101 - Volunteers: tình nguyện - fitness: thể hình - emplyee: nhân viên 102 - extensive knowledge: kiến thức chuyên sâu - Current: Hôm nay - one: 1 lần, sau khi - knowledgeable (adj): hiểu biết 103 - audit: kiểm tra, kiểm toán - immediately (adv ): ngay lập tức, tức thì - directly: trực tiếp - yet ( chưa “htht”) = but (nhưng)= so far ( từ xưa đến nay “ dùng trong htht “) 104 - requested: dời lại - despite +N : mặc dù - damaged: bị hỏng - concerning = about : về cái gì đó 105 - lobby: sảnh - reception : bàn tiếp tân - aross: băng qua đường, hồ - except : ngoại trừ - available: có sẵn 107 -