- cavalier: haughty, chảnh choẹ, kiêu ngạo - allowance: tiền phụ trợ, phụ cấp - stipend: lương, thu nhập chính thức - obligation: nghĩa vụ, bổn phận - median: ở giữa, trung bình - nationally speaking: xét ở toàn quốc - entitlement: quyền lợi - chore: việc nhà - be entitled to: có quyền làm gì, có quyền được hưởng - imbue: làm thấm đẫm - to complicate: làm phức tạp, rắc rối - gratification: sự hài lòng, sự vừa ý - impulse buy: mua tuỳ hứng - the rycyclables: đồ tái chế - supplement: phần bổ sung - mow the lawn: cắt cỏ - rescue: giải thoát - a tendency to: xu hướng, chiều hướng - historian: nhà sử học - impact: sự tác động, sự ảnh hưởng - be concerned: liên quan tới - marvel: kỳ diệu - preoccupy: làm ai đó bận tâm suy nghĩ - biodiversity: sự đa dạng sinh học - penchant: thiên hướng, xu hướng - on the edge of: bên bờ vực (nguy hiểm) - genetics: di truyền học - nervous system: hệ thống thần kinh - sophisticated: tinh vi, phức tạp - molecular biology: sinh học phân tử - neuroscience: khoa học thần kinh - staggering: đáng kinh ngạc - defect: sự sai sót, khuyết điểm, lỗi - the majority of: đa số, phần lớn - homosexuality: đồng tính luyến ái