You are on page 1of 5

NLKT – N34 – Buổi 8 – Tổ 03

Danh sách tổ 1

STT Họ và tên Tổ trưởng Có đóng góp


5 Nguyễn Thành Công O
11 Lê Trung Hiếu O
22 Huỳnh Lê Quỳnh Nga O
29 Hồ Vũ Yến Nhi O
35 Lê Hồng Quyên O
43 Trương Phạm Anh Thư O
45 Đỗ Mai Thy O
50 Nguyễn Thị Thuỳ Vân O
56 Huỳnh Thị Như Ý O
60 Nguyễn Thị Hoàng Yến X

Tổng số bài làm: 03 (BT04.3, BT 04.5, BT 04.9)


BT 04.3
ĐVT: đồng
Nghiệp vụ 1:
Nợ TK 211 80.000.000
Có TK 112 800.000

Nợ TK 211 792.000
Có TK 111 88.000
Nguyên giá TSCĐHH = 80.000.000 + 792.000 = 80.792.000 đồng

Nghiệp vụ 2:
Nợ TK 211 70.000.000
Có TK 133 3.500.000

Nợ TK 211 1.050.000
Nợ TK 133 52.500
Có TK 111 1.102.500
Nguyên giá TSCĐHH = 70.000.000 + 1.050.000 = 71.050.000
Nghiệp vụ 3:
Nợ TK 211 80.000.000
Có TK 111 80.000.000

Nợ TK 211 1.680.000
Nợ TK 133 84.000
Có TK 111 1.764.000
Nguyên giá TSCĐHH = 80.000.000 + 1.764.000 = 81.764.000 đồng

Nghiệp vụ 4:
Nợ TK 211 50.000.000
Có TK 111 50.000.000

Nguyên giá TSCĐHH = 50.000.000 đồng

Nghiệp vụ 5:
Nguyên giá TSCĐHH = 100.000.000 + 1.000.000 = 101.000.000 đồng

BT 04.5
ĐVT: đồng
1/ Trị giá xuất 300 kg ngày 6/1/X
( 200 x 10.000 ) + (100 x 11.000 ) = 3.100.000 đồng
Trị giá xuất 1 500 kg ngày 15/1/X
( 400 x 11.000 ) + ( 800 x 11.500 ) + ( 300 x 11.000 ) = 16.900.000 đồng
Trị giá xuất 200 kg ngày 17/1/X
200 x 11.000 = 2.200.000 đồng
Trị giá xuất 400 kg ngày 30/1/X
400 x 11.000 = 4.400.000 đồng

2/ ĐGCK =
= 10.983,33333 đồng

Trị giá xuất 300 kg ngày 6/1/X


300 x 10.983,33333 = 3.295.000
Trị giá xuất 1 500 kg ngày 15/1/X
1 500 x 10.983,33333 = 16.475.000 đồng
Trị giá xuất 200 kg ngày 17/1/X
200 x 10.983,33333 = 2.196.666,667 đồng
Trị giá xuất 400 kg ngày 30/1/X
400 x 10.983,33333 = 4.393.333,333 đồng

ĐVT: đồng Bình quân gia quyền cuối kỳ


Xuất kho 26.360.000
Tồn kho cuối kỳ 6.589.999,998
32.950.000

3/ Trị giá xuất 300 kg ngày 6/1/X


300 x 10.714,28 = 3.214.285,714
Trị giá xuất 1 500 kg ngày 15/1/X
1 500 x 11.080 = 16.620.000
Trị giá xuất 200 kg ngày 17/1/X
200 x 11.080 = 2.216.000
Trị giá xuất 400 kg ngày 30/1/X
400 x 10.983,33 = 4.393.333,333

BT 04.9
1/ Tính nguyên giá của các tài sản cố định
ĐVT: triệu đồng
Nợ TK 211 100
Có TK 111 100

Nợ TK 211 350
Có TK 111 350

Nợ TK 211 100
Có TK 4111 100

Nợ TK 211 200
Có TK 711 200
Nợ TK 211 75
Có TK 152 15
Có TK 111 10
Có TK 241 50

Nợ TK 214 10
Nợ TK 811 40
Có TK 211 50

Nguyên giá TSCĐHH = 100 + 350 + 100 + 200 + 75 + 50 = 875 triệu đồng

2/
Nợ TK 211 100
Có TK 111 100

Nợ TK 211 355
Có TK 111 355

Nợ TK 211 100
Có TK 4111 100

Nợ TK 211 200
Có TK 711 200

Nợ TK 211 75
Có TK 152 15
Có TK 111 10
Có TK 241 50

Nợ TK 214 10
Nợ TK 811 40
Có TK 211 50
TK 211 TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HỮU HÌNH
ĐVT: Đồng
Nợ Có
500.000.000
(1) 100.000.000 50.000.000 (6)
(2) 355.000.000
(3) 100.000.000
(4) 200.000.000
(5) 75.000.000
830.000.000 50.000.000
1.280.000

You might also like