You are on page 1of 10

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 2 LỚP 4 NĂM 2020 - 2021

MÔN TIẾNG ANH CÓ ĐÁP ÁN

Đề thi giữa kì 2 tiếng Anh lớp 4 có đáp án - Đề số 1

Chọn từ khác loại

1. A. snake B. dog C. teacher D. kangaroo

2. A. second B. thirteen C. eight D. twelve

3. A. cheap B. much C. expensive D. long

4. A. toy store B. bakery C. hospital D. near

Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH


thích hợp vào chỗ trống

1. _____________ is summer holiday?

2. _____________ time is it?

3. _____________ is this skirt?

4. _____________ does your father do?

5. _____________ does she look like?

6. _____________ are these maps?

7. _____________ is his phone number?

8. _____________ is your house?

9. _____________ animal do you want to see?

10. _____________ is your birthday?

Chọn đáp án đúng

1. Let’s ___________ to the library.

Trang chủ: h ttp s:/ / vn d oc.co m/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

A. going

B. go

C. to go

D. went

2. I have dinner ___________ seven o’clock.

A. at

B. to

C. with

D. for

3. What ___________ his mother do?

A. do

B. did

C. is

D. does

4. He is ___________ teacher.

A. the

B. X

C. an

D. a

5. How ___________ is this bag?

A. much

B. many

C. lot of

Trang chủ: h ttp s:/ / vn d oc.co m/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

D. some

6. Would you like ___________ water?

A. many

B. X

C. some

D. any

7. What is your phone ___________?

A. mobile

B. number

C. home

D. way

8. I am going ___________ my grandma this winter.

A. visiting

B. visit

C. visits

D. to visit

Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh

1. your/ work/ brother/ Where/ does?

___________________________________________________?

2. 6 o’clock/ get/ I/ up/ always/ at.

___________________________________________________.

3. you/ Do/ playing/ like/ football?

___________________________________________________?

Trang chủ: h ttp s:/ / vn d oc.co m/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

4. than/ brother/ dad/ my/ my/ is/ taller.

___________________________________________________?

ĐÁP ÁN

Chọn từ khác loại

1 - C; 2 - A; 3 - B; 4 - D;

Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH


thích hợp vào chỗ trống

1. ______When_______ is summer holiday?

2. ______What_______ time is it?

3. _______How much______ is this skirt?

4. ______What_______ does your father do?

5. _______What______ does she look like?

6. ______How much_______ are these maps?

7. _____What________ is his phone number?

8. ______Where_______ is your house?

9. _______What______ animal do you want to see?

10. _____When________ is your birthday?

Chọn đáp án đúng

1 - B; 2 - A; 3 - D; 4 - D;

5 - A; 6 - C; 7 - B; 8 - D;

Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh

1. Where does your brother work?

2. I always get up at 6 o’clock.

Trang chủ: h ttp s:/ / vn d oc.co m/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

3. Do you like playing football?

4. My dad is taller than my brother.

Đề thi tiếng Anh lớp 4 giữa học kì 2 có đáp án - Đề số 2

I. Chọn từ khác loại.

1. a. Children's Day b. Tet c. Christmas d. Sunday

2. a. thin b. fat c. slim d. fast

3. a. milk b. fruit juice c. rice d. coca cola

4. a. bread b. drink c. eat d. go

5. a. sister b. worker c. teacher d. engineer

6. A. snake B. dog C. teacher D. kangaroo

7. A. second B. thirteen C. eight D. twelve

8. A. cheap B. much C. expensive D. long

9. A. toy store B. bakery C. hospital D. near

10. A. chicken B. Climb C. fish D. dog

Trang chủ: h ttp s:/ / vn d oc.co m/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

II. Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH
thích hợp vào chỗ trống

1. _____________ is Tet holiday?

2. _____________ time is this?

3. _____________ is this T-shirt?

4. _____________ does your mother do?

5. _____________ do they look like?

6. _____________ are those pens?

7. _____________ is her phone number?

8. _____________ is your school?

9. _____________ animal do you want to see?

10. _____________ is your birthday?

III. Chọn đáp án đúng

1. Let’s ___________ to the bookshop.

A. going

B. go

C. to go

D. went

2. I have lunch ___________ twelve o’clock.

A. at

B. to

C. with

D. for

Trang chủ: h ttp s:/ / vn d oc.co m/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

3. What ___________ her brother do?

A. do

B. did

C. is

D. does

4. He is ___________ engineer.

A. the

B. X

C. a

D. an

5. How ___________ is this dress?

A. much

B. many

C. lot of

D. some

6. Would you like ___________ milk?

A. many

B. X

C. some

D. any

7. What is your phone ___________?

A. mobile

B. number

Trang chủ: h ttp s:/ / vn d oc.co m/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

C. home

D. way

8. I am going ___________ my grandparents this summer.

A. visiting

B. visit

C. visits

D. to visit

IV. Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh

1. to/ animal/ you/ What/ see/ do/ want?

___________________________________________________?

2. do/ I/ seven/ homework/ p.m./ at/ my.

___________________________________________________.

3. some/ like/ coffee/ you/ Would?

___________________________________________________?

4. is/ or/ What/ shirt/ this/ cheaper/ hat/ that?

___________________________________________________?

5. in/ works/ My/ an/ office/ mother.

___________________________________________________.

6. and/ teacher/ tall/ My/ is/ handsome.

___________________________________________________.

7. can’t/ I/ because/ go/ busy/ I’m.

___________________________________________________.

8. day/ is/ When/ children’s/ the?

Trang chủ: h ttp s:/ / vn d oc.co m/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

___________________________________________________?

ĐÁP ÁN

I. Chọn từ khác loại.

1 - d; 2 - d; 3 - c; 4 - a; 5 - a; 6 - c; 7 - A; 8 - B; 9 - D; 10 - B

II. Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH
thích hợp vào chỗ trống

1 - When; 2 - What; 3 - how much; 4 - what; 5 - what;

6 - how much; 7 - what; 8 - where; 9 - what; 10 - when;

III. Chọn đáp án đúng

1 - B; 2 - A; 3 - D; 4 - D; 5 - A; 6 - C; 7 - B; 8 - D

IV. Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh

1. What animal do you want to see?

2. I do my homework at seven p.m.

3. Would you like some coffee?

4. What is cheaper, this hat or that shirt?

5. My mother works in an office.

6. My teacher is tall and handsome.

7. I can’t go because I’m busy.

8. When is the children’s day?

Mời bạn đoc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 4 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit: https://vndoc.com/tieng-anh-lop-4
Bài tập Tiếng Anh lớp 4 nâng cao: https://vndoc.com/tieng-anh-cho-hoc-sinh-
tieu-hoc-7-11-tuoi

Trang chủ: h ttp s:/ / vn d oc.co m/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 4 trực tuyến: https://vndoc.com/test/tieng-anh-
lop-4

Trang chủ: h ttp s:/ / vn d oc.co m/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188

You might also like