You are on page 1of 8

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

UNIT 1 - UNIT 10 ĐẦY ĐỦ 19. thread /θred/ (n.): chỉ, sợi

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1 Local 20. weave /wi:v/ (v.): đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
Environment
21. turn up /tɜ:n ʌp/ (phr. v.): xuất hiện, đến
Unit 1 lớp 9: Local Environment - Môi trường địa
phương 22. set off /set ɒf/ (phr. v.): khởi hành, bắt đầu chuyến
đi
1. artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n.): thợ làm nghề thủ công
23. close down /kləʊz daʊn/ (phr. v.): đóng cửa,
3. workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n.): xưởng, công xưởng ngừng hoạt động

5. preserve /prɪ’zɜ:v/ (v.): bảo tồn, gìn giữ 24. pass down /pɑ:s daʊn/ (phr. v.): truyền lại (cho thế
hệ sau…)
6. authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n.): tính xác thực, chân
thật 25. face up to /feɪs ʌp tu/ (phr. v.): đối mặt, giải quyết

7. cast /kɑ:st/ (v.): đúc (đồng…) 26. turn down /tɜ:n daʊn / (phr. v.): từ chối

8. craft /krɑ:ft/ (n.): nghề thủ công 27. set up /set ʌp/ (phr. v.): thành lập, tạo dựng

9. craftsman /’krɑ:ftsmən/ (n.): thợ làm đồ thủ công 28. take over /teɪk əʊvə/ (phr. v.): tiếp quản, kế nhiệm,
nối nghiệp
10. team-building /’ti:m bɪldɪŋ/ (n.): xây dựng đội ngũ,
tinh thần đồng đội 29. live on /lɪv ɒn/ (phr. v.): sống bằng, sống dựa vào

11. drumhead /drʌmhed/ (n.): mặt trống 30. treat /tri:t/ (v.): xử lí

12. embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/ (v.): thêu 31. carve /kɑ:v/ (v.): chạm, khắc

13. frame /freɪm/ (n.): khung 32. stage /steɪdʒ/ (n.): bước, giai đoạn

14. lacquerware /’lækəweə(r)/ (n.): đồ sơn mài 33. artefact /’ɑ:tɪfækt/ (n.): đồ tạo tác

15. layer /’leɪə(r)/ (n.): lớp (lá…) 34. loom /lu:m/ (n.): khung cửi dệt vải

16. mould /məʊld/ (v.): đổ khuôn, tạo khuôn 35. versatile /’vɜ:sətaɪl/ (adj.): nhiều tác dụng, đa năng

17. sculpture /’skʌlptʃə(r)/ (n.): điêu khắc, đồ điêu 36. willow /’wɪləʊ/ (n.): cây liễu
khắc
37. charcoal /’tʃɑ:kəʊl/ (n.): chì, chì than (để vẽ)
18. surface /’sɜ:fɪs/ (n.): bề mặt

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

38. numerous /’nju:mərəs/ (adj.): nhiều, đông đảo, số 19. determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/: xác định
lượng lớn
20. factor (n) /ˈfæktə/: yếu tố
2. Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 2 City Life
21. conflict (n) /ˈkɒnfl ɪkt/: xung đột
Unit 2 lớp 9: City Life - Cuộc sống thành thị
22. indicator (n) /ˈɪndɪkeɪtə/: chỉ số
1. fabulous (adj) /ˈfæbjələs/: tuyệt vời, tuyệt diệu
23. asset (n) /ˈæset/: tài sản
2. reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/: đáng tin cậy
24. urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/: sự đô thị hóa
3. metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/: (thuộc về) đô
thị, thu phu 25. index (n) /ˈɪndeks/: chỉ số

4. multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa 26. metro (n) /ˈmetrəʊ/: tàu điện ngầm

5. variety (n) /vəˈraɪəti/: sự phong phu, đa dạng 27. dweller (n) /ˈdwelə/: cư dân

7. packed (adj) /pækt/: chật ních người 28. negative (adj) /ˈneɡətɪv/: tiêu cực

8. urban (adj) /ˈɜːbən/: (thuộc) đô thị, thành thị 29. for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/: hiện thời,
trong lúc này
9. Oceania (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/: châu Đại Dương
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 3 Teen stress and
10. medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/: cỡ vừa, cỡ pressure
trung
Unit 3 lớp 9 Teen stress and pressure - Áp lực và căng
11. forbidden (adj) /fəˈbɪdn/: bị cấm thẳng tuổi thiếu niên

12. easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/: thoải mái, dễ tính 1. adolescence (n) /ˌædəˈlesns/: giai đoạn vị thành
niên
13. downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/: (thuộc) trung tâm
thành phố, khu thương mại 2. adulthood (n) /ˈædʌlthʊd/: giai đoạn trưởng thành

14. skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/: nhà cao chọc trời 3. calm (adj) /kɑːm/: bình tĩnh

15. stuck (adj) /stʌk/: mắc ket, không di chuyển đươc 4. cognitive skill /ˈkɒɡnətɪv skɪl/: kĩ năng tư duy

16. wander (v) /ˈwɒndə/: đi lang thang 5. concentrate (v) /kɒnsntreɪt/: tập trung

17. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/: (giá cả) phải chăng 6. confident (adj) /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin

18. conduct (v) /kənˈdʌkt/: thực hiện 7. delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/: vui sương

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

8. depressed (adj) /dɪˈprest/: tuyệt vọng Unit 4 lớp 9 Life in the past - Cuộc sống trong quá
khứ
9. embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/: xấu hổ
1. act out (v) /ækt aʊt/: đóng vai, diễn
10. emergency (n) /iˈmɜːdʒənsi/: tình huống khẩn cấp
2. arctic (adj) /ˈɑːktɪk/: (thuộc về) Bắc cực
11. frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/: bực bội (vì không giải
quyết được việc gì) 3. bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/: chân đất

12. helpline (n) /ˈhelplaɪn/: đường dây nóng trợ giup 4. behave (v) (+oneself) /bɪˈheɪv/: ngoan, biết cư xử

13. house-keeping skill /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/: kĩ năng làm 5. dogsled (n) /ˈdɒɡsled/: xe chó kéo
việc nhà
6. domed (adj) /dəʊmd/: hình vòm
14. independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/: sự độc lập, tự
lập 7. downtown (adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/: vào trung tâm thành
phố
15. informed decision (n) /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/: quyết
định có cân nhắc 8. eat out (v) /iːt aʊt/: ăn ngoài

16. left out (adj) /left aʊt/: cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập 9. entertain (v) /ˌentəˈteɪn/: giải trí

18. relaxed (adj) /rɪˈlækst/: thoải mái, thư giãn 10. event (n) /ɪˈvent/: sự kiện

19. resolve conflict (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/: giải quyết 11. face to face (adv) /feɪs tʊ feɪs/: trực diện, mặt đối
xung đột mặt

20. risk taking (n) /rɪsk teɪkɪŋ/: liều lĩnh 12. facility (n) /fəˈsɪləti/: phương tiện, thiết bị

21. self-aware (adj) /self-əˈweə(r)/: tự nhận thức, ngộ 13. igloo (n) /ˈɪɡluː/: lều tuyết
ra
14. illiterate (adj) /ɪˈlɪtərət/: thất học
22. self-disciplined (adj) /self-ˈdɪsəplɪnd/: tự rèn luyện
15. loudspeaker (n) /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/: loa
23. stressed (adj) /strest/: căng thẳng, mệt mỏi
16. occasion (n) /əˈkeɪʒn/: dịp
24. tense (adj) /tens/: căng thẳng
17. pass on (ph.v) /pɑːs ɒn/: truyền lại, kể lại
25. worried (adj) /ˈwɜːrid/: lo lắng
18. post (v) /pəʊst/: đăng tải
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Life in the past
19. snack (n) /snæk/: đồ ăn vặt

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

20. street vendor (n) /striːt ˈvendə(r)/: người bán hàng biện pháp,
rong 10. measure (n) /ˈmeʒə(r)/
phương sách

21. strict (adj) /strɪkt/: nghiêm khắc


11. paradise (n) /ˈpærədaɪs/ thiên đường
22. treat (v) /triːt/: cư xử
đẹp, gây ấn
(adj)
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Wonders of Viet 12. picturesque tượng mạnh
/ˌpɪktʃəˈresk/
Nam. (phong cảnh)

Unit 5 lớp 9: Wonders of Viet Nam - Những kì quan ở 13. recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/
sự công nhận, sự
Việt Nam thưa nhận

Phân loại/ xe xích lô, xe


Từ mới Định nghĩa 14. rickshaw (n) /ˈrɪkʃɔː/
Phiên âm kéo

thuộc về hoặc 15. round (in a hiệp, vòng (trong


(n) /raʊnd/
(adj) liên quan đến game) trò chơi)
1. administrative
/ədˈmɪnɪstrətɪv/ việc quản lý;
hành chính bức tượng (điêu
16. sculpture (n) /ˈskʌlptʃə(r)/
khắc)
làm sững sờ, làm
2. astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/
sửng sốt khung cảnh, môi
17. setting (n) /ˈsetɪŋ/
trường
3. cavern (n) /ˈkævən/ hang lớn, động
(adj) đẹp mắt, ngoạn
18. spectacular
thành lũy, thành /spekˈtækjələ(r)/ mục, hùng vĩ
4. citadel (n) /ˈsɪtədəl/
trì
công trình kiến
khu liên hơp, 19. structure (n) /ˈstrʌktʃə(r)/ trúc, công trình
5. complex (n) /ˈkɒmpleks/ xây dựng
quần thể

6. contestant (n) /kənˈtestənt/ thí sinh 20. tomb (n) /tuːm/ ngôi mộ

7. fortress (n) /ˈfɔːtrəs/ pháo đài vui mừng, kích


21. excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/
thích
(adj)
8. geological (thuộc) địa chất 22. monuments (n) /ˈmɒnjumənt/ tượng đài
/ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/

9. limestone (n) /ˈlaɪmstəʊn/ đá vôi 23. heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/ di sản

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

24. souvenir (n) /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ quà lưu niệm 7. elevated walkway (n) /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/: lối đi
dành cho người đi bộ
25. palace (n) /ˈpæləs/ cung điện
8. exporter (n) /ekˈspɔːtə(r)/: nước xuất khẩu, người
xuất khẩu
(adj)
26. breathtaking ngoạn mục
/ˈbreθteɪkɪŋ/ 9. extended family (n) /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/: gia đình
nhiều thế hệ cùng sống chung
(adj) /ˌmæn
27. man-made nhân tạo
ˈmeɪd/ 10. flyover (n) /ˈflaɪəʊvə(r)/: cầu vượt (cho xe máy,
ôtô)
28. honour (v) /ˈɒnə(r)/ tôn kính
11. manual (adj) /ˈmænjuəl/: làm (gì đó) bằng tay
29. conserve (v) /kənˈsɜːv/ bảo tồn
12. mushroom (v) /ˈmʌʃrʊm/: mọc lên như nấm
30. religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/ thuộc tôn giáo
13. noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/: gây chú ý, đáng chú ý
những người 14. nuclear family (n) /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/: gia đình
31. pilgrims (n) /ˈpɪlɡrɪmz/
hành hương hạt nhân

32. severe (adj) /sɪˈvɪə(r)/ khắc nghiệt 15. photo exhibition (n) /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/: triển lãm
ảnh

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 6 Viet Nam: Then 16. pedestrian (n) /pəˈdestriən/: người đi bộ
and Now
17. roof (n) /ruːf/: mái nhà
Unit 6 lớp 9 Viet Nam: Then and Now UNIT 6 - Việt
Nam: Xưa và nay 18. rubber (n) /ˈrʌbə(r)/: cao su

1. annoyed (adj) /əˈnɔɪd/: bực mình, khó chịu 19. sandals (n) /ˈsændlz/: dép

2. astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/: kinh ngạc 20. thatched house (n) /θætʃt haʊs/: nhà tranh mái lá

3. boom (n) /buːm/: bùng nổ 21. tiled (adj) /taɪld/: lợp ngói, bằng ngói

4. compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/: toa xe 22. tram (n) /træm/: xe điện, tàu điện

5. clanging (adj) /klæŋɪŋ/: tiếng leng keng 23. trench (n) /trentʃ/: hào giao thông

6. cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/: hợp tác 24. tunnel (n) /ˈtʌnl/: đường hầm, cống ngầm

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

25. underpass (n) /ˈʌndəpɑːs/: đường hầm cho người 18. staple (n) /ˈsteɪpl/: lương thực chính
đi bộ qua đường
19. starter (n) /ˈstɑːtə(r)/: món khai vị
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7 Recipes and
Eating habits 20. steam (v) /stiːm/: hấp

Unit 7 lớp 9: Recipes and Eating habits - Bữa ăn và 21. stew (v) /stjuː/: hầm
thói quen ăn uống
22. stir-fry (v) /stɜː(r)-fraɪ/: xào
1. chop (v) /tʃɒp/: chặt
23. tender (adj) /ˈtendə(r)/: mềm
2. cube (n) /kjuːb/: miếng hình lập phương
24. versatile (adj) /ˈvɜːsətaɪl/: đa dụng
3. deep-fry (v) /diːp-fraɪ/: rán ngập mỡ
25. whisk (v) /wɪsk/: đánh (trứng…)
4. dip (v) /dɪp/: nhúng
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 8 Tourism
5. drain (v) /dreɪn/: làm ráo nước
Unit 8 lớp 9 Tourism - Du lịch
6. garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/: trang trí (món ăn)
1. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/: có thể chi trả được, hợp
7. grate (v) /ɡreɪt/: nạo túi tiền

8. grill (v) /ɡrɪl/: nướng 2. air (v) /eə(r)/: phát sóng (đài, vô tuyến)

9. marinate (v) /ˈmærɪneɪt/: ướp 3. breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/: ấn tượng, hấp dẫn

10. peel (v) /piːl/: gọt vỏ, bóc vỏ 4. check-in (n) /tʃek-ɪn/: việc làm thủ tục lên máy bay

11. purée (v) /ˈpjʊəreɪ/: xay nhuyễn 5. checkout (n) /ˈtʃekaʊt/: thời điểm rời khỏi khách sạn

12. roast (v) /rəʊst/: quay 6. confusion (n) /kənˈfjuːʒn/: sự hoang mang, bối rối

13. shallot (n) /ʃəˈlɒt/: hành khô 7. erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/: mòn đi

14. simmer (v) /ˈsɪmə(r)/: om 8. exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/: kì lạ

15. spread (v) /spred/: phết 9. explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ thám hiểm

16. sprinkle (v) /ˈsprɪŋkl/: rắc 10. hyphen (n) /ˈhaɪfn/ dấu gạch ngang

17. slice (v) /slaɪs/: cắt lát 11. imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ (thuộc về) hoàng đế

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

12. inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ không thể 2. bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/: người sử dụng được
vào/tiếp cận được hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ tiếng

13. lush (adj) /lʌʃ/ tươi tốt, xum xuê 3. dialect (n) /ˈdaɪəlekt/ tiếng địa phương

14. magnif cence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/ sự nguy nga, lộng 4. dominance (n) /ˈdɒmɪnəns/ chiếm ưu thế
lẫy, tráng lệ
5. establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/ việc thành lập,
15. not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/: thiết lập
không tốn nhiều tiền
6. factor (n) /ˈfæktə(r)/ yếu tố
16. orchid (n) /ˈɔːkɪd/: hoa lan
7. get by in (a language) (v) /get baɪ ɪn/: cố gắng sử
17. package tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/: chuyến du lịch dụng được một ngôn ngữ với với những gì mình có
trọn gói
8. global (adj) /ˈɡləʊbl/: toàn cầu
18. pile-up (n) /paɪl-ʌp/: vụ tai nạn do nhiều xe đâm
nhau 9. flexibility (n) /ˌfl eksəˈbɪləti/: tính linh hoạt

19. promote (v) /prəˈməʊt/: giúp phát triển, quảng bá 10. fluent (adj) /ˈfl uːənt/: trôi chảy

20. pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/: kim tự tháp 11. imitate (v) /ˈɪmɪteɪt/: bắt chước

21. safari (n) /səˈfɑːri/: cuộc đi săn, cuộc hành trình 12. immersion school (n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/: trường học
(bằng đường bộ nhất là ở đông và nam phi) nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng
hoàn toàn
22. stalagmite (n) /stəˈlæɡmaɪt/: măng đá
13. massive (adj) /ˈmæsɪv/: to lớn
23. stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/: thú vị, đầy phấn
khích 14. mother tongue (n) /ˈmʌðə tʌŋ/: tiếng mẹ đẻ

24. touchdown (n) /ˈtʌtʃdaʊn/: sự hạ cánh 15. mutinational (adj) /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/: đa quốc gia

25. varied (adj) /ˈveərid/: đa dạng 16. off cial (adj) /əˈfɪʃl/: (thuộc về) hành chính; chính
thức
9. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 9 English in the
world 17. openness (n) /ˈəʊpənnəs/ độ mở

Unit 9 lớp 9: English in the world - Tiếng Anh trên 18. operate (v) /ˈɒpəreɪt/ đóng vai trò
Thế giới
19. pick up (a language) (v) /pɪk ʌp/: học một ngôn
1. accent (n) /ˈæksent/: giọng điệu ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

20. punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/: đúng giờ 15. parabolic flight (n) /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/: chuyến bay
tạo môi trường không trọng lực
21. rusty (adj) /ˈrʌsti/: giảm đi do lâu không thực
hành/sử dụng 16. rocket (n) /ˈrɒkɪt/: tên lửa

22. simplicity (n) /sɪmˈplɪsəti/: sự đơn giản 17. rinseless (adj) /rɪnsles/: không cần xả nước

23. variety (n) /vəˈraɪəti/: thể loại 18. satellite (n) /ˈsætəlaɪt/: vệ tinh

10. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 10 Space Travel 19. space tourism (n) /speɪs ˈtʊərɪzəm/: ngành du lịch
vũ trụ
Unit 10 lớp 9: Space Travel - Du hành không gian
20. spacecraft (n) /ˈspeɪskrɑːft/: tàu vũ trụ
1. astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia
21. spaceline (n) /ˈspeɪslaɪn/: hãng hàng không vũ trụ
2. astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/: thiên văn học
22. spacesuit (n) /ˈspeɪssuːt/: trang phục du hành vũ trụ
3. attach (v) /əˈtætʃ/: buộc, gài
23. spacewalk (n) /ˈspeɪswɔːk/: chuyến đi bộ trong
4. float (v) /fləʊt/: trôi (trong không gian) không gian

5. habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/: có đủ điều kiện cho sự 24. telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/: kính thiên văn
sống
25. universe (n) /ˈjuːnɪvɜːs/: vũ trụ
6. International Space Station (ISS) (n) /ˌɪntəˈnæʃnəl
speɪs ˈsteɪʃn/: Trạm vũ trụ quốc tế ISS

7. galaxy (n) /ˈɡæləksi/: thiên hà

8. land (v) /lænd/: hạ cánh

9. launch (v, n) /lɔːntʃ/: phóng

10. meteorite (n) /ˈmiːtiəraɪt/: thiên thạch

11. microgravity (n) /ˈmaɪkrəʊ ˈɡrævəti/: tình trạng


không trọng lực

12. mission (n) /ˈmɪʃn/: chuyến đi, nhiệm vụ

13. operate (v) /ˈɒpəreɪt/: vận hành

14. orbit (v, n) /ˈɔːbɪt/: xoay quanh, đi theo quỹ đạo

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8

You might also like