You are on page 1of 5

GRAMMAR:

PRESENT AND PAST TENSES


1. PRESENT SIMPLE:
CẤU TRÚC CHUNG
DẠNG
Động từ thường Động từ “be”
I + am
I / you / we / they + V0
Khẳng định you / we / they + are
he / she / it + V-s/-es
he / she / it + is
I + am not / I’m
I / you / we / they + do not / don’t + V0
Phủ định you / we / they + are not / aren’t
He / she / it + does not / doesn’t + V0
he / she / it + is not / isn’t
Am + I (+ not)
Do / Don’t + I / you / we / they (+ not) + V0
Nghi vấn Are / Aren’t + you / we / they (+ not)
Does / doesn’t + he / she / it (+ not) + V0
Is / Isn’t + he / she / it (+ not)

Cách sử dụng:
− He wants to buy a big house because he likes big rooms. (bây giờ vẫn thích)
He usually buys chicken from the supermarket. (thói quen thường ngày)
Chicken is a type of bird. (sự thật hiển nhiên)
🡪 sự việc vẫn đúng ở thời điểm hiện tại, không có ý “quá khứ” hoặc “tiếp diễn”
− His plane leaves for Australia at 8 o’clock tomorrow.
🡪 kế hoạch, lịch trình có thời gian cụ thể

2. PRESENT CONTINUOUS:
DẠNG CẤU TRÚC CHUNG
I + am + V-ing
Khẳng định you / we / they + are + V-ing
he / she / it + is + V-ing
I am not + V-ing
Phủ định you / we / they + are + not + V-ing
he / she / it + is + not + V-ing
Am + I (+ not) + V-ing
Nghi vấn Are / Aren’t + you / we / they (+ not) + V-ing
Is / Isn’t + he / she / it (+ not) + V-ing
Cách sử dụng:
− He is eating chicken now.
🡪 sự việc đang xảy ra, đang “tiếp diễn”
− He is going to school early tomorrow. (dự định sẽ đi học sớm)
🡪 sự việc có khả năng cao là sẽ xảy ra (giống với cấu trúc “be going to…”)
− He is always going to school late, which annoys his teacher. (lúc nào cũng đi trễ)
🡪 sự việc lặp đi lặp lại thường xuyên, thường gây khó chịu cho người khác
− He usually has some salad for breakfast, but today he’s having some chicken.
🡪 sự việc trái với thường ngày

1
3. PRESENT PERFECT:

DẠNG CẤU TRÚC CHUNG


I / you / we / they + have + V3 (have viết tắt: ’ve)
Khẳng định he / she / it + has + V3 (has viết tắt: ’s)
I / you / we / they + have + not + V3
Phủ định he / she / it + has + not + V3
Have / Haven’t + I / you / we / they (+ not) + V3
Nghi vấn Has / Hasn’t + he / she / it (+ not) + V3
Cách sử dụng:
− He hasn’t gone out since last month. (tính từ tháng trước tới nay không ra ngoài)
I have learned English for three years. (học tiếng Anh tính từ trước tới nay được 3 năm rồi)
🡪 sự việc bắt đầu tại một thời điểm trong quá khứ và kéo dài tới thời điểm hiện tại.
− This is the first/second/third… time they have driven an electric car.
He’s never been to Thailand before. 
John has travelled by plane twice in his life.
Mary has written two letters today. (viết được 2 bức thư tính đến bây giờ)
🡪 sự việc đã xảy ra được 0/1/2/3… lần từ xưa tới nay hoặc trong một khoảng thời gian nào
đó tính đến bây giờ
− I have just bought a new phone. (mới mua điện thoại)
I haven’t seen him recently. (mới gần đây không thấy)
🡪 sự việc “mới” xảy ra. (có thể thay bằng PAST SIMPLE)
− He has eaten a large amount of chicken, that’s why he’s sick of it now. 
🡪 sự việc đã xảy ra và có kết quả ở thời điểm hiện tại.

4. PRESENT PERFECT CONTINUOUS:

DẠNG CẤU TRÚC


I / you / we / they + have + been + V-ing
Khẳng định
he / she / it + has + been + V-ing
I / you / we / they + have + not + been + V-ing
Phủ định
he / she / it + has + not + been + V-ing
Have / Haven’t + I / you / we / they (+ not) + been + V-ing
Nghi vấn
Has / Hasn’t + he / she / it (+ not) + been + V-ing
Cách sử dụng:
− It has been raining all day. (đến giờ vẫn chưa hết mưa)
He’s been waiting for you for 3 hours. (đến giờ vẫn còn chờ)
I have been learning English for three years now. (đến giờ vẫn còn học)
🡪 giống với gạch đầu dòng thứ 1 của PRESENT PERFECT, khác ở chỗ sự việc chưa kết
thúc.
− He has been working in the garden all day, that’s why he looks exhausted now. (việc làm
vườn kéo dài, tiếp diễn trong một khoảng thời gian nhất định, có thể đến giờ vẫn chưa xong;
kết quả là nhìn anh ta kiệt sức)
🡪 giống với gạch đầu dòng thứ 4 của PRESENT PERFECT, khác ở chỗ sự việc kéo dài trong
một khoảng thời gian nhất định chứ không dứt khoát như PRESENT PERFECT.

2
5. PAST SIMPLE:

CẤU TRÚC
DẠNG
Động từ thường Động từ “be”
I / he / she / it + was
Khẳng định I / you / we / they he / she / it + V2
you / we / they + were

I / you / we / they / he / she / it + did not / I / he / she / it + was not / wasn’t


Phủ định
didn’t + V0 you / we / they + were not / weren’t

Did / Didn’t + I / you / we / they / he / she / it Was / Wasn’t + I / he / she / it (+ not)


Nghi vấn
(+ not) + V0 Were / Weren’t + you / we / they (+ not)

Cách sử dụng:
− He ate one chicken last night.
We didn’t go to school yesterday morning.
🡪 sự việc đã xảy ra.
− She often went to bed early when she was younger.
She used to go to bed early when she was younger. (used to: “đã từng một thời”)
🡪 thói quen trong quá khứ.

6. PAST CONTINUOUS:

DẠNG CẤU TRÚC


I / he / she / it + was + V-ing
Khẳng định
you / we / they + were + V-ing
I / he / she / it + was not + V-ing
Phủ định
you / we / they + were + not + V-ing
Was / Wasn’t + I / he / she / it (+ not) + V-ing
Nghi vấn
Were / Weren’t + you / we / they (+ not) + V-ing

Cách sử dụng:
− He was having a party at his friends’ house at 7 last night. (hôm qua lúc 7 giờ đang ăn tiệc)
He fell asleep while he was eating. (lúc đó đang ăn thì ngủ thiếp đi)
🡪 sự việc đang xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
− He was going to work early the next day. (ngày tiếp theo sẽ đi làm sớm)
🡪 giống gạch đầu dòng thứ 2 của PRESENT CONTINUOUS, khác ở chỗ thời điểm xét trong
quá khứ
− He was always going to school late, which annoyed his teacher. (hồi xưa lúc nào cũng đi trễ)
🡪 giống gạch đầu dòng thứ 3 của PRESENT CONTINUOUS, khác ở chỗ thời điểm xét trong
quá khứ

3
7. PAST PERFECT:

DẠNG CẤU TRÚC


Khẳng định I / you / we / they / he / she / it + had + V3 (had viết tắt: ’d)
Phủ định I / you / we / they / he / she / it + had not / hadn’t + V3
Nghi vấn Had / Hadn’t + I / you / we / they / he / she / it (+ not) + V3

Cách sử dụng:
− They had left when I came. (họ đi trước khi tôi đến)
He had finished school by 2015. (tốt nghiệp ngay trước năm 2015)
🡪 sự việc (1) xảy ra trước một thời điểm hoặc một sự việc khác (2) trong quá khứ.

8. PAST PERFECT CONTINUOUS:

DẠNG CẤU TRÚC


Khẳng định I / you / we / they / he / she / it + had + been + V-ing
Phủ định I / you / we / they / he / she / it + had not / hadn’t + been + V-ing
Nghi vấn Had / Hadn’t + I / you / we / they / he / she / it (+ not) + been + V-ing

Cách sử dụng:
− Last night he was tired because he had been running the whole afternoon. (chạy bộ cả buổi
chiều hôm qua, kết quả là tối hôm qua bị mệt)
🡪 giống gạch đầu dòng thứ 4 PRESENT PERFECT CONTINUOUS, khác ở chỗ thời điểm xét
là trong quá khứ.
− They had already been sleeping for twelve hours by yesterday morning. (ngủ từ 12 tiếng
trước tới sáng hôm qua)
John, who had been staying home since May, tested positive for coronavirus yesterday. (ở
nhà từ tháng 5 cho tới thời điểm có kết quả dương tính)
🡪 giống với PAST PERFECT, khác ở chỗ tới thời điểm của sự việc 2 thì sự việc 1 vẫn chưa
kết thúc.

9. FUTURE SIMPLE:
DẠNG CẤU TRÚC
I / he / she / it / you / we / they + will + V0 (will viết tắt: ‘ll)
Khẳng định
I / he / she / it / you / we / they + will not / won’t + V0
Phủ định
Will / Won’t + I / he / she / it / you / we / they (+ not) + V0
Nghi vấn

Cách sử dụng:
− I'm hungry. I'll cook something to eat. (quyết định sẽ nấu ăn)
He promised he'll be on time. (hứa sẽ đi đúng giờ)
Summer will be here soon. (sẽ xảy ra)
Perhaps I’ll move to a new house. (dự tính sẽ chuyển nhà)
🡪 sự việc (dự đoán, quyết định hoặc hứa là) sẽ xảy ra trong tương lai.

4
❖ ĐIỂM CẦN LƯU Ý:
● Cấu trúc chung:
_ Thể tiếp diễn: BE (am/is/are, was/were) + V-ing
_ Thể hoàn thành: HAVE (have/has, had) + V 3

_ Hoàn thành + tiếp diễn: HAVE (have/has, had) + been + V-ing


● Một số động từ thường không chia thể tiếp diễn (không thể thêm “-ing”):
_ Linking verbs (động từ liên kết): be, seem, appear, remain…
_ Stative verbs (động từ tĩnh):
o Chỉ suy nghĩ, tâm trạng, nhận thức: think, believe, guess, remember, forget, agree,
disagree, need, prefer, satisfy, recognize, doubt, pretend, recall …
o Chỉ tình cảm, cảm xúc: want, love, hate, like, dislike, appreciate, adore, envy, abhor,
detest, loathe…
o Chỉ giác quan: see, hear, feel, seem, taste, smell, sense, sound…
o Chỉ quan hệ sở hữu: have, belong, possess, own, belong…
o Khác: weigh, contain, involve, concern, lack, deserve, matter, resemble…

You might also like