You are on page 1of 11

Vinhomes Ocean Park 2_The Empire

Phân khu/Loại hình/Loại DTXD trung DT mặt tiền DT tầng 1 Số


diện tích đất bình tầng
PHÂN KHU CHÀ LÀ
LK
48 m2 189 4x12 38,9 5
58.5 m2 231 4,5x13 47,7 5
63 m2 257 4,5x14 52,5 5
64 m2 263 4x16 54,9 5
70 m2 285 5x14 58,0 5
6,5x14 52,6
91 m2 253 7x13 53,4 5
98 m2 280 7x14 58,5 5
SH
70 m2 288 5x14 60,1 5
100 m2 417 5x20 82,4 5

PHÂN KHU CỌ XANH


LK
48 m2 182 4x12 38,2 5
52 m2 201 4x13 42,2 5
56 m2 224 4x14 46,2 5
62.5 m2 245 5x12,5 50,1 5
63 m2 247 4,5x14 51,9 5
64 m2 252 4x16 54,2 5
65 m2 251 5x13 52,6 5
70 m2 273 5x14 57,6 5
72 m2 182 6x12 38,4 5
75 m2 294 5x15 62,6 5
80 m2 319 5x16 67,6 5
91 m2 251 7x13 52,9 5
105 m2 294 7x15 62,8 5
112 m2 320 7x16 67,9 5
SH
120 m2 439 6x20 97,0 5

PHÂN KHU ĐẢO DỪA


LK
56 m2 235 4x14 45,9 5.0
63 m2 268 4,5x14 52,3 5.0
64 m2 275 4x16 53,9 5.0
70 m2 296 5x14 58,1 5.0
80 m2 346 5x16 67,9 5.0
98 m2 297 7x14 58,3 5.0
SH
Phân khu/Loại hình/Loại DTXD trung DT mặt tiền DT tầng 1 Số
diện tích đất bình tầng
56 m2 235 4x14 45,9 5.0
63 m2 268 4,5x14 52,3 5.0
80 m2 347 5x16 70,0 5.0

PHÂN KHU HẢI ÂU


LK
48 m2 182 4x12 38,2 5.0
56 m2 224 4x14 46,2 5.0
64 m2 252 4x16 54,2 5.0
65 m2 251 5x13 56,6 5.0
75 m2 294 5x15 62,6 5.0
78 m2 280 6x13 62,7 5.0
91 m2 251 7x13 52,9 5.0
105 m2 294 7x15 62,7 5.0
SH
75 m2 298 5x15 65.0 5.0

PHÂN KHU SAN HÔ


LK
56 m2 224 4x14 46,5 5.0
63 m2 254 4,5x14 52,1 5.0
65 m2 260 5x13 52,8 5.0
70 m2 280 5x14 57,8 5.0
80 m2 326 5x16 70,0 5.0
6x14 68,8
84 m2 258 7x12 48,0 5.0
6,5x14 52,4
91 m2 263 7x13 53,0 5.0
96 m2 348 6x16 83,9 5.0
98 m2 286 7x14 58,0 5.0
SH
80 m2 327 5x16 70,0 5.0
90 m2 362 6x15 77,9 5.0
102 m2 377 6x17 84,0 5.0
108 m2 400 6x18 88,8 5.0
120 m2 445 6x20 99,0 5.0
160 m2 446 8x20 98,7 5.0

PHÂN KHU SAO BIỂN


SH
48 m2 196 4x12 39,6 5.0
56 m2 232 4x14 47,6 5.0
58.5 m2 240 4,5x13 49,1 5.0
63 m2 259 4x5x14 54,3 5.0
Phân khu/Loại hình/Loại DTXD trung DT mặt tiền DT tầng 1 Số
diện tích đất bình tầng
65 m2 273 5x13 54,5 5.0
67.5 m2 281 4,5x15 58,8 5.0
75 m2 311 5x15 64,5 5.0
84.5 m2 250 6,5x13 49,2 5.0
90 m2 367 6x15 77,4 5.0
6,5x14 54,3
91 m2 294 7x13 54,7 5.0
96 m2 390 6x16 83,4 5.0
6,5x15 58,8
97.5 m2 282 7,5x13 49,2 5.0
9x13 (SH
109.2 m2 421 góc) 85,1 5.0
Tổng giá căn (đất, hạ
tầng KĐT, hạ tầng dv
DT xây
STT Loại SP Tiêu chuẩn Phân khu Mã căn DT đất tiện ích, thương hiệu
dựng
và xây dựng) sau
VAT và KPBT

Qũy 1 Lock Đã Bán


1 LK Thô Cọ Xanh CX2-26 65 251.7 8,564,514,404
1 LK Thô Cọ Xanh CX2-56 65 252 8,567,091,722

2 LK Thô Cọ Xanh CX2-88 65 251.7 8.991.273.272

3 LK Thô Cọ Xanh CX3-06 64 254.8 9,175,171,153


4 LK Thô Cọ Xanh CX3-103 65 252 8,123,782,168
5 SL Thô Cọ Xanh CX4-60 127.5 257.4 15,787,054,428
6 LK Thô Cọ Xanh CX7-13 48 182 6,536,802,205

Hoàn
6 LK Cọ Xanh CX8-160 62.5 253 10,584,367,692
thiện

7 LK Thô Cọ Xanh CX10-116 62.5 253 8,106,104,075

9 LK Thô Cọ Xanh CX10-84 52 202 6,925,228,618

Hoàn
8 LK Cọ Xanh CX10-113 62.5 253 9,444,267,442
thiện
11 LK Thô Cọ Xanh CX13-28 70 273.4 9,171,743,122
12 LK Thô Cọ Xanh CX15-38 112 319.8 12,888,818,271

9 LK Thô Cọ Xanh CX15-157 80 319.1 10,256,824,786

10 LK Thô Cọ Xanh CX17-48 96 253.9 11,150,690,475


11 LK Thô Cọ Xanh CX18-124 80 319.7 10,699,557,420
12 LK Thô Đảo Dừa ĐD-21 104 404.5 17.503.145.039

13 LK Thô Đảo Dừa ĐD7-52 80 342.1 12,033,485,722


14 LK Hoàn thiện Đảo Dừa ĐD1-05 56 231.3 9,542,572,803
15 SH Thô Đảo Dừa ĐD1-64 63 263.4 9,771,546,973
16 LK Thô Đảo Dừa ĐD2-08 64 278.3 9,645,329,669
17 LK Thô Đảo Dừa ĐD2-70 64 278.3 9,745,933,373
18 LK Hoàn thiện Đảo Dừa ĐD3-34 56 238.3 9,912,985,672
23 LK Thô Đảo Dừa ĐD5-04 84 239.3 11,159,307,508
19 TL Thô Đảo Dừa ĐD6-74 120 325.8 16,827,977,785
20 SL Thô Đảo Dừa ĐD8-29 180 404.6 33636682006
21 SH Thô Sao Biển SB-167 109.2 409.5 19,495,122,952
27 SH Hoàn thiện Sao Biển SB6-213 55 220 9,243,573,078
22 SH Hoàn thiện Sao Biển SB6-91 55 212.5 8,942,161,066
29 SH Thô Sao Biển SB7-212 58.5 240.8 8,095,285,467

23
LK Thô Sao Biển SB11-84 67.5 281.8 9.964.216.247
31 SH Thô Sao Biển SB12-04 67.5 285.4 10,349,803,923
24 SH Thô Sao Biển SB13-24 97.5 281.8 12,252,956,440
25 SH Hoàn thiện Sao Biển SB14-84 67.5 281.8 11,407,890,110
26 SH Thô Sao Biển SB15-01 142 423.1 22.826.428.752
35 LK Thô San Hô SH3-18 80 331.5 12,910,785,474
36 SH Thô San Hô SH4-25 108 401 21,336,961,330
37 LK Thô San Hô SH16-59 70 275.3 11,881,268,246

27
LK Thô San Hô SH22-66 63 248.9 10.237.466.516
Qũy 2
28 LK Thô Cọ Xanh CX1-04 75 295.7 11037043487
39 LK Thô Cọ Xanh CX1-09 105 296.1 14,129,042,136

Hoàn
29 LK Cọ Xanh CX10-135 62.5 252.8 9,582,979,790
Thiện
41 LK Thô Đảo Dừa ĐD4-25 64 271.3 9,243,856,624
30 LK Thô Đảo Dừa ĐD7-84 80 350.6 11,938,428,313
31 LK Thô Đảo Dừa ĐD7-86 80 350.6 12,064,191,379
32 LK Thô Đảo Dừa ĐD7-88 80 342.1 11,991,883,466
33 TL Thô Cọ Xanh CX13-39 120 278.9 14,323,643,605
34 TL Thô Cọ Xanh CX14-62 120 278.9 15,836,265,521
35 TL Thô Cọ Xanh CX14-64 120 278.9 15,836,265,521
36
LK Thô Sao Biển SB7-359 58.5 240.8 8.672.516.191
Qũy Ngày ký TTĐC Tình trạng

MTR 5/6/2022 Đã Bán


MTR 5/6/2022

MTR 5/6/2022
MTR 5/6/2022
MTR 5/6/2022
MTR 5/6/2022 Đã Bán

MTR 5/6/2022

MTR 5/6/2022

MTR 5/6/2022 Đã Bán

MTR 5/6/2022

MTR 5/6/2022 Đã Bán


MTR 5/6/2022 Đã Bán

MTR 5/6/2022

MTR 5/6/2022
MTR 5/6/2022

MTR 5/6/2022

MTR 5/6/2022
MTR 5/6/2022
MTR 5/6/2022
MTR 5/6/2022
MTR 5/6/2022
MTR 5/6/2022
MTR 5/6/2022 Đã Bán
MTR 5/6/2022
MTR 5/6/2022
MTR 5/6/2022
MTR 5/6/2022 Đã Bán
MTR 5/6/2022
MTR 5/6/2022 Đã Bán

MTR 5/6/2022 Đã Bán


MTR 5/6/2022
MTR 5/6/2022
MTR 5/6/2022

MTR 5/6/2022 Đã Bán


MTR 5/6/2022 Đã Bán
MTR 5/6/2022 Đã Bán

MTR 5/6/2022

MTR
MTR Đã Bán

MTR

MTR Đã Bán
MTR
MTR
MTR
MTR
MTR
MTR

MTR

You might also like