Professional Documents
Culture Documents
Đề ôn HK I
Đề ôn HK I
===========
Câu 10: Cho số thực a và hàm số f ( x) x 2 . Tính giá trị của biểu thức A f (a) f (a).f (2) .
A. A 2 . B. A 4 . C. A 2 . D. A 0 .
Câu 11: Cho ba đường thẳng d1 : 3x – 2 y 5 0 , d 2 : 2 x 4 y – 7 0 , d3 :3x 4 y –1 0 . Phương trình đường
thẳng d đi qua giao điểm của d1 và d 2 , và song song với d3 là:
A. 24 x 32 y – 53 0 . B. 24 x 32 y 53 0 .
C. 24 x – 32 y 53 0 . D. 24 x – 32 y – 53 0 .
Câu 12: Cho hàm số f x ax 2 bx c đồ thị như hình bên. Hỏi với những giá trị nào của tham số m thì
phương trình f x 1 m có đúng 2 nghiệm phân biệt.
y
O x
2
m 0 m 0
A. . B. . C. m 1. D. m 0.
m 1 m 1
Câu 13: Cho tập A 0;2;4;6;8 ; B 3; 4;5;6;7 . Tập A \ B là:
A. 0;6;8. B. 0; 2;8. C. 3;6;7. D. 0;2.
Câu 14: Parabol y ax 2 bx c có đồ thị bên có tọa độ đỉnh là:
y
6
1
x
-3 -2 -1 O 1 2 3 4 5
A. a 0, b 0 . B. a 0, b 0 . C. a 0, b 0 . D. a 0, b 0 .
Câu 20: Tìm giá trị của tham số m để phương trình mx 2 m 2 m 2 x 3m vô nghiệm.
1
A. m 2. B. m 0. C. m . D. m 1.
2
Câu 21: Cho hai điểm A 1;0 ; B 0; 2 . Tìm tọa độ điểm D sao cho AD 3BA
A. 2;0 . B. 0; 4 . C. 4; 6 . D. 4;6 .
Câu 22: Phương trình x 2 3x 1 có tổng các nghiệm là:
1 1 1 3
A. . B. S . C. . D. .
2 4 4 4
Câu 23: Cho hai điểm phân biệt A và B. Điểm I là trung điểm của đoạn thẳng AB thì:
A. IA IB 0. B. IA BI 0. C. AI IB. D. AI BI .
Câu 24: Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề " x : x 2 x ".
A. x : x 2 x. B. x : x 2 x. C. x : x 2 x. D. x : x 2 x.
Câu 25: Tổng nghiệm bé nhất và lớn nhất của phương trình x 1 3x 3 4 2 x là :
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 26: Đồ thị hàm số y x 2017 x 2018 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm?
4 2
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 27: Phương trình ( x 2 6 x) 17 x 2 x 2 6 x có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt ?
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
mx 1
Câu 28: Tìm m để phương trình 2 có nghiệm.
x 1
m 1 m 0 m 1
A. m 2. B. . C. . D. .
m 0 m 2 m 2
Câu 29: Hàm số y 2 x 2 16 x 25 đồng biến trên khoảng:
A. 6; . B. 4; . C. ;8 . D. ; 4 .
Câu 30: Cho A ; m 1 ; B 1; . Điều kiện để A B R là:
A. m>-1. B. m 2. C. m 0. D. m 2.
Câu 31: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào không chẵn, không lẻ?
A. y 3x B. y x 2 2 C. y 5 x 2 1 D. y x 4 x 2 x
Câu 32: Tìm giá trị của tham số m để phương trình x 2 2mx m 1 0 có 2 nghiệm phân biệt x1 , x2 sao cho
x12 x22 2 .
1 1
m 1 m
A. 2. B. m 0. C. m . D. 2.
2
m 0 m 0
Câu 33: Phương trình mx 2 2 x 1 0 có duy nhất nghiệm khi:
A. m 0 B. m 1 C. m 0; 1 D. m 0
Câu 34: Gọi điểm M là điểm thuộc cạnh BC của tam giác ABC sao cho 2 BM BC 0 . Khi đó AM bằng:
1 1 1 1 1 1
A. AB AC . B. AB AC . C. AB AC . D. AB AC .
2 2 2 2 4 4
Câu 35: Tập hợp nào dưới đây là giao của hai tập hợp A x : 1 x 3 , B x : x 2 ?
A. (1; 2). B. 0; 2 . C. (2;3). D. 1; 2 .
Câu 36: Cho tam giác ABC , biết AB AC AB AC . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Tam giác ABC vuông tại A. B. Tam giác ABC vuông tại B.
C. Tam giác ABC vuông tại C. D. Tam giác ABC cân tại A.
Câu 37: Cho M m 1;1 , N 1;4 , P 2;3 . Giá trị của m để ba điểm M , N , P thẳng hàng là:
A. m 4 B. m 5 C. m 3 D. m 5
Câu 38: Cho tam giác ABC và I là trung điểm của cạnh BC . Điểm G có tính chất nào sau đây là điều kiện
cần và đủ để G là trọng tâm của tam giác ABC :
A. AG BG CG 0. B. GB GC 2GI .
C. AI 3GI . D. GA 2GI .
Câu 39: Cho các vectơ a 4; 2 , b 1; 1 , c 2;5 . Phân tích véc tơ a theo hai véc tơ b và c .
1
A. a 8b 2c . B. a 8b 2c . C. a b 4c . D. a 8b 2c .
2
Câu 40: Biết rằng hai đường thẳng (m 1) x my 5 0 và mx (2m 1) y 7 0 cắt nhau tại một điểm trên
trục hoành, hỏi mệnh đề nào dưới đây đúng?
1 1
A. 0 m . B. m 1 . C. 1 m 2 . D. m 2 .
2 2
Câu 41: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đường thẳng d : y 2 x 3 cắt parabol y x 2 (m 2) x m
tại hai điểm phân biệt nằm cùng phía với trục tung Oy.
A. m 3. B. m 3. C. m 3. D. m 0.
x1 x2
Câu 42: Phương trình x2 8x 15 0 có hai nghiệm x1 và x2 . Tính .
x2 x1
34 34 4 1
A. . B. . C. . D. .
15 25 5 3
Câu 43: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị của hàm số y x m 1 x 9 tiếp xúc với trục
2
hoành.
A. m 5 . B. m 5; m 7 . C. m 7 . D. m 5; m 7 .
3 2 5
Câu 44: Phương trình có tổng các nghiệm là
x 2 x 1 x 1
13 11 11 11
A. . B. . C. . D. .
4 4 2 2
Câu 45: Cho hàm số y ax bx c có đồ thị như hình vẽ sau. Chỉ ra mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
2
A. a 0; b 0; c 0 . B. a 0; b 0; c 0 . C. a 0; b 0; c 0 . D. a 0; b 0; c 0 .
Câu 46: Cho hàm số y ax 2 bx c có đồ thị như hình vẽ bên. Tính tổng a b c
A. 1. B. 0 . C. 1 . D. 2
Câu 47: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y 4 x 4 x 4 4 2 x 1 .
2
A. 1. B. 0. C. 1. D. 4.
( x 2)(mx 3)
Câu 48: Có tất cả bao nhiêu giá trị của m để phương trình 0 có nghiệm duy nhất ?
x 1
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 49: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 1 x 1 x 4 1 x 2 m có nghiệm là:
A. 2; . B. 6; . C. 2;6 . D. 2; 2 2 .
Câu 50: Với giá trị nào của tham số a thì phương trình: x2 5x 4 x a 0 có hai nghiệm phân biệt
A. a 1 . B. 1 a 4 . C. a 4 . D. Không có a .
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 1. Cho hàm số y x 2 2 x 3
a) Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số.
b) Tìm tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số và đường thẳng y x 1 .
Câu 2.
a) Giải phương trình 2 x 1 x 1 .
b) Tìm m đề phương trình sau có hai nghiệm phân biệt
Câu 3. Cho tam giác ABC có ba trung tuyến AM, BN, CP. Chứng minh AM BN CP 0 .
Câu 4. Cho ba điểm A 1; 2 , B 0; 4 , C 3; 2 .
a) Tìm tọa độ vectơ u 2 AB 3 AC .
b) Tìm tọa độ điểm M thuộc trục Ox sao cho MA 2MB 4MC nhỏ nhất.
----------- HẾT ----------