1591
truyền thông / Nguyễn Đình Hải
TK5101 .NG527H 2002
Nghiên cứu làm chủ công nghệ dịch vụ đám mây (tạo lập và cung cấp dịch vụ, cung cấp nội
1592
dung số, quản lý truy cập): Mã số: KC.01/11-15 / Chủ nhiệm đề tài: Huỳnh Quyết Thắng

TK5105.88813 .H523T 2014

Nghiên cứu lớp điều khiển truy nhập (MAC) cho mạng thông tin trên đường dây hạ thế (Power
1593
line communication - PLC) / Trần Thị Nhài; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.

TK5101 .TR121N 2013


Nghiên cứu lớp vật lý Mimo -OFDM của hệ thống thông tin di động 4G / Nguyễn Minh Trang;
1594
Người hướng dẫn khoa học: Hàn Huy Dũng
TK5103.4836 .NG527T 2017
Nghiên cứu lý thuyết Wavelet và ứng dụng loại trừ nhiễu dựa trên phương pháp tối ưu hệ thống
1595
/ Nguyễn Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.
TK5102.9 .NG527Đ 2010
Nghiên cứu lý thuyết Wavelet và ứng dụng trong xử lý nhiễu / Nguyễn Huy Hoàng; Người
1596
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.
TK5102.9 .NG527H 2010
Nghiên cứu mã hóa thoại trong mạng thông tin di động thế hệ tiếp theo / Trần Thị Hiền; Người
1597
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.
TK5103.2 .TR121H 2010
Nghiên cứu mã kênh ứng dụng trong nâng cao chất lượng hệ thống thông tin vệ tinh / Nguyễn
1598
Trường Phi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung
TK5104 .NG527P 2007
1599 Nghiên cứu mạng AD học di động / Đinh Trọng Du; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Quý Điềm
TK5103.2 .Đ312D 2008
Nghiên cứu mạng AD HOC và chất lượng dich vụ của nó / Trịnh Bích Ngọc; Người hướng dẫn
1600
khoa học: Phạm Minh Hà.
TK5105.77 .TR312N 2004
Nghiên cứu mạng cảm biến không dây ứng dụng cho đo nhiệt độ môi trường / Phạm Quang
1601
Khánh ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Nhật Thăng
TK5103.2 .V434K 2008
Nghiên cứu mạng cảm biến không dây và các thuật toán tìm đường / Đỗ Vân Nam; Người
1602
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Lan Hương
TK5103.2 .Đ450N 2016
Nghiên cứu mạng kết nối mới cho hệ thống máy tính đa xử lý / Lê Cường ; Người hướng dẫn
1603
khoa học: Bùi Việt Khôi
TK5105.5 .L250C 2007
Nghiên cứu mạng lõi EPC và giải pháp đảm bảo QoS trong mạng / Nguyễn Thị Thanh Thiêm;
1604
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng.
TK5105.585 .NG527T 2010
Nghiên cứu mạng lõi EPC và giải pháp quản lý di động trong mạng / Đàm Thuận Hùng; Người
1605
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng.
TK5105.585 .Đ104H 2010
Nghiên cứu mạng lõi IMS / Nguyễn Trung Thành ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh
1606
Việt
TK5105.15 .NG527T 2007
Nghiên cứu mạng NGN và công nghệ chuyển mạch mềm / Nguyễn Văn Thông; Người hướng
1607
dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn.
TK5105.5 .NG527T 2006
Nghiên cứu mạng quản lý viễn thông TMN và ứng dụng hệ thống quản lý mạng ENMS vào
1608 quản lý mạng truyền dẫn Bưu điện thành phố Hà Nội : Luận văn thạc sỹ ngành Điện tử viễn
thông, chuyên ngành Điện tử viễn thông / Bùi Đức Toàn
TK5105.55 .B510T 2002
Nghiên cứu mạng quản lý viễn thông TMN với mạng truyền số liệu DCN và triển khai ứng
1609 dụng thử nghiệm trong điều hành, quản lý mạng truyền dẫn bưu điện Hà Nội / Nguyễn Văn
Phùng ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung
TK5105 .NG527P 2006
Nghiên cứu mạng SDN và tích hợp với mạng IP / Bùi Thanh Khải; Người hướng dẫn khoa học:
1610
Trương Thị Diệu Linh
TK5105.5833 .B510K 2018
Nghiên cứu mạng thế hệ sau NGN và công nghệ truyền hình IPTV / Dương Hoàng Nghĩa;
1611
Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết.
TK5105.5 .D561N 2014
Nghiên cứu mạng thông tin di động CDMA - Vấn đề quy hoạch và ứng dụng mạng / Phí Thị
1612
Thu Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Phương Xuân Nhàn.
TK5103.452 .PH300H 2005
Nghiên cứu mạng thông tin di động GSM lên 3G triển khai tại Cămpuchia / Yim Kimheng;
1613
Người hướng dẫn khoa học: Vũ Quý Điềm.
TK5103.2 .Y601K 2010
Nghiên cứu mạng thông tin di động lên 4G / Ngô Nhất Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
1614
Văn Bình.
TK5103.2 .NG450S 2012
Nghiên cứu mạng viễn thông hàng không và hệ thống trao đổi điện văn dịch vụ không lưu /
1615
Nguyễn Thị Xuân Mỹ ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.
TK5105.5 .NG527M 2006
Nghiên cứu mạng viễn thông thế hệ mới (NGN) và giải pháp của Alcatel - lucent / Nguyễn
1616
Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Vinh
TK5105.5 .NG527A 2014
Nghiên cứu mạng WCDMA. Vấn đề chuyển giao và quy hoạch mạng WCDMA : Luận văn
1617
thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Trọng Việt ; Phạm Minh Việt hướng dẫn
TK5103.452 .NG527V 2004
Nghiên cứu mạng Wimax - Thiết kế và triển khai Wimax di động / Ngô Thanh Hương ; Người
1618
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận
TK5105.87 .NG450H 2008
Nghiên cứu MIMO - OFDM băng thông siêu rộng ứng dụng trong truyền thông tốc độ cao /
1619
Nguyễn Ngọc Quyến ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh.
TK5103.4 .NG527Q 2013
Nghiên cứu Mimo-OFDM băng thông siêu rộng ứng dụng truyền thông tốc độ siêu cao / Lê
1620
Văn Hiện; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung
TK5103.4836 .L250H 2014
Nghiên cứu mô hình dịch vụ mạng 3G / Trần Mạnh Khang; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
1621
Huy Hoàng
TK5103.2 .TR121K 2012
Nghiên cứu mô hình dịch vụ trên mạng di động 3G và xây dựng ứng dụng thử nghiệm /
1622
Nguyễn Quang Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng.
TK5103.2 .NG527H 2012
Nghiên cứu mô hình dịch vụ trên mạng di động 3G và xây dựng ứng dụng thử nghiệm /
1623
Nguyễn Quang Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng.
TK5103.2 .NG527H 2012
Nghiên cứu mô hình IMS Class 5 trở lên, xu thế và ứng dụng thực tế ở Việt Nam / Vũ Thanh;
1624
Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc.
TK5105.15 .V500T 2011

Nghiên cứu mô hình mạng dựa trên công nghệ IP/MPLS và các dịch vụ cung cấp trên mạng
1625
IP/MPLS / Trịnh Thanh Khuê; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.

TK5105.573 .TR312K 2004

Nghiên cứu mô hình mạng dựa trên công nghệ IP/MPLS và các dịch vụ cung cấp trên mạng
1626
IP/MPLS : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Trịnh Thanh Khuê

TK5105.573 .TR312K 2004


Nghiên cứu mô hình nhà cung cấp dịch vụ Internet : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý tin
1627
và truyền thông / Has Sambo
TK5105.875 .H112s 2001
Nghiên cứu mô hình phân biệt dịch vụ theo tỉ lệ trong việc đảm bảo QoS cho mạng Internet :
1628
Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Vũ Hữu Tiến
TK5105.875 .V500T 2004

Nghiên cứu mô hình triển khai dịch vụ VoIP trên môi trường mạng hỗn hợp PSTN/CORE
1629
NGN : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Dương Minh Tuân
TK5105.8865 .D561T 2004
Nghiên cứu mô phỏng hệ thống thông tin di động thế hệ thứ 4 theo tiêu chuẩn LITE -A / Ngô
1630
Thanh Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.
TK5103.2 .NG450T 2013

Nghiên cứu một số công cụ tạo trang Web dạy học trên mạng và ứng dụng cho môn học đại số
1631
lớp 10 - THPT : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Trần Đức Hiếu

TK5105.888 .TR121H 2000


Nghiên cứu một số giải pháp hạn chế nhiễu trong thông tin vệ tinh / Nguyễn Hải Châu ; Người
1632
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung
TK5104 .NG527C 2009
Nghiên cứu một số hệ mật khóa công khai và ứng dụng : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ
1633
thông tin / Vũ Huy Hoàng
TK5105.59 .V500H 2002
Nghiên cứu một số phương pháp bảo mật cho Web Server / Hoàng Quang Huy; Người hướng
1634
dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.
TK5105.8885 .H407H 2006
Nghiên cứu một số phương pháp cảnh báo tấn công vào mạng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên
1635
ngành Công nghệ thông tin / Võ Duy Long
TK5105.59 .V400L 2004
Nghiên cứu một số phương pháp phân tích tín hiệu điện não đồ nhằm phát hiện và chẩn đoán
1636
chứng động kinh ở trẻ em / Hoàng Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Vương Hoàng Nam
TK5103.48325 .H407T 2016
Nghiên cứu nâng cao hiệu năng giao thức định tuyến cho mạng Manet / Cung Trọng Cường;
1637
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải, Võ Thanh Tú
TK5103.2 .C513C 2015
Nghiên cứu nâng cao hiệu năng mạng P2P trên mạng hỗn hợp / Phạm Thành Nam; Người
1638
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng
TK5105.525 .PH104N 2012
Nghiên cứu phân bổ tối ưu bộ chuyển đổi bwocs sóng trong mạng AON / Trần Huy Toàn ;
1639
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
TK5105.42 .TR121T 2007
Nghiên cứu phân phối tài nguyên vô tuyến khi tăng cường COMP / Nguyễn Hồng Phúc; Người
1640
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Văn
TK5103.48325 .NG527P 2017
Nghiên cứu phân tích giải pháp an ninh thông tin cho dịch vụ ngân hàng Internet banking" /
1641
Dư Minh Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan."
TK5105.59 .D550H 2014
Nghiên cưú phân tích hiệu năng và thiết kế thử nghiệm mạng thông tin vệ tinh : Luận văn Thạc
1642
sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Trường Đại
TK5104 .NG527Đ 2002

Nghiên cứu phát triển các giải pháp kiểm soát truy nhập đảm bảo an toàn an ninh cho mạng
1643
máy tính / Lê Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải, Nguyễn Văn Ngọc

TK5105.59 .L250T 2009


Nghiên cứu phát triển các hệ mã hóa theo tiếp cận giấu tin: Mã số: B2013.01.46 / Chủ nhiệm
1644
đề tài: Vũ Thành Nam
TK5102.92 .V500N 2015
Nghiên cứu phát triển các thuật toán xử lý tín hiệu trong máy thu vô tuyến định nghĩa bằng
1645
phần mềm / Nguyễn Anh Quang; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.
TK5102.9 .NG527Q 2012

Nghiên cứu phát triển giải pháp định vị vệ tinh GPS phối hợp với các công nghệ định vị trong
1646
mạng truyền thông / Lâm Hoàng Hải; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Hải Tùng

TK5101 .L120H 2015

Nghiên cứu phát triển giải pháp tích hợp GPS/INS chặt và siêu chặt trong cấu trúc xử lý tín
1647
hiệu của bộ thu SDR GPS: Mã số: B2013-01-47 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Thị Hoàng Lan

TK5104 .NG527L 2017


Nghiên cứu phát triển hệ thống cung cấp dịch vụ nhắn tin ngắn cho thuê bao mạng cố định, ứng
1648 dụng trong mạng viễn thông việt nam / Nguyễn Việt Thắng; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Chấn Hùng.
TK5105.888 .NG527T 2004
Nghiên cứu phát triển hệ thống định vị vô tuyến trong nhà sử dụng anten điều khiển búp sóng /
1649
Bùi Thị Duyên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Cường
TK5105.78 .B510D 2020
Nghiên cứu phát triển hệ thống truyền thông hỗn loạn sử dụng đa sóng mang / Nguyễn Hữu
1650
Long; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm
TK5103.592 .NG527L 2017
Nghiên cứu phát triển một số giải thuật xử lý mù tín hiệu và ứng dụng / Vương Hoàng Nam;
1651
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung, Trần Hoài Linh
TK5102.9 .V561N 2012
Nghiên cứu phát triển nền tảng ONEM2M cho ứng dụng IOT/M2M/ Trần Trung Hiếu; Người
1652
hướng dẫn khoa học: Phùng Thị Kiều Hà
TK5105.8857 .TR121H 2019
Nghiên cứu phát triển phân hệ xử lý tín hiệu trong máy thu SDR / Nguyễn Mạnh Linh; Người
1653
hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.
TK5102.9 .NG527L 2011
Nghiên cứu phát triển phần mềm trên modem 4G LTE chức năng LTE MAC / Ngô Thanh
1654
Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh
TK5103.48325 .NG450T 2016
Nghiên cứu phát triển phần mềm trên modem 4G LTE chức năng LTE RLC và PDCP / Bùi
1655
Đức Huyên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh
TK5103.48325 .B510H 2016
Nghiên cứu phát triển vi mạch định vị toàn cầu GNSS: thiết kế khối bám vệ tinh / Nguyễn
1656
Hùng Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh
TK5104 .NG527C 2015

Nghiên cứu phối hợp tần số, quỹ đạo cho các hệ thống thông tin vệ tinh địa tĩnh và ứng dụng
1657
vào vệ tinh VINASAT / Mai Bùi Việt ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Quý Điềm.

TK5104.2 .M103V 2006


Nghiên cứu phương án chuyển đổi địa chỉ IPV6 cho mạng internet Việt Nam / Bùi Tiến Đạt;
1658
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng.
TK5105.585 .B510Đ 2010
Nghiên cứu phương án thiết lập mạng quản lý mạng viễn thông Việt Nam theo tiêu chuẩn TMN
1659
: Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Phạm Ngọc Đĩnh
TK5101 .PH104Đ 2002
Nghiên cứu phương án triển khai mạng 4G LTE advanced cho vinaphone tại khu vực Hà Nội /
1660
Nguyễn Hữu Minh; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Vũ Đức
TK5103.48325 .NG527M 2014
Nghiên cứu phương pháp bắt đồng bộ mã cho tín hiệu MC - CDMA / Hoàng Minh Khang;
1661
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.
TK5103.452 .H407K 2012

Nghiên cứu phương pháp cấp phát kênh động nhằm tăng hiệu quả tài nguyên vô tuyến cho các
1662
hệ thống di động / Hồ Hải Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.

TK5103.2 .H450H 2010


Nghiên cứu phương pháp đảm bảo an toàn cho mạng WiFI / Dư Anh Tuấn; Người hướng dẫn
1663
khoa học: Phạm Minh Việt
TK5103.2 .D550T 2007
Nghiên cứu phương pháp đánh giá chất lượng trạm BTS 3G (Node B) trong mạng Viettel /
1664
Nguyễn Trọng Đức; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch
TK5103.483 .NG527Đ 2016
Nghiên cứu phương pháp điều khiển tắc nghẽn trong mạng NGN / Nguyễn Chí Kiên; Người
1665
hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Túy.
TK5105.5 .NG527K 2012
Nghiên cứu phương pháp định hướng búp sóng dựa trên kĩ thuật lấy mẫu nén / Hoàng Minh
1666
Giang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung
TK5102.9 .H407G 2016
Nghiên cứu phương pháp đồng bộ cho hệ thống Mimo MC - CDMA / Nguyễn Văn Trường;
1667
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.
TK5103.4836 .NG527T 2014
Nghiên cứu phương pháp hỗ trợ định vị GPS sử dụng hệ thống vệ tinh QZSS / Nguyễn Bích
1668
Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
TK5104 .NG527H 2016
Nghiên cứu phương pháp loại trừ nhiễu ứng dụng lý thuyết wavelet / Đậu Tùng Lâm; Người
1669
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
TK5102.9 .Đ125L 2014
Nghiên cứu phương pháp loại trừ nhiễu ứng dụng lý thuyết Wavelet / Đinh Thị Tuyết Minh;
1670
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.
TK5102.9 .Đ312m 2012
Nghiên cứu phương pháp lựa chọn nút trong mạng truyền thông hợp tác vô tuyến / Hoàng
1671
Quốc Phong; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Nam
TK5105.5 .H407P 2012
Nghiên cứu phương pháp phân tích và đánh giá chất lượng dịch vụ cho các mạng cục bộ không
1672 dây dựa trên tiêu chuẩn IEEE 802.11 / Bùi Ngọc Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Thúc Hải
TK5103.2 .B510A 2006
Nghiên cứu phương pháp thiết kế mạng 4G-LTE tối ưu và thử nghiệm với mạng viễn thông
1673
Việt Nam / Đỗ Thanh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Dũng.
TK5103.48325 .Đ450T 2012
Nghiên cứu phương pháp thiết kế mạng thông tin quang đồng bộ SDH : Luận văn thạc sĩ
1674
chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Trần Mạnh Hà
TK5103.592 .TR121H 2000
Nghiên cứu phương pháp tiết kiệm năng lượng trên thiết bị di động / Bùi Văn Điệu; Người
1675
hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan
TK5103.2 .B510Đ 2017
Nghiên cứu phương pháp và thuật toán lấy mẫu nén cho hệ thống thông tin đa sóng mang / Bùi
1676
Thị Phương Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung
TK5102.9 .B510T 2016
Nghiên cứu phương pháp và xây dựng bài đo, kiểm tra Router MPLS trong mạng NGN của
1677
VNPT / Trần Quý ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng
TK5105.543 .TR121Q 2006
Nghiên cứu phương pháp xử lý tín hiệu nhiều chiều và ứng dụng / Nguyễn Thùy Linh ; Người
1678
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung
TK5102.9 .NG527L 2013
Nghiên cứu phương thức định vị chính xác kết hợp GPS và mems IMU / Hà Văn Dương;
1679
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh
TK5104 .H100D 2014
Nghiên cứu phương thức định vị chính xác sử dụng hệ thống GNSS lưỡng tần số / Chử Xuân
1680
Bách; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung
TK5104 .CH550B 2014
Nghiên cứu phương thức tiền méo số cho hệ thống MIMO-MC-CDMA ứng dụng trong công
1681
nghệ LTE-A / Nguyễn Tuấn Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung

TK5103.4836 .NG527V 2014


Nghiên cứu quản lý, triển khai dịch vụ băng rộng không dây trên nền Wimax / Đặng Hiếu
1682
Nhơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên
TK5105.87 .Đ116N 2008
Nghiên cứu search engine và một số thuật toán đối sánh mẫu cho hệ thống tìm kiếm thông tin
1683
trên mạng / Nguyễn Vinh Quy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa.
TK5105.888 .NG527Q 2013

Nghiên cứu so sánh các phương pháp ước lượng băng thông đường truyền trong hệ thống
1684
HTTP streaming / Giáp Văn Dương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
TK5105.5667 .GI-109D 2015
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của kênh truyền dẫn đến chất lwongj dịch vụ trong mạng không dây
1685
thế hệ mới / Lê Thu Hằng ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn
TK5105.15 .L250H 2007
Nghiên cứu sử dụng công nghệ ADSL ở Việt Nam : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Xử lý
1686
thông tin và truyền thông / Lê Đức Hùng ; Nguyễn Thúc Hải hướng dẫn
TK5105 .L250H 2003
Nghiên cứu thiết bị thông minh trong hệ thống internet của vạn vật / Dương Anh Sơn; Người
1687
hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương
TK5105.875 .D561s 2016

Nghiên cứu thiết kế cấu trúc tinh thể đa lõi ứng dụng trong các thiết bị truyền dẫn quang băng
1688
rộng / Nguyễn Ngọc Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải

TK5103.592 .NG527K 2014


Nghiên cưú thiết kế chế tạo bộ truyền dẫn quang SDH : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện
1689
tử viễn thông / Bùi Quang Trung
TK5103.2 .B510T 2004
Nghiên cứu thiết kế chế tạo khóa thông minh trên GSM / Nguyễn Trung Hiếu; Người hướng
1690
dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng
TK5103.2 .NG527H 2017
Nghiên cứu thiết kế công cụ tạo bài giảng Authoring Tool theo chuẩn Scorm / Đỗ Mạnh
1691
Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh.
TK5105.8885 .Đ450C 2011
Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển trạm BTS / Ngô Văn Thiện ; Người hướng dẫn khoa
1692
học: Nguyễn Nam Quân
TK5103.483 .NG450T 2013
Nghiên cứu thiết kế hệ thống mạng cho Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam và mô hình triển khai /
1693
Nguyễn Kim Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng
TK5105 .NG527B 2018
1694 Nghiên cứu thiết kế hệ thống thông tin cáp sợi quang tỉnh Lạng Sơn / Nguyễn Đình Văn
TK5103.59 .NG527V 2000
Nghiên cứu thiết kế hệ thống thông tin quang đồng bộ SDH tỉnh Quảng Ngãi : Luận văn thạc sĩ
1695
chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Đặng Văn Thu
TK5105.5833 .Đ116T 2000
Nghiên cứu thiết kế hệ thống thông tin quang ứng dụng trong đo lường / Saysysouk Thavi
1696
Vanh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thượng Hàn
TK5103.592 .S112T 2008
Nghiên cứu thiết kế hệ thống tự động kiểm tra các thông số kỹ thuật của điện thoại không dây /
1697
Nguyễn Thúy Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thượng Hàn.
TK5102.3 .NG527H 2010
Nghiên cứu thiết kế hệ thống Voice mail trên IMS / Nguyễn Ngọc Dân; Người hướng dẫn
1698
khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.
TK5105.15 .NG527D 2011
Nghiên cứu thiết kế mạch khuếch đại công suất RF trong RRU 4G/ Vũ Minh Thắng; Người
1699
hướng dẫn khoa học: Phan Xuân Vũ
TK5103.48325 .V500T 2019

Nghiên cứu thiết kế mạng truyền thông công nghiệp trên cơ sở mạng CAN : Luận văn thạc sỹ
1700
ngành Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Điều khiển tự động / Lê Trung Dũng

TK5105.5 .L250D 2005


Nghiên cứu thiết kế máy đo sâu hồi tiếp âm / Ngô Xuân Thắng ; Người hướng dẫn khoa học:
1701
Nguyễn Nam Quân.
TK5104 .NG450T 2007

Nghiên cứu thiết kế máy thu định vị vệ tinh toàn cầu Galileo dùng công nghệ vô tuyết điều
1702
khiển bằng phần mềm / Hán Trọng Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.

TK5104 .H105T 2010


Nghiên cứu thiết kế module clock thiết bị truy nhập AN-2000 nâng cao độ ổn định của hệ
1703 thống clock bằng cơ chế hoạt động Hot-Standby / Ngô Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Đức Trung.
TK5105.8865 .NG450T 2004
Nghiên cứu thiết kế nâng cấp hệ thống thông tin quang đường trục Bắc - Nam SDH từ tốc độ
1704 2,5 Gbit/s thành 10 Gbit/s hoặc 20 Gbit/s : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn
thông / Trần Cảnh Dương
TK5103.592 .TR121D 2000
Nghiên cứu thiết kế thiết bị hỗ trợ học tương tác iClicker bằng công nghệ kết nối không dây /
1705
Đào Quang Huân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.
TK5103.2 .Đ108H 2013
Nghiên cứu thiết kế trạm di động theo phương thức định vị chính xác RTK / Nguyễn Mạnh
1706
Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh
TK5103.2 .NG527Đ 2015
Nghiên cứu thiết kế trạm mặt đất cho hệ thống thông tin vệ tinh / Nguyễn Thanh Tùng; Người
1707
hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm
TK5104.2 .NG527T 2015
Nghiên cứu thiết kế ứng dụng mạng metro ethernet cho các doanh nghiệp viễn thông tại Việt
1708
Nam / Phạm Ngọc Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Phan Xuân Vũ
TK5105.85 .PH104T 2018
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo bộ điều chế/giải điều chế tín hiệu băng thông siêu rộng sử dụng
1709 kỹ thuật hỗn loạn (Chaotic UWB): Mã số: 44/2009G/HĐ-ĐTĐL / Chủ nhiệm đề tài: Hoàng
Mạnh Thắng
TK5103.4 .H407T 2009
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo thiết bị định vị chính xác kết hợp truyền thông vô tuyến phục vụ
1710
các mục đính giám sát / Hoàng Văn Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung.

TK5103.482 .H407D 2014


Nghiên cứu thiết kế và phát triển các dịch vụ IPTV tiên tiến cho máy di động 3G / Nguyễn
1711
Văn Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi.
TK5103.8 .NG527H 2013
Nghiên cứu thiết kế và phát triển phần cứng thiết bị cổng kết nối IoT/ Vũ Duy Toàn; Người
1712
hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung
TK5105.8857 .V500T 2020
Nghiên cứu thiết kế và tối ưu cho việc phủ sóng di động trong các toà nhà cao tầng / Trần
1713
Tuấn Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.
TK5103.2 .TR121N 2007
Nghiên cứu thử nghiệm các cơ chế xác thực sử dụng openid và ứng dụng / Võ Huy Hưng;
1714
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang.
TK5105.88813 .V400H 2014
Nghiên cứu thử nghiệm các phương pháp phát hiện xâm nhập mạng / Hoàng Văn Hải; Người
1715
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.59 .H407H 2014
Nghiên cứu thử nghiệm giải pháp theo dõi và bóc gỡ mạng botnet / Bùi Thanh Huyền; Người
1716
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.5 .B510H 2014
Nghiên cứu thuật toán chuyển giao trong mạng truy cập W-CDMA trên nền thiết bị của
1717
Ericsson / Lê Sỹ Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng.
TK5103.452 .L250M 2010
Nghiên cứu thuật toán định tuyến trong mạng sensor network để chống lại tấn công từ chối dịch
1718
vụ / Nguyễn Trọng Duy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5103.2 .NG527D 2017
Nghiên cứu thuật toán định vị nguồn phát sóng và ứng dụng trong hệ thống internet vạn vật/ An
1719
Trung Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Hán Trọng Thanh
TK5105.8857 .A105H 2019
Nghiên cứu thuật toán đồng bộ mã PN cho các bộ thu MC-CDMA / Nguyễn Quốc Huy; Người
1720
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.
TK5103.452 .NG527H 2014

Nghiên cứu thuật toán mã hoá nâng cao AES và xây dựng ứng dụng thuật toán dựa trên công
1721
nghệ nhúng / Vũ Thanh Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan.
TK5102.92 .V500T 2007
Nghiên cứu thuật toán ước lượng khoảng cách từ camera đến vật thể và xác định kích thước
1722
thực vật thể / Nguyễn Xuân Khôi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Phát
TK5102.92 .NG527K 2017
Nghiên cứu thực hiện giải pháp điều chế wavelet trên DSP: Mã số: B2010-01-369 / Chủ
1723
nhiệm đề tài: Trần Hải Nam
TK5103.484 .TR121N 2011
Nghiên cứu thực nghiệm các hệ thống Wireless sensor network / Trần Tiến Dũng; Người
1724
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh.
TK5105.15 .TR121D 2010
Nghiên cứu tiền khả thi các hệ thống thông tin dưới nước và định vị sonar: Mã số: B2010-01-
1725
371 / Chủ nhiệm đề tài: Hà Duyên Trung
TK5103.52 .H100T 2011
Nghiên cứu tiết kiệm năng lượng cho các mạng thế hệ mới / Đoàn Đức Sinh; Người hướng dẫn
1726
khoa học: Nguyễn Hữu Thanh
TK5105.5 .Đ406S 2015
Nghiên cứu tìm hiểu bài toán sao lưu dữ liệu phân tán, ứng dụng bào việc triển khai hệ thống
1727
thông tin / Trần Tiến Thành; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung.
TK5105.525 .TR121T 2012
Nghiên cứu tìm hiểu công nghệ PUSH. Đề xuất giải pháp thay thế Rim Push Mail / Nguyễn
1728
Mạnh Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung.
TK5105.74 .NG527T 2013
Nghiên cứu tính toán giảm thiểu ảnh hưởng phi tuyến trong các hệ thống truyền dẫn quang
1729
công nghệ 100G/bước sóng / Lê Đức Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải
TK5103.59 .L250T 2017
Nghiên cứu tính toán quy hoạch mạng vô tuyến trong hệ thống 3G sử dụng công nghệ
1730
WCDMA / Nguyễn Đình Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến
TK5103.452 .NG527T 2009
Nghiên cứu tính toán quy hoạch mạng vô tuyến trong hệ thống 3G sử dụng công nghệ
1731
WCDMA / Trần Ngọc Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.
TK5103.592 .TR121H 2010
Nghiên cứu tính toán thiết kế hệ thống truyền dẫn quang đồng bộ SDH bưu điện Thành phố Hồ
1732
Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Bùi Văn Vững
TK5105.543 .B510V 2001
Nghiên cứu tối ưu điều khiển công suất khi tăng cường các trạm lặp Mimo trong cell / Nguyễn
1733
Quang Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Văn
TK5103.4836 .NG527H 2015
Nghiên cứu tối ưu hóa mạng thông tin di động 3G / Đỗ Xuân Phong; Người hướng dẫn khoa
1734
học: Nguyễn Văn Khang.
TK5103.2 .Đ450P 2012
Nghiên cứu tối ưu hoá việc kết nối mạng ATM công cộng với các mạng không liên kết LAN-
1735 WAN : Luận án tiến sĩ kỹ thuật chuyên ngành Hệ thống và phương tiện truyền tin theo kênh
thông tin liên lạc / Tạ Đình Hùng
TK5105.35 .T100H 2002
Nghiên cứu tối ưu năng lượng cho hệ thống thông tin di động 4G của mạng Mobifone tại các
1736
tỉnh phía Bắc / Ngô Quy Ước; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch
TK5103.2 .NG450Ư 2018
Nghiên cứu tối ưu tài nguyên vô tuyến khi tăng cường D2D trong mạng LTE / Nguyễn Thị Mỹ
1737
Lệ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Văn
TK5103.48325 .NG527L 2017
Nghiên cứu tối ưu vùng phủ sóng trong hệ thống truyền hình số mặt đất DVB-T2 / Nguyễn
1738
Toàn Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm
TK5103.48325 .NG527T 2018
Nghiên cứu tổng quan hệ thống Mimo - OFDM và nghiên cứu thuật toán cấp phát kênh động
1739 cho hệ thống Mimo - OFDMA / Nguyễn Mạnh Thường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Văn Đức
TK5103.4836 .NG527T 2010

Nghiên cứu tổng quan mạng quản lý viễn thông TMN và vấn đề hệ thống quản lý mạng SDH :
1740
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Hoàng Thị Phương Hoài
TK5105.55 .H407H 2000
Nghiên cứu tổng quan và quản lý mạng CDMA : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn
1741
thông / Nguyễn Việt Hà
TK5103.59 .NG527H 2004
Nghiên cứu trạm điều khiển mặt đất của vệ tinh viễn thám / Phạm Hoàng Nam; Người hướng
1742
dẫn khoa học: Bùi Trọng Tuyên.
TK5104.2 .PH104A 2012

Nghiên cứu triển khai cấu trúc mạng lõi, mạng truy nhập mạng thông tin di động 3G dựa trên
1743
cấu trúc mạng lõi 2G/2,5G / Trần Tuấn Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm

TK5103.2 .TR121A 2009

Nghiên cứu triển khai công nghệ 4G LTE cho mạng thông tin di động Tập đoàn bưu chính viễn
1744
thông Việt Nam VNPT / Nguyễn Tiến Sang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang

TK5103.48325 .NG527S 2016


Nghiên cứu triển khai công nghệ Wimax và áp dụng cho mô hình dịch vụ mạng không dây
1745 băng rộng thành phố Hà Nội / Nguyễn Việt Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim
Khánh.
TK5103.2 .NG527H 2006
Nghiên cứu triển khai dịch vụ chuyển mạch gói cho mạng thông tin di động GSM : Luận văn
1746
thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Phạm Công Hùng
TK5105.3 .PH104H 2001
Nghiên cứu triển khai dịch vụ Mobile Instant Messenger trên mạng VMS - Mobifone / Nguyễn
1747
Thị Hải Liên ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Túy
TK5103.452 .NG527L 2008

Nghiên cứu triển khai GSM lên 3G của mạng di động thuộc Tổng công ty bưu chính viễn thông
1748
Việt Nam - VNPT / Nguyễn Minh Tuấn ;Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.

TK5103.2 .NG527T 2005


Nghiên cứu triển khai hệ thống giám sát quản trị mạng trên nền tảng hệ thống mã nguồn mở
1749
Nagios / Nguyễn Thế Tài; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng
TK5105.5 .NG527T 2018
Nghiên cứu triển khai hệ thống quản lý giám sát mạng trên Cloud/ Lại Xuân Thành; Người
1750
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.5485 .L103T 2020
Nghiên cứu triển khai IPTV và giải pháp cho EVNTelecom / Lê Hoàng Hải; Người hướng dẫn
1751
khoa học: Nguyễn Văn Khang.
TK5103.452 .L250H 2007
Nghiên cứu triển khai mạng không dây tại Việt Nam : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử
1752
viễn thông / Đào Gia Hạnh
TK5103.2 .Đ108H 2004
Nghiên cứu triển khai mạng quản lý viễn thông Việt Nam theo tiêu chuẩn TMN : Luận văn
1753
Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / Bùi Thị Bích Thuận
TK5105.55 .B510T 2002
Nghiên cứu triển khai mạng xã hội phạm vi gần trên thiết bị di động / Nguyễn Văn Khánh;
1754
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
TK5103.2 .NG527K 2015
Nghiên cứu triển khai thử nghiệm và ứng dụng giải pháp tích hợp sinh trắc vào PKI / Bùi
1755
Trọng Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang.
TK5105.548 .B510T 2010
Nghiên cứu triển khai TMN vào mạng viễn thông SPT / Nguyễn Ngọc Danh; Người hướng
1756
dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.
TK5105.45 .NG527D 2006
Nghiên cứu triển khai TMN vào mạng viễn thông Việt Nam / Vũ Quang Minh; Người hướng
1757
dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.
TK5105.55 .V500M 2004
Nghiên cứu triển khai, phát triển hệ thống đa phương tiện (Multimedia): Mã số: B2001-28-12 /
1758
Chủ nhiệm đề tài: Phạm Minh Việt
TK5105.15 .PH104V 2002
Nghiên cứu truyền video streaming trên HTTP 2.0 / Lê Hồng Phú; Người hướng dẫn khoa học:
1759
Phạm Ngọc Nam
TK5105.8867 .L250P 2018
Nghiên cứu tương tác của ISUP và xây dựng chương trình biên dịch các bản tin báo hiệu ISUP
1760
: Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử-Viễn thông / Lê Nam Trân
TK5103.7 .L250T 2001
Nghiên cứu ứng dụng bộ khuyếch đại quang trong các hệ thống thông tin quang / Lê Trung
1761
Thành; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân
TK5103.59 .L250T 2005
Nghiên cứu ứng dụng các chuẩn truyền thông công nghiệp trong ĐKGS hệ thống điện /
1762
Khương Văn Hải; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Minh Sơn
TK5102.3 .KH561H 2008
Nghiên cứu ứng dụng các kỹ thuật điều chế trong thông tin vô tuyến quang / Đỗ Văn Tuấn;
1763
Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung
TK5103.592 .Đ450T 2016
Nghiên cứu ứng dụng chuẩn IP để xây dựng hệ SCADA / Dương Xuân Hiếu ; Người hướng
1764
dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
TK5105.585 .D561H 2007
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ Ajax và Google maps API để thiết kế website quản lý bản đồ
1765 trực tuyến các mỏ khai thác khoáng sản ở Việt Nam / Nguyễn Duy Huy; Người hướng dẫn
khoa học: Cao Tuấn Dũng.
TK5105.8885 .NG527H 2011
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ Bluetooth trong thiết kế mạng cảm biến không dây: Mã số:
1766
B2007-01-138 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Quốc Cường
TK5103.3 .NG527C 2009
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ GSM trong bảo mật / Phạm Xuân Lộc; Người hướng dẫn khoa
1767
học: Nguyễn Hoàng Dũng
TK5105.59 .PH104L 2017
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ iot cho giám sát môi trường ở khu rừng Quốc gia Nẳm Ét-Phu
1768 Lơi, tỉnh Hua Phăn, nước CHND Lào / Xaygnaphone Heuuangmisouk ; Người hướng dẫn khoa
học : Ngô Quỳnh Thu
TK5103.7 .X112H 2019
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ quản lý bản quyền số DRM - Digital right management trong
1769 cung cấp các dịch vụ nội dung trên mạng internet / Trần Thị Phương; Người hướng dẫn khoa
học: Ngô Hồng Sơn.
TK5105.59 .TR121P 2013

Nghiên cứu ứng dụng công nghệ thông tin quang đồng bộ SDH vào mạng viễn thông bưu điện
1770
tỉnh Ninh Bình : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Đàm Duy Linh

TK5105.42 .Đ104L 2000


Nghiên cứu ứng dụng công nghệ vô tuyến nhận thức trong hệ thống thông tin thủy âm /
1771
Nguyễn Trung Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức
TK5103.4875 .NG527T 2014
Nghiên cứu ứng dụng của công nghệ Mimo trong hệ thống thông tin sử dựng ánh sáng nhìn
1772
thấy / Nguyễn Ngọc Nam; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung
TK5103.4836 .Ng527n 2016
Nghiên cứu ứng dụng GMPLS và NGN ở Campuchia / Ung Hongtech; Người hướng dẫn khoa
1773
học: Nguyễn Thúy Anh.
TK5105.8865 .U513H 2012
Nghiên cứu ứng dụng hệ thống quản lý tòa nhà thông minh IBMS / Nguyễn Văn Hoàn; Người
1774
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
TK5105.5 .NG527H 2012
Nghiên cứu ứng dụng khuếch đại quang sợi trong truyền dẫn quang WDM / Hoàng Duy Dũng;
1775
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung
TK5103.592 .H407D 2016
Nghiên cứu ứng dụng khuếch đại quang sợi trong truyền dẫn quang WDM / Nguyễn Hữu Sơn;
1776
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung
TK5103.59 .NG527S 2014
Nghiên cứu ứng dụng khuếch đại quang sợi trong truyền dẫn quang WDM / Hoàng Tiến Mạnh;
1777
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung
TK5103.59 .H407M 2018
Nghiên cứu ứng dụng khuếch đại quang sợi trong truyền dẫn quang WDM / Vũ Hữu Tiến;
1778
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung
TK5103.592 .V500T 2020
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật OFDM trong hệ thống truyền dẫn quang / Lê Xuân Hòa; Người
1779
hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.
TK5103.2 .L250H 2010
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật OFDM trong hệ thống truyền dẫn vô tuyến qua sợi quang / Đàm
1780
Thị Ngọc Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.
TK5103.484 .Đ104H 2010
Nghiên cứu ứng dụng lý thuyết Wavelet trong hệ thống thông tin trải phổ CDMA / Đặng Ngọc
1781
Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.
TK5103.452 .Đ116H 2011
Nghiên cứu ứng dụng lý thuyết Wavelet trong hệ thống thông tin trải phổ CDMA / Đặng Phan
1782
Thu Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.
TK5103.452 .Đ116H 2010
Nghiên cứu ứng dụng lý thuyết Wavelet vào công nghệ ADSL / Tào Văn Cường; Người hướng
1783
dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
TK5103.8 .T108C 2016
Nghiên cứu ứng dụng Parlay API để phát triển các dịch vụ LBS cho kiến trúc IMS / Đinh
1784
Trung Kiên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng.
TK5105.15 .Đ312K 2012
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm cisco packet tracer vào dạy học môn mạng máy tính tại trường
1785 Cao đẳng nghề Bách Khoa Hà Nội / Nguyễn Đức Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Tiến Long
TK5105.5 .NG527N 2016
Nghiên cứu ứng dụng UMTS 3G trên mạng GSM MobiFone : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành
1786
Điện tử viễn thông / Nguyễn Đăng Nguyên
TK5103.2 .Ng527n 2004
Nghiên cứu ứng dụng và phát triển ứng dụng trên nền tảng Floodlight controller của chuẩn mở
1787
open flow / Phạm, Hoàng Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn

TK5105.5 .PH104H 2014


Nghiên cứu và đặc tính hóa lưu lượng của các dịch vụ đa phương tiện trong các mạng IMS/3G
1788 từ đó đề xuất mô hình QoE (Quality of experience) cho các dịch vụ tương ứng / Đoàn Văn
Phòng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng
TK5105.15 .Đ406P 2014
Nghiên cứu và đánh giá hiệu năng các cơ chế điều khiển thích nghi cho video streaming / Mai
1789
Xuân Thứ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng
TK5103.452 .M103T 2012

Nghiên cứu và đánh giá một số giao thức và kỹ thuật quản lý tiết kiệm năng lượng trong mạng
1790
cảm biến không dây / Khương Văn Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Vinh

TK5103.2 .KH561T 2015


Nghiên cứu và đề xuất mạng trục ATM cho mạng nghiên cứu và giáo dục Việt Nam : Luận
1791
văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Đăng Hùng
TK5105.35 .NG527H 2000
Nghiên cứu và đề xuất phương pháp quản lý thiết bị đầu cuối cho nền tảng M2M / Vũ Xuân
1792
Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng
TK5105.67 .V500T 2018
Nghiên cứu và khảo sát các công nghệ tiên tiến phục vụ xây dựng nền tảng phát triển ứng dụng
1793 cho các mạng thế hệ mới / Nguyễn Sỹ Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài
Hưng.
TK5105.5 .NG527S 2013
Nghiên cứu và mô phỏng các thuật toán bảo mật cho các thiết bị bay không người lái UAV /
1794
Nguyễn Quốc Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung
TK5102.92 .NG527Đ 2017
Nghiên cứu và mô phỏng giao thức định tuyến Flooding trong WSN / Lê Thanh Huyền; Người
1795
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.
TK5105.5487 .L250H 2012
Nghiên cứu và phân tích hệ thống MC - CDMA / Mai Đức Thọ; Người hướng dẫn khoa học:
1796
Đặng Quang Hiếu.
TK5105.8867 .M103T 2012

Nghiên cứu và phân tích xử lý tín hiệu tiếng nói, công nghệ VOIP và ứng dụng trong mạng
1797
Internet : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý tin và truyền thông / Nguyễn Chí Cường
TK5105.8865 .NG527C 2001
Nghiên cứu và phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng di động 3G / Đặng Triều
1798
Dương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
TK5103.2 .Đ116D 2010
Nghiên cứu và phát triển các giải thuật lọc và chống thư rác trên hệ thống mail serverrs /
1799
Nguyễn Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Bình
TK5105.743 .NG527A 2006
Nghiên cứu và phát triển các kỹ thuật định vị và định danh kết hợp thông tin hình ảnh và wifi
1800 Person localization and indentification by fusion of vision and wifi / Phạm Thị Thanh Thủy;
Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Lan, Đào Trung Kiên
TK5105.5 .PH104T 2017
Nghiên cứu và phát triển công nghệ D2D cho hệ thống thông tin di động tại Việt Nam / Nguyễn
1801
Văn Chinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Văn
TK5103.2 .NG527C 2018
Nghiên cứu và phát triển hệ bảo mật cơ sở dữ liệu Oracle 10G / Đỗ Thị Kim Dung ; Người
1802
hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.
TK5105.59 .Đ450D 2006
Nghiên cứu và phát triển khối báo hiệu IMS cho dịch vụ IPTV trên mạng 3G / Phạm Thành
1803
Biên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng.
TK5105.15 .PH104B 2010
Nghiên cứu và phát triển mô đun thêm dấu tiếng việt tự động trong dịch vụ SMS trên thiết bị
1804
smartphone / Nguyễn Duy Bình; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đỗ Đạt
TK5102.3 .NG527B 2017
Nghiên cứu và phát triển mô hình nhà thông minh với UPNP / Đỗ Quốc Bảo; Người hướng dẫn
1805
khoa học: Phạm Huy Hoàng
TK5105.585 .Đ450B 2017

Nghiên cứu và phát triển một số sản phẩm tính toán khắp nơi và di động (Ubiquitous & Mobile
1806
Computing): Mã số: KC.01.10/06-10 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Chấn Hùng
TK5103.2 .NG527H 2010
Nghiên cứu và phát triển nền tảng cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng và đa phương tiện cho các
1807 mạng di động 3G/4G và internet băng rộng: Hồ sơ tài khoa học và công nghệ độc lập cấp nhà
nước Mã số: 01-2009/HĐ-ĐTĐL / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Tài Hưng

TK5105.88813 .NG527H 2009

Nghiên cứu và phát triển nền tảng cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng và đa phương tiện cho các
1808 mạng di động 3G/4G và internet băng thông rộng : Hồ sơ đề tài khoa học và công nghệ độc lập
cấp nhà nước : Hợp đồng số: 01-2009/HĐ-ĐTĐL/ Nguyễn Tài Hưng chủ nhiệm đề tài

TK5102.7 .NG527H 2009


Nghiên cứu và phát triển phần mềm mô phỏng QoS sử dụng trong IPTV / Lê Thế Linh; Người
1809
hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan.
TK5105.5956 .L250L 2013
Nghiên cứu và phát triển ứng dụng chat-bot cho dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tuyến/
1810
Nguyễn Đắc Phương Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng
TK5105.875 .NG527T 2020
Nghiên cứu và phát triển ứng dụng công nghệ chuyển mạch mềm trong mạng di đông 3G /
1811
Nguyễn Hùng Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức.
TK5103.2 .NG527C 2011
Nghiên cứu và phát triển ứng dụng trên nền tảng android / Phạm Trọng Long; Người hướng
1812
dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng.
TK5105.15 .PH104L 2013
Nghiên cứu và thiết kế anten tích hợp cho các máy thu truyền hình trong nhà / Hoàng Thanh
1813
Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến
TK5105.585 .H407T 2013
Nghiên cứu và thiết kế bài giảng điện tử môn quản trị mạng tại trường Cao đẳng xây dựng công
1814
trình đô thị / Lê Tuấn Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Anh Ngọc.
TK5105.548 .L250H 2013
Nghiên cứu và thiết kế bộ chuyển đổi Ethernet-E1 trên công nghệ FPGA / Trần Đức Chính;
1815
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công
TK5105.8 .TR121C 2014
Nghiên cứu và thiết kế bộ nguồn cấp cho trạm viễn thông sử dụng năng lượng mặt trời / Đinh
1816
Quý Long; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Mạnh Cường
TK5103.17 .Đ312L 2015
Nghiên cứu và thiết kế các khối mã hóa và giải mã hóa turbo code theo chuẩn LTE advanced
1817
4G / Nguyễn Đức Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Vũ Đức
TK5103.48325 .NG527T 2015
Nghiên cứu và thiết kế các phương pháp mã hóa kênh cho mạng di động 4G / Lê Thị Thoa;
1818
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức
TK5103.2 .L250T 2015
Nghiên cứu và thiết kế hệ thống điều khiển thiết bị điện và giám sát hình ảnh qua mạng Internet
1819
/ Lâm Ngọc Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng
TK5105.2 .L120C 2015
Nghiên cứu và thiết kế hệ thống thông tin dưới nước / Phạm Hùng Quốc; Người hướng dẫn
1820
khoa học: Nguyễn Văn Đức.
TK5105.52 .PH104Q 2013

Nghiên cứu và thiết kế phương pháp ước lượng kênh truyền sử dụng bộ lọc wiener cho mạng di
1821
động LTE / Nguyễn Duy Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức

TK5103.48325 .NG527P 2015


Nghiên cứu và thiết kế phương thức đa truy nhập sử dụng công nghệ Mimo-OFDMA cho mạng
1822
di động LTE / Trần Thanh Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức

TK5103.4836 .TR121B 2014


Nghiên cứu và thử nghiệm các phương pháp phát hiện và ngăn chặn tấn công mạng / Mạc
1823
Đình Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.59 .M101H 2016

Nghiên cứu và thử nghiệm giải thuật nén ảnh tiên tiến (Advanced Image conding) trong truyền
1824
thông / Nguyễn Thị Hoa ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan.

TK5102.7 .NG527H 2009


Nghiên cứu và thử nghiệm giao thức định tuyến theo mô hình phân cấp trong mạng cảm biến
1825
không dây / Lê Gia Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh
TK5103.2 .L250H 2015

Nghiên cứu và thử nghiệm hạ tầng PKI, mạng riêng ảo VPN áp dụng cho trường Đại học văn
1826
hóa thể thao và du lịch / Lê Ngọc Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.875 .L250H 2014
Nghiên cứu và thử nghiệm một số kỹ thuật dự đoán ứng dụng cho thị trường chứng khoán Việt
1827
Nam / Trần Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng
TK5105.888 .TR121T 2016
Nghiên cứu và thực hiện mô hình đánh giá QoE và ánh xạ QoE-QoS trong môi trường IMS
1828
IPTV / Phan Huy Trình Di; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng
TK5105.5956 .PH105D 2015

Nghiên cứu và thực hiện tối ưu hóa mạng vô tuyến trong hệ thống thông tin di động 4G của
1829
Mobifone Việt Nam / Bùi Thị Thu Minh Chi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh
TK5103.2 .B510C 2018
Nghiên cứu và thực nghiệm QOS cho dịch vụ IPTV (INTERNET PROTOCOL TELEVISION)
1830
/ Vũ Thắng Hải ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung
TK5105.887 .V500H 2013
Nghiên cứu và tìm hiểu giải pháp triển khai hệ thống truyền thông thế hệ mới/ Đào Thanh
1831
Liêm; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng
TK5101 .Đ108L 2019
Nghiên cứu và tính toán lưu lượng của các dịch vụ đa phương tiện trong các mạng IMS/3G, từ
1832 đó đề xuất mô hình QOE (Quality of experinence) cho các dịch vụ tương ứng / Trần Côn Sơn;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng
TK5105.15 .TR121S 2013
Nghiên cứu và triển khai các giải pháp bảo mật mạng không dây tại đài THVN / Phạm Quốc
1833
Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng
TK5105.59 .PH104H 2009
Nghiên cứu và triển khai công nghệ CDMA tại khu vực đồng bằng sông Cửu Long : Luận văn
1834
thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Khắc Phùng
TK5103.452 .NG527P 2001
Nghiên cứu và triển khai hệ thống bảo mật thông tin bằng bức tường lửa trên mạng Internet :
1835
Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Hữu Chung
TK5105.59 .NG527C 2002
Nghiên cứu và triển khai hệ thống bảo mật thông tin bằng bức tường lửa trên mạng Internet :
1836
Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Hữu Chung
TK5105.59 .NG527C 2004
Nghiên cứu và triển khai hệ thống call canter thế hệ mới trên nền TCP/IP ứng dụng cho
1837
mạngviễn thông Việt Nam / Phan văn Đức ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng

TK5105.4 .PH105Đ 2007


Nghiên cứu và triển khai hệ thống giám sát hạ tầng CNTT trên phần mềm mã nguồn mở Zabbix
1838
/ Bùi Đức Thành; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn
TK5105.548 .B510T 2017
Nghiên cứu và triển khai hệ thống phát hiện xâm nhập mạng dựa trên phát hiện bất thường /
1839
Hoàng Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang.
TK5105.59 .H407T 2013
Nghiên cứu và triển khai hệ thống quản lý bảo hành tại trung tâm bảo hành VIETTEL / Ngô
1840
Quang Dương ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết
TK5101 .NG450D 2013

Nghiên cứu và triển khai hệ thống thiết bị ứng dụng các dịch vụ thông tin vệ tinh băng rộng
1841
VSAT-IP tại Việt Nam / Phan Hồng Thuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng

TK5104.2 .PH105T 2008


Nghiên cứu và triển khai hệ thống tính cước trên mạng viễn thông / Nguyễn Đức Mạnh; Người
1842
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tuấn Dũng
TK5101 .NG527M 2016
Nghiên cứu và triển khai phương pháp định vị người dùng trong nhà sử dụng cường độ tín hiệu
1843
wlan 802.11: Mã số: B2010-01-391 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Việt Tùng
TK5103.2 .NG527T 2012
Nghiên cứu và ứng dụng các nền tảng phát triển hệ thống ngữ nghĩa mở/ Nguyễn Xuân Cường;
1844
Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng
TK5105.88815 .NG527C 2019
Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ AGENT để xây dựng một môi trường hỗ trợ quản trị mạng
1845
: Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Chiến Thắng
TK5105.5 .NG527T 2001
Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ Mimo 4G LTE advance cho mạng di động mobifone ở
1846 Trung tâm thông tin di động khu vực VI / Nguyễn Trung Dũng; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Quốc Khương
TK5103.4836 .NG527D 2014
Nghiên cứu và ứng dụng hệ thống phát hiện và chống xâm nhập phối hợp - CIDS / Nguyễn Thị
1847
Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Doãn Tĩnh
TK5105.59 .NG527H 2014
Nghiên cứu và ựng dụng hệ thống phát hiện xâm nhập / Trịnh Hoàng Long; Người hướng dẫn
1848
khoa học: Nguyễn Thị Việt Hương.
TK5105.59 .TR312L 2012
Nghiên cứu và ứng dụng hệ thống phát hiện xâm nhập vào an ninh mạng : Luận văn thạc sỹ
1849
ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đặng Hoàng Tùng
TK5105.59 .Đ116T 2005
Nghiên cứu và ứng dụng IoT trong hệ thống chăm sóc cây trồng / Nguyễn Thanh Tùng; Người
1850
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng
TK5105.875 .NG527T 2018
Nghiên cứu và ứng dụng IPV6 trên mạng cảm biến không dây / Phan Văn Quân; Người hướng
1851
dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn
TK5105.585 .PH105Q 2014
Nghiên cứu và ứng dụng kiểm thử web service / Mai Thúy Ngân; Người hướng dẫn khoa học:
1852
Phạm Huy Hoàng
TK5105.88813 .M103N 2016
Nghiên cứu và ứng dụng kỹ thuật nén và truyền ảnh qua mạng internet / Nguyễn Tuấn Anh;
1853
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
TK5105.2 .NG527A 2010
Nghiên cứu và ứng dụng mạng riêng ảo / Phạm Minh Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
1854
Minh Việt.
TK5105.875 .PH104V 2011
Nghiên cứu và ứng dụng planet - lab / Nguyễn Anh Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô
1855
Hồng Sơn.
TK5105.5 .NG527H 2013
Nghiên cứu và xây dựng mô hình hệ thống dò tìm xâm nhập thời gian thực / Vũ Quốc Bảo;
1856
Người hướng dẫn khoa học: Hồ Khánh Lâm.
TK5105.59 .V500B 2005
Nghiên cứu và xây dựng một mở rộng (Extension/ADD-ON) trong trình duyệt Chrome/Firefox
1857 cho phép mã hóa đầu cuối Email / Bùi Văn Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tuấn
Dũng
TK5105.883 .B510T 2016
Nghiên cứu và xây dựng phương án dự phòng cho một mạng cung cấp dịch vụ khi bị tấn công /
1858
Nguyễn Trung Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng.
TK5105.5 .NG527K 2012
Nghiên cứu và xây dựng thử nghiệm hệ thống đơn thuốc điện tử tại Việt Nam theo mô hình
1859
mạng lưới surescripts / Võ Tư Duy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức
TK5105.888 .V400D 2017
1860 Nghiên cứu vấn đề an ninh mạng: Mã số: B2000-28-71 / Chủ nhiệm đề tài: Phạm Minh Hà
TK5105.59 .PH104H 2002
Nghiên cứu vấn đề an toàn mạng cục bộ không dây / Phạm Thị Thanh Thuỷ; Người hướng dẫn
1861
khoa học: Phạm Huy Hoàng.
TK5105.59 .PH104T 2006
Nghiên cứu vấn đề bảo vệ tính riêng tư trong các dịch vụ dựa trên vị trí / Trương Thanh Chiến;
1862
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức
TK5103.2 .TR561C 2013
Nghiên cứu vấn đề bảo vệ tính riêng tư trong các dịch vụ dựa trên vị trí / Trương Thanh Chiến;
1863
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức.
TK5103.2 .TR561C 2013
Nghiên cứu vấn đề cấp băng thông cho cuộc nối ATM đa lớp dịch vụ sử dụng lý thuyết MDP :
1864
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Phạm Văn Tiến
TK5105.5 .PH104T 2001
Nghiên cứu vấn đề quản lý chất lượng trong mạng GPRS và đề xuất các giải pháp nâng cao
1865 chất lượng mạng Vinaphone GPRS : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền
thông / Nguyễn Phú Thọ
TK5103.2 .NG527T 2004
Nghiên cứu vấn đề tích hợp các dịch vụ thời gian thực trong mạng IP-ATM : Luận văn thạc sĩ
1866
chuyên ngành Công nghệ thông tin / Hoàng Việt Anh
TK5103.592 .H407A 2000
Nghiên cứu vấn đề tối ưu vùng phủ sóng trong hệ thống thông tin di động 3G / Đỗ Quang Huy;
1867
Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.
TK5103.2 .Đ450H 2013
Nghiên cứu vấn đề truyền thông trong hệ phân tán thời gian thực : Luận văn Thạc sĩ ngành
1868
Công nghệ Thông tin / Nguyễn Văn Nhân
TK5105.5 .Ng527n 2002

Nghiên cứu vấn đề xây dựng hệ thống Freephone cho mạng viễn thông Việt Nam : Luận văn
1869
thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Trần Quý Nam

TK5105.8865 .TR121N 2005


Nghiên cứu về bộ xử lý băng gốc UWB theo chuẩn IEEE802.15.4a / Trần Quang Tồn; Người
1870
hướng dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu
TK5103.4515 .TR121T 2014
Nghiên cứu về công nghệ mạng Voice over Internet protocol : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành
1871
Điện tử viễn thông / Nguyễn Mậu Thăng
TK5105.8865 .NG527T 2004
Nghiên cứu về giải pháp nâng cấp hệ thống mạng thông tin di động 2G của VinaPhone Việt
1872
Nam / Sái Văn Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ.
TK5103.2 .S103H 2007

Nghiên cứu về giao thức SMPP và phát triển các ứng dụng qua giao thức SMPP trên mạng di
1873
động (Mobiphone) : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Trần Minh Cương
TK5103.2 .TR121C 2004
Nghiên cứu về hệ thống lưu trữ và quản lý dữ liệu trong điện toán đám mây / Phạm Thị Lệ;
1874
Người hướng dẫn khoa học: Trần Hoàng Hải
TK5105.88813 .PH104L 2014
Nghiên cứu về hệ thống Mimo-OFDM và ứng dụng / Hoàng Đức Anh; Người hướng dẫn khoa
1875
học: Nguyễn Quốc Khương
TK5103.4836 .H407A 2017
Nghiên cứu về hệ thống thông tin di động thế hệ thứ 4 (4G) / Đỗ Văn Hoà ; Người hướng dẫn
1876
khoa học: Nguyễn Thúc Hải.
TK5103.2 .Đ450H 2007
Nghiên cứu về hệ thống tổng đài A1000 E10MM trong mạng NGN / Tô Thị Ánh Tuyết; Người
1877
hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng.
TK5105.5 .T450T 2013
Nghiên cứu về location index và xây dựng ứng dụng / Đỗ Mạnh Hà; Người hướng dẫn khoa
1878
học: Phạm Huy Hoàng.
TK5103.2 .Đ450H 2012
Nghiên cứu về mạng Internet không dây, và ứng dụng thuật toán di truyền trong tối ưu hoá
1879 vùng phủ sóng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn
Hoàng Sơn
TK5103.2 .NG527S 2004
Nghiên cứu về mạng lưu trữ và đề xuất phương án lưu trữ ứng dụng cho công ty bảo hiểm Việt
1880
Nam / Hoàng Dương Thịnh ; Người hướng dẫn khoa học:Trịnh văn Loan
TK5105.8 .H407T 2006
Nghiên cứu về mạng Man-E và dịch vụ thoại trên Man-E / Touch Satha ; Người hướng dẫn
1881
khoa học: Hồ Anh Túy, Trần Trung Dũng.
TK5105.85 .T435S 2011
Nghiên cứu về mạng máy tính không dây / Kong, Sambo ; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh
1882
Văn Loan
TK5103.2 .K431S 2006
Nghiên cứu về mạng thông tin trên chip / Thiều Khắc Chương; Người hướng dẫn khoa học:
1883
Nguyễn Đức Minh.
TK5105.546 .TH309C 2014
Nghiên cứu về quá trình giám sát, xác định vị trí của vệ tinh trên quỹ đạo và công nghệ chụp
1884 ảnh quang học sử dụng trên vệ tinh quan sát trái đất / Phạm Văn Hồng; Người hướng dẫn khoa
học: Bùi Trọng Tuyên.
TK5104 .PH104H 2013
Nghiên cứu về quản lý di động và chuyển giao trong mạng di động 3G / Dư Thị Thu Huyền;
1885
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng.
TK5103.2 .D550H 2011
Nghiên cứu về security policy trong phát triển các dịch vụ web / Trần Nguyên Bản; Người
1886
hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng.
TK5105.888 .TR121B 2013
Nghiên cứu về tái lựa chọn cell và chuyển giao liên hệ thống UMTS-GSM / Phạm Công
1887
Thuần; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn.
TK5103.2 .PH104T 2010
Nghiên cứu về web service và kỹ thuật tích hợp dịch vụ / Bạch Ngọc Sơn; Người hướng dẫn
1888
khoa học: Phạm Huy Hoàng
TK5105.8885 .B102S 2016
Nghiên cứu về web thế hệ mới, tìm hiểu các vấn đề liên quan web thế hệ mới và thử nghiệm
1889 một số ứng dụng tự động thu thập thông tin trên web / Lương Xuân Diệu; Người hướng dẫn
khoa học: Phạm Huy Hoàng.
TK5105.888 .L561D 2014
Nghiên cứu về xử lý tín hiệu thống kê và ứng dụng xây dựng bộ cân bằng kênh tự thích nghi :
1890
Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Hà Đảm
TK5102.9 .NG527Đ 2004
Nghiên cứu việc tích hợp VoIP vào mạng thế hệ mới NGN tại VNPT-I / Nguyễn Quang Vũ;
1891
Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch
TK5105.8865 .NG527V 2016
Nghiên cứu Web ngữ nghĩa và xây dựng mô hình tìm kiếm trên Web ngữ nghĩa / Nguyễn Văn
1892
Thế ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng.
TK5105.88815 .NG527T 2007
Nghiên cứu xác suất lỗi của hệ thống OFDM - ADSL / Phạm Tuấn Anh; Người hướng dẫn
1893
khoa học: Đào Ngọc Chiến.
TK5103.484 .PH104A 2011
Nghiễn cứu xây dựng bàn thí nghiệm mạng truyền thông công nghiệp / Hà Minh Tuân; Người
1894
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Lan Hương.
TK5101 .H100T 2010
Nghiên cứu xây dựng các hệ thống CDMA đa sóng mang / Nguyễn Bình Dương; Người hướng
1895
dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.
TK5103.452 .NG527D 2012
Nghiên cứu xây dựng chương tình truyền tải thời gian thực tín hiệu phát thanh qua mạng
1896
internet: Mã số: B2005-28-167 / Chủ nhiệm đề tài: Đỗ Trọng Tuấn
TK5105.8865 .Đ450T 2007
Nghiên cứu xây dựng cơ sở hạ tầng (SPKI/SDSI) dựa trên mã hoá khoá công khai cho hoạt
1897 động giữa Web Server và Web Client / Võ Lê Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Quốc Trung.
TK5105.59 .V400C 2005
Nghiên cứu xây dựng cổng thông tin và đảm bảo an toàn hệ thống thông tin về chuyên gia
1898
KHCN : Mã số B2008-01-152-TĐ / Nguyễn Thanh Thủy Chủ nhiệm đề tài
TK5105.8885 .NG527T 2009
Nghiên cứu xây dựng giải pháp mạng báo hiệu tập trung STP Gateway cho mạng di động
1899
Beeline / Phạm Thanh Nam; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đỗ Đạt.
TK5105.543 .PH104N 2011

Nghiên cứu xây dựng hệ thống diễn tập an ninh mạng phục vụ công tác đào tạo huấn luyện an
1900
toàn thông tin mạng/ Nguyễn Xuân Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang

TK5105.59 .NG527D 2019


Nghiên cứu xây dựng hệ thống điện toán đám mây cung cấp dịch vụ IAAS / Nguyễn Hà Giang;
1901
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
TK5105.88813 .NG527G 2015
Nghiên cứu xây dựng hệ thống kiểm soát truy cập mạng và an ninh thông tin dựa trên sinh trắc
1902 học sử dụng công nghệ nhúng: Mã số: KC.01.11/06-10 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Thị Hoàng
Lan
TK5105.59 .NG527L 2008
Nghiên cứu xây dựng hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập trái phép trong hệ thống mạng
1903
/ Lương Tuấn Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.59 .L561C 2017
Nghiên cứu xây dựng hệ thống tìm kiếm video theo nội dung / Đỗ Văn Hải ; Người hướng dẫn
1904
khoa học: Huỳnh Quyết Thắng.
TK5105.884 .Đ450H 2006
Nghiên cứu xây dựng hệ thống truyền tải trao đổi dữ liệu kèm mã hóa bảo mật ứng dụng trong
1905
ngành khí tượng thủy văn / Vương Minh Phương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
TK5105 .V561P 2017
Nghiên cứu xây dựng mạng Wifi băng thông rộng hỗ trợ multimedia / Nguyễn Công Hùng;
1906
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng.
TK5103.2 .NG527H 2011
Nghiên cứu xây dựng mô hình hệ thống dò tìm xâm nhập mạng / Hoàng Trung Chính; Người
1907
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.
TK5105.59 .H407C 2007

Nghiên cứu xây dựng mô hình hệ thống GIS trên Internet phù hợp với nhiều thiết bị đầu cuối
1908
(PC, PDA) / Phan Thị Thu Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn.

TK5105.875 .PH105H 2005


Nghiên cứu xây dựng mô hình ngữ nghĩa cho phép quản lý và truy vấn các thiết bị trong
1909
internet vạn vật / Hoàng Quốc Hồng Nhật; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Bình Minh

TK5105.875 .H407N 2018


Nghiên cứu xây dựng phương pháp chuyển đổi mô hình tích hợp ràng buộc trong phát triển ứng
1910 dụng web hướng mô hình theo kỹ thuật Uwe / Trần Quốc Khánh; Người hướng dẫn khoa học:
Huỳnh Quyết Thắng
TK5105.888 .TR121K 2018
Nghiên cứu xây dựng thử nghiệm hệ thống quản lý thông tin bài giảng điện tử ứng dụng web
1911
ngữ nghĩa / Đặng Thị Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng.
TK5105.888 .Đ116T 2013
Nghiên cứu xử lý tín hiệu trong thiết bị theo dõi bệnh nhân / Dương Trọng Lượng ; Người
1912
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận
TK5102.9 .D561L 2006
Nghiên cứu xử lý và truyền ảnh màu tĩnh trên mạng điện thoại : Luận án tiến sĩ chuyên ngành
1913 Hệ thống quang học định vị, thông tin liên lạc và xử lý thông tin. Mã số 2.07.16 / Phạm Hùng
Anh
TK5105.2 .PH104A 1999
Nghiên cứu, đánh giá các giải thuật định tuyến trong mạng Vanet / Nguyễn Danh Thắng;
1914
Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung
TK5105.5487 .NG527T 2015
Nghiên cứu, đánh giá lỗi mất đồng bộ thu phát lên hệ thống thông tin quang vô tuyến
1915 Mimo/Fso sử dụng điều chế QAM / Anousone Sengphachan; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Xuân Dũng
TK5103.4836 .A112S 2016

Nghiên cứu, đề xuất các chỉ tiêu và bài đo đánh giá chất lượng mạng truy nhập vô tuyến
1916
WCDMA của hệ thống 3G / Đỗ Thu Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Tùng.

TK5103.452 .Đ450T 2010


Nghiên cứu, đề xuất công nghệ và giải pháp xây dựng hệ thống cáp quang biển Việt Nam /
1917
Trần Ngọc Tú; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải
TK5105.543 .TR121T 2015
Nghiên cứu, đề xuất phương án mở rộng - nâng cấp mạng viễn thông thế hệ mới NGN của
1918
VNPT / Phạm Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng
TK5105.5 .PH104T 2007
Nghiên cứu, đề xuất triển khai IPv6 trong hệ thống LTE / Nguyễn Trần Hiếu; Người hướng dẫn
1919
khoa học: Nguyễn Ngọc Văn
TK5105.585 .NG527H 2018
Nghiên cứu, đề xuất xây dựng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị trạm gốc E-Utra 2600
1920
MHz / Phạm Ngọc Thông; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng.
TK5103.48325 .PH104T 2013
Nghiên cứu, phát triển các hệ thống giám sát quản trị mạng / Hà Vĩnh Anh; Người hướng dẫn
1921
khoa học: Hà Quốc Trung
TK5105.548 .H100A 2016
Nghiên cứu, phát triển hệ thống bảo mật CSDL cho Tổng cục thuế / Dương Tiến Đạt; Người
1922
hướng dẫn khoa học: Phạm Đăng Hải
TK5105.59 .D561Đ 2018
Nghiên cứu, thiết kế các phương pháp mã hóa không gian - thời gian cho mạng di động 4G /
1923
Trần Quang Hào; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức.
TK5103.2 .TR121H 2013
Nghiên cứu, thiết kế hệ thống đo lường điều khiển ứng dụng hệ thống thông tin quang : Luận
1924 văn Thạc sỹ ngành Điện, chuyên ngành Đo lường và các hệ thống điều khiểm / Nguyễn Tuấn
Ninh
TK5103.59 .Ng527n 2002
Nghiên cứu, thiết kế hệ thống mạng cho trường Trung cấp nghề Sơn La / Lý Trung Thành;
1925
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.
TK5105.5 .L600t 2011
Nghiên cứu, thiết kế hệ thống thông tin di động công nghệ CDMA khu vực PhnomPêng với
1926 100.000 SUB : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Vorng Kalyan ; Nguyễn
Vũ Sơn hướng dẫn
TK5103.452 .V435K 2003

Nghiên cứu, thiết kế mạng lõi - mobile core network cho mạng thông tin di động của Công ty
1927
Viễn thông Vietnamobile / Vũ Đình Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.
TK5103.2 .V500H 2011
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo bộ tích hợp dữ liệu và ánh trong hệ thống thông tin di động thế
1928
hệ thứ ba / Nguyễn Quốc Minh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.
TK5105.8865 .NG527M 2011

Nghiên cứu, thiết kế và đề xuất cấu trúc tinh thể bù tán sắc trong các hệ thống cáp quang biển /
1929
Nguyễn Trịnh Quang Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải

TK5103.592 .NG527T 2014

Nghiên cứu, thiết kế và thực hiện hệ thống tính cước, định tuyến cho doanh nghiệp cung cấp
1930
dịch vụ VoIP / Nguyễn Trọng Phung; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi

TK5103.592 .NG527P 2008

Nghiên cứu, thiết kế và tối ưu giải pháp Femtocell hỗ trợ kết nối dữ liệu tốc độ cao trong mạng
1931
di động 3G / Ong Khắc Quế; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải

TK5105.78 .O-431Q 2015


Nghiên cứu, thiết kế và ứng dụng các dịch vụ mới truyền trên mạng truyền hình cáp hữu tuyến :
1932 Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Dương Thanh Phương ; Hoàng Tiến
hướng dẫn
TK5103.59 .D561P 2003
Nghiên cứu, thiết kế và xây dựng hệ thống thoại doanh nghiệp sử dụng VoIP / Nguyễn Đức
1933
Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.
TK5105.8865 .NG527H 2010
Nghiên cứu, thiết kế và xây dựng tổng đài quà tặng âm nhạc giá rẻ trên nền tảng công nghệ
1934
VOIP / Vũ Mạnh Thiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan
TK5105.8865 .V500T 2015
Nghiên cứu, thiết kế và xây dựng tổng đài quà tặng âm nhạc giá rẻ trên nền tảng công nghệ
1935
VOIP / Vũ Mạnh Thiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan.
TK5105.8865 .V500T 2014
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo hệ thống giám sát chất lượng mạng di động / Nguyễn Đình Nhất ;
1936
Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.
TK5103.2 .Ng527n 2013

Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo hệ thống giám sát điều kiện làm việc của trạm kiểm soát vô tuyến
1937
điện điều khiển từ xa / Lê Ngọc Du ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam

TK5105.15 .L250D 2008

Nghiên cứu, thiết kế, tính toán và triẻn khai công nghệ CDMA 2000 1X trong hệ thống mạng
1938
viễn thông EVNTelecom / Nguyễn Quang Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Quý Điềm

TK5103.452 .NG527T 2007


Nghiên cứu, thử nghiệm các phương pháp đảm bảo an toàn an ninh cho web service / Lê Hà
1939
Chi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.59 .L250C 2015

Nghiên cứu, thử nghiệm các phương pháp phát hiện xâm nhập trái phép dựa trên phát hiện bất
1940
thường / Nguyễn Thị Thu Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang

TK5105.59 .NG527H 2015


Nghiên cứu, triển khai dịch vụ cung cấp thông tin tương tác qua mạng viễn thông cho trường
1941
đại học / Ngô Thị Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Minh Thức.
TK5101 .NG527V 2011
Nghiên cứu, triển khai hệ thống bảo mật dựa trên check point 12200 / Nguyễn văn Hoan;
1942
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tuấn Dũng
TK5105.59 .NG527H 2016
Nghiên cứu, ứng dụng công nghệ truyền tin Bluetooth trong thiết kế mạng cảm biến không dây
1943
/ Lê Minh Thuỳ ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Cường
TK5103.3 .L250T 2008
Nghiên cứu, ứng dụng xử lý tín hiệu mù vào phân tích ảnh viễn thám thu từ vệ tinh: Mã số:
1944
B2010-01-372 / Chủ nhiệm đề tài: Vương Hoàng Nam
TK5102.9 .V561N 2011

Nghiên cứu, xây dựng các chỉ tiêu và bài đo đánh giá chất lượng mạng truy nhập WCDMA của
1945
hệ thống 3G / Nghiêm Thanh Huyền ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt

TK5103.452 .NGH304H 2009


Nghiên cứu, xây dựng hệ thống giám sát hạ tầng CNTT với giải pháp mã nguồn mở/ Vũ Xuân
1946
Hải; Người hướng dẫn khoa học: Trần Hoàng Hải
TK5105.59 .V500H 2020

Nghiên cứu, xây dựng hệ thống mạng bảo mật tại chi nhánh Ngân hàng Thương mại cổ phần
1947
công thương Việt Nam / Phan Thị Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.
TK5105.59 .PH105H 2010
Nghiên cứu, xây dựng hệ thống xử lý tấn công từ chối dịch vụ phân tán và phát hiện botnet:
1948
Mã số: B2016-BKA-01 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Linh Giang
TK5105.59 .NG527G 2018
Nghiên cứu, xây dựng phương án và đánh giá thử nghiệm chất lượng dịch vụ thông tin di động
1949 4G/LTE trên mạng Vinaphone / Nguyễn Ngọc Hiển; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Hoàng Hải
TK5103.48325 .NG527H 2018
Nghiên cứu, xây dựng, thử nghiệm phương pháp ảo hóa (virtualization) nhằm tối ưu hóa mạng
1950 cảm biến không dây giám sát môi trường : Mã số: B2012-01-27 / Chủ nhiệm đề tài: Bành Thị
Quỳnh Mai
TK5103.35 .B107M 2014
NGN và triển khai NGN trên mạng viễn thông của EVN Telecom / Nguyễn Thị Thúy Liên ;
1951
Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan
TK5105.5 .NG527L 2010
Ngôn ngữ và ứng dụng trong an toàn thông tin / Nguyễn Hữu Thực; Người hướng dẫn khoa
1952
học: Vũ Thành Nam.
TK5105.59 .NG527T 2013
1953 Nguồn điện cho các thiết bị viễn thông / Bùi Thanh Giang, Nguyễn Trọng Thành
TK5103 .B510G 2002
Nguyên cứu và triển khai dịch vụ nhạc chuông chờ (RBT) trên mạng Vinaphone / Nguyễn Thị
1954
Nghĩa ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt.
TK5103.8 .NG527N 2012
Nguyên lý vận hành hệ thống mạng : Viễn thông LAN-Intranet-Internet / Dương Văn Mùi,
1955
Nguyễn Hiếu Nghĩa
TK5105.5 .D561M 2002
1956 Nhập môn xử lý tín hiệu số / Nguyễn Lâm Đông.
TK5102.9 .NG527Đ 2004
Nhiễu của hệ thống thông tin vệ tinh / Nguyễn Hồng Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Kiều
1957
Vĩnh Khánh
TK5104 .NG527S 2000
Nhiễu đa truy nhập trong hệ thống CDMA và WCDMA / Ngô Văn Thành; Người hướng dẫn
1958
khoa học: Lê Chí Quỳnh.
TK5103.7 .NG450T 2012
1959 Những bài thực hành ASP / VN - Guide tổng hợp và biên soạn
TK5105.8885 .Nh556b 2002
Những cơ sở ban đầu về Internet / Srisakdi Charmonman ; Trần Hoàng Lương, Bùi Nguyên
1960
Chất dịch
TK5105.875 .C109s 1996
1961 Những công nghệ viễn thông hiện đại / Nhóm tác giả Elicom.
TK5102.7 .Nh556c 2001
1962 Những kiến thức cơ bản về mạng và Internet / Bạch Đình Vinh
TK5101.875 .B102V 1999
Những phương pháp nâng cao độ tin cậy của hệ thống phối ghép các mạng máy tính và mạng
1963 truyền thông : Luận án tiến sĩ kỹ thuật chuyên ngành hệ thống quang định vị, thông tin liên lạc
và xử lý thông tin. Mã số: 2.07.16 / Hồ Khánh Lâm
TK5105.548 .H450L 1999
Những thách thức và tối ưu quá trình chuyển giao trong mạng UMTS / Trần Đình Tài; Người
1964
hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt.
TK5103.4883 .TR121T 2010
1965 Niên giám : Công nghệ thông tin-truyền thông Việt Nam 2006
TK5101 .N305g 2006
1966 Nối kết mạng Internet / Lê Quang Liêm.
TK5105.875 .L250L 2002
1967 Normes françaises : Texte imprimé : NF : catalogue / Association française de normalisation.
TK5101 .N435f 1988
1968 Normes françaises [Texte imprimé] : NF : catalogue / Association française de normalisation
TK5101 .M206e 1985
Novell Netware 5 : Điều hành và quản trị / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn
1969
Hoài
TK5105.8 .NG527T 1999
OFDM và ứng dụng / Nguyễn Thị Thanh Thủy ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc
1970
Trung
TK5103.484 .NG527T 2012
OFDM và ứng dụng trong chuẩn truyền hình số mặt đất DVB-T/ Giáp Văn Trường; Người
1971
hướng dẫn khoa học: Vương Hoàng Nam
TK5103.484 .GI-109T 2020
OFDM và ứng dụng trong hệ thống WiMAX di động / Trần Việt Phương ; Người hướng dẫn
1972
khoa học: Nguyễn Xuân Dũng.
TK5103.484 .TR121P 2006
OFDM và ứng dụng trong Wimax / Nguyễn Doãn Đức; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
1973
Minh Việt
TK5103.484 .NG527Đ 2014
OFDM và ứng dụng trong Wimax / Nguyễn Kim Định; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
1974
Quốc Trung.
TK5105.87 .NG527Đ 2011
OFDM và ứng dụng trong Wimax / Nguyễn Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
1975
Quốc Trung.
TK5103.484 .NG527D 2011
OFDM và ứng dụng trong WiMAX / Phạm Thị Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc
1976
Trung.
TK5103.484 .PH104H 2012
Open systems interconnection : its architecture and protocols / Bijendra N. Jain, Ashok K.
1977
Agrawala.
TK5105.5 .J103B 1993
Optical and Microwave Technologies for Telecommunication Networks / Prof. Dr.-Ing. Prof.
1978
h.c. Dr. h.c. Otto Strobel, Esslingen University of Applied Sciences.
TK5103.592 .S412-O 2016
1979 Optical and wireless communications : next generation networks / Matthew N.O. Sadiku.
TK5103.59 .S102M 2002
Optical communications components and systems : analysis, design, optimization, application
1980
/ J.H. Franz, V.K. Jain.
TK5103.59 .F107J 2000
1981 Optical fiber communications / Gerd Keiser.
TK5103.59 .K201G 1991
1982 Optical fiber communications / Gerd Keiser.
TK5103.59 .K201G 2000
1983 Optical networks : a practical perspective / Rajiv Ramaswami, Kumar N. Sivarajan.
TK5103.59 .R104R 1998
1984 OSI Protocol Conformance Testing : IS 9646 Explained / Keith G. Knightson
TK5105.35
1985 OSI protocol conformance testing : IS 9646 explained / Keith G. Knightson.
TK5105.55 .K302K 1993
1986 OSPF : anatomy of an Internet routing protocol / John T. Moy.
TK5105.875 .M435J 1998
1987 OSS/BSS for converged communication networks : A practical Approach / W. Rahul
TK5102.7 .R102W 2016
1988 PageMill 2 for Windows / Maria Langer.
TK5105.8885 .L106M 1997
1989 PBX systems for IP telephony / Allan Sulkin.
TK5105.8865 .S510A 2002
1990 PC network administration / Andres Fortino and Peter Rybaczyk.
TK5105.7 .F434A 1996
PGP - Bảo mật thư tín điện tử : Luận văn Cao học chuyên ngành Xử lý tin và truyền thông /
1991
Nguyễn Thuý Hường
TK5105.74 .NG527H 2001
Phân loại thư điện tử bằng kỹ thuật khai phá dựa trên đồ thị : Luận văn thạc sỹ ngành Công
1992
nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Hoàng Trọng Vinh
TK5105.74 .H407V 2005
Phân lớp đa nhãn và ứng dụng cho bài toán phân loại tin nhắn văn bản SMS/ Đào Xuân Dương;
1993
Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Anh Phúc
TK5105.15 .Đ108D 2019
Phân phối thông tin cân bằng tải có nhận thức vị trí liên xe cộ và xe cộ - mạng di động /
1994
Nguyễn Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến.
TK5105.5487 .NG527D 2012
Phân tích các vấn đề bảo mật trong hệ thống cung cấp dịch vụ IPTV / Hoàng Việt Bắc ; Người
1995
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan Kiên
TK5105.59 .H407B 2009
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao chất lượng mạng CDMA 450 MHz tại
1996
Việt Nam / Phạm Hoài Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng

TK5103.452 .PH104G 2007


Phân tích cấu trúc chuyển mạch ATM và xét các yếu tố ảnh hưởng của nó đến chất lượng dịch
1997
vụ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Đỗ Quốc Tuấn
TK5105.35 .Đ450T 2000
Phân tích đánh giá các giải pháp an toàn bảo mật cho mạng không dây / Nguyễn Thị Hạnh;
1998
Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết
TK5102.7 .NG527H 2017
Phân tích đánh giá hiệu hăng hệ thống thông tin di động 4G sử dụng công nghệ LTE / Lý Công
1999
Thái; Người hướng dẫn khoa học: Lê Nhật Thăng.
TK5103.48325 .L600t 2012
Phân tích đánh giá hiệu năng dịch vụ di động 3G / Nguyễn Trọng Mạnh; Người hướng dẫn
2000
khoa học: Hồ Khánh Lâm.
TK5105.5667 .NG527M 2013
Phân tích đánh giá và giám sát độ an toàn của các dịch vụ web / Ngô Vĩnh Quý; Người hướng
2001
dẫn khoa học: Vũ Quốc Khánh.
TK5105.888 .NG450Q 2012
Phân tích điều khiển quỹ đạo vệ tinh địa tĩnh và ứng dụng vào vệ tinh Vinasat-1 / Trần Thị
2002
Huyền Trang; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà
TK5104.2 .TR121T 2010
Phân tích giải điều chế tín hiệu vô tuyến dải sóng ngắn HF / Nguyễn Văn Thăng ; Người
2003
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.
TK5102.9 .NG527T 2007
Phân tích hiệu năng của mạng sử dụng lý thuyết xếp hàng : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành
2004
Công nghệ thông tin / Lê Anh Ngọc
TK5105.35 .L250N 2001
Phân tích hiệu năng hệ thống WiMAX triển khai theo mô hình lưới (Mesh) / Hoàng Quang
2005
Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải
TK5105.87 .H407H 2009
Phân tích hiệu năng hoạt động định tuyến trong mạng MPLS và ứng dụng vào thực tế / Bùi
2006
Thế Kiên ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Khánh Lâm
TK5105.5487 .B510K 2009
Phân tích ngữ nghĩa ẩn trong dữ liệu với PLSA / Lưu Trọng Đại; Người hướng dẫn khoa học:
2007
Thân Quang Khoát
TK5105 .L566Đ 2017

Phân tích nhiễu giữa các hệ thống vệ tinh địa tĩnh và khả năng phối hợp tần số cho hệ thống vệ
2008
tinh của Việt Nam / Đoàn Quang Hoan; Người hướng dẫn: Phạm Công Hùng

TK5104.2 .Đ406H 2005


Phân tích phổ bằng phương pháp tham số : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn
2009
thông / Tô Quang Việt
TK5102.9 .T450V 2000
Phân tích phổ công suất có tham số : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông /
2010
Nguyễn Văn Dương ; Nguyễn Quốc Trung hướng dẫn
TK5102.9 .NG527V 2003
Phân tích thị trường Wimax và ứng dụng triển khai của VTC / Lê Sơn Thành ; Người hướng
2011
dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng
TK5105.87 .L250T 2008
Phân tích thực trạng và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh của ngân
2012 hàng TMCP Việt Nam thịnh vượng (VPBANK) chi nhánh Chương Dương / Lê Văn Vinh;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đại Thắng
TK5104 .L250V 2013
Phân tích tín hiệu bằng biến đổi Wavelet / Lê Quý Gia; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
2013
Quốc Trung.
TK5102.9 .L250G 2005
Phân tích tự động lỗ hổng bảo mật web và hỗ trợ ngăn chặn tấn công: Mã số: B2010-01-361 /
2014
Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Văn Khanh
TK5105.59 .NG527V 2011
Phân tích và đánh giá độ an toàn của các dịch vụ Web / Phạm Minh Tuyến; Người hướng dẫn
2015
khoa học: Vũ Thị Hương Giang.
TK5105.888 .PH104T 2012
Phân tích và đánh giá hệ thống phát hiện xâm nhập IDS / Triệu Xuân Nghiêm; Người hướng
2016
dẫn khoa học: Trần Quang Đức
TK5105.59 .TR309N 2018
Phân tích và đề xuất một số giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ mạng Man-E tại VNPT Hà
2017
Nội/ Hoàng Anh Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh
TK5103.2 .H407D 2019
Phân tích và thiết kế bộ phát tín hiệu băng S cho vệ tinh cấu trúc CubeSat/ Bùi Nguyên Bảo;
2018
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
TK5104 .B500B 2020
Phân tích và thiết kế hệ thống G-PON cho khu đô thị bằng công cụ hỗ trợ / Nguyễn Quang
2019
Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải.
TK5103.592 .NG527H 2014
Phân tích và thiết kế hệ thống mạng máy tính dùng phần mềm mã nguồn mở / Bùi Mạnh Nam;
2020
Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng.
TK5105.5 .B510N 2010
Phân tích và thiết kế mạng đường trục DWDM cho VIETTEL PERU bằng công cụ hỗ trợ
2021
OPTIWAVE / Văn Tấn Đạt ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải
TK5103.59 .V115Đ 2013
Phân tích và xử lý can nhiễu giữa các hệ thống vệ tinh địa tĩnh / Hồ Quang Sơn; Người hướng
2022
dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.
TK5102.9 .H450S 2014
Phân tích xu hướng nghề nghiệp dựa trên thông tin tuyển dụng trên internet/ Lưu Đức Phong;
2023
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức
TK5105.875 .L566P 2019

Phân tích, thiết kế bộ chia công suất quang dựa trên bộ ghép giao thoa đa mốt cho mạng quang
2024
thụ động / Trần Quang Minh; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.

TK5103.59 .TR121M 2010


Phân tích, thiết kế và triển khai winmax di động / Lý xuân Hoàng ; Người hướng dẫn khoa
2025
học: Đào Ngọc Chiến
TK5105.87 .L600H 2007
Phân vùng đối tượng trên point cloud data / Nguyễn Ngọc Ánh; Người hướng dẫn khoa học:
2026
Ngô Lam Trung
TK5105 .NG527A 2015
Phát hiện cộng đồng trong mạng xã hội khả năng ứng dụng cho mạng Go.vn / Nguyễn Thanh
2027
Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Anh
TK5105.548 .NG527T 2014
Phát hiện tin tức được quan tâm từ các nguồn trực tuyến / Nguyễn Thành Huy; Người hướng
2028
dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng
TK5105.875 .NG527H 2018
Phát hiện và ngăn chặn tấn công bằng SQL injection vào cơ sở dữ liệu sử dụng web service /
2029
Nguyễn Xuân Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khánh Văn
TK5105.59 .NG527T 2014
Phát hiện và ngăn chặn xâm nhập trái phép / Phạm Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học:
2030
Nguyễn Linh Giang
TK5105.59 .PH104T 2018
Phát hiện và ngăn chặn xâm nhập trái phép / Vũ Đình Luân; Người hướng dẫn khoa học:
2031
Nguyễn Linh Giang
TK5105.59 .V500L 2018
Phát hiện và ngăn chặn xâm nhập trái phép/ Bạch Quốc Cường; Người hướng dẫn khoa học:
2032
Nguyễn Linh Giang
TK5105.59 .B102C 2019
Phát hiện và phòng chống một số dạng tấn công từ chối dịch vụ phân tán / Trần Mạnh Thắng;
2033
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn, Nguyễn Linh Giang
TK5105.525 .TR121T 2019
Phát hiện và phòng chống xâm nhập trái phép mạng máy tính / Nguyễn Đình Tình; Người
2034
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.88813 .NG527T 2017
2035 Phát hiện và xử lý botnet / Đỗ Mạnh Việt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.59 .Đ450V 2016
Phát hiện xâm nhập mạng bằng phát hiện bất thường dựa trên phân tích lưu lượng mạng và học
2036
máy/ Nguyễn Anh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.59 .NG527Đ 2020

Phát hiện xâm nhập mạng bất thường dựa trên phân tích lưu lượng mạng sử dụng các kỹ thuật
2037
trong machine learning / Vũ Mạnh Tuân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang

TK5105.59 .V500T 2020


Phát hiện xâm nhập, các dang tấn công, mã độc, sử dụng kỹ thuật khai phá dữ liệu / Hà Minh
2038
Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.59 .H100Đ 2016
Phát thanh trên Internet : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Địên tử viễn thông / Nguyễn Huy
2039
Hùng
TK5103.847 .NG527H 2004
Phát triển các dịch vụ media ứng dụng trên nền NGN / Nguyễn Xuân Sinh ; Người hướng dẫn
2040
khoa học: Nguyễn Tài Hưng
TK5105.5 .NG527S 2009
Phát triển các ứng dụng dựa trên thông tin vị trí cho thuê bao 3G sử dụng công nghệ IMS /
2041
Đặng Thường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng.
TK5105.15 .Đ116T 2012
Phát triển dịch vụ giá trị gia tăng trên nền FTTX / Phạm Mạnh Trường; Người hướng dẫn khoa
2042
học: Trần Thị Ngọc Lan.
TK5103.59 .PH104T 2012
Phát triển dịch vụ gửi nhận thông báo tự động và xây dựng hệ thống bảo vệ ứng dụng cho
2043
iPhone / Lương Ánh Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh.
TK5103.2 .L561H 2010
Phát triển giải pháp giám sát cuộc gọi trong hệ thống VoIP của Hanoitelecom / Ngô Xuân
2044
Công; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan
TK5105.8865 .NG450C 2015
Phát triển giải pháp và công cụ đảm bảo an ninh cho các dịch vụ trực tuyến / Đinh Thái Sơn;
2045
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn.
TK5105.59 .Đ312S 2013
Phát triển hệ thống làm việc cộng tác tác dựa trên nền tảng mở / Từ Dương Quyết; Người
2046
hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng
TK5105.5 .T550Q 2017
Phát triển hệ thống truyền thống không dây / Trương Văn Bình; Người hướng dẫn khoa học:
2047
Đặng Quang Hiếu
TK5103.2 .TR561B 2015
Phát triển mạng GSM lên W-CDMA và khả ănng triển khai ở Campuchia / Chhin Tepyreak ;
2048
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng
TK5103.452 .C311T 2008
Phát triển một số dịch vụ giá trị gia tăng cho 3G sử dụng công nghệ IMS / Vũ Thị Thúy;
2049
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng.
TK5105.15 .V500T 2011
Phát triển một số dịch vụ giá trị gia tăng sử dụng công nghệ IMS / Lê Thanh Tùng; Người
2050
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.
TK5105.15 .L250T 2013
Phát triển một số dịch vụ giá trị gia tăng sử dụng công nghệ IMS / Nguyễn Mạnh Hiếu; Người
2051
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.
TK5105.15 .NG527H 2011
Phát triển một số dịch vụ giá trị gia tăng sử dụng công nghệ IMS / Trần Quốc Dũng ; Người
2052
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.
TK5103.592 .TR121D 2011
Phát triển ứng dụng truyền hình di động trên mạng 3G / Nguyễn Thị Thu Thủy; Người hướng
2053
dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến.
TK5103.2 .NG527T 2014
2054 Phổ cập về Internet / Nguyễn Quang Tấn biên soạn
TK5105.875 .Ph450c 1998
2055 Phong cách trình bày trang Web / Hồ Sĩ Mậu Thúc và nhóm tác giả Elicom
TK5105.888 .H450T 2000
Phương án triển khai thử nghiệm mạng thông tin di động thế hệ thứ 3 tại công ty thông tin di
2056
động VMS : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Bùi Anh Tuấn
TK5103.59 .B510T 2004
Phương pháp đánh giá chất lượng các hệ thông tin di động (kể cả ở Việt Nam) / Lê Hoài Bắc ;
2057
Người hướng dẫn khoa học: Kiều Vĩnh Khánh
TK5103.2 .L250B 2007
Phương pháp điều chế trong mạng băng thông siêu rộng / Ngô Mạnh Hà; Người hướng dẫn
2058
khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.
TK5103.4 .NG450H 2012
Phương pháp điều chế và trải phổ chuỗi trực tiếp sử dụng thời gian xung hỗn loạn cho thông tin
2059
số / Nguyễn Xuân Quyền; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.
TK5103.45 .NG527Q 2013

Phương pháp đo, đánh gía chất lượng hệ thống truyền dẫn truyền hình số mặt đất theo tiêu
2060
chuẩn DVB-T : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Minh Hồng

TK5103.452 .NG527H 2004


Phương pháp giảng dạy kỹ thuật thoại IP trong trường Trung cấp nghề Cơ điện Hà Nội /
2061
Nguyễn Đình Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng
TK5105.8865 .NG527D 2012
Phương pháp mã hoá tiếng nói theo mô hình kích thích đa băng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên
2062
ngành Điện tử viễn thông / Ngô Quang Trưởng
TK5105.59 .NG450T 2004
Phương pháp phân bổ và quản lý luồng quang trong mạng WDM theo bước sóng / Nguyễn
2063
Văn Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên
TK5103.592 .NG527M 2005
Phương pháp tính toán ấn định phân bổ kênh tần số cho truyền hình số mặt đất trong giai đoạn
2064 chuyển đổi phát song song truyền hình số và truyền hình tương tự / Nguyễn Thị Minh Hường;
Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc
TK5105.5 .NG527H 2005
Phương pháp tính toán thiết kế hệ thống AOTN và ứng dụng cho hệ thống viễn thông đường
2065
trục Bắc Nam / Nguyễn Chí Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ
TK5103.4883 .NG527H 2005
Phương pháp và mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ đa phương tiện IMS trên mạng 4G/LTE /
2066
Đặng Thị Minh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng
TK5105.15 .Đ116H 2016
Phương pháp xử lý phân tích trực tuyến áp dụng trong xây dựng hệ trợ giúp quyết định dựa vào
2067
dữ liệu / Trần, Đình Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải
TK5102.5 .TR121C 2006
Phương thức học máy trực tuyến dựa trên mô hình Bayes / Phạm Xuân Cường; Người hướng
2068
dẫn khoa học: Đinh Viết Sang
TK5105.875 .PH104C 2017
PKI và kỹ thuật đảm bảo an toàn dữ liệu / Phạm Thái Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
2069
Đăng Hải
TK5105.59 .PH104S 2016
Planning and managing Web sites on the Macintosh : the complete guide to WebSTAR and
2070
MacHTTP / Jon Wiederspan, Chuck Shotton.
TK5105.888 .W302J 1996
Planung und Aufbau eines Maschinen-Daten-Systems / Rationalisierungs-Kuratorium d. Dt.
2071
Wirtschaft ... Friedrich-Paul Lotte u.a.
TK5105.5 .P107u 1981
2072 Plug-in PHP : 100 power solutions / Robin Nixon.
TK5105.888 .N315R 2010
2073 Plug-in PHP : 100 power solutions / Robin Nixon.
TK5105.888 .N315R 2010
2074 PME, le risque informatique : analyse, mesure, prévention / Pierre Meune, Denis Bruneau,...
TK5102.85 .M207P 1988
2075 PPP design, implementation, and debugging / James Carlson.
TK5105.582 .C109J 2000
2076 Practical Ajax projects with Java techonology / Frank W. Zammetti.
TK5105.8885 .Z104F 2006
2077 Practical data communications / Roger L. Freeman.
TK5105 .F201r 1995
2078 Practical multiservice LANs : ATM and RF broadband / Ernest O. Tunmann.
TK5105.7 .T513E 1999
2079 Principles and applications of optical communications / Max Ming-Kang Liu.
TK5103.59 .M311L 1996
2080 Principles of communication : systems, modulation, and noise / R.E. Ziemer, W.H. Tranter.
TK5105 .Z302R 2002
2081 Principles of communications : systems, modulation, and noise / R.E. Ziemer, W.H. Tranter.
TK5101 .Z302R 1985
2082 Principles of electronic communication systems / Louis E. Frenzel.
TK5101 .F204L 1998
2083 Principles of Mobile Communication / by Gordon L. Stüber.
TK5103.2 .S600B 2017
2084 Principles of signals and systems / Fred J. Taylor.
TK5102.5 .T112F 1994
2085 Probabilistic methods of signal and system analysis / George R. Cooper, Clare D. McGillem.
TK5102.9 .C433G 1999
Problem-based learning in communication systems using MATLAB and simulink / Kwonhue
2086
Choi and Huaping Liu.
TK5103.484 .C428K 2016
Proceedings of the Fourth Symposium on information and communication technology /
2087
Nguyen Van Hung, ...”[et al.]”
TK5101 .P419-o, 2013
2088 Processus Aléatoires Pour Communications Numériques / Bernard Lacaze.
TK5102.9 .L101B 2000
2089 Professional Ajax / Nicholas C. Zakas, Jeremy McPeak, Joe Fawcett.
TK5105.8885 .Z103N 2007
2090 Professional Apache Tomcat 5 / Vivek Chopra ... [et al.].
TK5105.8885 .P427a 2004
2091 Professional ASP.NET 1.0 / Richard Anderson ... [et al.].
TK5105.8885 .P427a 2003
2092 Professional ASP.NET 1.1 / Alex Homer ... [et al.].
TK5105.8885 .P427a 2004
2093 Professional ASP.NET MVC 4 / Jon Galloway.
TK5105.8885 .G103J 2012
2094 Professional IBM Websphere 5.0 application server / Tim Francis ... [et al.].
TK5105.8885 .P427-i 2003
Professional LAMP : Linux, Apache, MySQL, and PHP Web development / Jason Gerner ...
2095
[et al.].
TK5105.888 .P677 2006
2096 Professional Silverlight TM 2 for ASP.NET developers / Jonathan Swift...[et al.]
TK5105.8885 .P427s 2009
2097 Professional WordPress : design and development / Brad Williams, David Damstra, Hal Stern.
TK5105.8885 .W302B 2013
2098 Programming Internet email / David Wood.
TK5105.73 .W433D 1999
Protect your privacy : the PGP user's guide / William Stallings ; [with a foreword by Phil
2099
Zimmermann].
TK5102.85 .S103W 1995
QoS end-to-end trong mạng lõi IP/MPLS / Nguyễn Văn Lực; Người hướng dẫn khoa học:
2100
Trương Thu Hương
TK5105.5956 .NG527L 2015
Quá trình quản lý vị trí thuê bao trong thông tin di động / Vũ Quang Hiển; Người hướng dẫn
2101
khoa học: Hoàng Mạnh Thắng
TK5103.452 .V500H 2017
Quá trình xử lý không gian và thời gian trong hệ thống CDMA / Nguyễn Thị Diệu Hồng;
2102
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.
TK5103.452 .NG527H 2006
Quản lý bản quyền số: Ứng dụng trong thư viện điện tử / Bùi Trung Hiếu ; Người hướng dẫn
2103
khoa học: Vũ Tuyết Trinh.
TK5105.74 .B510H 2009
Quản lý chất lượng dịch vụ trong mạng Wireless LAN / Ngô Đặng Quý Dương ; Người hướng
2104
dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh.
TK5103.2 .NG450D 2007
Quản lý dữ liệu các công đoạn sản xuất điện thoại di động / Trần Duy Hoàng; Người hướng
2105
dẫn khoa học: Hàn Huy Dũng
TK5103.4836 .TR121H 2016
Quản lý học sinh qua mạng máy tính / Thái Huy Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Đăng
2106
Hải
TK5105.5 .TH103T 2015
2107 Quản lý mạng LAN và WAN / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc
TK5105 .NG527T 2005
Quản lý mạng thông tin cá nhân / Trịnh Xuân Quyết ; Người hướng dẫn khoa học: Kiều Vĩnh
2108
Khánh.
TK5105.548 .TR312Q 2007
Quản lý mạng viễn thông và ứng dụng cho mạng Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử -
2109
Viễn thông / Trần Bảo Ngọc
TK5105.5 .TR121N 2001
Quản lý mạng viễn thông. Nghiên cứu ứng dụng trong mạng truyền dẫn và mạng chuyển mạch,
2110 tiến tới một mô hình tổng thể cho mạng viễn thông Việt Nam : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành
Điện tử - Viễn thông / Mai Hoàng Thám
TK5105 .M103T 2000
Quản lý quản trị các dịch vụ mạng / Nguyễn Văn Thông; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc
2111
Trung
TK5105.5 .NG527T 2014
Quản lý rủi ro cho bài toán chính phủ điện tử / Trần Thị Hồng Thúy; Người hướng dẫn khoa
2112
học: Vũ Thị Hương Giang.
TK5105.888 .TR121T 2013
Quản lý rủi ro cho các dịch vụ web trong lĩnh vực y tế / Bùi Việt Nga; Người hướng dẫn khoa
2113
học: Vũ Thị Hương Giang
TK5105.88813 .B510N 2018
Quản lý rủi ro theo các tiêu chi NFP cho các dịch vụ web NFP (Non-functional property) -
2114 Aware risk management for web services / Phạm Văn Đồng ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ
Thị Hương Giang
TK5105.888 .PH104Đ 2010
Quản lý tài nguyên vô tuyến trong mạng băng rộng dựa trên cơ chế OFDMA / Mai Anh Tuấn;
2115
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.
TK5103.4 .M103T 2013
Quản lý tài nguyên vô tuyến trong mạng LTE / Lê Hoài Việt; Người hướng dẫn khoa học:
2116
Nguyễn Hữu Thanh
TK5103.48325 .L250V 2014
Quản lý tài nguyên vô tuyến trong mạng OFDMA/4G / Nguyễn Đức Hoàng; Người hướng dẫn
2117
khoa học: Nguyễn Hữu Thanh
TK5103.484 .NG527H 2015
Quản lý tài nguyên vô tuyến và đảm bảo chất lượng dịch vụ trong mạng không dây băng rộng
2118 sử dụng cơ chế OFDMA - TDD / Thái Hồng Lương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu
Thanh.
TK5103.484 .TH103L 2012
Quản lý tài nguyên vô tuyến và đảm bảo chất lượng dịch vụ trong mạng OFDMA/4G / Phạm
2119
Đức Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh
TK5103.484 .PH104A 2018
Quản lý và khai thác tài nguyên vô tuyến trong CDMA : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử viễn
2120
thông / Dương Quân Bảo
TK5103.452 .D561B 2001
Quản trị hiệu năng mạng Internet/ Intranet của Trường Đại học : Luận văn thạc sỹ ngành công
2121
nghệ thông tin / Khun Piseth
TK5105.875 .KH512P 2002
2122 Quản trị mạng doanh nghiệp / Nguyễn Tài Chất; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng
TK5105.5 .NG527C 2018
Quản trị mạng dựa trên giao thức SNMP : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin
2123
/ Lý Ngọc Liên
TK5105.55 .L600L 2000
Quản trị mạng hướng người sử dụng mô hình sử dụng tác tử người sử dụng / Lương Minh
2124
Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung
TK5105.5 .L561T 2015
Quản trị mạng máy tính và thiết kế phần mềm trợ giúp giảng dạy về quản trị mạng : Luận văn
2125
Thạc sĩ ngành Công nghệ thông tin / Lê Thanh Hiếu
TK5105.5 .L250H 2002
2126 Quản trị mạng NetWare 4.11 / VN-Guide biên dịch ; Phạm Quốc Vũ hiệu đính.
TK5105.8 .Qu105t 1999
2127 Quản trị mạng phân tán / Nguyễn Mạnh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung.
TK5105.5 .NG527C 2009
Quản trị mạng tập trung trên nền WEB sử dụng công nghệ SNMP, CGI và CORBA cho hệ
2128 thống cung cấp dịch vụ Digital Subscriber Line ( DSL) của bưu điện Hà nội / Trần Vĩnh
Thanh ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung
TK5105.5 .TR121T 2006
Quản trị mạng với hệ thống CACTI/ Phạm Việt Dương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy
2129
Hoàng
TK5105.55 .PH104D 2020
2130 Quản trị mạng Windows NT / VN-Guide tổng hợp và biên dịch.
TK5105.8 .Qu105t 1999

Quản trị mạng Windows NT Server 4.0 : Giáo trình tin học / Trung tâm đào tạo và phổ biến
2131
tin học ; Nguyễn Văn Xuất chủ biên ; Trần Trí Dũng, Hoàng Mạnh Khải biên soạn.
TK5105.888 .QU105T 1997
2132 Quản trị mạng windows server 2008 dành cho người tự học. Tập 2 / Ngọc Bích, Tường Thụy
TK5105.888 .NG419B T.2-2012
2133 Quang điện tử và thông tin sợi quang / Phùng Hồ, Vũ Ngọc Hùng
TK5103.59 .PH513H 2016
2134 Queuing theory and telecommunications / Giovanni Giambene.
TK5102.5 .G301G 2014
Qui hoạch mạng 3G công nghệ CDMA / Kiều Ngọc Ánh ; Người hướng dẫn khoa học:
2135
Nguyễn Vũ Sơn
TK5103.452 .K309A 2007
Quy hoạch mạng 3G sử dụng công nghệ WCDMA / Nguyễn Thành Chung ; Người hướng dẫn
2136
khoa học: Phạm Hải Đăng.
TK5103.452 .NG527C 2012
Quy hoạch mạng 3G Vinaphone khu vực Đà Nẵng / Nguyễn Thành Trung; Người hướng dẫn
2137
khoa học: Nguyễn Vũ Thắng.
TK5103.2 .NG527T 2012
Quy hoạch mạng 3G WCDMA / Nguyễn Thanh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
2138
Xuân Dũng.
TK5103.452 .NG527T 2011
Quy hoạch mạng 3G WCDMA cho thành phố Hạ Long - Quảng Ninh / Nguyễn Đức Quang ;
2139
Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến
TK5103.452 .NG527Q 2009
Quy hoạch mạng CDMA 2000 1x : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Vũ Văn
2140
Trường ; Phạm Công Hùng hướng dẫn
TK5103.452 .V500T 2003
Quy hoạch mạng lõi trong hệ thống thông tin di động sử dụng kỹ thuật MSC in Pool / Nguyễn
2141
Đình Duy; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng
TK5103.2 .NG527D 2014
Quy hoạch mạng thông tin di động thế hệ 3 CDMA 2000 / Keophadith Sombath ; Người
2142
hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.
TK5103.452 .K205S 2006
Quy hoạch mạng thông tin di động thế hệ 3W - CDMA : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện
2143
tử viễn thông / Tạ Minh Đức
TK5103.452 .T100Đ 2004
Quy hoạch mạng thông tin di động thế hệ thứ 3-UMTS : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện
2144
tử viễn thông / Tạ Hoàng Hiệp
TK5103.2 .T100H 2004
Quy hoạch mạng thông tin di động WCDMA / Bùi Đình Hưng; Người hướng dẫn khoa học:
2145
Nguyễn Nam Quân.
TK5103.452 .B510H 2010
Quy hoạch mạng viễn thông : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lê Bá Tân ;
2146
Phạm Minh Hà hướng dẫn
TK5101 .L250T 2003
Quy hoạch mạng viễn thông 3G / Đặng Lam Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng
2147
Hải.
TK5105 .Đ116S 2011
Quy hoạch mạng viễn thông giải quyết bài toán thiết kế, tối ưu cho một khu vực / Nguyễn Hoài
2148
Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ.
TK5105 .NG527A 2006
Quy hoạch mạng vô tuyến 3G WCDMA và ứng dụng tại EVNTelecom Hà Nội / Nguyễn Viết
2149
Dự; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan.
TK5103.452 .NG527D 2010
Quy hoạch mạng vô tuyến trong hệ thống 3G sử dụng công nghệ WCDMA / Nguyễn Thị Như
2150
Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
TK5103.452 .NG527A 2010
Quy hoạch mạng vô tuyến WCDMA cho Vinaphone / Trương Vĩnh Lân; Người hướng dẫn
2151
khoa học: Nguyễn Nam Quân.
TK5103.452 .TR561L 2005
Quy hoạch mạng WCDMA và khảo sát ảnh hưởng của tốc độ số liệu đến dung lượng mạng /
2152
Nguyễn Minh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương
TK5103.4817 .NG527T 2007
Quy hoạch mạng WCDMA và ứng dụng cho mạng 3G Viettel tại Hà Nội / Phạm Thu Ninh;
2153
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng.
TK5103.452 .PH104N 2010
Quy hoạch phát triển mạng viễn thông / Biên soạn: Bộ môn quy hoạch - Viện Kinh tế Bưu
2154
điện ; Hiệu đính: Nguyễn Thị Minh Huyền.
TK5101 .Qu600h 2000
Quy hoạch và tối ưu hoá mạng CDMA2000 1X / Nguyễn Trọng Giáp; Người hướng dẫn khoa
2155
học: Phạm Minh Việt
TK5103.452 .NG527G 2005
Quy hoạch và tối ưu vô tuyến mạng UMTS / Đào ngọc Thùy; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ
2156
Trọng Tuấn.
TK5103.4883 .Đ108T 2010
Quy hoạch và triển khai mạng thế hệ thứ 3 W-CDMA của EVNTelecom / Nguyễn Thị Tuyết;
2157
Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Minh.
TK5103.452 .NG527T 2010
Quy hoạch vô tuyến cho mạng thông tin di động 3G / Cao Ngọc Hòe ; Người hướng dẫn khoa
2158
học: Phạm Hải Đăng
TK5103.2 .C108H 2010
Quy hoạch vô tuyến cho mạng thông tin di động 3G sử dụng công nghệ WCDMA / Hồ Xuân
2159
Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng.
TK5103.452 .H450V 2012
Quy hoạch vô tuyến W-CDMA mạng 3G Beeline khu vực Thành phố Hà Nội / Lê Quân;
2160
Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn.
TK5103.452 .L250Q 2011
2161 RDF ứng dụng / Hoàng Hữu Hạnh
TK5105.888 .H407H 2012
2162 Ré seaux et Télématique. Tome 1 / Guy Pujolle ... [et al]
TK5101 .R206e T.1-1985
2163 Ré seaux et Télématique. Tome 2 / Guy Pujolle ... [et al]
TK5101 .R206e T.2-1987
2164 Reference manual for telecommunications engineering / Roger L. Freeman.
TK5102.5 .F201r 1993
2165 Réseãu Haut Débit / Pierre Rolin
TK5101 .R428P 1999
2166 Réseaux / Andrew Tanenbaum
TK5105.5 .T105A 1997
Réseaux : Cours et exercices de 2e cycle, écoles d'ingénieurs / Andrew Tanenbaum, Jean-
2167
Alain Hernandez, René Joly
TK5105 .INPG 1994
2168 Réseaux Locaux Normes et Protocoles / Pierre Rolin.
TK5105.7 .R428P 1993
2169 Réseaux Moblies / Sami Tabbane
TK5103.2 .T100S 1997
2170 RF and Microwave Wireless Systems / Kai Chang
TK5103.2
2171 RF and microwave wireless systems / Kai Chang.
TK5103.2 .C106K 2000
2172 RTP : audio and video for the Internet / Colin Perkins.
TK5105.887 .P206C 2003
Sách Internet : Mọi thứ bạn cần biết về mạng máy tính và cách hoạt động của Internet /
2173
Douglas E. Comer ; Nguyễn Danh Hưng dịch
TK5105.875 .C435D 1999
2174 Satellite communication systems / edited by B.G. Evans.
TK5104 .S110c 1999
2175 Schaum's outline of theory and problems of electronic communication / by Lloyd Temes.
TK5101 .T202L 1979
2176 Search engine optimization secrets / by Danny Dover.
TK5105.884 .D435D 2011
2177 Securing your business with CISCO ASA and PIX firewalls / Greg Abelar.
TK5105.59 .A100G 2005
Security information and event management (SIEM) implementation / David R. Miller ... [et
2178
al.].
TK5105.59 .S201-I 2011
2179 Semantic Web / Nguyễn Kim Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang.
TK5105.88815 .NG527A 2008

Semantic web and databases : second international workshop, SWDB 2004, Toronto, Canada,
2180
August 29-30 : revised selected papers / Christoph Bussler, Val Tannen, Irini Fundulaki (eds.).
TK5105.888 .S202w 2004
2181 Sequence design for communications applications / Pingzhi Fan and Michael Darnell.
TK5103.7 .F105P 1996
2182 Signal processing noise / Vyacheslav P. Tuzlukov.
TK5102.9 .T534V 2002
2183 Signale und Systeme / von Uwe Kiencke
TK5102.9 .K302U 1998
2184 Signaling system #7 / Travis Russell.
TK5103.8 .R521T 2000
2185 Signals and systems / Simon Haykin, Barry Van Veen.
TK5102.5 .H112s 2005
2186 Signals and systems : analysis using transform methods and MATLAB / Michael J. Roberts.
TK5102.9 .R412M 2004
2187 Signals and systems : with matlab computing and simulink modeling / Steven T. Karris.
TK5102.9 .K109S 2008
2188 Signals and systems using MATLAB / Luis Chaparro.
TK5102.9 .C109L 2015
2189 Signals in linear circuits / Jose B. Cruz, M. E. Van Valkenburg.
TK5102.5 .C534J 1974
2190 Signaux et Communications / Hwei Hsu, Francis Cottet traduit.
TK5102.9 .H500H 2003
2191 SNA and TCP/IP integration handbook / Ed Taylor.
TK5105.585 .T112E 1999
2192 SNMP, SNMPv2, and RMON : practical network management / William Stallings.
TK5105.5 .S103W 1996
SnS-P2P Hệ thống mạng ngang hàng cho việc tìm kiếm và chia sẻ tài nguyên / Nguyễn Việt
2193
Tiến ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh
TK5105.525 .NG527T 2007
2194 Số hoá âm thanh / Nguyễn Minh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ
TK5102.9 .NG527T 2008
Sổ tay giải thích thuật ngữ Internet Anh - Việt thông dụng : Phiên âm - Minh hoạ / Nguyễn
2195
Thành Châu
TK5105.875 .NG527C 1996
2196 SOA : principles of service design / Thomas Erl.
TK5105.88813 .E206t 2008
2197 SOA using Java Web services / Mark D. Hansen.
TK5105.88813 .H107M 2007
Social computing with Microsoft SharePoint 2007 : implementing aplications [sic] for
2198 SharePoint to enable [collaboration and interaction in the enterprise] / Brendon Schwartz, Matt
Ranlett, Stacy Draper.
TK5105.875 .S109B 2009
Sợi tinh thể quang tán sắc phẳng dùng cho các hệ thống truyền dẫn DWDM / Bùi Anh Tuấn;
2199
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải
TK5103.592 .B510T 2014
2200 Solutions Manual : Signals and systems / Naveed Malik, Hamid Nawab
TK5102.9 .M103N 1983
Spinning the semantic Web : bringing the World Wide Web to its full potential / edited by
2201
Dieter Fensel ... [et al.].
TK5105.888 .S312t 2003
2202 Spread spectrum systems for CNSS and wireless communications / Jack K. Holmes
TK5103.45 .H428J 2007
2203 Spreadsheet analysis for engineers and scientists / S. C. Bloch.
TK5102.9 .B419S 1995
SS7 OVER IP và triển khai hệ thống STP STAND-ALONE" tại VNPT / Hoàng Hải Quân ;
2204
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng"
TK5103.8 .NG527D 2008
Statistical and adaptive signal processing : spectral estimation, signal modeling, adaptive
2205
filtering, and array processing / Dimitris G. Manolakis, Vinay K. Ingle, Stephen M. Kogon.
TK5102.9 .M107d 2000
Study of wireless communication technology for internet of things applications / SARA
2206
NHACUONGUE LAICE; Người hướng dẫn khoa học: Phung Thi Kieu Ha
TK5105.8857 .L103S 2020
Study on internet of things = Nghiên cứu về internet của vạn vật / João Filipe Ofco; Người
2207
hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương
TK5105.875 .J409F 2016
2208 Stupid web tricks / Jim Buyens.
TK5105.888 .B525J 1998
Sử dụng đối sánh mẫu xấp xỉ và kỹ thuật chỉ mục cho tìm kiếm trong website / Nguyễn Văn
2209
Quyết; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh Huyền
TK5105.888 .NG527Q 2016
Sử dụng Email thật là dễ / John S. Quarterman, Smoot Cart-Mitchell; Nhóm biên dịch
2210
CADASA; Hiệu đính Nguyễn Thế Hùng
TK5105.73 .Q501J 1999
2211 Sử dụng Fax - Email - Internet ở Việt Nam / Nguyễn Hạnh
TK5105.875 .NG527H 1999
Sử dụng giao thức ASTM và chuẩn HL7 trong việc trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị y tế / Đỗ
2212
Tiến Lộc; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng
TK5105 .Đ450L 2017
2213 Sử dụng Internet : Hướng dẫn sử dụng nhanh và dễ hiểu / Lê Minh Trí.
TK5105.875 .L250T 1998
2214 Sử dụng Internet trên WindowXP / VN-Guide tổng hợp và biên dịch
TK5105.875 .S550d 2004
Sử dụng IP cho mạng di động thế hệ mới / Phạm Thị Thanh Huyền ; Người hướng dẫn khoa
2215
học: Phạm Huy Hoàng.
TK5105.5 .PH104H 2006
Sử dụng mạng Intranet xây dựng hệ thống quản lý và điều hành sản xuất kinh doanh trong
2216 Công ty điện thoại Hà Nội 2 / Lê Trung Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức
Nghĩa.
TK5105.875 .L250N 2007
2217 Sử dụng máy tính làm dao động kí / Trần Việt ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết
TK5102.9 .TR121V 2008
Sử dụng sip-trunking để kết nối các hệ thống IP-PBX với hệ thống IMS, ứng dụng phục vụ cho
2218 hệ thống chăm sóc khách hàng của công ty VASC kết nối với mạng IMS của VTN / Phạm Viết
Hướng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.
TK5105.55 .PH104H 2014

Sư phạm tương tác và ứng dụng trong dạy học môn quản trị mạng tại Trường Cao đẳng Công
2219
nghiệp Phúc Yên / Lý Hồng Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết.

TK5105.542 .L600t 2013


SVM, mạng neuron và ứng dụng / Vũ Lê Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt
2220
Hương.
TK5103.2 .V500H 2011
2221 Systèmes multimédias communicants / sous la dir. de Walid Dabbous
TK5101 .S610m 2001
2222 Systems and signals / N. Levan.
TK5102.5 .L207N 1983
Tách sóng nhiều người sử dụng trong hệ thống thông tin di động CDMA : Luận văn thạc sĩ
2223
ngành Điện tử viễn thông / Vũ Minh Tuấn ; Nguyễn Đức Thuận hướng dẫn
TK5103.452 .V500T 2003
Tăng cường công tác thông tin tuyền truyền phòng, ngừa chống vi phạm trên mạng internet /
2224
Hoàng Thanh Nam, Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Quốc Toàn
TK5105.59 .H407N 2017
Tăng tính sẵn sàng cho mạng riêng ảo đa điểm động / Nguyễn Huy Hiếu; Người hướng dẫn
2225
khoa học: Ngô Hồng Sơn
TK5105.875 .NG527H 2017
2226 Tăng tốc mạng / Tổng hợp và biên dịch VN-Guide
TK5105.5 .T116t 2000
Tạo và khảo sát dãy phi tuyến ứng dụng trong kỹ thuật trải phổ CDMA : Luận văn thạc sĩ/
2227
chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Văn Lâm
TK5105.5 .NG527L 2004
2228 TCP/IP : a survival guide / by Frank Derfler & Steve Rigney.
TK5105.585 .D206F 1998
2229 TCP/IP : running a successful network / K. Washburn, J.T. Evans.
TK5105.5 .W109K 1996
2230 TCP/IP addressing : Designing and optimizing your IP addressing scheme / Buck Graham.
TK5105.585 .G102B 1997
2231 TCP/IP and related protocols / Uyless Black.
TK5105.585 .B102U 1998
2232 TCP/IP clearly explained / Pete Loshin.
TK5105.585 .L434P 1999
TCP/IP Illustrated. Tập 3, TCP for Transactions, HTTP, NNTP, and the UNIX Domain
2233
Protocols / W. R. Steven
TK5105.55 .S207W T.3-1994
TCP/IP illustrated. Vol. 3, TCP for transactions, HTTP, NNTP, and the UNIX domain
2234
protocols / W. Richard Stevens.
TK5105.55 .S207W V.3-1996
2235 TCP/IP illustrated. Vol.1 / W. Richard Stevens, Gary R. Wright
TK5105.55 .S207W V.2-1995
2236 TCP/IP illustrated. Vol.1 / W. Richard Stevens.
TK5105.55 .S207W V.1-1994
2237 TCP/IP illustrated. Vol.2, The implementation / W. Richard Stevens, Gary R. Wright
TK5105.55 .S207W V.2-1995
2238 TCP/IP network administration / by Craig Hunt.
TK5105.55 .H513C 2002
2239 TCP/IP protocol suite / Behrouz A. Forouzan ; with Sophia Chung Fegan.
TK5105.585 .F434B 2006
2240 TCP/IP protocol suite / Behrouz A. Forouzan with Sophia Chung Fegan.
TK5105.585 .F434B 2000
2241 TCP/IP tutorial and technical overview / Martin W. Murhammer ... [et al.].
TK5105.585 .T107c 1998
2242 Teach yourself CGI programming with Perl 5 in a week / Eric Herrmann.
TK5105.888 .H206E 1997
2243 Teach yourself TCP/IP in 14 days / Tim Parker.
TK5105.585 .P109t 1996
2244 Techniques et Réseaux de Télécommunications / Émile Hollocou.
TK5101 .H428E 1991
2245 Technologie des Télécoms / Pierre Lecoy
TK5101 .L201P 1999
2246 Technologie des télécoms [Texte imprimé] / Pierre Lecoy
TK5101 .L102P 1995
2247 Telecommunication System Engineering / Roger L. Freeman
TK5103
2248 Telecommunication transmission handbook / Roger L. Freeman.
TK5101 .F201r 1991
Telecommunication transmission systems : microwave, fiber optic, mobile cellular radio, data,
2249
and digital multiplexing / Robert G. Winch.
TK5101 .W311R 1993
2250 Telecommunications : an introduction to electronic media / Lynne Schafer Gross.
TK5105 .G434L 2000
2251 Telecommunications engineer's reference book / edited by Fraidoon Mazda.
TK5101 .T201e 1998
2252 Telecommunications internetworking / P.J. Louis.
TK5101 .L435P 2000
2253 Télécoms et Réseaux / Maxime Maiman.
TK5101 .M103M 1994
2254 Télématique : Téléinformatique et réseaux / Maxime Maiman
TK5101 .M103M 1990
2255 Télématique Téléinformatique et Reseaux / Maxime Maiman.
TK5101 .M103M 1990
2256 Temps-fréquence / Patrick Flandrin
TK5102.9 .F105P 1998
Thám mã trên các hệ thống emall / Hoàng Thị La; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu
2257
Đức
TK5105.74 .H407L 2015
2258 Thành công nhờ Internet / Nhóm tác giả Elicom
TK5101.875 .TH107C 2000
2259 The 21st-century Intranet / Jennifer Stone Gonzalez.
TK5105.875 .G431J 1998
2260 The complete communications handbook / Ed Paulson.
TK5101 .P111E 1996
2261 The complete idiot's guide to the Internet for Windows 95 / by Peter Kent.
TK5105.875 .K204P 1996
2262 The Complete Idiot's Guide to the Internet with Windows 95 / Petter Kent
TK5105
The CRC handbook of modern telecommunications / editors-in-chief, Patricia Morreale,
2263
Kornel Terplan.
TK5101 .C000h 2001
The DSP handbook : algorithms, applications, and design techniques / Andrew Bateman and
2264
Iain Paterson-Stephens.
TK5102.5 .B110A 2002
2265 The essential Web surfer survival guide / Jenny Fristrup.
TK5105.888 .F313J 1996
The evolution of untethered communications / Committee on Evolution of Untethered
2266 Communications, Computer Science and Telecommunications Board, Commission on Physical
Sciences, Mathematics, and Applications, National Research Council.
TK5103.2 .E207-o 1997
2267 The Evolving Ethernet / Alexis Frrero
TK5105.8 .F206A 1996
2268 The Internet primer : getting started on Internet : Version 3 / Fritz J. Erickson, John A. Vonk.
TK5105.875 .E206F 1998
2269 The Internet security guidebook : from planning to deployment / Juanita Ellis, Tim Speed.
TK5105.59 .E201J 2001
The IP multimedia subsystem (IMS) : session control and other network operations / Travis
2270
Russell.
TK5105.15 .R521T 2008
2271 The Irwin handbook of telecommunications / James Harry Green.
TK5102.3 .G201J 1997
The new international telecommunication regulations and the internet : a commentary and
2272
legislative history / Richaed Hill
TK5101 .F204L 2016
2273 The new McGraw-Hill telecom factbook / Joseph A. Pecar, David A. Garbin.
TK5101 .P201J 2000
The physics of communication : proceedings of the XXII Solvay Conference on Physics :
2274 Delphi Lamia, Greece, 24-29 November 2001 / edited by I. Antoniou, V.A. Sadovnichy, H.
Walther.
TK5103.59 .P610-o 2003
The proceedings of the 10th IFIP Conference on Personal Wireless Communications : PWC
2275
'05 / editor, Pascal Lorenz.
TK5103.485 .P419-o 2005
2276 The Project Cool guide to enhancing your website / Teresa A. Martin and Glenn Davis.
TK5105.888 .M109T 1998
The SSCP prep guide : mastering the seven key areas of system security / Debra S. Isaac,
2277
Michael J. Issac ; Ronald D. Krutz, consulting editor.
TK5105.59 .I-313D 2003
2278 The Stephen Cobb complete book of PC and LAN security / Stephen Cobb.
TK5105.7 .C412S 1990
2279 The Windows NT web server handbook / Tom Sheldon.
TK5105.888 .S201T 1996
The World Wide Web : a mass communication perpective / Barbara K. Kaye, Norman J.
2280
Medoff.
TK5105.888 .K112B 1999
2281 Théorie des Signaux et des Systèmes avec Problèmes Résolus / Bernard Picinbono
TK5105 .P302B 1989
Théorie et Traitement du Signal : Cours et exercices corriges. Tome 2, Méthodes de base
2282
pour I'analyse et le traitement du signal / Messaoud Benidir.
TK5102.9 .B204M T.2-2004
2283 Thí nghiệm thông tin cáp sợi quang / Trần Đức Hân
TK5103.59 .TR121H 1999
Thiết bị thông tin vệ tinh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Phạm Viết
2284
Thông
TK5104 .PH104T 2001
Thiết kế bộ khuyếch đại Raman phân bố sử dụng trong hệ thống thông tin quang dung lượng
2285
lớn, cự ly xa / Lê Hoàng Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân.
TK5103.59 .L250H 2006
Thiết kế bộ lọc nhiễu Wavelet và ứng dụng vào DSP / Nguyễn Việt Dũng ; Người hướng dẫn
2286
khoa học: Nguyễn Hữu Trung
TK5102.9 .NG527D 2008

Thiết kế bộ phân tải cho các dịch vụ mạng lớn đảm bảo khả năng nhanh chóng mở rộng quy mô
2287
hệ thống / Trần Văn Tâm ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn

TK5105.888 .TR121T 2013


Thiết kế bộ tách sóng cho truyền thông Mimo-SDM chuyển tiếp hai chiều sử dụng PNC / Lê
2288
Doãn Thiện; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Vũ Đức
TK5103.4883 .L250T 2016

Thiết kế bộ tiêu chí đánh giá hiệu suất sử dụng tài nguyên mạng 3G áp dụng đánh giá cho mạng
2289
Mobifone / Vũ Minh Dương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công.

TK5103.2 .V500D 2013


Thiết kế bộ vi xử lý 8 bit sử dụng công nghệ FPGA / Nguyễn Chí Kiên; Người hướng dẫn
2290
khoa học: Nguyễn Nam Quân.
TK5102.9 .NG527K 2010
Thiết kế các mạng chuyển mạch ATM. Tập 2 / Nguyễn Thanh Việt, Phan Nam Bình biên
2291
soạn; Đỗ Kim Bằng hiệu đính.
TK5105.35 .Th308k T.2-2001
Thiết kế chế tạo bộ thu thập và xử lý tín hiệu bằng máy tính dùng cho thí nghiệm vật lý trung
2292
học phổ thông/ Đỗ Văn Hách; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Xuân Hiền
TK5102.9 .Đ450H 2019
Thiết kế chế tạo hệ thống truyền dẫn HDSL : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn
2293
thông / Nguyễn Chí Dũng
TK5105.5 .NG527D 2004
Thiết kế đặc tính kênh thông tin dưới nước / Chu Thế Huy; Người hướng dẫn khoa học:
2294
Nguyễn Văn Đức.
TK5101 .CH500H 2013
Thiết kế định tuyến và kĩ thuật đa truy nhập sử dụng OFDMA cho mạng Adhoc và Multihop /
2295
Quách Văn Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung.
TK5103.484 .QU102M 2012
Thiết kế định tuyến và kỹ thuật đa truy đa nhập sử dụng OFDMA cho mạng ADHOC và
2296
MULTIHOP / Vũ Tuấn Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung.
TK5103.484 .V500Đ 2012

Thiết kế hệ thống điều khiển tín hiệu giao thông thông minh ứng dụng hệ thống nhúng và hệ
2297
điều hành Window CE / Nguyễn Đình Quân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung
TK5103.452 .NG527Q 2008

Thiết kế hệ thống điều khiển tín hiệu giao thông thông minh ứng dụng hệ thống nhúng và hệ
2298
điều hành Window CE / Nguyễn Đình Quân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.

TK5103.8 .NG527Q 2008


Thiết kế hệ thống điều khiển và thu thập dữ liệu sử dụng công nghệ truyền thông M2M /
2299
Nguyễn Văn Cường; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Vũ Đức
TK5105.67 .NG527C 2016
Thiết kế hệ thống giám sát và điều khiển khối BASE-BAND tại phòng NOC của đài truyền
2300
hình số / Nguyễn Thanh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
TK5103.4 .NG527H 2013
Thiết kế hệ thống hướng dẫn du lịch di động dựa trên RFIDs và mạng cảm biến không dây /
2301
Vũ Ngọc Thái; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Vinh
TK5103.2 .V500T 2012
Thiết kế hệ thống kiểm soát trạng thái môi trường dựa trên công nghệ mạng di động / Nguyễn
2302
Mạnh Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng
TK5103.2 .NG527A 2015
Thiết kế hệ thống thông tin di động GSM cho khu đô thị miền núi : Luận văn thạc sĩ chuyên
2303
ngành Điện tử - Viễn thông / Hoàng Ngọc Sơn
TK5103.2 .H407S 2000
Thiết kế hệ thống thông tin quang dung lượng lớn, cự ly xa sử dụng khuyếch đại Raman / Trần
2304
Quang Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân.
TK5103.592 .TR121H 2006
Thiết kế hệ thống tích hợp điện thoại- máy tính = Computer- Telephony Intergration Systems
2305
Design: Mã số: B2001-28-13 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Hữu Trung
TK5102.5 .NG527T 2003
Thiết kế hệ thống truyền thông tin định vị qua mạng thông tin di động thế hệ thứ 3 / Phạm
2306
Thành An; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.
TK5103.2 .PH104A 2010
Thiết kế hệ thống tự động thu thập và truyền tin cảnh báo dựa trên mạng 3G / Đặng Thị Diễm
2307
Trinh; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Thế Cường.
TK5103.2 .Đ116T 2013
Thiết kế hệ thống website hỗ trợ trực tuyến khách hàng sử dụng dịch vụ thông tin di động
2308 (GSM) của hai công ty GPC và VMS / Nguyễn Quang Lộc; Người hướng dẫn khoa học:
NguyễnViết Nguyên
TK5105.88813 .NG527L 2004
Thiết kế khối thu phát cao tần trong hệ thống OFDM / Đặng Quốc Soái ; Người hướng dẫn
2309
khoa học: Nguyễn Đức Minh.
TK5103.484 .Đ116S 2012
2310 Thiết kế mạch đầu cuối viễn thông / Phạm Minh Việt, Nguyễn Hoàng Hải.
TK5102.7 .PH104V 2004
2311 Thiết kế mạng cáp quang / Trần Ngọc Hải; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thị Diệu Linh
TK5103.59 .TR121H 2016
Thiết kế mạng cáp quang FTTH - GPON tại VNPT - TP.HCM / Vũ Đức Huy; Người hướng
2312
dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
TK5103.592 .V500H 2014
Thiết kế mạng dữ liệu diện rộng : Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ thông tin / Phạm Anh
2313
Trung
TK5105.5 .PH104T 2002
Thiết kế mạng giao tiếp không dây hoạt động ở dải tần 2.4GHZ IEEE 802.15.4 sử dụng MCU /
2314
Nguyễn Phúc Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
TK5103.2 .NG527K 2017
2315 Thiết kế mạng intranet / Phạm Huy Hoàng
TK5105.875 .PH104H 2019
2316 Thiết kế mạng intranet/ Phạm Huy Hoàng
TK5105.875 .PH104H 2017
Thiết kế mạng máy tính cục bộ mô phỏng mạng bệnh viện: Mã số: B2001-28-14 / Chủ nhiệm
2317
đề tài: Nguyễn Đức Thuận
TK5105.5 .NG527T 2002
Thiết kế mạng nội bộ an toàn cho doanh nghiệp lớn = Design a secure local network for larg
2318
enterprises / Đỗ Xuân Đỉnh; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn
TK5105.7 .Đ450Đ 2018
Thiết kế mạng quang không dây tầm cao / Lương Tiến Sỹ; Người hướng dẫn khoa học: Trương
2319
Thị Diệu Linh
TK5105.775 .L561S 2020
Thiết kế mạng quang trong suốt sử dụng giải thuật tô mầu cạnh tổng quát / Ngô Hữu Hậu;
2320
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng
TK5103.59 .NG450H 2005
Thiết kế mạng thông tin di động toàn quốc sử dụng công nghệ W-CDMA / Nguyễn Đăng Bình
2321
; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn
TK5102.92 .NG527B 2008
Thiết kế mạng thông tin di động toàn quốc sử dụng công nghệ W-CDMA / Nguyễn Hồng
2322
Thuỷ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận
TK5103.452 .NG527T 2005
Thiết kế mạng truyền hình hữu tuyến sử dụng công nghệ PON / Lê Qúy Dương ; Người hướng
2323
dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.
TK5103.592 .L250D 2013
Thiết kế mạng truyền tải cho mạng NGN của VNPT trong giai đoạn 2010 - 2015 / Lã Thị Thu
2324
Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.
TK5105.5 .L100H 2007
Thiết kế mạng truyền tải dữ liệu cho mạng viễn thông thế hệ mới / Phạm Tiến Huy; Người
2325
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng
TK5105.3 .PH104H 2010
Thiết kế mạng với đường truyền ngắn nhất / Vũ Thị Thúy; Người hướng dẫn khoa học:
2326
Nguyễn Đức Nghĩa
TK5105.5 .V500T 2014
Thiết kế phần cứng thiết bị đo và hiển thị dạng sóng trên màn hình máy tính / Vũ Thanh
2327
Tuyến; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình
TK5105.585 .V500T 2008
Thiết kế phần mềm điều khiển giám sát hệ thống kho lưu trữ thông minh sử dụng giao thức
2328 MQTT trên máy tính công nghiệp / Trần Việt Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Tùng Lâm
TK5105.8857 .TR121T 2020
Thiết kế phần mềm hỗ trợ môn thi tin học trực tuyến trên nền WEB / Nguyễn Minh Hải;
2329
Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng.
TK5105.548 .NG527H 2013
Thiết kế phát triển thuật toán nâng cao độ chính xác của GPS sử dụng mã sửa sai ở trạm gốc /
2330
Phan Duy Chinh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Vinh
TK5104 .PH105C 2016
Thiết kế sợi tinh thể quang bù tán sắc với hệ số phi tuyến lớn cho các hệ thống truyền thông
2331
quang băng rộng / Đàm Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi

TK5103.592 .Đ104H 2018


Thiết kế tối ưu hệ thống thông tin cáp sợi quang / Trần Quốc Dũng ; Người hướng dẫn khoa
2332
học: Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Minh Hiển
TK5103.592 .TR121D 2007
Thiết kế tối ưu mạng truyền dẫn quang băng rộng sử dụng ROADM / Ngô Tùng Bách; Người
2333
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải
TK5105.42 .NG450B 2016
Thiết kế topo cho mạng lưới không gian tự do / Nguyễn Mạnh Tiến ; Người hướng dẫn khoa
2334
học : Trương Thị Diệu Linh
TK5103.2 .NG527T 2019
Thiết kế triển khai tuyến thông tin viba Cồn Cỏ - Quảng trị cho mạng mobifone và đề xuất một
2335 số phương pháp nâng cao chất lượng tuyến / Nguyễn Thị Thanh Thảo; Người hướng dẫn khoa
học: Lâm Hồng Thạch
TK5103.4833 .NG527T 2014
Thiết kế trung tâm điều hành phòng cháy chữa cháy thời gian thực qua mạng viễn thông / Vũ
2336
Trung Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn
TK5105.015 .V500D 2014
Thiết kế và mô phỏng bộ chia công suất quang dùng cấu trúc photonic crystal cho mạng quang
2337
thụ động Pon / Nguyễn Đình Thư; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi.
TK5103.59 .NG527T 2012
Thiết kế và mô phỏng hệ thống đa truy cập phân chia theo mã ứng dụng kỹ thuật hỗn loạn / Võ
2338
Hoàng Anh; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng.
TK5103.4817 .V400A 2011
Thiết kế và mô phỏng hệ thống đo lường điều khiển sử dụng Wirelesshart (IEC 62591, IEE
2339
802.15.4) / Cao Ngọc Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Đăng Thảnh
TK5103.2 .C108K 2018
Thiết kế và mô phỏng hệ thống FTTH cung cấp dịch vụ cho khách hàng / Phạm Minh Trung;
2340
Người hướng dẫn khoa học: Võ Lê Cường
TK5103.59 .PH104T 2015
Thiết kế và mô phỏng hệ thống thông tin quang tốc độ cao / Mai Hùng Tiệp; Người hướng dẫn
2341
khoa học: Bùi Việt Khôi.
TK5103.59 .M103T 2010
Thiết kế và mô phỏng hệ thống thông tin quang tốc độ cao sử dụng bộ khuếch đại quang / Trần
2342
Quốc Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.
TK5103.592 .TR121H 2013
Thiết kế và mô phỏng mạng trên chip N chiều / Phạm Trí Công; Người hướng dẫn khoa học:
2343
Nguyễn Kim Khánh.
TK5105.5 .PH104C 2012
Thiết kế và nâng cao chất lượng vùng phủ sóng trong các toà nhà cao tầng / Nguyễn Vũ;
2344
Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý
TK5103.2 .NG527V 2006
Thiết kế và phát triển thuật toán định vị sử dụng cơ sở dữ liệu access points dựa vào tín hiệu
2345
wifi / Đỗ Văn Thành; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến.
TK5103.2 .Đ450T 2014
Thiết kế và quy hoạch mạng 4G LTE thực tế triển khai áp dụng tại Trung tâm mạng lưới
2346
mobifone Miền Bắc / Phạm Văn Trưởng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương
TK5103.48325 .PH104T 2018
Thiết kế và thực hiện ứng dụng chia sẻ video trong mạng 3G sử dụng kiến trúc IMS / Phan
2347
Hữu Hiện; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng
TK5105.15 .PH105H 2013
Thiết kế và tối ưu hệ thống phủ sóng vô tuyến trong nhà (DAS) tại Việt Nam / Vũ Minh
2348
Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch.
TK5103.2 .V500H 2013
Thiết kế và tối ưu hóa công suất tuyến trong thông tin vệ tinh sử dụng hệ thống complan /
2349
Hoàng Mạnh Quynh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công.
TK5104 .H407Q 2013
Thiết kế và tối ưu hóa công suất tuyến trong thông tin vệ tinh sử dụng hệ thống complan /
2350
Hoàng Mạnh Quynh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công.
TK5104.2 .H407Q 2014
Thiết kế và tối ưu mạng truyền thông quang không dây trong không gian sử dụng hạ tầng mạng
2351 trên cao (High altitude platform) / Vũ Phạm Minh Biển; Người hướng dẫn khoa học: Trương
Thị Diệu Linh
TK5103.2 .V500B 2018
Thiết kế và triển khai hệ thống IPTV trên hạ tầng mạng Viettel / Phùng Đức Toàn; Người
2352
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng.
TK5105.15 .PH513T 2012
Thiết kế và triển khai mạng VoIP cho doanh nghiệp / Nguyễn Ngọc Long; Người hướng dẫn
2353
khoa học: Bùi Việt Khôi.
TK5105.8865 .NG527L 2013
Thiết kế và xây dựng bộ tách tín hiệu cầu phương cho hệ thống STBC-SM trên FPGA/ Nguyễn
2354
Đình Đẳng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Đức Vũ
TK5103.4877 .NG527Đ 2019
Thiết kế vô tuyến cho mạng thông tin di động CDMA / Lê Xuân Thành; Người hướng dẫn
2355
khoa học: Nguyễn Quốc Trung
TK5103.452 .L250T 2005
2356 Thiết kế Web bằng hình minh họa 1: Tin học và đời sống / Nguyễn Trường Sinh chủ biên
TK5105.8883 .NG527S T.1-2007
Thiết kế Web động với JavaScript / Nguyễn Trường Sinh chủ biên; Lê Minh Hoàng, Hoàng
2357
Đức Hải
TK5105.8885 .Th308k 2005
Thiết kế Web với Dreamweaver = Adobe Dreamweaver CS4 digital classroom / Jeremy
2358
Osborn,...[và những người khác]; Dịch thuật : Trường đại học FPT
TK5105.8885 .Th308k 2015
Thiết kế, mô phỏng anten tự cấu hình theo tần số sử dụng nguyên lý siêu vật liệu / Nguyễn Văn
2359
Quyền; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm
TK5103.48325 .NG527Q 2017

Thiết kế, tích hợp và chế tạo thử nghiệm một số môdun phân hệ cao tần của trạm mặt đất trong
2360
thông tin vệ tinh / Tống Ngọc Anh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm
TK5104.2 .T455A 2015
2361 Thông tin di động / Trần Hồng Quân,... [và những người khác]
TK5103.2 .Th455t 2001
2362 Thông tin di động số Cellular / Vũ Đức Thọ
TK5103.2 .V500T 1997
2363 Thông tin di động thế hệ (3G) / Khav Sopheap ; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn Nhân Lộ
TK5103.2 .KH112S 2009
Thông tin di động thế hệ 3 : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Dương Quốc
2364
Huy
TK5103.2 .D651H 2004
Thông tin di động thế hệ III : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Phạm Gia
2365
Nghĩa
TK5103.452 .PH104N 2004
Thông tin di động từ GSM lên thế hệ 3 (3G) / Kim No; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn
2366
Nhân Lộ
TK5103.2 .K310N 2010
Thông tin di động từ GSM lên thế hệ 3 (3G) / Sommay Phimmasone; Người hướng dẫn khoa
2367
học: Đoàn Nhân Lộ.
TK5103.2 .S429P 2010
Thông tin di động và xu hướng phát triển ở Việt Nam : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử
2368
- Viễn thông / Lê Quang Triệu
TK5103.2 .L250T 2000
Thông tin di động. Tập 1 / Tổng cục bưu điện. Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam ;
2369
Nguyễn Phạm Anh Dũng dịch ; Cao Duy Hải hiệu đính
TK5103.2 .Th433T T.1-1997
Thông tin di động. Tập 1 / Tổng cục bưu điện; Nguyễn Phạm Anh Dũng biên dịch ; Cao Duy
2370
Hải hiệu đính
TK5103.2 .TH433T 2001
Thông tin di động. Tập 2 / Tổng cục bưu điện. Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam ;
2371
Nguyễn Phạm Anh Dũng dịch ; Cao Duy Hải hiệu đính
TK5103.2 .Th433t T.2-1997
Thông tin di động=Mobile Communication. T.2 / Nguyễn Phạm Anh Dũng biên dịch ; Cao
2372
Duy Hải hiệu đính
TK5103.2 .Th455t 2001
Thông tin định vị trên biển sử dụng sóng vô tuyến điện ứng dụng trong vùng biển Việt nam /
2373
Lâm Hồng Thạch; Người hướng dẫn khoa học: Phan Anh
TK5104 .L120T 2009
Thông tin trải phổ và ứng dụng / Phạm Thị Ánh Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
2374
Quốc Trung.
TK5103.26 .PH104H 2010
Thông tin và số liệu thống kê về công nghệ thông tin và truyền thông : Ìnformation and data on
2375
information and communication technology
TK5102.3 .Th455t 2014
Thông tin vệ tinh và hệ thống Vinasat / Nguyễn Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Trần
2376
Văn Cúc
TK5104.2 .NG527T 2005
Thông tin vệ tinh và phần mềm tính toán can nhiễu giữa các vệ tinh / Đoàn Minh Trang; Người
2377
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.
TK5104 .Đ406T 2009
2378 Thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn Đức chủ biên; Vũ Văn Yêm, Nguyễn Quốc Khương
TK5103 .Th431t 2017
2379 Thông tin xung / Bùi Minh Tiêu
TK5105 .B510T 1970
Thử nghiệm triển khai phòng chống tấn công sử dụng Kali Linux / Bùi Anh Tuấn; Người
2380
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.59 .B510T 2017
Thu thập và lưu trữ thông tin tuyển dụng trên mạng internet/ Nguyễn Thị Hiền; Người hướng
2381
dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức
TK5105.875 .NG527H 2019
Thu thập và phân tích dữ liệu cho hệ thống tàu thuyền trên biển / Lê Quang Huy ; Người
2382
hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch.
TK5104 .L250H 2010
Thu thập và xử lý tín hiệu đo lường trong hệ thống chuẩn đầu lưu lượng khí quyển PVTt /
2383
Nguyễn Cao Phúc ; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan
TK5102.9 .NG527P 2006
Thu trong điều kiện thực của hệ thống thông tin trải phổ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện
2384
tử - Viễn thông / Nguyễn Quang Tuyên
TK5103.45 .NG527T 2000
Thuật caching trong quản trị mạng lưu trữ / Trần Thị Vân Nga; Người hướng dẫn khoa học:
2385
Nguyễn Viết Nguyên.
TK5105.548 .TR121N 2012
Thuật ngữ viết tắt trong viễn thông / Nguyễn Thanh Việt, Đỗ Kim Bằng biên soạn; Lê Thanh
2386
Dũng hiệu đính.
TK5102 .Th504n 1999
Thuật toán đa truy nhập cho mạng thông tin di động sử dụng công nghệ Mimo - OFDMA / Lê
2387
Đình Trường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức.
TK5103.4836 .L205T 2010
Thuật toán học sâu và ứng dụng trong ước lượng suy hao truyền sóng / Phạm Quang Huy;
2388
Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm
TK5103.4835 .PH104H 2020
Thuật toán kiểm tra tính chất mã bằng otomat hữu hạn / Phan Đình Lập; Người hướng dẫn
2389
khoa học: Hồ Ngọc Vinh
TK5102.96 .PH105L 2016
Thuật toán metaheuristic giải bài toán định tuyến tối ưu trong mạng máy tính / Nguyễn Thị
2390
Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa
TK5105.5 .NG527H 2014
Thuật toán xấp xỉ giải bài toán bao phủ barrier trong mạng cảm biến không dây / Đinh Thị Hà
2391
Ly; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Thị Thanh Bình
TK5103.2 .Đ312L 2017
Thực hành trên Internet : Hướng dẫn sử dụng nhanh và dễ hiểu / Nguyễn Minh Lý, Lê Minh
2392
Trí
TK5105.875 .NG527L 1998
2393 Thực hành xử lý số tín hiệu trên máy tính PC với Matlab / Hồ Văn Sung.
TK5102.9 .H450S 2006
2394 Thực hành xử lý số tín hiệu trên máy tính PC với Matlab / Hồ Văn Sung
TK5102.9 .H450S 2005
2395 Thực hành xử lý số tín hiệu với Matlab / Hồ Văn Sung
TK5102.9 .H450S 2013
Thực hiện giao thức định tuyến mạng AD HOC dành cho xe cộ / Nguyễn Đăng Tuấn; Người
2396
hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.
TK5105.5487 .NG527T 2013

Tích hợp công nghệ gia đình - HTI" và đề xuất giải pháp cho một căn hộ chung cư của Việt
2397
Nam / Dương Xuân Thiện; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hương."

TK5103.2 .D561T 2006


Tích hợp dữ liệu vào Semantic web / Nguyễn Công Nhật ; Người hướng dẫn khoa học:
2398
Nguyễn Thanh Thuỷ
TK5105.88815 .Ng527n 2008
Tích phối các phần mềm dưới dạng dịch vụ theo các tiêu chí ngoài chức năng / Chi Tiến
2399
Cường; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang.
TK5105.88813 .Ch500C 2012
Tìm hiểu bài toán web an toàn và đề xuất giải pháp Firewall cho các ứng dụng web / Đỗ Đức
2400
Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng
TK5105.888 .Đ450N 2018
Tìm hiểu các giao thức truyền thời gian thực Realtime protocols / Vũ Văn Đốc; Người hướng
2401
dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết.
TK5105 .V500Đ 2010
Tìm hiểu các mạng di động thế hệ mới / Trần Nam Trường; Người hướng dẫn khoa học: Ngô
2402
Quỳnh Thu.
TK5103.2 .TR121T 2013
Tìm hiểu các mạng không dây thế hệ mới / Luyện Văn Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Ngô
2403
Quỳnh Thu
TK5103.2 .L527H 2013
Tìm hiểu công nghệ DWDM và triển khai trong mạng đường trục của ngành điện / Bùi Đăng
2404
Khoa ; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thị Diệu Linh
TK5103.59 .B510K 2010
Tìm hiểu công nghệ layer 3 switching và áp dụng cho bài toán thiết kế mạng thực tế/ Nguyễn
2405
Trọng Trường; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng
TK5105 .NG527T 2019
Tìm hiểu công nghệ LTE và ứng dụng cho mạng mobifone / Nguyễn Hải Cường; Người hướng
2406
dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng.
TK5103.48325 .NG527C 2014
Tìm hiểu công nghệ MPLS và ứng dụng trong mạng Metro tại Việt Nam / Mai Văn Sơn ;
2407
Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Minh
TK5105.573 .M103S 2012
Tìm hiểu công nghệ small cell trong mạng di động LTE và LTE-Advanced / Đào Hồng Quân;
2408
Người hướng dẫn khoa học: Vương Hoàng Nam
TK5103.2 .Đ108Q 2018
Tìm hiểu công nghệ và xây dựng framework giúp phát triển nhanh các website / Nguyễn Phan
2409
Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng
TK5105.8885 .NG527H 2015
Tìm hiểu công nghệ VoIP chất lượng âm thanh và các phương pháp mã hoá : Luận văn Thạc sĩ
2410
ngành Công nghệ Thông tin / Nguyễn Chí Thành
TK5105.8865 .NG527T 2002
Tìm hiểu công nghệ Wap và xây dựng ứng dụng tìm kiếm hỗ trợ thiết bị di động / Dương Công
2411
Đức; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng.
TK5105.5865 .D561Đ 2009
Tìm hiểu công nghệ web đa phương tiện và ứng dụng / Nguyễn Mạnh Cường; Người hướng
2412
dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan
TK5105.888 .NG527C 2014
Tìm hiểu công nghệ web đa phương tiện và ứng dụng / Nguyễn Mạnh Cường; Người hướng
2413
dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan
TK5105.888 .NG527C 2015
Tìm hiểu công nghệ web và xây dựng website chia sẻ video cho trường học / Cao Mai Phương;
2414
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan
TK5105.888 .C108P 2013
2415 Tìm hiểu giao thức Multipath TCP / Hà Văn Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quỳnh Thu.
TK5105.585 .H100Đ 2012
Tìm hiểu hệ mã chuẩn cài đặt DES và thám mã 3 vòng trong việc bảo mật thông tin / Đỗ Nhàn;
2416
Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.
TK5102.92 .Đ450N 2013
Tìm hiểu hệ thống NGN/IMS trong NGN / Hoàng Huy Việt ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ
2417
Anh Túy
TK5105.5 .H407V 2009
Tìm hiểu hệ thống quản lý và đánh giá chất lượng mạng mobifone / Nguyễn Quốc Bắc; Người
2418
hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan
TK5103.2 .NG527B 2017
Tìm hiểu IPv6 và khả năng triển khai trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh / Nguyễn Viết Tuấn; Người
2419
hướng dẫn khoa học: Vũ Thành Nam
TK5105.585 .NG527T 2014
Tìm hiểu kỹ thuật thu phát trong 4G LTE / Cao Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
2420
Văn Bình
TK5103.48325 .C108S 2014
Tìm hiểu kỹ thuật trải phổ trong hệ thống thông tin / Lưu Phương Lan; Người hướng dẫn khoa
2421
học: Hoàng Mạnh Thắng.
TK5103.45 .L566L 2011
Tìm hiểu mạng cảm biến không dây và ứng dụng bắt mục tiêu của mạng cảm biến không dây /
2422
Ngô Thị Kim Dản; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quỳnh Thu
TK5102.7 .NG450D 2014
2423 Tìm hiểu mạng máy tính / Trần Việt.
TK5105.5 .TR121V 1998

Tìm hiểu mạng SDWN trong môi trường không dây và áp dụng giải thuật MAB trong việc lựa
2424
chọn điểm truy cập mạng / Đào Đức Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Toàn

TK5105.5833 .Đ108H 2020


Tìm hiểu máy chủ đa phương tiện giao thức truyền thông thời gian thực & xây dựng thử
2425 nghiệm hệ thống phòng Lab tiếng Anh trong mạng LAN : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý thông
tin và truyền thông / Nguyễn Hữu Bình
TK5105.8 .NG527B 2003
Tìm hiểu mô hình web service với UDDI và cài đặt giải pháp cho phép tích hợp tự động các
2426 web service để tạo dịch vụ giá trị gia tăng / Vũ Đình Phú; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
Huy Hoàng
TK5105.88813 .V500P 2014
Tìm hiểu nền tảng điện toán đám mây IBM Bluemix / Nguyễn Bá Thanh; Người hướng dẫn
2427
khoa học: Trần Hoàng Hải
TK5105.59 .NG527T 2017
Tìm hiểu Openstack và các vấn đề an ninh thông tin / Nguyễn Trọng Điệp; Người hướng dẫn
2428
khoa học: Ngô Hồng Sơn
TK5105.88813 .NG527Đ 2016

Tìm hiểu Search engine và ứng dụng thuật toán đối sánh đa mẫu cho hệ thống tìm kiếm thông
2429
tin trên mạng / Nghiêm Thị Lan phương ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình Hoà

TK5105.888 .NGH304P 2006


Tìm hiểu và đánh giá chất lượng của mạng Mobile Wimax / Đàp Đức Thắng ; Người hướng
2430
dẫn khoa học: Ngô Quỳnh Như.
TK5105.85 .Đ108T 2009
Tìm hiểu và triển khai mạng men cung cấp đa dịch vụ / Phạm lê Minh ; Người hướng dẫn khoa
2431
học: Phạm Văn Bình
TK5105.7 .PH104M 2013
Tìm hiểu và triển khai thử nghiệm bảo vệ giao dịch trong điện toán đám mây / Hoàng Anh Đức;
2432
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.88813 .H407Đ 2017
Tìm hiểu và xây dựng dịch vụ hội nghị truyền hình trên mạng NGN / Vũ Đình Quân ; Người
2433
hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết.
TK5105.5 .V500Q 2007
Tìm hiểu vấn đề thiết kế, định tuyến và gán bước sóng cho mạng WDM / Nguyễn Đình Như ;
2434
Người hướng dẫn khoa học: Trương Thị Diệu Linh
TK5103.59 .Ng527n 2010
Tìm hiểu về CDMA 2000 và vấn đề quản lý tài nguyên của CDMA : Luận văn Thạc sỹ ngành
2435
Điện tử viễn thông / Keo Viêng Thên
TK5103.452 .K205T 2002
Tìm hiểu về chống tắc nghẽn của giao thức TCP/IP / Đào Thị Bích Loan; Người hướng dẫn
2436
khoa học: Đặng Văn Chuyết.
TK5105.5875 .Đ108L 2012
Tìm hiểu về định vị di động / Phùng Xuân Thạo ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn
2437
Chuyết.
TK5103.2 .PH513T 2012
Tìm hiểu về giám sát và đánh giá mạng / Lê Gia Vĩnh; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn
2438
Chuyết
TK5105.5 .L250V 2016
Tìm hiểu về giao thức netflow và sử dụng netflow trong việc giám sát mạng IPBN của Viettel /
2439
Nguyễn Công Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tuấn Dũng
TK5105.8857 .NG527T 2015
Tìm hiểu về giao thức SNMP và ứng dụng trong việc quản lý hệ thống mạng máy tính tại Viện
2440 Đào tạo quốc tế - Đại học Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Văn Tánh; Người hướng dẫn khoa học:
Đặng Văn Chuyết
TK5105.55 .NG527T 2013
Tìm hiểu về IOT và liên lạc thông minh dạng M2M / Nguyễn Tiến Thành; Người hướng dẫn
2441
khoa học: Trương Thu Hương
TK5105.67 .NG527T 2016
Tìm hiểu về IPV6 và ứng dụng cho mạng nội bộ / Nguyễn Đức Phong; Người hướng dẫn khoa
2442
học: Ngô Hồng Sơn
TK5105.585 .NG527P 2014
Tìm hiểu về mạng không dây và phát triển dịch vụ trên mạng không dây / Nguyễn Khánh
2443
Trình ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết.
TK5102.7 .NG527T 2006
Tìm hiểu về mạng phân phối nội dung = Content delivery networks / Nguyễn Đăng Thế;
2444
Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết.
TK5105.5 .NG527T 2010
Tìm hiểu về mạng SDN và áp dụng vào bài toán quản lý mạng thực tế tại công ty VNH/ Đặng
2445
Giang Biên; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng
TK5105.5833 .Đ116B 2020
Tìm hiểu về nâng cao chất lượng dịch vụ của giao thức DIFFSERV / Vũ Thị Lưu; Người
2446
hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết.
TK5105.78 .V500L 2012
Tìm hiểu VOIP trên nền 802.11 / Nguyễn Sơn Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến
2447
Dũng.
TK5105.8865 .NG527T 2014
Tìm hiểu, nghiên cứu công nghệ mạng không dây và đề xuất mô hình ứng dụng / Hoàng Văn
2448
Quang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh.
TK5105.78 .H407Q 2006

Tìm hiểu, nghiên cứu và phát triển các module vào/ra trên cơ sở ứng dụng mạng Field Point :
2449
Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Đo lường và các hệ thống điều khiển / Nguyễn Văn Hồng

TK5105.5 .NG527H 2004


Tìm hiểu, triển khai ứng dụng Nagvis trong hệ thống giám sát mạng trên nền tảng mã nguồn mở
2450
Nagios / Đặng Đức Duy; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn
TK5105.5 .Đ116D 2016
2451 Tìm kiếm người & thông tin trên mạng / Minh Thông, Lê Văn Lam.
TK5105.5 .M312T 2002
Tìm kiếm và tổ chức dữ liệu trên mạng Internet : Luận văn thạc sỹ ngành Toán tin ứng dụng /
2452
Phan Văn Tiến
TK5105.875 .PH105T 2005
2453 Tìm thông tin, tìm người và các trình duyệt Web : Internet / Lê Quang Liêm.
TK5105.882 .L250L 2002
Tín hiệu có phổ bị chắn và ứng dụng trong phổ biến tiếng nói : Luận án phó tiến sĩ chuyên
2454
ngành Toán học tính toán 1-01-07 / Trần Duy Lai
TK5102.5 .TR121L 1995
Tính toán đường truyền trong các hệ thống thông tin vệ tinh ở Việt Nam / Nguyễn Hòa Bình;
2455
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.
TK5104.2 .NG527B 2012
Tính toán đường truyền vệ tinh cho các ứng dụng của dự án Vinasat / Nguyễn Văn Linh;
2456
Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi.
TK5104.2 .NG527L 2014
Tính toán thiết kế một số tuyến FTTH tại Thành phố Hà Nội / Nguyễn Đức Nam; Người
2457
hướng dẫn khoa học: Hoàng Phương Chi
TK5103.592 .Ng527n 2016
Tính toán thiết kế tuyến thông tin vệ tinh : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông
2458
/ Nguyễn Quang Tuấn
TK5104 .NG527T 2004
Tính toán thiết kế và tối ưu hoá cho mạng di động CDMA2000 / Lê Viết Hiếu ; Người hướng
2459
dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.
TK5103.59 .L250H 2007
Tính toán tuyến truyền dẫn hệ thống thông tin vệ tinh địa tĩnh : Luận văn thạc sĩ/ chuyên
2460
ngành Điên tử viễn thông / Hoàng Anh Tuấn
TK5104 .H407T 2003
Tính toán và quy hoạch mạng vô tuyến 3G sử dụng công nghệ WCDMA tại EVNTELECOM /
2461
Vũ Đức Trung; Người hướng dẫn khoa học: Phan Hữu Huân.
TK5103.4817 .V500T 2012
2462 TMN : telecommunication management networks / Divakara K. Udupa.
TK5105.45 .U506D 1999
Tổ chức mạng điều khiển kết nối phục vụ cho mạng thế hệ sau Ngn : Luận văn Thạc sỹ ngành
2463
Điện tử viễn thông / Trần Anh Phương
TK5105.5 .TR121P 2002
Tổ chức quy hoạch mạng WCDMA / Phạm Văn Trung; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị
2464
Ngọc Lan.
TK5103.452 .PH104T 2011
Tổ chức và quy hoạch mạng vô tuyến WCDMA / Lê Minh Sơn ; Người hướng dẫn khoa học:
2465
Nguyễn Văn Khang.
TK5103.592 .L250S 2010
Tổ chức và vận dụng đa phương tiện (Multimedia), đặc biệt là mô phỏng trong dạy nghề :
2466
Luận văn Thạc sĩ ngành Sư phạm kỹ thuật / Vũ Đức Vượng
TK5105.5 .V500V 2001
Tối ưu chất lượng mạng thông tin di động WCDMA qua điều chỉnh các tham số / Nguyễn
2467
Minh Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải
TK5103.452 .NG527H 2014
Tối ưu định tuyến trong mạng không dây đa chặng / Nguyễn Ngọc Tuấn; Người hướng dẫn
2468
khoa học: Nguyễn Văn Đức
TK5103.2 .NG527T 2015
Tối ưu hoá bank lọc QMF và ứng dụng trong các hệ thống PR (Perfect Reconstruction) : Luận
2469 văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Nggọc Văn ; Nguyễn Quốc Trung
hướng dẫn
TK5102.9 .NG527V 2003
Tối ưu hóa cho mạng GSM của Viettel Telecom / Nguyễn Đức Trung; Người hướng dẫn khoa
2470
học: Trần Đỗ Đạt.
TK5103.2 .NG527T 2013
Tối ưu hóa cho WCDMA tại Campuchia / Sao Ratha; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
2471
Thúy Anh.
TK5103.452 .S108R 2012
Tối ưu hóa hệ thống viễn thông / Nguyễn Thị Cẩm Vân; Người hướng dẫn khoa học: Trần
2472
Ngọc Lan.
TK5105 .NG527V 2011
Tối ưu hóa hiệu suất và chất lượng dịch vụ mạng 3G - WCDMA / Nguyễn Tiến Thắng; Người
2473
hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.
TK5103.452 .NG527T 2010
Tối ưu hóa mang cáp quang FTTH tại VNPT - TP. Hồ Chí Minh / Đinh Quang Thao; Người
2474
hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
TK5103.592 .Đ312T 2014
2475 Tối ưu hóa mạng di động 3G / Mai Viết Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn.
TK5103.2 .M103T 2011
Tối ưu hoá mạng di động 3G WCDMA / Cao Minh Thành ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ
2476
Quý Diễm.
TK5103.452 .C108T 2012
Tối ưu hóa mạng di động GSM / Nguyễn Thế Lập; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn
2477
Bình.
TK5103.2 .NG527L 2011
Tối ưu hóa mạng di động với LTE (4G) / Nguyễn Đức Trung ; Người hướng dẫn khoa học:
2478
Phạm Hải Đăng.
TK5103.48325 .NG527Đ 2013
Tối ưu hoá mạng thông tin di động : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn
2479
Xuân Bính
TK5105.585 .NG527B 2001
Tối ưu hóa mạng thông tin di động GSM / Nguyễn Thị Cẩm Vân; Người hướng dẫn khoa học:
2480
Trần Ngọc Lan.
TK5103.2 .NG527V 2011
Tối ưu hóa mạng truy cập vô tuyến của công ty dịch vụ viễn thông Vinaphone tại Hà nội /
2481
Phan Đình Quang; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi
TK5103.2 .PH105Q 2009
Tối ưu hóa mạng truy cập vô tuyến của công ty Vinaphone tại tỉnh Nam Định / Đoàn Tiến
2482
Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh, Bùi Việt Khôi.
TK5103.2 .Đ406T 2010
Tối ưu hóa mạng truy nhập vô tuyến trong hệ thống thông tin di động công nghệ WCDMA /
2483
Đỗ Trung Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
TK5103.452 .Đ450A 2011
Tối ưu hóa mạng truy nhập vô tuyến trong thông tin di động WCDMA / Nguyễn Thành Thuận;
2484
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh.
TK5103.452 .NG527T 2012
2485 Tối ưu hóa mạng viễn thông / Nguyễn Ngọc Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc.
TK5105 .NG527B 2011
Tối ưu hóa mạng vô tuyến trong hệ thống thông tin di động 3G / Đỗ Tiến Trung ; Người
2486
hướng dẫn khoa học: Lê Chí Quỳnh.
TK5103.2 .Đ450T 2010
Tối ưu hóa mạng vô tuyến UMTS và áp dụng trong mạng Mobifone 3G / Trần Đức Lợi; Người
2487
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng.
TK5103.4883 .TR121L 2011
Tối ưu hóa mạng vô tuyến vinaphone 3G tại tỉnh Quảng Trị / Lê Văn Thủy; Người hướng dẫn
2488
khoa học: Võ Lê Cường
TK5105.15 .L250T 2014
Tối ưu hóa quá trình chuyển giao cho vùng phủ microcell trong mạng thông tin di động / Đỗ
2489
Xuân Hiệu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến.
TK5103.2 .Đ450H 2011
Tối ưu hoá quỹ công suất đường truyền trong thông tin vệ tinh / Phạm Toàn Thắng ; Người
2490
hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc.
TK5104 .PH104T 2006
Tối ưu hóa tham số chuyển giao cho vùng phủ in-building mạng vinaphone / Đỗ Trần Tiến ;
2491
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên
TK5103.2 .Đ450T 2009
Tối ưu hoá thực thi mạng với Content switching: Server, firewall và cân bằng tải / Nguyễn
2492
Ngọc Tuấn, Hồng Phúc
TK5105.5 .NG527T 2004
Tối ưu lưu lượng trong mạng quang ghép kênh theo bước sóng / Nguyễn Tuấn Trường ; Người
2493
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng
TK5103.59 .NG527T 2008
2494 Tối ưu mạng 4G / Bùi Công Sơn ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Văn Khang
TK5103.2 .B510S 2019
Tối ưu mạng thông tin quang / Phạm Thế Quyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân
2495
Dũng
TK5103.59 .PH104Q 2014
Tối ưu mạng truy cập vô tuyến cho Công ty Viễn thông Viettel / Nguyễn Thị Khánh Linh;
2496
Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.
TK5103.2 .NG527L 2012
Tối ưu mạng truy cập vô tuyến cho công ty viễn thông Viettel tại khu vực Tây Hà Nội /
2497
Nguyễn Thị Bích Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.
TK5105 .NG527H 2010

Tối ưu mạng truy nhập vô tuyến trong mạng viễn thông di động WCDMA: Giải pháp công
2498
nghệ và áp dụng thực tế / Đỗ Trường Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên

TK5103.452 .Đ450G 2008


Tối ưu mạng truy nhập vô tuyến trong thông tin di động WCDMA / Đinh Tiến Hiệp; Người
2499
hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ.
TK5103.452 .Đ312H 2013
Tối ưu mạng truy nhập vô tuyến trong thông tin di động WCDMA / Nguyễn Hoàng Sơn;
2500
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng.
TK5103.452 .NG527S 2013
Tối ưu mạng truy nhập vô tuyến trong thông tin di động WCDMA / Nguyễn Tuấn Anh; Người
2501
hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ.
TK5103.452 .NG527A 2011
Tối ưu mạng vinaphone tại Nam Định / Nguyễn Công Tuấn; Người hướng dẫn khoa học:
2502
Nguyễn Văn Khang
TK5103.2 .NG527T 2013
2503 Tối ưu mạng vô tuyến 3G / Hoàng Thanh Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng.
TK5103.2 .H407D 2011
Tối ưu mạng vô tuyến 3G WCDMA / Phạm Ngọc Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
2504
Đức Minh.
TK5103.592 .PH104H 2012
Tối ưu mạng vô tuyến cho hệ thống thông tin di động WCDMA / Nguyễn Bảo Trung; Người
2505
hướng dẫn khoa học: Đoàn Nhân Lộ.
TK5103.452 .NG527T 2013
Tối ưu mạng vô tuyến cho mạng di động thế hệ thứ 3 - Mạng 3G / Nguyễn Văn Bính; Người
2506
hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng.
TK5103.2 .NG527B 2012
Tối ưu phân bổ tài nguyên trong các mạng truyền thông không dây sử dụng phân tích dữ liệu
2507
lớn/ Vũ Văn Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Hòa
TK5103.487 .V500S 2020
Tối ưu phần vô tuyến mạng 3G WCDMA / Nguyễn Trọng Hùng; Người hướng dẫn khoa học:
2508
Lâm Hồng Thạch.
TK5103.452 .NG527H 2012
Tối ưu vị trí đặt trạm relay trong mạng không dây băng rộng thế hệ mới / Lê Hoàn; Người
2509
hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn.
TK5103.2 .L250H 2010
Tổng đài IP PBX và đề xuất một số giải pháp triển khai tại bưu điện trung ương / Phạm Thị
2510
Lan ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn
TK5105.8865 .PH104L 2009
2511 Tổng đài IP và ứng dụng / Hà Huy Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn
TK5105.55 .H100H 2010
2512 Tổng đài VoIP và triển khai / Vũ Văn Định; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch
TK5105.8865 .V500Đ 2010
Tổng hợp tiếng nói : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Thị Hồng
2513
Nga
TK5103.592 .Ng527n 2004
2514 Tổng hợp tiếng Việt : Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ Thông tin / Lê Hồng Minh
TK5102.7 .L250M 2001
Tổng quan công nghệ WSNs và kỹ thuật định tuyến tiếp kiệm năng lượng trong WSNs /
2515
Nguyễn Thị Minh Nguyệt ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung
TK5103.452 .Ng527n 2008
Tổng quan hệ thống thông tin vô tuyến băng siêu rộng UWB - Khử nhiễu trong UWB / Phạm
2516
Thúy Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Phan Hữu Huân
TK5103.4515 .PH104P 2009
Tổng quan thông tin vệ tinh và ứng dụng phân tích quỹ đạo địa tĩnh vào vệ tinh Vinasat - 1 /
2517
Nguyễn Hải Phong; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.
TK5103.4836 .NG527P 2012
Tổng quan về hệ thống DWDM và thiết kế tuyến DWDM cho đường trục tại EVNTELECOM /
2518
Nguyễn Tuấn Tú ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình
TK5103.452 .NG527T 2009
Tổng quan về hệ thống thông tin quang tốc độ cao và ứng dụng triển khai khai mạng cáp viễn
2519
thông đường trục / Phạm Văn Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.
TK5103.592 .PH104H 2013
Tổng quan về IPv6 và các vấn đề trong quá trình chuyển giaoIPv4-IPv6 : Luận văn Thạc sỹ
2520
ngành Công nghệ thông tin / Trần Thạch Anh
TK5105.585 .TR121A 2002
2521 Tổng quan về kỹ thuật mạng B-ISDN / Nguyễn Hữu Thanh
TK5103.4 .NG527T 1997
2522 Tổng quan về kỹ thuật mạng B-ISDN / Nguyễn Hữu Thanh
TK5103.4 .NG527T 2006
Tổng quan về NGN và MPLS / Nguyễn Đắc Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn
2523
Cúc.
TK5105.5 .NG527T 2006
2524 Topological Analysis of Electronic Networks / Hoang Suoc
TK5105.3 .H407S 2005
2525 Total area networking / John Atkins, Mark Norris.
TK5105.87 .A110J 1995
2526 Towards 4G technologies : services with initiative / edited by Hendrick Berndt.
TK5103.2 .T435f 2008
2527 Traité d'électricité. Vol 6, Théorie et traitement des signaux / Frédéric de Coulon
TK5102.9 .C435F 1996
Traitement des Données Numériques : Les différentes méthodes utilisées; les systèmes usuels
2528
de traitement / C. Pérochon; Élisabeth Porcher.
TK5102.9 .P206C 1982
2529 Traitement des Images de Radar à Synthèse D'ouverture / Henri Maitre sous la direction
TK5102.9 .T103d 2001
2530 Traitement numérique du signal : théorie et pratique / Maurice Bellanger
TK5102.9 .B201M 1996
2531 Traitement numérique du signal [Texte imprimé] : Théorie et pratique / Maurice Bellanger
TK5102.9 .B201M 1984
2532 Trang vàng Internet - những địa chỉ bạn cần biết : Toàn tập / Nhóm tác giả Elicom
TK5105.875 .Tr106v 2001
2533 Trang vàng Internet - những địa chỉ bạn cần biết : Toàn tập / Nhóm tác giả Elicom.
TK5105.875 .I-315n 2000
2534 Transforms in signals and systems / Peter Kraniauskas.
TK5102.5 .K107P 1991
2535 Transmission de L'information : Méthodes mathématiques / Kurt Arbenz, Jean-Claude Martin.
TK5105 .A109K 1983
2536 Transparency Masters for Principles of Electronic Communication Systems / Louis E. Frenzel.
TK5101 .F204L 1998
Trellis and turbo coding : Iterative and graph-based error control coding / Christian B.
2537
Schlegel, Lance C. Pérez.
TK5102.96 .S201c 2015
Trích rút sự kiện từ mạng xã hội facebook Việt / Phạm Chiến Thắng; Người hướng dẫn khoa
2538
học: Lê Thanh Hương
TK5102.985 .PH104T 2017
Trích rút thông tin từ các trang mạng xã hội / Nguyễn Văn Đắc; Người hướng dẫn khoa học:
2539
Lê Thanh Hương
TK5105.888 .NG527Đ 2016
Trích rút thông tin từ dữ liệu WEB cá nhân / Phan Đức Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Lê
2540
Thanh Hương.
TK5105.888 .PH105M 2009
Triển khai 3G tại Việt Nam và xu hướng phát triển 4G / Ngô Thảo Hương; Người hướng dẫn
2541
khoa học: Trần Thị Ngọc Lan.
TK5103.2 .NG450H 2010
Triển khai dịch vụ IPTV dựa trên nền tảng IP Multimedia subsystem (IMS) / Đặng Huy Hoàng
2542
; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.
TK5105.15 .Đ116H 2012
Triển khai hệ thống WLL công nghệ CDMA ở Việt Nam : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử -
2543
Viễn thông / Nguyễn Trọng Hợp
TK5103.452 .NG527H 2000
Triển khai IPV6 trên nền IPV4 / Phạm Duy Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết
2544
Nguyên.
TK5105.585 .PH104S 2012
Triển khai IPV6 trên nền IPV4, ứng dụng trong mạng IP-MPLS / Nguyễn Việt Dương; Người
2545
hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng.
TK5105.585 .NG527D 2013
Triển khai mạng NGN tại viễn thông Hà Nội / Trần Đức Quang ; Người hướng dẫn khoa học:
2546
Trần Ngọc Lan
TK5105.5 .TR121Q 2009
Triển khai mạng thông tin di động thế hệ ba tại Việt Nam / Nguyễn Hoài Nam; Người hướng
2547
dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận
TK5103.2 .Ng527n 2005
Triển khai mạng thông tin di động theo cấu trúc NGN ở Việt Nam / Nguyễn Thị Huyền Minh ;
2548
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.
TK5103.2 .NG527M 2006
Triển khai nhà thông minh với webservice và ngôn ngữ Bpel trên thiết bị hỗ trợ UPNP / Đỗ
2549
Trần Anh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng
TK5105.88813 .Đ450A 2012
Triển khai quy hoạch mạng vô tuyến 4G LTE cho mobifone tại Hà Nội / Bùi Khánh Huyền;
2550
Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm
TK5103.48325 .B510H 2018
2551 Troubleshooting TCP/IP / Mark A. Miller.
TK5105.585 .M302M 1999
2552 Troubleshooting virtual private networks / Mark Lewis.
TK5105.875 .L207M 2004
2553 Truy cập Internet với Microsoft IE 4 / Lê Minh Trí.
TK5105.883 .L250T 1998
Truy nhập không dây băng thông rộng - Wimax / Lê Công Tá; Người hướng dẫn khoa học:
2554
Nguyễn Viết Nguyên
TK5105.87 .L250T 2006
Truyền ảnh qua mạng ATM : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử Viễn Thông / Nguyễn Mạnh
2555
Cường
TK5105.35 .NG527C 2001
Truyền đa kênh trong mạng cảm biến không dây / Trần Văn Thọ; Người hướng dẫn khoa học:
2556
Ngô Quỳnh Thu
TK5103.2 .TR121T 2015
Truyền dẫn quang trong mạng NGN / Huỳnh Văn Thành ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
2557
Công Hùng
TK5105.42 .H523T 2006
Truyền dẫn quang trong mạng NGN / Vũ Văn Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết
2558
Nguyên
TK5105.5 .V500H 2006
Truyền dẫn vô tuyến sử dụng trong 4G LTE / Đỗ Thị Thanh Tâm; Người hướng dẫn khoa học:
2559
Phạm Văn Bình
TK5103.48325 .Đ450T 2018
Truyền dữ liệu TCP trên mạng Wimax / Đoàn Thị Hồng Minh ; Người hướng dẫn khoa học:
2560
Đặng Quang Hiếu
TK5105.555 .Đ406M 2010
Truyền hình di động với công nghệ T-DMB / Ngô Trí Thắng; Người hướng dẫn khoa học:
2561
Phạm Ngọc Nam.
TK5103.452 .NG450T 2012
2562 Truyền hình giao thức internet / Nguyễn Hữu Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Túy.
TK5105.875 .NG527M 2014
2563 Truyền hình qua mạng IP (IPTV) / Bùi Thị Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Túy.
TK5105.15 .B510H 2010
2564 Truyền hình qua mạng IP / Phạm Thanh Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan.
TK5105.15 .PH104H 2011
Truyền hình trên mạng IP (IPTV) / Nguyễn Hồng Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
2565
Tiến Dũng
TK5105.15 .NG527H 2007
Truyền hình trên mạng IP / Đặng Quốc Việt; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Túy, Trần
2566
Trung Dũng.
TK5105.15 .Đ116V 2011
Truyền IP qua vệ tinh địa tĩnh trính toán đường truyền vệ tinh / Trần Thị Thu Hương ; Người
2567
hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân
TK5104 .TR121H 2007
Truyền thoại qua giao thức IP và mạng VoIP. 172 - Công ty Hà Nội Telecom : Luận văn thạc
2568
sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nghiêm Văn Minh
TK5105.8865 .NGH304M 2004
2569 Truyền thông đa phương tiện / Phạm Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quỳnh Thu.
TK5105.15 .PH104S 2012
Truyền thông đa phương tiện: bài giảng dùng cho hệ đào tạo Đại học, Cao đẳng khối kỹ thuật :
2570
Lưu hành nội bộ / Nguyễn Qúy Sỹ biên soạn
TK5101 .Tr527t 2011
2571 Truyền tiếng nói qua internet / Đỗ Thị Hương; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan
TK5105.8865 .Đ450H 2013
Truyền tín hiệu Video - Audio được nén theo chuẩn MPEG-2 qua mạng băng rộng : Luận văn
2572
Thạc sĩ ngành Điện tử Viễn Thông / Hà Thanh Bình
TK5105.5 .H100B 2001
2573 Từ điển diễn nghĩa Internet Anh - Việt / Lê Minh Trung
TK5105.875 .L250T 1998
Từ điển giải nghĩa thuật ngữ Viễn thông Anh - Việt : Khoảng 10.000 thuật ngữ / Lê Thanh
2574
Dũng biên soạn ; Nguyễn Quý Minh Hiền hiệu đính.
TK5102 .T550đ 2003
Từ điển mạng máy tính Anh-Anh-Việt = Computer Networking English-English-Vietnamese /
2575
Nguyễn Thành, Quang Minh, Đức Huy
TK5105.5 .NG527T 2003
Từ điển tin học - viễn thông Anh - Việt và Việt - Anh : (khoảng 80.000 thuật ngữ) = English -
2576 Vietnamese dictionary of informatics, electronics and telecommunications : (about 80,000
terms) / Ban từ điển Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật.
TK5102 .T550đ 2002

Từ điển tin học điện tử viễn thông Anh - Việt và Việt - Anh : (khoảng 80.000 thuật ngữ) =
2577 English - Vietnamese dictionary of informatics, electronics and telecommunications : (about
80,000 terms) / Ban từ điển Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật.

TK5102 .T550đ 2002


Từ điển viết tắt Anh-Việt về viễn thông điện tử và tin học= English -Vietnamese Dictionary of
2578 Acronyms and abbreviations Used in Telecommunications, Radioelectronics and Informatics /
Võ Văn Chung
TK5102 .V500C 1996
Tự động trích xuất thông tin sản phẩm trên web ứng dụng kỹ thuật Simhash / Phạm Nguyễn
2579
Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn.
TK5105.888 .PH104A 2011
2580 Tự học Microsoft Internet Explorer 5.0 trong 24 giờ / Nguyễn Văn Hoàng
TK5105.883 .NG527H 2000
Tự học nhanh Internet bằng hình ảnh : Tin học cho mọi người. T.2 / Nguyễn Tiến, Đặng
2581
Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài
TK5105.875 .NG527T 2000
2582 Tự học quản lý mạng CCNA (CISCO) / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc
TK5105.5 .NG527T 2005
Tự học quản trị mạng và ứng dụng của Active Directory trong môi trường Windows Server,
2583
T.1: 2004.- 384 tr. / Ngọc Tuấn
TK5105.5
Tự học quản trị mạng và ứng dụng của Active Directory trong môi trường Windows Server,
2584
T.2 / Ngọc Tuấn
TK5105 .NG419T T.2-2004
Tự học quản trị mạng và ứng dụng của Active Directory trong môi trường Windows Server,
2585
T.2 / Ngọc Tuấn
TK5105.5 .NG419T T.2-2004
Tự học quản trị mạng và ứng dụng của Active Directory trong môi trường Windows Server.
2586
Tập 1 / Ngọc Tuấn
TK5105 .NG419T T.1-2004
Tự học quản trị mạng và ứng dụng của Active Directory trong môi trường Windows Server.
2587
Tập 2 / Ngọc Tuấn
TK5105 .NG419T T.2-2004
2588 Tự học thiết kế trang Web bằng hình ảnh / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài
TK5105.888 .NG527T 1999
2589 Tự học thiết kế Web / Trung Hiếu
TK5105.888 .TR513H 2001
2590 Tự học Visual C++ 6 trong 21 ngày / Nguyễn Văn Hoàng và nhóm tác giả Elicom
TK5105.883 .NG527H 2000
2591 Tự sửa mạng LAN của bạn / Bùi Xuân Toại, Trương Gia Việt biên soạn.
TK5105.7 .T550s 2000
Tuyên truyền , phổ biến và nâng cao nhận thức về công tác đảm bảo an toàn thông tin / Nguyễn
2592
Tuấn Anh, Hoàng Thanh Nam
TK5105.59 .NG527A 2016
2593 Understanding digital signal processing / Richard G. Lyons.
TK5102.9 .L609R 1997
Understanding SONET/SDH and ATM : communications networks for the next millennium /
2594
Stamatios V. Kartalopoulos.
TK5105.415 .K109S 1999
Understanding telecommunications and lightwave systems : an entry-level guide / John G.
2595
Nellist.
TK5102.7 .N201J 1996
ứng dụng bộ lọc Kalman trong hệ thống dẫn đường điện tử : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành
2596
Điện tử viễn thông / Trần Thọ Tuân
TK5102.9 .TR121T 2004
Ứng dụng các kỹ thuật META-HEURISTIC để thiết kế mạng chịu lỗi / Nguyễn Thị Minh;
2597
Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Thị Thanh Bình
TK5105.5 .NG534M 2012
Ứng dụng các phương pháp giảm bậc mô hình giải quyết một số bài toán của mạng viễn thông /
2598
Nguyễn Thuý Anh ; Người hướng dẫn khoa học:Đỗ Xuân Thụ
TK5105.77 .NG527A 2008
ứng dụng CDMA trong thông tin di động : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn
2599
thông / Huỳnh Thành
TK5103.452 .H523T 2001

Ứng dụng chuẩn TDMB và BIFS CORE2D@LEVEL1 cho tương tác đối tượng truyền hình số
2600
trên thiết bị Mobile / Phạm Thế Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.

TK5103.486 .PH105H 2005


ứng dụng công nghệ CDMA trong thông tin di động thế hệ thứ ba : Luận văn Thạc sĩ ngành
2601
Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Công Toàn; Người hướng dẫn: Hồ Anh Túy
TK5103.452 .H450T 2001
Ứng dụng công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS / Trịnh Quang Đăng; Người
2602
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.
TK5105.3 .TR312Đ 2006
Ứng dụng công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức tổng quát vào kỹ thuật lưu lượng đa lớp /
2603
Nguyễn Thu Nga; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung
TK5105.3 .Ng527n 2005
Ứng dụng công nghệ D2D trong hệ thống IOV/ Nguyễn Văn Cảnh; Người hướng dẫn khoa học:
2604
Nguyễn Ngọc Văn
TK5103.4873 .NG527C 2020
Ứng dụng công nghệ DWDM và EDFA trong mạng đường trục 20 GBIT/S / Lương Mạnh
2605
Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.
TK5103.592 .L561H 2004
ứng dụng công nghệ GIS tổ chức mạng truy cập sợi quang cho khu vực đô thị mới : Luận văn
2606
thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Đặng Quang Dũng
TK5103.592 .Đ116D 2000
Ứng dụng công nghệ GPON thiết kế mạng cáp quang FTTX - GPON khu vực trạm Nguyễn
2607 Bỉnh Khiêm - viễn thông TP. HCM / Hình Hữu Lập; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết
Nguyên
TK5103.592 .H312L 2014
Ứng dụng công nghệ M2M phát triển hệ thống tự động hóa quá trình đo lường, thu thập số liệu
2608 và tính cước cho ngành điện / Trần Đình Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân
Dũng
TK5105.67 .TR121N 2016
Ứng dụng công nghệ mạng di động cho việc giám sát các tham số môi trường / Bùi Văn Thêm;
2609
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức.
TK5103.2 .B510T 2012
Ứng dụng công nghệ Mimo-OFDM cho mạng di động 4G / Đặng Thị Phượng; Người hướng
2610
dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức.
TK5103.2 .Đ116P 2013
Ứng dụng công nghệ Mimo-OFDM cho mạng di động 4G / Nguyễn Thành An; Người hướng
2611
dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.
TK5103.2 .NG527A 2013
Ứng dụng công nghệ MIMO-OFDM cho mạng di động 4G / Nguyễn Thanh Hùng ; Người
2612
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.
TK5103.4836 .NG527H 2014
Ứng dụng công nghệ OFDM trong truyền thông trên đường dây điện lực / Nguyễn Văn Quân;
2613
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình
TK5103.484 .NG527Q 2014
Ứng dụng công nghệ OFDMA trong Wimax / Hoàng Công Anh; Người hướng dẫn khoa học:
2614
Nguyễn Văn Đức.
TK5103.484 .H407A 2011

ứng dụng công nghệ Ring gói hồi phục nhanh (RPR) để xây dựng mạng MAN tại Bưu điện
2615
thành phố Hà Nội : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Tào Đức Thắng

TK5103.2 .T108T 2004


Ứng dụng công nghệ SDR cho bộ thu GPS / Nguyễn Chung Nghĩa; Người hướng dẫn khoa
2616
học: Nguyễn Hữu Trung
TK5105.15 .Ng527n 2010
Ứng dụng công nghệ thông tin vệ tinh băng rộng iPSTAR tại Việt nam / Nguyễn Thị Minh
2617
Thảo ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc
TK5104.2 .NG527T 2009
Ứng dụng công nghệ thông tin vệ tinh VSAT băng rộng - IPSTAR tại Việt Nam / Hoàng Xuân
2618
Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.
TK5104.2 .H407S 2006
Ứng dụng công nghệ tính toán đa dụng trên các bộ xử lý đồ họa đa lõi của NVIDIA trong bài
2619 toán mã hóa âm thanh chuẩn AAC / Phạm Xuân Toái; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Hữu Đức.
TK5105.386 .PH104T 2011
Ứng dụng công nghệ truyền thông trong điều khiển chiếu sáng công cộng / Nguyễn Chí Định;
2620
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công
TK5103.2 .NG527Đ 2018
Ứng dụng công nghệ web ngữ nghĩa cho hệ thống WebGIS / Nguyễn Thanh Sỹ; Người hướng
2621
dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng
TK5105.88815 .NG527S 2017
Ứng dụng của mã Turbo trong hệ thống CDMA IS-2000 / Vũ Thành Đạt; Người hướng dẫn
2622
khoa học: Trần Văn Cúc.
TK5103.452 .V500Đ 2004
Ứng dụng của truyền dẫn quang trong không gian tự do cho mạng 5G / Nguyễn Ngọc Thái;
2623
Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung
TK5105.8857 .NG527T 2018
Ứng dụng của xử lý số tín hiệu trong thông số - tối ưu hóa sự kết hợp mã nguồn và mã kênh /
2624
Trần Ngọc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung
TK5102.9 .TR121T 2017

ứng dụng giải pháp đa chủ đầu cuối để chuyển giao không gián đoạn giữa hai mạng có công
2625
nghệ khác nhau : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đinh Thị Thu Hương

TK5103.2 .Đ312H 2004


Ứng dụng giải pháp đa mẫu sử dụng lại tần số vô tuyến mạng GSM - VMS / Dương Quốc
2626
Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý
TK5105.875 .D561T 2006
Ứng dụng giao thức BGP trong hệ thống ngân hàng / Nguyễn Huyền Trang; Người hướng dẫn
2627
khoa học: Trần Thị Ngọc Lan.
TK5105.585 .NG527T 2012
Ứng dụng hệ đa Agent xây dựng dịch vụ cung cấp thông tin cho người dùng di động / Trần
2628
Quang Thành; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.
TK5103.2 .TR121T 2004
Ứng dụng hệ thống ăng ten Mimo trong mạng Wimax di động ở Việt Nam / Trần Hiếu Hạnh ;
2629
Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc Lan
TK5103.4836 .TR121H 2008
Ứng dụng hệ thống IP Phone trong ngành thuế / Nguyễn Duy Linh ; Người hướng dẫn khoa
2630
học: Nguyễn Văn Đức
TK5105.8865 .NG527L 2010
Ứng dụng hiện tượng hỗn loạn vào đa truy cập phân chia theo mã / Lê Thị Ngọc Hà ; Người
2631
hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng
TK5103.59 .L250H 2009
Ứng dụng IPSEC VPN trong bảo mật tầng mạng / Nguyễn Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa
2632
học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.59 .NG527S 2018
Ứng dụng kiến thức hướng dịch vụ vào quy trình sản xuất và cung cấp tin của thông tấn xã Việt
2633
Nam / Phạm Đức Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang
TK5102.9 .PH104T 2017
Ứng dụng kiến trúc hướng dịch vụ trong điện toán đám mây / Lê Thanh Hải; Người hướng dẫn
2634
khoa học: Trần Hoàng Hải
TK5105.88813 .L250H 2018
Ứng dụng kỹ thuật học máy trong công cụ tìm kiếm thông tin theo lĩnh vực chuyên sâu / Trần
2635
Bình Thành; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Khánh.
TK5105.888 .TR121T 2010
Ứng dụng kỹ thuật lưu lượng đa lớp để nâng cao chất lượng hoạt động của mạng GMPLS /
2636
Lâm Đình Quyết; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan
TK5105.573 .L120Q 2015
Ứng dụng kỹ thuật lưu lượng để nâng cao chất lượng hoạt động của mạng GMPLS / Nguyễn
2637
Dưỡng Đông ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan
TK5105.5 .NG527Đ 2013
Ứng dụng kỹ thuật OFDM trong Wimax / Phạm Văn Quyết ; Người hướng dẫn khoa học:
2638
Nguyễn Quốc Trung
TK5104.2 .PH104Q 2009
Ứng dụng kỹ thuật OFDMA trong thông tin di động / Đinh Thị Mơ; Người hướng dẫn khoa
2639
học: Nguyễn Văn Đức.
TK5103.484 .Đ312m 2011
2640 ứng dụng lọc số quang : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đào Minh Hưng
TK5102.9 .Đ108H 2004
Ứng dụng mã hạng nhẹ cho điều khiển thiết bị trong CAN / Hoàng Quốc Chiến; Người hướng
2641
dẫn khoa học: Hàn Huy Dũng
TK5105.5 .H407C 2016

Ứng dụng mã hóa và xác thực xây dựng chương trình tạo ra và quản lý các Volume ảo trên môi
2642
trường không an toàn: Mã số: B2006-01- 21/ Chủ nhiệm đề tài: Phan Trung Huy
TK5102.94 .PH105H 2012
Ứng dụng mạng thế hệ mới thu thập số liệu phục vụ dự báo thời tiết / Nguyễn Khắc Hưng;
2643
Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn
TK5105.5 .NG527H 2016
ứng dụng mạng và an ninh mạng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông /
2644
Nguyễn Hồng Thanh
TK5105.59 .NG527T 2004
Ứng dụng mô hình an toàn thông tin và bảo mật thư điện tử / Trần Huy Hoàng; Người hướng
2645
dẫn khoa học: Phạm Đăng Hải
TK5105.74 .TR121H 2016
Ứng dụng modem 3G cho truyền dữ liệu và hình ảnh / Vũ Trần Đại; Người hướng dẫn khoa
2646
học: Nguyễn Văn Đức.
TK5105 .V500Đ 2011
2647 Ứng dụng MPLS trên NGN / Nguyễn Văn Phương; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân
TK5105.875 .NG527P 2005
Ứng dụng NGN tại tổng đài cổng quốc tế / Hoàng Hữu Thái; Người hướng dẫn khoa học:
2648
Nguyễn Xuân Dũng
TK5105.5 .H407T 2008
Ứng dụng ontology vào quản lý hồ sơ bệnh án / Bùi Hữu Cường; Người hướng dẫn khoa học:
2649
Tạ Tuấn Anh.
TK5105.888 .B510C 2011
Ứng dụng ôtomát hữu hạn nâng cao trong mã hóa và an toàn dữ liệu / Trần Hồng Hà ; Người
2650
hướng dẫn khoa học: Vũ Thành Nam
TK5105.59 .TR121H 2016
Ứng dụng search engine trong tìm kiếm dữ liệu sách số / Nguyễn Kim Sao ; Người hướng dẫn
2651
khoa học:Trần Đình Khang
TK5105.888 .NG527S 2006
Ứng dụng semantic web trong quản lý và chia sẻ học liệu điện tử / Nguyễn Ngọc Uy; Người
2652
hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng
TK5105.888 .NG527U 2017
Ứng dụng TEMS investigation và actix trong đo kiểm, tối ưu mạng thông tin di động / Hà Huy
2653
Hoài; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Doãn Tĩnh
TK5103.2 .H100H 2014
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo vào việc định tuyến QoS / Nguyễn Thị Huyền Trang; Người hướng
2654
dẫn khoa học: Hồ Anh Túy.
TK5105.5956 .NG527T 2010

Ứng dụng và thử nghiệm công nghệ Web 3.0 trong hệ thống thông tin quản lý báo quân đội
2655
nhân dân Lào / Phithsamay Sonevilay; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng

TK5105.888 .P314S 2017


Ứng dụng vi mạch tích hợp simcom và kỹ thuật triệt áp quá độ vào thiết bị giám sát xe máy /
2656
Nguyễn Công Chức; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan.
TK5105.55 .NG527C 2015
Ứng dụng Videoconferencing - Triển khai trên mạng IP / Nguyễn Việt Hải; Người hướng dẫn
2657
khoa học: Hồ Anh Tuý
TK5105.3 .NG527H 2005
ứng dụng WAVELETS khử nhiễu trong bộ thu trải phổ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện
2658
tử - Viễn thông / Trần Văn Chưa; Người hướng dẫn: Đỗ Hoàng Tiến
TK5103.45 .Đ450T 2001
Ứng dụng web ngữ nghĩa trong tìm kiếm thông tin về luật / Đoàn Huỳnh Cẩm Duyên ; Người
2659
hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng
TK5105.88815 .Đ406D 2012
Ứng dụng web ngữ nghĩa vào trích rút thông tin về thương mại điện tử / Lê Anh Dũng; Người
2660
hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hương.
TK5105.888 .L250D 2011
Ứng dụng Wiki ngữ nghĩa trong phát triển hệ thống quản lý thông tin khóa luận tốt nghiệp tại
2661 trường Đại học Hùng Vương / Nguyễn Trung Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn
Dũng.
TK5105.88815 .NG527K 2013
ứng dụng xử lý số tín hiệu trong điều khiển số : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông /
2662
Nguyễn Thị Phương Thuỷ
TK5105.8865 .NG527T 2001
2663 Unlocking Internet Information Server / Joel Millecan ... [et al.].
TK5105.875 .U513-i 1996
Ước lượng hướng sóng tới của tín hiệu cao tần dùng giải thuật độ phân giải cao ứng dụng cho
2664 hệ thống thông tin vô tuyến đa ăngten / Nguyễn Mậu Khuê; Người hướng dẫn khoa học: Vũ
Văn Yêm.
TK5103.592 .NG527K 2010
Ước lượng kênh trong hệ thống Mimo / Ngô Quang Phát ; Người hướng dẫn khoa học: Trần
2665
Xuân Nam.
TK5103.4836 .NG450P 2011
2666 Ước lượng kênh trong LTE / Lưu Trí Vương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng
TK5103.48325 .L566V 2014
Ước lượng tham số mô hình hệ động học : Bổ sung cơ sở, thuật giải, nghịch đảo suy rộng mô
2667 tả hệ động học, xây dựng hệ phương trình ước lượng, đo băng thông kênh thông tin / Nguyễn
Thuý Anh, Hoàng Minh, Nguyễn Ngọc San.
TK5102.5 .NG527A 2008
2668 Using Lotus Notes as an intranet / Mike Falkner.
TK5105.875 .F103M 1997
2669 Using the Internet / Jerry Honeycutt.
TK5105.875 .H430J 1996
Vấn đề bảo mật trong mạng không dây Wimax và ứng dụng trong công tác phòng chống tội
2670
phạm/ Nguyễn Văn Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.59 .NG527H 2019
Vấn đề bảo mật trong mạng máy tính không dây / Tô Quang Vinh ; Người hướng dẫn khoa
2671
học: Hồ Anh Túy
TK5105.59 .T450V 2009
Vấn đề bảo mật trong mạng máy tính không dây / Trần Đình Thành; Người hướng dẫn khoa
2672
học: Hồ Anh Túy
TK5103.2 .TR121T 2015
Vấn đề cạnh tranh trên thị trường dịch vụ thông tin di độngở Việt Nam và giải pháp nâng cao
2673 khả năng cạnh tranh cho Tổng công ty Bưu chính viễn thông : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành
Điện tử viễn thông / Trần Thị Thanh Vân
TK5103.2 .TR121V 2004
Vấn đề chất lượng dịch vụ trong mạng thế hệ mới / Nguyễn Quảng Thái; Người hướng dẫn
2674
khoa học: Hồ Anh Túy.
TK5105.15 .NG527T 2011

Vấn đế chất lượng dịch vụ trong mạng thế hệ mới và triển khai ứng dụng trên hạ tầng mạng của
2675
công ty SPT / Nguyễn Văn Ngoan ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải.
TK5105.5 .Ng527n 2006
Vấn đề kiểm duyệt và phục hồi trạng thái lỗi trong hệ thống quản lý quy trình / Lê Hiến Mai ;
2676
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng.
TK5105.5 .L250M 2007
Vấn đề OTT và giải pháp của các nhà mạng, áp dụng thực tế trên mạng vinaphone / Đỗ Thị
2677
Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng
TK5105.15 .Đ450N 2014
Vận dụng quan điểm dạy học tích hợp để xây dựng phần phân chia IP trong mô đun mạng máy
2678
tính / Trần Văn Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Tứ Thành
TK5105.585 .TR121D 2015
Về một cấu trúc vị nhóm mới và mã / Hồ Ngọc Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Long
2679
Vân, Phan Trung Huy.
TK5102.92 .H450V 2012
Vertical search & ứng dụng / Phạm Trần Phú ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến
2680
Dũng, Trần Đỗ Đạt
TK5105.875 .PH104P 2010
2681 Virtual communities companion / Karla Shelton, Todd McNeeley.
TK5105.83 .S201K 1997
2682 Virtual LANs : construction, implementation, and management / Gilbert Held.
TK5105.7 .H201G 1997
2683 Virtual private networks / Charlie Scott, Paul Wolfe, and Mike Erwin.
TK5105.875 .S435C 1998
2684 Virtual private networks / Charlie Scott, Paul Wolfe, and Mike Erwin.
TK5105.875 .S435C 1999
2685 Virtual private networks : making the right connection / Dennis Fowler.
TK5105.875 .F435D 1999
2686 Visual Quick Start Guide Internet Explorer 3 : For windows 95/NT / Steven Schwartz
TK5105
2687 Voice and data communications handbook / Bud Bates, Donald Gregory.
TK5101 .B110R 1996
2688 Voice and data communications handbook / Regis J. (Bud) Bates, Donald W. Gregory.
TK5105 .B110R 1998
2689 Voice over IP fundamentals / Jonathan Davidson [et al.].
TK5105.8865 .D111J 2006
2690 VoIP service quality : measuring and evaluating packet-switched voice / William C. Hardy.
TK5105.8865 .H109W 2003
2691 VoIP trên Smartphone / Nguyễn Thành Tâm ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.
TK5105.8865 .NG527T 2013
VoIP và giải pháp ứng dụng VoIP trong điện thoại IP Phone / Nguyễn Thị Nhung; Người
2692
hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc.
TK5105.8865 .Ng527n 2011
2693 VSAT là gì / Nguyễn Thanh Việt người dịch
TK5104.2 .V000l 1996
Wavelet và ứng dụng trong nén tín hiệu : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông /
2694
Triệu Mạnh Hoàn
TK5102.9 .TR309H 2004
WCDMA quy hoạch mạng / Nguyễn Văn Năm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức
2695
Thuận
TK5103.2 .Ng527n 2008
Web applications with Microsoft Visual InterDev 6.0 : MCSD training kit / [Microsoft
2696
Corporation].
TK5105.8885 .W200a 2000
Web dynamics : adapting to change in content, size, topology and use / Mark Levene,
2697
Alexandra Poulovassilis [editors]
TK5105.888 .W200d 2004
Web gateway tools : connecting IBM and Lotus applications to the Web / edited by Josephine
2698
Cheng, Susan Malaika.
TK5105.888 .W207G 1997
2699 Web hosting for dummies / by Peter Pollock.
TK5105.888 .P428P 2013
2700 Web service tích hợp tự động / Trần Công Đại; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng
TK5105.888 .TR121Đ 2014
Web service và các công nghệ tích hợp ứng dụng/ Ngô Sỹ Kiên; Người hướng dẫn khoa học:
2701
Phạm Huy Hoàng
TK5105.88813 .NG450K 2019
2702 Web services essentials / Ethan Cerami.
TK5105.88813 .C206E 2002
Web Services và tích hợp ứng dụng / Hồ Anh Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết
2703
Trinh
TK5105.88813 .H450D 2008
2704 Web Wambooli;"Dan Gookin's Web Wambooli."
TK5105.888 .G433D 1997
Web weaving : designing and managing an effective Web site / Eric Tilton, Carl Steadman,
2705
and Tyler Jones.
TK5105.888 .T302E 1996
Wide area network performance and optimization : practical strategies for success / Robert
2706
Lloyd-Evans.
TK5105.87 .L435r 1996
Wimax công nghệ tương lai cho dịch vụ truy cập băng rộng / Đỗ Thành Nam ; Người hướng
2707
dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên
TK5105.87 .Đ450N 2007
2708 WiMax crash course / Steven Shepard.
TK5103.2 .S206S 2006
2709 Wimax và an ninh mạng / Vũ Thị Như Quỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.
TK5105.87 .V500Q 2006
2710 Wimax và ứng dụng / Vũ Thị Lan Anh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà
TK5105.87 .V500A 2007
Wimax và ứng dụng: nghiên cứu công nghệ wimax và ứng dụng cho khu vực Hà Nội / Vương
2711
Văn Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà
TK5105.87 .V561D 2014
WIMAX-Các vấn đề công nghệ và triển khai ứng dụng / Hoàng Tuấn Phương; Người hướng
2712
dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hương
TK5105.87 .H407P 2008
2713 Windows Internet security : protecting your critical data / Seth Fogie, Cyrus Peikari.
TK5105.59 .F427S 2002
Winmax và an ninh mạng winmax / Chu Thị Mỹ Chinh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
2714
Minh Hà
TK5105.87 .Ch500C 2007
2715 Wireless and personal communications systems / Vijay K. Garg, Joseph E. Wilkes.
TK5103.2 .G109V 1996
2716 Wireless communications : principles and practice / Theodore S. Rappaport.
TK5103.2 .R109T 2002
2717 Wireless communications and networking / William Stallings.
TK5103.2 .S103W 2002
2718 Wireless crash course / Paul Bedell
TK5103.2 .B201P 2001
Wireless Local Area Networks : Technology, Issues, and Strategies / Peter T. Davis, Craig R.
2719
McGuffin
TK5105.7 .D111P 1995
2720 Wireless mobile networking with ANSI-41 / Randall A. Snyder, Michael D. Gallagher.
TK5103.485 .S601R 2001
Wireless networked communications : concepts, technology, and implementation / Regis J.
2721
Bates.
TK5103.7 .B110R 1994
2722 Wireless networking visual quick tips / by Rob Tidrow.
TK5103.2 .T302R 2006
Wireless personal area networks : performance, interconnections and security with IEEE
2723
802.15.4 / Jelena Misic and Vojislav B. Misic.
TK5103.485 .M313J 2008
2724 Wireless security : models, threats, and solutions / Randall K. Nichols, Panos C. Lekkas.
TK5102.85 .N302R 2002
Xác định ảnh hưởng của nhiễu từ vệ tinh N-SAT-HEO tới hệ thống 3G của Việt Nam trong
2725
băng tần 2.6 GHz / Lê Văn Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý.
TK5104 .L250T 2005
Xác thực hai nhân tố ứng dụng trên điện toán đám mây / Nguyễn Minh Tân; Người hướng dẫn
2726
khoa học: Trần Hoàng Hải
TK5105.88813 .NG527T 2015
Xác thực và bảo mật mạng WLAN 802.11 / Trần Duy Thanh; Người hướng dẫn khoa học:
2727
Nguyễn Chấn Hùng.
TK5103.2 .TR121T 2011
Xây dựng bài giảng điện tử môn học kỹ thuật truyền số liệu theo quan điểm sư phạm tương tác
2728 cho Trường cao đẳng công nghiệp Hưng Yên / Trần Minh Ánh; Người hướng dẫn khoa học:
Ngô Tứ Thành
TK5102.5 .TR121A 2015
Xây dựng bài giảng điện tử môn học Thiết kế và xây dựng LAN" cho sinh viên cao đẳng nghề
2729
quản trị mạng tại trường Cao đẳng nghề Việt - Đức
TK5105.7 .PH104T 2013
Xây dựng bài giảng điện tử tích hợp môn mạng máy tính trường cao đẳng công nghiệp Phúc
2730
Yên / Mai Trọng Tấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang.
TK5105.5 .M103T 2013
Xây dựng bản đồ giao thông sử dụng GPS tracks / Đặng Văn Huy; Người hướng dẫn khoa học:
2731
Phạm Quang Dũng
TK5102.985 .Đ116H 2014
Xây dựng bộ giải điều chế cho tín hiệu điều chế pha / Lê Xuân Hoàng; Người hướng dẫn khoa
2732
học: Đặng Văn Chuyết
TK5103.7 .L250H 2016

Xây dựng các phương pháp cấp phát kênh thích ứng cho mạng thông tin di động băng rộng sử
2733
dụng công nghệ OFDMA: Mã số: B2009-01-243 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Quốc Khương

TK5103.484 .NG527K 2010


Xây dựng các thuật toán phân bố tài nguyên vô tuyến cho mạng vô tuyến nhận thức =
2734 Development of radio resource allocation methods for cognitive radio networks / Heslio
Augusto Muzamane; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức
TK5103.2 .H206A 2016
Xây dựng Chatbot dựa trên AI Techniques / Đặng Ngọc Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Ban
2735
Hà Bằng
TK5105.875 .Đ116S 2020
Xây dựng chương trình phần mềm kiểm chuẩn thiết bị X quang và thiết bị chụp nhũ ảnh : Luận
2736
văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Thái Hà

TK5103.452 .NG527H 2002

Xây dựng cổng thông tin danh thắng và di sản văn hóa tại Nha Trang - Đà lạt ứng dựng công
2737
nghệ ngữ nghĩa / Nguyễn Phát Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng.

TK5105.888 .NG527Đ 2014


Xây dựng dịch vụ giá trị gia tăng trong mạng di động / Vương Hoàng Thắng ; Người hướng
2738
dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng
TK5103.2 .V561T 2013
Xây dựng dịch vụ tìm kiếm việc làm trên google APP engine / Phạm Văn Quang; Người
2739
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức.
TK5105.888 .PH104Q 2014
Xây dựng Firewall trên nền tảng FPGA / Trần Trường Phan; Người hướng dẫn khoa học:
2740
Phạm Ngọc Nam.
TK5105.8885 .TR121P 2011
Xây dựng giải pháp chặn web đen cho mạng nội bộ / Vũ Ngọc Sơn ; Người hướng dẫn khoa
2741
học: Quách Tuấn Ngọc
TK5105.5 .V500S 2006
Xây dựng giải pháp cho hệ thống mạng phân phối dữ liệu áp dụng vào việc nâng cấp hệ thống
2742 mạng của Văn phòng trung ương Đảng / Hoàng Phương Nhung; Người hướng dẫn khoa học:
Trần Hải Anh
TK5105.5 .H407N 2016
Xây dựng giải pháp chống tấn công khai thác lỗ hổng cho các ứng dụng web / Nguyễn Thanh
2743
Long; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.888 .NG527L 2016
Xây dựng giải pháp chống tấn công từ chối dịch vụ trên tầng ứng dụng cho websites / Nguyễn
2744
Xuân Quang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.888 .NG527Q 2016
Xây dựng hệ thống ảo hóa máy chủ và ứng dụng tại Trường cao đẳng nghề công nghệ Việt -
2745
Hàn Bắc Giang / Vũ Đình Hợp; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng
TK5105.8 .V500H 2017
Xây dựng hệ thống bảo mật thư tín điện tử sử dụng phương pháp mã hoá và chữ kí điện tử / Lê
2746
Thanh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy
TK5105.74 .L250H 2007
Xây dựng hệ thống camera cảnh báo giám sát / Trần Danh Tùng; Người hướng dẫn khoa học:
2747
Nguyễn Thị Oanh
TK5105.5485 .TR121T 2016
Xây dựng hệ thống cảnh báo trạng thái BTS bằng tin nhắn / Nguyễn Lê Quân ; Người hướng
2748
dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn
TK5101 .NG527Q 2010
Xây dựng hệ thống chat tự động tiếng Việt / Trần Thị Vân; Người hướng dẫn khoa học:
2749
Nguyễn Hữu Đức.
TK5105.5 .TR121V 2013
Xây dựng hệ thống chat video cho doanh nghiệp vừa và nhỏ / Nguyễn Hoàng Linh; Người
2750
hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng
TK5105.8867 .NG527L 2016
Xây dựng hệ thống CMS dựa trên nền tảng zend framework Đinh Việt Bảo; Người hướng dẫn
2751
khoa học: Đặng Văn Chuyết
TK5105.888 .Đ312B 2016
Xây dựng hệ thống dịch vụ phone banking (Ngân hàng điện thoại) : Luận văn thạc sĩ/ chuyên
2752
ngành Công nghệ thông tin / Trần Thị Diễm Thuý
TK5103.2 .TR121T 2004
Xây dựng hệ thống điều khiển giám sát / Nguyễn Trung Kiên; Người hướng dẫn khoa học:
2753
Nguyễn Linh Giang
TK5105.5485 .NG527K 2006
Xây dựng hệ thống điều khiển phối liệu xi măng trên cơ sở điều khiển số không gian trạng thái
2754 và xử lý số tín hiệu / Nguyễn Thanh Tuỳ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung,
Nguyễn Phúc
TK5102.9 .NG527T 2006
Xây dựng hệ thống giám sát tài nguyên và chính sách an ninh mạng trên môi trường Linux /
2755
Nguyễn Xuân Huy; Người hướng dẫn khoa học: Lê Bá Dũng.
TK5105.59 .NG527H 2007
Xây dựng hệ thống gợi ý cho website thương mại điện tử / Nguyễn Hoàng Tài; Người hướng
2756
dẫn khoa học: Lê Thanh Hương
TK5105.888 .NG527T 2016
Xây dựng hệ thống mạng máy tính hiệu năng cao cho dịch vụ ngân hàng / Lê Anh Tú; Người
2757
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.
TK5105.5 .L250T 2006
Xây dựng hệ thống phân phối ứng dụng di động sử dụng kiến trúc hướng dịch vụ / Nguyễn
2758
Việt Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang
TK5103.2 .NG527T 2015
Xây dựng hệ thống phát hiện mã độc trên di động / Nguyễn Văn Lực; Người hướng dẫn khoa
2759
học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.59 .NG527L 2017
Xây dựng hệ thống quản lý bán hàng cho Công ty thông tin di động Việt Nam Mobifone /
2760
Phạm Đức Toản; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh Liêm
TK5103.2 .PH104T 2015
Xây dựng hệ thống quản lý đối tượng di động dựa trên công nghệ GPS và GIS / Lại Manh
2761
Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ.
TK5103.2 .L103d 2007
Xây dựng hệ thống quản lý tiên tiến cho môi trường cảm thụ / Nguyễn Quang Huy ; Người
2762
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Lan Hương.
TK5101.55 .NG527H 2007
Xây dựng hệ thống Streaming Audio ứng dụng tại Kênh phát thanh giao thông - Đài Tiếng nói
2763
Việt Nam / Đỗ Mạnh Trường; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Minh Thức.
TK5105.585 .Đ450T 2013

Xây dựng hệ thống thông tin không dây nhằm hỗ trợ các hoạt động hiện trường phục vụ các
2764
tình huống khẩn cấp: Mã số: B2008-01-179 / Chủ nhiệm đề tài: Phạm Văn Tiến

TK5103.2 .PH104T 2010


Xây dựng hệ thống thông tin trong phòng xét nghiệm / Nguyễn Đức Anh ; Người hướng dẫn
2765
khoa học: Nguyễn Đức Thuận.
TK5105 .NG527A 2007
Xây dựng hệ thống thu phát dữ liệu vô tuyến trên nền DSP sử dụng công nghệ OFDM: Mã số:
2766
B2008-01-222 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Văn Đức
TK5103.484 .NG527Đ 2009
Xây dựng hệ thống thu thập và trích rút thông tin từ Internet : Mã số: B2009-01-225 / Chủ
2767
nhiệm đề tài: Lê Thanh Hương
TK5105.888 .L250H 2010
Xây dựng hệ thống thu thập, phân loại và tìm kiếm thông minh tài liệu tiếng việt theo chủ đề
2768
chuyên sâu: Mã số: B2010-01-364 / Chủ nhiệm đề tài: Trần Đức Khánh
TK5105.884 .TR121K 2012
Xây dựng hệ thống tổng đài điện thoại trên nền IP và các vấn đề an ninh / Nguyễn Bá Cơ ;
2769
Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết
TK5105.8865 .NG527C 2008
Xây dựng hệ thống tự động phân tích mã độc / Dương Xuân Hiệp; Người hướng dẫn khoa học:
2770
Nguyễn Linh Giang
TK5105.59 .D561H 2016
Xây dựng hệ thống và quản trị thông minh phòng khám và chữa bệnh / Vũ Công Duân; Người
2771
hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hải
TK5105.888 .V500D 2018
Xây dựng hệ thống web ngữ nghĩa hỗ trợ tra cứu trang vàng y tế trực tuyết dựa trên Ontology /
2772
Phạm Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng.
TK5105.888 .PH104A 2012
Xây dựng mạng Adhoc di động cho quản lý giao thông, an ninh và kiến nghị ứng dụng cho
2773
thông tin cứu hộ trên biển: Mã số: B2010-01- / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Văn Đức
TK5105.77 .NG527Đ 2010

Xây dựng mạng cảm biến tích cực không dây hỗ trợ công tác phát hiện và bảo vệ khi xảy ra
2774
cháy / Bùi Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Tuấn Dũng
TK5103.2 .B510T 2014
Xây dựng mạng máy tính an toàn / Đào Quý Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung
2775
Huy
TK5105.5 .Đ108H 2008

Xây dựng mạng thông tin địa - xã hội dựa trên cơ sở ứng dụng dịch vụ hướng vị trí và kỹ thuật
2776
mạng không dây / Lê Thị Thanh Vân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn.

TK5105.78 .L250V 2013


Xây dựng mạng thu thập dữ liệu và điều khiển tập trung cho các thiết bị y tế / Phạm Mạnh
2777
Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.
TK5105.5 .PH104H 2008
Xây dựng mạng xã hội trên nền tảng di động với ngôn ngữ lập trình Android / Lê Quang Sơn
2778
Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết
TK5105.888 .L250T 2016
Xây dựng máy chủ tính toán song song sử dụng công nghệ Cluster : Luận văn thạc sĩ chuyên
2779
ngành Điện tử viễn thông / Đặng Minh Quân ; Phạm Minh Hà, Nguyễn Thanh Thuỷ hướng dẫn
TK5105.573 .Đ116Q 2003
Xây dựng mô hình ứng dụng hệ thống máy tính và viễn thông để đánh giá trình độ công nghệ
2780 cho các doanh nghiệp và các ngành kinh tế / Nguyễn Hoài Giang ; Người hướng dẫn khoa học:
Phạm Minh Việt, Trần Văn Bình.
TK5105.5 .NG527G 2008
Xây dựng phần mềm dạy học trên mạng môn học Mạng máy tính" : Luận văn thạc sĩ chuyên
2781
ngành Công nghệ thông tin / Trần Quang Thành"
TK5105.5 .TR121T 2000
Xây dựng phương pháp cân bằng kênh và lọc nhiễu cho hệ thống thông tin di động LTE-R /
2782
Trần Văn Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức
TK5103.48325 .TR121T 2018
Xây dựng phương pháp hỗ trợ định vị chính xác / Lê Khắc Thảo; Người hướng dẫn khoa học:
2783
Hà Duyên Trung.
TK5104 .L250T 2014
2784 Xây dựng SSL Proxy / Nguyễn Thanh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tuấn Dũng
TK5105.59 .NG527T 2018
Xây dựng tầng ứng dụng cho dịch vụ VOIP / Nguyễn Hồng Minh; Người hướng dẫn khoa học:
2785
Nguyễn Hồng Quang
TK5105.8865 .NG527M 2013

Xây dựng thử nghiệm hệ thống phát hiện xâm nhập dựa trên bất thường, Báo cáo kết quả: Mã
2786
số: B2009-01-224 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Linh Giang,...[ và những người khác]
TK5105.59 .NG527G 2011
Xây dựng thuật toán đa truy nhập sử dụng OFDMA cho hệ thống thông tin dưới nước / Lưu
2787
Thị Oanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức
TK5103.484 .L566-O 2016
2788 Xây dựng trang web động với ASP / Nhóm tác giả Elicom.
TK5105.8885 .X126d 2002
2789 Xây dựng trang web động với ASP / Nhóm tác giả Elicom.
TK5105.8885 .X126d 2001
Xây dựng ứng dụng chăm sóc khách hàng trên nền SMS-Gateway / Trần Quang Vĩnh; Người
2790
hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn
TK5103.2 .TR121V 2015
Xây dựng ứng dụng đa nền tảng với IBM Bluemix / Đỗ Ngọc Ngoạn; Người hướng dẫn khoa
2791
học: Trần Hoàng Hải
TK5105.88813 .Đ450N 2018
Xây dựng ứng dụng giám sát phòng kỹ thuật mạng từ xa theo mô hình ứng dụng khắp nơi và di
2792
động: Mã số: B2010-01-396 / Chủ nhiệm đề tài: Hà Quốc Trung
TK5105.7 .H100T 2011
Xây dựng ứng dụng giấu thông tin chủ sở hữu vào file âm thanh / Trần Sơn Tùng; Người
2793
hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết
TK5105.59 .TR121T 2017
Xây dựng ứng dụng và học trực tuyến môn mạng máy tính tại trường cao đẳng Công nghiệp
2794
Phúc Yên / Nguyễn Thị Hồng Nhung ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết
TK5105.5 .Ng527N 2013
Xây dựng ứng dụng web bằng PHP & MySQL / Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải chủ biên;
2795
Phương Lan hiệu đính
TK5105.888 .X126d 2003
Xây dựng và phát triển hệ thống cloud computing / Nguyễn Nam Hà; Người hướng dẫn khoa
2796
học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.88813 .NG527H 2017
Xây dựng và quản trị hệ thống mạng LAN dùng cho đài phát thanh và truyền hình Thanh Hóa/
2797
Nguyễn Mạnh Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Viết Sang
TK5105.7 .NG527H 2019
Xây dựng và quản trị hệ thống mạng LAN dùng cho Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn /
2798
Nguyễn Việt Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng
TK5105.7 .NG527K 2018
Xây dựng và triển khai mạng phân phối nội dung / Phạm Việt Ánh; Người hướng dẫn khoa
2799
học: Trần Minh Trung
TK5105.5 .PH104A 2016
Xây dựng website hỗ trợ đăng ký tuyển sinh trực tuyến của Trường cao đẳng xây dựng Nam
2800
Định / Phạm Thị Vui; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng
TK5105.888 .PH104V 2016
2801 Xử lí số tín hiệu
TK5102.9 .PH104H 1993
2802 Xử lí số tín hiệu và ứng dụng / Phạm Thượng Hàn
TK5102.9 .PH104H 2009
2803 Xử lí tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc
TK5102.9 .QU102N 1999
2804 Xử lí tín hiệu số/ Quách Tuấn Ngọc
TK5102.9 .QU102N 1998
Xử lý chất lượng thoại trong mạng thế hệ mới - NGN / Đặng Anh Tuấn ; Người hướng dẫn
2805
khoa học: Đoàn Nhân Lộ
TK5105.5 .Đ116T 2006
Xử lý cuộc gọi và ứng dụng báo hiệu trong CDMA IS-95-CDMA 2000 : Luận văn Thạc sĩ
2806
ngành Điện tử - Viễn thông / Lê Xuân Hoà
TK5102.9 .L250H 2001
xử lý lỗi trong thông tin số / Huỳnh Nguyễn Bảo Phương ; Người hướng dẫn khoa học:
2807
Phương Xuân Nhàn
TK5102.92 .H523P 2007
Xử lý lỗi trong thông tin số : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lưu Tuấn
2808
Anh ; Phương Xuân Nhàn hướng dẫn
TK5102.92 .L566A 2003
2809 Xử lý số tín hiệu : Lý thuyết và bài tập giải sẵn với Matlab. Tập 2 / Hồ Văn Sung.
TK5102.9 .H450S T.2-2009
Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm Matlab. Tập 1 / Hồ Văn
2810
Sung.
TK5102.9 .H450S 2003
Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm Matlab. Tập 2 / Hồ Văn
2811
Sung
TK5102.9 .H450S T.2-2003
Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm Matlab. Tập 2 / Hồ Văn
2812
Sung.
TK5102.9 .H450S T.2-2005
Xử lý số tín hiệu áp dụng trong phát thanh số : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn
2813
thông / Nguyễn Xuân Trường
TK5102.9 .NG527T 2002
2814 Xử lý số tín hiệu đa tốc và dàn lọc : Lý thuyết và ứng dụng / Hồ Văn Sung
TK5102.9 .H450S 2007
2815 Xử lý số tín hiệu đa tốc và dàn lọc : Lý thuyết và ứng dụng / Hồ Văn Sung.
TK5102.9 .H450S 2005
2816 Xử lý số tín hiệu và ứng dụng / Phạm Thượng Hàn
TK5102.9 .PH104H T.2-2009
2817 Xử lý số tín hiệu và wavelets / Lê Tiến Thường
TK5102.9 .L250T 2015
Xử lý số tín hiệu-nén tín hiệu Video và Audio số : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử Viễn
2818
Thông / Phạm Thị Sao Băng
TK5102.9 .PH104B 2001
2819 Xử lý tín hiệu : Tín hiệu - hệ thống tuyến tính lọc số và DSP / Phạm Thị Ngọc Yến
TK5102.9 .PH104Y 2010
Xử lý tín hiệu áp dụng trong phát thanh số / Nguyễn Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa
2820
học: Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Phương
TK5102.9 .NG527T 2009
Xử lý tín hiệu điện não đồ bằng phương pháp lấy mẫu nén / Lê Tuấn Đạt; Người hướng dẫn
2821
khoa học: Nguyễn Thúy Anh
TK5102.9 .L250Đ 2015
Xử lý tín hiệu mù và ứng dụng / Nguyễn Thị Phương Hòa; Người hướng dẫn khoa học:
2822
Nguyễn Quốc Trung
TK5102.9 .NG527H 2013
2823 Xử lý tín hiệu số / Dương Tử Cường
TK5102.9 .D566C 2001
2824 Xử lý tín hiệu số / Hồ Anh Tuý
TK5102.9 .H450T 1995
2825 Xử lý tín hiệu số / Hồ Anh Tuý
TK5102.9 .H450T 1996
2826 Xử lý tín hiệu số / Hồ Anh Tuý.
TK5102.9 .H450T 1993
2827 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc
TK5102.9 .QU102N 1990
2828 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc
TK5102.9 .QU102N 1995
2829 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc
TK5102.9 .QU102N 1996
2830 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc.
TK5102.9 .QU102N 1997
2831 Xử lý tín hiệu số / Hồ Đắc Lộc, Phạm Hùng Kim Khánh chủ biên
TK5102.9 .M112đ 2014
Xử lý tín hiệu số kiểm soát lỗi trong truyền thoại / Đào Huy Du; Người hướng dẫn khoa học:
2832
Nguyễn Phương
TK5102.9 .Đ108D 2005
Xử lý tín hiệu số và ứng dụng trong âm thanh số / Dương Văn Thăng; Người hướng dẫn khoa
2833
học: Nguyễn Quốc Trung
TK5102.9 .D561T 2016
2834 Xử lý tín hiệu số. Quyển 1-Tập 1, Cơ sở lý thuyết / Quách Tuấn Ngọc.
TK5102.9 .QU102N Q.1-T.1-1990
Xử lý tín hiệu thoại bị nhiễu cho các bộ mã hóa thoại : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn
2835
thông / Đỗ Xuân Tuấn
TK5105.8865 .Đ450T 2002
Xử lý tín hiệu trên DSP 56002 : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý tin và truyền thông /
2836
Trần Duy Anh
TK5102.9 .TR121A 2001
Xử lý tín hiệu trong hệ thống Galileo / Ngô Quang Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Đặng
2837
Quang Hiếu
TK5102.9 .NG450Đ 2014
Xử lý tín hiệu trong truyền thông băng siêu rộng và ứng dụng trong mạng vô tuyến cá nhân /
2838
Dương Tấn Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu.
TK5103.4515 .D561N 2013

Xúc tiến và hỗ trợ dự án kết nối Mạng thông tin Á-Âu(TEIN): Thuộc nghị định thư Hợp tác Á -
2839
Âu (Dự án TEIN-kết nối Internet Á-Âu giai đoạn 2) / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Cảnh Lương

TK5105.875 .NG527L 2010


2840 Компьютерные сети : Пинципы, технологии, протоколы / В. Г. Олифер, Н. А. Олифер
TK5105.5 .LETI 2006
2841 情報A : create information / 岡本敏雄, 山極隆 [ほか] 著
TK5105 .W201T 2005
2842 情報A : living in IT world / 藤崎豊ほか著
TK5105 .L315-i 2003
2843 情報C : communication & collaboration / 岡本敏雄, 山極隆 [ほか] 著
TK5105 .N207c 2005
2844 情報活用の実践力を高める : 学習指導書 / 中村祐治 [ほか] 著
TK5105 .H302s 2003
2845 高等学校情報B : コンピュータ技術と情報の処理 / 永野和男, 阿部圭一編
TK5105 .H302s 2006
2846 高等学校情報C : コミュニケーションで広がる世界 / 永野和男, 山西潤一編
TK5105 .H302s 2006
MẠCH VÀ XỬ LÝ TÍN HIỆU
1 A course in digital signal processing / Boaz Porat.
TK5102.9 .P434B 1997
3 A DSP primer : with applications to digital audio and computer music / Ken Steiglitz.
TK5102.9 .S201K 1996
5 Advanced Design and Technology / Eddie Norman,...[et al]
TK5102.9 .A102d 1995
Advanced signal processing handbook : theory and implementation for radar, sonar, and
7
medical imaging real time systems / edited by Stergios Stergiopoulos.
TK5102.9 .A102s 2000
9 Analyse de Signaux Bidimensionnels / René Garello sous la direction
TK5102.9 .A105d 2001
Bài tập xử lý số tín hiệu, phương pháp truyền thống kết hợp với Matlab : 559 bài tập giải sẵn.
11
Tập 1 / Hồ Văn Sung
TK5102.9 .H450S T.1-2013
Bài tập xử lý số tín hiệu, phương pháp truyền thống kết hợp với Matlab : 559 bài tập giải sẵn.
13
Tập 2 / Hồ Văn Sung
TK5102.9 .H450S T.2-2013

Băng lọc khôi phục hoàn hảo pha tuyến tính : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý thông tin và truyền
15
thông / Hoàng Hưng Hải ; Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Kim Khánh hướng dẫn

TK5102.9 .H407H 2003


Băng lọc số và ứng dụng / Trần Thị Thu Thúy ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc
17
Trung
TK5102.9 .TR121T 2006
Bảo mật dữ liệu truyền trong mạng quang thụ động / Lê Thị Thúy Hằng ; Người hướng dẫn
19
khoa học: Phạm Minh Hà
TK5102.9 .L250H 2009
Các giải pháp truyền tải IP trên mạng quang và ứng dụng trong mạng thế hệ sau / Trần Đình
21
Đáo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.
TK5102.9 .TR121Đ 2004
23 Cấu trúc và lập trình các hệ xử lý tín hiệu số / Nguyễn Tăng Cường, Phan Quốc Thắng.
TK5102.9 .NG527C 2003
25 Digital modulation and coding / Stephen G. Wilson.
TK5102.9 .W302S 1996
27 Digital signal processing / S Salivahanan, A Vallavaraj, C Gnanapriya.
TK5102.9 .S103s 2000
29 Digital signal processing / Thomas J. Cavicchi.
TK5102.9 .C111T 2000
31 Digital signal processing : a computer-based approach / Sanjit K. Mitra.
TK5102.9 .M314S 1998
33 Digital signal processing : a hands-on approach / Charles Schuler, Mahesh Chugani.
TK5102.9 .S510C 2005
Digital Signal Processing : Principles Algorithms and Applications / John G. Proakis, Dimitris
35
G. Manolakis
TK5102.9 .P404J 1996
Digital Signal Processing : Principles Algorithms and Applications / John G. Proakis, Dimitris
37
G. Manolakis
TK5102.9 .P404J C2-1996
Digital Signal Processing : Principles, algorithms, and applications / John G. Proakis, Dimitris
39
G. Manolakis.
TK5102.9 .INPG 1996
41 Digital signal processing for RFID / Feng Zheng and Thomas Kaiser.
TK5102.9 .Z204F 2016
43 Digital signal processing in telecommunications / Kishan Shenoi.
TK5102.9 .S204K 1995
45 Digital signal processing using the ARM Cortex-M4 / Donald Reay.
TK5102.9 .R200d 2016

Digitale Verarbeitung analoger Signale [Medienkombination] : mit 317 Bildern, 16 Tabellen,


47 373 Übungen ; mit ausgewählten Lösungen sowie einer Diskette = Digital signal analysis / von
Samuel D. Stearns, Don R. Hush. Dt. Übers. von Wolfgang Hilberg

TK5102.9 .S200S 1999


49 Discrete-time signal processing / Alan V. Oppenheim, Ronald W. Schafer, with John R. Buck.
TK5102.9 .O-434A 1999
51 DSP 56002 Digital Signal Processor Esers Manual
TK5102.9 .D000f 1993
53 DSP first : a multimedia approach / James H. McClellan, Ronald W. Schafer, Mark A. Yoder.
TK5102.9 .M201J 1998
Electromagnetic signals : reflection, focusing, distortion, and their practical applications /
55
Henning F. Harmuth, Raouf N. Boules, and Malek G.M. Hussain.
TK5102.9 .H109H 1999
57 Eléments de théorie du signal : les signaux aléatoires [Texte imprimé] / Maurice Charbit
TK5102.9 .C109M 1990
Fundamentals of signals and systems using the Web and MATLAB{reg} / Edward W. Kamen,
59
Bonnie S. Heck.
TK5102.9 .K104E 2000
Fundamentals of wavelets : theory, algorithms, and applications / Jaideva C. Goswami,
61
Andrew K. Chan.
TK5102.9 .G434J 1999
63 Giải bài tập xử lý tín hiệu số và Matlab / Trần Thị Thục Linh, Đặng Hoài Bắc
TK5102.9 .TR121L 2010
65 Giải bài tập Xử lý tín hiệu số và Matlad / Trần Thị Thục Linh, Đặng Hoài Bắc
TK5102.9 .TR121L 2010
Giảm bậc hệ thống xử lý tín hiệu số và ứng dụng trong viễn thông / Đào Huy Du; Người
67
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Hữu Công
TK5102.9 .Đ108D 2012
Hệ thống theo dõi tín hiệu bệnh nhân / Chử Đức Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
69
Đức Thuận
TK5102.9 .CH550H 2007
Hồ sơ đăng kí xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2A, Công trình khoa
71
học trước khi bảo vệ luận án tiến sĩ / Trần Đức Tân
TK5102.9 .TR121T T.2a-2013
Hồ sơ đăng kí xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2B, Công trình khoa
73
học sau khi bảo vệ luận án tiến sĩ và sách phục vụ đào tạo / Trần Đức Tân
TK5102.9 .TR105T T.2B-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1/2 / Nguyễn Thanh
75
Hải
TK5102.9 .NG527H T.1/2-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / Nguyễn Linh
77
Trung
TK5102.9 .NG527T T.2/2-2012
79 Hướng dẫn lập trình xử lý tín hiệu số trên các bo mạch khả trình / Nguyễn Văn Đức
TK5102.9 .NG527Đ 2017
81 Introduction to signal processing / Sophocles J. Orfanidis.
TK5102.9 .O-434S 1996
83 Introduction to signals and systems / Douglas. K. Lindner.
TK5102.9 .L311d 1999
Khảo sát giao thức truyền tin : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Phan
85
Thanh Hải
TK5102.9 .PH105H 2000
Khảo sát một số phương pháp xử lý tín hiệu tiên tiến và giảm nhiễu xung trong thông tin /
87
Phạm Hồng Thịnh ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến.
TK5102.9 .PH104T 2006
89 Kỹ thuật biến đổi và xử lý tín hiệu trong đo lường số / Bùi Văn Sáng, Phạm Ngọc Thắng
TK5102.9 .B510S 2013
91 Kỹ thuật xử lý tín hiệu điều khiển / Phạm Ngọc Thắng chủ biên; Đoàn Văn Tuấn
TK5102.9 .PH104T 2014
93 LabVIEW digital signal processing : and digital communications / Cory L. Clark.
TK5102.9 .C109C 2005
95 Les systèmes de vision / sous la dir. de Jean-Michel Jolion
TK5102.9 .S610d 2000
97 Linear dynamic systems and signals / Zoran Gajic.
TK5102.9 .G103Z 2003
99 Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số / Tống Văn On
TK5102.9 .T455-O 2002
Mã hóa băng con và ứng dụng / Dương Công Phi ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc
101
Trung.
TK5102.9 .D561P 2012
Mã hóa băng con và ứng dụng / Nguyễn Thế Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc
103
Trung.
TK5102.9 .NG527H 2010
105 Mạng nơron và ứng dụng trong xử lý tín hiệu / Trần Hoài Linh
TK5102.9 .TR121L 2014
107 Mạng nơron và ứng dụng trong xử lý tín hiệu / Trần Hoài Linh
TK5102.9 .TR121L 2019
109 Méthodes et Techniques de Traitement du Signal / Jacques Max, Jean-Louis Lacoume.
TK5102.9 .M111J 1996
111 Méthodes Structerelles pour la Reconnassance Fomes / Laurent Miclet.
TK5102.9 .M302L 1984

Model-based processing : an applied subspace identification approach / James V. Candy,


113
Lawrence Livermore National Laboratory, University of California Santa Barbara.
TK5102.9 .C105J 2018
Nén số liệu bằng phương pháp mã Huffman : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn
115
thông / Lê Lưu
TK5102.9 .L250L 2000
Nén tín hiệu âm thang số sử dụng mã hoá băng con / Ngô Quang Thuận; Người hướng dẫn
117
khoa học: Phạm Minh Việt
TK5102.9 .NG450T 2005
Nén tín hiệu bằng Wavelet : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý tin và truyền thông / Đỗ
119
Thị Thu Dung
TK5102.9 .Đ450D 2001
Ngẫu nhiên hoá tín hiệu bằng mạch ghi dịch hồi tiếp tuyến tính / Nguyễn Hồng Hoa ; Người
121
hướng dẫn khoa học: Lê Chí Quỳnh.
TK5102.9 .NG527H 2006
Nghiên cứu các phương thức xử lý tín hiệu số ứng dụng trong truyền, xử lý dữ liệu và định vị
123 dẫn đường trên máy báy B777 / Nguyễn Tuấn Điệp ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu
Trung
TK5102.9 .NG527Đ 2009
Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme compozit trên cơ sở polymit 6 (PA6), polypropylen (PP),
125 và blend PA6/PP gia cường bằng nanoclay / Trần Hải Ninh ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi
Chương
TK5102.9 .TR121N 2008
Nghiên cứu giải pháp nâng cao khả năng chống nhiễu cho các bộ thu định vị GNSS tiên tiến =
127 Robust signal processing techniques for modern GNSS recivers / Nguyễn Đình Thuận ; Người
hướng dẫn khoa học : Tạ Hải Tùng, Letizia Lo Presti
TK5102.9 .NG527T 2019
Nghiên cứu kỹ thuật cân bằng không gian - thời gian cho các bộ thu GNSS / Nguyễn Thiên
129
Tài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh
TK5102.9 .NG527T 2014
Nghiên cứu lý thuyết Wavelet và ứng dụng loại trừ nhiễu dựa trên phương pháp tối ưu hệ thống
131
/ Nguyễn Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.
TK5102.9 .NG527Đ 2010
Nghiên cứu lý thuyết Wavelet và ứng dụng trong xử lý nhiễu / Nguyễn Huy Hoàng; Người
133
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.
TK5102.9 .NG527H 2010
Nghiên cứu phát triển các thuật toán xử lý tín hiệu trong máy thu vô tuyến định nghĩa bằng
135
phần mềm / Nguyễn Anh Quang; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.
TK5102.9 .NG527Q 2012
Nghiên cứu phát triển một số giải thuật xử lý mù tín hiệu và ứng dụng / Vương Hoàng Nam;
137
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung, Trần Hoài Linh
TK5102.9 .V561N 2012
Nghiên cứu phát triển phân hệ xử lý tín hiệu trong máy thu SDR / Nguyễn Mạnh Linh; Người
139
hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.
TK5102.9 .NG527L 2011
Nghiên cứu phương pháp định hướng búp sóng dựa trên kĩ thuật lấy mẫu nén / Hoàng Minh
141
Giang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung
TK5102.9 .H407G 2016
Nghiên cứu phương pháp loại trừ nhiễu ứng dụng lý thuyết wavelet / Đậu Tùng Lâm; Người
143
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
TK5102.9 .Đ125L 2014
Nghiên cứu phương pháp loại trừ nhiễu ứng dụng lý thuyết Wavelet / Đinh Thị Tuyết Minh;
145
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.
TK5102.9 .Đ312m 2012
Nghiên cứu phương pháp và thuật toán lấy mẫu nén cho hệ thống thông tin đa sóng mang / Bùi
147
Thị Phương Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung
TK5102.9 .B510T 2016
Nghiên cứu phương pháp xử lý tín hiệu nhiều chiều và ứng dụng / Nguyễn Thùy Linh ; Người
149
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung
TK5102.9 .NG527L 2013

Nghiên cứu về xử lý tín hiệu thống kê và ứng dụng xây dựng bộ cân bằng kênh tự thích nghi :
151
Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Hà Đảm
TK5102.9 .NG527Đ 2004
Nghiên cứu xử lý tín hiệu trong thiết bị theo dõi bệnh nhân / Dương Trọng Lượng ; Người
153
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận
TK5102.9 .D561L 2006
Nghiên cứu, ứng dụng xử lý tín hiệu mù vào phân tích ảnh viễn thám thu từ vệ tinh: Mã số:
155
B2010-01-372 / Chủ nhiệm đề tài: Vương Hoàng Nam
TK5102.9 .V561N 2011
157 Nhập môn xử lý tín hiệu số / Nguyễn Lâm Đông.
TK5102.9 .NG527Đ 2004
Phân tích giải điều chế tín hiệu vô tuyến dải sóng ngắn HF / Nguyễn Văn Thăng ; Người
159
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.
TK5102.9 .NG527T 2007
Phân tích phổ bằng phương pháp tham số : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn
161
thông / Tô Quang Việt
TK5102.9 .T450V 2000
Phân tích phổ công suất có tham số : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông /
163
Nguyễn Văn Dương ; Nguyễn Quốc Trung hướng dẫn
TK5102.9 .NG527V 2003
Phân tích tín hiệu bằng biến đổi Wavelet / Lê Quý Gia; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
165
Quốc Trung.
TK5102.9 .L250G 2005
Phân tích và xử lý can nhiễu giữa các hệ thống vệ tinh địa tĩnh / Hồ Quang Sơn; Người hướng
167
dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.
TK5102.9 .H450S 2014
169 Probabilistic methods of signal and system analysis / George R. Cooper, Clare D. McGillem.
TK5102.9 .C433G 1999
171 Processus Aléatoires Pour Communications Numériques / Bernard Lacaze.
TK5102.9 .L101B 2000
173 Signal processing noise / Vyacheslav P. Tuzlukov.
TK5102.9 .T534V 2002
175 Signale und Systeme / von Uwe Kiencke
TK5102.9 .K302U 1998
177 Signals and systems : analysis using transform methods and MATLAB / Michael J. Roberts.
TK5102.9 .R412M 2004
179 Signals and systems : with matlab computing and simulink modeling / Steven T. Karris.
TK5102.9 .K109S 2008
181 Signals and systems using MATLAB / Luis Chaparro.
TK5102.9 .C109L 2015
183 Signaux et Communications / Hwei Hsu, Francis Cottet traduit.
TK5102.9 .H500H 2003
185 Số hoá âm thanh / Nguyễn Minh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ
TK5102.9 .NG527T 2008
187 Solutions Manual : Signals and systems / Naveed Malik, Hamid Nawab
TK5102.9 .M103N 1983
189 Spreadsheet analysis for engineers and scientists / S. C. Bloch.
TK5102.9 .B419S 1995

Statistical and adaptive signal processing : spectral estimation, signal modeling, adaptive
191
filtering, and array processing / Dimitris G. Manolakis, Vinay K. Ingle, Stephen M. Kogon.
TK5102.9 .M107d 2000
193 Sử dụng máy tính làm dao động kí / Trần Việt ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết
TK5102.9 .TR121V 2008
195 Temps-fréquence / Patrick Flandrin
TK5102.9 .F105P 1998
Théorie et Traitement du Signal : Cours et exercices corriges. Tome 2, Méthodes de base
197
pour I'analyse et le traitement du signal / Messaoud Benidir.
TK5102.9 .B204M T.2-2004
Thiết kế bộ lọc nhiễu Wavelet và ứng dụng vào DSP / Nguyễn Việt Dũng ; Người hướng dẫn
199
khoa học: Nguyễn Hữu Trung
TK5102.9 .NG527D 2008
Thiết kế bộ vi xử lý 8 bit sử dụng công nghệ FPGA / Nguyễn Chí Kiên; Người hướng dẫn
201
khoa học: Nguyễn Nam Quân.
TK5102.9 .NG527K 2010
Thiết kế chế tạo bộ thu thập và xử lý tín hiệu bằng máy tính dùng cho thí nghiệm vật lý trung
203
học phổ thông/ Đỗ Văn Hách; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Xuân Hiền
TK5102.9 .Đ450H 2019
Thu thập và xử lý tín hiệu đo lường trong hệ thống chuẩn đầu lưu lượng khí quyển PVTt /
205
Nguyễn Cao Phúc ; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan
TK5102.9 .NG527P 2006
207 Thực hành xử lý số tín hiệu trên máy tính PC với Matlab / Hồ Văn Sung.
TK5102.9 .H450S 2006
209 Thực hành xử lý số tín hiệu trên máy tính PC với Matlab / Hồ Văn Sung
TK5102.9 .H450S 2005
211 Thực hành xử lý số tín hiệu với Matlab / Hồ Văn Sung
TK5102.9 .H450S 2013
Tối ưu hoá bank lọc QMF và ứng dụng trong các hệ thống PR (Perfect Reconstruction) : Luận
213 văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Nggọc Văn ; Nguyễn Quốc Trung
hướng dẫn
TK5102.9 .NG527V 2003
215 Traité d'électricité. Vol 6, Théorie et traitement des signaux / Frédéric de Coulon
TK5102.9 .C435F 1996
Traitement des Données Numériques : Les différentes méthodes utilisées; les systèmes usuels
217
de traitement / C. Pérochon; Élisabeth Porcher.
TK5102.9 .P206C 1982
219 Traitement des Images de Radar à Synthèse D'ouverture / Henri Maitre sous la direction
TK5102.9 .T103d 2001
221 Traitement numérique du signal : théorie et pratique / Maurice Bellanger
TK5102.9 .B201M 1996
223 Traitement numérique du signal [Texte imprimé] : Théorie et pratique / Maurice Bellanger
TK5102.9 .B201M 1984
225 Understanding digital signal processing / Richard G. Lyons.
TK5102.9 .L609R 1997
ứng dụng bộ lọc Kalman trong hệ thống dẫn đường điện tử : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành
227
Điện tử viễn thông / Trần Thọ Tuân
TK5102.9 .TR121T 2004
Ứng dụng của xử lý số tín hiệu trong thông số - tối ưu hóa sự kết hợp mã nguồn và mã kênh /
229
Trần Ngọc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung
TK5102.9 .TR121T 2017
Ứng dụng kiến thức hướng dịch vụ vào quy trình sản xuất và cung cấp tin của thông tấn xã Việt
231
Nam / Phạm Đức Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang
TK5102.9 .PH104T 2017
233 ứng dụng lọc số quang : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đào Minh Hưng
TK5102.9 .Đ108H 2004
Wavelet và ứng dụng trong nén tín hiệu : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông /
235
Triệu Mạnh Hoàn
TK5102.9 .TR309H 2004
Xây dựng hệ thống điều khiển phối liệu xi măng trên cơ sở điều khiển số không gian trạng thái
237 và xử lý số tín hiệu / Nguyễn Thanh Tuỳ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung,
Nguyễn Phúc
TK5102.9 .NG527T 2006
239 Xử lí số tín hiệu
TK5102.9 .PH104H 1993
241 Xử lí số tín hiệu và ứng dụng / Phạm Thượng Hàn
TK5102.9 .PH104H 2009
243 Xử lí tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc
TK5102.9 .QU102N 1999
245 Xử lí tín hiệu số/ Quách Tuấn Ngọc
TK5102.9 .QU102N 1998
247 Xử lý số tín hiệu : Lý thuyết và bài tập giải sẵn với Matlab. Tập 2 / Hồ Văn Sung.
TK5102.9 .H450S T.2-2009
Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm Matlab. Tập 1 / Hồ Văn
249
Sung.
TK5102.9 .H450S 2003
Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm Matlab. Tập 2 / Hồ Văn
251
Sung
TK5102.9 .H450S T.2-2003
Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm Matlab. Tập 2 / Hồ Văn
253
Sung.
TK5102.9 .H450S T.2-2005
Xử lý số tín hiệu áp dụng trong phát thanh số : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn
255
thông / Nguyễn Xuân Trường
TK5102.9 .NG527T 2002
257 Xử lý số tín hiệu đa tốc và dàn lọc : Lý thuyết và ứng dụng / Hồ Văn Sung
TK5102.9 .H450S 2007
259 Xử lý số tín hiệu đa tốc và dàn lọc : Lý thuyết và ứng dụng / Hồ Văn Sung.
TK5102.9 .H450S 2005
261 Xử lý số tín hiệu và ứng dụng / Phạm Thượng Hàn
TK5102.9 .PH104H T.2-2009
263 Xử lý số tín hiệu và wavelets / Lê Tiến Thường
TK5102.9 .L250T 2015
Xử lý số tín hiệu-nén tín hiệu Video và Audio số : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử Viễn
265
Thông / Phạm Thị Sao Băng
TK5102.9 .PH104B 2001
267 Xử lý tín hiệu : Tín hiệu - hệ thống tuyến tính lọc số và DSP / Phạm Thị Ngọc Yến
TK5102.9 .PH104Y 2010
Xử lý tín hiệu áp dụng trong phát thanh số / Nguyễn Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa
269
học: Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Phương
TK5102.9 .NG527T 2009
Xử lý tín hiệu điện não đồ bằng phương pháp lấy mẫu nén / Lê Tuấn Đạt; Người hướng dẫn
271
khoa học: Nguyễn Thúy Anh
TK5102.9 .L250Đ 2015
Xử lý tín hiệu mù và ứng dụng / Nguyễn Thị Phương Hòa; Người hướng dẫn khoa học:
273
Nguyễn Quốc Trung
TK5102.9 .NG527H 2013
275 Xử lý tín hiệu số / Dương Tử Cường
TK5102.9 .D566C 2001
277 Xử lý tín hiệu số / Hồ Anh Tuý
TK5102.9 .H450T 1995
279 Xử lý tín hiệu số / Hồ Anh Tuý
TK5102.9 .H450T 1996
281 Xử lý tín hiệu số / Hồ Anh Tuý.
TK5102.9 .H450T 1993
283 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc
TK5102.9 .QU102N 1990
285 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc
TK5102.9 .QU102N 1995
287 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc
TK5102.9 .QU102N 1996
289 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc.
TK5102.9 .QU102N 1997
291 Xử lý tín hiệu số / Hồ Đắc Lộc, Phạm Hùng Kim Khánh chủ biên
TK5102.9 .M112đ 2014
Xử lý tín hiệu số kiểm soát lỗi trong truyền thoại / Đào Huy Du; Người hướng dẫn khoa học:
293
Nguyễn Phương
TK5102.9 .Đ108D 2005
Xử lý tín hiệu số và ứng dụng trong âm thanh số / Dương Văn Thăng; Người hướng dẫn khoa
295
học: Nguyễn Quốc Trung
TK5102.9 .D561T 2016
297 Xử lý tín hiệu số. Quyển 1-Tập 1, Cơ sở lý thuyết / Quách Tuấn Ngọc.
TK5102.9 .QU102N Q.1-T.1-1990
Xử lý tín hiệu trên DSP 56002 : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý tin và truyền thông /
299
Trần Duy Anh
TK5102.9 .TR121A 2001
Xử lý tín hiệu trong hệ thống Galileo / Ngô Quang Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Đặng
301
Quang Hiếu
TK5102.9 .NG450Đ 2014
ĐIỆN TỬ VÀ KỸ THUẬT MÁY TÍNH
1 1038 sự cố trên phần cứng máy vi tính / VN-Guide tổng hợp và biên dịch
TK7887 .M458n 1998
110 sơ đồ thực hành khuyếch đại thuật toán / Raymond M. Marston ; Lê Văn Doanh, Võ
2
Thạch Sơn dịch.
TK7871.2 .M109r 1994
3 216 Bài tập và bài giải về điện tử công suất / Dương Văn Nghi, Phạm Quốc Hải.
TK7881.15 .D561N 1995
4 21st century manufacturing / Paul Kenneth Wright.
TK7836 .W302P 2001
5 21世纪制造 : 专著 / Paul Kenneth Wright著
TK7836 .T204-o 2004
6 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên.
TK7862 .Đ450T 2009
7 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển
TK7816 .NG527T 2006
8 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển.
TK7816 .NG527T 2007
9 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển.
TK7816 .NG527T 2008
10 55 mạch điện tử ứng dụng. Tập 1 / Ngô Anh Ba
TK7867 .NG450B T.1-1990

A fundemental frequency based approach to spoken language identification for Vietnamese and
11
Frech : Thesis for the degree of master of Signal processing and communication / Hà Hải Nam

TK7882 .H100N 2003


12 A user's handbook of semiconductor memories / Eugene R. Hnatek.
TK7895 .H110E 1977
Abkürzungen in der Elektronik : Telekommunikation, Halbleitertechnologie, Computertechnik
13
/ Franz Schönborn
TK7825 .S555F 1993
14 Actionneurs électriques : principes, modèles, commande / Guy Grellet, Guy Clerc
TK7874 .G201G 1997
15 Active network analysis / Wai-Kai Chen.
TK7871.58 .C203W 1991
16 Advanced digital design with the Verilog HDL / Michael D. Ciletti.
TK7885.7 .C302M 2011
17 Advances in information storage systems.
TK7895 .A102-i V.7-1991
18 Advances in information storage systems. Vol 6 / Bharat Bhushan
TK7895 .A102-i V.6-1991
19 Allgemeine Elektrotechnik. Band 1 / Heinz Ulrich Seidel ; Edwin Wagner
TK7860 .S201H b.1-1999
20 Alphanumeric displays : devices, drive circuits, and applications / G.F. Weston, R. Bittleston.
TK7882.6 .W206G 1983
21 Âm thanh lập thể nguyên lý và công nghệ / Trần Công Chí.
TK7882 .TR121C 1999
22 Amorphous and microcrystalline semiconductor devices / Jerzy Kanicki, editor.
TK7871.99 .A104a 1991
23 Amplifying devices and low-pass amplifier design / [by] E.M. Cherry [and] D.E. Hooper.
TK7871.2 .C206E 1968
24 An engineering approach to digital design / William I. Fletcher.
TK7868 .F207W 1980
25 An introduction to computer logic / [by] H. Troy Nagle, Jr., B. D. Carroll [and] J. David Irwin.
TK7888.4 .N102H 1942-
26 An introduction to control and measurement with microcomputers / R.L. Dalglish.
TK7888.3 .D103R 1987
27 An Introduction to Discrete Systems / Kenneth Steiglitz
TK7872 .S201K 1974
28 An introduction to mixed-signal IC test and measurement / Mark Burns, Gordon W. Roberts.
TK7874 .B521M 2001
29 An introduction to physical electronics / [by] A. H. W. Beck, H. Ahmed.
TK7815 .B201A 1968
30 An introduction to Semiconductor devices / Donald A. Neamen.
TK7871.85 .N200D 2006
31 Analog and digital eletronics : a first course / Peter H. Beards.
TK7816 .B200P 1987
Analog electronics with Op Amps : a source book of practical circuits / A. J. Peyton, V.
32
Walsh.
TK7874 .P207A 1993
33 Analog VLSI Signal and Information Processing / Mohammed Ismail, Terri Fiez
TK7874.75 .I-313M 1994
34 Analog-to-digital conversion : a practical approach / Kevin M. Daugherty.
TK7887.6 .D111K 1995
35 Analogue Electronics for Higher studies / B. W. Allen
TK7867 .A112B 1995
36 Analysis and design of analog integrated circuits / Paul R. Gray ... [et al.].
TK7874 .A105a 2001
37 Analysis and design of analog integrated circuits / Paul R. Gray, Robert G. Meyer.
TK7874 .G112P 1977
38 Analysis and design of analog integrated circuits / Paul R. Gray, Robert G. Meyer.
TK7874 .G112P 1984
Analysis and Design of Digital Integrated Circuits : In deep submicron technology / David A.
39
Hodges, Horace G. Jackson, Resve A. Saleh
TK7874.65 .H419D 2003
Analysis and design of digital integrated circuits : in deep submicron technology / David A.
40
Hodges, Horace G. Jackson, Resve A. Saleh.
TK7874.65 .H419D 2003
41 Analysis and design of integrated electronic circuits / Paul M. Chirlian.
TK7874 .C313P 1981
Ảnh hưởng của hơi nước và bụi trong phép đo siêu âm / Âu Dương Kim Sơn; Người hướng dẫn
42
khoa học: Hoàng Sĩ Hồng
TK7872 .Â125S 2018
ảnh hưởng của tạp chất lên cấu trúc tinh thể và đặc tính điện huỳnh quang của ZNS:Cu : Luận
43
văn Thạc sỹ ngành Vật lý kỹ thuật / Trần Thị Liên
TK7871.79 .TR121L 2002
44 Anten / Bộ môn Kỹ thuật vô tuyến điện tử biên soạn
TK7871.6 .A112t 1970
Anten kích thước nhỏ sử dụng vật liệu cấu trúc đặc biệt DGS kép, DS-EBG và CRLH-CPW
45 ứng dụng trong các thiết bị đầu cuối di động / Dương Thị Thanh Tú; Người hướng dẫn khoa
học: Vũ Văn Yêm
TK7871.6 .D561T 2018
Anten thông minh và ứng dụng trong kiểm soát tần số vô tuyến điện / Lưu Thanh Sơn; Người
46
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.
TK7871.6 .L566S 2007
47 Antenna theory : analysis and design / Constantine A. Balanis.
TK7871.6 .B103C 2005
48 Antennas / John D. Kraus.
TK7871.6 .K111J 1988
Antennas and propagation for wireless communication systems / Simon R. Saunders,
49
Alejandro Arag{acute}on-Zavala.
TK7871.6 .S111S 2007
Áp dụng bài giảng điện tử trong dạy học môn điện tử hệ số trung cấp tại trường Trung cấp nghề
50
số 18 - Bộ quốc phòng / Trần Thị Phương; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Thị Thúy Hằng

TK7860 .TR121P 2015


51 Apple Modems et Serveurs : Guide Pratique / Alain Mariatte.
TK7887.8 .M109A 1985
52 Applied PC interfacing, graphics and interrupts / William Buchanan.
TK7887.5 .B506W 1996
Apprenez la mesure des circuits électroniques analogiques et numériques : Initiation et remise
53
à niveau / F. P. Zantis.
TK7867 .Z107F 1994
Approximate algorithms for solving the minimal exposure path problems in wireless sensor
networks = Các thuật toán xấp xỉ tìm đường xâm nhập có khả năng bị phát hiện nhỏ nhất trong
54
mạng cảm biến không dây / Nguyen Thi My Binh; Người hướng dẫn khoa học: Huynh Thi
Thanh Binh, Nguyen Duc Nghia
TK7872 .NG527B 2020
Architecture concurrente et applications à des réalisations rapides de filtres numériques
55 invariants et adaptatifs=Kiến trúc và ứng dụng đồng thời để nhanh chóng nhận ra các bộ lọc kỹ
thuật số bất biến và thích ứng / Marcel Lapointe
TK7872 .L109M 1990
56 Architecture et technologie des ordinateurs / Paolo Zanella, Yves Ligier.
TK7888.3 .Z105P 2002
ASIC design in the silicon sandbox : A complete guide to building mixed-signal integrated
57
circuits / Keith Barr.
TK7874 .B109K 2007
58 Bài tập cơ sở lý thuyết mạch / Bộ môn Cơ sở vô tuyến điện biên soạn.
TK7867 .B103t 1971
59 Bài tập cơ sở lý thuyết mạch / Lê Thị Thu Hà chủ biên; Đặng Danh Hằng, Nguyễn Văn Huỳnh
TK7867 .B103t 2017
60 Bài tập điện tử số/ Phạm Tuấn Giáo
TK7868 .PH104G 2012
61 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên
TK7862 .Đ450T 1995
62 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên
TK7862 .Đ450T 1997
63 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên
TK7862 .Đ450T 1998
64 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên
TK7862 .Đ450T 2000
65 Bài tập Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên
TK7862 .Đ450T 2001
66 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên
TK7862 .Đ450T 2003
67 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên
TK7862 .Đ450T 2004
68 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên
TK7862 .Đ450T 2005
69 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên
TK7862 .Đ450T 2006
70 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên
TK7862 .Đ450T 2008
71 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên
TK7862 .Đ450T 2009
72 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên
TK7862 .Đ450T 2012
73 Bài tập Kỹ thuật xung - số vi xử lý / Phạm Tuấn Giáo chủ biên
TK7868 .B103t 2011
74 Bài thí nghiệm điện tử ứng dụng. Tập 1 / Bộ môn đo lường cơ sở kỹ thuật điện.
TK7818 .B103t T.1-1974
75 Bán dẫn tương đương. Tập 2 / Hội liên hiệp Khoa học và kỹ thuật Hà Nội.
TK7871.85 .B105d T.2-1986
Bảo mật cho mạng cảm biến không dây / Nguyễn Thị Hiên; Người hướng dẫn khoa học:
76
Nguyễn Hữu Phát
TK7872 .NG527H 2014
Bảo trì thiết bị điện toán : Phần cứng và phần mềm, cẩm nang phòng chống virus / Phạm Kim
77
Long
TK7887 .PH104L 1993
78 Bảo trì và quản lý máy tính : Sổ tay thực hành / Trần Văn Minh
TK7887 .TR121M 2001
79 Bảo trì và sửa chữa đơn giản máy vi tính / Phil Laplante; Đặng Quang Thành dịch
TK7887 .L109P 1995
Bảo trì và sửa chữa máy in Laser / Stephen J. Bigelow ; Người dịch: Trương Quang Nghĩa, Bùi
80
Xuân Toại
TK7887.7 .B302S 1995
81 BASIC Electricity and Electronics / Delton T. Horn
TK7816 .H434D 1993
82 Basic electronics / Bernard Grob, Mitchel E. Schultz.
TK7816 .G412B 2003
83 Basic electronics / Bernard Grob.
TK7816 .G412B 1997
84 Basic electronics : a text-lab manual / Paul B. Zbar, Albert P. Malvino, Michael A. Miller.
TK7816 .Z109P 1994
85 Basic VLSI design : systems and circuits / Douglas A. Pucknell, Kamran Eshraghian.
TK7874 .P506D 1988
86 Bên trong của máy vi tính IBM - PC / Nguyễn Hoàng, Trần Quang Minh dịch.
TK7889 .B254t
Biểu diễn và tìm kiếm ảnh theo hình dạng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin và
87
truyền thông / Phan Thị Thu Hằng
TK7882 .PH105H 2005
Bioelectronics handbook : MOSFETs, biosensors, and neurons / Massimo Grattarola,
88
Giuseppe Massobrio.
TK7874.8 .G110M 1998
Bộ biến đổi AC-DC-DC hiệu suất cao trong hệ thống cấp nguồn phân tán (Disributed power
89 system) cho thiết bị viễn thông / Vũ Thụy Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trọng
Minh.
TK7871.674 .V500N 2013
Bộ khuếch đại xử lí và IC tuyến tính / William D. Stanley; Người dịch: Trịnh Trung Thành,
90
Nguyễn Hữu Ngọc, Đặng Văn Sử
TK7871.2 .S107W 1994
Bộ khuyếch đại xử lý và IC tuyến tính / William D Stanley ; Người dịch: Trịnh Trung Thành,
91
Nguyễn Hữu Ngọc, Đặng Văn Sử
TK7871.2 .S112W 1994
92 BTEC Study Guide to Microelectronic Systems / Glyn Martin
TK7874 .M109G 1985
Building a Large Vietnamese Speech Database : Thesis for the degree of master of Signal
93
processing and communication / Trần Đỗ Đạt ; Trịnh Văn Loan hướng dẫn
TK7882 .TR121Đ 2003
94 Các công thức lựa chọn dùng trong kỹ thuật điện tử / Phạm Minh Hà.
TK7867 .PH104H 2005
Các giải pháp nâng cao chất lượng dạy - học thực hành nghề điện tử công nghiệp ở Trường cao
95 đẳng nghề công nghiệp Thanh Hóa / Phạm Lê Thái Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Trần
Khánh Đức
TK7860 .PH104N 2016
Các hệ thống thực hành và sửa chữa máy vi tính / Stuart M. Asser, Vincent J. Stigliano,
96
Richard F. Bahrenburg; Người dịch: Bùi Xuân Toại
TK7887 .A109S 1993
Các mạch điện tử ứng dụng / Đỗ Kim Bằng, Nguyễn Tiến Dũng, Lâm Văn Đà sưu tầm và biên
97
dịch.
TK7867 .C101m 2000
Các phản ứng phức hợp của thiết bị điện tử công suất và ảnh hưởng của chúng tới các bộ biến
98
đổi / Nguyễn Thị Thắm; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Mạnh Cường.
TK7881.15 .NG527T 2013
99 Các qui trình và kỹ thuật thử nghiệm điện tử / Jhon D. Lenk ; Đặng Quang Thành dịch
TK7878.4 .L201J 1995
100 Các thiết bị xuất : Song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Thế Hùng chủ biên ; Ban biên dịch CADASA
TK7887.5 .C101t 2002
CAD trong điện- điện tử cơ điện : Vẽ và thiết kế mạch in EAGLE 5.10 và ORCAD 16.0 dành
101
cho người tự học. T.1 / Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy
TK7868 .TR121H T.1-2011
CAD trong thiết kế mạch in : ORCAD 16, EAGLE 5.10 / Nguyễn Việt Hùng, Trần Thu Hà,
102
Phạm Quang Huy
TK7868 .NG527H 2012
CAD trong thiết kế mạch in : ORCAD 16, EAGLE 5.10 / Nguyễn Việt Hùng, Trần Thu Hà,
103
Phạm Quang Huy
TK7868 .NG527H 2012
Cải tiến trong đoán định văn bản của mô hình nhận diện tiếng nói trực tiếp / Nghiêm Nguyễn
104
Việt Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Phan Thuận
TK7872 .NGH304D 2018
Cảm biến âm thanh thông minh độc lập / Nguyễn Công Phương; Người hướng dẫn khoa học:
105
Phạm Thị Ngọc Yến, Eric Castelli
TK7872 .NG527P 2008

Cảm biến sinh học trên cơ sở transistor hiệu ứng trưởng (FET) sử dụng ống nano carbon /
106
Nguyễn Thị Thuỷ ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Chiến, Mai Anh Tuấn
TK7872 .NG527T 2013
107 Cẩm nang sửa chữa dàn âm thanh trên xe hơi / Trần Đức Lợi
TK7881.85 .TR121L 2002
Cẩm nang sửa chữa và nâng cấp máy tính cá nhân. Tập 1 / Nguyễn Văn Khoa và nhóm tác giả
108
Elicom
TK7887 .NG527K T.1-2001
Cẩm nang sửa chữa và nâng cấp máy tính cá nhân. Tập 2 / Nguyễn Văn Khoa và nhóm tác giả
109
Elicom.
TK7887 .NG527K T.2-2001
110 Cẫm nang thực hành vi mạch tuyến tính TTL/LS, CMOS / Huỳnh Đắc Thắng
TK7895 .H523T 1994
Cẩm nang tra cứu IC TV màu & Monitor : Đầy đủ, chính xác, thực dụng. Tập 1 / Đỗ Thanh
111
Hải, Trần Quốc Tuấn, Trương Trọng Tuấn
TK7874 .Đ450H T.1-2002
Cẩm nang tra cứu IC TV màu & Monitor : Đầy đủ, chính xác, thực dụng. Tập 2 / Đỗ Thanh
112
Hải, Trần Quốc Tuấn, Trương Trọng Tuấn
TK7874 .Đ450H T.2-2002
Cẩm nang tra cứu IC TV màu & Monitor : Đầy đủ, chính xác, thực dụng. Tập 3 / Đỗ Thanh
113
Hải, Trần Quốc Tuấn, Trương Trọng Tuấn
TK7874 .Đ450H T.3-2002
Cẩm nang tra cứu IC TV màu & Monitor : Đầy đủ, chính xác, thực dụng. Tập 4 / Đỗ Thanh
114
Hải, Trần Quốc Tuấn, Trương Trọng Tuấn
TK7874 .Đ450H T.4-2002
Cẩm nang tra cứu IC TV màu và Monitor. Tập 6 / Đỗ Thanh Hải, Trần Quốc Tuấn, Trương
115
Trọng Tuấn
TK7874 .Đ450H T.6-2002
Cẩm nang tự sửa chữa-bảo trì-nâng cấp máy vi tính và các loại thiết bị ngoại vi / Michael
116
Hordeski ; Bích Ngọc, Trần Thế San dịch
TK7887 .H434M 1995
117 Căn bản điện tử dành cho phần cứng máy tính / Đỗ, Thanh Hải
TK7885 .Đ450H 2002
118 Căn bản tự sửa chữa và bảo trì máy vi tính / Phil Laplante; Trần Trọng Nghĩa dịch
TK7887 .L109P 1995
119 Capteurs industriels [Texte imprimé] : fichier qui fait quoi"
TK7872 .C109-i 1995
Card điều khiển 8 bit: Bài thí nghiệm mẫu Mã số: KC-03-07.03/ Lê Anh Tuấn biên soạn;...[
120
và những người khác]
TK7895 .C112đ 2004

Cấu trúc máy tính = Information Processing Technology / Lee Kye Ho, Moon Hwang Up biên
121
soạn ; Người dịch Trần Việt Hà, Vũ Đinh Nghiêm Hùng, Phạm Thị Thanh Hồng
TK7887.5 .C125t 2001
122 Cấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi / Nguyễn Nam Trung
TK7887.5 .NG527T 2000
123 Cấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi / Nguyễn Nam Trung
TK7887.5 .NG527T 2006
124 Cấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi / Nguyễn Nam Trung.
TK7887.5 .NG527T 2003
125 CD-R/DVD : disc recording demystified / Lee Purcell.
TK7895 .P521L 2000
126 CD-ROM, CD,... và ứng dụng / Nguyễn Kim Sách, Hoàng Văn Nghiên.
TK7895 .NG527S 1998
127 Ceramic materials for electronics / edited by Relva C. Buchanan.
TK7871.15 .C206M 2004
Ceramic materials for electronics : Processing, properties, and applications / edited by Relva
128
C. Buchanan.
TK7871.15 .C206M 1991

Characterization of Vietnamese intonation for questions : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý thông
129
tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Ninh Khánh Duy

TK7882 .N312D 2005


130 Chất bán dẫn, Diode, và transistor / VN - Guide tổng hợp và biên dịch.
TK7871.85 .Ch124b 2002
Chế tạo cảm biến khí loại một mặt bằng công nghệ vi điện tử trên cơ sở vật liệu Nano SnO2 /
131
Trần Quang Đạt ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Chiến.
TK7872 .TR121Đ 2009
Chế tạo và đặc trưng của cảm biến khí NH3 sử dụng vật liệu WO3 / Nguyễn Phúc Hải; Người
132
hướng dẫn khoa học: Đặng Đức Vượng.
TK7871.674 .NG527H 2010
Chế tạo và nghiên cứu các tính chất của pherit lục giác (M) có kích thước dưới micromét /
133
Trần Thị Việt Nga; Người hướng dẫn khoa học: Thân Đức Hiền, Nguyễn Phúc Dương

TK7871.15 .TR121N 2012


Chế tạo và nghiên cứu các tính chất của PHERIT SPINEN có kích thước nanomet / Nguyễn
134
Thị Lan; Người hướng dẫn khoa học: Thân Đức Hiền, Nguyễn Phúc Dương
TK7872 .NG527L 2012
Chế tạo và nghiên cứu Pherit lục giác SrAlxFe12-xO19 có kích thước dưới micromet / Nguyễn
135
Thị Vân Anh; Người hướng dẫn khoa học: Thân Đức Hiền.
TK7871.15 .NG527A 2011
Chế tạo và nghiên cứu tính chất từ của pherit NI-ZN có cấu trúc nano tinh thể bằng phương
136
pháp đồng kết tủa / Đỗ Hoàng Tú; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phúc Dương.
TK7871 .Đ450T 2013
Chuẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng : Khi không có sơ đồ / Trần Vũ
137
Việt
TK7870.2 .TR121V 2003
138 Circuit de l'électronique / Alain Pelat
TK7867 .P201A 1991
139 Circuit design and analysis : featuring C routines / C. Britton Rorabaugh.
TK7872 .R434C 1992
140 CMOS devices and technology for VLSI / John Y. Chen.
TK7874 .C203J 1990
141 CMOS digital circuit technology / Masakazu Shoji.
TK7871.99 .S428m 1988
CMOS digital integrated circuits : analysis and design / Sung-Mo (Steve) Kang, Yusuf
142
Leblebici.
TK7871.99 .K106S 1996
CMOS digital integrated circuits : analysis and design / Sung-Mo (Steve) Kang, Yusuf
143
Leblebici.
TK7871.99 .K106S 2003
144 CMOS VLSI design : a circuits and systems perspective / Neil H.E. Weste, David Harris.
TK7874 .W206N 2005
CMOS/BiCMOS ULSI : low voltage, low power / Kiat-Seng Yeo, Samir S. Rofail, Wang-
145
Ling Goh.
TK7874.66 .Y601K 2002
Cơ điện tử tự thiết kế - lắp ráp 23 mạch điện thông minh : Chuyên về điều khiển tự động /
146
Trần Thế San, Châu Ngọc Thạch
TK7867 .TR121S 2011
147 Cơ điện tử tự thiết kế - lắp ráp 49 mạch điện thông minh / Trần Thế San
TK7867 .TR121S 2011
Cơ điện tử tự thiết kế - lắp ráp 49 mạch điện thông minh : Chuyên về chuyên về mạch điện
148
trên xe ôtô / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi
TK7867 .TR121S 2008
Cơ điện tử tự thiết kế - lắp ráp 57 mạch điện thông minh : Chuyên về khuếch đại thuật toán /
149
Trần Thế San, Tăng Văn Mùi
TK7867 .TR121S 2008
150 Cơ sở công nghệ vi điện tử & vi hệ thống / Nguyễn Nam Trung
TK7871.85 .NG527T 1999
151 Cơ sở công nghệ vi điện tử và vi hệ thống / Nguyễn Nam Trung
TK7871.85 .NG527T 2001
152 Cơ sở kĩ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản / Vũ Đức Thọ dịch; Đỗ Xuân Thụ hiệu đính
TK7868 .C460s 2003
153 Cơ sở kĩ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản / Vũ Đức Thọ dịch; Đỗ Xuân Thụ hiệu đính
TK7868 .C460s 2011
154 Cơ sở kĩ thuật vi điện tử / Bộ môn Cơ sở vô tuyến điện biên soạn
TK7874 .C460s 1976
Cơ sở kỹ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản / Trường Đại học Thanh Hoa Bắc Kinh. Bộ
155
môn điện tử; Vũ Đức Thọ dịch, Đỗ Xuân Thụ giới thiệu và hiệu đính
TK7868 .C460s 2001
156 Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / Vũ Quý Điềm (Chủ biên);... [và những người khác]
TK7878 .C460s 2009
157 Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / Vũ Quý Điềm chủ biên,... [và những người khác].
TK7878 .V500Đ 2007
158 Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / Vũ Quý Điềm chủ biên; Phạm Văn Tuân, Đỗ Lê Phú
TK7878 .C460s 2004
159 Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / Vũ Quý Điềm, Phạm Văn Tuân, Đỗ Lê Phú
TK7878 .V500Đ 2001
Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / Vũ Quý Điềm,... [và những người khác]; Chủ biên: Vũ Quý
160
Điềm.
TK7878 .V500Đ 2006
Comment Protéger Votre Micro : Matériel et Logiciel : Protection et confidentialité en micro-
161
informatique / Harold Joseph Highland; Emmanuelle Guedj traduier.
TK7887 .H302H 1985
162 Communication electronics : principles and applications / Louis E Frenzel
TK7816 .F204L 2001
163 Compatibilité électromagnétique [Texte imprimé] / Alain Charoy
TK7867.5 .C109A 2005
Complete digital design : a comprehensive guide to digital electronics and computer system
164
architecture / Mark Balch.
TK7868 .B103M 2003
165 Complete Guide to Semiconductor Devices / Kwok K. Ng.
TK7871.85 .Ng000K 1995
166 Compound semiconductor electronics : The age of maturity / M. Shur editor
TK7871.99 .C429s 1996
167 Computer arithmetic : Principles, architecture, and design / Kai Hwang.
TK7888.3 .H106K 1979
168 Computer circuits electrical design / Ron K. Poon.
TK7888.4 .P433R 1995
169 Computer design & architecture / Sajjan G. Shiva.
TK7885 .S315S 1991
170 Computer interfacing / George A. Smith, B.A.
TK7887.5 .S314G 2000
171 Computer storage technologies : A guide for electronic recordkeeping / William Saffady.
TK7895 .S102W 1996
172 Conception des circuits micro-ondes, micro-électronique [Texte imprimé] / T. C. Edwards
TK7874 .E201T 1983
173 Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử / Nguyễn Đức Chiến (Chủ biên), Nguyễn Văn Hiếu.
TK7874 .C455n 2007
174 Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử / Nguyễn Đức Chiến Chủ biên; Nguyễn Văn Hiếu.
TK7874 .C455n 2014
175 Công nghệ chế tạo vật liệu bán dẫn và mạch tổ hợp / Trần Kim Lan
TK7871.85 .TR121L 1993
Công nghệ chiếu sáng sử dụng Led và Oled / Nguyễn Thị Linh ; Người hướng dẫn khoa học:
176
Lê Văn Doanh
TK7871.89 .NG527L 2010
Công nghệ DGPS trong nâng cao độ chính xác của phép định vị sử dụng vệ tinh / Lê Tuấn
177
Long; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Hải Tùng
TK7871.6 .L250L 2013

Công nghệ Điện tử - Tin học - Viễn Thông phát triển và xu hướng : Chấm lượng tử, Quang
178
tích hợp, Chẩn bệnh từ xa, Quân đội số, Thông tin làng toàn cầu / Vũ Đình Cự chủ biên
TK7860 .C455n 1999
Công nghệ FPGA và phương pháp định lại cấu hình từng phần cho FPGA của XILINX /
179
Nguyễn Văn Hào ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
TK7895 .NG527H 2007

Công nghệ FPGA và ứng dụng giảng dạy môn điện tử số tại trường Đại học Công nghiệp Việt -
180
Hung / Phùng Toàn Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phí Hòa Bình, Phạm Ngọc Nam.

TK7895 .PH513T 2012


Công nghệ Led, ứng dụng Led trong chiếu sáng / Nguyễn Đức Sang; Người hướng dẫn khoa
181
học: Lê Văn Doanh.
TK7871.89 .NG527S 2012
Công nghệ Nanô điện tử và ứng dụng / Trần Lê Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
182
Văn Bình.
TK7874.84 .TR121T 2005
183 Công nghệ thiết kế IC LAYOUT với L- Edit / Trần Thu Hà chủ biên; Đậu Trọng Hiền
TK7874 .C455n 2012
Công nghệ thiết kế và chế tạo mạch vi điện tử chuyên sử dụng bán thành phẩm lập trình cỡ lớn
184 có cấu trúc ma trận : Luận án phó tiến sỹ chuyên ngành : Vật lý chất rắn : 01.02.07 / Trần
Xuân Hồng
TK7874 .TR121H 1996
185 Công nghệ vật liệu điện tử / Nguyễn Công Vân, Trần Văn Quỳnh
TK7871 .NG527V 2006
186 Công nghệ vi hệ thống cơ điện tử / Vũ Ngọc Hùng
TK7875 .V500H 2016
187 Contemporary electronics : devices, circuits, and systems / Louis E. Frenzel, Jr.
TK7816 .F204L 2014
188 Contemporary logic design / Randy H. Katz.
TK7888.4 .K110R 1994
Controladores logicos y automatas programables. English;"Programmable logic devices and
189
logic controllers / Enrique Mandado
TK7872 .M105E 1996
Copper-fundamental mechanisms for microelectronic applications / Shyam P. Murarka, Igor
190
V. Verner, Ronald J. Gutmann.
TK7871.85 .M521S 2000
191 Corrosion of Electronic and Magnetic Materials / Phillip J. Peterson editor
TK7871 .C434-o 1991
192 Cours de Physique des Semiconducteurs / Bernard Grehant
TK7871.85 .G201B 1990
193 Cours d'Electronique : Les composants semiconducteurs / Bernard Boittiaux
TK7871.85 .B428B 1991
194 CPU12 Reference Manual : 68 HC 12
TK7895 .C500r 1996
Cung cấp chất lượng dịch vụ cho mạng cảm biến không dây / Nguyễn Đình Thắng; Người
195
hướng dẫn khoa học: Ngô Quỳnh Thu
TK7872 .NG527T 2009
Đánh giá chất lượng đào tạo và giải pháp nâng cao chất lượng dạy và học thực hành nghề điện
196 tử tại trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp / Phạm Thị Thu Hà; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Khang
TK7860 .PH104H 2010
Đánh giá hiệu năng các kiến trúc vi xử lý đa lõi / Chu Bá Thành; Người hướng dẫn khoa học:
197
Hồ Khánh Lâm.
TK7895 .CH500T 2013
Đánh giá hiệu năng mạng cảm biến không dây / Bùi Thị Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Ngô
198
Quỳnh Thu.
TK7872 .B510H 2013

Đánh giá hiệu quả ứng dụng thực tế các thiết bị tiết kiệm điện cho đèn tuýp có điều chỉnh mức
199
sáng (TKD-N50) / Đào Thị Thúy Nga; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan Kiên

TK7871.89 .Đ108N 2012


Đánh giá kết quả học tập của sinh viên nghề điện tử công nghiệp dựa trên năng lực thực hiện
200 tại Trường Cao đẳng nghề kinh tế - kỹ thuật Vinatex / Nguyễn Thị Thùy Hương ; Người hướng
dẫn khoa học: Phan Thị Huệ.
TK7860 .NG527H 2013
Das grosse Röhren-Handbuch : Röhren-Ratgeber mit den Kennwerten von rund 4000 Röhren
201
aus Europa und USA inklusive Vergleichsangaben / Ludwig Ratheiser
TK7825 .R110L 1995
202 Data visualization for dummies / by Mico Yuk, Stephanie Diamond.
TK7882. . Y611M 2014

Dạy học thực hành tại hiện trường môn điện tử công nghiệp cho học sinh trường cao đẳng nghề
203
đường sắt / Hoàng Huy Tưởng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Nhu

TK7860 .H407T 2010


Dạy học tương tác môn kỹ thuật điện tử tại Trường cao đẳng nghề công nghiệp Hà Nội / Vũ
204
Đình Tân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Đường.
TK7860 .V500T 2013
205 DC flux parametron : a new approach to Josephson junction logic / K.F. Loe, E. Goto.
TK7895 .L420K 1986
206 Đề thi môn: Kỹ thuật điện tử
TK7862 .Đ250t 2001
Đề xuất lựa chọn hệ thống truyền dẫn tín hiệu truyền hình số qua vệ tinh cho Tập đoàn Bưu
207
chính Viễn thông Việt Nam / Trần Thị Thùy Dương; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Minh.

TK7872 .TR121D 2010


208 Đèn điện tử
TK7871.7 .Đ203đ 199?
209 Đèn điện tử thông dụng / Mai Thanh Thụ, Đỗ Quang Trung.
TK7871.7 .M103T 1983
210 Đèn điện tử và đèn bán dẫn / Bộ môn Vật liệu điện
TK7871.7 .Đ203đ 1975
211 Đèn điện tử và đèn bán dẫn. Tâp 1 / Trần Đức Hân, Ngô Đức Dũng, Lê Phi Yến
TK7871.7 .TR121H T.1-1970
212 Đèn điện tử và đèn bán dẫn. Tập 2 / Trần Đức Hân, Ngô Đức Dũng, Lê Phi Yến
TK7871.7 .TR121H T.2-1973

Design and implementation of high directive antenna array and a compact LTE mimo antenna
213
for mobile device / José Armando Cumio; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm
TK7871.6 .J434A 2016
Design and simulation of wideband photonic intergrated circuits for multi-mode (DE)
214 multiplexing and conversion / Tran Tuan Anh; Người hướng dẫn khoa học: Tran Duc Han,
Truong Cao Dung
TK7874 .TR121A 2020
215 Design of analog integrated circuits and systems / Kenneth R. Laker, Willy M. C. Sansen.
TK7874 .L103K 1994
Design of CMOS RFIC Ultra-Wideband Impulse Transmitters and Receivers / by Cam Nguyen,
216
Meng Miao.
TK7876 .NG527C 2017
217 Design of logic systems / Douglas Lewin.
TK7868 .L207D 1985
Design of MOS VLSI circuits for telecommunications / edited by Yannis Tsividis, Paolo
218
Antognetti.
TK7874 .D206-o 1985
219 Design with operational amplifiers and analog integrated circuits / Sergio Franco.
TK7874 .F105s 2002
Designing Electronic Equipment for Random Vibration and Shock : Used in Vibration
220
Analysis Course / Dave S. Steinberg
TK7870 .S201D
221 Designing with TTL Intergated Circuit / Robert L. Morris, John R. Miller editors
TK7874 .D206w 1971
Development of a Java Applet for Analyzing Acoustics Speech Signal : Master Thesis Domain
222
: Intrumentation and Systems of Control / Chu Đức Việt
TK7882 .CH500V 2001
Diagnostic measurements in LSI/VLSI integrated circuits production / Andrzej Jakubowski,
223
WiesMarciniak, Henryk M. Przewi.
TK7874 .J103A 1991
224 Điện cao áp / Bộ môn Phát dẫn điện biên soạn
TK7871 .Đ305c 1966
Điện toán đa dụng đa năng : Thiết kế ngay tại nhà riêng / I.R. Shannon, Janet Shannon; P.
225
Kim Long biên soạn
TK7885 .S107-I 1995
Điện trở nhớ - các hệ thống dựa trên điện trở nhớ và ứng dụng / Trần Ngọc Nam; Người hướng
226
dẫn khoa học: Phạm Việt Thành
TK7872 .TR121N 2016
227 Điện tử công nghiệp / Bộ môn Kỹ thuật điện
TK7881 .Đ305t 1973
228 Điện tử công nghiệp / Bộ môn Kỹ thuật điện.
TK7881 .Đ305t 1978
Điện tử công nghiệp / Bộ môn Kỹ thuật điện; Phan Ngọc Bích, Lương Ngọc Hải, Trần Thức
229
biên soạn.
TK7881 .Đ305t 1975
230 Điện tử công nghiệp / Ngô Đức Dũng, Nguyễn Mộng Hùng, Nguyễn Như Nguyên.
TK7881 .NG450D 1979
231 Điện tử công nghiệp, T.1 / I.L. Kaganốp ; Ngô Đức Dũng dịch
TK7881 .K102-I T.1-1979
232 Điện tử công nghiệp. Tập 1 / Nguyễn Như Nguyện,...[và những người khác].
TK7881 .Đ305t T.1-1988
233 Điện tử công nghiệp. Tập 2 / Nguyễn Như Nguyên... [và những người khác].
TK7881 .Đ305t T.2-1988
234 Điện tử công suất - Kỹ thuật điện : 100 bài tập và bài giải / Nguyễn Bính
TK7881.15 .NG527B 1995
235 Điện tử công suất / Nguyễn Bính
TK7881.15 .NG527B 1992
236 Điện tử công suất / Nguyễn Bính
TK7881.15 .NG527B 1994
237 Điện tử công suất / Nguyễn Bính
TK7881.15 .NG527B 1995
238 Điện tử công suất / Nguyễn Bính
TK7881.15 .NG527B 1995
239 Điện tử công suất / Nguyễn Bính
TK7881.15 .NG527B 2000
240 Điện tử công suất / Nguyễn Vũ Sơn
TK7881.15 .NG527S 1995
241 Điện tử công suất / Trần Trọng Minh
TK7881.15 .TR121M 2009
242 Điện tử công suất / Võ Minh Chính (chủ biên), Phạm Quốc Hải, Trần Trọng Minh
TK7881.15 .Đ305t 2004
243 Điện tử công suất / Võ Minh Chính (chủ biên), Phạm Quốc Hải, Trần Trọng Minh
TK7881.15 .Đ305t 2005
244 Điện tử công suất / Võ Minh Chính (chủ biên), Phạm Quốc Hải, Trần Trọng Minh
TK7881.15 .V400C 2004
245 Điện tử công suất / Võ Minh Chính (chủ biên), Phạm Quốc Hải, Trần Trọng Minh
TK7881.15 .V400C 2007
246 Điện tử công suất / Võ Minh Chính (chủ biên); Phạm Quốc Hải, Trần Trọng Minh.
TK7881.15 .V400C 2010
247 Điện tử công suất / Võ Minh Chính chủ biên; Phạm Quốc Hải, Trần Trọng Minh.
TK7881.15 .Đ305t 2008
Điện tử công suất / Võ Minh Chính, Phạm Quốc Hải, Trần Trọng Minh ; Võ Minh Chính chủ
248
biên.
TK7881.15 .Đ305t 2007
249 Điện tử công suất / Nguyễn Bính
TK7881.15 .NG527B 1996
250 Điện tử công suất / Nguyễn Thanh Phương
TK7881.15 .NG527P 2015
251 Điện tử công suất : Bài tập - Bài giải - Ứng dụng / Nguyễn Bính
TK7881.15 .NG527B 2003
252 Điện tử công suất : Bài tập - Bài giải - Ứng dụng / Nguyễn Bính
TK7881.15 .NG527B 2005
253 Điện tử công suất : Bài tập - Bài giải - Ứng dụng / Nguyễn Bính
TK7881.15 .NG527B 2006
254 Điện tử công suất : Bài tập - Bài giải - Ứng dụng / Nguyễn Bính
TK7881.15 .NG527B 2002
Điện tử công suất : Đã được Hội đồng xét duyệt sách trường Đại học Bách Khoa Hà Nội thông
255
qua ngày 07-11-1992 / Nguyễn Bính
TK7881.15 .NG527B 1992
Điện tử công suất : Hướng dẫn sử dụng PSIM / Phạm Quang Huy, Lê Hoàng Minh, Lê
256
Nguyễn Hồng Phong
TK7881.15 .PH104H 2016
257 Điện tử công suất : Lý thuyết - Bài tập và Bài giải - Ứng dụng / Nguyễn Xuân Phú
TK7881.15 .NG527P 2011
Điện tử công suất : Lý thuyết - Thiết kế - Mô phỏng - Ứng dụng. Tập 2 / Lê Văn Doanh chủ
258
biên; Nguyễn Thế Công, Trần Văn Thịnh
TK7881.15 .Đ305t T.2-2005
Điện tử công suất : Lý thuyết - Thiết kế - Mô phỏng - Ứng dụng. Tập 2 / Lê Văn Doanh chủ
259
biên; Nguyễn Thế Công, Trần Văn Thịnh
TK7881.15 .Đ305t T.2-2008
Điện tử công suất : Lý thuyết - Thiết kế - Mô phỏng - Ứng dụng. Tập 2 / Lê Văn Doanh chủ
260
biên; Nguyễn Thế Công, Trần Văn Thịnh
TK7881.15 .Đ305t T.2-2007
Điện tử công suất : Lý thuyết - Thiết kế - Ứng dụng. Tập 1 / Lê Văn Doanh (chủ biên),
261
Nguyễn Thế Công, Trần Văn Thịnh.
TK7881.15 .L250D T.1-2009
Điện tử công suất : Lý thuyết - Thiết kế - Ứng dụng. Tập 1 / Lê Văn Doanh (chủ biên);
262
Nguyễn Thế Công, Trần Văn Thịnh.
TK7881.15 .Đ305t T.1-2007
Điện tử công suất : Lý thuyết - Thiết kế - Ứng dụng. Tập 1 / Lê Văn Doanh chủ biên; Nguyễn
263
Thế Công, Trần Văn Thịnh.
TK7881.15 .Đ305t T.1-2004
Điện tử công suất : Mạch biến đổi điện áp/ Quách Thanh Hải, Phạm Quang Huy, Nguyễn Lê
264
Hồng Phong
TK7881.15 .QU102H 2017
Điện tử công suất : Mạch nghịch lưu/ Nguyễn, Đình Tuyên, Nguyễn Duy Tường, Phạm Quang
265
Huy
TK7881.15 .NG527T 2017
266 Điện tử công suất : Tính toán, mô phỏng, thực hành / Quách Thanh Hải, Phạm Quang Huy
TK7881.15 .QU102H 2017
Điện tử công suất : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Trần Xuân Minh chủ biên; Đỗ
267
Trung Hải
TK7881.15 .Đ305t 2016
268 Điện tử công suất bộ biến đổi : Lý thuyết- Bài tập/ Phạm Quang Huy, Nguyễn Lê Hồng Phong
TK7881.15 .PH104H 2018
269 Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Cryil W. Lander ; Lê Văn Doanh dịch
TK7881.15 .L105C 1993
270 Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Cryil W. Lander ; Lê Văn Doanh dịch
TK7881.15 .L105C 1997
271 Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Cryil W. Lander ; Lê Văn Doanh dịch
TK7881.15 .L105C 2002
272 Điện tử công xuất lớn ứng dụng tiristor / Nguyễn Bính
TK7881.15 .NG527B 1985
273 Điện tử dân dụng. T.2
TK7860 .Đ305t 1994
274 Điện tử dân dụng. Tập 1 / Trường kỹ thuật điện tử điện lạnh Hà Nội
TK7860 .Đ305t T.1-1994
275 Điện tử dịch vụ và sửa chữa / Lê Ngọc Cương
TK7870.2 .L250C 2003
Điện tử điện động học : Năm thứ nhất PCSI - PTSI. Tập 2 / Jean Marie Brebe, Philippe
276
Denève, Thierry Desmarais,...[và những người khác]; Trịnh Văn Loan dịch
TK7860 .Đ315t T.2-2006
Điện tử điện động học : Năm thứ nhất PCSI - PTSI. Tập 2 / Jean Marie Brebe, Philippe
277
Denève, Thierry Desmarais,...[và những người khác]; Trịnh Văn Loan dịch
TK7860 .TK7860 T.2-2002
Điện tử điện động học : Năm thứ nhất PCSI - PTSI. Tập 2 / Jean Marie Brebe,...[và những
278
người khác]; Trịnh Văn Loan dịch
TK7860 .Đ315t T.2-2009
Điện tử điện động học : Năm thứ nhất, MSPI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean Marie Brebe,
279
Philippe Denève, Thierry Desmarais, ...[ và những người khác]
TK7860 .Đ315T T.1-2001
Điện tử điện động học : Năm thứ nhất, MSPI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean Marie Brebe,
280
Philippe Denève, Thierry Desmarais, ...[ và những người khác]
TK7860 .Đ315T T.1-2002
Điện tử điện động học : Năm thứ nhất, MSPI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean Marie Brebe,
281
Philippe Denève, Thierry Desmarais, ...[ và những người khác]
TK7860 .Đ315t T.1-2006
Điện tử điện động học : Năm thứ nhất, MSPI - PCSI - PTSI= électronique, électrocinétique :
282 1re année, MSPI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean-Marie Brebe, ...[ và những người khác] ; Trịnh
Văn Loan dịch
TK7860 .Đ315t T.1-2009
Điện tử học : Năm thứ 2 - MP-MP*, PT-PT* / Jean Marie Brebec, Jean-noel Briffaut, Philippe
283
deneve...[và những người khác]; Văn Thế Minh dịch
TK7860 .Đ315T T.2-2001
Điện tử học : Năm thứ 2 - MP-MP*, PT-PT* / Jean Marie Brebec, Jean-noel Briffaut, Philippe
284
deneve...[và những người khác]; Văn Thế Minh dịch
TK7860 .Đ315t T.2-2002
Điện tử học : Năm thứ 2 - MP-MP*, PT-PT* / Jean Marie Brebec, Jean-noel Briffaut, Philippe
285
deneve...[và những người khác]; Văn Thế Minh dịch
TK7860 .Đ315t T.2-2006
Điện tử học : Năm thứ 2 - MP-MP*, PT-PT* / Jean Marie Brebec...[và những người khác];
286
Văn Thế Minh dịch
TK7860 .Đ315T 2009
287 Điện tử học lý thú / E. Xêđôv ; Đặng Quang Khang, Vũ Kim Dũng, Nguyễn Thanh Phương dịch
TK7860 .X259E 1978
288 Điện từ số / Lương Ngọc Hải,...[và nhiều người khác]
TK7868 .L561H 2008
289 Điện tử thực hành / Đỗ Đức Trí.
TK7867 .Đ450T 2015
290 Điện tử tương tự / Nguyễn Trinh Đường (Chủ biên),...[và những người khác].
TK7867 .Đ305t 2007
291 Điện tử tương tự / Nguyễn Trinh Đường (Chủ biên),...[và những người khác].
TK7867 .Đ305t 2011
292 Điện tử tương tự với công nghệ FPAA / Lê Hải Sâm.
TK7867 .L250S 2005
Điều khiển chiếu sáng bằng Led / Nguyễn Thị Dinh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn
293
Doanh.
TK7871.89 .NG527D 2012
Điều khiển tần số động cơ không đồng bộ tối ưu hiệu suất : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự
294
động hoá / Trần Văn Quang
TK7872 .TR121Q 2004
Difficult situatioins recognition system for visually-impaired aid using a mobile kinect / Hoàng
295
Văn Nam; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Lan
TK7882 .H407N 2016
Digital and Kalman filtering : An introduction to discrete-time filtering and optimum linear
296
estimation / S.M. Bozic.
TK7872 .B435S 1994
297 Digital computer electronics / Albert Paul Malvino, Jerald A. Brown.
TK7888.3 .M103A 1992
298 Digital design / Frank Vahid.
TK7888.3 .V102F 2007
299 Digital design / M. Morris Mano.
TK7888.3 .M107M 2002
300 Digital design : principles and practices / John F. Wakerly.
TK7874.65 .W103J 2007
301 Digital design fundamentals / Kenneth J. Breeding.
TK7868.D5 .B201K 1989
302 Digital design principles and computer architecture / Edward Karalis.
TK7874.65 .K109E 1996
303 Digital electronic circuits / Glenn M. Glasford.
TK7868 .G109G 1988
304 Digital electronics / Roger L. Tokheim.
TK7868 .T428R 1994
305 Digital electronics : a practical approach / William Kleitz.
TK7868 .K201W 2005
306 Digital electronics : priciples and applications / Roger L. Tokheim.
TK7868 .T428R 1999
307 Digital filters and signal processing / by Leland B. Jackson.
TK7872 .J102L 1986
308 Digital Fundamentals / Thomas L. Floyd
TK7868 .F435T 1997
309 Digital hardware design / John B. Peatman.
TK7888.3 .P200J 1980
Digital integrated circuits : a design perspective / Jan M. Rabaey, Anantha Chandrakasan,
310
Borivoje Nikoli⣮
TK7874.65 .R100J 2003
311 Digital integrated circuits : a design perspective / Jan M. Rabaey.
TK7874.65 .R100J 1996
312 Digital integrated circuits : a design perspective / Jan M. Rabaey.
TK7874.65 .R100J 2003
313 Digital logic and state machine design / David J. Comer.
TK7868 .C429D 1995
314 Digital networks and computer systems / [by] Taylor L. Booth.
TK7888.3 .B433T 1971
315 Digital principles and applications / Donald P. Leach, Albert Paul Malvino.
TK7868.D5 .D430P 1995
316 Digital principles and design / Donald Givone.
TK7868 .G315D 2003
317 Digital protection : protective relaying from electromechanical to microprocessor / L.P. Singh.
TK7895 .S311L 1997
318 Digital sound processing for music and multimedia / Ross Kirk, Andy Hunt.
TK7881.4 .K313R 1999
Digital systems : principles and applications / Ronald J. Tocci ; with contributions from Neal
319
S. Widmer.
TK7868 .T419R 1995
320 Digital systems design / D.G. Wong.
TK7868 .W431D 1985
321 Digital systems engineering / William J. Dally, John W. Poulton.
TK7888.3 .D103W 1998
322 Digital techniques 3 Checkbook / J. O. Bird, R. E. Vears
TK7868 .B313J 1983
323 Digital technology : principles and practices / Gerald E. Williams.
TK7888 .W302G 1977
Digitale Schutztechnik : Grundlagen, Software, Ausführungsbeispiele / Hans-Joachim
324
Herrmann
TK7860 .H206H 1997
Định tuyến đa đường trong mạng cảm biến không dây / Phạm Văn Hợp; Người hướng dẫn
325
khoa học: Ngô Quỳnh Thu
TK7872 .PH104H 2014
Định tuyến đa đường trong mạng cảm biến không dây / Vũ Đức Hùng; Người hướng dẫn khoa
326
học: Ngô Quỳnh Thu
TK7872 .V500H 2015
Định tuyến tin cậy trong mạng cảm biến không dây / Phạm Trung Kiên; Người hướng dẫn
327
khoa học: Trần Thị Ngọc Lan
TK7872 .PH104K 2016
Định tuyến tin cậy trong mạng cảm biến không dây / Đỗ Thị Hằng; Người hướng dẫn khoa học:
328
Trần Thị Ngọc Lan
TK7872 .Đ450H 2017
Định tuyến tin cậy trong mạng cảm biến không dây / Nguyễn Đức Toàn; Người hướng dẫn
329
khoa học: Trần Ngọc Lan
TK7872 .NG527T 2018
Định tuyến trong mạng cảm biến phân cấp / Nguyễn Quang Đạo; Người hướng dẫn khoa học:
330
Trần Thị Ngọc Lan
TK7872 .NG527Đ 2015
Định tuyến trong mạng cảm ứng / Phùng Thanh Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị
331
Ngọc Lan
TK7872 .PH513B 2013
Định vị đa người dùng sử dụng cảm biến không dây và cảm biến quán tính trên điện thoại
332 thông minh / Nguyễn Văn Nam; Người hướng dẫn khoa học: Đào Trung Kiên, Nguyễn Thanh
Hường
TK7872 .NG527N 2018
Định vị nguồn âm bằng kỹ thuật xử lý số tín hiệu : Luận văn thạc sỹ ngành điện, chuyên ngành
333
Đo lường và các hệ thống điều khiển / Nguyễn Việt Tùng
TK7881.45 .NG527T 2002
334 Discrete-time speech signal processing : principles and practice / Thomas F. Quatieri.
TK7882 .Q501T 2002
Dispositifs à semiconducteur [Texte imprimé] / publ. sous la dir. de Jacques Neirynck ; J.- D.
335
Chatelain
TK7871.85 .C110J 1979
Dò tìm tần số cơ bản trong xử lý tiếng nói : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn
336
thông / Dư Thanh Bình
TK7872 .D550B 2001
Độ tương đồng ngữ nghĩa của từ tiếng việt và ứng dụng / Phạm Thị Thùy Giang; Người hướng
337
dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thu Hương
TK7882 .PH104G 2015
Dụng cụ bán dẫn và vi điện tử : Một số bài giảng của giáo sư O. W. Memelink - Hà Lan / Bộ
338
môn Vật lý chất rắn.
TK7871.85 .D513c 1976
339 Dụng cụ bán dẫn và vi điện tử. Tập 1 / Bộ môn Vô tuyến điện biên soạn
TK7871.85 .D513c T.1-1981
340 Dụng cụ bán dẫn và vi điện tử. Tập 1 / Đỗ Xuân Thụ.
TK7871.85 .Đ450T T.1-1983
341 Dụng cụ bán dẫn và vi điện tử. Tập 2 / Đỗ Xuân Thụ.
TK7871.85 .Đ450T T.2-1983
342 Dụng cụ bán dẫn và vi mạch / Lê Xuân Thê
TK7871.85 .L250T 2005
343 Dụng cụ bán dẫn. Tập 1 / Đỗ Xuân Thụ.
TK7871.85 .Đ450T T.1-1985
344 Dụng cụ bán dẫn. Tập 2 / Đỗ Xuân Thụ.
TK7871.85 .Đ450T T.2-1985
345 Einführung in die Elektrotechnik : Lehrbuch für Elektrotechnik als Hauptfach / Klaus Lunze
TK7815 .L513K 1988
Einzelhalbleiter small-signal semiconductors / Siemens. [Publ. by Siemens-AG, Bereich
346
Halbleiter, Marketing-Kommunikation]
TK7871.99 .S109s 1992
Électricité industrielle électronique : Les Système : A L'Usage des élèves des lycées
347 techniques des auditeurs de la formation permanente et des techniciens des industries
électriques et électroniques / F. Lucas
TK7860 .L506F 1981
348 Electroceramics : materials, properties, applications / A.J. Moulson and J.M. Herbert.
TK7871.15 .M435a 2003
349 Electromagnetic theory and applications in beam-wave electronics / B.N. Basu.
TK7871.7 .B109B 1996
350 Electron tubes.
TK7872 .K421R 1966
351 Electronic ceramics : properties, devices, and applications / edited by Lionel M. Levinson.
TK7871.15 .E201c 1988
Electronic circuit analysis : basic principles / Roy A. Colclaser, Donald A. Neamen, Charles
352
F. Hawkins.
TK7867 .C428R 1984
353 Electronic circuit analysis and design / Donald A. Neamen.
TK7867 .N200D 1996
354 Electronic circuit analysis and design / William H. Hayt, Jr., Gerold W. Neudeck.
TK7867 .H112W 1995
355 Electronic circuit behavior / Daniel L. Metzger.
TK7867 .M207D 1975
Electronic circuits : devices, models, functions, analysis, and design / [by] Mohammed S.
356
Ghausi.
TK7867 .G111M 1971
357 Electronic circuits : fundamentals and applications / Mike Tooley.
TK7867 .T433M 2015
358 Electronic circuits and applications / [by] Stephen D. Senturia [and] Bruce D. Wedlock.
TK7867 .S204S 1975
359 Electronic circuits and instrumentation systems.
TK7870 .S506J 1963
360 Electronic circuits, discrete and integrated / Donald L. Schilling, Charles Belove.
TK7867 .S302D 1979
361 Electronic communication / Robert L. Shrader.
TK7815 .S102R 1991
362 Electronic Components and Materials : Principles, Manufacture and Maintenance / S. M. Dhir
TK7869 .D313S 2000
363 Electronic devices / Thomas L. Floyd.
TK7870 .F435T 1988
364 Electronic Devices : A text and software problems manual / Michel E. Schultz
TK7870 .S510M 1994
365 Electronic devices and circuit theory / Robert Boylestad, Louis Nashelsky.
TK7867 .B435R 1978
366 Electronic devices and circuits / [by] Jacob Millman [and] Christos C. Halkias.
TK7870 .M302J 1967
367 Electronic Displays : Technology, design and applications / Jerry C. Whitaker
TK7882 .W314J 1994
368 Electronic Engineering Materials and Devices / John Allison
TK7881.2 .A112j 1971
369 Electronic engineering.
TK7815 .S201S 1956
370 Electronic information display technologies / T.J. Nelson & J.R. Wullert II.
TK7882 .N201T 1997
371 Electronic instrument handbook / Clyde F. Coombs, Jr., editor in chief.
TK7878.4 .E201-I 1995
372 Electronic IV : Atexbook Covering the Analogue (linear) Contemt of the Lever / D. C. Green
TK7860 .G201D 1981
373 Electronic materials and processes handbook / Charles A. Harper, editor in chief.
TK7836 .E201M 2003
Electronic materials handbook. Vol.1 / prepared under the direction of the ASM International
374
Handbook Committee ; Merrill L. Minges, technical chairman.
TK7871 .E201m V.1-1989
Electronic materials science : for integrated circuits in Si and GaAs / James W. Mayer, S.S.
375
Lau.
TK7871.9 .M112J 1990
376 Electronic packaging materials and their properties / Michael G. Pecht ... [et al.].
TK7870.15 .E201P 1999
377 Electronic Power Control for Technicians / J. R. Penketh
TK7881.15 .P204J 1982
Electronic processes in organic electronics : bridging nanostructure, electronic states and
378
device properties / Hisao Ishii, editors... [et al.]
TK7871.99 .E201P 2015
379 Electronic Techniques / Robert S. Villanucci, Alexander W. Avtgis, William F. Megow
TK7836 .V302R 1996
380 Electronic Testing and Fault Diagnosis / G.C. Loveday
TK7870.2 .L435G 1995
381 Electronicque des Signaux échantillonnés et Numériques / J. Auvray
TK7868 .A111J 1979
382 Electronics / [by] Jacob Millman [and] Samuel Seely.
TK7815 .M302J 1951
383 Electronics / Allan R. Hambley.
TK7867 .H104A 2000
384 Electronics : circuits and devices / Ralph J. Smith.
TK7816 .S314R 1980
385 Electronics Circuits / Sanuel Seely
TK7867 .S201S 1968
386 Electronics for technicians / Roger Hamilton.
TK7815 .H104R 1979
387 Electronics fundamentals : circuits, devices, and applications / Thomas L. Floyd.
TK7816 .F435T 1987
Electronics manufacturing : with lead-free, halogen-free, and conductive-adhesive materials /
388
John H. Lau ... [et al.].
TK7836 .E201M 2003
389 Electronics, principles and applications / Charles A. Schuler.
TK7816 .S510C 1994
390 Électronique [Texte imprimé] / René Bourgeois, Denis Cogniel
TK7870 .B435R 1996
Électronique [Texte imprimé] : Composants / Gérard Chevalier, Jean-Claude Chauveau,
391
Bruno Chevalier
TK7867 .C207G 1997
Électronique [Texte imprimé] : Composants / Gérard Chevalier, Jean-Claude Chauveau,
392
Bruno Chevalier
TK7870 .C207G 1989
Electronique analogique : Rappels de cours et exercices. Tome 1, Composants actifs et
393
passifs [Texte imprimé] / Christian Ferrer
TK7867 .E201a T.1-1992
Electronique analogique : Rappels de cours et exercices. Tome 2, Génération et traitement du
394
signal [Texte imprimé] / Christian Ferrer
TK7867 .F206C T.2-1992
Électronique appliquée à la transmission de l'information [Texte imprimé]. Vol.1, Conception
395
et calcul des circuits non linéaires / Jacques Hervé
TK7868 .H206J V.1-1981
Electronique Appliquee. Tome 1, Electrostatique-Electromanétisme BTS IUT Maitrises eea
396
Ecoles D'ingenieurs / Alain Blervaque, Jacques Pecroix.
TK7880 .B206A T.1-1990
Électronique de base : Classe terminale F2 et Formation permanente. Tome 3, Amplification,
397
réaction, oscillation transformation des signaux / Francis Milsant
TK7860 .M302F T.3-1985

Électronique de puissance [Texte imprimé] : Commutation : Cours, applications, problèmes


398
corrigés : BTS, IUT, écoles d'ingénieurs, maîtrise EEA, 3e cycle / Jean-Louis Dalmasso
TK7881.15 .D103J 1986
Électronique de puissance [Texte imprimé] : Études expérimentales, essais de systèmes /
399
Claude Naudet, Michel Pinard
TK7881.15 .N111C 1991
Electronique de puissance. Vol.1, Commande des moteurs à courant continu / Robert
400
Chauprade; preface de Christian Devin; quatrième édition Mise a jour
TK7881.15 .C111R V.1-1984
401 Electronique des Signaux Analogiques / J. Auvray
TK7815 .A111J 1980
Electronique des Systémes de Mesures : Mise en oeu vre des procédés analogique et
402
numérique : Collection mesures physiques / Tran Tien Lang
TK7878 .L106T 1992
Électronique des systèmes de mesures [Texte imprimé] : Mise en œuvre des procédés
403
analogiques et numériques / Tran Tien Lang
TK7878 .TR121L 198
404 Electronique élémentaire [Texte imprimé] : Ecole nationale de l'aviation civile / M. Valentin
TK7860 .V103M 1988
Electronique numerique : Logique combinatoire et technologie [Texte imprimé] : Cours et
405
exercices / Marcel Gindre, Denis Roux
TK7868 .G311M 1987
Électronique numérique : Logique séquentielle [Texte imprimé] : Cours et exercices / Marcel
406
Gindre, Denis Roux
TK7868 .G311M 1994
407 Électronique numérique. Tome 1, Microprocesseur 68020 [Texte imprimé] / André Picaud
TK7895 .P301A T.1-1989
Électronique numérique. Tome 2, Les Périphériques du microprocesseur 68020 [Texte
408
imprimé] / André Picaud
TK7895 .P301 T.2-1989
Electrotechnique E'lectronique Numérique Microprocesseur : Les cahiers de la technologie /
409
A. Capliez
TK7895 .C109A 1989

Electrotechnique, électronique de puissance [Texte imprimé] : Cours et problèmes : Bac génie


410
électrotechnique, F3, premier cycle universitaire, formation permanente / Francis Milsant

TK7881.15 .M302F 1993


411 Elektronische Meßtechnik : Eine Einführung für angehende Wissenschaftler / Georg Heyne
TK7878 .H207G 1999
412 Elektronische Meßtechnik : Prinzipien, Verfahren, Schaltungen / Wolfgang Schmusch
TK7878 .S521W 1990
413 Elektronische Schaltungen 1 : Grundlagen, Analyse, Aufbau / Host Wupper
TK7867 .W521H 1996
Elektronische Schaltungen 2 : Operationsverstärker, Digitalschaltungen, Verbindungsleitungen
414
/ Host Wupper
TK7871.2 .W521H 1996
415 Elements of electronic instrumentation and measurement / Joseph J. Carr.
TK7878.4 .C109J 1986
Eletronique Problèmes d'Examens Corrigés et Commemtés : Electronique de puissance
416
hacheurs et onduleurs / Djemmal Benadda, Frédéric Vandeville
TK7862 .B203D 1987
Embedded processor design challenges : systems, architectures, modeling, and simulation--
417
SAMOS / Ed. F. Deprettere, Jgen Teich, Stamatis Vassiliadis (eds.).
TK7895 .E202p 2002
Embedded software development : the open-source approach / Ivan Cibrario Bertolotti,
418
Tingting Hu.
TK7895 .B47 2016
Embedded system design : a unified hardware/software introduction / Frank Vahid, Tony
419
Givargis.
TK7895 .V102F 2002
Embedded systems : a contemporary design tool / James K. Peckol, Ph.D., University of
420
Washington.
TK7895 .P201J 2019
Embedded systems design : an introduction to processes, tools, and techniques / Arnold
421
Berger.
TK7895 .B206A 2002
422 Embedded systems firmware demystified / Ed Sutter.
TK7895 .S522E 2002
423 EMC at component and PCB level / Martin O'Hara.
TK7867.2 .O-427M 1998

Emerging semiconductor technology : a symposium / sponsored by ASTM Committee F-1 on


424
Electronics, San Jose, CA, 28-31 Jan. 1986 ; Dinesh C. Gupta and Paul H. Langer, editors.

TK7871.85 .E202s 1987


425 Entwurf und Realisierung digitaler Filter / von Seyed Ali Azizi
TK7872 .A112S 1990
426 Epson LX-800 Printer : User's guide
TK7887.7 .E206l 1986
427 Essentials of electronics : a survey / Frank D. Petruzella.
TK7816 .P207F 1993
Etude du fonctionnement et du vieillissement de transistors mos submicronniques a basse
428 temperature = Nghiên cứu hoạt động và sự lão hóa của bóng bán dẫn ở nhiệt độ thấp / Nguyễn
Đức Chiến
TK7871.9 .NG527C 1988
429 Exercices Corrigés D'électronique : Les composants semicouducteurs / Bernard Boittiaux
TK7871.85 .B428B 1993
430 Exercices de Physique des Semiconducteurs : 9 exercices corrigés / Bernard Grehant
TK7871.85 .G201B 1989
Exercices et problèmes avec solutions Électronique [Texte imprimé]. Tome 1, Prevets de
431
technicien supérieur, I.U.T. et C.N.A.M. / M. Bornand
TK7862 .B434M T.1-1981
Exercices et problèmes d'électrotechnique industrielle : Enoncés et solutions [Texte imprimé] /
432
Jean-Paul Six, Patrick Vandeplanque
TK7881 .S315J 1982
433 Experimental Electronics for Students / K. J. Close, J. Yarwood
TK7818 .C434K 1979
434 Experiments for Digital Computer Electronics / Michael A. Miller
TK7888.3 .M302M 1993
435 Experiments for electronic principles / Albert Paul Malvino.
TK7816 .M103A 1999

Fabrication of cacbon nanotube based field effect transistors for DNA sensor application /
436
Phuong Trung Dung; Người hướng dẫn khoa học: Phuong Dinh Tam, Mai Anh Tuan.

TK7871.9 .PH534D 2012


Fabrication of PDMS-based microfluidic system towaed biomedical application / Lưu Thị
437
Hoài Thương; Người hướng dẫn khoa học: Chu Thị Xuân, Mai Anh Tuấn
TK7871 .L566T 2014
Fabrication off immunosensor for detection of poultry virus = Nghiên cứu chế tạo cảm biến
438 miễn dịch điện hóa để phát hiện virut cúm gia cầm / Trần Quang Thịnh; Người hướng dẫn
khoa học: Mai Anh Tuấn, Nguyễn Hiển
TK7872 .TR121T 2016
Fachkunde Industrieelektronik und Informationstechnik / bearb. von Lehrern und Ingenieuren
439
an beruflichen Schulen, Fachhochschulen und Produktionsstätten
TK7881 .F102-i 1996
Fachwörterbuch der Mikroelektronik : Engl.-dt. ; dt.-engl. ; mit je etwa 22000 Wortstellen /
440
von Werner Bindmann
TK7874 .B311W 1987
441 Fast Static RAM Data : BiCMOS, CMOS and Module Data
TK7895 .F109s 1992
442 Fatigue of Electronic Materials / Scott A. Schroeder, M. R. Mitchell editors-in-chief
TK7871 .F110-o 1994
443 Field - Effect Transistors
TK7871.96 .F302e 1974
Field effect devices and applications : devices for portable, low-power, and imaging systems /
444
David W. Greve.
TK7871.95 .G207D 1998
Filtres électriques [Texte imprimé] / publ. sous la dir. de Jacques Neirynck ; par M. Hasler et
445
J. Neirynck
TK7872 .F302e 1985
446 FireWire system architecture : IEEE 1394 / Don Anderson.
TK7895 .A105d 1998
447 Foundations for microstrip circuit design / Terry C. Edwards, Michael B. Steer.
TK7876 .E201T 2016
448 Foundations of electromagnetic compatibility : with practical applications / Bogdan Adamczyk.
TK7867.2 .A102B 2017
Francais Fonctionnel Section Electricité : Composants électroniques : Réalisation création 9
449
information / Bernard Loriferne
TK7870 .L434B 1979
Francais Fonctionnel Section Electricité : Structure des ordinateurs : Réalisation 9 information
450
/ Yves Noyelle
TK7885 .N435Y 1980
Frontiers in electronics : future chips : proceedings of the 2002 Workshop on Frontiers in
451 Electronics (WOFE-02), St Croix, Virgin Islands, USA, 6-11 January 2002 / editors, Yoon Soo
Park, Michael S. Shur, William Tang.
TK7801 .F431-i 2002
Functional thin films and functional materials : new concepts and technologies / Donglu Shi
452
(ed.)
TK7872 .F512t 2003
453 Fundamentals of digital logic and microcomputer design / M. Rafiquzzaman.
TK7888.4 .R102m 2000
454 Fundamentals of digital logic with Verilog design / Stephen Brown and Zvonko Vranesic.
TK7868 .B435S 2003
455 Fundamentals of digital logic with VHDL design / Stephen Brown, Zvonko Vranesic.
TK7888.4 .B435S 2005
456 Fundamentals of electrical control / by Clarence A. Phipps.
TK7881.2 .P313C 1995
457 Fundamentals of Electron Devices / Karl R. Spangenberg
TK7870 .S106K 1957
458 Fundamentals of Electron devices / Karl R. Spangenberg
TK7870 .S106K 1957
459 Fundamentals of electronic circuit design / David Comer, Donald Comer.
TK7874 .C435D 2003
460 Fundamentals of logic design / Charles H. Roth, Jr.
TK7868 .R435C 1992
461 Fundamentals of logic design / Charles H. Roth, Jr.
TK7868. .R435C 1979
462 Fundamentals of microfabrication : the science of miniaturization / Marc J. Madou.
TK7836 .M102m 2002
463 Fundamentals of Modern Digital Systems / B. R. Bannister, D. G. Whitehead
TK7868 .B107B 1987
464 Fundamentals of modern VLSI devices / Yuan Taur, Tak H. Ning.
TK7871.99 .T111Y 1998
465 Fundamentals of power electronics / Robert W. Erickson, Dragan Maksimovi{acute}c.
TK7881.15 .E206R 2001
466 Fundamentals of semiconductor devices / Betty Lise Anderson, Richard L. Anderson
TK7871.85 .A105B 2005
467 Fundamentals of semiconductor fabrication / Gary S. May, Simon M. Sze.
TK7871.85 .M112G 2004
Fundamentals of semiconductor manufacturing and process control / Gary S. May, Costas J.
468
Spanos.
TK7871.85 .M112G 2006
Fundamentals of semiconductor processing technologies / by Badih El-Kareh ; graphics and
469
layout, Richard J. Bombard.
TK7871.85 .E201B 1995
470 Fundametals of electro-electronic cicuits / Nguyen Tien Dzung.
TK7867 .NG534D 2010
Gán nhãn từ loại tiếng Việt qua phân tích cú pháp liên kết / Nguyễn Chí Công; Người hướng
471
dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thu Hương
TK7882 .NG527C 2015
472 Gate arrays : design and applications / edited by John W. Read.
TK7895 .G110A 1985
Gate dielectric integrity : material, process, and tool qualification / Dinesh C. Gupta and
473
George A. Brown, editors.
TK7871.85 .G110d 2000
474 Geting started in electronics / Forrest M. Mims, III
TK7816 .M310F 1983
Giả lập hệ thống nhúng trên vi mạch lập trình được / Lã Công Huấn; Người hướng dẫn khoa
475
học: Nguyễn Đức Minh.
TK7874 .L100H 2011
Giải pháp định tuyến tiết kiệm năng lượng trong mạng cảm biến / Nguyễn Thị Phương Thanh;
476
Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan
TK7872 .NG527T 2015
Giải pháp giám sát và cảnh báo hoạt động của trạm viễn thông dùng mạng cảm biến không dây
477
/ Dương Kim Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh.
TK7872 .D561T 2011
Giải pháp nâng cao kỹ năng trong dạy thực hành môn học kỹ thuật xung số tại khoa điện - điện
478 tử trường cao đẳng nghề Hải Dương / Trương Đình Kiên ; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Tiến Dũng
TK7868 .TR561K 2010
Giải pháp thiết kế và đánh giá hiệu năng siêu máy tính sử dụng CPU-GPU / Nguyễn Trí Trung;
479
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh
TK7895 .NG527T 2015
Giải thuật tìm kiếm địa phương giải bài toán định tuyến đa điểm tối ưu năng lượng trên mạng
480 cảm biến không dây nhiệm vụ tuần hoàn / Võ Khánh Trung; Người hướng dẫn khoa học:
Huỳnh Thanh Bình
TK7872 .V400T 2016
481 Giáo trình bảo trì và quản lí phòng máy tính / Phạm Thanh Liêm.
TK7887 .PH104L 2006
482 Giáo trình cảm biến / Phan Quốc Phô (chủ biên), Nguyễn Đức Chiến
TK7872 .PH105P 2006
483 Giáo trình cảm biến / Phan Quốc Phô (chủ biên); Nguyễn Đức Chiến
TK7872 .PH105P 2008
484 Giáo trình cảm biến / Phan Quốc Phô, Nguyễn Đức Chiến ; Chủ biên : Phan Quốc Phô
TK7872 .Gi-108t 2005
485 Giáo trình cảm biến / Phan Quốc Phô (chủ biên), Nguyễn Đức Chiến
TK7872 .PH105P 2002
486 Giáo trình cảm biến / Phan Quốc Phô chủ biên; Nguyễn Đức Chiến.
TK7872 .Gi-108t 2000
Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số. T.1, Kỹ thuật số căn bản / VN - GUIDE tổng hợp &
487
biên dịch
TK7868 .Gi-108t T.1-2001
Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số. Tập 2, Flip - Flop, thanh ghi, bộ đếm / VN - GUIDE
488
tổng hợp & biên dịch
TK7868 .Gi-108t T.2-2001
489 Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số. Tập 3, Mạch logic / VN - GUIDE tổng hợp & biên dịch
TK7868 .Gi-108t T.3-2001
Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số. Tập 4, Hệ thống máy vi tính, thiết bị nhớ, PLD / VN -
490
GUIDE tổng hợp & biên dịch
TK7868 .Gi-108t T.4-2001
491 Giáo trình điện tử cơ bản / Trần Thu Hà (chủ biên),... [và những người khác]
TK7860 .Gi-108t 2013
492 Giáo trình điện tử công nghiệp / Vũ Quang Hồi
TK7881 .V500H 2006
493 Giáo trình điện tử công suất / Trần Trọng Minh
TK7881.15 .TR121M 2015
Giáo trình điện tử công suất bộ biến đổi cộng hưởng và Ballast điện tử / Phạm Quang Huy, Lê
494
Nguyễn Hồng Phong
TK7881.15 .PH104H 2018
Giáo trình điện tử công suất mạch biến đổi điện áp/ Quách Thanh Hải, Lê Nguyễn Hồng
495
Phong, Phạm Quang Huy
TK7881.15 .QU102H 2020
496 Giáo trình điện tử dân dụng / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển
TK7860 .NG527T 2006
497 Giáo trình điện tử số 1/ Nguyễn Nam Quân, Nguyễn Lê Cường
TK7868 .NG527Q 2017
498 Giáo trình điện tử thực hành / Nguyễn Vũ Quỳnh, Phạm Quang Huy
TK7860 .NG527Q 2019
499 Giáo trình kĩ thuật mạch điện tử / Đặng Văn Chuyết (chủ biên)...[ và những người khác]
TK7867 .Gi-108t 2012
500 Giáo trình kĩ thuật mạch điện tử / Đặng Văn Chuyết (chủ biên)...[ và những người khác]
TK7867 .Gi-108t 2013
Giáo trình kĩ thuật mạch điện tử : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên
501
nghiệp / Đặng Văn Chuyết...[ và những người khác]""
TK7867 .Gi-108t 2006
Giáo trình kĩ thuật mạch điện tử : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên
502
nghiệp / Đặng Văn Chuyết...[ và những người khác]""
TK7867 .Gi-108t 2008
503 Giáo trình kỹ thuật điện cao áp / Võ Viết Đạn
TK7871 .V400Đ 1972
504 Giáo trình kỹ thuật số / Nguyễn Đình Phú, Nguyễn Trường Duy
TK7868 .NG527P 2013
505 Giáo trình kỹ thuật số / Nguyễn Viết Nguyên
TK7868 .Ng527n 2006
506 Giáo trình kỹ thuật số / Nguyễn Viết Nguyên
TK7868 .Ng527n 2007
507 Giáo trình kỹ thuật số / Trần Văn Minh
TK7868 .TR121M 2002
508 Giáo trình lập trình VHDL thiết kế thống số trên FPGA / Hồ Khánh Lâm
TK7888.4 .H450L 2015
509 Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng / Nguyễn Viết Nguyên
TK7870 .Ng527n 2006
510 Giáo trình linh kiện và mạch điện tử cơ bản / Phạm Ngọc Thắng Chủ biên; Nguyễn Thành Long
TK7867 .Gi-108t 2013
511 Giáo trình mạch điện tử kỹ thuật tương tự : Chất bán dẫn / Tổng hợp và biên dịch VN-GUIDE
TK7871.85
Giáo trình thí nghiệm kỹ thuật số / Trương Năng Toàn chủ biên; Bùi Thư Cao, Nguyễn Thanh
512
Hải
TK7868 .Gi-108t 2015
Giáo trình thực hành thiết kế vi mạch số bằng VHDL-XILINX/ Trương Thị Bích Ngà, Nguyễn
513
Đình Phú
TK7888.4 .NG527P 2018
514 Giáo trình vật liệu bán dẫn / Phùng Hồ, Phan Quốc Phô.
TK7871.85 .PH513H 2008
515 Giáo trình vật liệu bán dẫn / Phùng Hồ, Phan Quốc Phô.
TK7871.85 .PH513H 2013
516 Giáo trình vật liệu linh kiện điện tử / Phạm Thanh Bình chủ biên
TK7871 .Gi-108t 2005
517 Giáo trình vi xử lý/ Nguyễn Đình Phú, Trương Ngọc Anh
TK7895 .NG527P 2013
Gợi ý truy vấn trên máy tìm kiếm tiếng Việt / Nguyễn Sinh Thành; Người hướng dẫn khoa
518
học: Nguyễn Thị Kim Anh.
TK7882 .NG527T 2013
519 Grob basic electronics / Bernard Grob.
TK7816 .G412B 1992
Grundlagen der Digitaltechnik : mit 65 Tabellen und 37 Übungsbeispielen mit ausführlichen
520
Lösungen / von Johannes Borgmeyer
TK7868 .B434J 1997
Handbook of Electrostatic Discharge Controls (ESD) : Facilities Design and Manufacturing
521
Procedures / Bernard S. Matisoff
TK7835 .M110B 1986
522 Handbook of semiconductor technology / Kenneth A. Jackson, Wolfgang Schr{uml}oter (eds.).
TK7871.85 .H105-o V1-2000
523 Handbook of semiconductor technology / Kenneth A. Jackson, Wolfgang Schr{uml}oter (eds.).
TK7871.85 .H105-o V2-2000
Hands-on electronics : a one-semester course for class instruction or self-study / Daniel M.
524
Kaplan and Christopher G. White.
TK7867 .K109D 2003
Hệ thống bắt mục tiêu bằng mạng cảm biến không dây / Tôn Văn Trưởng; Người hướng dẫn
525
khoa học: Ngô Quỳnh Thu
TK7872 .T454T 2016
Hệ thống điều khiển giám sát sử dụng kỹ thuật nhận dạng tiếng Việt / Vũ Trọng Quyền ;
526
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thị Ngọc Yến
TK7882 .V500Q 2008
Hệ thống nhận dạng chữ viết tay tiếng Việt in hoa trực tuyến / Nguyễn Hoàng Hải; Người
527
hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.
TK7872 .NG527H 2012
Hệ thống nhập điểm thi tự động dùng tiếng nói: Mã số: B2004-28-128 / Chủ nhiệm đề tài:
528
Trịnh Văn Loan
TK7882 .TR312L 2006
529 Hệ thống số và mã các thiết bị bán dẫn / Nguyễn Minh Đức chủ biên
TK7871.85 .H250t 2004
Hê thống truy vấn thông tin từ nguồn dữ liệu tiếng nói tiếng Việt : Mã số: B2010-01-363 /
530
Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Hồng Quang
TK7882 .NG527Q 2011
High performance design automation for multi-chip modules and packages / editor, Jun-Dong
531
Cho ; co-editor, Paul D. Franzon.
TK7870.15 .H302P 1996
532 High Speed CMOS M 54/74 HC Logic Family : Databook.
TK7871.99 .H302s 1984
533 High-speed digital circuits / Masakazu Shoji.
TK7874.65 .S428m 1996
534 High-speed digital design : a handbook of black magic / Howard W. Johnson, Martin Graham.
TK7868 .J427H 1993
535 Hồ sơ đăng ký xét công nhận chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Quang Hùng
TK7860 .NG527H T.2-2013
536 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 1 / Lê Hùng Lân
TK7860 .L460L T.1-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các bài báo khoa học và
537
sách phục vụ đào tạo. Tập 2 / Hoàng Ngọc Nhân
TK7860 .H407N T.2-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các công trình khoa học.
538
Tập 2 / Phạm Ngọc Nam
TK7860 .PH104N T.2-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2a/2 / Nguyễn
539
Hoàng Hải
TK7860 .NG527H P.2a/2-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2a/2 / Nguyễn
540
Hoàng Hải
TK7860 .NG527H P.2a/2-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2b/2 / Nguyễn
541
Hoàng Hải
TK7860 .NG527H P.2b/2-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2b/2 / Nguyễn
542
Hoàng Hải
TK7860 .NG527H P.2b/2-2014
543 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Bùi Đăng Thảnh
TK7872 .B510T T.1-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Hoàng Ngọc
544
Nhân
TK7860 .H407N T.1-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Nguyễn Thị Lan
545
Hương
TK7878.5 .NG527H T.1-2013
546 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Trần Đức Sự
TK7860 .TR121S T.1-2012
547 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Trần Đức Sự
TK7860 .TR121S T.1-2013
548 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Trần Đức Sự
TK7860 .TR121S T.1-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1/2 / Nguyễn Thanh
549
Hải
TK7860 .NG527H T.1/2-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Hoàng Ngọc
550
Nhân
TK7860 .H407N T.2-2013
551 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Hoàng Sĩ Hồng
TK7878.5 .H407H T.2-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Thị Lan
552
Hương
TK7878.5 .NG527H T.2-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Thuý
553
Anh
TK7860 .NG527A T.2-2012
554 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Phạm Tuấn Giáo
TK7860 .PH104G T.2-2013
555 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần Đức Sự
TK7860 .TR121S T.2-2012
556 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần Đức Sự
TK7860 .TR121S T.2-2014
557 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần Đức Sự
TK7860 .TR121S T.2-2015
558 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần Đức Sự
TK7885 .TR121S T.2-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 Phần 2 / Lê Hoàng
559
Thái
TK7885 .L250T T.2-P.2-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2, Các công trình
560
nghiên cứu khoa học / Trần Minh Tuấn
TK7860 .TR121T T.2-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / Nguyễn Thanh
561
Hải
TK7860 .NG527H T.2/2-2015
562 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2a / Bùi Đăng Thảnh
TK7872 .B510T T.2a-2015
563 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2b / Bùi Đăng Thảnh
TK7872 .B510T T.2b-2015
564 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Đặng Hoài Bắc
TK7881 .Đ116B T.I-2015
565 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đặng Hoài Bắc
TK7881 .Đ116B T.II-2015
566 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Chí Kiên
TK7860 .L250K T.II-2015
567 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Vĩnh Hà
TK7860 .L250H T.II-2014
568 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phạm Tuấn Giáo
TK7860 .PH104G T.II-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trương Công
569
Tuấn
TK7885 .TR561T T.II-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II, Danh sách các bài
570
báo khoa học / Vũ Hỏa Tiễn
TK7860 .V500T T.II-2014
Hỗ trợ bạn đọc trở thành chuyên gia chữa, nâng cấp, bảo trì máy tính / VN-Guide tổng hợp và
571
biên dịch
TK7887 .H450T 2002
572 Hỗ trợ các thiết bị nhập xuất / Nguyễn Thế Hùng chủ biên
TK7887.5 .H450t 2001
573 Học sâu nhận dạng tiếng Việt / Lê Trọng Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan
TK7882 .L250T 2020

Hội nghị khoa học lần thứ 20 : Kỷ niệm 50 năm thành lập trường ĐHBK Hà Nội 1956 - 2006.
574
Phân ban Điện tử viễn thông / Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Bách khoa Hà Nội.
TK7801 .H452n 2006
575 How computers really work / Milind S. Pandit.
TK7888.3 .P105M 1993
576 How electronic things work-- and what to do when they don't / Robert L. Goodman.
TK7880 .G433R 2003
577 Hướng dẫn sử dụng Arduino / Trương Đình Nhơn, Phạm Quang Huy
TK7868 .TR561N 2017
578 Hướng dẫn thí nghiệm điện tử công suất / Ngô Cao Cường biên soạn
TK7871.15 .H561d 2014
579 Hướng dẫn tự lắp ráp và xử lý sự cố máy tính / Nguyễn Cường Thành biên soạn
TK7887 .H561d 2005
580 IBM PC structure et environnement : Traduit de l'américain par dimitristoquart / Peter Norton.
TK7889 .N434P 1988
581 IC component sockets / Weifeng Liu, Michael Pecht.
TK7868 .L315w 2004
582 IC Master. Vol.1 / Dave Howell editor
TK7874 .I-301m V.1-1982
583 IC Master. Vol.2 / Dave Howell editor
TK7874 .I-301m V.2-1982
584 IC và bán dẫn dùng trong các thiết bị điện tử / Đoàn Thanh Huệ
TK7874 .Đ406H 1997
ICEIC 2004 : The International Conference on Electronics, Informations and Communications:
August 16 - 18, 2004 Hilton Hotel, Hanoi, Vietnam. Tập 1. / Organized by Institute of
585
Electronics Engineers of Korea, Post and Telecommunications Institute of Technology,
Vietnam
TK7801 .I-301t T.1-2004
ICEIC 2004 : The International Conference on Electronics, Informations and Communications:
August 16 - 18, 2004 Hilton Hotel, Hanoi, Vietnam. Tập 2. / Organized by Institute of
586
Electronics Engineers of Korea, Post and Telecommunications Institute of Technology,
Vietnam
TK7801 .I-301t T.2-2004
Improving the Quality of Speech in the Reverberated Environment : Dissertation of Master
587
domain Instrumentation and Systems of Control / Nguyễn Công Phương
TK7882 .NG527P 2001
588 Industrial Electronics / Colin D. Simpson
TK7881 .S310C 1996
589 Industrial Electronics / James Maas
TK7881 .M100J 1995
590 Industrial Electronics / Jemes Maas
TK7800 .M100J 1995
591 Industrial electronics and robotics / Charles A. Schuler, William L. McNamee.
TK7881 .S510C 1986
592 Industrial solid-state electronics : devices and systems / Timothy J. Maloney.
TK7881 .M103T 1979
593 Initiation a l'electronique numerique / Léopold Bacza, Dominique Bohn
TK7868 .B102L 1992
Instructor's Guide for Digital Computer Electronics / Allbert Paul Malvino, Jerald A. Brown,
594
Michael A. Miller
TK7888.3 .M103A 1993
595 Introduction à MOS et HARMONY : AGL sous MOS et UNIX / Christian Tremblay.
TK7871.99 .T202C 1993
596 Introduction electromagnetic compatibility / Clayton R, Paul.
TK7867.2 .P111C 2006
Introduction to circuits with electronics : an integrated approach / P.R. B⥬anger, E.L. Adler,
597
N.C. Rumin.
TK7867 .B201P 1985
598 Introduction to digital circuits / Theodore F. Bogart, Jr.
TK7868 .B427T 1991
599 Introduction to digital electronic circuits / K. Gopal" Gopalan."
TK7868 .G434K 1996
600 Introduction to digital techniques / Dan I. Porat, Arpad Barna.
TK7868 .P434D 1979
601 Introduction to Electron Tubes / J. W. Gewartowski, H. A. Watson
TK7871.7 .G207J 1969
602 Introduction to electronic circuit design / Richard R. Spencer, Mohammed S. Ghausi.
TK7867 .S203R 2003
603 Introduction to electronic devices / Michael Shur.
TK7870 .S521M 1996
Introduction to electronic systems, circuits, and devices / [by] Donald O. Pederson, Jack J.
604
Studer [and] John R. Whinnery.
TK7816 .P201D 1966
605 Introduction to electronics design / F.H. Mitchell, Jr., F.H. Mitchell, Sr.
TK7870 .M314F 1988
Introduction to embedded microcomputer systems : Motorola 6811 and 6812 simulation /
606
Jonathan W. Valvano.
TK7895 .V103J 2003
607 Introduction to logic and computer design / Alan B. Marcovitz.
TK7888.4 .M109A 2008
608 Introduction to logic design / Alan B. Marcovitz.
TK7868 .M109A 2005
609 Introduction to microcomputer-based digital systems / James W. Gault, Russell L. Pimmel.
TK7888.3 .G111J 1982
610 Introduction to microelectronic fabrication / Richard C. Jaeger.
TK7874 .J102R 2002
Introduction to nanoelectronics : science, nanotechnology, engineering, and applications /
611
Vladimir Mitin, Viatcheslav Kochelap, Michael A. Stroscio.
TK7874.8 .M314V 2008
Introduction to operational amplifier theory and applications / John V. Wait, Lawrence P.
612
Huelsman, Granino A. Korn.
TK7871.58 .W103J 1992
613 Introduction to solid-state electronics / Ia Ipatova and Vladimir Mitin.
TK7871.85 .I-313-I 1996
Introductory circuits for electrical and computer engineering / James W. Nilsson, Susan A.
614
Riedel.
TK7867 .N302J 2002
615 Introductory electronic devices and circuits / Robert T. Paynter.
TK7871.85 .P112R 1994
616 Introductory electronic devices and circuits : conventional flow version / Robert T. Paynter.
TK7871.85 .P112R 1997
Iot trong thiết kế, chế tạo mạng cảm biến không dây thu thập và giám sát thông số tại nhà máy /
617
Nguyễn Quý An; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh Thùy
TK7872 .NG527A 2018
618 Khuếch đại điện tử, bán dẫn, vi điện tử / Phạm Văn Dương
TK7871 .PH104D 1983
619 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên), ... [ và những người khác]
TK7860 .K300T 1996
620 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]
TK7860 .K600t 1997
621 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]
TK7860 .K600t 2012
622 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]
TK7860 .K600t 2014
623 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ chủ biên,... [và những người khác]
TK7815 .K300t 1999
624 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ chủ biên;... [và những người khác]
TK7860 .K300t 2008
625 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ chủ biên;... [và những người khác]
TK7860 .K600t 2006
626 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,...[ và những người khác]
TK7860 .K600t 1999
627 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,...[ và những người khác]
TK7860 .K600t 2000
628 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,...[ và những người khác]
TK7860 .K600t 2001
Kĩ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học Bộ giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài
629 liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên) ... [ và những người
khác]
TK7815 .K600 1998
630 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết
TK7868 .Đ116C 1995
631 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết
TK7868 .Đ116C 1998
632 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết
TK7868 .Đ116C 2000
633 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết
TK7868 .Đ116C 2001
634 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết
TK7868 .Đ116C 2002
635 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết
TK7868 .Đ116C 2005
636 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết
TK7868 .Đ116C 2006
637 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết.
TK7868 .Đ116C 2007
638 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết.
TK7868 .Đ116C 2009
639 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết.
TK7868 .Đ116C 2010
640 Kĩ thuật điện tử ứng dụng / Nguyễn Vũ Sơn
TK7860 .NG527S 2003
641 Kĩ thuật điện tử ứng dụng / Nguyễn Vũ Sơn
TK7860 .NG527S 2006
642 Kĩ thuật mạch điện tử phi tuyến / Phạm Minh Việt, Trần Công Nhượng
TK7868 .PH104V 2001
643 Kĩ thuật vi xử lí / Văn Thế Minh.
TK7895 .V115M 1997
Kiểm chứng khối điều khiển bus Amba AHB / Phạm Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học:
644
Hoàng Phương Chi.
TK7871.99 .PH104Đ 2014
Kiểm chứng module điều khiển bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên DDR2 / Nguyễn Văn Chung;
645
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh.
TK7895 .NG527C 2014
Kiểm chứng thuộc tính khoảng bằng các công cụ giải bài toán mức word / Nguyễn Sơn Lâm;
646
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh
TK7868 .NG527L 2015
Kiểm chứng vi mạch bằng phương pháp mô phỏng / Đặng Quốc Cường ; Người hướng dẫn
647
khoa học: Hoàng Phương Chi
TK7874 .Đ116C 2013
Kiểm định hình thức thiết kế phần cứng / Nguyễn, Thái Bình ; Người hướng dẫn khoa học:
648
Nguyễn Đức Minh
TK7888.3 .NG527B 2013

Kiểm tra lớp nhạy của cảm biến sóng âm bề mặt (SAW) có cấu trúc đa lớp bằng phương pháp
649
dòng xoáy / Nguyễn Văn Đưa; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thành Long

TK7882 .NG527Đ 2016

Kiến trúc Web Caching - Phân tích giải pháp Web Caching của ISP ở Cămpuchia : Luận văn
650
thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Tan Kosal

TK7895 .T105S 2005


651 Kinh nghiệm & bí quyết bảo trì & sửa chữa các loại máy điện tử / Vân Anh biên soạn
TK7802 .K312N 1996
Kỹ thuật Audio WATERRMARKING trong phát thanh truyền hình / Phạm Văn Giáp; Người
652
hướng dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu
TK7881.4 .PH104G 2013
653 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]
TK7860 .K300T 1995
654 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên);...[ và những người khác]
TK7860 .K600t 2014
655 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ chủ biên...[ và những người khác].
TK7860 .K600t 2001
656 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,... [và những người khác]
TK7860 .K600t 1990
657 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,... [và những người khác]
TK7860 .K600t 1992
658 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,...[ và những người khác]
TK7860 .K600t 1991
659 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ...[ và những người khác]
TK7860 .K600t 2003
660 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ...[ và những người khác]
TK7860 .K600t 2003
661 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ...[ và những người khác]
TK7860 .K600t 2005
662 Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ...[ và những người khác]
TK7860 .K600t 2012
663 Kỹ thuật điện tử / Lê Đức Bình, Vũ Quốc Trường, Lê Tòng
TK7860 .L250B 1998
664 Kỹ thuật điện tử / Lê Trung Thành
TK7860 .L250T 2013
665 Kỹ thuật điện tử / Nguyễn Vũ Sơn (chủ biên),... [và những người khác]
TK7860 .K600t 1992
Kỹ thuật điện tử / Son Hong Doo, Choi yong Sik biên soạn ; Đàm Xuân Hiệp,...[ và những
666
người khác ] dịch.
TK7860 .K600t 2001

Kỹ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm
667
tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ...[ và những người khác]""
TK7860 .K600t 2002
668 Kỹ thuật điện tử : Phần bài tập / Võ Thạch Sơn, Lê văn Doanh
TK7862 .V400S 1994
669 Kỹ thuật điện tử : Phần bài tập / Võ Thạch Sơn, Lê Văn Doanh
TK7862 .V400S 2000
Kỹ thuật điện tử qua sơ đồ : Đọc, biến đổi, thực hiện sơ đồ trong dải tần dưới 20kHz / H.
670
Schreiber; Lê Văn Doanh, Võ Thạch Sơn dịch
TK7860 .S201H 1995
671 Kỹ thuật điện tử số ứng dụng / Võ Trí An
TK7868 .V400A 1995
672 Kỹ thuật điện tử ứng dụng / Nguyễn Vũ Sơn
TK7860 .NG527S 2003
Kỹ thuật điện tử và mạch điện kỹ thuật số : Tóm lược lý thuyết và bài tập / Nguyễn Trường
673
Kha
TK7860 .NG527K 2005
Kỹ thuật đo lường tự động điều khiển / Phạm Văn Tuân chủ biên; Hán Trọng Thanh, Đỗ
674
Trọng Tuấn
TK7878 .K600t 2015
675 Kỹ thuật đo lường tự động điều khiển / Phạm Văn Tuân chủ biên;...[và những người khác].
TK7878 .K600t 2008
Kỹ thuật đo lường tự động điều khiển/ Phạm Văn Tuân chủ biên; Hán Trọng Thanh, Đỗ Trọng
676
Tuấn
TK7878 .K600t 2015
677 Kỹ thuật đo lường và truyền thông công nghiệp / Nguyễn, Văn Chí
TK7878 .NG527C 2013
678 Kỹ thuật mạch bán dẫn / U. Tietze, Ch. Schenk ; Trần Quang Huy dịch
TK7871.85 .T302U 1987
679 Kỹ thuật mạch bán dẫn. Tập 2 / U. Tietze, Ch. Schenk ; Trần Quang Huy dịch.
TK7871.85 .T302U T.2-1988
680 Kỹ thuật mạch bán dẫn. Tập 3 / U. Tietze, CH. Schenk ; Trần Quang Huy dịch.
TK7871.85 .T302U T.3-1990
681 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H 1992
682 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H 1993
683 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H 1993
684 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H 1996
685 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H 1997
686 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H 2005
687 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H 2006
688 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H 2007
689 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H 2007
690 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H 2008
691 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà.
TK7867 .PH104H 2002
692 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà.
TK7867 .PH104H 2004
693 Kỹ thuật mạch điện tử. Tập 1 / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H T.1-1991
694 Kỹ thuật mạch điện tử. Tập 1 / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H T.1-1992
695 Kỹ thuật mạch điện tử. Tập 2 / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H T.2-1991
696 Kỹ thuật mạch điện tử. Tập 2 / Phạm Minh Hà.
TK7867 .PH104H T.2-1993
697 Kỹ thuật mạch điện tử. Tập 2 / Phạm Minh Hà.
TK7867 .PH104H T.2-1996
698 Kỹ thuật mạch điện tử. Tập 3 / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H T.3-1993
699 Kỹ thuật mạch điện tử. Tập 3 / Phạm Minh Hà.
TK7867 .PH104H T.3-1996
700 Kỹ thuật phần cứng máy tính / Lê Minh Trí
TK7885 .L250T 2000
701 Kỹ thuật phân tích và tổng hợp mạch điện tử/ Nguyễn Quang Hùng
TK7867 .NG527H 2013
702 Kỹ thuật số / Nguyễn Quốc Trung chủ biên; Bùi Thị Kim Thoa
TK7868 .K600t 2012
703 Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý Vân
TK7868 .NG527V 1994
704 Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý Vân
TK7868 .NG527V 1995
705 Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý Vân
TK7868 .NG527V 1999
706 Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý Vân
TK7868 .NG527V 1999
707 Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý Vân
TK7868 .NG527V 2004
708 Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý Vân
TK7868 .NG527V 2005
709 Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý Vân
TK7868 .NG527V 2006
710 Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý Vân
TK7868 .NG527V 2009
Kỹ thuật số : Đã được duyệt làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Thuý
711
Vân
TK7868 .NG527V 1996
712 Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc Thắng
TK7868 .H523T 1997
713 Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc Thắng
TK7868 .H523T 2001
714 Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc Thắng
TK7868 .H523T 2006
715 Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc Thắng
TK7868 .H523T 2007
716 Kỹ thuật số ứng dụng / Đỗ Thanh Hải.
TK7868 .Đ450H
717 Kỹ thuật số. Tập 1 / Bùi Minh Tiêu
TK7868 .B510T T.1-1977
718 Kỹ thuật số. Tập 2, Vi xử lý và vi tính / Bùi Minh Tiêu.
TK7868 .B510T T.2-1983
719 Kỹ thuật sửa chữa CD, Compact disk player / Nguyễn Đức Anh
TK7872 .NG527A 2000
Kỹ thuật sủa chữa, nâng cấp, bảo trì máy tính cá nhân PC / Bùi Lâm, Phạm Tiến Đạt, Lê Minh
720
Trí
TK7887 .B510L 1998
721 Kỹ thuật vi xử lý / Nguyễn Minh Đức
TK7895 .NG527Đ 1993
722 Kỹ thuật vi xử lý / Phòng kỹ thuật tính toán. Viện Khoa học Tính toán và Điều khiển biên soạn.
TK7895 .K600t 1983
723 Kỹ thuật vi xử lý và máy vi tính / Đỗ Xuân Thụ, Hồ Khánh Lâm.
TK7895 .Đ450T 2000
724 Kỹ thuật xung - số vi xử lý / Phạm Tuấn Giáo
TK7868 .K600t 2011
L'⥬ectronique de puissance : les fonctions de base et leurs principales applications / Guy
725
S⥧uier.
TK7835 .S201G 1985
La Commande électronique des années 1990 : des méthodes et des stratégies pour réussir :
726 recueil de conférences, Senlis, 7 décembre 1989 / [publ. par le] CETIM [Centre technique des
industries mécaniques]
TK7881.2 .C429e 1989
La Construction Normalisee en électrotechnique. Tập 1, Installations Appareillage Materiaux
727
/ A. Bianciotto, P. Boye
TK7871 .B301A T.1-1985
La Logique E'lectronique : Espaces Technologiques : Ge'nie e'lectrique / C. Robinet, A.
728
Bianciotto, P. Boye
TK7868 .R412C 1989
729 La microélectronique hybride : la couche épaisse / Sylvain Schmitt
TK7874 .S314S 1990
730 La Microelectronique Hybride. La Couche Epaisse / Sylvain Schmitt
TK7874 .S314S 1990
731 La Parole et son Traitement Automatique / Calliope; J. P. Tubach Editeur principal
TK7881.4 .C103 1989
732 La Pratique de la construction électronique [Texte imprimé] / R. Besson
TK7870 .B206R 1982
Lab Manual (A Troubleshooting Approach) to Accompany Digital Systems Principles and
733
Applications 6th ed. Ronald J. Tocci / Jim C. Deloach, Frank J. Ambrosio
TK7868 .D201J 1995
734 Lắp ráp và bảo trì máy tính / Trương Thu Hà
TK7887 .TR561H 2010
735 Lắp ráp, cài đặt, sửa chữa PC / Lê Minh Trí
TK7887 .L250T 2000
736 Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / W. Buchanan; Ngô Diên Tập, Phạm Huy Quỳnh dịch
TK7860 .B506W 2000
737 Le Microprocesseur Pentium : Architecture et Programmation / Patrick Cohen.
TK7895 .C427P 1994
738 Lead finishing in semiconductor devices: soldering / A.C. Tan.
TK7836 .T105A 1989
739 L'électronique par le schéma : applications radiofréquence. Tome 3 / Hermann Schreiber
TK7867 .S201H T.3-1994
L'électronique par le schéma : Commutation, logique et régulation. Tome 2 / Hermann
740
Schreiber
TK7867 .S201H T.2-1993
Les Cartes à microcircuit [Texte imprimé] : Techniques et applications / Fradji Guez, Claude
741
Robert ; avec la participation de Annette Lauret,... ; préf. de M. Ugon
TK7874 .G506F 1988
Les Filtres électriques de fréquence, la pratique des modèles et la simulation / Claude
742
Gimenes; préface de F. Sillard
TK7872 .G310C 1983
Les filtres numiques : analyse et synthe des filtres unidimensionnels / par R. Boite et H. Leich
743
; pr. de M. Bellanger.
TK7872 .B428R 1990
Les Micro-ondes et leurs effets sur la matière : Texte imprimé : applications industrielles, agro-
744
alimentaires et médicales / Jacques Thuery
TK7876 .T506J 1989
745 Les Micro-ondes. Tome 1, Circuits. Microrubans. Fibres / R. Badoual
TK7876 .B102R T.1-1984
746 Les Micro-ondes. Tome 2, Composants. Antennes fonctions. Mesures / R. Badoual
TK7876 .B102R T.2-1984
747 Les supraconducteurs [Texte imprimé] / Pascal Tixador
TK7872 .T315P 1995
748 Linear integrated circuits / S P Bali
TK7871.9 .B103S 2008
749 Linear integrated circuits / Thomas Young.
TK7874 .Y609T 1981
750 Linh kiện bán dẫn và vi điện tử / Võ Thạch Sơn
TK7871.85 .V400S 1993
751 Linh kiện bán dẫn và vi điện tử / Võ Thạch Sơn
TK7871.85 .V400S 2001
752 Linh kiện bán dẫn và vi mạch / Hồ Văn Sung
TK7871.85 .H450S 2001
753 Linh kiện bán dẫn và vi mạch / Hồ Văn Sung
TK7871.85 .H450S 2003
754 Linh kiện bán dẫn và vi mạch / Hồ Văn Sung
TK7871.85 .H450S 2005
755 Linh kiện bán dẫn và vi mạch / Hồ Văn Sung
TK7871.85 .H450S 2007
756 Linh kiện bán dẫn và vi mạch / Hồ Văn Sung
TK7871.85 .H450S 2011
757 Linh kiện điện tử / Klaus Beuth; Nguyễn Viết Nguyên dịch
TK7870 .B207K 2014
758 Logic and computer design fundamentals / M. Morris Mano, Charles R. Kime.
TK7888.4 .M107M 2004
759 Logic and computer design fundamentals / M. Morris Mano, Charles R. Kime.
TK7888.4 .M107M 2008
760 Logic design of nanoICs / Svetlana N. Yanushkevich, Vlad P. Shmerko, Sergey E. Lyshevski.
TK7874.8 .Y600S 2005

Logic thời gian và ứng dụng kiểm chứng mô hình thang máy nhà cao tầng : Luận văn thạc sỹ
761 ngành Đảm bảo toán học cho máy tính và các hệ thống tính toán/ chuyên ngành Đảm bảo toán
học cho máy tính và các hệ thống tính toán / Tống Thị Minh Ngọc

TK7872 .T455N 2005


762 LogicWorks : circuit design tools.
TK7868 .L427c 1994
763 LogicWorks 5 : interactive circuit design software / Capilano Computing Systems Ltd.
TK7868 .L427f 2004
764 Low-cost smart antennas / Qi Luo,...[at.al.]
TK7871.67 .L435s 2019
765 Lựa chọn và lắp ráp máy vi tính / Tổng hợp & biên dịch : VN - Guide.
TK7887 .L551c 2002
Lượng giá và đánh giá chất lượng tiếng nói cảm thụ / Trần Đỗ Thu Hà; Người hướng dẫn khoa
766
học: Trịnh Văn Loan
TK7882 .TR121H 2013
Lượng tử VecTo trong mã hoá tiếng nói : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý tin và truyền
767
thông / Nguyễn Anh Tú
TK7882 .NG527T 2001
Lượng tử vectơ và áp dụng vào xử lý tiếng nói : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý thông tin và
768
truyền thông / Phạm Thị Bích Thuỷ ; Trịnh Văn Loan hướng dẫn
TK7882 .PH104T 2003
769 Luyện vật liệu bán dẫn / Nguyễn Đắc lộc
TK7871.85 .NG527L 1978
770 Lý thuyết Anten / Phan Anh
TK7871.6 .PH105A 1982
771 Lý thuyết mạch / Phạm Văn Bình chủ biên; Đào Lê Thu Thảo, Nguyễn Hữu Phát
TK7867 .L600t 2013
772 Lý thuyết mạch / Phạm Văn Bình chủ biên; Đào Lê Thu Thảo, Nguyễn Hữu Phát
TK7867 .L600t 2017
773 Lý thuyết mạch / Phạm Văn Bình chủ biên; Đào Lê Thu Thảo, Nguyễn Hữu Phát
TK7867 .L600t 2020
Lý thuyết mạch điện tử & tự động thiết kế mạch bằng máy tính / Dương Tử Cường ; Đỗ Huy
774
Giác hiệu đính
TK7867 .D561C 2000
Lý thuyết mạch điện tử & tự động thiết kế mạch bằng máy tính / Dương Tử Cường ; Đỗ Huy
775
Giác hiệu đính
TK7867 .D561C 2001
776 Lý thuyết mạch logic và kỹ thuật số / Nguyễn Xuân Quỳnh
TK7868 .NG527Q 1991
777 Lý thuyết mạch logic và kỹ thuật số / Nguyễn Xuân Quỳnh
TK7868 .NG527Q 1992
778 Lý thuyết mạch lôgic và kỹ thuật số / Nguyễn Xuân Quỳnh
TK7868 .NG527Q 1984
779 Lý thuyết mạch. Tập 1, Phân tích mạch điện tử / Hồ Anh Tuý, Phương Xuân Nhàn.
TK7867 .H450T T.1-1991
Lý thuyết mạch. Tập 2, Lý thuyết mạng bốn cực - Mạch không tuyến tính - Tổng hợp mạch
780
tuyến tính / Hồ Anh Tuý, Phương Xuân Nhàn
TK7867 .H450T T.2-1991
781 Lý thuyết và kỹ thuật Anten / Phan Anh
TK7871.6 .PH105A 1998
782 Lý thuyết và kỹ thuật Anten / Phan Anh
TK7871.6 .PH105A 2000
783 Lý thuyết và kỹ thuật Anten / Phan Anh
TK7871.6 .PH105A 2003
784 Lý thuyết và kỹ thuật Anten / Phan Anh
TK7871.6 .PH105A 2007
785 Lý thuyết và kỹ thuật Anten / Phan Anh
TK7871.6 .PH105A 1997
Lý thuyết và kỹ thuật vi ba / Phan Anh (chủ biên) ...; Trần Thị Thúy Quỳnh, Nguyễn Khang
786
Cường
TK7876 .L600t 2012
787 Lý thuyết và thiết kế anten / Hoàng Đình Thuyên biên soạn; Nguyễn Quốc Định
TK7871.6 .L600t 2014
Mã hóa băng con ứng dụng trong xử lý tiếng nói / Đào Văn Đã; Người hướng dẫn khoa học:
788
Nguyễn Quốc Trung.
TK7882 .Đ108đ 2013
Mã hóa băng con ứng dụng trong xử lý tiếng Việt / Lê Thị Huyền Trang; Người hướng dẫn
789
khoa học: Nguyễn Quốc Trung
TK7872 .L250T 2016
790 Mã hóa dải con ứng dụng trong nén âm thanh số / Nguyễn Xuân Trường
TK7881.4 .NG527T 2015
Mã hóa trong nhận dạng tiếng nói / Hoàng Bảo Trung; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn
791
Loan
TK7882 .H407T 2016
792 Mạch điện IC-Tranztor thường dùng. Tập 5 / Nguyễn Huy Bạo
TK7871.9 .NG527B T.5-1993
793 Mạch điện tử 1 / Lê Tiến Thường
TK7867 .L250T 2013
794 Mạch điện tử 2/ Lê Tiến Thường
TK7867 .L250T 2011
795 Mạch khuyếch đại / Tổng hợp và biên dịch VN-GUIDE.
TK7872 .M102k 2002
796 Mạch siêu cao tần / Vũ Đình Thành
TK7876 .V500T 1999
797 Mạch số / Nguyễn Hữu Phương
TK7874.65 .NG527P 2001
798 Mạch số / VN Guide tổng hợp và biên dịch
TK7874.65 .M102s 2001
799 Mạch tích hợp và ứng dụng / Hoàng Đắc Lực
TK7874 .H407L 1979
Magnetic recording handbook : technology and applications. Part 1 / editors C. Denis Mee,
800
Eric D. Daniel.
TK7881.6 .M102r P.1-1990
Magnetic recording handbook : technology and applications. Part 2, Applications / editors C.
801
Denis Mee, Eric D. Daniel.
TK7881.6 .M102r P.2-1990
802 Magnetrons / K. Hinkel
TK7871.75 .H315K 1961
803 Malvino electronic principles / Albert Paul Malvino.
TK7816 .M103A 1999
Mạng cảm biến không dây / Lê Thị Mai Liêm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn
804
Hùng.
TK7872 .L250L 2010
Mạng cảm biến không dây và đánh giá năng lượng bằng mô phỏng / Đinh Khánh Thanh Toàn;
805
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
TK7872 .Đ312T 2013
Mạng cảm biến không dây và mô hình không gian thông minh / Trần Doãn Tuấn; Người
806
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh.
TK7872 .TR121T 2011
Mạng cảm biến không dây và ứng dụng trong mạng lưới điện thông minh / Nguyễn Văn Túc;
807
Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn
TK7872 .NG527T 2017
808 Mathematics applied to electronics / James H. Harter, Wallace D. Beitzel.
TK7835 .H109J 1998
Mathematik für Elektroniker : Lehr - und übungsbuch der mathematik un des Fachrechchnens
809 für Berufe der industrieelektronik un der Informationstechnik. Vol.1, Industrieelektronik und
Informationstechnik
TK7864 .M110f V.1-1996
Matlab và ứng dụng trong giảng dạy môn điện tử công suất / Nguyễn Thị Thanh; Người hướng
810
dẫn khoa học: Lê Huy Tùng
TK7881.15 .NG527T 2014
Máy in vi tính : Sự cố và sửa chữa / Stephen J. Bigelow; Người dịch: Trương Quang Nghĩa,
811
Bùi Xuân Toại
TK7887.7 .B302S 1995
Máy khuếch đại dùng đèn điện tử / Khoa Vô tuyến điện. Viện công học Nam kinh ; Vũ Văn
812
Sang dịch.
TK7871.2 .M112k 1961
813 Máy vi tính : Sự cố, chuẩn đoán và cách giải quyết / Võ Văn Thành
TK7887 .V400T 1996
814 McGraw-Hill dictionary of electrical and computer engineering.
TK7885 .M111d 2004
Mémotech électronique : Composants / Gérard Chevalier, Jean-Claude Chauveau, Bruno
815
Chevalier
TK7870 .C207G 1989
816 Mémotech électrotechnique / René Bourgeois, Denis Cogniel; A. Capliez sưu tầm
TK7870 .B435R 1987
817 MEMS : applications / edited by Mohamed Gad-el-Hak.
TK7875 .M302S 2006
818 MEMS and microsystems : design and manufacture / Tai-Ran Hsu.
TK7874 .H500T 2002
819 Micro- and nano-scale sensors and transducers / Ezzat G. Bakhoum.
TK7872 .B103E 2015
Microcomputer components / Siemens. [Publ. by Siemens-AG, Bereich Halbleiter, Marketing-
820
Kommunikation]
TK7888.3 .M302C 1992
Microcomputer components / Siemens. [Publ. by Siemens-AG, Bereich Halbleiter, Marketing-
821
Kommunikation]
TK7888.3 .M302C 1992
Microcomputer interfacing : a practical guide for technicians, engineers, and scientists /
822
Joseph J. Carr.
TK7887.5 .C109J 1991
823 Microelectronic circuit design / Richard C. Jaeger, Travis N. Blalock.
TK7874 .J102R 2008
824 Microelectronic circuit design / Richard C. Jaeger.
TK7874 .J102R 1997
825 Microelectronic circuits / Adel S. Sedra, Kenneth C. Smith.
TK7867 .S201a 1982
826 Microelectronic circuits / Adel S. Sedra, Kenneth C. Smith.
TK7867 .S201a 1982
827 Microelectronic circuits / Adel S. Sedra, Kenneth C. Smith.
TK7867 .S201a 1987
828 Microelectronic circuits / Adel S. Sedra, Kenneth C. Smith.
TK7867 .S201a 1990
829 Microelectronic circuits / Adel S. Sedra, Kenneth C. Smith.
TK7867 .S201a 2002
830 Microelectronic circuits / Adel S. Sedra, Kenneth C. Smith.
TK7867 .S201a 2004
831 Microelectronic devices / Edward S. Yang.
TK7874 .Y600E 1988
832 Microelectronic devices and circuits / Clifton G. Fonstad.
TK7874 .F431C 1994
Microelectronic materials and processes : [proceedings of the NATO Aadvanced Study
833 Institute on Microelectronic Materials and Processes, Il Ciocco, Castelvecchio Pascoli, Italy,
June 30-July 11, 1986] / edited by R. A. Levy.
TK7874 .N110a 1986
834 Microelectronics / Charles L. Alley, Kenneth W. Atwood.
TK7874 .A103C 1986
835 Microelectronics : circuit analysis and design / Donald A. Neamen.
TK7867 .N200D 2007
836 Microelectronics : digital and analog circuits and systems / Jacob Millman.
TK7874 .M302J 1979
837 Microelectronics : Digital and Analog Circuits and Systems / Jacob Millman.
TK7874 .M302J 1979
Microelectronics an Integrated Approach : International Edition / Rogenr T. Howe, Charles G.
838
Sodini
TK7874 .H435R 1996
839 Microelectronics packaging handbook / edited by Rao R. Tummala, Eugene J. Rymaszewski.
TK7874 .M302P 1989
840 Microengineering, MEMS, and interfacing : a practical guide / Danny Banks.
TK7875 .B107D 2006
841 Microfabrication and nanomanufacturing / edited by Mark J. Jackson.
TK7836 .M302A 2006
842 Micromachined transducers sourcebook / Gregory T.A. Kovacs.
TK7872 .K435G 1998
843 Microprocessor-based design : a comprehensive guide to hardware design / Michael Slater.
TK7895 .S110m 1989
844 Microsim Eval 7.1 Phần mềm điện tử ứng dụng / Đặng Minh Hoàng
TK7874 .Đ116H 2001
845 Microwave devices : device circuit interactions / edited by M. J. Howes, D. V. Morgan.
TK7876 .M302d 1976
846 Microwave engineering / David M. Pozar.
TK7876 .P435D 2005
847 Microwave engineering : passive, active, and non-reciprocal circuits / Joseph Helszajn.
TK7876 .H201J 1991
848 Microwave Engineering with Wireless Application / S. R. Pennock, P. R. Shepherd
TK7876 .P204S 1998
849 Microwaves and metals / Manoj Gupta and Wong Wai Leong, Eugene.
TK7876 .G521M 2007
Mikroprozessortechnik : CISC, RISC - Systemaufbau, Programmierung / Thomas Flik ; Hans
850
Liebig
TK7895 .F302T 1994
Mise en oeuvre des composants électroniques de puissance [Texte imprimé] / sous la direction
851
de Robert Perret
TK7881 .M313e 2005
Mô hình hóa các bộ biến đổi bán dẫn công suất bằng phương pháp Phazor động / Chu Quang
852
Huy; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trọng Minh.
TK7881.15 .CH500H 2011
Mô hình hóa đặc tính âm học động cho hệ thống nhận dạng tiếng nói Việt bằng phần mềm
Kaldi và ứng dụng cho việc phân tích sự chuyển tiếp nguyên âm - phụ âm = Modeling dynamic
853 acoustic feature of speech for Vietnamese speech recognition and application for analyzing
vowel-to-vewel transitions / Nguyễn Hằng Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt
Sơn
TK7872 .NG527P 2018
Mô hình hóa quá trình truyền âm thanh trong phòng thu sử dụng phương pháp nguồn ảnh /
854
Đinh Huy Cương; Người hướng dẫn khoa học: Vương Hoàng Nam
TK7881.4 .Đ312C 2017
Mô hình markov ẩn và ứng dụng vào tổng hợp tiếng nói / Nguyễn Quang Sức; Người hướng
855
dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan
TK7882 .NG527S 2013
Mô hình văn phạm liên kết tiếng việt / Nguyễn Thị Thu Hương ; Người hướng dẫn khoa học:
856
Nguyễn Thúc Hải, Nguyễn Thanh Thuỷ.
TK7882 .NG527T 2013
Mô phỏng Antenna xoắn vuông phẳng đối xứng phân cực tròn trong không gian tự do : Luận
857
văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Minh Khang
TK7871.6 .NG527K 2001
Mô phỏng hệ thống cho chip arm cortex-A9 và đánh giá hiệu suất của các ứng dụng chạy trên
858
nó / Phạm Văn Thiết ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng.
TK7874.888 .PH104T 2012
Modeling and use of vocalic gestures in Automatic Speech Recognition / Đỗ Thị Ngọc Diệp ;
859
Người hướng dẫn khoa học: Eric Castelli.
TK7882 .Đ450D 2007
Modeling the prosody of Vietnamese language for speech synthesis / Mạc Đăng Khoa ; Người
860
hướng dẫn khoa học: Phạm Thị Ngọc Yến.
TK7882 .M101K 2007
861 Modem truyền số liệu / Nguyễn Hồng Sơn, Hoàng Đức Hải
TK7887.8 .NG527S 2000
862 Modern digital design / Richard S. Sandige.
TK7868 .S105R 1990
863 Modern electronics : a first course / Victor F. Veley, John J. Dulin.
TK7816 .V201V 1983
Modern processor design : fundamentals of superscalar processors / John Paul Shen, Mikko
864
H. Lipasti.
TK7895 .S203J 2005
865 Modern VLSI design : a systems approach / Wayne Wolf.
TK7874 .W428W 1994
866 Modern VLSI design : system-onchip design / Wayne Wolf.
TK7874.65 .W428W 2002
867 Modern VLSI design : systems on silicon / Wayne Wolf.
TK7874.65 .W428W 1998
868 Modulationsverfahren : Grundlagen analoger und digitaler Übertragungssysteme / Jens Johann
TK7868 .J427J 1992
869 Mos digital electronics / Stephen Shao-Chung Cheng
TK7871.99 .S206C 1987
Một số thuật toán metaheuristic giải bài toán bao phủ diện tích và đối tượng trong mạng cảm
870 biến không dây / Nguyễn Thị Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Thị Thanh Bình,
Nguyễn Đức Nghĩa
TK7872 .NG527H 2020
871 Motor control electronics handbook / [edited by] Richard Valentine.
TK7881.2 .M435c 1998
872 Multichip modules / edited by Ernest S. Kuh.
TK7870.15 .M510m 1992
Multilevel Interconnect Reliability on the Effects of Electro-Thermomechanical Stresses /
873
Nguyễn Văn Hiếu
TK7870.23 .NG527H 2004

Nâng cao chất lượng các bộ mã hoá tiếng nói ở tốc độ thấp và rất thấp : Luận văn thạc sĩ ngành
874
Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Thanh Sơn ; Nguyễn Quốc Trung hướng dẫn

TK7882 .NG527S 2003


Nâng cao chất lượng dạy và học môn Kỹ thuật xung số tại trường Trung cấp nghề Giao thông
875 công chính Hà Nội ứng dụng phần mềm mô phỏng Proteus / Lê Quang Vinh; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.
TK7835 .L250V 2013

Nâng cao chất lượng tiếng nói sử dụng phương pháp tách nguồn mù - ứng dụng cho hệ thống
876
nhận dạng tiếng nói / Chu Minh Huấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Cường.
TK7882 .CH500H 2014
Nâng cao hiệu năng mạng truyền thông phân cấp sử dụng thuật toán xếp lịch áp dụng kỹ thuật
877 học máy trên nền TSCH-MAC ở mạng cảm biến không dây/ Ngô Quang Trí; Người hướng dẫn
khoa học: Trương Thị Diệu Linh
TK7872 .NG450T 2020
Nâng cao hiệu quả công tác giảng dạy mô đun kỹ thuật số nghề điện tử dân dụng tại Trường
878 cao đẳng nghề công nghiệp Hà Nội / Trần Thúy Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Thu
Lan.
TK7860 .TR121H 2014

Nâng cao hiệu quả truyền dữ liệu trong mạng cảm biến không dây dựa trên tương quan dữ liệu
879 = Efficient data communication for wireless sensor network based on data correlation / Nguyễn
Thị Thanh Nga ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Kim Khánh, Ngô Hồng Sơn

TK7872 .NG527N 2019


Nâng cao khả năng công suất bù của bộ lọc tích cực sử dụng ghép nối hybrid / Trần Văn Huy;
880
Người hướng dẫn khoa học: Trần Trọng Minh
TK7872 .TR121H 2015
881 Nâng cấp và bảo trì máy tính. Cài đặt và thao tác CD-ROM / Nguyễn Ngọc Tuấn
TK7887 .NG527T 2000
Nâng cấp, bảo trì và xử lý sự cố phần cứng máy tính. Tập 1 / Michael Miller; Thảo Nguyên và
882
nhóm i-book dịch
TK7887 .M302M T.1-2005
Nâng cấp, bảo trì và xử lý sự cố phần cứng máy tính. Tập 2 / Michael Miller; Thảo nguyên và
883
nhóm i book dịch
TK7887 .M302M T.2-2005
Nano- and micro-electromechanical systems : fundamentals of nano- and microengineering /
884
Sergey Edward Lyshevski.
TK7875 .L610S 2005
Nano-CMOS design for manufacturabililty : robust circuit and physical design for sub-65nm
885
technology nodes / by Ban Wong ... [et al.].
TK7871.99 .N107c 2008
Nanoelectronics and information technology : advanced electronic materials and novel devices
886
/ Rainer Waser (ed.).
TK7874.8 .N107a 2005

Nanoscale ferroelectrics and multiferroics : key processes and characterization issues, and
887
nanoscale effects / [compiled by] Miguel Algueró, J. Marty Gregg, Liliana Mitoseriu.

TK7872 .N107f T.1 2016

Nanoscale ferroelectrics and multiferroics : key processes and characterization issues, and
888
nanoscale effects / [compiled by] Miguel Algueró, J. Marty Gregg, Liliana Mitoseriu.

TK7872 .N107f T.2 2016


889 Nanoscale silicon devices / edited by Shunri Oda, David K. Ferry.
TK7875 .N107S 2016
890 National Semiconductor Corp TTL Data book / National Semiconductor Corp
TK7871.85 .N110s 1976
Nén dữ liệu trên mạng cảm biến không dây / Lâm Văn Lợi; Người hướng dẫn khoa học: Ngô
891
Quỳnh Thu
TK7872 .L120L 2015
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo thiết bị đo nồng độ chì bằng cảm biến chọn lọc ion kim loại trên
892 cơ sở vật liệu polyme ứng dụng trong quan trắc môi trường và phân tích thực phẩm: Mã số
B2008-210/ Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Thị Lan Hương
TK7882 .NG527H 2010
Nghiên cứu Ballast điện tử tiết kiệm năng lượng / Hứa Văn Thi; Người hướng dẫn khoa học:
893
Nguyễn Thế Công.
TK7871.89 .H551T 2013
Nghiên cứu bộ biến đổi ba pha có khả năng hiệu chỉnh hệ số công suất / Ngô Quảng Hằng ;
894
Người hướng dẫn khoa học: Võ Minh Chính
TK7872 .NG450H 2009
Nghiên cứu bộ biến đổi điện tử công suất dùng cho ổ từ chủ động / Nguyễn Đức Dương;
895
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quang Địch
TK7881.15 .NG527D 2015
Nghiên cứu bộ làm mát dầu sử dụng trong các nhà máy điện ở Việt Nam / Nguyễn Duy Khánh;
896
Người hướng dẫn khoa học: Bùi Hồng Sơn
TK7895 .NG527K 2018
Nghiên cứu bộ lọc tích cực trên cơ sở bộ biến đổi Z / Vũ Ngọc Ánh; Người hướng dẫn khoa
897
học: Trần Trọng Minh.
TK7872 .V500A 2012
Nghiên cứu bộ nguồn FRONT - END theo cấu trúc AC-DC-AC -DC, cộng hưởng LLC / Lê
898
Thanh Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trọng Minh
TK7871.674 .L250H 2013
Nghiên cứu các mô hình tổng hợp tiếng nói : Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ Thông tin /
899
Nguyễn Quang Ninh
TK7882 .Ng527n 2002
Nghiên cứu các phương pháp cải thiện tiếng nói sử dụng một Microphone / Trần Tiến Dũng;
900
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Cường
TK7882 .TR121D 2010
Nghiên cứu các phương pháp mã hoá và nén tiếng nói : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý
901
thông tin và truyền thông / Nguyễn Quang Hưng
TK7882 .NG527H 2004
Nghiên cứu các phương pháp nâng cao chất lượng tiếng nói / Ngô Thị Lê; Người hướng dẫn
902
khoa học: Nguyễn Quốc Cường.
TK7882 .NG450L 2012
Nghiên cứu các phương pháp phối hợp trở kháng cho mạch khuếch đại công suất RF băng rộng
903
/ Dương Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Quyền
TK7867 .D561H 2017
Nghiên cứu các thuật toán nén BITSTREAM của FPGA / Vũ Huy Thế; Người hướng dẫn khoa
904
học: Phạm Ngọc Nam
TK7895 .V500T 2013
Nghiên cứu các thuật toán nén tiếng nói tốc độ thấp / Bùi Đức Chính; Người hướng dẫn khoa
905
học: Đặng Quang Hiếu
TK7872 .B510C 2016
Nghiên cứu các tính chất của màng PZT nhằm chế tạo cảm biến áp điện định hướng ứng dụng
906 trong y sinh / Nguyễn Thị Quỳnh Chi; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Hùng, Nguyễn
Đức Minh
TK7871.15 .NG527C 2016
Nghiên cứu cải thiện băng thông của anten lưỡng cực sử dụng cấu trúc siêu vật liệu điện tử/
907
Nguyễn Thị Thùy Giang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khắc Kiểm
TK7871.6 .NG527G 2019
Nghiên cứu cảm biến nhậy CO2 cấu trúc Nasicon/NdCoO3 : Luận văn thạc sĩ ngành Vật lý
908
chuyên ngành Vật lý kỹ thuật / Trần Thanh Thái ; Võ Thạch Sơn hướng dẫn
TK7871.674 .TR121T 2003
Nghiên cứu cấu trúc, phân bố cation và tính chất từ trong các pherit spinen hỗn hợp MFe2O4
909 (M=Cu2+, Ni2+, Mg2+) có kích thước nanomét / Nguyễn Kim Thanh; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Phúc Dương, Đỗ Quốc Hùng
TK7871.15 .NG527T 2018
Nghiên cứu chế tạo bột huỳnh quang Sr3SiO5:Ce3+Li+ và thử nghiệm ứng dụng trong chế tạo
910 Đi-ốt phát quang ánh sáng trắng: Mã số: B2010-01-349 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Đức
Trung Kiên
TK7871.89 .NG527K 2010
Nghiên cứu chế tạo các cảm biến quán tính sử dụng cấu trúc răng lược dựa trên công nghệ
911
MEMS / Nguyễn Quang Long ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Hùng
TK7871.15 .NG527L 2012
Nghiên cứu chế tạo các cấu trúc xuyên ngầm từ dạng lai giữa kiểu lớp và kiểu hạt / Lương Văn
912
Sử; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh Tuấn.
TK7871 .L561S 2011
Nghiên cứu chế tạo các modun led đơn sắc và đa sắc ứng dụng trong nhân giống cây trồng /
913
Trần Quốc Biển; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Đức Vượng
TK7871.89 .TR121B 2015
Nghiên cứu chế tạo cảm biến ADN nhằm ứng dụng trong y học và thực phẩm / Phương Đình
914
Tâm ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Chiến
TK7872 .PH561T 2009
Nghiên cứu chế tạo cảm biến đo và hệ thống đo lực ba chiều / Nguyễn Hoài Nam; Người
915
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Lan Hương
TK7872 .Ng527n 2013
Nghiên cứu chế tạo cảm biến khí dùng để phân tích và bảo vệ môi trường: Mã số: B2001-28-
916
27 / Chủ nhiệm đề tài: Võ Thạch Sơn
TK7871.674 .V400S 2004
Nghiên cứu chế tạo cảm biến khí H2 và H2S trên cơ sở màng SnO2 biến tính đảo xúc tác
917 Micro-nano / Nguyễn Văn Toán; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hiếu, Nguyễn Văn
Quy
TK7872 .NG527T 2016
Nghiên cứu chế tạo cảm biến khí loại một mặt sử dụng màng mỏng oxit kim loại bán dẫn kết
918 hợp đảo xúc tác micro-nano / Nguyễn Viết Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn
Hiếu
TK7871 .NG527C 2014

Nghiên cứu chế tạo cảm biến khí NO2 trên cơ sở dây nano tungsten oxit (WO3) bằng phương
919
pháp mọc trực tiếp / Đỗ Đức Đại; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hiếu.

TK7871.15 .Đ450Đ 2013


Nghiên cứu chế tạo cảm biến khí vi cân tinh thể thạch anh (QCM) sử dụng sợi nano / Lý Văn
920
Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Hùng.
TK7875 .L600Đ 2011
Nghiên cứu chế tạo cảm biến van spin cho mục đích ứng dụng chuyển đổi từ- điện: Mã số:
921
B2004-59-12 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Anh Tuấn
TK7874.887 .NG527T 2006
Nghiên cứu chế tạo cảm biến vi cơ trên cơ sở hiệu ứng áp trở : Luận án tiến sĩ vật lý chuyên
922 ngành Vật lý chất rắn. Mã số : 1.02.07 / Đinh Văn Dũng ; Nguyễn Đức Chiến, Vũ Ngọc Hùng
hướng dẫn
TK7872 .Đ312D 2004
Nghiên cứu chế tạo đèn LED tích điện kết hợp pin mặt trời ứng dụng cho vùng sâu và biển đảo
923
/ Đoàn Quang Trung; Người hướng dẫn khoa học: Mai Hữu Thuấn
TK7871.89 .Đ406T 2020
Nghiên cứu chế tạo hệ điện tử cho thiết bị đánh giá nhanh chất lượng diode phát sáng trắng / Lê
924
Thanh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng
TK7871.89 .L250Đ 2017
Nghiên cứu chế tạo hệ đo các thông số quang học của LED dùng quả cầu tích phân / Nguyễn
925
Đức Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng
TK7871.89 .NG527A 2015
Nghiên cứu chế tạo khối điều khiển cho bảng thông tin LED đa sắc có chức năng hiển thị
926
Video sử dụng công nghệ FPGA : Mã số: B2009-01-245 / Chủ nhiệm đề tài: Phạm Ngọc Nam

TK7871.89 .PH104N 2010

Nghiên cứu chế tạo linh kiện cảm biến khí NH3 dựa trên cấu trúc vi cân tinh thể thạch anh
927
(QCM) phủ cột nano ZnO: Mã số: B2010-01-387 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Văn Quy

TK7871.15 .NG527Q 2012


Nghiên cứu chế tạo thiết bị cảm biến độ dẫn nhạy hơi cồn ứng dụng đo nồng độ hơi cồn trong
928
hơi thở / Lương Ngọc Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Ngọc Nhân.
TK7872 .L561A 2007
Nghiên cứu chế tạo và các tính chất của màng siêu dẫn nhiệt độ cao Y-Ba-Cu-O: Mã số:
929
B2004-59-13 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Đức Minh
TK7872 .NG527M 2006
Nghiên cứu chế tạo và thiết kế vi mạch cho linh kiện cảm biến khí dựa trên tinh thể thạch anh
930 (QCM) được phủ lớp vật liệu Nano / Trần Ngọc Thái ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Văn Quy.
TK7895 .TR121T 2012
Nghiên cứu chế tạo và tính chất hấp thụ tuyệt đối sóng vi ba của vật liệu meta (metamaterials) /
931
Đỗ Thành Việt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hiếu, Vũ Đình Lãm

TK7871.15 .Đ450V 2015


Nghiên cứu chế tạo và tính chất từ của pherit ganet R3Fe5O12 (R=Y, Gd, Tb, Dy, Ho) kích
932 thước nanomet / Đào Thị Thủy Nguyệt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phúc Dương,
Thân Đức Hiền.
TK7871.15 .Đ108N 2014
Nghiên cứu chế tạo Varistor bảo vệ quá áp từ vật liệu ZnO / Đỗ Đức Tuấn ; Người hướng dẫn
933
khoa học: Đỗ Văn An.
TK7871.99 .Đ450T 2006
Nghiên cứu chế tạo vật liệu biến hóa một chiều hấp thụ sóng điện từ dựa trên cấu trúc đĩa tròn /
934
Phạm Hải; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình Lãm
TK7871.85 .PH104H 2016
Nghiên cứu chế tạo vật liệu oxit kim loại bán dẫn có cấu trúc một chiều ứng dụng cho cảm biến
935
khí clo / Trần Văn Đáng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Hòa
TK7871.85 .TR121Đ 2014
Nghiên cứu chế tạo vật liệu SnO2 cấu trúc nano nhằm ứng dụng chế tạo cảm biến khí ga hóa
936 lỏng (LPG) / Khúc Quang Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Chiến, Đặng Đức
Vượng
TK7874.84 .KH506T 2011
Nghiên cứu công nghệ cảm biến hình ảnh và thiết kế camera CCD / Trần Duy Lợi; Người
937
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng
TK7871.99 .TR121L 2016

Nghiên cứu công nghệ chế tạo linh kiện vi cơ điện tử (MEMS) ứng dụng trong lĩnh vực công
938
nghiệp và giao thông: Mã số: KC.02.15/06-10 / Chủ nhiệm đề tài: Vũ Ngọc Hùng
TK7875 .V500H 2008
Nghiên cứu công nghệ IC, xây dựng các module cơ sở và ứng dụng trong lĩnh vực đo lường
939
điều khiển: Mã số: B2009-01-244 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Vũ Thắng
TK7874 .NG527T 2010
Nghiên cứu công nghệ nối ghép USB trên các máy tính PC : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành
940
Công nghệ thông tin / Đặng Hồng Lĩnh
TK7895 .Đ116L 2001
Nghiên cứu công nghệ thiết kế mạch in trong các ứng dụng điện tử chuyên dụng: Mã số:
941
B2004-28-163-TĐ / Chủ nhiệm đề tài: Dư Thanh Bình
TK7868 .D550B 2005
Nghiên cứu đặc tính truyền dữ liệu của đèn led / Phạm Đức Thịnh; Người hướng dẫn khoa học:
942
Hà Duyên Trung
TK7871.89 .PH104T 2018
Nghiên cứu đề xuất các phương pháp bóc tách biển số xe sử dụng công nghệ xử lý ảnh / Lê
943
Anh Duy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức
TK7871.6 .L250D 2016
Nghiên cứu đo cung lượng tim không can thiệp bằng phương pháp trở kháng ngực (ICG). Thiết
944 kế mạch đo thay đổi trở kháng ngực kết nối máy tính / Nguyễn Minh Đức; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Thái Hà.
TK7868 .NG527Đ 2013
Nghiên cứu giải pháp giảm ảnh hưởng tương hỗ giữa các phần tử anten dàn trong hệ thống
945 thông tin và định vị vô tuyến đa anten / Nguyễn Ngọc Lan; Người hướng dẫn khoa học: Vũ
Văn Yêm.
TK7871.6 .NG527L 2014
Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng giảng dạy môn học kỹ thuật mạch điện tử tại trường
946 Trung cấp Kinh tế kỹ thuật Bắc Thăng Long / Tô Minh Phượng; Người hướng dẫn khoa học:
Trần Văn Thịnh
TK7867 .T450P 2013

Nghiên cứu giải pháp phân tích hợp trung tâm điều hành phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu
947
nạn qua mạng viễn thông / Nguyễn Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn
TK7872 .NG527T 2015
Nghiên cứu giải pháp sử dụng khóa USB cho việc đảm bảo bản quyền cho phần mềm ứng dụng
948
/ Dương Phú Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Cường
TK7895 .D561T 2015
Nghiên cứu hệ thống nhận dạng bền vững tiếng nói ứng dụng trong nhận dạng từ khóa tiếng
949
Việt / Trần Thị Anh Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Cường.
TK7882 .TR121X 2010
Nghiên cứu hệ thống nhúng, thiết kế điều khiển LED MATRIX ứng dụng với EMBEDDED
950 COMPUTER : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý
thông tin và truyền thông / Nguyễn Đình Luyện
TK7895 .NG527L 2005
Nghiên cứu hệ thống trên chip tiết kiệm năng lượng / Hà Văn Phú; Người hướng dẫn khoa
951
học: Đặng Quang Hiếu
TK7874.888 .H100P 2016
Nghiên cứu hiệu ứng tự đốt nóng và biến tính bề mặt dây nano oxit kim loại bán dẫn nhằm ứng
952
dụng cho cảm biến khí / Nguyễn Đức Chính; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hiếu.
TK7871 .NG527C 2013
Nghiên cứu hoàn thiện công nghệ chế tạo và ứng dụng vi sensor quán tính: Mã số: B2003-59-
953
09 / Chủ nhiệm đề tài: Vũ Ngọc Hùng
TK7875 .V500H 2004
Nghiên cứu khả năng ứng dụng E-Learning trong đào tạo ngành điện tử - viễn thông : Luận
954
văn thạc sỹ ngành Sư phạm kỹ thuật / Hoàng Hải Hưng
TK7860 .H407H 2005
Nghiên cứu khảo sát ảnh hưởng điều kiện công nghệ tới chất lượng của đĩa CD-R / Nguyễn
955
Hồng Long; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Hùng.
TK7895 .NG527L 2006
Nghiên cứu kiến trúc hệ thống tính toán hiệu năng cao đa dụng dựa trên CARD đồ họa / Lê
956
Thanh Hải ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy.
TK7895 .L520H 2012
Nghiên cứu kiến trúc Intel 64-bit (IA-64) : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý tín hiệu và truyền
957
thông / Hoàng Sơn ; Nguyễn Kim Khánh hướng dẫn
TK7895 .H407S 2003
Nghiên cứu kỹ thuật giảm nhiễu cho tín hiệu tiếng nói sử dụng bộ lọc Kalman thích nghi /
958
Đặng Quang Hải ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Cường
TK7882 .Đ116H 2010
Nghiên cứu kỹ thuật nạp năng lượng sử dụng sóng điện từ / Trần Trọng Vinh; Người hướng
959
dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch
TK7876 .TR121V 2016
Nghiên cứu kỹ thuật nhận dạng người nói dựa trên từ khoá tiếng Việt / Ngô Minh Dũng ;
960
Người hướng dẫn khoa học: Vũ Kim Bảng, Đặng Văn Chuyết
TK7882 .NG450D 2010
Nghiên cứu kỹ thuật xây dựng phần mềm chịu lỗi áp dụng cho hệ thống nhúng / Đào Ngọc
961
Kiên ; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng.
TK7895 .Đ108K 2009
Nghiên cứu mã khối không gian tần số cho hệ thống Mimo-OFDM với Ăng -ten tái cấu hình /
962
Vũ Văn Toại; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thành Chuyên
TK7871.6 .V500T 2018
Nghiên cứu mạng cảm biến không dây ứng dụng cho cảnh báo cháy / Nguyễn Hoàng Sơn;
963
Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn.
TK7872 .NG527S 2013
Nghiên cứu mạng cảm biến không dây và thiết kế nút mạng / Phạm Văn Vương; Người hướng
964
dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.
TK7872 .PH104V 2012
Nghiên cứu mạng cảm biến không dây và ứng dụng / Vũ Văn Sang; Người hướng dẫn khoa
965
học: Nguyễn Đức Minh.
TK7872 .V500S 2012
Nghiên cứu mạng neuron nhân tạo và thực hiện mô hình NN trên FPGA / Nguyễn Mạnh Hùng;
966
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.
TK7895 .NG527H 2011
Nghiên cứu một số phương pháp cải thiện chất lượng tín hiệu tiếng nói / Bùi Thế Anh; Người
967
hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan.
TK7882 .B510A 2013
Nghiên cứu nâng cao độ nhạy của cảm biến đo vận tốc góc kiểu tuning fork / Hà Sinh Nhật;
968
Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Hùng
TK7872 .H100N 2015
Nghiên cứu nhận dạng tiếng việt sử dụng mạng Neural / Nguyễn Thị Phương Thảo ; Người
969
hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình
TK7872 .NG527T 2008

Nghiên cứu NoC cấu hình lại được trên FPGA và phát triển thuật toán ánh xạ động ứng dụng
970
trên nền tảng NoC / Nguyễn Văn Cường; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam

TK7895 .NG527C 2017


Nghiên cứu phát triển anten tái cấu hình theo tần số sử dụng chuyển mạch điện tử / Hoàng Thị
971
Phương Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm
TK7871.6 .H407T 2018
Nghiên cứu phát triển các linh kiện cảm biến micrô và nanô trên cơ sở vật liệu có cấu trúc nanô
sử dụng công nghệ vi điện tử (mems) nhằm ứng dụng trong lĩnh vực môi trường và tự động
972
hóa: Mã số: 05/2009/HĐ-ĐTĐL. Tập 1, Báo cáo tổng hợp / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Văn
Hiếu
TK7871.674 .NG527H T.1-2013
Nghiên cứu phát triển các linh kiện cảm biến micrô và nanô trên cơ sở vật liệu có cấu trúc nanô
sử dụng công nghệ vi điện tử (mems) nhằm ứng dụng trong lĩnh vực môi trường và tự động
973
hóa: Mã số: 05/2009/HĐ-ĐTĐL. Tập 2, Hồ sơ minh chứng / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Văn
Hiếu
TK7871.674 .NG527H T.2-2013
Nghiên cứu phát triển định tuyến tiết kiệm năng lượng cho mạng cảm biến không dây /
974
Nguyễn Trung Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức.
TK7872 .NG527D 2014
Nghiên cứu phát triển hệ nhúng thời gian thực ứng dụng RTPA trong đặc tả hệ nhúng : Luận
975 văn thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền
thông / Nguyễn Văn Toàn
TK7895 .NG527T 2005
Nghiên cứu phát triển hệ thống nhận dạng tiếng việt cho ứng dụng danh bạ trên thiết bị di động
976
/ Phạm Quang Duy; Người hướng dẫn khoa học: Mặc Đăng Khoa
TK7882 .PH104D 2018
Nghiên cứu phát triển hệ thống tổng hợp tiếng nói tiếng việt sử dụng công nghệ học sâu /
977
Nguyễn Văn Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Mạc Đăng Khoa
TK7882 .NG527T 2018
Nghiên cứu phát triển ứng dụng cho JAVA CARD / Phùng Việt Anh; Người hướng dẫn khoa
978
học: Nguyễn Đức Minh
TK7895 .PH513A 2014
Nghiên cứu phương pháp biến điệu Vector không gian cho bộ biến tần ba pha bốn dây / Vũ
979
Hoàng Phương; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trọng Minh.
TK7871.674 .V500P 2008

Nghiên cứu phương pháp định hướng búp sóng và anten thông minh kích thước lớn. Ứng dụng
980
cho hệ 5G / Bế Công Thoan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung

TK7871.6 .B250T 2018

Nghiên cứu phương pháp định hướng búp sóng và anten thông minh kích thước lớn. Ứng dụng
981
cho hệ GNSS / Đào Việt Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung
TK7871.6 .Đ450H 2018
Nghiên cứu phương pháp giảng dạy theo mô đun cho môn học Kỹ thuật xung số trong trường
982
cao đẳng nghề / Nguyễn Thế Anh; Người hướng dẫn khoa học: Lương Duyên Bình
TK7868 .NG527A 2010
Nghiên cứu phương pháp Layout IC tối ưu, ứng dụng Layout mạch logic cơ bản / Cao Thị Vân
983
Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng
TK7874.55 .C108A 2013
Nghiên cứu phương pháp tái cấu hình từng phần cho FPGA và ứng dụng cho NOC / Phan
984
Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.
TK7895 .PH105H 2012
Nghiên cứu quá trình Fota và giải pháp chống lỗi Fota do thiếu bộ nhớ / Lê Thị Ánh Ngọc;
985
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
TK7895 .L250N 2017
Nghiên cứu quy trình đơn giản chế tạo vật liệu có từ giảo lớn cho các máy phát âm(Sonar): Mã
986
số: B2005-28-208 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Phú Thùy
TK7871.15 .NG527T 2007

Nghiên cứu sự ảnh hưởng của nhiệt độ đốt nóng bề mặt đến tính chất cảm biến sóng âm bề mặt
987
ứng dụng đo khí / Nguyễn Việt Phương; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Sĩ Hồng

TK7882 .NG527P 2016


Nghiên cứu tái cấu trúc ăng ten vi dải cho công nghệ 5G dựa trên hướng lập trình di truyền/
988
Bùi Mạnh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải
TK7871.67 .B510C 2019
Nghiên cứu tái cấu trúc ăng ten vi dải cho công nghệ 5G dựa trên hướng lập trình di truyền/
989
Trần Thị Hoa Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Mạnh Linh
TK7871.67 .TR121P 2020

Nghiên cứu tăng tốc độ điều chế led ứng dụng cho các hệ thống thông tin quang băng rộng
990
trong nhà / Nguyễn Trung Hưng ; Người hướng dẫn khoa học : Phạm Ngọc Nam, Phí Hòa Bình
TK7871.86 .NG527H 2018
Nghiên cứu thiết bị đo tốc độ vòng quay sử dụng cảm biến gia tốc / Nguyễn Thị Hằng; Người
991
hướng dẫn khoa học: Phạm Thị Ngọc Yến
TK7872 .NG527H 2013
Nghiên cứu thiết kế bài giảng điện tử theo hướng dạy học nêu vấn đề cho môn điện tử công
992 suất tại trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật Hải Dương / Phạm Thị Hạc; Người hướng dẫn khoa
học: Đặng Danh Ánh.
TK7881.15 .PH104H 2011
Nghiên cứu thiết kế bộ ADC kiểu thanh ghi xấp xỉ liên tiếp công suất thấp sử dụng vật liệu điện
993 tử hữu cơ / Phạm Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng, Phạm Nguyễn
Thanh Loan
TK7871 .PH104H 2017
Nghiên cứu thiết kế bộ PLL số và ứng dụng / Hồ Huy Quang; Người hướng dẫn khoa học: Vũ
994
Văn Yêm
TK7872 .H450Q 2016
Nghiên cứu thiết kế bộ xử lý tín hiệu số DSP phục vụ dạy học : Mã số: B2001-28-35 / Chủ
995
nhiệm đề tài: Phạm Văn Diễn
TK7895 .PH104D 2005
Nghiên cứu thiết kế các hệ thống cảm biến cho hệ thống camera tốc độ cao / Nguyễn Chí
996
Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng
TK7871.99 .NG527D 2016
Nghiên cứu thiết kế các vi mạch chuyên dụng (Asic/Asip): Mã số: B2004-28-160-TĐ / Chủ
997
nhiệm đề tài: Nguyễn Kim Khánh
TK7874 .NG527K 2006
Nghiên cứu thiết kế chế tạo anten dải rộng cho hệ thống GNSS / Vũ Sơn Tùng ; Người hướng
998
dẫn khoa học:Nguyễn Hữu Trung.
TK7871.6 .V500T 2013
Nghiên cứu thiết kế chế tạo cảm biến áp suất kiểu áp trở kích thước thu nhỏ / Chu Mạnh
999
Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Hùng.
TK7872 .CH500H 2007
Nghiên cứu thiết kế chế tạo cảm biến gia tốc điện trở ba bậc tự do trên cơ sở công nghệ vi cơ
1000
khối khô / Nguyễn Văn Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Hùng
TK7872 .NG527M 2008
Nghiên cứu thiết kế chế tạo hệ thống truyển động Thyristor- Động cơ một chiều đảo chiều điều
1001 chỉnh số phục vụ đào tạo và nghiên cứu: Đề tài nhánh Mã số: KC-03-07/02 / Chủ nhiệm đề
tài: Nguyễn Văn Liễn
TK7871.99 .NG527L 2004
Nghiên cứu thiết kế chế tạo IC nguồn loại LDO dòng 300 mA: Mã số: B2011-01-06 / Chủ
1002
nhiệm đề tài: Nguyễn Vũ Thắng
TK7874.55 .NG527T 2017
Nghiên cứu thiết kế chế tạo thử nghiệm hệ thống đèn pha tích cực cho xe máy / Trần Đức
1003
Thịnh ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Hữu Hải
TK7871.89 .TR121T 2013
Nghiên cứu thiết kế chế tạo vi cẩm biến vận tốc góc âm thoa và cảm biến gia tốc kiểu tụ /
1004
Nguyễn Ngọc Minh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Hùng
TK7875 .NG527M 2020
Nghiên cứu thiết kế giáo trình kỹ thuật số theo phương pháp tiếp cận môđun : Luận văn thạc sỹ
1005
ngành Sư phạm kỹ thuật / Nguyễn Thị Diệp Hồng
TK7868 .NG527H 2005
Nghiên cứu thiết kế hệ nhúng dùng cho tổng hợp tiếng Việt: Mã số: B2004-28-161-TĐ / Chủ
1006
nhiệm đề tài: Văn Ngọc An
TK7882 .V115A 2006
Nghiên cứu thiết kế hệ thống camera xử lý tốc độ cao / Đinh Hồng Hưng; Người hướng dẫn
1007
khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng
TK7871.99 .Đ312H 2017
Nghiên cứu thiết kế hệ thống giám sát bằng IP camera / Vũ Công Thao; Người hướng dẫn
1008
khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng
TK7871.99 .V500T 2014
Nghiên cứu thiết kế khối tách sóng biên AM (ED) sử dụng công nghệ CMOS / Nguyễn Văn
1009
Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan
TK7871.99 .NG527L 2014
Nghiên cứu thiết kế mạch dạo động Colpitts hỗn loạn băng siêu rộng / Đinh Khắc Cảnh; Người
1010
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Quyền
TK7872 .Đ312c 2016
Nghiên cứu thiết kế mạch điều khiển công suất led driver/ Nguyễn Văn Quyết; Người hướng
1011
dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan
TK7881.15 .NG527Q 2019
Nghiên cứu thiết kế mạch điều khiển và phát triển ứng dụng trên nền tảng FPGA / Nguyễn
1012
Duy Tuyển; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng
TK7868 .NG527T 2015
Nghiên cứu thiết kế nút cảm biến không dây sử dụng công nghệ Zigbee / Đặng Văn Ngọc;
1013
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Cường
TK7872 .Đ116N 2016
Nghiên cứu thiết kế tối ưu mũi dò quét định hướng ứng dụng trong kỹ thuật khắc Study and
1014 optimizing design of scanning probes for nanolithography / Lê Văn Tâm; Người hướng dẫn
khoa học: Chu Mạnh Hoàng
TK7872 .L250T 2017
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo bộ ghép định hướng 3 DB vi dải / Kim Thị Phương; Người
1015
hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến
TK7871.67 .K310P 2015
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo hệ thống chiếu sáng thông minh, tiết kiệm năng lượng sử dụng
1016 đi ốt phát quang (LED) và nguồn cấp điện pin mặt trời: Mã số: KC05.07/11-15 / Chủ nhiệm
đề tài: Dương Ngọc Huyền
TK7871.89 .D561H 2014
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo kênh dẫn sóng Plasmon bề mặt = Study and fabrication of
1017 surface plasmon polariton waveguides / Nguyễn Văn Chính; Người hướng dẫn khoa học: Chu
Mạnh Hoàng
TK7871.15 .NG527C 2016
Nghiên cứu thiết kế và mô phỏng anten 4G theo chuẩn LTE-A dùng cho trạm BTS / Nguyễn
1018
Trung Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch
TK7871.6 .NG527H 2018
Nghiên cứu thiết kế và xây dựng chương trình phần mềm cho hệ đo và giám sát các thông số
1019 mạch nguồn đèn led trước khi cho xuất xưởng / Đỗ Quốc Uy; Người hướng dẫn khoa học: Bùi
Đăng Thảnh
TK7871.89 .Đ450U 2017
Nghiên cứu thiết kế xây dựng hệ đo cảm biến gia tốc Mems ứng dụng đo độ rung / Nguyễn
1020
Ngọc Minh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Hà.
TK7876 .NG527M 2011
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo chuyển đổi đo dịch chuyển có độ nhậy cao dạng điện cảm /
1021
Nguyễn Thị Kim Cúc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Vinh.
TK7872 .NG527C 2011
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo mạch chức năng từ FPGA dùng cho điều khiển và ghép nối: Mã
1022
số: B2004-28-162-TĐ / Chủ nhiệm đề tài: Trịnh Văn Loan
TK7895 .TR312L 2006
Nghiên cứu thiết lập, duy trì và dẫn xuất chuẩn đơn vị điện dung (Fara) của Việt Nam / Cao
1023
Xuân Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Sĩ Hồng
TK7872 .C108T 2017
Nghiên cứu thuật toán dò tìm chuyển động ứng dụng cho camera thông minh / Nguyễn Văn
1024
Luân; Người hướng dẫn khoa học: Võ Lê Cường
TK7871.99 .NG527L 2015
Nghiên cứu tìm hiểu chip PSoC ứng dụng vào thiết kế mạch điện tử / Đỗ Bá Thái ; Người
1025
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.
TK7874.888 .Đ450T 2006
Nghiên cứu tìm hiểu công nghệ FPGA trong thiết kế mạch điện tử / Nguyễn Văn Thi; Người
1026
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.
TK7868 .NG527T 2010
Nghiên cứu tìm hiểu ứng dụng sóng đệ qui phân tán / Đặng Chung Kiên ; Người hướng dẫn
1027
khoa học: Hà Quốc Trung
TK7876 .Đ116K 2010
Nghiên cứu tính chất điện, điện tử và mô hình hóa từ nguyên lý ban đầu cho bán dẫn dị chất
1028 AlN - AlGaN ứng dụng trong vật liệu điện tử : Mã số: B2009.01.268/ Chủ nhiệm đề tài:
Nguyễn Viết Minh
TK7871 .NG527M 2010
Nghiên cứu tính chất quang của cấu trúc một chiều ZnS chế tạo bằng phương pháp bốc bay
1029 nhiệt / Nguyễn Văn Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Hùng, Nguyễn Duy
Cường
TK7871.85 .NG527N 2018
Nghiên cứu tính toán thiết kế các mạch tích hợp giao thoa đa mode ứng dụng trong mạng toàn
1030
quang / Trương Cao Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân, Lê Trung Thành
TK7874 .TR561D 2015

Nghiên cứu tổng hợp và khảo sát tính chất của hệ vật liệu 2 chiều MoS2/rGO ứng dụng làm
1031
điện cực trong siêu tụ điện / Ngô Quang Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Hòa

TK7871 .NG450M 2018

Nghiên cứu ứng dụng các bộ biến đổi điện tử công suất trong công nghệ năng lượng sạch, công
1032
suất nhỏ / Lê Văn Khương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Liễn.

TK7871.674 .L250K 2013


Nghiên cứu ứng dụng công nghệ ASIC-FPGA thiết kế bộ điều khiển tải trong trạm trạm thuỷ
1033 điện nhỏ : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông
tin và truyền thông / Lê Hồng Tiến
TK7874 .L250T 2005

Nghiên cứu ứng dụng công nghệ FPAA trong kỹ thuật đo : Luận văn thạc sỹ ngành Điều khiển
1034
và tự động hoá/ chuyên ngành Đo lường và hệ thống điều khiển / Đỗ Quang Hiệp
TK7874 .Đ450H 2005
Nghiên cứu- ứng dụng FPGA thiết kế mạch báo chuông cho lớp học / Tống Văn Luyên; Người
1035
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.
TK7895 .T455L 2004
Nghiên cứu ứng dụng FPGA thực hiện thuật toán watermarking miền DCT cho ảnh số / Đặng
1036
Văn Hiếu ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
TK7895 .Đ116H 2009
Nghiên cứu ứng dụng FPGA xây dựng bộ vi xử lý 8 bit phục vụ đào tạo tại Trường Cao đẳng
1037 công nghiệp Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý tin và truyền thông / Phạm Xuân
Khánh
TK7895 .PH104K 2002
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật điện tử công suất để điều khiển chế độ làm việc của đường dây
1038
tải điện xoay chiều / Bùi Vĩnh Đông ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Liễn
TK7881.15 .B510Đ 2008
Nghiên cứu ứng dụng PDA đo tín hiệu điện tim và độ ồn / Thế Đức Hưng ; Người hướng dẫn
1039
khoa học: Nguyễn Thị Lan Hương.
TK7872 .TH250H 2007
Nghiên cứu và chế tạo cảm biến hóa học trên cơ sở sóng âm bề mặt / Trần Thị Thùy Dung;
1040
Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Sĩ Hồng.
TK7882 .TR121D 2013
Nghiên cứu và chế tạo cảm biến khí ứng dụng phân tích hàm lượng khí hydro hòa tan trong dầu
1041 máy biến áp lực do phóng điện và quá nhiệt: Mã số: B2015-01-92 / Chủ nhiệm đề tài: Hoàng
Sĩ Hồng
TK7872 .H407H 2012
Nghiên cứu và chế tạo hệ thống thí nghiệm điện tử trên cơ sở ứng dụng công nghệ đa phương
1042
tiện: Mã số: B2006-01-25 / Chủ nhiệm đề tài: Phạm Văn Bình
TK7818 .PH104B 2008
Nghiên cứu và đánh giá hiệu năng của giao thức Chord trên mạng ngang hàng / Vũ Chiến
1043
Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng
TK7878.7 .V500T 2008
Nghiên cứu và đánh giá một số kỹ thuật xác định vị trí trong mạng cảm biến không dây / Đào
1044
Minh Sang; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Vinh
TK7872 .Đ108S 2015
Nghiên cứu và đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng dạy học môn điện tử tương tự - điện
1045 tử số tại Trường Đại học công nghiệp Quảng Ninh / Dương Đông Hưng; Người hướng dẫn
khoa học: Trần Việt Dũng
TK7867 .D561H 2017
Nghiên cứu và mô phỏng 3D cho cảm biến dạng sóng âm bề mặt sử dụng đế áp điện khối / Bùi
1046
Đức Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Sĩ Hồng
TK7872 .B510H 2016
Nghiên cứu và mô phỏng các giao thức định tuyến trong mạng cảm biến không dây / Phạm
1047
Văn Kiện; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Vinh.
TK7872 .PH104K 2012
Nghiên cứu và phát triển anten mimo cho các thiết bị đầu cuối di động thế hệ mới / Nguyễn
1048
Khắc Kiểm; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến, Nguyễn Vũ Thắng
TK7871.6 .NG527K 2016
Nghiên cứu và phát triển bộ cảm biến đo nồng độ khí hoạt động dựa trên cơ sở tự đốt nóng /
1049
Nguyễn Ngọc Nam; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Sĩ Hồng
TK7872 .Ng527n 2015
Nghiên cứu và phát triển giải thuật xử lý tín hiệu tiên tiến cho bộ thu mềm đa hệ thống GNSS /
1050
Trương Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Hải Tùng
TK7871.6 .TR561Đ 2015
Nghiên cứu và phát triển kỹ thuật chỗng nhiễu giao thoa trong bộ thu GNSS / Nguyễn Thị
1051
Thanh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Hải Hùng, Beatrice Motella
TK7871.6 .NG527T 2015
Nghiên cứu và phát triển phần mềm thực hiện chuẩn nén MP3 / Nguyễn Văn Tú ; Người
1052
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng.
TK7881.4 .NG527T 2012
Nghiên cứu và phát triển thuật toán đồng bộ thời gian trong mạng cảm biến không dây / Dương
1053
Khôi Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Vinh
TK7872 .D561N 2015
Nghiên cứu và thiết kế anten cho hệ thống RFID / Phan Đăng Huân; Người hướng dẫn khoa
1054
học: Phạm Thành Công
TK7871.6 .PH105H 2014
Nghiên cứu và thiết kế anten cho hệ thống truyền phát thông tin đo nhịp tim (ECG) / Nguyễn
1055
Văn Dương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan
TK7871.6 .NG527D 2016
Nghiên cứu và thiết kế anten thông minh trong nhà cho máy thu truyền hình: mảng anten thu /
1056
Bùi Văn Nhẫn; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến
TK7871.6 .B510N 2013
Nghiên cứu và thiết kế IC chuyển mạch ADC / Phạm Văn Danh; Người hướng dẫn khoa học:
1057
Phạm Nguyễn Thanh Loan
TK7874 .PH104D 2013
Nghiên cứu và thiết kế IC khuyếch đại thuật toán sử dụng công nghệ CMOS 130nm / Nguyễn
1058
Hữu Chọng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan.
TK7868 .NG527C 2014
Nghiên cứu và thiết kế khối khuếch đại tạp âm thấp ứng dụng cho hệ thống định vị GNSS /
1059
Dương Hoàng Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan
TK7871.99 .D561H 2014
Nghiên cứu và thiết kế mạch tự kiểm tra và phân tích lỗi bộ nhớ nhúng với giải thuật khả trình /
1060
Nguyễn Minh Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
TK7868 .NG527D 2014
Nghiên cứu và thiết kế mạch tự kiểm tra và phân tích lỗi cho bộ nhớ / Lê Hải Anh ; Người
1061
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng
TK7874 .L250A 2013
Nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp tách từ cho tiếng Lào / Vixay Phommavong; Người
1062
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thu Hương
TK7882 .V315P 2018
Nghiên cứu và xây dựng hệ chuẩn đo cho cảm biến khí sóng âm bề mặt / Trần Mạnh Hà;
1063
Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Sỹ Hồng.
TK7872 .TR121H 2013
Nghiên cứu và xây dựng hệ thống chuẩn đo lường quốc gia lĩnh vực công suất cao tần /
1064
Nguyễn Thị Vân; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thị Ngọc Yến
TK7874 .NG527V 2015
Nghiên cứu về mã hoá tín hiệu tiếng nói và phương pháp mã hoá GSM : Luận văn Cao học
1065
chuyên ngành Xử lý tin và truyền thông / Trần An Thanh
TK7882 .TR121T 2002
Nghiên cứu về Network on Chip và thực hiện mô hình NoC tên FPGA / Nguyễn Minh Tiến;
1066
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.
TK7874.888 .NG527T 2010
Nghiên cứu về tổng hợp tiếng nói có cảm xúc / Đỗ Thị Loan; Người hướng dẫn khoa học:
1067
Trịnh Văn Loan
TK7882 .Đ450L 2015
Nghiên cứu về xử lý ảnh trên nền FPGA / Lê Thế Thanh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
1068
Ngọc Nam
TK7895 .L250T 2010

Nghiên cứu vi động cơ theo nguyên lý điện nhiệt dạng dầm chữ V và điều khiển / Nguyễn Tiến
1069
Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quang Địch; Phạm Hồng Phúc

TK7875 .NG527D 2020


Nghiên cứu Wavelet và ứng dụng trong phân tích nén-tiếng nói / Bùi Huy Hải; Người hướng
1070
khoa học: Nguyễn Quốc Trung
TK7882 .B510H 2004

Nghiên cứu xây dựng bài giảng điện tử môn lắp đặt và bảo trì máy tính tại trường Cao đẳng
1071
nghề công nghiệp Hà Nội / Lê Văn Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Lạc.
TK7887 .L250H 2011

Nghiên cứu xây dựng hệ đo nhiễu và năng suất phát hiện của quang trở hồng ngoại hoạt động ở
1072
nhiệt độ phòng / Nguyễn Văn Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Quốc Hùng
TK7871 .NG527T 2015
Nghiên cứu xây dựng hệ thống đo lực, đo áp suất bằng cảm biến điện trở / Trịnh Minh Hoàn;
1073
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh.
TK7872 .TR312H 2012

Nghiên cứu xây dựng hệ thống nhận dạng tiếng nói tiếng việt sử dụng trong tổng đài chăm sóc
1074
khách hàng tự động / Đinh Mạnh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Sơn

TK7872 .Đ312C 2018


Nghiên cứu xây dựng hệ thống nhận dạng tiếng nói tiếng Việt ứng dụng cho phần mềm ghi biên
1075
bản họp / Mai Văn Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Cường
TK7882 .M103T 2020
Nghiên cứu xử lý tín hiệu video phát hiện và kiểm soát đối tượng chuyển động / Nguyễn Hoài
1076
Nam; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến
TK7871.99 .Ng527n 2015
Nghiên cứu, áp dụng hệ thống trên chip mã nguồn mở / Trần Minh Đức; Người hướng dẫn
1077
khoa học: Nguyễn Đức Minh
TK7874.888 .TR121Đ 2016
Nghiên cứu, áp dụng, cải thiện bộ lọc mật độ xác suất giả thuyết trong bài toán theo dấu mục
1078
tiêu / Đỗ Ngọc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết Trinh
TK7872 .Đ450T 2017
Nghiên cứu, chế tạo thiết bị điều khiển nhúng ứng dụng cho các trạm thủy điện: Thuyết minh
1079 đề tài nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ cấp Nhà nước / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn
Hồng Quang
TK7895 .NG527Q 2009
Nghiên cứu, chế tạo vi động cơ tĩnh điện dẫn động bằng cánh mềm dựa trên công nghệ MEMS/
1080
Nguyễn Hoàng Việt; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hồng Phúc
TK7875 .NG527V 2019
Nghiên cứu, mô phỏng, thiết kế và chế tạo thử nghiệm ma trận anten thu (rectenna) 32 hoặc 64
1081 phần tử nhằm ứng dụng trong lĩnh vực truyền công suất không dây / Nguyễn Trung Đông;
Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch
TK7871.6 .NG527Đ 2016

Nghiên cứu, phân tích bộ chỉnh lưu điều khiển đối xứng cầu 3 pha dùng thyristor làm việc ở
1082
điều kiện không bình thường / Hà Trung Kiên ; Người hướng dẫn khoa học: Dương Văn Nghi

TK7872 .H100K 2008


Nghiên cứu, phân tích và mô phỏng anten cho thông tin hàng hải / Trần An Thuyên; Người
1083
hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công
TK7871.6 .TR121T 2016
Nghiên cứu, phát triển bộ lọc thông dải, bộ chia công suất, anten sử dụng đường truyền phức
1084 hợp, vòng cộng hưởng và hiệu ứng viền của siêu vật liệu / Đặng Như Định; Người hướng dẫn
khoa học: Hoàng Phương Chi, Đào Ngọc Chiến
TK7871 .Đ116Đ 2017
Nghiên cứu, thiết kế bộ biến đổi DC-DC (Buck- Boost Converter) công suất 20KW, điều khiển
1085 theo nguyên lý thụ động) / Nguyễn Tiến Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phùng
Quang
TK7871.674 .NG527H 2007
Nghiên cứu, thiết kế bộ nguồn công suất lớn cho đèn led / Hoàng Tiến Dương; Người hướng
1086
dẫn khoa học: Tạ Cao Minh
TK7871.89 .H407D 2017
Nghiên cứu, thiết kế chế độ tạo ăng ten cố định hướng và hiệu suất cao / Hà Thị Hiền; Người
1087
hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch
TK7871.6 .H100H 2017
Nghiên cứu, thiết kế chế tạo bảng thông tin điện tử dùng công nghệ FPGA: Mã số: B2004-28-
1088
158-TĐ / Chủ nhiệm đề tài: Bùi Quốc Anh
TK7895 .B510A 2005
Nghiên cứu, thiết kế chế tạo bộ tổ hợp tần số sử dụng vòng khóa pha PLL / Đào Duy Hiếu;
1089
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công.
TK7872 .Đ108H 2014
Nghiên cứu, thiết kế hệ điều hành trên bộ vi điều khiển 8 bít / Vũ Trung Kiên ; Người hướng
1090
dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK7895 .V500K 2006
Nghiên cứu, thiết kế hệ thống nâng cao chất lượng tiếng nói sử dụng công nghệ FPGA / Vũ
1091
Thạch Dương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Cường
TK7882 .V500D 2016

Nghiên cứu, thiết kế hệ thống nhận dạng tiếng nói từ khóa tiếng Việt - ứng dụng trong giao tiếp
1092
người - rô bốt / Nguyễn Văn Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Cường.

TK7882 .NG527H 2013


Nghiên cứu, thiết kế modul giảng dạy FPGA : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và
1093
truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Bồ Quốc Bảo
TK7895 .B450B 2005
Nghiên cứu, thiết kế modul thực hành FPGA : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và
1094
truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Viết Tuyến
TK7895 .NG527T 2005

Nghiên cứu, thiết kế Rectenna ứng dụng trong hệ thống RFID và các nút cảm biến không dây
1095
tự chủ năng lượng / Ngô Văn Đức; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh Thùy
TK7872 .NG450Đ 2018
Nghiên cứu, thiét kế và chế tạo hệ thống ăng ten thông minh làm việc ở băng L và băng S cho
1096 các trạm mặt đất vệ tinh tầm thấp: Mã số: VT/CN-01/13-15 / Chủ nhiệm đề tài: Phạm Hải
Đăng
TK7871.6 .PH104Đ 2013
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo KIT phát triển phục vụ cho đào tạo ngành điện tử viễn thông /
1097
Nguyễn Quốc Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng
TK7860 .NG527B 2016
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo mảng anten 8 cổng tự cấu hình dựa trên bộ dịch pha khả trình kiểu
phản xạ Study and design of 8-port reconfigurable phased array antenna using programable
1098
feflection type phase shifter / Nguyễn Công Thuần; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh
Hường
TK7871.6 .NG527T 2018
Nghiên cứu, thiết kế, mô phỏng cảm biến đo vận tốc góc dựa trên cấu trúc tụ răng lược /
1099
Nguyễn Văn Quỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Quang Thông.
TK7872 .NG527Q 2010
Nghiên cứu, tìm hiểu các hệ thống giám sát khắp nơi và di động, đề xuất ứng dụng các công
1100 nghệ tính toán khắp nơi và di động vào bài toán giám sát phòng kỹ thuật / Nguyễn Ngọc Đăng;
Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung.
TK7882 .NG527Đ 2012
Nghiên cứu, triển khai môi trường phát triển hệ thống nhúng trong bài toán điều khiển nhà kính
1101
/ Trịnh Thị Phú; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng
TK7895 .TR312P 2010
Nghiên cứu, triển khai thuật toán Bù méo cho bộ khuếch đại công suất / Dương Đức Thanh;
1102
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh
TK7871.2 .D561T 2017
Nghiên cứu, xây dựng hệ đo khảo sát đặc tính của phần tử áp điện không chì / Nguyễn Văn
1103
Toản; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Sỹ Hồng, Đặng Đức Dũng
TK7872 .NG527T 2015
Nghiên cứu, xây dựng phương pháp giảng dạy môn điện tử công suất hiệu quả / Trần Thị Thu
1104
Hường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thế Công
TK7881.15 .TR121H 2014
Nghiên cứu-ứng dụng CPLD9500 thiết kế modul điều khiển vị trí / Vũ Thị Thu Hương; Người
1105
hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết
TK7815 .V500H 2006
Nguyên cứu chế tạo và tính chất nhạy khí của vật liệu lai CNTs và dây nano SnO2 / Nguyễn
1106
Thị Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Duy
TK7871.15 .NG527P 2014
1107 Nguyên lý căn bản và ứng dụng mạch điện tử / Đỗ Thanh Hải, Ngô Thanh Hải biên soạn
TK7867 .NG527l 2003
1108 Nguyên lý kỹ thuật điện tử / Trần Quang Vinh chủ biên; Chử Văn An
TK7860 .NG527l 2009
Nhận biết các phụ âm cuối vô thanh trong tiếng Việt sử dụng các tham số giả tần số formant/
1109
Trần Bình Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Sơn
TK7882 .TR121N 2019
Nhận dạng ảnh mặt người sử dụng mạng Nơron / Võ Phúc Nguyên ; Người hướng dẫn khoa
1110
học: Nguyễn Thanh Thuỷ.
TK7882 .V400N 2009
Nhận dạng cảm xúc cho tiếng Việt nói / Đào Thị Lệ Thủy ; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh
1111
Văn Loan, Nguyễn Hồng Quang
TK7882 .Đ108T 2019
Nhận dạng đối tượng sử dụng mạng cảm biến / Lê Xuân Trung; Người hướng dẫn khoa học:
1112
Nguyễn Hứu Phát
TK7872 .L250T 2017
Nhận dạng giới tính, cảm xúc của người nói và ứng dụng cho tiếng việt / Phạm Thị Nhung;
1113
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang
TK7882 .PH104N 2014
1114 Nhận dạng người nói / Cung Văn Minh; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết.
TK7882 .C513M 2012
Nhận dạng người nói phụ thuộc từ khóa tiếng Việt / Đào Thị Thu Diệp; Người hướng dẫn
1115
khoa học: Nguyễn Hồng Quang
TK7882 .Đ401D 2013
Nhận dạng phân biệt tiếng nói - âm nhạc : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý thông tin và truyền
1116
thông / Nguyễn Thành Chung ; Trịnh Văn Loan hướng dẫn
TK7882 .NG527C 2003
1117 Nhận dạng tiếng nói : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Vũ Tất Thắng
TK7882 .V500T 2004
Nhận dạng tiếng nói của học sinh phổ thông và ứng dụng vào cung cấp dịch vụ trực tuyến qua
1118
điện thoại / Bùi Duy Chiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang
TK7882 .B510C 2014
Nhận dạng tiếng nói dựa trên các thuật toán xử lý không - thời gian / Lê Minh Thanh; Người
1119
hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch.
TK7882 .L250T 2013
1120 Nhận dạng tiếng nói theo từ khóa / Lê Quang Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đỗ Đạt.
TK7872 .L250T 2012
Nhận dạng tiếng nói tiếng Việt bằng mô hình markov ẩn / Phạm Min ; Người hướng dẫn khoa
1121
học: Đặng Văn Chuyết.
TK7882 .PH104M 2009
Nhận dạng tiếng nói tiếng Việt liên tục : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Đo lường và các hệ
1122
thống điều khiển / Nguyễn Việt Sơn
TK7882 .NG527S 2004
Nhận dạng tiếng nói tiếng Việt liên tục dựa trên mô hình Markov ẩn & giải thuật so sánh thời
1123 gian động DTW : Luận văn thạc sĩ Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Hồng Quang ;
Trịnh Văn Loan hướng dẫn
TK7882 .NG527Q 2003
Nhận dạng tiếng nói Tiếng Việt sử dụng mức dưới từ : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý
1124
thông tin và truyền thông / Nguyễn Phú Bình
TK7882 .NG527B 2004
Nhận dạng tiếng việt truyền qua mạng / Nguyễn Đình Anh; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh
1125
Văn Loan
TK7882 .NG527A 2016
Nhận dạng tự động các phương ngữ chính của tiếng việt nói / Nguyễn Thu Huyền; Người
1126
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang
TK7882 .NG527H 2014
Nhận dạng tự động lứa tuổi của tiếng việt nói / Phạm Thu Thuận; Người hướng dẫn khoa học:
1127
Nguyễn Hồng Quang
TK7882 .PH104T 2014
Nhận dạng tự động tiếng nói phát âm liên tục cho các phương ngữ chính của Tiếng việt theo
1128 phương thức phát âm / Phạm Ngọc Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan,
Nguyễn Hồng Quang
TK7882 .PH104H 2017
Nhận dạng tự động tiếng Việt nói sử dụng bộ công cụ Sphinx / Nguyễn Thị Hiền ; Người
1129
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang.
TK7882 .NG527H 2012
Những bài tập thực hành của kỹ thuật viên lắp ráp, sửa chữa, nâng cấp, bảo trì máy vi tính /
1130
VN GUIDE tổng hợp và biên dịch
TK7887 .Nh556b 2002
Những biện pháp nâng cao chất lượng dạy học môn Kỹ thuật mạch điện tử tại trường Cao đẳng
1131 công nghiệp Việt - Đức Thái Nguyên / Nguyễn Văn Thảo; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Tiến Dũng.
TK7867 .NG527T 2010
1132 Nonlinear dynamics in circuits / editors, T. Carroll, L. Pecora.
TK7867 .N431d 1995
Nuclear electronics : superconducting detectors and processing techniques / Vladimir
1133
Polushkin.
TK7872 .P428V 2004
Ổn định qui trình chế tạo và nâng cao tính chất nhạy khí của dây Nano SnO2 / Lê Viết Thông ;
1134
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hiếu.
TK7871.85 .L250T 2009
1135 Op-amps and linear integrated circuits / Ramakant A. Gayakwad.
TK7871.58 .G112R 1993
1136 Operation and modeling of the MOS transistor / Yannis P. Tsividis.
TK7871.99 .T315Y 1987
1137 Operation and modeling of the MOS transistor / Yannis Tsividis.
TK7871.99 .T315Y 1999
1138 Operational amplifier circuits : design and application / David E. Johnson and V. Jayakumar.
TK7871.58 .J427D 1982
1139 Optimal design of switching power supply / Zhanyou Sha,...[et al.].
TK7868 .O-434D 2015
1140 Parts selection and management / edited by Michael G. Pecht.
TK7870 .P109s 2004
Pattern recognition in speech and language processing / edited by Wu Chou, Biing-Hwang
1141
Juang.
TK7882 .P110R 2003
1142 PC modding for dummies / Joel Durham, Jr.
TK7887.5 .D521J 2005
1143 PC repair bench book / Ron Gilster.
TK7887 .G302R 2003
1144 PC systems, installation and maintenance / Robert Beales.
TK7887 .B200R 2004
Person re-identification in a surveiliance camera network / Nguyen Thuy Binh; Người hướng
1145
dẫn khoa học: Pham Ngoc Nam, Le Thi Lan
TK7882 .NG527B 2021
1146 Phần cứng máy tính : Toàn tập / Hoàng Thanh, Quốc Việt
TK7885 .H407T 2000
Phân giải đồng tham chiếu trong văn bản tiếng Việt / Nguyễn Thị Thu Hương; Người hướng
1147
dẫn khoa học: Lê Thanh Hương
TK7882 .NG527H 2012
Phân loại tiếng động ứng dụng trong y tế / Phạm Hải Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Trần
1148
Đỗ Đạt
TK7881.4 .PH104B 2013
1149 Phân tích mạch điện tử / Đỗ Huy Giác, Trịnh Đình Cường
TK7867 .Đ450G 2004
1150 Phân tích mạch Transistor / Đỗ Thanh Hải, Nguyễn Xuân Mai
TK7871.9 .Đ450H 2002
Phân tích nguyên âm tiếng Việt chú ý đến các âm A - Ă - Â : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành
1151
Công nghệ thông tin / Trần Xuân Tập
TK7882 .TR121T 2000
Phân tích thiết kế anten loa cấu trúc răng lược cho vệ tinh viễn thám / Nguyễn Đình Lực ;
1152
Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến
TK7874 .NG527L 2009
1153 Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi
TK7881.15 .PH104H 1997
1154 Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi
TK7881.15 .PH104H 1999
1155 Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi
TK7881.15 .PH104H 2006
1156 Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghị
TK7881.15 .PH104H 2003
1157 Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi.
TK7881.15 .PH104H 2007
Phân tích và phát hiện tiếng nói dựa trên đặc tính động phi tuyến / Đặng Thái Sơn; Người
1158
hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng
TK7882 .Đ116S 2017
Phân tích và thiết kế ăng-ten mimo cho thiết bị đầu cuối di động 5G/ Lê Anh Tuấn; Người
1159
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khắc Kiểm
TK7871.6 .L250T 2019
Phân tích và thiết kế giàn Anten Quasi-yagi ứng dụng cho hệ thống radar ở dải sóng milimet /
1160
Nguyễn Thị Minh Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.
TK7871.6 .NG527T 2010
1161 Phân tích và thiết kế nguồn ổn định chuyển mạch. Tập 1 / Đỗ Thanh Hải, Trương Trọng Tuấn
TK7868 .Đ450H T.1-2002
1162 Phân tích và thiết kế nguồn ổn định chuyển mạch. Tập 2 / Đỗ Thanh Hải, Trương Trọng Tuấn
TK7868 .Đ450H T.2-2002
Phân tích và thiết kế phòng thử nghiệm tương thích điện từ / Ưng Sỹ Minh; Người hướng dẫn
1163
khoa học: Đào Ngọc Chiến.
TK7835 .Ư556M 2012
Phân tích, thiết kế mạch khuếch đại tạp âm thấp (LNA) dùng cho băng tần Ku / Văn Minh
1164
Phương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công
TK7871.2 .V115P 2017
Phân tích, thiết kế và chế tạo mẫu anten cho thiết bị đầu cuối thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn
1165
Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công.
TK7871.6 .Ng527n 2014
Phát hiện quan hệ phụ thuộc giữa các mệnh đề trong câu ghép / Phạm Thị Oanh; Người hướng
1166
dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thu Hương
TK7882 .PH104O 2015
Phát hiện sự kiện ngã sử dụng cảm biến kinect / Nguyễn Văn Ngọc; Người hướng dẫn khoa
1167
học: Vũ Hải
TK7871.674 .Ng527n 2015
Phát hiện và sửa lỗi chính tả Tiếng Việt / Vũ Thành Bút; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh
1168
Hương
TK7882 .V500B 2018
Phát triển chương trình đào tạo nghề điện tử công nghiệp tại trường Trung cấp nghề Bắc Ninh
1169 phù hợp với chương trình khung và thực tiễn / Trần Trung Hậu; Người hướng dẫn khoa học:
Cao Văn Sâm
TK7860 .TR121H 2010
Phát triển hệ thống giám sát và điều khiển dùng OPC UA kết nối với thiết bị ngoại vi BACnet
1170 (Bacnet-buiding automation control netwwork) / Nguyễn Trí Dũng; Người hướng dẫn khoa
học: Huỳnh Quyết Thắng
TK7882 .NG527D 2013
Phát triển hệ thống nhận dạng khuôn mặt ứng dụng trong các hệ thống quản lý nhân sự / Hồ
1171
Thăng Thôi ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.
TK7882 .H450T 2013
Phát triển mạng cảm biến không dây / Võ Song Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị
1172
Lan Hương.
TK7872 .V400H 2012
1173 Photoelectronic properties of semiconductors / Richard H. Bube.
TK7871.85 .B501R 1992

Phương pháp dạy học hướng nghiên cứu khoa học môn điện tử dân dụng tại trường trung học
1174
chuyên nghiệp và dạy nghề / Đào Văn Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Lạc
TK7860 .D108C 2009

Phương pháp dạy học hướng nghiên cứu khoa học môn điện tử dân dụng trong các trường trung
1175
học chuyên nghiệp : Luận văn thạc sỹ ngành Sư phạm kỹ thuật / Nguyễn Diệu Linh

TK7860 .NG527L 2005


Phương pháp mã hoá tiếng nói MBE : Luận văn thạc sĩ Xử lý thông tin và truyền thông (Việt -
1176
Pháp) / Lê Hoàng Anh ; Trịnh Văn Loan hướng dẫn
TK7882 .L250A 2003
Phương pháp phân đoạn và thu thập dữ liệu âm thanh : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý
1177
thông tin và truyền thông / Lê Văn Thái
TK7882 .L250T 2005
1178 Phương pháp phân tích và tổng hợp thiết bị số / Nguyễn Duy Bảo.
TK7888.3 .NG527B 2005
1179 Phương pháp thiết kế các anten dây sử dụng chương trình mô phỏng feko / Nguyễn Quốc Định
TK7871.6 .NG527Đ 2014
1180 Physique des semiconducteurs et des composants ⥬ectroniques / Henry Mathieu.
TK7871.85 .M110H 1990
1181 Physique des semiconducteurs et des composants electroniques / Henry Mathieu.
TK7871.85 .M110H 1998
1182 Planar circuits for microwaves and lightwaves / Takanori Okoshi.
TK7876 .O-428T 1985
1183 Plastic packaging of microelectronic devices / Louis T. Manzione.
TK7870.15 .M107L 1990
Portable electronics product design and development : for cellular phones, PDAs, digital
1184
cameras, personal electronics, and more / Bert Haskell.
TK7836 .H109B 2004
1185 Power electronic systems : theory and design / Jai P. Agrawal.
TK7881.15 .A102J 2001
1186 Power electronics : advanced conversion technologies / Fang Lin Luo, Hong Ye.
TK7881.15 .L513F 2010
1187 Power electronics : circuits, devices, and applications / Muhammad H. Rashid.
TK7881.15 .R109M 2004
Power electronics : converters, applications, and design / Ned Mohan, Tore M. Undeland,
1188
William P. Robbins.
TK7881.15 .M427N 2003
1189 Power electronics : principles & applications / J. Michael Jacob.
TK7881.15 .J102J 2002
1190 Power Electronics Handbook / Muhammad H. Rashid editor in chief
TK7881 .P435e 2001
Power Electronics: Converters, Applications, and Design / Ned Mohan, Tore M. Undeland,
1191
William P. Robbins
TK7881.15 .M427N 1989
1192 Practical digital design using ICs / Joseph D. Greenfield.
TK7874.65 .G201J 1994
1193 Practical digital electronics / Nigel P. Cook.
TK7868 .C433N 2004
Practical interfacing in the laboratory : using a pc for instrumentation, data analysis, and
1194
control / Stephen E. Derenzo.
TK7887.5 .D206S 2003
1195 Pratique des circuits logiques [Texte imprimé] / Jean-Michel Bernard, Jean Hugon
TK7868 .B206J 1985
1196 Principes d'électronique [Texte imprimé] / Albert Paul Malvino ; trad. par Léon Collet
TK7860 .M103A 1997
1197 Principles of digital audio / Ken C. Pohlmann.
TK7881.4 .P427K 2000
1198 Principles of electronics / Barry Dowding.
TK7816 .D435B 1988
1199 Principles of Electronics Devices / Wiliam D. Stanley
TK7874 .S107W 1995
1200 Principles of Growth and Processing of Semiconductors / S. Mahajan, K. S. Sree Harsha
TK7871.85 .M102S 1999
1201 Principles of power electronics / John G. Kassakian, Martin F. Schlecht, George C. Verghese.
TK7881.15 .K109J 1991
1202 Principles of semiconductor devices / Sima Dimitrijev.
TK7871.85 .D310S 2006
1203 Printed Circuit Board Assembly / P. J. W. Noble
TK7868 .N412P 1989
1204 Printed circuit board assembly : the complete works / P.J.W. Noble.
TK7868 .N412P 1989
Printed circuit board design techniques for EMC compliance : a handbook for designers /
1205
Mark I. Montrose.
TK7868 .M431m 2000
1206 Printed circuits handbook / Clyde F. Coombs, Jr., editor in chief.
TK7868 .P312c 2001
1207 Problème Résolus d'Electronique / H. Lumbroso
TK7862 .L511H 1990
Problèmes d'électronique : Avec leurs solutions. Tome 4, Contre-réaction, oscillation,
1208
transformation des signaux [Texte imprimé] / Francis Milsant
TK7862 .M302F T.4-1986
Problèmes D'électronique : avec leurs soutions. Tome 2, Composants électronique /
1209
MilsantFrancis
TK7862 .F105M T.2-1988
Problèmes D'électronique : avec leurs soutions. Tome 3, Amplification circuits integres /
1210
MilsantFrancis
TK7862 .F105M T.3-1984
Problèmes d'Electronique Analogique : A l'usage des BTS, IUT, CNAM. Tome 1,
1211
Amplification, filtrage, oscillateurs, multiplicatuers / Alain Deluzurieux, Michel Rami
TK7862 .D201A V.1-1988
Problèmes d'Electronique Analogique : A l'usage des BTS, IUT, CNAM. Tome 2,
1212
Asservissememt, modulation / Alain Deluzurieux, Michel Rami
TK7862 .D201A V.2-1988
Problèmes d'électronique numérique [Texte imprimé] : échantillonnage, filtrage,
1213
asservissement, modulation : BTS, IUT / Alain Deluzurieux, Michel Rami
TK7868 .D201A 1989
Problèmes d'électronique. Tome 2, Concours d'entrée aux grandes écoles, CNAM, licence
1214
d'électronique [Texte imprimé] / Michel Bornand
TK7862 .B434M T.2-1982
Problèmes d'électronique. Tome 3, Amplificateur opérationnel [Texte imprimé] / Michel
1215
Bornand
TK7862 .B434M T.3-1986
Problèmes D'électrotechnique Avec Leurs Solutions : Moteurs à courant continu et leur
1216
commande par thyriston / Michel Bornand
TK7815 .B434M 1986
Problèmes d'Electrotechnique avec leurs Solutions Machines en Courant Alternatif et
1217
Electronique de Puissance : Collection ingénieurs E.E.A / Michel Bornand
TK7862 .B434M 1990
Proceedings of the 2014 International Conference on Embedded Systems and Applications :
[affiliated with] WORLDCOMP'14, [the World Congress in Computer Science, Computer
1218
Engineering, and Applied Computing], July 21-24, 2014, Las Vegas, Nevada, USA / ed.
Hamid R. Arabnia ...
TK7895 .P419-o 2014
1219 Processing of high-temperature superconductors at high strain rates / A.G. Mamalis ... [et al.].
TK7872 .P419-o 2000
Programmierbare Logik mit GAL und CPLD : Einführung in die Schaltungsentwicklung mit
1220
Logikbausteinen in ISP-Technologie / von Christian Ellwein
TK7868 .E201c 1999
1221 Programming embedded systems in C and C++ / Michael Barr.
TK7895 .B109M 1999
Pulse, digital, and switching waveforms : devices and circuits for their generation and
1222
processing / [by] Jacob Millman [and] Herbert Taub.
TK7870 .M302J 1965
Quản lý tương thích điện tử trong các hệ thống phát thanh truyền hình tại Việt Nam / Nguyễn
1223
Cảnh Thế; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch
TK7867.2 .NG527T 2014
Quy trình thiết kế ASIC/ASIP : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông/
1224
chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Đỗ Thị Thu Trang
TK7874 .Đ450T 2005
Rapid prototyping of digital systems : a tutorial approach / James O. Hamblen, Michael D.
1225
Furman.
TK7895 .H112-O 2001
1226 Real-time concepts for embedded systems / Qing Li ; with Caroline Yao.
TK7895 .L300Q 2003
Recombination lifetime measurements in silicon / Dinesh C. Gupta, Fred R. Bacher, and
1227
William M. Hughes, editors.
TK7871.852 .R201l 1998
1228 Réussir 25 montages à circuits intégrés [Texte imprimé] / B. Fighiera
TK7874 .F302B 1988
1229 Rf and microwave power amplifier design / Andrei Grebennikov.
TK7871.58 .G200A 2015
1230 Sách tra cứu đèn điện tử (Đèn thu-khuếch đại) / Mai Thanh Thụ.
TK7871.7 .M103T 1977
1231 Sách tra cứu đèn điện tử : Đèn phát / Mai Thanh Thụ
TK7871.7 .M103T 1982
1232 Sách tra cứu linh kiện điện tử SMD / Nguyễn Minh Giáp
TK7870 .NG527G 2003
1233 Sách tra cứu Tranzitor Nhật Bản / Trần Ngọc Sơn biên soạn.
TK7871.9 .S102t 1993
1234 Sách tra cứu tranzitor và điot bán dẫn / Lý Kiến Dũng dịch
TK7871.9 .S102t 1972
1235 Schaum's outline of theory and problems of electronic devices and circuits / Jimmie J. Cathey.
TK7867 .C110J 1989
1236 Schaum's outline of theory and problems of electronic devices and circuits / Jimmie J. Cathey.
TK7867 .C110J 2002
Schemas d'electronique : Classe terminale F2 classes de techniciens supérieurs. Instituts
1237
univeritaires de technologie formation continue / Jean Mornand
TK7867 .M434 1986
Sélection de l'audiophile. Tome 1, L'Electronique / K. Anzai, Gérard Chrétien, Jean Hiraga,
1238
... [et al]
TK7881.7 .S201d T.1-1985
1239 Semiconductor device fundamentals / Robert F. Pierret.
TK7871.85 .P302R 1996
1240 Semiconductor device modeling with SPICE / Giuseppe Massobrio, Paolo Antognetti.
TK7871.85 .M109G 1993
1241 Semiconductor devices : an introduction / Jasprit Singh.
TK7871.85 .S311J 1994
1242 Semiconductor fabrication : technology and metrology / Dinesh C. Gupta, editor.
TK7871.85 .S202f 1989
1243 Semiconductor integrated circuit processing technology / W.R. Runyan, K.E. Bean.
TK7874 .R513W 1990
1244 Semiconductor-device electronics / R.M. Warner, Jr., B.L. Grung.
TK7871.85 .W109R 1991
1245 Semiconductors : Explanatory technical information and characteristic data for students
TK7871.85 .S202 1990
1246 Semiconductors : Technical information and characteristic data for students / [Siemens]
TK7871.85 .S202 1990
Sensor network và ứng dụng trong giám sát an toàn hầm mỏ / Nguyễn Duy Thành ; Người
1247
hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.
TK7872 .NG527T 2013
1248 Sensors and signal conditioning / Ram Pall-Areny, John G. Webster.
TK7872 .P103R 2001
1249 Silicides for VLSI applications / S.P. Murarka.
TK7871.15 .M521S 1983
1250 Silicon processing for the VLSI era / Stanley Wolf, Richard N. Tauber.
TK7874 .W428S 2002
Silicon VLSI technology : fundamentals, practice, and modeling / James D. Plummer,
1251
Michael Deal, Peter B. Griffin.
TK7874.75 .P511J 2000
Simulation elektronischer Schaltungen : Eine exemplarische und projektorientierte Einführung
1252
in die Elektronik / von Dieter Kaiser
TK7867 .K103D 1997
1253 Simulation engineering : [build better embedded systems faster] / Jim Ledin.
TK7895 .L201J 2001
1254 Smart antennas with MATLAB / Frank B. Gross.
TK7871.67 .G434F 2015
Smart SIPMOS : Tempfet, profet, dimmer / Siemens. [Publ. by Siemens-AG, Bereich
1255
Halbleiter, Marketing-Kommunikation]
TK7871.99 .S109s 1993
1256 Sơ đồ chân linh kiện bán dẫn / Dương Minh Trí
TK7871.85 .D561T 1992
1257 Sơ đồ chân linh kiện bán dẫn / Dương Minh Trí
TK7871.85 .D561T 2002
So sánh các thuật toán bảo mật thực hiện trên nền tảng hệ nhúng trên FPGA / Lê Trung Hiếu;
1258
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.
TK7895 .L250H 2013
1259 Sổ tay đèn điện tử thông dụng / Tô Tấn
TK7871.7 .T450T 1985
Sổ tay kỹ sư điện tử / Donald G. Fink, Donald Christiansen ; Nguyễn Đức Ái, Nguyễn Phú
1260
Cương, Nguyễn Hùng Cường dịch
TK7825 .F312D 1996
Sổ tay linh kiện điện tử cho nhà thiết kế mạch điện / R.H. Warring ; Người dịch : Đoàn Thanh
1261
Huệ
TK7869 .W109R 1996
Sổ tay tra cứu IC dùng trong CD. Tập 2.A, Sơ đồ mắt CD, IC nguồn, IC vi xử lý, IC servo
1262
amp, SERVO / Phạm Đình Bảo.
TK7874 .PH104B T.2A-2000
Sổ tay tra cứu IC dùng trong đầu Video. Tập 2, Mô tả sơ đồ chân IC trên các đầu Video nội
1263
địa và đa hệ thông dụng / Phạm Đình Bảo
TK7874 .PH104B T.2-2001
1264 Sổ tay tra cứu IC số : IC CMOS / Phạm Đình Bảo.
TK7874 .PH104B 1999
Sổ tay tra cứu IC trong đầu Video. Tập 1, Phương pháp Test" và "Độ". Mô tả sơ đồ chân IC
1265
trên các đầu Video nội địa và đa hệ thông dụng / Phạm Đình Bảo."
TK7874 .PH104B T.1-1998
1266 Solid state electronic devices / [by] Ben G. Streetman.
TK7871.85 .S201B 1972
1267 Solid State Electronic Devices / Ben G. Streetman
TK7871.85
1268 Solid state electronic devices / Ben G. Streetman and Sanjay Kumar Banerjee.
TK7871.85 .S201B 2006
1269 Solid state electronic devices / Ben G. Streetman and Sanjay Kumar Banerjee.
TK7871.85 .S201B 2006
1270 Solid state electronic devices / Ben G. Streetman.
TK7871.85 .S201B 1980
1271 Solid state electronic devices : a course material / Le Tuan
TK7871.85 .L200T 2010
1272 Solid state fundamentals for electricians / Gary Rockis.
TK7871.85 .R419G 1993
1273 Solid-state power conversion handbook / Ralph E. Tarter.
TK7881.15 .T109R 1993
1274 Specialty Memory data book 1998 / Fifos, Dual - Port Srams
TK7895 .S201m 1998
Speech and audio signal processing : processing and perception of speech and music / Ben
1275 Gold, Nelson Morgan ; with contributions from Herv⥠Bourlard, Eric Fosler-Lussier, and Jeff
Gilbert.
TK7882 .G428B 2000
1276 Speech coding : code-excited linear prediction / Tom Bäckström.
TK7882 .B419T 2017
Spin tử - Một hướng điện tử mới khai thác spin của điện tử / Nguyễn Xuân Phúc, Lê Văn
1277
Hồng, Nguyễn Anh Tuấn biên soạn
TK7874 .S311T 2002
1278 Sprachsignalverarbeitung : Analyse, Erkennung, Synthese / Erwin Paulus
TK7881.5 .P111E 1998
1279 Structural pattern analysis / editors, Roger Mohr, Theo Pavlidis, Alberto Sanfeliu.
TK7882 .S506p 1989
1280 Student manual for The art of electronics / Thomas C. Hayes, Paul Horowitz.
TK7818 .H112T 1989
Studing the phonetic characteristics of glottalized tones in Vietnamese expressive speech /
1281
Nguyen Thi Lan; Người hướng dẫn khoa học: Tran Do Dat
TK7882 .NG527L 2015
Study and design a procedure for building speech corpora for minority languages in Vietnam :
1282 Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và
truyền thông / Đoàn Thị Ngọc Hiền
TK7882 .Đ406H 2005
Study of mechanical behaviours of piezoelectric composite plate / Bui Van Binh; Người
1283
hướng dẫn khoa học: Tran Ich Thinh
TK7872 .B510B 2007
Sử dụng công nghệ mô phỏng trong dạy học môn kỹ thuật điện tử tại Trường trung cấp và cao
1284
đẳng nghề / Mạc Văn Biên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Lạc
TK7860 .M101B 2014
Sử dụng định tuyến xanh để cải thiện sử dụng trong mạng đường trục / Bùi Phó Duẩn; Người
1285
hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan
TK7871.6 .B510D 2018
Sử dụng hiệu quả phần cứng máy tính Tom's Hardware Guide / Lê Minh Sơn, Lê Thủy Quan
1286
biên dịch
TK7887 .S550d 2001

Sử dụng phương pháp mô phỏng trong dạy học mô đun điện tử công suất tại trường Cao đẳng
1287
nghề Lào Cai / Nguyễn Thị Thanh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Thái Thế Hùng
TK7881.15 .NG527T 2016
Sử dụng phương pháp mô phỏng trong dạy học môn kỹ thuật số tại trường Đại học công nghiệp
1288
Hà Nội / Trần Quang Việt; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.
TK7835 .TR121V 2013

Sư phạm tương tác và ứng dụng trong dạy học môn Kỹ thuật điện tại trường Cao Đẳng Việt -
1289
Hung / Phan Tuấn Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Lạc

TK7860 .PH105H 2008


Sửa chữa các hệ thống nhớ và ổ đĩa PC / Stephen I. Bigelow; Bùi Xuân Toại, Vũ Trung Hiếu
1290
dịch
TK7895 .B302S 1995
1291 Switching Power Supply Design / Abraham I. Pressman
TK7868 .P206A 1998
Syntactic and structural pattern recognition : theory and applications / edited by Horst Bunke,
1292
Alberto Sanfeliu.
TK7882 .S609a 1990
Synthèse de circuits ASIC : Des choix méthodologiques aux applications industrielles /
1293
Christian Piguet, André Stauffer
TK7874 .P313C 1990
1294 Synthesis and optimization of digital circuits / Giovanni De Micheli.
TK7874.65 .M302G 1994
1295 System level ESD co-design / Edited by Charvaka Duvvury, Harald Gossner
TK7867.8 .S610l 2015
Systèmes de Mesures Informatisés : Mise en oeuvre des microprocesseurs et microcontrôleurs
1296
en instrumentation / Tran Tien Lang.
TK7878 .TR121L 1991
Tabellenbuch Kommunikationselektronik : Tabellen, Formeln, Normenanwendungen für
1297
Physik mit Elektrophysik
TK7825 .T100k 1995
1298 Tập bài giảng kỹ thuật Lade và Made. Tập 1 / Trần Đức Hân, Nguyễn Minh Hiển.
TK7872 .TR121H T.1-1982
1299 TCVN 6385 : 2009;"Thiết bị nghe
TK7836 .Th308b 2009
1300 Teardowns : learn how electronics work by taking them apart / Bryan Bergeron.
TK7870.2 .B206B 2010
Technologie des Composants E'Lectroniques. Tome 1, Résistances condensateurs bobinages
1301
normes essais / René Besson
TK7870 .B206R T.1-1990
Technologie des composants électroniques. Tome 1, Résistances, condensateurs, bobinages,
1302
normes, essais [Texte imprimé] / René Besson
TK7870 .B206R T.1-1990
Technologie des Composants E'Lectroniques. Tome 2, Diodes transistars thysistors circuits
1303
inlérégres opto-électronique / René Besson.
TK7870 .B206R T.2-1990
Technologie des composants électroniques. Tome 2, Diodes, transistors, thyristors, circuits
1304
intégrés, opto-électronique [Texte imprimé] / René Besson
TK7870 .B206R 1990
Technologie des Composants E'Lectroniques. Tome3, Circuits imprimes composants pour /
1305
René Besson
TK7870 .B206R T.3-1986
1306 Textbook on semiconductors/ Njatc
TK7871.85 .N110C 2003
1307 Tham khảo toàn diện phần cứng máy tính / Hồ Quốc Hưng
TK7885 .H450H 2001
1308 Thay IC thông dụng. Tập 1 / Nguyễn Đức Ánh
TK7874 .NG527A T.1-1989
1309 The alarm, sensor & security circuit cookbook / Thomas Petruzzellis
TK7870 .P207T 1994
1310 The art of analog layout / Alan Hastings.
TK7874 .H109A 2006
The art of digital design : an introduction to top-down design / Franklin P. Prosser, David E.
1311
Winkel.
TK7888.3 .P434F 1987
1312 The art of electronics / Paul Horowitz, Winfield Hill.
TK7815 .H434P 1989
The Atmel AVR microcontroller : Mega and XMega in Assembly and C / Han-way Huang,
1313
Minnesota State University, Mankato.
TK7895 .H501H 2014
1314 The Byte guide to CD-ROM / Michael Nadeau.
TK7895 .N102M 1995
1315 The design of CMOS radio-frequency integrated circuits / Thomas H. Lee.
TK7871.99 .L201T 1998
1316 The design of CMOS radio-frequency integrated circuits / Thomas H. Lee.
TK7871.99 .L201T 2004
1317 The essence of solid-state electronics / Linda Edwards-Shea.
TK7871.85 .E201L 1996
1318 The Integrated Circuits Catalog for Design Engineers
TK7874 .I-312c
The International Conference on Electronics, Informations and Communications. Tập 2 . /
1319 Organized by Institute of Electronics Engineers of Korea, Posts and Telecommunications
Institute of Technology, Vietnam
TK7801 .I-312c T.2-2004
1320 The power electronics handbook / edited by Tim L. Skvarenina.
TK7881.15 .P435E 2002
1321 The science and engineering of microelectronic fabrication / Stephen A. Campbell.
TK7871.85 .C104S 2001
1322 The TTL Data Book for Design Engineers / Texas Instruments Incorporate
TK7871.89 .T000d 1973
The underground guide to troubleshooting PC hardware : slightly askew advice on
1323
maintaining, repairing, and upgrading your PC / Alfred Poor.
TK7887 .P433A 1996
Théorie E'lémentaire des Amplificateurs Opérationnels et Applications / Alain Terras, Richard
1324
Joffre
TK7871.2 .T206A 1984
1325 Theory and application of microwaves / by Arthur B. Bronwell [and] Robert E. Beam.
TK7876 .B431A 1947
Thí nghiệm thực hành ảo ứng dụng trong dạy học môn điện tử công suất / Nguyễn Văn Minh ;
1326
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Lạc
TK7881.15 .NG527M 2009
1327 Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ
TK7887.5 .V500T 1991
1328 Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ
TK7887.5 .V500T 1996
1329 Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ
TK7887.5 .V500T 1999
1330 Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ
TK7887.5 .V500T 2001
1331 Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ
TK7887.5 .V500T 2002
1332 Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ
TK7887.5 .V500T 2003
1333 Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ
TK7887.5 .V500T 2010
1334 Thiết bị và hệ thống điện tử : Nguyên lý, bảo trì và xử lý hỏng hóc / Trần Đức Lợi
TK7870.2 .TR121L 2003
Thiết kế anten dùng trong công nghệ truyền thông vô tuyến băng siêu rộng (UWB) sử dụng vật
1335
liệu có cấu trúc đặc biệt / Trần Thế Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm

TK7871.67 .TR121P 2009


Thiết kế anten mimo tự cấu hình theo tần số / Trần Trí Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phan
1336
Xuân Vũ
TK7871.6 .TR121D 2017
Thiết kế bài giảng điện tử môn mạch điện tử hệ cao đẳng tại Trường cao đẳng nghề công
1337
nghiệp Thanh Hóa / Phạm Xuân Anh; Người hướng dẫn khoa học: Thái Thế Hùng
TK7867 .PH104A 2016
Thiết kế bài giảng thực hành kỹ thuật điện tử theo định hướng dạy học Projekt ở khoa Sư phạm
1338 kỹ thuật trường ĐH Sư phạm Hà Nội : Luận văn thạc sĩ ngành Sư phạm kỹ thuật / Chu Kiến
Thiết ; Lương Duyên Bình hướng dẫn
TK7860 .CH500T 2002
Thiết kế bộ điều khiển cường độ sáng cho hệ giàn đèn led ứng dụng trong nuôi cấy mô /
1339
Nguyễn Như Bách; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương
TK7871.89 .NG527B 2016
Thiết kế bộ khuếch đại nhiễu công suất thấp LNA cho máy thu định vị GPS/GNSS / Nguyễn
1340
Đức Minh; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung.
TK7871.2 .NG527M 2014
Thiết kế bộ nguồn chiếu sáng led ứng dụng trong smart home / Đoàn Văn Dương; Người
1341
hướng dẫn khoa học: Tạ Cao Minh
TK7871.89 .Đ406D 2017
Thiết kế cảm biến xác định chuyển động sử dụng công nghệ tần số vô tuyến (RF) / Trần Xuân
1342
Trọng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Cường
TK7872 .TR121T 2016
Thiết kế chế tạo cảm biến gia tốc kiểu áp trở / Nguyễn Văn Toán; Người hướng dẫn khoa học:
1343
Vũ Ngọc Hùng.
TK7872 .NG527T 2011
Thiết kế chế tạo hệ thống thí nghiệm và thực hành kỹ thuật điện tử số: Mã số: B2006-01-24 /
1344
Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Hữu Trung
TK7868 .NG527T 2008
Thiết kế chíp chuyên dụng bằng công nghệ ASIC ứng dụng trong khí tài quân sự : Luận văn
1345 thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông /
Tô Quý Khoát
TK7874 .T450K 2005
1346 Thiết kế điện tử tiên tiến / Nguyễn Trung Hiếu, Đặng Hoài Bắc
TK7836 .NG527H 2015
Thiết kế hệ nhúng nhận dạng tiếng Việt nói / Lê Bá Vui; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh
1347
Văn Loan.
TK7882 .L250V 2009
Thiết kế hệ thống cảnh báo cháy tự động trên nền tảng mạng viễn thông / Nguyễn Hồng
1348
Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Việt Thành
TK7872 .NG527T 2015
Thiết kế hệ thống đo - lưu trữ số liệu trên cơ sở vi xử lý onchip : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện
1349
tử - Viễn thông / Nguyễn Văn Nghĩa
TK7895 .Ng527n 2001

Thiết kế hệ thống giám sát và điều khiển trực tuyến bằng hình ảnh dựa trên công nghệ FPGA
1350
và System-on-chip / Ngô Lam Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh.

TK7895 .NG450T 2006


Thiết kế hệ thống nhận dạng thông tin sinh trắc / Trần Văn Hùng; Người hướng dẫn khoa học:
1351
Trần Hoài Linh.
TK7882 .TR121H 2011
1352 Thiết kế hệ thống nhúng / Đặng Hoài Bắc, Nguyễn Ngọc Minh
TK7895 .Đ116B 2013
1353 Thiết kế IC số VLSI / Hoàng Trung Khánh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng.
TK7874 .H407K 2006

Thiết kế khối ổn áp LDO cho ứng dụng thẻ NFC sử dụng công nghệ mạch tích hợp CMOS
1354
TSMC180NM / Nguyễn Văn Long; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan
TK7874 .NG527L 2016
1355 Thiết kế logic mạch số / Nguyễn Thuý Vân
TK7868 .NG527V 1996
1356 Thiết kế logic mạch số / Nguyễn Thuý Vân
TK7868 .NG527V 1999
1357 Thiết kế logic mạch số / Nguyễn Thúy Vân
TK7868 .NG527V 2001
1358 Thiết kế lôgic mạch số / Nguyễn Thuý Vân
TK7868 .NG527V 1997
1359 Thiết kế logic mạch số / Nguyễn Thuý Vân.
TK7868 .NG527V 1997
1360 Thiết kế logic mạch số : Giáo trình cho sinh viên các trường đại học / Nguyễn Thuý Vân
TK7868 .NG527V 2005
1361 Thiết kế logic số / Đặng Hoài Bắc, Nguyễn Ngọc Minh
TK7868 .Đ116B 2015
Thiết kế lõi mềm cho bộ xử lý theo kiến trúc RISC / Lưu Thị Thảo; Người hướng dẫn khoa
1362
học: Nguyễn Kim Khánh.
TK7895 .L566T 2013
1363 Thiết kế mạch bằng máy tính / Nguyễn Linh Giang.
TK7874 .NG527G 2003
1364 Thiết kế mạch in với Layout 9 / Đặng Minh Hoàng
TK7868 .Đ116H 2001
Thiết kế mạch tích hợp số VLSI / Lê Quang Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ
1365
Thắng.
TK7874 .L250T 2006
Thiết kế mạch tiền xử lý cho ống nghe điện tử/ Lê Hoàng Tùng; Người hướng dẫn khoa học:
1366
Trịnh Quang Đức
TK7874 .L250T 2019
Thiết kế mạng cảm biến cảnh báo cháy sử dụng kỹ thuật Ad-hoc đa chặng / Nguyễn Đăng
1367
Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn
TK7872 .NG527M 2014

Thiết kế mô phỏng hệ thống thông tin quang ứng dụng công cụVPIPhotonics : Luận văn thạc sĩ
1368
ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Thị Các ; Nguyễn Việt Hương hướng dẫn

TK7882 .NG527C 2003


Thiết kế mô phỏng và chế tạo ăng-ten cho đầu đọc RFID 13,56 MHz / Lê Công Cường; Người
1369
hướng dẫn khoa học: Phạm Thị Ngọc Yến.
TK7871.6 .L250C 2012
Thiết kế phần mềm thiết bị đo và hiển thị dạng sóng lên màn hình máy tính / Nguyễn Trường
1370
Thọ ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình
TK7878.7 .NG527T 2008
Thiết kế SoC (system on chip) và thực hiện bằng FPGA / Trần Văn Tiến; Người hướng dẫn
1371
khoa học: Nguyễn Kim Khánh
TK7874.888 .TR121T 2013
Thiết kế switch sử dụng FPGA / Đặng Công Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc
1372
Nam.
TK7895 .Đ116T 2011
Thiết kế system on chip (SoC) và thực hiện bằng FPGA / Trần Văn Tiến; Người hướng dẫn
1373
khoa học: Nguyễn Kim Khánh.
TK7874.6 .TR121T 2013
Thiết kế thu nhỏ kích thước anten sử dụng siêu vật liệu điện từ nhân tạo / Lê Kim Chung;
1374
Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.
TK7871.6 .L250C 2012
Thiết kế và chế tạo ăng-ten lưỡng cực ở tần số quang học = Design and fabrication of dipole
1375 antenna at optical frequency / Nguyễn Ngọc Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Chu Mạnh
Hoàng
TK7871.6 .NG527S 2018
Thiết kế và chế tạo thiết bị đo công suất bức xạ viba cầm tay đa năng: Mã số: B2008-01-183 /
1376
Chủ nhiệm đề tài: Mai Hữu Thuấn
TK7876 .M103T 2012
Thiết kế và kiểm nghiệm thuật toán điều khiển điện áp đầu ra cho bộ biến đổi DC - DC hai
1377
chiều ba pha xếp chồng / Nguyễn Duy Long; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Cao Minh.
TK7871.674 .NG527L 2014
Thiết kế và layout mạch tích hợp điểm ảnh APS cho camera CMOS / Nguyễn Anh Tuấn;
1378
Người hướng dẫn khoa học: Võ Lê Cường
TK7871.99 .NG527T 2013
Thiết kế và quy hoạch mạng di động 4G/LTE tại Việt Nam / Nguyễn Đăng Quang; Người
1379
hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm
TK7871.6 .NG527Q 2017
Thiết kế và sử dụng bài giảng điện tử trong dạy môn kỹ thuật số tại trường Cao đẳng công
1380
nghiệp hóa chất / Đào Thị Phương Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Sơn.
TK7860 .Đ108T 2011
Thiết kế và thực hiện chương trình đọc file âm thanh định dạng MP3 / Trần Thị Bích Hằng ;
1381
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng.
TK7881.4 .TR121H 2011
Thiết kế và triển khai bộ Sigma-Delta ADC ứng dụng trong tạo tín hiệu độ chính xác cao trên
1382
nền FPGA / Phạm Văn Hà; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.
TK7871.99 .PH104H 2013
Thiết kế và xây dựng bộ biến đổi nguồn DC-DC cung cấp cho đèn Led công suất 100w /
1383
Nguyễn Văn Nga ; Người hướng dẫn khoa học: Lưu Hồng Việt.
TK7871.674 .Ng527n 2012
Thiết kế vi mạch thực hiện thuật toán AES dựa trên công nghệ FPGA / Đinh Kim Chi; Người
1384
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.
TK7874 .Đ312c 2006
Thiết kế vi mạch thực hiện thuật toán AES dựa trên công nghệ FPGA / Nguyễn Hồng Sơn ;
1385
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung
TK7874.888 .NG527S 2006
Thiết kế vi xử lý 16 BIT trên nền tảng công nghệ FPGA / Lê Tiến Hiếu; Người hướng dẫn
1386
khoa học: Phạm Ngọc Nam
TK7895 .L250H 2014
1387 Thin film processes II / edited by John L. Vossen, Werner Kern.
TK7871.15 .T311f 1991
Thông minh hóa cảm biến đo lường trên cơ sở mạng nơron nhân tạo / Cao Minh Quyền; Người
1388
hướng dẵn khoa học: Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Quang Hoan
TK7872 .C108Q 2005
Thuật toán tối ưu triển khai mạng cảm biến không dây / Lê Văn Hiếu; Người hướng dẫn khoa
1389
học: Nguyễn Thanh Hùng
TK7872 .L250H 2018
Thuyết minh phim tự động sử dụng tổng hợp tiếng nói tiếng Việt/ Nguyễn Văn Nam; Người
1390
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thu Trang
TK7881.4 .NG527N 2019
Tích hợp đặc điểm của tiếng việt vào hệ thống nhận dạng tiếng nói / Đỗ Quốc Bình; Người
1391
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang.
TK7882 .Đ450B 2014
Tìm hiểu các mô hình xử lí thanh điệu / Lê Tường Đan; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh
1392
Văn Loan
TK7882 .L250Đ 2014
Tìm hiểu các phương pháp định tuyến tập trung dữ liệu trong mạng cảm biến không dây /
1393
Nguyễn Thanh Lâm ; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thị Diệu Linh
TK7872 .NG527L 2010
Tìm hiểu các phương pháp nhận dạng người nói : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý thông tin và
1394
truyền thông (Việt - Pháp) / Hoàng Đắc Thắng ; Trịnh Văn Loan hướng dẫn
TK7882 .H407T 2002

Tìm hiểu công nghệ ASIC và một số ứng dụng trong công nghiệp : Luận văn thạc sĩ ngành Xử
1395
lý thông tin và truyền thông (Việt - Pháp) / Lê Hải Triều ; Nguyễn Ngọc Bình hướng dẫn
TK7874 .L250T 2003
Tìm hiểu IOT và áp dụng trong bài toán nhà thông minh / Lại Tuấn Dũng; Người hướng dẫn
1396
khoa học: Phạm Huy Hoàng
TK7895 .L103D 2017
Tìm hiểu một số kỹ thuật tối ưu hoá năng lượng trong thiết kế chip số / Nguyễn Mạnh Tuấn ;
1397
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh.
TK7874 .NG527T 2007
Tìm hiểu một số phương pháp tăng cường chất lượng tiếng nói / Nguyễn Xuân Việt; Người
1398
hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan
TK7882 .NG527V 2014
Tìm hiểu về mạng cảm biến không dây / Đoàn Thị Nga; Người hướng dẫn khoa học: Ngô
1399
Quỳnh Thu.
TK7872 .Đ406N 2013
Tìm hiểu, nghiên cứu các công nghệ FPGA và thiết kế sản phẩm ứng dụng : Luận văn thạc sỹ
1400 ngành Xử lý thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Trần
Đình Thông
TK7895 .TR121T 2005
1401 Tìm hỏng và sửa chữa đầu máy CD, LD, DVD, CD-Rom, VCD / Nguyễn Minh Giáp
TK7887 .NG527G 2000
1402 Tính toán thiết kế thiết bị điện tử công suất / Trần Văn Thịnh
TK7881.15 .TR121T 2005
1403 Tính toán thiết kế thiết bị điện tử công suất / Trần Văn Thịnh
TK7881.15 .TR121T 2011
Tính toán và lựa chọn giải pháp hợp lý cung cấp năng lượng cho các vùng nông thôn Việt Nam
1404 : Luận văn thạc sĩ kỹ thuật chuyên ngành Mạng và Hệ thống điện / Trịnh Trọng Chưởng ;
Phạm Văn Hoà hướng dẫn
TK7881.15 .TR312C 2003
1405 Tính toán và thiết kế bộ khuyếch đại âm tần / Bộ môn Vô tuyến điện biên soạn.
TK7871.2 .T312t 1964
Tổ chức nội dung hệ E-Learning : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông /
1406
Nguyễn Thị Hương Giang
TK7860 .NG527G 2004
1407 Toán lôgic và kỹ thuật số / Nguyễn Nam Quân
TK7864 .NG527Q 2006
Tối ưu hoá băng lọc số : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Phan Đăng Hưng ;
1408
Nguyễn Quốc Trung hướng dẫn
TK7882 .PH105H 2003
Tối ưu hóa giao thức định tuyến trong mạng cảm biến không dây / Phạm Văn Thuận; Người
1409
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh.
TK7872 .PH104T 2009
Tối ưu hoá trong thiết kế bộ xử lý số song song / Nguyễn Đức Tiến ; Người hướng dẫn khoa
1410
học: Nguyễn Kim Khánh
TK7895 .NG527T 2008
Tối ưu hóa và đánh giá hiệu năng của tổ chức cache trong hệ thống vi xử lý thế hệ sau / Hồ
1411
Văn Phi; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Khánh Lâm, Nguyễn Viết Nguyên.
TK7895 .H450P 2014
Tối ưu hóa vùng che phủ cho mạng cảm biến không dây / Nguyễn Chí Trường; Người hướng
1412
dẫn khoa học: Huỳnh Thị Thanh Bình
TK7872 .NG527T 2018
1413 Tolerance design of electronic circuits / Robert Spence, Randeep Singh Soin.
TK7867 .S203R 1997
Tóm tắt đa văn bản tiếng việt dựa vào trích xuất câu / Nguyễn Thị Nụ; Người hướng dẫn khoa
1414
học: Lê Thanh Hương
TK7882 .Ng527n 2014
Tổng hợp nguyên âm tiếng Việt / Nguyễn Thị Sim; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt
1415
Sơn.
TK7882 .NG527S 2011
Tổng hợp tiếng Việt chất lượng tốt / Đinh Đồng Lưỡng; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh
1416
Văn Loan.
TK7882 .Đ312L 2009
Tổng hợp tiếng Việt theo phương TD-PSOLA : Luận văn thạc sĩ Xử lý thông tin và Truyền
1417
thông / Văn Ngọc An ; Trịnh Văn Loan hướng dẫn
TK7882 .V105A 2003
Tổng hợp tiếng việt với các chất giọng khác nhau và có biểu lộ cảm xúc / Lê Xuân Thành;
1418
Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết, Trịnh Văn Loan
TK7882 .L250T 2018
Tổng hợp và nhận dạng tiếng việt trên hệ nhúng T- Engine / Lã Thế Vinh ; Người hướng dẫn
1419
khoa học: Trịnh Văn Loan.
TK7882 .L100V 2007
Tổng hợp vật liệu huỳnh quang ba màu sử dụng trong các đèn huỳnh quang compact / Bùi Văn
1420
Hào ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Huy
TK7871.89 .B510H 2008
Tổng quan mạng 4G LTE và giải pháp của viettel trong việc triển khai 4G ở Việt Nam/ Nguyễn
1421
Thị Thúy Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
TK7871.58 .NG527H 2019
1422 Tra cứu vi mạch số CMOS
TK7871.99 .TR100c 1993
1423 Traitement de la Parole : Complément au Traité d'électricité / Rene' Boite, Murat Kunt
TK7881.4 .B428R 1987
1424 Transistor electronics / [by] David DeWitt [and] Arthur L. Rossoff.
TK7872 .D207D 1957
Transistors : From crystals to intergrated circuits / M Levinshtein, G Simin; Minna M
1425
Perelman translator
TK7871.85 .L207M 1998
1426 Tranzito và ứng dụng / Phạm Văn Bảy
TK7871.9 .PH104B 1971
1427 Tranzitor tương đương / Nguyễn Y Gia, Đỗ Văn Cẩm
TK7871.9 .NG527G 1986
Trích rút thông tin tự động dựa trên học máy cho tiếng Việt / Vũ Thanh Yến ; Người hướng
1428
dẫn khoa học:Lê Thanh Hương.
TK7882 .V500Y 2012
Triển khai mạng Neural trên FPGA / Nguyễn Minh Hiếu ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng
1429
Mạnh Thắng.
TK7895 .NG527H 2012
Truy vấn thông tin trong tiếng nói tiếng Việt / Mai Cường Thọ; Người hướng dẫn khoa học:
1430
Nguyễn Hồng Quang.
TK7882 .M103T 2011
1431 Truyền dữ liệu sử dụng vi mạch LSI / Tống Văn On người dịch, Lê Tiến Thường hiệu đính
TK7874 .Tr527d 1994
1432 Truyền hình số : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Đăng Thành
TK7887.6 .NG527T 2001
1433 Truyền sóng và Anten / Lê Tiến Thường, Trần Văn Sự
TK7871.6 .L250T 2013
Từ điển Điện tử - Tin học - Truyền thông Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary of
1434 Electronics, Computer Science and Communications : Khoảng 20.000 thuật ngữ có giải thích
và minh hoạ / Ban từ điển. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật
TK7804 .T550đ 1997
1435 Từ điển điện tử - tin học Anh-Việt : Khoảng 28.000 thuật ngữ / Phạm Văn Bảy
TK7804 .PH104B 1994
1436 Từ điển điện tử tin học Anh-Việt : Khoảng 28.000 thuật ngữ / Phạm Văn Bảy
TK7804 .PH104B 1994
1437 Từ điển điện tử tin học Anh-Việt : Khoảng 28.000 thuật ngữ / Phạm Văn Bảy
TK7804 .PH104B 1995
Từ điển điện tử viễn thông - tin học Anh - Pháp - Việt = Dictionary of Electronics,
1438 telecommunications and Informatics English - French - Vietnamese : Khoảng 20.000 từ / Hồ
Vĩnh Thuận
TK7804 .H450T 1996
Từ điển viết tắt Điện tử-Viễn thông-Tin học Anh-Việt : Khoảng 10.000 từ / Nguyễn Thanh
1439
Việt biên soạn ; Lê Thanh Dũng hiệu đính
TK7804 .T550đ 2003
Tự sửa máy vi tính của bạn / Susan Sasser, Mary RalsTon, Robert Mc Laughlin; Bùi Xuân
1440
Toại dịch
TK7887 .S109s 1995
Tự sửa máy vi tính của bạn / Susan Sasser, Mary RalsTon, Robert Mc Laughlin ; Bùi Xuân
1441
Toại dịch
TK7887 .S109S 1997
1442 Tuyển tập bài tập mạch điện tử tương tự / Lê Tiến Thường
TK7874 .L250T 2012
Ultra large scale integrated microelectronics / David K. Ferry, Lex A. Akers, Edwin W.
1443
Greeneich.
TK7874 .F206D 1988
1444 Understanding Delta-Sigma Data Converters / Richard Schreier, Gabor C. Temes
TK7887.6 .S201R 2005
1445 Understanding delta-sigma data converters / Richard Schreier, Gabor C. Temes.
TK7887.6 .S201R 2005
1446 Understanding Digital Electronics / Gene McWhorter ; Gerald Luecke biên tập
TK7868 .M434G 1978
1447 Understanding semiconductor devices / by Sima Dimitrijev.
TK7871.85 .D310S 2000
Understanding solid-state electronics : a self-teaching course in basic semiconductor theory /
1448
developed by the Texas Instruments Learning Center.
TK7871.85 .U512s 1978
Ứng dụng bộ lọc gương cầu phương chebyshev trong xử lý tiếng nói / Nguyễn Hoàng Minh;
1449
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung
TK7872 .NG527M 2018
Ứng dụng các chương trình L@BSOFT thiết kế bài giảng tích hợp môn kỹ thuật cảm biến tại
1450 trường cao đẳng nghề Việt - Đức Vĩnh Phúc / Lê Thị Phượng; Người hướng dẫn khoa học:
Ngô Tứ Thành
TK7872 .L250P 2013
Ứng dụng các kỹ thuật tìm kiếm thông tin vào hệ thống tìm kiếm ảnh dựa trên nội dung / Trần
1451
Thị Hải Yến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Anh, Nguyễn Thị Oanh
TK7882 .TR121Y 2013
ứng dụng công nghệ cai trong giảng dạy môn kỹ thuật điện tử số : Luận văn thạc sỹ ngành Sư
1452
phạm kỹ thuật / Nguyễn Thu Hà
TK7868 .NG527H 2005
Ứng dụng công nghệ GNSS trong hệ thống theo dõi và giám sát tội phạm / Nguyễn Thị Hương
1453
Trang; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn.
TK7871.6 .NG527T 2009

Ứng dụng công nghệ mô phỏng nâng cao chất lượng dạy học tại Trường cao đẳng công nghệ và
1454
kinh tế Hà Nội / Trịnh Xuân Đảng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Trung
TK7860 .TR312Đ 2016
Ứng dụng công nghệ mô phỏng vào dạy học môn kỹ thuật xung - số nghề điện tử công nghiệp
1455 tại Trường Cao đẳng nghề cơ điện và công nghệ thực phẩm Hà Nội / Hoàng Thị Nga; Người
hướng dẫn khoa học: Lê Huy Tùng
TK7835 .H407N 2017
Ứng dụng công nghệ mô phỏng vào dạy học một số môn của nghề điện tử công nghiệp tại
1456 trường Trung cấp nghề cơ điện Hà Nội / Nguyễn Mạnh Quyền; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Xuân Lạc.
TK7860 .NG527Q 2010
Ứng dụng của mạng cảm biến trong lĩnh vực tính toán khắp nơi = Application of sensor
1457 network in ubiquitous computing / Nguyễn Hữu Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Chấn Hùng.
TK7872 .NG527T 2010
Ứng dụng của xử lý số tín hiệu trong phân tích và mã hoá tiếng nói / Trần Ngọc Tuấn ; Người
1458
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung
TK7872 .TR121T 2008
Ứng dụng hiệu ứng từ điện trở khổng lồ (GMR) để đo khối lượng / trọng lượng / Đỗ Tuấn
1459
Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tuấn Anh.
TK7874 .Đ450A 2011
Ứng dụng hiệu ứng van spin để đo lường hay chuyển mạch điện tử bằng áp lực / áp suất / Đặng
1460
Văn Khanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh Tuấn.
TK7868 .Đ116K 2011
Ứng dụng kỹ thuật nhận dạng ảnh thiết kế hệ thống giữ xe tự động / Nguyễn Văn Thọ; Người
1461
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.
TK7882 .NG527T 2013
Ứng dụng lý thuyết phi tuyến trong xử lý và nhận dạng Tiếng việt / Phạm Hữu Biên; Người
1462
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng
TK7872 .PH104B 2014
Ứng dụng mã sửa lỗi cho mạng cảm biến không dây / Phạm Thị Hà; Người hướng dẫn khoa
1463
học: Nguyễn Hữu Phát
TK7872 .PH104H 2015
Ứng dụng mô hình Gauss tuyến tính trong nhận dạng một bộ khẩu lệnh tiếng Việt / Phạm Đắc
1464
Định ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Hoài Linh
TK7882 .PH104Đ 2009
Ứng dụng phần mềm Alitum trong thiết kế bài giảng môn kỹ thuật điện tử cơ bản tại trường
1465 Cao đẳng nghề công nghiệp Hà Nội / Trần Thị Thu Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Lê
Huy Tùng
TK7860 .TR121H 2015
Ứng dụng phần mềm Proteus mô phỏng mạch điện trong môn học kỹ thuật số / Vũ Thị Hiếu;
1466
Người hướng dẫn khoa học: Ngô Tứ Thành.
TK7867 .V500H 2013
Ứng dụng phần mềm tina xây dựng bộ thí nghiệm ảo giảng dạy môn điện tử cơ bản / Phạm
1467
Đăng Nhất ; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Tứ Thành
TK7860 .PH104N 2013
Ứng dụng phương pháp mô phỏng trong dạy học môn kỹ thuật xung số tại Trường trung cấp
1468 nghề giao thông công chính Hà Nội / Phạm Duy Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Khang
TK7868 .PH104K 2016
Ứng dụng Psim mô phỏng và giải bài tập điện tử công suất / Lê Thị Mai (chủ biên);...[và
1469
những người khác]
TK7881.15 .Ư556d 2014
Ứng dụng truyền thông đa phương tiện nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy môn giáo dục
1470 quốc phòng an ninh tai Đại học Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Hồng Thanh; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Thúy Anh
TK7860 .NG527T 2013
1471 Upgrading and repairing PCs. Vol 1 / Scott Mueller.
TK7887 .M506S V.1-1997
1472 Upgrading and repairing PCs. Vol 2 / Scott Mueller.
TK7887 .M506S V.2-1997
1473 Upgrading your PC in easy steps / Brian Austin
TK7887 .A111b 1997
User's guide and reference manual for Logic aid and geting started with SimUaid / by Charles
1474
H. Roth.
TK7868 .R435C 2002
1475 Utiliser les oscilloscopes et analyser les signaux [Texte imprimé] / D. Bapton
TK7872 .B109D 1983
1476 Vacuum-tube and Semiconductor Electronics / Jacob Millman
TK7871.72 .M302J 1958
Vận dụng các phương pháp dạy học tích cực trong dạy học môn kỹ thuật xung - số tại trường
1477 Cao đẳng nghề SIMCO Sông Đà / Trịnh Quyết Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt
Dũng
TK7835 .TR312T 2017
Vận dụng công nghệ dạy học tương tác trong dạy học môn kỹ thuật trang âm" tại Trường đại
1478 học sân khấu và điện ảnh Hà Nội / Nguyễn Thị Chang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Xuân Lạc"
TK7881.4 .NG527C 2015

Vận dụng một số phương pháp dạy học tích cực giảng dạy môn kỹ thuật số tại trường Trung
1479
cấp nghề cơ khí Hà Nội / Từ Như Hải; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Tứ Thành

TK7868 .T550h 2016


Vận dụng một số phương pháp dạy học tích cực trong giảng dạy môn Kỹ thuật số" nhằm phát
1480
huy năng lực tự học
TK7860 .Đ312T 2014

Vận dụng một số tình huống có vấn đề vào dạy học môn học kỹ thuật điện tử tại trường cao
1481
đẳng hóa chất / Hà Đức Nguyên ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Danh Ánh
TK7860 .H100N 2010
Vận dụng phương pháp mô phỏng trong dạy học thực hành môn kỹ thuật số của nghề điện tử
1482 công nghiệp tại Trường Đại học Lao động xã hội / Vũ Huy Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Minh Đường.
TK7868 .V500T 2012
Vận dụng phương pháp Projekt vào dạy học môn kỹ thuật điện tử tại khoa Điện-Điện tử
1483 Trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng yên : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Sư phạm kỹ
thuật / Lê Văn Hồng
TK7860 .L250H 2004
Vận dụng quan điểm dạy học tích hợp trong dạy học mô đun lắp ráp và cài đặt máy tính cho
1484 sinh viên tại Trường cao đẳng nghề Việt Xô số 1 / Đào Thị Lân; Người hướng dẫn khoa học:
Vũ Thị Lan
TK7885.6 .Đ108L 2016
1485 Vật liệu bán dẫn / Phùng Hồ, Phan Quốc Phô
TK7871.85 .PH513H 2013
1486 Vật lý và công nghệ các dụng cụ bán dẫn / A. S. Grave ; Phạm Trung Dũng dịch
TK7871.85 .G111A 1978
Vẽ và mô phỏng số với Electronic Workbench 5.12 / Biên soạn: Phạm Quang, Nguyễn Chơn
1487
Tông
TK7867 .V200v 2002
Vẽ và mô phỏng tương tự với Electronic Workbrench 5.12 / Trần Thu Hà, Nguyễn Phương
1488
Quang, Phạm Quang Huy biên soạn
TK7867 .V200v 2003
1489 Vẽ và thiết kế mạch in bằng Eagle. Tập 1, Phần cơ bản / Phạm Quang Huy, Nguyễn Ngọc Thái
TK7868 .PH104H T.1-2001
Vẽ và thiết kế mạch in với chương trình EAGLE : Bài tập thực hành điện-điện tử / Hồ Đắc
1490
Lộc, Phùng Thị Nguyệt, Phạm Quang Huy biên soạn
TK7868 .V200v 2003
Vẽ và thiết kế mạch in với orcad / Nguyễn Việt Hùng, Phạm Quang Huy, Nguyễn Phương
1491
Quang biên soạn
TK7868 .V200v 2002
1492 Vẽ và thiết kế mạch in với ORCAD 9.0 / Phạm Quang Huy, Nguyễn Đức Hiệp biên soạn
TK7867 .V200v 2002
1493 Vẽ và thiết kế mạch in với OrCAD 9.0 / Phạm Quang Huy, Nguyễn Đức Hiệp biên soạn
TK7868 .V200V 2004
Vẽ và thiết kế mạch in với ORCAD CAPTURE & ORCAD LAYOUT / Phạm Quang, Nguyễn
1494
Thị Thanh Trúc
TK7868 .PH104Q 2002
1495 Verilog HDL và ứng dụng / Nguyễn Hùng Quân,...[và những người khác].
TK7885.7 .V207h 2014
Verilog styles for synthesis of digital systems / David R. Smith ; with four chapters
1496
contributed by Paul D. Franzon.
TK7895 .S314D 2000
1497 VHDL : programming by example / Douglas L. Perry.
TK7885.7 .P206D 2002
1498 VHDL design representation and synthesis / James R. Armstrong, F. Gail Gray.
TK7885.7 .A109J 2000
1499 VHDL for logic synthesis / Andrew Rushton.
TK7885.7 .R521a 1998
1500 Vi điện tử số. Tập 1 / Nguyễn Quốc Trung
TK7874 .NG527T T.1-1997
1501 Vi điện tử số. Tập 1 / Nguyễn Quốc Trung.
TK7874 .NG527T T.1-1999
1502 Vi mạch Analog - Digital và ứng dụng / Ngô Anh Ba
TK7874.65 .NG450B 1991
Vi mạch và mạch tạo sóng / Tống Văn On chủ biên; Hoàng Đức Hải;"Vi mạch & mạch tạo
1503
sóng"
TK7874 .V300m 2000
1504 Vi xử lý và cấu trúc máy vi tính / Nguyễn Nam Trung
TK7895 .NG527T 2001
Vietnamese speech synthesis for some assistant services on mobile devices / Nguyễn Tiến
1505
Thành; Người hướng dẫn khoa học: Mạc Đăng Khoa
TK7882 .NG527T 2016
1506 VLSI array processors / S.Y. Kung.
TK7874 .K513S 1988
1507 VLSI engineering / Thomas E. Dillinger.
TK7874 .D302T 1988
1508 Wavelet và ứng dụng / Nguyễn Thị Thắm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.
TK7882 .NG527T 2013
Workshop on High-Tc Superconducting Materials & Applications(WHISMAS'2004) / Than
1509
Duc Hien, Nguyen Khac Man, Nguyen Duc Minh, Nguyen Anh Tuan editors
TK7872 .W434-o 2004
WSN mạng cảm biến không dây và ứng dụng / Nguyễn Thị Việt Phương ; Người hướng dẫn
1510
khoa học: Nguyễn Văn Khang
TK7872 .NG527P 2009
Xác định dung lượng tối ưu của thiết bị lưu trữ điện năng cho hệ thống cô lập có nguồn năng
1511
lượng mới / Đinh Xuân Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Huy
TK7881.15 .Đ312T 2014
Xây dựng bài giảng điện tử cho môn kỹ thuật điện tử và thí nghiệm giảng dạy tại Trường Trung
1512
cấp nghề số 11 / Đặng Duy Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng

TK7860 .Đ116T 2014


Xây dựng bài giảng điện tử theo quan điểm tích hợp trong dạy học môn kỹ thuật số tại Trường
1513 Cao đẳng công nghiệp Sao Đỏ / Hoàng Thị Minh Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh
Nhu.
TK7868 .H407H 2010
Xây dựng bài giảng theo phương pháp tiếp cận mô đun môn đo lường điện tử trình độ cao đẳng
1514 nghề ngành điện tử công nghiệp tại trường Cao đẳng công nghiệp Việt - Hung / Phùng Bá Yên;
Người hướng dẫn khoa học: Lương Duyên Bình.
TK7878 .PH513Y 2011
Xây dựng bộ đề thi đánh giá kỹ năng nghề điện tử công nghiệp cho hệ trung cấp nghề /
1515
Nguyễn Đức Khôi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khang.
TK7860 .NG527K 2011
Xây dựng bộ đề thi đánh giá kỹ năng nghề trong việc dạy học thực hành nghề điện tử dân dụng
1516 tại trường Đại học Công nghiệp Hà Nội / Vũ Việt Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
Ngọc Nam, Phí Hòa Bình.
TK7815 .V500H 2013
Xây dựng các bài thí nghiệm điện - điện tử phục vụ đào tạo cao đẳng nghề / Ma Xuân Chí;
1517
Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Ngọc Nhân
TK7863 .M100C 2012
Xây dựng cấu trúc metro ethernet và mạng cáp quang cho viễn thông Thành phố Đà Nẵng /
1518
Nguyễn Ngọc Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.
TK7895 .NG527K 2010

Xây dựng chương trình đào tạo Cao đẳng nghề điện tử công nghiệp Việt - Hung theo định
1519
hướng thị trường lao động / Phạm Thị Thanh Nga; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khang

TK7860 .PH104N 2008


Xây dựng chương trình đào tạo theo module ngành điện tử công nghiệp tại Trường Cao đẳng
1520 nghề kinh tế - kỹ thuật Vinatex / Phạm Thanh Quang; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt
Dũng.
TK7860 .PH104Q 2011
Xây dựng công cụ khảo sát ảnh hưởng của các tham số cơ bản đến chất lượng tiếng nói bộ tổng
1521 hợp tiếng Việt dùng TD-PSOLA / Lê Trung Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn
Loan.
TK7882 .L250D 2006
Xây dựng đề thi đánh giá kỹ năng thực hành nghề điện tử dân dụng / Lê Mạnh Long ; Người
1522
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Trí
TK7860 .L250L 2007
Xây dựng hệ thống chấm điểm thi trắc nghiệm sử dụng camera / Tống Thị Lan; Người hướng
1523
dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng
TK7871.99 .T455L 2013
Xây dựng hệ thống đo tự động, ứng dụng trong nghiên cứu Sensor đo khí : Luận văn Thạc sỹ
1524
ngành đo lường và hệ thống điệu khiển / Phạm Kim Thu
TK7872 .PH104T 2002

Xây dựng hệ thống giám sát hướng tới tối ưu hóa hệ thống bốc xúc vận tải của mỏ lộ thiên/
1525
Nguyễn Thị Phương Bắc; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Quang Dũng, Lê Hồng Anh

TK7882 .NG527B 2019


Xây dựng hệ thống thông tin quản lý hoạt động của các máy SMT trong dây truyền / Nguyễn
1526
Văn Quang; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến.
TK7870.15 .NG527Q 2011
Xây dựng hệ thống tự động phát hiện nhiễu loạn tầng điện ly dựa trên tín hiệu từ vệ tinh định vị
1527
/ Dương Hoàng Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Lã Thế Vinh
TK7871.6 .D561V 2016
Xây dựng kit vi xử lý đa năng 16/32 bit: Mã số: B2004-28-159-TĐ / Chủ nhiệm đề tài: Văn
1528
Thế Minh
TK7895 .V115M 2006
Xây dựng mô hình nhận dạng tiếng nói sử dụng mạng nơ-ron / Bùi Văn Công ; Người hướng
1529
dẫn khoa học: Trần Hoài Linh
TK7882 .B510C 2008
Xây dựng một hệ thống giải nén thành phần ảnh tĩnh trong MPEG2 trên nền FPGA / Nguyễn
1530
Tuấn Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương.
TK7895 .NG527A 2006
Xây dựng phòng thực hành ảo phục vụ dạy học môn kỹ thuật số cho sinh viên ngành sư phạm
1531 kỹ thuật công nghiệp khoa sư phạm kỹ thuật trường Đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên /
Nguyễn Thị Cúc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Bình
TK7835 .NG527C 2010
Xây dựng trang web hỗ trợ giải bài tập lý thuyết mạch bằng công cụ Matlab / Nguyễn Thị
1532
Phương Oanh ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Hoài Linh
TK7867 .NG527-O 2009
1533 XILINX [Nguồn liệu điện tử]
TK7874.65 .X302 2003
1534 Xử lý âm thanh hướng dẫn sử dụng Sound Forge / Phạm Quang
TK7881.4 .PH104Q 2004
Xử lý âm thanh trong Android OS / Hoàng Đức Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
1535
Kim Khánh.
TK7881.4 .H407T 2013
1536 Xử lý hỏng hóc thiết bị điện - điện tử / Phạm Văn Hà tổng hợp và biên dịch
TK7870.2 .X550l 2000
1537 Xử lý tiếng nói / Nguyễn Đình An; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn Nhân Lộ
TK7872 .NG527A 2014
1538 Xử lý tiếng nói / Nguyễn Tuấn Quang; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn Nhân Lộ
TK7882 .NG527Q 2007
Xử lý tiếng nói trên nền công nghệ nhúng FPGA / Cao Minh Trí; Người hướng dẫn khoa học:
1539
Trần Hoài Linh.
TK7882 .C108T 2011
1540 Xử lý tín hiệu Audio / Nguyễn Vinh Khoa; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn Nhân Lộ.
TK7881.65 .NG527K 2012
1541 Xử lý tín hiệu và lọc số / Lê Trung Thành
TK7872 .L250T 2013
1542 Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 1 / Nguyễn Quốc Trung.
TK7872 .NG527T T.1-1998
1543 Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 1 / Nguyễn Quốc Trung.
TK7872 .NG527T T.1-1999
1544 Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 1 / Nguyễn Quốc Trung.
TK7872 .NG527T T.1-2001
1545 Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 1 / Nguyễn Quốc Trung.
TK7872 .NG527T T.1-2002
1546 Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 1 / Nguyễn Quốc Trung.
TK7872 .NG527T T.1-2004
1547 Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 1 / Nguyễn Quốc Trung.
TK7872 .NG527T T.1-2006
1548 Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 1, Chương trình cơ bản / Nguyễn Quốc Trung.
TK7872 .NG527T T.1-2008
1549 Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 2 / Nguyễn Quốc Trung.
TK7872 .NG527T T.2-2001
1550 Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 2 / Nguyễn Quốc Trung.
TK7872 .NG527T T.2-2003
1551 Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 2 / Nguyễn Quốc Trung.
TK7872.F5 .NG527T T.2-2006
Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 2, Chương trình tổng hợp và thiết kế các bộ lọc số / Nguyễn
1552
Quốc Trung.
TK7872 .NG527T T.2-2008
1553 Xử lý và nâng cấp mạch Logic / Đặng Minh Hoàng
TK7868 .Đ116H 2001
1554 Микросхемотехника / А. Г. Алексенко, И. И. Шагурин; Под ред. И.П. Стенпаненко
TK7895 .LETI 1982
1555 Основы силовой электроники / Ю. К. Розанов
TK7860 .LETI 1992
1556 Полупроводниковые приборы / В. В. Пасынков, Л. К. Чиркни.
TK7871.85 .LETI 1987
Теоретические основы электротехники : Теория электрических цепей и
1557
электромагнитного поля / С. А. Башарин, В. В. Федоров
TK7860 .LETI 2004
1558 メカトロニクスのための電子回路基礎 / 西堀賢司著
TK7867 .NUT 1993
1559 情報A : ようこそ情報の世界へ / 坂村健 [ほか] 著
TK7895 .K103-i 2007
1560 情報B : 情報の世界のしくみ / 坂村健 [ほか] 著
TK7895 .K103-i 2007
1561 情報C : 広がる情報の世界 / 坂村健 [ほか] 著
TK7895 .K103-i 2007
ĐIỆN TỬ HÀNG KHÔNG VÀ VŨ TRỤ
Hệ thống giám sát phụ thuộc tự động quảng bá ADS-B trong ngành quản lý bay Việt Nam /
1
Ngô Tuấn Phong ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan.
TL693 .NG450P 2006
2 Digital avionics systems : principles and practices / Cary R. Spitzer.
TL695 .S314C 1993
3 Aeronautical radio communication systems and networks / Dale Stacey.
TL693 .S101D 2008
Nghiên cứu, đề xuất giải pháp giải quyết can nhiễu có hại từ thiết bị phát thanh FM đến hệ
4
thống thông tin điều hành bay / Lê Văn Tuyên; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.

TL693 .L250T 2014

You might also like