You are on page 1of 3

BÀI TẬP PHẦN KHÔNG GIAN EUCLIDE

Bài 1: V =R 3 ,
Cho tích vô hướng ( x , y )=5 x1 y 1+ 3 x 2 y 2+ x 3 y 3+ 2 x 1 y2 +2 x 2 y 1 .

a/ Cho x=( 2; 1 ; 0 ) , y=( 3 ;−2; 4 ) . Tìm( x , y )


b/ Cho x=( 3 ; 2; 1 ) .Tìm‖x‖
c/ Cho x=( 1; 2 ; 1 ) , y =( 3 ; 0; 2 ) . Tìm d( x , y)
d/ Cho x=( 1; 0 ; 1 ) , y=( 2 ; 1; 0 ) . Tìm góc α hợp giữa 2 vectơ x và y

Bài 2 : V =R 3 với tích vô hướng chínhtắc


x + x −x =0
{ 1

1
2

2
3
Cho kg con F= ( x 1 , x 2 , x 3 ) / 2 x +3 x + x =0
3
}
Biết x=( 2 ; 3 ; m ) , tìm m để x ⊥ F

Bài 3 : V =R 4 với tích vô hướng chínhtắc , cho 2 kg con


x 1 +2 x 2 + 4 x3 −3 x 4=0
{
F= ( x 1 , x 2 , x 3 , x 4 ) /
3 x 1+ 5 x 2 +6 x 3−4 x 4=0 }
x1 −x2 + x 3 + x 4=0
{
G= ( x 1 , x 2 , x 3 , x 4 ) /
8 x 1−6 x 2 + x 3=0 }
CMR : F ⊥ G
Bài 4 : V =R 4 với tích vô hướng chính tắc , cho kg con F
x 2+ x3 + x 4 =0
{
F= ( x 1 , x 2 , x 3 , x 4 ) /
x 1−x 2 + x3 =0 }
a/ Tìm cơ sở và chiều kg con F
b/ Tìm cơ sở và chiều kg con F ⊥

Bài 5 : V =R 3 với tich vô hướng


( x , y ) =2 x 1 y 1 +3 x 2 y 2 + 4 x3 y 3−x 1 y 2−x 2 y 1 +2 x 2 y 3+ 2 x 3 y 2

Cho kg con F={( x 1 , x 2 , x3 ) /x 1 + x 2−2 x 3=0 }


a/ Tìm cơ sở và chiều của kg con F
b/ Tìm cơ sở và chiều của kg con F ⊥

Bài 6 : V =R 3 với tích vô hướng chínhtắc


Cho kg con F=¿ f 1=( 1; 2 ; 1 ) , f 2=(−1 ; 1 ; 2 )> ; z =( 2; 1 ; 8 )
a/ Tìm pr F ( z)
b/ Tìm d (z , F)

Bài 7 : V =R 3 với tích vô hướng ( x , y )=2 x1 y 1+ 3 x 2 y 2+ x 3 y 3


Cho kg con F={( x 1 , x 2 , x3 ) /x 1 +2 x 2−2 x 3=0 } , z =(1 ; 1; 2)
Tìm pr F ( z)
Bài 8 :
V =R 3 , cho cơ sở E={e 1=( 1,1 ,1 ) , e 2=( 1 ,1,2 ) , e3 =( 1, 2 , 1 ) }

Hãy trực chuẩn cơ sở E bằng phương pháp trực giao hóa Gram-smidth

You might also like