You are on page 1of 26

PHUC HA WATER & ELECTRIC EQUIPMENT Co Ltd

Add: Tan Quang IZ, Van Lam District, Hung Yen


Tax code: 0900.995.340
Tel: 024 3232 3219
Website: www.hikarilight.com.vn

QUOTATION
Quotation #: LIS201008
Date: 08/10/2020
Currency: VND

To: Ms Hòa Quoter: Hoang Phuong Nguyen


Công ty TNHH LED IS Việt Nam Position: Director
Tel: 0964555287
Email: hoang.phuong.nguyen291@gmail.com
Thank you for your interest in our products
We are pleased to quote you the following:
TT Code Pic Description CCT MOQ Unit Unit price Dis Total Note

FR-4 PCB
Size: 23 x 215 x 1 mm
1 thickness 20,000 pcs 3,050 61,000,000
PSR : WHITE / SILK : ORANGE
Copper layer thickness 25 µm

FR-4 PCB
Size: 23 x 368 x 1 mm
2 thickness 20,000 pcs 5,250 105,000,000
PSR : WHITE / SILK : ORANGE
Copper layer thickness 25 µm

FR-4 PCB
Size: 23 x 520 x 1 mm
thickness 20,000 pcs 7,450 149,000,000
PSR : WHITE / SILK : ORANGE
Copper layer thickness 25 µm

FR-4 PCB
Size: 23 x 215 x 1 mm
thickness 3,550 0
PSR : WHITE / SILK : ORANGE
Copper layer thickness 35 µm

FR-4 PCB
Size: 23 x 368 x 1 mm
thickness 6,150 0
PSR : WHITE / SILK : ORANGE
Copper layer thickness 35 µm

FR-4 PCB
Size: 23 x 520 x 1 mm
thickness 8,750 0
PSR : WHITE / SILK : ORANGE
Copper layer thickness 35 µm
PHUC HA WATER & ELECTRIC EQUIPMENT Co Ltd
Add: Tan Quang IZ, Van Lam District, Hung Yen
Tax code: 0900.995.340
Tel: 024 3232 3219
Website: www.hikarilight.com.vn

QUOTATION
Quotation #: LIS201008
Date: 08/10/2020
Currency: VND

FR-4 PCB Trace width


Size: 23 x 215 x 1 mm and Trace
thickness 2,650 0 distance
PSR : WHITE / SILK : ORANGE must >
Copper layer thickness 18 µm 0.5mm

FR-4 PCB Trace width


Size: 23 x 368 x 1 mm and Trace
thickness 4,450 0 distance
PSR : WHITE / SILK : ORANGE must >
Copper layer thickness 18 µm 0.5mm

FR-4 PCB Trace width


Size: 23 x 520 x 1 mm and Trace
thickness 6,200 0 distance
PSR : WHITE / SILK : ORANGE must >
Copper layer thickness 18 µm 0.5mm

CEM-3 PCB Trace width


Size: 23 x 215 x 1 mm and Trace
thickness 1,950 0 distance
PSR : WHITE / SILK : ORANGE must >
Copper layer thickness 18 µm 0.5mm.

CEM-3 PCB Trace width


Size: 23 x 368 x 1 mm and Trace
thickness 3,350 0 distance
PSR : WHITE / SILK : ORANGE must >
Copper layer thickness 18 µm 0.5mm

CEM-3 PCB Trace width


Size: 23 x 520 x 1 mm and Trace
thickness 4,750 0 distance
PSR : WHITE / SILK : ORANGE must >
Copper layer thickness 18 µm 0.5mm

CEM-3 PCB Trace width


Size: 23 x 215 x 1 mm and Trace
thickness 2,550 0 distance
PSR : WHITE / SILK : ORANGE must >
Copper layer thickness 18 µm 0.5mm.

CEM-3 PCB Trace width


Size: 23 x 368 x 1 mm and Trace
thickness 4,300 0 distance
PSR : WHITE / SILK : ORANGE must >
Copper layer thickness 18 µm 0.5mm
PHUC HA WATER & ELECTRIC EQUIPMENT Co Ltd
Add: Tan Quang IZ, Van Lam District, Hung Yen
Tax code: 0900.995.340
Tel: 024 3232 3219
Website: www.hikarilight.com.vn

QUOTATION
Quotation #: LIS201008
Date: 08/10/2020
Currency: VND

CEM-3 PCB Trace width


Size: 23 x 520 x 1 mm and Trace
thickness 6,050 0 distance
PSR : WHITE / SILK : ORANGE must >
Copper layer thickness 18 µm 0.5mm

CEM-3 PCB
Size: 23 x 215 x 1 mm
thickness 3,570 0
PSR : WHITE / SILK : ORANGE
Copper layer thickness 18 µm

CEM-3 PCB
Size: 23 x 368 x 1 mm
thickness 6,020 0
PSR : WHITE / SILK : ORANGE
Copper layer thickness 18 µm

CEM-3 PCB
Size: 23 x 520 x 1 mm
thickness 8,470 0
PSR : WHITE / SILK : ORANGE
Copper layer thickness 18 µm

1
Price Term: Deliver to Hai Duong Factory
2
Delivery time: 25 days
3
Quotation ValidTT
Payment term: Until:
50%27/10/2019
in advance / 50% upon BL
4
copy
5
Price is excluded mold cost, mold will be quoted
seperately
Mã sản phẩm Mô tả ĐVT Đơn giá

Đèn tuýp Nano 9W


◦ Mắt LED Bridgelux (US)
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
T809-Mv2.0 Cái 95,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 Năm

Đèn tuýp Nano 18W


◦ Mắt LED Bridgelux (US)
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
T818-Mv2.0 Cái 147,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 Năm

Bộ đèn tuýp Nano 9W (gồm máng)


◦ Mắt LED Bridgelux (US)
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
B809-Mv2.0 Cái 132,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 Năm

Bộ đèn tuýp Nano 18W (gồm máng)


◦ Mắt LED Bridgelux (US)
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
B818-Mv2.0 Cái 191,545
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 Năm

Bộ đèn tuýp đôi Nano 18W (gồm máng đôi)


◦ Mắt LED Bridgelux
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
B2818-Mv2.0 Cái 362,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 Năm

Bóng tròn BARA 5W


◦ Chip Epistar (TW)
BT5-V1 ◦ Hiệu suất: 90 lm/W Cái 65,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Bóng tròn BARA 7W


◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 90 lm/W
BT7-V1 Cái 83,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Bóng tròn BARA 9W


◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 90 lm/W
BT9-V1 Cái 102,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm
Bóng bắp ngô MOMO 5W
◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
BBN5-V1 Cái 58,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Bóng bắp ngô MOMO 7W


◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
BBN7-V1 Cái 71,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Bóng bắp ngô MOMO 9W


◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
BBN9-V1 Cái 84,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Bóng bắp ngô MOMO 11W


◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
BBN11-V1 ◦ Chỉ số hoàn màu > 80 Cái 115,000
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Bóng tròn GEN2 5W


◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 90 lm/W
BT5-Mv2.0 ◦ Chỉ số hoàn màu > 80 Cái 46,000
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Bóng tròn GEN2 7W


◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 90 lm/W
BT7-Mv2.0 Cái 58,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Bóng tròn GEN2 9W


◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 90 lm/W
BT9-Mv2.0 Cái 67,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Bóng tuýp T8 YURI 9W


◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 100 lm/W
T809-V1 Cái 145,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm
Bóng tuýp T8 YURI 18W
◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 100 lm/W
T818-V1 Cái 195,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Bóng tuýp T8 ECO 9W


◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 100 lm/W
T809-Ev2.0 Cái 76,818
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Bóng tuýp T8 ECO 18W


◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 100 lm/W
T818-Ev2.0 Cái 110,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Bộ bóng tuýp đơn T8 ECO 9W (gồm máng)


◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 100 lm/W
B809-Ev2.0 ◦ Chỉ số hoàn màu > 80 Bộ 114,000
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Bộ bóng tuýp đơn T8 ECO 18W (gồm máng)


◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 100 lm/W
B818-Ev2.0 ◦ Chỉ số hoàn màu > 80 Bộ 156,000
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Bộ bóng tuýp đôi T8 ECO 36W (gồm máng)


◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 100 lm/W
B2818-Ev2.0 Bộ 288,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Bóng tuýp T8 PRIME 7W


◦ Mắt LED Philips (PL)
◦ Hiệu suất: 135 lm/W
T809-Pv2.0 Cái 220,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 Năm

Bóng tuýp T8 PRIME 14W


◦ Mắt LED Bridgelux (USA)
T814-Pv2.0 ◦ Hiệu suất: 135 lm/W Cái 350,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Bảo hành: 3 Năm
Bóng tuýp T5 - 9W
◦ Mắt LED Bridgelux (USA)
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
T509-Mv2.0 Cái 129,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 Năm

Bóng tuýp T5 - 18W


◦ Mắt LED Bridgelux (USA)
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
T518-Mv2.0 Cái 191,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 Năm

Đèn bán nguyệt 18W - L600


◦ Mắt LED Bridgelux (USA)
BN18-Mv2.0 ◦ Hiệu suất: 90 lm/W Cái 216,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Bảo hành: 2 Năm

Đèn bán nguyệt 24W - L900


◦ Mắt LED Bridgelux (USA)
◦ Hiệu suất: 90 lm/W
BN24-Mv2.0 ◦ Chỉ số hoàn màu > 80 Cái 297,000
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 Năm

Đèn bán nguyệt 36W - L1200


◦ Mắt LED Bridgelux (USA)
◦ Hiệu suất: 90 lm/W
BN36-Mv2.0 ◦ Chỉ số hoàn màu > 80 Cái 382,000
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 Năm

Đèn âm trần HASU - 5W


◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 65 lm/W
AT5-V1 Cái 135,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn âm trần HASU - 7W


◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 65 lm/W
AT7-V1 Cái 155,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn âm trần HASU - 9W


◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 65 lm/W
AT9-V1 Cái 200,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm
Đèn âm trần HASU - 12W
◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 70 lm/W
AT12-V1 Cái 275,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn âm trần HASU - 15W


◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 70 lm/W
AT15-V1 Cái 340,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn âm trần mỏng SUISEN - 6W


◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 60 lm/W
ATM6-V1 Cái 125,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn âm trần mỏng SUISEN - 9W


◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 60 lm/W
ATM9-V1 ◦ Chỉ số hoàn màu > 80 Cái 155,000
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn âm trần mỏng SUISEN - 12W


◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 70 lm/W
ATM12-V1 ◦ Chỉ số hoàn màu > 80 Cái 190,000
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn âm trần mỏng SUISEN - 15W


◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 75 lm/W
ATM15-V1 Cái 260,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn âm trần mỏng SUISEN - 18W


◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 80 lm/W
ATM18-V1 Cái 315,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn âm trần mỏng PRIME - 5W


◦ Chip LED Seoul Semi (HQ)
◦ Hiệu suất: 70 lm/W
ATM5-Pv2.0 Cái 134,091
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm
Đèn âm trần mỏng PRIME - 7W
◦ Chip LED Seoul Semi (HQ)
◦ Hiệu suất: 70 lm/W
ATM7-Pv2.0 Cái 155,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn âm trần mỏng PRIME - 9W


◦ Chip LED Seoul Semi (HQ)
◦ Hiệu suất: 80 lm/W
ATM9-Pv2.0 Cái 180,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn âm trần mỏng PRIME - 12W


◦ Chip LED Seoul Semi (HQ)
ATM12-Pv2.0 ◦ Hiệu suất: 80 lm/W Cái 200,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn âm trần mỏng PRIME - 15W


◦ Chip LED Seoul Semi (HQ)
◦ Hiệu suất: 80 lm/W
ATM15-Pv2.0 ◦ Chỉ số hoàn màu > 80 Cái 240,000
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn âm trần mỏng PRIME - 18W


◦ Chip LED Seoul Semi (HQ)
◦ Hiệu suất: 85 lm/W
ATM18-Pv2.0 ◦ Chỉ số hoàn màu > 80 Cái 280,000
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn âm trần mỏng PRIME - 24W


◦ Chip LED Seoul Semi (HQ)
ATM24-Pv2.0 ◦ Hiệu suất: 90 lm/W Cái 420,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn ốp nổi tròn RAN - 7W


◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 60 lm/W
ON7-V1 Cái 150,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn ốp nổi tròn RAN - 9W


◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 60 lm/W
ON9-V1 Cái 190,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm
Đèn ốp nổi tròn RAN - 12W
◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 60 lm/W
ON12-V1 Cái 210,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn ốp nổi tròn RAN - 15W


◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 70 lm/W
ON15-V1 Cái 270,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn ốp nổi tròn RAN - 18W


◦ Chip Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 70 lm/W
ON18-V1 Cái 290,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn âm trần rọi KIKU - 3W


◦ Chip Led COB Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 75 lm/W
ATR3-V1 ◦ Chỉ số hoàn màu > 80 Cái 165,000
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn âm trần rọi KIKU - 5W


◦ Chip Led COB Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 85 lm/W
ATR5-V1 ◦ Chỉ số hoàn màu > 80 Cái 210,000
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn âm trần rọi KIKU - 7W


◦ Chip Led COB Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 80 lm/W
ATR7-V1 Cái 275,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn âm trần rọi KIKU - 9W


◦ Chip Led COB Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 90 lm/W
ATR9-V1 Cái 325,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn âm trần rọi KIKU - 12W


◦ Chip Led COB Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 85 lm/W
ATR12-V1 Cái 420,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm
Đèn ray SUMIRE - 12W
◦ Chip Led COB Epistar (TW)
◦ Vỏ nhôm đúc
R12-V1 ◦ Hiệu suất: 60 lm/W Cái 585,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn ray SUMIRE - 18W


◦ Chip Led COB Epistar (TW)
◦ Vỏ nhôm đúc
R18-V1 ◦ Hiệu suất: 60 lm/W Cái 650,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn ray SUMIRE - 21W


◦ Chip Led COB Epistar (TW)
◦ Vỏ nhôm đúc
R21-V1 ◦ Hiệu suất: 60 lm/W Cái 710,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

TR1-V1 Thanh ray tiêu chuẩn 1m Cái 90,000

Âm trần kính UME - 12W


◦ Chip Led Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 60 lm/W
ATK12-V1 Cái 300,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Âm trần kính UME - 15W


◦ Chip Led Epistar (TW)
◦ Hiệu suất: 60 lm/W
ATK15-V1 Cái 350,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn nhà Xưởng GEN1 - 60W


◦ Mắt Led Philip Lumileds, nguồn Meanwell
◦ Hiệu suất: 120 lm/W
HB60-V1 Cái 3,510,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 5 năm

Đèn nhà Xưởng GEN1 - 80W


◦ Mắt Led Philip Lumileds, nguồn Meanwell
◦ Hiệu suất: 120 lm/W
HB80-V1 Cái 3,800,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 5 năm
Đèn nhà Xưởng GEN1 - 100W
◦ Mắt Led Philip Lumileds, nguồn Meanwell
◦ Hiệu suất: 120 lm/W
HB100-V1 Cái 4,010,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 5 năm

Đèn nhà Xưởng GEN1 - 125W


◦ Mắt Led Philip Lumileds, nguồn Meanwell
◦ Hiệu suất: 120 lm/W
HB125-V1 Cái 4,312,727
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 5 năm

Đèn nhà Xưởng GEN1 - 150W


◦ Mắt Led Philip Lumileds, nguồn Meanwell
◦ Hiệu suất: 120 lm/W
HB150-V1 Cái 5,309,091
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 5 năm

Đèn pha GEN1 - 30W


◦ Mắt LED Philip Lumileds
PH30-V1 ◦ Hiệu suất: 110 lm/W Cái 1,765,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 4 năm

Đèn pha GEN1 - 50W


◦ Mắt LED Philip Lumileds
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
PH50-V1 Cái 2,360,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 4 năm

Đèn pha GEN1 - 75W


◦ Mắt LED Philip Lumileds
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
PH75-V1 Cái 2,550,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 4 năm

Đèn pha GEN1 - 100W


◦ Mắt LED Philip Lumileds
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
PH100-V1 Cái 2,970,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 4 năm

Đèn pha GEN1 - 150W


◦ Mắt LED Philip Lumileds
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
PH150-V1 Cái 3,700,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 4 năm
Đèn pha GEN2 - 10W
◦ Mắt LED Seoul Semi (HQ)
◦ Hiệu suất: 90 lm/W
PH10-Mv2.0 Cái 204,545
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Đèn pha GEN2 - 20W


◦ Mắt LED Seoul Semi (HQ)
◦ Hiệu suất: 90 lm/W
PH20-Mv2.0 Cái 305,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Đèn pha GEN2 - 30W


◦ Mắt LED Seoul Semi (HQ)
◦ Hiệu suất: 90 lm/W
PH30-Mv2.0 Cái 485,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Đèn pha M2 - 50W


◦ Mắt Bridgelux (US)
◦ Hiệu suất: 100 lm/W
PH50-Mv2.0 Cái 656,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Đèn Đường GEN1 - 80W


◦ Mắt LED Philips / Nguồn Meanwell
◦ Hiệu suất: 120 lm/W
DD80-V1 Cái 5,100,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 5 năm

Đèn Đường GEN1 - 100W


◦ Mắt LED Philip / Nguồn Meanwell
◦ Hiệu suất: 120 lm/W
DD100-V1 Cái 5,900,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 5 năm

Đèn Đường GEN1 - 125W


◦ Mắt LED Philips / Nguồn Meanwell
◦ Hiệu suất: 120 lm/W
DD125-V1 Cái 6,500,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 5 năm
MD106-Mv2.0 Máng tuýp đơn LED không chóa - 600mm Cái 41,364
MD112-Mv2.0 Máng tuýp đơn LED không chóa - 1200mm Cái 44,545
MD212-Mv2.0 Máng tuýp đôi LED không chóa - 1200mm Cái 78,000
Bóng Trụ - 16W
◦ Mắt LED Seoul Semi (HQ)
◦ Hiệu suất: 90 lm/W
TR16-Mv2.0 Cái 120,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 năm
Bóng Trụ - 24W
◦ Mắt LED Seoul Semi (HQ)
◦ Hiệu suất: 90 lm/W
TR24-Mv2.0 Cái 150,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Bóng Trụ - 32W


◦ Mắt LED Seoul Semi (HQ)
◦ Hiệu suất: 90 lm/W
TR32-Mv2.0 Cái 250,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Bóng Trụ PRIME - 16W


◦ Mắt LED Seoul Semi (HQ)
◦ Hiệu suất: 100 lm/W
TR16-Pv2.0 Cái 180,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Bóng Trụ PRIME - 24W


◦ Mắt LED Seoul Semi (HQ)
◦ Hiệu suất: 100 lm/W
TR24-Pv2.0 Cái 210,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Bóng Trụ PRIME - 32W


◦ Mắt LED Seoul Semi (HQ)
◦ Hiệu suất: 100 lm/W
TR32-Pv2.0 Cái 310,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Bóng Trụ PRIME - 40W


◦ Mắt LED Seoul Semi (HQ)
◦ Hiệu suất: 100 lm/W
TR40-Pv2.0 Cái 420,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn đường GEN2 - 60W


◦Mắt LED Philips
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
DD60-Mv2.0 Cái 2,400,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 4 năm

Đèn đường GEN2 - 70W


◦ Mắt LED Philips
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
DD70-Mv2.0 Cái 3,272,727
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 4 năm
Đèn đường GEN2 - 80W
◦ Mắt LED Philips
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
DD80-Mv2.0 Cái 3,272,727
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 4 năm

Đèn đường GEN2 - 90W


◦ Mắt LED Philips
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
DD90-Mv2.0 Cái 3,272,727
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 4 năm

Đèn đường GEN2 - 100W


◦ Mắt LED Philips
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
DD100-Mv2.0 Cái 4,000,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 4 năm

Đèn đường GEN2 - 125W


◦ Mắt LED Philips
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
DD125-Mv2.0 ◦ Chỉ số hoàn màu > 80 Cái 4,000,000
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 4 năm

Đèn đường GEN2 - 150W


◦ Mắt LED Philips
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
DD150-Mv2.0 ◦ Chỉ số hoàn màu > 80 Cái 4,800,000
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 4 năm

Đèn ốp nổi tròn PRIME - 6W


◦ Mắt LED Seoul Semiconductor
◦ Hiệu suất: 80 lm/W
ON6-Pv2.0 Cái 168,182
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn ốp nổi tròn PRIME - 12W


◦ Mắt LED Seoul Semiconductor
◦ Hiệu suất: 80 lm/W
ON12-Pv2.0 Cái 215,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn ốp nổi tròn PRIME - 18W


◦ Mắt LED Seoul Semiconductor
◦ Hiệu suất: 80 lm/W
ON18-Pv2.0 Cái 300,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn ốp nổi tròn PRIME - 24W


◦ Mắt LED Seoul Semiconductor
◦ Hiệu suất: 80 lm/W
ON24-Pv2.0 Cái 375,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm
Đèn ốp nổi vuông PRIME - 6W
◦ Mắt LED Seoul Semiconductor
◦ Hiệu suất: 80 lm/W
ON6-Pv2.1 Cái 168,182
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn ốp nổi vuông PRIME - 12W


◦ Mắt LED Seoul Semiconductor
◦ Hiệu suất: 80 lm/W
ON12-Pv2.1 Cái 215,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn ốp nổi vuông PRIME - 18W


◦ Mắt LED Seoul Semiconductor
◦ Hiệu suất: 80 lm/W
ON18-Pv2.1 Cái 300,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn ốp nổi vuông PRIME - 24W


◦ Mắt LED Seoul Semiconductor
◦ Hiệu suất: 80 lm/W
ON24-Pv2.1 Cái 375,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 3 năm

Đèn âm trần mỏng tròn GEN2 - 5W


◦ Mắt LED Seoul Semiconductor
◦ Hiệu suất: 80 lm/W
ATM5-Mv2.0 Cái 110,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Đèn âm trần mỏng tròn GEN2 - 9W


◦ Mắt LED Seoul Semiconductor
◦ Hiệu suất: 80 lm/W
ATM9-Mv2.0 Cái 150,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Đèn âm trần mỏng tròn GEN2 - 12W


◦ Mắt LED Seoul Semiconductor
◦ Hiệu suất: 80 lm/W
ATM12-Mv2.0 Cái 165,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Đèn âm trần mỏng tròn GEN2 - 15W


◦ Mắt LED Seoul Semiconductor
ATM15-Mv2.0 ◦ Hiệu suất: 80 lm/W Cái 200,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Đèn âm trần mỏng Vuông GEN2 - 5W


◦ Mắt LED Seoul Semiconductor
◦ Hiệu suất: 80 lm/W
ATM5-Mv2.1 Cái 110,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 năm
Đèn âm trần mỏng Vuông GEN2 - 9W
◦ Mắt LED Seoul Semiconductor
◦ Hiệu suất: 80 lm/W
ATM9-Mv2.1 Cái 150,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Đèn âm trần mỏng Vuông GEN2 - 12W


◦ Mắt LED Seoul Semiconductor
◦ Hiệu suất: 80 lm/W
ATM12-Mv2.1 Cái 165,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Đèn âm trần mỏng Vuông GEN2 - 15W


◦ Mắt LED Seoul Semiconductor
◦ Hiệu suất: 80 lm/W
ATM15-Mv2.1 Cái 200,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Đèn âm trần GEN2 - 6W


◦ Mắt LED Seoul Semiconductor
◦ Hiệu suất: 75 lm/W
AT6-Mv2.0 Cái 125,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Đèn âm trần GEN2 - 8W


◦ Mắt LED Seoul Semiconductor
◦ Hiệu suất: 75 lm/W
AT8-Mv2.0 Cái 142,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Đèn âm trần GEN2 - 11W


◦ Mắt LED Seoul Semiconductor
◦ Hiệu suất: 75 lm/W
AT11-Mv2.0 Cái 155,455
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 20.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Đèn âm trần GEN2 - 14W


◦ Mắt LED Seoul Semiconductor
◦ Vỏ nhựa dẫn nhiệt
AT14-Mv2.0 Cái 190,000
◦ Hiệu suất: 75 lm/W
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Bảo hành: 2 năm

Đèn âm trần PRIME - 5W


◦ Mắt LED Super Bright Honglitronic
◦ Hiệu suất: 85 lm/W
AT5-Pv2.0 Cái 120,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Đèn âm trần PRIME - 7W


◦ Mắt LED Super Bright Honglitronic
◦ Hiệu suất: 85 lm/W
AT7-Pv2.0 Cái 165,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 2 năm
Đèn âm trần PRIME - 9W
◦ Mắt LED Super Bright Honglitronic
◦ Hiệu suất: 85 lm/W
AT9-Pv2.0 Cái 190,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Đèn âm trần PRIME - 12W


◦ Mắt LED Super Bright Honglitronic
◦ Hiệu suất: 85 lm/W
AT12-Pv2.0 Cái 235,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Đèn âm trần PRIME - 15W


◦ Mắt LED Super Bright Honglitronic
◦ Hiệu suất: 85 lm/W
AT15-Pv2.0 Cái 270,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 30.000h
◦ Bảo hành: 2 năm

Đèn nhà Xưởng GEN2 - 60W


◦ Mắt LED Philip Lumileds
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
HB60-Mv2.0 Cái 3,000,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 4 năm

Đèn nhà Xưởng GEN2 - 80W


◦ Mắt LED Philip Lumileds
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
HB80-Mv2.0 Cái 3,000,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 4 năm

Đèn nhà Xưởng GEN2 - 100W


◦ Mắt LED Philip Lumileds
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
HB100-Mv2.0 ◦ Chỉ số hoàn màu > 80 Cái 3,000,000
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 4 năm

Đèn nhà Xưởng GEN2 - 100W


◦ Mắt LED Philip Lumileds
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
HB100-Mv2.0 Cái 3,000,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 4 năm

Đèn nhà Xưởng GEN2 - 125W


◦ Mắt LED Philip Lumileds
HB125-Mv2.0 ◦ Hiệu suất: 110 lm/W Cái 5,000,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 4 năm

Đèn nhà Xưởng GEN2 - 150W


◦ Mắt LED Philip Lumileds
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
HB150-Mv2.0 Cái 5,000,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 4 năm
Đèn nhà Xưởng ROBUST - 60W
◦ Mắt LED Philips / Nguồn Meanwell
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
HB60-Rv2.0 Cái 4,000,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 5 năm

Đèn nhà Xưởng ROBUST - 80W


◦ Mắt LED Philips / Nguồn Meanwell
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
HB80-Rv2.0 Cái 4,000,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 5 năm

Đèn nhà Xưởng ROBUST - 100W


◦ Mắt LED Philips / Nguồn Meanwell
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
HB100-Rv2.0 Cái 4,000,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 5 năm

Đèn nhà Xưởng ROBUST - 120W


◦ Mắt LED Philips / Nguồn Meanwell
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
HB120-Rv2.0 Cái 5,000,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 5 năm

Đèn nhà Xưởng ROBUST - 125W


◦ Mắt LED Philips / Nguồn Meanwell
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
HB125-Rv2.0 Cái 5,000,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 5 năm

Đèn nhà Xưởng ROBUST - 150W


◦ Mắt LED Philips / Nguồn Meanwell
◦ Hiệu suất: 110 lm/W
HB150-Rv2.0 Cái 5,000,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 5 năm

Đèn Đường ROBUST - 100W


◦ Mắt LED Philips / Nguồn Meanwell
◦ Hiệu suất: 120 lm/W
DD100-Rv2.0 Cái 5,000,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 5 năm

Đèn Đường ROBUST - 125W


◦ Mắt LED Philips / Nguồn Meanwell
◦ Hiệu suất: 120 lm/W
DD125-Rv2.0 Cái 6,000,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 5 năm

Đèn Đường ROBUST - 150W


◦ Mắt LED Philips / Nguồn Meanwell
◦ Hiệu suất: 120 lm/W
DD150-Rv2.0 Cái 6,000,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 5 năm
Đèn Đường ROBUST - 175W
◦ Mắt LED Philips / Nguồn Meanwell
◦ Hiệu suất: 120 lm/W
DD175-Rv2.0 Cái 7,800,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 5 năm

Đèn Đường ROBUST - 200W


◦ Mắt LED Philips / Nguồn Meanwell
◦ Hiệu suất: 120 lm/W
DD200-Rv2.0 Cái 7,800,000
◦ Chỉ số hoàn màu > 80
◦ Tuổi thọ L70: 40.000h
◦ Bảo hành: 5 năm
Mã CCT

Trắng ấm
C27
2700K

Trắng ấm
C30
3000K

Trắng tự
V35 nhiên
3500K

Trắng tự
V40 nhiên
4000K

Trắng tự
V45 nhiên
4500K

Trắng tự
V50 nhiên
5000K

Trắng
T56 lạnh
5600K

Trắng
T57 lạnh
5700K
Trắng
lạnh
T65
(Trắng)
6500K
Mã Hình ảnh Mã Hình ảnh Mã Hình ảnh Mã

T8-Mv2.0
T8-Ev2.0
BT-V1 HB-Rv2.0 ON-Pv2.0
B8-Mv2.0
B8-Ev2.0

TR-Pv2.0 ATM-Pv2.0 HB-Mv2.0 TR-Mv2.0

DD-Mv2.0 T8-V1 DD-V1 R-V1

PH-V1 HB-V1 DD-Rv2.0 ATK-V1

BBN-V1 BN-Mv2.0 T8-Pv2.0 ATM-Mv2.1

AT-V1 ON-Mv2.1 BT-Mv2.0

AT-Mv2.0 AT-Pv2.0 ATR-V1

ATM-V1 PH-V1 ON-V1


T5-V1 PN-V1 ATM-Mv2.0
Hình ảnh

You might also like