You are on page 1of 6

Trường Đại học Công nghệ Thông tin

Trung tâm Công nghệ Đào tạo Trực tuyến

BỘ ĐỀ TRẮC NGHIỆM
MÔN THIẾT KẾ VÀ LẬP TRÌNH WEB BẰNG ASP.NET
ĐỀ 01:
Câu 1. Thuộc tính SelectCommand là thuộc tính có
trong đối tượng:
Câu 9. Thẻ nào dùng để tạo ra tiêu đề web có kích
thước lớn nhất
a. DataSet
a. <heading>
b. SqlCommand
b. <h1>
c. SqlDataReader
c. <h6>
d. SqlDataAdapter
d. <head>
Câu 2. Control Data nào dùng để trình bày dữ liệu
thành từng chương mục:
Câu 10. Phát biểu nào sau đây là đúng với việc tạo hình
nền của trang web
a. GridView
a. <body bgimage=”background.gif”>
b. DataList
b. <background img=”background.gif”>
c. Repeater
c. <body background=”background.gif”>
d. Cả b,c đều đúng
d. <img src=”background.gif”>
Câu 3. Thuộc tính Type dùng để xác định kiểu dữ liệu
kiểm tra là thuộc tính có trong control Validation nào:
Câu 11. Thẻ nào dùng để chèn hình ảnh vào trang web
a. RequiredFieldValidator a. <image src="image.gif">
b. RangeValidator b. <img>image.gif</img>
c. <img src="image.gif">
c. RegularExpressionValidator
d. CompareValidator d. <img href="image.gif>

Câu 4. Câu lệnh nào dùng để lấy control txtSearch từ Câu 12. Ngôn ngữ nào dưới đây có thể được dùng để
một trang trước đó: lập trình trong phần code-behind trong ASP.NET?
a. PreviousPage.ControlFind(“txtSearch”) a. C/C++
b. C#
b. PreviousPage.FindControl(txtSearch)
c. Visual basic
c. PreviousPage.FindControl(“Search”)
d. Tất cả đều sai d. Cả b,c đều đúng

Câu 5. Khi một trang .aspx được yêu cầu, kết quả xuất ra
Câu 13. Khi biên dịch một ứng dụng ASP.Net, kết quả tạo
ra có dạng nào?
trên trình duyệt có dạng sau
a. HTML a. *.DLL
b. *.HTML
b. XML
c. *.EXE
c. WML
d. DHTML d. Cả a,b đều đúng

Câu 6. Để chạy trang ASP.NET bạn cần có tối thiểu: Câu 14. Dùng standard control trong ASP.Net nào dưới
đây để hiển thị văn bản trên trang Web?
a. Java Virtual Machine
a. <p>
b. Common Language Runtime
b. <asp label>
c. Internet Explorer
c. <asp listitem>
d. Cả 3 a,b,c
d. <asp button>
Câu 7. Những thẻ (tag) nào sau đây được dùng cho Câu 15. Thẻ <asp:DropDownList> thay thế thẻ HTML nào
việc tạo bảng :
dưới đây?
a. <table> , <tr> , <td>
a. <Combobox>
b. <table> , <cell> , <td>
b. <Option>
c. <table> , <colspan> , <rowspan>
c. <Select>
d. <table> , <tr> , <cell>
d. <List>
Câu 8. Phát biểu nào sau đây là đúng với việc tạo màu Câu 16. Trong các sự kiện bên dưới, sự kiện nào phát
nền của trang web:
sinh đầu tiên trong vòng đời một trang aspx
a. <body color=”blue”>
a. Page_Load()
b. <background>blue</background>
b. Page_Init()
c. <body background=”blue”>
c. Page_Preload()
d. <body bgcolor=”blue”>
d. Tất cả đều sai

Sưu tầm và soạn: Dương Khai Trang 1 /


Phong 6
Trường ĐH Công nghệ Thông tiin – ĐHQG HCM

Câu 17. PostBack có cho Form nào dưới đây: Câu 26. Để ghi chú trong trang HTML ta dùng cặp thẻ nào
a. WinForm sau đây:
b. WebForm a. /* … */
c. HTMLForm b. <% … %>
d. Tất cả đều đúng c. <!-- … -->
d. Tất cả đều sai
Câu 18. Một điều khiển DataAdapter dùng phương thức
nào dưới đây để nạp một DataSet Câu 27. Querystring dùng để:
a. Filled()
a. Truyền thông tin từ ứng dụng này đến ứng dụng
b. ExecuteQuery()
khác trên internet
c. Read()
b. Truyền thông tin từ winform này đến winform khác
d. Tất cả đều sai
trong một ứng dụng
c. Lưu thông tin bí mật của người dùng, như password
Câu 19. Một dự án ASP.NET có thể có bao nhiêu tập tin chẳng hạn
cấu hình? d. Tất cả đều sai.
a. Chỉ một
b. Nhiều hơn một Câu 28. Đối tượng nào được dùng để thực hiện tạo kết nối
c. Không cần có tập tin cấu hình đến cơ sở dữ liệu:
d. Tất cả đều sai a. OleConnection
b. SqlConnection
Câu 20. Để viết ASP.Net code trên cùng trang với HTML c. OleDbCommand
bạn đặt khối lệnh trong thẻ nào? d. Cả a,b đều đúng
a. <body>
b. <script> Câu 29. Session dùng để:
c. <%> a. Lưu dữ liệu cho một ứng dụng
d. <#> b. Lưu dữ liệu cho phiên làm việc của server
Câu 21. Mặc định một biến Session có thời hạn TimeOut là c. Dùng để lưu dữ liệu là các đối tượng
bao lâu? d. Tất cả đều sai
a. Ít hơn 20 phút
b. Không có thời hạn Câu 30. Kiểm chứng nào sau đây được sử dụng để kiểm tra
c. Nhiều hơn 20 phút dữ liệu nhập:
d. Tất cả đều sai a. RequiredFieldValidator
b. RangeValidator
Câu 22. Trình tự các sự kiện xảy ra khi thực thi một c. CustomValidator
trang ASP.Net d. Tất cả điều sai
a. Page_Load, Page_Init, Page_Unload
b. Page_Init, Page_Load, Page_Unload Câu 31. Đối tượng nào được xem như là một bộ đọc dữ liệu từ
c. Page_Load, Page_Unload, Page_Init cơ sở dữ liệu nguồn:
d. Page_Init, Page_PreInit, Page_Dispos a. DataReader
b. SqlDataCommand
Câu 23. Cookie là: c. SqlDataAdapter
a. Một chuỗi ký tự trong dòng địa chỉ web d. Tất cả đều sai
b. Một file nằm trên client
c. Một file nằm trên server Câu 32. Phương thức nào dùng thực thi các T-SQL: Insert,
d. Cả a và b đều đúng Update, Delete, …:
a. ExecuteReader()
Câu 24. Dữ liệu dùng chung cho cả ứng dụng được lưu trữ b. ExecuteQuery()
ở: c. ExecuteNonQuery ()
a. Biến Application d. ExecuteScalar()
b. Biến Session
c. Cookie Câu 33. Phương thức nào không tồn tại trong đối tượng
d. Tất cả đều đúng SqlCommand:
a. ExecuteReader()
Câu 25. Dùng lệnh nào sau đây để di chuyển đến trang b. ExecuteQuery()
web hello.html: c. ExecuteNonQuery ()
a. Server.Transfer ("hello.html") d. Tất cả đều sai
b. Response.Redirect („hello.html‟)
c. Server.Execute ("hello.html")
d. Tất cả đều đúng

Sưu tầm và soạn: Dương Khai Trang 2 /


Phong 6
Câu 34. Để ghi chú trong trang HTML ta dùng cặp thẻ Câu 38. Phương thức nào sau đây dùng để thực thi lệnh
nào sau đây:
javascript từ phía server:
a. /* … */
a. ClientScript.RegisterStartupScript()
b. <!-- … --!>
b. ClientScript.StartupScript()
c. <% … %>
c. ServerScript.RegisterStartupScript()
d. Tất cả đều sai
d. ServerScript.StartupScript()

Câu 35. Câu lệnh nào dùng để thực hiện chuyển đến Câu 39. Cho biết từ khóa cần điền thay cho từ key
trang search.aspx khi nhấn nút Search trên trang
trong câu lệnh sau:
index.aspx như sau:
<asp:Button ID=”bClick” key=”server” Text=”Click”/>
a. <asp:Button ID="bSearch" runat="server"
a. PostBackUrl
text="Search" PostbackUrl="search.aspx">
b. run
b. <asp:Button ID="bSearch"
c. runat
runat="server" text="Search"
d. Tất cả đều đúng.
Redirect="search.aspx">
c. <asp:Button ID="bSearch"
runat="server" text="Search" Câu 40. Cho biết từ khóa cần điền thay cho từ key
Postback="search.aspx"> trong câu lệnh sau: SqlCommand
d. <asp:Button ID="bSearch" sqlcmd;
runat="server" text="Search" sqlcmd.key = “select * from sinhvien”
Url="search.aspx"> a. CreateCommand
b. CommandText
c. ExecuteReader
Câu 36. Phát biểu nào sau đây là đúng để tạo một nút d. Tất cả đều sai.
nhấn trong trang web:
a. <input type=”button”>
b. <input type=”reset”>
c. Cả a và b đều sai.
d. Cả a và b đều đúng.

Câu 37. Phát biểu nào sau đây là đúng để nhúng một
tập tin javascript vào trang web:
a. <javascript language=”javascript” src=”vd.js” >
b. <javascript language=”script” src=”vd.js” >
c. <script language=”javascript” src=”vd.js” >
d. Tất cả đều sai.
Trường Đại học Công nghệ Thông tin
Trung tâm Công nghệ Đào tạo Trực tuyến
ĐỀ 02:
Câu 1. Khi một trang .aspx được yêu cầu, kết quả xuất ra Câu 9. Ngôn ngữ nào dưới đây có thể được dùng để lập
trên trình duyệt có dạng sau trình trong phần code-behind trong ASP.NET?
a. DLL a. C/C++
b. XML b. C#
c. WML c. Visual basic.Net
d. Tất cả đều sai d. Cả b,c đều đúng

Câu 2. Phát biểu nào sau đây là đúng với việc tạo màu Câu 10. Khi biên dịch một ứng dụng ASP.Net, kết quả tạo
nền của trang web: ra có dạng nào?
a. <body color=”blue”> a. *.DLL
b. <body bgcolor=”blue”> b. *.HTML
c. <background>blue</background> c. *.EXE
d. <body background=”blue”> d. Cả a,b đều đúng

Câu 3. Để chạy trang ASP.NET bạn cần có tối thiểu: Câu 11. PostBack có cho Form nào dưới đây:
a. Java Virtual Machine a. WinForm
b. Common Runtime Language b. WebForm
c. Internet Explorer c. HTMLForm
d. Tất cả đều sai d. Tất cả đều đúng

Câu 4. Những thẻ (tag) nào sau đây được dùng cho Câu 12. Dùng standard control trong ASP.Net nào dưới
việc tạo bảng : đây để hiển thị văn bản trên trang Web?
a. <table> , <tr> , <tt> a. <p>
b. <table> , <cell> , <td> b. <asp label>
c. <table> , <colspan> , <rowspan> c. <asp listitem>
d. Tất cả đều sai d. <asp button>

Câu 5. Thẻ <asp:DropDownList> thay thế thẻ HTML Câu 13. Trong các sự kiện bên dưới, sự kiện nào phát
nào dưới đây? sinh đầu tiên trong vòng đời một trang aspx
a. <Combobox> a. Page_Load()
b. <Select> b. Page_PreInit()
c. <Option> c. Page_Preload()
d. <List> d. Tất cả đều sai

Câu 6. Thẻ nào dùng để tạo ra tiêu đề web có kích Câu 14. Một điều khiển DataAdapter dùng phương thức
thước lớn nhất nào dưới đây để nạp một DataSet
a. <heading> a. Fill()
b. <h1> b. ExecuteQuery()
c. <h6> c. Read()
d. <head> d. Tất cả đều sai

Câu 7. Phát biểu nào sau đây là đúng với việc tạo hình Câu 15. Một dự án ASP.NET có thể có bao nhiêu tập tin
nền của trang web cấu hình?
a. <body bgimage=”background.gif”> a. Chỉ một
b. <background img=”background.gif”> b. Nhiều hơn một
c. <body background=”background.gif”> c. Không cần có tập tin cấu hình
d. <img src=”background.gif”> d. Tất cả đều sai

Câu 8. Thẻ nào dùng để chèn hình ảnh vào trang web Câu 16. Để viết ASP.Net code trên cùng trang với HTML
a. <image src="image.gif"> bạn đặt khối lệnh trong thẻ nào?
b. <img>image.gif</img> a. <%>
c. <img src="image.gif"> b. <#>
d. <img href="image.gif> c. <body>
d. <script>
Câu 17. Mặc định một c. Nhiều hơn 20
biến Session có thời hạn phút
TimeOut là bao lâu? d. Tất cả đều sai
a. Ít hơn 20 phút
b. Không có thời Câu 18. Đối tượng nào
hạn được xem như là một bộ

Sưu tầm và soạn: Dương Khai Trang 4 /


Phong 6
Trường Đại học Công nghệ Thông tin
Trung tâm Công nghệ Đào tạo Trực tuyến
đọc dữ liệu từ cơ sở dữ b. <% … %> hiện chuyển đến trang
liệu nguồn:
Câu 25. Đối tượng
c. <!-- … --> nào được dùng để thực search.aspx khi nhấn
a. DataReader d. Tất cả đều sai hiện tạo kết nối đến cơ nút Search trên trang
b. SqlDataComman sở dữ liệu: index.aspx như sau:
d Câu 24. Querystring a. OleDbConnectio a. <asp
c. SqlDataAdapter n :Butt
dùng để:
d. Tất cả đều sai b. SqlConnection on
a. Truyền thông
tin từ ứng c. OleDbCommand ID="
Câu 19. Trình tự các dụng này đến d. Cả a,b đều đúng bSear
sự kiện xảy ra khi thực ứng dụng khác ch"
thi một trang ASP.Net trên internet Câu 26. Session runat
a. Page_Load, b. Truyền thông ="ser
Page_Init, dùng để:
tin từ winform ver"
Page_Unload a. Lưu dữ liệu cho
này đến text=
b. Page_Load, một ứng dụng
winform khác "Sear
Page_Unload, b. Lưu dữ liệu cho
trong một ứng ch"
Page_Init phiên làm việc
dụng Redir
c. Page_Init, của server
c. Lưu thông tin bí ect="
Page_Load, c. Dùng để lưu dữ
mật của người searc
Page_Unload liệu là các đối
dùng, như h.asp
d. Page_Init, tượng
password chẳng x">
Page_PreInit, d. Tất cả đều sai
hạn b. <asp
Page_Dispos d. Tất cả đều sai. :Butt
Câu 27. Kiểm chứng on
Câu 20. Cookie là:: nào sau đây được sử ID="
dụng để kiểm tra dữ bSear
a. Một chuỗi ký tự
liệu nhập:
trong dòng địa chỉ ch"
a. RequiredFieldVal
web runat
idation
b. Một file nằm trên ="ser
b. RangeValidator
client và gởi dữ ver"
c. CustomValidator
liệu về cho text=
d. Tất cả điều sai
server "Sear
c. Một file nằm trên ch"
server Câu 28. Phương Postb
d. Cả a và b đều thức nào dùng thực ack=
đúng thi các T-SQL: Insert, "sear
Update, Delete, …: ch.as
a. ExecuteReader() px">
Câu 21. Dùng lệnh b. ExecuteQuery()
nào sau đây để di c. <asp:
c. ExecuteNonQuer Butto
chuyển đến trang web
y () n
hello.html:
d. ExecuteScalar() ID="b
a. Server.Transfer
("hello.html") Searc
b. Response.Redire Câu 29. Phương h"
ct ("hello.html") thức nào không tồn tại runat
c. Cả và và b đều trong đối tượng ="ser
SqlCommand: ver"
đúng
a. ExecuteReader() text="
d. Cả và và b đều
b. ExecuteQuery() Searc
sai
c. ExecuteNonQuer h"
y () Postb
Câu 22. Dữ liệu dùng d. Tất cả đều sai
chung cho cả ứng dụng ackUrl
được lưu trữ ở: ="sea
a. Biến Session Câu 30. Thuộc tính rch.as
b. Biến Applicate SelectCommand là px">
thuộc tính có trong d. <asp
c. Cookie
đối tượng: :Butt
d. Tất cả đều sai
a. DataSet on
b. SqlCommand ID="
c. SqlDataReader bSear
Câu 23. Để ghi chú d. SqlDataAdapter
trong trang HTML ta ch"
dùng cặp thẻ nào sau runat
đây: Câu 31. Câu lệnh ="ser
a. /* … */ nào dùng để thực ver"
Sưu tầm và soạn: Dương Khai Trang 5 /
Phong 6
Trường Đại học Công nghệ Thông tin
Trung tâm Công nghệ Đào tạo Trực tuyến
text= nào sau đây là đúng
để tạo một nút nhấn
Câu 37. Câu lệnh
"Sear nào dùng để lấy
ch" trong trang web:
control txtSearch từ
Url=" e. <input một trang trước đó:
searc type=”submit”> a. PreviousPage.Co
h.asp a. <input
ntrolFind(“txtSea
x"> type=”reset”>
rch”)
b. Cả a và b đều sai. b. PreviousPage.Co
Câu 32. Phát biểu c. Cả a và b đều ntrol(“txtSearch”
đúng. )
Câu 33. Phát biểu l c. PreviousPage.Fin
nào sau đây là đúng để ệ dControl(“txtSea
nhúng một tập tin n rch”)
javascript vào trang h d. PreviousPage.Ge
web: tControl(“txtSear
a. <javascript s ch”)
language=”javas a
cript” src=”vd.js” u
> :
Câu 38. Để ghi chú
trong trang HTML ta
b. <script dùng cặp thẻ nào sau
language=”javas S
đây:
cript” src=”vd.js” q
a. /* … */
> l
b. <!-- … --!>
c. <javascript C
c. <% … %>
language=”script o
d. Tất cả đều sai
” src=”vd.js” > m
d. Tất cả đều sai. m
a Câu 39. Phương
n thức nào sau đây dùng
Câu 34. Control Data d để thực thi lệnh
nào dùng để trình bày javascript từ phía
dữ liệu thành từng server:
s
chương mục: a. ClientScript.Start
q
a. GridView upScript()
l
b. DataList b. ServerScript.Reg
c
c. Repeat isterStartupScrip
m
d. Cả b,c đều đúng t()
d
; c. ServerScript.Star
Câu 35. Thuộc tính sqlcmd.key = “select * tupScript()
Type dùng để xác định from sinhvien” d. ClientScript.Regi
kiểu dữ liệu kiểm tra là a. CreateCommand sterStartupScript
thuộc tính có trong b. CommandText ()
control Validation nào:
c. ExecuteReader
a. RequiredFieldVali
d. Tất cả đều sai. Câu 40. Cho biết từ
dator
b. RegularExpressio khóa cần điền thay cho
nValidator từ key
c. RangeValidator trong câu lệnh sau:
d. CompareValidato <asp:Button
r ID=”bClick”
key=”server”
Câu 36. Cho biết từ Text=”Click”/>
a. PostBackUrl
khóa cần điền thay cho
b. run
từ key c. run at
t d. Tất cả đều sai.
r
o
n
g

c
â
u

Sưu tầm và soạn: Dương Khai Trang 6 /


Phong 6

You might also like