You are on page 1of 2

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÒA BÌNH

TRƯỜNG THPT CHUYÊN HOÀNG VĂN THỤ


BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT – MÔN VĂN – HỌC KỲ 2 – NĂM HỌC 2021-2022
Khối 11 – Lớp 11 Chuyên Hóa
ST Họ và tên ĐĐGg ĐĐGck ĐTB Nhận xét
T k
TX1 TX2 TX3 TX4 mhk
1 Nguyễn Phan Quốc An 8 10 9 9

2 Nguyễn Thành An

3 Bùi Đỗ Quyền Anh 10 9 10(+4) (+0,25


)

4 Bùi Đức Anh 9

5 Nguyễn Duy Anh 9 9 9 9

6 Nguyễn Hải Anh

7 Nguyễn Quỳnh Anh 9

8 Vũ Tùng Anh 7,5

9 Phùng Nam Duy 8

10 Phạm Tiến Đạt 7,5 9

11 Phan Tiến Đạt 7,5 9,5 9

12 Hà Quang Huy 8 9,5

13 Phạm Quang Huy 9 9 9(+5) 10

14 Vũ Ngọc Huyền 7,75

15 Điền Việt Hương 8,25 9 9

16 Nguyễn Ngọc Khánh 8 9

17 Phạm Khánh Linh 9(+0,2 9 9 9


5

18 Lê Văn Thành Long 9 10

19 Lê Vũ Việt Long

20 Mai Đức Long

21 Nguyễn Ngọc Phi Long 9(0,75 9 10 10(+4)


)

22 Hoàng Ngọc Mai 8,5 10

23 Nguyễn Thế Nam

24 Tạ Như Ngọc Nga 9 (+1)


25 Nguyễn Thế Nghị 8,5

26 Ngô Thị Ngọc 8(+1) 8 9

27 Triệu Bảo Phúc 7,75

28 Lê Nguyễn Minh Phương (+0.5) 10 10 10


9

29 Nguyễn Hoàng Mai Phương 9 8 9

30 Nguyễn Minh Sơn

31 Nguyễn Phú Khánh Toàn 9 5;8 9 7,5

32 Đỗ Hồng Trang 9

33 Đặng Thị Bảo Trâm 9 9

34 Nguyễn Ngọc Tú 9,5 9 10 10(+4)

35 Lê Sơn Tùng 8 9

You might also like