You are on page 1of 12

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

ÔN THI THPTQG MÔN TIẾNG ANH NĂM 2021

CHUYÊN ĐỀ NGỮ ÂM CÓ ĐÁP ÁN

Câu 1: A. justice B. campus C. culture D. brush

Câu 2: A. work B. form C. stork D. force

Câu 3: A. eleven B. elephant C. examine D. exact

Câu 4: A. assure B. pressure C. possession D. assist

Câu 5: A. species B. invent C. medicine D. tennis

Câu 6: A. deal B. teach C. break D. clean

Câu 7: A. supported B. approached C. noticed D. finished

Câu 8: A. justice B. campus C. culture D. brush

Câu 9: A. date B. face C. page D. map

Câu 10: A. dressed B. dropped C. matched D. joined

Câu 11: A. walk B. call C. take D. talk

Câu 12: A. find B. think C. drive D. mind

Câu 13: A. hood B. hook C. stood D. tool

Câu 14: A. canal B. journal C. refusal D. infernal

Câu 15: A. definition B. suggestion C. situation D. production

Câu 16: A. exported B. enjoyed C. existed D. crowded

Câu 17: A. Wednesday B. handsome C. dependent D. grandchild

Câu 18: A. ocean B. official C. sincere D. ancient

Câu 19: A. missed B. filled C. published D. watched

Câu 20: A. walked B. involved C. missed D. jumped

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

Câu 21: A. collect B. operate C. hobby D. voluntee

Câu 22: A. pushed B. missed C. washed D. naked

Câu 23: A. climate B. liveable C. city D. discussion

Câu 24: A. solar B. infrastructure C. designer D. focus

Câu 25: A. objection B. obey C. impose D. forbid

Câu 26: A. privacy B. pierce C. advice D. activity

Câu 27: A. foot B. stood C. wood D. food

Câu 28: A. months B. books C. pens D. shirts

Câu 29: A. village B. luggage C. engage D. damage

Câu 30: A. swallowed B. practiced C. finished D. punched

Câu 31: A. lunch B. kitchen C. technology D. purchase

Câu 32: A. news B. songs C. feelings D. delights

Câu 33: A. missed B. coughed C. helped D. seemed

Câu 34: A. played B. needed C. wanted D. beloved

Câu 35: A. rhinoceros B. biologist C. reserve D. digest

Câu 36: A. form B. shortcoming C. chore D. sector

Câu 37: A. windsurfing B. reserve C. philosopher D. wilderness

Câu 38: A. traveled B. stared C. landed D. seemed

Câu 39: A. effective B. eradicate C. enthusiastic D. effort

Câu 40: A. crow B. down C. crowd D. browse

Câu 41. A. boil B. trolley C. boring D. oil

Câu 42. A. responsible B. proper C. sociable D. project

Câu 43. A. driven B. drink C. gratitude D. diverse

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

Câu 44. A. candy B. sandy C. many D. handy

Câu 45. A. elephant B. event C. engineer D. let

Câu 46. A. dramatic B. dragoon C. draft D. draconian

Câu 47. A. given B. risen C. ridden D. whiten

Câu 48. A. notebook B. hope C. cock D. potato

Câu 49. A. sin B. shiver C. singe D. sigh

Câu 50. A. busy B. friendly C. pretty D. pleasant

ĐÁP ÁN

Câu 1

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ʌ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm
là /ə/

Câu 2

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɔː/. Đáp án A phần gạch chân phát âm
là /ɜː/

Câu 3

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm
là /e/

Câu 4

Đáp án D

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là / ʃ/. Đáp án D phần gạch
chân phát âm là /s/

Câu 5

Đáp án A

Giải thích: Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án A phần gạch
chân phát âm là /ɪ/

Câu 6

Đáp án C

Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là / iː/. đáp án C phần gạch
chân phát âm là /eɪ/

Câu 7

Đáp án A

Giải thích: Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch
chân phát âm là /ɪd/

Câu 8

Đáp án B

Giải thích: Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ʌ/. Đáp án B phần gạch
chân phát âm là /ə/

Câu 9

Đáp án D

Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /eɪ/. Đáp án D phần gạch
chân phát âm là /æ/

Câu 10

Đáp án D

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch
chân phát âm là /d/

Câu 11

Đáp án C

Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɔː/. Đáp án C phần gạch
chân phát âm là /eɪ/

Câu 12

Đáp án B

Giải thích: Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /aɪ/. Đáp án B phần gạch
chân phát âm là /ɪ/

Câu 13

Đáp án D

Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ʊ/. Đáp án D phần gạch
chân phát âm là /uː/

Câu 14

Đáp án A

Giải thích: Giải thích: Đáp án A phần gạch chân phát âm là /æ/

Câu 15

Đáp án B

Giải thích: Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ʃn/. Đáp án B phần gạch
chân phát âm là /tʃən/

Câu 16

Đáp án B

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

Giải thích: Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án B phần gạch
chân phát âm là /d/

Câu 17

Đáp án C

Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân là âm câm. Đáp án C phần gạch chân
phát âm là /d/

Câu 18

Đáp án C

Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ʃ/. Đáp án C phần gạch
chân phát âm là /s/

Câu 19

Đáp án B

Giải thích: Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch
chân phát âm là /d/

Câu 20

Đáp án B

Giải thích: Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch
chân phát âm là /d/

Câu 21

Đáp án A

Giải thích: Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɒ/. Đáp án A phần gạch
chân phát âm là /ə/

Câu 22

Đáp án D

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch
chân phát âm là /ɪd/

Câu 23

Đáp án A

Giải thích: Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án A phần gạch
chân phát âm là /aɪ/

Câu 24

Đáp án C

Giải thích: Giải thích: Đáp án C phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án C phần gạch chân
phát âm là /s/

Câu 25

Đáp án C

Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án C phần gạch
chân phát âm là /əʊ/

Câu 26

Đáp án D

Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án D phần gạch
chân phát âm là /k/

Câu 27

Đáp án D

Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ʊ/. Đáp án D phần gạch
chân phát âm là /uː/

Câu 28

Đáp án C

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch
chân phát âm là /z/

Câu 29

Đáp án C

Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án C phần gạch
chân phát âm là /eɪ/

Câu 30

Đáp án A

Giải thích: Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch
chân phát âm là /d/

Câu 31

Đáp án C

Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /tʃ/. Đáp án C phần gạch
chân phát âm là /k/

Câu 32

Đáp án D

Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án D phần gạch
chân phát âm là /s/

Câu 33

Đáp án D

Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch
chân phát âm là /d/

Câu 34

Đáp án A

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

Giải thích: Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án A phần gạch
chân phát âm là /d/

Câu 35

Đáp án C

Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch
chân phát âm là /z/

Câu 36

Đáp án D

Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɔː/. Đáp án D phần gạch
chân phát âm là /ə/

Câu 37

Đáp án B

Giải thích: Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án B phần gạch
chân phát âm là /z/

Câu 38

Đáp án C

Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án C phần gạch
chân phát âm là /ɪd/

Câu 39

Đáp án A

Giải thích: Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án A phần gạch
chân phát âm là /ɪ/

Câu 40

Đáp án A

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

Giải thích: Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /aʊ/. Đáp án A phần gạch
chân phát âm là /əʊ/

Câu 41

A. boil /bɔɪl/ (n,v): đun sôi, sôi

B. trolley /'trɒli/ (n): xe đẩy

C. boring /'bɔ:riη/ (adj): tẻ nhạt

D. oil /ɔil/ (n): dầu

→ Vậy đáp án là C vì chữ gạch chân đọc là /ɔ:/, các lựa chọn còn lại đọc là /ɒ/.

Câu 42

A. responsible /rɪs'pɒnsəbl/ (adj): chịu trách nhiệm

B. proper/'prɒpə (r)/ (adj): đúng, thích đáng, thích hợp

C. sociable /'səʊ∫əbl/ (adj): dễ gần, chan hoà

D. project /'prɒdʒekt/ (n): kế hoạch, đề án, dự án

→ Vậy đáp án là C vì chữ gạch chân đọc là /əʊ/, các lựa chọn còn lại đọc là /ɒ/.

Câu 43

A. driven /'drɪvn/ (adj): được lái

B. drink /drɪηk/ (v): uống

C. gratitude/'grætɪtju:d/ (n): lòng biết ơn

D. diverse /daɪ'vɜ:s/ (adj): đa dạng

→ Vậy đáp án D vì chữ gạch chân đọc là /aɪ/, các lựa chọn còn lại đọc là /ɪ/

Câu 44

A. candy /'kændi/ (n): kẹo

B. sandy /'sændi/ (adj): có cát, có nhiều cát

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

C. many/'meni/ (adj): nhiều, lắm

D. handy /hændi/ (adj): thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay

→ Vậy đáp án là C vì chữ gạch chân đọc là /e/, các lựa chọn còn lại đọc là /æ/.

Câu 45

A. elephant /'elɪfənt/ (n): con voi

B. event /ɪ'vent/ (n): sự việc, sự kiện

C. engineer /,endʒɪ'nɪə (r)/ (n): kỹ sư, công trình sư

D. let /let/ (v): để cho, cho phép

→ Vậy đáp án là B vì chữ gạch chân đọc là /ɪ/, các lựa chọn còn lại đọc là /e/.

Câu 46

A. dramatic /drə'mætɪk/ (adj): kịch tính

B. dragoon /drə'gu:n/ (n): kỵ binh

C. draft /drɑ:ft/ (n): bản phác thảo

D. draconian /drə'kəʊniən/ (adj): hà khắc

→ Vậy đáp án là C vì chữ gạch chân đọc là /ɑ:/, các lựa chọn còn lại đọc là /ə/.

Câu 47

A. given /'gɪvn/ (v): (phân từ 2 của “give”) tặng

B. risen /'rɪzn/ (v): dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên

C. ridden /'rɪdn/ (v): (phân từ 2 của “ride”) đi ngựa, cưỡi ngựa, đi xe đạp

D. whiten /'waɪtn/ (v): làm trắng; làm bạc (tóc)

→ Vậy đáp án là D vì chữ gạch chân đọc là /aɪ/, các lựa chọn còn lại đọc là /ɪ/.

Câu 48

A. notebook /'nəʊtbʊk/ (n): sổ tay, sổ ghi chép

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

B. hope /həʊp/ (n): hy vọng

C. cock /kʊk/ (n): con gà trống

D. potato /pa'teɪtəʊ/ (n): khoai tây

→ Vậy đáp án là C vì chữ gạch chân đọc là /ɒ/, các lựa chọn còn lại đọc là /əʊ/.

Câu 49

A. sin /sɪn/ (n): tội ác, tội lỗi

B. shiver /'∫ɪva(r):/ (n): sự rùng mình

C. singe /sɪndʒ/ (n): sự cháy sém

D. sigh /saɪ/ (n): tiếng thở dài

→ Vậy đáp án là D vì chữ gạch chân đọc là /ai/, các lựa chọn còn lại đọc là/i/.

Câu 50

A. busy /'bɪzi/ (adj): bận rộn

B. friendly /'frendlɪ/ (adj): thân mật, thân thiết, thân thiện

C. pretty /'prɪti/ (adj): xinh, xinh xắn, xinh đẹp

D. pleasant /'pleznt/ (adj): vui vẻ, dễ chịu

→ Vậy đáp án là C vì chữ gạch chân đọc là /ɪ/, các lựa chọn còn lại đọc là /e/.

Mời các bạn tham khảo các bài tiếp theo tại: https://vndoc.com/luyen-thi-thpt-quoc-gia

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8

You might also like