Professional Documents
Culture Documents
DM SÁCH ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG
DM SÁCH ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG
Danh mục bao gồm các tài liệu về Kỹ thuật thông tin, CN điện tử và KT Y sinh, Hệ thống viễn thông,
Mạch và xử lý tín hiệu, Điện tử & KT máy tính, Điện tử hàng không và Vũ trụ. Bạn đọc có thể tham
khảo những tài liệu này tại các phòng đọc chuyên ngành 411; 419, 526 và phòng đọc luận văn, luận án 304
Information system, work and organization design : proceedings of the IFIP TC9/WG9.1
55 Working Conference on Information System, Work and Organization Design, Berlin, GDR, 10-
13 July, 1989 / edited by Peter van den Besselaar, Andrew Clement, Pertti J衲vinen.
Nghiên cứu ứng dụng ngôn ngữ mô hình hợp nhất (UML) trong phân tích và thiết kế hệ thống
155
thông tin : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Thị Tuyết Mai
Xây dựng công cụ hỗ trợ ra quyết định điều hành dự án phần mềm sử dụng phương pháp CPM
211
và mạng Bayes/ Lê Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng
Xây dựng hệ thống quản trị nội dung, áp dụng vào trung tâm giao dịch công nghệ thông tin
217
Thành Phố Hà Nội / Trần Thế Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn, Hữu Điển
Công nghệ Điện tử - Tin học - Viễn Thông phát triển và xu hướng : Chấm lượng tử, Quang
56
tích hợp, Chẩn bệnh từ xa, Quân đội số, Thông tin làng toàn cầu / Vũ Đình Cự chủ biên
Dạy học thực hành tại hiện trường môn điện tử công nghiệp cho học sinh trường cao đẳng nghề
61
đường sắt / Hoàng Huy Tưởng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Nhu
Kỹ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm
168
tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ...[ và những người khác]""
Nghiên cứu chế tạo bộ vi cảm biến miễn dịch trên cơ sở công nghệ micro-nano để phát hiện
193
nhanh một số vi rút gây bệnh: Mã số: B2008-01-175 / Chủ nhiệm đề tài: Phương Đình Tâm
Nghiên cứu chế tạo cảm biến sinh học sử dụng phương pháp không đánh dấu ứng dụng chuẩn
196
đoán bệnh sớm / Phan Hiển Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thị Ngọc Liên.
Nghiên cứu công nghệ đo chuyển hóa năng lượng gián tiếp trên bệnh nhân thở máy và xây
207
dựng phần mềm tính toán / Hoàng Nam Phong; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thái Hà
Nghiên cứu hệ thống siêu âm Siemens Acuson X150 và đề xuất triển khai ứng dụng trong bệnh
212
viện Đa khoa tỉnh Nam Định / Lâm Văn Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Duy Hải
Nghiên cứu phương pháp đánh dấu ẩn đối với ảnh số và ứng dụng : Luận văn thạc sĩ chuyên
218
ngành Công nghệ thông tin / Lê Tùng Lâm ; Nguyễn Thị Hoàng Lan hướng dẫn
Nghiên cứu thiết kế hệ thống phát hiện ngã với chức năng định vị cho người bệnh trong quá
228
trình điều trị tại bệnh viện / Trần Văn Dân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh
Nghiên cứu tổng quan các thiết bị chẩn đoán hình ảnh trong y tế. Phân tích hệ thống chụp cắt
235
lớp điện toán thế hệ mới / Nguyễn Đức Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận
Phương pháp dạy học hướng nghiên cứu khoa học môn điện tử dân dụng tại trường trung học
256
chuyên nghiệp và dạy nghề / Đào Văn Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Lạc
Phương pháp dạy học hướng nghiên cứu khoa học môn điện tử dân dụng trong các trường trung
257
học chuyên nghiệp : Luận văn thạc sỹ ngành Sư phạm kỹ thuật / Nguyễn Diệu Linh
Sư phạm tương tác và ứng dụng trong dạy học môn Kỹ thuật điện tại trường Cao Đẳng Việt -
276
Hung / Phan Tuấn Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Lạc
Thiết kế bộ điều khiển cho đầu dò siêu âm dựa trên công nghệ FPGA ứng dụng cho ảnh siêu
286
âm trong y tế / Nguyễn Duy Thông; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Quang Đức
R857 .NG527T 2015
Thiết kế bộ gia nhiệt bảo quản hóa chất trong các thiết bị xét nghiệm ứng dụng công nghệ hiệu
287
ứng nhiệt điện / Trần Quang Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thái Hà.
Thiết kế và sử dụng bài giảng điện tử trong dạy môn kỹ thuật số tại trường Cao đẳng công
305
nghiệp hóa chất / Đào Thị Phương Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Sơn.
Vận dụng một số tình huống có vấn đề vào dạy học môn học kỹ thuật điện tử tại trường cao
322
đẳng hóa chất / Hà Đức Nguyên ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Danh Ánh
Xây dựng chương trình đào tạo Cao đẳng nghề điện tử công nghiệp Việt - Hung theo định
326
hướng thị trường lao động / Phạm Thị Thanh Nga; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khang
TK7860 .PH104N 2008
Xây dựng chương trình đào tạo ngành điện công nghiệp và dân dụng theo modul tại trường
327 Trung học điện tử - điện lạnh Hà Nội / Nguyễn Thanh Trịnh; Người hướng dẫn khoa học: Lê
Thanh Nhu.
R857 .NG527T 2006
Xây dựng chương trình đào tạo theo module ngành điện tử công nghiệp tại Trường Cao đẳng
328 nghề kinh tế - kỹ thuật Vinatex / Phạm Thanh Quang; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt
Dũng.
TK7860 .PH104Q 2011
Xây dựng đề thi đánh giá kỹ năng thực hành nghề điện tử dân dụng / Lê Mạnh Long ; Người
329
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Trí
TK7860 .L250L 2007
Xây dựng phòng thực hành ảo phục vụ dạy học môn kỹ thuật số cho sinh viên ngành sư phạm
330 kỹ thuật công nghiệp khoa sư phạm kỹ thuật trường Đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên /
Nguyễn Thị Cúc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Bình
TK7835 .NG527C 2010
Xây dựng quy trình kiểm chuẩn cho thiết bị điều trị điện / Trần Quang Độ; Người hướng dẫn
331
khoa học: Nguyễn Phan Kiên.
R857 .TR121Đ 2011
Xây dựng quy trình kiểm tra chất lượng thiết bị y tế ứng dụng trong thiết bị siêu âm chẩn đoán /
332
Trần Mạnh Quân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận
R857 .TR121Q 2017
Xây dựng từ điển điện tử y sinh trực tuyến (BME-Dictionary online) / Nguyễn Văn Mạnh;
333
Người hướng dẫn khoa học: Vũ Tuấn Lâm, Nguyễn Đức Thuận.
R856 .NG527M 2012
334 Основы силовой электроники / Ю. К. Розанов
TK7860 .LETI 1992
Теоретические основы электротехники : Теория электрических цепей и
335
электромагнитного поля / С. А. Башарин, В. В. Федоров
TK7860 .LETI 2004
HỆ THỐNG VIỄN THÔNG
1 1500 địa chỉ chọn lọc trên Internet / Nguyễn Văn Hoàng, Lê Minh Trung
TK5105.875 .NG527H 1999
185 wireless secrets : unleash the power of PDAs, cell phones, and wireless networks / Jack
2
McCullough.
TK5103.2 .M510J 2004
3 2000 địa chỉ chọn lọc trên Internet / Nguyễn Văn Hoàng, Lê Minh Trung
TK5105.875 .NG527H 2000
4 A course in digital signal processing / Boaz Porat.
TK5102.9 .P434B 1997
5 A DSP primer : with applications to digital audio and computer music / Ken Steiglitz.
TK5102.9 .S201K 1996
6 A guide to the TCP/IP protocol suite / Floyd Wilder.
TK5105.585 .W302F 1998
7 A guide to virtual private networks / Martin W. Murhammer ... [et al.].
TK5105.875 .G510t 1998
8 A semantic Web primer / Grigoris Antoniou and Frank van Harmelen.
TK5105.88815 .A107G 2008
9 A Text Book on ATM Telecommunications : Principles and implementation / P. S. Neelakanta
TK5105.35 .N201P 2000
10 Advanced Design and Technology / Eddie Norman,...[et al]
TK5102.9 .A102d 1995
11 Advanced Internet technologies / Uyless Black.
TK5105.875 .B102U 1999
12 Advanced IP routing in Cisco networks / Terry Slattery, William Burton.
TK5105.585 .S110T 1999
Advanced signal processing handbook : theory and implementation for radar, sonar, and
13
medical imaging real time systems / edited by Stergios Stergiopoulos.
TK5102.9 .A102s 2000
14 Advanced Web design / by Fred T. Hofstetter.
TK5105.888 .H427F 2003
15 Advances in communication systems : Theory and applications. Vol 1 / A.V. Balakrishnan
TK5101 .A102-i V.1-1965
Advances in switching networks : DIMACS workshop, July 7-9, 1997 / Ding-Zhu Du, Frank
16
K. Hwang, editors.
TK5105.5 .A102-i 1998
17 Ajax : The complete reference / Thomas A. Powell.
TK5105.8885 .P435T 2008
18 Ajax in action / Dave Crane, Eric Pascarello with Darren James.
TK5105.8885 .C105D 2006
19 Ajax Patterns and best practices / Christian Gross.
TK5105.8885 .G434C 2006
Ajax và ứng dụng tại công ty điện thoại Hà Nội 1 / Nguyễn Khắc Vinh; Người hướng dẫn khoa
20
học: Hà Quốc Trung
TK5105.8885 .NG527V 2006
An engineering approach to computer networking : ATM networks, the internet, and the
21
telephone network / S. Keshav.
TK5105.5 .K206S 1997
22 An introduction to fiber optic systems / John Powers.
TK5103.59 .P435J 1997
An ninh - An toàn mạng và hệ thống phát hiện đột nhập / Nguyễn Thế Thịnh ; Người hướng
23
dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hương.
TK5105.59 .NG527T 2005
An ninh mạng trong mạng internet của vạn vật / Hà Minh Vũ; Người hướng dẫn khoa học:
24
Trương Thu Hương
TK5105.59 .H100V 2020
25 An ninh truy cập hỗ trợ từ xa / Vũ Văn Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn.
TK5105.59 .V500N 2005
An ninh và bảo mật trong Wimax / Hoàng Thị Quỳnh Lan; Người hướng dẫn khoa học:
26
Nguyễn Viết Nguyên.
TK5105.59 .H407L 2012
An ninh-an toàn mạng IP : Luận văn Thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông Việt-Pháp
27
/ Lý Thành Trung
TK5105.59 .L600t 2002
An toàn dữ liệu máy tính / Phạm Thanh Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt
28
Hương.
TK5105.59 .PH104B 2004
29 An toàn mạng AD-HOC / Nguyễn Đức Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng
TK5105.59 .NG527H 2016
An toàn mạng máy tính và giải pháp xác thực người dùng / Nguyễn Quý Linh; Người hướng
30
dẫn khoa học: Trần Minh Trung
TK5105.59 .NG527L 2015
An toàn thông tin dữ liệu trên điện toán đám mây / Phạm Hữu Thanh; Người hướng dẫn khoa
31
học: Trần Hoàng Hải
TK5105.88813 .PH104T 2016
An toàn thông tin trên mạng / Đỗ Quang Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt
32
Hương
TK5105.59 .Đ450H 2004
An toàn thông tin trên mạng : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý tin và truyền thông /
33
Phạm Minh Vĩ
TK5105.59 .PH104V 2001
An toàn thông tin trên mạng dùng riêng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin và
34
truyền thông / Trần Thanh Huân
TK5105.59 .TR121H 2005
35 An toàn và bảo mật tin tức trên mạng / Bùi Trọng Liên dịch
TK5105.59 .A105t 2001
Analog and digital communication : concepts, systems, applications, and services in electrical
36
dissemination of aural, visual and data information / W. David Gregg.
TK5101 .G201W 1977
37 Analogue and digital communication techniques / Grahame Smillie.
TK5101 .S302G 1999
38 Analyse de Signaux Bidimensionnels / René Garello sous la direction
TK5102.9 .A105d 2001
Ảnh hưởng can nhiễu từ máy phát hình tương tự đến hệ thống thông tin di động CDMA 450 /
39
Hà Tiến Công; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đỗ Đạt.
TK5103.452 .H100C 2012
Ảnh hưởng của các hiệu ứng phi tuyến trong hệ thống WDM / Lê Trọng Việt; Người hướng
40
dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.
TK5103.592 .L250V 2012
ảnh hưởng của tán sắc mode phân cực và các giải pháp công nghệ nâng cao tốc độ các hệ thống
41
thông tin cáp sợi quang : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Phan Chí Dũng
Băng lọc khôi phục hoàn hảo pha tuyến tính : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý thông tin và truyền
72
thông / Hoàng Hưng Hải ; Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Kim Khánh hướng dẫn
Các biện pháp nâng cao tính bảo mật của mạng doanh nghiệp sử dụng kỹ thuật mạng điều khiển
122
bằng phần mềm / Trần Thu Trà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh
TK5105.59 .TR121T 2014
Các cơ chế cho mạng hướng đến nội dung / Trần Thành Nam; Người hướng dẫn khoa học:
123
Nguyễn Hữu Thanh
TK5105.5 .TR121N 2016
Các cơ chế cho mạng hướng đến nội dung / Trần Văn Tiến; Người hướng dẫn khoa học:
124
Nguyễn Hữu Thanh
TK5105.5 .TR121T 2015
Các cơ chế đảm bảo chất lượng dịch vụ trong mạng không dây băng rộng / Đinh Khắc Phương;
125
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh
TK5103.2 .Đ312P 2007
Các cơ chế điều khiển truy cập trong hệ thống bảo vệ thông tin : Luận văn Thạc sĩ ngành Công
126
nghệ thông tin / Nguyễn Văn Hà
TK5105.59 .NG527H 2001
Các cơ chế phân hoạch tài nguyên vô tuyến trong mạng không dây 4G / Lê Thị Hằng ; Người
127
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh.
TK5103.484 .L250H 2010
Các cơ sở của không gian Hilbert và các khung Wavelet, ứng dụng vào các hệ thống MC-DS-
128
CDMA / Nguyễn Hữu Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ.
TK5103.452 .NG527T 2004
Các công nghệ quản trị dịch vụ mạng / Nguyễn Thị Nga; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc
129
Trung
TK5105.5 .Ng527n 2013
Các công nghệ tiên tiến cho mạng thế hệ mới ứng dụng triển khai cho mạng viễn thông Siem
130
Reap, Campuchia / Hem Sotheara; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải.
Các giải pháp quản lý di động trong mạng di động thế hệ mới (ALL-IP 4G) : Luận văn thạc sỹ
143
ngành Công nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Tạ Hải Hùng
Các phương pháp tối ưu hóa hệ thống thông tin di động thế hệ mới: giải pháp công nghệ và ứng
159
dụng thực tế / Hà Đức Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên
Channel Impulse Response Length Estimation and Interference Cancellation for OFDM
186 Systems : Vom Fachbereich Elektrotechnik und Informationstechnik der Univesitat Hannover
Zur Erlangung Des Akademischen Gra des Doktor Ingenieur Genechmigte / Nguyen Van Duc
Công nghệ CDMA - Ứng dụng trong thiết kế mở rộng mạng CDMA 2000 1X 450MHZ của
264
EVNTelecom / Nguyễn Thị Kim Liên ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận
Đánh giá hiệu năng hệ thống FSO chuyển tiếp sử dụng điều chế SC-QAM dưới ảnh hưởng của
396
lỗi lệch tia / Dương Hữu Ái; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung, Đỗ Trọng Tuấn
TK5103.592 .D561A 2018
397 Đánh giá hiệu năng mạng / Bùi Văn Huyến ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng.
TK5105.548 .B510H 2008
398 Đánh giá hiệu năng mạng / Ngô Quỳnh Thu
TK5105.5 .NG450T 2013
399 Đánh giá hiệu năng mạng / Ngô Quỳnh Thu
TK5105.5 .NG450T 2013
Đánh giá hiệu năng mạng băng rộng và ứng dụng trong mạng viettel / Nguyễn Bá Hiếu; Người
400
hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.
TK5105.15 .NG527H 2013
Đánh giá hiệu năng mạng không dây wi-fi gia đình / Đoàn Vũ Giang; Người hướng dẫn khoa
401
học: Ngô Hồng Sơn
TK5103.2 .Đ406G 2017
Đánh giá hiệu năng một số mạng không dây họ IEEE 802 / Trần Hoàng Sơn ; Người hướng
402
dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.
TK5103.2 .TR121S 2012
Đánh giá hiệu năng những thuật toán cấp phát động băng thông đa bước sóng cài đặt cho mạng
403
WDM-PON / Đặng Tuấn Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tuấn Dũng.
Đánh giá và lựa chọn phương pháp quy hoạch mạng thông tin di động thế hệ ba ở Căm-pu-chia
409
/ Vorng- Kalyan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn, Lê Chí Quỳnh
Đề xuất chiến lược phát triển các dịch vụ viễn thông cho Công ty Điện lực thành phố Hà Nội
427
giai đoạn 2007 - 2012 / Nguyễn Chí Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Xuân Hồi.
FM Fault Location on Short Power Cables : In partical fulfillment of the requirements for the
575
degree doctor of philosophy / Kittin Udomkiat ; Granville E. Ott, Arthur J. Carlson instructors
Giải pháp công nghệ trong việc nghiên cứu thiết kế, xây dựng hệ thống cáp quang biển Việt
595
Nam - Hồng Kông / Đỗ Đình Minh Phúc ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.
Giải pháp phân chia tần số và công suất dưới điều kiện ràng buộc nhiễu cho truyền thông nhận
611
thức sử dụng OFDM / Nguyễn Tiến Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức
TK5103.484 .NG527H 2016
Giải pháp phát triển dịch vụ di động Vinaphone trên địa bàn tỉnh Bắc Giang/ Vi Văn Vui;
612
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phúc Hải
TK5102.5 .V300V 2020
Giải pháp phát triển kinh doanh dịch vụ giá trị gia tăng của Công ty Viễn thông Viettel /
613
Nguyễn Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Thanh.
TK5102.5 .NG527T 2012
Giải pháp phủ sóng Inbuilding cho các toà nhà cao tầng trong hệ thống thông tin di động GSM
614
/ Trần Quang Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến
TK5103.2 .TR121H 2008
Giải pháp phục hồi lỗi trong mạng SDN-over-IP / Tạ Minh Trí; Người hướng dẫn khoa học:
615
Ngô Hồng Sơn
TK5105.5833 .T100T 2018
Giải pháp sử dụng P2P như công cụ truyền thông cho các ứng dụng client-server / Lương Quy
616
Thọ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung.
TK5105.8 .L561T 2013
Giải pháp tăng cường an toàn giao dịch điện tử dựa trên hạ tầng khoá công khai PKI ứng dụng
617 tại cục Hải quan Hải Phòng / Nguyễn Trung Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị
Hoàng Lan.
TK5103.4885 .NG527D 2009
Giải pháp thiết kế và chuyển mạng NGN VN2 tại Công ty VTN / Chu Hoàng Vũ; Người
618
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh.
TK5105.5 .CH500V 2010
Giải pháp thư điện tử cho trường Đại học Bách Khoa Hà Nội / Lê Xuân Thành; Người hướng
619
dẫn khoa học: Hà Quốc Trung.
TK5105.74 .L250T 2009
Giải pháp tối ưu hóa mạng đô thị với MPLS TE / Tô Hồng Đức; Người hướng dẫn khoa học:
620
Nguyễn Tuấn Dũng
TK5105.8 .T450Đ 2016
Giải pháp tối ưu hóa mạng dữ liệu tại Mobifone khu vực I / Nguyễn Thành Dương; Người
621
hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan
TK5103.2 .NG527D 2014
Giải pháp tổng thể cung cấp chất lượng dịch vụ trên Internet : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử -
622
Viễn thông / Nguyễn Tài Hưng
TK5103.452 .NG527H 2001
Giải pháp triển khai hệ thống GPRS trên mạng thông tin di động hệ GSM : Luận văn thạc sĩ
623 ngành Công nghệ thông tin chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Trần Đức Tùng ;
guyễn Kim Khánh hướng dẫn
TK5103.2 .TR121T 2002
Giải pháp tự động gửi tin nhắn SMS thông báo tới thuê bao di động quốc tế khi chuyển vùng
624
vào mạng GSM Việt Nam / Vũ Văn Tuấn; Người hướng dẫn: Đỗ Hoàng Tiến
TK5103.2 .V500T 2004
Giải pháp WAP và GPRS cho mạng thông tin di động MobiFone : Luận văn Thạc sĩ ngành
625
Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Tuấn Huy
TK5103.482 .NG527V 2001
Giải quyết bài toán đo lường các tham số mạng ATM trên máy tính dùng phương pháp mô
626 phỏng : Luận án tiến sĩ kĩ thuật chuyên ngành Hệ thống và phương tiện truyền tin theo kênh
thông tin liên lạc. Mã số : 2.07.15 / Trần Công Hùng ; Phạm Minh Hà hướng dẫn
Hệ thống an ninh thông tin dựa trên sinh trắc học Bio-PKI (Bio-PKI Based information security
685
system ) : Mã số: 12/2006/HĐ-NĐT / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Thị Hoàng Lan
Kết hợp mô hình client-server và P2P: Mô hình local proxy áp dụng cho thông tin văn bản và
909
dịch vụ theo yêu cầu / Nguyễn Văn Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung
Khảo sát và mô phỏng hiệu ứng phi tuyến trong hệ thống thông tin quang ghép kênh theo bước
919
sóng (WDM) / Hà Thị Thu Hương; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.
TK5103.592 .H100H 2011
Khôi phục mật khẩu người dùng của hệ thống quản trị nội dung Dotnetnuke / Hoàng Tuấn
920
Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức
TK5105.8885 .H407A 2016
Khung quản trị nội dung web dễ truy cập / Nguyễn Văn Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Vũ
921
Thị Hương Giang.
TK5105.888 .NG527H 2014
Khuyếch đại quang sợi và ứng dụng trong truyền dẫn quang WDM / Nguyễn Ngọc Sao; Người
922
hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ
TK5103.592 .NG527S 2005
Khuyếch đại quang sợt tạp erbium / Hà Thị Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quỳnh
923
Thu.
TK5103.59 .H100P 2007
Kĩ thuật ghép nối máy vi tính. Tập 1, Ghép nối với thiết bị ngoài thông dụng / Nguyễn Mạnh
924
Giang.
TK5105.5 .NG527G T.1-1998
Kĩ thuật ghép nối máy vi tính. Tập 1, Ghép nối với thiết bị ngoài thông dụng / Nguyễn Mạnh
925
Giang.
TK5105.5 .NG527G T.1-2002
Kĩ thuật ghép nối máy vi tính. Tập 1, Ghép nối với thiết bị ngoài thông dụng. / Nguyễn Mạnh
926
Giang
TK5105.5 .NG527G T.1-1997
Kĩ thuật ghép nối máy vi tính. Tập 1, Ghép nối với thiết bị ngoài thông dụng. / Nguyễn Mạnh
927
Giang
TK5105.5 .NG527G T.1-1999
928 Kĩ thuật ghép nối máy vi tính. Tập 2 / Nguyễn Mạnh Giang
TK5105.5 .NG527G T.2-2006
Kiểm soát chất lượng dịch vụ trong mạng thế hệ mới (quality or service control in next
929
generation networks) / Cấn Thị Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải.
TK5101 .C121P 2012
Kiểm soát truy cập đa miền sử dụng chứng thư số và phân vai / Vũ Hoàng Anh; Người hướng
930
dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.8855 .V500A 2017
Kiểm soát truy cập tập trung dựa trên định danh toàn cục / Trần Trung Kiên; Người hướng dẫn
931
khoa học: Hà Quốc Trung
TK5105.5 .TR121K 2015
Kiểm thử hướng mô hình và ứng dựng trong phát triển ứng dụng cho điện thoại di động thông
932
minh / Ngô Hoàng Thành; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng
TK5105.585 .NG450T 2015
Kiểm tra chất lượng dịch vụ mạng thông tin di động mặt đất công cộng / Bounkham Khalusy;
933
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng
TK5103.2 .B435K 2007
Kiểm tra khả năng truy cập thuận tiện của dịch vụ web trên di động dựa vào mã nguồn / Lê Thị
934
Thu Hương; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang.
TK5103.2 .L250H 2013
Kiểm tra khắc phục khả năng truy cập thuận tiện vào nội dung web / Nguyễn Thị Bắc; Người
935
hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang
TK5105.8881 .NG527B 2013
Kiểm tra và đo lường dịch vụ web / Phạm Thị Quỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh
936
Quyết Thắng, Nguyễn Thị Tĩnh.
TK5105.888 .PH104Q 2012
Kiến trúc dịch vụ và mô hình phần mềm điện thoại IP dựa trên agent di động : Luận văn thạc sĩ
937
ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Đỗ Quý Châu ; Huỳnh Quyết Thắng hướng dẫn
Kỹ thuật cấp phát kênh động cho mạng thông tin di động sử dụng công nghệ MIMO-OFDMA /
949
Nguyễn Quốc Khương ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Văn Đức
TK5105.5956 .NG527K 2011
Kỹ thuật chuyển đổi Tunnel trong IPv6 / Trần Minh Hải ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
950
Tiến Dũng
TK5105.585 .TR121H 2009
Kỹ thuật chuyển mạch số Tập 2 / Nguyễn Văn Thắng chủ biên; Nguyễn Tất Đắc, Đặng Anh
951
Sơn.
TK5103.8 .NG527T T.2-1998
Kỹ thuật đa truy nhập trong mạng quang và ứng dụng / Nguyễn Thế Dương; Người hướng dẫn
952
khoa học:
TK5103.59 .NG527D 2006
Kỹ thuật dẫn đường và truyền thông thời gian thực cho thiết bị bay không người lái phục vụ
953 cứu hộ chữa cháy nhà cao tầng / Nguyễn Duy Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng
Tuấn
TK5104 .NG527H 2014
Kỹ thuật điện thoại qua IP & Internet / Hoàng Trọng Minh, Hoàng Đức Hải ; Nguyễn Hồng
954
Sơn chủ biên.
TK5105.8865 .K600t 2003
Kỹ thuật điều chế đa Tone DMT nâng cao tốc độ truyền số liệu trên đường dây điện thoại. ứng
955 dụng trong truyền số liệu sử dụng công nghệ ADSL : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử
viễn thông / Lý Kiệt
TK5103.8 .L600K 2004
Kỹ thuật điều chế trực giao đa sóng mang OFDM cho hệ thống thông tin di động thế hệ 4 /
956
Phan Thanh Trung; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc.
TK5103.484 .PH105T 2007
957 Kỹ thuật điều khiển chất lượng dịch vụ viễn thông / Trần Quang Huy.
TK5102.84 .TR121H 2007
Kỹ thuật điều khiển lưu lượng sử dụng MPLS : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông /
958
Nguyễn Khắc Kiểm ; Phạm Minh Việt hướng dẫn
TK5105.573 .NG527K 2003
Kỹ thuật điều khiển lưu lượng và tắc nghẽn trong mạng ATM : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử
959
viễn thông / Đặng Quang Dũng ; Nguyễn Viết Nguyên hướng dẫn
TK5105.35 .Đ116D 2003
Kỹ thuật định tuyến trong mạng chuyển mạch kênh và mạng ATM : Luận văn thạc sĩ chuyên
960
ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Phong Nhã
TK5105.35 .Ng527n 2000
Kỹ thuật định tuyến trong mạng GMPLS / Nguyễn Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học:
961
Nguyễn Xuân Dũng
TK5105.573 .NG527T 2015
Kỹ thuật định tuyến trong mạng IP / Nguyễn Văn Cách ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
962
Tiến Dũng
TK5105.585 .NG527C 2009
Kỹ thuật định tuyến trong mạng viễn thông / Trần Thanh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Trần
963
Đức Hân.
TK5105.5487 .TR121T 2005
Kỹ thuật đường dây thuê bao số DSL và nghiên cứu áp dụng kỹ thuật DSL cho mạng truy nhập
964
Việt Nam : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Xuân Trường
Kỹ thuật trải phổ và ứng dụng công nghệ CDMA trong thông tin di động : Luận văn thạc sĩ
995
chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Trường Giang ; Nguyễn Vũ Sơn hướng dẫn
Mạng GPRS và vấn đề tối ưu hoá nhằm nâng cao chất lượng ứng dụng cho mạng GPRS
1081
Vinaphone : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Ngọc Huy
TK5103.452 .NG527H 2004
Mạng Internet và các công nghệ hỗ trợ phát triển Web : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công
1082
nghệ thông tin / Đặng Đức Kính
TK5105.7 .Đ116K 2000
1083 Mạng IP Xanh / Tô Văn Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương.
TK5103.592 .T450H 2013
Mạng không dây băng thông rộng Wimax : Các vấn đề về công nghệ và triển khai ứng dụng /
1084
Nguyễn Hồng Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải
TK5105.87 .NG527H 2006
Mạng không dây và khả năng áp dụng tại Việt Nam / Nguyễn Xuân Thắng; Người hướng dẫn
1085
khoa học: Kiều Vĩnh Khánh
TK5103.2 .NG527T 2005
Mạng lõi chuyển mạch mềm trong mạng viễn thông 3G công nghệ WCDMA / Thái Việt
1086
Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ
TK5105.3 .TH103P 2009
Mạng lưới wireless mesh network / Nguyễn Đức Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
1087
Chấn Hùng.
TK5103.2 .NG527T 2011
1088 Mạng máy tính / Ngạc Văn An (chủ biên),... [ và nnhững người khác ].
TK5105.5 .M106m 2009
1089 Mạng máy tính / Ngạc Văn An chủ biên;... [ và nnhững người khác ].
TK5105.5 .M106m 2005
Mạng máy tính không dây và các vấn đề an ninh : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn
1090
thông / Ngô Minh Thắng
TK5105.8863 .NG450T 2004
1091 Mạng máy tính thực hành / Lê Trường An
TK5105 .L250A 2002
1092 Mạng maý tính thực hành / Lê Trường An.
TK5105.5 .L250A 2002
1093 Mạng máy tính và các hệ thống mở / Nguyễn Thúc Hải
TK5105.5 .NG527H 1997
1094 Mạng máy tính và các hệ thống mở / Nguyễn Thúc Hải
TK5105.5 .NG527H 1999
Mạng máy tính và các vấn đề về an ninh mạng máy tính/ Trần Quốc Toản; Người hướng dẫn
1095
khoa học: Phạm Minh Hà
TK5105.59 .TR121T 2005
1096 Mạng máy tính và Internet / Bộ giao thông vận tải
TK5105.5 .M106m 1996
1097 Mạng máy tính và Internet / Vũ Ngọc Cừ
TK5105.5
1098 Mạng máy tính, Kỹ thuật và ứng dụng / Nguyễn Thúc Hải
TK5105.5 .NG527H 1991
1099 Mạng máy vi tính / Nguyễn Xuân Quỳnh, Nguyễn Khiêm, Lê Anh Tuấn
TK5105.5 .NG527Q 1995
Mạng NGN - Nghiên cứu hướng chuyển đổi lên mạng NGN của mạng viễn thông Hà Nội / Lê
1100
Tùng Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.
TK5105.5 .L250T 2005
Mạng NGN và các giao thức báo hiệu điều khiển / Lương Thị Huyền ; Người hướng dẫn khoa
1101
học: Nguyễn Đức Thuận
TK5105.5 .L561H 2009
Mạng NGN và chất lượng dịch vụ (QoS) / Lê Thanh Việt; Người hướng dẫn khoa học:
1102
Nguyễn Quốc Trung
TK5105.5 .L250V 2006
Mạng NGN và chất lượng dịch vụ (QoS) : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện tử/ chuyên
1103
ngành Điện tử viễn thông / Lê Thị Phương Anh
TK5105.5 .L250A 2005
Mạng NGN và nghiên cứu giao diện kết nối của Siemens cho giải pháp cung cấp dịch vụ gia
1104
tăng / Nguyễn Quý Hoan ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung.
TK5105.8865 .NG527H 2007
Mạng NGN và thiết kế mạng NGN của VNPT : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật điện tử/
1105
chuyên ngành Điện tử viễn thông / Hà Thị Lan
TK5105.5 .H100L 2005
Mạng NGN và ứng dụng tại Việt Nam / Phạm Quang Đức ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
1106
Minh Việt.
TK5105.5 .PH104Đ 2006
Mạng NGN và vấn đề điều khiển QoS : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông /
1107
Lê Quang Tùng
TK5105.5 .L250T 2004
Mạng NGN, giao thức báo hiệu và điều khiển SIP, Megaco / Nguyễn Văn Quý; Người hướng
1108
dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu.
TK5105.5 .NG527Q 2010
1109 Mạng nơron và ứng dụng trong xử lý tín hiệu / Trần Hoài Linh
TK5102.9 .TR121L 2014
1110 Mạng nơron và ứng dụng trong xử lý tín hiệu / Trần Hoài Linh
TK5102.9 .TR121L 2019
Mạng quản lý viễn thông TMN : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Viễn thông / Lương Quốc
1111
Huy ; Đặng Văn Chuyết hướng dẫn
TK5101 .L561H 2002
Mạng quang chuyển mạch tự động (Ason) / Trần Văn Toản; Người hướng dẫn khoa học:
1112
Hoàng Phương Chi
TK5103.59 .TR121T 2013
Mạng quang học thế hệ mới WDM optical network / Trần Văn Trường; Người hướng dẫn
1113
khoa học: Ngô Hồng Sơn.
TK5103.592 .TR121T 2012
Mạng quang liên kết các nút trong các hệ thống siêu máy tính / Lê Văn Vịnh; Người hướng
1114
dẫn khoa học: Trương Thị Diệu Linh
TK5103.59 .L250V 2013
Mạng riêng ảo : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Bùi Tuấn Kiên ;
1115
Đặng Văn Chuyết hướng dẫn
TK5105.875 .B510K 2003
Mạng riêng ảo MPLS và thực tế triển khai tại Bưu điện Hà Nội / Cao Phương Huy ; Người
1116
hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.
TK5105.875 .C108H 2006
Mạng riêng ảo: Công nghệ và triển khai ứng dụng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý
1117
thông tin và truyền thông / Nguyễn Thạc Thanh Quang
TK5105.875 .NG527Q 2004
Mạng SAN trong trung tâm tin tức : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông /
1118
Nguyễn Thế Tùng
TK5105.86 .NG527T 2004
1119 Mạng thế hệ kế tiếp NGN / Tạ Đức Chung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng.
TK5105.5 .T100C 2013
Mạng thế hệ mới (NGN) xu hướng phát triển đánh giá và giải pháp thực hiện : Luận văn thạc
1120
sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Thanh Lương
TK5103.452 .NG527L 2004
Mạng thế hệ mới NGN trong VNPT / Nguyễn Minh Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
1121
Thúy Anh
TK5105.5 .NG527T 2012
Mạng thế hệ mới NGN và các dịch vụ triển khai trên NGN tại VNPT / Trần Thị Thu Hà;
1122
Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan.
TK5105.5 .TR121H 2010
Mạng thế hệ mới NGN và ứng dụng thiết kế tiến hoá từ mạng PSTN lên NGN / Nguyễn Tuấn
1123
Linh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ
TK5105.875 .NG527L 2006
Mạng thế hệ mới và triển khai IPTV trên mạng thế hệ mới / Nguyễn Thanh Sơn; Người hướng
1124
dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.
TK5105.15 .NG527S 2014
1125 Mạng thế hệ mới WDM / Trần Quang Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn.
TK5103.592 .TR121H 2012
1126 Mạng thế hệ sau - NGN / Nguyễn Đại Thành ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt.
TK5105.5 .NG527T 2006
1127 Mạng thế hệ sau (NGN) / Vũ Thị Lý; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.
TK5105.5 .V500L 2012
Mạng thế hệ sau NGN công nghệ và ứng dụng / Phan Thanh Sơn ; Người hướng dẫn khoa học:
1128
Nguyễn Quốc Trung
TK5105.5 .PH105S 2006
Mạng thế hệ sau và các tiêu chuẩn hoá trong mạng thế hệ sau : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ
1129
thuật điện tử/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đào Ngọc Nam
TK5105.5 .Đ108N 2005
Mạng thế hệ sau và công nghệ chuyển mạch mềm : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thông
1130
tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Trịnh Văn Quý
TK5105.5 .TR312Q 2005
Mạng thông minh di động IN phương án triển khai dịch vụ IN cho mạng Vinaphone / Lưu
1131
Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân
TK5103.2 .L566H 2005
1132 Mạng thông tin di động 3G-IMTS / Proeung Nieng; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn Nhân Lộ
TK5103.2 .P427N 2010
Mạng thông tin di động CDMA và chuỗi PN Offset / Nguyễn Văn Chiến; Người hướng dẫn
1133
khoa học: Đỗ Xuân Thụ.
TK5103.452 .NG527C 2011
Mạng thông tin di động CDMA và thực tiễn khai thác tại Việt Nam / Đỗ Hồng Ngọc; Người
1134
hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ
TK5103.452 .Đ450N 2008
Mạng thông tin di động ở Việt Nam, hiện trạng và tương lai : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử
1135
viễn thông / Hoàng Vũ Thu Hương ; Kiều Vĩnh Khánh hướng dẫn
TK5103.2 .H407H 2003
Mạng thông tin di động số GSM và giải pháp nâng cao tốc độ truyền số liệu GPRS : Luận văn
1136
Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Lê Khánh Thành; Người hướng dẫn: Hồ Anh Túy
Một số kỹ thuật giảm nhiễu đa đường và hạn chế sai lệch đồng bộ cho tín hiệu định vị điều chế
1237
dạng BOC / Phạm Việt Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
TK5104 .PH104H 2015
Một số kỹ thuật kiểm thử hướng mô hình áp dụng cho phát triển các ứng dụng web / Nguyễn
1238
Phương Trang; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng
TK5105.888 .NG527T 2016
Một số mô hình kênh không gian và tác động của tương quan không gian trong hệ thống Mimo-
1239
OFDMA / Nguyễn Thu Nga; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức
Multiprotocol over ATM : building state-of-the-art ATM Intranets, utilizing RSVP, NHRP,
1250
LANE, flow switching, and WWW technology / Andrew Schmidt, Daniel Minoli.
Nghệ thuật phối màu : ứng dụng trong: đồ họa (photoshop-corel-freehand...), thiết kế trang
1290
web, thời trang, nội thất, mỹ thuật công nghiệp, quảng cáo, hội hoạ / Nguyễn Hạnh
TK5105 .NG527H 2004
Nghiên cứu - xây dựng giải pháp phòng vệ cho một số hình thức tấn công - nguy cơ trên các
1291
ứng dụng web / Nguyễn Hải Điềm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn
TK5105.888 .NG527Đ 2013
Nghiên cứu & xây dựng hệ thống ngữ nghĩa hỗ trợ tái sử dụng, bảo trì phần mềm / Trịnh Tuấn
1292
Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng
TK5105.888 .TR312Đ 2010
Nghiên cứu an ninh mạng sử dụng kỹ thuật điều khiển bằng phần mềm SDN / Đào Việt Hùng;
1293
Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương
TK5105.59 .Đ108H 2015
Nghiên cứu an ninh mạng trên đường truyền vô tuyến trong một mạng IOT dân dụng / Vũ Việt
1294
Đức; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương
TK5105.59 .V500Đ 2020
Nghiên cứu an toàn, an ninh trong kiến trúc hướng dịch vụ SOA / Trần Văn Lành ; Người
1295
hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan.
TK5105.59 .TR121L 2007
Nghiên cứu ảnh hưởng của các cơ chế bảo mật đến chất lượng dịch vụ VoIP qua mạng không
1296
dây / Lê Tuấn Mẫn ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.
TK5105.8865 .L250M 2006
Nghiên cứu ảnh hưởng của các hiệu ứng phi tuyến đến BER trong các hệ thống truyền dẫn
1297
quang WDM / Trương Cao Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân.
TK5105.3 .TR561D 2006
Nghiên cứu ảnh hưởng của các hiệu ứng phi tuyến trong hệ thống thông tin quang ghép kênh
1298
theo bước sóng / Nguyễn Ngọc Hiển ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.
Nghiên cứu các đặc tính hệ số khuếch đại của bộ khuếch đại quang sợi EDFA trong mạng LAN
1317
sử dụng cáp quang : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Tiến Hưng
TK5103.59 .NG527H 2001
Nghiên cứu các dạng điều chế trong truyền dẫn quang DWDM tốc độ kênh 40 GBPS / Trương
1318
Văn Hòa ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân
TK5103.592 .TR561H 2009
Nghiên cứu các giải pháp chống tấn công DNS trong hệ thống mạng điều khiển bằng phần mềm
1319
/ Đới Văn Nghiệp; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương
TK5105.59 .Đ462N 2018
Nghiên cứu các giải pháp chống tấn công DNS trong hệ thống mạng điều khiển bằng phần mềm
1320
/ Vũ Thành Tựu; Người hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương
TK5105.59 .V500T 2018
Nghiên cứu các giải pháp giám sát lưu lượng mạng internet phục vụ công tác an ninh, an toàn
1321
thông tin / Phimmavong Malasith; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng
TK5105.5 .P310M 2016
Nghiên cứu các giải pháp kiểm soát và nâng cao chất lượng dịch vụ mạng viễn thông điện lực /
1322
Vũ Hải Tứ ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải
TK5101 .V500T 2010
Nghiên cứu các giải pháp lên 3G của mạng GSM / Đỗ Trọng Lợi; Người hướng dẫn khoa học:
1323
Đỗ Xuân Thụ.
TK5103.2 .Đ450L 2011
Nghiên cứu các giải pháp lên 3G của mạng GSM tại Việt Nam / Ngô Việt Hùng; Người hướng
1324
dẫn khoa học: Trần Đỗ Đạt.
TK5103.2 .NG450H 2010
Nghiên cứu các giải pháp lên LTE của mạng 3G tại Việt Nam / Nguyễn Tiến Sơn ; Người
1325
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.
TK5103.48325 .NG527S 2013
Nghiên cứu các giải pháp Multihosting cho các dịch vụ hỗ trợ virtual host an toàn và bảo mật /
1326
Nguyễn Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung
TK5105.8885 .NG527T 2015
Nghiên cứu các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo hệ cao đẳng định hướng thị trường lao
1327 động tại trường Đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên / Phạm Hữu Hưng; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Đức Trí.
TK5103.59 .PH104H 2006
Nghiên cứu các giải pháp nâng cao chất lượng truyền video streaming trên SDN/ Phạm Anh
1328
Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
TK5105.5833 .PH104T 2020
nghiên cứu các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng băng thông của hệ thống MIMO, MIMO-
1329
OFDM / Ngô Minh Quang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương.
Nghiên cứu các giao thức trong VOIP và các vấn đề liên quan đến chất lượng mạng VOIP :
1342
Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Lê Việt Thắng
Nghiên cứu các kỹ thuật tiền mã hóa cho hệ thống Mimo-OFDM ứng dụng cho các mạng thông
1353
tin thế hệ 4G-5G / Nguyễn Văn Khuyến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương
TK5103.4836 .NG527K 2018
Nghiên cứu các lỗ hổng ứng dụng web và cách phòng chống / Đỗ Hoành Bách; Người hướng
1354
dẫn khoa học: Trần Đức Khánh
TK5105.888 .Đ450B 2014
Nghiên cứu các mô hình điều khiển trong mạng truyền tải quang / Nguyễn Văn Thạch; Người
1355
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.
TK5103.592 .NG527T 2005
Nghiên cứu các mô hình kênh trong hệ thống thông tin vô tuyến băng siêu rộng UWB /
1356
Nguyễn Đăng Thông ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm
TK5103.4515 .NG527T 2012
Nghiên cứu các môi trường công cụ mô phỏng giao thức mạng thế hệ mới / Trần Anh Đức;
1357
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn
TK5105.5 .TR121Đ 2015
Nghiên cứu các phương pháp công cụ hỗ trợ quản trị và giám sát an toàn - an ninh mạng /
1358
Nguyễn Việt Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Khánh
TK5105.59 .NG527D 2015
Nghiên cứu các phương pháp đảm bảo chất lượng dịch vụ trong truyền thông đa phương tiện /
1359
Đinh Việt Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang.
TK5105.15 .Đ312A 2013
Nghiên cứu các phương phấp điều chế áp dụng trong các hệ thống thông tin vô tuyến thế hệ
1360
tiếp theo / Mai Ngọc Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh
TK5103.2 .M103M 2009
Nghiên cứu các phương pháp định vị thiết bị MOBILE trong mạng di động/ Phạm Hữu Lưu /
1361
Phạm Hữu Lưu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Doãn Tĩnh
TK5103.2 .PH104L 2013
Nghiên cứu các phương pháp đồng bộ mã PN trong các bộ thu trải phổ / Võ Văn Vịnh; Người
1362
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.
TK5103.45 .V400V 2012
Nghiên cứu các phương pháp hỗ trợ định vị chính xác / Hoàng Trung Tuyến; Người hướng dẫn
1363
khoa học: Hà Duyên Trung
TK5104 .H407T 2014
Nghiên cứu các phương pháp mật mã và ứng dụng trong các hệ thống thông tin thế hệ tiếp theo
1364
/ Nguyễn Thị Thu Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh.
TK5103.452 .NG527H 2010
Nghiên cứu các phương pháp phá sóng mạng thông tin di động GSM phục vụ cho công tác của
1365
ngành an ninh / Nguyễn Đăng Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
Nghiên cứu các thông số KPI đánh giá chất lượng thoại của hệ thống vô tuyến Alcatel trong
1370
mạng Vinaphone / Đặng Văn Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn
Nghiên cứu cải tiến kỹ thuật sinh mã nguồn trong phát triển ứng dụng web hướng mô hình theo
1375
kỹ thuật UWE / Nguyễn Thanh Giang; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng
Nghiên cứu chuyển mạch quang và khả năng triển khai ứng dụng chuyển mạch quang vào mạng
1394
quang thế hệ thứ hai : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Cao Hồng Sơn
Nghiên cứu công nghệ để xây dựng hệ thống quản lý phòng khám đa khoa và ứng dụng thẻ từ
1418
vào quản lý thông tin / Vương Thị Thu Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.
Nghiên cứu công nghệ DWDM 100G của mạng truyền dẫn quang và giải pháp triển khai cho
1421
mạng truyền dẫn Viettel / Nguyễn Khắc Tính; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch
TK5103.592 .NG527T 2014
Nghiên cứu công nghệ Enum và khả năng áp dụng, triển khai phát triển tại Việt Nam / Nguyễn
1422
Tuấn Vinh ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ.
TK5105.8865 .NG527V 2006
Nghiên cứu công nghệ GMPLS và giải pháp áp dụng vào mạng truyền tải quang / Khương
1423
Ngọc Bính ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt.
TK5105.55 .KH561B 2007
Nghiên cứu công nghệ HSDPA và ứng dụng vào mạng Mobifone / Nguyễn Đức Thọ; Người
1424
hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.
TK5103.2 .NG527T 2011
Nghiên cứu công nghệ HSDPA và ứng dụng vào mạng mobifone / Nguyễn Hải Việt ; Người
1425
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
TK5103.2 .NG527V 2009
Nghiên cứu công nghệ HSDPA và ứng dụng vào mạng Mobifone / Nguyễn Văn Tuất; Người
1426
hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.
TK5103.2 .NG527T 2010
Nghiên cứu công nghệ IP over WDM / Vũ Khoa ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc
1427
Lan.
TK5103.592 .V500K 2006
Nghiên cứu công nghệ IPTV và phát triển truyền hình địa phương trên nền IPTV / Đậu Đình
1428
Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
TK5105.15 .Đ125H 2012
Nghiên cứu công nghệ IPTV và tình hình triển khai thực tế ở Việt Nam / Nguyễn Tiến Thành;
1429
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.
TK5105.15 .NG527T 2012
Nghiên cứu công nghệ IPTV và xu hướng phát triển hiện nay / Nguyễn Quang Dương; Người
1430
hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan
TK5105.15 .NG527D 2014
Nghiên cứu công nghệ IPTV và xu hướng phát triển hiện nay / Nguyễn Văn Lăng; Người
1431
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng
TK5105.15 .NG527L 2014
Nghiên cứu công nghệ ITPV và các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ IPTV/VOD trên hạ
1432
tầng mạng HFC của VCTV / Lê Xuân Thái; Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng.
Nghiên cứu công nghệ truyền tín hiệu thoại sử dụng giao thức Internet : Luận văn Thạc sỹ
1456
ngành Điện tử viễn thông, chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Hoàng Dũng
Nghiên cứu công nghệ Voice over IP và vấn đề giao tiếp giữa mạng VoIP với mạng điện thoại
1462
truyền thống / Lê Quang Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt.
Nghiên cứu đánh giá độ tin cậy mạng và thể nghiệm trên mạng truyền số liệu Quốc gia : Luận
1470
án tiến sĩ chuyên ngành Toán học tính toán. Mã số 1.01.07 / Trần Việt Hưng
Nghiên cứu dịch vụ web restful và ứng dụng trong hệ thống dữ liệu phân tán cho giao thông
1482
thông minh / Dương Ngọc Tân; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang
Nghiên cứu hìn thức đồng kiểm tra hệ thống sử dụng giao thức LIN (Local interconnect
1552
network / Nguyễn Khắc Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh
TK5105.7 .NG527T 2014
Nghiên cứu ích lợi của mạng toàn IP đối với mạng thông tin di động / Đỗ Khánh Phương;
1553
Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Túy.
TK5105.585 .Đ450P 2010
Nghiên cứu IPTV và giải pháp triển khai IPTV của Siemens / Đinh Thị Phương Anh ; Người
1554
hướng dẫn khoa học: Nguyến Nam Quân
TK5105.15 .Đ312A 2010
Nghiên cứu khả năng triển khai dịch vụ vô tuyến băng rộng Wimax / Phạm Mạnh Tân ; Người
1555
hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý
TK5105.87 .PH104T 2006
Nghiên cứu khả năng ứng dụng công nghệ W-CDMA thế hệ ba (3G) cho hệ thống thông tin di
1556
động ở Việt Nam : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Phạm Minh Đức
Nghiên cứu kỹ thuật đa truy nhập ghép kênh phân chia theo tần số trực giao cho hướng xuống
1569
OFDMA trong mạng LTE / Nguyễn Đức Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
TK5103.48325 .NG527T 2014
Nghiên cứu kỹ thuật điều chế đa mức thích nghi / Hoàng Thị Phương Thảo ; Người hướng dẫn
1570
khoa học: Nguyễn Nam Quân
TK5103.4836 .H407T 2007
Nghiên cứu kỹ thuật điều chế đa sóng mang trực giao trong hệ thống thông tin quang bảo mật
1571
tố độ cao / Trần Thị Thương; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm
TK5103.592 .TR121T 2014
Nghiên cứu kỹ thuật điều chế đa sóng mang và điều chế bội phân ứng dụng cho các hệ thống
1572
CDMA / Trần Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh.
TK5103.452 .TR121T 2012
Nghiên cứu kỹ thuật điều chế không gian vi sai / Đỗ Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa học:
1573
Phạm Văn Bình
TK5103.4836 .Đ450T 2017
Nghiên cứu kỹ thuật điều khiển công suất dùng phương pháp ước lượng trong hệ thống thông
1574 tin di động CDMA : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Trần
Trọng Minh
TK5103.452 .TR121M 2004
Nghiên cứu kỹ thuật điều khiển lưu lượng MPLS-TE và ứng dụng trong mạng cung cấp dịch
1575
vụ/ Trần Văn Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng
TK5105.573 .TR121H 2020
Nghiên cứu kỹ thuật định hướng đa búp sóng cho mạng thông tin di động 5G / Lê Trọng Hiền ;
1576
Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Hữu Trung
TK5103.2 .L250H 2019
Nghiên cứu kỹ thuật định vị trong nhà sử dụng công nghệ Bluetooth cho các hệ thống iot /
1577
Nguyễn Thị Lệ Quyên ; Người hướng dẫn khoa học : Hán Trọng Thanh
TK5105.875 .NG527Q 2019
Nghiên cứu kỹ thuật đồng bộ cho tín hiệu OFDM trong hệ thống thông tin dưới nước / Lê Văn
1578
Chính; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Khương
TK5103.484 .L250C 2017
Nghiên cứu kỹ thuật HTTP thích ứng động và ứng dụng trong các dịch vụ truyền Video /
1579
Nguyễn Chu Tiến Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.
TK5103.2 .NG527M 2013
Nghiên cứu kỹ thuật lưu lượng thích ứng trong mạng MPLS / Đinh Bá Dũng; Người hướng
1580
dẫn khoa học: Ngô Vũ Đức
TK5105.573 .Đ312D 2015
Nghiên cứu kỹ thuật mạng cho IP xanh / Nguyễn Ngọc Loan; Người hướng dẫn khoa học:
1581
Trương Thu Hương
TK5105.5 .NG527L 2013
Nghiên cứu kỹ thuật MIMO - OFDM / Lý Thu Phương; Người hướng dẫn khoa học: Đặng
1582
Quang Hiếu.
TK5103.4836 .L600P 2012
Nghiên cứu kỹ thuật Mimo cho hệ thống LTE / Nguyễn Bá Chiến; Người hướng dẫn khoa học:
1583
Phạm Thành Công.
TK5103.4836 .NG527C 2013
Nghiên cứu kỹ thuật mimo quy mô lớn cho mạng thông tin di động 5G / Nguyễn Ngọc Dương;
1584
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung
TK5103.4836 .NG527D 2019
Nghiên cứu kỹ thuật Mimo-OFDM / Nguyễn Thị Kiều Oanh; Người hướng dẫn khoa học:
1585
Đặng Quang Hiếu.
TK5103.4836 .NG527-O 2012
Nghiên cứu kỹ thuật Mimo-OFDMA và ứng dụng trong thông tin di động tế bào / Ngô Văn
1586
Túc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức.
TK5103.4836 .NG450T 2011
Nghiên cứu kỹ thuật OFDM và ứng dụng trong WIMAX / Trần Danh Ngọc ; Người hướng dẫn
1587
khoa học: Trần Văn Cúc
TK5103.484 .TR121N 2006
Nghiên cứu kỹ thuật OFDMA và ứng dụng trong LTE / Nguyễn Danh Tuyến; Người hướng
1588
dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu.
TK5103.484 .NG527T 2014
Nghiên cứu kỹ thuật trải phổ và ứng dụng / Trần Sỹ Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
1589
Ngọc Nam
TK5103.26 .TR1214T 2017
Nghiên cứu kỹ thuật truyền dẫn tín hiệu di động 3G trên sợi quang / Phạm Trung Kiên; Người
1590
hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.
TK5103.2 .PH104K 2010
Nghiên cứu kỹ thuật truyền hình tương tác ITV : Luận văn Cao học chuyên ngành Xử lý tin và
1591
truyền thông / Nguyễn Đình Hải
TK5101 .NG527H 2002
Nghiên cứu làm chủ công nghệ dịch vụ đám mây (tạo lập và cung cấp dịch vụ, cung cấp nội
1592
dung số, quản lý truy cập): Mã số: KC.01/11-15 / Chủ nhiệm đề tài: Huỳnh Quyết Thắng
Nghiên cứu lớp điều khiển truy nhập (MAC) cho mạng thông tin trên đường dây hạ thế (Power
1593
line communication - PLC) / Trần Thị Nhài; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.
Nghiên cứu mô hình mạng dựa trên công nghệ IP/MPLS và các dịch vụ cung cấp trên mạng
1625
IP/MPLS / Trịnh Thanh Khuê; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.
Nghiên cứu mô hình mạng dựa trên công nghệ IP/MPLS và các dịch vụ cung cấp trên mạng
1626
IP/MPLS : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Trịnh Thanh Khuê
Nghiên cứu mô hình triển khai dịch vụ VoIP trên môi trường mạng hỗn hợp PSTN/CORE
1629
NGN : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Dương Minh Tuân
TK5105.8865 .D561T 2004
Nghiên cứu mô phỏng hệ thống thông tin di động thế hệ thứ 4 theo tiêu chuẩn LITE -A / Ngô
1630
Thanh Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.
TK5103.2 .NG450T 2013
Nghiên cứu một số công cụ tạo trang Web dạy học trên mạng và ứng dụng cho môn học đại số
1631
lớp 10 - THPT : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Trần Đức Hiếu
Nghiên cứu phát triển các giải pháp kiểm soát truy nhập đảm bảo an toàn an ninh cho mạng
1643
máy tính / Lê Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải, Nguyễn Văn Ngọc
Nghiên cứu phát triển giải pháp định vị vệ tinh GPS phối hợp với các công nghệ định vị trong
1646
mạng truyền thông / Lâm Hoàng Hải; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Hải Tùng
Nghiên cứu phát triển giải pháp tích hợp GPS/INS chặt và siêu chặt trong cấu trúc xử lý tín
1647
hiệu của bộ thu SDR GPS: Mã số: B2013-01-47 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Thị Hoàng Lan
Nghiên cứu phối hợp tần số, quỹ đạo cho các hệ thống thông tin vệ tinh địa tĩnh và ứng dụng
1657
vào vệ tinh VINASAT / Mai Bùi Việt ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Quý Điềm.
Nghiên cứu phương pháp cấp phát kênh động nhằm tăng hiệu quả tài nguyên vô tuyến cho các
1662
hệ thống di động / Hồ Hải Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.
Nghiên cứu so sánh các phương pháp ước lượng băng thông đường truyền trong hệ thống
1684
HTTP streaming / Giáp Văn Dương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
TK5105.5667 .GI-109D 2015
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của kênh truyền dẫn đến chất lwongj dịch vụ trong mạng không dây
1685
thế hệ mới / Lê Thu Hằng ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn
TK5105.15 .L250H 2007
Nghiên cứu sử dụng công nghệ ADSL ở Việt Nam : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Xử lý
1686
thông tin và truyền thông / Lê Đức Hùng ; Nguyễn Thúc Hải hướng dẫn
TK5105 .L250H 2003
Nghiên cứu thiết bị thông minh trong hệ thống internet của vạn vật / Dương Anh Sơn; Người
1687
hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương
TK5105.875 .D561s 2016
Nghiên cứu thiết kế cấu trúc tinh thể đa lõi ứng dụng trong các thiết bị truyền dẫn quang băng
1688
rộng / Nguyễn Ngọc Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải
Nghiên cứu thiết kế mạng truyền thông công nghiệp trên cơ sở mạng CAN : Luận văn thạc sỹ
1700
ngành Điều khiển và tự động hoá/ chuyên ngành Điều khiển tự động / Lê Trung Dũng
Nghiên cứu thiết kế máy thu định vị vệ tinh toàn cầu Galileo dùng công nghệ vô tuyết điều
1702
khiển bằng phần mềm / Hán Trọng Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.
Nghiên cứu thuật toán mã hoá nâng cao AES và xây dựng ứng dụng thuật toán dựa trên công
1721
nghệ nhúng / Vũ Thanh Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan.
TK5102.92 .V500T 2007
Nghiên cứu thuật toán ước lượng khoảng cách từ camera đến vật thể và xác định kích thước
1722
thực vật thể / Nguyễn Xuân Khôi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Phát
TK5102.92 .NG527K 2017
Nghiên cứu thực hiện giải pháp điều chế wavelet trên DSP: Mã số: B2010-01-369 / Chủ
1723
nhiệm đề tài: Trần Hải Nam
TK5103.484 .TR121N 2011
Nghiên cứu thực nghiệm các hệ thống Wireless sensor network / Trần Tiến Dũng; Người
1724
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh.
TK5105.15 .TR121D 2010
Nghiên cứu tiền khả thi các hệ thống thông tin dưới nước và định vị sonar: Mã số: B2010-01-
1725
371 / Chủ nhiệm đề tài: Hà Duyên Trung
TK5103.52 .H100T 2011
Nghiên cứu tiết kiệm năng lượng cho các mạng thế hệ mới / Đoàn Đức Sinh; Người hướng dẫn
1726
khoa học: Nguyễn Hữu Thanh
TK5105.5 .Đ406S 2015
Nghiên cứu tìm hiểu bài toán sao lưu dữ liệu phân tán, ứng dụng bào việc triển khai hệ thống
1727
thông tin / Trần Tiến Thành; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung.
TK5105.525 .TR121T 2012
Nghiên cứu tìm hiểu công nghệ PUSH. Đề xuất giải pháp thay thế Rim Push Mail / Nguyễn
1728
Mạnh Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung.
TK5105.74 .NG527T 2013
Nghiên cứu tính toán giảm thiểu ảnh hưởng phi tuyến trong các hệ thống truyền dẫn quang
1729
công nghệ 100G/bước sóng / Lê Đức Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải
TK5103.59 .L250T 2017
Nghiên cứu tính toán quy hoạch mạng vô tuyến trong hệ thống 3G sử dụng công nghệ
1730
WCDMA / Nguyễn Đình Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến
TK5103.452 .NG527T 2009
Nghiên cứu tính toán quy hoạch mạng vô tuyến trong hệ thống 3G sử dụng công nghệ
1731
WCDMA / Trần Ngọc Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.
TK5103.592 .TR121H 2010
Nghiên cứu tính toán thiết kế hệ thống truyền dẫn quang đồng bộ SDH bưu điện Thành phố Hồ
1732
Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Bùi Văn Vững
TK5105.543 .B510V 2001
Nghiên cứu tối ưu điều khiển công suất khi tăng cường các trạm lặp Mimo trong cell / Nguyễn
1733
Quang Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Văn
TK5103.4836 .NG527H 2015
Nghiên cứu tối ưu hóa mạng thông tin di động 3G / Đỗ Xuân Phong; Người hướng dẫn khoa
1734
học: Nguyễn Văn Khang.
TK5103.2 .Đ450P 2012
Nghiên cứu tối ưu hoá việc kết nối mạng ATM công cộng với các mạng không liên kết LAN-
1735 WAN : Luận án tiến sĩ kỹ thuật chuyên ngành Hệ thống và phương tiện truyền tin theo kênh
thông tin liên lạc / Tạ Đình Hùng
TK5105.35 .T100H 2002
Nghiên cứu tối ưu năng lượng cho hệ thống thông tin di động 4G của mạng Mobifone tại các
1736
tỉnh phía Bắc / Ngô Quy Ước; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch
TK5103.2 .NG450Ư 2018
Nghiên cứu tối ưu tài nguyên vô tuyến khi tăng cường D2D trong mạng LTE / Nguyễn Thị Mỹ
1737
Lệ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Văn
TK5103.48325 .NG527L 2017
Nghiên cứu tối ưu vùng phủ sóng trong hệ thống truyền hình số mặt đất DVB-T2 / Nguyễn
1738
Toàn Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm
TK5103.48325 .NG527T 2018
Nghiên cứu tổng quan hệ thống Mimo - OFDM và nghiên cứu thuật toán cấp phát kênh động
1739 cho hệ thống Mimo - OFDMA / Nguyễn Mạnh Thường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Văn Đức
TK5103.4836 .NG527T 2010
Nghiên cứu tổng quan mạng quản lý viễn thông TMN và vấn đề hệ thống quản lý mạng SDH :
1740
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Hoàng Thị Phương Hoài
TK5105.55 .H407H 2000
Nghiên cứu tổng quan và quản lý mạng CDMA : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn
1741
thông / Nguyễn Việt Hà
TK5103.59 .NG527H 2004
Nghiên cứu trạm điều khiển mặt đất của vệ tinh viễn thám / Phạm Hoàng Nam; Người hướng
1742
dẫn khoa học: Bùi Trọng Tuyên.
TK5104.2 .PH104A 2012
Nghiên cứu triển khai cấu trúc mạng lõi, mạng truy nhập mạng thông tin di động 3G dựa trên
1743
cấu trúc mạng lõi 2G/2,5G / Trần Tuấn Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm
Nghiên cứu triển khai công nghệ 4G LTE cho mạng thông tin di động Tập đoàn bưu chính viễn
1744
thông Việt Nam VNPT / Nguyễn Tiến Sang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
Nghiên cứu triển khai GSM lên 3G của mạng di động thuộc Tổng công ty bưu chính viễn thông
1748
Việt Nam - VNPT / Nguyễn Minh Tuấn ;Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ thông tin quang đồng bộ SDH vào mạng viễn thông bưu điện
1770
tỉnh Ninh Bình : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Đàm Duy Linh
Nghiên cứu và đánh giá một số giao thức và kỹ thuật quản lý tiết kiệm năng lượng trong mạng
1790
cảm biến không dây / Khương Văn Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Vinh
Nghiên cứu và phân tích xử lý tín hiệu tiếng nói, công nghệ VOIP và ứng dụng trong mạng
1797
Internet : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý tin và truyền thông / Nguyễn Chí Cường
TK5105.8865 .NG527C 2001
Nghiên cứu và phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng di động 3G / Đặng Triều
1798
Dương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
TK5103.2 .Đ116D 2010
Nghiên cứu và phát triển các giải thuật lọc và chống thư rác trên hệ thống mail serverrs /
1799
Nguyễn Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Bình
TK5105.743 .NG527A 2006
Nghiên cứu và phát triển các kỹ thuật định vị và định danh kết hợp thông tin hình ảnh và wifi
1800 Person localization and indentification by fusion of vision and wifi / Phạm Thị Thanh Thủy;
Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Lan, Đào Trung Kiên
TK5105.5 .PH104T 2017
Nghiên cứu và phát triển công nghệ D2D cho hệ thống thông tin di động tại Việt Nam / Nguyễn
1801
Văn Chinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Văn
TK5103.2 .NG527C 2018
Nghiên cứu và phát triển hệ bảo mật cơ sở dữ liệu Oracle 10G / Đỗ Thị Kim Dung ; Người
1802
hướng dẫn khoa học: Phan Trung Huy.
TK5105.59 .Đ450D 2006
Nghiên cứu và phát triển khối báo hiệu IMS cho dịch vụ IPTV trên mạng 3G / Phạm Thành
1803
Biên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng.
TK5105.15 .PH104B 2010
Nghiên cứu và phát triển mô đun thêm dấu tiếng việt tự động trong dịch vụ SMS trên thiết bị
1804
smartphone / Nguyễn Duy Bình; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đỗ Đạt
TK5102.3 .NG527B 2017
Nghiên cứu và phát triển mô hình nhà thông minh với UPNP / Đỗ Quốc Bảo; Người hướng dẫn
1805
khoa học: Phạm Huy Hoàng
TK5105.585 .Đ450B 2017
Nghiên cứu và phát triển một số sản phẩm tính toán khắp nơi và di động (Ubiquitous & Mobile
1806
Computing): Mã số: KC.01.10/06-10 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Chấn Hùng
TK5103.2 .NG527H 2010
Nghiên cứu và phát triển nền tảng cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng và đa phương tiện cho các
1807 mạng di động 3G/4G và internet băng rộng: Hồ sơ tài khoa học và công nghệ độc lập cấp nhà
nước Mã số: 01-2009/HĐ-ĐTĐL / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Tài Hưng
Nghiên cứu và phát triển nền tảng cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng và đa phương tiện cho các
1808 mạng di động 3G/4G và internet băng thông rộng : Hồ sơ đề tài khoa học và công nghệ độc lập
cấp nhà nước : Hợp đồng số: 01-2009/HĐ-ĐTĐL/ Nguyễn Tài Hưng chủ nhiệm đề tài
Nghiên cứu và thiết kế phương pháp ước lượng kênh truyền sử dụng bộ lọc wiener cho mạng di
1821
động LTE / Nguyễn Duy Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức
Nghiên cứu và thử nghiệm giải thuật nén ảnh tiên tiến (Advanced Image conding) trong truyền
1824
thông / Nguyễn Thị Hoa ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan.
Nghiên cứu và thử nghiệm hạ tầng PKI, mạng riêng ảo VPN áp dụng cho trường Đại học văn
1826
hóa thể thao và du lịch / Lê Ngọc Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.875 .L250H 2014
Nghiên cứu và thử nghiệm một số kỹ thuật dự đoán ứng dụng cho thị trường chứng khoán Việt
1827
Nam / Trần Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng
TK5105.888 .TR121T 2016
Nghiên cứu và thực hiện mô hình đánh giá QoE và ánh xạ QoE-QoS trong môi trường IMS
1828
IPTV / Phan Huy Trình Di; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng
TK5105.5956 .PH105D 2015
Nghiên cứu và thực hiện tối ưu hóa mạng vô tuyến trong hệ thống thông tin di động 4G của
1829
Mobifone Việt Nam / Bùi Thị Thu Minh Chi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh
TK5103.2 .B510C 2018
Nghiên cứu và thực nghiệm QOS cho dịch vụ IPTV (INTERNET PROTOCOL TELEVISION)
1830
/ Vũ Thắng Hải ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Trung
TK5105.887 .V500H 2013
Nghiên cứu và tìm hiểu giải pháp triển khai hệ thống truyền thông thế hệ mới/ Đào Thanh
1831
Liêm; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng
TK5101 .Đ108L 2019
Nghiên cứu và tính toán lưu lượng của các dịch vụ đa phương tiện trong các mạng IMS/3G, từ
1832 đó đề xuất mô hình QOE (Quality of experinence) cho các dịch vụ tương ứng / Trần Côn Sơn;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng
TK5105.15 .TR121S 2013
Nghiên cứu và triển khai các giải pháp bảo mật mạng không dây tại đài THVN / Phạm Quốc
1833
Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng
TK5105.59 .PH104H 2009
Nghiên cứu và triển khai công nghệ CDMA tại khu vực đồng bằng sông Cửu Long : Luận văn
1834
thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Khắc Phùng
TK5103.452 .NG527P 2001
Nghiên cứu và triển khai hệ thống bảo mật thông tin bằng bức tường lửa trên mạng Internet :
1835
Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Hữu Chung
TK5105.59 .NG527C 2002
Nghiên cứu và triển khai hệ thống bảo mật thông tin bằng bức tường lửa trên mạng Internet :
1836
Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Hữu Chung
TK5105.59 .NG527C 2004
Nghiên cứu và triển khai hệ thống call canter thế hệ mới trên nền TCP/IP ứng dụng cho
1837
mạngviễn thông Việt Nam / Phan văn Đức ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng
Nghiên cứu và triển khai hệ thống thiết bị ứng dụng các dịch vụ thông tin vệ tinh băng rộng
1841
VSAT-IP tại Việt Nam / Phan Hồng Thuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tài Hưng
Nghiên cứu vấn đề xây dựng hệ thống Freephone cho mạng viễn thông Việt Nam : Luận văn
1869
thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Trần Quý Nam
Nghiên cứu về giao thức SMPP và phát triển các ứng dụng qua giao thức SMPP trên mạng di
1873
động (Mobiphone) : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Trần Minh Cương
TK5103.2 .TR121C 2004
Nghiên cứu về hệ thống lưu trữ và quản lý dữ liệu trong điện toán đám mây / Phạm Thị Lệ;
1874
Người hướng dẫn khoa học: Trần Hoàng Hải
TK5105.88813 .PH104L 2014
Nghiên cứu về hệ thống Mimo-OFDM và ứng dụng / Hoàng Đức Anh; Người hướng dẫn khoa
1875
học: Nguyễn Quốc Khương
TK5103.4836 .H407A 2017
Nghiên cứu về hệ thống thông tin di động thế hệ thứ 4 (4G) / Đỗ Văn Hoà ; Người hướng dẫn
1876
khoa học: Nguyễn Thúc Hải.
TK5103.2 .Đ450H 2007
Nghiên cứu về hệ thống tổng đài A1000 E10MM trong mạng NGN / Tô Thị Ánh Tuyết; Người
1877
hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng.
TK5105.5 .T450T 2013
Nghiên cứu về location index và xây dựng ứng dụng / Đỗ Mạnh Hà; Người hướng dẫn khoa
1878
học: Phạm Huy Hoàng.
TK5103.2 .Đ450H 2012
Nghiên cứu về mạng Internet không dây, và ứng dụng thuật toán di truyền trong tối ưu hoá
1879 vùng phủ sóng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn
Hoàng Sơn
TK5103.2 .NG527S 2004
Nghiên cứu về mạng lưu trữ và đề xuất phương án lưu trữ ứng dụng cho công ty bảo hiểm Việt
1880
Nam / Hoàng Dương Thịnh ; Người hướng dẫn khoa học:Trịnh văn Loan
TK5105.8 .H407T 2006
Nghiên cứu về mạng Man-E và dịch vụ thoại trên Man-E / Touch Satha ; Người hướng dẫn
1881
khoa học: Hồ Anh Túy, Trần Trung Dũng.
TK5105.85 .T435S 2011
Nghiên cứu về mạng máy tính không dây / Kong, Sambo ; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh
1882
Văn Loan
TK5103.2 .K431S 2006
Nghiên cứu về mạng thông tin trên chip / Thiều Khắc Chương; Người hướng dẫn khoa học:
1883
Nguyễn Đức Minh.
TK5105.546 .TH309C 2014
Nghiên cứu về quá trình giám sát, xác định vị trí của vệ tinh trên quỹ đạo và công nghệ chụp
1884 ảnh quang học sử dụng trên vệ tinh quan sát trái đất / Phạm Văn Hồng; Người hướng dẫn khoa
học: Bùi Trọng Tuyên.
TK5104 .PH104H 2013
Nghiên cứu về quản lý di động và chuyển giao trong mạng di động 3G / Dư Thị Thu Huyền;
1885
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng.
TK5103.2 .D550H 2011
Nghiên cứu về security policy trong phát triển các dịch vụ web / Trần Nguyên Bản; Người
1886
hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng.
TK5105.888 .TR121B 2013
Nghiên cứu về tái lựa chọn cell và chuyển giao liên hệ thống UMTS-GSM / Phạm Công
1887
Thuần; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn.
TK5103.2 .PH104T 2010
Nghiên cứu về web service và kỹ thuật tích hợp dịch vụ / Bạch Ngọc Sơn; Người hướng dẫn
1888
khoa học: Phạm Huy Hoàng
TK5105.8885 .B102S 2016
Nghiên cứu về web thế hệ mới, tìm hiểu các vấn đề liên quan web thế hệ mới và thử nghiệm
1889 một số ứng dụng tự động thu thập thông tin trên web / Lương Xuân Diệu; Người hướng dẫn
khoa học: Phạm Huy Hoàng.
TK5105.888 .L561D 2014
Nghiên cứu về xử lý tín hiệu thống kê và ứng dụng xây dựng bộ cân bằng kênh tự thích nghi :
1890
Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Hà Đảm
TK5102.9 .NG527Đ 2004
Nghiên cứu việc tích hợp VoIP vào mạng thế hệ mới NGN tại VNPT-I / Nguyễn Quang Vũ;
1891
Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch
TK5105.8865 .NG527V 2016
Nghiên cứu Web ngữ nghĩa và xây dựng mô hình tìm kiếm trên Web ngữ nghĩa / Nguyễn Văn
1892
Thế ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng.
TK5105.88815 .NG527T 2007
Nghiên cứu xác suất lỗi của hệ thống OFDM - ADSL / Phạm Tuấn Anh; Người hướng dẫn
1893
khoa học: Đào Ngọc Chiến.
TK5103.484 .PH104A 2011
Nghiễn cứu xây dựng bàn thí nghiệm mạng truyền thông công nghiệp / Hà Minh Tuân; Người
1894
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Lan Hương.
TK5101 .H100T 2010
Nghiên cứu xây dựng các hệ thống CDMA đa sóng mang / Nguyễn Bình Dương; Người hướng
1895
dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.
TK5103.452 .NG527D 2012
Nghiên cứu xây dựng chương tình truyền tải thời gian thực tín hiệu phát thanh qua mạng
1896
internet: Mã số: B2005-28-167 / Chủ nhiệm đề tài: Đỗ Trọng Tuấn
TK5105.8865 .Đ450T 2007
Nghiên cứu xây dựng cơ sở hạ tầng (SPKI/SDSI) dựa trên mã hoá khoá công khai cho hoạt
1897 động giữa Web Server và Web Client / Võ Lê Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Quốc Trung.
TK5105.59 .V400C 2005
Nghiên cứu xây dựng cổng thông tin và đảm bảo an toàn hệ thống thông tin về chuyên gia
1898
KHCN : Mã số B2008-01-152-TĐ / Nguyễn Thanh Thủy Chủ nhiệm đề tài
TK5105.8885 .NG527T 2009
Nghiên cứu xây dựng giải pháp mạng báo hiệu tập trung STP Gateway cho mạng di động
1899
Beeline / Phạm Thanh Nam; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đỗ Đạt.
TK5105.543 .PH104N 2011
Nghiên cứu xây dựng hệ thống diễn tập an ninh mạng phục vụ công tác đào tạo huấn luyện an
1900
toàn thông tin mạng/ Nguyễn Xuân Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
Nghiên cứu xây dựng mô hình hệ thống GIS trên Internet phù hợp với nhiều thiết bị đầu cuối
1908
(PC, PDA) / Phan Thị Thu Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Sơn.
Nghiên cứu, đề xuất các chỉ tiêu và bài đo đánh giá chất lượng mạng truy nhập vô tuyến
1916
WCDMA của hệ thống 3G / Đỗ Thu Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Tùng.
Nghiên cứu, thiết kế mạng lõi - mobile core network cho mạng thông tin di động của Công ty
1927
Viễn thông Vietnamobile / Vũ Đình Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.
TK5103.2 .V500H 2011
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo bộ tích hợp dữ liệu và ánh trong hệ thống thông tin di động thế
1928
hệ thứ ba / Nguyễn Quốc Minh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm.
TK5105.8865 .NG527M 2011
Nghiên cứu, thiết kế và đề xuất cấu trúc tinh thể bù tán sắc trong các hệ thống cáp quang biển /
1929
Nguyễn Trịnh Quang Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải
Nghiên cứu, thiết kế và thực hiện hệ thống tính cước, định tuyến cho doanh nghiệp cung cấp
1930
dịch vụ VoIP / Nguyễn Trọng Phung; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi
Nghiên cứu, thiết kế và tối ưu giải pháp Femtocell hỗ trợ kết nối dữ liệu tốc độ cao trong mạng
1931
di động 3G / Ong Khắc Quế; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo hệ thống giám sát điều kiện làm việc của trạm kiểm soát vô tuyến
1937
điện điều khiển từ xa / Lê Ngọc Du ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
Nghiên cứu, thiết kế, tính toán và triẻn khai công nghệ CDMA 2000 1X trong hệ thống mạng
1938
viễn thông EVNTelecom / Nguyễn Quang Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Quý Điềm
Nghiên cứu, thử nghiệm các phương pháp phát hiện xâm nhập trái phép dựa trên phát hiện bất
1940
thường / Nguyễn Thị Thu Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
Nghiên cứu, xây dựng các chỉ tiêu và bài đo đánh giá chất lượng mạng truy nhập WCDMA của
1945
hệ thống 3G / Nghiêm Thanh Huyền ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt
Nghiên cứu, xây dựng hệ thống mạng bảo mật tại chi nhánh Ngân hàng Thương mại cổ phần
1947
công thương Việt Nam / Phan Thị Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.
TK5105.59 .PH105H 2010
Nghiên cứu, xây dựng hệ thống xử lý tấn công từ chối dịch vụ phân tán và phát hiện botnet:
1948
Mã số: B2016-BKA-01 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Linh Giang
TK5105.59 .NG527G 2018
Nghiên cứu, xây dựng phương án và đánh giá thử nghiệm chất lượng dịch vụ thông tin di động
1949 4G/LTE trên mạng Vinaphone / Nguyễn Ngọc Hiển; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Hoàng Hải
TK5103.48325 .NG527H 2018
Nghiên cứu, xây dựng, thử nghiệm phương pháp ảo hóa (virtualization) nhằm tối ưu hóa mạng
1950 cảm biến không dây giám sát môi trường : Mã số: B2012-01-27 / Chủ nhiệm đề tài: Bành Thị
Quỳnh Mai
TK5103.35 .B107M 2014
NGN và triển khai NGN trên mạng viễn thông của EVN Telecom / Nguyễn Thị Thúy Liên ;
1951
Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan
TK5105.5 .NG527L 2010
Ngôn ngữ và ứng dụng trong an toàn thông tin / Nguyễn Hữu Thực; Người hướng dẫn khoa
1952
học: Vũ Thành Nam.
TK5105.59 .NG527T 2013
1953 Nguồn điện cho các thiết bị viễn thông / Bùi Thanh Giang, Nguyễn Trọng Thành
TK5103 .B510G 2002
Nguyên cứu và triển khai dịch vụ nhạc chuông chờ (RBT) trên mạng Vinaphone / Nguyễn Thị
1954
Nghĩa ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt.
TK5103.8 .NG527N 2012
Nguyên lý vận hành hệ thống mạng : Viễn thông LAN-Intranet-Internet / Dương Văn Mùi,
1955
Nguyễn Hiếu Nghĩa
TK5105.5 .D561M 2002
1956 Nhập môn xử lý tín hiệu số / Nguyễn Lâm Đông.
TK5102.9 .NG527Đ 2004
Nhiễu của hệ thống thông tin vệ tinh / Nguyễn Hồng Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Kiều
1957
Vĩnh Khánh
TK5104 .NG527S 2000
Nhiễu đa truy nhập trong hệ thống CDMA và WCDMA / Ngô Văn Thành; Người hướng dẫn
1958
khoa học: Lê Chí Quỳnh.
TK5103.7 .NG450T 2012
1959 Những bài thực hành ASP / VN - Guide tổng hợp và biên soạn
TK5105.8885 .Nh556b 2002
Những cơ sở ban đầu về Internet / Srisakdi Charmonman ; Trần Hoàng Lương, Bùi Nguyên
1960
Chất dịch
TK5105.875 .C109s 1996
1961 Những công nghệ viễn thông hiện đại / Nhóm tác giả Elicom.
TK5102.7 .Nh556c 2001
1962 Những kiến thức cơ bản về mạng và Internet / Bạch Đình Vinh
TK5101.875 .B102V 1999
Những phương pháp nâng cao độ tin cậy của hệ thống phối ghép các mạng máy tính và mạng
1963 truyền thông : Luận án tiến sĩ kỹ thuật chuyên ngành hệ thống quang định vị, thông tin liên lạc
và xử lý thông tin. Mã số: 2.07.16 / Hồ Khánh Lâm
TK5105.548 .H450L 1999
Những thách thức và tối ưu quá trình chuyển giao trong mạng UMTS / Trần Đình Tài; Người
1964
hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt.
TK5103.4883 .TR121T 2010
1965 Niên giám : Công nghệ thông tin-truyền thông Việt Nam 2006
TK5101 .N305g 2006
1966 Nối kết mạng Internet / Lê Quang Liêm.
TK5105.875 .L250L 2002
1967 Normes françaises : Texte imprimé : NF : catalogue / Association française de normalisation.
TK5101 .N435f 1988
1968 Normes françaises [Texte imprimé] : NF : catalogue / Association française de normalisation
TK5101 .M206e 1985
Novell Netware 5 : Điều hành và quản trị / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn
1969
Hoài
TK5105.8 .NG527T 1999
OFDM và ứng dụng / Nguyễn Thị Thanh Thủy ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc
1970
Trung
TK5103.484 .NG527T 2012
OFDM và ứng dụng trong chuẩn truyền hình số mặt đất DVB-T/ Giáp Văn Trường; Người
1971
hướng dẫn khoa học: Vương Hoàng Nam
TK5103.484 .GI-109T 2020
OFDM và ứng dụng trong hệ thống WiMAX di động / Trần Việt Phương ; Người hướng dẫn
1972
khoa học: Nguyễn Xuân Dũng.
TK5103.484 .TR121P 2006
OFDM và ứng dụng trong Wimax / Nguyễn Doãn Đức; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
1973
Minh Việt
TK5103.484 .NG527Đ 2014
OFDM và ứng dụng trong Wimax / Nguyễn Kim Định; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
1974
Quốc Trung.
TK5105.87 .NG527Đ 2011
OFDM và ứng dụng trong Wimax / Nguyễn Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
1975
Quốc Trung.
TK5103.484 .NG527D 2011
OFDM và ứng dụng trong WiMAX / Phạm Thị Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc
1976
Trung.
TK5103.484 .PH104H 2012
Open systems interconnection : its architecture and protocols / Bijendra N. Jain, Ashok K.
1977
Agrawala.
TK5105.5 .J103B 1993
Optical and Microwave Technologies for Telecommunication Networks / Prof. Dr.-Ing. Prof.
1978
h.c. Dr. h.c. Otto Strobel, Esslingen University of Applied Sciences.
TK5103.592 .S412-O 2016
1979 Optical and wireless communications : next generation networks / Matthew N.O. Sadiku.
TK5103.59 .S102M 2002
Optical communications components and systems : analysis, design, optimization, application
1980
/ J.H. Franz, V.K. Jain.
TK5103.59 .F107J 2000
1981 Optical fiber communications / Gerd Keiser.
TK5103.59 .K201G 1991
1982 Optical fiber communications / Gerd Keiser.
TK5103.59 .K201G 2000
1983 Optical networks : a practical perspective / Rajiv Ramaswami, Kumar N. Sivarajan.
TK5103.59 .R104R 1998
1984 OSI Protocol Conformance Testing : IS 9646 Explained / Keith G. Knightson
TK5105.35
1985 OSI protocol conformance testing : IS 9646 explained / Keith G. Knightson.
TK5105.55 .K302K 1993
1986 OSPF : anatomy of an Internet routing protocol / John T. Moy.
TK5105.875 .M435J 1998
1987 OSS/BSS for converged communication networks : A practical Approach / W. Rahul
TK5102.7 .R102W 2016
1988 PageMill 2 for Windows / Maria Langer.
TK5105.8885 .L106M 1997
1989 PBX systems for IP telephony / Allan Sulkin.
TK5105.8865 .S510A 2002
1990 PC network administration / Andres Fortino and Peter Rybaczyk.
TK5105.7 .F434A 1996
PGP - Bảo mật thư tín điện tử : Luận văn Cao học chuyên ngành Xử lý tin và truyền thông /
1991
Nguyễn Thuý Hường
TK5105.74 .NG527H 2001
Phân loại thư điện tử bằng kỹ thuật khai phá dựa trên đồ thị : Luận văn thạc sỹ ngành Công
1992
nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Hoàng Trọng Vinh
TK5105.74 .H407V 2005
Phân lớp đa nhãn và ứng dụng cho bài toán phân loại tin nhắn văn bản SMS/ Đào Xuân Dương;
1993
Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Anh Phúc
TK5105.15 .Đ108D 2019
Phân phối thông tin cân bằng tải có nhận thức vị trí liên xe cộ và xe cộ - mạng di động /
1994
Nguyễn Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Tiến.
TK5105.5487 .NG527D 2012
Phân tích các vấn đề bảo mật trong hệ thống cung cấp dịch vụ IPTV / Hoàng Việt Bắc ; Người
1995
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan Kiên
TK5105.59 .H407B 2009
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao chất lượng mạng CDMA 450 MHz tại
1996
Việt Nam / Phạm Hoài Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng
Phân tích nhiễu giữa các hệ thống vệ tinh địa tĩnh và khả năng phối hợp tần số cho hệ thống vệ
2008
tinh của Việt Nam / Đoàn Quang Hoan; Người hướng dẫn: Phạm Công Hùng
Phân tích, thiết kế bộ chia công suất quang dựa trên bộ ghép giao thoa đa mốt cho mạng quang
2024
thụ động / Trần Quang Minh; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.
Phát hiện xâm nhập mạng bất thường dựa trên phân tích lưu lượng mạng sử dụng các kỹ thuật
2037
trong machine learning / Vũ Mạnh Tuân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
Phương pháp đo, đánh gía chất lượng hệ thống truyền dẫn truyền hình số mặt đất theo tiêu
2060
chuẩn DVB-T : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Minh Hồng
Quản trị mạng Windows NT Server 4.0 : Giáo trình tin học / Trung tâm đào tạo và phổ biến
2131
tin học ; Nguyễn Văn Xuất chủ biên ; Trần Trí Dũng, Hoàng Mạnh Khải biên soạn.
TK5105.888 .QU105T 1997
2132 Quản trị mạng windows server 2008 dành cho người tự học. Tập 2 / Ngọc Bích, Tường Thụy
TK5105.888 .NG419B T.2-2012
2133 Quang điện tử và thông tin sợi quang / Phùng Hồ, Vũ Ngọc Hùng
TK5103.59 .PH513H 2016
2134 Queuing theory and telecommunications / Giovanni Giambene.
TK5102.5 .G301G 2014
Qui hoạch mạng 3G công nghệ CDMA / Kiều Ngọc Ánh ; Người hướng dẫn khoa học:
2135
Nguyễn Vũ Sơn
TK5103.452 .K309A 2007
Quy hoạch mạng 3G sử dụng công nghệ WCDMA / Nguyễn Thành Chung ; Người hướng dẫn
2136
khoa học: Phạm Hải Đăng.
TK5103.452 .NG527C 2012
Quy hoạch mạng 3G Vinaphone khu vực Đà Nẵng / Nguyễn Thành Trung; Người hướng dẫn
2137
khoa học: Nguyễn Vũ Thắng.
TK5103.2 .NG527T 2012
Quy hoạch mạng 3G WCDMA / Nguyễn Thanh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
2138
Xuân Dũng.
TK5103.452 .NG527T 2011
Quy hoạch mạng 3G WCDMA cho thành phố Hạ Long - Quảng Ninh / Nguyễn Đức Quang ;
2139
Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Hoàng Tiến
TK5103.452 .NG527Q 2009
Quy hoạch mạng CDMA 2000 1x : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Vũ Văn
2140
Trường ; Phạm Công Hùng hướng dẫn
TK5103.452 .V500T 2003
Quy hoạch mạng lõi trong hệ thống thông tin di động sử dụng kỹ thuật MSC in Pool / Nguyễn
2141
Đình Duy; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng
TK5103.2 .NG527D 2014
Quy hoạch mạng thông tin di động thế hệ 3 CDMA 2000 / Keophadith Sombath ; Người
2142
hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.
TK5103.452 .K205S 2006
Quy hoạch mạng thông tin di động thế hệ 3W - CDMA : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện
2143
tử viễn thông / Tạ Minh Đức
TK5103.452 .T100Đ 2004
Quy hoạch mạng thông tin di động thế hệ thứ 3-UMTS : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện
2144
tử viễn thông / Tạ Hoàng Hiệp
TK5103.2 .T100H 2004
Quy hoạch mạng thông tin di động WCDMA / Bùi Đình Hưng; Người hướng dẫn khoa học:
2145
Nguyễn Nam Quân.
TK5103.452 .B510H 2010
Quy hoạch mạng viễn thông : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lê Bá Tân ;
2146
Phạm Minh Hà hướng dẫn
TK5101 .L250T 2003
Quy hoạch mạng viễn thông 3G / Đặng Lam Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng
2147
Hải.
TK5105 .Đ116S 2011
Quy hoạch mạng viễn thông giải quyết bài toán thiết kế, tối ưu cho một khu vực / Nguyễn Hoài
2148
Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ.
TK5105 .NG527A 2006
Quy hoạch mạng vô tuyến 3G WCDMA và ứng dụng tại EVNTelecom Hà Nội / Nguyễn Viết
2149
Dự; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan.
TK5103.452 .NG527D 2010
Quy hoạch mạng vô tuyến trong hệ thống 3G sử dụng công nghệ WCDMA / Nguyễn Thị Như
2150
Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
TK5103.452 .NG527A 2010
Quy hoạch mạng vô tuyến WCDMA cho Vinaphone / Trương Vĩnh Lân; Người hướng dẫn
2151
khoa học: Nguyễn Nam Quân.
TK5103.452 .TR561L 2005
Quy hoạch mạng WCDMA và khảo sát ảnh hưởng của tốc độ số liệu đến dung lượng mạng /
2152
Nguyễn Minh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phương
TK5103.4817 .NG527T 2007
Quy hoạch mạng WCDMA và ứng dụng cho mạng 3G Viettel tại Hà Nội / Phạm Thu Ninh;
2153
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng.
TK5103.452 .PH104N 2010
Quy hoạch phát triển mạng viễn thông / Biên soạn: Bộ môn quy hoạch - Viện Kinh tế Bưu
2154
điện ; Hiệu đính: Nguyễn Thị Minh Huyền.
TK5101 .Qu600h 2000
Quy hoạch và tối ưu hoá mạng CDMA2000 1X / Nguyễn Trọng Giáp; Người hướng dẫn khoa
2155
học: Phạm Minh Việt
TK5103.452 .NG527G 2005
Quy hoạch và tối ưu vô tuyến mạng UMTS / Đào ngọc Thùy; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ
2156
Trọng Tuấn.
TK5103.4883 .Đ108T 2010
Quy hoạch và triển khai mạng thế hệ thứ 3 W-CDMA của EVNTelecom / Nguyễn Thị Tuyết;
2157
Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Minh.
TK5103.452 .NG527T 2010
Quy hoạch vô tuyến cho mạng thông tin di động 3G / Cao Ngọc Hòe ; Người hướng dẫn khoa
2158
học: Phạm Hải Đăng
TK5103.2 .C108H 2010
Quy hoạch vô tuyến cho mạng thông tin di động 3G sử dụng công nghệ WCDMA / Hồ Xuân
2159
Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hải Đăng.
TK5103.452 .H450V 2012
Quy hoạch vô tuyến W-CDMA mạng 3G Beeline khu vực Thành phố Hà Nội / Lê Quân;
2160
Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn.
TK5103.452 .L250Q 2011
2161 RDF ứng dụng / Hoàng Hữu Hạnh
TK5105.888 .H407H 2012
2162 Ré seaux et Télématique. Tome 1 / Guy Pujolle ... [et al]
TK5101 .R206e T.1-1985
2163 Ré seaux et Télématique. Tome 2 / Guy Pujolle ... [et al]
TK5101 .R206e T.2-1987
2164 Reference manual for telecommunications engineering / Roger L. Freeman.
TK5102.5 .F201r 1993
2165 Réseãu Haut Débit / Pierre Rolin
TK5101 .R428P 1999
2166 Réseaux / Andrew Tanenbaum
TK5105.5 .T105A 1997
Réseaux : Cours et exercices de 2e cycle, écoles d'ingénieurs / Andrew Tanenbaum, Jean-
2167
Alain Hernandez, René Joly
TK5105 .INPG 1994
2168 Réseaux Locaux Normes et Protocoles / Pierre Rolin.
TK5105.7 .R428P 1993
2169 Réseaux Moblies / Sami Tabbane
TK5103.2 .T100S 1997
2170 RF and Microwave Wireless Systems / Kai Chang
TK5103.2
2171 RF and microwave wireless systems / Kai Chang.
TK5103.2 .C106K 2000
2172 RTP : audio and video for the Internet / Colin Perkins.
TK5105.887 .P206C 2003
Sách Internet : Mọi thứ bạn cần biết về mạng máy tính và cách hoạt động của Internet /
2173
Douglas E. Comer ; Nguyễn Danh Hưng dịch
TK5105.875 .C435D 1999
2174 Satellite communication systems / edited by B.G. Evans.
TK5104 .S110c 1999
2175 Schaum's outline of theory and problems of electronic communication / by Lloyd Temes.
TK5101 .T202L 1979
2176 Search engine optimization secrets / by Danny Dover.
TK5105.884 .D435D 2011
2177 Securing your business with CISCO ASA and PIX firewalls / Greg Abelar.
TK5105.59 .A100G 2005
Security information and event management (SIEM) implementation / David R. Miller ... [et
2178
al.].
TK5105.59 .S201-I 2011
2179 Semantic Web / Nguyễn Kim Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang.
TK5105.88815 .NG527A 2008
Semantic web and databases : second international workshop, SWDB 2004, Toronto, Canada,
2180
August 29-30 : revised selected papers / Christoph Bussler, Val Tannen, Irini Fundulaki (eds.).
TK5105.888 .S202w 2004
2181 Sequence design for communications applications / Pingzhi Fan and Michael Darnell.
TK5103.7 .F105P 1996
2182 Signal processing noise / Vyacheslav P. Tuzlukov.
TK5102.9 .T534V 2002
2183 Signale und Systeme / von Uwe Kiencke
TK5102.9 .K302U 1998
2184 Signaling system #7 / Travis Russell.
TK5103.8 .R521T 2000
2185 Signals and systems / Simon Haykin, Barry Van Veen.
TK5102.5 .H112s 2005
2186 Signals and systems : analysis using transform methods and MATLAB / Michael J. Roberts.
TK5102.9 .R412M 2004
2187 Signals and systems : with matlab computing and simulink modeling / Steven T. Karris.
TK5102.9 .K109S 2008
2188 Signals and systems using MATLAB / Luis Chaparro.
TK5102.9 .C109L 2015
2189 Signals in linear circuits / Jose B. Cruz, M. E. Van Valkenburg.
TK5102.5 .C534J 1974
2190 Signaux et Communications / Hwei Hsu, Francis Cottet traduit.
TK5102.9 .H500H 2003
2191 SNA and TCP/IP integration handbook / Ed Taylor.
TK5105.585 .T112E 1999
2192 SNMP, SNMPv2, and RMON : practical network management / William Stallings.
TK5105.5 .S103W 1996
SnS-P2P Hệ thống mạng ngang hàng cho việc tìm kiếm và chia sẻ tài nguyên / Nguyễn Việt
2193
Tiến ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Thanh
TK5105.525 .NG527T 2007
2194 Số hoá âm thanh / Nguyễn Minh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ
TK5102.9 .NG527T 2008
Sổ tay giải thích thuật ngữ Internet Anh - Việt thông dụng : Phiên âm - Minh hoạ / Nguyễn
2195
Thành Châu
TK5105.875 .NG527C 1996
2196 SOA : principles of service design / Thomas Erl.
TK5105.88813 .E206t 2008
2197 SOA using Java Web services / Mark D. Hansen.
TK5105.88813 .H107M 2007
Social computing with Microsoft SharePoint 2007 : implementing aplications [sic] for
2198 SharePoint to enable [collaboration and interaction in the enterprise] / Brendon Schwartz, Matt
Ranlett, Stacy Draper.
TK5105.875 .S109B 2009
Sợi tinh thể quang tán sắc phẳng dùng cho các hệ thống truyền dẫn DWDM / Bùi Anh Tuấn;
2199
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Hải
TK5103.592 .B510T 2014
2200 Solutions Manual : Signals and systems / Naveed Malik, Hamid Nawab
TK5102.9 .M103N 1983
Spinning the semantic Web : bringing the World Wide Web to its full potential / edited by
2201
Dieter Fensel ... [et al.].
TK5105.888 .S312t 2003
2202 Spread spectrum systems for CNSS and wireless communications / Jack K. Holmes
TK5103.45 .H428J 2007
2203 Spreadsheet analysis for engineers and scientists / S. C. Bloch.
TK5102.9 .B419S 1995
SS7 OVER IP và triển khai hệ thống STP STAND-ALONE" tại VNPT / Hoàng Hải Quân ;
2204
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng"
TK5103.8 .NG527D 2008
Statistical and adaptive signal processing : spectral estimation, signal modeling, adaptive
2205
filtering, and array processing / Dimitris G. Manolakis, Vinay K. Ingle, Stephen M. Kogon.
TK5102.9 .M107d 2000
Study of wireless communication technology for internet of things applications / SARA
2206
NHACUONGUE LAICE; Người hướng dẫn khoa học: Phung Thi Kieu Ha
TK5105.8857 .L103S 2020
Study on internet of things = Nghiên cứu về internet của vạn vật / João Filipe Ofco; Người
2207
hướng dẫn khoa học: Trương Thu Hương
TK5105.875 .J409F 2016
2208 Stupid web tricks / Jim Buyens.
TK5105.888 .B525J 1998
Sử dụng đối sánh mẫu xấp xỉ và kỹ thuật chỉ mục cho tìm kiếm trong website / Nguyễn Văn
2209
Quyết; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh Huyền
TK5105.888 .NG527Q 2016
Sử dụng Email thật là dễ / John S. Quarterman, Smoot Cart-Mitchell; Nhóm biên dịch
2210
CADASA; Hiệu đính Nguyễn Thế Hùng
TK5105.73 .Q501J 1999
2211 Sử dụng Fax - Email - Internet ở Việt Nam / Nguyễn Hạnh
TK5105.875 .NG527H 1999
Sử dụng giao thức ASTM và chuẩn HL7 trong việc trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị y tế / Đỗ
2212
Tiến Lộc; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng
TK5105 .Đ450L 2017
2213 Sử dụng Internet : Hướng dẫn sử dụng nhanh và dễ hiểu / Lê Minh Trí.
TK5105.875 .L250T 1998
2214 Sử dụng Internet trên WindowXP / VN-Guide tổng hợp và biên dịch
TK5105.875 .S550d 2004
Sử dụng IP cho mạng di động thế hệ mới / Phạm Thị Thanh Huyền ; Người hướng dẫn khoa
2215
học: Phạm Huy Hoàng.
TK5105.5 .PH104H 2006
Sử dụng mạng Intranet xây dựng hệ thống quản lý và điều hành sản xuất kinh doanh trong
2216 Công ty điện thoại Hà Nội 2 / Lê Trung Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức
Nghĩa.
TK5105.875 .L250N 2007
2217 Sử dụng máy tính làm dao động kí / Trần Việt ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết
TK5102.9 .TR121V 2008
Sử dụng sip-trunking để kết nối các hệ thống IP-PBX với hệ thống IMS, ứng dụng phục vụ cho
2218 hệ thống chăm sóc khách hàng của công ty VASC kết nối với mạng IMS của VTN / Phạm Viết
Hướng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Việt Khôi.
TK5105.55 .PH104H 2014
Sư phạm tương tác và ứng dụng trong dạy học môn quản trị mạng tại Trường Cao đẳng Công
2219
nghiệp Phúc Yên / Lý Hồng Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết.
Thiết kế bộ phân tải cho các dịch vụ mạng lớn đảm bảo khả năng nhanh chóng mở rộng quy mô
2287
hệ thống / Trần Văn Tâm ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn
Thiết kế bộ tiêu chí đánh giá hiệu suất sử dụng tài nguyên mạng 3G áp dụng đánh giá cho mạng
2289
Mobifone / Vũ Minh Dương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công.
Thiết kế hệ thống điều khiển tín hiệu giao thông thông minh ứng dụng hệ thống nhúng và hệ
2297
điều hành Window CE / Nguyễn Đình Quân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung
TK5103.452 .NG527Q 2008
Thiết kế hệ thống điều khiển tín hiệu giao thông thông minh ứng dụng hệ thống nhúng và hệ
2298
điều hành Window CE / Nguyễn Đình Quân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung.
Thiết kế, tích hợp và chế tạo thử nghiệm một số môdun phân hệ cao tần của trạm mặt đất trong
2360
thông tin vệ tinh / Tống Ngọc Anh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm
TK5104.2 .T455A 2015
2361 Thông tin di động / Trần Hồng Quân,... [và những người khác]
TK5103.2 .Th455t 2001
2362 Thông tin di động số Cellular / Vũ Đức Thọ
TK5103.2 .V500T 1997
2363 Thông tin di động thế hệ (3G) / Khav Sopheap ; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn Nhân Lộ
TK5103.2 .KH112S 2009
Thông tin di động thế hệ 3 : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Dương Quốc
2364
Huy
TK5103.2 .D651H 2004
Thông tin di động thế hệ III : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Phạm Gia
2365
Nghĩa
TK5103.452 .PH104N 2004
Thông tin di động từ GSM lên thế hệ 3 (3G) / Kim No; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn
2366
Nhân Lộ
TK5103.2 .K310N 2010
Thông tin di động từ GSM lên thế hệ 3 (3G) / Sommay Phimmasone; Người hướng dẫn khoa
2367
học: Đoàn Nhân Lộ.
TK5103.2 .S429P 2010
Thông tin di động và xu hướng phát triển ở Việt Nam : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử
2368
- Viễn thông / Lê Quang Triệu
TK5103.2 .L250T 2000
Thông tin di động. Tập 1 / Tổng cục bưu điện. Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam ;
2369
Nguyễn Phạm Anh Dũng dịch ; Cao Duy Hải hiệu đính
TK5103.2 .Th433T T.1-1997
Thông tin di động. Tập 1 / Tổng cục bưu điện; Nguyễn Phạm Anh Dũng biên dịch ; Cao Duy
2370
Hải hiệu đính
TK5103.2 .TH433T 2001
Thông tin di động. Tập 2 / Tổng cục bưu điện. Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam ;
2371
Nguyễn Phạm Anh Dũng dịch ; Cao Duy Hải hiệu đính
TK5103.2 .Th433t T.2-1997
Thông tin di động=Mobile Communication. T.2 / Nguyễn Phạm Anh Dũng biên dịch ; Cao
2372
Duy Hải hiệu đính
TK5103.2 .Th455t 2001
Thông tin định vị trên biển sử dụng sóng vô tuyến điện ứng dụng trong vùng biển Việt nam /
2373
Lâm Hồng Thạch; Người hướng dẫn khoa học: Phan Anh
TK5104 .L120T 2009
Thông tin trải phổ và ứng dụng / Phạm Thị Ánh Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
2374
Quốc Trung.
TK5103.26 .PH104H 2010
Thông tin và số liệu thống kê về công nghệ thông tin và truyền thông : Ìnformation and data on
2375
information and communication technology
TK5102.3 .Th455t 2014
Thông tin vệ tinh và hệ thống Vinasat / Nguyễn Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Trần
2376
Văn Cúc
TK5104.2 .NG527T 2005
Thông tin vệ tinh và phần mềm tính toán can nhiễu giữa các vệ tinh / Đoàn Minh Trang; Người
2377
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.
TK5104 .Đ406T 2009
2378 Thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn Đức chủ biên; Vũ Văn Yêm, Nguyễn Quốc Khương
TK5103 .Th431t 2017
2379 Thông tin xung / Bùi Minh Tiêu
TK5105 .B510T 1970
Thử nghiệm triển khai phòng chống tấn công sử dụng Kali Linux / Bùi Anh Tuấn; Người
2380
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.59 .B510T 2017
Thu thập và lưu trữ thông tin tuyển dụng trên mạng internet/ Nguyễn Thị Hiền; Người hướng
2381
dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức
TK5105.875 .NG527H 2019
Thu thập và phân tích dữ liệu cho hệ thống tàu thuyền trên biển / Lê Quang Huy ; Người
2382
hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch.
TK5104 .L250H 2010
Thu thập và xử lý tín hiệu đo lường trong hệ thống chuẩn đầu lưu lượng khí quyển PVTt /
2383
Nguyễn Cao Phúc ; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan
TK5102.9 .NG527P 2006
Thu trong điều kiện thực của hệ thống thông tin trải phổ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện
2384
tử - Viễn thông / Nguyễn Quang Tuyên
TK5103.45 .NG527T 2000
Thuật caching trong quản trị mạng lưu trữ / Trần Thị Vân Nga; Người hướng dẫn khoa học:
2385
Nguyễn Viết Nguyên.
TK5105.548 .TR121N 2012
Thuật ngữ viết tắt trong viễn thông / Nguyễn Thanh Việt, Đỗ Kim Bằng biên soạn; Lê Thanh
2386
Dũng hiệu đính.
TK5102 .Th504n 1999
Thuật toán đa truy nhập cho mạng thông tin di động sử dụng công nghệ Mimo - OFDMA / Lê
2387
Đình Trường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức.
TK5103.4836 .L205T 2010
Thuật toán học sâu và ứng dụng trong ước lượng suy hao truyền sóng / Phạm Quang Huy;
2388
Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm
TK5103.4835 .PH104H 2020
Thuật toán kiểm tra tính chất mã bằng otomat hữu hạn / Phan Đình Lập; Người hướng dẫn
2389
khoa học: Hồ Ngọc Vinh
TK5102.96 .PH105L 2016
Thuật toán metaheuristic giải bài toán định tuyến tối ưu trong mạng máy tính / Nguyễn Thị
2390
Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa
TK5105.5 .NG527H 2014
Thuật toán xấp xỉ giải bài toán bao phủ barrier trong mạng cảm biến không dây / Đinh Thị Hà
2391
Ly; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Thị Thanh Bình
TK5103.2 .Đ312L 2017
Thực hành trên Internet : Hướng dẫn sử dụng nhanh và dễ hiểu / Nguyễn Minh Lý, Lê Minh
2392
Trí
TK5105.875 .NG527L 1998
2393 Thực hành xử lý số tín hiệu trên máy tính PC với Matlab / Hồ Văn Sung.
TK5102.9 .H450S 2006
2394 Thực hành xử lý số tín hiệu trên máy tính PC với Matlab / Hồ Văn Sung
TK5102.9 .H450S 2005
2395 Thực hành xử lý số tín hiệu với Matlab / Hồ Văn Sung
TK5102.9 .H450S 2013
Thực hiện giao thức định tuyến mạng AD HOC dành cho xe cộ / Nguyễn Đăng Tuấn; Người
2396
hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.
TK5105.5487 .NG527T 2013
Tích hợp công nghệ gia đình - HTI" và đề xuất giải pháp cho một căn hộ chung cư của Việt
2397
Nam / Dương Xuân Thiện; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hương."
Tìm hiểu mạng SDWN trong môi trường không dây và áp dụng giải thuật MAB trong việc lựa
2424
chọn điểm truy cập mạng / Đào Đức Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Toàn
Tìm hiểu Search engine và ứng dụng thuật toán đối sánh đa mẫu cho hệ thống tìm kiếm thông
2429
tin trên mạng / Nghiêm Thị Lan phương ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình Hoà
Tìm hiểu, nghiên cứu và phát triển các module vào/ra trên cơ sở ứng dụng mạng Field Point :
2449
Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Đo lường và các hệ thống điều khiển / Nguyễn Văn Hồng
Tối ưu mạng truy nhập vô tuyến trong mạng viễn thông di động WCDMA: Giải pháp công
2498
nghệ và áp dụng thực tế / Đỗ Trường Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên
Từ điển tin học điện tử viễn thông Anh - Việt và Việt - Anh : (khoảng 80.000 thuật ngữ) =
2577 English - Vietnamese dictionary of informatics, electronics and telecommunications : (about
80,000 terms) / Ban từ điển Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật.
Ứng dụng chuẩn TDMB và BIFS CORE2D@LEVEL1 cho tương tác đối tượng truyền hình số
2600
trên thiết bị Mobile / Phạm Thế Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.
ứng dụng công nghệ Ring gói hồi phục nhanh (RPR) để xây dựng mạng MAN tại Bưu điện
2615
thành phố Hà Nội : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Tào Đức Thắng
ứng dụng giải pháp đa chủ đầu cuối để chuyển giao không gián đoạn giữa hai mạng có công
2625
nghệ khác nhau : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đinh Thị Thu Hương
Ứng dụng mã hóa và xác thực xây dựng chương trình tạo ra và quản lý các Volume ảo trên môi
2642
trường không an toàn: Mã số: B2006-01- 21/ Chủ nhiệm đề tài: Phan Trung Huy
TK5102.94 .PH105H 2012
Ứng dụng mạng thế hệ mới thu thập số liệu phục vụ dự báo thời tiết / Nguyễn Khắc Hưng;
2643
Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn
TK5105.5 .NG527H 2016
ứng dụng mạng và an ninh mạng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông /
2644
Nguyễn Hồng Thanh
TK5105.59 .NG527T 2004
Ứng dụng mô hình an toàn thông tin và bảo mật thư điện tử / Trần Huy Hoàng; Người hướng
2645
dẫn khoa học: Phạm Đăng Hải
TK5105.74 .TR121H 2016
Ứng dụng modem 3G cho truyền dữ liệu và hình ảnh / Vũ Trần Đại; Người hướng dẫn khoa
2646
học: Nguyễn Văn Đức.
TK5105 .V500Đ 2011
2647 Ứng dụng MPLS trên NGN / Nguyễn Văn Phương; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân
TK5105.875 .NG527P 2005
Ứng dụng NGN tại tổng đài cổng quốc tế / Hoàng Hữu Thái; Người hướng dẫn khoa học:
2648
Nguyễn Xuân Dũng
TK5105.5 .H407T 2008
Ứng dụng ontology vào quản lý hồ sơ bệnh án / Bùi Hữu Cường; Người hướng dẫn khoa học:
2649
Tạ Tuấn Anh.
TK5105.888 .B510C 2011
Ứng dụng ôtomát hữu hạn nâng cao trong mã hóa và an toàn dữ liệu / Trần Hồng Hà ; Người
2650
hướng dẫn khoa học: Vũ Thành Nam
TK5105.59 .TR121H 2016
Ứng dụng search engine trong tìm kiếm dữ liệu sách số / Nguyễn Kim Sao ; Người hướng dẫn
2651
khoa học:Trần Đình Khang
TK5105.888 .NG527S 2006
Ứng dụng semantic web trong quản lý và chia sẻ học liệu điện tử / Nguyễn Ngọc Uy; Người
2652
hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng
TK5105.888 .NG527U 2017
Ứng dụng TEMS investigation và actix trong đo kiểm, tối ưu mạng thông tin di động / Hà Huy
2653
Hoài; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Doãn Tĩnh
TK5103.2 .H100H 2014
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo vào việc định tuyến QoS / Nguyễn Thị Huyền Trang; Người hướng
2654
dẫn khoa học: Hồ Anh Túy.
TK5105.5956 .NG527T 2010
Ứng dụng và thử nghiệm công nghệ Web 3.0 trong hệ thống thông tin quản lý báo quân đội
2655
nhân dân Lào / Phithsamay Sonevilay; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng
Vấn đế chất lượng dịch vụ trong mạng thế hệ mới và triển khai ứng dụng trên hạ tầng mạng của
2675
công ty SPT / Nguyễn Văn Ngoan ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải.
TK5105.5 .Ng527n 2006
Vấn đề kiểm duyệt và phục hồi trạng thái lỗi trong hệ thống quản lý quy trình / Lê Hiến Mai ;
2676
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng.
TK5105.5 .L250M 2007
Vấn đề OTT và giải pháp của các nhà mạng, áp dụng thực tế trên mạng vinaphone / Đỗ Thị
2677
Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng
TK5105.15 .Đ450N 2014
Vận dụng quan điểm dạy học tích hợp để xây dựng phần phân chia IP trong mô đun mạng máy
2678
tính / Trần Văn Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Tứ Thành
TK5105.585 .TR121D 2015
Về một cấu trúc vị nhóm mới và mã / Hồ Ngọc Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Long
2679
Vân, Phan Trung Huy.
TK5102.92 .H450V 2012
Vertical search & ứng dụng / Phạm Trần Phú ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến
2680
Dũng, Trần Đỗ Đạt
TK5105.875 .PH104P 2010
2681 Virtual communities companion / Karla Shelton, Todd McNeeley.
TK5105.83 .S201K 1997
2682 Virtual LANs : construction, implementation, and management / Gilbert Held.
TK5105.7 .H201G 1997
2683 Virtual private networks / Charlie Scott, Paul Wolfe, and Mike Erwin.
TK5105.875 .S435C 1998
2684 Virtual private networks / Charlie Scott, Paul Wolfe, and Mike Erwin.
TK5105.875 .S435C 1999
2685 Virtual private networks : making the right connection / Dennis Fowler.
TK5105.875 .F435D 1999
2686 Visual Quick Start Guide Internet Explorer 3 : For windows 95/NT / Steven Schwartz
TK5105
2687 Voice and data communications handbook / Bud Bates, Donald Gregory.
TK5101 .B110R 1996
2688 Voice and data communications handbook / Regis J. (Bud) Bates, Donald W. Gregory.
TK5105 .B110R 1998
2689 Voice over IP fundamentals / Jonathan Davidson [et al.].
TK5105.8865 .D111J 2006
2690 VoIP service quality : measuring and evaluating packet-switched voice / William C. Hardy.
TK5105.8865 .H109W 2003
2691 VoIP trên Smartphone / Nguyễn Thành Tâm ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.
TK5105.8865 .NG527T 2013
VoIP và giải pháp ứng dụng VoIP trong điện thoại IP Phone / Nguyễn Thị Nhung; Người
2692
hướng dẫn khoa học: Trần Văn Cúc.
TK5105.8865 .Ng527n 2011
2693 VSAT là gì / Nguyễn Thanh Việt người dịch
TK5104.2 .V000l 1996
Wavelet và ứng dụng trong nén tín hiệu : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông /
2694
Triệu Mạnh Hoàn
TK5102.9 .TR309H 2004
WCDMA quy hoạch mạng / Nguyễn Văn Năm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức
2695
Thuận
TK5103.2 .Ng527n 2008
Web applications with Microsoft Visual InterDev 6.0 : MCSD training kit / [Microsoft
2696
Corporation].
TK5105.8885 .W200a 2000
Web dynamics : adapting to change in content, size, topology and use / Mark Levene,
2697
Alexandra Poulovassilis [editors]
TK5105.888 .W200d 2004
Web gateway tools : connecting IBM and Lotus applications to the Web / edited by Josephine
2698
Cheng, Susan Malaika.
TK5105.888 .W207G 1997
2699 Web hosting for dummies / by Peter Pollock.
TK5105.888 .P428P 2013
2700 Web service tích hợp tự động / Trần Công Đại; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng
TK5105.888 .TR121Đ 2014
Web service và các công nghệ tích hợp ứng dụng/ Ngô Sỹ Kiên; Người hướng dẫn khoa học:
2701
Phạm Huy Hoàng
TK5105.88813 .NG450K 2019
2702 Web services essentials / Ethan Cerami.
TK5105.88813 .C206E 2002
Web Services và tích hợp ứng dụng / Hồ Anh Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết
2703
Trinh
TK5105.88813 .H450D 2008
2704 Web Wambooli;"Dan Gookin's Web Wambooli."
TK5105.888 .G433D 1997
Web weaving : designing and managing an effective Web site / Eric Tilton, Carl Steadman,
2705
and Tyler Jones.
TK5105.888 .T302E 1996
Wide area network performance and optimization : practical strategies for success / Robert
2706
Lloyd-Evans.
TK5105.87 .L435r 1996
Wimax công nghệ tương lai cho dịch vụ truy cập băng rộng / Đỗ Thành Nam ; Người hướng
2707
dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên
TK5105.87 .Đ450N 2007
2708 WiMax crash course / Steven Shepard.
TK5103.2 .S206S 2006
2709 Wimax và an ninh mạng / Vũ Thị Như Quỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà.
TK5105.87 .V500Q 2006
2710 Wimax và ứng dụng / Vũ Thị Lan Anh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà
TK5105.87 .V500A 2007
Wimax và ứng dụng: nghiên cứu công nghệ wimax và ứng dụng cho khu vực Hà Nội / Vương
2711
Văn Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Hà
TK5105.87 .V561D 2014
WIMAX-Các vấn đề công nghệ và triển khai ứng dụng / Hoàng Tuấn Phương; Người hướng
2712
dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hương
TK5105.87 .H407P 2008
2713 Windows Internet security : protecting your critical data / Seth Fogie, Cyrus Peikari.
TK5105.59 .F427S 2002
Winmax và an ninh mạng winmax / Chu Thị Mỹ Chinh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
2714
Minh Hà
TK5105.87 .Ch500C 2007
2715 Wireless and personal communications systems / Vijay K. Garg, Joseph E. Wilkes.
TK5103.2 .G109V 1996
2716 Wireless communications : principles and practice / Theodore S. Rappaport.
TK5103.2 .R109T 2002
2717 Wireless communications and networking / William Stallings.
TK5103.2 .S103W 2002
2718 Wireless crash course / Paul Bedell
TK5103.2 .B201P 2001
Wireless Local Area Networks : Technology, Issues, and Strategies / Peter T. Davis, Craig R.
2719
McGuffin
TK5105.7 .D111P 1995
2720 Wireless mobile networking with ANSI-41 / Randall A. Snyder, Michael D. Gallagher.
TK5103.485 .S601R 2001
Wireless networked communications : concepts, technology, and implementation / Regis J.
2721
Bates.
TK5103.7 .B110R 1994
2722 Wireless networking visual quick tips / by Rob Tidrow.
TK5103.2 .T302R 2006
Wireless personal area networks : performance, interconnections and security with IEEE
2723
802.15.4 / Jelena Misic and Vojislav B. Misic.
TK5103.485 .M313J 2008
2724 Wireless security : models, threats, and solutions / Randall K. Nichols, Panos C. Lekkas.
TK5102.85 .N302R 2002
Xác định ảnh hưởng của nhiễu từ vệ tinh N-SAT-HEO tới hệ thống 3G của Việt Nam trong
2725
băng tần 2.6 GHz / Lê Văn Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Anh Tuý.
TK5104 .L250T 2005
Xác thực hai nhân tố ứng dụng trên điện toán đám mây / Nguyễn Minh Tân; Người hướng dẫn
2726
khoa học: Trần Hoàng Hải
TK5105.88813 .NG527T 2015
Xác thực và bảo mật mạng WLAN 802.11 / Trần Duy Thanh; Người hướng dẫn khoa học:
2727
Nguyễn Chấn Hùng.
TK5103.2 .TR121T 2011
Xây dựng bài giảng điện tử môn học kỹ thuật truyền số liệu theo quan điểm sư phạm tương tác
2728 cho Trường cao đẳng công nghiệp Hưng Yên / Trần Minh Ánh; Người hướng dẫn khoa học:
Ngô Tứ Thành
TK5102.5 .TR121A 2015
Xây dựng bài giảng điện tử môn học Thiết kế và xây dựng LAN" cho sinh viên cao đẳng nghề
2729
quản trị mạng tại trường Cao đẳng nghề Việt - Đức
TK5105.7 .PH104T 2013
Xây dựng bài giảng điện tử tích hợp môn mạng máy tính trường cao đẳng công nghiệp Phúc
2730
Yên / Mai Trọng Tấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh Giang.
TK5105.5 .M103T 2013
Xây dựng bản đồ giao thông sử dụng GPS tracks / Đặng Văn Huy; Người hướng dẫn khoa học:
2731
Phạm Quang Dũng
TK5102.985 .Đ116H 2014
Xây dựng bộ giải điều chế cho tín hiệu điều chế pha / Lê Xuân Hoàng; Người hướng dẫn khoa
2732
học: Đặng Văn Chuyết
TK5103.7 .L250H 2016
Xây dựng các phương pháp cấp phát kênh thích ứng cho mạng thông tin di động băng rộng sử
2733
dụng công nghệ OFDMA: Mã số: B2009-01-243 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Quốc Khương
Xây dựng cổng thông tin danh thắng và di sản văn hóa tại Nha Trang - Đà lạt ứng dựng công
2737
nghệ ngữ nghĩa / Nguyễn Phát Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng.
Xây dựng hệ thống thông tin không dây nhằm hỗ trợ các hoạt động hiện trường phục vụ các
2764
tình huống khẩn cấp: Mã số: B2008-01-179 / Chủ nhiệm đề tài: Phạm Văn Tiến
Xây dựng mạng cảm biến tích cực không dây hỗ trợ công tác phát hiện và bảo vệ khi xảy ra
2774
cháy / Bùi Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Tuấn Dũng
TK5103.2 .B510T 2014
Xây dựng mạng máy tính an toàn / Đào Quý Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung
2775
Huy
TK5105.5 .Đ108H 2008
Xây dựng mạng thông tin địa - xã hội dựa trên cơ sở ứng dụng dịch vụ hướng vị trí và kỹ thuật
2776
mạng không dây / Lê Thị Thanh Vân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khanh Văn.
Xây dựng thử nghiệm hệ thống phát hiện xâm nhập dựa trên bất thường, Báo cáo kết quả: Mã
2786
số: B2009-01-224 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Linh Giang,...[ và những người khác]
TK5105.59 .NG527G 2011
Xây dựng thuật toán đa truy nhập sử dụng OFDMA cho hệ thống thông tin dưới nước / Lưu
2787
Thị Oanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức
TK5103.484 .L566-O 2016
2788 Xây dựng trang web động với ASP / Nhóm tác giả Elicom.
TK5105.8885 .X126d 2002
2789 Xây dựng trang web động với ASP / Nhóm tác giả Elicom.
TK5105.8885 .X126d 2001
Xây dựng ứng dụng chăm sóc khách hàng trên nền SMS-Gateway / Trần Quang Vĩnh; Người
2790
hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn
TK5103.2 .TR121V 2015
Xây dựng ứng dụng đa nền tảng với IBM Bluemix / Đỗ Ngọc Ngoạn; Người hướng dẫn khoa
2791
học: Trần Hoàng Hải
TK5105.88813 .Đ450N 2018
Xây dựng ứng dụng giám sát phòng kỹ thuật mạng từ xa theo mô hình ứng dụng khắp nơi và di
2792
động: Mã số: B2010-01-396 / Chủ nhiệm đề tài: Hà Quốc Trung
TK5105.7 .H100T 2011
Xây dựng ứng dụng giấu thông tin chủ sở hữu vào file âm thanh / Trần Sơn Tùng; Người
2793
hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết
TK5105.59 .TR121T 2017
Xây dựng ứng dụng và học trực tuyến môn mạng máy tính tại trường cao đẳng Công nghiệp
2794
Phúc Yên / Nguyễn Thị Hồng Nhung ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết
TK5105.5 .Ng527N 2013
Xây dựng ứng dụng web bằng PHP & MySQL / Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải chủ biên;
2795
Phương Lan hiệu đính
TK5105.888 .X126d 2003
Xây dựng và phát triển hệ thống cloud computing / Nguyễn Nam Hà; Người hướng dẫn khoa
2796
học: Nguyễn Linh Giang
TK5105.88813 .NG527H 2017
Xây dựng và quản trị hệ thống mạng LAN dùng cho đài phát thanh và truyền hình Thanh Hóa/
2797
Nguyễn Mạnh Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Viết Sang
TK5105.7 .NG527H 2019
Xây dựng và quản trị hệ thống mạng LAN dùng cho Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn /
2798
Nguyễn Việt Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Huy Hoàng
TK5105.7 .NG527K 2018
Xây dựng và triển khai mạng phân phối nội dung / Phạm Việt Ánh; Người hướng dẫn khoa
2799
học: Trần Minh Trung
TK5105.5 .PH104A 2016
Xây dựng website hỗ trợ đăng ký tuyển sinh trực tuyến của Trường cao đẳng xây dựng Nam
2800
Định / Phạm Thị Vui; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng
TK5105.888 .PH104V 2016
2801 Xử lí số tín hiệu
TK5102.9 .PH104H 1993
2802 Xử lí số tín hiệu và ứng dụng / Phạm Thượng Hàn
TK5102.9 .PH104H 2009
2803 Xử lí tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc
TK5102.9 .QU102N 1999
2804 Xử lí tín hiệu số/ Quách Tuấn Ngọc
TK5102.9 .QU102N 1998
Xử lý chất lượng thoại trong mạng thế hệ mới - NGN / Đặng Anh Tuấn ; Người hướng dẫn
2805
khoa học: Đoàn Nhân Lộ
TK5105.5 .Đ116T 2006
Xử lý cuộc gọi và ứng dụng báo hiệu trong CDMA IS-95-CDMA 2000 : Luận văn Thạc sĩ
2806
ngành Điện tử - Viễn thông / Lê Xuân Hoà
TK5102.9 .L250H 2001
xử lý lỗi trong thông tin số / Huỳnh Nguyễn Bảo Phương ; Người hướng dẫn khoa học:
2807
Phương Xuân Nhàn
TK5102.92 .H523P 2007
Xử lý lỗi trong thông tin số : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Lưu Tuấn
2808
Anh ; Phương Xuân Nhàn hướng dẫn
TK5102.92 .L566A 2003
2809 Xử lý số tín hiệu : Lý thuyết và bài tập giải sẵn với Matlab. Tập 2 / Hồ Văn Sung.
TK5102.9 .H450S T.2-2009
Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm Matlab. Tập 1 / Hồ Văn
2810
Sung.
TK5102.9 .H450S 2003
Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm Matlab. Tập 2 / Hồ Văn
2811
Sung
TK5102.9 .H450S T.2-2003
Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm Matlab. Tập 2 / Hồ Văn
2812
Sung.
TK5102.9 .H450S T.2-2005
Xử lý số tín hiệu áp dụng trong phát thanh số : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn
2813
thông / Nguyễn Xuân Trường
TK5102.9 .NG527T 2002
2814 Xử lý số tín hiệu đa tốc và dàn lọc : Lý thuyết và ứng dụng / Hồ Văn Sung
TK5102.9 .H450S 2007
2815 Xử lý số tín hiệu đa tốc và dàn lọc : Lý thuyết và ứng dụng / Hồ Văn Sung.
TK5102.9 .H450S 2005
2816 Xử lý số tín hiệu và ứng dụng / Phạm Thượng Hàn
TK5102.9 .PH104H T.2-2009
2817 Xử lý số tín hiệu và wavelets / Lê Tiến Thường
TK5102.9 .L250T 2015
Xử lý số tín hiệu-nén tín hiệu Video và Audio số : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử Viễn
2818
Thông / Phạm Thị Sao Băng
TK5102.9 .PH104B 2001
2819 Xử lý tín hiệu : Tín hiệu - hệ thống tuyến tính lọc số và DSP / Phạm Thị Ngọc Yến
TK5102.9 .PH104Y 2010
Xử lý tín hiệu áp dụng trong phát thanh số / Nguyễn Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa
2820
học: Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Phương
TK5102.9 .NG527T 2009
Xử lý tín hiệu điện não đồ bằng phương pháp lấy mẫu nén / Lê Tuấn Đạt; Người hướng dẫn
2821
khoa học: Nguyễn Thúy Anh
TK5102.9 .L250Đ 2015
Xử lý tín hiệu mù và ứng dụng / Nguyễn Thị Phương Hòa; Người hướng dẫn khoa học:
2822
Nguyễn Quốc Trung
TK5102.9 .NG527H 2013
2823 Xử lý tín hiệu số / Dương Tử Cường
TK5102.9 .D566C 2001
2824 Xử lý tín hiệu số / Hồ Anh Tuý
TK5102.9 .H450T 1995
2825 Xử lý tín hiệu số / Hồ Anh Tuý
TK5102.9 .H450T 1996
2826 Xử lý tín hiệu số / Hồ Anh Tuý.
TK5102.9 .H450T 1993
2827 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc
TK5102.9 .QU102N 1990
2828 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc
TK5102.9 .QU102N 1995
2829 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc
TK5102.9 .QU102N 1996
2830 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc.
TK5102.9 .QU102N 1997
2831 Xử lý tín hiệu số / Hồ Đắc Lộc, Phạm Hùng Kim Khánh chủ biên
TK5102.9 .M112đ 2014
Xử lý tín hiệu số kiểm soát lỗi trong truyền thoại / Đào Huy Du; Người hướng dẫn khoa học:
2832
Nguyễn Phương
TK5102.9 .Đ108D 2005
Xử lý tín hiệu số và ứng dụng trong âm thanh số / Dương Văn Thăng; Người hướng dẫn khoa
2833
học: Nguyễn Quốc Trung
TK5102.9 .D561T 2016
2834 Xử lý tín hiệu số. Quyển 1-Tập 1, Cơ sở lý thuyết / Quách Tuấn Ngọc.
TK5102.9 .QU102N Q.1-T.1-1990
Xử lý tín hiệu thoại bị nhiễu cho các bộ mã hóa thoại : Luận văn Thạc sỹ ngành Điện tử viễn
2835
thông / Đỗ Xuân Tuấn
TK5105.8865 .Đ450T 2002
Xử lý tín hiệu trên DSP 56002 : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý tin và truyền thông /
2836
Trần Duy Anh
TK5102.9 .TR121A 2001
Xử lý tín hiệu trong hệ thống Galileo / Ngô Quang Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Đặng
2837
Quang Hiếu
TK5102.9 .NG450Đ 2014
Xử lý tín hiệu trong truyền thông băng siêu rộng và ứng dụng trong mạng vô tuyến cá nhân /
2838
Dương Tấn Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu.
TK5103.4515 .D561N 2013
Xúc tiến và hỗ trợ dự án kết nối Mạng thông tin Á-Âu(TEIN): Thuộc nghị định thư Hợp tác Á -
2839
Âu (Dự án TEIN-kết nối Internet Á-Âu giai đoạn 2) / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Cảnh Lương
Băng lọc khôi phục hoàn hảo pha tuyến tính : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý thông tin và truyền
15
thông / Hoàng Hưng Hải ; Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Kim Khánh hướng dẫn
Nghiên cứu về xử lý tín hiệu thống kê và ứng dụng xây dựng bộ cân bằng kênh tự thích nghi :
151
Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Hà Đảm
TK5102.9 .NG527Đ 2004
Nghiên cứu xử lý tín hiệu trong thiết bị theo dõi bệnh nhân / Dương Trọng Lượng ; Người
153
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận
TK5102.9 .D561L 2006
Nghiên cứu, ứng dụng xử lý tín hiệu mù vào phân tích ảnh viễn thám thu từ vệ tinh: Mã số:
155
B2010-01-372 / Chủ nhiệm đề tài: Vương Hoàng Nam
TK5102.9 .V561N 2011
157 Nhập môn xử lý tín hiệu số / Nguyễn Lâm Đông.
TK5102.9 .NG527Đ 2004
Phân tích giải điều chế tín hiệu vô tuyến dải sóng ngắn HF / Nguyễn Văn Thăng ; Người
159
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Viết Nguyên.
TK5102.9 .NG527T 2007
Phân tích phổ bằng phương pháp tham số : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn
161
thông / Tô Quang Việt
TK5102.9 .T450V 2000
Phân tích phổ công suất có tham số : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông /
163
Nguyễn Văn Dương ; Nguyễn Quốc Trung hướng dẫn
TK5102.9 .NG527V 2003
Phân tích tín hiệu bằng biến đổi Wavelet / Lê Quý Gia; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
165
Quốc Trung.
TK5102.9 .L250G 2005
Phân tích và xử lý can nhiễu giữa các hệ thống vệ tinh địa tĩnh / Hồ Quang Sơn; Người hướng
167
dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.
TK5102.9 .H450S 2014
169 Probabilistic methods of signal and system analysis / George R. Cooper, Clare D. McGillem.
TK5102.9 .C433G 1999
171 Processus Aléatoires Pour Communications Numériques / Bernard Lacaze.
TK5102.9 .L101B 2000
173 Signal processing noise / Vyacheslav P. Tuzlukov.
TK5102.9 .T534V 2002
175 Signale und Systeme / von Uwe Kiencke
TK5102.9 .K302U 1998
177 Signals and systems : analysis using transform methods and MATLAB / Michael J. Roberts.
TK5102.9 .R412M 2004
179 Signals and systems : with matlab computing and simulink modeling / Steven T. Karris.
TK5102.9 .K109S 2008
181 Signals and systems using MATLAB / Luis Chaparro.
TK5102.9 .C109L 2015
183 Signaux et Communications / Hwei Hsu, Francis Cottet traduit.
TK5102.9 .H500H 2003
185 Số hoá âm thanh / Nguyễn Minh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Xuân Thụ
TK5102.9 .NG527T 2008
187 Solutions Manual : Signals and systems / Naveed Malik, Hamid Nawab
TK5102.9 .M103N 1983
189 Spreadsheet analysis for engineers and scientists / S. C. Bloch.
TK5102.9 .B419S 1995
Statistical and adaptive signal processing : spectral estimation, signal modeling, adaptive
191
filtering, and array processing / Dimitris G. Manolakis, Vinay K. Ingle, Stephen M. Kogon.
TK5102.9 .M107d 2000
193 Sử dụng máy tính làm dao động kí / Trần Việt ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết
TK5102.9 .TR121V 2008
195 Temps-fréquence / Patrick Flandrin
TK5102.9 .F105P 1998
Théorie et Traitement du Signal : Cours et exercices corriges. Tome 2, Méthodes de base
197
pour I'analyse et le traitement du signal / Messaoud Benidir.
TK5102.9 .B204M T.2-2004
Thiết kế bộ lọc nhiễu Wavelet và ứng dụng vào DSP / Nguyễn Việt Dũng ; Người hướng dẫn
199
khoa học: Nguyễn Hữu Trung
TK5102.9 .NG527D 2008
Thiết kế bộ vi xử lý 8 bit sử dụng công nghệ FPGA / Nguyễn Chí Kiên; Người hướng dẫn
201
khoa học: Nguyễn Nam Quân.
TK5102.9 .NG527K 2010
Thiết kế chế tạo bộ thu thập và xử lý tín hiệu bằng máy tính dùng cho thí nghiệm vật lý trung
203
học phổ thông/ Đỗ Văn Hách; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Xuân Hiền
TK5102.9 .Đ450H 2019
Thu thập và xử lý tín hiệu đo lường trong hệ thống chuẩn đầu lưu lượng khí quyển PVTt /
205
Nguyễn Cao Phúc ; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan
TK5102.9 .NG527P 2006
207 Thực hành xử lý số tín hiệu trên máy tính PC với Matlab / Hồ Văn Sung.
TK5102.9 .H450S 2006
209 Thực hành xử lý số tín hiệu trên máy tính PC với Matlab / Hồ Văn Sung
TK5102.9 .H450S 2005
211 Thực hành xử lý số tín hiệu với Matlab / Hồ Văn Sung
TK5102.9 .H450S 2013
Tối ưu hoá bank lọc QMF và ứng dụng trong các hệ thống PR (Perfect Reconstruction) : Luận
213 văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Nggọc Văn ; Nguyễn Quốc Trung
hướng dẫn
TK5102.9 .NG527V 2003
215 Traité d'électricité. Vol 6, Théorie et traitement des signaux / Frédéric de Coulon
TK5102.9 .C435F 1996
Traitement des Données Numériques : Les différentes méthodes utilisées; les systèmes usuels
217
de traitement / C. Pérochon; Élisabeth Porcher.
TK5102.9 .P206C 1982
219 Traitement des Images de Radar à Synthèse D'ouverture / Henri Maitre sous la direction
TK5102.9 .T103d 2001
221 Traitement numérique du signal : théorie et pratique / Maurice Bellanger
TK5102.9 .B201M 1996
223 Traitement numérique du signal [Texte imprimé] : Théorie et pratique / Maurice Bellanger
TK5102.9 .B201M 1984
225 Understanding digital signal processing / Richard G. Lyons.
TK5102.9 .L609R 1997
ứng dụng bộ lọc Kalman trong hệ thống dẫn đường điện tử : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành
227
Điện tử viễn thông / Trần Thọ Tuân
TK5102.9 .TR121T 2004
Ứng dụng của xử lý số tín hiệu trong thông số - tối ưu hóa sự kết hợp mã nguồn và mã kênh /
229
Trần Ngọc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung
TK5102.9 .TR121T 2017
Ứng dụng kiến thức hướng dịch vụ vào quy trình sản xuất và cung cấp tin của thông tấn xã Việt
231
Nam / Phạm Đức Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Hương Giang
TK5102.9 .PH104T 2017
233 ứng dụng lọc số quang : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Đào Minh Hưng
TK5102.9 .Đ108H 2004
Wavelet và ứng dụng trong nén tín hiệu : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông /
235
Triệu Mạnh Hoàn
TK5102.9 .TR309H 2004
Xây dựng hệ thống điều khiển phối liệu xi măng trên cơ sở điều khiển số không gian trạng thái
237 và xử lý số tín hiệu / Nguyễn Thanh Tuỳ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung,
Nguyễn Phúc
TK5102.9 .NG527T 2006
239 Xử lí số tín hiệu
TK5102.9 .PH104H 1993
241 Xử lí số tín hiệu và ứng dụng / Phạm Thượng Hàn
TK5102.9 .PH104H 2009
243 Xử lí tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc
TK5102.9 .QU102N 1999
245 Xử lí tín hiệu số/ Quách Tuấn Ngọc
TK5102.9 .QU102N 1998
247 Xử lý số tín hiệu : Lý thuyết và bài tập giải sẵn với Matlab. Tập 2 / Hồ Văn Sung.
TK5102.9 .H450S T.2-2009
Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm Matlab. Tập 1 / Hồ Văn
249
Sung.
TK5102.9 .H450S 2003
Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm Matlab. Tập 2 / Hồ Văn
251
Sung
TK5102.9 .H450S T.2-2003
Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm Matlab. Tập 2 / Hồ Văn
253
Sung.
TK5102.9 .H450S T.2-2005
Xử lý số tín hiệu áp dụng trong phát thanh số : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn
255
thông / Nguyễn Xuân Trường
TK5102.9 .NG527T 2002
257 Xử lý số tín hiệu đa tốc và dàn lọc : Lý thuyết và ứng dụng / Hồ Văn Sung
TK5102.9 .H450S 2007
259 Xử lý số tín hiệu đa tốc và dàn lọc : Lý thuyết và ứng dụng / Hồ Văn Sung.
TK5102.9 .H450S 2005
261 Xử lý số tín hiệu và ứng dụng / Phạm Thượng Hàn
TK5102.9 .PH104H T.2-2009
263 Xử lý số tín hiệu và wavelets / Lê Tiến Thường
TK5102.9 .L250T 2015
Xử lý số tín hiệu-nén tín hiệu Video và Audio số : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử Viễn
265
Thông / Phạm Thị Sao Băng
TK5102.9 .PH104B 2001
267 Xử lý tín hiệu : Tín hiệu - hệ thống tuyến tính lọc số và DSP / Phạm Thị Ngọc Yến
TK5102.9 .PH104Y 2010
Xử lý tín hiệu áp dụng trong phát thanh số / Nguyễn Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa
269
học: Nguyễn Quốc Trung, Nguyễn Phương
TK5102.9 .NG527T 2009
Xử lý tín hiệu điện não đồ bằng phương pháp lấy mẫu nén / Lê Tuấn Đạt; Người hướng dẫn
271
khoa học: Nguyễn Thúy Anh
TK5102.9 .L250Đ 2015
Xử lý tín hiệu mù và ứng dụng / Nguyễn Thị Phương Hòa; Người hướng dẫn khoa học:
273
Nguyễn Quốc Trung
TK5102.9 .NG527H 2013
275 Xử lý tín hiệu số / Dương Tử Cường
TK5102.9 .D566C 2001
277 Xử lý tín hiệu số / Hồ Anh Tuý
TK5102.9 .H450T 1995
279 Xử lý tín hiệu số / Hồ Anh Tuý
TK5102.9 .H450T 1996
281 Xử lý tín hiệu số / Hồ Anh Tuý.
TK5102.9 .H450T 1993
283 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc
TK5102.9 .QU102N 1990
285 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc
TK5102.9 .QU102N 1995
287 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc
TK5102.9 .QU102N 1996
289 Xử lý tín hiệu số / Quách Tuấn Ngọc.
TK5102.9 .QU102N 1997
291 Xử lý tín hiệu số / Hồ Đắc Lộc, Phạm Hùng Kim Khánh chủ biên
TK5102.9 .M112đ 2014
Xử lý tín hiệu số kiểm soát lỗi trong truyền thoại / Đào Huy Du; Người hướng dẫn khoa học:
293
Nguyễn Phương
TK5102.9 .Đ108D 2005
Xử lý tín hiệu số và ứng dụng trong âm thanh số / Dương Văn Thăng; Người hướng dẫn khoa
295
học: Nguyễn Quốc Trung
TK5102.9 .D561T 2016
297 Xử lý tín hiệu số. Quyển 1-Tập 1, Cơ sở lý thuyết / Quách Tuấn Ngọc.
TK5102.9 .QU102N Q.1-T.1-1990
Xử lý tín hiệu trên DSP 56002 : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý tin và truyền thông /
299
Trần Duy Anh
TK5102.9 .TR121A 2001
Xử lý tín hiệu trong hệ thống Galileo / Ngô Quang Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Đặng
301
Quang Hiếu
TK5102.9 .NG450Đ 2014
ĐIỆN TỬ VÀ KỸ THUẬT MÁY TÍNH
1 1038 sự cố trên phần cứng máy vi tính / VN-Guide tổng hợp và biên dịch
TK7887 .M458n 1998
110 sơ đồ thực hành khuyếch đại thuật toán / Raymond M. Marston ; Lê Văn Doanh, Võ
2
Thạch Sơn dịch.
TK7871.2 .M109r 1994
3 216 Bài tập và bài giải về điện tử công suất / Dương Văn Nghi, Phạm Quốc Hải.
TK7881.15 .D561N 1995
4 21st century manufacturing / Paul Kenneth Wright.
TK7836 .W302P 2001
5 21世纪制造 : 专著 / Paul Kenneth Wright著
TK7836 .T204-o 2004
6 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên.
TK7862 .Đ450T 2009
7 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển
TK7816 .NG527T 2006
8 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển.
TK7816 .NG527T 2007
9 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển.
TK7816 .NG527T 2008
10 55 mạch điện tử ứng dụng. Tập 1 / Ngô Anh Ba
TK7867 .NG450B T.1-1990
A fundemental frequency based approach to spoken language identification for Vietnamese and
11
Frech : Thesis for the degree of master of Signal processing and communication / Hà Hải Nam
Cảm biến sinh học trên cơ sở transistor hiệu ứng trưởng (FET) sử dụng ống nano carbon /
106
Nguyễn Thị Thuỷ ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Chiến, Mai Anh Tuấn
TK7872 .NG527T 2013
107 Cẩm nang sửa chữa dàn âm thanh trên xe hơi / Trần Đức Lợi
TK7881.85 .TR121L 2002
Cẩm nang sửa chữa và nâng cấp máy tính cá nhân. Tập 1 / Nguyễn Văn Khoa và nhóm tác giả
108
Elicom
TK7887 .NG527K T.1-2001
Cẩm nang sửa chữa và nâng cấp máy tính cá nhân. Tập 2 / Nguyễn Văn Khoa và nhóm tác giả
109
Elicom.
TK7887 .NG527K T.2-2001
110 Cẫm nang thực hành vi mạch tuyến tính TTL/LS, CMOS / Huỳnh Đắc Thắng
TK7895 .H523T 1994
Cẩm nang tra cứu IC TV màu & Monitor : Đầy đủ, chính xác, thực dụng. Tập 1 / Đỗ Thanh
111
Hải, Trần Quốc Tuấn, Trương Trọng Tuấn
TK7874 .Đ450H T.1-2002
Cẩm nang tra cứu IC TV màu & Monitor : Đầy đủ, chính xác, thực dụng. Tập 2 / Đỗ Thanh
112
Hải, Trần Quốc Tuấn, Trương Trọng Tuấn
TK7874 .Đ450H T.2-2002
Cẩm nang tra cứu IC TV màu & Monitor : Đầy đủ, chính xác, thực dụng. Tập 3 / Đỗ Thanh
113
Hải, Trần Quốc Tuấn, Trương Trọng Tuấn
TK7874 .Đ450H T.3-2002
Cẩm nang tra cứu IC TV màu & Monitor : Đầy đủ, chính xác, thực dụng. Tập 4 / Đỗ Thanh
114
Hải, Trần Quốc Tuấn, Trương Trọng Tuấn
TK7874 .Đ450H T.4-2002
Cẩm nang tra cứu IC TV màu và Monitor. Tập 6 / Đỗ Thanh Hải, Trần Quốc Tuấn, Trương
115
Trọng Tuấn
TK7874 .Đ450H T.6-2002
Cẩm nang tự sửa chữa-bảo trì-nâng cấp máy vi tính và các loại thiết bị ngoại vi / Michael
116
Hordeski ; Bích Ngọc, Trần Thế San dịch
TK7887 .H434M 1995
117 Căn bản điện tử dành cho phần cứng máy tính / Đỗ, Thanh Hải
TK7885 .Đ450H 2002
118 Căn bản tự sửa chữa và bảo trì máy vi tính / Phil Laplante; Trần Trọng Nghĩa dịch
TK7887 .L109P 1995
119 Capteurs industriels [Texte imprimé] : fichier qui fait quoi"
TK7872 .C109-i 1995
Card điều khiển 8 bit: Bài thí nghiệm mẫu Mã số: KC-03-07.03/ Lê Anh Tuấn biên soạn;...[
120
và những người khác]
TK7895 .C112đ 2004
Cấu trúc máy tính = Information Processing Technology / Lee Kye Ho, Moon Hwang Up biên
121
soạn ; Người dịch Trần Việt Hà, Vũ Đinh Nghiêm Hùng, Phạm Thị Thanh Hồng
TK7887.5 .C125t 2001
122 Cấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi / Nguyễn Nam Trung
TK7887.5 .NG527T 2000
123 Cấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi / Nguyễn Nam Trung
TK7887.5 .NG527T 2006
124 Cấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi / Nguyễn Nam Trung.
TK7887.5 .NG527T 2003
125 CD-R/DVD : disc recording demystified / Lee Purcell.
TK7895 .P521L 2000
126 CD-ROM, CD,... và ứng dụng / Nguyễn Kim Sách, Hoàng Văn Nghiên.
TK7895 .NG527S 1998
127 Ceramic materials for electronics / edited by Relva C. Buchanan.
TK7871.15 .C206M 2004
Ceramic materials for electronics : Processing, properties, and applications / edited by Relva
128
C. Buchanan.
TK7871.15 .C206M 1991
Characterization of Vietnamese intonation for questions : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý thông
129
tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Ninh Khánh Duy
Công nghệ Điện tử - Tin học - Viễn Thông phát triển và xu hướng : Chấm lượng tử, Quang
178
tích hợp, Chẩn bệnh từ xa, Quân đội số, Thông tin làng toàn cầu / Vũ Đình Cự chủ biên
TK7860 .C455n 1999
Công nghệ FPGA và phương pháp định lại cấu hình từng phần cho FPGA của XILINX /
179
Nguyễn Văn Hào ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
TK7895 .NG527H 2007
Công nghệ FPGA và ứng dụng giảng dạy môn điện tử số tại trường Đại học Công nghiệp Việt -
180
Hung / Phùng Toàn Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phí Hòa Bình, Phạm Ngọc Nam.
Đánh giá hiệu quả ứng dụng thực tế các thiết bị tiết kiệm điện cho đèn tuýp có điều chỉnh mức
199
sáng (TKD-N50) / Đào Thị Thúy Nga; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phan Kiên
Dạy học thực hành tại hiện trường môn điện tử công nghiệp cho học sinh trường cao đẳng nghề
203
đường sắt / Hoàng Huy Tưởng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Nhu
Design and implementation of high directive antenna array and a compact LTE mimo antenna
213
for mobile device / José Armando Cumio; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm
TK7871.6 .J434A 2016
Design and simulation of wideband photonic intergrated circuits for multi-mode (DE)
214 multiplexing and conversion / Tran Tuan Anh; Người hướng dẫn khoa học: Tran Duc Han,
Truong Cao Dung
TK7874 .TR121A 2020
215 Design of analog integrated circuits and systems / Kenneth R. Laker, Willy M. C. Sansen.
TK7874 .L103K 1994
Design of CMOS RFIC Ultra-Wideband Impulse Transmitters and Receivers / by Cam Nguyen,
216
Meng Miao.
TK7876 .NG527C 2017
217 Design of logic systems / Douglas Lewin.
TK7868 .L207D 1985
Design of MOS VLSI circuits for telecommunications / edited by Yannis Tsividis, Paolo
218
Antognetti.
TK7874 .D206-o 1985
219 Design with operational amplifiers and analog integrated circuits / Sergio Franco.
TK7874 .F105s 2002
Designing Electronic Equipment for Random Vibration and Shock : Used in Vibration
220
Analysis Course / Dave S. Steinberg
TK7870 .S201D
221 Designing with TTL Intergated Circuit / Robert L. Morris, John R. Miller editors
TK7874 .D206w 1971
Development of a Java Applet for Analyzing Acoustics Speech Signal : Master Thesis Domain
222
: Intrumentation and Systems of Control / Chu Đức Việt
TK7882 .CH500V 2001
Diagnostic measurements in LSI/VLSI integrated circuits production / Andrzej Jakubowski,
223
WiesMarciniak, Henryk M. Przewi.
TK7874 .J103A 1991
224 Điện cao áp / Bộ môn Phát dẫn điện biên soạn
TK7871 .Đ305c 1966
Điện toán đa dụng đa năng : Thiết kế ngay tại nhà riêng / I.R. Shannon, Janet Shannon; P.
225
Kim Long biên soạn
TK7885 .S107-I 1995
Điện trở nhớ - các hệ thống dựa trên điện trở nhớ và ứng dụng / Trần Ngọc Nam; Người hướng
226
dẫn khoa học: Phạm Việt Thành
TK7872 .TR121N 2016
227 Điện tử công nghiệp / Bộ môn Kỹ thuật điện
TK7881 .Đ305t 1973
228 Điện tử công nghiệp / Bộ môn Kỹ thuật điện.
TK7881 .Đ305t 1978
Điện tử công nghiệp / Bộ môn Kỹ thuật điện; Phan Ngọc Bích, Lương Ngọc Hải, Trần Thức
229
biên soạn.
TK7881 .Đ305t 1975
230 Điện tử công nghiệp / Ngô Đức Dũng, Nguyễn Mộng Hùng, Nguyễn Như Nguyên.
TK7881 .NG450D 1979
231 Điện tử công nghiệp, T.1 / I.L. Kaganốp ; Ngô Đức Dũng dịch
TK7881 .K102-I T.1-1979
232 Điện tử công nghiệp. Tập 1 / Nguyễn Như Nguyện,...[và những người khác].
TK7881 .Đ305t T.1-1988
233 Điện tử công nghiệp. Tập 2 / Nguyễn Như Nguyên... [và những người khác].
TK7881 .Đ305t T.2-1988
234 Điện tử công suất - Kỹ thuật điện : 100 bài tập và bài giải / Nguyễn Bính
TK7881.15 .NG527B 1995
235 Điện tử công suất / Nguyễn Bính
TK7881.15 .NG527B 1992
236 Điện tử công suất / Nguyễn Bính
TK7881.15 .NG527B 1994
237 Điện tử công suất / Nguyễn Bính
TK7881.15 .NG527B 1995
238 Điện tử công suất / Nguyễn Bính
TK7881.15 .NG527B 1995
239 Điện tử công suất / Nguyễn Bính
TK7881.15 .NG527B 2000
240 Điện tử công suất / Nguyễn Vũ Sơn
TK7881.15 .NG527S 1995
241 Điện tử công suất / Trần Trọng Minh
TK7881.15 .TR121M 2009
242 Điện tử công suất / Võ Minh Chính (chủ biên), Phạm Quốc Hải, Trần Trọng Minh
TK7881.15 .Đ305t 2004
243 Điện tử công suất / Võ Minh Chính (chủ biên), Phạm Quốc Hải, Trần Trọng Minh
TK7881.15 .Đ305t 2005
244 Điện tử công suất / Võ Minh Chính (chủ biên), Phạm Quốc Hải, Trần Trọng Minh
TK7881.15 .V400C 2004
245 Điện tử công suất / Võ Minh Chính (chủ biên), Phạm Quốc Hải, Trần Trọng Minh
TK7881.15 .V400C 2007
246 Điện tử công suất / Võ Minh Chính (chủ biên); Phạm Quốc Hải, Trần Trọng Minh.
TK7881.15 .V400C 2010
247 Điện tử công suất / Võ Minh Chính chủ biên; Phạm Quốc Hải, Trần Trọng Minh.
TK7881.15 .Đ305t 2008
Điện tử công suất / Võ Minh Chính, Phạm Quốc Hải, Trần Trọng Minh ; Võ Minh Chính chủ
248
biên.
TK7881.15 .Đ305t 2007
249 Điện tử công suất / Nguyễn Bính
TK7881.15 .NG527B 1996
250 Điện tử công suất / Nguyễn Thanh Phương
TK7881.15 .NG527P 2015
251 Điện tử công suất : Bài tập - Bài giải - Ứng dụng / Nguyễn Bính
TK7881.15 .NG527B 2003
252 Điện tử công suất : Bài tập - Bài giải - Ứng dụng / Nguyễn Bính
TK7881.15 .NG527B 2005
253 Điện tử công suất : Bài tập - Bài giải - Ứng dụng / Nguyễn Bính
TK7881.15 .NG527B 2006
254 Điện tử công suất : Bài tập - Bài giải - Ứng dụng / Nguyễn Bính
TK7881.15 .NG527B 2002
Điện tử công suất : Đã được Hội đồng xét duyệt sách trường Đại học Bách Khoa Hà Nội thông
255
qua ngày 07-11-1992 / Nguyễn Bính
TK7881.15 .NG527B 1992
Điện tử công suất : Hướng dẫn sử dụng PSIM / Phạm Quang Huy, Lê Hoàng Minh, Lê
256
Nguyễn Hồng Phong
TK7881.15 .PH104H 2016
257 Điện tử công suất : Lý thuyết - Bài tập và Bài giải - Ứng dụng / Nguyễn Xuân Phú
TK7881.15 .NG527P 2011
Điện tử công suất : Lý thuyết - Thiết kế - Mô phỏng - Ứng dụng. Tập 2 / Lê Văn Doanh chủ
258
biên; Nguyễn Thế Công, Trần Văn Thịnh
TK7881.15 .Đ305t T.2-2005
Điện tử công suất : Lý thuyết - Thiết kế - Mô phỏng - Ứng dụng. Tập 2 / Lê Văn Doanh chủ
259
biên; Nguyễn Thế Công, Trần Văn Thịnh
TK7881.15 .Đ305t T.2-2008
Điện tử công suất : Lý thuyết - Thiết kế - Mô phỏng - Ứng dụng. Tập 2 / Lê Văn Doanh chủ
260
biên; Nguyễn Thế Công, Trần Văn Thịnh
TK7881.15 .Đ305t T.2-2007
Điện tử công suất : Lý thuyết - Thiết kế - Ứng dụng. Tập 1 / Lê Văn Doanh (chủ biên),
261
Nguyễn Thế Công, Trần Văn Thịnh.
TK7881.15 .L250D T.1-2009
Điện tử công suất : Lý thuyết - Thiết kế - Ứng dụng. Tập 1 / Lê Văn Doanh (chủ biên);
262
Nguyễn Thế Công, Trần Văn Thịnh.
TK7881.15 .Đ305t T.1-2007
Điện tử công suất : Lý thuyết - Thiết kế - Ứng dụng. Tập 1 / Lê Văn Doanh chủ biên; Nguyễn
263
Thế Công, Trần Văn Thịnh.
TK7881.15 .Đ305t T.1-2004
Điện tử công suất : Mạch biến đổi điện áp/ Quách Thanh Hải, Phạm Quang Huy, Nguyễn Lê
264
Hồng Phong
TK7881.15 .QU102H 2017
Điện tử công suất : Mạch nghịch lưu/ Nguyễn, Đình Tuyên, Nguyễn Duy Tường, Phạm Quang
265
Huy
TK7881.15 .NG527T 2017
266 Điện tử công suất : Tính toán, mô phỏng, thực hành / Quách Thanh Hải, Phạm Quang Huy
TK7881.15 .QU102H 2017
Điện tử công suất : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Trần Xuân Minh chủ biên; Đỗ
267
Trung Hải
TK7881.15 .Đ305t 2016
268 Điện tử công suất bộ biến đổi : Lý thuyết- Bài tập/ Phạm Quang Huy, Nguyễn Lê Hồng Phong
TK7881.15 .PH104H 2018
269 Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Cryil W. Lander ; Lê Văn Doanh dịch
TK7881.15 .L105C 1993
270 Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Cryil W. Lander ; Lê Văn Doanh dịch
TK7881.15 .L105C 1997
271 Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Cryil W. Lander ; Lê Văn Doanh dịch
TK7881.15 .L105C 2002
272 Điện tử công xuất lớn ứng dụng tiristor / Nguyễn Bính
TK7881.15 .NG527B 1985
273 Điện tử dân dụng. T.2
TK7860 .Đ305t 1994
274 Điện tử dân dụng. Tập 1 / Trường kỹ thuật điện tử điện lạnh Hà Nội
TK7860 .Đ305t T.1-1994
275 Điện tử dịch vụ và sửa chữa / Lê Ngọc Cương
TK7870.2 .L250C 2003
Điện tử điện động học : Năm thứ nhất PCSI - PTSI. Tập 2 / Jean Marie Brebe, Philippe
276
Denève, Thierry Desmarais,...[và những người khác]; Trịnh Văn Loan dịch
TK7860 .Đ315t T.2-2006
Điện tử điện động học : Năm thứ nhất PCSI - PTSI. Tập 2 / Jean Marie Brebe, Philippe
277
Denève, Thierry Desmarais,...[và những người khác]; Trịnh Văn Loan dịch
TK7860 .TK7860 T.2-2002
Điện tử điện động học : Năm thứ nhất PCSI - PTSI. Tập 2 / Jean Marie Brebe,...[và những
278
người khác]; Trịnh Văn Loan dịch
TK7860 .Đ315t T.2-2009
Điện tử điện động học : Năm thứ nhất, MSPI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean Marie Brebe,
279
Philippe Denève, Thierry Desmarais, ...[ và những người khác]
TK7860 .Đ315T T.1-2001
Điện tử điện động học : Năm thứ nhất, MSPI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean Marie Brebe,
280
Philippe Denève, Thierry Desmarais, ...[ và những người khác]
TK7860 .Đ315T T.1-2002
Điện tử điện động học : Năm thứ nhất, MSPI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean Marie Brebe,
281
Philippe Denève, Thierry Desmarais, ...[ và những người khác]
TK7860 .Đ315t T.1-2006
Điện tử điện động học : Năm thứ nhất, MSPI - PCSI - PTSI= électronique, électrocinétique :
282 1re année, MSPI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean-Marie Brebe, ...[ và những người khác] ; Trịnh
Văn Loan dịch
TK7860 .Đ315t T.1-2009
Điện tử học : Năm thứ 2 - MP-MP*, PT-PT* / Jean Marie Brebec, Jean-noel Briffaut, Philippe
283
deneve...[và những người khác]; Văn Thế Minh dịch
TK7860 .Đ315T T.2-2001
Điện tử học : Năm thứ 2 - MP-MP*, PT-PT* / Jean Marie Brebec, Jean-noel Briffaut, Philippe
284
deneve...[và những người khác]; Văn Thế Minh dịch
TK7860 .Đ315t T.2-2002
Điện tử học : Năm thứ 2 - MP-MP*, PT-PT* / Jean Marie Brebec, Jean-noel Briffaut, Philippe
285
deneve...[và những người khác]; Văn Thế Minh dịch
TK7860 .Đ315t T.2-2006
Điện tử học : Năm thứ 2 - MP-MP*, PT-PT* / Jean Marie Brebec...[và những người khác];
286
Văn Thế Minh dịch
TK7860 .Đ315T 2009
287 Điện tử học lý thú / E. Xêđôv ; Đặng Quang Khang, Vũ Kim Dũng, Nguyễn Thanh Phương dịch
TK7860 .X259E 1978
288 Điện từ số / Lương Ngọc Hải,...[và nhiều người khác]
TK7868 .L561H 2008
289 Điện tử thực hành / Đỗ Đức Trí.
TK7867 .Đ450T 2015
290 Điện tử tương tự / Nguyễn Trinh Đường (Chủ biên),...[và những người khác].
TK7867 .Đ305t 2007
291 Điện tử tương tự / Nguyễn Trinh Đường (Chủ biên),...[và những người khác].
TK7867 .Đ305t 2011
292 Điện tử tương tự với công nghệ FPAA / Lê Hải Sâm.
TK7867 .L250S 2005
Điều khiển chiếu sáng bằng Led / Nguyễn Thị Dinh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn
293
Doanh.
TK7871.89 .NG527D 2012
Điều khiển tần số động cơ không đồng bộ tối ưu hiệu suất : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Tự
294
động hoá / Trần Văn Quang
TK7872 .TR121Q 2004
Difficult situatioins recognition system for visually-impaired aid using a mobile kinect / Hoàng
295
Văn Nam; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Lan
TK7882 .H407N 2016
Digital and Kalman filtering : An introduction to discrete-time filtering and optimum linear
296
estimation / S.M. Bozic.
TK7872 .B435S 1994
297 Digital computer electronics / Albert Paul Malvino, Jerald A. Brown.
TK7888.3 .M103A 1992
298 Digital design / Frank Vahid.
TK7888.3 .V102F 2007
299 Digital design / M. Morris Mano.
TK7888.3 .M107M 2002
300 Digital design : principles and practices / John F. Wakerly.
TK7874.65 .W103J 2007
301 Digital design fundamentals / Kenneth J. Breeding.
TK7868.D5 .B201K 1989
302 Digital design principles and computer architecture / Edward Karalis.
TK7874.65 .K109E 1996
303 Digital electronic circuits / Glenn M. Glasford.
TK7868 .G109G 1988
304 Digital electronics / Roger L. Tokheim.
TK7868 .T428R 1994
305 Digital electronics : a practical approach / William Kleitz.
TK7868 .K201W 2005
306 Digital electronics : priciples and applications / Roger L. Tokheim.
TK7868 .T428R 1999
307 Digital filters and signal processing / by Leland B. Jackson.
TK7872 .J102L 1986
308 Digital Fundamentals / Thomas L. Floyd
TK7868 .F435T 1997
309 Digital hardware design / John B. Peatman.
TK7888.3 .P200J 1980
Digital integrated circuits : a design perspective / Jan M. Rabaey, Anantha Chandrakasan,
310
Borivoje Nikoli⣮
TK7874.65 .R100J 2003
311 Digital integrated circuits : a design perspective / Jan M. Rabaey.
TK7874.65 .R100J 1996
312 Digital integrated circuits : a design perspective / Jan M. Rabaey.
TK7874.65 .R100J 2003
313 Digital logic and state machine design / David J. Comer.
TK7868 .C429D 1995
314 Digital networks and computer systems / [by] Taylor L. Booth.
TK7888.3 .B433T 1971
315 Digital principles and applications / Donald P. Leach, Albert Paul Malvino.
TK7868.D5 .D430P 1995
316 Digital principles and design / Donald Givone.
TK7868 .G315D 2003
317 Digital protection : protective relaying from electromechanical to microprocessor / L.P. Singh.
TK7895 .S311L 1997
318 Digital sound processing for music and multimedia / Ross Kirk, Andy Hunt.
TK7881.4 .K313R 1999
Digital systems : principles and applications / Ronald J. Tocci ; with contributions from Neal
319
S. Widmer.
TK7868 .T419R 1995
320 Digital systems design / D.G. Wong.
TK7868 .W431D 1985
321 Digital systems engineering / William J. Dally, John W. Poulton.
TK7888.3 .D103W 1998
322 Digital techniques 3 Checkbook / J. O. Bird, R. E. Vears
TK7868 .B313J 1983
323 Digital technology : principles and practices / Gerald E. Williams.
TK7888 .W302G 1977
Digitale Schutztechnik : Grundlagen, Software, Ausführungsbeispiele / Hans-Joachim
324
Herrmann
TK7860 .H206H 1997
Định tuyến đa đường trong mạng cảm biến không dây / Phạm Văn Hợp; Người hướng dẫn
325
khoa học: Ngô Quỳnh Thu
TK7872 .PH104H 2014
Định tuyến đa đường trong mạng cảm biến không dây / Vũ Đức Hùng; Người hướng dẫn khoa
326
học: Ngô Quỳnh Thu
TK7872 .V500H 2015
Định tuyến tin cậy trong mạng cảm biến không dây / Phạm Trung Kiên; Người hướng dẫn
327
khoa học: Trần Thị Ngọc Lan
TK7872 .PH104K 2016
Định tuyến tin cậy trong mạng cảm biến không dây / Đỗ Thị Hằng; Người hướng dẫn khoa học:
328
Trần Thị Ngọc Lan
TK7872 .Đ450H 2017
Định tuyến tin cậy trong mạng cảm biến không dây / Nguyễn Đức Toàn; Người hướng dẫn
329
khoa học: Trần Ngọc Lan
TK7872 .NG527T 2018
Định tuyến trong mạng cảm biến phân cấp / Nguyễn Quang Đạo; Người hướng dẫn khoa học:
330
Trần Thị Ngọc Lan
TK7872 .NG527Đ 2015
Định tuyến trong mạng cảm ứng / Phùng Thanh Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị
331
Ngọc Lan
TK7872 .PH513B 2013
Định vị đa người dùng sử dụng cảm biến không dây và cảm biến quán tính trên điện thoại
332 thông minh / Nguyễn Văn Nam; Người hướng dẫn khoa học: Đào Trung Kiên, Nguyễn Thanh
Hường
TK7872 .NG527N 2018
Định vị nguồn âm bằng kỹ thuật xử lý số tín hiệu : Luận văn thạc sỹ ngành điện, chuyên ngành
333
Đo lường và các hệ thống điều khiển / Nguyễn Việt Tùng
TK7881.45 .NG527T 2002
334 Discrete-time speech signal processing : principles and practice / Thomas F. Quatieri.
TK7882 .Q501T 2002
Dispositifs à semiconducteur [Texte imprimé] / publ. sous la dir. de Jacques Neirynck ; J.- D.
335
Chatelain
TK7871.85 .C110J 1979
Dò tìm tần số cơ bản trong xử lý tiếng nói : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn
336
thông / Dư Thanh Bình
TK7872 .D550B 2001
Độ tương đồng ngữ nghĩa của từ tiếng việt và ứng dụng / Phạm Thị Thùy Giang; Người hướng
337
dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thu Hương
TK7882 .PH104G 2015
Dụng cụ bán dẫn và vi điện tử : Một số bài giảng của giáo sư O. W. Memelink - Hà Lan / Bộ
338
môn Vật lý chất rắn.
TK7871.85 .D513c 1976
339 Dụng cụ bán dẫn và vi điện tử. Tập 1 / Bộ môn Vô tuyến điện biên soạn
TK7871.85 .D513c T.1-1981
340 Dụng cụ bán dẫn và vi điện tử. Tập 1 / Đỗ Xuân Thụ.
TK7871.85 .Đ450T T.1-1983
341 Dụng cụ bán dẫn và vi điện tử. Tập 2 / Đỗ Xuân Thụ.
TK7871.85 .Đ450T T.2-1983
342 Dụng cụ bán dẫn và vi mạch / Lê Xuân Thê
TK7871.85 .L250T 2005
343 Dụng cụ bán dẫn. Tập 1 / Đỗ Xuân Thụ.
TK7871.85 .Đ450T T.1-1985
344 Dụng cụ bán dẫn. Tập 2 / Đỗ Xuân Thụ.
TK7871.85 .Đ450T T.2-1985
345 Einführung in die Elektrotechnik : Lehrbuch für Elektrotechnik als Hauptfach / Klaus Lunze
TK7815 .L513K 1988
Einzelhalbleiter small-signal semiconductors / Siemens. [Publ. by Siemens-AG, Bereich
346
Halbleiter, Marketing-Kommunikation]
TK7871.99 .S109s 1992
Électricité industrielle électronique : Les Système : A L'Usage des élèves des lycées
347 techniques des auditeurs de la formation permanente et des techniciens des industries
électriques et électroniques / F. Lucas
TK7860 .L506F 1981
348 Electroceramics : materials, properties, applications / A.J. Moulson and J.M. Herbert.
TK7871.15 .M435a 2003
349 Electromagnetic theory and applications in beam-wave electronics / B.N. Basu.
TK7871.7 .B109B 1996
350 Electron tubes.
TK7872 .K421R 1966
351 Electronic ceramics : properties, devices, and applications / edited by Lionel M. Levinson.
TK7871.15 .E201c 1988
Electronic circuit analysis : basic principles / Roy A. Colclaser, Donald A. Neamen, Charles
352
F. Hawkins.
TK7867 .C428R 1984
353 Electronic circuit analysis and design / Donald A. Neamen.
TK7867 .N200D 1996
354 Electronic circuit analysis and design / William H. Hayt, Jr., Gerold W. Neudeck.
TK7867 .H112W 1995
355 Electronic circuit behavior / Daniel L. Metzger.
TK7867 .M207D 1975
Electronic circuits : devices, models, functions, analysis, and design / [by] Mohammed S.
356
Ghausi.
TK7867 .G111M 1971
357 Electronic circuits : fundamentals and applications / Mike Tooley.
TK7867 .T433M 2015
358 Electronic circuits and applications / [by] Stephen D. Senturia [and] Bruce D. Wedlock.
TK7867 .S204S 1975
359 Electronic circuits and instrumentation systems.
TK7870 .S506J 1963
360 Electronic circuits, discrete and integrated / Donald L. Schilling, Charles Belove.
TK7867 .S302D 1979
361 Electronic communication / Robert L. Shrader.
TK7815 .S102R 1991
362 Electronic Components and Materials : Principles, Manufacture and Maintenance / S. M. Dhir
TK7869 .D313S 2000
363 Electronic devices / Thomas L. Floyd.
TK7870 .F435T 1988
364 Electronic Devices : A text and software problems manual / Michel E. Schultz
TK7870 .S510M 1994
365 Electronic devices and circuit theory / Robert Boylestad, Louis Nashelsky.
TK7867 .B435R 1978
366 Electronic devices and circuits / [by] Jacob Millman [and] Christos C. Halkias.
TK7870 .M302J 1967
367 Electronic Displays : Technology, design and applications / Jerry C. Whitaker
TK7882 .W314J 1994
368 Electronic Engineering Materials and Devices / John Allison
TK7881.2 .A112j 1971
369 Electronic engineering.
TK7815 .S201S 1956
370 Electronic information display technologies / T.J. Nelson & J.R. Wullert II.
TK7882 .N201T 1997
371 Electronic instrument handbook / Clyde F. Coombs, Jr., editor in chief.
TK7878.4 .E201-I 1995
372 Electronic IV : Atexbook Covering the Analogue (linear) Contemt of the Lever / D. C. Green
TK7860 .G201D 1981
373 Electronic materials and processes handbook / Charles A. Harper, editor in chief.
TK7836 .E201M 2003
Electronic materials handbook. Vol.1 / prepared under the direction of the ASM International
374
Handbook Committee ; Merrill L. Minges, technical chairman.
TK7871 .E201m V.1-1989
Electronic materials science : for integrated circuits in Si and GaAs / James W. Mayer, S.S.
375
Lau.
TK7871.9 .M112J 1990
376 Electronic packaging materials and their properties / Michael G. Pecht ... [et al.].
TK7870.15 .E201P 1999
377 Electronic Power Control for Technicians / J. R. Penketh
TK7881.15 .P204J 1982
Electronic processes in organic electronics : bridging nanostructure, electronic states and
378
device properties / Hisao Ishii, editors... [et al.]
TK7871.99 .E201P 2015
379 Electronic Techniques / Robert S. Villanucci, Alexander W. Avtgis, William F. Megow
TK7836 .V302R 1996
380 Electronic Testing and Fault Diagnosis / G.C. Loveday
TK7870.2 .L435G 1995
381 Electronicque des Signaux échantillonnés et Numériques / J. Auvray
TK7868 .A111J 1979
382 Electronics / [by] Jacob Millman [and] Samuel Seely.
TK7815 .M302J 1951
383 Electronics / Allan R. Hambley.
TK7867 .H104A 2000
384 Electronics : circuits and devices / Ralph J. Smith.
TK7816 .S314R 1980
385 Electronics Circuits / Sanuel Seely
TK7867 .S201S 1968
386 Electronics for technicians / Roger Hamilton.
TK7815 .H104R 1979
387 Electronics fundamentals : circuits, devices, and applications / Thomas L. Floyd.
TK7816 .F435T 1987
Electronics manufacturing : with lead-free, halogen-free, and conductive-adhesive materials /
388
John H. Lau ... [et al.].
TK7836 .E201M 2003
389 Electronics, principles and applications / Charles A. Schuler.
TK7816 .S510C 1994
390 Électronique [Texte imprimé] / René Bourgeois, Denis Cogniel
TK7870 .B435R 1996
Électronique [Texte imprimé] : Composants / Gérard Chevalier, Jean-Claude Chauveau,
391
Bruno Chevalier
TK7867 .C207G 1997
Électronique [Texte imprimé] : Composants / Gérard Chevalier, Jean-Claude Chauveau,
392
Bruno Chevalier
TK7870 .C207G 1989
Electronique analogique : Rappels de cours et exercices. Tome 1, Composants actifs et
393
passifs [Texte imprimé] / Christian Ferrer
TK7867 .E201a T.1-1992
Electronique analogique : Rappels de cours et exercices. Tome 2, Génération et traitement du
394
signal [Texte imprimé] / Christian Ferrer
TK7867 .F206C T.2-1992
Électronique appliquée à la transmission de l'information [Texte imprimé]. Vol.1, Conception
395
et calcul des circuits non linéaires / Jacques Hervé
TK7868 .H206J V.1-1981
Electronique Appliquee. Tome 1, Electrostatique-Electromanétisme BTS IUT Maitrises eea
396
Ecoles D'ingenieurs / Alain Blervaque, Jacques Pecroix.
TK7880 .B206A T.1-1990
Électronique de base : Classe terminale F2 et Formation permanente. Tome 3, Amplification,
397
réaction, oscillation transformation des signaux / Francis Milsant
TK7860 .M302F T.3-1985
Fabrication of cacbon nanotube based field effect transistors for DNA sensor application /
436
Phuong Trung Dung; Người hướng dẫn khoa học: Phuong Dinh Tam, Mai Anh Tuan.
Hội nghị khoa học lần thứ 20 : Kỷ niệm 50 năm thành lập trường ĐHBK Hà Nội 1956 - 2006.
574
Phân ban Điện tử viễn thông / Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Bách khoa Hà Nội.
TK7801 .H452n 2006
575 How computers really work / Milind S. Pandit.
TK7888.3 .P105M 1993
576 How electronic things work-- and what to do when they don't / Robert L. Goodman.
TK7880 .G433R 2003
577 Hướng dẫn sử dụng Arduino / Trương Đình Nhơn, Phạm Quang Huy
TK7868 .TR561N 2017
578 Hướng dẫn thí nghiệm điện tử công suất / Ngô Cao Cường biên soạn
TK7871.15 .H561d 2014
579 Hướng dẫn tự lắp ráp và xử lý sự cố máy tính / Nguyễn Cường Thành biên soạn
TK7887 .H561d 2005
580 IBM PC structure et environnement : Traduit de l'américain par dimitristoquart / Peter Norton.
TK7889 .N434P 1988
581 IC component sockets / Weifeng Liu, Michael Pecht.
TK7868 .L315w 2004
582 IC Master. Vol.1 / Dave Howell editor
TK7874 .I-301m V.1-1982
583 IC Master. Vol.2 / Dave Howell editor
TK7874 .I-301m V.2-1982
584 IC và bán dẫn dùng trong các thiết bị điện tử / Đoàn Thanh Huệ
TK7874 .Đ406H 1997
ICEIC 2004 : The International Conference on Electronics, Informations and Communications:
August 16 - 18, 2004 Hilton Hotel, Hanoi, Vietnam. Tập 1. / Organized by Institute of
585
Electronics Engineers of Korea, Post and Telecommunications Institute of Technology,
Vietnam
TK7801 .I-301t T.1-2004
ICEIC 2004 : The International Conference on Electronics, Informations and Communications:
August 16 - 18, 2004 Hilton Hotel, Hanoi, Vietnam. Tập 2. / Organized by Institute of
586
Electronics Engineers of Korea, Post and Telecommunications Institute of Technology,
Vietnam
TK7801 .I-301t T.2-2004
Improving the Quality of Speech in the Reverberated Environment : Dissertation of Master
587
domain Instrumentation and Systems of Control / Nguyễn Công Phương
TK7882 .NG527P 2001
588 Industrial Electronics / Colin D. Simpson
TK7881 .S310C 1996
589 Industrial Electronics / James Maas
TK7881 .M100J 1995
590 Industrial Electronics / Jemes Maas
TK7800 .M100J 1995
591 Industrial electronics and robotics / Charles A. Schuler, William L. McNamee.
TK7881 .S510C 1986
592 Industrial solid-state electronics : devices and systems / Timothy J. Maloney.
TK7881 .M103T 1979
593 Initiation a l'electronique numerique / Léopold Bacza, Dominique Bohn
TK7868 .B102L 1992
Instructor's Guide for Digital Computer Electronics / Allbert Paul Malvino, Jerald A. Brown,
594
Michael A. Miller
TK7888.3 .M103A 1993
595 Introduction à MOS et HARMONY : AGL sous MOS et UNIX / Christian Tremblay.
TK7871.99 .T202C 1993
596 Introduction electromagnetic compatibility / Clayton R, Paul.
TK7867.2 .P111C 2006
Introduction to circuits with electronics : an integrated approach / P.R. B⥬anger, E.L. Adler,
597
N.C. Rumin.
TK7867 .B201P 1985
598 Introduction to digital circuits / Theodore F. Bogart, Jr.
TK7868 .B427T 1991
599 Introduction to digital electronic circuits / K. Gopal" Gopalan."
TK7868 .G434K 1996
600 Introduction to digital techniques / Dan I. Porat, Arpad Barna.
TK7868 .P434D 1979
601 Introduction to Electron Tubes / J. W. Gewartowski, H. A. Watson
TK7871.7 .G207J 1969
602 Introduction to electronic circuit design / Richard R. Spencer, Mohammed S. Ghausi.
TK7867 .S203R 2003
603 Introduction to electronic devices / Michael Shur.
TK7870 .S521M 1996
Introduction to electronic systems, circuits, and devices / [by] Donald O. Pederson, Jack J.
604
Studer [and] John R. Whinnery.
TK7816 .P201D 1966
605 Introduction to electronics design / F.H. Mitchell, Jr., F.H. Mitchell, Sr.
TK7870 .M314F 1988
Introduction to embedded microcomputer systems : Motorola 6811 and 6812 simulation /
606
Jonathan W. Valvano.
TK7895 .V103J 2003
607 Introduction to logic and computer design / Alan B. Marcovitz.
TK7888.4 .M109A 2008
608 Introduction to logic design / Alan B. Marcovitz.
TK7868 .M109A 2005
609 Introduction to microcomputer-based digital systems / James W. Gault, Russell L. Pimmel.
TK7888.3 .G111J 1982
610 Introduction to microelectronic fabrication / Richard C. Jaeger.
TK7874 .J102R 2002
Introduction to nanoelectronics : science, nanotechnology, engineering, and applications /
611
Vladimir Mitin, Viatcheslav Kochelap, Michael A. Stroscio.
TK7874.8 .M314V 2008
Introduction to operational amplifier theory and applications / John V. Wait, Lawrence P.
612
Huelsman, Granino A. Korn.
TK7871.58 .W103J 1992
613 Introduction to solid-state electronics / Ia Ipatova and Vladimir Mitin.
TK7871.85 .I-313-I 1996
Introductory circuits for electrical and computer engineering / James W. Nilsson, Susan A.
614
Riedel.
TK7867 .N302J 2002
615 Introductory electronic devices and circuits / Robert T. Paynter.
TK7871.85 .P112R 1994
616 Introductory electronic devices and circuits : conventional flow version / Robert T. Paynter.
TK7871.85 .P112R 1997
Iot trong thiết kế, chế tạo mạng cảm biến không dây thu thập và giám sát thông số tại nhà máy /
617
Nguyễn Quý An; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh Thùy
TK7872 .NG527A 2018
618 Khuếch đại điện tử, bán dẫn, vi điện tử / Phạm Văn Dương
TK7871 .PH104D 1983
619 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên), ... [ và những người khác]
TK7860 .K300T 1996
620 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]
TK7860 .K600t 1997
621 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]
TK7860 .K600t 2012
622 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]
TK7860 .K600t 2014
623 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ chủ biên,... [và những người khác]
TK7815 .K300t 1999
624 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ chủ biên;... [và những người khác]
TK7860 .K300t 2008
625 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ chủ biên;... [và những người khác]
TK7860 .K600t 2006
626 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,...[ và những người khác]
TK7860 .K600t 1999
627 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,...[ và những người khác]
TK7860 .K600t 2000
628 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,...[ và những người khác]
TK7860 .K600t 2001
Kĩ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học Bộ giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài
629 liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên) ... [ và những người
khác]
TK7815 .K600 1998
630 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết
TK7868 .Đ116C 1995
631 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết
TK7868 .Đ116C 1998
632 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết
TK7868 .Đ116C 2000
633 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết
TK7868 .Đ116C 2001
634 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết
TK7868 .Đ116C 2002
635 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết
TK7868 .Đ116C 2005
636 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết
TK7868 .Đ116C 2006
637 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết.
TK7868 .Đ116C 2007
638 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết.
TK7868 .Đ116C 2009
639 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết.
TK7868 .Đ116C 2010
640 Kĩ thuật điện tử ứng dụng / Nguyễn Vũ Sơn
TK7860 .NG527S 2003
641 Kĩ thuật điện tử ứng dụng / Nguyễn Vũ Sơn
TK7860 .NG527S 2006
642 Kĩ thuật mạch điện tử phi tuyến / Phạm Minh Việt, Trần Công Nhượng
TK7868 .PH104V 2001
643 Kĩ thuật vi xử lí / Văn Thế Minh.
TK7895 .V115M 1997
Kiểm chứng khối điều khiển bus Amba AHB / Phạm Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học:
644
Hoàng Phương Chi.
TK7871.99 .PH104Đ 2014
Kiểm chứng module điều khiển bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên DDR2 / Nguyễn Văn Chung;
645
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh.
TK7895 .NG527C 2014
Kiểm chứng thuộc tính khoảng bằng các công cụ giải bài toán mức word / Nguyễn Sơn Lâm;
646
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh
TK7868 .NG527L 2015
Kiểm chứng vi mạch bằng phương pháp mô phỏng / Đặng Quốc Cường ; Người hướng dẫn
647
khoa học: Hoàng Phương Chi
TK7874 .Đ116C 2013
Kiểm định hình thức thiết kế phần cứng / Nguyễn, Thái Bình ; Người hướng dẫn khoa học:
648
Nguyễn Đức Minh
TK7888.3 .NG527B 2013
Kiểm tra lớp nhạy của cảm biến sóng âm bề mặt (SAW) có cấu trúc đa lớp bằng phương pháp
649
dòng xoáy / Nguyễn Văn Đưa; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thành Long
Kiến trúc Web Caching - Phân tích giải pháp Web Caching của ISP ở Cămpuchia : Luận văn
650
thạc sỹ ngành Công nghệ thông tin/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Tan Kosal
Kỹ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm
667
tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ...[ và những người khác]""
TK7860 .K600t 2002
668 Kỹ thuật điện tử : Phần bài tập / Võ Thạch Sơn, Lê văn Doanh
TK7862 .V400S 1994
669 Kỹ thuật điện tử : Phần bài tập / Võ Thạch Sơn, Lê Văn Doanh
TK7862 .V400S 2000
Kỹ thuật điện tử qua sơ đồ : Đọc, biến đổi, thực hiện sơ đồ trong dải tần dưới 20kHz / H.
670
Schreiber; Lê Văn Doanh, Võ Thạch Sơn dịch
TK7860 .S201H 1995
671 Kỹ thuật điện tử số ứng dụng / Võ Trí An
TK7868 .V400A 1995
672 Kỹ thuật điện tử ứng dụng / Nguyễn Vũ Sơn
TK7860 .NG527S 2003
Kỹ thuật điện tử và mạch điện kỹ thuật số : Tóm lược lý thuyết và bài tập / Nguyễn Trường
673
Kha
TK7860 .NG527K 2005
Kỹ thuật đo lường tự động điều khiển / Phạm Văn Tuân chủ biên; Hán Trọng Thanh, Đỗ
674
Trọng Tuấn
TK7878 .K600t 2015
675 Kỹ thuật đo lường tự động điều khiển / Phạm Văn Tuân chủ biên;...[và những người khác].
TK7878 .K600t 2008
Kỹ thuật đo lường tự động điều khiển/ Phạm Văn Tuân chủ biên; Hán Trọng Thanh, Đỗ Trọng
676
Tuấn
TK7878 .K600t 2015
677 Kỹ thuật đo lường và truyền thông công nghiệp / Nguyễn, Văn Chí
TK7878 .NG527C 2013
678 Kỹ thuật mạch bán dẫn / U. Tietze, Ch. Schenk ; Trần Quang Huy dịch
TK7871.85 .T302U 1987
679 Kỹ thuật mạch bán dẫn. Tập 2 / U. Tietze, Ch. Schenk ; Trần Quang Huy dịch.
TK7871.85 .T302U T.2-1988
680 Kỹ thuật mạch bán dẫn. Tập 3 / U. Tietze, CH. Schenk ; Trần Quang Huy dịch.
TK7871.85 .T302U T.3-1990
681 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H 1992
682 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H 1993
683 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H 1993
684 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H 1996
685 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H 1997
686 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H 2005
687 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H 2006
688 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H 2007
689 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H 2007
690 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H 2008
691 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà.
TK7867 .PH104H 2002
692 Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà.
TK7867 .PH104H 2004
693 Kỹ thuật mạch điện tử. Tập 1 / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H T.1-1991
694 Kỹ thuật mạch điện tử. Tập 1 / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H T.1-1992
695 Kỹ thuật mạch điện tử. Tập 2 / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H T.2-1991
696 Kỹ thuật mạch điện tử. Tập 2 / Phạm Minh Hà.
TK7867 .PH104H T.2-1993
697 Kỹ thuật mạch điện tử. Tập 2 / Phạm Minh Hà.
TK7867 .PH104H T.2-1996
698 Kỹ thuật mạch điện tử. Tập 3 / Phạm Minh Hà
TK7867 .PH104H T.3-1993
699 Kỹ thuật mạch điện tử. Tập 3 / Phạm Minh Hà.
TK7867 .PH104H T.3-1996
700 Kỹ thuật phần cứng máy tính / Lê Minh Trí
TK7885 .L250T 2000
701 Kỹ thuật phân tích và tổng hợp mạch điện tử/ Nguyễn Quang Hùng
TK7867 .NG527H 2013
702 Kỹ thuật số / Nguyễn Quốc Trung chủ biên; Bùi Thị Kim Thoa
TK7868 .K600t 2012
703 Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý Vân
TK7868 .NG527V 1994
704 Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý Vân
TK7868 .NG527V 1995
705 Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý Vân
TK7868 .NG527V 1999
706 Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý Vân
TK7868 .NG527V 1999
707 Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý Vân
TK7868 .NG527V 2004
708 Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý Vân
TK7868 .NG527V 2005
709 Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý Vân
TK7868 .NG527V 2006
710 Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý Vân
TK7868 .NG527V 2009
Kỹ thuật số : Đã được duyệt làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Thuý
711
Vân
TK7868 .NG527V 1996
712 Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc Thắng
TK7868 .H523T 1997
713 Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc Thắng
TK7868 .H523T 2001
714 Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc Thắng
TK7868 .H523T 2006
715 Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc Thắng
TK7868 .H523T 2007
716 Kỹ thuật số ứng dụng / Đỗ Thanh Hải.
TK7868 .Đ450H
717 Kỹ thuật số. Tập 1 / Bùi Minh Tiêu
TK7868 .B510T T.1-1977
718 Kỹ thuật số. Tập 2, Vi xử lý và vi tính / Bùi Minh Tiêu.
TK7868 .B510T T.2-1983
719 Kỹ thuật sửa chữa CD, Compact disk player / Nguyễn Đức Anh
TK7872 .NG527A 2000
Kỹ thuật sủa chữa, nâng cấp, bảo trì máy tính cá nhân PC / Bùi Lâm, Phạm Tiến Đạt, Lê Minh
720
Trí
TK7887 .B510L 1998
721 Kỹ thuật vi xử lý / Nguyễn Minh Đức
TK7895 .NG527Đ 1993
722 Kỹ thuật vi xử lý / Phòng kỹ thuật tính toán. Viện Khoa học Tính toán và Điều khiển biên soạn.
TK7895 .K600t 1983
723 Kỹ thuật vi xử lý và máy vi tính / Đỗ Xuân Thụ, Hồ Khánh Lâm.
TK7895 .Đ450T 2000
724 Kỹ thuật xung - số vi xử lý / Phạm Tuấn Giáo
TK7868 .K600t 2011
L'⥬ectronique de puissance : les fonctions de base et leurs principales applications / Guy
725
S⥧uier.
TK7835 .S201G 1985
La Commande électronique des années 1990 : des méthodes et des stratégies pour réussir :
726 recueil de conférences, Senlis, 7 décembre 1989 / [publ. par le] CETIM [Centre technique des
industries mécaniques]
TK7881.2 .C429e 1989
La Construction Normalisee en électrotechnique. Tập 1, Installations Appareillage Materiaux
727
/ A. Bianciotto, P. Boye
TK7871 .B301A T.1-1985
La Logique E'lectronique : Espaces Technologiques : Ge'nie e'lectrique / C. Robinet, A.
728
Bianciotto, P. Boye
TK7868 .R412C 1989
729 La microélectronique hybride : la couche épaisse / Sylvain Schmitt
TK7874 .S314S 1990
730 La Microelectronique Hybride. La Couche Epaisse / Sylvain Schmitt
TK7874 .S314S 1990
731 La Parole et son Traitement Automatique / Calliope; J. P. Tubach Editeur principal
TK7881.4 .C103 1989
732 La Pratique de la construction électronique [Texte imprimé] / R. Besson
TK7870 .B206R 1982
Lab Manual (A Troubleshooting Approach) to Accompany Digital Systems Principles and
733
Applications 6th ed. Ronald J. Tocci / Jim C. Deloach, Frank J. Ambrosio
TK7868 .D201J 1995
734 Lắp ráp và bảo trì máy tính / Trương Thu Hà
TK7887 .TR561H 2010
735 Lắp ráp, cài đặt, sửa chữa PC / Lê Minh Trí
TK7887 .L250T 2000
736 Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / W. Buchanan; Ngô Diên Tập, Phạm Huy Quỳnh dịch
TK7860 .B506W 2000
737 Le Microprocesseur Pentium : Architecture et Programmation / Patrick Cohen.
TK7895 .C427P 1994
738 Lead finishing in semiconductor devices: soldering / A.C. Tan.
TK7836 .T105A 1989
739 L'électronique par le schéma : applications radiofréquence. Tome 3 / Hermann Schreiber
TK7867 .S201H T.3-1994
L'électronique par le schéma : Commutation, logique et régulation. Tome 2 / Hermann
740
Schreiber
TK7867 .S201H T.2-1993
Les Cartes à microcircuit [Texte imprimé] : Techniques et applications / Fradji Guez, Claude
741
Robert ; avec la participation de Annette Lauret,... ; préf. de M. Ugon
TK7874 .G506F 1988
Les Filtres électriques de fréquence, la pratique des modèles et la simulation / Claude
742
Gimenes; préface de F. Sillard
TK7872 .G310C 1983
Les filtres numiques : analyse et synthe des filtres unidimensionnels / par R. Boite et H. Leich
743
; pr. de M. Bellanger.
TK7872 .B428R 1990
Les Micro-ondes et leurs effets sur la matière : Texte imprimé : applications industrielles, agro-
744
alimentaires et médicales / Jacques Thuery
TK7876 .T506J 1989
745 Les Micro-ondes. Tome 1, Circuits. Microrubans. Fibres / R. Badoual
TK7876 .B102R T.1-1984
746 Les Micro-ondes. Tome 2, Composants. Antennes fonctions. Mesures / R. Badoual
TK7876 .B102R T.2-1984
747 Les supraconducteurs [Texte imprimé] / Pascal Tixador
TK7872 .T315P 1995
748 Linear integrated circuits / S P Bali
TK7871.9 .B103S 2008
749 Linear integrated circuits / Thomas Young.
TK7874 .Y609T 1981
750 Linh kiện bán dẫn và vi điện tử / Võ Thạch Sơn
TK7871.85 .V400S 1993
751 Linh kiện bán dẫn và vi điện tử / Võ Thạch Sơn
TK7871.85 .V400S 2001
752 Linh kiện bán dẫn và vi mạch / Hồ Văn Sung
TK7871.85 .H450S 2001
753 Linh kiện bán dẫn và vi mạch / Hồ Văn Sung
TK7871.85 .H450S 2003
754 Linh kiện bán dẫn và vi mạch / Hồ Văn Sung
TK7871.85 .H450S 2005
755 Linh kiện bán dẫn và vi mạch / Hồ Văn Sung
TK7871.85 .H450S 2007
756 Linh kiện bán dẫn và vi mạch / Hồ Văn Sung
TK7871.85 .H450S 2011
757 Linh kiện điện tử / Klaus Beuth; Nguyễn Viết Nguyên dịch
TK7870 .B207K 2014
758 Logic and computer design fundamentals / M. Morris Mano, Charles R. Kime.
TK7888.4 .M107M 2004
759 Logic and computer design fundamentals / M. Morris Mano, Charles R. Kime.
TK7888.4 .M107M 2008
760 Logic design of nanoICs / Svetlana N. Yanushkevich, Vlad P. Shmerko, Sergey E. Lyshevski.
TK7874.8 .Y600S 2005
Logic thời gian và ứng dụng kiểm chứng mô hình thang máy nhà cao tầng : Luận văn thạc sỹ
761 ngành Đảm bảo toán học cho máy tính và các hệ thống tính toán/ chuyên ngành Đảm bảo toán
học cho máy tính và các hệ thống tính toán / Tống Thị Minh Ngọc
Nâng cao chất lượng các bộ mã hoá tiếng nói ở tốc độ thấp và rất thấp : Luận văn thạc sĩ ngành
874
Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Thanh Sơn ; Nguyễn Quốc Trung hướng dẫn
Nâng cao chất lượng tiếng nói sử dụng phương pháp tách nguồn mù - ứng dụng cho hệ thống
876
nhận dạng tiếng nói / Chu Minh Huấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Cường.
TK7882 .CH500H 2014
Nâng cao hiệu năng mạng truyền thông phân cấp sử dụng thuật toán xếp lịch áp dụng kỹ thuật
877 học máy trên nền TSCH-MAC ở mạng cảm biến không dây/ Ngô Quang Trí; Người hướng dẫn
khoa học: Trương Thị Diệu Linh
TK7872 .NG450T 2020
Nâng cao hiệu quả công tác giảng dạy mô đun kỹ thuật số nghề điện tử dân dụng tại Trường
878 cao đẳng nghề công nghiệp Hà Nội / Trần Thúy Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Thu
Lan.
TK7860 .TR121H 2014
Nâng cao hiệu quả truyền dữ liệu trong mạng cảm biến không dây dựa trên tương quan dữ liệu
879 = Efficient data communication for wireless sensor network based on data correlation / Nguyễn
Thị Thanh Nga ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Kim Khánh, Ngô Hồng Sơn
Nanoscale ferroelectrics and multiferroics : key processes and characterization issues, and
887
nanoscale effects / [compiled by] Miguel Algueró, J. Marty Gregg, Liliana Mitoseriu.
Nanoscale ferroelectrics and multiferroics : key processes and characterization issues, and
888
nanoscale effects / [compiled by] Miguel Algueró, J. Marty Gregg, Liliana Mitoseriu.
Nghiên cứu chế tạo cảm biến khí NO2 trên cơ sở dây nano tungsten oxit (WO3) bằng phương
919
pháp mọc trực tiếp / Đỗ Đức Đại; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hiếu.
Nghiên cứu chế tạo linh kiện cảm biến khí NH3 dựa trên cấu trúc vi cân tinh thể thạch anh
927
(QCM) phủ cột nano ZnO: Mã số: B2010-01-387 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Văn Quy
Nghiên cứu công nghệ chế tạo linh kiện vi cơ điện tử (MEMS) ứng dụng trong lĩnh vực công
938
nghiệp và giao thông: Mã số: KC.02.15/06-10 / Chủ nhiệm đề tài: Vũ Ngọc Hùng
TK7875 .V500H 2008
Nghiên cứu công nghệ IC, xây dựng các module cơ sở và ứng dụng trong lĩnh vực đo lường
939
điều khiển: Mã số: B2009-01-244 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Vũ Thắng
TK7874 .NG527T 2010
Nghiên cứu công nghệ nối ghép USB trên các máy tính PC : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành
940
Công nghệ thông tin / Đặng Hồng Lĩnh
TK7895 .Đ116L 2001
Nghiên cứu công nghệ thiết kế mạch in trong các ứng dụng điện tử chuyên dụng: Mã số:
941
B2004-28-163-TĐ / Chủ nhiệm đề tài: Dư Thanh Bình
TK7868 .D550B 2005
Nghiên cứu đặc tính truyền dữ liệu của đèn led / Phạm Đức Thịnh; Người hướng dẫn khoa học:
942
Hà Duyên Trung
TK7871.89 .PH104T 2018
Nghiên cứu đề xuất các phương pháp bóc tách biển số xe sử dụng công nghệ xử lý ảnh / Lê
943
Anh Duy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức
TK7871.6 .L250D 2016
Nghiên cứu đo cung lượng tim không can thiệp bằng phương pháp trở kháng ngực (ICG). Thiết
944 kế mạch đo thay đổi trở kháng ngực kết nối máy tính / Nguyễn Minh Đức; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Thái Hà.
TK7868 .NG527Đ 2013
Nghiên cứu giải pháp giảm ảnh hưởng tương hỗ giữa các phần tử anten dàn trong hệ thống
945 thông tin và định vị vô tuyến đa anten / Nguyễn Ngọc Lan; Người hướng dẫn khoa học: Vũ
Văn Yêm.
TK7871.6 .NG527L 2014
Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng giảng dạy môn học kỹ thuật mạch điện tử tại trường
946 Trung cấp Kinh tế kỹ thuật Bắc Thăng Long / Tô Minh Phượng; Người hướng dẫn khoa học:
Trần Văn Thịnh
TK7867 .T450P 2013
Nghiên cứu giải pháp phân tích hợp trung tâm điều hành phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu
947
nạn qua mạng viễn thông / Nguyễn Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn
TK7872 .NG527T 2015
Nghiên cứu giải pháp sử dụng khóa USB cho việc đảm bảo bản quyền cho phần mềm ứng dụng
948
/ Dương Phú Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Cường
TK7895 .D561T 2015
Nghiên cứu hệ thống nhận dạng bền vững tiếng nói ứng dụng trong nhận dạng từ khóa tiếng
949
Việt / Trần Thị Anh Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Cường.
TK7882 .TR121X 2010
Nghiên cứu hệ thống nhúng, thiết kế điều khiển LED MATRIX ứng dụng với EMBEDDED
950 COMPUTER : Luận văn thạc sỹ ngành Xử lý thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý
thông tin và truyền thông / Nguyễn Đình Luyện
TK7895 .NG527L 2005
Nghiên cứu hệ thống trên chip tiết kiệm năng lượng / Hà Văn Phú; Người hướng dẫn khoa
951
học: Đặng Quang Hiếu
TK7874.888 .H100P 2016
Nghiên cứu hiệu ứng tự đốt nóng và biến tính bề mặt dây nano oxit kim loại bán dẫn nhằm ứng
952
dụng cho cảm biến khí / Nguyễn Đức Chính; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hiếu.
TK7871 .NG527C 2013
Nghiên cứu hoàn thiện công nghệ chế tạo và ứng dụng vi sensor quán tính: Mã số: B2003-59-
953
09 / Chủ nhiệm đề tài: Vũ Ngọc Hùng
TK7875 .V500H 2004
Nghiên cứu khả năng ứng dụng E-Learning trong đào tạo ngành điện tử - viễn thông : Luận
954
văn thạc sỹ ngành Sư phạm kỹ thuật / Hoàng Hải Hưng
TK7860 .H407H 2005
Nghiên cứu khảo sát ảnh hưởng điều kiện công nghệ tới chất lượng của đĩa CD-R / Nguyễn
955
Hồng Long; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Hùng.
TK7895 .NG527L 2006
Nghiên cứu kiến trúc hệ thống tính toán hiệu năng cao đa dụng dựa trên CARD đồ họa / Lê
956
Thanh Hải ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy.
TK7895 .L520H 2012
Nghiên cứu kiến trúc Intel 64-bit (IA-64) : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý tín hiệu và truyền
957
thông / Hoàng Sơn ; Nguyễn Kim Khánh hướng dẫn
TK7895 .H407S 2003
Nghiên cứu kỹ thuật giảm nhiễu cho tín hiệu tiếng nói sử dụng bộ lọc Kalman thích nghi /
958
Đặng Quang Hải ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Cường
TK7882 .Đ116H 2010
Nghiên cứu kỹ thuật nạp năng lượng sử dụng sóng điện từ / Trần Trọng Vinh; Người hướng
959
dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch
TK7876 .TR121V 2016
Nghiên cứu kỹ thuật nhận dạng người nói dựa trên từ khoá tiếng Việt / Ngô Minh Dũng ;
960
Người hướng dẫn khoa học: Vũ Kim Bảng, Đặng Văn Chuyết
TK7882 .NG450D 2010
Nghiên cứu kỹ thuật xây dựng phần mềm chịu lỗi áp dụng cho hệ thống nhúng / Đào Ngọc
961
Kiên ; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng.
TK7895 .Đ108K 2009
Nghiên cứu mã khối không gian tần số cho hệ thống Mimo-OFDM với Ăng -ten tái cấu hình /
962
Vũ Văn Toại; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thành Chuyên
TK7871.6 .V500T 2018
Nghiên cứu mạng cảm biến không dây ứng dụng cho cảnh báo cháy / Nguyễn Hoàng Sơn;
963
Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn.
TK7872 .NG527S 2013
Nghiên cứu mạng cảm biến không dây và thiết kế nút mạng / Phạm Văn Vương; Người hướng
964
dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.
TK7872 .PH104V 2012
Nghiên cứu mạng cảm biến không dây và ứng dụng / Vũ Văn Sang; Người hướng dẫn khoa
965
học: Nguyễn Đức Minh.
TK7872 .V500S 2012
Nghiên cứu mạng neuron nhân tạo và thực hiện mô hình NN trên FPGA / Nguyễn Mạnh Hùng;
966
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.
TK7895 .NG527H 2011
Nghiên cứu một số phương pháp cải thiện chất lượng tín hiệu tiếng nói / Bùi Thế Anh; Người
967
hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan.
TK7882 .B510A 2013
Nghiên cứu nâng cao độ nhạy của cảm biến đo vận tốc góc kiểu tuning fork / Hà Sinh Nhật;
968
Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Hùng
TK7872 .H100N 2015
Nghiên cứu nhận dạng tiếng việt sử dụng mạng Neural / Nguyễn Thị Phương Thảo ; Người
969
hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình
TK7872 .NG527T 2008
Nghiên cứu NoC cấu hình lại được trên FPGA và phát triển thuật toán ánh xạ động ứng dụng
970
trên nền tảng NoC / Nguyễn Văn Cường; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
Nghiên cứu phương pháp định hướng búp sóng và anten thông minh kích thước lớn. Ứng dụng
980
cho hệ 5G / Bế Công Thoan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung
Nghiên cứu phương pháp định hướng búp sóng và anten thông minh kích thước lớn. Ứng dụng
981
cho hệ GNSS / Đào Việt Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trung
TK7871.6 .Đ450H 2018
Nghiên cứu phương pháp giảng dạy theo mô đun cho môn học Kỹ thuật xung số trong trường
982
cao đẳng nghề / Nguyễn Thế Anh; Người hướng dẫn khoa học: Lương Duyên Bình
TK7868 .NG527A 2010
Nghiên cứu phương pháp Layout IC tối ưu, ứng dụng Layout mạch logic cơ bản / Cao Thị Vân
983
Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng
TK7874.55 .C108A 2013
Nghiên cứu phương pháp tái cấu hình từng phần cho FPGA và ứng dụng cho NOC / Phan
984
Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.
TK7895 .PH105H 2012
Nghiên cứu quá trình Fota và giải pháp chống lỗi Fota do thiếu bộ nhớ / Lê Thị Ánh Ngọc;
985
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
TK7895 .L250N 2017
Nghiên cứu quy trình đơn giản chế tạo vật liệu có từ giảo lớn cho các máy phát âm(Sonar): Mã
986
số: B2005-28-208 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Phú Thùy
TK7871.15 .NG527T 2007
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của nhiệt độ đốt nóng bề mặt đến tính chất cảm biến sóng âm bề mặt
987
ứng dụng đo khí / Nguyễn Việt Phương; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Sĩ Hồng
Nghiên cứu tăng tốc độ điều chế led ứng dụng cho các hệ thống thông tin quang băng rộng
990
trong nhà / Nguyễn Trung Hưng ; Người hướng dẫn khoa học : Phạm Ngọc Nam, Phí Hòa Bình
TK7871.86 .NG527H 2018
Nghiên cứu thiết bị đo tốc độ vòng quay sử dụng cảm biến gia tốc / Nguyễn Thị Hằng; Người
991
hướng dẫn khoa học: Phạm Thị Ngọc Yến
TK7872 .NG527H 2013
Nghiên cứu thiết kế bài giảng điện tử theo hướng dạy học nêu vấn đề cho môn điện tử công
992 suất tại trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật Hải Dương / Phạm Thị Hạc; Người hướng dẫn khoa
học: Đặng Danh Ánh.
TK7881.15 .PH104H 2011
Nghiên cứu thiết kế bộ ADC kiểu thanh ghi xấp xỉ liên tiếp công suất thấp sử dụng vật liệu điện
993 tử hữu cơ / Phạm Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng, Phạm Nguyễn
Thanh Loan
TK7871 .PH104H 2017
Nghiên cứu thiết kế bộ PLL số và ứng dụng / Hồ Huy Quang; Người hướng dẫn khoa học: Vũ
994
Văn Yêm
TK7872 .H450Q 2016
Nghiên cứu thiết kế bộ xử lý tín hiệu số DSP phục vụ dạy học : Mã số: B2001-28-35 / Chủ
995
nhiệm đề tài: Phạm Văn Diễn
TK7895 .PH104D 2005
Nghiên cứu thiết kế các hệ thống cảm biến cho hệ thống camera tốc độ cao / Nguyễn Chí
996
Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng
TK7871.99 .NG527D 2016
Nghiên cứu thiết kế các vi mạch chuyên dụng (Asic/Asip): Mã số: B2004-28-160-TĐ / Chủ
997
nhiệm đề tài: Nguyễn Kim Khánh
TK7874 .NG527K 2006
Nghiên cứu thiết kế chế tạo anten dải rộng cho hệ thống GNSS / Vũ Sơn Tùng ; Người hướng
998
dẫn khoa học:Nguyễn Hữu Trung.
TK7871.6 .V500T 2013
Nghiên cứu thiết kế chế tạo cảm biến áp suất kiểu áp trở kích thước thu nhỏ / Chu Mạnh
999
Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Hùng.
TK7872 .CH500H 2007
Nghiên cứu thiết kế chế tạo cảm biến gia tốc điện trở ba bậc tự do trên cơ sở công nghệ vi cơ
1000
khối khô / Nguyễn Văn Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Hùng
TK7872 .NG527M 2008
Nghiên cứu thiết kế chế tạo hệ thống truyển động Thyristor- Động cơ một chiều đảo chiều điều
1001 chỉnh số phục vụ đào tạo và nghiên cứu: Đề tài nhánh Mã số: KC-03-07/02 / Chủ nhiệm đề
tài: Nguyễn Văn Liễn
TK7871.99 .NG527L 2004
Nghiên cứu thiết kế chế tạo IC nguồn loại LDO dòng 300 mA: Mã số: B2011-01-06 / Chủ
1002
nhiệm đề tài: Nguyễn Vũ Thắng
TK7874.55 .NG527T 2017
Nghiên cứu thiết kế chế tạo thử nghiệm hệ thống đèn pha tích cực cho xe máy / Trần Đức
1003
Thịnh ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Hữu Hải
TK7871.89 .TR121T 2013
Nghiên cứu thiết kế chế tạo vi cẩm biến vận tốc góc âm thoa và cảm biến gia tốc kiểu tụ /
1004
Nguyễn Ngọc Minh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Hùng
TK7875 .NG527M 2020
Nghiên cứu thiết kế giáo trình kỹ thuật số theo phương pháp tiếp cận môđun : Luận văn thạc sỹ
1005
ngành Sư phạm kỹ thuật / Nguyễn Thị Diệp Hồng
TK7868 .NG527H 2005
Nghiên cứu thiết kế hệ nhúng dùng cho tổng hợp tiếng Việt: Mã số: B2004-28-161-TĐ / Chủ
1006
nhiệm đề tài: Văn Ngọc An
TK7882 .V115A 2006
Nghiên cứu thiết kế hệ thống camera xử lý tốc độ cao / Đinh Hồng Hưng; Người hướng dẫn
1007
khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng
TK7871.99 .Đ312H 2017
Nghiên cứu thiết kế hệ thống giám sát bằng IP camera / Vũ Công Thao; Người hướng dẫn
1008
khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng
TK7871.99 .V500T 2014
Nghiên cứu thiết kế khối tách sóng biên AM (ED) sử dụng công nghệ CMOS / Nguyễn Văn
1009
Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan
TK7871.99 .NG527L 2014
Nghiên cứu thiết kế mạch dạo động Colpitts hỗn loạn băng siêu rộng / Đinh Khắc Cảnh; Người
1010
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Quyền
TK7872 .Đ312c 2016
Nghiên cứu thiết kế mạch điều khiển công suất led driver/ Nguyễn Văn Quyết; Người hướng
1011
dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan
TK7881.15 .NG527Q 2019
Nghiên cứu thiết kế mạch điều khiển và phát triển ứng dụng trên nền tảng FPGA / Nguyễn
1012
Duy Tuyển; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Dũng
TK7868 .NG527T 2015
Nghiên cứu thiết kế nút cảm biến không dây sử dụng công nghệ Zigbee / Đặng Văn Ngọc;
1013
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Cường
TK7872 .Đ116N 2016
Nghiên cứu thiết kế tối ưu mũi dò quét định hướng ứng dụng trong kỹ thuật khắc Study and
1014 optimizing design of scanning probes for nanolithography / Lê Văn Tâm; Người hướng dẫn
khoa học: Chu Mạnh Hoàng
TK7872 .L250T 2017
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo bộ ghép định hướng 3 DB vi dải / Kim Thị Phương; Người
1015
hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến
TK7871.67 .K310P 2015
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo hệ thống chiếu sáng thông minh, tiết kiệm năng lượng sử dụng
1016 đi ốt phát quang (LED) và nguồn cấp điện pin mặt trời: Mã số: KC05.07/11-15 / Chủ nhiệm
đề tài: Dương Ngọc Huyền
TK7871.89 .D561H 2014
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo kênh dẫn sóng Plasmon bề mặt = Study and fabrication of
1017 surface plasmon polariton waveguides / Nguyễn Văn Chính; Người hướng dẫn khoa học: Chu
Mạnh Hoàng
TK7871.15 .NG527C 2016
Nghiên cứu thiết kế và mô phỏng anten 4G theo chuẩn LTE-A dùng cho trạm BTS / Nguyễn
1018
Trung Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch
TK7871.6 .NG527H 2018
Nghiên cứu thiết kế và xây dựng chương trình phần mềm cho hệ đo và giám sát các thông số
1019 mạch nguồn đèn led trước khi cho xuất xưởng / Đỗ Quốc Uy; Người hướng dẫn khoa học: Bùi
Đăng Thảnh
TK7871.89 .Đ450U 2017
Nghiên cứu thiết kế xây dựng hệ đo cảm biến gia tốc Mems ứng dụng đo độ rung / Nguyễn
1020
Ngọc Minh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Hà.
TK7876 .NG527M 2011
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo chuyển đổi đo dịch chuyển có độ nhậy cao dạng điện cảm /
1021
Nguyễn Thị Kim Cúc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Vinh.
TK7872 .NG527C 2011
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo mạch chức năng từ FPGA dùng cho điều khiển và ghép nối: Mã
1022
số: B2004-28-162-TĐ / Chủ nhiệm đề tài: Trịnh Văn Loan
TK7895 .TR312L 2006
Nghiên cứu thiết lập, duy trì và dẫn xuất chuẩn đơn vị điện dung (Fara) của Việt Nam / Cao
1023
Xuân Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Sĩ Hồng
TK7872 .C108T 2017
Nghiên cứu thuật toán dò tìm chuyển động ứng dụng cho camera thông minh / Nguyễn Văn
1024
Luân; Người hướng dẫn khoa học: Võ Lê Cường
TK7871.99 .NG527L 2015
Nghiên cứu tìm hiểu chip PSoC ứng dụng vào thiết kế mạch điện tử / Đỗ Bá Thái ; Người
1025
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.
TK7874.888 .Đ450T 2006
Nghiên cứu tìm hiểu công nghệ FPGA trong thiết kế mạch điện tử / Nguyễn Văn Thi; Người
1026
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.
TK7868 .NG527T 2010
Nghiên cứu tìm hiểu ứng dụng sóng đệ qui phân tán / Đặng Chung Kiên ; Người hướng dẫn
1027
khoa học: Hà Quốc Trung
TK7876 .Đ116K 2010
Nghiên cứu tính chất điện, điện tử và mô hình hóa từ nguyên lý ban đầu cho bán dẫn dị chất
1028 AlN - AlGaN ứng dụng trong vật liệu điện tử : Mã số: B2009.01.268/ Chủ nhiệm đề tài:
Nguyễn Viết Minh
TK7871 .NG527M 2010
Nghiên cứu tính chất quang của cấu trúc một chiều ZnS chế tạo bằng phương pháp bốc bay
1029 nhiệt / Nguyễn Văn Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Hùng, Nguyễn Duy
Cường
TK7871.85 .NG527N 2018
Nghiên cứu tính toán thiết kế các mạch tích hợp giao thoa đa mode ứng dụng trong mạng toàn
1030
quang / Trương Cao Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Hân, Lê Trung Thành
TK7874 .TR561D 2015
Nghiên cứu tổng hợp và khảo sát tính chất của hệ vật liệu 2 chiều MoS2/rGO ứng dụng làm
1031
điện cực trong siêu tụ điện / Ngô Quang Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Hòa
Nghiên cứu ứng dụng các bộ biến đổi điện tử công suất trong công nghệ năng lượng sạch, công
1032
suất nhỏ / Lê Văn Khương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Liễn.
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ FPAA trong kỹ thuật đo : Luận văn thạc sỹ ngành Điều khiển
1034
và tự động hoá/ chuyên ngành Đo lường và hệ thống điều khiển / Đỗ Quang Hiệp
TK7874 .Đ450H 2005
Nghiên cứu- ứng dụng FPGA thiết kế mạch báo chuông cho lớp học / Tống Văn Luyên; Người
1035
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nam Quân.
TK7895 .T455L 2004
Nghiên cứu ứng dụng FPGA thực hiện thuật toán watermarking miền DCT cho ảnh số / Đặng
1036
Văn Hiếu ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
TK7895 .Đ116H 2009
Nghiên cứu ứng dụng FPGA xây dựng bộ vi xử lý 8 bit phục vụ đào tạo tại Trường Cao đẳng
1037 công nghiệp Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Xử lý tin và truyền thông / Phạm Xuân
Khánh
TK7895 .PH104K 2002
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật điện tử công suất để điều khiển chế độ làm việc của đường dây
1038
tải điện xoay chiều / Bùi Vĩnh Đông ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Liễn
TK7881.15 .B510Đ 2008
Nghiên cứu ứng dụng PDA đo tín hiệu điện tim và độ ồn / Thế Đức Hưng ; Người hướng dẫn
1039
khoa học: Nguyễn Thị Lan Hương.
TK7872 .TH250H 2007
Nghiên cứu và chế tạo cảm biến hóa học trên cơ sở sóng âm bề mặt / Trần Thị Thùy Dung;
1040
Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Sĩ Hồng.
TK7882 .TR121D 2013
Nghiên cứu và chế tạo cảm biến khí ứng dụng phân tích hàm lượng khí hydro hòa tan trong dầu
1041 máy biến áp lực do phóng điện và quá nhiệt: Mã số: B2015-01-92 / Chủ nhiệm đề tài: Hoàng
Sĩ Hồng
TK7872 .H407H 2012
Nghiên cứu và chế tạo hệ thống thí nghiệm điện tử trên cơ sở ứng dụng công nghệ đa phương
1042
tiện: Mã số: B2006-01-25 / Chủ nhiệm đề tài: Phạm Văn Bình
TK7818 .PH104B 2008
Nghiên cứu và đánh giá hiệu năng của giao thức Chord trên mạng ngang hàng / Vũ Chiến
1043
Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chấn Hùng
TK7878.7 .V500T 2008
Nghiên cứu và đánh giá một số kỹ thuật xác định vị trí trong mạng cảm biến không dây / Đào
1044
Minh Sang; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Vinh
TK7872 .Đ108S 2015
Nghiên cứu và đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng dạy học môn điện tử tương tự - điện
1045 tử số tại Trường Đại học công nghiệp Quảng Ninh / Dương Đông Hưng; Người hướng dẫn
khoa học: Trần Việt Dũng
TK7867 .D561H 2017
Nghiên cứu và mô phỏng 3D cho cảm biến dạng sóng âm bề mặt sử dụng đế áp điện khối / Bùi
1046
Đức Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Sĩ Hồng
TK7872 .B510H 2016
Nghiên cứu và mô phỏng các giao thức định tuyến trong mạng cảm biến không dây / Phạm
1047
Văn Kiện; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Vinh.
TK7872 .PH104K 2012
Nghiên cứu và phát triển anten mimo cho các thiết bị đầu cuối di động thế hệ mới / Nguyễn
1048
Khắc Kiểm; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến, Nguyễn Vũ Thắng
TK7871.6 .NG527K 2016
Nghiên cứu và phát triển bộ cảm biến đo nồng độ khí hoạt động dựa trên cơ sở tự đốt nóng /
1049
Nguyễn Ngọc Nam; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Sĩ Hồng
TK7872 .Ng527n 2015
Nghiên cứu và phát triển giải thuật xử lý tín hiệu tiên tiến cho bộ thu mềm đa hệ thống GNSS /
1050
Trương Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Hải Tùng
TK7871.6 .TR561Đ 2015
Nghiên cứu và phát triển kỹ thuật chỗng nhiễu giao thoa trong bộ thu GNSS / Nguyễn Thị
1051
Thanh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Hải Hùng, Beatrice Motella
TK7871.6 .NG527T 2015
Nghiên cứu và phát triển phần mềm thực hiện chuẩn nén MP3 / Nguyễn Văn Tú ; Người
1052
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng.
TK7881.4 .NG527T 2012
Nghiên cứu và phát triển thuật toán đồng bộ thời gian trong mạng cảm biến không dây / Dương
1053
Khôi Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Vinh
TK7872 .D561N 2015
Nghiên cứu và thiết kế anten cho hệ thống RFID / Phan Đăng Huân; Người hướng dẫn khoa
1054
học: Phạm Thành Công
TK7871.6 .PH105H 2014
Nghiên cứu và thiết kế anten cho hệ thống truyền phát thông tin đo nhịp tim (ECG) / Nguyễn
1055
Văn Dương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan
TK7871.6 .NG527D 2016
Nghiên cứu và thiết kế anten thông minh trong nhà cho máy thu truyền hình: mảng anten thu /
1056
Bùi Văn Nhẫn; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến
TK7871.6 .B510N 2013
Nghiên cứu và thiết kế IC chuyển mạch ADC / Phạm Văn Danh; Người hướng dẫn khoa học:
1057
Phạm Nguyễn Thanh Loan
TK7874 .PH104D 2013
Nghiên cứu và thiết kế IC khuyếch đại thuật toán sử dụng công nghệ CMOS 130nm / Nguyễn
1058
Hữu Chọng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan.
TK7868 .NG527C 2014
Nghiên cứu và thiết kế khối khuếch đại tạp âm thấp ứng dụng cho hệ thống định vị GNSS /
1059
Dương Hoàng Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan
TK7871.99 .D561H 2014
Nghiên cứu và thiết kế mạch tự kiểm tra và phân tích lỗi bộ nhớ nhúng với giải thuật khả trình /
1060
Nguyễn Minh Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
TK7868 .NG527D 2014
Nghiên cứu và thiết kế mạch tự kiểm tra và phân tích lỗi cho bộ nhớ / Lê Hải Anh ; Người
1061
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng
TK7874 .L250A 2013
Nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp tách từ cho tiếng Lào / Vixay Phommavong; Người
1062
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thu Hương
TK7882 .V315P 2018
Nghiên cứu và xây dựng hệ chuẩn đo cho cảm biến khí sóng âm bề mặt / Trần Mạnh Hà;
1063
Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Sỹ Hồng.
TK7872 .TR121H 2013
Nghiên cứu và xây dựng hệ thống chuẩn đo lường quốc gia lĩnh vực công suất cao tần /
1064
Nguyễn Thị Vân; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thị Ngọc Yến
TK7874 .NG527V 2015
Nghiên cứu về mã hoá tín hiệu tiếng nói và phương pháp mã hoá GSM : Luận văn Cao học
1065
chuyên ngành Xử lý tin và truyền thông / Trần An Thanh
TK7882 .TR121T 2002
Nghiên cứu về Network on Chip và thực hiện mô hình NoC tên FPGA / Nguyễn Minh Tiến;
1066
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam.
TK7874.888 .NG527T 2010
Nghiên cứu về tổng hợp tiếng nói có cảm xúc / Đỗ Thị Loan; Người hướng dẫn khoa học:
1067
Trịnh Văn Loan
TK7882 .Đ450L 2015
Nghiên cứu về xử lý ảnh trên nền FPGA / Lê Thế Thanh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
1068
Ngọc Nam
TK7895 .L250T 2010
Nghiên cứu vi động cơ theo nguyên lý điện nhiệt dạng dầm chữ V và điều khiển / Nguyễn Tiến
1069
Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quang Địch; Phạm Hồng Phúc
Nghiên cứu xây dựng bài giảng điện tử môn lắp đặt và bảo trì máy tính tại trường Cao đẳng
1071
nghề công nghiệp Hà Nội / Lê Văn Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Lạc.
TK7887 .L250H 2011
Nghiên cứu xây dựng hệ đo nhiễu và năng suất phát hiện của quang trở hồng ngoại hoạt động ở
1072
nhiệt độ phòng / Nguyễn Văn Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Quốc Hùng
TK7871 .NG527T 2015
Nghiên cứu xây dựng hệ thống đo lực, đo áp suất bằng cảm biến điện trở / Trịnh Minh Hoàn;
1073
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Ninh.
TK7872 .TR312H 2012
Nghiên cứu xây dựng hệ thống nhận dạng tiếng nói tiếng việt sử dụng trong tổng đài chăm sóc
1074
khách hàng tự động / Đinh Mạnh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Sơn
Nghiên cứu, phân tích bộ chỉnh lưu điều khiển đối xứng cầu 3 pha dùng thyristor làm việc ở
1082
điều kiện không bình thường / Hà Trung Kiên ; Người hướng dẫn khoa học: Dương Văn Nghi
Nghiên cứu, thiết kế hệ thống nhận dạng tiếng nói từ khóa tiếng Việt - ứng dụng trong giao tiếp
1092
người - rô bốt / Nguyễn Văn Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Cường.
Nghiên cứu, thiết kế Rectenna ứng dụng trong hệ thống RFID và các nút cảm biến không dây
1095
tự chủ năng lượng / Ngô Văn Đức; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh Thùy
TK7872 .NG450Đ 2018
Nghiên cứu, thiét kế và chế tạo hệ thống ăng ten thông minh làm việc ở băng L và băng S cho
1096 các trạm mặt đất vệ tinh tầm thấp: Mã số: VT/CN-01/13-15 / Chủ nhiệm đề tài: Phạm Hải
Đăng
TK7871.6 .PH104Đ 2013
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo KIT phát triển phục vụ cho đào tạo ngành điện tử viễn thông /
1097
Nguyễn Quốc Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Dũng
TK7860 .NG527B 2016
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo mảng anten 8 cổng tự cấu hình dựa trên bộ dịch pha khả trình kiểu
phản xạ Study and design of 8-port reconfigurable phased array antenna using programable
1098
feflection type phase shifter / Nguyễn Công Thuần; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh
Hường
TK7871.6 .NG527T 2018
Nghiên cứu, thiết kế, mô phỏng cảm biến đo vận tốc góc dựa trên cấu trúc tụ răng lược /
1099
Nguyễn Văn Quỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Quang Thông.
TK7872 .NG527Q 2010
Nghiên cứu, tìm hiểu các hệ thống giám sát khắp nơi và di động, đề xuất ứng dụng các công
1100 nghệ tính toán khắp nơi và di động vào bài toán giám sát phòng kỹ thuật / Nguyễn Ngọc Đăng;
Người hướng dẫn khoa học: Hà Quốc Trung.
TK7882 .NG527Đ 2012
Nghiên cứu, triển khai môi trường phát triển hệ thống nhúng trong bài toán điều khiển nhà kính
1101
/ Trịnh Thị Phú; Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng
TK7895 .TR312P 2010
Nghiên cứu, triển khai thuật toán Bù méo cho bộ khuếch đại công suất / Dương Đức Thanh;
1102
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh
TK7871.2 .D561T 2017
Nghiên cứu, xây dựng hệ đo khảo sát đặc tính của phần tử áp điện không chì / Nguyễn Văn
1103
Toản; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Sỹ Hồng, Đặng Đức Dũng
TK7872 .NG527T 2015
Nghiên cứu, xây dựng phương pháp giảng dạy môn điện tử công suất hiệu quả / Trần Thị Thu
1104
Hường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thế Công
TK7881.15 .TR121H 2014
Nghiên cứu-ứng dụng CPLD9500 thiết kế modul điều khiển vị trí / Vũ Thị Thu Hương; Người
1105
hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết
TK7815 .V500H 2006
Nguyên cứu chế tạo và tính chất nhạy khí của vật liệu lai CNTs và dây nano SnO2 / Nguyễn
1106
Thị Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Duy
TK7871.15 .NG527P 2014
1107 Nguyên lý căn bản và ứng dụng mạch điện tử / Đỗ Thanh Hải, Ngô Thanh Hải biên soạn
TK7867 .NG527l 2003
1108 Nguyên lý kỹ thuật điện tử / Trần Quang Vinh chủ biên; Chử Văn An
TK7860 .NG527l 2009
Nhận biết các phụ âm cuối vô thanh trong tiếng Việt sử dụng các tham số giả tần số formant/
1109
Trần Bình Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Sơn
TK7882 .TR121N 2019
Nhận dạng ảnh mặt người sử dụng mạng Nơron / Võ Phúc Nguyên ; Người hướng dẫn khoa
1110
học: Nguyễn Thanh Thuỷ.
TK7882 .V400N 2009
Nhận dạng cảm xúc cho tiếng Việt nói / Đào Thị Lệ Thủy ; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh
1111
Văn Loan, Nguyễn Hồng Quang
TK7882 .Đ108T 2019
Nhận dạng đối tượng sử dụng mạng cảm biến / Lê Xuân Trung; Người hướng dẫn khoa học:
1112
Nguyễn Hứu Phát
TK7872 .L250T 2017
Nhận dạng giới tính, cảm xúc của người nói và ứng dụng cho tiếng việt / Phạm Thị Nhung;
1113
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang
TK7882 .PH104N 2014
1114 Nhận dạng người nói / Cung Văn Minh; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết.
TK7882 .C513M 2012
Nhận dạng người nói phụ thuộc từ khóa tiếng Việt / Đào Thị Thu Diệp; Người hướng dẫn
1115
khoa học: Nguyễn Hồng Quang
TK7882 .Đ401D 2013
Nhận dạng phân biệt tiếng nói - âm nhạc : Luận văn thạc sĩ ngành Xử lý thông tin và truyền
1116
thông / Nguyễn Thành Chung ; Trịnh Văn Loan hướng dẫn
TK7882 .NG527C 2003
1117 Nhận dạng tiếng nói : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Vũ Tất Thắng
TK7882 .V500T 2004
Nhận dạng tiếng nói của học sinh phổ thông và ứng dụng vào cung cấp dịch vụ trực tuyến qua
1118
điện thoại / Bùi Duy Chiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang
TK7882 .B510C 2014
Nhận dạng tiếng nói dựa trên các thuật toán xử lý không - thời gian / Lê Minh Thanh; Người
1119
hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch.
TK7882 .L250T 2013
1120 Nhận dạng tiếng nói theo từ khóa / Lê Quang Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đỗ Đạt.
TK7872 .L250T 2012
Nhận dạng tiếng nói tiếng Việt bằng mô hình markov ẩn / Phạm Min ; Người hướng dẫn khoa
1121
học: Đặng Văn Chuyết.
TK7882 .PH104M 2009
Nhận dạng tiếng nói tiếng Việt liên tục : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Đo lường và các hệ
1122
thống điều khiển / Nguyễn Việt Sơn
TK7882 .NG527S 2004
Nhận dạng tiếng nói tiếng Việt liên tục dựa trên mô hình Markov ẩn & giải thuật so sánh thời
1123 gian động DTW : Luận văn thạc sĩ Xử lý thông tin và truyền thông / Nguyễn Hồng Quang ;
Trịnh Văn Loan hướng dẫn
TK7882 .NG527Q 2003
Nhận dạng tiếng nói Tiếng Việt sử dụng mức dưới từ : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Xử lý
1124
thông tin và truyền thông / Nguyễn Phú Bình
TK7882 .NG527B 2004
Nhận dạng tiếng việt truyền qua mạng / Nguyễn Đình Anh; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh
1125
Văn Loan
TK7882 .NG527A 2016
Nhận dạng tự động các phương ngữ chính của tiếng việt nói / Nguyễn Thu Huyền; Người
1126
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang
TK7882 .NG527H 2014
Nhận dạng tự động lứa tuổi của tiếng việt nói / Phạm Thu Thuận; Người hướng dẫn khoa học:
1127
Nguyễn Hồng Quang
TK7882 .PH104T 2014
Nhận dạng tự động tiếng nói phát âm liên tục cho các phương ngữ chính của Tiếng việt theo
1128 phương thức phát âm / Phạm Ngọc Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan,
Nguyễn Hồng Quang
TK7882 .PH104H 2017
Nhận dạng tự động tiếng Việt nói sử dụng bộ công cụ Sphinx / Nguyễn Thị Hiền ; Người
1129
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang.
TK7882 .NG527H 2012
Những bài tập thực hành của kỹ thuật viên lắp ráp, sửa chữa, nâng cấp, bảo trì máy vi tính /
1130
VN GUIDE tổng hợp và biên dịch
TK7887 .Nh556b 2002
Những biện pháp nâng cao chất lượng dạy học môn Kỹ thuật mạch điện tử tại trường Cao đẳng
1131 công nghiệp Việt - Đức Thái Nguyên / Nguyễn Văn Thảo; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Tiến Dũng.
TK7867 .NG527T 2010
1132 Nonlinear dynamics in circuits / editors, T. Carroll, L. Pecora.
TK7867 .N431d 1995
Nuclear electronics : superconducting detectors and processing techniques / Vladimir
1133
Polushkin.
TK7872 .P428V 2004
Ổn định qui trình chế tạo và nâng cao tính chất nhạy khí của dây Nano SnO2 / Lê Viết Thông ;
1134
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hiếu.
TK7871.85 .L250T 2009
1135 Op-amps and linear integrated circuits / Ramakant A. Gayakwad.
TK7871.58 .G112R 1993
1136 Operation and modeling of the MOS transistor / Yannis P. Tsividis.
TK7871.99 .T315Y 1987
1137 Operation and modeling of the MOS transistor / Yannis Tsividis.
TK7871.99 .T315Y 1999
1138 Operational amplifier circuits : design and application / David E. Johnson and V. Jayakumar.
TK7871.58 .J427D 1982
1139 Optimal design of switching power supply / Zhanyou Sha,...[et al.].
TK7868 .O-434D 2015
1140 Parts selection and management / edited by Michael G. Pecht.
TK7870 .P109s 2004
Pattern recognition in speech and language processing / edited by Wu Chou, Biing-Hwang
1141
Juang.
TK7882 .P110R 2003
1142 PC modding for dummies / Joel Durham, Jr.
TK7887.5 .D521J 2005
1143 PC repair bench book / Ron Gilster.
TK7887 .G302R 2003
1144 PC systems, installation and maintenance / Robert Beales.
TK7887 .B200R 2004
Person re-identification in a surveiliance camera network / Nguyen Thuy Binh; Người hướng
1145
dẫn khoa học: Pham Ngoc Nam, Le Thi Lan
TK7882 .NG527B 2021
1146 Phần cứng máy tính : Toàn tập / Hoàng Thanh, Quốc Việt
TK7885 .H407T 2000
Phân giải đồng tham chiếu trong văn bản tiếng Việt / Nguyễn Thị Thu Hương; Người hướng
1147
dẫn khoa học: Lê Thanh Hương
TK7882 .NG527H 2012
Phân loại tiếng động ứng dụng trong y tế / Phạm Hải Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Trần
1148
Đỗ Đạt
TK7881.4 .PH104B 2013
1149 Phân tích mạch điện tử / Đỗ Huy Giác, Trịnh Đình Cường
TK7867 .Đ450G 2004
1150 Phân tích mạch Transistor / Đỗ Thanh Hải, Nguyễn Xuân Mai
TK7871.9 .Đ450H 2002
Phân tích nguyên âm tiếng Việt chú ý đến các âm A - Ă - Â : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành
1151
Công nghệ thông tin / Trần Xuân Tập
TK7882 .TR121T 2000
Phân tích thiết kế anten loa cấu trúc răng lược cho vệ tinh viễn thám / Nguyễn Đình Lực ;
1152
Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến
TK7874 .NG527L 2009
1153 Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi
TK7881.15 .PH104H 1997
1154 Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi
TK7881.15 .PH104H 1999
1155 Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi
TK7881.15 .PH104H 2006
1156 Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghị
TK7881.15 .PH104H 2003
1157 Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi.
TK7881.15 .PH104H 2007
Phân tích và phát hiện tiếng nói dựa trên đặc tính động phi tuyến / Đặng Thái Sơn; Người
1158
hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng
TK7882 .Đ116S 2017
Phân tích và thiết kế ăng-ten mimo cho thiết bị đầu cuối di động 5G/ Lê Anh Tuấn; Người
1159
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khắc Kiểm
TK7871.6 .L250T 2019
Phân tích và thiết kế giàn Anten Quasi-yagi ứng dụng cho hệ thống radar ở dải sóng milimet /
1160
Nguyễn Thị Minh Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến.
TK7871.6 .NG527T 2010
1161 Phân tích và thiết kế nguồn ổn định chuyển mạch. Tập 1 / Đỗ Thanh Hải, Trương Trọng Tuấn
TK7868 .Đ450H T.1-2002
1162 Phân tích và thiết kế nguồn ổn định chuyển mạch. Tập 2 / Đỗ Thanh Hải, Trương Trọng Tuấn
TK7868 .Đ450H T.2-2002
Phân tích và thiết kế phòng thử nghiệm tương thích điện từ / Ưng Sỹ Minh; Người hướng dẫn
1163
khoa học: Đào Ngọc Chiến.
TK7835 .Ư556M 2012
Phân tích, thiết kế mạch khuếch đại tạp âm thấp (LNA) dùng cho băng tần Ku / Văn Minh
1164
Phương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công
TK7871.2 .V115P 2017
Phân tích, thiết kế và chế tạo mẫu anten cho thiết bị đầu cuối thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn
1165
Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Công.
TK7871.6 .Ng527n 2014
Phát hiện quan hệ phụ thuộc giữa các mệnh đề trong câu ghép / Phạm Thị Oanh; Người hướng
1166
dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thu Hương
TK7882 .PH104O 2015
Phát hiện sự kiện ngã sử dụng cảm biến kinect / Nguyễn Văn Ngọc; Người hướng dẫn khoa
1167
học: Vũ Hải
TK7871.674 .Ng527n 2015
Phát hiện và sửa lỗi chính tả Tiếng Việt / Vũ Thành Bút; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh
1168
Hương
TK7882 .V500B 2018
Phát triển chương trình đào tạo nghề điện tử công nghiệp tại trường Trung cấp nghề Bắc Ninh
1169 phù hợp với chương trình khung và thực tiễn / Trần Trung Hậu; Người hướng dẫn khoa học:
Cao Văn Sâm
TK7860 .TR121H 2010
Phát triển hệ thống giám sát và điều khiển dùng OPC UA kết nối với thiết bị ngoại vi BACnet
1170 (Bacnet-buiding automation control netwwork) / Nguyễn Trí Dũng; Người hướng dẫn khoa
học: Huỳnh Quyết Thắng
TK7882 .NG527D 2013
Phát triển hệ thống nhận dạng khuôn mặt ứng dụng trong các hệ thống quản lý nhân sự / Hồ
1171
Thăng Thôi ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.
TK7882 .H450T 2013
Phát triển mạng cảm biến không dây / Võ Song Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị
1172
Lan Hương.
TK7872 .V400H 2012
1173 Photoelectronic properties of semiconductors / Richard H. Bube.
TK7871.85 .B501R 1992
Phương pháp dạy học hướng nghiên cứu khoa học môn điện tử dân dụng tại trường trung học
1174
chuyên nghiệp và dạy nghề / Đào Văn Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Lạc
TK7860 .D108C 2009
Phương pháp dạy học hướng nghiên cứu khoa học môn điện tử dân dụng trong các trường trung
1175
học chuyên nghiệp : Luận văn thạc sỹ ngành Sư phạm kỹ thuật / Nguyễn Diệu Linh
Sử dụng phương pháp mô phỏng trong dạy học mô đun điện tử công suất tại trường Cao đẳng
1287
nghề Lào Cai / Nguyễn Thị Thanh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Thái Thế Hùng
TK7881.15 .NG527T 2016
Sử dụng phương pháp mô phỏng trong dạy học môn kỹ thuật số tại trường Đại học công nghiệp
1288
Hà Nội / Trần Quang Việt; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình.
TK7835 .TR121V 2013
Sư phạm tương tác và ứng dụng trong dạy học môn Kỹ thuật điện tại trường Cao Đẳng Việt -
1289
Hung / Phan Tuấn Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Lạc
Thiết kế hệ thống giám sát và điều khiển trực tuyến bằng hình ảnh dựa trên công nghệ FPGA
1350
và System-on-chip / Ngô Lam Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh.
Thiết kế khối ổn áp LDO cho ứng dụng thẻ NFC sử dụng công nghệ mạch tích hợp CMOS
1354
TSMC180NM / Nguyễn Văn Long; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan
TK7874 .NG527L 2016
1355 Thiết kế logic mạch số / Nguyễn Thuý Vân
TK7868 .NG527V 1996
1356 Thiết kế logic mạch số / Nguyễn Thuý Vân
TK7868 .NG527V 1999
1357 Thiết kế logic mạch số / Nguyễn Thúy Vân
TK7868 .NG527V 2001
1358 Thiết kế lôgic mạch số / Nguyễn Thuý Vân
TK7868 .NG527V 1997
1359 Thiết kế logic mạch số / Nguyễn Thuý Vân.
TK7868 .NG527V 1997
1360 Thiết kế logic mạch số : Giáo trình cho sinh viên các trường đại học / Nguyễn Thuý Vân
TK7868 .NG527V 2005
1361 Thiết kế logic số / Đặng Hoài Bắc, Nguyễn Ngọc Minh
TK7868 .Đ116B 2015
Thiết kế lõi mềm cho bộ xử lý theo kiến trúc RISC / Lưu Thị Thảo; Người hướng dẫn khoa
1362
học: Nguyễn Kim Khánh.
TK7895 .L566T 2013
1363 Thiết kế mạch bằng máy tính / Nguyễn Linh Giang.
TK7874 .NG527G 2003
1364 Thiết kế mạch in với Layout 9 / Đặng Minh Hoàng
TK7868 .Đ116H 2001
Thiết kế mạch tích hợp số VLSI / Lê Quang Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ
1365
Thắng.
TK7874 .L250T 2006
Thiết kế mạch tiền xử lý cho ống nghe điện tử/ Lê Hoàng Tùng; Người hướng dẫn khoa học:
1366
Trịnh Quang Đức
TK7874 .L250T 2019
Thiết kế mạng cảm biến cảnh báo cháy sử dụng kỹ thuật Ad-hoc đa chặng / Nguyễn Đăng
1367
Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn
TK7872 .NG527M 2014
Thiết kế mô phỏng hệ thống thông tin quang ứng dụng công cụVPIPhotonics : Luận văn thạc sĩ
1368
ngành Điện tử viễn thông / Nguyễn Thị Các ; Nguyễn Việt Hương hướng dẫn
Tìm hiểu công nghệ ASIC và một số ứng dụng trong công nghiệp : Luận văn thạc sĩ ngành Xử
1395
lý thông tin và truyền thông (Việt - Pháp) / Lê Hải Triều ; Nguyễn Ngọc Bình hướng dẫn
TK7874 .L250T 2003
Tìm hiểu IOT và áp dụng trong bài toán nhà thông minh / Lại Tuấn Dũng; Người hướng dẫn
1396
khoa học: Phạm Huy Hoàng
TK7895 .L103D 2017
Tìm hiểu một số kỹ thuật tối ưu hoá năng lượng trong thiết kế chip số / Nguyễn Mạnh Tuấn ;
1397
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh.
TK7874 .NG527T 2007
Tìm hiểu một số phương pháp tăng cường chất lượng tiếng nói / Nguyễn Xuân Việt; Người
1398
hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Loan
TK7882 .NG527V 2014
Tìm hiểu về mạng cảm biến không dây / Đoàn Thị Nga; Người hướng dẫn khoa học: Ngô
1399
Quỳnh Thu.
TK7872 .Đ406N 2013
Tìm hiểu, nghiên cứu các công nghệ FPGA và thiết kế sản phẩm ứng dụng : Luận văn thạc sỹ
1400 ngành Xử lý thông tin và truyền thông/ chuyên ngành Xử lý thông tin và truyền thông / Trần
Đình Thông
TK7895 .TR121T 2005
1401 Tìm hỏng và sửa chữa đầu máy CD, LD, DVD, CD-Rom, VCD / Nguyễn Minh Giáp
TK7887 .NG527G 2000
1402 Tính toán thiết kế thiết bị điện tử công suất / Trần Văn Thịnh
TK7881.15 .TR121T 2005
1403 Tính toán thiết kế thiết bị điện tử công suất / Trần Văn Thịnh
TK7881.15 .TR121T 2011
Tính toán và lựa chọn giải pháp hợp lý cung cấp năng lượng cho các vùng nông thôn Việt Nam
1404 : Luận văn thạc sĩ kỹ thuật chuyên ngành Mạng và Hệ thống điện / Trịnh Trọng Chưởng ;
Phạm Văn Hoà hướng dẫn
TK7881.15 .TR312C 2003
1405 Tính toán và thiết kế bộ khuyếch đại âm tần / Bộ môn Vô tuyến điện biên soạn.
TK7871.2 .T312t 1964
Tổ chức nội dung hệ E-Learning : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông /
1406
Nguyễn Thị Hương Giang
TK7860 .NG527G 2004
1407 Toán lôgic và kỹ thuật số / Nguyễn Nam Quân
TK7864 .NG527Q 2006
Tối ưu hoá băng lọc số : Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / Phan Đăng Hưng ;
1408
Nguyễn Quốc Trung hướng dẫn
TK7882 .PH105H 2003
Tối ưu hóa giao thức định tuyến trong mạng cảm biến không dây / Phạm Văn Thuận; Người
1409
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Khánh.
TK7872 .PH104T 2009
Tối ưu hoá trong thiết kế bộ xử lý số song song / Nguyễn Đức Tiến ; Người hướng dẫn khoa
1410
học: Nguyễn Kim Khánh
TK7895 .NG527T 2008
Tối ưu hóa và đánh giá hiệu năng của tổ chức cache trong hệ thống vi xử lý thế hệ sau / Hồ
1411
Văn Phi; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Khánh Lâm, Nguyễn Viết Nguyên.
TK7895 .H450P 2014
Tối ưu hóa vùng che phủ cho mạng cảm biến không dây / Nguyễn Chí Trường; Người hướng
1412
dẫn khoa học: Huỳnh Thị Thanh Bình
TK7872 .NG527T 2018
1413 Tolerance design of electronic circuits / Robert Spence, Randeep Singh Soin.
TK7867 .S203R 1997
Tóm tắt đa văn bản tiếng việt dựa vào trích xuất câu / Nguyễn Thị Nụ; Người hướng dẫn khoa
1414
học: Lê Thanh Hương
TK7882 .Ng527n 2014
Tổng hợp nguyên âm tiếng Việt / Nguyễn Thị Sim; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt
1415
Sơn.
TK7882 .NG527S 2011
Tổng hợp tiếng Việt chất lượng tốt / Đinh Đồng Lưỡng; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh
1416
Văn Loan.
TK7882 .Đ312L 2009
Tổng hợp tiếng Việt theo phương TD-PSOLA : Luận văn thạc sĩ Xử lý thông tin và Truyền
1417
thông / Văn Ngọc An ; Trịnh Văn Loan hướng dẫn
TK7882 .V105A 2003
Tổng hợp tiếng việt với các chất giọng khác nhau và có biểu lộ cảm xúc / Lê Xuân Thành;
1418
Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết, Trịnh Văn Loan
TK7882 .L250T 2018
Tổng hợp và nhận dạng tiếng việt trên hệ nhúng T- Engine / Lã Thế Vinh ; Người hướng dẫn
1419
khoa học: Trịnh Văn Loan.
TK7882 .L100V 2007
Tổng hợp vật liệu huỳnh quang ba màu sử dụng trong các đèn huỳnh quang compact / Bùi Văn
1420
Hào ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Huy
TK7871.89 .B510H 2008
Tổng quan mạng 4G LTE và giải pháp của viettel trong việc triển khai 4G ở Việt Nam/ Nguyễn
1421
Thị Thúy Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
TK7871.58 .NG527H 2019
1422 Tra cứu vi mạch số CMOS
TK7871.99 .TR100c 1993
1423 Traitement de la Parole : Complément au Traité d'électricité / Rene' Boite, Murat Kunt
TK7881.4 .B428R 1987
1424 Transistor electronics / [by] David DeWitt [and] Arthur L. Rossoff.
TK7872 .D207D 1957
Transistors : From crystals to intergrated circuits / M Levinshtein, G Simin; Minna M
1425
Perelman translator
TK7871.85 .L207M 1998
1426 Tranzito và ứng dụng / Phạm Văn Bảy
TK7871.9 .PH104B 1971
1427 Tranzitor tương đương / Nguyễn Y Gia, Đỗ Văn Cẩm
TK7871.9 .NG527G 1986
Trích rút thông tin tự động dựa trên học máy cho tiếng Việt / Vũ Thanh Yến ; Người hướng
1428
dẫn khoa học:Lê Thanh Hương.
TK7882 .V500Y 2012
Triển khai mạng Neural trên FPGA / Nguyễn Minh Hiếu ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng
1429
Mạnh Thắng.
TK7895 .NG527H 2012
Truy vấn thông tin trong tiếng nói tiếng Việt / Mai Cường Thọ; Người hướng dẫn khoa học:
1430
Nguyễn Hồng Quang.
TK7882 .M103T 2011
1431 Truyền dữ liệu sử dụng vi mạch LSI / Tống Văn On người dịch, Lê Tiến Thường hiệu đính
TK7874 .Tr527d 1994
1432 Truyền hình số : Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Đăng Thành
TK7887.6 .NG527T 2001
1433 Truyền sóng và Anten / Lê Tiến Thường, Trần Văn Sự
TK7871.6 .L250T 2013
Từ điển Điện tử - Tin học - Truyền thông Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary of
1434 Electronics, Computer Science and Communications : Khoảng 20.000 thuật ngữ có giải thích
và minh hoạ / Ban từ điển. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật
TK7804 .T550đ 1997
1435 Từ điển điện tử - tin học Anh-Việt : Khoảng 28.000 thuật ngữ / Phạm Văn Bảy
TK7804 .PH104B 1994
1436 Từ điển điện tử tin học Anh-Việt : Khoảng 28.000 thuật ngữ / Phạm Văn Bảy
TK7804 .PH104B 1994
1437 Từ điển điện tử tin học Anh-Việt : Khoảng 28.000 thuật ngữ / Phạm Văn Bảy
TK7804 .PH104B 1995
Từ điển điện tử viễn thông - tin học Anh - Pháp - Việt = Dictionary of Electronics,
1438 telecommunications and Informatics English - French - Vietnamese : Khoảng 20.000 từ / Hồ
Vĩnh Thuận
TK7804 .H450T 1996
Từ điển viết tắt Điện tử-Viễn thông-Tin học Anh-Việt : Khoảng 10.000 từ / Nguyễn Thanh
1439
Việt biên soạn ; Lê Thanh Dũng hiệu đính
TK7804 .T550đ 2003
Tự sửa máy vi tính của bạn / Susan Sasser, Mary RalsTon, Robert Mc Laughlin; Bùi Xuân
1440
Toại dịch
TK7887 .S109s 1995
Tự sửa máy vi tính của bạn / Susan Sasser, Mary RalsTon, Robert Mc Laughlin ; Bùi Xuân
1441
Toại dịch
TK7887 .S109S 1997
1442 Tuyển tập bài tập mạch điện tử tương tự / Lê Tiến Thường
TK7874 .L250T 2012
Ultra large scale integrated microelectronics / David K. Ferry, Lex A. Akers, Edwin W.
1443
Greeneich.
TK7874 .F206D 1988
1444 Understanding Delta-Sigma Data Converters / Richard Schreier, Gabor C. Temes
TK7887.6 .S201R 2005
1445 Understanding delta-sigma data converters / Richard Schreier, Gabor C. Temes.
TK7887.6 .S201R 2005
1446 Understanding Digital Electronics / Gene McWhorter ; Gerald Luecke biên tập
TK7868 .M434G 1978
1447 Understanding semiconductor devices / by Sima Dimitrijev.
TK7871.85 .D310S 2000
Understanding solid-state electronics : a self-teaching course in basic semiconductor theory /
1448
developed by the Texas Instruments Learning Center.
TK7871.85 .U512s 1978
Ứng dụng bộ lọc gương cầu phương chebyshev trong xử lý tiếng nói / Nguyễn Hoàng Minh;
1449
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung
TK7872 .NG527M 2018
Ứng dụng các chương trình L@BSOFT thiết kế bài giảng tích hợp môn kỹ thuật cảm biến tại
1450 trường cao đẳng nghề Việt - Đức Vĩnh Phúc / Lê Thị Phượng; Người hướng dẫn khoa học:
Ngô Tứ Thành
TK7872 .L250P 2013
Ứng dụng các kỹ thuật tìm kiếm thông tin vào hệ thống tìm kiếm ảnh dựa trên nội dung / Trần
1451
Thị Hải Yến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Anh, Nguyễn Thị Oanh
TK7882 .TR121Y 2013
ứng dụng công nghệ cai trong giảng dạy môn kỹ thuật điện tử số : Luận văn thạc sỹ ngành Sư
1452
phạm kỹ thuật / Nguyễn Thu Hà
TK7868 .NG527H 2005
Ứng dụng công nghệ GNSS trong hệ thống theo dõi và giám sát tội phạm / Nguyễn Thị Hương
1453
Trang; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Hồng Sơn.
TK7871.6 .NG527T 2009
Ứng dụng công nghệ mô phỏng nâng cao chất lượng dạy học tại Trường cao đẳng công nghệ và
1454
kinh tế Hà Nội / Trịnh Xuân Đảng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Trung
TK7860 .TR312Đ 2016
Ứng dụng công nghệ mô phỏng vào dạy học môn kỹ thuật xung - số nghề điện tử công nghiệp
1455 tại Trường Cao đẳng nghề cơ điện và công nghệ thực phẩm Hà Nội / Hoàng Thị Nga; Người
hướng dẫn khoa học: Lê Huy Tùng
TK7835 .H407N 2017
Ứng dụng công nghệ mô phỏng vào dạy học một số môn của nghề điện tử công nghiệp tại
1456 trường Trung cấp nghề cơ điện Hà Nội / Nguyễn Mạnh Quyền; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Xuân Lạc.
TK7860 .NG527Q 2010
Ứng dụng của mạng cảm biến trong lĩnh vực tính toán khắp nơi = Application of sensor
1457 network in ubiquitous computing / Nguyễn Hữu Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Chấn Hùng.
TK7872 .NG527T 2010
Ứng dụng của xử lý số tín hiệu trong phân tích và mã hoá tiếng nói / Trần Ngọc Tuấn ; Người
1458
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung
TK7872 .TR121T 2008
Ứng dụng hiệu ứng từ điện trở khổng lồ (GMR) để đo khối lượng / trọng lượng / Đỗ Tuấn
1459
Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tuấn Anh.
TK7874 .Đ450A 2011
Ứng dụng hiệu ứng van spin để đo lường hay chuyển mạch điện tử bằng áp lực / áp suất / Đặng
1460
Văn Khanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh Tuấn.
TK7868 .Đ116K 2011
Ứng dụng kỹ thuật nhận dạng ảnh thiết kế hệ thống giữ xe tự động / Nguyễn Văn Thọ; Người
1461
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.
TK7882 .NG527T 2013
Ứng dụng lý thuyết phi tuyến trong xử lý và nhận dạng Tiếng việt / Phạm Hữu Biên; Người
1462
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng
TK7872 .PH104B 2014
Ứng dụng mã sửa lỗi cho mạng cảm biến không dây / Phạm Thị Hà; Người hướng dẫn khoa
1463
học: Nguyễn Hữu Phát
TK7872 .PH104H 2015
Ứng dụng mô hình Gauss tuyến tính trong nhận dạng một bộ khẩu lệnh tiếng Việt / Phạm Đắc
1464
Định ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Hoài Linh
TK7882 .PH104Đ 2009
Ứng dụng phần mềm Alitum trong thiết kế bài giảng môn kỹ thuật điện tử cơ bản tại trường
1465 Cao đẳng nghề công nghiệp Hà Nội / Trần Thị Thu Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Lê
Huy Tùng
TK7860 .TR121H 2015
Ứng dụng phần mềm Proteus mô phỏng mạch điện trong môn học kỹ thuật số / Vũ Thị Hiếu;
1466
Người hướng dẫn khoa học: Ngô Tứ Thành.
TK7867 .V500H 2013
Ứng dụng phần mềm tina xây dựng bộ thí nghiệm ảo giảng dạy môn điện tử cơ bản / Phạm
1467
Đăng Nhất ; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Tứ Thành
TK7860 .PH104N 2013
Ứng dụng phương pháp mô phỏng trong dạy học môn kỹ thuật xung số tại Trường trung cấp
1468 nghề giao thông công chính Hà Nội / Phạm Duy Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Khang
TK7868 .PH104K 2016
Ứng dụng Psim mô phỏng và giải bài tập điện tử công suất / Lê Thị Mai (chủ biên);...[và
1469
những người khác]
TK7881.15 .Ư556d 2014
Ứng dụng truyền thông đa phương tiện nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy môn giáo dục
1470 quốc phòng an ninh tai Đại học Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Hồng Thanh; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Thúy Anh
TK7860 .NG527T 2013
1471 Upgrading and repairing PCs. Vol 1 / Scott Mueller.
TK7887 .M506S V.1-1997
1472 Upgrading and repairing PCs. Vol 2 / Scott Mueller.
TK7887 .M506S V.2-1997
1473 Upgrading your PC in easy steps / Brian Austin
TK7887 .A111b 1997
User's guide and reference manual for Logic aid and geting started with SimUaid / by Charles
1474
H. Roth.
TK7868 .R435C 2002
1475 Utiliser les oscilloscopes et analyser les signaux [Texte imprimé] / D. Bapton
TK7872 .B109D 1983
1476 Vacuum-tube and Semiconductor Electronics / Jacob Millman
TK7871.72 .M302J 1958
Vận dụng các phương pháp dạy học tích cực trong dạy học môn kỹ thuật xung - số tại trường
1477 Cao đẳng nghề SIMCO Sông Đà / Trịnh Quyết Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt
Dũng
TK7835 .TR312T 2017
Vận dụng công nghệ dạy học tương tác trong dạy học môn kỹ thuật trang âm" tại Trường đại
1478 học sân khấu và điện ảnh Hà Nội / Nguyễn Thị Chang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Xuân Lạc"
TK7881.4 .NG527C 2015
Vận dụng một số phương pháp dạy học tích cực giảng dạy môn kỹ thuật số tại trường Trung
1479
cấp nghề cơ khí Hà Nội / Từ Như Hải; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Tứ Thành
Vận dụng một số tình huống có vấn đề vào dạy học môn học kỹ thuật điện tử tại trường cao
1481
đẳng hóa chất / Hà Đức Nguyên ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Danh Ánh
TK7860 .H100N 2010
Vận dụng phương pháp mô phỏng trong dạy học thực hành môn kỹ thuật số của nghề điện tử
1482 công nghiệp tại Trường Đại học Lao động xã hội / Vũ Huy Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Minh Đường.
TK7868 .V500T 2012
Vận dụng phương pháp Projekt vào dạy học môn kỹ thuật điện tử tại khoa Điện-Điện tử
1483 Trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng yên : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Sư phạm kỹ
thuật / Lê Văn Hồng
TK7860 .L250H 2004
Vận dụng quan điểm dạy học tích hợp trong dạy học mô đun lắp ráp và cài đặt máy tính cho
1484 sinh viên tại Trường cao đẳng nghề Việt Xô số 1 / Đào Thị Lân; Người hướng dẫn khoa học:
Vũ Thị Lan
TK7885.6 .Đ108L 2016
1485 Vật liệu bán dẫn / Phùng Hồ, Phan Quốc Phô
TK7871.85 .PH513H 2013
1486 Vật lý và công nghệ các dụng cụ bán dẫn / A. S. Grave ; Phạm Trung Dũng dịch
TK7871.85 .G111A 1978
Vẽ và mô phỏng số với Electronic Workbench 5.12 / Biên soạn: Phạm Quang, Nguyễn Chơn
1487
Tông
TK7867 .V200v 2002
Vẽ và mô phỏng tương tự với Electronic Workbrench 5.12 / Trần Thu Hà, Nguyễn Phương
1488
Quang, Phạm Quang Huy biên soạn
TK7867 .V200v 2003
1489 Vẽ và thiết kế mạch in bằng Eagle. Tập 1, Phần cơ bản / Phạm Quang Huy, Nguyễn Ngọc Thái
TK7868 .PH104H T.1-2001
Vẽ và thiết kế mạch in với chương trình EAGLE : Bài tập thực hành điện-điện tử / Hồ Đắc
1490
Lộc, Phùng Thị Nguyệt, Phạm Quang Huy biên soạn
TK7868 .V200v 2003
Vẽ và thiết kế mạch in với orcad / Nguyễn Việt Hùng, Phạm Quang Huy, Nguyễn Phương
1491
Quang biên soạn
TK7868 .V200v 2002
1492 Vẽ và thiết kế mạch in với ORCAD 9.0 / Phạm Quang Huy, Nguyễn Đức Hiệp biên soạn
TK7867 .V200v 2002
1493 Vẽ và thiết kế mạch in với OrCAD 9.0 / Phạm Quang Huy, Nguyễn Đức Hiệp biên soạn
TK7868 .V200V 2004
Vẽ và thiết kế mạch in với ORCAD CAPTURE & ORCAD LAYOUT / Phạm Quang, Nguyễn
1494
Thị Thanh Trúc
TK7868 .PH104Q 2002
1495 Verilog HDL và ứng dụng / Nguyễn Hùng Quân,...[và những người khác].
TK7885.7 .V207h 2014
Verilog styles for synthesis of digital systems / David R. Smith ; with four chapters
1496
contributed by Paul D. Franzon.
TK7895 .S314D 2000
1497 VHDL : programming by example / Douglas L. Perry.
TK7885.7 .P206D 2002
1498 VHDL design representation and synthesis / James R. Armstrong, F. Gail Gray.
TK7885.7 .A109J 2000
1499 VHDL for logic synthesis / Andrew Rushton.
TK7885.7 .R521a 1998
1500 Vi điện tử số. Tập 1 / Nguyễn Quốc Trung
TK7874 .NG527T T.1-1997
1501 Vi điện tử số. Tập 1 / Nguyễn Quốc Trung.
TK7874 .NG527T T.1-1999
1502 Vi mạch Analog - Digital và ứng dụng / Ngô Anh Ba
TK7874.65 .NG450B 1991
Vi mạch và mạch tạo sóng / Tống Văn On chủ biên; Hoàng Đức Hải;"Vi mạch & mạch tạo
1503
sóng"
TK7874 .V300m 2000
1504 Vi xử lý và cấu trúc máy vi tính / Nguyễn Nam Trung
TK7895 .NG527T 2001
Vietnamese speech synthesis for some assistant services on mobile devices / Nguyễn Tiến
1505
Thành; Người hướng dẫn khoa học: Mạc Đăng Khoa
TK7882 .NG527T 2016
1506 VLSI array processors / S.Y. Kung.
TK7874 .K513S 1988
1507 VLSI engineering / Thomas E. Dillinger.
TK7874 .D302T 1988
1508 Wavelet và ứng dụng / Nguyễn Thị Thắm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quốc Trung.
TK7882 .NG527T 2013
Workshop on High-Tc Superconducting Materials & Applications(WHISMAS'2004) / Than
1509
Duc Hien, Nguyen Khac Man, Nguyen Duc Minh, Nguyen Anh Tuan editors
TK7872 .W434-o 2004
WSN mạng cảm biến không dây và ứng dụng / Nguyễn Thị Việt Phương ; Người hướng dẫn
1510
khoa học: Nguyễn Văn Khang
TK7872 .NG527P 2009
Xác định dung lượng tối ưu của thiết bị lưu trữ điện năng cho hệ thống cô lập có nguồn năng
1511
lượng mới / Đinh Xuân Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Huy
TK7881.15 .Đ312T 2014
Xây dựng bài giảng điện tử cho môn kỹ thuật điện tử và thí nghiệm giảng dạy tại Trường Trung
1512
cấp nghề số 11 / Đặng Duy Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng
Xây dựng chương trình đào tạo Cao đẳng nghề điện tử công nghiệp Việt - Hung theo định
1519
hướng thị trường lao động / Phạm Thị Thanh Nga; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khang
Xây dựng hệ thống giám sát hướng tới tối ưu hóa hệ thống bốc xúc vận tải của mỏ lộ thiên/
1525
Nguyễn Thị Phương Bắc; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Quang Dũng, Lê Hồng Anh