You are on page 1of 2

TỔNG HỢP 50 CẤU TRÚC THƯỜNG GẶP

TRONG BÀ I THI TOEIC


Chúc các ba ̣n thi tố t

1. to be good at/ bad at + N/ V-ing : giỏi về…/ kém về…


2. to be/get tired of + N/V-ing : mệt mỏi về…
3. can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing : không thể không làm gì…
4. to be keen on/ to be fond of + N/V-ing : thích làm gì đó…
5. to be interested in + N/V-ing : quan tâm đến…
6. To be/get Used to + V-ing : quen làm gì
7. Used to + V (infinitive) : Thường làm gì trong qúa khứ và bây giờ không làm nữa
8. to be amazed at = to be surprised at + N/V-ing : ngạc nhiên về….
9. to be angry at + N/V-ing : tức giận về…
10. to waste + time/ money + V-ing : tốn tiền hoặc thời gian làm gì
11. To spend + amount of time/ money + V-ing : dành bao nhiêu thời gian làm gì…
12. To spend + amount of time/ money + on + something : dành thời gian vào việc
gì…
13. To give up + V-ing/ N : từ bỏ làm gì/ cái gì…
14. Would like/ want/wish + to do something : thích làm gì…
15. Had better + V(infinitive) : nên làm gì…
16. S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something : quá…. để cho ai làm
gì…
17. S + V + so + adj/ adv + that + S + V : quá… đến nỗi mà…
18. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something : đủ… cho ai đó
làm gì…
19. Have/ get + something + done (past participle) : nhờ ai hoặc thuê ai làm gì…
20. It + takes/took + someone + amount of time + to do something : làm gì… mất
bao nhiêu thời gian…
21. To prevent/stop + someone/something + from + V-ing : ngăn cản ai/cái gì… làm
gì..
22. To stop To V : dừng để làm gì đó
23. To stop doing st : Thôi không làm gì nữa
24. S + find + it + adj to do something : thấy … để làm gì …
25. Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive) : thích làm gì…
hơn làm gì…
26. To be bored with : chán làm cái gì…
27. It is not necessary for someone to do something = Smb don’t need to do
something : không cần thiết phải làm gì…
28. To look forward to V-ing : mong chờ, mong đợi làm gì…
29. To fail to do something : thất bại trong việc làm cái gì…
30. To be succeed in V-ing : thành công trong việc làm cái gì…
31. It is (very) kind of someone to do something : ai thật tốt bụng/tử tế khi làm gì…
32. To have no idea of something = Don’t know about something : Không biết về
điều gì đó
33. To advise someone to do something : Khuyên ai đó làm gì …
34. To apologize for doing smt : Xin lỗi ai vì đã làm gì
35. To Put + up + with + V-ing : chịu đựng điều gì đó
36. Make use of + N/ V-ing : tận dụng cái gì đó
37. Pay attention to sb/st/doing st : chú ý tới ai/ cái gì/ làm gì
38. Have effect on sb : ảnh hưởng đến ai
39. To insist on st/doing st : khăng khăng làm gì
40. To depend on : phụ thuộc vào
41. To remember doing : nhớ đã làm gì
42. Allow/ let/ permit sb to do st = give sb permission to do st : cho phép ai làm gì
43. To be different from sb/st : khác với ai cái gì
44. To go on doing st : tiếp tục làm gì
45. To be afraid of : sợ cái gì
46. Have difficulty + V-ing : gặp khó khan khi làm gì…
47. To borrow smt from sb : Mượn cái gì của ai
48. to be crowded with : rất đông cái gì đó…
49. to be full of : đầy cái gì đó…
50. Let sb do st : Để ai làm gì

You might also like