You are on page 1of 4

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH
(SỬ DỤNG ĐỂ ĐIỂM
DANH)

HỌC PHẦN: KẾ TOÁN MÁY VÀ THỰC HÀNH KẾ TOÁN 1_04 MÃ LỚP: DKT.01.28_02_2021_04 HỌC KỲ: 1 NĂM HỌC: 2021-2022
STT Mã sinh viên Họ tên Lớp Ngày tháng Ghi chú

7/8 14/8 20/8 26/8 28/8 11/9 13/9 16/9


1 1953010009 Đỗ Thị Thảo Anh D.08.30.02
2 1953010019 Nguyễn Mai Anh D.08.30.08 Muộn
3 1953010034 Trần Thị Lan Anh D.08.30.03
4 1953010038 Vũ Kim Anh D.08.30.03
5 1953010041 Nguyễn Ngọc Ánh D.08.30.07
6 1953010044 Nguyễn Thị Ngọc Ánh D.08.30.06
7 1953010045 Trần Ngọc Ánh D.08.30.07
8 1953010046 Trần Thị Ánh D.08.30.02
9 1953010058 Trần Linh Chi D.08.30.05
10 1853010067 Đoàn Thùy Dung D.08.30.07
11 1953010066 Dương Thị Dung D.08.30.06
12 1953010071 Hoàng Việt Dũng D.08.30.07
13 1953010075 Nguyễn Tiến Đạt D.08.30.07
14 1953010078 Cà Minh Đức D.08.30.02 V
15 1653010266 Đặng Trung Đức D.08.30.07
16 1953010097 Hà Thị Đức Hạnh D.08.30.03 SH
17 1953010110 Đoàn Thị Thu Hiền D.08.30.04
18 1953010107 Phạm Thanh Hiếu D.08.30.05
19 1953010122 Vũ Thị Hoa D.08.30.08
20 1953010125 Nguyễn Thị Thu Hoài D.08.30.05
21 1953010132 Nguyễn Hữu Huân D.08.30.03

Trang: 1/3
22 1953010133 Cao Thị Huế D.08.30.05

Trang: 2/3
STT Mã sinh viên Họ tên Lớp Ngày tháng Ghi chú

23 1953010135 Nguyễn Thị Huế D.08.30.07


24 1953010136 Trần Thị Huế D.08.30.04
25 1953010156 Lại Thu Hương D.08.30.05
26 1953010158 Nguyễn Lan Hương D.08.30.05
27 1953010166 Vũ Nguyên Hương D.08.30.06
28 1953010167 Đỗ Thị Hường D.08.30.05
29 1953010168 Phan Thị Hường D.08.30.05
30 1953010145 Nguyễn Thị Khánh Huyền D.08.30.05
31 1953010150 Trần Thị Huyền D.08.30.03
32 1953010177 Trần Thị Là D.08.30.01
33 1953010420 Trịnh Hương Lan D.08.30.08
34 1953010421 Nguyễn Diệu Linh D.08.30.08
35 1953010191 Nguyễn Thị Hoàng Linh D.08.30.06
36 1953010200 Trần Thị Ngọc Linh D.08.30.05
37 1953010419 Vương Nhật Linh D.08.30.07 V V cp
38 1853010239 Lừ Đức Long D.08.30.05 V
39 1953010224 Hà Trà My D.08.30.02
40 1953010254 Nguyễn Thị Hồng Nhung D.08.30.02 Sh SH SH
41 1953010257 Vũ Thị Nụ D.08.30.07
42 1953010268 Hoàng Lan Phương D.08.30.06
43 1953010270 Nguyễn Thị Thu Phương D.08.30.02 SH SH
44 1953010273 Phạm Thị Phương D.08.30.07 V
45 1953010274 Phạm Thu Phương D.08.30.01
46 1953010276 Trần Thị Thu Phương D.08.30.08
47 1953010280 Nguyễn Minh Phượng D.08.30.07
48 1953010283 Đỗ Thị Quỳnh D.08.30.08
49 1953010422 Nguyễn Như Quỳnh D.08.30.08
50 1853010361 Nguyễn Thị Thảo D.08.30.05
STT Mã sinh viên Họ tên Lớp Ngày tháng Ghi chú

51 1953010313 Tạ Thu Thảo D.08.30.03


52 1953010319 Phạm Thị Thơm D.08.30.07
53 1953010322 Nguyễn Bùi Hoài Thu D.08.30.06
54 1953010418 Nguyễn Thị Thương D.08.30.08
55 1953010344 Phạm Thị Thương D.08.30.03 V

56 1953010331 Nguyễn Thị Thúy D.08.30.02


57 1953010339 Nguyễn Xuân Thủy D.08.30.05
58 1953010348 Bùi Thị Tình D.08.30.07 Bật
máy
ko
hk
59 1953010349 Hoàng Mạnh Toán D.08.30.03 SH

60 1953010360 Bùi Thị Hà Trang D.08.30.02


61 1953010364 Đặng Thị Hà Trang D.08.30.02
62 1953010385 Phạm Quỳnh Trang D.08.30.07
63 1953010387 Trần Huyền Trang D.08.30.01
64 1953010397 Mai Kiều Trinh D.08.30.07
65 1953010358 Hoàng Tùng D.08.30.05
66 1953010403 Nguyễn Thị Thanh Vân D.08.30.07
67 1953010404 Vũ Thị Vân D.08.30.07
68 1953010408 Bùi Hải Yến D.08.30.02
69 1953010410 Hoàng Thị Yến D.08.30.06
(Ghi chú:............................................................................................................................................................................................................................................ )

, ngày 29 tháng 7 năm 2021

You might also like