You are on page 1of 6

II.

Cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng Anh


So sánh hơn là cấu trúc so sánh được sử dụng khi so sánh giữa 2 hoặc nhiều sự vật,
hiện tượng nào đó dựa trên 1 tiêu chí nhất định. Trong đó một sự vật, hiện
tượng HƠN những sự vật, hiện tượng còn lại.

1. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắn 

S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than

E.g:

 Jennie’s grades are higher than her sister’s. (Điểm của Jennie cao hơn chị
gái của cô ấy.)
 Today is colder than yesterday. (Hôm nay lạnh hơn hôm qua.)
 My girlfriend came later than me. (Bạn gái tôi đến muộn hơn tôi.)
 Lindy is shorter than her younger sister. (Lindy thấp hơn em gái của mình.)
 My ruler is longer than yours. (Thước của tôi dài hơn của bạn.)
2. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ dài

S + V + more + Adj/Adv + than

E.g:

 He is a more professional soccer than me. (Anh ấy đá bóng chuyên nghiệp


hơn tôi.)
 He speaks Korean more fluently than his friend. (Anh ấy nói tiếng Hàn trôi
chảy hơn bạn của anh ấy.)
 She visits her family less frequently than I used to. (Cô ấy ít về thăm gia
đình hơn tôi trước đây.)
 This hat is more expensive than the others. (Chiếc mũ này đắt hơn những
chiếc khác.)
 My father drives more carefully than my brother. (Cha tôi lái xe cẩn thận
hơn anh trai tôi.)
Lưu ý: Có thể thêm các trạng từ (far, much. a bit / a little, a lot) để bổ nghĩa cho so
sánh hơn.

E.g: Mike’s phone is much more expensive than mine. (Điện thoại của Mike đắt hơn
của tôi rất nhiều.)
III. Cấu trúc câu so sánh nhất trong tiếng Anh
So sánh nhất được sử dụng khi so sánh nhiều sự vật, hiện tượng dựa trên một tiêu chí
nhất định. Trong đó có một sự vật, hiện tượng vượt trội hơn hẳn so với các sự vật,
hiện tượng còn lại.

Trong cấu trúc này, trước mỗi tính từ được sử dụng trong câu sẽ có thêm từ “the”. Số
lượng đối tượng dùng để so sánh thường từ 3 đối tượng trở lên. Nhằm diễn tả một
người hoặc vật mang một đặc điểm nào đó vượt trội hơn hẳn so với tất cả những đối
tượng còn lại được nhắc đến.

1. Cấu trúc so sánh nhất với tính từ và trạng từ ngắn

S + V + the + Adj/Adv + -est

E.g:

 My brother is the tallest in our family. (Anh trai của tôi là người cao nhất
trong gia đình chúng tôi.)
 Sunday is the coldest day of the month so far. (Chủ nhật là ngày lạnh nhất
trong tháng cho đến nay.)
 He runs the fastest in my city. (Anh ấy chạy nhanh nhất trong thành phố
của tôi.)
 Linda is the youngest person in my office. (Linda là người trẻ nhất trong
văn phòng của tôi.)
 My house is the highest one in my neighborhood. (Nhà của tôi là ngôi nhà
cao nhất trong khu phố của tôi.)
2. Cấu trúc so sánh nhất với tính từ và trạng từ dài

S + V + the + most + Adj/Adv

E.g

 The most boring thing about English course is doing grammar exercises.


(Điều nhàm chán nhất của khóa học tiếng Anh là làm các bài tập ngữ pháp.)
 Lisa is the most careful person I ever have known. (Lisa là người cẩn thận
nhất mà tôi từng biết.)
 Of all the students, she does the most quickly. (Trong tất cả các học sinh, cô
ấy làm nhanh nhất.)
 This is the most difficult case we have ever encountered. (Đây là trường
hợp khó nhất mà chúng tôi từng gặp.)
 Linda is the most intelligent student in my class. (Linda là học sinh thông
minh nhất trong lớp của tôi.)
IV. Một số quy tắc về việc tạo nên các tính từ so sánh hơn và
so sánh nhất
Đối với các tính từ có một âm tiết, bạn chỉ cần thêm đuôi -er để tạo tính từ so sánh
hơn, thêm đuôi -est để tạo tính từ so sánh nhất.

 Nếu tính từ có một âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm, đứng trước phụ âm đó
là một nguyên âm, thì phụ âm đó cần được nhân đôi trước khi thêm đuôi -
er hoặc -est.
 Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi -e, bạn chi cần thêm -r hoặc -st. 
 Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi -y, bạn cần đổi -y thành -i rồi mới thêm
đuôi -er hoặc -est.
Tính từ Dạng so sánh hơn Dạng so sánh nhất

cheap cheaper the cheapest

thin thinner the thinnest

wide wider the widest

dry drier the driest

Các tính từ có hai âm tiết và kết thúc bằng đuôi -y, để tạo dạng so sánh hơn và so
sánh nhất, bạn cần đổi đuôi –y thành -i rồi thêm -er hoặc -est.

Tính từ Dạng so sánh hơn Dạng so sánh nhất

tidy tidier the tidiest

pretty prettier the prettiest


Tính từ Dạng so sánh hơn Dạng so sánh nhất

lucky luckier the luckiest

Các tính từ có hai âm tiết và kết thúc bằng đuôi -ed, -ing, -full, và -less luôn luôn tạo
dạng so sánh hơn và so sánh nhất bằng cách thêm từ more / most.

Tính từ Dạng so sánh hơn Dạng so sánh nhất

useless more useless the most useless

careful more careful the most careful

boring more boring the most boring

worried more worried the most worried

Hầu hết các tính từ có hai âm tiết hình thành dạng so sánh hơn và so sánh nhất bằng
cách thêm từ more / most vào đằng trước tính từ, ngoại từ các từ kết thúc bằng đuôi -
y như đã nói ở trên. Tuy nhiên, vẫn có một vài trường hợp có thể dùng cả hai cách:
thêm đuôi -er / -est hoặc thêm từ more / most. Ví dụ như ba từ sau:

Tính từ Dạng so sánh hơn Dạng so sánh nhất

quiet quieter / more quiet the quietest / most quiet

simple simpler / more simple the simplest / most simple

narrow narrower / more narrow the narrowest / most narrow

Đối với các tính từ có ba âm tiết hoặc hơn, cần thêm từ more / most vào đằng trước
tính từ để hình thành dạng so sánh hơn và so sánh nhất.
Tính từ Dạng so sánh hơn Dạng so sánh nhất

ridiculous more ridiculous the most ridiculous

exciting more exciting the most exciting

difficult more difficult the most difficult

dangerous more dangerous the most dangerous

Chỉ có một ngoại lệ duy nhất, đó là đối với các tính từ ba âm tiết được tạo thành nhờ
thêm tiền tố -un vào đằng trước một tính từ kết thúc bằng hậu tố -y. Những từ như
vậy, bạn thêm từ more / most hay hậu tốt -er / -est để tạo dạng so sánh hơn và so sánh
nhất đều được.

Tính từ So sánh hơn So sánh nhất

unfriendly unfriendlier / more unfriendly the unfriendliest / most unfriendly

unhappy unhappier / more unhappy the unhappiest / most unhappy

Có một vài tính từ có dạng so sánh hơn và so sánh nhất bất quy tắc.

Tính từ So sánh hơn So sánh nhất

good / well better the best

bad / badly worse the worst

many / much more the most

little less the least


Tính từ So sánh hơn So sánh nhất

far further / farther the furthest / the farthes

near nearer the nearest / the next

late later the latest / the last

old older / elder the oldest / the eldest

Đối với các tính từ được hình thành nhờ sự kết hợp giữa các tính từ, bạn cần thêm
từ more / most để hình thành dạng so sánh hơn và so sánh nhất.

E.g: Going skiing was the most nerve-wracking experience I have ever had.

Nhưng nếu như từ đầu tiên của tính từ đó là một tính từ bất quy tắc, hoặc có dạng so
sánh hơn và so sánh nhất bằng cách thêm đuôi -er / -est. Bạn chỉ cần đổi tính từ đầu
tiên đó sang dạng so sánh hơn và so sánh nhất mà không cần thêm từ more / most.

Tính từ So sánh hơn So sánh nhất

low-paid lower-paid the lowest-paid

long-lasting longer-lasting the longest-lasting

good-looking better-looking the best-looking

You might also like