You are on page 1of 2

TỪ VỰNG TOEIC

TEST 1: PART 5 (101-130)


101
- Volunteers: tình nguyện
- fitness: thể hình
- emplyee: nhân viên
102
- extensive knowledge: kiến thức chuyên sâu
- Current: Hôm nay
- one: 1 lần, sau khi
- knowledgeable (adj): hiểu biết
103
- audit: kiểm tra, kiểm toán
- immediately (adv ): ngay lập tức, tức thì
- directly: trực tiếp
- yet ( chưa “htht”) = but (nhưng)= so far ( từ xưa đến nay “ dùng trong htht “)
104
- requested: dời lại
- despite +N : mặc dù
- damaged: bị hỏng
- concerning = about : về cái gì đó
105
- lobby: sảnh
- reception : bàn tiếp tân
- aross: băng qua đường, hồ
- except : ngoại trừ
- available: có sẵn
107
-

You might also like