You are on page 1of 6

Khóa học Bất đẳng thức Online cho GV. Khóa 21: học 21h00 Thứ 2,5.

Zalo: 0989.15.2268

BẤT ĐẲNG THỨC HAI SỐ

Bài 1. Với mọi a,b ta có: a 2  b 2  2ab ; a 2  b 2  2ab .


1 1 4
Bài 2. Cho a,b  0 . Chứng minh rằng   .
a b a b
Bài 3. Cho các số thực dương a,b thỏa mãn ab  1 .
1
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  a  b  1a 2  b 2   .
a b
x 2  y2
Bài 4. Cho x  y  0, xy  1 . Tìm giá trị nhỏ nhất của A  .
x y
1 1
Bài 5. Cho x , y  0 và x 3  y 3  6xy  8 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P   .
x y
1
Bài 6. Cho a,b  0 thỏa mãn a  b  1 . Chứng minh rằng a 2b 2 a 2  b 2  .
32
 
Bài 7. Cho biểu thức P  a 4  b 4  ab . Với a,b thỏa mãn a 2  b 2  ab  3 .
Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của P .
16
Bài 8. Cho x , y  0 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P  x 2  y 2  .
x  1y  1
a  4 a  2
2 2
3
Bài 9. Cho a   . Chứng minh rằng 2
 2
 .
a  16 a 8 2
Bài 10. Cho a,b  0, a  b  1 .
Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của S  7a  9  7b  9 .
Bài 11. Cho a  2b  3 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P  a  1  b  1 .
2 2

1 2
Bài 12. Cho x, y  0, x  y  1 . Tìm giá trị nhỏ nhất của A  4xy  2 2
 .
x y xy
x 8 x 2y
Bài 13. Cho x , y  0 thỏa mãn   2 . Tìm giá trị nhỏ nhất của K   .
2 y y x


Bài 14. Cho a,b  0, a  1  
b  1  4 . Tìm giá trị nhỏ nhất của M 
a 2 b2
b
 .
a
Bài 15. Cho a,b  0, a 2  b 2  2 . Chứng minh rằng a 3b  1  b 3a  1  3a  2. 3b  2  9 .
Bài 16. Cho x , y  0 và x 2  y 2  2 .

Tìm giá trị lớn nhất của P  x 14x  10y   y 14y  10x  .
Bài 17. Cho x, y thỏa mãn 0  y  x  4, x  y  7 . Tìm giá trị lớn nhất của M  x 2  y 2 .
Bài 18. Cho x, y thỏa mãn x 2  y 2  xy  4 .
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của P  x 2  y 2 .
1 1
Bài 19. Cho a,b  0 thỏa mãn   2.
a b

-1-
Khóa học Bất đẳng thức Online cho GV. Khóa 21: học 21h00 Thứ 2,5. Zalo: 0989.15.2268

1 1
Tìm giá trị lớn nhất của P   .
2 2
a  b  2b a b  a  2a b
1 8 3
Bài 20. Cho a,b  0 . Chứng minh rằng   .
2a  3b 
2 2
b
2b 2  2 a    3
 2 
Bài 21. Cho a,b là các số thực dương thỏa mãn a 2  b 2  2a  b .
Tìm giá trị lớn nhất của P  a  b  ab .
2 a 2 b 1 1
Bài 22. Cho a,b  0 . Chứng minh rằng 3
2
 3 2
 2  2.
a b b a a b
Bài 23. Cho 0  a,b  3 . Chứng minh rằng a 1  3  a  b 1  b   4 .
 
Bài 24. Cho a,b  0 . Chứng minh a  b  2 b a  b   2 2a  b   8b 2 .
2

Bài 25. Cho a,b  0, a  b  1 . Chứng minh rằng 5a  4  5b  4  5 .


1 1
Bài 26. Cho a,b  0, a  b  ab . Chứng minh rằng 2
 2
a  2a b  2b
 1  a 1  b   214 .
2 2

1 1
Bài 27. Cho a, b  0, ab  2 . Chứng minh rằng   1.
a2  2 b2  2
Bài 28. Cho a,b  0 thỏa mãn a  b   4ab  12 .
3

1 1
Chứng minh rằng   2020ab  2021 .
1 a 1 b
Bài 29. Cho a,b là các số dương thỏa mãn ab  4 .
a  b  2a 2
 b2 .
Tìm giá trị nhỏ nhất của P 
a b
Bài 30. Cho x, y là các số tự nhiên thỏa mãn x  y  99 .
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của P  x  1  y  1 .
Bài 31. Cho x, y là các số thực thỏa mãn x 2  2y 2  2xy  24  5x  5y .
Tìm giá trị lớn nhất của P  x 2  y 2  x  y  2xy  2 .
1 1 1
Bài 32. Cho a,b  0, ab  1 . Chứng minh rằng   .
1  a  1  b 
2 2
2

Bài 33. Cho a,b  0, ab  1 . Chứng minh rằng 2 a 2  1  2 b 2  1  2 a  b  .


a b
Bài 34. Cho a,b  0 và ab  1 . Tìm giá trị lớn nhất của P   .
a4  3 b4  3
Bài 35. Cho a,b là các số thực thỏa mãn a 2  ab  b 2  a  b .
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của P  2020 a  b  .
y 2 x 2
Bài 36. Cho x, y  1 thỏa mãn x  y  xy . Tìm giá trị nhỏ nhất của P   2 .
x2 y
Bài 37. Cho a,b  0 thỏa mãn a 2  b 2  b 2  a 2  2 .
-2-
Khóa học Bất đẳng thức Online cho GV. Khóa 21: học 21h00 Thứ 2,5. Zalo: 0989.15.2268

1 1
Tìm giá trị nhỏ nhất của P   a b .
a b
Bài 38. Cho x 2  y 2  1  xy; x , y   .
Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của P  x 4  y 4  x 2y 2 .
Bài 39. Cho x, y   thỏa mãn x 2  y 2   4x 2  y 2  6x  1  0 .
3

Tìm giá trị lớn nhất của x 2  y 2 .


Bài 40. Cho x, y   thỏa mãn x 2  xy  y 2  3 .
Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của A  x 2  xy  y 2 .
Bài 41. Cho x, y là các số nguyên dương thỏa mãn điều kiện x  y  2020 .
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  x x 2  y   y y 2  x  .
Bài 42. Cho x, y   thỏa mãn x 2  y 2  1 .
Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của M  y 2  3xy .
Bài 43. Cho x, y   thỏa mãn x 2  y 2  xy  4 .
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của A  x 2  y 2 .
Bài 44. Cho các số thực x, y thỏa mãn xy  x  y  15 .
Tìm giá trị nhỏ nhất của A  x 2  y 2 .
Bài 45. Cho các số thực x, y thỏa mãn x  y  4  0 .
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức A  2 x 3  y 3   3 x 2  y 2   10xy .
3
Bài 46. Cho x, y  0, xy  1 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức M  x 2  y 2  .
x y 1
Bài 47. Cho hai số thực x, y thỏa mãn x 2  y 2  xy  x  y .
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của S  x  y .
2020
a  b .
2
Bài 48. Chứng minh rằng với mọi a,b ta có: a 2  b 2  2ab 
2021
2
a b2
Bài 49. Cho a  1,b  1 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P   .
b 1 a 1
Bài 50. Cho a,b  0 . Chứng minh rằng 2021b 2  2020a 2   b  2020a  .
2

a  b  1a 2
 b2 .
Bài 51. Cho a,b  0, ab  1 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P 
a b
Bài 52. Cho a,b  0 thỏa mãn a  1  b  1  4 .
Tìm giá trị nhỏ nhất của P  a 2  ab  b 2 .
Bài 53. Cho x, y thỏa mãn x  y  2 . Tìm giá trị lớn nhất của P  x 3y  xy 3 .

 
Bài 54. Cho x, y là hai số thực thỏa mãn điều kiện x  x 2  9 y  y 2  9  9 . 
Tìm giá trị nhỏ nhất của P  2x 4  y 4  6xy  8y 2  10x  2y  2024 .
Bài 55. Cho các số không âm x, y thỏa mãn x 2  y 2  2 .

-3-
Khóa học Bất đẳng thức Online cho GV. Khóa 21: học 21h00 Thứ 2,5. Zalo: 0989.15.2268

1
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  xy  .
x y
Bài 56. Cho hai số dương x, y thay đổi thỏa mãn x  y  1 .
4 1
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức A  .
x y
Bài 57. Cho hai số thực không âm thỏa mãn 2ab  1  2a .
a b
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức  .
a 2  b2
Bài 58. Cho a,b là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2a  2b  ab  12 .
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  a 2  b2 .
1
Bài 59. Cho các số thực không âm a,b thỏa mãn a  b  .
2
Tìm giá trị lớn nhất của P  a 3  b 3  a 4  b 4 .
Bài 60. Cho x, y   thỏa mãn x 2  y 2  1 .
2x x  6y 
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  .
1  2xy  2y 2

1
 x , y  2 và x  y  4xy . Tìm giá trị lớn nhất của P  x  y   2 x  y  .
2
Bài 61. Cho
4

Bài 62. Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn x  y  1 .


2 2
 1  1
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức M  x    y   .
 y   x 
Bài 63. Cho các số thực x, y thay đổi thỏa mãn điều kiện 1  x  y  5 .
Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của P  2 x 2  y 2   4 x  y  xy   7 .
5  2a 5  2b
Bài 64. Cho a,b  0 thỏa mãn a  b  6 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P   .
1 a 1 b
20
Bài 65. Cho x, y  0, x  y  4 . Tìm giá trị nhỏ nhất của A  xy  .
xy
1 1
Bài 66. Cho a,b  0, a  b  1 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P  2
 .
1  3ab  a 1  3ab  b 2
2 6 9
Bài 67. Cho x, y  0, xy  12 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P    .
x y 3x  y
Bài 68. Cho x , y  0 thỏa mãn 4x 2  4y 2  17xy  5x  5y  1 .
Tìm giá trị nhỏ nhất của P  17x 2  17y 2  16xy .
(ĐTTS vào lớp 10 THPT chuyên KHTN, năm học 2019 - 2020)
Bài 69. Cho a,b  0 thỏa mãn 2  2a  3b  5 và 8a  12b  2a 2  3b 2  5ab  10 .
Chứng minh rằng 3a 2  8b 2  10ab  21 .
(ĐTTS vào lớp 10 THPT chuyên KHTN, năm học 2020 - 2021)

-4-
Khóa học Bất đẳng thức Online cho GV. Khóa 21: học 21h00 Thứ 2,5. Zalo: 0989.15.2268

Bài 70. Cho x , y   thỏa mãn x  3, x  y  5 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P  x 2  y 2 .
x y
Bài 71. Cho x, y  0, xy  1  x . Tìm giá trị lớn nhất của Q  .
3x 2  xy  y 2
1 y2
Bài 72. Cho x , y   thỏa mãn 2x 2    4.
x2 4
Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của P  xy .
(ĐTTS vào lớp 10 THPT chuyên tỉnh Thừa Thiên Huế, năm học 2020 - 2021)

Bài 73. Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn x  y  3 .


16
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức Q  x 2  y 2  9x  12y   25 .
2x  y
(ĐTTS vào lớp 10 THPT tỉnh Quảng Ninh, năm học 2020 - 2021)
1 1
Bài 74. Cho x , y  0 thỏa mãn   1.
4x  2 2y  1
1 2
Tìm giá trị nhỏ nhất của T   .
4x  1 4y  1

Bài 75. Cho x , y  0, x  y  10 . Tìm giá trị nhỏ nhất của A  x 4  1y 4  1 .
(ĐTTS vào lớp 10 THPT tỉnh Bình Định, năm học 2020 - 2021)
7 13x 10y 1 9
Bài 76. Cho x , y  0 và x  y  . Tìm giá trị nhỏ nhất của P     .
2 3 3 2x y
(ĐTTS vào lớp 10 THPT tỉnh Khánh Hòa, năm học 2020 - 2021)
Bài 77. Cho a,b  0 thỏa mãn a a  1  b b  1  ab .
a 3  2020 b 3  2020
Tìm giá trị nhỏ nhất của F   .
b a
20 7
Bài 78. Cho a,b  0 thỏa mãn a  b  3 . Tìm giá trị nhỏ nhất của Q  b  a   .
a b
(ĐTTS vào lớp 10 THPT TP Hồ Chí Minh, năm học 2020 - 2021)
 1  1 17
Bài 79. Cho x, y  0, x  y  1 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P  x 2  2 y 2  2   .
 y  x  6
(ĐTTS vào lớp 10 THPT chuyên tỉnh Cao Bằng, năm học 2020 - 2021)
2002 2017
Bài 80. Cho a, b  0,2a  3b  4 . Tìm giá trị nhỏ nhất của Q    2996a  5501b .
a b
(ĐTTS vào lớp 10 tỉnh Điện Biên, năm học 2020 - 2021)
1 1
Bài 81. Cho các số thực dương a , b sao cho ab  1  b . Tìm GTNN của P  a  2
 b2  .
a b

Bài 82. Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn điều kiện a  b 2  2ab 2 .
1 1 1
Chứng minh rằng: 4 4 4
 2 8 2 2

a  b  2ab a  b  2a b 2
(ĐTTS vào lớp 10 tỉnh Ninh Bình, năm 2021)

-5-
Khóa học Bất đẳng thức Online cho GV. Khóa 21: học 21h00 Thứ 2,5. Zalo: 0989.15.2268

Bài 83. Cho các số thực không âm a , b . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
a 2  2b  3b2  2a  3
P .
(2a  1)(2b  1)
(ĐTTS vào lớp 10 tỉnh Quảng Ninh, năm 2021)

Bài 84. Cho các số thực dương x,y thoả mãn y  y  1  6x  9   2x  4  2x  3  3y . Tìm giá trị
lớn nhất của biểu thức M  xy  3y  4x 2  3
(ĐTTS vào lớp 10 tỉnh Hải Dương, năm 2021)

Bài 85. Cho a, b là hai số thực dương sao cho a  b  1


Chứng minh rằng: 3a  b  a  3b  2  3a  b  a  3b 
(ĐTTS vào lớp 10 tỉnh Cà Mau, năm 2021)
2
Bài 86. Cho hai số thực dương x; y thỏa mãn: x  y  .
3
1 1
Tìm giá trị nhỏ nhất của A  53x  53 y  2
 2.
x y
(ĐTTS vào lớp 10 chuyên tỉnh Lào Cai, năm 2021)

-6-

You might also like