Professional Documents
Culture Documents
to waste + time/ money + V-ing Tốn tiền hoặc thời gian làm gì
It + be + something someone +
Chính ….. mà
that/ who
To be able to do smt = To be
Có khả năng làm gì
capable of + V一ing
Had( d ) better do smt/ not do smt Nên làm gì/ không nên làm gì
To be amazed at = to be surprised
Ngạc nhiên về
at + N/V-ing
can't stand/ help/ bear/ resist + V- Không chịu đựng được/ không
ing nhịn được
to be keen on/ to be fond of + N/V-
Thích cái gì
ing
VÍ DỤ