Professional Documents
Culture Documents
Day Cuaroa, Loc Beta - M I
Day Cuaroa, Loc Beta - M I
c F9 (loại khung cứng và túi) Lọc Hepa h13 (trong AHU, RAF) Lọc Hepa h13 Lọc tấm F7
(trong AHU) (trong AHU) đường gió hồi đường gió hồi
Lọc F8
Art-No: SFB1506F8/9L
1 6 1 1 6 6 1 6 1 2
Description: S-FLO 8/9- 490*592-6*380
LL: 2800 m3/h
Lọc F8
Art-No: SFA1508F8/9L 1 1 1 1 1 2
Description: S-FLO 8/9-592*592-8*380
LL: 3400 m3/h
Lọc F8
Art-No: SFC1504F8/9L 3
Description: S-FLO 8/9-287*592-4*380
LL: 1700 m3/h
Lọc F7
Art-No: SFB1506F7L 1 2
Description: S-FLO 7-490*592-6*380
LL: 2800 m3/h
Lọc F7
Art-No: SFA1508F7L 1 2
Description: S-FLO 7-592*592-8*380
LL: 4000 m3/h
Lọc F8
Part-No: V-P195G59529203330 3
595*292*330
Lọc túi G4
Art-No: HFA1405G4LX 2 2 2 1 4
Description: Hi-Cap 592*592-6*350-90
LL: 3400 m3/h
Lọc túi G4
Art-No: HFA1405G4LX 2 1 2 1 2
Description: Hi-Cap 592*592-6*350-90
LL: 5780 m3/h
Lọc túi G4
Art-No: HFC1403G4LX 1 1 3 2 2
Description: Hi-Cap 287*592-3*350-90
LL: 1700 m3/h
Lọc túi G4
Art-No: HFD1405G4LX 2
Description: Hi-Cap 490*490-5*350-90
LL: 2320 m3/h
Lọc túi G4 6
Art-No: HFB1405G4LY
Description: Hi-Cap 490*592-5*350-90 (06)
LL: 4760 m3/h
TA TIÊM
KL cần đặt
Dự Phòng Tổng
hàng
6 37 37
4 11 11
2 5 5
1 4 4
1 4 4
1 2 2
23 15
11 7
8 4
9 4
2 2
6 3
Stt Loại lọc Thông số lọc Số lượng tồn Sử dụng cho xưởng Ghi chú
Mã số: CET13-610*610*292-P0-S
1 Lọc H13 Lưu lượng: 2485 m3/h 33 Non tiêm và Beta Viên
Mã số: CET13-305*610*292-P0-S
2 Lọc H13 Lưu lượng: 1230 m3/h 32 Non tiêm và Beta Viên
Mã số: GP5-1444-ZECC
Kích thước: 457*457*150
3 Lọc H14 Lưu lượng: 375 m3/h 31
Mã số: GP5-1366-ZECC
Kích thước: 610*610*81
4 Lọc H13 Lưu lượng: 670 m3/h 6
Kích thước: 550*500*70
5 Lọc H13 Lưu lượng: 450 CFM 1
Mã số: GP5-1396-NECC
Kích thước: 915*610*81
6 Lọc H13 Lưu lượng: 1005 m3/h 1
Mã số: MD13-610*610-10/22
Kích thước: 610*610*66
7 Lọc H13 Lưu lượng: 603 m3/h 5
Kích thước: 627/603*627/603*104
8 Lọc H14 Lưu lượng: 1970 m3/h 6
Kích thước: 430*550*70
9 Lọc H13 Lưu lượng: 380 CFM 8
Mã số: MD14-514*514-10/22
Kích thước: 514*514*66
10 Lọc H14 Lưu lượng: 428 m3/h 3
Kích thước: 527/503*527/503*104
11 Lọc H14 Lưu lượng: 1370 m3/h 2
Mã số: MD13-514*514-10/22
Kích thước: 514*514*66
12 Lọc H13 Lưu lượng: 428 m3/h 3
Kích thước: 527/503*527/503*104
13 Lọc H13 Lưu lượng: 1370 m3/h 3
Mã số: VGXL13-610*610*292-PR-S
Kích thước: 610*610*292
14 Lọc H13 Lưu lượng: 4000 m3/h 2 Z
Kích thước: 610*610*292
15 Lọc H14 Lưu lượng: 3400 m3/h 1 Z
RAF-P01: 01
Mã số: VGHF13-592*490*292-0P-S RAF-P02: 06
Kích thước: 592*490*292 RAF-P04: 01
16 Lọc H13 Lưu lượng: 2450 m3/h 2 RAF-P07: 01 Z
Mã số: 3GPPS-305*610**48-F7
20 Lọc tấm F7 Kích thước: 305*610**48 2
Mã số: 3GPPS-762*610**48-F7
Kích thước: 762*610*48
21 Lọc tấm F7 Lưu lượng: 2510 m3/h 1
Mã số: VGXL13-305*610*292-PR-S
Kích thước: 305*610*292
22 Lọc H13 Lưu lượng: 1700 m3/h 1
Mã số: GGE13-1000-10/00
Kích thước: 610*610*292 Lưu lượng thấp hơn so
23 Lọc H13 Lưu lượng: 1804 m3/h 2 với hiện tại trong AHU
Mã số: VGXL13-762*610*292-PR-S
Kích thước: 762*610*292
24 Lọc H13 Lưu lượng: 6000 m3/h 2
Kích thước: 476/452*476/452*104
25 Lọc H14 Lưu lượng: 1110 m3/h 1
Mã số: 3GGM-24246-95
Kích thước: 610*610*150
26 Lọc F8/9 Lưu lượng: 3400 m3/h 1
Lượng cần mua thêm
10
1
1
9
Kích thước Puli Kích thước Puli
CÔng Khoản Vận tốc
quạt Mô tơ suất Vận g cách quạt Thông
Tên thiết bị Mã dây cuaroa Số Mã số Puli Mô tơ Thông số puli mô Thông số puli (Vòng Mã số Puli Quạt (Vòng tốc mô
lượng tơ mới quạt mới ngoài*vòng ngoài*vòng mô tơ tâm Yêu số Puli
tơ trục cầu mới
đệm*vòng đệm*vòng (Kw) (V/p) (mm) (V/p)
trục) trục)
AHU-P01 SPA 1332 LW 2 SPA112-02-1610 SI26 PHP 1SPA125TB PHP 1SPA100TB 105*57*30 SPA100-02-1610 WA14 117*57*38 5.5 3241 500 4000 3999.9
RAF-P01 SPA 1332 LW 2 SPA112-02-1610 SI26 PHP 1SPA125TB PHP 1SPA100TB 105*57*30 SPA100-02-1610 WA14 117*57*38 5.5 3241 510 4000 4008.4
AHU-P02 SPA 1132 LW 2 SPA-160-02-2012 205*86*40 SPA-200-02-2517 165*64*42 15 2325 282 2800 ?
RAF-P02 SPA 1132 LW 2 SPA-160-02-2012 205*86*40 SPA 200-02-2517 164*70*42 15 2356 279 2800 ?
AHU-P03 SPA 1332 LW 2 SPA-106-02 SI26 105*57*30 SPA-120-02 WA14 117*57*38 5.5 3187 505 4000 ?
RAF-P03 SPA 1272 LW 2 SPA-106-02 WA14 105*57*22 SPA-106-02 WA14 105*57*28 4 2836 485 3200 ?
AHU-P04 SPZ 587LW 2 SPZ-100-02 1610 WB10 84*48*25 SPZ-80-02 1210 104*71*38 5.5 3699 150 4000 ?
RAF-P04 SPZ 587LW 2 SPZ-100-02 1610 WB10 84*50*25 SPZ-80-02 1210 104*71*38 5.5 3632 150 4000 ?
AHU-P05 SPA 850 LW 2 SPA-125-02-1610 WA28 145*70*35 SPA-140-02-2012 WB11 130*57*42 11 2649 213 3200 ?
RAF-P05 SPA 832 LW 2 SPA-125-02-1610 155*70*35 SPA-150-02-2012 130*57*42 11 2425 202 3200 ?
AHU-P06 SPA 1120 LW 3 SPA-190-03-2517 PHP 4SPA118TB PHP 4SPA100TB 137*70*40 SPA-132-03-2012 195*85*48 18.5 2129 300 2500 ?
RAF-P06 SPA 1182 LW 3 SPA-180-03-2517 PHP 3SPA125TB PHP 3SPA100TB 137*70*40 SPA-132-03-2012 185*85*42 15 2049 345 2500 ?
AHU-P07 SPZ 587 LW 2 SPZ-90-02 79*47*25 SPZ-75-02 94*57*28 4 3407 160 4000 ?
RAF-P07 SPZ 587 LW 2 SPZ 90-02-1610 79*47*25 SPZ 75-02-1210 94*57*28 4 3346 160 4000 ?
AHU-P08 SPA 1082 LW 2 SPA 140-02-2012 185*70*40 PSA 180-02-2012 145*70*42 11 2268 290 2800 ?
RAF-P08 SPA 1032 LW 2 SPA 118-02-1610 175*70*40 SPA 170-02-2012 124*57*42 11 2061 285 2800 ?
AHU-P09 SPZ 612 LW 2 SPZ 80-02-1210 84*47*25 SPZ 80-02-1210 84*47*28 3 2957 180 4000 ?
RAF-P09 SPZ 612 LW 2 SPZ 95-02-1610 WB4 75*38*20 SPZ 71-02-1108 WA19 99*56*28 2.2 1900 170 2800 ?
AHU-P10 SPA 907 LW 2 SPA 125-02-1610 WA28 145*70*35 SPA 140-02-2012 WB11 130*57*38 5.5 2601 243 3800 ?
RAF-P10 SPA 907 LW 2 SPA 125-02-1610 138*70*35 SPA 132-02-2012 130*57*38 7.5 2778 250 3800 ?
Kích thước Puli Kích thước Puli
CÔng Khoản Vận tốc
quạt Mô tơ suất Vận g cách quạt Thông
Tên thiết bị Mã dây cuaroa Số Mã số Puli Mô tơ Thông số puli mô Thông số puli (Vòng Mã số Puli Quạt (Vòng tốc mô
lượng tơ mới quạt mới ngoài*vòng ngoài*vòng mô tơ tâm Yêu số Puli
tơ trục cầu mới
đệm*vòng đệm*vòng (Kw) (V/p) (mm) (V/p)
trục) trục)
AHU-P01 SPA 1332 LW 2 SPA112-02-1610 SI26 PHP 1SPA125TB PHP 1SPA100TB 105*57*30 SPA100-02-1610 WA14 117*57*38 5.5 500 4000 3999.9
RAF-P01 SPA 1332 LW 2 SPA112-02-1610 SI26 PHP 1SPA125TB PHP 1SPA100TB 105*57*30 SPA100-02-1610 WA14 117*57*38 5.5 510 4000 4008.4
AHU-P02 SPA 1132 LW 2 SPA-160-02-2012 205*86*40 SPA-200-02-2517 165*64*42 15 282 2800 ?
RAF-P02 SPA 1132 LW 2 SPA-160-02-2012 205*86*40 SPA 200-02-2517 164*70*42 15 279 2800 ?
AHU-P03 SPA 1332 LW 2 SPA-106-02 SI26 105*57*30 SPA-120-02 WA14 117*57*38 5.5 505 4000 ?
RAF-P03 SPA 1272 LW 2 SPA-106-02 WA14 105*57*22 SPA-106-02 WA14 105*57*28 4 485 3200 ?
AHU-P04 SPZ 587LW 2 SPZ-100-02 1610 WB10 84*48*25 SPZ-80-02 1210 104*71*38 5.5 150 4000 ?
RAF-P04 SPZ 587LW 2 SPZ-100-02 1610 WB10 84*50*25 SPZ-80-02 1210 104*71*38 5.5 150 4000 ?
AHU-P05 SPA 850 LW 2 SPA-125-02-1610 WA28 145*70*35 SPA-140-02-2012 WB11 130*57*42 11 213 3200 ?
RAF-P05 SPA 832 LW 2 SPA-125-02-1610 155*70*35 SPA-150-02-2012 130*57*42 11 202 3200 ?
AHU-P06 SPA 1120 LW 3 SPA-190-03-2517 PHP 4SPA118TB PHP 4SPA100TB 137*70*40 SPA-132-03-2012 195*85*48 18.5 1350 300 2500 ?
RAF-P06 SPA 1182 LW 3 SPA-180-03-2517 PHP 3SPA125TB PHP 3SPA100TB 137*70*40 SPA-132-03-2012 185*85*42 15 1400 345 2500 ?
AHU-P07 SPZ 587 LW 2 SPZ-90-02 79*47*25 SPZ-75-02 94*57*28 4 160 4000 ?
RAF-P07 SPZ 587 LW 2 SPZ 90-02-1610 79*47*25 SPZ 75-02-1210 94*57*28 4 160 4000 ?
AHU-P08 SPA 1082 LW 2 SPA 140-02-2012 185*70*40 PSA 180-02-2012 145*70*42 11 290 2800 ?
RAF-P08 SPA 1032 LW 2 SPA 118-02-1610 175*70*40 SPA 170-02-2012 124*57*42 11 285 2800 ?
AHU-P09 SPZ 612 LW 2 SPZ 80-02-1210 84*47*25 SPZ 80-02-1210 84*47*28 3 180 4000 ?
RAF-P09 SPZ 612 LW 2 SPZ 95-02-1610 WB4 75*38*20 SPZ 71-02-1108 WA19 99*56*28 2.2 170 2800 ?
AHU-P10 SPA 907 LW 2 SPA 125-02-1610 WA28 145*70*35 SPA 140-02-2012 WB11 130*57*38 5.5 243 3800 ?
RAF-P10 SPA 907 LW 2 SPA 125-02-1610 138*70*35 SPA 132-02-2012 130*57*38 7.5 250 3800 ?