You are on page 1of 7

VOCAB + GRAMMAR Unit 3

VOCAB

food /fuːd/ (n): thức ăn

bread /bred/(n): bánh mì

healthy /ˈhelθi/(adj): lành mạnh # unhealthy

difficult /ˈdɪfɪkəlt/(adj): khó

easy /ˈiː. zi/(adj): dễ

recipes /ˈresəpi/ (n): công thức

excellent /ˈeksələnt/(adj): xuất sắc

chips /tʃɪps/ (n): khoai tây chiên

supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/ (n): siêu thị

tea /tiː/ (n): trà

cereal /ˈsɪəriəl/ (n): ngũ cốc

biscuit /ˈbɪskɪt/ (n): bánh quy

whisk /wɪsk/ (n): đồ dùng để đánh trứng

delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj): rất ngon

finally /ˈfaɪnəli/ (adv): cuối cùng

oil /ɔɪl/ (n): dầu

street food /ˈstriːt ˌfuːd/ (n): món ăn đường phố

vinegar /ˈvɪnɪɡə(r)/ (n): giấm

tasty /ˈteɪsti/ (adj): ngon

sausage /ˈsɒsɪdʒ/ (n): xúc xích

vendors /ˈvendə(r)/(n): người bán hàng


mustard /ˈmʌstəd/ (n): mù tạt

spicy /ˈspaɪsi/ (adj): vị cay

cart /kɑːt/ (n): xe đẩy

fruits /fruːt/ (n): trái cây

juice /dʒuːs/ (n): nước trái cây

rice /raɪs/ (n): cơm

beans /biːn/ (n): đậu

food preparation: công đoạn chuẩn bị thức ăn

slice (v): thái lát/ cắt lát mỏng


peel (v): gọt vỏ
grate (v): mài
add (v): thêm vào
mix (v): trộn
chop (v): chặt/ cắt thành hình khối vuông
beat (v): đánh (trứng)

knife (n): con dao


saucepan (n): cái nồi / xoong
bowl (n): cái chén/ bát
whisk (n): dụng cụ đánh trứng
cake tin (n): khuôn làm bánh
grater (n): dụng cụ để mài
frying pan (n): cái chảo
spoon (n): cái thìa

GRAMMAR

Comparative (so sánh hơn)


adjective comparative
(tính từ) (so sánh hơn)
short adjectives small smaller (than)
(tính từ ngắn) larger (than)
large
bigger (than)
big tastier (than)
tasty

long adjectives expensive more expensive (than)


(tính từ dài)
Note: clever, common, friendly, narrow, form their comparative with –er or more
(Chú ý: clever, common, friendly, narrow có hình thức so sánh hơn với -er hoặc more)
friendly – friendlier/ more friendly
Irregular adjectives: (Tính từ bất quy tắc)
good – better (than)
bad – worse (than)
(a) little – less (than)
many / much – more (than)
Special case: a lot of – more (than)
(Trường hợp đặc biệt: a lot of - more than)

Superlative (so sánh nhất)


 

adjective comparative superlative


(tính từ) (so sánh hơn) (so sánh nhất)
short adjectives small smaller (than) the smallest (of/in)
(tính từ ngắn) larger (than) the largest (of/in)
large
bigger (than) the biggest (of/in)
big tastier (than) the tastiest (of/in)
tasty

long adjectives expensive more expensive (than) the most expensive (of/ in)


(tính từ dài)
Note: clever, common, friendly, narrow, form their superlative with –est or the most
(Chú ý: clever, common, friendly, narrow có hình thức so sánh nhất với -est hoặc the
most)
friendly – the most friendly/ the most friendly
Irregular adjectives: (Tính từ bất quy tắc)
good – the best
bad – the worst
(a) little – the least
many / much – the most
Special case: a lot of – the most
(Trường hợp đặc biệt)

I - Tính từ ngắn và tính từ dài


1. Tính từ ngắn
- Tính từ có một âm tiết
Ví dụ: short, thin, big, smart
- Tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng –y, –le,–ow, –er, và –et
Ví dụ: happy, gentle, narrow, clever, quiet

2. Tính từ dài
- Các tính từ hai âm tiết không kết thúc bằng những đuôi nêu trong phần tính từ
ngắn
Ví dụ: perfect, childish, nervous
- Các tính từ có từ ba âm tiết trở lên
Ví dụ: beautiful (ba âm tiết), intelligent (bốn âm tiết), satisfactory (năm âm tiết)
Một số tính từ hai âm tiết có thể vừa được coi là tính từ ngắn, vừa là tính từ dài.
Ví dụ: 
clever (thông minh), common (phổ biến), cruel (tàn nhẫn), friendly (thân
thiện), gentle (hiền lành), narrow (hẹp), pleasant (dễ chịu), polite (lịch
sự), quiet (yên lặng), simple (đơn giản)
II - So sánh hơn và so sánh nhất của tính từ ngắn
1. So sánh hơn của tính từ ngắn: adj + -er + (than)

Ví dụ: 
- Bikes are slower than cars.  (Xe đạp chậm hơn ô tô.)
- It has been quieter here since my dog went missing.  (Chỗ này trở nên yên
tĩnh hơn kể từ khi con chó của tôi bị lạc.)

2. So sánh nhất của tính từ ngắn: the adj + -est + (N)

Ví dụ: 
- Bikes are the slowest of the three vehicles.  (Xe đạp là chậm nhất trong số ba
phương tiện.)
- My village is the quietest place in the province.  (Làng tôi là nơi yên tĩnh nhất của
tỉnh.)

3. Quy tắc thêm –er và –est vào sau tính từ ngắn trong so sánh hơn và so sánh
cao nhất
- Phần lớn các tính từ ngắn: thêm –er hoặc –est (fast – faster – the fastest)
- Tính từ kết thúc bằng –y: bỏ –y, và thêm –ier hoặc –iest (happy – happier – the
happiest)
- Tính từ kết thúc bằng –e: thêm –r hoặc –st (simple – simpler – the simplest)
- Tính từ kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm: gấp đôi phụ âm cuối rồi
sau đó mới thêm –er hoặc –est (thin – thinner – the thinnest)
III - So sánh hơn và so sánh nhất của tính từ dài
1. So sánh hơn của tính từ dài: more + adj + (than)

Ví dụ: 
- A lion is more dangerous than an elephant.  (Sư tử nguy hiểm hơn voi.)
- The bus fare is more expensive this year.  (Giá vé xe buýt năm nay đắt hơn.)
Tuy nhiên, không áp dụng với các từ hai âm tiết kết thúc bằng đuôi -er, -ow, -y, -le).

2. So sánh cao nhất của tính từ dài: the most + adj + (N)


Ví dụ: 
- The lion is the most dangerous animal of the three.  (Sư tử là loài nguy hiểm nhất
trong ba loài này.)
- The brown dress is the most expensive.  (Chiếc váy màu nâu là đắt nhất.)
IV - Các dạng so sánh hơn và so sánh cao nhất của một số tính từ đặc biệt
good - better - the best
bad - worse - the worst
many, much - more - the most
little - less - the least 
far - farther, further - the farthest, the furthest
Chú ý: sự khác biệt về ý nghĩa giữa các dạng thức so sánh của tính từ far
- Để diễn đạt so sánh về khoảng cách xa hơn, ta có thể sử
dụng further hoặc farther. 
Ví dụ: 
She moved further down the road.  (Cô ấy đi ra xa hơn về phía cuối con đường.)
She moved farther down the road.  (Cô ấy đi ra xa hơn về phía cuối con đường.)
- Để diễn đạt so sánh về khoảng cách xa nhất, ta có thể sử dụng the
furthest hoặc the farthest.
Ví dụ:
Let’s see who can run the furthest.  (Hãy thi xem ai chạy được xa nhất.)
Let’s see who can run the farthest.  (Hãy thi xem ai chạy được xa nhất.)
- Khi muốn diễn tả ý “thêm” hoặc “nâng cao”, ta dùng further.
Ví dụ: 
Do you have anything further to say?  (Bạn còn điều gì muốn nói nữa không?)

You might also like