act (n, v) - hành động, hành vi nào đó (n) /ækt/ - cư xử; hành động (v) 🡪 actor (n) /ˈæktər/: diễn viên nam - diễn xuất; đóng phim, kịch… (v) actress (n) /ˈæktrəs/: diễn viên nữ action (n) /ˈækʃn/ hành động active (a) /ˈæktɪv/ - năng động; chủ động; sống động 🡪 actively (adv) /ˈæktɪvli/ - có hiệu lực; (đưa vào) hoạt động; được kích hoạt activity (n) /æk'tɪvɪti/ /æk'tɪvəti/ - hoạt động activist (n) /ˈæktɪvɪst/ - nhà hoạt động (người tham gia, tổ chức hay vận động chiến dịch ủng hộ hoặc phản đối điều gì đó) inactive (a) /ɪnˈæktɪv/ - thụ động - không hoạt động interactive (a) /ˌɪntərˈæktɪv/ - có sự tương tác từ hai hoặc nhiều phía
- ADDITION
Word family Vietnamese translation
add (v) /æd/ - thêm vào; cộng vào; bổ sung addition (n) /əˈdɪʃn/ - sự thêm vào - người/thứ được thêm vào additional (a) /əˈdɪʃnl/ - thêm, bổ sung 🡪 additionally (adv) /əˈdɪʃnli/ - thêm vào đó, ngoài ra
- ASSOCIATE
Word family Vietnamese translation
associate (v) /əˈsəʊsieɪt/ /əˈsəʊʃieɪt/ - liên hiệp; liên kết; liên tưởng; gắn liền
associated (a) /əˈsəʊsieɪtɪd/ /əˈsəʊʃieɪtɪd/ - có liên kết; có liên quan; có liên hệ
association (n) /əˈsəʊsieɪtɪd/ /əˈsəʊʃieɪtɪd/ - sự liên kết, liên hiệp
- tổ chức; hiệp hội
- ATMOSPHERE
Word family Vietnamese translation
atmosphere (n) /ˈætməsfɪr/ - bầu không khí; bầu khí quyển
atmospheric (a) /ˌætməsˈfɪrɪk/ - bầu không khí; bầu khí quyển
🡪 beautifully (adv) /'bjuːtɪfli/ beautify (v) /ˈbjuːtɪfaɪ/ - làm cho đẹp hơn beautification (n) /ˌbjuːtɪfɪˈkeɪʃən/ -quá trình làm đẹp; sự làm đẹp - BUDDHISM
Word family Vietnamese translation
Buddha (n) /ˈbuːdə/ /ˈbʊdə/ - Phật; tượng Phật Buddhist (a, n) /ˈbuːdɪst/ - (theo) đạo Phật - tín đồ Phật giáo; Phật tử Buddhism (n) /ˈbuːdɪzəm/ - đạo Phật, Phật giáo
- COMPULSORY
Word family Vietnamese translation
compel (v) /kəmˈpel/ - bắt buộc ai đó làm gì compulsory (a) /kəmˈpʌlsəri/ - (mang tính) bắt buộc, phải được thực hiện; phải 🡪 compulsorily (adv) /kəmˈpʌlsərəli/ chấp nhận compulsion (n) /kəmˈpʌlʃn/ - sự bắt buộc - cảm giác bắt buộc