You are on page 1of 126

RS2306D-R

Dự Án
Project:

Hạng mục Lắp đặt máy lọc nước nhiễm mặn DS-D1400 + cải tạo hệ thống Lọc RO hiện
Works

Địa Chỉ
Address EKOCENTER BẾN TRE

h mục vật tư / thiết bị / Materials list :

Thông số kỹ thuật
Mô tả chi tiết / Descriptions
STT Serial No.
No.

I. THIẾT BỊ CHÍNH
1 Máy lọc khử mặn đầu nguồn - Model DS-D1400-2
- Công suất: 1400 L/h
- Cấu hình: MMF-GAC-SCB-SF-SWRO-
UV

2 Lõi lọc SF - Loại: L=20 inch OD=2.5"


- Kích thước lọc: 5µm
- Nhiệt độ vận hành tối đa: 60oC
- Tất cả các vật liệu được sử dụng trong sản xuất
đáp ứng các yêu cầu của FDA

3 Lõi lọc SCB - Loại: L=20 inch OD=2.5"


- Kích thước lọc: 5µm
- Nhiệt độ vận hành tối đa: 52oC
- Tất cả các vật liệu được sử dụng trong sản xuất
đáp ứng các yêu cầu của FDA

4 Lõi lọc PUF - Loại: L=20 inch OD=2.5"


- Kích thước lọc: 0.03µm
- Nhiệt độ vận hành tối đa: 80oC
- Tất cả các vật liệu được sử dụng trong sản xuất
đáp ứng các yêu cầu của FDA

5 Bơm cấp RO - Lưu lượng: 1.2 m3/h


- Cột áp: 6.5 ~ 7 bar
- Điện áp: 220V/ 50Hz

6 Màng RO - Model: TT-3012-600


- Áp suất vận hành: 6.9 bar
- Hiệu suất khử muối: 94%
- Lưu lượng: 700 GPD
RS2306D-R0-EPD-MTO-M1-VẬT TƯ THI CÔNG-080324

RS2306D

DS-D1400 + cải tạo hệ thống Lọc RO hiện hữu

Vật liệu / Đơn vị Số lượng Xuất xứ


Material Unit Q'ty Origin

Cần Tồn Mua

N/A Máy 1 0 1 ROSOL

Polypropylene Cái 1 0 1 Shelco -USA

Powdered Activated Carbon Cái 1 0 1 Shelco -USA

Asymmetric Cái 1 0 1 Shelco -USA


Polyethersulfone

Cast iron + Noryl/Eq bộ 1 0 1 PENTAX/SPERONI/


Eq.

N/A Cái 5 0 5 Dow/ .eq


ẬT TƯ THI CÔNG-080324

Số tài liệu/Document No. :


RS2306D-R0-EPD-MTO-M1-VẬT TƯ THI CÔNG -080324
Ngày phát hành/Issued date
08/03/2024 Rev: 00

Tồn Kho
Ghi Chú Vị trí lắp Đã kiểm tra/
Chưa kiểm tra

- Model tham khảo:PENTAX U5V-180/6 hoặc Thuỷ Lộc-Cuối tháng 3 nhập hàng
PENTAX U5SV-180/6; PENTAX U5V-200/7
hoặc RVM-60
ộc-Cuối tháng 3 nhập hàng
7 Housing màng RO -Chứa 01 màng TT-3012-600
- Phụ kiện: Inlet nối ống Ø10, Outlet nối ống
Ø6, valve 1 chiều Ø6
- Valve 1 chiều nối ống Ø6
- Cùm định vị housing

8 -Kích thước: L=20"


Ly lọc 20'' - Lắp lõi: D=2.5"~2.7"
- Kết nối ren trong 3/4"
9 Bơm cấp nước thô - Mã : INOX 80N
- Lưu lượng: 1.2 - 1.5 m3/h
- Cột áp: 3 bar
- Điện áp: 230V/ 50Hz

10 Tyben - 900N
- Loại: Gas spring
- vỏ L=410mm
- 2 đầu càng khe hở 8mm, lỗ 8mm

11 Đèn UV - Model: VT4/2


- Công suất:
+ 0.6 m3/h theo tiêu chuẩn NFS/ EPA - 40
J/cm2
- Kết nối: ren ngoài 1/2"

12 Vòi lấy nước -Ren ngoài 1/2" ( tay mở vặn ren)


- Cấp cùng chứng chỉ thiết bị vi sinh dùng cho
thực phẩm
- Chứng nhận xuất sứ
-Chứng chỉ vật liệu

II. KHUNG ĐỠ
1 Thép hộp vuông -Kích thước: 40x40x1.5mm

2 Thép hộp vuông -Kích thước: 30x30x1.2mm

3 Chân tăng chỉnh -Kích thước: M10xL=80mm

III. PHỤ KIỆN KẾT NỐI


1 Bồn chứa nước -Thể tích: 1500L
- Loại: Đứng có nắp đậy
- Kết nối: 1 ren trong Ø42 và ren trong Ø27

2 Ốc kết nối bồn -Kích thước: Kết nối ren trong = ren ngoài(
Ø27)
N/A Bộ 5 0 5 Asia

N/A Cái 4 0 4 Taiwan/tđ

SS304 + Noryl bộ 1 0 1 PENTAX

- ty: SS304/ thép mạ crom cây 2 0 2 HAHN/Eq


- vỏ nhựa

N/A Bộ 1 0 1 Viqua/ .eq

SS316 Cái 2 0 2 VN

Thép mạ kẽm Cây 6m 3 0 3 VN/tđ

Thép mạ kẽm Cây 6m 1 0 1 VN/tđ

Thép mạ kẽm Cái 8 0 8 VN/tđ

PE xanh Cái 2 0 2 Nam Thành

Nhựa Bộ 3 0 3 VN/tđ
Thuỷ Lộc-Hàng có sẵn

Model tham khảo: Tân Thuận Minh-TTM900-400 F900N (max length=900mm, F=900N, D22xØ10)

Khung đỡ bồn chứa nước

Trụ đỡ ống/ dây nguồn

Khung đỡ bồn chứa nước

Bồn chứa nước

Bồn chứa nước


ộc-Hàng có sẵn

=900N, D22xØ10)

https://songtoanbrass.com/shop/khop-noi-bon-ren-trai-de-bang-buoc-ren-bsp-co-gioang-chong-tran-ro-ri/
p-co-gioang-chong-tran-ro-ri/
3 Nối thẳng ren ngoài -Kích thước:
[Male Adaptor (SxT)] 1_1/4"
- Kiểu kết nối: dán lồng trong => ren ngoài dạng
côn
(Socket - male thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
4 Nối thẳng ren ngoài -Kích thước:
[Male Adaptor (SxT)] 3/4"
- Kiểu kết nối: dán lồng trong => ren ngoài dạng
côn
(Socket - male thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
5 Ốc kết nối - ANSI -Kích thước:
[Union] 1_1/4" (DN32)
- Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ASTM
6 Ốc kết nối - ANSI -Kích thước:
[Union] 3/4" (DN20)
- Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ASTM
7 Van bi RACCO dán lồng -Kích thước:
[True union ball valve] 3/4" (Ø26.87)
- Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ANSI

8 Co 2 đầu lồng trong 90° -Kích thước: d1


[90 Degree Elbow (SxS)] 3/4" (Ø26.87)
- Kiểu kết nối: dán lồng 2 dầu (Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80

9 Nối thẳng 2 đầu ren -Kích thước:


[Coupling (TxT)] 3/4" NPT
- Kiểu kết nối: 2 đầu ren trong dạng côn
(female thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
10 Phao cơ chống tràn -Kích thước: Kết nối ren ngoài Ø27

11 Tê đều dán lồng trong -Kích thước:


[Tee (SxSxS)] 1_1/4" (Ø42.42)
- Kiểu kết nối: dán lồng 3 đầu
(Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
12 Nối thẳng 2 đầu lồng trong -Kích thước:
[Coupling (SxS)] 1_1/4" (Ø42.42)
- Kiểu kết nối: dán lồng 2 đầu
(Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
U-PVC Cái 2 0 2 SANKING

U-PVC Cái 4 0 4 SANKING

U-PVC Cái 2 0 2 SANKING

U-PVC Cái 2 0 2 SANKING

U-PVC Cái 2 0 2 SANKING

U-PVC Cái 2 0 2 SANKING

U-PVC Cái 2 0 2 SANKING

Nhựa Bộ 1 0 1 VN/tđ

U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

U-PVC Cái 5 0 5 SANKING


Bồn chứa nước

Bồn chứa nước

Bồn chứa nước

Bồn chứa nước

Bồn chứa nước

Bồn chứa nước

Inlet TK1

Inlet TK1

Inlet TK1

Inlet TK1
https://sumosolar.vn/danh-gia-cac-san-pham-tai-phao-co-bach-khoa/
13 Tê đều dán lồng trong -Kích thước:
[Tee (SxSxS)] 1" (Ø33.65)
- Kiểu kết nối: dán lồng 3 đầu
(Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
14 Nối thẳng 2 đầu lồng trong -Kích thước:
[Coupling (SxS)] 1" (Ø33.65)
- Kiểu kết nối: dán lồng 2 đầu
(Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80

15 Tê đều dán lồng trong -Kích thước:


[Tee (SxSxS)] 3/4" (Ø26.87)
- Kiểu kết nối: dán lồng 3 đầu
(Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
16 Nối thẳng 2 đầu lồng trong -Kích thước:
[Coupling (SxS)] 3/4" (Ø26.87)
- Kiểu kết nối: dán lồng 2 đầu
(Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
17 Nối giảm bạc lót -Kích thước:
[Reducing Bushing (SxS)] 1_1/4" x 1"
- Kiểu kết nối: bạc lót (bushing)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
18 Nối giảm bạc lót -Kích thước:
[Reducing Bushing (SxS)] 1" x 3/4"
- Kiểu kết nối: bạc lót (bushing)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
19 Co 2 đầu lồng trong 90° -Kích thước: d1
[90 Degree Elbow (SxS)] 3/4" (Ø26.87)
- Kiểu kết nối: dán lồng 2 dầu (Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
20 Co 2 đầu lồng trong 45° -Kích thước: d1
[45 Degree Elbow (SxS)] 1_1/4" (Ø42.42)
- Kiểu kết nối: dán lồng 2 dầu (Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
21 Ống U-PVC -Kích thước:
3/4" (Ø26.67)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
22 Ống U-PVC -Kích thước:
1_1/4" (Ø42.16)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
23 Co 2 đầu lồng trong 90° -Kích thước: d1
[90 Degree Elbow (SxS)] 1_1/4" (Ø42.42)
- Kiểu kết nối: dán lồng 2 dầu (Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

U-PVC Cái 0 0 0 SANKING

U-PVC Cái 0 0 0 SANKING

U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

U-PVC Cái 3 0 3 SANKING

U-PVC Cái 10 0 10 SANKING

U-PVC Cái 2 0 2 SANKING

U-PVC Mét 10 0 10 SANKING

U-PVC Mét 4 0 4 SANKING

U-PVC Cái 8 0 8 SANKING


Inlet TK1

Inlet TK1

Inlet TK1

Inlet TK1

Inlet TK1

Inlet TK1

Inlet TK1

Inlet TK1

Inlet TK1

TK1- DSD1400

TK1- DSD1400
24 Van bi RACCO dán lồng -Kích thước:
[True union ball valve] 1_1/4" (Ø42.42)
- Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ANSI
25 Tê đều dán lồng trong -Kích thước:
[Tee (SxSxS)] 1" (Ø33.65)
- Kiểu kết nối: dán lồng 3 đầu
(Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
26 Van bi RACCO dán lồng -Kích thước:
[True union ball valve] 1" (Ø33.65)
- Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ANSI
27 Nối thẳng 2 đầu lồng trong -Kích thước:
[Coupling (SxS)] 1" (Ø33.65)
- Kiểu kết nối: dán lồng 2 đầu
(Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
28 Nối giảm bạc lót -Kích thước:
[Reducing Bushing (SxS)] 1" x 3/4"
- Kiểu kết nối: bạc lót (bushing)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
29 Ống U-PVC -Kích thước:
3/4" (Ø26.67)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80

30 Co 2 đầu lồng trong 90° -Kích thước: d1


[90 Degree Elbow (SxS)] 3/4" (Ø26.87)
- Kiểu kết nối: dán lồng 2 dầu (Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
31 Nối thẳng 2 đầu lồng trong -Kích thước:
[Coupling (SxS)] 3/4" (Ø26.87)
- Kiểu kết nối: dán lồng 2 đầu
(Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
32 Ống U-PVC -Kích thước:
3/4" (Ø26.67)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
33 Ống U-PVC -Kích thước:
1" (Ø33.4)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
34 Nối thẳng ren ngoài -Kích thước:
[Male Adaptor (SxT)] 1"
- Kiểu kết nối: dán lồng trong => ren ngoài dạng
côn
(Socket - male thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

U-PVC Cái 2 0 2 SANKING

U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

U-PVC Cái 3 0 3 SANKING

U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

U-PVC Mét 9 0 9 SANKING

U-PVC Cái 15 0 15 SANKING

U-PVC Cái 5 0 5 SANKING

U-PVC Mét 4 0 4 SANKING

U-PVC Mét 2 0 2 SANKING

U-PVC Cái 2 0 2 SANKING


TK1- DSD1400

TK1- DSD1400

TK1- DSD1400

TK1- DSD1400

DS-D1400 => TK02

DS-D1400 => TK02

DS-D1400 => TK02

DS-D1400 => TK02

TK02=>Hệ RO hiện hữu

TK02=>Hệ RO hiện hữu

TK02=>Hệ RO hiện hữu


35 Y - lọc -Kích thước ống nối: 1"
-Kết nối ống: dán lồng
-Dạng 2 đầu Racco

36 Nối giảm bạc lót -Kích thước:


[Reducing Bushing (SxS)] 1_1/4" x 1"
- Kiểu kết nối: bạc lót (bushing)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
37 Nối giảm bạc lót -Kích thước:
[Reducing Bushing (SxS)] 1" x 3/4"
- Kiểu kết nối: bạc lót (bushing)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
38 Ốc kết nối - ANSI -Kích thước:
[Union] 3/4" (DN20)
- Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ASTM
39 Ốc kết nối - ANSI -Kích thước:
[Union] 1" (DN25)
- Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ASTM

40 Nối thẳng 2 đầu lồng trong -Kích thước:


[Coupling (SxS)] 1" (Ø33.65)
- Kiểu kết nối: dán lồng 2 đầu
(Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
41 Van bi RACCO dán lồng -Kích thước:
[True union ball valve] 1" (Ø33.65)
- Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ANSI

42 Van bi RACCO dán lồng -Kích thước:


[True union ball valve] 3/4" (Ø26.87)
- Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ANSI

43 Co 2 đầu lồng trong 90° -Kích thước: d1


[90 Degree Elbow (SxS)] 3/4" (Ø26.87)
- Kiểu kết nối: dán lồng 2 dầu (Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
44 Co 2 đầu lồng trong 90° -Kích thước: d1
[90 Degree Elbow (SxS)] 1" (Ø33.65)
- Kiểu kết nối: dán lồng 2 dầu (Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
45 Ống U-PVC -Kích thước:
3/4" (Ø26.67)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
U-PVC Cái 1 0 1 Bình Minh/eq

U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

uPVC Cái 1 0 1 SANKING

U-PVC Cái 3 0 3 SANKING

U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

U-PVC Cái 10 0 10 SANKING

U-PVC Cái 4 0 4 SANKING

U-PVC Mét 3 0 3 SANKING


TK02=>Hệ RO hiện hữu

TK02=>Hệ RO hiện hữu

TK02=>Hệ RO hiện hữu

TK02=>Hệ RO hiện hữu

TK02=>Hệ RO hiện hữu

TK02=>Hệ RO hiện hữu

TK02=>Hệ RO hiện hữu

TK02=>Hệ RO hiện hữu

TK02=>Hệ RO hiện hữu

TK02=>Hệ RO hiện hữu

PU02=>HP02
46 Nối thẳng ren ngoài -Kích thước:
[Male Adaptor (SxT)] 3/4"
- Kiểu kết nối: dán lồng trong => ren ngoài dạng
côn
(Socket - male thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80

47 Nối thẳng ren ngoài -Kích thước:


[Male Adaptor (SxT)] 1_1/4"
- Kiểu kết nối: dán lồng trong => ren ngoài dạng
côn
(Socket - male thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80

48 Nối thẳng ren ngoài -Kích thước:


[Male Adaptor (SxT)] 1"
- Kiểu kết nối: dán lồng trong => ren ngoài dạng
côn
(Socket - male thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80

49 Nối giảm bạc lót -Kích thước:


[Reducing Bushing (SxS)] 1_1/4" x 1"
- Kiểu kết nối: bạc lót (bushing)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80

50 Nối giảm bạc lót -Kích thước:


[Reducing Bushing (SxS)] 1" x 3/4"
- Kiểu kết nối: bạc lót (bushing)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
51 Van bi một chiều - 2 đầu racco -Kích thước:
[True Union Ball Check Valve] 3/4"
- Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ANSI

52 Nối thẳng ren trong -Kích thước:


[Female Adaptor (SxT)] 3/4"
- Kiểu kết nối: dán lồng trong => ren trong dạng
côn
(Socket - Female thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80

53 Ốc kết nối - ANSI -Kích thước:


[Union] 3/4" (DN20)
- Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ASTM
uPVC Cái 8 0 8 SANKING

uPVC Cái 2 0 2 SANKING

uPVC Cái 2 0 2 SANKING

U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

U-PVC Cái 0 0 0 SANKING

U-PVC Cái 2 0 2 SANKING

uPVC Cái 6 0 6 SANKING


PU02=>HP02

PU02=>HP02

PU02=>HP02

PU02=>HP02

PU02=>HP02

PU02=>HP02

PU02=>HP02

PU02=>HP02
54 Co 2 đầu lồng trong 90° -Kích thước: d1
[90 Degree Elbow (SxS)] 3/4" (Ø26.87)
- Kiểu kết nối: dán lồng 2 dầu (Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80

55 Cà rá inox -Kích thước:


M 1_1/4" => F 1/2" (ren ngoài 42mm =>
ren trong 21mm)
- Kiểu kết nối: dán lồng trong => ren ngoài dạng
côn
(Socket - male thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
56 Cà rá inox -Kích thước:
M 1" => F 1/2" (ren ngoài 42mm => ren
trong 21mm)
- Kiểu kết nối: dán lồng trong => ren ngoài dạng
côn
(Socket - male thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
57 Ống inox -Ø1/2"
- SCH10S
- Loại kết nối: hàn
58 Ống nối 2 đầu ren -ren ngoài BSPT 1/2" (ren côn)
- L=100mm
-SCH10s
59 Van bi tay gạt -Kích thước: ren trong 1/2"
- Áp suất làm việc: 10 bar

60 Racco ren trong BSPT 1/2" (ren côn)

61 Co hàn inox -Ø1/2"


- SCH10S
- Loại kết nối: hàn
62 Ống inox -Ø3/4"
- SCH10
- Loại kết nối: hàn
63 Măng xông - Ren trong 1/2"

64 Co hàn inox -Ø3/4"


- SCH10S
- Loại kết nối: hàn
65 Tê hàn inox -Ø3/4"
- SCH10
- Loại kết nối: hàn

66 Nối thẳng ren ngoài - nối nhanh -Kích thước: ren ngoài - nối nhanh
1/2"(ren 21) -Ø10

67 Nối giảm - nối nhanh -Kích thước: nối ống Ø10-Ø6


U-PVC Cái 15 0 15 SANKING

Cái 1 0 1

Cái 1 0 1

SS304 Mét 6 0 6 VN/eq

SS304 đoạn 4 0 4 VN/eq

SS304 Cái 1 0 1 SANKING

SS304 Cái 2 0 2 VN/eq

SS304 Cái 5 0 5 VN/eq

SS304 Mét 1 0 1 VN/eq

SS304 Cái 12 0 12 Đài Loan/Eq

SS304 Cái 5 0 5 VN/eq

SS304 Cái 8 0 8 VN/eq

PP/ABS Cái 12 0 12 Taiwan/Eq.

PP/ABS Cái 12 0 12 Taiwan/Eq.


PU02=>HP02

HP02-RO

HP02-RO

HP02-RO

HP02-RO

HP02-RO

HP02-RO

HP02-RO

HP02-RO

HP02-RO

HP02-RO

HP02-RO

RO

RO
68 Tê đều - nối nhanh -Kích thước: nối ống Ø10

69 Van khoá nước - nối nhanh -Kích thước: nối ống Ø10

70 Co đều - nối nhanh -Kích thước: nối ống Ø10

71 Ống mềm đan lưới -Kích thước: ID=12mm

72 Van khóa đuôi chuột - kết nối ống Ø20

73 Cổ dê siết ống - ống Ø19

74 Tê nối đuôi chuột -nối vào ống mềm Ø20

75 Ống -Kích thước: Ø10


76 Ống -Kích thước: Ø6
77 Cùm đỡ ống -Ø27mm

78 Ống U-PVC -Kích thước:


1/2" (Ø21.34)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
79 Van bi một chiều - 2 đầu racco -Kích thước:
[True Union Ball Check Valve] 1/2"
- Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ANSI

80 Nối thẳng ren ngoài -Kích thước:


[Male Adaptor (SxT)] 1/2"
- Kiểu kết nối: dán lồng trong => ren ngoài dạng
côn
(Socket - male thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80

81 Ốc kết nối - ANSI -Kích thước:


[Union] 1/2" (DN15)
- Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ASTM
82 Co 2 đầu lồng trong 90° -Kích thước: d1
[90 Degree Elbow (SxS)] 1/2" (Ø21.54)
- Kiểu kết nối: dán lồng 2 dầu (Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
PP/ABS Cái 10 0 10 Taiwan/Eq.

PP/ABS Cái 8 0 8 Taiwan/Eq.

PP/ABS Cái 10 0 10 Taiwan/Eq.

PVC đan lưới Mét 8 0 8 Taiwan/Eq.

Nhựa Cái 5 0 5 VN/eq

SS304 Cái 15 0 15 VN/eq

Inox/Nhựa Cái 1 0 1 VN/eq

PE/LLDPE Mét 5 0 5 Taiwan/Eq.


PE/LLDPE Mét 2 0 2 Taiwan/Eq.
SS304 Cái 2 0 2 VN/eq

U-PVC Mét 8 0 8 SANKING

U-PVC Cái 0 0 0 SANKING

uPVC Cái 2 0 2 SANKING

U-PVC Cái 6 0 6 SANKING

U-PVC Cái 12 0 12 SANKING


RO

RO

RO

RO

RO

RO

RO

RO

RO

RO

RO-faucet

RO-faucet

RO-faucet

RO-faucet

RO-faucet
https://thghose.vn/clear-reinforced-pvc-hose/
83 Nối thẳng ren trong -Kích thước:
[Female Adaptor (SxT)] 1/2"
- Kiểu kết nối: dán lồng trong => ren trong dạng
côn
(Socket - Female thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
84 Nối thẳng 2 đầu lồng trong -Kích thước:
[Coupling (SxS)] 1/2" (Ø21.54)
- Kiểu kết nối: dán lồng 2 đầu
(Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
IV. BỒN LẤY NƯỚC
1 Tấm alu - Khổ rộng 0.75m*1.7m
-dày 3mm

2 Ống nối 2 đầu ren -ren ngoài BSPT 1/2" (ren côn)
- L=100mm
3 Ống nối 2 đầu ren -ren ngoài BSPT 1/2" (ren côn)
- L=200mm
4 Tê ren inox -ren trong BSPT 1/2" (ren côn)
- SCH10

5 Co ren inox -ren trong BSPT 1/2" (ren côn)


- SCH10

6 Bộ si phong kết nối đường xả -Kích thước: ren nối ruột gà 42mm
- Loại gắn bồn 2 hố xả

7 Ống U-PVC -Kích thước:


1_1/4" (Ø42.16)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
8 Co 2 đầu lồng trong 90° -Kích thước: d1
[90 Degree Elbow (SxS)] 1_1/4" (Ø42.42)
- Kiểu kết nối: dán lồng 2 dầu (Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
9 Cùm ống omega -Kích thước: ống Ø42mm
- loại OMEGA

10 Tắc kê nhựa kèm vít -Kích thước: Ø6 xL50mm


- Bộ: 1 tắc kê + 1 vit
V. DECAL + BẢNG HIỆU
1 Decal dán kiosk Theo mẫu thiết kế

2 Bảng hiệu hộp vuông Theo mẫu thiết kế

3 Bảng hiệu đèn tròn Theo mẫu thiết kế

4 Tấm mica chú thích tại vòi Theo mẫu thiết kế


U-PVC Cái 4 0 4 SANKING

U-PVC Cái 3 0 3 SANKING

Alu tấm 1 0 1 VN/eq

SS304 đoạn 1 0 1 VN/eq

SS304 đoạn 2 0 2 VN/eq

SS304 Cái 1 0 1 VN/eq

SS304 Cái 2 0 2 VN/eq

Nhựa Bộ 1 0 1 VN/eq

U-PVC Mét 4 0 4 SANKING

U-PVC Cái 5 0 5 SANKING

SS304 Cái 5 0 5 SANKING

N/A Bộ 10 0 10 VN/eq

Theo thiết kế Bộ 1 0 1 VN/tđ.

Theo thiết kế Bộ 1 0 1 VN/tđ.

Theo thiết kế Bộ 1 0 1 VN/tđ.

Theo thiết kế Bộ 1 0 1 VN/tđ.


RO-faucet

RO-faucet
5 Chữ nổi + decal dán bảng hiệu Theo mẫu thiết kế
(cổng chào)

6 Decal dán tấm alu che bồn lấy Theo mẫu thiết kế
nước uống
7 Tem nhãn hệ thống Theo mẫu thiết kế

VI. VẬT TƯ TIÊU HAO


1 Keo dán ống UPVC - Dán ống nhựa: UPVC
- Màu xám
2 Cao su non
3 Sơn quét - Màu xám

4 Sơn xịt - Màu: Xám


- Mã: ATM A150
- Loại sơn xịt
5 Sơn xịt - Màu: Nhũ bạc
- Mã: ATM A300
- Loại sơn xịt
6 Giấy nhám - Hạt mịn: A500
7 Bàn chải đánh rỉ Giống ảnh mô tả

8 Giẻ lau
9 Axit vệ sinh inox
10 Bàn chải cước vệ sinh inox
11 Nước rửa kính
12 Que hàn điện inox - Que hàn điện
- Ø2.4mm

13 Nỉ đánh bóng Ø100mm (đỏ/xám)

14 Sillicone Apollo A300 trắng đục


(Lavabo)

15 Găng tay cao su


(vệ sinh ống + bồn inox)

16 Cọ quét sơn W=50mm

17 Găng tay len

Người Lập
Theo thiết kế Bộ 1 0 1 VN/tđ.

Theo thiết kế Bộ 1 0 1 VN/tđ.

Theo thiết kế Bộ 1 0 1 VN/tđ.

N/A Kg 2 0 2 Weldone/eq.

Teflon Cuộn 10 0 10 VN/tđ.


N/A kg 0,5 0 0,5 VN/tđ.

N/A Chai 25 0 25 VN/tđ.

N/A Chai 5 0 5 VN/tđ.

Loại vải mét 1 0 1 Nhật/tđ.


Sợi thép Cái 2 0 2 VN/tđ.

N.A kg 5 0 5 N.A
N.A
N.A
N.A chai 1 0 1 N.A
SS(stainless steel) hộp 1 1 0 Gemini/eq

Nỉ Viên 3 0 3

N.A tuýp 2 0 2 Apolo

Cao su Đôi 2 0 2 VN

N/A Cái 3 0 3 VN

Len phủ cao su Đôi 10 0 10 VN

Kiểm tra
Phê duyệt
Trần Đặng Thanh Tùng
Lê Công Tuân
Nguyễn Đình Quý
RS2306D-R0-EPD-M

Dự Án
Project:

Hạng mục Máy lọc DS-D1400


Works

Địa Chỉ
Address

I. Danh mục vật tư / thiết bị / Materials list :

STT Thông số kỹ thuật


Mô tả chi tiết / Descriptions
No. Serial No.

I. THIẾT BỊ CHÍNH

- Loại: Bơm trục ngang


- Lưu lượng: 3 m3/h @4-4.5bar
- Điện áp: 1 pha/220V/50Hz
1 Bơm cấp - Kết nối ren

- Bơm trục đứng


- Dùng cho nước nhiễm mặn
2 Bơm cao áp - Lưu lượng: Q=3 m³/h @ 13.5~14 bar
- Kết nối ren
- Điện áp: 3 pha 380V/ 50Hz

- Model: 1665, 2.5"T, PP BASE


- Kích thước: DxH= 410x1672mm
3 Cột lọc FRP - Kết nối: Top mount 2.5" Female thread
- Phụ kiện: Bao gồm bộ phân phối lọc trên và
dưới phù hợp

- Model: F56F
- Áp suất: Pmax=6 bar
4 Van 3 ngã (cho cột lọc nước) - Kết nối tank FRP - Mouting base: F 2.5"
- Kết nối Inlet/Outlet: Female 1"
- Kết nối đường xả: Female 1"

-Kích thước: L=20"


5 Ly lọc 20'' - Lắp lõi: D=2.5"~2.7"
- Kết nối ren trong 3/4"
- Size: 2.7''OD & 20''lengths; 5 µm
6 Lõi lọc nén SCB - 5 µm
RS2306D-R0-EPD-MTO-M2-Vật tư gia công máy DS-D1400-080324

DS-D1400-2

Vật liệu / Đơn vị Số lượng Xuất xứ


Material Unit Q'ty Origin

Cần Tồn Mua

EBARA/
SS304 Cái 1 0 1
tương đương

EBARA/
SS304 Cái 1 0 1
tương đương

FRP Bộ 2 0 2 PENTAIR

N/A cái 2 0 2 RUNXIN

N/A Cái 4 0 4 Taiwan/tđ

N/A Cái 2 0 2 Shelco/tđ


công máy DS-D1400-080324

Số tài liệu/Document No. :


RS2306D-R0-EPD-MTO-M2-Vật tư gia công máy DS-D1400-2-080324
Ngày phát hành/Issued date 08/03/2024
Rev: 00

Tồn Kho
Ghi Chú Đã kiểm tra/
Chưa kiểm tra

- Model tham khảo: 2CDXM(L) 70/15


(inlet DN32-Outlet DN25)

-Model tham khảo: EBARA EVMSG(L)5 15/3 kW


Inlet DN32-Out let DN32

-Model: SCB-20
- Size: 2.5''OD & 20''lengths; 5 µm
7 Lõi lọc SF - 5 µm - Không nắp đầu, không ngàm lắp ( not end cap,
not gasket/oring)

Model: KP2
8 Công tắc áp suất -setting range: -0.2-5 bar
-Connect: ren ngoài 1/4"

10 Màng RO -Model: CR100

- loại: lắp 1 màng RO (CR100/8040)


- Phụ kiện: cấp kèm như ảnh Part table: 2 strap
9 Vỏ màng RO & saddle + 2 SS Victaulic coupling ( 1.5"IPS) +
2 SS groved wipple(1.5" IPS)

Mặt: D63 mm
Loại: có tấm gắng trên bảng
11 Đồng hồ đo áp suất
Kết nối: chân sau ren ngoài 13mm
Khoảng đo: 0 - 6 bar
Mặt: D63 mm
Loại: có tấm gắng trên bảng
12 Đồng hồ đo áp suất
Kết nối: chân sau ren ngoài 13mm
Khoảng đo: 0 - 20 bar
- Lưu lượng: ( 10-50 LPM)
13 Đồng hồ đo lưu lượng - Áp suất: 6 bar
- Kết nối: ren ngoài 1"
- Lưu lượng: ( 10-50 LPM)
14 Đồng hồ đo lưu lượng - Áp suất: 10-16 bar
- Kết nối: ren ngoài 1"
- Lưu lượng:( 20- 100 LPM)/(10-85LPM)
15 Đồng hồ đo lưu lượng - Áp suất: 16-20 bar
- Kết nối: ren 1"
- Lưu lượng: 1.6-2 m³/h @ 30mJ/cm²
- Điện áp: 220V - 50Hz
16 Đèn UV
- Kết nối: ren ngoài 1"
- Phụ kiện: kèm Adaptor + pad định vị
I. THIẾT BỊ THI CÔNG

Nối thẳng ren ngoài -Kích thước:


[Male Adaptor (SxT)] 1_1/4"
- Kiểu kết nối: dán lồng trong => ren ngoài dạng
côn
1
(Socket - male thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
N/A Cái 2 0 2 Shelco/tđ

Danfoss/ tương
N/A Cái 1 0 1
đương

N/A Cái 2 0 2 Dupont

N/A Bộ 2 0 2 PENTAIR/Eq.

SS304 Cái 2 0 2 Taiwan/ tđ

SS304 Cái 2 0 2 Taiwan/ tđ

N/A Cái 1 0 1 NA

N/A Cái 1 0 1 NA

N/A Cái 1 0 1 NA

SS304 Bộ 1 0 1 Viqua

uPVC Cái 1 0 1 SANKING


-Model: MB-5-20

-Model tham khảo: codline 8S30-1

Dòng thành phẩm và sau GAC

Trước và sau bơm cao áp

-Model tham khảo: LZM-25/ LZM-25J/ LZM-25T (lưu lượng:


10-50 LPM)
Dòng thành phẩm
-Model tham khảo: LZM-25J (lưu lượng:10-60 LPM) xác nhận
lại áp suất làm việc với nhà cung
Dòng xả bỏ
-Model tham khảo: LZM-25J (lưu lượng:10-100 LPM) xác nhận
lại áp suất làm việc với nhà cung
Dòng xả bỏ
Model: VH200

PU-GAC PU01
Nối thẳng ren ngoài -Kích thước:
[Male Adaptor (SxT)] 1"
- Kiểu kết nối: dán lồng trong => ren ngoài dạng
côn
2
(Socket - male thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80

Co 2 đầu lồng trong 90° -Kích thước:


[90 Degree Elbow (SxS)] 1_1/4" (Ø42.42)
- Kiểu kết nối: dán lồng 2 dầu (Socket)
3 -Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80

Co 2 đầu lồng trong 90° -Kích thước:


[90 Degree Elbow (SxS)] 1" (Ø33.65)
- Kiểu kết nối: dán lồng 2 dầu (Socket)
4 -Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80

Ốc kết nối - ANSI -Kích thước:


[Union] 1_1/4" (DN32)
5 - Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ANSI

Ốc kết nối - ANSI -Kích thước:


[Union] 1" (DN25)
6 - Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ANSI

Van bi RACCO dán lồng -Kích thước:


[True union ball valve] 1" (Ø33.65)
7 - Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ANSI

Tê đều dán lồng trong -Kích thước:


[Tee (SxSxS)] 1" (Ø33.65)
- Kiểu kết nối: dán lồng 3 đầu
8 (Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80

Nối giảm bạc lót - ren trong -Kích thước:


[Reducing Bushing (SxT)] 1" x 1/2"
- Kiểu kết nối: bạc lót => ren trong dạng côn
9 (Socket - female thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80

Nối thẳng ren ngoài - nối nhanh -Kích thước: ren ngoài - nối nhanh
10 1/2"(ren 21) - Ø10
uPVC Cái 7 0 7 SANKING

U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

U-PVC Cái 7 0 7 SANKING

uPVC Cái 1 0 1 SANKING

U-PVC Cái 3 0 3 SANKING

U-PVC Cái 3 0 3 SANKING

U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

'U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

PP/ABS Cái 1 0 1 Taiwan/Eq.


PU-GAC PU01

PU-GAC

PU-GAC

PU-GAC

PU-GAC

PU-GAC

PU-GAC

PU-GAC

PU-GAC
Bộ Bulong kết nối -M8*L=60mm
- Bộ gồm: 1 bulong + 1 tán + 2 đền phẳng + 1
11 đền vênh

Co 2 đầu lồng trong 90° -Kích thước:


[90 Degree Elbow (SxS)] 1" (Ø33.65)
- Kiểu kết nối: dán lồng 2 dầu (Socket)
12 -Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80

Co 2 đầu lồng trong 90° -Kích thước:


[90 Degree Elbow (SxS)]
3/4" (Ø26.87)
13 - Kiểu kết nối: dán lồng 2 dầu (Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80

Nối thẳng ren ngoài -Kích thước:


[Male Adaptor (SxT)] 3/4"
- Kiểu kết nối: dán lồng trong => ren ngoài dạng
côn
14 (Socket - male thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80

Ốc kết nối - ANSI -Kích thước:


[Union] 1" (DN25)
15 - Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ANSI

Ốc kết nối - ANSI -Kích thước:


[Union] 3/4" (DN20)
16 - Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ANSI
Tê đều dán lồng trong -Kích thước:
[Tee (SxSxS)] 1" (Ø33.65)
- Kiểu kết nối: dán lồng 3 đầu
17
(Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
Nối giảm bạc lót - ren trong -Kích thước:
[Reducing Bushing (SxT)] 1" x 1/2"
- Kiểu kết nối: bạc lót => ren trong dạng côn
18 (Socket - female thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80

Nối thẳng ren ngoài - nối nhanh -Kích thước: ren ngoài - nối nhanh
19 1/2"(ren 21) - Ø10
Thép nhúng kẽm nóng

bộ 5 0 5 VN/eq

U-PVC Cái 8 0 8 SANKING

U-PVC Cái 3 0 3 SANKING

'U-PVC Cái 8 0 8 SANKING

U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

U-PVC Cái 6 0 6 SANKING

U-PVC Cái 3 0 3 SANKING

'U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

PP/ABS Cái 1 0 1 Taiwan/Eq.


PU-GAC

GAC-SF

GAC-SF

GAC-SF

GAC-SF

GAC-SF

GAC-SF

GAC-SF

GAC-SF
Nối giảm bạc lót -Kích thước:
[Reducing Bushing (SxS)] 1" x 3/4"
- Kiểu kết nối: bạc lót (bushing)
20
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80

Tê đều dán lồng trong -Kích thước:


[Tee (SxSxS)] 1" (Ø33.65)
- Kiểu kết nối: dán lồng 3 đầu
21 (Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80

Nối giảm bạc lót -Kích thước:


[Reducing Bushing (SxS)] 1" x 1/2"
22 - Kiểu kết nối: bạc lót (bushing)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
Nối giảm bạc lót - ren trong -Kích thước:
[Reducing Bushing (SxT)] 1/2" x1/4
- Kiểu kết nối: bạc lót => ren trong dạng côn
23
(Socket - female thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
Van lấy mẫu -Kích thước:
[sample valve] 1/4"
24 - Kiểu kết nối: ren ngoài (Male thread)
-Chuẩn: ANSI

Co 2 đầu lồng trong 90° -Kích thước:


[90 Degree Elbow (SxS)] 1" (Ø33.65)
25 - Kiểu kết nối: dán lồng 2 dầu (Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
Van bi RACCO dán lồng -Kích thước:
[True union ball valve] 1" (Ø33.65)
26
- Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ANSI
Ốc kết nối - ANSI -Kích thước:
[Union] 1" (DN25)
27 - Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ANSI

Nối thẳng ren ngoài -Kích thước:


[Male Adaptor (SxT)] 1"
- Kiểu kết nối: dán lồng trong => ren ngoài dạng
côn
28
(Socket - male thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80

- Ren trong 1/4" (ren 13)


29 Măng xông - Chiều dày: SCH10S

- Ren trong 1" (ren 34)


30 Măng xông - Chiều dày: SCH10S
U-PVC Cái 2 0 2 SANKING

U-PVC Cái 2 0 2 SANKING

U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

'U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

uPVC Cái 1 0 1 SANKING

SS316 Cái 2 0 2 VN/tđ

SS316 Cái 1 0 1 VN/tđ


GAC-SF

SF-RO

SF-RO

SF-RO

SF-RO

SF-RO

SF-RO

SF-RO

SF-RO

SF-RO

SF-RO
Co-hàn -DN32 (Ø42)
31 -SCH10
- Kết nối: Hàn

Co-hàn -DN40 (Ø48)


32 -SCH10
- Kết nối: Hàn

Giảm đồng tâm-hàn -DN40 - DN32


33 -SCH10
- Kết nối: Hàn

Bích -DN 32
34 -Chuẩn: DIN PN16/ JIS 20K

Gasket mặt bích -Kích thước lắp bích: DN32


35 -Chuẩn bích kết nối: DIN PN16/ JIS 20K

Bộ Bulong kết nối -M16*L=60mm


- Bộ gồm: 1 bulong + 1 tán + 2 đền phẳng + 1
36 đền vênh

Bộ Bulong kết nối -M10*L=100mm


- Bộ gồm: 1 bulong + 1 tán + 2 đền phẳng + 1
37 đền vênh

Van bướm tay gạt (trigger handle) -Kích thước: DN40 ( ống Ø40mm)
- Chuẩn DIN
-Loại hàn
38

Triclamp -Kích thước: DN40 ( ống Ø40mm)


- Chuẩn DIN
39 -Bộ gồm: 2 ferrule + 1 clamp + 1 oring

Co 2 đầu lồng trong 90° -Kích thước:


[90 Degree Elbow (SxS)] 1" (Ø33.65)
- Kiểu kết nối: dán lồng 2 dầu (Socket)
40 -Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80

Tê đều dán lồng trong -Kích thước:


[Tee (SxSxS)] 1" (Ø33.65)
- Kiểu kết nối: dán lồng 3 đầu
41
(Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
Cái 5 0 5 VN/eq
SS316

Cái 6 0 6 VN/eq
SS316

Cái 1 0 1 VN/eq
SS316

cái 2 0 2 VN/eq
SS316

VN/eq
EPDM cái 2 0 2

Thép nhúng kẽm nóng

bộ 10 0 10 VN/eq

Thép nhúng kẽm nóng

bộ 5 0 5 VN/eq

Inox vi sinh 316

bộ 1 0 1 GHWA/Eq.

Inox vi sinh 316

bộ 2 0 2 GHWA/Eq.

U-PVC Cái 8 0 8 SANKING

U-PVC Cái 5 0 5 SANKING


SF-RO

SF-RO

SF-RO

SF-RO

SF-RO

SF-RO

SF-RO

SF-RO

SF-RO

RO-FI

RO-FI
Van bi RACCO dán lồng -Kích thước:
[True union ball valve] 1" (Ø33.65)
42 - Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ANSI

Ốc kết nối - ANSI -Kích thước:


[Union] 1" (DN25)
43 - Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ANSI

Nối giảm bạc lót - ren trong -Kích thước:


[Reducing Bushing (SxT)] 1" x 3/4"
- Kiểu kết nối: bạc lót => ren trong dạng côn
44
(Socket - female thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
Nối giảm bạc lót - ren trong -Kích thước:
[Reducing Bushing (SxT)] 1" x 1/2"
- Kiểu kết nối: bạc lót => ren trong dạng côn
45
(Socket - female thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
Nối giảm bạc lót -Kích thước:
[Reducing Bushing (SxS)] 1" x 1/2"
46 - Kiểu kết nối: bạc lót (bushing)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
Nối giảm bạc lót - ren trong -Kích thước:
[Reducing Bushing (SxT)] 1/2" x1/4
- Kiểu kết nối: bạc lót => ren trong dạng côn
47
(Socket - female thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
Van lấy mẫu -Kích thước:
[sample valve] 1/4"
48 - Kiểu kết nối: ren ngoài (Male thread)
-Chuẩn: ANSI

Nối thẳng ren ngoài -Kích thước:


[Male Adaptor (SxT)] 1"
- Kiểu kết nối: dán lồng trong => ren ngoài dạng
49 côn
(Socket - male thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
Nối thẳng ren trong -Kích thước:
[Female Adaptor (SxT)] 1"
- Kiểu kết nối: dán lồng trong => ren trong dạng
50 côn
(Socket - Female thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
Giảm đồng tâm-hàn -DN40 - DN32
51 -SCH10
- Kết nối: Hàn
U-PVC Cái 2 0 2 SANKING

U-PVC Cái 4 0 4 SANKING

uPVC cái 1 0 1 SANKING

uPVC cái 1 0 1 SANKING

U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

'U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

uPVC Cái 2 0 2 SANKING

uPVC cái 2 0 2 SANKING

SS316 Cái 3 0 3 VN/eq


RO-FI

RO-FI

RO-FI

RO-FI

RO-FI

RO-FI

RO-FI

RO-FI

RO-FI

RO-FI
Giảm đồng tâm-hàn -DN32 - DN25
52 -SCH10
- Kết nối: Hàn
Giảm đồng tâm-hàn -DN32 - DN15
53 -SCH10
- Kết nối: Hàn
Co-hàn -DN32 (Ø42)
54 -SCH10
- Kết nối: Hàn
Co-hàn -DN40 (Ø48)
55 -SCH10
- Kết nối: Hàn

Tê đều-hàn -DN32 (Ø42)


56 -SCH10
- Kết nối: Hàn
Tê giảm-hàn -DN32 (Ø42)-DN25(Ø33.4)
57 -SCH10
- Kết nối: Hàn

Ống nối 2 đầu ren -Ren: 1" (DN25)


58 -Kích thước L=100mm
-Chiều dày: SCH40
Valve bi tay gạt -DN25 (Ø33.4)
-Ren trong 1"
59 - ron làm kín PTFE
- Áp suất làm việc: 16bar

Măng xông 1 đầu ren - half -Kích thước: ren trong 1" - hàn lồng ống DN25
60 coupling (Ø33.4)

Triclamp -Kích thước: cho ống Ø33.4


61

Co-hàn -DN15 (Ø21)


62 -SCH10
- Kết nối: Hàn
Co-hàn -DN25 (Ø33.4)
63 -SCH10
- Kết nối: Hàn
Triclamp -Kích thước: cho ống Ø33.4
64

Triclamp -Kích thước: cho ống Ø21


65

Tê giảm-hàn -DN32 (Ø42)-DN25(Ø33.4)


66 -SCH10
- Kết nối: Hàn

Tê giảm-hàn -DN25(Ø33.4)-DN15(Ø21)
67 -SCH10
- Kết nối: Hàn
SS316 Cái 1 0 1 VN/eq

SS316 Cái 1 0 1 VN/eq

SS316 Cái 8 0 8 VN/eq

Cái 2 0 2 VN/eq
SS316

SS316 Cái 1 0 1 VN/eq

SS316 Cái 1 0 1 VN/eq

SS316/SS304 Đoạn 3 0 3 VN/eq

SS316/SS304 cái 2 0 2 VN/eq

Cái 2 0 2 VN/eq
SS316/SS304

Bộ 2 0 2 VN/eq
SS316/SS304

SS316 Cái 7 0 7 VN/eq

SS316 Cái 3 0 3 VN/eq

Bộ 1 0 1 VN/eq
SS316/SS304

Bộ 2 0 2 VN/eq
SS316/SS304

SS316 Cái 1 0 1 VN/eq

SS316 Cái 1 0 1 VN/eq


RO-FI

RO-FI

RO-FI

SF-RO

RO-FI

RO-FI

RO-FI

RO-FI

RO-FI

RO-FI

PG, RECOVER

PG, RECOVER

PG, RECOVER

PG, RECOVER

PG, RECOVER

PG, RECOVER
Van khoá nước - nối nhanh -Kích thước: nối ống Ø10
68

Nối thẳng ren trong - nối nhanh -Kích thước: ren ngoài - nối nhanh
69 1/4"(ren 13) -Ø10

Măng xông 1 đầu ren - half -Kích thước: ren trong 1/2" - hàn lồng ống
coupling DN15(Ø21)
70

Valve bi tay gạt -DN15(Ø21)


-Ren trong 1/2"
71 - ron làm kín PTFE
- Áp suất làm việc: 16bar

Ống nối 2 đầu ren -Ren: 1/2" (DN15)


-Kích thước L=100mm
72 -Chiều dày: SCH40

Co đều - nối nhanh -Kích thước: nối ống Ø10


73

Nối thẳng ren trong -Kích thước:


[Female Adaptor (SxT)] 1"
- Kiểu kết nối: dán lồng trong => ren trong dạng
74 côn
(Socket - Female thread NPT)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
Van bi RACCO dán lồng -Kích thước:
[True union ball valve] 1" (Ø33.65)
75 - Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ANSI

Ốc kết nối - ANSI -Kích thước:


[Union] 1" (DN25)
76 - Kiểu kết nối: dán lồng (Socket)
-Chuẩn: ANSI

Co 2 đầu lồng trong 90° -Kích thước:


[90 Degree Elbow (SxS)] 1" (Ø33.65)
77 - Kiểu kết nối: dán lồng 2 dầu (Socket)
-Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
Co lồng trong => ren trong 90° -Kích thước:
[90 Degree Elbow (SxT)] 1" NPT
- Kiểu kết nối: lồng trong => ren trong dạng côn
(Socket - female thread NPT)
78 -Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
PP/ABS Cái 2 0 #RE Taiwan/Eq.
F!
Thau / SS304 Cái 2 0 #RE Taiwan/Eq.
F!

Cái 2 0 2 VN/eq

SS316/SS304

SS316/SS304 cái 2 0 2 VN/eq

SS316/SS304 Đoạn 3 0 3 VN/eq

PP/ABS Cái 10 0 10 Taiwan/Eq.

uPVC cái 4 0 4 SANKING

U-PVC Cái 1 0 1 SANKING

U-PVC Cái 3 0 3 SANKING

U-PVC Cái 8 0 8 SANKING

U-PVC Cái 1 0 1

SANKING
PG, RECOVER

PG, RECOVER

PG, RECOVER

PG, RECOVER

PG, RECOVER

PG, RECOVER

OUTLET

OUTLET

OUTLET

OUTLET

OUTLET
Nút bịt đầu ren -Kích thước: ren ngoài 1"

79

II. ỐNG

Ống U-PVC -Kích thước:


1_1/4" (Ø42)
1 -Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
Ống U-PVC -Kích thước:
1" (Ø33.4)
2 -Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80
Ống U-PVC -Kích thước:
3/4" (Ø26.67)
3 -Chuẩn: ASTM
-Chiều dày: SCH80

Ống inox 316 - Công nghiệp -Kích thước:


1_1/2" (Ø49)
4 -Chuẩn: ASTM công nghiệp
-Chiều dày: SCH80

Ống inox 316 - Công nghiệp -Kích thước:


1_1/4" (Ø42)
5 -Chuẩn: ASTM công nghiệp
-Chiều dày: SCH80

Ống inox 316 - Công nghiệp -Kích thước:


1" (Ø33.4)
6 -Chuẩn: ASTM công nghiệp
-Chiều dày: SCH80

Ống inox 316 - Công nghiệp -Kích thước:


1/2" (Ø21)
7 -Chuẩn: ASTM công nghiệp
-Chiều dày: SCH80

Ống -Kích thước: Ø10


8

III. KHUNG ĐỠ

Thép hộp mạ kẽm -Kích thước:


1 40x40x1.5mm

Thép hộp mạ kẽm -Kích thước:


2 30x30x1.5mm

Thép hộp mạ kẽm -Kích thước:


3 20x10x1mm

La thép -Kích thước: Wx T= 30x2mm


4
U-PVC Cái 2 0 2 SANKING/Eq

U-PVC Mét 2 0 2

SANKING

U-PVC Mét 20 0 20

SANKING

U-PVC Mét 1 0 1

SANKING

SS316 Mét 1 0 1 Taiwan/Eq.

SS316 Mét 4 0 4 Taiwan/Eq.

SS316 Mét 3 0 3 Taiwan/Eq.

SS316 Mét 5 0 5 Taiwan/Eq.

PE/PP/LLDPE Mét 6 0 6 Taiwan/Eq.

Thép mạ kẽm Mét 24 0 24


VN/eq.

Thép mạ kẽm Mét 12 0 12


VN/eq.

Thép mạ kẽm Mét 12 0 12


VN/eq.

Thép mạ kẽm Mét 3 0 3


VN/eq.
OUTLET
Giá đỡ ống -Kích thước: ống Ø21
5

Giá đỡ ống -Kích thước: ống Ø33.4


6

Giá đỡ ống -Kích thước: ống Ø32


7

Chân tăng chỉnh -Kích thước: D40~50, bulong M8


8

9 Tôn tấm -Kích thước: 1000x1000x1(mm)


Bản lề lá -Kích thước: 70x55mm
10 - Loại mỏng, trục quay nhỏ

Chống cửa compa -Kích thước: gập đôi L=123mm


11

IV. VẬT TƯ TIÊU HAO

1 Que hàn tig -Kích thước: Que hàn 1.6mm


Keo dán ống - Dán ống uPVC
2
- Màu xám
3 Cao su non -
4 Axit vệ sinh làm bóng inox NA
5 Axit vệ sinh mối hàn NA

V. VẬT LIỆU LỌC

1 Sỏi đỡ -Gravel: 5 - 10mm (Kg)


2 Cát -Sand 1 - 2mm (Kg)
3 Than hoạt tính - Jacobi 2-3mm

Người Lập

Trần Đặng Thanh Tùng


Thép mạ kẽm/SS304 Bộ 6 0 6
VN/eq.

Thép mạ kẽm/SS304 Bộ 18 0 18
VN/eq.

Thép mạ kẽm/SS304 Bộ 8 0 8
VN/eq.

Thép nhúng kẽm Bộ 8 0 8


nóng/SS304 VN/eq.

Thép mạ kẽm Tấm 1 0 1 VN/eq.


Thép mạ kẽm Cái 2 0 2
VN/tđ

inox Cái 2 0 2
VN/tđ

SS316 Kg 2 0 2 NA
N/A Kg 1 0 1
NA
Teflon Cuộn 10 0 10 NA
N/A Lít 0,5 0 0,5 VN/ tđ
N/A Lít 0,5 0 0,5 VN/ tđ

N/A Kg 100 0 100 VN/ tđ


N/A Kg 200 0 200 VN/ tđ
N/A Kg 50 0 50 VN/ tđ

Kiểm tra

Lê Công Tuân
Tấm cover https://dungcucongnghiep.com

Tay nâng cửa compa sắt/ Door lid s

Phê duyệt

Nguyễn Đình Quý


https://dungcucongnghiep.com/products/ban-le-la-sat-xi-trang-vnh55701?variant=1091283525

cửa compa sắt/ Door lid stay SP000035 (phukiennganhgo.com)

You might also like