Professional Documents
Culture Documents
Dự Án
Project:
Hạng mục Lắp đặt máy lọc nước nhiễm mặn DS-D1400 + cải tạo hệ thống Lọc RO hiện
Works
Địa Chỉ
Address EKOCENTER BẾN TRE
Thông số kỹ thuật
Mô tả chi tiết / Descriptions
STT Serial No.
No.
I. THIẾT BỊ CHÍNH
1 Máy lọc khử mặn đầu nguồn - Model DS-D1400-2
- Công suất: 1400 L/h
- Cấu hình: MMF-GAC-SCB-SF-SWRO-
UV
RS2306D
Tồn Kho
Ghi Chú Vị trí lắp Đã kiểm tra/
Chưa kiểm tra
- Model tham khảo:PENTAX U5V-180/6 hoặc Thuỷ Lộc-Cuối tháng 3 nhập hàng
PENTAX U5SV-180/6; PENTAX U5V-200/7
hoặc RVM-60
ộc-Cuối tháng 3 nhập hàng
7 Housing màng RO -Chứa 01 màng TT-3012-600
- Phụ kiện: Inlet nối ống Ø10, Outlet nối ống
Ø6, valve 1 chiều Ø6
- Valve 1 chiều nối ống Ø6
- Cùm định vị housing
10 Tyben - 900N
- Loại: Gas spring
- vỏ L=410mm
- 2 đầu càng khe hở 8mm, lỗ 8mm
II. KHUNG ĐỠ
1 Thép hộp vuông -Kích thước: 40x40x1.5mm
2 Ốc kết nối bồn -Kích thước: Kết nối ren trong = ren ngoài(
Ø27)
N/A Bộ 5 0 5 Asia
SS316 Cái 2 0 2 VN
Nhựa Bộ 3 0 3 VN/tđ
Thuỷ Lộc-Hàng có sẵn
Model tham khảo: Tân Thuận Minh-TTM900-400 F900N (max length=900mm, F=900N, D22xØ10)
=900N, D22xØ10)
https://songtoanbrass.com/shop/khop-noi-bon-ren-trai-de-bang-buoc-ren-bsp-co-gioang-chong-tran-ro-ri/
p-co-gioang-chong-tran-ro-ri/
3 Nối thẳng ren ngoài -Kích thước:
[Male Adaptor (SxT)] 1_1/4"
- Kiểu kết nối: dán lồng trong => ren ngoài dạng
côn
(Socket - male thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
4 Nối thẳng ren ngoài -Kích thước:
[Male Adaptor (SxT)] 3/4"
- Kiểu kết nối: dán lồng trong => ren ngoài dạng
côn
(Socket - male thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
5 Ốc kết nối - ANSI -Kích thước:
[Union] 1_1/4" (DN32)
- Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ASTM
6 Ốc kết nối - ANSI -Kích thước:
[Union] 3/4" (DN20)
- Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ASTM
7 Van bi RACCO dán lồng -Kích thước:
[True union ball valve] 3/4" (Ø26.87)
- Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ANSI
Nhựa Bộ 1 0 1 VN/tđ
Inlet TK1
Inlet TK1
Inlet TK1
Inlet TK1
https://sumosolar.vn/danh-gia-cac-san-pham-tai-phao-co-bach-khoa/
13 Tê đều dán lồng trong -Kích thước:
[Tee (SxSxS)] 1" (Ø33.65)
- Kiểu kết nối: dán lồng 3 đầu
(Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
14 Nối thẳng 2 đầu lồng trong -Kích thước:
[Coupling (SxS)] 1" (Ø33.65)
- Kiểu kết nối: dán lồng 2 đầu
(Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
Inlet TK1
Inlet TK1
Inlet TK1
Inlet TK1
Inlet TK1
Inlet TK1
Inlet TK1
Inlet TK1
TK1- DSD1400
TK1- DSD1400
24 Van bi RACCO dán lồng -Kích thước:
[True union ball valve] 1_1/4" (Ø42.42)
- Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ANSI
25 Tê đều dán lồng trong -Kích thước:
[Tee (SxSxS)] 1" (Ø33.65)
- Kiểu kết nối: dán lồng 3 đầu
(Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
26 Van bi RACCO dán lồng -Kích thước:
[True union ball valve] 1" (Ø33.65)
- Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ANSI
27 Nối thẳng 2 đầu lồng trong -Kích thước:
[Coupling (SxS)] 1" (Ø33.65)
- Kiểu kết nối: dán lồng 2 đầu
(Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
28 Nối giảm bạc lót -Kích thước:
[Reducing Bushing (SxS)] 1" x 3/4"
- Kiểu kết nối: bạc lót (bushing)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
29 Ống U-PVC -Kích thước:
3/4" (Ø26.67)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
TK1- DSD1400
TK1- DSD1400
TK1- DSD1400
PU02=>HP02
46 Nối thẳng ren ngoài -Kích thước:
[Male Adaptor (SxT)] 3/4"
- Kiểu kết nối: dán lồng trong => ren ngoài dạng
côn
(Socket - male thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
PU02=>HP02
PU02=>HP02
PU02=>HP02
PU02=>HP02
PU02=>HP02
PU02=>HP02
PU02=>HP02
54 Co 2 đầu lồng trong 90° -Kích thước: d1
[90 Degree Elbow (SxS)] 3/4" (Ø26.87)
- Kiểu kết nối: dán lồng 2 dầu (Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
66 Nối thẳng ren ngoài - nối nhanh -Kích thước: ren ngoài - nối nhanh
1/2"(ren 21) -Ø10
Cái 1 0 1
Cái 1 0 1
HP02-RO
HP02-RO
HP02-RO
HP02-RO
HP02-RO
HP02-RO
HP02-RO
HP02-RO
HP02-RO
HP02-RO
HP02-RO
RO
RO
68 Tê đều - nối nhanh -Kích thước: nối ống Ø10
69 Van khoá nước - nối nhanh -Kích thước: nối ống Ø10
RO
RO
RO
RO
RO
RO
RO
RO
RO
RO-faucet
RO-faucet
RO-faucet
RO-faucet
RO-faucet
https://thghose.vn/clear-reinforced-pvc-hose/
83 Nối thẳng ren trong -Kích thước:
[Female Adaptor (SxT)] 1/2"
- Kiểu kết nối: dán lồng trong => ren trong dạng
côn
(Socket - Female thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
84 Nối thẳng 2 đầu lồng trong -Kích thước:
[Coupling (SxS)] 1/2" (Ø21.54)
- Kiểu kết nối: dán lồng 2 đầu
(Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
IV. BỒN LẤY NƯỚC
1 Tấm alu - Khổ rộng 0.75m*1.7m
-dày 3mm
2 Ống nối 2 đầu ren -ren ngoài BSPT 1/2" (ren côn)
- L=100mm
3 Ống nối 2 đầu ren -ren ngoài BSPT 1/2" (ren côn)
- L=200mm
4 Tê ren inox -ren trong BSPT 1/2" (ren côn)
- SCH10
6 Bộ si phong kết nối đường xả -Kích thước: ren nối ruột gà 42mm
- Loại gắn bồn 2 hố xả
Nhựa Bộ 1 0 1 VN/eq
N/A Bộ 10 0 10 VN/eq
RO-faucet
5 Chữ nổi + decal dán bảng hiệu Theo mẫu thiết kế
(cổng chào)
6 Decal dán tấm alu che bồn lấy Theo mẫu thiết kế
nước uống
7 Tem nhãn hệ thống Theo mẫu thiết kế
8 Giẻ lau
9 Axit vệ sinh inox
10 Bàn chải cước vệ sinh inox
11 Nước rửa kính
12 Que hàn điện inox - Que hàn điện
- Ø2.4mm
Người Lập
Theo thiết kế Bộ 1 0 1 VN/tđ.
N/A Kg 2 0 2 Weldone/eq.
N.A kg 5 0 5 N.A
N.A
N.A
N.A chai 1 0 1 N.A
SS(stainless steel) hộp 1 1 0 Gemini/eq
Nỉ Viên 3 0 3
Cao su Đôi 2 0 2 VN
N/A Cái 3 0 3 VN
Kiểm tra
Phê duyệt
Trần Đặng Thanh Tùng
Lê Công Tuân
Nguyễn Đình Quý
RS2306D-R0-EPD-M
Dự Án
Project:
Địa Chỉ
Address
I. THIẾT BỊ CHÍNH
- Model: F56F
- Áp suất: Pmax=6 bar
4 Van 3 ngã (cho cột lọc nước) - Kết nối tank FRP - Mouting base: F 2.5"
- Kết nối Inlet/Outlet: Female 1"
- Kết nối đường xả: Female 1"
DS-D1400-2
EBARA/
SS304 Cái 1 0 1
tương đương
EBARA/
SS304 Cái 1 0 1
tương đương
FRP Bộ 2 0 2 PENTAIR
Tồn Kho
Ghi Chú Đã kiểm tra/
Chưa kiểm tra
-Model: SCB-20
- Size: 2.5''OD & 20''lengths; 5 µm
7 Lõi lọc SF - 5 µm - Không nắp đầu, không ngàm lắp ( not end cap,
not gasket/oring)
Model: KP2
8 Công tắc áp suất -setting range: -0.2-5 bar
-Connect: ren ngoài 1/4"
Mặt: D63 mm
Loại: có tấm gắng trên bảng
11 Đồng hồ đo áp suất
Kết nối: chân sau ren ngoài 13mm
Khoảng đo: 0 - 6 bar
Mặt: D63 mm
Loại: có tấm gắng trên bảng
12 Đồng hồ đo áp suất
Kết nối: chân sau ren ngoài 13mm
Khoảng đo: 0 - 20 bar
- Lưu lượng: ( 10-50 LPM)
13 Đồng hồ đo lưu lượng - Áp suất: 6 bar
- Kết nối: ren ngoài 1"
- Lưu lượng: ( 10-50 LPM)
14 Đồng hồ đo lưu lượng - Áp suất: 10-16 bar
- Kết nối: ren ngoài 1"
- Lưu lượng:( 20- 100 LPM)/(10-85LPM)
15 Đồng hồ đo lưu lượng - Áp suất: 16-20 bar
- Kết nối: ren 1"
- Lưu lượng: 1.6-2 m³/h @ 30mJ/cm²
- Điện áp: 220V - 50Hz
16 Đèn UV
- Kết nối: ren ngoài 1"
- Phụ kiện: kèm Adaptor + pad định vị
I. THIẾT BỊ THI CÔNG
Danfoss/ tương
N/A Cái 1 0 1
đương
N/A Bộ 2 0 2 PENTAIR/Eq.
N/A Cái 1 0 1 NA
N/A Cái 1 0 1 NA
N/A Cái 1 0 1 NA
SS304 Bộ 1 0 1 Viqua
PU-GAC PU01
Nối thẳng ren ngoài -Kích thước:
[Male Adaptor (SxT)] 1"
- Kiểu kết nối: dán lồng trong => ren ngoài dạng
côn
2
(Socket - male thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
Nối thẳng ren ngoài - nối nhanh -Kích thước: ren ngoài - nối nhanh
10 1/2"(ren 21) - Ø10
uPVC Cái 7 0 7 SANKING
PU-GAC
PU-GAC
PU-GAC
PU-GAC
PU-GAC
PU-GAC
PU-GAC
PU-GAC
Bộ Bulong kết nối -M8*L=60mm
- Bộ gồm: 1 bulong + 1 tán + 2 đền phẳng + 1
11 đền vênh
Nối thẳng ren ngoài - nối nhanh -Kích thước: ren ngoài - nối nhanh
19 1/2"(ren 21) - Ø10
Thép nhúng kẽm nóng
bộ 5 0 5 VN/eq
GAC-SF
GAC-SF
GAC-SF
GAC-SF
GAC-SF
GAC-SF
GAC-SF
GAC-SF
Nối giảm bạc lót -Kích thước:
[Reducing Bushing (SxS)] 1" x 3/4"
- Kiểu kết nối: bạc lót (bushing)
20
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
SF-RO
SF-RO
SF-RO
SF-RO
SF-RO
SF-RO
SF-RO
SF-RO
SF-RO
SF-RO
Co-hàn -DN32 (Ø42)
31 -SCH10
- Kết nối: Hàn
Bích -DN 32
34 -Chuẩn: DIN PN16/ JIS 20K
Van bướm tay gạt (trigger handle) -Kích thước: DN40 ( ống Ø40mm)
- Chuẩn DIN
-Loại hàn
38
Cái 6 0 6 VN/eq
SS316
Cái 1 0 1 VN/eq
SS316
cái 2 0 2 VN/eq
SS316
VN/eq
EPDM cái 2 0 2
bộ 10 0 10 VN/eq
bộ 5 0 5 VN/eq
bộ 1 0 1 GHWA/Eq.
bộ 2 0 2 GHWA/Eq.
SF-RO
SF-RO
SF-RO
SF-RO
SF-RO
SF-RO
SF-RO
SF-RO
RO-FI
RO-FI
Van bi RACCO dán lồng -Kích thước:
[True union ball valve] 1" (Ø33.65)
42 - Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ANSI
RO-FI
RO-FI
RO-FI
RO-FI
RO-FI
RO-FI
RO-FI
RO-FI
RO-FI
Giảm đồng tâm-hàn -DN32 - DN25
52 -SCH10
- Kết nối: Hàn
Giảm đồng tâm-hàn -DN32 - DN15
53 -SCH10
- Kết nối: Hàn
Co-hàn -DN32 (Ø42)
54 -SCH10
- Kết nối: Hàn
Co-hàn -DN40 (Ø48)
55 -SCH10
- Kết nối: Hàn
Măng xông 1 đầu ren - half -Kích thước: ren trong 1" - hàn lồng ống DN25
60 coupling (Ø33.4)
Tê giảm-hàn -DN25(Ø33.4)-DN15(Ø21)
67 -SCH10
- Kết nối: Hàn
SS316 Cái 1 0 1 VN/eq
Cái 2 0 2 VN/eq
SS316
Cái 2 0 2 VN/eq
SS316/SS304
Bộ 2 0 2 VN/eq
SS316/SS304
Bộ 1 0 1 VN/eq
SS316/SS304
Bộ 2 0 2 VN/eq
SS316/SS304
RO-FI
RO-FI
SF-RO
RO-FI
RO-FI
RO-FI
RO-FI
RO-FI
RO-FI
PG, RECOVER
PG, RECOVER
PG, RECOVER
PG, RECOVER
PG, RECOVER
PG, RECOVER
Van khoá nước - nối nhanh -Kích thước: nối ống Ø10
68
Nối thẳng ren trong - nối nhanh -Kích thước: ren ngoài - nối nhanh
69 1/4"(ren 13) -Ø10
Măng xông 1 đầu ren - half -Kích thước: ren trong 1/2" - hàn lồng ống
coupling DN15(Ø21)
70
Cái 2 0 2 VN/eq
SS316/SS304
U-PVC Cái 1 0 1
SANKING
PG, RECOVER
PG, RECOVER
PG, RECOVER
PG, RECOVER
PG, RECOVER
PG, RECOVER
OUTLET
OUTLET
OUTLET
OUTLET
OUTLET
Nút bịt đầu ren -Kích thước: ren ngoài 1"
79
II. ỐNG
III. KHUNG ĐỠ
U-PVC Mét 2 0 2
SANKING
U-PVC Mét 20 0 20
SANKING
U-PVC Mét 1 0 1
SANKING
Người Lập
Thép mạ kẽm/SS304 Bộ 18 0 18
VN/eq.
Thép mạ kẽm/SS304 Bộ 8 0 8
VN/eq.
inox Cái 2 0 2
VN/tđ
SS316 Kg 2 0 2 NA
N/A Kg 1 0 1
NA
Teflon Cuộn 10 0 10 NA
N/A Lít 0,5 0 0,5 VN/ tđ
N/A Lít 0,5 0 0,5 VN/ tđ
Kiểm tra
Lê Công Tuân
Tấm cover https://dungcucongnghiep.com
Phê duyệt