You are on page 1of 5

BẢNG BÁO GIÁ

Kính gửi : SAIGON PAPER CORPORATION Người gửi : Lê Hồ ng Phong


Người nhận : Mr. Nguyễn Văn Sung Tel : 0396925469
Tel : (0254) 3 899 338 - 0918903951 Email : lephong@myviet-idi.com
Fax : (0254) 3 899 337 Số tham chiếu : QP230710-1R2
Số tham chiếu : CHÀO GIÁ CUNG CẤP BƠM BỘT GIẤY Ngày : 10/10/2023
Subject : Bá o giá bơm bột giấy Andritz Số trang : 05 ++

Kính gửi: Mr. Sung,

Theo đề nghị của Quý công ty, được sự hỗ trợ từ nhà sản xuất, công ty Mỹ Việt xin hân hạnh gửi lại báô giá
bơm Anditz sau khi đã giảm giá như sau:

Stt Tên hàng và quy cách Số Đơn giá Thành tiền


lượng (VNĐ) (VNĐ)
1 01 bộ 154,934,000 154,934,000
Bơm bột giấy ANDRITZ (Pump B65-OCC2)
Model: ACP50-250.8S
− Công chất: Nước đục (Cloudy water)
− Lưu lượng bơm: 90 m3/h
− Cột áp đẩy: 75m
− Nồng độ bột: 0.2% b.d
− Nhiệt độ: 50 - 60oC
− Đường kính cánh bơm: 237mm (Semi-open)
− Công suất tiêu thụ: 29.7 Kw
− Hiệu suất: 61.2%
− NPSHr : 2.9m
− Tốc độ bơm: 2955 rpm
− Vạ t liẹ u: DD
− Làm kín: Single Mechanical seal SMS1711
− Khớp nối: Steel Diaphragm côupling
− Bôi trơn: Mỡ
Motor gắn kèm: ABB 37KW/2P/400V/50Hz/3pha
Phạm vi cung cấp: Bơm, Motor, khớp nối, bảo vệ khớp nối,
bu-lông nền móng, bệ đỡ chung cho bơm và Motor.

2 Bơm ANDRITZ (Pump sludge B65-OCC2) 01 bộ 307,823,000 307,823,000


Model: ACP125-315.4W (KVG)
− Công chất: bột giấy có lẫn rác và tạp chất rắn
− Lưu lượng bơm: 100 m3/h
− Cột áp đẩy: 30m
− Nồng độ bột: 3.5% b.d
− Nhiệt độ: 50 – 60oC
− Đường kính cánh bơm: 304 mm (Có trang bị daô cắt rác
tại cửa hút tránh bị kẹt rác)
− Công suất tiêu thụ: 14.3 Kw
− Hiệu suất: 56.6%
− NPSHr : 1.9m
− Tốc độ bơm: 1475 rpm
− Vạ t liẹ u: DW (Là vật liệu có độ bền caô, chống mài
mòn/xem phần ghi chú vật liệu các chi tiết)

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MỸ VIỆT


21 Nguyễn Ngọc Phương, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Tel: +84(28)3510 3146 – 3510 4136 Fax: +84(28)3843 0453
Email: info@myviet-idi.com Website: www.myviet-idi.com Page 1/5
− Làm kín: Mechanical seal ACDMS2223 (baô gồm bộ cấp
nước làm mát seal)
− Khớp nối: Steel Diaphragm côupling
− Bôi trơn: Mỡ
Motor đề cử: 22KW/4P/380V/50Hz/3pha
Phạm vi cung cấp: Bơm, khớp nối, bảo vệ khớp nối, bu-lông
nền móng, bệ đỡ chung cho bơm và Motor. Không bao gồm
Motor.
3 Bơm ANDRITZ (Pump 1308 -OCC1 Cấp xeo IP1) 01 bộ 218,250,000 218,250,000
Model: ACP125-315.5S
− Công chất: bột giấy
− Lưu lượng bơm: 250 m3/h
− Cột áp đẩy: 30m
− Nồng độ bột: 4.5 % b.d
− Nhiệt độ: 50 – 60oC
− Đường kính cánh bơm: 308 mm (Semi-open)
− Công suất tiêu thụ: 26.1Kw
− Hiệu suất: 77.5%
− NPSHr : 1.7m
− Tốc độ bơm: 1485 rpm
− Vạ t liẹ u: DD (xem phần ghi chú vật liệu các chi tiết)
− Làm kín: Mechanical seal ASMSF2511(baô gồm bộ cấp
nước làm mát seal)
− Khớp nối: Steel Diaphragm côupling
− Bôi trơn: Mỡ
Motor đề cử: 37KW/4P/380V/50Hz/3pha
Phạm vi cung cấp: Bơm, khớp nối, bảo vệ khớp nối, bu-lông
nền móng, bệ đỡ chung cho bơm và Motor. Không bao gồm
Motor.
4 Bơm ANDRITZ (Pump 1234-OCC1) 01 bộ 335,925,000 335,925,000
Model: ACP200-400.5S
− Công chất: bột giấy
− Lưu lượng bơm: 850 m3/h
− Cột áp đẩy: 35m
− Nồng độ bột: 2% b.d
− Nhiệt độ: 50 – 60oC
− Đường kính cánh bơm: 367/5 mm (Semi-open)
− Công suất tiêu thụ: 98.6 Kw
− Hiệu suất: 81.3%
− NPSHr : 4.1m
− Tốc độ bơm: 1491 rpm
− Vạ t liẹ u: DD (xem phần ghi chú vật liệu các chi tiết)
− Làm kín: Mechanical seal ASMSF2511(baô gồm bộ cấp
nước làm mát seal)
− Khớp nối: Steel Diaphragm côupling
− Bôi trơn: Mỡ
Motor đề cử: 132KW/4P/380V/50Hz/3pha
Phạm vi cung cấp: Bơm, khớp nối, bảo vệ khớp nối, bu-lông
nền móng, bệ đỡ chung cho bơm và Motor. Không bao gồm
Motor.
5 Bơm ANDRITZ (Pump 1242-OCC1) 01 bộ 316,894,000 316,894,000
Model: ACP200-400.5S
− Công chất: Nước trắng
− Lưu lượng bơm: 800 m3/h

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MỸ VIỆT


21 Nguyễn Ngọc Phương, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Tel: +84(28)3510 3146 – 3510 4136 Fax: +84(28)3843 0453
Email: info@myviet-idi.com Website: www.myviet-idi.com Page 2/5
− Cột áp đẩy: 35m
− Nồng độ bột: <1% b.d
− Nhiệt độ: 50 – 60oC
− Đường kính cánh bơm: 362/5 mm (Semi-open)
− Công suất tiêu thụ: 92.8 Kw
− Hiệu suất: 81.1%
− NPSHr : 3.9m
− Tốc độ bơm: 1491 rpm
− Vạ t liẹ u: DD (xem phần ghi chú vật liệu các chi tiết)
− Làm kín: Single Mechanical seal ASMS2511
− Khớp nối: Steel Diaphragm côupling
− Bôi trơn: Mỡ
Motor đề cử: 110KW/4P/380V/50Hz/3pha
Phạm vi cung cấp: Bơm, khớp nối, bảo vệ khớp nối, bu-lông
nền móng, bệ đỡ chung cho bơm và Motor. Không bao gồm
Motor.
6 Bơm ANDRITZ (Pump B05PPC13-OCC2) 01 bộ 674,817,000 674,817,000
Model: HP43 65-206.1/4/A1
− Công chất: Nước trong (clear water)
− Lưu lượng bơm: 55 m3/h
− Cột áp đẩy: 210m
− Nhiệt độ: 50 – 60oC
− Đường kính cánh bơm: 206 mm
− Công suất tiêu thụ: 46.4 Kw
− Hiệu suất: 67.9%
− NPSHr : 2.6m
− Tốc độ bơm: 2975 rpm
− Vạ t liẹ u: DD (xem phần ghi chú vật liệu các chi tiết)
− Làm kín: Single Mechanical seal
− Khớp nối: Steel Diaphragm côupling
− Bôi trơn: Mỡ
Motor đề cử: 75KW/2P/380V/50Hz/3pha
Phạm vi cung cấp: Bơm, khớp nối, bảo vệ khớp nối, bu-lông
nền móng, bệ đỡ chung cho bơm và Motor. Không bao gồm
Motor.
7 Bơm ANDRITZ (Pump B15PPC05 -OCC2) 01 bộ 88,969,000 88,969,000
Model: ACP40-200.8S
− Công chất: Nước sạch
− Lưu lượng bơm: 50 m3/h
− Cột áp đẩy: 55m
− Nhiệt độ: 50 – 60oC
− Đường kính cánh bơm: 200 mm (Semi-open)
− Công suất tiêu thụ: 12.1 Kw
− Hiệu suất: 61%
− NPSHr : 2m
− Tốc độ bơm: 2955 rpm
− Vạ t liẹ u: DD (xem phần ghi chú vật liệu các chi tiết)
− Làm kín: Single Mechanical seal SMS1711
− Khớp nối: Steel Diaphragm côupling
− Bôi trơn: Mỡ
Motor đề cử: 15KW/2P/380V/50Hz/3pha
Phạm vi cung cấp: Bơm, khớp nối, bảo vệ khớp nối, bu-lông
nền móng, bệ đỡ chung cho bơm và Motor. Không bao gồm
Motor.

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MỸ VIỆT


21 Nguyễn Ngọc Phương, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Tel: +84(28)3510 3146 – 3510 4136 Fax: +84(28)3843 0453
Email: info@myviet-idi.com Website: www.myviet-idi.com Page 3/5
8 Bơm ANDRITZ (Pump heat water PM5) 01 bộ 121,419,000 121,419,000
Model: ACP40-200.4S
− Công chất: Nước nóng
− Lưu lượng bơm: 30 m3/h
− Cột áp đẩy: 35m
− Nhiệt độ: 130oC
− Đường kính cánh bơm: 168 mm (Semi-open)
− Công suất tiêu thụ: 5.1 Kw
− Hiệu suất: 56.8%
− NPSHr : 2.8m
− Tốc độ bơm: 2955 rpm
− Vạ t liẹ u: DD (xem phần ghi chú vật liệu các chi tiết)
− Làm kín: Double Mechanical seal DMS1411(baô gồm bộ
cấp nước làm mát seal)
− Khớp nối: Steel Diaphragm coupling
− Bôi trơn: Mỡ
Motor đề cử: 7.5KW/2P/380V/50Hz/3pha
Phạm vi cung cấp: Bơm, khớp nối, bảo vệ khớp nối, bu-lông
nền móng, bệ đỡ chung cho bơm và Motor. Không bao gồm
Motor.
9 Bơm ANDRITZ (Pump Machine chest TM6) 01 bộ 175,953,000 175,953,000
Model: ACP100-330.6S
− Công chất: Bột giấy
− Lưu lượng bơm: 108 m3/h
− Cột áp đẩy: 25m
− Nồng độ bột giấy: 3.5%
− Nhiệt độ: 50 - 60oC
− Đường kính cánh bơm: 273 mm (Semi-open)
− Công suất tiêu thụ: 11.8 Kw
− Hiệu suất: 62.3%
− NPSHr : 1.3m
− Tốc độ bơm: 1480 rpm
− Vạ t liẹ u: DD (xem phần ghi chú vật liệu các chi tiết)
− Làm kín: Single Mechanical seal ASMSF (baô gồm bộ cấp
nước làm mát seal)
− Khớp nối: Steel Diaphragm côupling
− Bôi trơn: Mỡ
Motor đề cử: 15KW/4P/380V/50Hz/3pha
Phạm vi cung cấp: Bơm, khớp nối, bảo vệ khớp nối, bu-lông
nền móng, bệ đỡ chung cho bơm và Motor. Không bao gồm
Motor.
Tổng giá trị hàng hóa 2,394,984,000
Thuế GTGT 8% 191,598,720
Tổng giá trị thanh toán 2,586,582,720

Ghi chú:
• Giá báô ở trên bao gồ m phí vạ n chuyẻ n, giao hà ng đé n kho nhà má y Giấy Sài Gòn Mỹ Xuân.
Giá hàng hóa được báô căn cứ theo tỉ giá của VCB ngày 17/07/2023 là 1USD=23,810 VND. Nếu tỉ giá
VND/USD tại thời điểm thanh tôán thay đổi quá 1% thì giá hàng sẽ được điều chỉnh theo tỉ giá mới.
• Vật liệu các chi tiết của bơm dùng vật liệu DW:
− Vổ bơm và mạ t sau : 1.4474 Duplex SS (Thép không rỉ)
− Cá nh bơm, lố t trước và lố t sau : 1.2288 Duplex SS hardened (Thép không rỉ tôi tăng độ cứng )
− Gố i đỡ bạ c đạ n : GG25 Cast Iron (gang đú c)

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MỸ VIỆT


21 Nguyễn Ngọc Phương, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Tel: +84(28)3510 3146 – 3510 4136 Fax: +84(28)3843 0453
Email: info@myviet-idi.com Website: www.myviet-idi.com Page 4/5
− Trụ c bơm : 1.4662 Duplex SS (Thé p hợp kim)
− Bạ c đạ n : SKF/FAG

• Vật liệu các chi tiết của bơm dùng vật liệu DD
− Vổ bơm và mạ t sau : 1.4474 Duplex SS (Thép không rỉ)
− Cá nh bơm, lố t trước và lố t sau : 1.4474 Duplex SS (Thép không rỉ)
− Gố i đỡ bạ c đạ n : GG25 Cast Iron (gang đú c)
− Trụ c bơm : 1.4021 Duplex SS (Thé p hợp kim)
− Bạ c đạ n : SKF/FAG

• Phớt làm kín đầu trục bơm:


− ASMSF2511 : Andritz Single mechanical seal with flush water
− ACDMS2223 : Andritz Cartridge Double mechanical seal, with sealing water
− SMS1711 : Standard single mechanical seal without sealing water

Điều kiện thương mại:


• Chá t lượng: Hàng mới 100% theô tiêu chuả n chá t lượng củ a nhà sả n xuá t ANDRITZ.
• Tài liệu cung cấp: C/O, C/Q, hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất; Hợp đồng đại lý giữa Mỹ Việt và
Andritz về việc ủy quyền phân phối sản phẩm của Andritz tại Việt Nam.
• Phương thức thanh toá n: Dô giá trị đơn hàng lớn nên nhà sản xuất yêu cầu đặt cọc ngay sau khi đặt
hàng. Dô đó, công ty Mỹ Việt đề nghị Quý công ty hỗ trợ thanh tôán tiền đặt cọc 30% giá trị đơn hà ng
ngay sau khi đạ t hà ng, 70% thanh tôán sau 30 ngày kể từ ngày giao hà ng và hóa đơn GTGT.
• Đơn giá bơm được giữ nguyên nếu tổng giá trị đơn hàng không nhỏ hơn ½ tổng giá thành đơn hàng
đã chàô.
• Thời gian bảô hành: 18 tháng kể từ ngày giaô hàng hoặc 12 tháng từ ngày đưa bơm vàô sử dụng, tùy
theo mốc thời gian nàô đến trước.
• Điều kiện bảô hành: Bảô hành các lỗi thuộc về nhà sản xuất.|
Không bảô hành những hư hỏng xảy ra dô người sử dụng không tuân đúng theô hướng dẫn sử dụng
của nhà sản xuất hoặc sử sụng sai mục đích.
Không bảô hành các mài mòn tự nhiên dô quá trình sử dụng gây ra.
• Giao hà ng: Tạ i nhà má y giá y Sà i Gồ n Mỹ Xuân.
• Thời gian giao hà ng: 5.5 – 6.5 thá ng kẻ từ ngà y đạ t hà ng và thanh toá n tiè n đạ t cộ c.
• Hiẹ u lực bá o giá : 60 ngà y kẻ từ ngà y bá o giá .

Chúng tôi hy vọng bản chàô hàng này đáp ứng được yêu cầu của Quý Công ty và rất mong nhận được đơn đặt
hàng của Quý Công ty.

Trân trọng kính chàô.

Lê Hồng Phong

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MỸ VIỆT


21 Nguyễn Ngọc Phương, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Tel: +84(28)3510 3146 – 3510 4136 Fax: +84(28)3843 0453
Email: info@myviet-idi.com Website: www.myviet-idi.com Page 5/5

You might also like