Professional Documents
Culture Documents
Câu 1. Cho các số phức z1 , z2 thỏa mãn z1 1 i 1 và z2 2 i 2 . Số phức z thay đổi sao cho
11 1
A. 2 . B. . C. . D. 3 .
5 3
1 6 2
A. B. C. . D. 0
5 5 5
A. z1 3 2 . B. z1 6 2 . C. z1 9 2 . D. z1 4 2 .
Câu 4. Cho các số phức z1 , z2 thoả mãn: z1 1 ; z2 z2 (1 i ) 6i 2 là một số thực. Giá trị nhỏ
z1 z2 z1z2 là
2
nhất của biểu thức P z2
A. 1 2 10. B. 18 6 2. C. 1 2 10. D. 3 2 2.
z4
Câu 5. Cho số phức z a bi a, b thoả mãn z 4i
là số thuần ảo. Khi số phức z có mođun
A. 4 . B. 8 . C. 24 . D. 20 .
Câu 6. Cho số phức z thỏa mãn z 2 i 1 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
T 3 z 2 4 z 2 2i .
A. 4 3 . B. 2 7 . C. 10 . D. 5 .
1
Ever tried. Ever failed. No matter. Try Again. Fail again. Fail better
Khóa học PIMAX PLUS
Câu 7. Cho hai số phức z1 ; z2 thỏa mãn z1 1 2i 1 ; z2 2 8i 2 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức P z1 5 2i 2 z2 6 8i 4 z1 z2 :
A. 30 . B. 25 . C. 35 . D. 20 .
Câu 8. Cho z và w là các số phức thỏa mãn các điều kiện w z 1 iz 1 0 và
1 2
A. 2. B. . C. . D. 3 2 .
2 2
z1 2 2i z 1
Câu 10. Xét hai số phức z1 , z2 thoả mãn 2 , log 1 2 1 , z2 z1 21 . Giá trị
z1 1 i 2 z 8
3 2
lớn nhất của 2z1 z2 i bằng
A. 57 1 . B. 2 57 1 . C. 2 57 1 . D. 57 1 .
Câu 11. Trong mặt phẳng số phức cho A, B, M lần lượt là điểm biểu diễn z1 , z2 , z3 sao cho
A. 3 . B. 5. C. 2 . D. 7.
Câu 12. Xét hai số phức z1 , z2 thỏa mãn | z1 || z2 | 1 và | z1 z2 | 3 . Giá trị lớn nhất của
|3z1 2 z2 4 3i | bằng
A. 5 19 . B. 5 19 . C. 2 19 . D. 2 19 .
Câu 13. Cho hai số phức z1 và z2 thỏa mãn z1 z2 4 3i và z1 z2 2 , tìm giá trị lớn nhất của
A z1 z2 .
A. 2 29 . B. 29 . C. 5 3 5 . D. 34 3 2 .
Câu 14. Cho hai số phức z1 , z2 thỏa iz1 1 1 và z2 i 2 . Giá trị nhỏ nhất của P 2 z1 3z2 là
A. 4 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .
2
Ever tried. Ever failed. No matter. Try Again. Fail again. Fail better
Khóa học PIMAX PLUS
1
Câu 15. Biết rằng hai số phức z1 , z2 thỏa mãn z1 3 4i 1 và z2 3 4i . Số phức z có phần
2
thực là a và phần ảo là b thỏa mãn 3a 2b 12 . Giá trị nhỏ nhất của P z z1 z 2 z2 2
là
9945 9945
A. Pmin . B. Pmin 5 2 3 . C. Pmin 5 2 5 . D. Pmin .
11 13
Câu 16. Cho số phức z1 ; z 2 thỏa z1 1 2i 1 và z2 2 3i z2 1 i . Giá trị nhỏ nhất của
z1 z2 bằng
27 29 33 23
A. . B. . C. . D. .
10 10 10 10
Câu 17. Xét hai số phức z1 , z2 thỏa mãn: z1 3z2 15 5i và 3z1 z2 5 10 . Giá trị lớn nhất của
A. 10 . B. 2 10 . C. 10 . D. 2 5 .
Câu 18. Cho số phức z thỏa mãn z 3 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức T z 9 3 z 1 6i bằng
A. 3 10 . B. 6 10 . C. 3 10 4. D. 6 10 3.
Câu 19. Cho hai số phức z1 , z2 thỏa mãn z1 z2 2 4i và z1 z2 52 . Giá trị lớn nhất của
T z1 z2 là
A. 6. B. 52 . C. 6 2 . D. 2 6 .
Câu 20. Cho ba số phức z1 , z2 , z3 thỏa mãn z1 1, z2 7 , z1 z2 2 và giá trị lớn nhất của
A. 5. B. 5 5 . C. 5 . D. 5 5 .
Câu 21. Cho số phức z thỏa mãn z 1 i z 1 2i . Biết modul của số phức
A. 43 . B. 108 . C. 44 D. 25 .
Câu 22. Cho số phức z thỏa mãn z 1 3i z 2 i 8 . Giá trị nhỏ nhất m của 2 z 1 2i là
A. m 4 . B. m 39 . C. m 9 . D. m 8 .
3
Ever tried. Ever failed. No matter. Try Again. Fail again. Fail better
Khóa học PIMAX PLUS
Câu 23. Cho hai số phức z1 , z2 thỏa mãn z1 1 2i z1 5 2i và z2 3 2i 2 . Giá trị nhỏ nhất
A. 5 5 2 . B. 10 2 . C. 3 10 2 . D. 85 2 .
2 2
Câu 24. Cho số phức z1 thỏa mãn z1 3 z1 2i 3 và số phức z2 thỏa mãn z2 1 3i 2 .
8 26 26 4 26 4
A. . B. . C. . D. 13 3 .
13 13 13
Câu 25. Xét hai số phức z1 , z 2 thỏa mãn z1 1, z2 2 , z1 z2 1 . Giá trị nhỏ nhất của
2 z1 z2 5 5i bằng
A. 5 2 10 . B. 5 2 10 . C. 2 10 5 2 . D. 2 10 5 2 .
Câu 26. Cho các số phức z , z1 , z2 thỏa mãn z1 z2 1 và z1 z2 2 . Tính giá trị nhỏ nhất của biểu
thức P z z z1 z z2 .
6 2 6 2 6 2 6 2
A. Pmin . B. Pmin . C. Pmin . D. Pmin .
2 6 2 6
Câu 27. Cho số phức z thỏa mãn i 1 z 3 z 6i . Giá trị nhỏ nhất của 5 i 1 z bằng.
7 57
A. . B. 82 . C. 57 . D. .
82 82
T z 1 2i max z 3 8i min .
5 269 5 10 21 5 269 5 21 3 5
A. T . B. T . C. T . D. T .
2 6 2 6
Câu 29. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện z i z 2 i và z.z 5 . Giá trị lớn nhất của z 5 là
A. 4 10 . B. 10 . C. 2 2 . D. 4 .
2 2
Câu 30. Cho số phức z thỏa mãn iz 3 4i 5 và biểu thức H z 3 z 4i đạt giá trị lớn nhất.
Tính môdun của số phức w iz 3 .
A. 2 2. B. 5. C. 2. D. 2 5 .
4
Ever tried. Ever failed. No matter. Try Again. Fail again. Fail better
Khóa học PIMAX PLUS
Câu 31. Cho hai số phức z1 , z2 thỏa mãn | z1 | 3,| z2 | 5 ,| z1 z2 | 10 . Tìm giá trị lớn nhất của
| 2z1 z2 3|.
A. 3 21 . B. 5 21 . C. 3 21 . D. 3 2 21 .
1
Câu 32. Cho z1 , z2 là 2 số phức thỏa mãn z1 2 i z1 1 i 13 và z2 1 3i . Gọi m, M lần
2
lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của biểu thức P z1 2iz2 . Khi đó, m M bằng
A. 34 65 . B. 2 34 65 .
19 13 19 13
C. 65 . D. 34 .
13 13
Câu 33. Cho các số phức z1 , z2 , z3 thỏa mãn z1 1 i z2 7 4i 5 , z3 m , m là tham số. Khi
z1 z2 đạt giá trị nhỏ nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức P z1 z3 z2 z3 là
A. 2 5 . B. 5 . C. 26 . D. 29 .
z z
2
36
Cho các số phức z1 , z2 thỏa mãn z1 z2 5 , z1 z2
1 2
Câu 34. , là số thực. Tìm giá trị
z1 z2
lớn nhất của 2 z1 3 z2 7 i .
A. 15 . B. 18 . C. 19 D. 21 .
Câu 35. Xét hai số phức z 1 , z2 thỏa mãn z1 z2 2 và 2z1 3z2 2 7 . Giá trị lớn nhất của
2 z1 z2 2 3i bằng
A. 12 3 . B. 12 6 . C. 13 12 . D. 13 12 .
Câu 36. Cho hai số phức z1 , z2 thoả mãn z1 6, z2 2 . Gọi M , N là các điểm biểu diễn cho z1 và
iz2 . Biết MON 60 . Giá trị lớn nhất của z1 3iz2 3i bằng
A. 12 3 . B. 4 3 . C. T 12 3 . D. 7 3 .
1 2 z z z i
. Với z2 a bi , a , b thì biểu thức
1 1 1
Câu 37. Cho số phức z1 , z2 thỏa mãn
z2 z2 5 5i
P z1 z2 đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó giá trị của 2a 3b là
A. 2a 3b 0 . B. 2a 3b 1 . C. 2a 3b 3 . D. 2a 3b 2 .
Câu 38. Cho số phức z thỏa mãn 3 z i 2z z 3i , gọi A, B là các điểm biểu diễn số phức z sao
cho OA vuông góc với OB . Tam giác OAB có diện tích nhỏ nhất bằng
5
Ever tried. Ever failed. No matter. Try Again. Fail again. Fail better
Khóa học PIMAX PLUS
81 81 81 81
A. . B. . C. . D. .
4 2 16 8
5 13
Câu 39. Cho các số phức z , w thỏa mãn w 2i và 3w 4 ( z 1)(3 2i) . Tìm giá trị nhỏ
9
1
nhất của biểu thức P z 2 2i 9z 30 4i .
3
A.
6 5
. B.
10 3 10 . C. 6 5 . D.
10 1 10 .
3 9 3
Câu 40. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho ba điểm A 1;1 , B 1; 2 , C 3; 1 lần lượt là điểm biểu
diễn số phức z1 , z2 , z3 . Tìm mô đun của số phức z thỏa mãn z 46 40i 929 và
2 2 2
P 3 z z1 5 z z2 7 z z3 đạt giá trị nhỏ nhất.
6
Ever tried. Ever failed. No matter. Try Again. Fail again. Fail better