You are on page 1of 3

MỆNH ĐỀ IF

1. If1 S + htai , S + will/ can / please + V1

2. If2 S + Ved/ were , S + would / could V1.

3. If3 S + had Ved, S + would / could have Ved/3

GIỚI TỪ
P61.
- despite/ in spite of/ regardless of + NP/ VING.
- because of / due to / owing to / thanks to / owing to / as a result of /
given on + NP / VING

* LUU Y :
LT + MD
LT + GTU + NP / VING.

P62.
- IN + tháng / năm
- ON + ngày / thứ.
- AT + mốc giờ .( time ).
- BETWEEN + giữ 2 mốc giờ .
- WITHIN + ktg : trong vòng bao lâu.
- BEFORE / PRIOR TO / BY + mốc tg : trước
- AFTER + mốc tg : sau.
- THROUGHOUT + mốc tg : suốt .
- UNTIL + mốc tg: cho đến....
- FOR/ OVER + ktg: trong/ quá ...
- DURING + thời kì : trong suốt

P 63.
- IN + khu vực/ tp/ quốc gia...
- AT + bệnh viện/ thư viện / trường/ trung tâm...
- ON + đường/ tầng....
- BELOW : dưới
- NEAR : gần
- ALONG : dọc theo
- BETWEEN / AMONG + NS : giữa 2/ giữa những
- THROUGHOUT: khắp
- UNDER + NP : dưới / đang làm....
- WITHIN + 1ktg : trong vòng bao lâu.
WITHIN + NP : trong cùng 1...
P64.
- FROM: từ ...
- WITHOUT: không có
- BY : bởi ( bị động )
- FOR : cho....
- UNLIKE : không giống..
- BESIDES + NP/ Ving: bên cạnh
- ACROSS / THROUGH: qua
- TOWARD: đến
- AGAINST : chống lại/ dựa vào
- INSTEAD OF + NP/ Ving : thay vì
- EXCEPT FOR + NP : Ngoại trừ
- IN ADDITION TO + Ving : thêm vào...
- ACCORDING TO + NP : theo như
- IN CELEBRATION OF+ NP : chào mừng ...
- ON BEHALF OF + NP : đại diện....
- IN THE EVENT OF+ NP : trong truong hop...
- AS TO + NP : về việc...

You might also like