You are on page 1of 1

📖 ONIGIRI KAIWA – TIẾNG NHẬT GIAO TIẾP CHUYÊN SÂU

Kênh Youtube: http://bit.ly/2JS9jQU


Kênh Facebook: http://bit.ly/FbOriginikaiwa
☎️ Hotline: 0862 000 166 hoặc 0968 315 938
🌈 Địa chỉ: Số 80 Khúc Thừa Dụ, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG

STT Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt


1 足場・木材の足場 あしば・もくざいのあしば Giàn giáo
2 煉瓦 れんが Gạch
3 タイル Gạch men
4 煉瓦を敷く れんがをしく Lát gạch
5 スケール Thước dây
6 セメント Xi măng
7 関節桁 かんせつけた Dầm ghép
8 鋼板 こうばん Thép tấm
9 アイロン Sắt
10 合金鋼 ごうきんこう Thép hợp kim
11 梯子 はしご Cái thang
12 スコップ Cái xẻng
13 バール Cái xà beng
14 工事・現場 こうじ・ げんば Công trường
15 開設 かいせつ Xây dựng
16 基礎工事 きそこうじ Công trình xây dựng cơ bản
17 建築 けんちく Kiến trúc
18 のこぎり Cái cưa
19 コンクリート Bê tông
20 乾燥コンクリート かんそうコンクリート Bê tông khô
21 ヘルメット Mũ bảo hộ
22 セットはんま Cái búa to
23 おおはんま Búa nhỏ
24 ぐんて Găng tay
25 ドリル Cái khoan
26 サンダー Máy mài
27 スコヤー Thước vuông
28 クレーン Cần cẩu
29 モービル・クレーン Cần cẩu di động
30 足場の棒 あしばのぼう Cọc giàn giáo

You might also like