Professional Documents
Culture Documents
Ngữ pháp từ vựng Tiếng Anh lớp 1 học kì 1
Ngữ pháp từ vựng Tiếng Anh lớp 1 học kì 1
I. Từ vựng
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
apple /ˈæp.əl/ Quả táo
blue /bluː/ màu xanh da trời
book /bʊk/ quyển sách
bye /baɪ/ tạm biệt
card /kɑːd/ thẻ
crayon /ˈkreɪɒn/ bút màu
chair /tʃeə(r)/ cái ghế
cut cut cắt
circle /ˈsɜːkl/ khoanh tròn
color /ˈkʌlə(r)/ tô màu
count /kaʊnt/ đếm
close your book /kləʊz jɔː(r) bʊk/ đóng/ gập quyển sách của bạn
draw /drɔː/ vẽ
desk /desk/ cái bàn
four /fɔː(r)/ số 4
eraser /ɪˈreɪzə(r)/ cục tẩy
elephant /ˈelɪfənt/ con voi
green /ɡriːn/ màu xanh lá cây
glue /ɡluː/ dán (bằng keo)
goodbye /ˌɡʊdˈbaɪ/ tạm biệt
go /ɡəʊ/ đi
have /həv/ có
hello /həˈləʊ/ xin chào
hi /haɪ/ xin chào
look /lʊk/ nhìn
listen /ˈlɪsn/ nghe
red /red/ màu đỏ
name /neɪm/ tên
monkey /ˈmʌŋki/ con khỉ
one /wʌn/ số 1
open your book /ˈəʊpən jɔː(r) bʊk/ mở quyển sách của bạn
paper /ˈpeɪpə(r)/ giấy
page /peɪdʒ/ trang
pencil /ˈpensl/ bút chì
pen /pen/ bút mực
say /seɪ/ nói
sit down /sɪt 'daʊn/ ngồi xuống
stand up /stænd 'ʌp/ đứng lên
red /red/ màu đỏ
point /pɔɪnt/ chỉ
this /ðɪs/ đây
two /tuː/ số 2
what /wɒt/ cái gì
write /raɪt/ viết
yellow /ˈjeləʊ/ màu vàng