Professional Documents
Culture Documents
MÔN:TOÁN 10
I/TRẮC NGHIỆM(7 ĐIỂM)
Câu 1: Câu nào sau đây là mệnh đề chứa biến
A. Viruts CORONA bùng phát từ T.P Vũ Hán Trung Quốc
B. Hoàng Sa ,Trường Sa là của Việt Nam
C. 2+1=0
D. n+2021>2022
Câu 2: Cho các vectơ u u1 ; u2 , v v1 ; v2 , v 0 . Điều kiện cần và đủ để hai vectơ u và v cùng phương là có
một số thực k sao cho:
Câu 3: Tập (; 3) (5;2) bằng A. (; 5] . B. (5; 3) . C. [5; 3) . D. (; 2) .
Câu 8: Đồ thị của hàm số y x 2 2 x 2 có tọa độ đỉnh làA. I (1;3) . B. I (1; 3) . C. I (1; 3) .D. I (1;3)
Câu 9. Cho ba điểm A, B, C phân biệt. Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức sai
A. AB AC CB . B. CA AB BC . C. AB BC AC . D. BA AC BC .
3x y 3z 1
Goi x0 ; y0 ; z0 là nghiệm của hệ phương trình x y 2 z 2 . Tính giá trị của biểu thức P x0 y0 z0
2 2 2
Câu 10:
x 2 y 2 z 3
A. P 2 . B. P 3 . C. P 1 . D. P 14 .
Câu 11: Cho hai véctơ a , b đều khác véctơ - không và số thực k 0 . Khẳng định nào sau đây sai?
A. k (a b ) ka kb . B. b và kb cùng phương.
C. a và 3a ngược hướng. D. | k a | k | a | .
Câu 12: Cho hình bình hành ABCD . Tổng các vectơ AB AC AD bằngA. 2AC B. AC C. 3AC D. 5AC
Câu 13: Cho tam giác ABC đều có cạnh bẳng 2a . Độ dài vécto AB BC bằng:
A. 2a . B. a 3 . C. 2 3a . D. 4a .
Câu 14: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho các véctơ u (2;1) và v 3i mj . Tìm m đề hai véctơ u , v cùng
phương.
2 2 3 3
A. . B. . C. . D. .
3 3 2 2
Câu 15. Cho bốn điểm A, B, C, D phân biệt. Khi đó, AB DC BC AD bằng véctơ nào sau đây?
A. 2DC . B. AC . C. 0 . D. BD .
Câu 16: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho tam giác ABC có A(1;2), B(3;2) và B(4;5) . Tọa độ trọng tâm G của
tam giác ABC là:
8 1 8
A. G(2;3) . B. G ; . C. G(2;3) . D. G ;3 .
3 3 3
Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy cho a ( 1;3), b (5; 7) . Tọa độ vécto 3a 2b là:
A. (13; 29) . B. (6;10) . C. (13;23) . D. (6; 19) .
Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy , xét hai véctơ a a1 ; a2 và b b1 ; b2 tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A . AB AI BI B . AI AI 0 C . IB IC BC D . IA IB 0
Câu 21. Tam giác ABC vuông ở A và có góc B 50 . Hệ thức nào sau đây là sai?
A. AC , CB 120
B. AB, BC 130
C. BC , AC 40
D. AB, CB 50
Câu 21: Cho tam giác ABC đều có cạnh bằng 3. Tính AB AC .
A. 3. B. 6. C. 2 3. D. 3 3.
II/TỰ LUẬN
1 1 1
b. Cho các pt sau: x 2 2mx m2 2m 1 0 Tìm m để PT có hai nghiệm x1, x2 thoả x x
x1 x2 2 1 2
c. Cho phương trình x 2 2(m 1) x m 2 1 0 . Tìm m để phương trình có Hai nghiệm dương phân biệt
a) AB + CD + EA = CB + ED b) AD + BE + CF = AE + BF + CD
Bài 3. Cho A(1 ; 3), B(5 ; 1) .C(-1;0) a/Tính chu vi tam giác ABC b/Các góc của tam giác ABC
c/ Tìm trên trục hoành điểm D sao cho góc ADB vuông.
d/Tìm điểm N trên trục tung biết N cách A một khoảng bằng căn 26
e/N thuộc trục hoành sao cho N cach A một khoảng nhỏ nhất