You are on page 1of 2

UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL

- ACTIVITY

Word family Vietnamese translation


act (n, v) - hành động, hành vi nào đó (n)
/ækt/ - cư xử; hành động (v)
🡪 actor (n) /ˈæktər/: diễn viên nam - diễn xuất; đóng phim, kịch… (v)
actress (n) /ˈæktrəs/: diễn viên nữ
action (n) /ˈækʃn/ hành động
active (a) /ˈæktɪv/ - năng động; chủ động; sống động
🡪 actively (adv) /ˈæktɪvli/ - có hiệu lực; (đưa vào) hoạt động; được kích hoạt
activity (n) /æk'tɪvɪti/ /æk'tɪvəti/ - hoạt động
activist (n) /ˈæktɪvɪst/ - nhà hoạt động (người tham gia, tổ chức hay vận động chiến dịch ủng hộ hoặc
phản đối điều gì đó)
inactive (a) /ɪnˈæktɪv/ - thụ động
- không hoạt động
interactive (a) /ˌɪntərˈæktɪv/ - có sự tương tác từ hai hoặc nhiều phía

- ADDITION

Word family Vietnamese translation


add (v) /æd/ - thêm vào; cộng vào; bổ sung
addition (n) /əˈdɪʃn/ - sự thêm vào
- người/thứ được thêm vào
additional (a) /əˈdɪʃnl/ - thêm, bổ sung
🡪 additionally (adv) /əˈdɪʃnli/ - thêm vào đó, ngoài ra

- ASSOCIATE

Word family Vietnamese translation


associate (v) /əˈsəʊsieɪt/ /əˈsəʊʃieɪt/ - liên hiệp; liên kết; liên tưởng; gắn liền

associated (a) /əˈsəʊsieɪtɪd/ /əˈsəʊʃieɪtɪd/ - có liên kết; có liên quan; có liên hệ

association (n) /əˈsəʊsieɪtɪd/ /əˈsəʊʃieɪtɪd/ - sự liên kết, liên hiệp


- tổ chức; hiệp hội

- ATMOSPHERE

Word family Vietnamese translation


atmosphere (n) /ˈætməsfɪr/ - bầu không khí; bầu khí quyển

atmospheric (a) /ˌætməsˈfɪrɪk/ - bầu không khí; bầu khí quyển


- tạo nên bầu không khí hào hứng, phấn khởi

1
- BEAUTY

Word family Vietnamese translation


beauty (n) /'bjuːti/ - vẻ đẹp, nét đẹp, sắc đẹp
- người đẹp

beautiful (a) /'bjuːtɪfl/ - đẹp


🡪 beautifully (adv) /'bjuːtɪfli/
beautify (v) /ˈbjuːtɪfaɪ/ - làm cho đẹp hơn
beautification (n) /ˌbjuːtɪfɪˈkeɪʃən/ -quá trình làm đẹp; sự làm đẹp
- BUDDHISM

Word family Vietnamese translation


Buddha (n) /ˈbuːdə/ /ˈbʊdə/ - Phật; tượng Phật
Buddhist (a, n) /ˈbuːdɪst/ - (theo) đạo Phật
- tín đồ Phật giáo; Phật tử
Buddhism (n) /ˈbuːdɪzəm/ - đạo Phật, Phật giáo

- COMPULSORY

Word family Vietnamese translation


compel (v) /kəmˈpel/ - bắt buộc ai đó làm gì
compulsory (a) /kəmˈpʌlsəri/ - (mang tính) bắt buộc, phải được thực hiện; phải
🡪 compulsorily (adv) /kəmˈpʌlsərəli/ chấp nhận
compulsion (n) /kəmˈpʌlʃn/ - sự bắt buộc
- cảm giác bắt buộc

You might also like