You are on page 1of 39

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH

ANH SÁCH GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 1 VÀ THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 2 BẬC ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2021

Mã SV Họ Lót Tên Thuộc Lớp Tên HP Giảng viên hướng dẫn


1921004152 Huỳnh Lê Tường Vy CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Ao Thu Hoài
1921000592 Lê Cao Thúy Vy CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Ao Thu Hoài
1921000596 Trần Huy Hoàng CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Ao Thu Hoài
1921000589 Nguyễn Vũ Như Quỳnh CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Ao Thu Hoài
1921000600 Trần Hoàng Nhã Uyên CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Ao Thu Hoài
1921000601 Lê Ngọc Ánh CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Ao Thu Hoài
1921003529 Nguyễn Minh Khang CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Ao Thu Hoài
1921004122 Phạm Thị Thu Trang CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Ao Thu Hoài
1921003567 Phạm Đức Lợi CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Ao Thu Hoài
1921003558 Lê Thị Hoài Linh CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Ao Thu Hoài
1621006000 Nguyễn Lê Nhân CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Ao Thu Hoài
1921007594 Lê Thị Vũ Trang CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Ao Thu Hoài
1921003598 Nguyễn Thị Kim Nga CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Ao Thu Hoài
1921003579 Đàm Đức Mạnh CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Ao Thu Hoài
1921003590 Đinh Hoàng Nam CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Ao Thu Hoài
1921005086 Nguyễn Ngọc Khánh CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Ao Thu Hoài
1921005085 Phạm Minh Bảo Khang CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Ao Thu Hoài
1921005096 Nguyễn Hữu Song Linh CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Ao Thu Hoài
1921005101 Trần Thị Ngọc Linh CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Ao Thu Hoài
1921005098 Nguyễn Thị Nguyệt Linh CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Ao Thu Hoài
1921005102 Đỗ Thị Hoàng Loan CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Ao Thu Hoài
1921005106 Nguyễn Hoàng Long CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Ao Thu Hoài
1921005105 Huỳnh Ngọc Long CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Ao Thu Hoài
1921005108 Đậu Phương Cẩm Ly CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Ao Thu Hoài
1921005092 Phạm Thị Thúy Kiều CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Ao Thu Hoài
1921005091 Trần Anh Kiệt CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Ao Thu Hoài
1921005090 Trần Anh Khoa CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Nguyễn Gia Ninh
1921005094 Nguyễn Thị Hồng Lam CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Nguyễn Gia Ninh
1921005093 Võ Thanh Đăng Kỳ CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Nguyễn Gia Ninh
1921005089 Phạm Trịnh Minh Khoa CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Nguyễn Gia Ninh
1921005088 Lê Anh Khoa CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Nguyễn Gia Ninh
1921005113 Lê Phùng Tuệ Mẫn CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Nguyễn Gia Ninh
1921005111 Nguyễn Thị Phương Mai CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Nguyễn Gia Ninh
1921005109 Lê Thị Diệu Mai CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Nguyễn Gia Ninh
1921005120 Đinh Ngọc Trà My CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Nguyễn Gia Ninh
1921005118 Nguyễn Thị Trúc Mơ CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Nguyễn Gia Ninh
1921005117 Nguyễn Ngọc Minh CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Nguyễn Gia Ninh
1921005116 Trần Thị Kiều Mi CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Nguyễn Gia Ninh
1921005115 Lê Dung Mi CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Nguyễn Gia Ninh
1921005127 Lê Hồng Xuân Ngân CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Nguyễn Gia Ninh
1921005126 Đoàn Ngọc Phương Ngân CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Nguyễn Gia Ninh
1921005124 Phạm Ngọc Quỳnh Nga CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Nguyễn Gia Ninh
1921005121 Phạm Thị Trà My CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Nguyễn Gia Ninh
1921005132 Nguyễn Quốc Nghĩa CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Nguyễn Gia Ninh
1921005131 Quan Thanh Ngân CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Nguyễn Gia Ninh
1921005130 Phạm Thị Kim Ngân CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Nguyễn Gia Ninh
1921005129 Nguyễn Ngọc Ngân CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Nguyễn Gia Ninh
1921005137 Trương Mỹ Ngọc CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Nguyễn Gia Ninh
1921005133 Đặng Thị Ngọc CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Nguyễn Gia Ninh
1921005134 Lê Nhật Bảo Ngọc CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Nguyễn Gia Ninh
1921003493 Nguyễn Hoàng Trung Hiếu CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Nguyễn Gia Ninh
1921003462 Nguyễn Hoàng Duy CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Nguyễn Gia Ninh
1921003401 Hoàng Anh CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Tô Anh Thơ
1921003445 Trần Hữu Diệp CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Tô Anh Thơ
1921003425 Trần Thị Kim Chi CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Tô Anh Thơ
1921004034 Trần Mai Hồng Ngọc CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Tô Anh Thơ
1921003997 Nguyễn Trí Long CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Tô Anh Thơ
1921005025 Lê Tiến Đạt CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Tô Anh Thơ
1921005026 Nguyễn Hoàng Diễn CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Tô Anh Thơ
1921005027 Phạm Hữu Đức CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Tô Anh Thơ
1921005028 Vũ Anh Đức CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Tô Anh Thơ
1921005029 Lê Thị Thùy Dung CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Tô Anh Thơ
1921005021 Hoàng Công Danh CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Tô Anh Thơ
1921005020 Đoàn Công Danh CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Tô Anh Thơ
1921005019 Lê Hải Đăng CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Tô Anh Thơ
1921005023 Đặng Thành Đạt CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Tô Anh Thơ
1921005022 Giang Tuyết Đào CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Tô Anh Thơ
1921004995 Nguyễn Thị Vân Anh CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Tô Anh Thơ
1921004997 Trần Như Lan Anh CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Tô Anh Thơ
1921004993 Nguyễn Thị Hồng Anh CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Tô Anh Thơ
1921004994 Nguyễn Thị Tú Anh CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Tô Anh Thơ
1921004990 Nguyễn Ngọc Anh CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Tô Anh Thơ
1921004989 Lê Thị Kiều Anh CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Tô Anh Thơ
1921004992 Nguyễn Phương Anh CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Tô Anh Thơ
1921004991 Nguyễn Phúc Tuấn Anh CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Tô Anh Thơ
1921004983 Nguyễn Bình Quốc An CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Tô Anh Thơ
1921004984 Trịnh Hoài Ân CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Tô Anh Thơ
1921004987 Hà Quốc Anh CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Tô Anh Thơ
1921004986 Hồ Hoàng Đức Anh CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Phạm Thị Ngọc Mai
1921004988 Hoàng Ngọc Minh Anh CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Phạm Thị Ngọc Mai
1921005018 Phạm Linh Đan CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Phạm Thị Ngọc Mai
1921005013 Nguyễn Hoàng Chương CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Phạm Thị Ngọc Mai
1921005016 Châu Minh Đan CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Phạm Thị Ngọc Mai
1921005017 Nguyễn Sỹ Đan CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Phạm Thị Ngọc Mai
1921005011 Đặng Đình Chiến CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Phạm Thị Ngọc Mai
1921005008 Dương Đức Bông CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Phạm Thị Ngọc Mai
1921005010 Nguyễn Thùy Trúc Chi CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Phạm Thị Ngọc Mai
1921005007 Bùi Thanh Bình CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Phạm Thị Ngọc Mai
1921005000 Vũ Nguyễn Lan Anh CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Phạm Thị Ngọc Mai
1921004998 Võ Thị Quỳnh Anh CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Phạm Thị Ngọc Mai
1921004999 Võ Vĩ Anh CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Phạm Thị Ngọc Mai
1921005001 Huỳnh Thị Ngọc Ánh CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Phạm Thị Ngọc Mai
1921005002 Nguyễn Quang Ánh CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Phạm Thị Ngọc Mai
1921005006 Nguyễn Hồ Biên CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Phạm Thị Ngọc Mai
1921005003 Đinh Thế Bảo CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Phạm Thị Ngọc Mai
1921004077 Hoàng Phương Thanh CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Phạm Thị Ngọc Mai
1921004880 Phạm Thị Hoài Linh CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Phạm Thị Ngọc Mai
1921004904 Võ Ngọc Uyên Nhi CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Phạm Thị Ngọc Mai
1721002308 Nguyễn Phan Hồng Minh CLC_17DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Phạm Thị Ngọc Mai
1721002223 Lê Hoàng Quốc Hậu CLC_17DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Phạm Thị Ngọc Mai
1921003846 Huỳnh Tử Vinh CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Phạm Thị Ngọc Mai
1921003858 Khổng Thị Xuân CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Phạm Thị Ngọc Mai
1721002438 Trần Vũ Thọ Tiên CLC_17DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Phạm Thị Ngọc Mai
1921000321 Nguyễn Thị Hà Tiên CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Phạm Thị Ngọc Mai
1921003773 Nguyễn Thị Thanh Thùy CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Minh Trâm
1921003766 Nguyễn Nguyên Xuân Thức CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Minh Trâm
1921003748 Nguyễn Đắc Thiện CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Minh Trâm
1921003783 Từ Phước Toàn CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Minh Trâm
1921006686 Vương Thị Thanh Hằng CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Minh Trâm
1921004514 Trương Hằng Nga CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Minh Trâm
1921006727 Nguyễn Thị Nhật Linh CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Minh Trâm
1921005284 Đặng Ngọc Thảo Vy CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Minh Trâm
1921005286 Nguyễn Đặng Phương Vy CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Minh Trâm
1921005285 Lê Khánh Bảo Vy CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Minh Trâm
1921005276 Lê Quang Vĩ CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Minh Trâm
1921005275 Võ Thị Vi CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Minh Trâm
1921005273 Trần Ngọc Tường Vi CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Minh Trâm
1921005274 Trần Thị Thảo Vi CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Minh Trâm
1921005277 Nguyễn Thị Cẩm Viên CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Minh Trâm
1921005279 Võ Hoàng Việt CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Minh Trâm
1921005281 Lê Tiến Vinh CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Minh Trâm
1921005280 Nguyễn Thị Thanh Ca Vin CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Minh Trâm
1921005262 Ngô Doãn Thục Uyên CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Minh Trâm
1921005265 Phan Quỳnh Uyên CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Minh Trâm
1921005267 Trần Lê Hoàng Uyên CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Minh Trâm
1921005272 Nguyễn Hoàng Mai Vi CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Minh Trâm
1921005270 Nguyễn Thị Thanh Vân CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Minh Trâm
1921005271 Đỗ Yến Vi CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Minh Trâm
1921005268 Bùi Tuyết Vân CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Minh Trâm
1921005234 Dương Thị Ngọc Trâm CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Minh Trâm
1921005232 Nguyễn Thị Thanh Trà CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Trần Nhân Phúc
1921005235 Mai Thị Khánh Trâm CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Trần Nhân Phúc
1921005244 Trương Hải Trí CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Trần Nhân Phúc
1921005243 Phạm Thị Thanh Trang CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Trần Nhân Phúc
1921005242 Phạm Nguyễn Hương Trang CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Trần Nhân Phúc
1921005246 Lê Thị Thủy Triều CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Trần Nhân Phúc
1921005245 Nguyễn Tất Minh Triết CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Trần Nhân Phúc
1921005237 Nguyễn Hoàng Bảo Trân CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Trần Nhân Phúc
1921005238 Thiệu Võ Bảo Trân CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Trần Nhân Phúc
1921005241 Lê Ngọc Trang CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Trần Nhân Phúc
1921005255 Nguyễn Trường CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Trần Nhân Phúc
1921005254 Nguyễn Quốc Trung CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Trần Nhân Phúc
1921005249 Hồ Thị Kim Trinh CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Trần Nhân Phúc
1921005250 Nguyễn Thị Kiều Trinh CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Trần Nhân Phúc
1921005256 Tô Hoài Nhật Trường CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Trần Nhân Phúc
1921005257 Lê Quang Tú CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Trần Nhân Phúc
1921005258 Trần Thanh Tuấn CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Trần Nhân Phúc
1921005259 Lê Anh Tuấn CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Trần Nhân Phúc
1921005261 Huỳnh Trần Tố Uyên CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Trần Nhân Phúc
1921005327 BÙI MINH UYÊN CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Trần Nhân Phúc
1921005311 NGUYỄN HOÀNG MINH CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Trần Nhân Phúc
1921005309 Lê Quốc Khánh CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Trần Nhân Phúc
1921005298 Phan Thị Hải Yến CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Trần Nhân Phúc
1921005287 Nguyễn Hoàng Phương Vy CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Trần Nhân Phúc
1921005292 Thái Thị Thanh Xuân CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Trần Nhân Phúc
1921005288 Trần Đặng Lan Vy CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS. Trần Nhân Phúc
1921005295 Nguyễn Như Ý CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS.GVC. Vũ Hồng Vân
1921005294 Nguyễn Lê Hoàn Như Ý CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS.GVC. Vũ Hồng Vân
1921005296 Trần Thị Như Ý CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS.GVC. Vũ Hồng Vân
1921005297 Nguyễn Phi Yến CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS.GVC. Vũ Hồng Vân
1921005142 Lê Chí Nhân CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS.GVC. Vũ Hồng Vân
1921005140 Nguyễn Thị Thu Nguyệt CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS.GVC. Vũ Hồng Vân
1921005139 Nguyễn Trung Nguyên CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS.GVC. Vũ Hồng Vân
1921005138 Lê Thảo Nguyên CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS.GVC. Vũ Hồng Vân
1921005144 Nguyễn Hữu Nhân CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS.GVC. Vũ Hồng Vân
1921005143 Lê Minh Nhân CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS.GVC. Vũ Hồng Vân
1921005146 Đặng Long Nhật CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS.GVC. Vũ Hồng Vân
1921005145 Nguyễn Trọng Nhân CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS.GVC. Vũ Hồng Vân
1921005147 Huỳnh Lê Uyển Nhi CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS.GVC. Vũ Hồng Vân
1921005149 Nguyễn Ngọc Yến Nhi CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS.GVC. Vũ Hồng Vân
1921005148 Nguyễn Đặng Ngọc Nhi CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS.GVC. Vũ Hồng Vân
1921005151 Phan Quỳnh Nhi CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS.GVC. Vũ Hồng Vân
1921005154 Võ Thị Thiên Nhi CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS.GVC. Vũ Hồng Vân
1921005155 Đinh Thị Quỳnh Như CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS.GVC. Vũ Hồng Vân
1921005153 Trần Thị Ý Nhi CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS.GVC. Vũ Hồng Vân
1921005160 Nguyễn Thị Hồng Nhung CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS.GVC. Vũ Hồng Vân
1921005159 Lâm Thị Hồng Nhung CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS.GVC. Vũ Hồng Vân
1921005158 Nguyễn Quỳnh Như CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS.GVC. Vũ Hồng Vân
1921005157 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS.GVC. Vũ Hồng Vân
1921005156 Đặng Thị Minh Như CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS.GVC. Vũ Hồng Vân
1921005161 Nguyễn Thị Kim Nhung CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS.GVC. Vũ Hồng Vân
1921005162 Phạm Thị Yến Nhung CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) TS.GVC. Vũ Hồng Vân
1921005163 Phạm Trang Quốc Nhựt CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lưu Thanh Thủy
1921005167 Bùi Hoàng Phi CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lưu Thanh Thủy
1921005168 Nguyễn Minh Phú CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lưu Thanh Thủy
1921005165 Lê Hoàng Phát CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lưu Thanh Thủy
1921005166 Võ Thanh Phát CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lưu Thanh Thủy
1921005179 Phạm Bá Quốc CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lưu Thanh Thủy
1921005177 Cao Nhật Quang CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lưu Thanh Thủy
1921005175 Nguyễn Bùi Minh Phương CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lưu Thanh Thủy
1921005172 Nguyễn Cao Linh Phụng CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lưu Thanh Thủy
1921005176 Phạm Hoàng Nam Phương CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lưu Thanh Thủy
1921005170 Trần Ngọc Phúc CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lưu Thanh Thủy
1921005169 Phùng Xuân Phú CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lưu Thanh Thủy
1921005171 Lâm Tiểu Phụng CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lưu Thanh Thủy
1921005173 Huỳnh Tấn Phước CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lưu Thanh Thủy
1921003814 Nguyễn Phúc Trường CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lưu Thanh Thủy
1921003801 Nguyễn Minh Trí CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lưu Thanh Thủy
1821000756 Huỳnh Thị Thiên Trang CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lưu Thanh Thủy
1921005185 Võ Thúy Quỳnh CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lưu Thanh Thủy
1921005183 Nguyễn Nhật Quỳnh CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lưu Thanh Thủy
1921005181 TrầN Lê Vân Quyên CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lưu Thanh Thủy
1921005182 Hồ Trịnh Diễm Quỳnh CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lưu Thanh Thủy
1921005216 Nguyễn Hoài Thương CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lưu Thanh Thủy
1921005215 Phạm Nguyễn Minh Thư CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lưu Thanh Thủy
1921005214 Nguyễn Hoàng Anh Thư CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lưu Thanh Thủy
1921005217 Nguyễn Thị Thương CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lưu Thanh Thủy
1921005209 Nguyễn Bảo Triều Thịnh CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lưu Thanh Thủy
1921005207 Trương Thị Thảo CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Hải Bình
1921005213 Huỳnh Trần Anh Thư CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Hải Bình
1921005212 Hoàng Thị Hoài Thu CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Hải Bình
1921005223 Nguyễn Ngọc Tiên CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Hải Bình
1921005225 Phạm Thị Thủy Tiên CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Hải Bình
1921005227 Phạm Anh Tiến CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Hải Bình
1921005228 Trương Trung Thành Tiến CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Hải Bình
1921005229 Đỗ Quốc Toán CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Hải Bình
1921005231 Trương Đình Toàn CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Hải Bình
1921005219 Trần Triệu Thuy CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Hải Bình
1921005221 Phạm Nhật Minh Thy CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Hải Bình
1921005202 Nguyễn Hoàng Phương Thảo CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Hải Bình
1921005204 Nguyễn Thị Phương Thảo CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Hải Bình
1921005205 Phạm Trần Phương Thảo CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Hải Bình
1921005197 Hồ Thị Phương Thanh CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Hải Bình
1921005196 Phạm Hùng Thắng CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Hải Bình
1921005200 Đinh Thị Thu Thảo CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Hải Bình
1921005201 Hoàng Thị Ngọc Thảo CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Hải Bình
1921005186 Ngô Quang Sang CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Hải Bình
1921005188 Phạm Thanh Sơn CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Hải Bình
1921005191 Huỳnh Hữu Tâm CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Hải Bình
1921005190 Trịnh Ngọc Hồng Sơn CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Hải Bình
1921005192 Dương Nhựt Tân CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Hải Bình
1921005193 Hoàng Việt Tân CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Hải Bình
1921005194 Lê Thị Hồng Thắm CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Hải Bình
1921005195 Phạm Hồng Thắng CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. GVC. Nguyễn Thị Hải Bình
1921005081 Nguyễn Thanh Huyền CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Quốc Tuấn
1921005084 Nguyễn Nam Khang CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Quốc Tuấn
1921005079 Ngô Huỳnh Khánh Huyền CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Quốc Tuấn
1921005077 Phạm Trường Huy CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Quốc Tuấn
1921005076 Phạm Trần Quốc Huy CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Quốc Tuấn
1921005074 Nguyễn Xuân Huy CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Quốc Tuấn
1921005075 Phan Trần Gia Huy CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Quốc Tuấn
1921005069 Hồ Thị Ngọc Hướng CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Quốc Tuấn
1921005068 Phạm Thu Hương CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Quốc Tuấn
1921005070 Đàm Quang Huy CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Quốc Tuấn
1921005073 Nguyễn Hoàng Huy CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Quốc Tuấn
1921005064 Giang Quốc Hưng CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Quốc Tuấn
1921005063 Dương Văn Hùng CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Quốc Tuấn
1921005066 Nguyễn Lê Quỳnh Hương CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Quốc Tuấn
1921005065 Trịnh Nguyên Hưng CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Quốc Tuấn
1921005030 Trần Thụy Ngọc Dung CLC_19DQT02 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Quốc Tuấn
1921005031 Nguyễn Khắc Dũng CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Quốc Tuấn
1921005034 Đặng Thanh Duy CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Quốc Tuấn
1921005035 Hà Phan Duy CLC_19DQT04 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Quốc Tuấn
1921005033 Vũ Thùy Dương CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Quốc Tuấn
1921005036 Lê Ngọc Duy CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Quốc Tuấn
1921005040 Trần Thị Mỹ Duyên CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Quốc Tuấn
1921005039 Mai Thị Mỹ Duyên CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Quốc Tuấn
1921005037 Đặng Ngọc Duyên CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Quốc Tuấn
1921005038 Huỳnh Lê Kỳ Duyên CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Quốc Tuấn
1921005044 Phạm Ngọc Hà CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Quốc Tuấn
1921005045 Nguyễn Đức Hoàng Hạ CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Thế Nam
1921005043 Nguyễn Thúy Hà CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Thế Nam
1921005041 Phùng Thị Trúc Giang CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Thế Nam
1921005052 Nguyễn Thị Thu Hằng CLC_19DQT03 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Thế Nam
1921005053 Tô Phan Đình Hào CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Thế Nam
1921005054 Nguyễn Thị Ngọc Hậu CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Thế Nam
1921005057 Đào Minh Hiếu CLC_19DQT06 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Thế Nam
1921005056 Phạm Hữu Hiện CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Thế Nam
1921005059 Đào Duy Hoàng CLC_19DQT05 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Thế Nam
1921005058 Nguyễn Minh Hiếu CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Thế Nam
1921000470 Phạm Thị Ngọc Quỳnh CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Thế Nam
1921000514 Hoàng Nguyễn Tường Vi CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Thế Nam
1921000586 Nguyễn Thị Kim Thảo CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Thế Nam
1921000587 Nguyễn Hoàng Hải My CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Thế Nam
1921000572 Phạm Thị Lan Anh CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Thế Nam
1921000584 Phạm Minh Đạt CLC_19DQT01 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Thế Nam
1921003658 Hồ Hoàng Hưng Phát CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Thế Nam
1921003664 Trần Trọng Phúc CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Thế Nam
1921003640 Lê Uyển Nhi CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Thế Nam
1921003646 Trần Thị Ý Nhi CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Thế Nam
1921003626 Vũ Linh Nguyệt CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Thế Nam
1921004552 Quan Tường Nguyên CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Thế Nam
1921003734 Mai Nguyễn Hiền Thảo CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Thế Nam
1921003706 Nguyễn Đoàn Cẩm Sương CLC_19DQT08 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Thế Nam
1921003719 Đặng Việt Thắng CLC_19DQT07 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trần Thế Nam
1911000273 Nguyễn Thị Trúc Ly CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Phi Hoàng
1911000265 Nguyễn Thị Hồng Quyên CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Phi Hoàng
1911000286 Lê Phương Uyên CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Phi Hoàng
1911000279 Nguyễn Ngọc Thiên Kim CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Phi Hoàng
1911000287 Nguyễn Thị Anh Trúc CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Phi Hoàng
1911000224 Nguyễn Thị Thùy Trang CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Phi Hoàng
1911000225 Hồ Khánh Duy CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Phi Hoàng
1911000226 Nguyễn Quốc Tuấn CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Phi Hoàng
1911000227 Nguyễn Ngọc Anh Thư CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Phi Hoàng
1911000231 Nguyễn Công Du CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Phi Hoàng
1911000234 Trần Bảo Thắng CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Phi Hoàng
1911000235 Trần Thị Quyền Trân CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Phi Hoàng
1911000237 Huỳnh Thị Kim Yến CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Phi Hoàng
1911000241 Trần Thị Kim Anh CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Phi Hoàng
1911000239 Đỗ Vân Anh CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Phi Hoàng
1911000246 Trần Thông Thái CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Phi Hoàng
1911000248 Trương Thị Kim Liên CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Phi Hoàng
1911000254 Nguyễn Minh Kha CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Phi Hoàng
1911000255 Lê Thị Ngọc Hân CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Phi Hoàng
1911000262 Nguyễn Thụy Nhật Hoàng CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Phi Hoàng
1730330322 Nguyễn Thúy Nhàn C17Q3C3C Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Phi Hoàng
1911000700 Bùi Thị Trúc Anh CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Phi Hoàng
1911000698 Đặng Thị Thu Hương CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Phi Hoàng
1911000699 Lương Thị Ngọc Ánh CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Phi Hoàng
1911000702 Trần Thị Thùy Trâm CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Phi Hoàng
1911000705 Nguyễn Quỳnh Như CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Thanh Lâm
1911000716 Quản Hồng Sơn CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Thanh Lâm
1911000704 Hồ Lê Duy Nhân CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Thanh Lâm
1911000725 Nguyễn Trương Quốc Khánh CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Thanh Lâm
1911000721 Kim Huyền Duy CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Thanh Lâm
1911000727 Đào Thị Mai Ly CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Thanh Lâm
1911000765 Đoàn Thị Như Quỳnh CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Thanh Lâm
1911000764 Nguyễn Thị Phương Uyên CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Thanh Lâm
1911000731 Trương Minh Trí CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Thanh Lâm
1911000748 Nguyễn Thị Thanh Trúc CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Thanh Lâm
1911000751 Trần Tùng Trinh CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Thanh Lâm
1911000752 Nguyễn Chế Phong CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Thanh Lâm
1911000762 Trần Thị Hoài Thương CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Thanh Lâm
1911000801 Nguyễn Thịnh Phát CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Thanh Lâm
1911000788 Trương Thị Mỹ Hảo CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Thanh Lâm
1911000796 Vũ Công Minh CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Thanh Lâm
1911000804 Võ Văn Hiếu CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Thanh Lâm
1911000777 Trần Thị Trúc Linh CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Thanh Lâm
1911000778 Lương Thị Đào CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Thanh Lâm
1911000767 Ngô Quang Huy CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Thanh Lâm
1911001033 Nguyễn Hoàng Oanh CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Thanh Lâm
1911001020 Hồ Thị Thu Quyên CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Thanh Lâm
1911001032 Trần Thị Minh Thư CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Thanh Lâm
1911001044 Trần Thị Ngọc Hân CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Thanh Lâm
1911001043 Đặng Hoài Nam CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Thanh Lâm
1911001035 Bùi Quang Triết CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Nguyễn Thanh Lâm
1721002305 Dương Quang Minh CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1911000815 Lý Bảo Vi CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1911000821 Đinh Thị Trang CLC_19CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1811000499 Nguyễn Hồ Hoàng Tuấn Khang CLC_18CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1811000453 Nguyễn Thế Phong CLC_18CQT01 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1921003798 Phạm Thị Thu Trang 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1921003811 Trần Thị Thùy Trinh 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1921003810 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1921003805 Cao Kiều Trinh 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1921003838 Nguyễn Thị Hồng Vân 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1921003753 Hồ Minh Thông 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1921003725 Phan Thị Đan Thanh 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1921003634 Nguyễn Minh Nhật 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1821004907 Trần Minh Kiệt 18DQT7 ThS. Trương Thị Thúy Vân
1921000482 Võ Thị Minh Trang 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1921000271 Đinh Triệu Ái Ly 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1921000262 Văn Quỳnh Như 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1921000211 Trương Thị Cẩm Ly 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1921000180 Nguyễn Thị Thanh Trúc 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1921003087 Nguyễn Thùy Trang 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1921000351 Nguyễn Thị Minh Thư 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1921000299 Huỳnh Quốc Toàn 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1921003862 Nguyễn Thị Như Ý 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1921003845 Võ Thị Khánh Vi 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1721002363 La Thiên Phúc 17DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1921003461 Nguyễn Hoài Bảo Duy 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1921003495 Dương Lạc Hoa 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1921003501 Lê Thị Gia Huệ 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1921003502 Lê Thị Thanh Huệ 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1921003481 Hồ Thị Hạnh 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Trương Thị Thúy Vân
1921003468 Nguyễn Thị Giang 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1832000334 Nguyễn Thị Duyên LTDH14QT2 ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921003404 Nguyễn Huệ Lan Anh 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921003431 Lê Văn Tuấn Cường 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921003420 Nguyễn Lê Ngân Bình 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921003437 Đoàn Tiến Đạt 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921003526 Đoàn Trung Kha 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921003555 Bùi Hồ Khánh Linh 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921003557 Huỳnh Vũ Mai Linh 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921003563 Trần Thị Phương Linh 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921003609 Từ Mậu Thanh Ngân 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921003600 Trần Thị Thanh Nga 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1821004914 Trần Thị Thúy Lan 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921000498 Nguyễn Ngọc Anh Thư 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921000491 Nguyễn Minh Tân 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921000461 Nguyễn Tường An 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921000451 Lê Võ Tiểu Phụng 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921000507 Phạm Minh Phụng 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921000530 Hồ Lê Khánh Toàn 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921000521 Nguyễn Thị Diễm Phúc 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921000536 Ngô Thị Ngân 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921000543 Trương Thị Trúc Ly 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921000540 Đinh Thị Kim Trang 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921000539 Nguyễn Khắc Huy 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921000556 Lê Thị Anh Thư 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921000558 Trần Thị Kim Thoa 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921000559 Nguyễn Thị Thúy Bình 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921003633 Nguyễn Hải Nhật 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921003632 Đặng Thanh Minh Nhật 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921003627 Lê Thị Thanh Nhàn 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Võ Thị Ngọc Liên
1921003628 Phạm Thị Thu Nhàn 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1921003641 Nguyễn Thị Cẩm Nhi 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1921003648 Huỳnh Như 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1921003677 Huỳnh Thị Phượng 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1921003678 Nguyễn Thị Lan Phượng 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1921003660 Võ Tấn Phát 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1921003656 Nguyễn Thị Nhung 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1921003657 Phạm Thị Nhung 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1921003654 Lê Thị Hồng Nhung 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1921003655 Nguyễn Thị Hồng Nhung 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1921003652 Võ Thị Quỳnh Như 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1921003663 Nguyễn Hoàng Phúc 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1921003661 Trương Gia Phú 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1921003666 Hoàng Vũ Như Phụng 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1821005049 Nguyễn Thị Bảo Nhi 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1821005056 Lê Nguyễn Duy Nhất 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1821005076 Trần Nữ Quỳnh Như 18DQT7 ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1921003687 Huỳnh Thị Thu Quyên 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1921003681 Trần Khánh Quân 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1921003682 Thái Nguyễn Nhựt Quang 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1921003697 Nguyễn Thu Quỳnh 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1921003698 Phan Kim Quỳnh 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1921003695 Nguyễn Như Quỳnh 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1921003694 Nguyễn Nhật Quỳnh 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1921003688 Nguyễn Thị Thu Quyên 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1921003708 Lê Văn Sỹ 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1921003701 Chiêm Minh Sang 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1921003721 Nguyễn Minh Thắng 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1921003722 Đinh Thị Thanh Thanh 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1921003726 Hồ Tấn Thành 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hồ Thị Thu Hồng
1921003727 Lạc Vỹ Thành 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1921003715 Lê Phú Tân 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1921003713 Nguyễn Văn Tâm 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1921003714 Trần Thanh Tâm 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1921003711 Đặng Duy Tâm 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1921003710 Nguyễn Văn Tam 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1921003709 Văn Đình Tài 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1921003705 Huỳnh Thị Thu Sương 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1921003730 Đào Thị Thu Thảo 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1921003733 Lương Thị Ngọc Thảo 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1921003807 Lê Thị Trúc Trinh 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1921003804 Nguyễn Thị Thiên Triều 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1921003812 Huỳnh Thị Thanh Trúc 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1921003809 Nguyễn Thị Diệu Trinh 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1921003789 Đổ Thùy Trang 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1921003792 Lê Nguyễn Minh Trang 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1921003793 Ma Thuỳ Trang 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1821005156 Nguyễn Minh Tâm 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1821005151 Trần Tú Tài 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1921003782 Tô Vủ Tín 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1921003775 Bùi Ngọc Minh Thy 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1921003781 Phạm Trọng Tiến 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1921003780 Nguyễn Minh Tiến 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1921003765 Nguyễn Đoan Thục 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1921003764 Huỳnh Thị Mỹ Thuận 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1921003763 Cù Minh Thuận 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1921003760 Nguyễn Thị Thanh Thư 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1921003756 Bùi Thị Minh Thư 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1921003767 Lê Thị Thương 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Hoàng Văn Trung
1921003750 Nguyễn Minh Thiện 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921003745 Trần Nguyễn Trúc Thi 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921003746 Dương Toàn Thiện 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921003755 Trần Minh Thông 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921003737 Nguyễn Ngọc Thảo 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921003743 Lê Thị Anh Thi 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921003741 Huỳnh Tô Thể 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921003831 Nguyễn Ngọc Nhật Uyên 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921003829 Huỳnh Võ Minh Uyên 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921003836 Lê Thị Thanh Vân 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921003823 Lê Thị Tuyết 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921003824 Nguyễn Ngọc Ánh Tuyết 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921000204 Phan Thị Ngọc Diễm 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921000196 Hoàng Thị Hải Yến 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921000181 Đặng Thị Minh Hảo 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921000178 Phạm Ngọc Diễm Quỳnh 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921000232 Nguyễn Thị Thu Lan 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921000227 Mai Thị Yến Nhi 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921000235 Nguyễn Phan Hoàng Phúc 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921000207 Nguyễn Thị Bảo Yến 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921000209 Võ Minh Vui 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921000220 Moọc Nhục Chánh 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921000172 Nguyễn Thu Thảo 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921000152 Đinh Thị Diệu Linh 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921000153 Huỳnh Thị Mỹ Trân 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921000241 Phạm Hoàng Dũng 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921000244 Đào Vũ Quỳnh Duyên 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921000246 Nguyễn Hoàng Huy 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921000276 Nguyễn Thị Hồng Trang 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Lê Thị Thanh Trang
1921000288 Huỳnh Hoàng Duy 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921000291 Lữ Hoàng Duy 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921000286 Trần Thị Mai Anh 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921000287 Trầm Diệu Phương 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1821004965 Trần Ngọc Minh Luân 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921003865 Phan Thị Hồng Yến 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921003863 Nguyễn Phú Yên 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921003864 Dương Bảo Yến 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921003859 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921003854 Lê Thị Lan Vy 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921003853 Đặng Hoàng Tường Vy 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921003844 Trần Thị Trường Vi 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921003843 Nguyễn Thị Tường Vi 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921003842 Võ Thị Thanh Vân 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921000429 Đỗ Thị Như Ý 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921000426 Trần Lê Tuyết Như 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921000410 Nguyễn Thị Khánh Vy 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921000406 Nguyễn Thị Thảo Ngọc 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921000342 Bùi Thị Anh Thư 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921000336 Phan Hải Yến 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921000337 Vũ Minh Trung 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921000335 Trần Thị Thu Hằng 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921000325 Phan Mạnh Danh 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921000330 Nguyễn Thị Bảo An 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921000353 Lê Nguyễn Bảo Trâm 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921000345 Huỳnh Hữu Đức 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921003423 Lê Thị Quỳnh Châu 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921003419 Đặng Ngọc Bình 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921003415 Lâm Quốc Bảo 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Mai Thoại Diễm Phương
1921003418 Nguyễn Ngọc Bích 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1921003429 Đỗ Chí Công 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1921003443 Đàm Trần Hoàng Diệp 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1921003446 Võ Thị Hiền Diệu 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1921003451 Nguyễn Thị Thùy Dung 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1921003452 Võ Hoàng Dung 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1921003406 Trần Nguyễn Kim Anh 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1921003407 Trần Nguyễn Nguyên Anh 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1921003413 Võ Thị Ngọc Ánh 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1821004695 Nguyễn Đức Quỳnh Anh 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1921003503 Nguyễn Mạnh Hùng 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1921003479 Nguyễn Thị Hằng 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1921003480 Nguyễn Thị Thúy Hằng 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1921003471 Phạm Thị Hồng Hạ 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1921003474 Phan Thanh Hải 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1921003464 Đỗ Thị Mỹ Duyên 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1921003499 Nguyễn Văn Hoàng 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1921003500 Võ Văn Hoàng 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1921003489 Hà Thị Ngọc Hiền 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1921003491 Nguyễn Thị Thu Hiền 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1921003460 Cao Thúy Duy 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1921003458 Nguyễn Thị Hải Đường 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1821005116 Vũ Minh Quân 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1821005089 Lưu Trương Minh Phú 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1821004763 Đặng Đình Duy 18DQT7 ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1821004794 Nguyễn Trà Giang 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1921003523 Nguyễn Thị Thúy Huyền 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1921003520 Liêu Thị Cẩm Huyền 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1921003521 Nguyễn Thị Khánh Huyền 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Nguyễn Kiều Oanh
1921003536 Nguyễn Trần Đăng Khoa 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003531 Nguyễn Đình Yên Khánh 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003534 Lê Trường Tấn Khoa 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003527 Nguyễn Đăng Kha 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003511 Phạm Thị Lan Hương 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003510 Nguyễn Thị Thu Hương 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003513 Nguyễn Văn Hữu 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003514 Lê Châu Huy 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003554 Bạch Lưu Hoài Linh 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003562 Phan Thị Thùy Linh 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003542 Phan Thị Hoàng Khuyên 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003543 Nguyễn Thị Kiều 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003552 Bùi Thị Kim Liên 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003549 Võ Thị Tuyết Lan 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003551 Trịnh Thị Mỹ Lệ 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003568 Nguyễn Hà Hoàng Long 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003569 Nguyễn Thành Luân 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1821005216 Trần Anh Thư 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003611 Cao Thị Hiếu Nghĩa 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003608 Phan Kim Ngân 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003595 Bùi Thị Nga 19DQT1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003596 Lương Thị Thanh Nga 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003602 Huỳnh Thị Thanh Ngân 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003592 Lê Huỳnh Ngọc Nam 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003589 Phạm Thị Na Na 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003586 Kiều Diễm My 19DQT2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003576 Võ Trúc Ly 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003573 Lê Thị Ly Ly 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003620 Trần Thị Mỹ Ngọc 19DQT3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Phạm Thị Trâm Anh
1921003621 Lê Gia Tâm Nguyên 19DQT4 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Thái Kim Phong
1921003622 Lê Thảo Nguyên 19DQT5 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) ThS. Thái Kim Phong
1921000557 Lê Trung Phúc 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Thái Kim Phong
1921000552 Nguyễn Hoàng Phước 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Thái Kim Phong
1921000545 Nguyễn Thị Minh Anh 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Thái Kim Phong
1921000538 Phạm Thị Ngọc Diễm 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Thái Kim Phong
1921000506 Hà Thị Cẩm Thi 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Thái Kim Phong
1921000516 Lê Thành Nhơn 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Thái Kim Phong
1921000456 Phạm Mỹ Huyền 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Thái Kim Phong
1921000467 Nguyễn Thị Kiều Trang 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Thái Kim Phong
1921000478 Đồng Thị Kim Thủy 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Thái Kim Phong
1921000469 Lê Thụy Phương Nguyên 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Thái Kim Phong
1921000490 Nguyễn Thị Kim Huỳnh 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Thái Kim Phong
1921000500 Phạm Tuấn Anh 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Thái Kim Phong
1921000497 Dương Thị Huỳnh Như 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Thái Kim Phong
1921000493 Huỳnh Kim Phụng 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Thái Kim Phong
1921000438 Trần Đăng Khoa 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Thái Kim Phong
1921000444 Nguyễn Lê Kim Anh 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Thái Kim Phong
1921000443 Nguyễn Kim Hưởng 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Thái Kim Phong
1821000399 Phạm Thị Mỹ An 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Thái Kim Phong
1821004912 Phạm Thùy Lam 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Thái Kim Phong
1821004929 Lê Thùy Linh 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Thái Kim Phong
1921003731 Đặng Thị Thu Thảo 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Thái Kim Phong
1921003732 Huỳnh Ngọc Phương Thảo 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Thái Kim Phong
1921003728 Nguyễn Đức Thành 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Thái Kim Phong
1921003729 Trần Văn Thành 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Thái Kim Phong
1921003724 Nguyễn Trang Thanh 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Thái Kim Phong
1921003699 Trần Cẩm Quỳnh 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Thái Kim Phong
1921003704 Võ Phạm Thái Sơn 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Thái Kim Phong
1921003702 Trần Ngọc Sang 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1921003693 Nguyễn Mai Quỳnh 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1921003696 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1921003680 Nguyễn Văn Quân 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1921003679 Hồ Mạnh Quân 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1921003667 Lê Thị Kim Phụng 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1921003668 Phạm Thị Thanh Phụng 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1921003662 Đồng Thiên Phúc 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1921003659 Trần Tấn Phát 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1921003674 Nguyễn Thị Thu Phương 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1921003672 Nguyễn Ngọc Mai Phương 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1921003649 Lê Thị Tuyết Như 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1921003650 Trần Ái Như 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1921003651 Trương Lê Tuyên Như 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1921003643 Nguyễn Thị Yến Nhi 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1921003644 Nguyễn Thị Yến Nhi 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1921003631 Bùi Xuân Nhật 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1921003625 Huỳnh Thị Tú Nguyệt 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1921003624 Vũ Trung Nguyên 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1921003623 Trần Văn Trí Nguyên 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1821000276 Trần Thanh Vũ 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1721002019 Nguyễn Thị Thúy Nga 17DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1721002083 Trần Hoàng Phụng Tiên 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1921003794 Nguyễn Phan Thùy Trang 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1921003795 Nguyễn Thị Huyền Trang 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1921003785 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1921003813 Nguyễn Thành Trung 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1921003808 Ngô Thị Trinh 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1921003828 Huỳnh Thị Phương Uyên 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Tiêu Vân Trang
1921003825 Trần Ánh Tuyết 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921003822 Đặng Thị Bích Tuyền 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921003835 Võ Hoàng Phương Uyên 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921003837 Nguyễn Thị Hồng Vân 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921003839 Nguyễn Trương Thảo Vân 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921003834 Nguyễn Vũ Ngọc Uyên 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921003841 Trần Thị Anh Vân 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921003744 Nguyễn Thị Mai Thi 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921003738 Phạm Thị Phương Thảo 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921003739 Trần Thị Thảo 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921003736 Nguyễn Lan Thảo 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921003735 Nguyễn Chí Thảo 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921003752 Phạm Đình Thịnh 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921003751 Nguyễn Xuân Thịnh 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921003769 Đinh Xuân Thuỳ 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921003771 Nguyễn Phạm Phương Thúy 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921003772 Nguyễn Đoan Thùy 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921003757 Hồ Anh Thư 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921003758 Lý Minh Thư 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921003761 Trần Thị Kim Thư 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921003762 Võ Nguyễn Anh Thư 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921003779 Hồ Minh Tiến 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921003774 Nguyễn Thu Thủy 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921003778 Bùi Trọng Tiến 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1821004986 Hà Nguyễn Trà My 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921000293 Trần Ngọc Tuyền 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921000268 Mã Thị Kim Duyên 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921000295 Đỗ Thị Trúc Linh 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921000254 Nguyễn Thị Trúc Lan 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Nguyễn Kim Đan
1921000154 Hồ Thị Kim Tuyến 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1921000162 Nguyễn Minh Thông 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1921000179 Bùi Minh Hiếu 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1921000173 Đỗ Thị Thủy Tiên 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1921000199 Lâm Tuyền Vy 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1721002412 Huỳnh Hữu Thịnh 17DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1821005325 Lê Nguyễn Kim Vy 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1921003860 Dương Thị Như Ý 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1921000350 Trần Thị Cẩm Nguyên 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1921000347 Trần Thị Mỹ Hưởng 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1921000361 Trần Lê Nhật Hồng 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1921000360 Đoàn Thị Cẩm 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1921000332 Lê Thị Thúy Vy 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1921000340 Đặng Xuân Nga 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1921000302 Mai Thị Kim Chi 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1921000314 Nguyễn Yến Nhi 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1921000316 Nguyễn Hồng Hảo 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1921000402 Phạm Thị Phương Dung 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1921000405 Đặng Lâm Thảo Vy 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1921000411 Bùi Ngọc Gia Hân 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1921000422 Lê Thị Hồng Nhất 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1921000382 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1921000374 Huỳnh Thành Danh 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1921000371 Nguyễn Thị Thanh Trúc 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1921000384 Nguyễn Thị Nhật 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1921000432 Nguyễn Thị Ngọc Kim 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1921003444 Hà Thị Bích Diệp 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1921003436 Huỳnh Thị Hồng Đào 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1921003428 Trần Huỳnh Nguyên Chương 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Siêm
1921003434 Nguyễn Hoàng Danh 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1921003416 Lương Vũ Quốc Bảo 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1921003424 Trịnh Ngọc Minh Châu 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1921003411 Vũ Trọng Anh 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1921003399 Đặng Thị Hồng Anh 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1821005094 Nguyễn Tấn Phúc 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1821005130 La Nhật Quyên 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1921003454 Đào Tiểu Dương 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1921003459 Bùi Hoàng Duy 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1921003490 Huỳnh Thị Thảo Hiền 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1921003492 Trương Đức Hiệp 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1921003487 Trần Ngọc Hậu 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1921003485 Hồ Hùng Hậu 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1921003497 Nguyễn Thị Minh Hoàn 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1921003498 Lê Phương Minh Hoàng 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1921003494 Tô Thị Hiệu 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1921003496 Huỳnh Nhựt Hòa 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1921003463 Bùi Thị Bích Duyên 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1921003465 Trần Thị Mai Duyên 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1921003466 Nguyễn Văn Hiếu Em 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1921003469 Nguyễn Như Hà 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1921003476 Phạm Nguyễn Vi Hân 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1921003504 Trương Quốc Hùng 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1821000178 Vương Thị Kiều Khanh 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1821000143 Phan Anh Xuân 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1921003564 Hà Thị Mỹ Lộc 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1921003553 Trần Thị Liên 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1921003541 Đỗ Minh Khuyên 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1921003539 Võ Hoàng Khuê 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Thị Tuyết Mai
1921003561 Phạm Thị Ái Linh 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Vĩnh Hoàng
1921003556 Đoàn Thị Thùy Linh 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Vĩnh Hoàng
1921003515 Nguyễn Địch Huy 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Vĩnh Hoàng
1921003509 Nguyễn Thị Hương 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Vĩnh Hoàng
1921003528 Ngô Quốc Khâm 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Vĩnh Hoàng
1921003524 Nguyễn Thanh Huyền 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Vĩnh Hoàng
1921003517 Nguyễn Quang Huy 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Vĩnh Hoàng
1921003516 Nguyễn Hoàng Lê Huy 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Vĩnh Hoàng
1921003615 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Vĩnh Hoàng
1921003613 Đỗ Thị Bích Ngọc 19DBH3 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Vĩnh Hoàng
1921003617 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Vĩnh Hoàng
1921003603 Huỳnh Thị Thúy Ngân 19DBH1 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Vĩnh Hoàng
1921003607 Phan Khánh Ngân 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Vĩnh Hoàng
1921003571 Lữ Thị Kim Luyến 19DBH2 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTBH) ThS. Trần Vĩnh Hoàng
1621004773 Hồ Thị Tuyết Ngân 16DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcTrần Vĩnh Hoàng
1921003547 Nguyễn Quế Lam 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcTrần Vĩnh Hoàng
1921003540 Nguyễn Duy Khương 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcTrần Vĩnh Hoàng
1921003570 Phạm Công Luận 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcTrần Vĩnh Hoàng
1921003581 Nguyễn Văn Mạnh 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcTrần Vĩnh Hoàng
1921003572 Đỗ Thị Cẩm Ly 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcTrần Vĩnh Hoàng
1921003587 Vương Thị Trà My 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcTrần Vĩnh Hoàng
1921003601 Đặng Thúy Ngân 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcTrần Vĩnh Hoàng
1921003594 Bùi Quỳnh Nga 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcTrần Vĩnh Hoàng
1921003610 Trần Thanh Ngân 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcTrần Vĩnh Hoàng
1921003606 Nguyễn Trần Thanh Ngân 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcTrần Vĩnh Hoàng
1921003412 Đặng Kiều Ngọc Ánh 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcTrần Vĩnh Hoàng
1921003400 Hà Thị Vân Anh 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcTrần Vĩnh Hoàng
1921003432 Trần Ngọc Đại 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcTrần Vĩnh Hoàng
1921003439 Lê Tiến Đạt 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcTrần Vĩnh Hoàng
1921003447 Nguyễn Thanh Đông 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcTrần Vĩnh Hoàng
1921003456 Phạm Đăng Dương 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1921003475 NguyễN Lê NgọC Hân 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1921003467 Hồ Nguyễn Hương Giang 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1921003855 Lê Trần Khánh Vy 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1921003861 Hồ Ngọc Như Ý 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1921000324 Ngô Tuấn Kiệt 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1921000308 Lê Trần Nhật Vy 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1921000343 Nguyễn Quốc Thái 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1921000397 Phạm Thị Anh Thư 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1921000385 Hồ Thị Kim Ngân 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1821005458 Lê Phạm Quỳnh Nhi 18DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1921000145 Trương Dương Kim Ngân 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1921000159 Trần Ái Nhi 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1921000167 Nguyễn Thị Cẩm Thúy 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1921000228 Lê Thị Yến Nhi 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1921000187 Lê Thạch Thảo 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1921003707 Nguyễn Thị Thu Sương 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1921003700 Trần Thị Khánh Quỳnh 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1921003689 Đỗ Liên Quyết 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1921003653 Hồ Thị Cẩm Nhung 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1921003638 Lê Trang Hà Nhi 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1921003635 Nguyễn Văn Nhật 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1921003642 Nguyễn Thị Phương Nhi 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1921000505 Nguyễn Thị Minh Anh 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1921000554 Nguyễn Thị Thúy Mi 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1921003777 Nguyễn Ngọc Thuỷ Tiên 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1921003826 Châu Thị Bích Uyên 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1921003819 Nguyễn Đỗ Anh Tuấn 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1921003791 Lê Huyền Trang 19DDA Thực hành nghề nghiệp 1 (QTDA) - Quản ThS.
trị họcLượng Văn Quốc
1710330531 Phan Quốc Thiện C17C3E Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) ThS. Thái Kim Phong
1811001730 Võ Thị Kim Ngân CLC_18CQT02 Đồ án Quản trị kinh doanh ThS. Thái Kim Phong
1811001207 Phạm Thị Thanh Hiền CLC_18CQT02 Đồ án Quản trị kinh doanh ThS. Thái Kim Phong
1821005130 La Nhật Quyên 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) TS.Phạm Thị Ngọc Mai
1821005128 Tô Hải Quỳnh 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821005145 Nguyễn Thị Mỵ Sương 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821005094 Nguyễn Tấn Phúc 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821000147 Nguyễn Võ Phương Thảo 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) TS.Phạm Thị Ngọc Mai
1821000136 Hồ Ngọc Lan 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821005245 Phan Thiên Trang 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821005235 Đoàn Thị Thảo Trang 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821002435 Trần Phương Lan Vy 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) TS.Ao Thu Hoài
1821004755 Phan Thị Thùy Dung 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821004804 Nguyễn Hồng Hà 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821004789 Phạm Quốc Đạt 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821005184 Dương Thị Bích Thảo 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) TS.Ao Thu Hoài
1821005204 Nguyễn Thị Hoài Thu 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821005062 Nguyễn Hồng Nhung 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821005021 Trần Trí Nghĩa 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821005048 Nguyễn Phương Hoài Nhi 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) THS.Võ Thị Ngọc Liên
1821005058 Lê Huỳnh Nhu 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821005041 Lương Bảo Nhi 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821000315 Trần Thị Thu Thảo 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821000370 Nguyễn Hồng Khanh 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) THS. Võ Thị Ngọc Liên
1821000278 Trần Thị Thùy Linh 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821000296 Nguyễn Công Nữ Uyên Nhi 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
THS. Võ Thị Ngọc Liên

1821000309 Lê Thị Nhật Vy 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)


1821004933 Nguyễn Ngọc Linh 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) THS.Võ Thị Ngọc Liên
1821004923 Dương Thị Ánh Linh 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821005354 Nguyễn Hoàng Yến 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821000463 Kim Thị Ngọc Ánh 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821000424 Nguyễn Thị Huyền Trân 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) THS.Võ Thị Ngọc Liên
1821000399 Phạm Thị Mỹ An 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821004981 Nguyễn Đình Cát Minh 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821004966 Nguyễn Kim Ly 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821004953 Dương Hán Long 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) THS.Trần Thị Tuyết Mai
1821005287 Ngô Quốc Tuấn 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821005307 Trương Thị Cẩm Vân 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821005274 Võ Thanh Trúc 18DBH1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821005102 Hoàng Thị Phương Phương 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) THS.Trần Thị Tuyết Mai
1821000235 Lương Hồng Nhi 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821000215 Trần Thị Diểm Trang 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821000188 Võ Thị Bích Tuyền 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821000160 Nguyễn Ngọc Tường Vy 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) THS.Trần Thị Tuyết Mai
1821000180 Huỳnh Bảo Ngọc 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821004696 Nguyễn Lê Phương Anh 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821004720 Cao Thị Ngọc Bích 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821005260 Huỳnh Thị Mỹ Trinh 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) THS.Trần Thị Tuyết Mai
1821005241 Nguyễn Thị Huyền Trang 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821005226 Phạm Thị Hồng Tiên 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821004761 Nguyễn Công Dũng 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821005171 Nguyễn Ngọc Đan Thi 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) THS.Trần Thế Nam
1821005188 Lê Thị Phương Thảo 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821005207 Trần Thị Diễm Thuận 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821005063 Nguyễn Thị Hải Nhung 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821005060 Huỳnh Thị Thùy Nhung 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) THS.Trần Thế Nam
1821000361 Vũ Hoàng Quyên 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821000346 Võ Trần Ngọc Điệp 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821000366 Trần Nguyễn Hồng Nhi 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821000271 Lâm Gia Lân 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) THS.Mai Thoại Diễm Phương
1821000276 Trần Thanh Vũ 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821004934 Nguyễn Thị Linh 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821004929 Lê Thùy Linh 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821005343 Nguyễn Thị Thanh Xuân 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) THS.Mai Thoại Diễm Phương
1821002468 Phạm Thu Thảo 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821004946 Võ Lê Thuỳ Linh 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821004986 Hà Nguyễn Trà My 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821004955 Lê Thành Long 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) THS.Mai Thoại Diễm Phương
1821004880 Mai Ánh Huyền 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821004829 Nguyễn Vũ Thanh Hiền 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821005325 Lê Nguyễn Kim Vy 18DBH2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821005127 Phạm Phú Diễm Quỳnh 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) THS.Mai Thoại Diễm Phương
1821005114 Trần Thị Thuý Quân 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821005140 Võ Nguyễn Linh Sang 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821000210 Dương Thị Thủy 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821000177 Trần Thị Hiếu Thảo 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) THS.Lượng Văn Quốc
1821000174 Nguyễn Thị Mỹ Phương 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821000165 Lê Thị Huỳnh Như 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821004731 Nguyễn Thị Hoàng Châu 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821005165 Lương Thị Thanh 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) THS.Lượng Văn Quốc
1821005201 Huỳnh Thị Kim Thoa 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821005047 Nguyễn Nguyễn Yến Nhi 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821000345 Đặng Thị Hồng Vy 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821000360 Nguyễn Thị Kim Thoa 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) THS.Lượng Văn Quốc
1821000314 Châu Ngọc Ánh 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821000387 Đỗ Quan Huy 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821000269 Nguyễn Thị Thu Trang 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821000256 Lương Bích Thảo 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) THS.Lưu Thanh Thủy
1821000308 Võ Ngọc Anh Thư 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821000239 Nguyễn Hoàng Kim Uyên 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821004939 Phan Thị Thu Linh 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821004931 Ngũ Hoàng Yến Linh 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) THS.Lê Thị Thanh Trang
1821004919 Dương Thị Hồng Liên 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821005330 Nguyễn Triệu Vy 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821000491 Phạm Hồng Trâm 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821000425 Lê Thị Thanh Dương 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) THS.Lê Thị Thanh Trang
1821000403 Lê Nhật Tú 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821000413 Lê Thị Cẩm Nhung 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821000459 Trần Thị Tuyết Nhi 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821000394 Nguyễn Kim Ngân 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) THS.Lê Thị Thanh Trang
THS.Lê Thị Thanh Trang
1821004947 Bùi Thị Trúc Loan 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821004994 Nguyễn Nam 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821004977 Nguyễn Xuân Mai 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821004963 Trịnh Duy Long 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH) THS.Lê Thị Thanh Trang
1821004876 Phạm Quang Huy 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1821005272 Nguyễn Thị Thanh Trúc 18DBH3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTBH)
1721002135 Nguyễn Huy Bảo 17DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) -THS.Nguyễn
Quản trị chuyên
Thị ngành
Hải Bình
1821005174 Nguyễn Hồng Bảo Thắng 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1821005200 Huỳnh Thị Kim Thoa 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1821005194 Nguyễn Phương Thảo 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1821005186 Lê Hoàng Thanh Thảo 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) -THS.Nguyễn
Quản trị chuyên
Thị ngành
Hải Bình
1821000430 Tạ Nguyễn Hương Ly 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1821000478 Đỗ Trung Kiên 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1821000486 Phạm Trần Trúc Vy 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1821000500 Nguyễn Thanh Long 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) -THS.Trần
Quản trị chuyên
Nguyễn ngành
Kim Đan
1821005352 Lê Thị Thanh Yến 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1821004927 Lê Lâm Linh 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1821000330 Võ Hoàng Minh Phượng 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1821000359 Nguyễn Thị Mến 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) -THS.Trần
Quản trị chuyên
Nguyễn ngành
Kim Đan
1821000373 Dương Thị Ngọc Hân 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1821005061 Lưu Phương Nhung 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1821004984 Bùi Thị Mơ 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1821004988 Quách Hải My 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) -THS.Hồ
Quản trịThị
chuyên ngành
Thu Hồng
1821004971 Nguyễn Thị Anh Mỹ 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1821004949 Lê Thị Thanh Loan 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1821004950 Tạ Thị Thu Loan 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1821004837 Đặng Thị Ngọc Hằng 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) -THS.Hồ
Quản trịThị
chuyên ngành
Thu Hồng
1821004843 Nguyễn Thị Bích Hồng 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1821004872 Nguyễn Tấn Hùng 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1821004871 Vũ Thị Hoàng Hậu 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1821005774 Hoàng Thị Nga 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) -TS.Trần
Quản trịVăn
chuyên
Hưngngành
1821005327 Nguyễn Thị Ngọc Vy 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1821005318 Trần Duy Việt 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1821005315 Nguyễn Tấn Vinh 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1821005139 Trần Nhật Sang 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) -THS.Trần
Quản trị chuyên ngành
Quốc Tuấn
1821005099 Trần Mỹ Phượng 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1821005103 Hoàng Thị Thanh Phương 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
THS.Trần Quốc Tuấn

1821005085 Ngô Thị Kim Phụng 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1821001913 Lê Hồng Nhung 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1821000219 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) -THS.Trần
Quản trị chuyên ngành
Quốc Tuấn
1821005253 Nguyễn Thị Bích Trâm 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1821005231 Nguyễn Thị Thanh Trà 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1821004770 Phan Ngọc Duyên 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1821002439 Trần Thị Bích Trâm 18DDA Thực hành nghề nghiệp 2 (QTDA) - Quản trị chuyên ngành
1721002341 Trương Phạm Ý Nhi 17DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)Ths. Trần Quốc Tuấn
1721002468 Nguyễn Thanh Trang 17DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1721002241 Nguyễn Thị Hồng Huệ 17DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1721002411 Trần Thanh Thiện 17DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1721002253 Nguyễn Nhật Huy 17DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)Ths.Trần Quốc Tuấn
1721002146 Nguyễn Trường Chinh 17DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005319 Trịnh Hoàng Việt 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005314 Nguyễn Hữu Vinh 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005283 Nguyễn Xuân Tuấn Tú 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)Ths.Nguyễn Thị Hải Bình
1821005300 Nguyễn Vũ Thục Uyên 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004833 Phạm Thế Hiếu 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004838 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004870 Nguyễn Thị Minh Hậu 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)Ths.Nguyễn Thị Hải Bình
1821004866 Lê Hồng Huệ 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004982 Nguyễn Nhật Minh 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004945 Trần Thùy Linh 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000414 Phạm Thị Thu Thảo 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)Ths.Trần Nguyễn Kim Đan
1821000482 Võ Lê Minh Thư 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005334 Phan Tường Vy 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005344 Trang Như Ý 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005359 Võ Thị Mỹ Yến 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)Ths.Trần Nguyễn Kim Đan
1821004908 Cóng Hoàng Kiều 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004916 Đào Thiện Lộc 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004893 Phạm Hà Sông Hương 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000259 Bùi Thị Kim Dung 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)Ths.Nguyễn Phi Hoàng
1821005051 Nguyễn Thị Yến Nhi 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005009 Huỳnh Lê Minh Ngọc 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004675 Cao Hoài An 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005203 Hán Thị Lệ Thu 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)Ths. Nguyễn Phi Hoàng
1821004782 Long Triều Đại 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
Ths. Nguyễn Phi Hoàng

1821004809 Trần Thị Thu Hà 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004764 Lâm Bảo Duy 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821002437 Võ Thị Bích Nguyên 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
Ths.Nguyễn Phi Hoàng
1821005240 Nguyễn Thị Huyền Trang 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004713 Nguyễn Ngọc Ánh 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000205 Tạ Thị Vân Khanh 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000212 Phạm Thị Thanh Thúy 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
Ths.Nguyễn Phi Hoàng
1821000231 Lý Huỳnh Anh 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000236 Nguyễn Thị Thủy Trúc 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005088 Phan Văn Phong 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005147 Đoàn Quốc Tỷ 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
Ths.Trần Vĩnh Hoàng
1821005126 Phạm Như Quỳnh 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005106 Nguyễn Thị Bích Phương 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005000 Đặng Kim Ngân 18DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821002800 Lê Trường Phong 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
Ths.Trần Vĩnh Hoàng
1821005285 Lê Nguyễn Anh Tuấn 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004835 Trần Minh Hiếu 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004886 Trương Thị Thanh Huyền 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004867 Võ Thị Huệ 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
Ths. Trần Vĩnh Hoàng
1821004862 Phạm Đức Hoàng 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004965 Trần Ngọc Minh Luân 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005003 Ngô Thị Kim Ngân 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004948 Lê Thị Phương Loan 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
Ths.Trần Vĩnh Hoàng
1821000455 Đinh Thoại Thúy Vy 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000434 Nguyễn Văn Minh 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000492 Dương Thị Thu Hiền 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005345 Trần Mai Như Ý 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
Ths.Hồ Thị Thu Hồng
1821004909 Nguyễn Lan Kiều 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004895 Trần Thị Minh Hương 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000290 Nguyễn Thị Thu Trang 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000275 Tống Thị Thúy An 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
Ths.Hồ Thị Thu Hồng
1821000383 Dương Đức Khánh 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000393 Vũ Thị Uyên 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000311 Võ Trần Nhã Trúc 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005036 Cao Hồng Nhi 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
Ths.Nguyễn Thanh Lâm
1821005053 Phạm Thị Yến Nhi 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005011 Lê Bảo Ngọc 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
Ths.Nguyễn Thanh Lâm

1821005073 Phạm Thị Quỳnh Như 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005199 Thái Thị Thu Thảo 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
Ths.Nguyễn Thanh Lâm
1821005191 Nguyễn Anh Thảo 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005151 Trần Tú Tài 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004778 Lê Thị Anh Đào 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004798 Phạm Triều Giang 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
Ths. Nguyễn Thanh Lâm
1821004819 Cáp Hữu Hải 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004765 Lê Phạm Ngọc Duy 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005227 Lâm Minh Tiến 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005263 Nguyễn Hoài Phương Trinh 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
Ths. Nguyễn Thanh Lâm
1821005217 Đặng Thị Như Thương 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004714 Nguyễn Ngọc Ánh 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004703 Phạm Văn Hiếu Anh 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004743 Nguyễn Quốc Cường 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS. Nguyễn Gia Ninh
1821000171 Lâm Lý Khánh Quyên 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000141 Lâm Liên Thảo 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000198 Huỳnh Gia Hân 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005107 Nguyễn Thị Mai Phương 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS. Nguyễn Gia Ninh
1821005091 Bạch Hữu Phúc 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005124 Phan Nguyễn Xuân Quỳnh 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005208 Võ Thị Ngọc Thúy 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005027 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 18DQT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS. Nguyễn Gia Ninh
1821005277 Đào Văn Trường 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005323 Huỳnh Thị Tường Vy 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005306 Nguyễn Trần Thanh Vân 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004824 Hồ Thị Thanh Hiền 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS. Nguyễn Gia Ninh
1821004873 Lê Thị Huyền Huy 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005006 Nguyễn Thị Kim Ngân 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004951 Trần Kim Loan 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000426 Lưu Thúy My 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS. Nguyễn Kiều Oanh
1821000417 Tôn Nữ Như Phương 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000462 Võ Thị Thanh Thảo 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004910 Nguyễn Thị Thúy Kiều 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004935 Nguyễn Thị Mỹ Linh 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Nguyễn Kiều Oanh
1821000247 Võ Thùy Hương 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000246 Lê Văn Sang 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000307 Lương Huỳnh Yến Nhi 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000313 Nguyễn Thanh Hải 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Nguyễn Kiều Oanh
1821000325 Huỳnh Minh Thư 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000337 Mạc Nguyễn Hồng Khánh 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005055 Trần Ngọc Nhi 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005012 Lê Thị Minh Ngọc 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Nguyễn Kiều Oanh
1821005029 Phạm Thị Minh Nguyệt 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005075 Trần Lệ Như 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005205 Sú Dương Thu 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005190 Lê Thị Phương Thảo 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Nguyễn Kiều Oanh
1821005161 Nguyễn Công Thái 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005159 Lê Thị Tha 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004786 Đỗ Thành Đạt 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004800 Nguyễn Nữ Quỳnh Giao 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Trần Văn Hưng
1821004816 Trần Mỹ Hân 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004767 Châu Thị Thuỳ Duyên 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004752 Nguyễn Thị Ngọc Dung 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005219 Trần Như Hoài Thương 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS. Tô Anh Thơ
1821005264 Nguyễn Trần Thị Tuyết Trinh 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004717 Tôn Nữ Kiều Ân 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000176 Đỗ Thị Ngọc Huỳnh 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000238 Nguyễn Thị Kim Anh 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Tô Anh Thơ
1821005092 Đào Đình Phúc 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005131 Nguyễn Trần Ngọc Quyên 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005320 Nguyễn Ngọc Trường Vũ 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005347 Võ Thị Ý 18DQT3 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Tô Anh Thơ
1821005324 Huỳnh Vũ Thanh Vy 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005309 Huỳnh Lê Tường Vi 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005278 Lê Minh Trường 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005289 Võ Hoàng Tuấn 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Tô Anh Thơ
1821004852 Lê Ngọc Ánh Hoa 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004845 Lê Thị Mỹ Hạnh 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004973 Bùi Tô Phương Mai 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004972 Bùi Thị Thanh Mai 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Tiêu Vân Trang
1821004983 Nguyễn Triệu Minh 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005008 Võ Thị Thùy Ngân 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000441 Nguyễn Thị Như Huỳnh 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000494 Võ Thị Thùy Mỵ 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Tiêu Vân Trang
THS.Tiêu Vân Trang
1821000498 Trần Ngọc Anh 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821002461 Chu Thị Nhung 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005338 Võ Thúy Vy 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005350 Lê Thị Hoàng Yến 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Tiêu Vân Trang
1821004911 Trần Thị Thúy Kiều 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004914 Trần Thị Thúy Lan 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004888 Bùi Thúy Hường 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004936 Nguyễn Thị Trúc Linh 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Tiêu Vân Trang
1821000258 Võ Trọng Sang 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000321 Nguyễn Vũ Anh Thư 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000339 Nguyễn Ngọc Duyên 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005013 Nguyễn Thị Bích Ngọc 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS. Cảnh Chí Hoàng
1821005031 Lê Đỗ Thành Nhân 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005206 Phan Văn Thuận 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005192 Nguyễn Lê Như Thảo 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005162 Hoàng Mỹ Thanh 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS. Cảnh Chí Hoàng
1821005155 Lê Minh Tâm 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005173 Cao Thị Hồng Thắm 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004768 Lê Hữu Mỹ Duyên 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004788 Nguyễn Văn Đạt 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Thái Kim Phong
1821004803 Bùi Khánh Hà 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004817 Trần Thị Huỳnh Hân 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004753 Nguyễn Thị Phương Dung 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821002440 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Thái Kim Phong
1821005234 Đoàn Nguyễn Thùy Trang 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005248 Hồ Thị Huyền Trâm 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004682 Đào Thị Trúc Anh 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000218 Ngô Nguyễn Yến Nhi 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Thái Kim Phong
1821005095 Trần Vĩnh Phúc 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005132 Phạm Thị Quyên 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004718 Lê Nguyễn Hồng Bão 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005269 Lê Thảo Trúc 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Thái Kim Phong
1821004825 Lê Thị Thanh Hiền 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004958 Phan Thị Anh Long 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005198 Nguyễn Võ Thị Thu Thảo 18DQT4 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005326 Nguyễn Hoàng Hạ Vy 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Trần Nhân Phúc
1821004878 Trần Vĩnh Đức Huy 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Trần Nhân Phúc

1821004859 Huỳnh Thị Diệu Hoàng 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004975 Lê Hồng Mai 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000443 Cao Hoàng Sơn 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Trần Nhân Phúc
1821000433 Đặng Hồng Anh 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000474 Lê Thị Tuyết Nhân 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005333 Nông Nguyễn Tường Vy 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005339 Vũ Nhật Vy 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Trần Nhân Phúc
1821004890 Lê Thị Huỳnh Hương 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004897 Lương Thị Bích Hường 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004938 Nguyễn Vũ Trúc Linh 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000245 Ngô Thúy Vi 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Trần Thị Siêm
1821000310 Kiều Thanh Trang 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000336 Bùi Viết Lăng 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005042 Ngô Thị Ý Nhi 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005057 Phạm Minh Nhựt 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Trần Thị Siêm
1821005050 Nguyễn Thị Uyển Nhi 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005016 Lê Hồ Bảo Nghi 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005078 Lê Thị Hoàn Ny 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005066 Bùi Huỳnh Như 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Trần Thị Siêm
1821005170 Đỗ Thị Minh Thi 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004769 Nguyễn Nhật Duyên 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004805 Nguyễn Thị Ngọc Hà 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004818 Trần Thị Ngọc Hân 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Trần Thị Siêm
1821004756 Trần Thị Mỹ Dung 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005222 Bùi Lê Mỹ Tiên 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005268 Lê Thị Thanh Trúc 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005249 Hồ Thị Thanh Trâm 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Nguyễn Thị Minh Trâm
1821005210 Trịnh Bích Thùy 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005215 Phạm Ngọc Anh Thư 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004723 Bùi Thị Bình 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004689 Lê Minh Anh 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Nguyễn Thị Minh Trâm
1821004745 Nguyễn Thành Danh 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000200 Đoàn Thị Thùy Trang 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005119 Hoàng Thị Diễm Quỳnh 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005209 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Nguyễn Thị Minh Trâm
1821004826 Nguyễn Thị Thanh Hiền 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005023 Đặng Thị Hồng Nguyên 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Nguyễn Thị Minh Trâm

1821004937 Nguyễn Võ Mỹ Linh 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)


1821005351 Lê Thị Kim Yến 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Nguyễn Thị Minh Trâm
1821005163 Huỳnh Châu Nhựt Thanh 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005196 Nguyễn Tiền Phương Thảo 18DQT5 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005329 Nguyễn Thanh Yến Vy 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004868 Bùi Thị Thanh Hậu 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Hoàng Văn Trung
1821004851 Huỳnh Mai Hảo 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004861 Nguyễn Thái Hoàng 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004962 Trần Thị Kim Long 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004976 Nguyễn Huỳnh Như Mai 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Lưu Thanh Thủy
1821000412 Nguyễn Thị Thúy Diễm 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000497 Trần Thị Bích Nguyên 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000468 Ngô Gia Hy 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005342 Nguyễn Thị Thanh Xuân 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Lưu Thanh Thủy
1821004891 Lê Xuân Hương 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000253 Nguyễn Hương Giang 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000374 Trần Phương Thủy 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005017 Huỳnh Chí Nghĩa 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Lưu Thanh Thủy
1821005033 Nguyễn Thành Nhân 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005067 Đặng Minh Như 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005179 Lý Hữu Thịnh 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005164 Lê Trần Phương Thanh 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Lượng Văn Quốc
1821004757 Chu Tiến Dũng 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005223 Hà Thị Thủy Tiên 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005237 Lê Thị Hương Trang 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005267 Lữ Thị Huệ Trúc 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Lượng Văn Quốc
1821005247 Hồ Ngọc Yến Trâm 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005252 Nguyễn Ngọc Mỹ Trâm 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000161 Lê Quế Anh 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000204 Ngô Minh Quân 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Lượng Văn Quốc
1821000195 Nguyễn Thị Thu Hà 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000182 Nguyễn Thị Ý Nhi 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005104 Lê Thị Hà Phương 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005079 Bùi Thị Kim Oanh 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Trần Thế Nam
1821005141 Châu Ngọc Sanh 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005120 Huỳnh Như Quỳnh 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Trần Thế Nam

1821004771 Phan Thị Bích Duyên 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004827 Nguyễn Thị Thu Hiền 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Trần Thế Nam
1821005310 Phạm Thị Tường Vi 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005281 Trần Nhựt Trường 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000252 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005346 Trần Thị Như Ý 18DQT6 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Trần Thế Nam
1821002830 Phạm Nhật Phương Thảo 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005271 Nguyễn Thị Quỳnh Trúc 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005312 Nguyễn Thị Kim Viên 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005296 Lê Thị Phương Uyên 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Phạm Thị Ngọc Mai
1821005293 Trần Công Tuyền 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004823 Huỳnh Thị Mỹ Hiền 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004831 Phạm Thị Thu Hiền 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004882 Nguyễn Ngọc Huyền 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Phạm Thị Ngọc Mai
1821004869 Đỗ Thị Thúy Hậu 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004864 Trịnh Bá Hoàng 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004964 Võ Thành Long 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004978 Lê Thị Huyền Mi 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Ao Thu Hoài
1821000444 Văn Thị Anh Thư 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004892 Nguyễn Đoàn Ngọc Hương 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004925 Đỗ Hoàng Duy Linh 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000372 Nguyễn Thị Huyền Trân 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Ao Thu Hoài
1821000326 Phạm Thị Hồng Hảo 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000344 Nguyễn Ngọc Nhã Phương 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005034 Nguyễn Thành Nhân 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005019 Nguyễn Văn Nghĩa 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
Ths. Nguyễn Thanh Lâm
1821005024 Phạm Thị Mỹ Nguyên 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005025 Trần Thị Thúy Nguyên 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004774 Nguyễn Thị Thùy Dương 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004793 Huỳnh Lê Tuyết Giang 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
Ths. Nguyễn Phi Hoàng
1821004806 Phạm Thu Hà 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005229 Nguyễn Chí Toàn 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821001912 Nguyễn Thị Thúy Nga 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004691 Lê Thanh Mai Anh 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
Ths. Nguyễn Thị Hải Bình
1821004739 Nguyễn Thị Thu Cúc 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000140 Nguyễn Thị Như Ý 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000168 Nguyễn Thị Thu Thảo 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000144 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
Ths. Nguyễn Thị Kiều Oanh
1821000157 Nguyễn Thị Yến Nhi 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000151 Nguyễn Thị Huyền Trang 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000187 Nguyễn Thụy Tường Vy 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000211 Lê Nguyễn Quỳnh Như 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
Ths. Trần Quốc Tuấn
1821005082 Lê Minh Phát 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005144 Trịnh Quang Sơn 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005122 Mai Thị Xuân Quỳnh 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005044 Nguyễn Hoàng Tuyết Nhi 18DQT7 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1710330108 Nguyễn Vũ Trầm Hương C17C3A Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD)
1710330605 Vương Công C17C3F Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD) Ths. Phạm Thị Trâm Anh
1730330133 Ngô Hữu Quang Phương C17Q3C3A Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD) Ths. Phạm Thị Trâm Anh
1730330225 Phan Thị Hồng Thi C17Q3C3B Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD)
1730330317 Nguyễn Thị Mỹ Linh C17Q3C3C Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD)
1721002486 Nguyễn Khả Tú CLC_17DQT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1811000452 Đào Thị Tường Vi CLC_18CQT01 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD) Ths. Phạm Thị Trâm Anh
1811001262 Ngô Hoàng Hân CLC_18CQT01 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD)
1811001269 Lê Thị Bạch Huệ CLC_18CQT01 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD)
1811001181 Ngô Thị Thanh Vân CLC_18CQT01 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD)
1811001226 Nguyễn Thị Kiều Oanh CLC_18CQT01 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD) Ths. Phạm Thị Trâm Anh
1811002056 Dương Đức Toàn CLC_18CQT01 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD)
1811001253 Phan Thị Thu Sang CLC_18CQT02 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD)
1811001196 Đàm Quốc Triệu CLC_18CQT02 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD)
1811001200 Hồ Thị Như Quỳnh CLC_18CQT02 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD) Ths. Phạm Thị Trâm Anh
1811001721 Trần Thị Thanh Ngân CLC_18CQT02 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD)
1811001256 Nguyễn Thị Huyền CLC_18CQT02 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD)
1811001899 Phan Thị Cẩm Khoa CLC_18CQT02 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD)
1811001839 Phan Tuấn Kiệt CLC_18CQT02 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD) Ths. Trần Thị Tuyết Mai
1811001881 Nguyễn Thị Yến Nhi CLC_18CQT02 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD)
1811001895 Trương Thái Quỳnh CLC_18CQT02 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD)
1811001730 Võ Thị Kim Ngân CLC_18CQT02 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD)
1811001738 Nguyễn Thảo Trang CLC_18CQT02 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD) THS. Mai Thoại Diễm Phương
1811002000 Mai Đặng Hoàng Long CLC_18CQT02 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD)
1811001981 Võ Văn Chiến CLC_18CQT02 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD)
1811001986 Trần Quốc Chánh CLC_18CQT02 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD)
1821004686 Hồ Nguyễn Đức Anh CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Trần Nhân Phúc
1821004744 Hà Thanh Danh CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Trần Nhân Phúc

1821004732 Phạm Hồng Châu CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821001903 Nguyễn Hồng Ngọc Chi CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821001901 Lý Kim Thư CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Trần Nhân Phúc
1821001904 Võ An Khang CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821001898 Võ Thị Xuân Mai CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821001894 Võ Ngọc Quyên CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821001907 Phan Trâm Anh CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Cảnh Chí Hoàng
1821001906 Trần Minh Nhật CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821001924 Phùng Ái Mẫn CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821001932 Phạm Thị Phương Nam CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821001920 Lê Nguyễn Trúc Ly CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Cảnh Chí Hoàng
1821001914 Lý Hồng Ngọc CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005090 Võ Nguyễn Thiên Phú CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005084 Lê Vũ Phụng CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004760 Mai Trí Dũng CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Phạm Thị Ngọc Mai
1821004811 Trương Thị Minh Hà CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004820 Lê Quang Hải CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004856 Trần Quốc Hoàn CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004840 Trần Thanh Hằng CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Phạm Thị Ngọc Mai
1821005311 Trịnh Tăng Hoàng Vi CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005308 Ung Đoàn Thảo Vân CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005305 Nguyễn Thị Khánh Vân CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005288 Thái Duy Tuấn CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Trần Văn Hưng
1821005178 Đinh Ngọc Thịnh CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005195 Nguyễn Thị Thanh Thảo CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005197 Nguyễn Trần Thanh Thảo CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005172 Lê Ngọc Thiện CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Trần Văn Hưng
1821005176 Nguyễn Toàn Thắng CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005150 Nguyễn Xuân Tài CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004677 Đinh Hoài An CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005037 Huỳnh Nguyễn Yến Nhi CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Nguyễn Thị Minh Trâm
1821004913 Nguyễn Trang Thanh Lan CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004924 Dương Thị Thùy Linh CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005335 Tô Hoàng Khánh Vy CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000469 Nguyễn Trúc Trà My CLC_18DQT01 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Nguyễn Thị Minh Trâm
1821004699 Nguyễn Thị Phương Anh CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004683 Đinh Thị Hải Anh CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Nguyễn Thị Minh Trâm

1821004685 Hồ Kiều Anh CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)


1821004722 Nguyễn Thị Ngọc Bích CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Nguyễn Thanh Lâm
1821004726 Nguyễn Hữu Bằng CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004747 Nguyễn Lê Ngọc Diễm CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004741 Đặng Cao Cường CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004734 Nguyễn Thị Bích Chi CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS. Tiêu Vân Trang
1821005121 Lê Trúc Quỳnh CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005136 Lê Minh Sang CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005137 Nguyễn Thị Ngọc Sang CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005257 Hà Minh Trí CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Nguyễn Thị Kiều Oanh
1821005228 Diệp Tuấn Tín CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004813 Đinh Ngọc Hân CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004792 Đặng Quỳnh Châu Giang CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004783 Võ Quang Đại CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Nguyễn Thị Hải Bình
1821004974 Hồ Xuân Mai CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004980 Lê Văn Minh CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005004 Nguyễn Lâm Ngân CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004828 Nguyễn Thị Thu Hiền CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Trần Thế Nam
1821005313 Lê Quang Vinh CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005284 Dương Minh Tuấn CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005180 Nguyễn Hưng Thịnh CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005157 Trương Phúc Tâm CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Vũ Hồng Vân
1821005020 Trần Đắc Công Nghĩa CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005074 Phùng Thị Quỳnh Như CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004930 Lê Thùy Linh CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004926 Lê Anh Khánh Linh CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Trần Thị Siêm
1821004942 Thiềm Ngọc Phương Linh CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004898 Đỗ Ngọc Bảo Hy CLC_18DQT02 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004740 Đỗ Kiên Cường CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005113 Bùi Lâm Chí Quân CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Trương Thị Thúy Vân
1821005218 Trần Hoài Thương CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005213 Nguyễn Anh Thư CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005254 Nguyễn Thị Bảo Trâm CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005233 Nguyễn Trung Trãi CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Tô Anh Thơ
1821005238 Nguyễn Lê Quỳnh Trang CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004759 Đoàn Hữu Dũng CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004754 Nguyễn Thị Thuỳ Dung CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004802 Đoàn Thị Ngọc Hạ CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Nguyễn Gia Ninh
1821004772 Trịnh Mỹ Duyên CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004954 Hoàng Duy Long CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004993 Nguyễn Khoa Nam CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004952 Bùi Hoàng Long CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Ao Thu Hoài
1821001660 Nguyễn Thị Phương Tiên CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005007 Nguyễn Thanh Ngân CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004834 Thiệu Quang Hiếu CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005270 Nguyễn Thị Nhã Trúc CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Nguyễn Phi Hoàng
1821005322 Hồ Khánh Vy CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005321 Phan Trần Vân Vũ CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005299 Nguyễn Trần Bảo Uyên CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005328 Nguyễn Thị Thúy Vy CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Lưu Thanh Thủy
1821002777 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005189 Lê Thị Phương Thảo CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821002621 Đặng Nguyễn Như Phương CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821002647 Nguyễn Lê Hữu Thành CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Trần Quốc Tuấn
1821000744 Nguyễn Bích Ngọc CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000756 Huỳnh Thị Thiên Trang CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821002673 Lê Thị Ngọc Trâm CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005052 Nguyễn Thị Yến Nhi CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Trần Vĩnh Hoàng
1821005331 Nguyễn Trần Khánh Vy CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821002471 Dương Hoàng Anh CLC_18DQT03 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004701 Phan Ngọc Kỳ Anh CLC_18DQT04 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004688 Hồ Phương Anh CLC_18DQT04 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Mai Thoại Diễm Phương
1821004727 Hồ Nguyên Bảo CLC_18DQT04 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004746 Lương Thị Thanh Diễm CLC_18DQT04 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821000207 Ngô Anh Tú CLC_18DQT04 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004810 Trịnh Thu Hà CLC_18DQT04 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS. Võ Thị Ngọc Liên
1821005736 Lý Thùy Linh CLC_18DQT04 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004842 Lâm Ánh Hồng CLC_18DQT04 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004874 Nguyễn Quang Huy CLC_18DQT04 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004839 Phạm Thị Thu Hằng CLC_18DQT04 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Hồ Thị Thu Hồng
1821005301 Trương Nguyễn Bảo Uyên CLC_18DQT04 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821002801 Nguyễn Trọng Thanh Phong CLC_18DQT04 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821002787 Đỗ Thị Yến Nhi CLC_18DQT04 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005182 Bùi Lê Ngọc Thảo CLC_18DQT04 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Lượng Văn Quốc
THS.Lượng Văn Quốc
1821005166 Nguyễn Thị Hồng Thanh CLC_18DQT04 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821002702 Lê Trọng Vũ CLC_18DQT04 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821004922 Diệp Thuỵ Linh CLC_18DQT04 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821005357 Phan Thị Vân Yến CLC_18DQT04 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
THS.Thái Kim Phong
1821005355 Nguyễn Lê Hồng Yến CLC_18DQT04 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1821002508 Huỳnh Bảo Giang CLC_18DQT04 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1832000346 Võ Hồng Nguyên LTDH14QT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Trần Văn Hưng
1832000342 Võ Hoàng Minh LTDH14QT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1832000354 Bùi Phạm Hoài Thương LTDH14QT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1832000347 Võ Lê Minh Nhật LTDH14QT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1932000088 Phan Hoàng Khoa LTDH15QT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Cảnh Chí Hoàng
1932000091 Trần Bùi Long LTDH15QT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1932000082 Hồ Mai Anh Đào LTDH15QT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1932000105 Vũ Thị Phương Thảo LTDH15QT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1932000115 Phan Nguyễn Anh Tuấn LTDH15QT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1932000114 Nguyễn Thị Tư LTDH15QT1 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
1932000262 Nguyễn Hồ Thanh Trang LTDH15QT2 Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH)
TS.Phạm Thị Ngọc Mai

You might also like