Professional Documents
Culture Documents
edu/nutritionsource/food-features/bananas/
Bananas
There’s a bit of confusion surrounding bananas. Some people consider this iconic
golden fruit a healthy choice while others avoid it, after seeing it on Internet lists
of “5 Worst Foods.” Unfavorable claims suggest that bananas cause weight gain
and constipation. An article from 1917 published in the Journal of the American
Medical Association defended the nutritional value of bananas, citing rumored
beliefs during that time: “The banana is a cause of indigestion and a treacherous
dietary component…” [1]
The scientific name for banana is Musa, from the Musaceae family of flowering
tropical plants, which distinctively showcases the banana fruit clustered at the top
of the plant. The mild-tasting and disease-resistant Cavendish type is the main
variety sold in the U.S. and Europe. Despite some negative attention, bananas are
nutritious and may even carry the title of the first “superfood,” endorsed by the
American Medical Association in the early 20th century as a health food for
children and a treatment for celiac disease.
Source Of
• Vitamin B6
• Fiber
• Potassium
• Magnesium
• Vitamin C
• Manganese
One serving, or one medium ripe banana, provides about 110 calories, 0 gram fat,
1 gram protein, 28 grams carbohydrate, 15 grams sugar (naturally occurring), 3
grams fiber, and 450 mg potassium.
Types
The following are other banana varieties less commonly available in the U.S.
Cardiovascular health
Bananas are included in the BRAT diet (an acronym for Bananas, Rice, Applesauce,
Toast), a once commonly prescribed regimen for patients with diarrhea or who
required a bland, easy-to-digest diet after stomach ailments. Not just easy to eat,
bananas can help replete electrolytes like potassium that are lost with diarrhea or
vomiting, and contain resistant starch (especially if using cooked less-ripe green
bananas) that may support gut healing.
Storage
Prepare
• Slice ripe banana into a fruit salad. Squeeze a bit of acid like
apple cider vinegar, orange juice, lime, or lemon onto the
bananas to prevent darkening too quickly.
Danh pháp khoa học của chuối là Musa, thuộc chi Musaceae của họ thực vật có
hoa nhiệt đới, với đặc trưng là quả chuối mọc thành từng buồng ở tận ngọn cây.
Chuối Cavendish có mùi vị ngọt dịu và tính kháng bệnh là loại được bán chủ yếu ở
Mỹ và châu Âu.
Tuy nhận được vài sự chú ý tiêu cực, nhưng nhìn chung thì chuối vẫn là loại trái
cây bổ dưỡng và thậm chí còn mang danh hiệu là “siêu thực phẩm” đầu tiên,
được Hiệp hội Y khoa Mỹ công nhận vào đầu thế kỷ 20 như một loại thực phẩm
không chỉ tốt cho sức khỏe của trẻ mà còn có khả năng điều trị bệnh celiac (không
dung nạp gluten).
Nguồn dưỡng chất
* Vitamin B6
* Chất xơ
* Kali
* Magiê
* Vitamin C
* Mangan
Một khẩu phần, hay một quả chuối chín cỡ trung bình, cung cấp khoảng 110 calo,
0g chất béo, 1g protein, 28g carbohydrate, 15g đường (đường tự nhiên có sẵn
trong chuối), 3g chất xơ, và 450mg kali.
Phân loại chuối
* Chuối tiêu (chuối Cavendish) – Đôi khi còn được phân loại như “chuối tráng
miệng,” là loại chuối điển hình khi chín có vị ngọt dịu. Chọn quả chuối vỏ còn xanh
hoặc vàng tươi mà không bị thâm dập. Quá trình chín sẽ làm vỏ đang từ dày và
cứng chuyển sang mềm và dễ bóc hơn, với các đốm nâu xuất hiện trên bề mặt
cho đến khi toàn bộ phần vỏ chuối trở nên sẫm màu. Để thưởng thức hương vị
ngon nhất của loại chuối này, hãy đợi cho đến khi vỏ chuối ngả màu vàng sẫm và
có lác đác vài đốm nâu. Nếu tiếp tục để chuối chín thêm, phần vỏ sẽ biến thành
màu nâu đen, còn phần thịt chuối sẽ bắt đầu lên men và mềm hơn nữa trong khi
vị ngọt mất dần.
Dưới đây là các loại chuối khác ít phổ biến hơn ở Mỹ:
* Chuối plantain (chuối xanh/chuối mễ/chuối cứng) – Đây là phiên bản chuối lớn
hơn, cứng hơn, và kém ngọt hơn thường được dùng trong nấu nướng. Khi vỏ
chuối còn xanh tức là phần thịt của chuối plantain chưa chín, có hương vị trung
tính và cứng. Ở một số vùng nhiệt đới nhất định bao gồm Trung Mỹ, Châu Phi, và
Philippines, chuối plantain là nguồn carbohydrate chính, thường được người dân
của những nước này chiên rán, luộc, hoặc nướng để tạo ra vô số món ăn đa dạng.
Nếu để chín, vỏ chuối plantain cũng sẽ chuyển sang màu vàng và vị của thịt chuối
sẽ ngọt hơn một chút, vừa thích hợp để ăn luôn mà cũng có thể dùng để nấu
nướng.
* Chuối đỏ – Loại này lùn và dày hơn chuối Canvendish và có sắc đỏ tím. Chuối đỏ
chín sẽ rất ngậy và thường ngọt hơn chuối Cavendish.
* Chuối ngự – Thon và ngắn hơn một chút so với chuối Cavendish, chúng có vị
ngọt hơn và có thể ăn trực tiếp hoặc chế biến thành các món tráng miệng.
Chuối và sức khỏe
* Sức khỏe tim mạch. Chuối là nguồn cung cấp kali, một khoáng chất thiết yếu và
cũng là chất điện li mang điện tích nhỏ, tuyệt vời cho cơ thể. Những điện tích này
khiến tế bào thần kinh phát ra tín hiệu để tim đập đều, cũng như để cơ bắp co
thắt. Kali cũng rất cần thiết cho việc duy trì sự cân bằng nước lành mạnh trong tế
bào, và bù đắp ảnh hưởng của natri dư thừa. Sự mất cân bằng trong chế độ dinh
dưỡng quá ít kali trong khi lại quá nhiều natri có thể dẫn đến cao huyết áp. Lượng
natri dư thừa có thể gây tích tụ chất lỏng trong máu, đè nén áp lực lên thành
mạch máu và cuối cùng gây tổn thương. Kali giúp cơ thể đào thải natri thừa theo
nước tiểu, và giảm bớt căng thẳng trong thành mạch máu. Chuối, giàu kali cũng
như chất xơ và có hàm lượng natri thấp, là một thành phần quan trọng cho các
chế độ dinh dưỡng tốt cho tim mạch như chế độ ăn kiêng DASH (Các cách tiếp cận
ăn uống để đẩy lùi huyết áp cao) mà có mục tiêu là cung cấp khoảng 4.700mg kali
mỗi ngày.
* Sức khỏe tiêu hóa. Chuối được bao gồm trong chế độ dinh dưỡng BRAT (viết tắt
các từ tiếng Anh của Chuối – Bananas, Cơm – Rice, Sốt táo – Applesauce, Bánh mì
nướng – Toast), chế độ từng được kê đơn một cách hết sức rộng rãi cho các bệnh
nhân bị tiêu chảy, hoặc những người cần ăn theo chế độ ăn nhạt, dễ tiêu sau khi
bị các bệnh liên quan đến dạ dày. Không chỉ dễ ăn, chuối còn có thể giúp làm đầy
các chất điện li như kali – chất đã bị mất đi khi bị tiêu chảy và nôn mửa, nó cũng
chứa tinh bột kháng (đặc biệt là nếu sử dụng chuối xanh chưa chín hẳn đã nấu) có
thể giúp chữa lành đường ruột. [2]
Chuối chưa chín chứa tinh bột kháng, một loại carbohydrate “kháng lại” quá trình
tiêu hóa trong ruột non. Nó được hấp thụ từ từ chậm rãi và không làm lượng
đường trong máu tăng đột ngột. Tinh bột hoạt động như thức ăn cho các vi khuẩn
có lợi phát triển trong đường tiêu hóa. Vi khuẩn phân hủy và lên men tinh bột khi
nó đi vào ruột già, sản sinh ra các axit béo chuỗi ngắn (SCFA) mà có thể giữ một
vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các bệnh mãn tính, chẳng hạn như rối
loạn tiêu hóa. Các nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra tiềm năng của việc sử dụng các
axit béo chuỗi ngắn trong việc điều trị bệnh viêm loét đại tràng, bệnh Crohn, và
tiêu chảy liên quan đến kháng sinh.
* Kiểm soát cân nặng. Tuy rằng có rất nhiều người tin là chuối góp phần làm tăng
cân, nhưng hiện nay vẫn chưa có bằng chứng thuyết phục nào chứng minh được
điều này. Trong một phân tích của ba nghiên cứu thuần tập tương lai lớn, các nhà
nghiên cứu đã đi tìm mối quan hệ giữa hàm lượng tiêu thụ các loại trái cây và rau
củ cụ thể được báo cáo với sự thay đổi cân nặng ở 133.468 nam giới và nữ giới tại
Mỹ mà đã được theo dõi trong vòng 24 năm. [3] Kết quả được điều chỉnh để giải
thích các yếu tố khác mà có thể góp phần tạo ra những thay đổi trong cân nặng
như hút thuốc và hoạt động thể chất. Nó cho thấy là những người tiêu thụ
nhiều táo, lê, và quả mọng hơn thì ít tăng cân hơn theo thời gian, ngoài ra thì
chuối cũng làm người tiêu dùng ít bị tăng cân hơn.
Chỉ số đường huyết của chuối có cao không?
Liệu chuối có làm tăng đột ngột lượng đường trong máu không, và nếu có thì
chúng có thể được bao gồm trong chế độ dinh dưỡng của những người mắc các
bệnh như tiểu đường tuýp 2 và tiền tiểu đường hay không?
Một số bác sỹ khuyến nghị rằng bệnh nhân tiểu đường nên chọn các loại thực
phẩm có chỉ số đường huyết thấp. Chỉ số đường huyết (GI) là công cụ đo sự gia
tăng lượng đường trong máu sau khi ăn một loại thực phẩm nhất định. Chỉ số
đường huyết từ 55 trở xuống được đánh giá là thấp, tức là loại thực phẩm đó sẽ
không làm tăng đường huyết một cách đáng kể. Chỉ số tải đường huyết khi đi vào
cơ thể (GL) là thước đo cụ thể hơn mà không chỉ phân tích được cả chỉ số đường
huyết của thực phẩm, mà còn chỉ ra được lượng carbohydrate trong một khẩu
phần của loại thực phẩm đó. Chỉ số tải đường huyết khi đi vào cơ thể mà ≤10 thì
được xếp vào hạng thấp.
Theo Cơ sở dữ liệu chỉ số đường huyết quốc tế, chuối chín có chỉ số đường huyết
thấp là 51, và chuối chưa chín hẳn còn có chỉ số đường huyết thấp hơn, rơi vào
mức 42; chỉ số tải đường huyết khi đi vào cơ thể của chúng nằm ở mức trung
bình, lần lượt là 13 và 11.
Vậy vì sao chỉ số đường huyết thì thấp mà chỉ số tải đường huyết khi đi vào cơ thể
lại cao? Có thể là bởi hàm lượng carbohydrate cao hơn của chuối (có 28g
carbohydrate trong một quả chuối cỡ vừa, trong khi một quả táo cỡ vừa cũng chỉ
có 19g); yếu tố này sẽ làm tăng chỉ số tải đường huyết khi đi vào cơ thể.
Tuy nhiên, loại carbohydrate trong chuối được phân loại là tinh bột kháng và có
chức năng giống với chất xơ. Tinh bột kháng không bị phân hủy trong ruột non
nên sẽ giải phóng ít glucose vào máu hơn. Việc này sẽ tạo ra chỉ số đường huyết
thấp hơn, cùng cảm giác no nê thỏa mãn hơn vì tinh bột được tiêu hóa một cách
chậm rãi.
Bảo quản
* Bảo quản ở nhiệt độ phòng tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
* Không cho chuối xanh vào tủ lạnh vì việc này có thể làm gián đoạn quá trình chín
bình thường của chuối.
* Để làm chuối chín nhanh hơn, cho chuối vào túi giấy màu nâu hoặc đặt cạnh hoa
quả đã chín vì chúng sẽ tỏa ra khí ethylene thúc đẩy quá trình chín của trái cây.
Ngược lại, nếu muốn làm chậm quá trình chín, bạn có thể để chúng tách biệt hẳn
với các loại quả đã chín khác. Không nên bọc chuối trong túi nilông vì như vậy sẽ
làm tăng độ ẩm và có thể gây thối rữa.
* “Cây” chuối hoặc móc treo quần áo có thể giúp nải chuối tiếp xúc với một lượng
ôxy đồng đều, và thúc đẩy quá trình chín đều bằng cách ngăn chặn áp lực cũng
như độ ẩm dư thừa dồn nén vào những quả chuối ở nằm ở dưới cùng của nải
chuối.
* Chuối đã chín hẳn và vỏ có màu vàng sẫm có thể được bảo quản trong tủ lạnh ở
ngăn đựng rau củ kín khí. Khi được giữ lạnh, chuối có thể tiếp tục được sử dụng
thêm một tuần nữa, ngay cả khi vỏ của chúng đã thâm tối lại.
* Nếu vỏ chuối chín và chủ yếu có màu nâu, hãy bóc vỏ và cắt bỏ phần thịt bị
thâm nhũn rồi dùng chỗ còn lại làm nguyên liệu nướng các loại bánh hoặc đông
lạnh để sau đó xay sinh tố.
Chế biến
* Thái chuối chín thành từng miếng nhỏ rồi cho vào salad hoa quả. Cho thêm chút
axit thực phẩm chẳng hạn như giấm táo, nước cam, hoặc vắt chanh vàng/chanh
xanh vào chuối để tránh bị thâm quá nhanh.
* Thay thế bơ bằng một lượng chuối nghiền tương đương để nướng các loại bánh
đặc như bánh muffin, bánh mì nhanh (bánh mì không dùng men nở, không cần ủ,
nhồi bột), và bánh quy. Nếu bạn dùng chuối thì có thể bánh sẽ được nướng nhanh
hơn, vì vậy bạn nên kiểm tra độ chín của bánh sớm hơn bình thường vài phút
hoặc giảm nhiệt độ lò nướng xuống khoảng 14°C. Chuối cũng sẽ tạo vị ngọt, vì vậy
hãy giảm khoảng 0,25-0,5 lượng đường bổ sung trong công thức.
* Để làm món ăn nhẹ đông lạnh, thái đôi quả chuối chín đã bóc vỏ rồi cắm que
kem hoặc cắm xiên vào đầu phẳng. Nhúng chuối vào sữa chua rồi phết đều; rắc
thêm hạt khô, hoa quả sấy khô băm nhỏ, quế, hoặc những món rắc khác mà bạn
thích rồi để vào ngăn đá trong vài giờ.
* Để làm món kem đơn giản mà không cần đến sữa, hãy bóc vỏ, băm nhỏ, và
đông lạnh hai quả chuối cỡ vừa. Cho vào máy xay sinh tố hoặc máy xử lý thực
phẩm rồi cho thêm một thìa canh (15ml) chất lỏng (nước, sữa bò hoặc sữa thực
vật, hay nước dừa). Xay đến khi nhuyễn mịn. Cho thêm chất lỏng nếu muốn tăng
thêm độ sánh mịn. Để tạo vị khác, cho 1-2 thìa canh (15-30ml) bột cacao không
đường hoặc bơ lạc/bơ hạt vào hỗn hợp xay, cho thêm chiết xuất vani và quế, hoặc
1/2 cốc (~120ml) quả mọng đông lạnh.
Bạn có thể tham khảo thêm ý tưởng về công thức, cụ thể là món bánh muffin
chuối ngũ cốc nguyên cám, cùng những gợi ý khẩu phần liên quan đến chuối ở
trên mạng.
Có thể bạn chưa biết
* Ở nhiều quốc gia, lá của chuối (tiêu) và chuối plantain được tái chế và dùng để
bọc thực phẩm, chẳng hạn như gói bánh tamale và thịt. Chúng cũng được dùng để
bọc gói nhiều loại thực phẩm khác trong khi nấu nướng để giữ hương vị.
* Vỏ chuối chứa hóa chất thực vật dưới dạng chất chống ôxy hóa, và từ lâu đã
được sử dụng trong y học cổ truyền dân gian như chất khử trùng và chống viêm
giúp làm lành các vết thương do bọ cắn, vết bỏng nhẹ, và vết cháy nắng.[4] Bạn có
thể ép phần bên trong của vỏ chuối lên vết thương trong vài phút như một
phương pháp cứu chữa đơn giản tại nhà.
(Theo Harvard T.H. Chan – Người dịch: Tống Hải Anh, nhóm Hạ Mến, hướng
dẫn ăn đúng)
Wed: https://www.hsph.harvard.edu/nutritionsource/food-features/bananas/