2. hope + to V: hi vọng làm gì 3. can't help/ stand/ bear + Ving: k thể chịu được, k thể nhịn được 4. like/love/enjoy/fancy.. + Ving: thích làm gì 5. would like/love + to V: muốn làm gì 6. hate/dislike/resent/detest + Ving: ghét làm gì 7. regret + to V: rất lấy làm tiếc khi làm gì regret + Ving: hối tiếc vì đã làm gì 8. try + to V: cố gắng làm gì try + Ving: thử làm gì 9. mind + Ving: ngại làm gí 10. remember + to V: nhớ làm gì remember + Ving: nhớ đã làm gì 11. forget + to V: quên làm gí forget + Ving: quên đã không làm gì 12. stop + to V: dừng lại để làm gí stop + Ving: dừng hẳn làm gí 13. intend + to V = have intention of + Ving: có ý định làm gí 14. sb + need + to V: ai đó cần fai làm gì st + need + Ving = st + need + to be + Vp2: cái gì cần thiết được làm 15. start/begin + to V or Ving: bắt đầu làm gì 16. finish + Ving: kết thúc làm gì 17. postpone/delay/put off + Ving: hoãn làm gì 18. tobe no good/use/point in + Ving: không đáng để làm gì 19. to be worth + Ving: đáng để làm gì 20. avoid + Ving: tránh làm gì 21. admit + Ving: thừa nhận làm gì >< deny + Ving: phủ nhận làm gì 22. decide + to V: quyết định làm gì = make a decision to V decide st = make a decision on st: quyết định cái gì 23. agree + to V: đồng ý làm gì 24. refuse + to V: từ chối làm gì 25. ask/tell sb + to V: bảo ai đó làm gì 26. arrange + to V: sắp xếp làm gì 27. allow/permit + sb + to V = let + sb + V(bare): cho phép ai làm gì allow/permit + Ving: cho phép làm gì 28. plan + to V: có kế hoạch làm gì 29. prefer + to V: thích làm gì hơn = would rather + V(bare) prefer + Ving/st + to + Ving/st: thích làm gì hơn làm gì prefer + sb + to V = would rather + sb + V(past): thích ai đó làm gì hơn 30. continue + to V = go on + Ving = keep (on)+ Ving: tiếp tục làm gì 31. V(tri giác) + O + V(bare): khi chứng kiến từ đầu tới cuối của sự việc V(tri giác) + O + Ving: khi chứng kiến một phần của sự việc 32. used to + V: thường làm gì trong quá khứ tobe used to + Ving: thường làm gì ở hiện tại tobe used for + Ving = to be used to V: được dùng để làm gì 33. without + Ving: mà k làm gì 34. consider + Ving: xem xét, cân nhắc làm gì 35. spend time + Ving: dành thời gian làm gì take sb + time + to V: mất của ai đó bao nhiêu thời gian để làm gì