You are on page 1of 3

Bảng cước chi tiết/Charges Statement

Chu kỳ cước/Charged: 06/2021

*84911442729*
CN Công ty Dịch vụ Viễn Thông - TT.Kinh Doanh VNPT TP.Hồ Chí Minh
Địa chỉ: 121 Pasteur - Phường Võ Thị Sáu - Q.3

Điện thoại: 028 800126

Tên khách hàng (Customer’s name): HA VAN NGOC


Địa chỉ (Address): 51 - Bau Cat 1 - Phuong 14 - Quan Tan Binh - TP Ho Chi Minh

Mã khách hàng (Customer code): HCMDD14059616 Mã NV 0122303G Mã tuyến TBH_0014


Số thuê bao (Subscription number): 84911442729

A. Bảng kê tổng hợp cước phát sinh


STT Các khoản mục Items Số tiền (amount) VND

1 Cước thuê bao tháng Monthly fee 44,545.00


2 Cước gói Tariff Package 131,818.00
3 Cước cuộc gọi Call charge 16,716.00
3.1 Cước gọi trong nước National call charge 16,716.00
3.2 Cước gọi quốc tế International call charge 0.00
4 Cước dịch vụ chuyển vùng quốc tế International roaming charge 0.00
4.1 Cước cuộc gọi, nhắn tin, truy cập dữ liệu Call,SMS,Data charge 0.00
4.2 Cước nhận cuộc gọi, nhận SMS tại mạng khách Visitor operator's charge 0.00
5 Cước nhắn tin SMS charge 582.00
5.1 Nhắn tin trong nước National SMS charge 582.00
5.2 Nhắn tin quốc tế International SMS charge 0.00
6 Cước truy cập dữ liệu Data charge 63,636.00
7 Cước dịch vụ giá trị gia tăng Value added services charge 7,273.00
8 Khuyến mại, chiết khấu (CarePlus, CMSN,...) Promotion,discount 264.00
9 Cộng dịch vụ (1+2+3+4.2+5+6+7-8) Current charge 264,306.00
10 Thuế GTGT = 10%x(9) Vat 26,431.00
11 Cộng phát sinh trong tháng(9+10+4.1) Sub-Total 290,737.00
12 Số tiền trả trước(EZPay/EZBank/tiền khác,...) Paid amount 0.00
13 Số tiền điều chỉnh Adjustment amount 0.00
14 Số tiền phải thanh toán (11-12-13) Amount of payment 290,737.00
15 Nợ trước (Tính đến: 30/06/2021 23:59) Prior debt 0.00
16 Tổng tiền phải thanh toán (14+15) Total of payment 290,737.00

B. Bảng kê chi tiết cước các dịch vụ sử dụng phát sinh(chưa có thuế VAT-10%) :
Cước gọi trong nước (Nation Call charge):

STT Số máy Ngày gọi Giờ bắt đầu Thời Cước STT Số máy Ngày gọi Giờ bắt đầu Thời Cước
No nhận Start day Start time lượng Charge No nhận Start day Start time lượng Charge
Terminated Duration (VND) Terminated Duration (VND)
1 0384085047 01/06/2021 17:19:31 7 103.94 2 0911546886 02/06/2021 08:58:57 4 0.00
3 0834225222 02/06/2021 14:44:13 34 0.00 4 0932757888 02/06/2021 14:51:01 62 0.00

5 0909724818 02/06/2021 15:01:16 4 0.00 6 0909863396 02/06/2021 15:08:13 95 0.00


7 0904577661 02/06/2021 15:23:13 271 0.00 8 0909724818 02/06/2021 15:42:22 60 0.00
9 0903766049 02/06/2021 16:24:31 72 0.00 10 0909600398 02/06/2021 16:47:50 119 0.00

11 0907925011 03/06/2021 17:24:02 81 0.00 12 0903657798 03/06/2021 17:33:56 76 0.00


13 0388914884 03/06/2021 20:55:06 901 13,375.37 14 18001090 04/06/2021 15:49:40 3 0.00

15 0936036233 04/06/2021 19:35:49 515 0.00 16 0903578922 06/06/2021 14:49:35 23 0.00


17 0902699705 06/06/2021 14:50:15 59 0.00 18 0903578922 06/06/2021 14:51:32 19 0.00
19 0902699705 06/06/2021 14:52:12 6 0.00 20 0902699705 06/06/2021 15:12:37 7 0.00

21 0903578922 06/06/2021 15:13:04 18 0.00 22 0982747864 07/06/2021 17:10:45 54 801.65

23 0982747864 07/06/2021 17:13:54 30 445.37 24 0913615212 10/06/2021 09:33:35 40 0.00


25 0907022302 10/06/2021 09:53:08 509 0.00 26 0913615212 10/06/2021 10:01:52 401 0.00
27 0937328925 10/06/2021 12:13:35 23 0.00 28 0903578922 10/06/2021 14:43:34 88 0.00
29 0907022302 10/06/2021 14:54:57 103 0.00 30 0988454367 10/06/2021 15:55:49 47 697.74
31 0902699705 10/06/2021 16:12:00 16 0.00 32 0903578922 10/06/2021 18:53:57 9 0.00
33 0909007524 12/06/2021 11:56:06 236 0.00 34 0384085047 13/06/2021 15:01:18 7 103.94
35 0906923234 14/06/2021 18:10:29 216 0.00 36 0794950557 15/06/2021 10:47:31 74 0.00

37 0835109039 15/06/2021 12:17:30 8 0.00 38 0835109039 15/06/2021 12:18:26 25 0.00

39 0909911336 15/06/2021 16:01:43 39 0.00 40 0911546886 16/06/2021 11:11:52 43 0.00

41 0931415234 20/06/2021 14:40:14 34 0.00 42 0931415234 20/06/2021 14:41:35 12 0.00

43 0908064363 20/06/2021 14:44:32 32 0.00 44 0902813698 20/06/2021 15:32:06 75 0.00

45 0935482489 20/06/2021 16:15:59 31 0.00 46 0913605037 20/06/2021 16:17:21 13 0.00

47 0931415234 20/06/2021 17:13:59 50 0.00 48 0901414039 21/06/2021 10:14:37 7 0.00

49 0901414039 21/06/2021 10:14:54 81 0.00 50 0937060334 21/06/2021 10:29:11 87 0.00

51 0911546886 21/06/2021 16:07:22 61 0.00 52 0911546886 21/06/2021 16:11:25 148 0.00

53 0904577661 22/06/2021 17:19:19 41 0.00 54 0904577661 22/06/2021 17:45:26 11 0.00

55 0903077024 22/06/2021 20:51:23 34 0.00 56 0911546886 24/06/2021 10:35:44 24 0.00

57 0789333888 24/06/2021 11:55:58 174 0.00 58 0904577661 24/06/2021 11:59:23 147 0.00

59 0935482489 24/06/2021 14:59:23 50 0.00 60 0789333888 25/06/2021 13:28:01 524 0.00

61 0384085047 25/06/2021 16:07:26 8 118.78 62 0789333888 26/06/2021 08:43:18 145 0.00

63 0931415234 26/06/2021 08:45:57 31 0.00 64 0931415234 26/06/2021 10:36:44 47 0.00

65 0931415234 26/06/2021 11:00:43 46 0.00 66 0935974567 26/06/2021 11:03:23 47 0.00

67 0935974567 26/06/2021 11:16:58 54 0.00 68 0935974567 26/06/2021 11:38:20 9 0.00

69 0935974567 26/06/2021 14:05:22 35 0.00 70 0789333888 26/06/2021 15:32:18 458 0.00

71 0789333888 27/06/2021 09:22:55 5 0.00 72 0935974567 27/06/2021 09:23:18 8 0.00

73 0779938242 27/06/2021 10:57:31 20 0.00 74 0962153406 27/06/2021 18:08:16 60 890.72

75 0834567815 28/06/2021 18:06:35 91 0.00 76 0912469102 28/06/2021 18:17:34 243 0.00

77 0919746519 28/06/2021 18:24:25 26 0.00 78 0339492752 30/06/2021 16:25:49 12 178.16

79 0934343551 30/06/2021 16:26:30 70 0.00

Cộng (Total) 16,715.66

Data trong nước (Nation Call charge):

STT Ngày gọi Giờ bắt đầu Dung lượng Cước STT Ngày gọi Giờ bắt đầu Dung lượng Cước
No Start day Start time upload+download Charge No Start day Start time upload+download Charge
upload+download (kb) (VND) upload+download (kb) (VND)
1 01/06/2021 00:48:25 0 63,636.36

Cộng (Total) 63,636.36

Cước dịch vụ gia tăng trong nước (Value added services charge):
STT Gói cước / Dịch Vụ Cước
No Add on Package Charge(VND)

1 MCA_TUAN 1,818.18

2 MCA_TUAN 1,818.18

3 MCA_TUAN 1,818.18

4 MCA_TUAN 1,818.18

Cộng (Total) 7,272.73

Cước quốc tế (International Charged):


STT Số máy nhận Ngày gọi Giờ bắt đầu Thời lượng Vùng gọi đến Cước
No Terminated Start day Start time Duration Charge(VND)

Cộng (Total)
Cước Roaming quốc tế (International Roaming Charged):
STT Số máy gọi Số máy nhận Ngày gọi Giờ bắt đầu Thời lượng Nơi gọi Loại cuộc gọi Cước nhận Cước Data/ SMS/
No Caller Terminated Start day Start time Duration Start area Call type cuộc gọi (VND) gọi đi (VND)

Cộng (Total)

Cước gói (Tariff Package):


STT Tên gói cước Cước
No Tariff Package Charge(VND)

1 131,818.00

Cộng (Total) 131,818.00

Khuyến mại, Chiết khấu(Promotion,Discount):


STT Hình thức khuyến mãi/Loại chiết khấu Loại khuyến mãi Cước
No Type off Promotion Type off Promotion Charge(VND)

1 Khuyến mại nạp thẻ EzPay Khuyến mại trên Tài khoản 1 264.00

Cộng (Total) 264.00

C. Các chú thích:


1.Chú thích các từ viết tắt cho dịch vụ Chuyển vùng quốc tế (Explainations - Only for Customers used International
Roaming Service)

I Nhận cuộc gọi (Incoming Call)


M Gửi tin nhắn (SMS/Mobile Orginated)
N Nhận tin nhắn (SMS/Mobile Terminated)
O Cuộc gọi ra (Outgoing Call)
MK Cước nước ngoài hưởng (Visited operator’s charge)
G Truyền số liệu (GPRS, Data)
2G Cuộc gọi sử dụng sóng 2G
3G Cuộc gọi sử dụng sóng 3G
VC Cuộc gọi có hình (Video Call)
2.Chú thích về cước dịch vụ gia tăng trong nước:
Mục (Cước dịch vụ gia tăng trong nước) chỉ in tổng tiền của những dịch vụ khách hàng có sử dụng.
Trường hợp muốn in chi tiết sử dụng cụ thể của các dịch vụ này , Quý khách vui lòng liên hệ tại các Điểm giao dịch VinaPhone để
được phục vụ.

You might also like