You are on page 1of 5

15-MINUTE NEWS FOR ENGLISH LEARNERS

NGÀY 18/01/2021
BIÊN SOẠN TỪ VỰNG: CÔ PHẠM LIỄU
⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻⁻
Cô Phạm Liễu

Investment giant BlackRock cracks down on romance outside work

New rules over office romances are being rolled out at the investment giant BlackRock. They will now
extend to relationships outside the office in a bid to clamp down on conflicts of interest. BlackRock
staff were already expected to tell managers if they were dating one of their 16,000 colleagues. But
the new policy, shared in a memo with staff, says they must disclose relationships with "external
partners" with a connection to the firm.

It follows the #Metoo movement, which revealed sexual harassment within a range of professional
settings and focused attention on workplace strategies to clamp down on relationships between
bosses and subordinates. McDonald's chief executive Steve Easterbrook was removed last year after
a relationship with a colleague came to light. At BlackRock late last year senior executive Mark
Wiseman, was fired for failing to disclose an affair with a colleague. He had been tipped as a
possible successor to the firm's high profile chief executive Larry Fink.

There is no law prohibiting employers from asking questions about relationships, but the answers will
need to be treated carefully to comply with privacy rules. BlackRock says disclosures would be treated
with discretion, and if necessary, "alternative work arrangements" may be put in place.

(Adapted from: https://www.bbc.com/news/business-54261911)


WORDS AND PHRASES

STT Phiên âm

1 crack down on phr.V /kræk/ to start dealing with bad or illegal


behaviour in a more severe way ( p ng
k lu t nghi m kh n p th ng t y)

Mở rộng:

- crack someone's credit/reputation: làm


tổn thương nh ự của ai

- r k up: t n ương; ngợi ai; khoe


khoang; vỡ nợ

- a fair crack of the whip: ơ hội may m n

2 roll out phr.V /rəʊl/ to make a new product, service, or system


available for the first time (giới thiệu sản
phẩm/ hính s h… mới)

Mở rộng:

- roll in money/riches: ng p trong của cải

- roll w y: lăn i lăn r x ; t n i (sương


mù..)

- roll onself up in a blanket: cuộn mình


trong hăn

- a product rollout: một sản phẩm giới


thiệu

3 in a bid to /bɪd/ make an attempt at something (cố g ng


l m i gì ó)

Mở rộng:

- make a bid for: tìm h ể ạt ược, cố


g ng ể ược

- bid fair: hứa hẹn; có triển vọng

- bid sb goodbye: chào tạm biệt ai


4 clamp down on sth phr.V /klæmp/ to take strong action to stop or limit a
harmful or unwanted

activity (nghiêm ngặt ể dừng

hoặc hạn chế i gì ó)

Mở rộng với ‘ l mp’:

- firmly, tight/tightly + clamp:

kẹp chặt, giữ chặt

- clamp together: kẹp lại với

nhau

5 memo n /ˈmem.oʊ/ a message or other information in writing


sent by one person or department to
another in the same business organization
(bản ghi nhớ; thư b o)

6 disclose relationship collo tiết lộ mối quan hệ

7 external partner collo ối tác bên ngoài

Mở rộng:

- business partner: ối tác kinh doanh

- sleeping partner = secret partner =


dormant partner: hội viên hùn vốn kín
(không tham gia công việc quản trị công
ty v ít người biết ến)

8 sexual harassment collo /ˌsek.sjʊəl unwanted or offensive sexual attention,


həˈræs.mənt/ suggestions, or talk, especially from an
employer or other person in a position of
power (quấy rối tình d c)

9 focus on phr.V /ˈfoʊ.kəs/ t p trung vào

Mở rộng:

- bring into focus:làm nổi b t h n lên, nêu


b t h n lên
- fo us of interest iểm trọng tâm iểm
t p trung mọi sự chú ý

- in focus: rõ ràng, rõ nét >< out of focus:


mờ mờ không rõ nét

10 subordinate adj/v/n /səˈbɔːr. ən.ət/ - (adj): ph ; ph thuộc

=> play a subordinate p rt: óng v i ph

- (n): cấp ưới người ưới quyền

- (v): làm cho lệ thuộc vào; ặt xuống b c


ưới; hạ tầm quan trọng

11 come to light idiom If facts come to light, they become known


publicly (Tiết lộ/phơi b y sự th t về iều
gì.)

Mở rộng:

- The light of somebody's life: ánh sáng


củ ời ai

- A gui ing light: người có tầm ảnh hưởng


lớn

- give (something) the green light: cho


phép ai làm gì

12 be fired for phr.V bị uổi việc (lỗi ở bản thân) ~ laid off: bị
uổi việc (lỗi do công ty)= make sb
redundant

13 be tipped as ược dự o n l … (th nh ông/th ng…)


something
Mở rộng:

- have something on the tip of one's


tongue: s p nói ra, s p nhớ ra

14 discretion n /dɪˈskreʃ.ən/ sự tự do làm theo ý mình; sự th n trọng

15 put idiom chỉnh sử /th y ổi một i h y i gì ó


something/somebody
Mở rộng:
in(to) place - put someone in one’s place: ho i ó
biết rằng người ó ít qu n trọng hơn họ
nghĩ

- in place/ into place: úng nơi úng hỗ

- take place: xảy ra

- There's no place like home: không âu


bằng nhà mình

Gã khổng lồ đầu tư lackRock áp dụng kỉ luật nghiêm ngặt đối với chuyện tình cảm bên ngoài
công việc.

Các quy t c mới về chuyện tình cảm nơi công sở ng ược triển khai chính sách mới tại kẻ ầu tư
khổng lồ BlackRock. Giờ ây họ sẽ mở rộng các mối quan hệ b n ngo i văn phòng với nỗ lực nghiêm
ngặt ể hạn chế xung ột lợi ích. Các nhân viên của BlackRock buộc phải nói với các nhà quản lý nếu
họ ng hẹn hò với một trong số 16.000 ồng nghiệp của họ. Nhưng hính s h mới ược chia sẻ
trong một bản thư báo với nhân viên, nói rằng họ phải tiết lộ các mối quan hệ với "các ối tác bên
ngoài" có mối liên hệ với công ty.

Quy ịnh này theo sau phong trào #Metoo, cái tiết lộ hành vi quấy rối tình d c trong một loạt ơ
sở chuyên nghiệp và t p trung sự chú ý vào các chiến lược tại nơi l m việ ể kìm hãm mối quan hệ
giữa sếp và cấp ưới. Gi m ố iều hành của McDon l 's Steve E sterbrook ã bị cách chức vào
năm ngo i s u khi mối quan hệ với một ồng nghiệp bị phơi b y. Tại BlackRock vào cuối năm ngo i
gi m ố iều hành cấp o M rk Wisem n ã bị sa thải vì không tiết lộ chuyện ngoại tình với một
ồng nghiệp. Ông ượ ho l người có thể kế nhiệm vị trí gi m ố iều hành nổi tiếng của công ty
Larry Fink.

Không có lu t nào cấm nhà tuyển d ng ặt câu hỏi về các mối quan hệ nhưng âu trả lời sẽ cần ược
xử lý cẩn th n ể tuân thủ các quy t c bảo m t. BlackRock cho biết việc tiết lộ thông tin sẽ ược xử lý
th n trọng và nếu cần thiết, "những s p xếp công việc thay thế" có thể ược th y ổi.

You might also like