You are on page 1of 51

số lượng

kieu du lieu
so 12365 123

chuoi Chao cac ban

ngay gio 05-15-2018


02-20-2019
logic dat dieu kien
true hoac false

cong thuc
hàm số
=ten ham(doi so 1, doi so 2…..)

nhom ham ve so INT


nhom ham ve chuoi MOD
nhom ham logic MAX
MIN
AVERAGE
RANK
SUM
COUNT
ABS
SQRT
ROUND

NGAN
-3

NHOM HAM VE TEXT 123456

LEFT NHOM HAM 123


RIGHT TEXT 456
MID VE
LEN
VALUE
UPPER UPPER LOWER
LOWER VALUE UPPER LOWER
PROPER
CONCATENATE
nhom ham logic if =if(dieu kien, gia tri dung, gia tri sai)
dung de dat dieu kien and và
true hoac false or hoặc

NHOM HAM THONG KE


COUNTIF
SUMIF

nhom ham do tim


vlookup do theo cot =vlookup(gia tri do tim, bảng do tim, gia tri cot tra ve,
hlookup do theo dong =hlookup(tri do, bang do, dong tra ve, cach do)
index
match cách dò
0
1

ham ve ngay gio


16384 cot 100
1048576 dong

45 56
623 32
652 985
89 6
56 2

m2

+-*/
01236

12/4/2021 8:47

56 3
LAY PHAN NGUYEN 1 3 6
PHAN DU 27 26 5
95 95 1
62 2
TRUNG BINH 46.1667 35 4
XEP HANG 277
TINH TONG
DEM NHUNG GIA TRI LA SO
TRI TUYET DOI
CAN BAC 2
LAM TRON 12370
12,365.4

TRAM CHUC DON VI CHUC TRAM NGAN


-2 -1 0 1 2 3

R LOWER
UE UPPER LOWER

eu kien, gia tri dung, gia tri sai)

and 1 khi tat ca cac dk deu dung


=and(dk1,dk2,….) 0 co 1 dk nao do sai

or 1 co 1 dk nao do dung tra ve true


=or(dk1,dk2,…) 0 khi tat ca dk sai

kup(gia tri do tim, bảng do tim, gia tri cot tra ve, cach do)
kup(tri do, bang do, dong tra ve, cach do)

0 cach do chinh xac tuyet doi


1 tương đối
1465
101 145
655 723
1637 752
95 189
58 156

USD 12,345,693 1,236 VND

12365.369
HÀM XỬ LÝ VỀ SỐ
A B ABS(B) SQRT(A) MOD(A,B) INT(A/B)
4 17
19 -14
9 9

TỔNG CỘT A,B SUM(SỐ 1, SỐ 2, ….) --> TÍNH TỔNG


ĐẾM SỐ LƯỢNG A,B MAX(SỐ 1, SỐ 2, ….) --> TRẢ VỀ TRỊ LỚN NHẤT
GIÁ TRỊ LỚN NHẤT MIN(SỐ 1, SỐ 2, ….) --> TRẢ VỀ TRỊ NHỎ NHẤT
GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT AVERAGE(SỐ 1, SỐ 2, ….) --> TRẢ VỀ TRUNG B
COUNT(GIÁ TRỊ 1, GIÁ TRỊ 2, ….) --> ĐẾM NHỮ
COUNTA(GIÁ TRỊ 1, GIÁ TRỊ 2, ….) --> ĐẾM NH
Ả VỀ TRỊ LỚN NHẤT
VỀ TRỊ NHỎ NHẤT
> TRẢ VỀ TRUNG BÌNH CỘNG
2, ….) --> ĐẾM NHỮNG CHỨA GIÁ TRỊ LÀ SỐ
RỊ 2, ….) --> ĐẾM NHỮNG Ô CHỨA GIÁ TRỊ LÀ SỐ VÀ CHUỖI
HÀM XỬ LÝ VỀ CHUỖI

Chuỗi Left(Chuỗi,3) Right(Chuỗi,3)


F175392
N158763
A166001
X162483
S17J134

YÊU CẦLấy 3 ký tự bên trái của chuỗi


Lấy 3 ký tự bên phải của chuỗi
Lấy 3 ký tự, ký tự thứ 3,4,5 của ô chuỗi
Đếm ký tự của chuỗi

Chuỗi Left(chuỗi,3) right(chuỗi,3)


F175392
N158763
A66001
X162483
S17J134

YÊU CẦLấy 2 ký tự thứ 2 ở giữa tính từ trái của chuỗi


Lấy 2 ký tự, ký tự thứ 2,3 của ô chuỗi

Chuỗi Trim(Chuỗi) Upper(Chuỗi)


Sáng tinh mơ
Huỳnh Văn Ba
TosibaTV
200 Cô Giang

YÊU CẦCắt khoảng trắng thừa có trong chuỗi Hàm TRIM: loại bỏ các khoảng trống giữa cá
Đổi biểu thức sang chữ IN HOA Hàm UPPER: viết HOA tất cả các chữ
Đổi biểu thức sang chữ in thường Hàm lower: viết thường tất cả các chữ
Đổi ký tự đầu của mỗi từ sang chữ IN HO Hàm Proper: Viết Hoa Các Ký Tự Đầu Tiên
CÁC HÀM KIỂU CHUỖI
Hàm LEFT():
 Công dụng: Lấy bao nhiêu ký tự của chuỗi đếm từ bên trái qua phải.
 Cú pháp: Left(Text, Num_chars)
Đối số:
 Text: Chuỗi ký tự.
 Num_chars: Số ký tự cần lấy trong chuỗi ký tự.

Hàm MID():
 Công dụng: Trích ký tự trong chuỗi ký tự hoặc số bắt đầu tại vị trí đã chỉ
định.
 Cú pháp: Mid(Text, Start_num, num_chars)
Đối số:
 Text: Dữ liệu chuỗi ký tự hoặc số.
 Start_num: Ký tự bắt đầu lấy trong một chuỗi ký tự hoặc số (tính từ
bên trái sang, tính từ số 1).
 Num_chars: Số ký tự cần lấy trong chuỗi ký tự hoặc số.
VỀ CHUỖI

Mid(Chuỗi,3,3) Len(Chuỗi)

Mid(Chuỗi,2,2) len(chuỗi) value(chuỗi,2,2)

Lower(Chuỗi) Proper(Chuỗi)

M: loại bỏ các khoảng trống giữa các chữ (chỉ chừa 1 khoảng trống duy nhất giữa các chữ)
ER: viết HOA tất cả các chữ
: viết thường tất cả các chữ
r: Viết Hoa Các Ký Tự Đầu Tiên Ở Mõi Chữ
HÀM KIỂU CHUỖI
Hàm RIGHT():
ái qua phải.  Công dụng: Lấy bao nhiêu ký tự của chuỗi đếm từ bên phải qua trái.
 Cú pháp: Right(Text, Num_chars)
Đối số:
 Text: Chuỗi ký tự.
 Num_chars: Số ký tự cần lấy trong chuỗi ký tự.

Hàm VALUE():
đầu tại vị trí đã chỉ  Công dụng: Chuyển đổi chuỗi số dạng chuỗi sang giá trị số.
 Cú pháp: Value(Text).
Đối số: Text là chuỗi hay tham chiếu ô chứa chuỗi muốn hiệu chỉnh.

ý tự hoặc số (tính từ

ặc số.
rái.

hỉnh.
sywqyqtgq

Bài tập trang 35 Bài 1 Trang 35

WorldWide Sporting Goods


Employee information
MaNV Họ và tên Họ lót Tên Phòng ban
NV01 Nguyễn Văn Tâm Văn Tâm Sales
NV02 Nguyễn Thị Hằng Thị Hằng Administration
NV03 Ngô Thị Nga Thị Nga Production
NV04 Trần Thiên Thu Thiên Thu Development
NV05 Lâm Hoàng Cát Hoàng Cát Administration
NV06 Lê Hoài Sơn Hoài Sơn Administration
NV07 Lý Tâm Lý Tâm Development
NV08 Trần Văn Trung Văn Trung Sales
NV09 Nguyễn Văn Tráng Văn Tráng Sales
NV10 Lý Thu Nga Thu Nga Production
NV11 Nguyễn Văn Hùng Văn Hùng Development
NV12 Trần Thị Phượng Thị Phượng Production
NV13 Võ Công Thành Công Thành Administration
NV14 Lê Văn Minh Văn Minh Sales
NV15 Doãn Hòa Doãn Hòa Sales
sywqyqtgq

WorldWide Sport

Ngày vào làm Bậc lương Lương Nâng lương Lương mới
38808 2 35000 1225 36225
39889 2 33000 1155 34155
39529 2 51000 1785 52785
39553 7 55000 1925 56925
39104 4 32000 1120 33120
37870 4 29000 1015 30015
39466 2 72000 2520 74520
38944 2 35000 1225 36225
38623 2 36000 1260 37260
37989 2 38000 1330 39330
38374 2 34000 1190 35190
38972 2 40000 1400 41400
39368 3 60000 2100 62100
38364 4 65000 2275 67275
38493 2 47000 1645 48645
BẢNG ĐIỂM

Họ tên E-Mail Mã SV Test 1 Test 2 Test 3 Test 4 Trung bình


Nguyễn Thanh 011-12-2333 80 71 70 84
Phong Vinh 444-55-6666 96 98 97 90
Lê Nam 777-88-9999 78 81 70 78
Hoàng Linh 123-45-6789 65 65 65 60
Trần Trung 999-99-9999 92 95 79 80
Thái Huy 888-88-8888 90 90 90 70
Hồ Nam 100-00-0000 60 50 40 79
Tống Minh 222-22-2222 75 70 65 95
Lệ Minh Hoa 200-00-0000 90 90 80 90
Hoàng Duy 444-44-4444 82 78 62 77
Nguyễn Quang 555-55-5555 92 88 65 78

Điểm trung bình


Điểm cao nhất
Điểm thấp nhất
Bài tập về nhà Trung bình học kỳ
68
40
450
70
78
80
70
69
80
45
38
Bài 5 trang 39

KINH DOAN
Tên nhân viên Dụng cụ thể dục Xe đạp leo núi
Trần Hùng $201,069.00 $219,619.00
Thái Diễm My $200,969.00 $219,519.00
Ngô Thiện Minh $748,272.00 $749,731.00
Lý Hùng $194,944.00 $172,656.00
Lê Yến Nhi $748,172.00 $749,631.00
Lê Hoài Thu $170,438.00 $190,801.00
Huỳnh Như $194,844.00 $172,556.00
Đỗ Nhật Nam $181,921.00 $181,921.00
KINH DOANH DỤNG CỤ THỂ THAO
Dụng cụ thể thao ngoài trời Tổng doanh thu Chi phí
$219,629.00 $640,317.00 $166,099.00
$219,529.00 $640,017.00 $165,199.00
$762,371.00 $2,260,374.00 $540,200.00
$187,126.00 $554,726.00 $134,600.00
$762,271.00 $2,260,074.00 $540,100.00
$165,028.00 $526,267.00 $116,500.00
$187,026.00 $554,426.00 $134,500.00
$194,288.00 $558,130.00 $124,100.00
Lợi nhuận Doanh thu trung bình Tỉ lệ tổng doanh thu
$474,218.00 $213,439.00 $0.08
$474,818.00 $213,339.00 $0.08
$1,720,174.00 $753,458.00 $0.28
$420,126.00 $184,908.67 $0.07
$1,719,974.00 $753,358.00 $0.28
$409,767.00 $175,422.33 $0.09
$419,926.00 $184,808.67 $0.12
$434,030.00 $186,043.33 $0.07
BẢNG ĐIỂM

STT Họ và tên Ngày sinh Tuổi

1 nguyễn Văn Tâm 9/29/1995 26


2 nguyễn Thị Bằng 10/21/1997 24
3 ngô Thị Nga 9/9/1996 25
4 trần Thiên Thu 12/27/1998 23
5 lâm Hoàng Cát 8/28/1995 26
6 lê Hoài Sơn 10/29/1993 28
7 lý Lâm 11/3/1999 22
8 trần Văn Trung 9/23/1996 25
9 nguyễn Văn Tráng 12/11/1998 23
10 lý Thu Nga 10/30/1997 24
11 nguyễn Văn Hùng 9/20/1995 26
12 trần Thi Phượng 8/29/1994 27
13 võ Công Thành 10/1/1998 23
14 lên Văn Minh 9/9/1996 25
15 doãn Hòa 4/19/1995 26
ĐIỂM TỔNG
TRUNG BÌNH
CAO NHẤT
THẤP NHẤT
Điểm
toán Điểm văn Điểm ngoại ngữ Tổng Trung bình Kết quả

5 5 3 13 4.6 Rớt
8 2 8 18 5.6 Đậu
6 6 6 18 6.0 Đậu
2 5 5 12 3.8 Rớt
7 5 7 19 6.2 Đậu
8 5 7 20 6.6 Đậu
9 5 8 22 7.2 Đậu
4 5 6 15 4.8 Rớt
6 5 5 16 5.4 Đậu
8 4 6 18 6.0 Đậu
4 4 6 14 4.4 Rớt
7 7 6 20 6.8 Đậu
8 8 5 21 7.4 Đậu
3 9 8 20 6.4 Đậu
5 8 9 22 7.0 Đậu
90 83 95
6 5.533333333333 6.33333333333333
9 9 9
2 2 3
KHEN THƯỞNG

Học Ngu
Học Giỏi
Học Giỏi
Học Ngu
Học Giỏi
Học Giỏi
Học Giỏi
Học Ngu
Học Giỏi
Học Giỏi
Học Ngu
Học Giỏi
Học Giỏi
Học Giỏi
Học Giỏi
Bài Tập 4 03/10/2020

Bài 3 trang 62

BẢNG DOANH THU KHÁCH SẠN ABC


Tỉ giá 21000
Mã phòng Loại phòng Ngày thuê Ngày trả Số ngày thuê Số tuần Số ngày lẻ Tiền phòng USD Thành tiền VND
100VIP VIP 7/30/2015 8/19/2015 20 2 6 $ 580 12,180,000 Đồng 1000
201NOM NOM 10/21/2015 10/27/2015 6 0 6 $ 180 3,780,000 Đồng 180
205NOM NOM 5/25/2015 6/7/2015 13 1 6 $ 330 6,930,000 Đồng 540
209NOM NOM 9/27/2015 10/3/2015 6 0 6 $ 180 3,780,000 Đồng 180
102NOM NOM 8/27/2015 9/12/2015 16 2 2 $ 360 7,560,000 Đồng 780
107VIP VIP 9/29/2015 10/1/2015 2 0 2 $ 60 1,260,000 Đồng 60
109NOM NOM 6/26/2015 7/5/2015 9 1 2 $ 210 4,410,000 Đồng 420
210VIP VIP 9/20/2015 10/13/2015 23 3 2 $ 660 13,860,000 Đồng 1290
202VIP VIP 9/24/2015 9/24/2015 1 0 1 $ 30 630,000 Đồng 30
102NOM NOM 8/26/2015 9/12/2015 17 2 3 $ 390 8,190,000 Đồng 810
107VIP VIP 9/19/2015 10/1/2015 12 1 5 $ 350 7,350,000 Đồng 560
109NOM NOM 6/1/2015 7/5/2015 34 4 6 $ 780 16,380,000 Đồng 1620
210VIP VIP 9/30/2015 10/13/2015 13 1 6 $ 380 7,980,000 Đồng 590
202VIP VIP 9/24/2015 9/24/2015 1 0 1 $ 30 630,000 Đồng 30

Trần Văn Thống 25


BÀI 4 TRANG 63

BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM

No. Student Course 1 Course 2 Course 3 Average Result Rank Rewarded


No.1 Luc 8 15 9 10.67 Pass 8 Mơ đi cưng
No.2 Estelle 4 15 16 11.67 Pass 5 Mơ đi cưng
No.3 Laurent 11 6 8 8.33 Fail 10 Mơ đi cưng
No.4 Paul 17 16 3 12.00 Good 4 Mơ đi cưng
No.5 Lea 17 18 10 15.00 Very Good 2 Một khóa học miễn phí 1 tháng
No.6 Murielle 6 5 13 8.00 Fail 11 Mơ đi cưng
No.7 Thierry 18 19 15 17.33 Excellent 1 Một khóa học miễn phí 1 tháng
No.8 Laura 15 8 6 9.67 Fail 9 Mơ đi cưng
No.9 Nick 15 4 16 11.67 Pass 5 Mơ đi cưng
No.10 Paul 6 11 18 11.67 Pass 5 Mơ đi cưng
No.11 Anne 16 17 5 12.67 Good 3 Mơ đi cưng
No.5 Lea 17 18 10 15.00 Very Good 2 Một khóa học miễn phí 1 tháng
No.7 Thierry 18 19 15 17.33 Excellent 1 Một khóa học miễn phí 1 tháng

No.5 Lea 17 18 10 15 Very Good 2 Một khóa học miễn phí 1 tháng
No.7 Thierry 18 19 15 17.33333 Excellent 1 Một khóa học miễn phí 1 tháng
08:47:23 12/04/2021 561849269.xlsx

BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ

STT HỌ & TÊN VĂN TOÁN NGOẠI NGỮĐIỂM TBPHÂN LOẠI XẾP LOẠI HOC BONG XẾP HẠNG
1 Lê Hướng Dươn 5 5 5
2 Trần Văn Hùng 5 10 8
3 Trịnh Thị Mai 3 5 6
4 Trần Kim Nga 7 9 8
5 Lê Thị Nghĩa 8 8 7
6 Nguyễn Minh 7 8 4
7 Bùi Thị Vân An 9 4 7
8 Đinh Văn Cảnh 6 7 6

YÊU CẦU: Định dạng cột Văn Toán Ngoại Ngữ lấy 1 chữ số thập phân.
Tính điểm Trung Bình,Văn & Toán hệ số 2, Ngoại Ngữ hệ số 1, tổng chia cho 5.
Phân loại: Nếu ĐTB<5 thì RỚT ngược lại ĐẬU
Xếp loại : Nếu ĐTB <5 thì =>Yếu
Nếu 5<=ĐTB<7 =>Trung Bình
Nếu 7<=ĐTB<8 => Khá
Nếu ĐTB>=8 => Giỏi

Chèn cột HỌC BỔNG sau cột Xếp Loại Và trước cột Xếp hạng
học bổng =200000 nếu Toán lớn hơn 8.5 và DTB>= 7, còn lại HỌC BỔNG = 0

Hàm IF():
 Công dụng: Dùng để đánh giá một điều kiện và thực hiện một trong hai phép
toán, tùy thuộc vào điều kiện đánh giá là TRUE hay FALSE.
Nguyen Thai Son  Cú pháp: If(Logical_test, value_if_true, value_if_false)
file:///conversion/tmp/activity_task_scratch/561849269.xlsx 28

Đối số:
08:47:23 Hàm IF(): 12/04/2021 561849269.xlsx
 Công dụng: Dùng để đánh giá một điều kiện và thực hiện một trong hai phép
toán, tùy thuộc vào điều kiện đánh giá là TRUE hay FALSE.
 Cú pháp: If(Logical_test, value_if_true, value_if_false)
Đối số:
 Logical_test: Điều kiện.
 Value_if_true: Đối số sẽ thực hiện nếu Logical_test là TRUE.
 Value_if_false: Đối số sẽ thực hiện nếu Logical_test là FALSE.

IF(BIỂU THỨC DK, GIÁ TRỊ TRẢ VỀ KHI DK ĐÚNG, GIÁ TRỊ TRẢ VỀ KHI DK SAI)
CÁC TOÁN TỬ TRONG BIỂU THỨC DK: | = |> | < | >= | <= | <>
HÀM IF CÓ THỂ LỒNG VÀ XỬ LÝ TỐI ĐA 64 TRƯỜNG HỢP CHO 65 ĐIỀU KIỆN

Lấy 2 ký
tự đầu Ngày
Mã Số rồi Tháng Ngày Tháng Năm
chuyển Năm
về số
10A12200225
25B11200208
30C10200218
15A09200230
45B11200208
32A05200224

Nguyen Thai Son file:///conversion/tmp/activity_task_scratch/561849269.xlsx 29


08:47:23 12/04/2021 561849269.xlsx

40C06200218
45A07200227

ĐỔI CHUỖI DẠNG SỐ THÀNH SỐ----> NHÂN CHO 1

DATE(NĂM, THÁNG, NGÀY) --> TRẢ VỀ TRỊ CHỈ NGÀY THÁNG NĂM

DAY(BIỂU THỨC NGÀY) --> TRẢ VỀ TRỊ NGÀY

MONTH(BIỂU THỨC NGÀY) --> TRẢ VỀ TRỊ THÁNG

YEAR(BIỂU THỨC NGÀY) --> TRẢ VỀ TRỊ NĂM

Nguyen Thai Son file:///conversion/tmp/activity_task_scratch/561849269.xlsx 30


BẢNG TÍNH LƯƠNG
HỆ SỐ
STT MÃ NV LOẠI NV LCB
LƯƠNG
4 QT01B 450
3 SX02H 330
2 HC04H 270
1 SX03T 200

1/ LOẠI NV = "Biên chế" nếu


LOẠI NV = "Hợp đồng" nếu
LOẠI NV = "Tập việc" nếu
2/ HỆ SỐ LƯƠNG = 3000 nếu
HỆ SỐ LƯƠNG = 2000 nếu
HỆ SỐ LƯƠNG = 1200 nếu
3/ LƯƠNG = LCB*HỆ SỐ LƯƠNG 0.5
4/ PHỤ CẤP = 10%*LƯƠNG nếu
PHỤ CẤP = 0 đối với các nhân viên còn lại
5/ THỰC LÃNH = LƯƠNG + PHỤ CẤP 0.5D
6/ Sắp xếp lại bảng theo thứ tự tăng dần của cột THỰC LÃNH
7/ Đếm số nhân viên có LCB > 300
8/ tính Tổng Thực Lãnh của các nhân viên diện Hợp đồng

Hàm AND():
 Công dụng: Trả về giá trị TRUE nếu tất cả đối số là TRUE, và trả
về giá trị FALSE nếu một trong những đối số là FALSE.
 Cú pháp: And(Logical1, Logical2,…)
Đối số: Logical1, Logical2,… biểu diễn một điều kiện. Các điều
kiện này có thể là TRUE hay FALSE.
AND(BIỂU THỨC DK1, BIỂU THỨC DK2,...)
TRẢ VỀ TRUE KHI TẤT CẢ BIỂU THỨC DK LÀ ĐÚNG
NGƯỢC TRẢ VỀ FALSE NẾU CÓ TỐI THIẾU 1 BIỂU TH
OR(BIỂU THỨC DK1, BIỂU THỨC DK2,...)
TRẢ VỀ FALSE KHI TẤT CẢ BIỂU THỨC DK LÀ SAI
NGƯỢC TRẢ VỀ TRUE NẾU CÓ TỐI THIẾU 1 BIỂU THỨ
ƯƠNG

LƯƠNG PHỤ CẤP THỰC LÃNH

LUU Y: CAU NAO LAM KHONG DUO


Tổng cộng 2,934,000

MÃ NV tận cùng bằng B


MÃ NV tận cùng bằng H
MÃ NV tận cùng bằng T
LOẠI NV là "Biên chế"
LOẠI NV là "Hợp đồng"
LOẠI NV là "Tập việc"

2 ký tự đầu của MÃ NV là "SX" hoặc "HC"


ới các nhân viên còn lại

Hàm OR():
UE, và trả  Công dụng: Trả về giá trị TRUE nếu một trong những đối số là
TRUE, và trả về giá trị FALSE nếu tất cả đối số là FALSE.
 Cú pháp: Or(Logical1, Logical2,…)
Các điều Đối số: Logical1, Logical2,… biểu diễn một điều kiện. Các điều kiện
này có thể là TRUE hay FALSE. Có thể sư dụng đến 30 điều kiện.
THỨC DK LÀ ĐÚNG
TỐI THIẾU 1 BIỂU THỨC DK LÀ SAI

U THỨC DK LÀ SAI
ỐI THIẾU 1 BIỂU THỨC DK LÀ ĐÚNG
AO LAM KHONG DUOC CO THE DIEN DU LIEU GIA VAO DE LAM CAU TIEP THEO
BẢNG TÍNH TIỀN
THÀNH
STT MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ HIỆU SUẤT ĐẶC TÍNH
TIỀN
4 CP8002V3 0
7 CP919K2 0
1 CP933T1 0 BẢNG
8 DE656V1 0 STT
2 DE667K3 0 1
5 DE866K2 0 2
3 IB7335V2 0 3
6 IB802T1 0
TỔNG THÀNH TIỀN

YÊU CẦU:
THÀNH TIỀN = ĐƠN GIÁ * HIỆU SUẤT + ĐẶC TÍNH
1 ĐƠN GIÁ : được dò tìm trong bảng loại máy theo 2 ký tự đầu của MÃ HÀNG
2 HIỆU SUẤT: được dò tìm tương đối trong bảng hiệu suất CPU ( ký tự thứ 3 của MÃ HÀNG)
3 ĐẶC TÍNH: được dò tìm dựa vào ký tự cuối của MÃ HÀNG

*Hàm VLOOKUP: *Hàm HLOOKUP:


- Công dụng: Dò tìm theo chiều dọc. - Công dụng: Dò tìm theo chiều ngang.
- Cú pháp: VLOOKUP(lookup_value,table_array,col_index_num,range_lookup) - Cú pháp: HLOOKUP(lookup_value,table_array,row_
Lookup_value: Giá trị muốn dò. Lookup_value: Giá trị muốn dò.
Table_array: Chọn khoảng phạm vi bảng dò. Table_array: Chọn khoảng phạm vi bảng dò.
Col_index_num: Chọn số thứ tự cột cần lấy giá trị Row_index_num: Chọn số thứ tự dòng cần lấy giá
Range_lookup: Cách dò tìm 0 (chính xác) hoặc 1 (tương đối). Range_lookup: Cách dò tìm 0 (chính xác) hoặc 1 (
Lookup_value: Giá trị muốn dò. Lookup_value: Giá trị muốn dò.
Table_array: Chọn khoảng phạm vi bảng dò. Table_array: Chọn khoảng phạm vi bảng dò.
Col_index_num: Chọn số thứ tự cột cần lấy giá trị Row_index_num: Chọn số thứ tự dòng cần lấy giá
Range_lookup: Cách dò tìm 0 (chính xác) hoặc 1 (tương đối). Range_lookup: Cách dò tìm 0 (chính xác) hoặc 1 (

VLOOKUP (GIÁ TRỊ DÒ, BẢNG DÒ,VỊ TRÍ CỘT CẦN LẤY, CÁCH DÒ) ---> DÒ TÌM THEO CỘT

HLOOKUP (GIÁ TRỊ DÒ, BẢNG DÒ, VỊ TRÍ DÒNG CẦN LẤY, CÁCH DÒ) ---> DÒ TÌM THEO DÒNG

BẢNG DÒ LUÔN CỐ ĐỊNH (F4) VÀ CHỨA GIÁ TRỊ DÒ


CÁCH DÒ LÀ 0 --> DÒ TÌM CHÍNH XÁC, NẾU KHÔNG TÌM THẤY SẼ TRẢ VỀ GIÁ TRỊ #N/A
LÀ 1 --> DÒ TÌM GẦN ĐÚNG, YÊU CẦU CỘT HOẶC DÒNG ĐẦU TIÊN CỦA BẢNG DÒ XẾP TĂNG DẦN

Bang loc voi don gia lon hon trong binh cua cot don gia

BẢNG TÍNH TIỀN


THÀNH
STT MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ HIỆU SUẤT ĐẶC TÍNH
TIỀN
1 CP933T1 100 1.5 #N/A
8 DE656V1 90 1 #N/A
6 IB802T1 110 1.2 #N/A
ĐƠN GIÁ
>90

THÀNH
STT MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ HIỆU SUẤT ĐẶC TÍNH
TIỀN
1 CP933T1 100 1.5 #N/A
6 IB802T1 110 1.2 #N/A
BẢNG LOẠI MÁY BẢNG HIỆU XUẤT
MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ 1 ĐƠN GIÁ 2 ĐƠN GIÁ 3 MÃ CPU
HIỆU XUẤT
CP 100 1 5 5 1
DE 90 2 7 7 1.2
IB 110 3 9 9 1.5

CUỐI Bản đặc tính


MÃ HÀNG T K V
ĐẶC TÍNH 200 100 50

chiều ngang.
okup_value,table_array,row_index_num,range_lookup)
rị muốn dò.
hoảng phạm vi bảng dò.
họn số thứ tự dòng cần lấy giá trị
dò tìm 0 (chính xác) hoặc 1 (tương đối).
rị muốn dò.
hoảng phạm vi bảng dò.
họn số thứ tự dòng cần lấy giá trị
dò tìm 0 (chính xác) hoặc 1 (tương đối).

Ò XẾP TĂNG DẦN


Bảng tổng kết điểm giữa kì
Họ tên Mã số sinh viên
BÀI 6 TRANG 65

QUẢN LÝ DỰ ÁN

Họ tên Mã
Mã NV nhân viên công việc Tên công việc Ngày bắt đầu
1 Trần Duy LT 42179
2 Hoàng Cát PT
3 Lê Sơn LT
4 Lý Tâm LT
5 Trần Trung PT
6 Lý Thu Nga TK
7 Văn Hùng TK
8 Trần Phương LT
9 Võ Thành PT
10 Nguyễn Nam LT
11 Lê Văn LT
12 Hoàng Anh PT

Các ngày nghỉ lễ Thông tin dự án


1/9/2015 Mã công việc
3/15/2015 PT
4/30/2015 TK
LT
Ngày kết thúc Số ngày công Lương Số ngày chênh lệch Thưởng/Phạt
11/11/2015

Tên công việc Ngày BĐ Số ngày thực hiện Ngày KT


Phân tích HT 1/1/2015 45
Thiết kế HT 3/7/2015 76
Lập trình 6/24/2015 100

DINH MUC UNG TIEN


So ngay cong
20
50
100
150
Tổng lương UNG TIEN

Bảng lương ngày


PT TK LT
27 41 23

UC UNG TIEN
tien ung
2000
50000
100000
500000
Quản lý dự án
Mã NV Họ tên Mã công việc Tên công việc Ngày bắt đầu
0001 Trần Duy LT 6/24/2015
0002 Hoàng Cát PT 1/1/2015
0003 Lê Sơn LT 6/24/2015
0004 Lý Tâm LT 6/24/2015
0005 Trần Trọng PT 1/1/2015
0006 Lý Thu Nga TK 3/7/2015
0007 Văn Hùng TK 3/7/2015
0008 Trần Phương LT 6/24/2015
0009 Võ Thành PT 1/1/2015
0010 Nguyễn Nam LT 6/24/2015
0011 Lê Văn LT 6/24/2015
0012 Hoàng anh PT 1/1/2015

Các ngày lễ Thông tin dự án


1/9/2015 Mã công việc Tên công việc
3/15/2015 PT Phân tích HT
4/30/2015 TK Thiết kế HT
LT Lập trình
Ngày kết thúc Số ngày công Lương Số ngày chênh lệch
11/11/2015 101 $2,323 1
3/6/2015 46 $1,242 1
11/11/2015 101 $2,323 1
11/11/2015 101 $2,323 1
3/6/2015 46 $1,242 1
6/23/2015 76 $3,116 0
6/23/2015 76 $3,116 0
11/11/2015 101 $2,323 1
3/6/2015 46 $1,242 1
11/11/2015 101 $2,323 1
11/11/2015 101 $2,323 1
3/6/2015 46 $1,242 1

Ngày BĐ Số ngày thực hiện Ngày kết thúc


1/1/2015 45 3/6/2015
3/7/2015 76 6/23/2015
6/24/2015 100 11/11/2015
Thưởng/phạt Tổng lương

Bảng lương ngày


PT TK LT
$27 $41 $23
THỐNG KÊ BÁN HÀNG
Mã hàng Tên hàng Thương hiệu Số lượng Ngày bán Đơn giá Thành tiền
DPPHI Đèn pin Police 10 1/1/2016 289000 2890000
DLKAZ Đèn Led để bàn 12 1/5/2016 459000 5508000
STKAN Bộ sen tắm nóng lạnh 15 1/7/2016 1850000 27750000
DBPHI Đèn bàn cao cấp 20 1/11/2016 959000 19180000
TVGIC Tủ vải cao cấp 15 1/13/2016 439000 6585000
DPPHI Đèn pin Police 50 1/15/2016 289000 14450000
DLKAZ Đèn Led để bàn 10 1/19/2016 459000 4590000
DTKAZ Đèn pha tranh 40 1/21/2016 640000 25600000
DBPHI Đèn bàn cao cấp 15 1/25/2016 959000 14385000
TVGIC Tủ vải cao cấp 40 1/27/2016 439000 17560000
TVGIC Tủ vải cao cấp 50 1/29/2016 439000 21950000
TVKAN Tủ vải cao cấp 10 2/2/2016 439000 4390000
STKAN Bộ sen tắm nóng lạnh 12 2/4/2016 1850000 22200000
DTKAZ Đèn pha tranh 25 2/8/2016 640000 16000000
DBPHI Đèn bàn cao cấp 10 2/10/2016 959000 9590000

Thống kê theo các điều kiện cụ thể Kết quả


Tổng tiền các mặt hàng có số lượng > 20 95560000
Tổng tiền các mặt hàng có ký tự đầu của Mã hàng là D 112193000
Tổng tiền các mặt hàng thuộc thương hiệu Philip 60495000
Tổng số lượng của các mặt hàng bán trong tháng 1 277
Bảng tra thương hiệu 277
Mã thương hiệu
PHI Philip
GIC Gicoly
KAN Kangaroo
KAZ Kazulighting

Bảng tra đơn giá


Mã hàng Tên hàng Đơn giá
DP Đèn pin Police 289000
DL Đèn Led để bàn 459000
DT Đèn pha tranh 640000
DB Đèn bàn cao cấp 959000
TV Tủ vải cao cấp 439000
ST Bộ sen tắm nóng lạnh 1850000

Bảng thống kê
Tên hàng Tổng số lượng Số lần bán Tổng tiền
Đèn pin Police 60 2 17340000
Đèn Led để bàn 22 2 10098000
Đèn pha tranh 27 2 49950000
Đèn bàn cao cấp 45 3 43155000
Tủ vải cao cấp 115 4 50485000
561849269.xlsx
Bài tập 4 trang 81

BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN

Số TTMã NV Phòng ban Chức vụ Bậc lương Ngày côngPhụ cấp Lương CB Thưởng Tổng lương Thuế
1 A01GD 9.55 28
4 A02PG 7.76 26
7 A03PG 6.52 30
2 B01NV 2.65 20
5 B02KT 7.76 23
9 B03NV 4.1 26
13 B04KT 5.43 29
3 C01NV 4.84 21
6 C02KS 2.06 28
8 C03NV 6.9 25
10 C04NV 3.52 17
11 C05KS 7.9 21
12 C06KS 4.81 24
14 C07NV 1.57 24
15 C08KS 8.62 26

Bảng 2 Thống kê
Bảng 1 Mã chức vChức vụ Phụ cấp Phòng ban Tổng số nhân viên
A B C GD Tổng Giám đốc 5000000 Phòng Giám Đốc
Phòng GiámPhòng Kế toán Phòng Thiết kế PG Phó Giám đốc 4000000 Phòng Kế toán
KT Kế toán 3500000 Phòng Thiết kế
KS Ký sư thiết kế 3000000
NV Nhân viên

file:///conversion/tmp/activity_task_scratch/561849269.xlsx 50
561849269.xlsx

Thực lãnh

Tổng lương Lương trung bình

file:///conversion/tmp/activity_task_scratch/561849269.xlsx 51

You might also like