You are on page 1of 13

ATTENDANT LIST

Training Topic: Tài liệu Huấn Luyện An Toàn Hóa Chất – Tái đào tạo 2022
Time Schedule: 17/6/2022
Venue:
No. Code Name Department Leader

1 1 080283 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG LOAN FPK Assembly Gái

1 2 080323 TRẦN THỊ MINH CHÂU FPK Assembly Gái

1 3 080331 LÊ THỊ MINH YẾN FPK Assembly Gái

1 4 080351 LÊ THỊ THÚY FPK Assembly Gái

1 5 080411 NGUYỄN THỊ DIỄM TRANG FPK Assembly Gái

1 6 090456 NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG FPK Assembly Gái

1 7 090463 NGUYỄN THỊ KIM TOÀN FPK Assembly Gái

1 8 100710 PHẠM THỊ DUNG FPK Assembly Gái

1 9 100712 HUỲNH THỊ TÚ FPK Assembly Gái

1 10 100574 NGUYỄN THỊ CAM THẢO FPK Assembly Gái

1 11 100588 HÀ THỊ HẠNH FPK Assembly Gái

1 12 100634 VÕ NGUYỄN HUỲNH THƯƠNG FPK Assembly Gái

1 13 100648 ĐỖ THỊ GÁI FPK Assembly Gái

1 14 100760 NGUYỄN THỊ LAN FPK Assembly Gái

1 15 100772 ĐINH THỊ MƠ FPK Assembly Gái

1 16 100814 MAI THỊ NGỌC LOAN FPK Assembly Gái

1 17 100820 HÀ THỊ OANH FPK Assembly Gái

1 18 100853 LÊ HUỲNH HỒNG QUYÊN FPK Assembly Gái

1 19 110893 NGUYỄN THỊ THIỆN FPK Assembly Gái

1 20 110976 TRẦN THỊ THANH QUÂN FPK Assembly Gái

1 21 111002 LÊ THỊ KIM NGỌC FPK Assembly Gái

1 22 121082 CAO THỊ NGỌC GIÀU FPK Assembly Gái

1 23 121088 LÊ THỊ THU HIỀN FPK Assembly Gái

1 24 080215 NGUYỄN THỊ THÚY ÁI FPK Assembly Gái

1 25 080240 NGUYỄN THỊ THỦY FPK Assembly Gái

1 26 080260 LƯU THỊ HÒA FPK Assembly Gái

1 27 080262 PHẠM THỊ THU FPK Assembly Gái

1 28 131541 NGUYỄN NGỌC MAI FPK Assembly Gái

1 29 131588 LÊ THỊ HƯƠNG FPK Assembly Gái

1 30 070038 LƯƠNG THỊ HỒNG HOA FPK Assembly Gái

1 31 070045 LÊ TRẦN PHƯƠNG THÚY FPK Assembly Gái

1 32 151747 NGUYỄN THỊ THANH THY FPK Assembly Gái

1 33 151775 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH FPK Assembly Gái

1 34 151811 NGUYỄN HOÀNG NGỌC TRÂM FPK Assembly Gái

1 35 151836 TRẦN THỊ MỸ DUNG FPK Assembly Gái

1 36 151846 NGUYỄN QUỐC TUẤN FPK Assembly Gái

1 37 151848 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM FPK Assembly Gái

TPL-365 [1]
ATTENDANT LIST
Training Topic: Tài liệu Huấn Luyện An Toàn Hóa Chất – Tái đào tạo 2022
Time Schedule: 17/6/2022
Venue:
No. Code Name Department Leader

1 38 151852 TRẦN HOÀNG OANH FPK Assembly Gái

1 39 151757 HỒ THỊ PHƯƠNG THÚY FPK Assembly Gái

1 40 161872 NGUYỄN THỊ HỒNG NHI FPK Assembly Gái

1 41 192911 TRẦN THỊ BÍCH YÊN FPK Assembly Gái

1 42 192914 DƯƠNG LỆ QUYÊN FPK Assembly Gái

1 43 192917 NGUYỄN THỊ CẨM THÙY FPK Assembly Gái

1 44 192946 VÕ THỊ DIỆU TRÂN FPK Assembly Gái

1 45 193161 TRÌNH THỊ DIỆU NHƯ FPK Assembly Gái

1 46 193162 PHAN THỊ VUI FPK Assembly Gái

1 47 193163 ĐOÀN NHƯ Ý FPK Assembly Gái

1 48 192909 NGÔ THỊ SANG GIÀU FPK Assembly Gái

1 49 203393 NGUYỄN THỊ HUỲNH Ý FPK Assembly Gái

1 50 203400 VƯƠNG THỊ ÁNH FPK Assembly Gái

1 51 203434 TRẦN THỊ NGỌC DIỆU FPK Assembly Gái

1 52 203435 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG FPK Assembly Gái

1 53 213630 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HIẾU FPK Assembly Gái

1 54 213636 TRẦN VIỆT TRINH FPK Assembly Gái

1 55 213646 NGUYỄN THỊ YẾN THANH FPK Assembly Gái

1 56 213649 LÊ THỊ KIM NGỌC FPK Assembly Gái

1 57 161889 ĐẶNG THỊ HUỆ FPK Assembly Gái

1 58 161922 NGUYỄN KIM HUỆ FPK Assembly Gái

1 59 162009 NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN FPK Assembly Gái

1 60 172380 HỒ HƯƠNG DIỄM FPK Assembly Gái

1 61 172430 NGUYỄN THỊ BÍCH HẢO FPK Assembly Gái

1 62 203415 NGUYỄN LÊ HOÀI THƯƠNG FPK Hybrid RPM Gái

1 63 213633 VÕ THỊ HUỲNH NHƯ FPK Hybrid RPM Gái

1 64 151838 QUÁCH THỊ AN FPK Hybrid RPM Gái

1 65 213628 LÊ THỊ NGỌC CHÂU FPK Hybrid RPM Gái

1 66 213509 TRẦN THỊ DIỄM TRINH FPK Hybrid RPM Gái

1 67 070168 LÊ THỊ MAI FPK Hybrid RPM Gái

1 68 131604 BÙI THỊ THƯ FPK Hybrid RPM Gái

1 69 080281 NGUYỄN THỊ THANH HOÀI FPK Hybrid RPM Gái

1 70 100721 LÊ THỊ HÀ FPK Hybrid RPM Gái

1 71 100680 NGUYỄN THỊ HUYÊN FPK Hybrid RPM Gái

1 72 100838 NGUYỄN THỊ KIM DUNG FPK Basic assembly Gái

1 73 141693 TRẦN THỊ NHƯ FPK Basic assembly Gái

1 74 141704 VÕ THỊ MỘNG THÙY FPK Basic assembly Gái

TPL-365 [1]
ATTENDANT LIST
Training Topic: Tài liệu Huấn Luyện An Toàn Hóa Chất – Tái đào tạo 2022
Time Schedule: 17/6/2022
Venue:
No. Code Name Department Leader

1 75 121178 NGUYỄN MINH THƯ FPK Basic assembly Gái

1 76 121200 TRẦN THỊ THU CÚC FPK Basic assembly Gái

1 77 121486 NGUYỄN NGỌC THÙY HƯƠNG FPK Basic assembly Gái

1 78 121493 NGUYỄN NGỌC THẮM FPK Basic assembly Gái

1 79 151748 ĐẶNG THỊ THỦY TIÊN FPK Basic assembly Gái

1 80 151837 TRỊNH THỊ HƯƠNG FPK Basic assembly Gái

1 81 161888 NGUYỄN THỊ LỆ GIANG FPK Basic assembly Gái

1 82 151769 NGUYỄN THỊ THU QUÁ FPK Basic assembly Gái

1 83 161858 CAO THỊ HỒNG HUỆ FPK Basic assembly Gái

1 84 203433 NGUYỄN THÚY VY FPK Basic assembly Gái

1 85 192842 NGUYỄN THỊ HỒNG HUỆ FPK Basic assembly Gái

1 86 203266 NGUYỄN THỊ TỐ TRINH FPK Basic assembly Gái

1 87 213629 Nguyễn Thị Cẩm Tú FPK Basic assembly Gái

1 88 213623 TRẦN LÊ VY FPK Basic assembly Gái

1 89 213625 HÀ THỊ LAN FPK Basic assembly Gái

1 90 172216 TRẦN KIM PHÚ FPK Basic assembly Gái

1 91 172274 VÕ NGỌC HOÀNG ANH FPK Basic assembly Gái

1 92 172307 LÊ THỊ HỒNG MÁC FPK Basic assembly Gái

1 93 172308 VÕ THỊ MỘNG THÍA FPK Basic assembly Gái

1 94 172375 ĐẶNG THỊ NGỌC YÊN EM FPK Basic assembly Gái

1 95 121147 NGUYỄN THỊ DIỄM LYRIC BATTERY Kiều Trinh

1 96 121248 LÊ THỊ KIM TUYẾN LYRIC BATTERY Kiều Trinh

1 97 121447 TRẦN THỊ KIỀU TRINH LYRIC BATTERY Kiều Trinh

1 98 151790 ĐẶNG THỊ THẮM LYRIC BATTERY Kiều Trinh

1 99 172251 TÔ THỊ HỒNG LYRIC BATTERY Kiều Trinh

1 100 172369 NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY LYRIC BATTERY Kiều Trinh

1 101 172370 DANH THỊ NHUNG LYRIC BATTERY Kiều Trinh

1 102 172448 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO LYRIC BATTERY Kiều Trinh

1 103 192866 MA THỊ TUYÊN LYRIC BATTERY Kiều Trinh

1 104 192895 NGUYỄN THỊ THÙY LINH LYRIC BATTERY Kiều Trinh

1 105 192896 HUỲNH THỊ XUÂN LYRIC BATTERY Kiều Trinh

1 106 193229 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN LYRIC BATTERY Kiều Trinh

1 107 121302 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO LYRIC BATTERY Kiều Trinh

1 108 192865 NGUYỄN THỊ HƯỜNG LYRIC BATTERY Kiều Trinh

1 109 162149 KIM THỊ THANH HÒA LYRIC BATTERY Kiều Trinh

1 110 172390 ĐỖ VŨ HOÀI TÂM LYRIC BATTERY Kiều Trinh

1 111 223680 ĐỚI THỊ HẢI LYRIC BATTERY Kiều Trinh

TPL-365 [1]
ATTENDANT LIST
Training Topic: Tài liệu Huấn Luyện An Toàn Hóa Chất – Tái đào tạo 2022
Time Schedule: 17/6/2022
Venue:
No. Code Name Department Leader

1 112 182628 Hà Thanh Thùy LYRIC BATTERY Kiều Trinh

1 113 203271 TRẦN THỊ THÚY AN LYRIC BATTERY Kiều Trinh

1 114 162182 TRẦN THỊ CẨM TÚ LYRIC BATTERY Kiều Trinh

1 115 121235 NGUYỄN THỊ HỒNG ANH LYRIC BATTERY Kiều Trinh

1 116 121138 Mai Hồng Luông 3D_CPS Hiền

1 117 121498 Vũ Thị Tiệp 3D_CPS Hiền

1 118 161986 Nguyễn Quốc Đan 3D_CPS Hiền

1 119 162045 Nguyễn Thanh Tú 3D_CPS Hiền

1 120 162121 Trương Ngọc Anh 3D_CPS Hiền

1 121 172203 Vũ Minh Ngân 3D_CPS Hiền

1 122 172206 Đàm Nguyễn Trung Hậu 3D_CPS Hiền

1 123 172242 Lê Hồng Kim Đặng 3D_CPS Hiền

1 124 172252 Nguyễn Gia Linh 3D_CPS Hiền

1 125 172357 Lê Mạnh Cường 3D_CPS Hiền

1 126 172411 Nguyễn Trường Khang 3D_CPS Hiền

1 127 172417 Phạm Cu Hảo 3D_CPS Hiền

1 128 182492 Trần Thị Thuỳ Dương 3D_CPS Hiền

1 129 182577 Võ Thanh Tuấn 3D_CPS Hiền

1 130 182589 Nguyễn Thị Hồng Đào 3D_CPS Hiền

1 131 182590 Trần Thị Thu Châu 3D_CPS Hiền

1 132 182786 Huỳnh Trúc Giang 3D_CPS Hiền

1 133 182788 Ngô Huỳnh Kim Yến 3D_CPS Hiền

1 134 192812 Trần Minh Tuấn 3D_CPS Hiền

1 135 192860 Nguyễn Thị Phương Thảo 3D_CPS Hiền

1 136 192941 Nguyễn Thị Như Quỳnh 3D_CPS Hiền

1 137 192971 Phạm Thị Thu Hằng 3D_CPS Hiền

1 138 192988 Tôn Thất Dương Tùng 3D_CPS Hiền

1 139 193085 Ngô Trọng Nghĩa 3D_CPS Hiền

1 140 193100 Nguyễn Thị Thanh Trà 3D_CPS Hiền

1 141 193126 Trương Thị Mỹ Hiền 3D_CPS Hiền

1 142 193127 Lâm Thái Đạt 3D_CPS Hiền

1 143 193130 Võ Hoàng Niên 3D_CPS Hiền

1 144 193140 Hồ Nhật Giang 3D_CPS Hiền

1 145 203440 Đoàn Văn Trọng 3D_CPS Hiền

1 146 213523 Lê Thành Luân 3D_CPS Hiền

1 147 213539 Huỳnh Phước Vinh 3D_CPS Hiền

1 148 213608 Võ Thị Kim Anh 3D_CPS Hiền

TPL-365 [1]
ATTENDANT LIST
Training Topic: Tài liệu Huấn Luyện An Toàn Hóa Chất – Tái đào tạo 2022
Time Schedule: 17/6/2022
Venue:
No. Code Name Department Leader

1 149 213609 Tô Thị Quế Trinh 3D_CPS Hiền

1 150 223714 Lâm Tâm Như 3D_CPS Hiền

1 151 223721 Phạm Ngọc Linh 3D_CPS Hiền

1 152 223762 Phùng Trúc Nhã 3D_CPS Hiền

1 153 223763 Nguyễn Thị Hồng Kim 3D_CPS Hiền

1 154 121128 NGUYỄN THÀNH NAM Thanh Phương

1 155 162173 NGUYỄN THÀNH HIẾU Thanh Phương

1 156 172243 NGUYỄN VĂN TOÀN Thanh Phương

1 157 172316 PHẠM THẾ PHONG Thanh Phương

1 158 172332 PHAN TẤN HOÀNG Thanh Phương

1 159 182463 NGUYỄN HOÀNG ANH Thanh Phương

1 160 182602 TRANG TIẾN PHÁT Thanh Phương

1 161 213470 LỘC VĂN ÚT Thanh Phương

1 162 213490 NGUYỄN THANH VŨ Thanh Phương

1 163 213501 HÀ THỊ TUYẾT TRINH Thanh Phương

1 164 213574 HÀ XUÂN THÀNH Thanh Phương

1 165 213596 DƯƠNG THỊ TRÚC PHƯƠNG Thanh Phương

1 166 213613 Phan Thị Mỹ Linh Thanh Phương

1 167 070017 LƯU THỊ THANH THẢO x-Receiver Assembly NT Vân

1 168 070108 NGUYỄN THỊ VÂN x-Receiver Assembly NT Vân

1 169 070197 LÂM MỸ HIỀN x-Receiver Assembly NT Vân

1 170 070203 NGUYỄN THỊ NGA x-Receiver Assembly NT Vân

1 171 070207 TRẦN THỊ KIM HUỆ x-Receiver Assembly NT Vân

1 172 080352 TRẦN THỊ BƯỜNG x-Receiver Assembly NT Vân

1 173 090449 NGUYỄN THỊ TÂM BĂNG x-Receiver Assembly NT Vân

1 174 090490 NGUYỄN THỊ YẾN x-Receiver Assembly NT Vân

1 175 090501 TRẦN THỊ CẨM VÂN x-Receiver Assembly NT Vân

1 176 100505 HÀ THỊ THUÝ VÂN x-Receiver Assembly NT Vân

1 177 100513 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN x-Receiver Assembly NT Vân

1 178 100524 NGUYỄN THỊ ANH THƠ x-Receiver Assembly NT Vân

1 179 100560 PHAN NGỌC DIỆP x-Receiver Assembly NT Vân

1 180 100606 LÝ KIM THOA x-Receiver Assembly NT Vân

1 181 100656 NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA x-Receiver Assembly NT Vân

1 182 100683 DIỆP THỊ HÀ x-Receiver Assembly NT Vân

1 183 100692 TRẦN THỊ KIỀU x-Receiver Assembly NT Vân

1 184 100790 HUỲNH THỊ THU THUỶ x-Receiver Assembly NT Vân

1 185 100805 HỒ THỊ MỘNG THU x-Receiver Assembly NT Vân

TPL-365 [1]
ATTENDANT LIST
Training Topic: Tài liệu Huấn Luyện An Toàn Hóa Chất – Tái đào tạo 2022
Time Schedule: 17/6/2022
Venue:
No. Code Name Department Leader

1 186 100863 LÊ THỊ XÔ x-Receiver Assembly NT Vân

1 187 110895 HUỲNH THỊ NGỌC THẮM x-Receiver Assembly NT Vân

1 188 110977 HUỲNH THỊ THANH TUYỀN x-Receiver Assembly NT Vân

1 189 111038 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN x-Receiver Assembly NT Vân

1 190 121205 NGUYỄN THỊ NGỌC TIỀN x-Receiver Assembly NT Vân

1 191 121485 NGUYỄN THỊ TRANG x-Receiver Assembly NT Vân

1 192 121519 TRẦN THỊ LY NA x-Receiver Assembly NT Vân

1 193 131631 LÊ THỊ MAI x-Receiver Assembly NT Vân

1 194 141649 NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG x-Receiver Assembly NT Vân

1 195 141650 VÕ THỊ THÁI x-Receiver Assembly NT Vân

1 196 141689 VÕ THỊ HUYỀN TRANG x-Receiver Assembly NT Vân

1 197 151744 HUỲNH THỊ BẢO TRÂN x-Receiver Assembly NT Vân

1 198 151768 PHẠM THỊ HOANH x-Receiver Assembly NT Vân

1 199 151817 NGUYỄN HUỲNH THANH LOAN x-Receiver Assembly NT Vân

1 200 161859 BÙI THỊ MỸ HẠNH x-Receiver Assembly NT Vân

1 201 161871 ĐỖ THỊ NGỌC DIỄM CHI x-Receiver Assembly NT Vân

1 202 161873 NGUYỄN THỊ ÁI PHƯƠNG x-Receiver Assembly NT Vân

1 203 161913 NGUYỄN THỊ KIM CHI x-Receiver Assembly NT Vân

1 204 161964 LÊ THỊ HIỀN x-Receiver Assembly NT Vân

1 205 161998 NGUYỄN THỤY THẢO DI x-Receiver Assembly NT Vân

1 206 162015 NGÔ THỊ THÚY PHƯỢNG x-Receiver Assembly NT Vân

1 207 162040 BÙI THỊ NINH x-Receiver Assembly NT Vân

1 208 162043 PHAN THỊ TIẾNG x-Receiver Assembly NT Vân

1 209 162136 PHAN THỊ MỸ SƯƠNG x-Receiver Assembly NT Vân

1 210 162139 NGUYỄN THỊ TUYẾT x-Receiver Assembly NT Vân

1 211 172217 PHẠM QUỐC THẮNG x-Receiver Assembly NT Vân

1 212 172298 LÊ THỊ HUYỀN x-Receiver Assembly NT Vân

1 213 172299 PHẠM THỊ HIỀN x-Receiver Assembly NT Vân

1 214 172321 HOÀNG THỊ CHÂU x-Receiver Assembly NT Vân

1 215 172360 ĐINH THỊ XUÂN DUNG x-Receiver Assembly NT Vân

1 216 172362 BÙI THỊ HỒNG VÂN x-Receiver Assembly NT Vân

1 217 172373 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN x-Receiver Assembly NT Vân

1 218 182495 VŨ THỊ THƯƠNG x-Receiver Assembly NT Vân

1 219 182512 TRƯƠNG THỊ MAI x-Receiver Assembly NT Vân

1 220 182513 TRẦN THỊ LỆ MI x-Receiver Assembly NT Vân

1 221 182520 TRẦN THỊ HUYỀN TRÂN x-Receiver Assembly NT Vân

1 222 182521 NGUYỄN THỊ NGỌC LIỂM x-Receiver Assembly NT Vân

TPL-365 [1]
ATTENDANT LIST
Training Topic: Tài liệu Huấn Luyện An Toàn Hóa Chất – Tái đào tạo 2022
Time Schedule: 17/6/2022
Venue:
No. Code Name Department Leader

1 223 182527 HOÀNG THỊ KIM KHÁNH x-Receiver Assembly NT Vân

1 224 182529 NGÔ THỊ HẠNH x-Receiver Assembly NT Vân

1 225 182530 LÊ THỊ HOA x-Receiver Assembly NT Vân

1 226 182539 NGUYỄN TRẦN HƯƠNG DIỆU x-Receiver Assembly NT Vân

1 227 182540 TRẦN TÚ QUYÊN x-Receiver Assembly NT Vân

1 228 182549 TRẦN THỊ MỴ x-Receiver Assembly NT Vân

1 229 182579 NGUYỄN THỊ HẢO x-Receiver Assembly NT Vân

1 230 182593 NGUYỄN THỊ MỸ AN x-Receiver Assembly NT Vân

1 231 182594 NGUYỄN THỊ LÝ x-Receiver Assembly NT Vân

1 232 182597 PHẠM THỊ CẨM HƯỚNG x-Receiver Assembly NT Vân

1 233 182598 NGUYỄN HOÀNG LINH NHI x-Receiver Assembly NT Vân

1 234 182600 PHẠM THỊ BIÊN THÙY x-Receiver Assembly NT Vân

1 235 182641 LÊ THỊ THÙY LINH x-Receiver Assembly NT Vân

1 236 182651 HUỲNH THỊ CẨM LOAN x-Receiver Assembly NT Vân

1 237 182667 NGUYỄN DIỄM MY x-Receiver Assembly NT Vân

1 238 182668 NGUYỄN THANH TUYỀN x-Receiver Assembly NT Vân

1 239 182686 LÊ THỊ HOÀNG OANH x-Receiver Assembly NT Vân

1 240 182696 VÕ THỊ CHÂU QUÝ x-Receiver Assembly NT Vân

1 241 182699 DIỆP THỊ THI x-Receiver Assembly NT Vân

1 242 192869 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG x-Receiver Assembly NT Vân

1 243 192875 NGUYỄN THỊ ANH THƯ x-Receiver Assembly NT Vân

1 244 192878 TRẦN THỊ HUYỀN MI x-Receiver Assembly NT Vân

1 245 192996 VĂN THỊ THẾ VẸN x-Receiver Assembly NT Vân

1 246 193184 LA THỊ HUỲNH NHƯ x-Receiver Assembly NT Vân

1 247 193185 ĐỖ THỊ KIM XUYẾN x-Receiver Assembly NT Vân

1 248 193199 PHAN THỊ HUỲNH NHƯ x-Receiver Assembly NT Vân

1 249 193210 NGUYỄN THANH HIỀN x-Receiver Assembly NT Vân

1 250 193214 NGUYỄN THỊ KIM ÁNH x-Receiver Assembly NT Vân

1 251 193216 BÙI THỊ THOA x-Receiver Assembly NT Vân

1 252 203270 NGUYỄN THỊ THÚY x-Receiver Assembly NT Vân

1 253 203371 PHẠM THỊ THƠ x-Receiver Assembly NT Vân

1 254 203419 ĐỚI THỊ MINH TÂM x-Receiver Assembly NT Vân

1 255 203436 ĐỖ THỊ HUỲNH HOA x-Receiver Assembly NT Vân

1 256 213507 TRẦN THỊ HỒNG x-Receiver Assembly NT Vân

1 257 213576 NGUYỄN THỊ QUÍ x-Receiver Assembly NT Vân

1 258 213577 TRẦN THỊ THANH NHANH x-Receiver Assembly NT Vân

1 259 213580 BÙI THỊ TRINH x-Receiver Assembly NT Vân

TPL-365 [1]
ATTENDANT LIST
Training Topic: Tài liệu Huấn Luyện An Toàn Hóa Chất – Tái đào tạo 2022
Time Schedule: 17/6/2022
Venue:
No. Code Name Department Leader

1 260 213606 TRIỆU THỊ NHỊ x-Receiver Assembly NT Vân

1 261 213607 TRẦN THỊ KIM XUÂN x-Receiver Assembly NT Vân

1 262 213616 NGÔ THỊ KIM LOAN x-Receiver Assembly NT Vân

1 263 213621 TẠ THỊ THỦY TIÊN x-Receiver Assembly NT Vân

1 264 213622 TRẦN KIM THUY x-Receiver Assembly NT Vân

1 265 213637 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG x-Receiver Assembly NT Vân

1 266 213638 TRẦN THỊ THU THỦY x-Receiver Assembly NT Vân

1 267 213658 TRƯƠNG THỊ MỸ TIÊN x-Receiver Assembly NT Vân

1 268 223689 HUỲNH THỊ BÉ THẢO x-Receiver Assembly NT Vân

1 269 223690 NGUYỄN LÝ KIM QUYẾN x-Receiver Assembly NT Vân

1 270 223692 THỊ TƯƠI x-Receiver Assembly NT Vân

1 271 223693 TRẦN THỊ THẮM x-Receiver Assembly NT Vân

1 272 223705 NGUYỄN THỊ HẰNG x-Receiver Assembly NT Vân

1 273 223706 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ x-Receiver Assembly NT Vân

1 274 223708 LÊ THỊ KIM NGÂN x-Receiver Assembly NT Vân

1 275 223782 NGUYỄN THỊ TƯỜNG DUY x-Receiver Assembly NT Vân

1 276 223783 MAI THỊ XUÂN QUYỀN x-Receiver Assembly NT Vân

1 277 223784 NGÔ THỊ SIM x-Receiver Assembly NT Vân

1 278 223796 LÊ THỊ DIỆU x-Receiver Assembly NT Vân

1 279 223797 LÊ THỊ BÔNG x-Receiver Assembly NT Vân

1 280 223840 VẠN THỊ MỘNG DUNG x-Receiver Assembly NT Vân

1 281 223841 DƯƠNG THỊ KIM CHI x-Receiver Assembly NT Vân

1 282 223842 VÕ THỊ KIM CHI x-Receiver Assembly NT Vân

1 283 100556 Lê Thị Tuyết Trang HI Test Xuân Trinh

1 284 100557 CHU XUÂN TRINH HI Test Xuân Trinh

1 285 100707 ĐĂNG VĂN QÚY HI Test Xuân Trinh

1 286 100723 TRẦN THỊ XUÂN HỢP HI Test Xuân Trinh

1 287 100768 BÙI THỊ BÍCH TUYỀN HI Test Xuân Trinh

1 288 121489 LÊ THỊ KIM HẠNH HI Test Xuân Trinh

1 289 141671 NGUYỄN VĂN NỞ HI Test Xuân Trinh

1 290 151750 NGUYỄN HỮU DƯ HI Test Xuân Trinh

1 291 151778 NGÔ CẨM TIÊN HI Test Xuân Trinh

1 292 151844 TRỊNH THỊ HƯƠNG HI Test Xuân Trinh

1 293 161896 LÊ NGỌC PHONG HI Test Xuân Trinh

1 294 162059 HÀNG THỊ DIỄM MY HI Test Xuân Trinh

1 295 172379 BÙI THỊ XUÂN HI Test Xuân Trinh

1 296 172389 TRẦN THỊ TÚ TRINH HI Test Xuân Trinh

TPL-365 [1]
ATTENDANT LIST
Training Topic: Tài liệu Huấn Luyện An Toàn Hóa Chất – Tái đào tạo 2022
Time Schedule: 17/6/2022
Venue:
No. Code Name Department Leader

1 297 172392 VÕ THỊ CHUNG HI Test Xuân Trinh

1 298 182467 LÝ THỊ LIỄU HI Test Xuân Trinh

1 299 182475 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH HI Test Xuân Trinh

1 300 182510 H SIỆP Ê BAN HI Test Xuân Trinh

1 301 182566 LÊ THỊ TÂM HI Test Xuân Trinh

1 302 182615 ĐINH THỊ CÚC HI Test Xuân Trinh

1 303 182617 TRẦN THỊ DIỆP HI Test Xuân Trinh

1 304 182632 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN HI Test Xuân Trinh

1 305 182661 HOÀNG THỊ THANH TÂM HI Test Xuân Trinh

1 306 182719 PHAN THỊ HOÀI CHƯƠNG HI Test Xuân Trinh

1 307 182780 NGUYỄN THỊ THU HƯNG HI Test Xuân Trinh

1 308 192802 NGUYỄN PHÚ NHUẬN HI Test Xuân Trinh

1 309 192803 NGUYỄN THỊ ÚT HIỀN HI Test Xuân Trinh

1 310 192833 PHẠM THỊ CÚC HOA HI Test Xuân Trinh

1 311 192835 SỬ VĨNH ĐẠT HI Test Xuân Trinh

1 312 192882 LÊ THỊ KIM NGÂN HI Test Xuân Trinh

1 313 192928 Nguyễn Thị Hồng Lan HI Test Xuân Trinh

1 314 192934 Nguyễn Thị Hồng Tươi HI Test Xuân Trinh

1 315 193044 LÊ THỊ THU HOÀI HI Test Xuân Trinh

1 316 193056 LÊ THỊ TRÚC ĐÀO HI Test Xuân Trinh

1 317 193057 PHAN THÌ THÚY VY HI Test Xuân Trinh

1 318 193069 NGUYỄN NGỌC TUYẾT HI Test Xuân Trinh

1 319 193071 NGUYỄN THỊ TIỂU BĂNG HI Test Xuân Trinh

1 320 193075 NGUYỄN VÕ THÚY DIỄM HI Test Xuân Trinh

1 321 193084 HOÀNG THỊ NƯƠNG NƯƠNG HI Test Xuân Trinh

1 322 193088 NGUYỄN THỊ KIM NGA HI Test Xuân Trinh

1 323 193091 NGUYỄN TẤN QUANG HI Test Xuân Trinh

1 324 193093 ĐẶNG THỊ HUỲNH NHƯ HI Test Xuân Trinh

1 325 193094 NGUYỄN THỊ ẤU LĂNG HI Test Xuân Trinh

1 326 193095 NGUYỄN VĂN LĨNH HI Test Xuân Trinh

1 327 193102 NGUYỄN THỊ TRÀ MY HI Test Xuân Trinh

1 328 193103 NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC HI Test Xuân Trinh

1 329 193136 BẠCH THỊ HUỲNH NHƯ HI Test Xuân Trinh

1 330 203244 NGUYỄN THỊ YẾN LINH HI Test Xuân Trinh

1 331 203296 MAI THỊ LAN PHƯƠNG HI Test Xuân Trinh

1 332 203316 NGUYỄN MỸ NHI HI Test Xuân Trinh

1 333 203384 Lê Thùy Linh HI Test Xuân Trinh

TPL-365 [1]
ATTENDANT LIST
Training Topic: Tài liệu Huấn Luyện An Toàn Hóa Chất – Tái đào tạo 2022
Time Schedule: 17/6/2022
Venue:
No. Code Name Department Leader

1 334 203391 Trịnh Thị Phượng HI Test Xuân Trinh

1 335 213485 Phạm Trường An HI Test Xuân Trinh

1 336 213486 Nguyễn Thị Lan Anh HI Test Xuân Trinh

1 337 213488 TRẦN THỊ QUẾ KHÂU HI Test Xuân Trinh

1 338 213498 Nguyễn Trần Thị Kiều Trinh HI Test Xuân Trinh

1 339 213512 Ngô Thị Kim Ngân HI Test Xuân Trinh

1 340 223822 Hoàng Mai Linh HI Test Xuân Trinh

1 341 223823 Đặng Minh Thùy HI Test Xuân Trinh

1 342 223837 Nguyễn Thị Kim Anh HI Test Xuân Trinh

1 343 223838 Hoàng Thị Kim Ngân HI Test Xuân Trinh

1 344 223839 Trần Thị Ánh HI Test Xuân Trinh

1 345 223709 Phạm Minh Bằng Kiên

1 346 223790 Nguyễn Thuận Danh Kiên

1 347 193197 Võ Văn Thanh Kiên

1 348 213644 Võ Dương Quốc Khánh Kiên

1 349 223697 Lê Văn Hiếu Kiên

1 350 223710 Trần Văn Khang Kiên

1 351 193223 Nguyễn Thành Sơn Kiên

1 352 193219 Thị Mỹ Hạnh Kiên

1 353 223696 Lê Hoàng Kha Kiên

1 354 223791 Dương Công Tiến Kiên

1 355 223711 Võ Chí Công Kiên

1 356 213643 Lê Viết Chiến Kiên

1 357 223687 Lê Thị Trúc Hương Kiên

1 358 213518 Tô Minh Nhật Kiên

1 359 213505 Trịnh Vũ Linh Kiên

1 360 172234 Lê Thị Thanh Trà Kiên

1 361 203406 Lê Chí Khang Kiên

1 362 223854 Nguyễn Trần Phú Kiên

1 363 172235 Ngô Thị Trúc Hà Kiên

1 364 182702 Nguyễn Bão Nhi Kiên

1 365 141716 Lê Thị Hoàng Dung Kiên

1 366 182740 Trần Thị Ngọc Thanh Kiên

1 367 203332 Trần Thị Ngọc Anh Kiên

1 368 203352 Lê Mạnh Quỳnh Kiên

1 369 161972 Nguyễn Thị Kim Ngân Kiên

1 370 203302 Võ Thị Cẩm Kiên

TPL-365 [1]
ATTENDANT LIST
Training Topic: Tài liệu Huấn Luyện An Toàn Hóa Chất – Tái đào tạo 2022
Time Schedule: 17/6/2022
Venue:
No. Code Name Department Leader

1 371 203351 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Kiên

1 372 203398 Phạm Thị Dạ Thảo Kiên

1 373 223674 Ri Thanh Hải Vân Kiên

1 374 223856 Đoàn Mạnh Quyết Kiên

1 375 203420 Nguyễn Thành Nguyên Kiên

1 376 203421 Trịnh Út Kha Kiên

1 377 223852 Võ Văn Phước Kiên

1 378 203312 Trần Văn Nguyên Kiên

1 379 213663 Nguyễn Thanh Nhàn Kiên

1 380 223684 Nguyễn Thanh Huy Kiên

1 381 172356 Sử Thành Quang Kiên

1 382 223683 Nguyễn Thái Bình Kiên

1 383 223682 Nguyễn Hữu Thành Kiên

1 384 182462 Nguyễn Đức Thành Kiên Kiên

1 385 111041 Trần Duy Tân Kiên

1 386 080313 VƯƠNG THỊ THUẬN Kiên

1 387 151787 NGUYỄN THỊ THỌ Kiên

1 388 213647 LÊ THỊ THANH TRANG Kiên

1 389 151746 THÁI THỊ NHI Kiên

1 390 213648 NGUYỄN THỊ NGỌC THI Kiên

TPL-365 [1]
121138 Mai Hồng Luông 3D_CPS
121498 Vũ Thị Tiệp 3D_CPS
161986 Nguyễn Quốc Đan 3D_CPS
162045 Nguyễn Thanh Tú 3D_CPS
162121 Trương Ngọc Anh 3D_CPS
172203 Vũ Minh Ngân 3D_CPS
172206 Đàm Nguyễn Trung Hậu 3D_CPS
172242 Lê Hồng Kim Đặng 3D_CPS
172252 Nguyễn Gia Linh 3D_CPS
172357 Lê Mạnh Cường 3D_CPS
172411 Nguyễn Trường Khang 3D_CPS
172417 Phạm Cu Hảo 3D_CPS
182492 Trần Thị Thuỳ Dương 3D_CPS
182577 Võ Thanh Tuấn 3D_CPS
182589 Nguyễn Thị Hồng Đào 3D_CPS
182590 Trần Thị Thu Châu 3D_CPS
182786 Huỳnh Trúc Giang 3D_CPS
182788 Ngô Huỳnh Kim Yến 3D_CPS
192812 Trần Minh Tuấn 3D_CPS
192860 Nguyễn Thị Phương Thảo 3D_CPS
192941 Nguyễn Thị Như Quỳnh 3D_CPS
192971 Phạm Thị Thu Hằng 3D_CPS
192988 Tôn Thất Dương Tùng 3D_CPS
193085 Ngô Trọng Nghĩa 3D_CPS
193100 Nguyễn Thị Thanh Trà 3D_CPS
193126 Trương Thị Mỹ Hiền 3D_CPS
193127 Lâm Thái Đạt 3D_CPS
193130 Võ Hoàng Niên 3D_CPS
193140 Hồ Nhật Giang 3D_CPS
203440 Đoàn Văn Trọng 3D_CPS
213523 Lê Thành Luân 3D_CPS
213539 Huỳnh Phước Vinh 3D_CPS
213608 Võ Thị Kim Anh 3D_CPS
213609 Tô Thị Quế Trinh 3D_CPS
223714 Lâm Tâm Như 3D_CPS
223721 Phạm Ngọc Linh 3D_CPS
223762 Phùng Trúc Nhã 3D_CPS
223763 Nguyễn Thị Hồng Kim 3D_CPS
121138 Mai Hồng Luông 3D_CPS
121498 Vũ Thị Tiệp 3D_CPS
161986 Nguyễn Quốc Đan 3D_CPS
162045 Nguyễn Thanh Tú 3D_CPS
162121 Trương Ngọc Anh 3D_CPS
172203 Vũ Minh Ngân 3D_CPS
172206 Đàm Nguyễn Trung Hậu 3D_CPS
172242 Lê Hồng Kim Đặng 3D_CPS
172252 Nguyễn Gia Linh 3D_CPS
172357 Lê Mạnh Cường 3D_CPS
172411 Nguyễn Trường Khang 3D_CPS
172417 Phạm Cu Hảo 3D_CPS
182492 Trần Thị Thuỳ Dương 3D_CPS
182577 Võ Thanh Tuấn 3D_CPS
182589 Nguyễn Thị Hồng Đào 3D_CPS
182590 Trần Thị Thu Châu 3D_CPS
182786 Huỳnh Trúc Giang 3D_CPS
182788 Ngô Huỳnh Kim Yến 3D_CPS
192812 Trần Minh Tuấn 3D_CPS
192860 Nguyễn Thị Phương Thảo 3D_CPS
192941 Nguyễn Thị Như Quỳnh 3D_CPS
192971 Phạm Thị Thu Hằng 3D_CPS
192988 Tôn Thất Dương Tùng 3D_CPS
193085 Ngô Trọng Nghĩa 3D_CPS
193100 Nguyễn Thị Thanh Trà 3D_CPS
193126 Trương Thị Mỹ Hiền 3D_CPS
193127 Lâm Thái Đạt 3D_CPS
193130 Võ Hoàng Niên 3D_CPS
193140 Hồ Nhật Giang 3D_CPS
203440 Đoàn Văn Trọng 3D_CPS
213523 Lê Thành Luân 3D_CPS
213539 Huỳnh Phước Vinh 3D_CPS
213608 Võ Thị Kim Anh 3D_CPS
213609 Tô Thị Quế Trinh 3D_CPS
223714 Lâm Tâm Như 3D_CPS
223721 Phạm Ngọc Linh 3D_CPS
223762 Phùng Trúc Nhã 3D_CPS
223763 Nguyễn Thị Hồng Kim 3D_CPS

You might also like