You are on page 1of 328

Số tín Số Số SV

STT Bộ môn quản lý giảng dạy Lớp môn tín chỉ Tên môn học Khóa
chỉ ĐK online

An toàn và bảo mật thông


1 Bộ môn Công nghệ thông tin An toàn và bảo mật thông tin 2 53 K59
tin(219)_1

An toàn và bảo mật thông


2 Bộ môn Công nghệ thông tin An toàn và bảo mật thông tin 2 50 K59
tin(219)_2

Chuyên đề tự chọn - Công nghệ Chuyên đề tự chọn - Công nghệ


3 Bộ môn Công nghệ thông tin 3 49 K59
thông tin(219)_1 thông tin

Chuyên đề tự chọn - Công nghệ Chuyên đề tự chọn - Công nghệ


4 Bộ môn Công nghệ thông tin 3 50 K59
thông tin(219)_2 thông tin

5 Bộ môn Công nghệ thông tin Cở sở lập trình(218)_1 Cơ sở lập trình 3 39 K60

6 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ điều hành(219)_1 Hệ điều hành 3 61 K60

Hệ quản trị cơ sở dữ
7 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 50 K60
liệu(219)_1

Hệ quản trị cơ sở dữ
8 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 13 K60
liệu(219)_2

Hệ quản trị cơ sở dữ
9 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 49 K60
liệu(219)_3

Hệ quản trị cơ sở dữ
10 Bộ môn Công nghệ thông tin Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 60 K60
liệu(219)_4

11 Bộ môn Công nghệ thông tin Hóa học đại cương(219)_01 Hóa học đại cương 3 64 K61
12 Bộ môn Công nghệ thông tin Hóa học đại cương(219)_02 Hóa học đại cương 3 42 K61

13 Bộ môn Công nghệ thông tin Kiến trúc máy tính(219)_1 Kiến trúc máy tính 3 50 K60

14 Bộ môn Công nghệ thông tin Kiến trúc máy tính(219)_2 Kiến trúc máy tính 3 43 K60

15 Bộ môn Công nghệ thông tin Kiến trúc máy tính(219)_3 Kiến trúc máy tính 3 54 K60

16 Bộ môn Công nghệ thông tin Kiến trúc máy tính(219)_4 Kiến trúc máy tính 3 18 K60

17 Bộ môn Công nghệ thông tin Kỹ thuật số(219)_1 Kỹ thuật số 3 40 K60

Lập trình hướng đối


18 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình hướng đối tượng 3 50 K60
tượng(219)_1

Lập trình hướng đối


19 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình hướng đối tượng 3 50 K60
tượng(219)_2

Lập trình hướng đối


20 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình hướng đối tượng 3 50 K60
tượng(219)_3

21 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình ứng dụng(219)_1 Lập trình ứng dụng 3 53 K59

22 Bộ môn Công nghệ thông tin Lập trình ứng dụng(219)_2 Lập trình ứng dụng 3 46 K59

Mạng máy tính và truyền số


23 Bộ môn Công nghệ thông tin Mạng máy tính và truyền số liệu 3 52 K60
liệu(219)_1
Nguyên lý ngôn ngữ lập
24 Bộ môn Công nghệ thông tin Nguyên lý ngôn ngữ lập trình 3 55 K59
trình(219)_1

Nguyên lý ngôn ngữ lập


25 Bộ môn Công nghệ thông tin Nguyên lý ngôn ngữ lập trình 3 57 K59
trình(219)_2

Phân tích và thiết kế thuật


26 Bộ môn Công nghệ thông tin Phân tích và thiết kế thuật toán 3 54 K59
toán(219)_1

Phân tích và thiết kế thuật


27 Bộ môn Công nghệ thông tin Phân tích và thiết kế thuật toán 3 47 K59
toán(219)_2

28 Bộ môn Công nghệ thông tin Phương pháp tính(219)_01 Phương pháp tính 3 55 K61

29 Bộ môn Công nghệ thông tin Phương pháp tính(219)_02 Phương pháp tính 3 52 K61

Thiết kế và lập trình


30 Bộ môn Công nghệ thông tin Thiết kế và lập trình Web 2 50 K59
Web(219)_1

Thiết kế và lập trình


31 Bộ môn Công nghệ thông tin Thiết kế và lập trình Web 2 46 K59
Web(219)_2

32 Bộ môn Công nghệ thông tin Vật lý đại cương 2(219)_01 Vật lý đại cương 2 3 53 K61

Vật lý đại cương 2(219)_01 (Bổ


33 Bộ môn Công nghệ thông tin Vật lý đại cương 2 3 53 K61
sung)

34 Bộ môn Công nghệ thông tin Vật lý đại cương 2(219)_02 Vật lý đại cương 2 3 53 K61

35 Bộ môn Công nghệ thông tin Vật lý đại cương 2(219)_03 Vật lý đại cương 2 3 64 K61
36 Bộ môn Công nghệ thông tin Xử lý tín hiệu(219)_1 Xử lý tín hiệu 3 51 K59

37 Bộ môn Công nghệ thông tin Xử lý tín hiệu(219)_2 Xử lý tín hiệu 3 48 K59

Đánh giá giá trị doanh nghiệp


38 Bộ môn Định giá Đánh giá giá trị doanh nghiệp 1 2 37 K59
1(219)_1

Đề án môn học - Thẩm định


39 Bộ môn Định giá Đề án môn học - Thẩm định giá 2 30 K59
giá(219)_1

Mua bán và sáp nhập doanh Mua bán và sáp nhập doanh
40 Bộ môn Định giá 2 35 K59
nghiệp(219)_1 nghiệp

Thẩm định giá Máy móc và Thẩm định giá Máy móc và
41 Bộ môn Định giá 2 36 K59
Thiết bị(219)_1 Thiết bị

Thẩm định giá sản phẩm xây Thẩm định giá sản phẩm xây
42 Bộ môn Định giá 3 36 K59
dựng(219)_1 dựng

Thẩm định giá thương


43 Bộ môn Định giá Thẩm định giá thương hiệu 2 38 K59
hiệu(219)_1

Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
44 3 54 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_1 Cộng sản Việt Nam

Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
45 3 54 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_10 Cộng sản Việt Nam

Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
46 3 62 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_11 Cộng sản Việt Nam

Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
47 3 54 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_12 Cộng sản Việt Nam
Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
48 3 87 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_13 Cộng sản Việt Nam

Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
49 3 89 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_14 Cộng sản Việt Nam

Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
50 3 90 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_15 Cộng sản Việt Nam

Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
51 3 60 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_16 Cộng sản Việt Nam

Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
52 3 59 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_17 Cộng sản Việt Nam

Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
53 3 54 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_18 Cộng sản Việt Nam

Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
54 3 53 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_19 Cộng sản Việt Nam

Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
55 3 66 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_2 Cộng sản Việt Nam

Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
56 3 87 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_20 Cộng sản Việt Nam

Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
57 3 55 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_21 Cộng sản Việt Nam

Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
58 3 53 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_22 Cộng sản Việt Nam

Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
59 3 54 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_23 Cộng sản Việt Nam
Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
60 3 54 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_24 Cộng sản Việt Nam

Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
61 3 55 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_25 Cộng sản Việt Nam

Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
62 3 78 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_3 Cộng sản Việt Nam

Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
63 3 84 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_4 Cộng sản Việt Nam

Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
64 3 51 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_5 Cộng sản Việt Nam

Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
65 3 53 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_6 Cộng sản Việt Nam

Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
66 3 54 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_7 Cộng sản Việt Nam

Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
67 3 53 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_8 Cộng sản Việt Nam

Bộ môn Đường lối CM của Đường lối cách mạng của Đảng Đường lối cách mạng của Đảng
68 3 53 K60
Đảng Cộng sản Việt Nam Cộng sản Việt Nam(219)_9 Cộng sản Việt Nam

69 Bộ môn Giáo dục thể chất Bơi(219)_01 Bơi 2 10 K61

70 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng bàn 1(219)_01 Bóng bàn 1 2 30 K61

71 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng bàn 1(219)_02 Bóng bàn 1 2 30 K61
72 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng bàn 2(219)_1 Bóng bàn 2 2 19 K60

73 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_01 Bóng chuyền 1 2 31 K61

74 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_02 Bóng chuyền 1 2 35 K61

75 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_03 Bóng chuyền 1 2 36 K61

76 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_04 Bóng chuyền 1 2 21 K61

77 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_05 Bóng chuyền 1 2 36 K61

78 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_06 Bóng chuyền 1 2 36 K61

79 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_07 Bóng chuyền 1 2 36 K61

80 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_08 Bóng chuyền 1 2 36 K61

81 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_09 Bóng chuyền 1 2 35 K61

82 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_10 Bóng chuyền 1 2 36 K61

83 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_11 Bóng chuyền 1 2 36 K61
84 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_12 Bóng chuyền 1 2 35 K61

85 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_13 Bóng chuyền 1 2 36 K61

86 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_14 Bóng chuyền 1 2 36 K61

87 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_15 Bóng chuyền 1 2 36 K61

88 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_16 Bóng chuyền 1 2 36 K61

89 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_17 Bóng chuyền 1 2 37 K61

90 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_18 Bóng chuyền 1 2 35 K61

91 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_19 Bóng chuyền 1 2 31 K61

92 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_20 Bóng chuyền 1 2 31 K61

93 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_21 Bóng chuyền 1 2 36 K61

94 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_22 Bóng chuyền 1 2 26 K61

95 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_23 Bóng chuyền 1 2 20 K61
96 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_24 Bóng chuyền 1 2 22 K61

97 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_25 Bóng chuyền 1 2 36 K61

98 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_26 Bóng chuyền 1 2 36 K61

99 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_27 Bóng chuyền 1 2 36 K61

100 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_28 Bóng chuyền 1 2 34 K61

101 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_29 Bóng chuyền 1 2 36 K61

102 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_30 Bóng chuyền 1 2 35 K61

103 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_31 Bóng chuyền 1 2 34 K61

104 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_32 Bóng chuyền 1 2 34 K61

105 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_33 Bóng chuyền 1 2 36 K61

106 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1(219)_34 Bóng chuyền 1 2 36 K61

107 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_10 Bóng chuyền 2 2 32 K60
108 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_11 Bóng chuyền 2 2 33 K60

109 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_13 Bóng chuyền 2 2 32 K60

110 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_14 Bóng chuyền 2 2 28 K60

111 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_16 Bóng chuyền 2 2 34 K60

112 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_17 Bóng chuyền 2 2 32 K60

113 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_18 Bóng chuyền 2 2 33 K60

114 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_19 Bóng chuyền 2 2 32 K60

115 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_2 Bóng chuyền 2 2 35 K60

116 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_3 Bóng chuyền 2 2 32 K60

117 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_4 Bóng chuyền 2 2 33 K60

118 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_5 Bóng chuyền 2 2 32 K60

119 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_7 Bóng chuyền 2 2 17 K60
120 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2(219)_9 Bóng chuyền 2 2 31 K60

121 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng chuyền 3(219)_1 Bóng chuyền 3 2 33 K60

122 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng đá 1(219)_01 Bóng đá 1 2 30 K61

123 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng đá 1(219)_02 Bóng đá 1 2 30 K61

124 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng đá 2(219)_1 Bóng đá 2 2 24 K60

125 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng đá 2(219)_2 Bóng đá 2 2 17 K60

126 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_01 Bóng rổ 1 2 31 K61

127 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_02 Bóng rổ 1 2 33 K61

128 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_03 Bóng rổ 1 2 32 K61

129 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_04 Bóng rổ 1 2 29 K61

130 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_05 Bóng rổ 1 2 34 K61

131 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_06 Bóng rổ 1 2 36 K61
132 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_07 Bóng rổ 1 2 35 K61

133 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_08 Bóng rổ 1 2 34 K61

134 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_09 Bóng rổ 1 2 30 K61

135 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_10 Bóng rổ 1 2 26 K61

136 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_11 Bóng rổ 1 2 24 K61

137 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_12 Bóng rổ 1 2 35 K61

138 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_13 Bóng rổ 1 2 36 K61

139 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_14 Bóng rổ 1 2 27 K61

140 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_15 Bóng rổ 1 2 28 K61

141 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_16 Bóng rổ 1 2 24 K61

142 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_17 Bóng rổ 1 2 30 K61

143 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_18 Bóng rổ 1 2 26 K61
144 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_19 Bóng rổ 1 2 33 K61

145 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_20 Bóng rổ 1 2 28 K61

146 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_21 Bóng rổ 1 2 31 K61

147 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_22 Bóng rổ 1 2 24 K61

148 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_23 Bóng rổ 1 2 30 K61

149 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_24 Bóng rổ 1 2 27 K61

150 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_25 Bóng rổ 1 2 24 K61

151 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_26 Bóng rổ 1 2 28 K61

152 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_27 Bóng rổ 1 2 29 K61

153 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_28 Bóng rổ 1 2 29 K61

154 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_29 Bóng rổ 1 2 24 K61

155 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_30 Bóng rổ 1 2 20 K61
156 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_31 Bóng rổ 1 2 29 K61

157 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_32 Bóng rổ 1 2 16 K61

158 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_33 Bóng rổ 1 2 28 K61

159 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 1(219)_34 Bóng rổ 1 2 25 K61

160 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2(219)_12 Bóng rổ 2 2 34 K60

161 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2(219)_16 Bóng rổ 2 2 33 K60

162 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2(219)_2 Bóng rổ 2 2 30 K60

163 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2(219)_3 Bóng rổ 2 2 30 K60

164 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2(219)_5 Bóng rổ 2 2 34 K60

165 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2(219)_6 Bóng rổ 2 2 32 K60

166 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 2(219)_7 Bóng rổ 2 2 32 K60

167 Bộ môn Giáo dục thể chất Bóng rổ 3(219)_1 Bóng rổ 3 2 33 K60
168 Bộ môn Giáo dục thể chất Cầu lông 1(219)_01 Cầu lông 1 2 31 K61

169 Bộ môn Giáo dục thể chất Cầu lông 1(219)_01 (Bổ sung) Cầu lông 1 2 31 K61

170 Bộ môn Giáo dục thể chất Cầu lông 1(219)_02 Cầu lông 1 2 30 K61

171 Bộ môn Giáo dục thể chất Cầu lông 1(219)_02 (Bổ sung) Cầu lông 1 2 30 K61

172 Bộ môn Giáo dục thể chất Cầu lông 2(219)_1 Cầu lông 2 2 25 K60

173 Bộ môn Giáo dục thể chất Cờ vua(219)_01 Cờ vua 2 30 K61

174 Bộ môn Giáo dục thể chất Cờ vua(219)_01 (Bổ sung) Cờ vua 2 30 K61

175 Bộ môn Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất 1(219)_1 Giáo dục thể chất 1 2 37 K60

176 Bộ môn Giáo dục thể chất Tennis 1(219)_01 Tennis 1 2 27 K61

177 Bộ môn Giáo dục thể chất Tennis 1(219)_02 Tennis 1 2 29 K61

178 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE(219)_01 Võ 1 - KARATE 2 36 K61

179 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE(219)_02 Võ 1 - KARATE 2 36 K61


180 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE(219)_03 Võ 1 - KARATE 2 36 K61

181 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE(219)_04 Võ 1 - KARATE 2 36 K61

182 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE(219)_05 Võ 1 - KARATE 2 36 K61

183 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE(219)_06 Võ 1 - KARATE 2 36 K61

184 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE(219)_07 Võ 1 - KARATE 2 36 K61

185 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE(219)_08 Võ 1 - KARATE 2 36 K61

186 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE(219)_09 Võ 1 - KARATE 2 36 K61

187 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE(219)_10 Võ 1 - KARATE 2 36 K61

188 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE(219)_11 Võ 1 - KARATE 2 36 K61

189 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE(219)_12 Võ 1 - KARATE 2 36 K61

190 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE(219)_13 Võ 1 - KARATE 2 36 K61

191 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE(219)_14 Võ 1 - KARATE 2 35 K61


192 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE(219)_15 Võ 1 - KARATE 2 36 K61

193 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE(219)_16 Võ 1 - KARATE 2 36 K61

194 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE(219)_17 Võ 1 - KARATE 2 36 K61

195 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE(219)_18 Võ 1 - KARATE 2 36 K61

196 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE(219)_19 Võ 1 - KARATE 2 36 K61

197 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE(219)_20 Võ 1 - KARATE 2 35 K61

198 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE(219)_21 Võ 1 - KARATE 2 35 K61

199 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE(219)_22 Võ 1 - KARATE 2 36 K61

200 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE(219)_23 Võ 1 - KARATE 2 35 K61

201 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE(219)_24 Võ 1 - KARATE 2 35 K61

202 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE(219)_25 Võ 1 - KARATE 2 36 K61

203 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO(219)_01 Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61


204 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO(219)_02 Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61

Võ 1 - TAEKWONDO(219)_02
205 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61
(Bổ sung)

206 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO(219)_03 Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61

207 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO(219)_04 Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61

Võ 1 - TAEKWONDO(219)_04
208 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61
(Bổ sung)

209 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO(219)_05 Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61

Võ 1 - TAEKWONDO(219)_05
210 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61
(Bổ sung)

211 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO(219)_06 Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61

Võ 1 - TAEKWONDO(219)_06
212 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61
(Bổ sung)

213 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO(219)_07 Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61

Võ 1 - TAEKWONDO(219)_07
214 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61
(Bổ sung)

215 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO(219)_08 Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61


Võ 1 - TAEKWONDO(219)_08
216 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61
(Bổ sung)

217 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO(219)_09 Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61

218 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO(219)_10 Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61

219 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO(219)_11 Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61

Võ 1 - TAEKWONDO(219)_11
220 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61
(Bổ sung)

221 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO(219)_12 Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61

222 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO(219)_13 Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61

223 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO(219)_14 Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61

224 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO(219)_15 Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61

225 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO(219)_16 Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61

226 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO(219)_17 Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61

227 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO(219)_18 Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61


228 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO(219)_19 Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61

Võ 1 - TAEKWONDO(219)_19
229 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61
(Bổ sung)

230 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO(219)_20 Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61

Võ 1 - TAEKWONDO(219)_20
231 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61
(Bổ sung)

232 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO(219)_21 Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61

Võ 1 - TAEKWONDO(219)_21
233 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61
(Bổ sung)

234 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO(219)_22 Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61

235 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO(219)_23 Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61

236 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO(219)_24 Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61

237 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO(219)_25 Võ 1 - TAEKWONDO 2 36 K61

238 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE(219)_1 Võ 2 - KARATE 2 31 K60

239 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE(219)_11 Võ 2 - KARATE 2 26 K60


240 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE(219)_15 Võ 2 - KARATE 2 30 K60

241 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE(219)_3 Võ 2 - KARATE 2 30 K60

242 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE(219)_7 Võ 2 - KARATE 2 30 K60

243 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE(219)_9 Võ 2 - KARATE 2 30 K60

244 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO(219)_11 Võ 2 - TAEKWONDO 2 28 K60

245 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO(219)_12 Võ 2 - TAEKWONDO 2 33 K60

246 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO(219)_13 Võ 2 - TAEKWONDO 2 32 K60

247 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO(219)_14 Võ 2 - TAEKWONDO 2 30 K60

248 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO(219)_15 Võ 2 - TAEKWONDO 2 31 K60

249 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO(219)_2 Võ 2 - TAEKWONDO 2 35 K60

250 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO(219)_3 Võ 2 - TAEKWONDO 2 33 K60

251 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO(219)_4 Võ 2 - TAEKWONDO 2 35 K60


252 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO(219)_5 Võ 2 - TAEKWONDO 2 35 K60

253 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO(219)_6 Võ 2 - TAEKWONDO 2 33 K60

254 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO(219)_7 Võ 2 - TAEKWONDO 2 31 K60

255 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO(219)_8 Võ 2 - TAEKWONDO 2 33 K60

256 Bộ môn Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO(219)_9 Võ 2 - TAEKWONDO 2 31 K60

Bộ môn Hệ thống thông tin kế Hệ thống thông tin kế


257 Hệ thống thông tin kế toán 3 56 K59
toán toán(219)_1

Bộ môn Hệ thống thông tin kế Hệ thống thông tin kế


258 Hệ thống thông tin kế toán 3 54 K59
toán toán(219)_2

Bộ môn Hệ thống thông tin kế Hệ thống thông tin kế


259 Hệ thống thông tin kế toán 3 55 K59
toán toán(219)_3

Bộ môn Hệ thống thông tin kế Hệ thống thông tin kế


260 Hệ thống thông tin kế toán 3 51 K59
toán toán(219)_4

Bộ môn Hệ thống thông tin kế Hệ thống thông tin kế


261 Hệ thống thông tin kế toán 3 54 K59
toán toán(219)_5

Bộ môn Hệ thống thông tin kế Hệ thống thông tin kế


262 Hệ thống thông tin kế toán 3 53 K59
toán toán(219)_6

Bộ môn Hệ thống thông tin kế Hệ thống thông tin kế


263 Hệ thống thông tin kế toán 3 56 K30B
toán toán(219)_VB2_1
Bộ môn Hệ thống thông tin kế Hệ thống thông tin kế
264 Hệ thống thông tin kế toán 3 44 K30B
toán toán(219)_VB2_2

Bộ môn Hệ thống thông tin Cấu trúc dữ liệu và giải


265 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 45 K60
quản lý thuật(219)_1

Bộ môn Hệ thống thông tin Cấu trúc dữ liệu và giải


266 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 28 K60
quản lý thuật(219)_2

Bộ môn Hệ thống thông tin Cấu trúc dữ liệu và giải


267 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 46 K60
quản lý thuật(219)_3

Bộ môn Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin hỗ trợ ra Hệ thống thông tin hỗ trợ ra
268 3 59 K59
quản lý quyết định(219)_1 quyết định

Bộ môn Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quản


269 Hệ thống thông tin quản lý 3 60 K61
quản lý lý(219)_06

Bộ môn Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quản


270 Hệ thống thông tin quản lý 3 61 K61
quản lý lý(219)_07

Bộ môn Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quản


271 Hệ thống thông tin quản lý 3 51 K61
quản lý lý(219)_08

Bộ môn Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quản


272 Hệ thống thông tin quản lý 3 50 K61
quản lý lý(219)_09

Bộ môn Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quản


273 Hệ thống thông tin quản lý 3 45 K60
quản lý lý(219)_1

Bộ môn Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quản


274 Hệ thống thông tin quản lý 3 55 K61
quản lý lý(219)_10

Bộ môn Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quản


275 Hệ thống thông tin quản lý 3 55 K61
quản lý lý(219)_11
Bộ môn Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quản
276 Hệ thống thông tin quản lý 2 38 K59
quản lý lý(219)_12

Bộ môn Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quản


277 Hệ thống thông tin quản lý 2 40 K59
quản lý lý(219)_13

Bộ môn Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quản


278 Hệ thống thông tin quản lý 2 39 K59
quản lý lý(219)_14

Bộ môn Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quản


279 Hệ thống thông tin quản lý 2 39 K59
quản lý lý(219)_17

Bộ môn Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quản


280 Hệ thống thông tin quản lý 3 46 K60
quản lý lý(219)_2

Bộ môn Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quản


281 Hệ thống thông tin quản lý 3 41 K60
quản lý lý(219)_3

Bộ môn Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quản


282 Hệ thống thông tin quản lý 3 43 K60
quản lý lý(219)_4

Bộ môn Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quản trị Hệ thống thông tin quản trị
283 2 55 K59
quản lý doanh nghiệp(219)_1 doanh nghiệp

Bộ môn Hệ thống thông tin


284 Lập trình nâng cao(219)_1 Lập trình nâng cao 3 57 K59
quản lý

Bộ môn Hệ thống thông tin


285 Lập trình nâng cao(219)_2 Lập trình nâng cao 3 56 K59
quản lý

Bộ môn Hệ thống thông tin Phát triển các ứng dụng trong Phát triển các ứng dụng trong
286 3 56 K59
quản lý quản lý(219)_1 quản lý

Bộ môn Hệ thống thông tin Phát triển các ứng dụng trong Phát triển các ứng dụng trong
287 2 42 K59
quản lý quản lý(219)_2 quản lý
Bộ môn Hệ thống thông tin Quản trị doanh nghiệp tin
288 Quản trị doanh nghiệp tin học 2 50 K59
quản lý học(219)_1

Bộ môn Hệ thống thông tin Tiếng Anh ngành Hệ thống Tiếng Anh ngành Hệ thống
289 3 38 K60
quản lý thông tin quản lý(219)_1 thông tin quản lý

Bộ môn Hệ thống thông tin Tiếng Anh ngành Hệ thống Tiếng Anh ngành Hệ thống
290 3 29 K60
quản lý thông tin quản lý(219)_2 thông tin quản lý

Bộ môn Hệ thống thông tin Tiếng Anh ngành Hệ thống Tiếng Anh ngành Hệ thống
291 3 42 K60
quản lý thông tin quản lý(219)_3 thông tin quản lý

Bộ môn Hệ thống thông tin


292 Tin học ứng dụng(219)_1 Tin học ứng dụng 2 31 K59
quản lý

Bộ môn Hệ thống thông tin


293 Tin học ứng dụng(219)_10 Tin học ứng dụng 2 24 K59
quản lý

Bộ môn Hệ thống thông tin


294 Tin học ứng dụng(219)_11 Tin học ứng dụng 2 47 K60
quản lý

Bộ môn Hệ thống thông tin


295 Tin học ứng dụng(219)_12 Tin học ứng dụng 2 47 K60
quản lý

Bộ môn Hệ thống thông tin


296 Tin học ứng dụng(219)_2 Tin học ứng dụng 2 40 K59
quản lý

Bộ môn Hệ thống thông tin


297 Tin học ứng dụng(219)_3 Tin học ứng dụng 2 33 K59
quản lý

Bộ môn Hệ thống thông tin


298 Tin học ứng dụng(219)_4 Tin học ứng dụng 2 47 K59
quản lý

Bộ môn Hệ thống thông tin


299 Tin học ứng dụng(219)_5 Tin học ứng dụng 2 39 K60
quản lý
Bộ môn Hệ thống thông tin
300 Tin học ứng dụng(219)_6 Tin học ứng dụng 2 40 K60
quản lý

Bộ môn Hệ thống thông tin


301 Tin học ứng dụng(219)_7 Tin học ứng dụng 2 46 K60
quản lý

Bộ môn Hệ thống thông tin


302 Tin học ứng dụng(219)_8 Tin học ứng dụng 2 50 K60
quản lý

Bộ môn Hệ thống thông tin


303 Tin học ứng dụng(219)_9 Tin học ứng dụng 2 39 K60
quản lý

304 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(219)_1 Kế toán quản trị 1 3 54 K60

305 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(219)_2 Kế toán quản trị 1 3 54 K60

306 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(219)_3 Kế toán quản trị 1 3 54 K60

307 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(219)_4 Kế toán quản trị 1 3 54 K60

308 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(219)_5 Kế toán quản trị 1 3 55 K60

309 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(219)_6 Kế toán quản trị 1 3 54 K60

310 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(219)_7 Kế toán quản trị 1 3 55 K60

311 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(219)_VB2_1 Kế toán quản trị 1 3 61 K31A
312 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 1(219)_VB2_2 Kế toán quản trị 1 3 22 K31A

313 Bộ môn Kế toán quản trị Kế toán quản trị 2(219)_VB2_1 Kế toán quản trị 2 2 49 K30B

314 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh(219)_1 Phân tích kinh doanh 2 48 K59

315 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh(219)_10 Phân tích kinh doanh 2 46 K60

316 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh(219)_2 Phân tích kinh doanh 2 47 K59

317 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh(219)_3 Phân tích kinh doanh 2 52 K59

318 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh(219)_4 Phân tích kinh doanh 2 49 K59

319 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh(219)_5 Phân tích kinh doanh 2 47 K59

320 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh(219)_7 Phân tích kinh doanh 2 40 K60

321 Bộ môn Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh(219)_9 Phân tích kinh doanh 2 49 K60

Đề án môn học - Kế
322 Bộ môn Kế toán tài chính Đề án môn học - Kế toán 2 45 K59
toán(219)_2

Đề án môn học - Kế
323 Bộ môn Kế toán tài chính Đề án môn học - Kế toán 2 85 K59
toán(219)_3
Đề án môn học - Kế
324 Bộ môn Kế toán tài chính Đề án môn học - Kế toán 2 28 K59
toán(219)_4

Đề án môn học - Kế
325 Bộ môn Kế toán tài chính Đề án môn học - Kế toán 2 15 K59
toán(219)_5

Đề án môn học - Kế
326 Bộ môn Kế toán tài chính Đề án môn học - Kế toán 2 36 K30A
toán(219)_VB2_1

327 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán công ty(219)_1 Kế toán công ty 2 43 K59

328 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán công ty(219)_3 Kế toán công ty 2 53 K59

329 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán công ty(219)_5 Kế toán công ty 2 53 K59

330 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán công ty(219)_7 Kế toán công ty 2 47 K59

331 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán công ty(219)_VB2_1 Kế toán công ty 2 72 K30A

332 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1(219)_1 Kế toán tài chính 1 3 55 K60

333 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1(219)_2 Kế toán tài chính 1 3 54 K60

334 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1(219)_3 Kế toán tài chính 1 3 54 K60

335 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1(219)_4 Kế toán tài chính 1 3 54 K60
336 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1(219)_5 Kế toán tài chính 1 3 53 K60

337 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1(219)_6 Kế toán tài chính 1 3 54 K60

338 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1(219)_7 Kế toán tài chính 1 3 54 K60

Kế toán tài chính


339 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1 3 57 K31A
1(219)_VB2_1

Kế toán tài chính


340 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 2 3 51 K30B
2(219)_VB2_1

Kế toán tài chính


341 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 2 3 18 K30B
2(219)_VB2_2

342 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(219)_1 Kế toán tài chính 3 2 54 K59

343 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(219)_10 Kế toán tài chính 3 2 55 K59

344 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(219)_11 Kế toán tài chính 3 2 54 K59

345 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(219)_12 Kế toán tài chính 3 2 53 K59

346 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(219)_2 Kế toán tài chính 3 2 56 K59

347 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(219)_3 Kế toán tài chính 3 2 54 K59
348 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(219)_4 Kế toán tài chính 3 2 55 K59

349 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(219)_5 Kế toán tài chính 3 2 56 K59

350 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(219)_6 Kế toán tài chính 3 2 56 K59

351 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(219)_7 Kế toán tài chính 3 2 54 K59

352 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(219)_8 Kế toán tài chính 3 2 56 K59

353 Bộ môn Kế toán tài chính Kế toán tài chính 3(219)_9 Kế toán tài chính 3 2 54 K59

Phân tích báo cáo tài


354 Bộ môn Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính 2 40 K59
chính(219)_1

Phân tích báo cáo tài


355 Bộ môn Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính 2 53 K59
chính(219)_4

Phân tích báo cáo tài


356 Bộ môn Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính 2 45 K59
chính(219)_6

Phân tích báo cáo tài


357 Bộ môn Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính 3 56 K59
chính(219)_7

Phân tích báo cáo tài


358 Bộ môn Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính 3 57 K59
chính(219)_8

Phân tích báo cáo tài


359 Bộ môn Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính 3 63 K30B
chính(219)_VB2_1
Phân tích báo cáo tài
360 Bộ môn Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính 3 63 K30B
chính(219)_VB2_2

Tiếng Anh ngành Kế


361 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán 3 57 K59
toán(219)_1

Tiếng Anh ngành Kế


362 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán 3 57 K59
toán(219)_10

Tiếng Anh ngành Kế


363 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán 3 58 K59
toán(219)_2

Tiếng Anh ngành Kế


364 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán 3 56 K59
toán(219)_3

Tiếng Anh ngành Kế


365 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán 3 55 K59
toán(219)_4

Tiếng Anh ngành Kế


366 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán 3 57 K59
toán(219)_5

Tiếng Anh ngành Kế


367 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán 3 56 K59
toán(219)_6

Tiếng Anh ngành Kế


368 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán 3 57 K59
toán(219)_7

Tiếng Anh ngành Kế


369 Bộ môn Kế toán tài chính Tiếng Anh ngành Kế toán 3 63 K59
toán(219)_8

Đề án môn học - Kiểm


370 Bộ môn Kiểm toán Đề án môn học - Kiểm toán 2 52 K59
toán(219)_1

Đề án môn học - Kiểm


371 Bộ môn Kiểm toán Đề án môn học - Kiểm toán 2 57 K59
toán(219)_2
Đề án môn học - Kiểm
372 Bộ môn Kiểm toán Đề án môn học - Kiểm toán 2 44 K59
toán(219)_3

Đề án môn học - Kiểm


373 Bộ môn Kiểm toán Đề án môn học - Kiểm toán 2 51 K59
toán(219)_4

Đề án môn học - Kiểm


374 Bộ môn Kiểm toán Đề án môn học - Kiểm toán 2 46 K59
toán(219)_5

Đề án môn học - Kiểm


375 Bộ môn Kiểm toán Đề án môn học - Kiểm toán 2 49 K59
toán(219)_6

376 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý(219)_1 Kiểm soát quản lý 3 52 K59

377 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý(219)_2 Kiểm soát quản lý 3 50 K59

378 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý(219)_4 Kiểm soát quản lý 3 54 K59

379 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý(219)_5 Kiểm soát quản lý 3 54 K59

380 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý(219)_6 Kiểm soát quản lý 3 54 K59

381 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý(219)_7 Kiểm soát quản lý 2 53 K60

382 Bộ môn Kiểm toán Kiểm soát quản lý(219)_8 Kiểm soát quản lý 2 50 K60

383 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán căn bản(219)_1 Kiểm toán căn bản 3 52 K60
384 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán căn bản(219)_2 Kiểm toán căn bản 3 52 K60

385 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán căn bản(219)_3 Kiểm toán căn bản 3 52 K60

386 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán căn bản(219)_4 Kiểm toán căn bản 3 54 K60

Kiểm toán căn


387 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán căn bản 3 26 K31A
bản(219)_VB2_1

Kiểm toán căn


388 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán căn bản 2 43 K31A
bản(219)_VB2_3

389 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán hoạt động(219)_1 Kiểm toán hoạt động 3 54 K59

390 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán hoạt động(219)_2 Kiểm toán hoạt động 3 54 K59

391 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán hoạt động(219)_3 Kiểm toán hoạt động 3 54 K59

392 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán hoạt động(219)_4 Kiểm toán hoạt động 3 54 K59

393 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán hoạt động(219)_5 Kiểm toán hoạt động 3 54 K59

394 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán hoạt động(219)_6 Kiểm toán hoạt động 3 51 K59

395 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(219)_1 Kiểm toán tài chính 1 3 34 K59
396 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(219)_10 Kiểm toán tài chính 1 3 54 K59

397 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(219)_11 Kiểm toán tài chính 1 3 54 K59

398 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(219)_12 Kiểm toán tài chính 1 3 53 K59

399 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(219)_2 Kiểm toán tài chính 1 3 47 K59

400 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(219)_3 Kiểm toán tài chính 1 3 51 K59

401 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(219)_5 Kiểm toán tài chính 1 3 51 K59

402 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(219)_6 Kiểm toán tài chính 1 3 58 K59

403 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(219)_7 Kiểm toán tài chính 1 3 53 K59

404 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(219)_8 Kiểm toán tài chính 1 3 54 K59

405 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1(219)_9 Kiểm toán tài chính 1 3 54 K59

Kiểm toán tài chính


406 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1 3 61 K30B
1(219)_VB2_1

407 Bộ môn Kiểm toán Kiểm toán tài chính 2(219)_1 Kiểm toán tài chính 2 3 54 K59
Bộ môn Kinh doanh bất động Đề án chuyên ngành - Kinh Đề án chuyên ngành - Kinh
408 2 47 K59
sản doanh bất động sản(219)_1 doanh bất động sản

Bộ môn Kinh doanh bất động


409 Định giá bất động sản(219)_2 Định giá bất động sản 2 38 K59
sản

Bộ môn Kinh doanh bất động


410 Định giá bất động sản(219)_3 Định giá bất động sản 2 24 K59
sản

Bộ môn Kinh doanh bất động


411 Định giá bất động sản(219)_4 Định giá bất động sản 2 52 K60
sản

Bộ môn Kinh doanh bất động


412 Định giá bất động sản 1(219)_1 Định giá bất động sản 1 3 52 K59
sản

Bộ môn Kinh doanh bất động


413 Định giá bất động sản 1(219)_2 Định giá bất động sản 1 3 47 K59
sản

Bộ môn Kinh doanh bất động Kinh doanh bất động


414 Kinh doanh bất động sản 2 48 K59
sản sản(219)_2

Bộ môn Kinh doanh bất động Kinh doanh bất động


415 Kinh doanh bất động sản 2 50 K59
sản sản(219)_3

Bộ môn Kinh doanh bất động Kinh doanh bất động sản
416 Kinh doanh bất động sản 1 3 51 K59
sản 1(219)_1

Bộ môn Kinh doanh bất động


417 Thị trường bất động sản(219)_1 Thị trường bất động sản 3 49 K60
sản

Bộ môn Kinh doanh bất động


418 Thị trường bất động sản(219)_2 Thị trường bất động sản 3 50 K60
sản

Bộ môn Kinh doanh bất động


419 Thị trường bất động sản(219)_3 Thị trường bất động sản 3 32 K60
sản
Bộ môn Kinh doanh bất động
420 Thị trường bất động sản(219)_4 Thị trường bất động sản 2 46 K59
sản

Bộ môn Kinh doanh bất động


421 Thị trường bất động sản(219)_5 Thị trường bất động sản 2 51 K59
sản

Bộ môn Kinh doanh bất động


422 Thị trường bất động sản(219)_6 Thị trường bất động sản 2 50 K59
sản

Bộ môn Kinh doanh bất động


423 Thị trường bất động sản(219)_7 Thị trường bất động sản 2 52 K59
sản

Bộ môn Kinh doanh bất động


424 Thị trường bất động sản(219)_8 Thị trường bất động sản 2 52 K59
sản

Bộ môn Kinh doanh bất động Tổ chức thi công xây


425 Tổ chức thi công xây dựng 2 42 K59
sản dựng(219)_1

Chiến lược kinh doanh toàn


426 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Chiến lược kinh doanh toàn cầu 3 43 K59
cầu(219)_1

Chiến lược kinh doanh toàn


427 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Chiến lược kinh doanh toàn cầu 3 45 K59
cầu(219)_2

Chiến lược kinh doanh toàn


428 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Chiến lược kinh doanh toàn cầu 3 49 K59
cầu(219)_3

429 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Đấu thầu quốc tế(219)_1 Đấu thầu quốc tế 2 53 K59

430 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Đấu thầu quốc tế(219)_2 Đấu thầu quốc tế 2 34 K59

431 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Đấu thầu quốc tế(219)_3 Đấu thầu quốc tế 2 53 K59
Đề án chuyên ngành - QTKD Đề án chuyên ngành - QTKD
432 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 2 48 K59
Quốc tế(219)_1 Quốc tế

Đề án chuyên ngành - QTKD Đề án chuyên ngành - QTKD


433 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 2 50 K59
Quốc tế(219)_2 Quốc tế

Đề án chuyên ngành - QTKD Đề án chuyên ngành - QTKD


434 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 2 55 K59
Quốc tế(219)_3 Quốc tế

435 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_1 Kinh doanh quốc tế 2 53 K59

436 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_11 Kinh doanh quốc tế 2 52 K60

437 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_12 Kinh doanh quốc tế 2 53 K60

438 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_2 Kinh doanh quốc tế 2 53 K60

439 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_3 Kinh doanh quốc tế 2 52 K59

440 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_4 Kinh doanh quốc tế 2 50 K59

441 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_5 Kinh doanh quốc tế 2 52 K59

442 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_6 Kinh doanh quốc tế 2 54 K59

443 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_7 Kinh doanh quốc tế 2 54 K59
444 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1(219)_1 Kinh doanh quốc tế 1 3 54 K59

445 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1(219)_2 Kinh doanh quốc tế 1 3 53 K59

446 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1(219)_3 Kinh doanh quốc tế 1 3 54 K59

447 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1(219)_4 Kinh doanh quốc tế 1 3 53 K59

448 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1(219)_5 Kinh doanh quốc tế 1 3 54 K59

449 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1(219)_6 Kinh doanh quốc tế 1 3 54 K59

450 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1(219)_7 Kinh doanh quốc tế 1 3 50 K59

451 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 1(219)_8 Kinh doanh quốc tế 1 3 54 K59

452 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế I(219)_1 Kinh doanh quốc tế I 3 50 K60

453 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế I(219)_2 Kinh doanh quốc tế I 3 51 K60

Nghiệp vụ ngoại thương : Lý Nghiệp vụ ngoại thương : Lý


454 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 2 50 K59
thuyết và thực hành(219)_1 thuyết và thực hành

Nghiệp vụ ngoại thương : Lý Nghiệp vụ ngoại thương : Lý


455 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 2 49 K59
thuyết và thực hành(219)_2 thuyết và thực hành
Nghiệp vụ ngoại thương : Lý Nghiệp vụ ngoại thương : Lý
456 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 2 48 K59
thuyết và thực hành(219)_3 thuyết và thực hành

Nghiệp vụ ngoại thương


457 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Nghiệp vụ ngoại thương 2 3 47 K59
2(219)_1

Nghiệp vụ ngoại thương


458 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Nghiệp vụ ngoại thương 2 3 50 K59
2(219)_2

Nghiệp vụ ngoại thương


459 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Nghiệp vụ ngoại thương 2 3 47 K59
2(219)_3

Quản trị chuỗi cung ứng quốc


460 Bộ môn Kinh doanh quốc tế Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 2 38 K59
tế(219)_1

Quản trị doanh nghiệp có vốn Quản trị doanh nghiệp có vốn
461 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 3 50 K59
FDI 1(219)_1 FDI 1

Quản trị doanh nghiệp có vốn Quản trị doanh nghiệp có vốn
462 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 3 53 K59
FDI 1(219)_2 FDI 1

Quản trị doanh nghiệp có vốn Quản trị doanh nghiệp có vốn
463 Bộ môn Kinh doanh quốc tế 3 53 K59
FDI 1(219)_3 FDI 1

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài


464 Công nghệ môi trường(219)_1 Công nghệ môi trường 2 43 K60
nguyên và môi trường

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Đánh giá tác động môi


465 Đánh giá tác động môi trường 2 54 K59
nguyên và môi trường trường(219)_1

Đề án môn học - Kinh tế - Quản


Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Đề án môn học - Kinh tế - Quản
466 lý tài nguyên và môi 2 55 K59
nguyên và môi trường lý tài nguyên và môi trường
trường(219)_1

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài


467 Địa lý kinh tế(219)_1 Địa lý kinh tế 2 31 K60
nguyên và môi trường
Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài
468 Địa lý kinh tế(219)_2 Địa lý kinh tế 2 49 K60
nguyên và môi trường

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Kinh doanh và môi


469 Kinh doanh và môi trường 2 53 K59
nguyên và môi trường trường(219)_1

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Kinh tế và quản lý môi


470 Kinh tế và quản lý môi trường 3 49 K60
nguyên và môi trường trường(219)_1

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Kinh tế và quản lý môi


471 Kinh tế và quản lý môi trường 3 52 K60
nguyên và môi trường trường(219)_2

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Kinh tế và quản lý môi


472 Kinh tế và quản lý môi trường 3 54 K60
nguyên và môi trường trường(219)_3

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Kinh tế và quản lý môi


473 Kinh tế và quản lý môi trường 3 44 K60
nguyên và môi trường trường(219)_4

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Kinh tế và quản lý môi


474 Kinh tế và quản lý môi trường 3 54 K60
nguyên và môi trường trường(219)_5

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Kinh tế và quản lý môi


475 Kinh tế và quản lý môi trường 3 54 K60
nguyên và môi trường trường(219)_6

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Kinh tế và quản lý môi


476 Kinh tế và quản lý môi trường 3 53 K60
nguyên và môi trường trường(219)_7

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Kinh tế và quản lý môi


477 Kinh tế và quản lý môi trường 3 57 K60
nguyên và môi trường trường(219)_8

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Lượng giá tài nguyên và môi Lượng giá tài nguyên và môi
478 2 55 K59
nguyên và môi trường trường(219)_1 trường

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Phân tích chi phí - lợi


479 Phân tích chi phí - lợi ích 2 53 K59
nguyên và môi trường ích(219)_1
Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài Quản lý tài nguyên và môi Quản lý tài nguyên và môi
480 3 41 K60
nguyên và môi trường trường(219)_1 trường

Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài


481 Tăng trưởng xanh(219)_1 Tăng trưởng xanh 2 43 K60
nguyên và môi trường

482 Bộ môn Kinh tế Bảo hiểm An sinh xã hội(219)_06 An sinh xã hội 3 49 K61

483 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm An sinh xã hội(219)_1 An sinh xã hội 3 41 K60

484 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm An sinh xã hội(219)_2 An sinh xã hội 3 40 K60

485 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm An sinh xã hội(219)_3 An sinh xã hội 3 41 K60

486 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm An sinh xã hội(219)_4 An sinh xã hội 2 48 K60

487 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Bảo hiểm thương mại 2(219)_1 Bảo hiểm thương mại 2 3 35 K59

488 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Bảo hiểm thương mại 2(219)_2 Bảo hiểm thương mại 2 3 32 K59

489 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Bảo hiểm xã hội 2(219)_1 Bảo hiểm xã hội 2 3 33 K59

490 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Bảo hiểm y tế(219)_1 Bảo hiểm Y tế 3 33 K59

Chuyên đề Bảo hiểm thương Chuyên đề Bảo hiểm thương


491 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm 2 31 K59
mại(219)_1 mại
Chuyên đề Quản trị kinh doanh Chuyên đề Quản trị kinh doanh
492 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm 2 37 K59
bảo hiểm(219)_1 bảo hiểm

Chuyên đề Quản trị kinh doanh Chuyên đề Quản trị kinh doanh
493 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm 2 30 K59
bảo hiểm(219)_2 bảo hiểm

Đề án môn học - Bảo hiểm xã Đề án môn học - Bảo hiểm xã


494 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm 2 33 K59
hội(219)_1 hội

Đề án môn học - Kinh tế bảo Đề án môn học - Kinh tế bảo


495 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm 2 37 K59
hiểm(219)_1 hiểm

Đề án môn học - Kinh tế bảo Đề án môn học - Kinh tế bảo


496 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm 2 33 K59
hiểm(219)_2 hiểm

497 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kế toán bảo hiểm xã hội(219)_1 Kế toán bảo hiểm xã hội 3 31 K59

Kế toán doanh nghiệp bảo


498 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm 3 37 K59
hiểm(219)_1

Kế toán doanh nghiệp bảo


499 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm 3 36 K59
hiểm(219)_2

500 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm(219)_1 Kinh tế bảo hiểm 2 50 K59

501 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm(219)_2 Kinh tế bảo hiểm 2 52 K59

502 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm(219)_3 Kinh tế bảo hiểm 2 47 K59

503 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm(219)_4 Kinh tế bảo hiểm 2 54 K59
504 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm(219)_5 Kinh tế bảo hiểm 2 47 K59

505 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm(219)_6 Kinh tế bảo hiểm 2 52 K59

506 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm(219)_1 Nguyên lý bảo hiểm 3 38 K60

507 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm(219)_2 Nguyên lý bảo hiểm 3 35 K60

508 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm(219)_3 Nguyên lý bảo hiểm 3 50 K60

Phân tích kinh doanh bảo


509 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Phân tích kinh doanh bảo hiểm 3 37 K59
hiểm(219)_1

Phân tích kinh doanh bảo


510 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Phân tích kinh doanh bảo hiểm 3 35 K59
hiểm(219)_2

Quản lý bảo hiểm xã hội


511 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Quản lý bảo hiểm xã hội 2 3 32 K59
2(219)_1

Quản trị kinh doanh bảo hiểm


512 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 3 37 K59
2(219)_1

Quản trị kinh doanh bảo hiểm


513 Bộ môn Kinh tế bảo hiểm Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 3 33 K59
2(219)_2

514 Bộ môn Kinh tế công cộng Chiến lược phát triển(219)_1 Chiến lược phát triển 3 54 K59

515 Bộ môn Kinh tế công cộng Chiến lược phát triển(219)_2 Chiến lược phát triển 3 50 K59
Chương trình và dự án phát Chương trình và dự án phát
516 Bộ môn Kinh tế công cộng 2 54 K59
triển 1(219)_1 triển 1

Chương trình và dự án phát Chương trình và dự án phát


517 Bộ môn Kinh tế công cộng 2 54 K59
triển 1(219)_2 triển 1

Dự báo phát triển kinh tế xã hội Dự báo phát triển kinh tế xã hội
518 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 54 K59
1(219)_1 1

Dự báo phát triển kinh tế xã hội Dự báo phát triển kinh tế xã hội
519 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 54 K59
1(219)_2 1

Dự báo phát triển kinh tế xã hội Dự báo phát triển kinh tế xã hội
520 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 34 K59
1(219)_3 1

Dự báo phát triển kinh tế xã hội Dự báo phát triển kinh tế xã hội
521 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 54 K59
1(219)_4 1

522 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng(219)_1 Kinh tế công cộng 2 45 K59

523 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 1(219)_1 Kinh tế công cộng 1 3 54 K60

524 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 1(219)_2 Kinh tế công cộng 1 3 53 K60

525 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 1(219)_3 Kinh tế công cộng 1 3 54 K60

526 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 1(219)_4 Kinh tế công cộng 1 3 53 K60

527 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 1(219)_5 Kinh tế công cộng 1 3 59 K60
528 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 1(219)_6 Kinh tế công cộng 1 3 58 K60

529 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 2(219)_1 Kinh tế công cộng 2 2 43 K59

530 Bộ môn Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 2(219)_2 Kinh tế công cộng 2 2 42 K59

Kinh tế và chính sách phát triển Kinh tế và chính sách phát triển
531 Bộ môn Kinh tế công cộng 2 18 K59
vùng(219)_1 vùng

Kinh tế và chính sách phát triển Kinh tế và chính sách phát triển
532 Bộ môn Kinh tế công cộng 2 54 K59
vùng(219)_2 vùng

Phương pháp nghiên cứu kinh tế Phương pháp nghiên cứu kinh tế
533 Bộ môn Kinh tế công cộng 3 55 K61
- xã hội(219)_01 - xã hội

Phương pháp nghiên cứu trong Phương pháp nghiên cứu trong
534 Bộ môn Kinh tế công cộng 2 52 K59
lĩnh vực KT - XH(219)_2 lĩnh vực KT - XH

Phương pháp nghiên cứu trong Phương pháp nghiên cứu trong
535 Bộ môn Kinh tế công cộng 2 43 K59
lĩnh vực KT - XH(219)_3 lĩnh vực KT - XH

536 Bộ môn Kinh tế công cộng Quy hoạch phát triển(219)_1 Quy hoạch phát triển 3 53 K59

537 Bộ môn Kinh tế công cộng Quy hoạch phát triển(219)_2 Quy hoạch phát triển 3 45 K59

538 Bộ môn Kinh tế công cộng Quy hoạch phát triển(219)_3 Quy hoạch phát triển 2 25 K59

Chuyên đề Tin học quản lý đầu Chuyên đề Tin học quản lý đầu
539 Bộ môn Kinh tế đầu tư 2 48 K59
tư(219)_1 tư
540 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đấu thầu trong đầu tư(219)_1 Đấu thầu trong đầu tư 2 45 K59

541 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đấu thầu trong đầu tư(219)_2 Đấu thầu trong đầu tư 2 54 K59

542 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đấu thầu trong đầu tư(219)_3 Đấu thầu trong đầu tư 2 49 K59

543 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đấu thầu trong đầu tư(219)_4 Đấu thầu trong đầu tư 2 54 K59

544 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đầu tư quốc tế 1(219)_1 Đầu tư quốc tế 1 3 44 K59

545 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đầu tư quốc tế 1(219)_2 Đầu tư quốc tế 1 3 54 K59

546 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đầu tư quốc tế 1(219)_3 Đầu tư quốc tế 1 3 48 K59

547 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đầu tư quốc tế 1(219)_4 Đầu tư quốc tế 1 3 54 K59

Đề án môn học - Kinh tế đầu


548 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đề án môn học - Kinh tế đầu tư 2 46 K59
tư(219)_1

Đề án môn học - Kinh tế đầu


549 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đề án môn học - Kinh tế đầu tư 2 48 K59
tư(219)_2

Đề án môn học - Kinh tế đầu


550 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đề án môn học - Kinh tế đầu tư 2 47 K59
tư(219)_3

Đề án môn học - Kinh tế đầu


551 Bộ môn Kinh tế đầu tư Đề án môn học - Kinh tế đầu tư 2 52 K59
tư(219)_4
552 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_1 Kinh tế đầu tư 2 52 K59

553 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_10 Kinh tế đầu tư 2 54 K59

554 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_11 Kinh tế đầu tư 2 48 K60

555 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_2 Kinh tế đầu tư 2 52 K59

556 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_25 Kinh tế đầu tư 2 54 K60

557 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_26 Kinh tế đầu tư 2 48 K60

558 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_27 Kinh tế đầu tư 2 52 K60

559 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_28 Kinh tế đầu tư 2 52 K60

560 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_3 Kinh tế đầu tư 2 52 K59

561 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_4 Kinh tế đầu tư 2 50 K59

562 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_5 Kinh tế đầu tư 2 52 K59

563 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_6 Kinh tế đầu tư 2 43 K59
564 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_7 Kinh tế đầu tư 2 46 K59

565 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_8 Kinh tế đầu tư 2 51 K59

566 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_9 Kinh tế đầu tư 2 50 K59

567 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_VB2_1 Kinh tế đầu tư 2 59 K31A

568 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 1(219)_1 Kinh tế đầu tư 1 3 54 K60

569 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 1(219)_2 Kinh tế đầu tư 1 3 54 K60

570 Bộ môn Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 1(219)_3 Kinh tế đầu tư 1 3 54 K60

Kinh tế học cho người ra quyết Kinh tế học cho người ra quyết
571 Bộ môn Kinh tế đầu tư 3 59 K60
định đầu tư(219)_1 định đầu tư

Lập và quản lý dự án đầu


572 Bộ môn Kinh tế đầu tư Lập và quản lý dự án đầu tư 2 54 K59
tư(219)_1

Lập và quản lý dự án đầu


573 Bộ môn Kinh tế đầu tư Lập và quản lý dự án đầu tư 2 56 K59
tư(219)_2

Lập và quản lý dự án đầu


574 Bộ môn Kinh tế đầu tư Lập và quản lý dự án đầu tư 3 51 K59
tư(219)_3

Lập và quản lý dự án đầu


575 Bộ môn Kinh tế đầu tư tư(219)_4 (Kinh doanh bất động Lập và quản lý dự án đầu tư 3 48 K59
sản 59)
Phân tích lợi ích chi phí trong Phân tích lợi ích chi phí trong
576 Bộ môn Kinh tế đầu tư 2 52 K59
đầu tư(219)_1 đầu tư

Phân tích lợi ích chi phí trong Phân tích lợi ích chi phí trong
577 Bộ môn Kinh tế đầu tư 2 40 K59
đầu tư(219)_2 đầu tư

Phân tích lợi ích chi phí trong Phân tích lợi ích chi phí trong
578 Bộ môn Kinh tế đầu tư 2 51 K59
đầu tư(219)_3 đầu tư

Phân tích lợi ích chi phí trong Phân tích lợi ích chi phí trong
579 Bộ môn Kinh tế đầu tư 2 52 K59
đầu tư(219)_4 đầu tư

580 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 1(219)_1 Quản lý dự án 1 3 49 K60

581 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 1(219)_2 Quản lý dự án 1 3 54 K60

582 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 1(219)_3 Quản lý dự án 1 3 54 K60

583 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 2(219)_1 Quản lý dự án 2 2 42 K59

584 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 2(219)_2 Quản lý dự án 2 2 54 K59

585 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 2(219)_3 Quản lý dự án 2 2 45 K59

586 Bộ môn Kinh tế đầu tư Quản lý dự án 2(219)_4 Quản lý dự án 2 2 53 K59

Thẩm định dự án đầu


587 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư 2 52 K59
tư(219)_10
Thẩm định dự án đầu
588 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư 2 46 K59
tư(219)_11

Thẩm định dự án đầu


589 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư 2 50 K59
tư(219)_12

Thẩm định dự án đầu


590 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư 2 46 K59
tư(219)_13

Thẩm định dự án đầu


591 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư 2 49 K59
tư(219)_14

592 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_2 Thẩm định dự án đầu tư 2 52 K59

593 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_4 Thẩm định dự án đầu tư 2 14 K59

594 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_5 Thẩm định dự án đầu tư 2 42 K59

595 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_6 Thẩm định dự án đầu tư 2 54 K59

596 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_7 Thẩm định dự án đầu tư 2 43 K59

597 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_9 Thẩm định dự án đầu tư 2 48 K59

Thẩm định dự án đầu


598 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư 2 56 K31A
tư(219)_VB2_1

599 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thị trường vốn(219)_1 Thị trường vốn 3 54 K59
600 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thị trường vốn(219)_2 Thị trường vốn 3 52 K59

601 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thị trường vốn(219)_3 Thị trường vốn 3 45 K59

602 Bộ môn Kinh tế đầu tư Thị trường vốn(219)_4 Thị trường vốn 3 45 K59

An toàn vệ sinh lao


603 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực An toàn vệ sinh lao động 2 52 K59
động(219)_1

604 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Bảo hộ lao động(219)_1 Bảo hộ lao động 3 33 K59

Kinh tế nguồn nhân lực


605 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế nguồn nhân lực 1 3 20 K59
1(219)_1

Kinh tế nguồn nhân lực


606 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế nguồn nhân lực 1 3 53 K59
1(219)_2

Kinh tế nguồn nhân lực


607 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế nguồn nhân lực 1 3 54 K59
1(219)_3

Kinh tế nguồn nhân lực


608 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế nguồn nhân lực 1 3 72 K60
1(219)_4

Kinh tế nguồn nhân lực


609 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế nguồn nhân lực 2 3 50 K59
2(219)_1

Phát triển nguồn nhân


610 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Phát triển nguồn nhân lực 3 52 K59
lực(219)_1

Phát triển nguồn nhân


611 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Phát triển nguồn nhân lực 3 41 K59
lực(219)_2
Phát triển nguồn nhân
612 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Phát triển nguồn nhân lực 3 43 K59
lực(219)_3

Phát triển thị trường lao


613 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Phát triển thị trường lao động 3 51 K59
động(219)_1

614 Bộ môn Kinh tế nguồn nhân lực Quan hệ lao động(219)_1 Quan hệ lao động 2 54 K59

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


615 Kinh tế nông nghiệp(219)_1 Kinh tế nông nghiệp 2 21 K59
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


616 Kinh tế nông nghiệp(219)_10 Kinh tế nông nghiệp 2 53 K60
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


617 Kinh tế nông nghiệp(219)_12 Kinh tế nông nghiệp 2 52 K60
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


618 Kinh tế nông nghiệp(219)_13 Kinh tế nông nghiệp 2 46 K60
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


619 Kinh tế nông nghiệp(219)_19 Kinh tế nông nghiệp 2 53 K60
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


620 Kinh tế nông nghiệp(219)_2 Kinh tế nông nghiệp 2 54 K59
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


621 Kinh tế nông nghiệp(219)_3 Kinh tế nông nghiệp 2 50 K59
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


622 Kinh tế nông nghiệp(219)_4 Kinh tế nông nghiệp 2 52 K59
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


623 Kinh tế nông nghiệp(219)_7 Kinh tế nông nghiệp 2 51 K59
phát triển nông thôn
Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và
624 Kinh tế nông nghiệp(219)_8 Kinh tế nông nghiệp 2 54 K60
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và


625 Kinh tế nông nghiệp 1(219)_1 Kinh tế nông nghiệp 1 3 46 K60
phát triển nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Phân tích chính sách nông Phân tích chính sách nông
626 3 31 K59
phát triển nông thôn nghiệp nông thôn(219)_1 nghiệp nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Phân tích chính sách nông Phân tích chính sách nông
627 3 34 K59
phát triển nông thôn nghiệp nông thôn(219)_2 nghiệp nông thôn

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quản trị kinh doanh nông Quản trị kinh doanh nông
628 2 34 K59
phát triển nông thôn nghiệp(219)_5 nghiệp

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quản trị kinh doanh nông Quản trị kinh doanh nông
629 2 42 K59
phát triển nông thôn nghiệp(219)_8 nghiệp

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quản trị kinh doanh nông Quản trị kinh doanh nông
630 2 54 K59
phát triển nông thôn nghiệp 2(219)_2 nghiệp 2

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quy hoạch phát triển nông Quy hoạch phát triển nông
631 3 33 K59
phát triển nông thôn nghiệp(219)_1 nghiệp

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quy hoạch phát triển nông Quy hoạch phát triển nông
632 3 34 K59
phát triển nông thôn nghiệp(219)_2 nghiệp

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quy hoạch phát triển nông


633 Quy hoạch phát triển nông thôn 3 41 K59
phát triển nông thôn thôn(219)_1

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Quy hoạch phát triển nông


634 Quy hoạch phát triển nông thôn 3 28 K59
phát triển nông thôn thôn(219)_2

Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Thị trường nông sản thế


635 Thị trường nông sản thế giới 3 47 K59
phát triển nông thôn giới(219)_1
Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Thị trường nông sản thế
636 Thị trường nông sản thế giới 3 16 K59
phát triển nông thôn giới(219)_2

Kế hoạch hóa phát triển


637 Bộ môn Kinh tế phát triển Kế hoạch hóa phát triển 1 2 54 K59
1(219)_1

Kế hoạch hóa phát triển


638 Bộ môn Kinh tế phát triển Kế hoạch hóa phát triển 1 2 50 K59
1(219)_2

639 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế học so sánh(219)_1 Kinh tế học so sánh 2 34 K59

640 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế học so sánh(219)_2 Kinh tế học so sánh 2 52 K59

641 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_1 Kinh tế phát triển 2 48 K59

642 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_10 Kinh tế phát triển 2 52 K60

643 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_11 Kinh tế phát triển 2 54 K60

644 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_14 Kinh tế phát triển 2 53 K60

645 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_16 Kinh tế phát triển 2 51 K60

646 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_2 Kinh tế phát triển 2 51 K59

647 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_3 Kinh tế phát triển 2 46 K59
648 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_4 Kinh tế phát triển 2 51 K59

649 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_5 Kinh tế phát triển 2 40 K59

650 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_6 Kinh tế phát triển 2 49 K59

651 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_8 Kinh tế phát triển 2 46 K59

652 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_9 Kinh tế phát triển 2 50 K60

653 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 1(219)_1 Kinh tế phát triển 1 3 53 K59

654 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 1(219)_2 Kinh tế phát triển 1 3 65 K60

655 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 1(219)_3 Kinh tế phát triển 1 3 57 K60

656 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 2(219)_1 Kinh tế phát triển 2 3 46 K59

657 Bộ môn Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 2(219)_2 Kinh tế phát triển 2 3 44 K59

658 Bộ môn Kinh tế phát triển Quản lý phát triển(219)_1 Quản lý phát triển 2 25 K59

659 Bộ môn Kinh tế phát triển Quản lý phát triển(219)_2 Quản lý phát triển 2 30 K59
Thể chế kinh tế và phát
660 Bộ môn Kinh tế phát triển Thể chế kinh tế và phát triển 2 31 K59
triển(219)_1

Thể chế kinh tế và phát


661 Bộ môn Kinh tế phát triển Thể chế kinh tế và phát triển 2 48 K59
triển(219)_2

Bộ môn Kinh tế Quản lý tài Cơ sở khoa học môi


662 Cơ sở khoa học môi trường 3 41 K61
nguyên và Môi trường trường(219)_01

Chính sách kinh tế đối ngoại


663 Bộ môn Kinh tế quốc tế Chính sách kinh tế đối ngoại 1 3 54 K59
1(219)_1

Chính sách kinh tế đối ngoại


664 Bộ môn Kinh tế quốc tế Chính sách kinh tế đối ngoại 1 3 54 K59
1(219)_2

Chính sách kinh tế đối ngoại


665 Bộ môn Kinh tế quốc tế Chính sách kinh tế đối ngoại 1 3 55 K59
1(219)_3

Chính sách kinh tế đối ngoại


666 Bộ môn Kinh tế quốc tế Chính sách kinh tế đối ngoại 1 3 54 K59
1(219)_4

Chuyên đề Đàm phán kinh tế Chuyên đề Đàm phán kinh tế


667 Bộ môn Kinh tế quốc tế 2 54 K59
quốc tế(219)_1 quốc tế

Chuyên đề Đàm phán kinh tế Chuyên đề Đàm phán kinh tế


668 Bộ môn Kinh tế quốc tế 2 55 K59
quốc tế(219)_2 quốc tế

Chuyên đề Đàm phán kinh tế Chuyên đề Đàm phán kinh tế


669 Bộ môn Kinh tế quốc tế 2 50 K59
quốc tế(219)_3 quốc tế

Chuyên đề Đàm phán kinh tế Chuyên đề Đàm phán kinh tế


670 Bộ môn Kinh tế quốc tế 2 53 K59
quốc tế(219)_4 quốc tế

Đàm phán và ký kết hợp đồng Đàm phán và ký kết hợp đồng
671 Bộ môn Kinh tế quốc tế 2 41 K59
kinh doanh quốc tế(219)_1 kinh doanh quốc tế
Đàm phán và ký kết hợp đồng Đàm phán và ký kết hợp đồng
672 Bộ môn Kinh tế quốc tế 2 50 K59
kinh doanh quốc tế(219)_2 kinh doanh quốc tế

Đề án chuyên ngành - Kinh tế Đề án chuyên ngành - Kinh tế


673 Bộ môn Kinh tế quốc tế 2 56 K59
quốc tế(219)_1 quốc tế

Đề án chuyên ngành - Kinh tế Đề án chuyên ngành - Kinh tế


674 Bộ môn Kinh tế quốc tế 2 54 K59
quốc tế(219)_2 quốc tế

Đề án chuyên ngành - Kinh tế Đề án chuyên ngành - Kinh tế


675 Bộ môn Kinh tế quốc tế 2 53 K59
quốc tế(219)_3 quốc tế

Đề án chuyên ngành - Kinh tế Đề án chuyên ngành - Kinh tế


676 Bộ môn Kinh tế quốc tế 2 56 K59
quốc tế(219)_4 quốc tế

677 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_1 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 54 K59

678 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_2 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 54 K59

679 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_3 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 54 K59

680 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_4 Hội nhập kinh tế quốc tế 3 53 K59

681 Bộ môn Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_5 Hội nhập kinh tế quốc tế 2 54 K59

682 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế ASEAN(219)_1 Kinh tế ASEAN 3 54 K59

683 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế ASEAN(219)_2 Kinh tế ASEAN 3 55 K59


684 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế ASEAN(219)_3 Kinh tế ASEAN 3 55 K59

685 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế ASEAN(219)_4 Kinh tế ASEAN 3 53 K59

686 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(219)_01 Kinh tế quốc tế 3 50 K61

687 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế(219)_02 Kinh tế quốc tế 3 46 K61

688 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1(219)_2 Kinh tế quốc tế 1 3 51 K59

689 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1(219)_3 Kinh tế quốc tế 1 3 49 K59

690 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1(219)_4 Kinh tế quốc tế 1 3 52 K60

691 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1(219)_5 Kinh tế quốc tế 1 3 50 K60

692 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1(219)_6 Kinh tế quốc tế 1 3 53 K60

693 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1(219)_7 Kinh tế quốc tế 1 3 54 K60

694 Bộ môn Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1(219)_8 Kinh tế quốc tế 1 3 52 K60

Kỹ năng chuyên ngành bằng Kỹ năng chuyên ngành bằng


695 Bộ môn Kinh tế quốc tế 2 48 K59
Tiếng Anh(219)_1 Tiếng Anh
696 Bộ môn Kinh tế quốc tế Nền kinh tế thế giới(219)_1 Nền kinh tế thế giới 2 54 K60

697 Bộ môn Kinh tế quốc tế Nền kinh tế thế giới(219)_2 Nền kinh tế thế giới 2 53 K60

698 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Bản đồ học(219)_1 Bản đồ học 2 33 K59

699 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Chính sách tài nguyên(219)_1 Chính sách tài nguyên 3 52 K59

Đề án chuyên ngành - Kinh tế Đề án chuyên ngành - Kinh tế


700 Bộ môn Kinh tế tài nguyên 2 51 K59
tài nguyên(219)_1 tài nguyên

701 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Địa lý thủy văn(219)_1 Địa lý thủy văn 2 55 K59

702 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Định giá tài nguyên(219)_1 Định giá tài nguyên 3 52 K59

703 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên 1(219)_1 Kinh tế tài nguyên 1 3 36 K60

704 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên 1(219)_2 Kinh tế tài nguyên 1 3 50 K60

705 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên 1(219)_3 Kinh tế tài nguyên 1 3 48 K60

706 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Kinh tế tài nguyên 2(219)_1 Kinh tế tài nguyên 2 3 52 K59

707 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Quản lý tài nguyên 1(219)_1 Quản lý tài nguyên 1 3 29 K59
708 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Quản lý tài nguyên 1(219)_2 Quản lý tài nguyên 1 3 49 K59

709 Bộ môn Kinh tế tài nguyên Quản lý tài nguyên 2(219)_1 Quản lý tài nguyên 2 3 47 K59

Tiếng Anh ngành Kinh tế tài Tiếng Anh ngành Kinh tế tài
710 Bộ môn Kinh tế tài nguyên 3 43 K60
nguyên(219)_1 nguyên

Tiếng Anh ngành Kinh tế tài Tiếng Anh ngành Kinh tế tài
711 Bộ môn Kinh tế tài nguyên 3 36 K60
nguyên(219)_2 nguyên

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Bao bì và thương hiệu hàng


712 Bao bì và thương hiệu hàng hóa 2 44 K59
thương mại hóa(219)_1

Chiến lược kinh doanh của


Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Chiến lược kinh doanh của
713 doang nghiệp thương 2 34 K59
thương mại doanh nghiệp thương mại
mại(219)_1

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Đề án chuyên ngành - QTKD Đề án chuyên ngành - QTKD
714 2 49 K59
thương mại Thương mại(219)_1 Thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Đề án chuyên ngành - QTKD Đề án chuyên ngành - QTKD
715 2 52 K59
thương mại Thương mại(219)_2 Thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh Giao dịch và đàm phán kinh
716 3 54 K59
thương mại doanh(219)_1 doanh

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh Giao dịch và đàm phán kinh
717 2 52 K60
thương mại doanh(219)_10 doanh

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh Giao dịch và đàm phán kinh
718 3 54 K59
thương mại doanh(219)_2 doanh

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh Giao dịch và đàm phán kinh
719 3 59 K59
thương mại doanh(219)_3 doanh
Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh Giao dịch và đàm phán kinh
720 3 60 K60
thương mại doanh(219)_5 doanh

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh Giao dịch và đàm phán kinh
721 2 27 K59
thương mại doanh(219)_6 doanh

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh Giao dịch và đàm phán kinh
722 2 53 K59
thương mại doanh(219)_7 doanh

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh Giao dịch và đàm phán kinh
723 2 52 K59
thương mại doanh(219)_8 doanh

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh Giao dịch và đàm phán kinh
724 2 54 K59
thương mại doanh(219)_9 doanh

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


725 Kinh doanh thương mại(219)_1 Kinh doanh thương mại 3 55 K59
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


726 Kinh doanh thương mại(219)_2 Kinh doanh thương mại 3 54 K59
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


727 Kinh doanh thương mại(219)_3 Kinh doanh thương mại 3 60 K59
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


728 Kinh tế thương mại(219)_10 Kinh tế thương mại 2 51 K60
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


729 Kinh tế thương mại(219)_11 Kinh tế thương mại 2 52 K60
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


730 Kinh tế thương mại(219)_12 Kinh tế thương mại 2 51 K60
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


731 Kinh tế thương mại(219)_19 Kinh tế thương mại 2 53 K60
thương mại
Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh
732 Kinh tế thương mại(219)_2 Kinh tế thương mại 2 28 K59
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


733 Kinh tế thương mại(219)_23 Kinh tế thương mại 2 51 K60
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


734 Kinh tế thương mại(219)_4 Kinh tế thương mại 2 38 K59
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


735 Kinh tế thương mại(219)_5 Kinh tế thương mại 2 46 K59
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


736 Kinh tế thương mại(219)_7 Kinh tế thương mại 2 20 K59
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


737 Kinh tế thương mại(219)_8 Kinh tế thương mại 2 47 K59
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


738 Kinh tế thương mại 2(219)_1 Kinh tế thương mại 2 3 54 K59
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh


739 Kinh tế thương mại 2(219)_2 Kinh tế thương mại 2 3 49 K59
thương mại

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị doanh nghiệp thương Quản trị doanh nghiệp thương
740 3 50 K59
thương mại mại 1(219)_1 mại 1

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị doanh nghiệp thương Quản trị doanh nghiệp thương
741 3 50 K59
thương mại mại 1(219)_2 mại 1

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị kinh doanh thương


742 Quản trị kinh doanh thương mại 2 53 K59
thương mại mại(219)_2

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị kinh doanh thương


743 Quản trị kinh doanh thương mại 2 54 K59
thương mại mại(219)_4
Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị kinh doanh thương
744 Quản trị kinh doanh thương mại 2 49 K59
thương mại mại(219)_5

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị kinh doanh thương


745 Quản trị kinh doanh thương mại 2 53 K59
thương mại mại(219)_6

Bộ môn Kinh tế và Kinh doanh Quản trị kinh doanh thương


746 Quản trị kinh doanh thương mại 2 48 K60
thương mại mại(219)_8

Bộ môn Kinh tế và quản lý địa


747 Cơ sở dữ liệu Địa chính(219)_1 Cơ sở dữ liệu Địa chính 2 42 K59
chính

Bộ môn Kinh tế và quản lý địa Đề án chuyên ngành - Kinh tế Đề án chuyên ngành - Kinh tế
748 2 46 K59
chính BĐS và Địa chính(219)_1 BĐS và Địa chính

Bộ môn Kinh tế và quản lý địa Kinh tế đất và bất động sản


749 Kinh tế đất và bất động sản 1 3 52 K59
chính 1(219)_1

Bộ môn Kinh tế và quản lý địa Kinh tế đất và bất động sản


750 Kinh tế đất và bất động sản 1 3 42 K59
chính 1(219)_2

Bộ môn Kinh tế và quản lý địa Những nguyên lý cơ bản về địa Những nguyên lý cơ bản về địa
751 3 32 K60
chính chính(219)_1 chính

Bộ môn Kinh tế và quản lý địa


752 Quy hoạch sử dụng đất(219)_1 Quy hoạch sử dụng đất 2 31 K59
chính

Bộ môn Kinh tế và quản lý đô Hệ thống thông tin địa


753 Hệ thống thông tin địa lý 3 43 K59
thị lý(219)_2

Bộ môn Kinh tế và quản lý đô


754 Kinh tế đô thị(219)_3 Kinh tế đô thị 2 37 K60
thị

Bộ môn Kinh tế và quản lý đô


755 Kinh tế đô thị(219)_4 Kinh tế đô thị 2 35 K59
thị
Bộ môn Kinh tế và quản lý đô
756 Quản lý đô thị(219)_1 Quản lý đô thị 3 48 K59
thị

Bộ môn Kinh tế và quản lý đô


757 Quản lý dự án đô thị(219)_1 Quản lý dự án đô thị 2 43 K59
thị

Bộ môn Kinh tế và quản lý đô Quản lý hành chính nhà nước ở Quản lý hành chính nhà nước ở
758 2 49 K59
thị đô thị(219)_1 đô thị

Bộ môn Kinh tế và quản lý đô Quy hoạch vùng và đô


759 Quy hoạch vùng và đô thị 3 50 K59
thị thị(219)_1

Bộ môn Kinh tế và quản lý đô


760 Tài chính đô thị(219)_1 Tài chính đô thị 2 48 K59
thị

761 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_01 Kinh tế vi mô 1 3 54 K61

762 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_02 Kinh tế vi mô 1 3 50 K61

763 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_03 Kinh tế vi mô 1 3 60 K61

764 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_04 Kinh tế vi mô 1 3 60 K61

765 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_05 Kinh tế vi mô 1 3 61 K61

766 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_06 Kinh tế vi mô 1 3 59 K61

767 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_07 Kinh tế vi mô 1 3 57 K61


768 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_08 Kinh tế vi mô 1 3 56 K61

769 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_09 Kinh tế vi mô 1 3 50 K61

770 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_10 Kinh tế vi mô 1 3 51 K61

771 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_11 Kinh tế vi mô 1 3 50 K61

772 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_12 Kinh tế vi mô 1 3 43 K61

773 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_13 Kinh tế vi mô 1 3 53 K61

774 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_14 Kinh tế vi mô 1 3 56 K61

775 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_15 Kinh tế vi mô 1 3 23 K61

776 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_16 Kinh tế vi mô 1 3 51 K61

777 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_17 Kinh tế vi mô 1 3 50 K61

778 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_18 Kinh tế vi mô 1 3 50 K61

779 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_19 Kinh tế vi mô 1 3 56 K61


780 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_20 Kinh tế vi mô 1 3 51 K61

781 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_21 Kinh tế vi mô 1 3 63 K61

782 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_22 Kinh tế vi mô 1 3 55 K61

783 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_23 Kinh tế vi mô 1 3 50 K61

784 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_24 Kinh tế vi mô 1 3 50 K61

785 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_25 Kinh tế vi mô 1 3 48 K61

786 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_26 Kinh tế vi mô 1 3 50 K61

787 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_27 Kinh tế vi mô 1 3 50 K61

788 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_28 Kinh tế vi mô 1 3 63 K61

789 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_29 Kinh tế vi mô 1 3 50 K61

790 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_30 Kinh tế vi mô 1 3 50 K61

791 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_31 Kinh tế vi mô 1 3 58 K61


792 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_32 Kinh tế vi mô 1 3 60 K61

793 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_33 Kinh tế vi mô 1 3 53 K61

794 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_34 Kinh tế vi mô 1 3 50 K61

795 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_35 Kinh tế vi mô 1 3 49 K61

796 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_36 Kinh tế vi mô 1 3 50 K61

797 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_37 Kinh tế vi mô 1 3 50 K61

798 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_38 Kinh tế vi mô 1 3 61 K61

799 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_39 Kinh tế vi mô 1 3 59 K61

800 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 1(219)_VB2_1 Kinh tế vi mô 1 3 33 K31B

801 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 2(219)_1 Kinh tế vi mô 2 3 52 K60

802 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 2(219)_10 Kinh tế vi mô 2 3 44 K59

803 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 2(219)_2 Kinh tế vi mô 2 3 51 K60


804 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 2(219)_3 Kinh tế vi mô 2 3 52 K60

805 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 2(219)_4 Kinh tế vi mô 2 3 53 K60

806 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 2(219)_5 Kinh tế vi mô 2 3 55 K60

807 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 2(219)_6 Kinh tế vi mô 2 3 53 K60

808 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 2(219)_7 Kinh tế vi mô 2 3 54 K60

809 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 2(219)_8 Kinh tế vi mô 2 3 51 K60

810 Bộ môn Kinh tế vi mô Kinh tế vi mô 2(219)_9 Kinh tế vi mô 2 3 58 K59

Phân tích kinh tế vi mô


811 Bộ môn Kinh tế vi mô Phân tích kinh tế vi mô 2 3 43 K59
2(219)_1

Chuyên đề Những vấn đề cập Chuyên đề Những vấn đề cập


812 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô 2 43 K59
nhật về Kinh tế vĩ mô(219)_1 nhật về Kinh tế vĩ mô

Chuyên đề Ứng dụng phân tích


Chuyên đề Ứng dụng phân tích
813 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô định lượng trong kinh tế học 2 57 K59
định lượng trong kinh tế học 2
2(219)_1

Kinh tế học nguồn thu ngân Kinh tế học nguồn thu ngân
814 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô 2 43 K59
sách chính phủ(219)_1 sách chính phủ

Kinh tế học các vấn đề xã


815 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế học về các vấn đề xã hội 2 42 K59
hội(219)_1
816 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_01 Kinh tế vĩ mô 1 3 72 K61

Kinh tế vĩ mô 1(219)_01_Lý
817 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 3 59 K60
thuyết

Kinh tế vĩ mô 1(219)_01_Thảo
818 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 3 30 K60
luận_01

Kinh tế vĩ mô 1(219)_01_Thảo
819 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 3 29 K60
luận_02

820 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_02 Kinh tế vĩ mô 1 3 52 K61

Kinh tế vĩ mô 1(219)_02_Lý
821 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 3 60 K60
thuyết

Kinh tế vĩ mô 1(219)_02_Thảo
822 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 3 30 K60
luận_01

Kinh tế vĩ mô 1(219)_02_Thảo
823 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 3 30 K60
luận_02

824 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_03 Kinh tế vĩ mô 1 3 49 K61

825 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_04 Kinh tế vĩ mô 1 3 59 K61

826 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_05 Kinh tế vĩ mô 1 3 59 K61

827 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_06 Kinh tế vĩ mô 1 3 58 K61


828 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_07 Kinh tế vĩ mô 1 3 50 K61

829 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_08 Kinh tế vĩ mô 1 3 55 K61

830 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_09 Kinh tế vĩ mô 1 3 50 K61

831 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_10 Kinh tế vĩ mô 1 3 50 K61

832 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_11 Kinh tế vĩ mô 1 3 59 K61

833 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_12 Kinh tế vĩ mô 1 3 52 K61

834 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_13 Kinh tế vĩ mô 1 3 53 K61

835 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_14 Kinh tế vĩ mô 1 3 64 K61

836 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_15 Kinh tế vĩ mô 1 3 50 K61

837 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_16 Kinh tế vĩ mô 1 3 50 K61

838 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_17 Kinh tế vĩ mô 1 3 50 K61

839 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_18 Kinh tế vĩ mô 1 3 50 K61


840 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_19 Kinh tế vĩ mô 1 3 50 K61

841 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_20 Kinh tế vĩ mô 1 3 57 K61

842 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_21 Kinh tế vĩ mô 1 3 54 K61

843 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_22 Kinh tế vĩ mô 1 3 49 K61

844 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_23 Kinh tế vĩ mô 1 3 50 K61

845 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_24 Kinh tế vĩ mô 1 3 50 K61

846 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_25 Kinh tế vĩ mô 1 3 50 K61

847 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_26 Kinh tế vĩ mô 1 3 50 K61

848 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_27 Kinh tế vĩ mô 1 3 50 K61

849 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_28 Kinh tế vĩ mô 1 3 53 K61

850 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_29 Kinh tế vĩ mô 1 3 58 K61

851 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_30 Kinh tế vĩ mô 1 3 50 K61


852 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_32 Kinh tế vĩ mô 1 3 50 K61

853 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_33 Kinh tế vĩ mô 1 3 50 K61

854 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_34 Kinh tế vĩ mô 1 3 50 K61

855 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_35 Kinh tế vĩ mô 1 3 50 K61

856 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_36 Kinh tế vĩ mô 1 3 50 K61

857 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_37 Kinh tế vĩ mô 1 3 56 K61

858 Bộ môn Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_38 Kinh tế vĩ mô 1 3 51 K61

859 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1(219)_VB2_1 Kinh tế vĩ mô 1 3 35 K31B

860 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 2(219)_1 Kinh tế vĩ mô 2 3 73 K60

861 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 2(219)_2 Kinh tế vĩ mô 2 3 55 K60

862 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 2(219)_3 Kinh tế vĩ mô 2 3 56 K60

863 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 2(219)_4 Kinh tế vĩ mô 2 3 58 K60


864 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 2(219)_5 Kinh tế vĩ mô 2 3 58 K60

865 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Kinh tế vĩ mô 2(219)_6 Kinh tế vĩ mô 2 3 61 K60

Phân tích kinh tế vĩ mô


866 Bộ môn Kinh tế Vĩ mô Phân tích kinh tế vĩ mô 1 3 50 K59
1(219)_1

867 Bộ môn Lịch sử kinh tế Kinh tế Việt Nam(219)_2 Kinh tế Việt Nam 2 28 K60

868 Bộ môn Lịch sử kinh tế Kinh tế Việt Nam(219)_5 Kinh tế Việt Nam 2 54 K60

869 Bộ môn Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(219)_2 Lịch sử kinh tế 2 42 K60

870 Bộ môn Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(219)_3 Lịch sử kinh tế 2 51 K60

871 Bộ môn Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(219)_4 Lịch sử kinh tế 2 54 K60

872 Bộ môn Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế(219)_5 Lịch sử kinh tế 2 54 K60

Bộ môn Lý thuyết Tài chính - Đề án Lý thuyết tài chính tiền


873 Đề án Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 182 K59
Tiền tệ tệ(219)_1

Bộ môn Lý thuyết Tài chính - Lý thuyết tài chính tiền tệ


874 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 90 K60
Tiền tệ 1(219)_1

Bộ môn Lý thuyết Tài chính - Lý thuyết tài chính tiền tệ


875 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 54 K60
Tiền tệ 1(219)_10
Bộ môn Lý thuyết Tài chính - Lý thuyết tài chính tiền tệ
876 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 88 K60
Tiền tệ 1(219)_11

Bộ môn Lý thuyết Tài chính - Lý thuyết tài chính tiền tệ


877 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 86 K60
Tiền tệ 1(219)_12

Bộ môn Lý thuyết Tài chính - Lý thuyết tài chính tiền tệ


878 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 52 K60
Tiền tệ 1(219)_13

Bộ môn Lý thuyết Tài chính - Lý thuyết tài chính tiền tệ


879 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 90 K60
Tiền tệ 1(219)_14

Bộ môn Lý thuyết Tài chính - Lý thuyết tài chính tiền tệ


880 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 53 K60
Tiền tệ 1(219)_15

Bộ môn Lý thuyết Tài chính - Lý thuyết tài chính tiền tệ


881 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 90 K60
Tiền tệ 1(219)_16

Bộ môn Lý thuyết Tài chính - Lý thuyết tài chính tiền tệ


882 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 53 K60
Tiền tệ 1(219)_17

Bộ môn Lý thuyết Tài chính - Lý thuyết tài chính tiền tệ


883 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 55 K60
Tiền tệ 1(219)_18

Bộ môn Lý thuyết Tài chính - Lý thuyết tài chính tiền tệ


884 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 54 K60
Tiền tệ 1(219)_19

Bộ môn Lý thuyết Tài chính - Lý thuyết tài chính tiền tệ


885 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 64 K60
Tiền tệ 1(219)_2

Bộ môn Lý thuyết Tài chính - Lý thuyết tài chính tiền tệ


886 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 55 K60
Tiền tệ 1(219)_20

Bộ môn Lý thuyết Tài chính - Lý thuyết tài chính tiền tệ


887 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 89 K60
Tiền tệ 1(219)_21
Bộ môn Lý thuyết Tài chính - Lý thuyết tài chính tiền tệ
888 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 87 K60
Tiền tệ 1(219)_3

Bộ môn Lý thuyết Tài chính - Lý thuyết tài chính tiền tệ


889 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 89 K60
Tiền tệ 1(219)_4

Bộ môn Lý thuyết Tài chính - Lý thuyết tài chính tiền tệ


890 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 57 K60
Tiền tệ 1(219)_5

Bộ môn Lý thuyết Tài chính - Lý thuyết tài chính tiền tệ


891 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 54 K60
Tiền tệ 1(219)_6

Bộ môn Lý thuyết Tài chính - Lý thuyết tài chính tiền tệ


892 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 54 K60
Tiền tệ 1(219)_7

Bộ môn Lý thuyết Tài chính - Lý thuyết tài chính tiền tệ


893 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 90 K60
Tiền tệ 1(219)_8

Bộ môn Lý thuyết Tài chính - Lý thuyết tài chính tiền tệ


894 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 54 K60
Tiền tệ 1(219)_9

Bộ môn Lý thuyết Tài chính - Lý thuyết tài chính tiền tệ


895 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 72 K31A
Tiền tệ 1(219)_VB2_1

Bộ môn Lý thuyết Tài chính - Lý thuyết tài chính tiền tệ


896 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 3 34 K31A
Tiền tệ 1(219)_VB2_2

Bộ môn Lý thuyết Tài chính - Lý thuyết tài chính tiền tệ


897 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 3 23 K59
Tiền tệ 2(219)_1

Bộ môn Lý thuyết Tài chính - Lý thuyết tài chính tiền tệ


898 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 3 46 K30B
Tiền tệ 2(219)_VB2_1

Bộ môn Lý thuyết Tài chính - Ngân hàng trung


899 Ngân hàng trung ương 2 43 K30B
Tiền tệ ương(219)_VB2_1
Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền Lý thuyết tài chính tiền
900 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 60 K61
tệ tệ(219)_31

Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền Lý thuyết tài chính tiền


901 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 57 K61
tệ tệ(219)_33

Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền Lý thuyết tài chính tiền


902 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 54 K61
tệ tệ(219)_34

Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền Lý thuyết tài chính tiền


903 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 59 K61
tệ tệ(219)_35

Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền Lý thuyết tài chính tiền


904 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 57 K61
tệ tệ(219)_36

Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền Lý thuyết tài chính tiền


905 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 54 K61
tệ tệ(219)_37

Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền Lý thuyết tài chính tiền


906 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 54 K61
tệ tệ(219)_38

Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền Lý thuyết tài chính tiền


907 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 50 K61
tệ tệ(219)_39

Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền Lý thuyết tài chính tiền


908 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 93 K61
tệ tệ(219)_40

Đề án chuyên ngành Quản trị Đề án chuyên ngành Quản trị


909 Bộ môn Marketing 3 49 K59
Marketing(219)_1 Marketing

Đề án chuyên ngành Quản trị Đề án chuyên ngành Quản trị


910 Bộ môn Marketing 3 42 K59
Marketing(219)_2 Marketing

911 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(219)_01 Marketing căn bản 3 54 K61
912 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(219)_02 Marketing căn bản 3 50 K61

913 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(219)_03 Marketing căn bản 3 50 K61

914 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(219)_04 Marketing căn bản 3 60 K61

915 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(219)_05 Marketing căn bản 3 51 K61

916 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(219)_06 Marketing căn bản 3 50 K61

917 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(219)_07 Marketing căn bản 3 50 K61

918 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(219)_08 Marketing căn bản 3 50 K61

919 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(219)_09 Marketing căn bản 3 51 K61

920 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(219)_10 Marketing căn bản 3 53 K61

921 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(219)_12 Marketing căn bản 2 40 K59

922 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(219)_17 Marketing căn bản 2 36 K60

923 Bộ môn Marketing Marketing căn bản(219)_18 Marketing căn bản 2 45 K60
924 Bộ môn Marketing Marketing căn bản - E(219)_1 Marketing căn bản - E 3 33 K59

925 Bộ môn Marketing Marketing căn bản - E(219)_2 Marketing căn bản - E 3 42 K59

926 Bộ môn Marketing Marketing căn bản - E(219)_3 Marketing căn bản - E 3 44 K59

927 Bộ môn Marketing Marketing công(219)_1 Marketing công 2 41 K60

928 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ(219)_1 Marketing dịch vụ 3 50 K60

929 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ(219)_2 Marketing dịch vụ 3 39 K60

930 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ(219)_3 Marketing dịch vụ 3 50 K60

931 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ(219)_4 Marketing dịch vụ 3 39 K60

932 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ(219)_5 Marketing dịch vụ 3 50 K60

933 Bộ môn Marketing Marketing dịch vụ công(219)_1 Marketing dịch vụ công 3 60 K60

934 Bộ môn Marketing Marketing xã hội(219)_2 Marketing xã hội 2 54 K59

935 Bộ môn Marketing Marketing xã hội(219)_3 Marketing xã hội 2 53 K59


936 Bộ môn Marketing Marketing xã hội(219)_5 Marketing xã hội 2 50 K60

937 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing(219)_1 Quản trị Marketing 3 54 K60

938 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing(219)_10 Quản trị Marketing 3 50 K61

939 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing(219)_11 Quản trị Marketing 3 50 K61

940 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing(219)_12 Quản trị Marketing 3 50 K61

941 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing(219)_13 Quản trị Marketing 3 50 K61

942 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing(219)_14 Quản trị Marketing 3 53 K61

943 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing(219)_2 Quản trị Marketing 3 54 K60

944 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing(219)_3 Quản trị Marketing 3 47 K60

945 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing(219)_4 Quản trị Marketing 3 54 K60

Quản trị
946 Bộ môn Marketing Quản trị Marketing 3 36 K31A
Marketing(219)_VB2_1

Quản trị và phát triển sản phẩm Quản trị và phát triển sản phẩm
947 Bộ môn Marketing 3 53 K59
mới(219)_1 mới
Quản trị và phát triển sản phẩm Quản trị và phát triển sản phẩm
948 Bộ môn Marketing 3 42 K59
mới(219)_2 mới

Tiếng Anh ngành


949 Bộ môn Marketing Tiếng Anh ngành Marketing 3 53 K59
Marketing(219)_1

Chuyên đề tự chọn - Ngân


950 Bộ môn Ngân hàng thương mại Chuyên đề tự chọn - Ngân hàng 2 39 K59
hàng(219)_1

951 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng(219)_1 Kế toán ngân hàng 3 54 K59

952 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng(219)_2 Kế toán ngân hàng 3 20 K59

953 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng(219)_3 Kế toán ngân hàng 3 52 K59

954 Bộ môn Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng(219)_5 Kế toán ngân hàng 2 32 K59

955 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng phát triển(219)_1 Ngân hàng phát triển 3 54 K59

956 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng phát triển(219)_2 Ngân hàng phát triển 3 29 K59

957 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng phát triển(219)_3 Ngân hàng phát triển 3 46 K59

958 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(219)_3 Ngân hàng thương mại 2 22 K59

Ngân hàng thương mại


959 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 1 3 47 K60
1(219)_1
Ngân hàng thương mại
960 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 1 3 53 K60
1(219)_2

Ngân hàng thương mại


961 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 1 3 53 K60
1(219)_3

Ngân hàng thương mại


962 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 1 3 46 K60
1(219)_4

Ngân hàng thương mại


963 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 1 3 54 K59
1(219)_5

Ngân hàng thương mại


964 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 2 43 K59
2(219)_10

Ngân hàng thương mại


965 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 3 54 K59
2(219)_2

Ngân hàng thương mại


966 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 3 53 K59
2(219)_3

Ngân hàng thương mại


967 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 3 50 K59
2(219)_4

Ngân hàng thương mại


968 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 3 49 K59
2(219)_5

Ngân hàng thương mại


969 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 3 54 K59
2(219)_6

Ngân hàng thương mại


970 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 3 44 K59
2(219)_7

Ngân hàng thương mại


971 Bộ môn Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 3 54 K59
2(219)_8
972 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(219)_1 Quản trị rủi ro 3 52 K59

973 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(219)_10 Quản trị rủi ro 3 53 K59

974 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(219)_11 Quản trị rủi ro 3 52 K59

975 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(219)_12 Quản trị rủi ro 3 52 K59

976 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(219)_13 Quản trị rủi ro 2 54 K59

977 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(219)_14 Quản trị rủi ro 2 47 K60

978 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(219)_3 Quản trị rủi ro 3 25 K59

979 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(219)_4 Quản trị rủi ro 3 42 K59

980 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(219)_5 Quản trị rủi ro 3 36 K59

981 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(219)_6 Quản trị rủi ro 3 29 K59

982 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(219)_7 Quản trị rủi ro 3 52 K59

983 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(219)_8 Quản trị rủi ro 3 50 K59
984 Bộ môn Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro(219)_9 Quản trị rủi ro 3 54 K59

Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
985 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 19 K60
Ngân hàng(219)_1.1 Ngân hàng

Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
986 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 20 K60
Ngân hàng(219)_1.2 Ngân hàng

Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
987 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 19 K60
Ngân hàng(219)_2.1 Ngân hàng

Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
988 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 23 K60
Ngân hàng(219)_2.2 Ngân hàng

Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
989 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 19 K60
Ngân hàng(219)_3.1 Ngân hàng

Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
990 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 18 K60
Ngân hàng(219)_3.2 Ngân hàng

Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
991 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 20 K60
Ngân hàng(219)_4.1 Ngân hàng

Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
992 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 22 K60
Ngân hàng(219)_4.2 Ngân hàng

Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
993 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 19 K60
Ngân hàng(219)_5.1 Ngân hàng

Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
994 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 25 K60
Ngân hàng(219)_5.2 Ngân hàng

Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
995 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 19 K60
Ngân hàng(219)_6.1 Ngân hàng
Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
996 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 20 K60
Ngân hàng(219)_6.2 Ngân hàng

Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
997 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 12 K60
Ngân hàng(219)_7.1 Ngân hàng

Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
998 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 13 K60
Ngân hàng(219)_7.2 Ngân hàng

Tiếng Anh ngành Tài chính - Tiếng Anh ngành Tài chính -
999 Bộ môn Ngân hàng thương mại 3 20 K60
Ngân hàng(219)_8 Ngân hàng

1000 Bộ môn Ngân hàng thương mại Toán tài chính(219)_1 Toán tài chính 3 50 K60

1001 Bộ môn Ngân hàng thương mại Toán tài chính(219)_2 Toán tài chính 3 41 K60

1002 Bộ môn Ngân hàng thương mại Toán tài chính(219)_3 Toán tài chính 3 48 K60

1003 Bộ môn Ngân hàng thương mại Toán tài chính(219)_VB2_1 Toán tài chính 3 29 K30B

Bộ môn Ngoại ngữ không


1004 Ngoại ngữ 2.2 (Trung)(219)_1 Ngoại ngữ 2.2 (Pháp/Trung) 3 27 K59
chuyên

Bộ môn Ngoại ngữ không


1005 Tiếng Anh 1 - cấp độ 1(219)_10 Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 3 38 K60
chuyên

Bộ môn Ngoại ngữ không


1006 Tiếng Anh 1 - cấp độ 1(219)_11 Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 3 33 K60
chuyên

Bộ môn Ngoại ngữ không


1007 Tiếng Anh 1 - cấp độ 1(219)_7 Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 3 35 K60
chuyên
Bộ môn Ngoại ngữ không
1008 Tiếng Anh 1 - cấp độ 1(219)_9 Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 3 34 K60
chuyên

Bộ môn Ngoại ngữ không


1009 Tiếng Anh 1 - cấp độ 2(219)_12 Tiếng Anh 1 - cấp độ 2 3 28 K60
chuyên

Bộ môn Ngoại ngữ không


1010 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1(219)_1 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 3 34 K60
chuyên

Bộ môn Ngoại ngữ không


1011 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1(219)_10 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 3 34 K60
chuyên

Bộ môn Ngoại ngữ không


1012 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1(219)_2 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 3 33 K60
chuyên

Bộ môn Ngoại ngữ không


1013 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1(219)_3 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 3 34 K60
chuyên

Bộ môn Ngoại ngữ không


1014 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1(219)_4 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 3 36 K60
chuyên

Bộ môn Ngoại ngữ không


1015 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1(219)_5 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 3 33 K60
chuyên

Bộ môn Ngoại ngữ không


1016 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1(219)_6 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 3 34 K60
chuyên

Bộ môn Ngoại ngữ không


1017 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1(219)_7 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 3 35 K60
chuyên

Bộ môn Ngoại ngữ không


1018 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1(219)_8 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 3 31 K60
chuyên

Bộ môn Ngoại ngữ không


1019 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1(219)_9 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 3 31 K60
chuyên
Bộ môn Ngoại ngữ không
1020 Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(219)_11 Tiếng Anh 2 - cấp độ 2 3 33 K60
chuyên

Bộ môn Ngoại ngữ không


1021 Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(219)_12 Tiếng Anh 2 - cấp độ 2 3 31 K60
chuyên

Bộ môn Ngoại ngữ không


1022 Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(219)_14 Tiếng Anh 2 - cấp độ 2 3 30 K60
chuyên

Bộ môn Ngoại ngữ không


1023 Tiếng Pháp 2(219)_1 Tiếng Pháp 2 3 21 K59
chuyên

Bộ môn Ngoại ngữ không


1024 Tiếng Trung 1(219)_1 Tiếng Trung 1 3 41 K59
chuyên

Bộ môn Ngoại ngữ không


1025 Tiếng Trung 2(219)_1 Tiếng Trung 2 3 46 K59
chuyên

Bộ môn Ngoại ngữ không


1026 Tiếng Trung 2(219)_2 Tiếng Trung 2 3 37 K59
chuyên

Bộ môn Ngoại ngữ không


1027 Tiếng Trung 2(219)_3 Tiếng Trung 2 3 45 K59
chuyên

1028 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán công(219)_VB2_1 Kế toán công 3 60 K30B

1029 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán công(219)_VB2_2 Kế toán công 3 24 K30B

1030 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán dự án đầu tư(219)_4 Kế toán dự án đầu tư 2 34 K59

1031 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế(219)_1 Kế toán quốc tế 2 47 K59
1032 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế(219)_13 Kế toán quốc tế 2 50 K59

1033 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế(219)_2 Kế toán quốc tế 2 46 K59

1034 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế(219)_3 Kế toán quốc tế 2 35 K59

1035 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế(219)_5 Kế toán quốc tế 2 48 K59

1036 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế(219)_7 Kế toán quốc tế 2 53 K59

1037 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế(219)_8 Kế toán quốc tế 2 43 K59

1038 Bộ môn Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế(219)_9 Kế toán quốc tế 2 54 K59

1039 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_1 Nguyên lý kế toán 3 51 K60

1040 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_10 Nguyên lý kế toán 3 54 K60

1041 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_11 Nguyên lý kế toán 3 54 K60

1042 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_12 Nguyên lý kế toán 3 52 K60

1043 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_13 Nguyên lý kế toán 3 54 K60


1044 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_14 Nguyên lý kế toán 3 50 K60

1045 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_15 Nguyên lý kế toán 3 53 K60

1046 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_16 Nguyên lý kế toán 3 54 K60

1047 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_17 Nguyên lý kế toán 3 52 K60

1048 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_18 Nguyên lý kế toán 3 52 K60

1049 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_19 Nguyên lý kế toán 3 50 K60

1050 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_2 Nguyên lý kế toán 3 54 K60

1051 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_20 Nguyên lý kế toán 3 54 K60

1052 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_21 Nguyên lý kế toán 3 52 K60

1053 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_22 Nguyên lý kế toán 3 51 K60

1054 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_23 Nguyên lý kế toán 3 52 K60

1055 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_24 Nguyên lý kế toán 3 48 K60


1056 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_25 Nguyên lý kế toán 3 43 K60

1057 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_26 Nguyên lý kế toán 3 45 K60

1058 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_27 Nguyên lý kế toán 3 44 K60

1059 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_28 Nguyên lý kế toán 3 52 K60

1060 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_29 Nguyên lý kế toán 3 46 K60

1061 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_3 Nguyên lý kế toán 3 53 K60

1062 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_30 Nguyên lý kế toán 3 53 K60

1063 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_31 Nguyên lý kế toán 3 53 K60

1064 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_32 Nguyên lý kế toán 3 54 K60

1065 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_33 Nguyên lý kế toán 3 53 K60

1066 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_34 Nguyên lý kế toán 3 54 K60

1067 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_35 Nguyên lý kế toán 3 54 K60


1068 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_36 Nguyên lý kế toán 3 60 K61

1069 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_37 Nguyên lý kế toán 3 52 K61

1070 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_38 Nguyên lý kế toán 3 57 K61

1071 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_39 Nguyên lý kế toán 3 55 K61

1072 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_4 Nguyên lý kế toán 3 54 K60

1073 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_40 Nguyên lý kế toán 3 59 K61

1074 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_41 Nguyên lý kế toán 3 59 K61

1075 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_42 Nguyên lý kế toán 3 54 K61

1076 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_43 Nguyên lý kế toán 3 54 K61

1077 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_44 Nguyên lý kế toán 3 62 K61

1078 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_45 Nguyên lý kế toán 3 54 K61

1079 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_46 Nguyên lý kế toán 3 58 K61


1080 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_5 Nguyên lý kế toán 3 54 K60

1081 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_6 Nguyên lý kế toán 3 54 K60

1082 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_7 Nguyên lý kế toán 3 54 K60

1083 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_8 Nguyên lý kế toán 3 54 K60

1084 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_9 Nguyên lý kế toán 3 49 K60

1085 Bộ môn Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_VB2_1 Nguyên lý kế toán 3 33 K31B

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1086 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 61 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_01

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1087 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 54 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_02

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1088 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 59 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_03

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1089 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 50 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_04

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1090 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 57 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_05

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1091 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 53 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_06
Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -
1092 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 59 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_07

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1093 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 58 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_08

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1094 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 52 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_09

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1095 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 54 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_10

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1096 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 51 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_11

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1097 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 51 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_12

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1098 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 48 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_13

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1099 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 53 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_14

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1100 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 51 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_15

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1101 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 64 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_16

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 57 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_17

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1103 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 49 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_18
Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -
1104 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 49 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_19

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1105 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 50 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_20

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1106 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 46 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_21

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1107 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 52 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_22

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1108 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 50 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_23

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1109 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 50 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_24

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1110 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 50 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_25

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1111 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 50 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_26

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1112 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 49 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_27

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1113 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 50 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_28

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1114 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 51 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_29

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1115 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 50 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_30
Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -
1116 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 50 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_31

Bộ môn Những nguyên lý cơ Kinh tế chính trị Mác -


1117 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 52 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Lênin(219)_32

Bộ môn Những nguyên lý cơ Lịch sử các học thuyết kinh


1118 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 57 K60
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin tế(219)_1

Bộ môn Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ bản của Những nguyên lý cơ bản của
1119 2 45 K60
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin chủ nghĩa Mác-Lênin 1(219)_2 chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Bộ môn Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ bản của Những nguyên lý cơ bản của
1120 3 54 K60
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin chủ nghĩa Mác-Lênin 2(219)_12 chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ Những nguyên lý cơ bản của Những nguyên lý cơ bản của
1121 3 55 K60
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin chủ nghĩa Mác-Lênin 2(219)_4 chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1122 Triết học Mác - Lênin(219)_01 Triết học Mác - Lênin 3 76 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1123 Triết học Mác - Lênin(219)_02 Triết học Mác - Lênin 3 87 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1124 Triết học Mác - Lênin(219)_03 Triết học Mác - Lênin 3 77 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1125 Triết học Mác - Lênin(219)_04 Triết học Mác - Lênin 3 54 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1126 Triết học Mác - Lênin(219)_05 Triết học Mác - Lênin 3 54 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1127 Triết học Mác - Lênin(219)_06 Triết học Mác - Lênin 3 60 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ
1128 Triết học Mác - Lênin(219)_07 Triết học Mác - Lênin 3 62 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1129 Triết học Mác - Lênin(219)_08 Triết học Mác - Lênin 3 65 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1130 Triết học Mác - Lênin(219)_09 Triết học Mác - Lênin 3 96 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1131 Triết học Mác - Lênin(219)_10 Triết học Mác - Lênin 3 62 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1132 Triết học Mác - Lênin(219)_11 Triết học Mác - Lênin 3 56 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1133 Triết học Mác - Lênin(219)_12 Triết học Mác - Lênin 3 90 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1134 Triết học Mác - Lênin(219)_13 Triết học Mác - Lênin 3 57 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1135 Triết học Mác - Lênin(219)_14 Triết học Mác - Lênin 3 59 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1136 Triết học Mác - Lênin(219)_15 Triết học Mác - Lênin 3 96 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1137 Triết học Mác - Lênin(219)_16 Triết học Mác - Lênin 3 56 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1138 Triết học Mác - Lênin(219)_17 Triết học Mác - Lênin 3 89 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1139 Triết học Mác - Lênin(219)_18 Triết học Mác - Lênin 3 63 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
Bộ môn Những nguyên lý cơ
1140 Triết học Mác - Lênin(219)_19 Triết học Mác - Lênin 3 58 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1141 Triết học Mác - Lênin(219)_20 Triết học Mác - Lênin 3 53 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1142 Triết học Mác - Lênin(219)_21 Triết học Mác - Lênin 3 61 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1143 Triết học Mác - Lênin(219)_22 Triết học Mác - Lênin 3 50 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1144 Triết học Mác - Lênin(219)_23 Triết học Mác - Lênin 3 58 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1145 Triết học Mác - Lênin(219)_24 Triết học Mác - Lênin 3 53 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1146 Triết học Mác - Lênin(219)_25 Triết học Mác - Lênin 3 60 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1147 Triết học Mác - Lênin(219)_26 Triết học Mác - Lênin 3 56 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1148 Triết học Mác - Lênin(219)_27 Triết học Mác - Lênin 3 90 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1149 Triết học Mác - Lênin(219)_28 Triết học Mác - Lênin 3 102 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1150 Triết học Mác - Lênin(219)_29 Triết học Mác - Lênin 3 67 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Bộ môn Những nguyên lý cơ


1151 Triết học Mác - Lênin(219)_30 Triết học Mác - Lênin 3 50 K61
bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
1152 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật dân sự 1(219)_1 Luật dân sự 1 3 67 K60

1153 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật dân sự 1(219)_2 Luật dân sự 1 3 69 K60

1154 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật hiến pháp(219)_01 Luật hiến pháp 3 56 K61

1155 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật hiến pháp(219)_02 Luật hiến pháp 3 60 K61

1156 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật hiến pháp(219)_03 Luật hiến pháp 3 57 K61

1157 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật hình sự 1(219)_1 Luật hình sự 1 3 52 K60

1158 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật hình sự 1(219)_2 Luật hình sự 1 3 21 K60

1159 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật tố tụng dân sự(219)_1 Luật tố tụng dân sự 3 54 K59

1160 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật tố tụng dân sự(219)_2 Luật tố tụng dân sự 3 40 K59

1161 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật tố tụng hành chính(219)_1 Luật tố tụng hành chính 2 54 K60

1162 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật tố tụng hành chính(219)_2 Luật tố tụng hành chính 2 38 K60

1163 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật tố tụng hình sự(219)_1 Luật tố tụng hình sự 2 47 K59
1164 Bộ môn Pháp luật cơ sở Luật tố tụng hình sự(219)_2 Luật tố tụng hình sự 2 52 K59

Lý luận nhà nước và pháp luật


1165 Bộ môn Pháp luật cơ sở Lý luận nhà nước và pháp luật 2 3 52 K61
2(219)_01

Lý luận nhà nước và pháp luật


1166 Bộ môn Pháp luật cơ sở Lý luận nhà nước và pháp luật 2 3 64 K61
2(219)_02

Lý luận nhà nước và pháp luật


1167 Bộ môn Pháp luật cơ sở Lý luận nhà nước và pháp luật 2 3 57 K61
2(219)_03

1168 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_01 Pháp luật đại cương 3 61 K61

1169 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_02 Pháp luật đại cương 3 55 K61

1170 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_03 Pháp luật đại cương 3 60 K61

1171 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_04 Pháp luật đại cương 3 62 K61

1172 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_05 Pháp luật đại cương 3 53 K61

1173 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_06 Pháp luật đại cương 3 57 K61

1174 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_07 Pháp luật đại cương 3 58 K61

1175 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_08 Pháp luật đại cương 3 55 K61
1176 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_09 Pháp luật đại cương 3 52 K61

1177 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_10 Pháp luật đại cương 3 50 K61

1178 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_11 Pháp luật đại cương 3 56 K61

1179 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_12 Pháp luật đại cương 3 58 K61

1180 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_13 Pháp luật đại cương 3 50 K61

1181 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_14 Pháp luật đại cương 3 50 K61

1182 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_15 Pháp luật đại cương 3 50 K61

1183 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_16 Pháp luật đại cương 3 51 K61

1184 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_17 Pháp luật đại cương 3 50 K61

1185 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_18 Pháp luật đại cương 3 56 K61

1186 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_19 Pháp luật đại cương 3 54 K61

1187 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_20 Pháp luật đại cương 3 57 K61
1188 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_21 Pháp luật đại cương 3 50 K61

1189 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_22 Pháp luật đại cương 3 50 K61

1190 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_23 Pháp luật đại cương 3 55 K61

1191 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_24 Pháp luật đại cương 3 50 K61

1192 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_25 Pháp luật đại cương 3 59 K61

1193 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_26 Pháp luật đại cương 3 57 K61

1194 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_27 Pháp luật đại cương 3 51 K61

1195 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_28 Pháp luật đại cương 3 60 K61

1196 Bộ môn Pháp luật cơ sở Pháp luật đại cương(219)_29 Pháp luật đại cương 3 50 K61

Xây dựng văn bản pháp


1197 Bộ môn Pháp luật cơ sở Xây dựng văn bản pháp luật 2 17 K59
luật(219)_2

1198 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Công pháp quốc tế(219)_1 Công pháp quốc tế 3 54 K59

1199 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Công pháp quốc tế(219)_2 Công pháp quốc tế 3 54 K59
Đề án môn học - Luật thương Đề án môn học - Luật thương
1200 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 2 50 K59
mại(219)_1 mại

Đề án môn học - Luật thương Đề án môn học - Luật thương


1201 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 2 56 K59
mại quốc tế(219)_1 mại quốc tế

1202 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật lao động(219)_1 Luật lao động 2 51 K59

1203 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật lao động(219)_2 Luật lao động 2 44 K59

1204 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật sở hữu trí tuệ(219)_1 Luật sở hữu trí tuệ 3 50 K59

1205 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật thương mại 1(219)_1 Luật thương mại 1 3 60 K60

1206 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật thương mại 1(219)_2 Luật thương mại 1 3 70 K60

1207 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật thương mại quốc tế(219)_1 Luật thương mại quốc tế 3 54 K59

1208 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Luật thương mại quốc tế(219)_2 Luật thương mại quốc tế 3 54 K59

1209 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật an sinh xã hội(219)_1 Pháp luật an sinh xã hội 2 37 K59

1210 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật đầu tư(219)_1 Pháp luật đầu tư 2 40 K59

Pháp luật Hải quan Việt


1211 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật Hải quan Việt Nam 2 55 K59
Nam(219)_1
Pháp luật hàng hải và bảo hiểm Pháp luật hàng hải và bảo hiểm
1212 Bộ môn Pháp luật kinh doanh 3 54 K59
quốc tế(219)_1 quốc tế

Pháp luật hôn nhân và gia


1213 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật hôn nhân và gia đình 2 54 K59
đình(219)_1

1214 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_07 Pháp luật kinh doanh 3 50 K61

1215 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_08 Pháp luật kinh doanh 3 50 K61

1216 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_09 Pháp luật kinh doanh 3 50 K61

1217 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_1 Pháp luật kinh doanh 3 53 K60

1218 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_11 Pháp luật kinh doanh 2 37 K59

1219 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_12 Pháp luật kinh doanh 2 51 K59

1220 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_13 Pháp luật kinh doanh 2 44 K59

1221 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_14 Pháp luật kinh doanh 2 58 K60

1222 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_2 Pháp luật kinh doanh 3 52 K60

1223 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_3 Pháp luật kinh doanh 3 53 K60
1224 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_4 Pháp luật kinh doanh 3 55 K60

1225 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_5 Pháp luật kinh doanh 3 54 K60

1226 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_6 Pháp luật kinh doanh 3 53 K60

Pháp luật kinh doanh quốc


1227 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 48 K59
tế(219)_1

Pháp luật kinh doanh quốc


1228 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 53 K59
tế(219)_2

Pháp luật kinh doanh quốc


1229 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 48 K59
tế(219)_3

1230 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật môi trường(219)_1 Pháp luật môi trường 2 57 K59

1231 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật Ngân hàng(219)_1 Pháp luật Ngân hàng 2 51 K59

1232 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật tài chính(219)_1 Pháp luật tài chính 2 47 K59

1233 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật về đầu tư(219)_1 Pháp luật về đầu tư 3 54 K60

1234 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật về đầu tư(219)_2 Pháp luật về đầu tư 3 54 K60

1235 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật về đầu tư(219)_3 Pháp luật về đầu tư 3 54 K60
1236 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Pháp luật về đầu tư(219)_4 Pháp luật về đầu tư 3 56 K60

1237 Bộ môn Pháp luật kinh doanh Tư pháp quốc tế(219)_1 Tư pháp quốc tế 3 47 K59

1238 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_2 Quản lý công nghệ 2 27 K60

1239 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_5 Quản lý công nghệ 2 52 K60

1240 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_6 Quản lý công nghệ 2 49 K60

1241 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_7 Quản lý công nghệ 2 52 K60

1242 Bộ môn Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_8 Quản lý công nghệ 2 45 K60

1243 Bộ môn Quản lý kinh tế Phân tích chính sách(219)_1 Phân tích chính sách 3 61 K59

1244 Bộ môn Quản lý kinh tế Phân tích chính sách(219)_2 Phân tích chính sách 3 55 K59

Quản lý chương trình và dự


1245 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý chương trình và dự án 3 54 K59
án(219)_1

Quản lý chương trình và dự


1246 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý chương trình và dự án 3 62 K59
án(219)_2

Quản lý chương trình và dự


1247 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý chương trình và dự án 3 54 K59
án(219)_3
1248 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_07 Quản lý học 1 3 51 K61

1249 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_08 Quản lý học 1 3 55 K61

1250 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_09 Quản lý học 1 3 56 K61

1251 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_1 Quản lý học 1 3 54 K60

1252 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_10 Quản lý học 1 3 60 K61

1253 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_11 Quản lý học 1 3 50 K61

1254 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_12 Quản lý học 1 3 49 K61

1255 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_13 Quản lý học 1 3 51 K61

1256 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_14 Quản lý học 1 3 50 K61

1257 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_15 Quản lý học 1 3 57 K61

1258 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_16 Quản lý học 1 3 55 K61

1259 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_17 Quản lý học 1 3 53 K61
1260 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_18 Quản lý học 1 3 50 K61

1261 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_19 Quản lý học 1 3 50 K61

1262 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_2 Quản lý học 1 3 54 K60

1263 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_20 Quản lý học 1 3 55 K61

1264 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_21 Quản lý học 1 3 52 K61

1265 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_22 Quản lý học 1 3 50 K61

1266 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_23 Quản lý học 1 3 50 K61

1267 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_3 Quản lý học 1 3 54 K60

1268 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_4 Quản lý học 1 3 29 K60

1269 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_5 Quản lý học 1 3 52 K60

1270 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_6 Quản lý học 1 3 52 K60

1271 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 1(219)_VB2_1 Quản lý học 1 3 18 K31B
1272 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý học 2(219)_1 Quản lý học 2 3 13 K59

Quản lý sự thay đổi và đổi


1273 Bộ môn Quản lý kinh tế Quản lý sự thay đổi và đổi mới 2 41 K59
mới(219)_1

1274 Bộ môn Quản lý kinh tế Tâm lý quản lý(219)_1 Tâm lý quản lý 2 54 K59

1275 Bộ môn Quản lý kinh tế Tâm lý quản lý(219)_2 Tâm lý quản lý 2 47 K59

1276 Bộ môn Quản lý kinh tế Tâm lý quản lý(219)_4 Tâm lý quản lý 2 48 K60

1277 Bộ môn Quản lý xã hội Chính sách công(219)_1 Chính sách công 3 46 K59

Khu vực công và quản lý


1278 Bộ môn Quản lý xã hội Khu vực công và quản lý công 2 48 K60
công(219)_1

1279 Bộ môn Quản lý xã hội Lãnh đạo học(219)_1 Lãnh đạo học 2 54 K60

1280 Bộ môn Quản lý xã hội Lãnh đạo học(219)_2 Lãnh đạo học 2 57 K60

1281 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý dịch vụ công(219)_1 Quản lý dịch vụ công 3 46 K59

1282 Bộ môn Quản lý xã hội Quản lý tổ chức công 2(219)_1 Quản lý tổ chức công 2 2 50 K59

Bộ môn Quản trị Bán hàng và Đề án môn học - Quản trị bán Đề án môn học - Quản trị bán
1283 2 52 K59
Digital Marketing hàng(219)_1 hàng
Bộ môn Quản trị Bán hàng và
1284 Marketing điện tử(219)_1 Marketing điện tử 3 50 K59
Digital Marketing

Bộ môn Quản trị Bán hàng và


1285 Marketing điện tử(219)_2 Marketing điện tử 3 53 K59
Digital Marketing

Bộ môn Quản trị Bán hàng và


1286 Marketing điện tử(219)_3 Marketing điện tử 3 45 K59
Digital Marketing

Bộ môn Quản trị Bán hàng và


1287 Marketing điện tử(219)_4 Marketing điện tử 3 56 K59
Digital Marketing

Bộ môn Quản trị Bán hàng và Marketing khách hàng tổ


1288 Marketing khách hàng tổ chức 3 51 K59
Digital Marketing chức(219)_1

Bộ môn Quản trị Bán hàng và Marketing khách hàng tổ


1289 Marketing khách hàng tổ chức 3 38 K59
Digital Marketing chức(219)_2

Bộ môn Quản trị Bán hàng và Marketing khách hàng tổ


1290 Marketing khách hàng tổ chức 2 28 K59
Digital Marketing chức(219)_3

Bộ môn Quản trị Bán hàng và


1291 Quản trị bán hàng(219)_1 Quản trị bán hàng 3 46 K59
Digital Marketing

Bộ môn Quản trị Bán hàng và


1292 Quản trị bán lẻ 2(219)_1 Quản trị bán lẻ 2 2 49 K59
Digital Marketing

Bộ môn Quản trị Bán hàng và


1293 Quản trị kênh phân phối(219)_1 Quản trị kênh phân phối 3 54 K60
Digital Marketing

Bộ môn Quản trị Bán hàng và Quản trị quan hệ khách


1294 Quản trị quan hệ khách hàng 3 50 K59
Digital Marketing hàng(219)_1

1295 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị chất lượng(219)_1 Quản trị chất lượng 2 53 K59
1296 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị chất lượng(219)_2 Quản trị chất lượng 2 53 K59

1297 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị chất lượng(219)_3 Quản trị chất lượng 2 53 K59

Quản trị chất lượng dịch


1298 Bộ môn Quản trị chất lượng Quản trị chất lượng dịch vụ 3 44 K59
vụ(219)_1

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Đề án chuyên ngành Quản trị Đề án chuyên ngành Quản trị
1299 3 54 K59
DL&LH Du lịch(219)_1 Du lịch

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Đề án chuyên ngành Quản trị Đề án chuyên ngành Quản trị
1300 3 48 K59
DL&LH Lữ hành(219)_1 Lữ hành

Bộ môn Quản trị Dịch vụ


1301 Địa lý du lịch(219)_1 Địa lý du lịch 3 62 K60
DL&LH

Bộ môn Quản trị Dịch vụ


1302 Địa lý du lịch(219)_2 Địa lý du lịch 3 59 K60
DL&LH

Bộ môn Quản trị Dịch vụ


1303 Hướng dẫn du lịch(219)_1 Hướng dẫn du lịch 2 64 K60
DL&LH

Bộ môn Quản trị Dịch vụ


1304 Hướng dẫn du lịch(219)_2 Hướng dẫn du lịch 2 56 K60
DL&LH

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Lịch sử văn minh thế


1305 Lịch sử văn minh thế giới 2 39 K59
DL&LH giới(219)_1

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Lịch sử văn minh thế


1306 Lịch sử văn minh thế giới 2 51 K60
DL&LH giới(219)_2

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Quản trị chiến lược trong du Quản trị chiến lược trong du
1307 3 55 K59
DL&LH lịch và khách sạn(219)_1 lịch và khách sạn
Bộ môn Quản trị Dịch vụ Quản trị chiến lược trong du Quản trị chiến lược trong du
1308 3 65 K59
DL&LH lịch và khách sạn(219)_2 lịch và khách sạn

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Quản trị chiến lược trong du Quản trị chiến lược trong du
1309 3 52 K59
DL&LH lịch và khách sạn(219)_3 lịch và khách sạn

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Quản trị kinh doanh du lịch và Quản trị kinh doanh du lịch và
1310 3 53 K59
DL&LH lữ hành(219)_1 lữ hành

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Quản trị kinh doanh du lịch và Quản trị kinh doanh du lịch và
1311 3 52 K59
DL&LH lữ hành(219)_2 lữ hành

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Quản trị kinh doanh du lịch và Quản trị kinh doanh du lịch và
1312 2 71 K59
DL&LH lữ hành(219)_3 lữ hành

Bộ môn Quản trị Dịch vụ


1313 Quản trị TOUR(219)_1 Quản trị TOUR 3 51 K59
DL&LH

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Tiếng Anh ngành Du lịch và Tiếng Anh ngành Du lịch và
1314 3 53 K60
DL&LH Khách sạn 1(219)_1 Khách sạn 1

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Tiếng Anh ngành Du lịch và Tiếng Anh ngành Du lịch và
1315 3 50 K60
DL&LH Khách sạn 1(219)_2 Khách sạn 1

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Tiếng Anh ngành Du lịch và Tiếng Anh ngành Du lịch và
1316 3 50 K60
DL&LH Khách sạn 1(219)_3 Khách sạn 1

Bộ môn Quản trị Dịch vụ Tiếng Anh ngành Du lịch và Tiếng Anh ngành Du lịch và
1317 3 52 K60
DL&LH Khách sạn 1(219)_4 Khách sạn 1

Đề án Quản trị doanh


1318 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Đề án Quản trị doanh nghiệp 2 13 K30B
nghiệp(219)_VB2_1

Kinh tế và quản lý công


1319 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kinh tế và quản lý công nghiệp 2 24 K60
nghiệp(219)_6
1320 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kỹ năng quản trị(219)_1 Kỹ năng quản trị 2 53 K59

1321 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kỹ năng quản trị(219)_2 Kỹ năng quản trị 2 53 K59

1322 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kỹ năng quản trị(219)_VB2_1 Kỹ năng quản trị 2 39 K30B

1323 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Kỹ năng quản trị(219)_VB2_2 Kỹ năng quản trị 2 59 K31A

Nghiên cứu kinh


1324 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Nghiên cứu kinh doanh 2 46 K30A
doanh(219)_VB2_1

1325 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(219)_1 Quản trị chiến lược 2 48 K59

1326 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(219)_11 Quản trị chiến lược 2 50 K59

1327 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(219)_14 Quản trị chiến lược 2 53 K60

1328 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(219)_16 Quản trị chiến lược 2 52 K60

1329 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(219)_18 Quản trị chiến lược 2 53 K60

1330 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(219)_3 Quản trị chiến lược 2 49 K59

1331 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(219)_4 Quản trị chiến lược 2 50 K59
1332 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(219)_6 Quản trị chiến lược 2 52 K59

1333 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(219)_7 Quản trị chiến lược 2 51 K59

1334 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược(219)_8 Quản trị chiến lược 2 41 K59

Quản trị chiến lược


1335 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 1 3 37 K31A
1(219)_VB2_1

1336 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 2(219)_1 Quản trị chiến lược 2 3 30 K59

1337 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 2(219)_2 Quản trị chiến lược 2 3 45 K59

1338 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 2(219)_3 Quản trị chiến lược 2 3 41 K59

1339 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 2(219)_4 Quản trị chiến lược 2 3 41 K59

Quản trị chiến lược


1340 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 2 3 13 K30B
2(219)_VB2_1

1341 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị chuỗi cung ứng(219)_1 Quản trị chuỗi cung ứng 2 52 K59

1342 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị công ty(219)_1 Quản trị công ty 2 51 K59

Quản trị điều hành dự


1343 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị điều hành dự án 3 33 K30B
án(219)_VB2_1
1344 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị doanh nghiệp(219)_1 Quản trị doanh nghiệp 3 71 K59

Quản trị doanh


1345 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị doanh nghiệp 3 35 K30B
nghiệp(219)_VB2_1

1346 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị hậu cần(219)_1 Quản trị hậu cần 3 38 K59

1347 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị hậu cần(219)_2 Quản trị hậu cần 3 49 K59

1348 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị hậu cần(219)_3 Quản trị hậu cần 3 36 K59

1349 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị hậu cần(219)_4 Quản trị hậu cần 3 40 K59

1350 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị hậu cần(219)_VB2_1 Quản trị hậu cần 3 13 K30B

Quản trị kinh doanh xây


1351 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh xây dựng 2 53 K59
dựng(219)_2

Quản trị kinh doanh xây


1352 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh xây dựng 2 39 K59
dựng(219)_5

1353 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp(219)_3 Quản trị tác nghiệp 2 43 K59

1354 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp(219)_4 Quản trị tác nghiệp 2 27 K59

1355 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp(219)_5 Quản trị tác nghiệp 2 40 K60
Quản trị tác nghiệp
1356 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp 1 3 35 K31A
1(219)_VB2_1

1357 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp 2(219)_1 Quản trị tác nghiệp 2 3 23 K59

1358 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp 2(219)_2 Quản trị tác nghiệp 2 3 50 K59

1359 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp 2(219)_3 Quản trị tác nghiệp 2 3 41 K59

1360 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp 2(219)_4 Quản trị tác nghiệp 2 3 40 K59

Quản trị tác nghiệp


1361 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp 2 3 16 K30B
2(219)_VB2_1

1362 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị văn phòng(219)_1 Quản trị văn phòng 2 22 K59

1363 Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Quản trị văn phòng(219)_2 Quản trị văn phòng 2 47 K59

Đề án chuyên ngành - Quản trị Đề án chuyên ngành - Quản trị


1364 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 50 K60
khách sạn(219)_1 khách sạn

Đề án chuyên ngành - Quản trị Đề án chuyên ngành - Quản trị


1365 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 39 K60
khách sạn(219)_2 khách sạn

1366 Bộ môn Quản trị khách sạn Du lịch văn hóa(219)_1 Du lịch văn hóa 3 64 K60

1367 Bộ môn Quản trị khách sạn Giám sát khách sạn(219)_1 Giám sát khách sạn 3 68 K59
1368 Bộ môn Quản trị khách sạn Kinh tế du lịch(219)_01 Kinh tế du lịch 3 60 K61

1369 Bộ môn Quản trị khách sạn Kinh tế du lịch(219)_02 Kinh tế du lịch 3 57 K61

1370 Bộ môn Quản trị khách sạn Kinh tế du lịch(219)_03 Kinh tế du lịch 3 54 K61

Quản trị an ninh an toàn trong Quản trị an ninh an toàn trong
1371 Bộ môn Quản trị khách sạn 2 67 K59
khách sạn(219)_1 khách sạn

Quản trị kinh doanh khách


1372 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị kinh doanh khách sạn 2 54 K59
sạn(219)_1

Quản trị kinh doanh khách


1373 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị kinh doanh khách sạn 2 49 K59
sạn(219)_2

Quản trị kinh doanh khách sạn


1374 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị kinh doanh khách sạn 1 3 73 K59
1(219)_1

Quản trị nghiệp vụ ăn


1375 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị nghiệp vụ ăn uống 3 49 K60
uống(219)_1

Quản trị nghiệp vụ ăn


1376 Bộ môn Quản trị khách sạn Quản trị nghiệp vụ ăn uống 3 35 K60
uống(219)_2

Quản trị nghiệp vụ buồng khách Quản trị nghiệp vụ buồng khách
1377 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 45 K60
sạn(219)_1 sạn

Quản trị nghiệp vụ buồng khách Quản trị nghiệp vụ buồng khách
1378 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 39 K60
sạn(219)_2 sạn

Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách
1379 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 34 K60
sạn(219)_1 sạn
Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách
1380 Bộ môn Quản trị khách sạn 3 50 K60
sạn(219)_2 sạn

Văn hóa và hành vi trong du Văn hóa và hành vi trong du


1381 Bộ môn Quản trị khách sạn 2 56 K60
lịch(219)_1 lịch

Văn hóa và hành vi trong du Văn hóa và hành vi trong du


1382 Bộ môn Quản trị khách sạn 2 54 K59
lịch(219)_2 lịch

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1383 Khởi sự kinh doanh(219)_1 Khởi sự kinh doanh 3 50 K60
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1384 Khởi sự kinh doanh 1(219)_1 Khởi sự kinh doanh 1 3 49 K60
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1385 Khởi sự kinh doanh 1(219)_2 Khởi sự kinh doanh 1 3 40 K60
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1386 Khởi sự kinh doanh 1(219)_3 Khởi sự kinh doanh 1 3 52 K60
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1387 Khởi sự kinh doanh 1(219)_4 Khởi sự kinh doanh 1 3 37 K60
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1388 Khởi sự kinh doanh 1(219)_5 Khởi sự kinh doanh 1 3 50 K60
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1389 Khởi sự kinh doanh 1(219)_6 Khởi sự kinh doanh 1 3 52 K60
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1390 Khởi sự kinh doanh 1(219)_7 Khởi sự kinh doanh 1 3 28 K60
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1391 Khởi sự kinh doanh 2(219)_1 Khởi sự kinh doanh 2 3 50 K59
Tổng hợp
Bộ môn Quản trị kinh doanh
1392 Khởi sự kinh doanh 2(219)_2 Khởi sự kinh doanh 2 3 52 K59
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1393 Khởi sự kinh doanh 2(219)_3 Khởi sự kinh doanh 2 3 53 K59
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1394 Kiểm soát(219)_1 Kiểm soát 3 55 K59
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1395 Kiểm soát(219)_2 Kiểm soát 3 53 K59
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1396 Kiểm soát(219)_3 Kiểm soát 3 54 K59
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Quản trị chi phí kinh
1397 Quản trị chi phí kinh doanh 3 56 K59
Tổng hợp doanh(219)_1

Bộ môn Quản trị kinh doanh Quản trị chi phí kinh
1398 Quản trị chi phí kinh doanh 3 53 K59
Tổng hợp doanh(219)_2

Bộ môn Quản trị kinh doanh Quản trị chi phí kinh
1399 Quản trị chi phí kinh doanh 3 54 K59
Tổng hợp doanh(219)_3

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1400 Quản trị kinh doanh 1(219)_1 Quản trị kinh doanh 1 3 54 K60
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1401 Quản trị kinh doanh 1(219)_10 Quản trị kinh doanh 1 3 54 K60
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1402 Quản trị kinh doanh 1(219)_11 Quản trị kinh doanh 1 3 53 K60
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1403 Quản trị kinh doanh 1(219)_12 Quản trị kinh doanh 1 3 90 K60
Tổng hợp
Bộ môn Quản trị kinh doanh
1404 Quản trị kinh doanh 1(219)_14 Quản trị kinh doanh 1 3 68 K60
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1405 Quản trị kinh doanh 1(219)_15 Quản trị kinh doanh 1 3 54 K60
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1406 Quản trị kinh doanh 1(219)_16 Quản trị kinh doanh 1 3 42 K60
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1407 Quản trị kinh doanh 1(219)_18 Quản trị kinh doanh 1 3 55 K60
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1408 Quản trị kinh doanh 1(219)_19 Quản trị kinh doanh 1 3 54 K60
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1409 Quản trị kinh doanh 1(219)_21 Quản trị kinh doanh 1 3 55 K60
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1410 Quản trị kinh doanh 1(219)_22 Quản trị kinh doanh 1 3 71 K60
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1411 Quản trị kinh doanh 1(219)_24 Quản trị kinh doanh 1 3 51 K60
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1412 Quản trị kinh doanh 1(219)_25 Quản trị kinh doanh 1 3 54 K60
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1413 Quản trị kinh doanh 1(219)_3 Quản trị kinh doanh 1 3 54 K60
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1414 Quản trị kinh doanh 1(219)_31 Quản trị kinh doanh 1 3 89 K61
tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1415 Quản trị kinh doanh 1(219)_32 Quản trị kinh doanh 1 3 80 K61
tổng hợp
Bộ môn Quản trị kinh doanh
1416 Quản trị kinh doanh 1(219)_33 Quản trị kinh doanh 1 3 51 K61
tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1417 Quản trị kinh doanh 1(219)_34 Quản trị kinh doanh 1 3 64 K61
tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1418 Quản trị kinh doanh 1(219)_35 Quản trị kinh doanh 1 3 59 K61
tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1419 Quản trị kinh doanh 1(219)_36 Quản trị kinh doanh 1 3 58 K61
tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1420 Quản trị kinh doanh 1(219)_37 Quản trị kinh doanh 1 3 50 K61
tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1421 Quản trị kinh doanh 1(219)_38 Quản trị kinh doanh 1 3 57 K61
tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1422 Quản trị kinh doanh 1(219)_39 Quản trị kinh doanh 1 3 55 K61
tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1423 Quản trị kinh doanh 1(219)_40 Quản trị kinh doanh 1 3 51 K61
tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1424 Quản trị kinh doanh 1(219)_41 Quản trị kinh doanh 1 3 56 K61
tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1425 Quản trị kinh doanh 1(219)_42 Quản trị kinh doanh 1 3 54 K61
tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1426 Quản trị kinh doanh 1(219)_43 Quản trị kinh doanh 1 3 54 K61
tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1427 Quản trị kinh doanh 1(219)_44 Quản trị kinh doanh 1 3 86 K61
tổng hợp
Bộ môn Quản trị kinh doanh
1428 Quản trị kinh doanh 1(219)_45 Quản trị kinh doanh 1 3 94 K61
tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1429 Quản trị kinh doanh 1(219)_46 Quản trị kinh doanh 1 3 97 K61
tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1430 Quản trị kinh doanh 1(219)_47 Quản trị kinh doanh 1 3 57 K61
tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1431 Quản trị kinh doanh 1(219)_48 Quản trị kinh doanh 1 3 93 K61
tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1432 Quản trị kinh doanh 1(219)_49 Quản trị kinh doanh 1 3 50 K61
tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1433 Quản trị kinh doanh 1(219)_5 Quản trị kinh doanh 1 3 54 K60
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1434 Quản trị kinh doanh 1(219)_50 Quản trị kinh doanh 1 3 54 K61
tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1435 Quản trị kinh doanh 1(219)_51 Quản trị kinh doanh 1 3 95 K61
tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1436 Quản trị kinh doanh 1(219)_52 Quản trị kinh doanh 1 3 50 K61
tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1437 Quản trị kinh doanh 1(219)_8 Quản trị kinh doanh 1 3 48 K60
Tổng hợp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh


1438 Quản trị kinh doanh 1 3 33 K31B
Tổng hợp 1(219)_VB2_1

Bộ môn Quản trị kinh doanh


1439 Quản trị năng suất(219)_1 Quản trị năng suất 3 45 K59
Tổng hợp
Bộ môn Quản trị kinh doanh Quản trị quá trình kinh
1440 Quản trị quá trình kinh doanh 3 44 K59
Tổng hợp doanh(219)_1

Bộ môn Quản trị kinh doanh Ra quyết định trong kinh


1441 Ra quyết định trong kinh doanh 2 24 K60
Tổng hợp doanh(219)_2

Bộ môn Quản trị kinh doanh Thay đổi và phát triển doanh Thay đổi và phát triển doanh
1442 3 52 K59
Tổng hợp nghiệp(219)_1 nghiệp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Thay đổi và phát triển doanh Thay đổi và phát triển doanh
1443 3 53 K59
Tổng hợp nghiệp(219)_2 nghiệp

Bộ môn Quản trị kinh doanh Thay đổi và phát triển doanh Thay đổi và phát triển doanh
1444 3 54 K59
Tổng hợp nghiệp(219)_3 nghiệp

1445 Bộ môn Quản trị nhân lực Hành vi tổ chức(219)_1 Hành vi tổ chức 3 50 K59

1446 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_1 Quản trị nhân lực 3 44 K60

1447 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_10 Quản trị nhân lực 2 28 K59

1448 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_11 Quản trị nhân lực 2 42 K59

1449 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_12 Quản trị nhân lực 2 43 K60

1450 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_13 Quản trị nhân lực 3 45 K60

1451 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_14 Quản trị nhân lực 3 44 K60
1452 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_2 Quản trị nhân lực 3 54 K60

1453 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_21 Quản trị nhân lực 2 45 K60

1454 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_24 Quản trị nhân lực 2 49 K60

1455 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_4 Quản trị nhân lực 3 17 K60

1456 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_5 Quản trị nhân lực 2 43 K59

1457 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_9 Quản trị nhân lực 2 20 K59

1458 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_VB2_1 Quản trị nhân lực 3 32 K31A

Quản trị nhân lực chiến


1459 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực chiến lược 3 54 K59
lược(219)_1

Quản trị nhân lực chiến


1460 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực chiến lược 3 34 K59
lược(219)_2

Quản trị tiền lương, tiền


1461 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị tiền lương, tiền công 3 54 K59
công(219)_1

Quản trị tiền lương, tiền


1462 Bộ môn Quản trị nhân lực Quản trị tiền lương, tiền công 3 36 K59
công(219)_2

Tổ chức và định mức lao động


1463 Bộ môn Quản trị nhân lực Tổ chức và định mức lao động 1 3 43 K59
1(219)_1
Tổ chức và định mức lao động
1464 Bộ môn Quản trị nhân lực Tổ chức và định mức lao động 1 3 42 K59
1(219)_2

1465 Bộ môn Quản trị nhân lực Tuyển dụng nhân lực(219)_1 Tuyển dụng nhân lực 3 49 K59

1466 Bộ môn Quản trị nhân lực Tuyển dụng nhân lực(219)_2 Tuyển dụng nhân lực 3 40 K59

1467 Bộ môn Tài chính công Quản lý thuế 1(219)_1 Quản lý thuế 1 3 45 K59

1468 Bộ môn Tài chính công Tài chính công(219)_1 Tài chính công 2 48 K59

1469 Bộ môn Tài chính công Tài chính công(219)_11 Tài chính công 2 14 K60

1470 Bộ môn Tài chính công Tài chính công(219)_2 Tài chính công 2 52 K59

1471 Bộ môn Tài chính công Tài chính công(219)_3 Tài chính công 2 54 K59

1472 Bộ môn Tài chính công Tài chính công(219)_4 Tài chính công 2 54 K59

1473 Bộ môn Tài chính công Tài chính công(219)_5 Tài chính công 2 51 K59

1474 Bộ môn Tài chính công Tài chính công(219)_6 Tài chính công 3 34 K59

1475 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 2(219)_1 Tài chính công 2 3 29 K59
1476 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 2(219)_2 Tài chính công 2 3 48 K59

1477 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 2(219)_3 Tài chính công 2 3 51 K59

1478 Bộ môn Tài chính công Tài chính công 2(219)_4 Tài chính công 2 3 47 K59

1479 Bộ môn Tài chính công Thuế(219)_1 Thuế 2 47 K59

1480 Bộ môn Tài chính công Thuế(219)_2 Thuế 2 49 K59

1481 Bộ môn Tài chính công Thuế(219)_3 Thuế 2 52 K59

1482 Bộ môn Tài chính công Thuế(219)_4 Thuế 2 50 K59

1483 Bộ môn Tài chính công Thuế(219)_5 Thuế 2 53 K59

1484 Bộ môn Tài chính công Thuế(219)_6 Thuế 2 52 K59

1485 Bộ môn Tài chính công Thuế(219)_7 Thuế 2 12 K59

1486 Bộ môn Tài chính công Thuế quốc tế(219)_1 Thuế quốc tế 3 54 K59

1487 Bộ môn Tài chính công Thuế quốc tế(219)_2 Thuế quốc tế 3 15 K59
1488 Bộ môn Tài chính công Thuế quốc tế(219)_3 Thuế quốc tế 2 54 K59

Chuyên đề tự chọn - Tài chính Chuyên đề tự chọn - Tài chính


1489 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp 2 19 K30A
doanh nghiệp(219)_VB2_1 doanh nghiệp

1490 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Phân tích tài chính(219)_3 Phân tích tài chính 2 53 K59

1491 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Phân tích tài chính(219)_VB2_1 Phân tích tài chính 3 42 K30B

1492 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(219)_10 Quản trị tài chính 2 50 K60

1493 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(219)_11 Quản trị tài chính 2 47 K60

1494 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(219)_2 Quản trị tài chính 2 47 K59

1495 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(219)_21 Quản trị tài chính 2 50 K60

1496 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(219)_3 Quản trị tài chính 2 52 K59

1497 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(219)_4 Quản trị tài chính 2 53 K59

1498 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(219)_5 Quản trị tài chính 2 51 K59

1499 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(219)_6 Quản trị tài chính 2 52 K59
1500 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(219)_7 Quản trị tài chính 2 51 K59

1501 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(219)_8 Quản trị tài chính 2 49 K59

1502 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính(219)_VB2_1 Quản trị tài chính 3 61 K31A

Quản trị tài chính trong du lịch Quản trị tài chính trong du lịch
1503 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp 2 54 K59
và khách sạn(219)_1 và khách sạn

1504 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp(219)_3 Tài chính doanh nghiệp 2 50 K60

Tài chính doanh nghiệp


1505 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 1 3 54 K60
1(219)_1

Tài chính doanh nghiệp


1506 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 1 3 50 K60
1(219)_2

Tài chính doanh nghiệp


1507 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 1 3 48 K60
1(219)_3

Tài chính doanh nghiệp


1508 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 2 52 K59
2(219)_10

Tài chính doanh nghiệp


1509 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 3 53 K59
2(219)_2

Tài chính doanh nghiệp


1510 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 3 44 K59
2(219)_3

Tài chính doanh nghiệp


1511 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 3 46 K59
2(219)_4
Tài chính doanh nghiệp
1512 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 3 50 K59
2(219)_5

Tài chính doanh nghiệp


1513 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 3 42 K59
2(219)_6

Tài chính doanh nghiệp


1514 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 3 49 K59
2(219)_7

Tài chính doanh nghiệp


1515 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 3 49 K59
2(219)_8

Tài chính doanh nghiệp


1516 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 3 31 K59
2(219)_9

Tài chính doanh nghiệp


1517 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 3 31 K30B
2(219)_VB2_1

Thẩm định tài chính dự


1518 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Thẩm định tài chính dự án 2 55 K59
án(219)_1

Thẩm định tài chính dự


1519 Bộ môn Tài chính doanh nghiệp Thẩm định tài chính dự án 3 32 K30A
án(219)_VB2_1

Quản trị tài chính quốc


1520 Bộ môn Tài chính quốc tế Quản trị tài chính quốc tế 3 48 K59
tế(219)_1

Quản trị tài chính quốc


1521 Bộ môn Tài chính quốc tế Quản trị tài chính quốc tế 3 48 K59
tế(219)_2

Quản trị tài chính quốc


1522 Bộ môn Tài chính quốc tế Quản trị tài chính quốc tế 3 49 K59
tế(219)_3

Tài chính công ty đa quốc


1523 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính công ty đa quốc gia 3 51 K59
gia(219)_1
Tài chính công ty đa quốc
1524 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính công ty đa quốc gia 3 36 K59
gia(219)_2

Tài chính công ty đa quốc


1525 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính công ty đa quốc gia 2 44 K59
gia(219)_3

1526 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế(219)_2 Tài chính quốc tế 2 49 K59

1527 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 1(219)_1 Tài chính quốc tế 1 3 54 K60

1528 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2(219)_1 Tài chính quốc tế 2 3 47 K59

1529 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2(219)_2 Tài chính quốc tế 2 3 51 K59

1530 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2(219)_3 Tài chính quốc tế 2 3 39 K59

1531 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2(219)_4 Tài chính quốc tế 2 3 39 K59

1532 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2(219)_5 Tài chính quốc tế 2 3 54 K59

1533 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2(219)_6 Tài chính quốc tế 2 3 25 K59

1534 Bộ môn Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 2(219)_7 Tài chính quốc tế 2 2 50 K59

1535 Bộ môn Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế(219)_1 Thanh toán quốc tế 2 35 K59
1536 Bộ môn Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế(219)_5 Thanh toán quốc tế 2 48 K59

Thanh toán quốc tế trong du


1537 Bộ môn Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế trong du lịch 2 75 K59
lịch(219)_1

Thanh toán và tín dụng


1538 Bộ môn Tài chính quốc tế Thanh toán và tín dụng TMQT 2 66 K59
TMQT(219)_1

Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và


1539 Dân số và phát triển(219)_01 Dân số và phát triển 3 50 K61
Dân số

Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và


1540 Dân số và phát triển(219)_02 Dân số và phát triển 3 50 K61
Dân số

Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và


1541 Dân số và phát triển(219)_3 Dân số và phát triển 2 50 K59
Dân số

Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và


1542 Xã hội học(219)_01 Xã hội học 3 50 K61
Dân số

Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và


1543 Xã hội học(219)_1 Xã hội học 2 40 K60
Dân số

Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và


1544 Xã hội học(219)_2 Xã hội học 2 48 K60
Dân số

Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và


1545 Xã hội học(219)_3 Xã hội học 2 56 K60
Dân số

Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và


1546 Xã hội học(219)_4 Xã hội học 2 53 K60
Dân số

Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và


1547 Xã hội học(219)_5 Xã hội học 2 52 K60
Dân số
Bộ môn Tâm lý, Xã hội học và
1548 Xã hội học(219)_6 Xã hội học 2 51 K60
Dân số

Bộ môn Thị trường chứng Phân tích và đầu tư chứng Phân tích và đầu tư chứng
1549 3 55 K59
khoán khoán(219)_1 khoán

Bộ môn Thị trường chứng Phân tích và đầu tư chứng Phân tích và đầu tư chứng
1550 2 54 K59
khoán khoán(219)_2 khoán

Bộ môn Thị trường chứng Phân tích và đầu tư chứng Phân tích và đầu tư chứng
1551 2 54 K59
khoán khoán(219)_3 khoán

Bộ môn Thị trường chứng Phân tích và đầu tư chứng Phân tích và đầu tư chứng
1552 2 54 K59
khoán khoán(219)_4 khoán

Bộ môn Thị trường chứng Phân tích và đầu tư chứng Phân tích và đầu tư chứng
1553 2 50 K59
khoán khoán(219)_5 khoán

Bộ môn Thị trường chứng Phân tích và đầu tư chứng Phân tích và đầu tư chứng
1554 2 41 K30B
khoán khoán(219)_VB2_1 khoán

Bộ môn Thị trường chứng


1555 Thị trường chứng khoán(219)_1 Thị trường chứng khoán 2 54 K59
khoán

Bộ môn Thị trường chứng


1556 Thị trường chứng khoán(219)_2 Thị trường chứng khoán 2 53 K59
khoán

Bộ môn Thị trường chứng


1557 Thị trường chứng khoán(219)_3 Thị trường chứng khoán 2 51 K59
khoán

Bộ môn Thị trường chứng


1558 Thị trường chứng khoán(219)_4 Thị trường chứng khoán 2 54 K59
khoán

Bộ môn Thị trường chứng


1559 Thị trường chứng khoán(219)_5 Thị trường chứng khoán 2 48 K59
khoán
Bộ môn Thị trường chứng
1560 Thị trường chứng khoán(219)_6 Thị trường chứng khoán 2 54 K59
khoán

Bộ môn Thị trường chứng


1561 Thị trường chứng khoán(219)_7 Thị trường chứng khoán 2 53 K59
khoán

Bộ môn Thị trường chứng Thị trường chứng


1562 Thị trường chứng khoán 2 27 K31A
khoán khoán(219)_VB2_1

Bộ môn Thị trường chứng Thị trường chứng khoán


1563 Thị trường chứng khoán 1 3 47 K59
khoán 1(219)_1

Bộ môn Thị trường chứng Thị trường chứng khoán


1564 Thị trường chứng khoán 1 3 42 K59
khoán 1(219)_3

Bộ môn Thị trường chứng Thị trường chứng khoán


1565 Thị trường chứng khoán 1 3 50 K59
khoán 1(219)_4

Bộ môn Thị trường chứng Thị trường chứng khoán


1566 Thị trường chứng khoán 1 3 54 K60
khoán 1(219)_5

Bộ môn Thị trường chứng Thị trường chứng khoán


1567 Thị trường chứng khoán 2 3 48 K59
khoán 2(219)_1

Bộ môn Thị trường chứng Thị trường chứng khoán


1568 Thị trường chứng khoán 2 3 35 K59
khoán 2(219)_2

Bộ môn Thị trường chứng Thị trường chứng khoán


1569 Thị trường chứng khoán 2 3 47 K59
khoán 2(219)_3

Đề án Lý thuyết thống
1570 Bộ môn Thống kê kinh doanh Đề án Lý thuyết thống kê 2 56 K59
kê(219)_1

Đề án Thống kê chuyên
1571 Bộ môn Thống kê kinh doanh Đề án Thống kê chuyên ngành 2 53 K59
ngành(219)_1
1572 Bộ môn Thống kê kinh doanh Lý thuyết thống kê 1(219)_1 Lý thuyết thống kê 1 3 49 K60

1573 Bộ môn Thống kê kinh doanh Lý thuyết thống kê 1(219)_2 Lý thuyết thống kê 1 3 50 K60

1574 Bộ môn Thống kê kinh doanh Nguyên lý thống kê(219)_1 Nguyên lý thống kê 3 54 K59

1575 Bộ môn Thống kê kinh doanh Nguyên lý thống kê(219)_2 Nguyên lý thống kê 3 61 K59

1576 Bộ môn Thống kê kinh doanh Nguyên lý thống kê(219)_3 Nguyên lý thống kê 3 54 K59

Nguyên lý thống
1577 Bộ môn Thống kê kinh doanh Nguyên lý thống kê 3 60 K31A
kê(219)_VB2_1

Nguyên lý thống
1578 Bộ môn Thống kê kinh doanh Nguyên lý thống kê 3 57 K31A
kê(219)_VB2_2

1579 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê bảo hiểm(219)_1 Thống kê bảo hiểm 3 73 K59

1580 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê chất lượng(219)_1 Thống kê chất lượng 3 55 K59

1581 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê doanh nghiệp(219)_1 Thống kê doanh nghiệp 3 55 K59

1582 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh doanh(219)_1 Thống kê kinh doanh 3 54 K59

1583 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh doanh(219)_2 Thống kê kinh doanh 3 55 K60
1584 Bộ môn Thống kê kinh doanh Thống kê kinh doanh(219)_3 Thống kê kinh doanh 3 55 K60

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


1585 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 56 K61
doanh(219)_01 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


1586 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 54 K61
doanh(219)_02 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


1587 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 54 K61
doanh(219)_03 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


1588 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 55 K61
doanh(219)_04 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


1589 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 57 K61
doanh(219)_05 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


1590 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 58 K61
doanh(219)_06 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


1591 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 50 K61
doanh(219)_07 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


1592 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 50 K61
doanh(219)_08 doanh

Thống kê trong kinh tế và kinh Thống kê trong kinh tế và kinh


1593 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 57 K61
doanh(219)_09 doanh

Thống kê trong nghiên cứu thị Thống kê trong nghiên cứu thị
1594 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 51 K59
trường(219)_3 trường

Tin học ứng dụng trong Thống Tin học ứng dụng trong Thống
1595 Bộ môn Thống kê kinh doanh 3 46 K59
kê(219)_1 kê
Hệ thống tài khoản quốc
1596 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Hệ thống tài khoản quốc gia 2 19 K59
gia(219)_1

1597 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thiết kế điều tra(219)_1 Thiết kế điều tra 3 52 K59

1598 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê dân số(219)_1 Thống kê dân số 3 53 K59

1599 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế(219)_1 Thống kê kinh tế 3 52 K59

1600 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế(219)_2 Thống kê kinh tế 3 51 K59

1601 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội Thống kê xã hội(219)_1 Thống kê xã hội 3 55 K59

Tiếng Anh ngành Thống kê Tiếng Anh ngành Thống kê


1602 Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội 2 53 K59
kinh tế(219)_1 kinh tế

Đề án chuyên ngành - Hải


1603 Bộ môn Thương mại quốc tế Đề án chuyên ngành - Hải quan 2 48 K59
quan(219)_1

Đề án môn học - Thương mại Đề án môn học - Thương mại


1604 Bộ môn Thương mại quốc tế 2 64 K59
quốc tế(219)_1 quốc tế

1605 Bộ môn Thương mại quốc tế Kinh tế hải quan 2(219)_1 Kinh tế hải quan 2 3 51 K59

Nghiệp vụ giao nhận và vận tải Nghiệp vụ giao nhận và vận tải
1606 Bộ môn Thương mại quốc tế 2 17 K59
hàng hóa quốc tế(219)_1 hàng hóa quốc tế

1607 Bộ môn Thương mại quốc tế Nghiệp vụ hải quan 1(219)_1 Nghiệp vụ hải quan 1 3 49 K59
Nghiệp vụ kinh doanh xuất Nghiệp vụ kinh doanh xuất
1608 Bộ môn Thương mại quốc tế 2 45 K59
nhập khẩu(219)_1 nhập khẩu

Quản trị kinh doanh thương mại Quản trị kinh doanh thương mại
1609 Bộ môn Thương mại quốc tế 2 64 K59
quốc tế 1(219)_1 quốc tế 1

1610 Bộ môn Thương mại quốc tế Thanh tra Hải quan(219)_1 Thanh tra Hải quan 2 46 K59

1611 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử(219)_1 Thương mại điện tử 3 54 K59

1612 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử(219)_2 Thương mại điện tử 3 53 K59

1613 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại điện tử(219)_3 Thương mại điện tử 3 60 K59

1614 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại quốc tế(219)_1 Thương mại quốc tế 2 48 K60

1615 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại quốc tế(219)_2 Thương mại quốc tế 2 44 K60

1616 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại quốc tế(219)_3 Thương mại quốc tế 2 41 K60

1617 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại quốc tế(219)_4 Thương mại quốc tế 2 38 K60

1618 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại quốc tế 1(219)_1 Thương mại quốc tế 1 3 60 K60

1619 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương mại quốc tế 2(219)_1 Thương mại quốc tế 2 3 62 K59
Thương phẩm học hàng
1620 Bộ môn Thương mại quốc tế Thương phẩm học hàng hóa 2 59 K59
hóa(219)_2

Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế


1621 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 2 26 K59
- E(219)_1 -E

Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế


1622 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 2 26 K59
- E(219)_2 -E

Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế


1623 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 2 26 K59
- E(219)_3 -E

Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế


1624 Bộ môn Tiếng Anh thương mại 2 26 K59
- E(219)_4 -E

1625 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngữ âm - âm vị học(219)_1 Ngữ âm - âm vị học 2 28 K59

1626 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngữ âm - âm vị học(219)_2 Ngữ âm - âm vị học 2 28 K59

1627 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngữ âm - âm vị học(219)_3 Ngữ âm - âm vị học 2 27 K59

1628 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Ngữ âm - âm vị học(219)_4 Ngữ âm - âm vị học 2 24 K59

Thực hành Biên dịch


1629 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Biên dịch 1 2 26 K30A
1(219)_VB2_1

1630 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Biên dịch 2(219)_1 Thực hành Biên dịch 2 2 23 K59

1631 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Biên dịch 2(219)_2 Thực hành Biên dịch 2 2 26 K59
1632 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Biên dịch 2(219)_3 Thực hành Biên dịch 2 2 26 K59

1633 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Biên dịch 2(219)_4 Thực hành Biên dịch 2 2 25 K59

Thực hành Phiên dịch


1634 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Phiên dịch 1 2 24 K30A
1(219)_VB2_1

1635 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Phiên dịch 2(219)_1 Thực hành Phiên dịch 2 2 27 K59

1636 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Phiên dịch 2(219)_2 Thực hành Phiên dịch 2 2 26 K59

1637 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Phiên dịch 2(219)_3 Thực hành Phiên dịch 2 2 24 K59

1638 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Thực hành Phiên dịch 2(219)_4 Thực hành Phiên dịch 2 2 23 K59

Thực hành tổng hợp - Tiếng


Thực hành tổng hợp - Tiếng
1639 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Anh kinh tế & kinh doanh 3 46 K31A
Anh kinh tế & kinh doanh 2
2(219)_VB2_1
Thực hành tổng hợp - Tiếng
Thực hành tổng hợp - Tiếng
1640 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Anh kinh tế & kinh doanh 3 23 K60
Anh kinh tế & kinh doanh 4
4(219)_1
Thực hành tổng hợp - Tiếng
Thực hành tổng hợp - Tiếng
1641 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Anh kinh tế & kinh doanh 3 26 K60
Anh kinh tế & kinh doanh 4
4(219)_2
Thực hành tổng hợp - Tiếng
Thực hành tổng hợp - Tiếng
1642 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Anh kinh tế & kinh doanh 3 26 K60
Anh kinh tế & kinh doanh 4
4(219)_3
Thực hành tổng hợp - Tiếng
Thực hành tổng hợp - Tiếng
1643 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Anh kinh tế & kinh doanh 3 25 K60
Anh kinh tế & kinh doanh 4
4(219)_4
Thực hành tổng hợp - Tiếng
Thực hành tổng hợp - Tiếng
1644 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Anh kinh tế & kinh doanh 3 23 K60
Anh kinh tế & kinh doanh 4
4(219)_5
Thực hành tổng hợp - Tiếng
Thực hành tổng hợp - Tiếng
1645 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Anh kinh tế & kinh doanh 3 24 K30A
Anh kinh tế & kinh doanh 4
4(219)_VB2_1
Thực hành tổng hợp - Tiếng
Thực hành tổng hợp - Tiếng
1646 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Anh kinh tế và kinh doanh 3 28 K61
Anh kinh tế và kinh doanh 2
2(219)_01
Thực hành tổng hợp - Tiếng
Thực hành tổng hợp - Tiếng
1647 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Anh kinh tế và kinh doanh 3 23 K61
Anh kinh tế và kinh doanh 2
2(219)_02
Thực hành tổng hợp - Tiếng
Thực hành tổng hợp - Tiếng
1648 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Anh kinh tế và kinh doanh 3 30 K61
Anh kinh tế và kinh doanh 2
2(219)_03
Thực hành tổng hợp - Tiếng
Thực hành tổng hợp - Tiếng
1649 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Anh kinh tế và kinh doanh 3 21 K61
Anh kinh tế và kinh doanh 2
2(219)_04
Thực hành tổng hợp - Tiếng
Thực hành tổng hợp - Tiếng
1650 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Anh kinh tế và kinh doanh 3 30 K61
Anh kinh tế và kinh doanh 2
2(219)_05

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc


1651 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2 2 29 K61
2(219)_01

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc


1652 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2 2 25 K61
2(219)_02

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc


1653 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2 2 27 K61
2(219)_03

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc


1654 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2 2 24 K61
2(219)_05

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc


1655 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2 2 46 K31A
2(219)_VB2_1
Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc
1656 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 4 2 24 K60
4(219)_1

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc


1657 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 4 2 26 K60
4(219)_2

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc


1658 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 4 2 26 K60
4(219)_3

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc


1659 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 4 2 15 K60
4(219)_4

Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc


1660 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 4 2 23 K30A
4(219)_VB2_1

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe


1661 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2 2 29 K61
2(219)_01

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe


1662 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2 2 21 K61
2(219)_02

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe


1663 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2 2 24 K61
2(219)_03

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe


1664 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2 2 26 K61
2(219)_05

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe


1665 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2 2 46 K31A
2(219)_VB2_1

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe


1666 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 4 2 26 K60
4(219)_1

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe


1667 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 4 2 23 K60
4(219)_2
Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe
1668 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 4 2 25 K60
4(219)_3

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe


1669 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 4 2 20 K60
4(219)_4

Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe


1670 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 4 2 23 K30A
4(219)_VB2_1

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói


1671 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 2 2 25 K61
2(219)_01

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói


1672 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 2 2 29 K61
2(219)_02

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói


1673 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 2 2 13 K61
2(219)_03

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói


1674 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 2 2 29 K61
2(219)_04

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói


1675 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 2 2 11 K61
2(219)_05

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói


1676 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 2 2 46 K31A
2(219)_VB2_1

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói


1677 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 4 2 26 K60
4(219)_1

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói


1678 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 4 2 23 K60
4(219)_2

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói


1679 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 4 2 24 K60
4(219)_3
Tiếng Anh - Kỹ năng Nói
1680 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 4 2 26 K60
4(219)_4

Tiếng Anh - Kỹ năng Nói


1681 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Nói 4 2 23 K30A
4(219)_VB2_1

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết


1682 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 2 2 30 K61
2(219)_01

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết


1683 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 2 2 15 K61
2(219)_02

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết


1684 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 2 2 16 K61
2(219)_03

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết


1685 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 2 2 27 K61
2(219)_04

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết


1686 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 2 2 17 K61
2(219)_05

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết


1687 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 2 2 46 K31A
2(219)_VB2_1

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết


1688 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 4 2 25 K60
4(219)_1

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết


1689 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 4 2 25 K60
4(219)_2

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết


1690 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 4 2 24 K60
4(219)_3

Tiếng Anh - Kỹ năng Viết


1691 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 4 2 26 K60
4(219)_4
Tiếng Anh - Kỹ năng Viết
1692 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh - Kỹ năng Viết 4 2 23 K30A
4(219)_VB2_1

Tiếng Anh ngành Kinh tế đầu


1693 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh ngành Kinh tế đầu tư 3 47 K59
tư(219)_1

Tiếng Anh ngành Kinh tế đầu


1694 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh ngành Kinh tế đầu tư 3 54 K59
tư(219)_2

Tiếng Anh ngành Kinh tế đầu


1695 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh ngành Kinh tế đầu tư 3 48 K59
tư(219)_3

Tiếng Anh ngành Kinh tế đầu


1696 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh ngành Kinh tế đầu tư 3 51 K59
tư(219)_4

1697 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Từ vựng học(219)_1 Từ vựng học 2 26 K59

1698 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Từ vựng học(219)_2 Từ vựng học 2 24 K59

1699 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Từ vựng học(219)_3 Từ vựng học 2 26 K59

1700 Bộ môn Tiếng Anh thương mại Từ vựng học(219)_4 Từ vựng học 2 26 K59

Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết Đại cương văn hóa Việt


1701 Đại cương văn hóa Việt Nam 3 53 K61
ngôn ngữ Nam(219)_01

Bộ môn Tiếng Việt và lý thuyết Đại cương Văn hóa Việt


1702 Đại cương Văn hóa Việt Nam 2 38 K60
ngôn ngữ Nam(219)_2

Bộ môn Tiếng Việt và lý thuyết Đại cương Văn hóa Việt


1703 Đại cương Văn hóa Việt Nam 2 39 K60
ngôn ngữ Nam(219)_3
Bộ môn Tiếng Việt và lý thuyết
1704 Giao thoa văn hoá(219)_2 Giao thoa văn hoá 2 38 K59
ngôn ngữ

Bộ môn Tiếng Việt và lý thuyết


1705 Phân tích diễn ngôn(219)_1 Phân tích diễn ngôn 2 50 K59
ngôn ngữ

Bộ môn Tiếng Việt và lý thuyết


1706 Phân tích diễn ngôn(219)_2 Phân tích diễn ngôn 2 39 K59
ngôn ngữ

Bộ môn Tiếng Việt và lý thuyết Phân tích diễn


1707 Phân tích diễn ngôn 2 50 K31A
ngôn ngữ ngôn(219)_VB2_1

Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết


1708 Tiếng Việt cơ sở 1(219)_01 Tiếng Việt cơ sở 1 3 44 K61
ngôn ngữ

Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết


1709 Tiếng Việt cơ sở 1(219)_02 Tiếng Việt cơ sở 1 3 50 K61
ngôn ngữ

Bộ môn Tiếng Việt và Lý thuyết


1710 Tiếng Việt cơ sở 1(219)_03 Tiếng Việt cơ sở 1 3 39 K61
ngôn ngữ

1711 Bộ môn Tin học kinh tế Cơ sở dữ liệu(219)_01 Cơ sở dữ liệu 3 60 K61

1712 Bộ môn Tin học kinh tế Cơ sở dữ liệu(219)_02 Cơ sở dữ liệu 3 61 K61

1713 Bộ môn Tin học kinh tế Cơ sở dữ liệu(219)_03 Cơ sở dữ liệu 3 27 K61

Hệ thống thương mại điện


1714 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thương mại điện tử 2 39 K59
tử(219)_3

Hệ thống thương mại điện


1715 Bộ môn Tin học kinh tế Hệ thống thương mại điện tử 2 35 K59
tử(219)_4
Lý thuyết Cơ sở dữ
1716 Bộ môn Tin học kinh tế Lý thuyết Cơ sở dữ liệu 3 59 K61
liệu(219)_06

Lý thuyết Cơ sở dữ
1717 Bộ môn Tin học kinh tế Lý thuyết Cơ sở dữ liệu 3 68 K61
liệu(219)_07

1718 Bộ môn Tin học kinh tế Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_1 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu 3 33 K60

1719 Bộ môn Tin học kinh tế Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_2 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu 3 40 K60

1720 Bộ môn Tin học kinh tế Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_3 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu 3 43 K60

1721 Bộ môn Tin học kinh tế Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_4 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu 2 50 K60

1722 Bộ môn Tin học kinh tế Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_5 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu 2 34 K60

Quản trị các nguồn lực thông


1723 Bộ môn Tin học kinh tế Quản trị các nguồn lực thông tin 3 53 K59
tin(219)_1

Quản trị dự án hệ thống thông Quản trị dự án hệ thống thông


1724 Bộ môn Tin học kinh tế 3 38 K59
tin(219)_1 tin

1725 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học đại cương(219)_7 Tin học đại cương 3 20 K59

1726 Bộ môn Tin học kinh tế Tin học Kế toán(219)_1 Tin học Kế toán 3 53 K59

1727 Bộ môn Tin học kinh tế Tri thức kinh doanh(219)_1 Tri thức kinh doanh 3 54 K59
1728 Bộ môn Toán cơ bản Giải tích 2(219)_01 Giải tích 2 3 65 K61

1729 Bộ môn Toán cơ bản Giải tích 2(219)_01 (Bổ sung) Giải tích 2 3 65 K61

1730 Bộ môn Toán cơ bản Giải tích 2(219)_02 Giải tích 2 3 53 K61

1731 Bộ môn Toán cơ bản Giải tích 2(219)_02 (Bổ sung) Giải tích 2 3 53 K61

1732 Bộ môn Toán cơ bản Giải tích 3(219)_1 Giải tích 3 2 30 K60

Toán cho các nhà kinh


1733 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 49 K61
tế(219)_01

Toán cho các nhà kinh


1734 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 51 K61
tế(219)_02

Toán cho các nhà kinh


1735 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 50 K61
tế(219)_03

Toán cho các nhà kinh


1736 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 60 K61
tế(219)_04

Toán cho các nhà kinh


1737 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 50 K61
tế(219)_05

Toán cho các nhà kinh


1738 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 56 K61
tế(219)_06

Toán cho các nhà kinh


1739 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 51 K61
tế(219)_07
Toán cho các nhà kinh
1740 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 53 K61
tế(219)_08

Toán cho các nhà kinh


1741 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 57 K61
tế(219)_09

Toán cho các nhà kinh


1742 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 50 K61
tế(219)_10

Toán cho các nhà kinh


1743 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 54 K61
tế(219)_11

Toán cho các nhà kinh


1744 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 51 K61
tế(219)_12

Toán cho các nhà kinh


1745 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 65 K61
tế(219)_13

Toán cho các nhà kinh


1746 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 57 K61
tế(219)_14

Toán cho các nhà kinh


1747 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 50 K61
tế(219)_15

Toán cho các nhà kinh


1748 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 50 K61
tế(219)_16

Toán cho các nhà kinh


1749 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 50 K61
tế(219)_17

Toán cho các nhà kinh


1750 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 50 K61
tế(219)_18

Toán cho các nhà kinh


1751 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 50 K61
tế(219)_19
Toán cho các nhà kinh
1752 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 50 K61
tế(219)_20

Toán cho các nhà kinh


1753 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 51 K61
tế(219)_21

Toán cho các nhà kinh


1754 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 49 K61
tế(219)_22

Toán cho các nhà kinh


1755 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 50 K61
tế(219)_23

Toán cho các nhà kinh


1756 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 54 K61
tế(219)_24

Toán cho các nhà kinh


1757 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 57 K61
tế(219)_25

Toán cho các nhà kinh


1758 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 57 K61
tế(219)_26

Toán cho các nhà kinh


1759 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 52 K61
tế(219)_27

Toán cho các nhà kinh


1760 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 50 K61
tế(219)_28

Toán cho các nhà kinh


1761 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 32 K61
tế(219)_29

Toán cho các nhà kinh


1762 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 50 K61
tế(219)_30

Toán cho các nhà kinh


1763 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 50 K61
tế(219)_31
Toán cho các nhà kinh
1764 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 50 K61
tế(219)_32

Toán cho các nhà kinh


1765 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 47 K61
tế(219)_33

Toán cho các nhà kinh


1766 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 50 K61
tế(219)_34

Toán cho các nhà kinh


1767 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 3 56 K61
tế(219)_35

Toán cho các nhà kinh tế


1768 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 2 52 K60
1(219)_1

Toán cho các nhà kinh tế


1769 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 2 52 K60
1(219)_10

Toán cho các nhà kinh tế


1770 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 2 56 K60
1(219)_11

Toán cho các nhà kinh tế


1771 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 2 53 K60
1(219)_12

Toán cho các nhà kinh tế


1772 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 2 54 K60
1(219)_2

Toán cho các nhà kinh tế


1773 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 2 54 K60
1(219)_3

Toán cho các nhà kinh tế


1774 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 2 53 K60
1(219)_4

Toán cho các nhà kinh tế


1775 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 2 51 K60
1(219)_5
Toán cho các nhà kinh tế
1776 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 2 51 K60
1(219)_6

Toán cho các nhà kinh tế


1777 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 2 55 K60
1(219)_7

Toán cho các nhà kinh tế


1778 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 2 50 K60
1(219)_8

Toán cho các nhà kinh tế


1779 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 1 2 54 K60
1(219)_9

Toán cho các nhà kinh tế


1780 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 3 53 K60
2(219)_1

Toán cho các nhà kinh tế


1781 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 3 55 K60
2(219)_10

Toán cho các nhà kinh tế


1782 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 3 52 K60
2(219)_11

Toán cho các nhà kinh tế


1783 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 3 54 K60
2(219)_12

Toán cho các nhà kinh tế


1784 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 3 55 K60
2(219)_2

Toán cho các nhà kinh tế


1785 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 3 54 K60
2(219)_3

Toán cho các nhà kinh tế


1786 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 3 55 K60
2(219)_4

Toán cho các nhà kinh tế


1787 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 3 55 K60
2(219)_5
Toán cho các nhà kinh tế
1788 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 3 54 K60
2(219)_6

Toán cho các nhà kinh tế


1789 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 3 54 K60
2(219)_7

Toán cho các nhà kinh tế


1790 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 3 55 K60
2(219)_8

Toán cho các nhà kinh tế


1791 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 3 53 K60
2(219)_9

Toán cho các nhà kinh tế


1792 Bộ môn Toán cơ bản Toán cho các nhà kinh tế 2 3 27 K31B
2(219)_VB2_1

Đề án môn học - Toán kinh


1793 Bộ môn Toán kinh tế Đề án môn học - Toán kinh tế 2 45 K59
tế(219)_1

1794 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_1 Kinh tế lượng 1 3 90 K60

1795 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_10 Kinh tế lượng 1 3 54 K60

1796 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_11 Kinh tế lượng 1 3 90 K60

1797 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_12 Kinh tế lượng 1 3 58 K60

1798 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_13 Kinh tế lượng 1 3 53 K60

1799 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_14 Kinh tế lượng 1 3 54 K60
1800 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_15 Kinh tế lượng 1 3 90 K60

1801 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_16 Kinh tế lượng 1 3 89 K60

1802 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_17 Kinh tế lượng 1 3 90 K60

1803 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_18 Kinh tế lượng 1 3 53 K60

1804 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_19 Kinh tế lượng 1 3 91 K60

1805 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_2 Kinh tế lượng 1 3 60 K60

1806 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_20 Kinh tế lượng 1 3 54 K60

1807 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_21 Kinh tế lượng 1 3 53 K60

1808 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_22 Kinh tế lượng 1 3 89 K60

1809 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_23 Kinh tế lượng 1 3 90 K60

1810 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_24 Kinh tế lượng 1 3 54 K60

1811 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_25 Kinh tế lượng 1 3 90 K60
1812 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_26 Kinh tế lượng 1 3 92 K60

1813 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_27 Kinh tế lượng 1 3 85 K60

1814 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_28 Kinh tế lượng 1 3 90 K60

1815 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_29 Kinh tế lượng 1 3 58 K60

1816 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_3 Kinh tế lượng 1 3 54 K60

1817 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_30 Kinh tế lượng 1 3 54 K60

1818 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_31 Kinh tế lượng 1 3 90 K60

1819 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_32 Kinh tế lượng 1 3 90 K60

1820 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_33 Kinh tế lượng 1 3 90 K60

1821 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_34 Kinh tế lượng 1 3 89 K60

1822 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_35 Kinh tế lượng 1 3 53 K60

1823 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_36 Kinh tế lượng 1 3 89 K60
1824 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_37 Kinh tế lượng 1 3 90 K60

1825 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_38 Kinh tế lượng 1 3 90 K60

1826 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_39 Kinh tế lượng 1 3 90 K60

1827 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_4 Kinh tế lượng 1 3 55 K60

1828 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_40 Kinh tế lượng 1 3 54 K60

1829 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_41 Kinh tế lượng 1 3 56 K60

1830 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_42 Kinh tế lượng 1 3 54 K60

1831 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_43 Kinh tế lượng 1 3 53 K60

1832 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_44 Kinh tế lượng 1 3 53 K60

1833 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_45 Kinh tế lượng 1 3 56 K60

1834 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_46 Kinh tế lượng 1 3 44 K60

1835 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_47 Kinh tế lượng 1 3 53 K60
1836 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_48 Kinh tế lượng 1 3 54 K60

1837 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_5 Kinh tế lượng 1 3 54 K60

1838 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_50 Kinh tế lượng 1 3 54 K60

1839 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_6 Kinh tế lượng 1 3 91 K60

1840 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_7 Kinh tế lượng 1 3 90 K60

1841 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_8 Kinh tế lượng 1 3 92 K60

1842 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_9 Kinh tế lượng 1 3 82 K60

1843 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_VB2_1 Kinh tế lượng 1 3 61 K31A

1844 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_VB2_2 Kinh tế lượng 1 3 61 K31A

1845 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng 1(219)_VB2_3 Kinh tế lượng 1 3 62 K31A

1846 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng I(219)_1 Kinh tế lượng I 3 51 K60

1847 Bộ môn Toán kinh tế Kinh tế lượng I(219)_2 Kinh tế lượng I 3 52 K60
Lý thuyết mô hình toán kinh tế Lý thuyết mô hình toán kinh tế
1848 Bộ môn Toán kinh tế 3 38 K60
1(219)_1 1

1849 Bộ môn Toán kinh tế Lý thuyết xác suất(219)_01 Lý thuyết xác suất 3 63 K61

1850 Bộ môn Toán kinh tế Lý thuyết xác suất(219)_02 Lý thuyết xác suất 3 67 K61

1851 Bộ môn Toán kinh tế Lý thuyết xác suất(219)_03 Lý thuyết xác suất 3 52 K61

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


1852 Bộ môn Toán kinh tế 3 54 K61
toán(219)_01 toán

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


1853 Bộ môn Toán kinh tế 3 51 K61
toán(219)_02 toán

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


1854 Bộ môn Toán kinh tế 3 53 K61
toán(219)_03 toán

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


1855 Bộ môn Toán kinh tế 3 61 K61
toán(219)_04 toán

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


1856 Bộ môn Toán kinh tế 3 50 K61
toán(219)_05 toán

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


1857 Bộ môn Toán kinh tế 3 54 K61
toán(219)_06 toán

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


1858 Bộ môn Toán kinh tế 3 56 K61
toán(219)_07 toán

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


1859 Bộ môn Toán kinh tế 3 57 K61
toán(219)_08 toán
Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê
1860 Bộ môn Toán kinh tế 3 50 K61
toán(219)_09 toán

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


1861 Bộ môn Toán kinh tế 3 49 K61
toán(219)_10 toán

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


1862 Bộ môn Toán kinh tế 3 50 K61
toán(219)_11 toán

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


1863 Bộ môn Toán kinh tế 3 50 K61
toán(219)_12 toán

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


1864 Bộ môn Toán kinh tế 3 50 K61
toán(219)_13 toán

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


1865 Bộ môn Toán kinh tế 3 51 K61
toán(219)_14 toán

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


1866 Bộ môn Toán kinh tế 3 63 K61
toán(219)_15 toán

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


1867 Bộ môn Toán kinh tế 3 54 K61
toán(219)_16 toán

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


1868 Bộ môn Toán kinh tế 3 50 K61
toán(219)_17 toán

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


1869 Bộ môn Toán kinh tế 3 50 K61
toán(219)_18 toán

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


1870 Bộ môn Toán kinh tế 3 50 K61
toán(219)_19 toán

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


1871 Bộ môn Toán kinh tế 3 50 K61
toán(219)_20 toán
Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê
1872 Bộ môn Toán kinh tế 3 50 K61
toán(219)_21 toán

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


1873 Bộ môn Toán kinh tế 3 44 K61
toán(219)_22 toán

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


1874 Bộ môn Toán kinh tế 3 50 K61
toán(219)_23 toán

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


1875 Bộ môn Toán kinh tế 3 51 K61
toán(219)_24 toán

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


1876 Bộ môn Toán kinh tế 3 53 K61
toán(219)_25 toán

Lý thuyết xác suất và thống kê Lý thuyết xác suất và thống kê


1877 Bộ môn Toán kinh tế 3 27 K31B
toán 1(219)_VB2_1 toán 1

1878 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình I/O(219)_1 Mô hình I/O 2 45 K60

Mô hình phân tích số liệu


1879 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình phân tích số liệu mảng 2 54 K59
mảng(219)_1

1880 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_1 Mô hình toán kinh tế 2 55 K59

1881 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_11 Mô hình toán kinh tế 2 51 K60

1882 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_2 Mô hình toán kinh tế 2 50 K59

1883 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_3 Mô hình toán kinh tế 2 50 K59
1884 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_5 Mô hình toán kinh tế 2 51 K60

1885 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_6 Mô hình toán kinh tế 2 34 K60

1886 Bộ môn Toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_7 Mô hình toán kinh tế 2 43 K60

Phân tích chuỗi thời gian trong Phân tích chuỗi thời gian trong
1887 Bộ môn Toán kinh tế 2 54 K59
tài chính(219)_1 tài chính

Phân tích chuỗi thời gian trong Phân tích chuỗi thời gian trong
1888 Bộ môn Toán kinh tế 3 55 K59
tài chính(219)_2 tài chính

Phân tích chuỗi thời gian trong Phân tích chuỗi thời gian trong
1889 Bộ môn Toán kinh tế 3 44 K59
tài chính(219)_3 tài chính

Phân tích dữ liệu định


1890 Bộ môn Toán kinh tế Phân tích dữ liệu định tính 2 48 K59
tính(219)_1

Phân tích thống kê nhiều


1891 Bộ môn Toán kinh tế Phân tích thống kê nhiều chiều 2 15 K60
chiều(219)_1

Phân tích thống kê nhiều chiều Phân tích thống kê nhiều chiều
1892 Bộ môn Toán kinh tế 3 41 K60
1(219)_1 1

Phân tích thống kê nhiều chiều Phân tích thống kê nhiều chiều
1893 Bộ môn Toán kinh tế 2 47 K59
2(219)_1 2

1894 Bộ môn Toán kinh tế Tối ưu hóa 2(219)_1 Tối ưu hóa 2 2 27 K60

1895 Bộ môn Toán kinh tế Tối ưu hóa 2(219)_2 Tối ưu hóa 2 2 49 K60
Đề án môn học - Toán tài
1896 Bộ môn Toán tài chính Đề án môn học - Toán tài chính 2 49 K59
chính(219)_1

Mô hình phân tích, định giá tài Mô hình phân tích, định giá tài
1897 Bộ môn Toán tài chính 3 51 K59
sản tài chính 1(219)_1 sản tài chính 1

Mô hình phân tích, định giá tài Mô hình phân tích, định giá tài
1898 Bộ môn Toán tài chính 3 48 K59
sản tài chính 2(219)_1 sản tài chính 2

Mô hình tài chính công


1899 Bộ môn Toán tài chính Mô hình tài chính công ty 3 50 K59
ty(219)_1

Mô hình tài chính quốc


1900 Bộ môn Toán tài chính Mô hình tài chính quốc tế 2 54 K59
tế(219)_1

Bộ môn Truyền thông Đề án chuyên ngành Truyền Đề án chuyên ngành Truyền


1901 3 56 K59
Marketing thông Marketing(219)_1 thông Marketing

Bộ môn Truyền thông


1902 Hành vi công chúng(219)_1 Hành vi công chúng 3 45 K60
Marketing

Bộ môn Truyền thông Hệ thống nhận diện thương


1903 Hệ thống nhận diện thương hiệu 2 57 K59
Marketing hiệu(219)_1

Bộ môn Truyền thông


1904 Marketing trực tiếp(219)_1 Marketing trực tiếp 2 39 K59
Marketing

Bộ môn Truyền thông


1905 Marketing trực tiếp(219)_2 Marketing trực tiếp 2 54 K59
Marketing

Bộ môn Truyền thông


1906 Marketing trực tiếp(219)_3 Marketing trực tiếp 2 53 K59
Marketing

Bộ môn Truyền thông


1907 Marketing trực tiếp(219)_4 Marketing trực tiếp 2 52 K59
Marketing
Bộ môn Truyền thông
1908 Quan hệ công chúng(219)_1 Quan hệ công chúng 3 56 K59
Marketing

Bộ môn Truyền thông


1909 Quản trị thương hiệu(219)_1 Quản trị thương hiệu 2 38 K59
Marketing

Bộ môn Truyền thông Tiếng Anh chuyên ngành Tiếng Anh chuyên ngành
1910 3 34 K60
Marketing Truyền thông(219)_1.1 Truyền thông

Bộ môn Truyền thông Tiếng Anh chuyên ngành Tiếng Anh chuyên ngành
1911 3 29 K60
Marketing Truyền thông(219)_1.2 Truyền thông

Bộ môn Truyền thông Truyền thông Marketing tích Truyền thông Marketing tích
1912 3 38 K60
Marketing hợp(219)_1 hợp

Bộ môn Truyền thông Truyền thông Marketing tích Truyền thông Marketing tích
1913 3 49 K60
Marketing hợp(219)_2 hợp

Bộ môn Truyền thông Truyền thông Marketing tích Truyền thông Marketing tích
1914 3 37 K60
Marketing hợp(219)_3 hợp

Bộ môn Truyền thông Truyền thông Marketing tích Truyền thông Marketing tích
1915 3 37 K60
Marketing hợp(219)_4 hợp

Bộ môn Truyền thông Truyền thông Marketing tích Truyền thông Marketing tích
1916 3 42 K60
Marketing hợp(219)_5 hợp

Bộ môn Truyền thông Truyền thông Marketing tích Truyền thông Marketing tích
1917 3 53 K60
Marketing hợp(219)_6 hợp

Bộ môn Truyền thông Truyền thông xã hội trong thời Truyền thông xã hội trong thời
1918 3 45 K60
Marketing đại công nghệ số(219)_1 đại công nghệ số

Bộ môn Truyền thông


1919 Xúc tiến bán(219)_1 Xúc tiến bán 2 56 K59
Marketing
1920 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 50 K60

1921 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 K60

1922 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 53 K60

1923 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 53 K60

1924 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 53 K60

1925 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 56 K60

1926 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 K60

1927 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 K60

1928 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 K60

1929 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 K60

1930 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 55 K60

1931 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 K60
1932 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 55 K60

1933 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 K60

1934 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 K60

1935 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 55 K60

1936 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 67 K60

1937 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 K60

1938 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 42 K60

1939 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 K60

1940 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 K60

1941 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 53 K60

1942 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 52 K60

1943 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 K60
1944 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 28 K60

1945 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 57 K60

1946 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 56 K60

1947 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 48 K60

1948 Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 54 K60

1949 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_10 Đạo đức kinh doanh 2 51 K60

1950 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_11 Đạo đức kinh doanh 2 52 K60

1951 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_2 Đạo đức kinh doanh 2 31 K59

1952 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_3 Đạo đức kinh doanh 2 30 K60

1953 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_4 Đạo đức kinh doanh 2 25 K60

1954 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_5 Đạo đức kinh doanh 2 54 K60

1955 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_6 Đạo đức kinh doanh 2 53 K60
1956 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_7 Đạo đức kinh doanh 2 54 K60

1957 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_9 Đạo đức kinh doanh 2 50 K60

Giao tiếp kinh doanh và thuyết Giao tiếp kinh doanh và thuyết
1958 Bộ môn Văn hóa kinh doanh 2 29 K59
trình(219)_6 trình

1959 Bộ môn Văn hóa kinh doanh Quản trị đa văn hóa(219)_1 Quản trị đa văn hóa 2 52 K59
Giảng viên giảng dạy Đã online Thời gian - địa điểm Mã lớp học phần

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại A2-601 Giảng


Lưu Minh Tuấn CNTT1101(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại A2-601 Giảng


Lưu Minh Tuấn CNTT1101(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại A2-601 Giảng


Nguyễn Trung Tuấn CNTT1102(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại A2-601 Giảng


Nguyễn Trung Tuấn CNTT1102(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại A2-609 Giảng


Nguyễn Quỳnh Mai CNTT1128(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại A2-602 Giảng


Phạm Xuân Lâm CNTT1107(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại A2-603 Giảng


Nguyễn Trung Tuấn CNTT1152(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại A2-603 Giảng


Nguyễn Trung Tuấn CNTT1152(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại A2-603 Giảng


Nguyễn Trung Tuấn CNTT1152(219)_3
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6 tại A2-602 Giảng


Nguyễn Trung Tuấn CNTT1109(219)_4
đường A2

Trần Kim Nhung Thứ 6,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-201 CNTT1110(219)_01


Lê Thị Hoài Thu Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,C-201 CNTT1110(219)_02

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại A2-603 Giảng


Đặng Minh Quân CNTT1112(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại A2-603 Giảng


Đặng Minh Quân CNTT1112(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại A2-602 Giảng


Đặng Minh Quân CNTT1112(219)_3
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại A2-603 Giảng


Đặng Minh Quân CNTT1112(219)_4
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại A2-602 Giảng


Nguyễn Thanh Hương CNTT1113(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại A2-603 Giảng


Phạm Minh Hoàn CNTT1131(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại A2-603 Giảng


Phạm Minh Hoàn CNTT1131(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại A2-611 Giảng


Phạm Minh Hoàn CNTT1131(219)_3
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại A2-601 Giảng


Tống Thị Minh Ngọc CNTT1133(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại A2-601 Giảng


Tống Thị Minh Ngọc CNTT1133(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại A2-610 Giảng


Nguyễn Thanh Hương CNTT1114(219)_1
đường A2
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại A2-601 Giảng
Đặng Minh Quân CNTT1115(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại A2-601 Giảng


Lưu Minh Tuấn CNTT1115(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại A2-601 Giảng


Phạm Minh Hoàn CNTT1118(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại A2-601 Giảng


Phạm Minh Hoàn CNTT1118(219)_2
đường A2

Nguyễn Quỳnh Mai Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,C-307 CNTT1182(219)_01

Nguyễn Quỳnh Mai Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,C-308 CNTT1182(219)_02

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại A2-601 Giảng


Phạm Xuân Lâm CNTT1119(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại A2-601 Giảng


Phạm Xuân Lâm CNTT1119(219)_2
đường A2

Tống Thị Hảo Tâm Thứ 6,tiết 1-3,tuần 24-38,C-307 CNTT1185(219)_01

Đặng Đình Hải Thứ 6,tiết 1-3,tuần 24-38,C-307 CNTT1185(219)_01_BS

Tống Thị Hảo Tâm Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,C-307 CNTT1185(219)_02

Đặng Đình Hải Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-201 CNTT1185(219)_03


Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại A2-601 Giảng
Cao Thị Thu Hương CNTT1144(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại A2-601 Giảng


Cao Thị Thu Hương CNTT1144(219)_2
đường A2
1.
PhóTrưởng
trưởngbộ
bộmôn,
môn,
TS.Nguyễn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 3,4 tại D2-103 Giảng
Ths. NguyễnNgọc Quang,
Thị Minh Phương, MKDG1102(219)_1
0983.379.227 đường D2
0915.268.678
2. Phó trưởng bộ môn,
Ths. Nguyễn Thị Minh Phương,
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 16 tại MKDG1104(219)_1
0915.268.678
3. PGS.TS. Vũ Trí Dũng
Trưởng bộ môn,
0913.535.950 Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại D2-103 Giảng
TS.Nguyễn NgọcHưởng
4. TS. Đỗ Khắc Quang, MKDG1105(219)_1
đường D2
0983.379.227
0989.143.268
Phó trưởng bộ môn,
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2 tại D2-103 Giảng
Ths. Nguyễn Thị Minh Phương, MKDG1108(219)_1
đường D2
0915.268.678
Trưởng bộ môn,
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D2-103 Giảng
TS.Nguyễn Ngọc Quang, MKDG1109(219)_1
đường D2
0983.379.227
1. PGS.TS. Vũ Trí Dũng
0913.535.950 Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại D2-103 Giảng
MKDG1110(219)_1
2. TS. Đỗ Khắc Hưởng đường D2
0989.143.268
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại B-201 Giảng
LLDL1101(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại B-107 Giảng


LLDL1101(219)_10
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại A2-507 Giảng


LLDL1101(219)_11
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại B-104 Giảng


LLDL1101(219)_12
đường B
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại A2-311 Giảng
LLDL1101(219)_13
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại A2-312 Giảng


LLDL1101(219)_14
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại A2-513 Giảng


LLDL1101(219)_15
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại A2-406 Giảng


LLDL1101(219)_16
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-104 Giảng


LLDL1101(219)_17
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại B-102 Giảng


LLDL1101(219)_18
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại B-101 Giảng


LLDL1101(219)_19
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại A2-210 Giảng


LLDL1101(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại A2-311 Giảng


LLDL1101(219)_20
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-102 Giảng


LLDL1101(219)_21
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại B-101 Giảng


LLDL1101(219)_22
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-103 Giảng


LLDL1101(219)_23
đường D
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D-101 Giảng
LLDL1101(219)_24
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại B-106 Giảng


LLDL1101(219)_25
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại A2-302 Giảng


LLDL1101(219)_3
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại A2-301 Giảng


LLDL1101(219)_4
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại B-106 Giảng


LLDL1101(219)_5
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại A2-508 Giảng


LLDL1101(219)_6
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại B-108 Giảng


LLDL1101(219)_7
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại A2-406 Giảng


LLDL1101(219)_8
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại B-105 Giảng


LLDL1101(219)_9
đường B

GV 1.Ths Trần Mạnh Hà. ĐT:


0983168866. GV2. Ths Giang Thứ 5,tiết 5-6,tuần 24-37,BE BOI GDTC1128(219)_01
Thị Khánh Vân 0904302122

GVC Tống Xuân Ngọc. ĐT:


r Thứ 3,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN BÓNG BÀN GDTC1118(219)_01
0919411970

GVC Tống Xuân Ngọc. ĐT:


Thứ 6,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN BÓNG BÀN GDTC1118(219)_02
0919411970
GVC Tống Xuân Ngọc. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại Sân BÓNG BÀN
GDTC1119(219)_1
0919411970 Sân BÓNG BÀN - Trường ĐH KTQD

Ths.GVC Giang Thị Khánh


r Thứ 2,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN KTX02 GDTC1103(219)_01
Vân. ĐT: 0904302122

Ths Vũ Xuân Tình. ĐT:


Thứ 2,tiết 3-4,tuần 24-37,SÂN KTX02 GDTC1103(219)_02
0912081985

Ths Vũ Xuân Tình. ĐT:


Thứ 2,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX02 GDTC1103(219)_03
0912081985

Ths Vũ Xuân Tình. ĐT:


Thứ 7,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN KTX02 GDTC1103(219)_04
0912081985

GVC Tống Xuân Ngọc. ĐT:


Thứ 2,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX02 GDTC1103(219)_05
0919411970

Ths Vũ Xuân Tình. ĐT:


Thứ 3,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN KTX02 GDTC1103(219)_06
0912081985

Ths.GVC Giang Thị Khánh


Thứ 3,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX02 GDTC1103(219)_07
Vân. ĐT: 0904302122

GVC Tống Xuân Ngọc. ĐT:


Thứ 3,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX03 GDTC1103(219)_08
0919411970

Ths Phan Đình Huy. ĐT;


r Thứ 4,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN KTX02 GDTC1103(219)_09
0962170688

Ths Nguyễn Thị Thanh Hương.


Thứ 4,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX02 GDTC1103(219)_10
ĐT; 0905669989

Ths Phan Đình Huy. ĐT;


r Thứ 4,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX03 GDTC1103(219)_11
0962170688
Ths.GVC Giang Thị Khánh
Thứ 5,tiết 1-2,tuần 24-38,SÂN KTX02 GDTC1103(219)_12
Vân. ĐT: 0904302122

Ths.GVC Giang Thị Khánh


Thứ 5,tiết 3-4,tuần 24-38,SÂN KTX02 GDTC1103(219)_13
Vân. ĐT: 0904302122

Ths Vũ Xuân Tình. ĐT:


Thứ 5,tiết 5-6,tuần 24-38,SÂN KTX02 GDTC1103(219)_14
0912081985

Ths Vũ Xuân Tình. ĐT:


Thứ 5,tiết 7-8,tuần 24-38,SÂN KTX02 GDTC1103(219)_15
0912081985

GVC Tống Xuân Ngọc. ĐT:


Thứ 6,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX02 GDTC1103(219)_16
0919411970

Ths.GVC Giang Thị Khánh


Thứ 6,tiết 3-4,tuần 24-37,SÂN KTX01 GDTC1103(219)_17
Vân. ĐT: 0904302122

Ths Vũ Xuân Tình. ĐT:


Thứ 6,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX03 GDTC1103(219)_18
0912081985

Ths Nguyễn Thị Thanh Hương.


Thứ 6,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX02 GDTC1103(219)_19
ĐT; 0905669989

GVC Tống Xuân Ngọc. ĐT:


Thứ 7,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN KTX03 GDTC1103(219)_20
0919411970

GVC Tống Xuân Ngọc. ĐT:


Thứ 7,tiết 3-4,tuần 24-37,SÂN KTX01 GDTC1103(219)_21
0919411970

Ths Nguyễn Thị Thanh Hương.


Thứ 7,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX02 GDTC1103(219)_22
ĐT; 0905669989

Ths Nguyễn Viết Dũng. ĐT:


Thứ 7,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX01 GDTC1103(219)_23
0981631383
Ths Nguyễn Thị Thanh Hương.
Thứ 7,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX02 GDTC1103(219)_24
ĐT; 0905669989

GVC Tống Xuân Ngọc. ĐT:


Thứ 2,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN KTX01 GDTC1103(219)_25
0919411970

Ths Lưu Vũ Lương. ĐT:


Thứ 2,tiết 3-4,tuần 24-37,SÂN KTX01 GDTC1103(219)_26
0983942870

Ths Phan Đình Huy. ĐT;


r Thứ 3,tiết 3-4,tuần 24-37,SÂN KTX01 GDTC1103(219)_27
0962170688

GVC Tống Xuân Ngọc. ĐT:


Thứ 4,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN KTX03 GDTC1103(219)_28
0919411970

Ths Nguyễn Văn Quang. ĐT:


Thứ 5,tiết 1-2,tuần 24-38,SÂN KTX03 GDTC1103(219)_29
0945088866

GVC Tống Xuân Ngọc. ĐT:


Thứ 6,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX03 GDTC1103(219)_30
0919411970

Ths.GVC Giang Thị Khánh


Thứ 2,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX03 GDTC1103(219)_31
Vân. ĐT: 0904302122

GVC Tống Xuân Ngọc. ĐT:


Thứ 4,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX04 GDTC1103(219)_32
0919411970

Ths Nguyễn Thị Thanh Hương.


Thứ 5,tiết 5-6,tuần 24-38,SÂN KTX03 GDTC1103(219)_33
ĐT; 0905669989

Ths.GVC Giang Thị Khánh


Thứ 6,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN KTX02 GDTC1103(219)_34
Vân. ĐT: 0904302122

Ths Lưu Vũ Lương. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1104(219)_10
0983942870 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Lưu Vũ Lương. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1104(219)_11
0983942870 NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Nguyễn Thị Thanh Hương. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân
GDTC1104(219)_13
ĐT; 0905669989 KHU NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths.GVC Giang Thị Khánh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại Sân KTX Sân
GDTC1104(219)_14
Vân. ĐT: 0904302122 KHU NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Nguyễn Thị Thanh Hương. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại Sân KTX Sân
GDTC1104(219)_16
ĐT; 0905669989 KHU NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Nguyễn Thị Thanh Hương. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1104(219)_17
ĐT; 0905669989 NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Nguyễn Thị Thanh Hương. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1104(219)_18
ĐT; 0905669989 NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Lưu Vũ Lương. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1104(219)_19
0983942870 NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths.GVC Giang Thị Khánh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1104(219)_2
Vân. ĐT: 0904302122 NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Lưu Vũ Lương. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1104(219)_3
0983942870 NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Lưu Vũ Lương. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1104(219)_4
0983942870 NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Lưu Vũ Lương. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1104(219)_5
0983942870 NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Lưu Vũ Lương. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1104(219)_7
0983942870 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Nguyễn Thị Thanh Hương. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1104(219)_9
ĐT; 0905669989 NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Nguyễn Thị Thanh Hương. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1105(219)_1
ĐT; 0905669989 NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Lương Lê Ngọc Hải.


Thứ 3,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN BÓNG ÐÁ GDTC1115(219)_01
ĐT:0983361412

Ths Lương Lê Ngọc Hải.


Thứ 5,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN BÓNG ÐÁ GDTC1115(219)_02
ĐT:0983361412

Ths Chu Đức Hiền. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại Sân BÓNG ĐÁ Sân
GDTC1116(219)_1
0984261633 BÓNG ĐÁ

Ths Chu Đức Hiền. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại Sân BÓNG ĐÁ Sân
GDTC1116(219)_2
0984261633 BÓNG ĐÁ

Ths Lê Quốc Việt. ĐT:


Thứ 2,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX04 GDTC1106(219)_01
0916859192

Ths Lê Quốc Việt. ĐT:


Thứ 2,tiết 3-4,tuần 24-37,SÂN KTX03 GDTC1106(219)_02
0916859192

Th Phan Trung Kiên. ĐT:


Thứ 4,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX01 GDTC1106(219)_03
0982928587

Th Phan Trung Kiên. ĐT:


Thứ 2,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX05 GDTC1106(219)_04
0982928587

Ths Nguyễn Văn Hùng. ĐT;


Thứ 3,tiết 3-4,tuần 24-37,SÂN KTX02 GDTC1106(219)_05
0915915987

Th Phan Trung Kiên. ĐT:


Thứ 3,tiết 3-4,tuần 24-37,SÂN KTX03 GDTC1106(219)_06
0982928587
Ths Nguyễn Văn Quang. ĐT:
Thứ 3,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX02 GDTC1106(219)_07
0945088866

Ths Nguyễn Văn Quang. ĐT:


Thứ 6,tiết 3-4,tuần 24-37,SÂN KTX02 GDTC1106(219)_08
0945088866

Th Phan Trung Kiên. ĐT:


Thứ 4,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN KTX04 GDTC1106(219)_09
0982928587

Ths Nguyễn Văn Quang. ĐT:


Thứ 4,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX05 GDTC1106(219)_10
0945088866

Ths Nguyễn Văn Quang. ĐT:


Thứ 4,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX02 GDTC1106(219)_11
0945088866

Ths Nguyễn Văn Hùng. ĐT;


Thứ 5,tiết 1-2,tuần 24-38,SÂN KTX04 GDTC1106(219)_12
0915915987

Ths Nguyễn Văn Hùng. ĐT;


Thứ 5,tiết 3-4,tuần 24-38,SÂN KTX03 GDTC1106(219)_13
0915915987

Ths Vũ Sơn Tùng. ĐT:


Thứ 5,tiết 5-6,tuần 24-38,SÂN KTX04 GDTC1106(219)_14
0853188536

Th Phan Trung Kiên. ĐT:


Thứ 5,tiết 7-8,tuần 24-38,SÂN KTX03 GDTC1106(219)_15
0982928587

Ths Nguyễn Văn Quang. ĐT:


Thứ 7,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX03 GDTC1106(219)_16
0945088866

Ths Nguyễn Văn Hùng. ĐT;


Thứ 6,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN KTX03 GDTC1106(219)_17
0915915987

Ths Nguyễn Văn Quang. ĐT:


Thứ 5,tiết 7-8,tuần 24-38,SÂN KTX04 GDTC1106(219)_18
0945088866
Ths Lê Quốc Việt. ĐT:
Thứ 6,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX04 GDTC1106(219)_19
0916859192

Ths Lê Quốc Việt. ĐT:


Thứ 7,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN KTX04 GDTC1106(219)_20
0916859192

Ths Nguyễn Văn Quang. ĐT:


r Thứ 7,tiết 3-4,tuần 24-37,SÂN KTX02 GDTC1106(219)_21
0945088866

Th Phan Trung Kiên. ĐT:


Thứ 3,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX03 GDTC1106(219)_22
0982928587

Ths Vũ Sơn Tùng. ĐT:


Thứ 4,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX06 GDTC1106(219)_23
0853188536

Ths Nguyễn Văn Quang. ĐT:


Thứ 5,tiết 5-6,tuần 24-38,SÂN KTX05 GDTC1106(219)_24
0945088866

Ths Lê Quốc Việt. ĐT:


Thứ 5,tiết 7-8,tuần 24-38,SÂN KTX05 GDTC1106(219)_25
0916859192

Th Phan Trung Kiên. ĐT:


Thứ 5,tiết 3-4,tuần 24-38,SÂN KTX04 GDTC1106(219)_26
0982928587

Ths Vũ Sơn Tùng. ĐT:


Thứ 2,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX01 GDTC1106(219)_27
0853188536

Ths Lê Quốc Việt. ĐT:


Thứ 3,tiết 3-4,tuần 24-37,SÂN KTX04 GDTC1106(219)_28
0916859192

Ths Nguyễn Văn Quang. ĐT:


Thứ 3,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN KTX03 GDTC1106(219)_29
0945088866

Ths Lê Quốc Việt. ĐT:


Thứ 7,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX04 GDTC1106(219)_30
0916859192
Ths Vũ Sơn Tùng. ĐT:
Thứ 4,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN KTX05 GDTC1106(219)_31
0853188536

Ths Vũ Sơn Tùng. ĐT:


Thứ 4,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX03 GDTC1106(219)_32
0853188536

Ths Vũ Sơn Tùng. ĐT:


Thứ 3,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX04 GDTC1106(219)_33
0853188536

Ths Lê Quốc Việt. ĐT:


Thứ 7,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX03 GDTC1106(219)_34
0916859192

Th Phan Trung Kiên. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân
GDTC1107(219)_12
0982928587 KHU NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Lê Quốc Việt. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân
GDTC1107(219)_16
0916859192 KHU NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Nguyễn Văn Hùng. ĐT;


Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại GDTC1107(219)_2
0915915987

Ths Nguyễn Văn Hùng. ĐT; Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại Sân KTX Sân
GDTC1107(219)_3
0915915987 KHU NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Lê Quốc Việt. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân
GDTC1107(219)_5
0916859192 KHU NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Vũ Sơn Tùng. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại Sân KTX Sân
GDTC1107(219)_6
0853188536 KHU NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Lê Quốc Việt. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại Sân KTX Sân
GDTC1107(219)_7
0916859192 KHU NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Th Phan Trung Kiên. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại Sân KTX Sân
GDTC1108(219)_1
0982928587 KHU NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Vũ Xuân Tình. ĐT:
Thứ 2,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN CÂU LÔNG GDTC1121(219)_01
0912081985

Ths Nguyễn Văn Quang. ĐT:


Thứ 2,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN CÂU LÔNG GDTC1121(219)_01_BS
0945088866

Ths Vũ Xuân Tình. ĐT:


Thứ 4,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN CÂU LÔNG GDTC1121(219)_02
0912081985

Ths Nguyễn Văn Quang. ĐT:


Thứ 4,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN CÂU LÔNG GDTC1121(219)_02_BS
0945088866

Ths Vũ Xuân Tình. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại Sân CẦU LÔNG
GDTC1122(219)_1
0912081985 Sân CẦU LÔNG - Trường ĐH KTQD

Ths Nguyễn Văn Hùng. ĐT;


r Thứ 7,tiết 3-4,tuần 24-37,A2-205 GDTC1127(219)_01
0915915987

#N/A r Thứ 7,tiết 3-4,tuần 24-37,A2-205 GDTC1127(219)_01_BS

GVC Tống Xuân Ngọc. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại Sân KTX Sân
GDTC1101(219)_11
0919411970 KHU NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Phan Đình Huy. ĐT;


r Thứ 5,tiết 1-2,tuần 24-38,SÂN TENNIS GDTC1124(219)_01
0962170688

Ths Chu Đức Hiền. ĐT:


Thứ 3,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN TENNIS GDTC1124(219)_02
0984261633

Ths Trần Viết Sơn. ĐT:


Thứ 2,tiết 1-2,tuần 24-35,SÂN KTX03 GDTC1109(219)_01
0942296869

Ths Chu Đức Hiền. ĐT:


Thứ 3,tiết 3-4,tuần 24-37,SÂN KTX05 GDTC1109(219)_02
0984261633
Ths Phạm Đức Cường - ĐT:
Thứ 2,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX03 GDTC1109(219)_03
0983938281

Ths Phạm Đức Cường - ĐT:


Thứ 2,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX06 GDTC1109(219)_04
0983938281

Ths Trần Viết Sơn. ĐT:


Thứ 3,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN KTX04 GDTC1109(219)_05
0942296869

Ths Trần Viết Sơn. ĐT:


Thứ 3,tiết 3-4,tuần 24-37,SÂN KTX06 GDTC1109(219)_06
0942296869

Ths Phạm Đức Cường - ĐT:


Thứ 3,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX05 GDTC1109(219)_07
0983938281

Ths Trần Viết Sơn. ĐT:


Thứ 3,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX04 GDTC1109(219)_08
0942296869

Ths Phạm Đức Cường - ĐT:


Thứ 6,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN KTX04 GDTC1109(219)_09
0983938281

Ths Phạm Đức Cường - ĐT:


Thứ 4,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX07 GDTC1109(219)_10
0983938281

Ths Trần Viết Sơn. ĐT:


Thứ 4,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX04 GDTC1109(219)_11
0942296869

Ths Trần Viết Sơn. ĐT:


Thứ 5,tiết 1-2,tuần 24-38,SÂN KTX05 GDTC1109(219)_12
0942296869

Ths Chu Đức Hiền. ĐT:


Thứ 5,tiết 3-4,tuần 24-38,SÂN KTX05 GDTC1109(219)_13
0984261633

Ths Phạm Đức Cường - ĐT:


Thứ 7,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX04 GDTC1109(219)_14
0983938281
Ths Chu Đức Hiền. ĐT:
Thứ 7,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN KTX05 GDTC1109(219)_15
0984261633

Ths Trần Viết Sơn. ĐT:


Thứ 6,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX05 GDTC1109(219)_16
0942296869

Ths Nguyễn Văn Hùng. ĐT;


Thứ 5,tiết 7-8,tuần 24-38,SÂN KTX06 GDTC1109(219)_17
0915915987

Ths Trần Viết Sơn. ĐT:


Thứ 2,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX04 GDTC1109(219)_18
0942296869

Ths Trần Viết Sơn. ĐT:


Thứ 2,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX07 GDTC1109(219)_19
0942296869

Ths Phan Đình Huy. ĐT;


r Thứ 4,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX05 GDTC1109(219)_20
0962170688

Ths Chu Đức Hiền. ĐT:


Thứ 2,tiết 3-4,tuần 24-37,SÂN KTX04 GDTC1109(219)_21
0984261633

Ths Chu Đức Hiền. ĐT:


Thứ 5,tiết 5-6,tuần 24-38,SÂN KTX06 GDTC1109(219)_22
0984261633

Ths Phan Đình Huy. ĐT;


r Thứ 5,tiết 7-8,tuần 24-38,SÂN KTX07 GDTC1109(219)_23
0962170688

Ths Phạm Đức Cường - ĐT:


Thứ 7,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX05 GDTC1109(219)_24
0983938281

Ths Chu Đức Hiền. ĐT:


Thứ 6,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX04 GDTC1109(219)_25
0984261633

Ths Nguyễn Viết Dũng. ĐT:


r Thứ 2,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN KTX04 192GDTC1110_01
0981631383
Ths Trần Mạnh Hà. ĐT:
r Thứ 2,tiết 3-4,tuần 24-37,SÂN KTX05 192GDTC1110_02
0983168866

Ths Nguyễn Kiêm Sao. ĐT:


Thứ 2,tiết 3-4,tuần 24-37,SÂN KTX05 192GDTC1110_02_BS
0975735445

Ths Lương Lê Ngọc Hải.


r Thứ 2,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX05 192GDTC1110_03
ĐT:0983361412

Ths Lương Lê Ngọc Hải.


r Thứ 2,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX01 192GDTC1110_04
ĐT:0983361412

Ths Trần Mạnh Hà. ĐT:


r Thứ 2,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX01 192GDTC1110_04_BS
0983168866

Ths Trần Mạnh Hà. ĐT:


r Thứ 3,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN KTX01 192GDTC1110_05
0983168866

Ths Nguyễn Viết Dũng. ĐT:


Thứ 3,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN KTX01 192GDTC1110_05_BS
0981631383

Ths Nguyễn Hồng Thương. ĐT:


Thứ 3,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX01 192GDTC1110_06
0904589998

Ths Nguyễn Kiêm Sao. ĐT:


Thứ 3,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX01 192GDTC1110_06_BS
0975735445

Ths Lương Lê Ngọc Hải.


Thứ 5,tiết 5-6,tuần 24-38,SÂN KTX07 192GDTC1110_07
ĐT:0983361412

Ths Phạm Đức Cường - ĐT:


Thứ 5,tiết 5-6,tuần 24-38,SÂN KTX07 192GDTC1110_07_BS
0983938281

Ths Trần Mạnh Hà. ĐT:


Thứ 4,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN KTX01 192GDTC1110_08
0983168866
Ths Nguyễn Viết Dũng. ĐT:
Thứ 4,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN KTX01 192GDTC1110_08_BS
0981631383

Ths Nguyễn Viết Dũng. ĐT:


Thứ 3,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX01 192GDTC1110_09
0981631383

Ths Trần Mạnh Hà. ĐT:


Thứ 5,tiết 1-2,tuần 24-38,SÂN KTX01 192GDTC1110_10
0983168866

Ths Trần Mạnh Hà. ĐT:


r Thứ 5,tiết 3-4,tuần 24-38,SÂN KTX06 192GDTC1110_11
0983168866

Ths Nguyễn Hồng Thương. ĐT:


Thứ 5,tiết 3-4,tuần 24-38,SÂN KTX06 192GDTC1110_11_BS
0904589998

Ths Nguyễn Kiêm Sao. ĐT:


Thứ 5,tiết 5-6,tuần 24-38,SÂN KTX01 192GDTC1110_12
0975735445

Ths Lương Lê Ngọc Hải.


Thứ 5,tiết 7-8,tuần 24-38,SÂN KTX01 192GDTC1110_13
ĐT:0983361412

Ths Trần Mạnh Hà. ĐT:


Thứ 7,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN KTX01 192GDTC1110_14
0983168866

Ths Nguyễn Kiêm Sao. ĐT:


Thứ 7,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX01 192GDTC1110_15
0975735445

Ths Nguyễn Kiêm Sao. ĐT:


Thứ 2,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX06 192GDTC1110_16
0975735445

Ths Nguyễn Viết Dũng. ĐT:


Thứ 2,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX08 192GDTC1110_17
0981631383

Ths Nguyễn Viết Dũng. ĐT:


Thứ 3,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX06 192GDTC1110_18
0981631383
Ths Nguyễn Hồng Thương. ĐT:
Thứ 4,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX01 192GDTC1110_19
0904589998

Ths Trần Mạnh Hà. ĐT:


Thứ 4,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX01 192GDTC1110_19_BS
0983168866

Ths Nguyễn Kiêm Sao. ĐT:


Thứ 5,tiết 3-4,tuần 24-38,SÂN KTX01 192GDTC1110_20
0975735445

Ths Nguyễn Hồng Thương. ĐT:


Thứ 5,tiết 3-4,tuần 24-38,SÂN KTX01 192GDTC1110_20_BS
0904589998

Ths Trần Mạnh Hà. ĐT:


r Thứ 5,tiết 7-8,tuần 24-38,SÂN KTX08 192GDTC1110_21
0983168866

Ths Nguyễn Viết Dũng. ĐT:


Thứ 5,tiết 7-8,tuần 24-38,SÂN KTX08 192GDTC1110_21_BS
0981631383

Ths Nguyễn Viết Dũng. ĐT:


Thứ 6,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX01 192GDTC1110_22
0981631383

Ths Trần Mạnh Hà. ĐT:


Thứ 6,tiết 5-6,tuần 24-37,SÂN KTX01 192GDTC1110_23
0983168866

Ths Nguyễn Viết Dũng. ĐT:


Thứ 6,tiết 1-2,tuần 24-37,SÂN KTX01 192GDTC1110_24
0981631383

Ths Trần Mạnh Hà. ĐT:


Thứ 6,tiết 7-8,tuần 24-37,SÂN KTX06 192GDTC1110_25
0983168866

Ths Phạm Đức Cường - ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1111(219)_1
0983938281 NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Chu Đức Hiền. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1111(219)_11
0984261633 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Trần Viết Sơn. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1111(219)_15
0942296869 NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Nguyễn Văn Hùng. ĐT; Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1111(219)_3
0915915987 NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Trần Viết Sơn. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1111(219)_7
0942296869 NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Nguyễn Văn Hùng. ĐT; Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1111(219)_9
0915915987 NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Nguyễn Viết Dũng. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1112(219)_11
0981631383 NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Lương Lê Ngọc Hải. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1112(219)_12
ĐT:0983361412 NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Lương Lê Ngọc Hải. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1112(219)_13
ĐT:0983361412 NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Nguyễn Viết Dũng. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1112(219)_14
0981631383 NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Nguyễn Kiêm Sao. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1112(219)_15
0975735445 NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Nguyễn Kiêm Sao. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1112(219)_2
0975735445 NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Trần Mạnh Hà. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1112(219)_3
0983168866 NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Lương Lê Ngọc Hải. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1112(219)_4
ĐT:0983361412 NỘI TRÚ - ĐHKTQD
Ths Nguyễn Kiêm Sao. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1112(219)_5
0975735445 NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Nguyễn Kiêm Sao. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1112(219)_6
0975735445 NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Lương Lê Ngọc Hải. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1112(219)_7
ĐT:0983361412 NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Lương Lê Ngọc Hải. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1112(219)_8
ĐT:0983361412 NỘI TRÚ - ĐHKTQD

Ths Nguyễn Kiêm Sao. ĐT: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại Sân KTX Sân KHU
GDTC1112(219)_9
0975735445 NỘI TRÚ - ĐHKTQD

TS.Nguyễn Thanh Hiếu- Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại B-103 Giảng
KTHT1103(219)_1
0983665165 đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại A2-512 Giảng


TS.Hà Hồng Hạnh-0932722699 KTHT1103(219)_2
đường A2

TS.Nguyễn Thanh Hiếu- Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại A2-102 Giảng
KTHT1103(219)_3
0983665165 đường A2

Ths.Trương Văn Tú- Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại A2-102 Giảng
KTHT1103(219)_4
0919656655 đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại A2-517 Giảng


TS.Đinh Thế Hùng-0904129658 KTHT1103(219)_5
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại A2-404 Giảng


TS.Hà Hồng Hạnh-0932722699 KTHT1103(219)_6
đường A2

Ths.Trương Văn Tú- Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 7 tiết 9,10,11 tại A2-102 Giảng
KTHT1103(219)_VB2_1
0919656655 đường A2
TS.Trần Trung Tuấn- Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 4 tiết 9,10,11 tại A2-108 Giảng
KTHT1103(219)_VB2_2
0912843355 đường A2

PGS. TS. Hàn Viết Thuận Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại A2-603 Giảng
TIHT1101(219)_1
(0987986633) đường A2

ThS. Nguyễn Anh Phương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại A2-603 Giảng
TIHT1101(219)_2
(0987538333) đường A2

ThS. Nguyễn Anh Phương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại A2-610 Giảng
TIHT1101(219)_3
(0987538333) đường A2

TS. Đoàn Quang Minh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại A2-602 Giảng
TIHT1110(219)_1
(0377885769) đường A2

TS. Trịnh Hoài Sơn


Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-610 TIHT1102(219)_06
(0967461368)

ThS. Vũ Hưng Hải


Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-610 TIHT1102(219)_07
(0982781965)

TS. Trịnh Hoài Sơn


Thứ 2,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-610 TIHT1102(219)_08
(0967461368)

PGS. TS. Trần Thị Song Minh


Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-612 TIHT1102(219)_09
(0902468225)

ThS. Nguyễn Anh Phương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại A2-611 Giảng
TIHT1102(219)_1
(0987538333) đường A2

ThS. Trần Thị Bích Hạnh


Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-610 TIHT1102(219)_10
(0912055301)

ThS. Bùi Thu Trang


Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-611 TIHT1102(219)_11
(0966268989)
TS. Đoàn Quang Minh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại A2-604 Giảng
TIHT1111(219)_12
(0377885769) đường A2

TS. Đoàn Quang Minh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại A2-609 Giảng
TIHT1111(219)_13
(0377885769) đường A2

PGS. TS. Trần Thị Song Minh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại A2-609 Giảng
TIHT1111(219)_14
(0902468225) đường A2

ThS. Nguyễn Anh Phương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại A2-604 Giảng
TIHT1111(219)_17
(0987538333) đường A2

ThS. Bùi Thu Trang Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại A2-611 Giảng
TIHT1102(219)_2
(0966268989) đường A2

ThS. Nguyễn Anh Phương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại A2-611 Giảng
TIHT1102(219)_3
(0987538333) đường A2

TS.Nguyễn Thị Bạch Tuyết Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại A2-603 Giảng
TIHT1102(219)_4
(0904267883) đường A2

TS. Trịnh Hoài Sơn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại A2-602 Giảng
TIHT1112(219)_1
(0967461368) đường A2

ThS. Nguyễn Văn Thư Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại A2-602 Giảng
TIHT1105(219)_1
(0982505602) đường A2

ThS. Nguyễn Văn Thư Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại A2-610 Giảng
TIHT1105(219)_2
(0982505602) đường A2

TS. Trịnh Hoài Sơn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại A2-602 Giảng
TIHT1113(219)_1
(0967461368) đường A2

TS. Trịnh Hoài Sơn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại A2-604 Giảng
TIHT1114(219)_2
(0967461368) đường A2
PGS. TS. Hàn Viết Thuận Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6 tại A2-612 Giảng
TIHT1115(219)_1
(0987986633) đường A2

ThS. Đàm Lan Nhi Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại C-106 Giảng
TIHT1106(219)_1
(0969963004) đường C

ThS. Đàm Lan Nhi Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại C-102 Giảng
TIHT1106(219)_2
(0969963004) đường C

ThS. Đàm Lan Nhi Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-102 Giảng
TIHT1106(219)_3
(0969963004) đường D

ThS. Trần Thị Bích Hạnh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại A2-604 Giảng
TIHT1107(219)_1
(0912055301) đường A2

ThS. Phùng Tiến Hải Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 3,4 tại A2-609 Giảng
TIHT1107(219)_10
(0903216863) đường A2

ThS. Trần Thị Bích Hạnh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại A2-609 Giảng
TIHT1107(219)_11
(0912055301) đường A2

ThS. Vũ Hưng Hải Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại A2-609 Giảng
TIHT1107(219)_12
(0982781965) đường A2

ThS. Nguyễn Văn Thư Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại A2-609 Giảng
TIHT1107(219)_2
(0982505602) đường A2

ThS. Trần Thị Bích Hạnh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại A2-604 Giảng
TIHT1107(219)_3
(0912055301) đường A2

ThS. Trần Thị Bích Hạnh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại A2-604 Giảng
TIHT1107(219)_4
(0912055301) đường A2

PGS. TS. Trần Thị Song Minh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại A2-609 Giảng
TIHT1107(219)_5
(0902468225) đường A2
ThS. Vũ Hưng Hải Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại A2-609 Giảng
TIHT1107(219)_6
(0982781965) đường A2

ThS.Phạm Văn Minh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại A2-604 Giảng
TIHT1107(219)_7
(0965509888) đường A2

TS.Trần Quang Yên Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại A2-609 Giảng
TIHT1107(219)_8
(0982425588) đường A2

ThS. Vũ Hưng Hải Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại A2-609 Giảng
TIHT1107(219)_9
(0982781965) đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại C-103 Giảng


Phạm Thị Thủy KTQT1103(219)_1
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại C-104 Giảng


Lê Thị Nhu KTQT1103(219)_2
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D2-106 Giảng


Nguyễn Thị Thu Liên KTQT1103(219)_3
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại C-101 Giảng


Lê Kim Ngọc KTQT1103(219)_4
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D2-106 Giảng


Nguyễn Thị Mai Chi KTQT1103(219)_5
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại B-207 Giảng


Nguyễn Phi Long KTQT1103(219)_6
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại C-101 Giảng


Lê Ngọc Thăng KTQT1103(219)_7
đường C

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 2 tiết 9,10,11 tại A2-103


Nguyễn Phi Long KTQT1103(219)_VB2_1
Giảng đường A2
Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 5 tiết 9,10,11 tại A2-109 Giảng
Lê Ngọc Thăng KTQT1103(219)_VB2_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 5 tiết 9,10,11 tại A2-102 Giảng


Mai Vân Anh KTQT1104(219)_VB2_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại C-301 Giảng


Mai Vân Anh KTQT1105(219)_1
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại B-304 Giảng


Phạm Xuân Kiên KTQT1105(219)_10
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại D-106 Giảng


Lê Thị Nhu KTQT1105(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại D-105 Giảng


Nguyễn Thị Mai Chi KTQT1105(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại B-307 Giảng đường


Nguyễn Ngọc Quang KTQT1105(219)_4
B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại D-202 Giảng đường


Phạm Xuân Kiên KTQT1105(219)_5
D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6 tại B-306 Giảng


Lê Thị Nhu KTQT1105(219)_7
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại B-303 Giảng


Nguyễn Ngọc Quang KTQT1105(219)_9
đường B

Tập thể Giảng viên Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại KTTC1102(219)_2

Tập thể Giảng viên Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại KTTC1102(219)_3
Tập thể Giảng viên Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại KTTC1102(219)_4

Tập thể Giảng viên Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại KTTC1102(219)_5

Tập thể Giảng viên Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:CN tiết 11 tại KTTC1102(219)_VB2_1

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại A2-110 Giảng


ThS. Đoàn Thị Trúc Quỳnh KTTC1103(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại D2-103 Giảng


TS. Hà Thị Phương Dung KTTC1103(219)_3
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6 tại D2-101 Giảng


TS. Nguyễn Đức Dũng KTTC1103(219)_5
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại A2-516 Giảng


PGS.TS. Trần Văn Thuận KTTC1103(219)_7
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 2 tiết 9,10,11 tại A2-101


TS. Nguyễn Đức Dũng KTTC1103(219)_VB2_1
Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại C-103 Giảng


TS. Dương Thị Vân Anh KTTC1106(219)_1
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại C-104 Giảng


ThS. Hàn Thị Lan Thư KTTC1106(219)_2
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại C-103 Giảng


TS. Trần Thị Nam Thanh KTTC1106(219)_3
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại B-208 Giảng


PGS.TS. Trần Văn Thuận KTTC1106(219)_4
đường B
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D2-106 Giảng
ThS. Đoàn Thị Trúc Quỳnh KTTC1106(219)_5
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại C-102 Giảng


TS. Dương Thị Vân Anh KTTC1106(219)_6
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại C-101 Giảng


TS. Nguyễn Đức Dũng KTTC1106(219)_7
đường C

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 3 tiết 9,10,11 tại A2-103 Giảng


TS. Dương Thị Vân Anh KTTC1106(219)_VB2_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 4 tiết 9,10,11 tại A2-102


TS. Phí Văn Trọng KTTC1107(219)_VB2_1
Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 7 tiết 9,10,11 tại A2-108


TS. Trần Thị Nam Thanh KTTC1107(219)_VB2_2
Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 3,4 tại B-203 Giảng


TS. Trần Thị Nam Thanh KTTC1108(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại D-202 Giảng


TS. Phí Văn Trọng KTTC1108(219)_10
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại A2-101 Giảng


ThS. Hàn Thị Lan Thư KTTC1108(219)_11
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại A2-102 Giảng


ThS. Hàn Thị Lan Thư KTTC1108(219)_12
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại D-203 Giảng


TS. Đặng Thị Thúy Hằng KTTC1108(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại D-202 Giảng


TS. Phí Văn Trọng KTTC1108(219)_3
đường D
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại D-203 Giảng
TS. Đặng Thị Thúy Hằng KTTC1108(219)_4
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6 tại A2-101 Giảng


TS. Hà Thị Phương Dung KTTC1108(219)_5
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại A2-102 Giảng


ThS. Đoàn Thị Trúc Quỳnh KTTC1108(219)_6
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 7,8 tại A2-101 Giảng


TS. Hà Thị Phương Dung KTTC1108(219)_7
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2 tại A2-517 Giảng


TS. Trần Thị Nam Thanh KTTC1108(219)_8
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại A2-101 Giảng


ThS. Hàn Thị Lan Thư KTTC1108(219)_9
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại A2-411 Giảng


TS. Nguyễn Thị Minh Phương KTTC1110(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại C-106 Giảng


TS. Phạm Thị Thủy KTTC1110(219)_4
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại B-303 Giảng


ThS. Mai Vân Anh KTTC1110(219)_6
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại A2-306 Giảng


ThS. Nguyễn Thị Mai Chi KTTC1111(219)_7
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại A2-514 Giảng


TS. Nguyễn Thị Minh Phương KTTC1111(219)_8
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 2 tiết 9,10,11 tại A2-102


TS. Nguyễn Thị Minh Phương KTTC1111(219)_VB2_1
Giảng đường A2
Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 5 tiết 9,10,11 tại A2-108
TS. Nguyễn Thị Minh Phương KTTC1111(219)_VB2_2
Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D-202 Giảng


TS. Phạm Thị Thủy KTTC1112(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại A2-517 Giảng


TS. Hà Thị Phương Dung KTTC1112(219)_10
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-202 Giảng


TS. Đặng Thị Thúy Hằng KTTC1112(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-203 Giảng


TS. Đoàn Thanh Nga KTTC1112(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D-203 Giảng


PGS.TS. Lê Kim Ngọc KTTC1112(219)_4
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại B-103 Giảng


PGS.TS. Nguyễn Thị Thu Liên KTTC1112(219)_5
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-203 Giảng


TS. Hà Hồng Hạnh KTTC1112(219)_6
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại B-106 Giảng


TS. Tạ Thu Trang KTTC1112(219)_7
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại A2-514 Giảng


TS. Nguyễn Thị Thanh Diệp KTTC1112(219)_8
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại KTKI1110(219)_1

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại KTKI1110(219)_2


Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại KTKI1110(219)_3

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại KTKI1110(219)_4

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại KTKI1110(219)_5

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại KTKI1110(219)_6

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-203 Giảng


KTKI1105(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại A2-102 Giảng


KTKI1105(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-203 Giảng


KTKI1105(219)_4
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-202 Giảng


KTKI1105(219)_5
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D-202 Giảng


KTKI1105(219)_6
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại A2-406 Giảng


KTKI1104(219)_7
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại B-108 Giảng


KTKI1104(219)_8
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại C-103 Giảng


KTKI1101(219)_1
đường C
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại C-102 Giảng
KTKI1101(219)_2
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại C-102 Giảng


KTKI1101(219)_3
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại C-101 Giảng


KTKI1101(219)_4
đường C

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 4 tiết 9,10,11 tại A2-210


KTKI1101(219)_VB2_1
Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 7 tiết 9,10,11 tại A2-210 Giảng


KTKI1102(219)_VB2_3
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-202 Giảng


KTKI1106(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-202 Giảng


KTKI1106(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-203 Giảng


KTKI1106(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-203 Giảng


KTKI1106(219)_4
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại B-103 Giảng


KTKI1106(219)_5
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-203 Giảng


KTKI1106(219)_6
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại B-201 Giảng


KTKI1108(219)_1
đường B
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-202 Giảng
KTKI1108(219)_10
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-202 Giảng


KTKI1108(219)_11
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D-203 Giảng


KTKI1108(219)_12
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại A2-102 Giảng


KTKI1108(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-203 Giảng


KTKI1108(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại A2-101 Giảng


KTKI1108(219)_5
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại A2-102 Giảng


KTKI1108(219)_6
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại A2-102 Giảng


KTKI1108(219)_7
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại A2-517 Giảng


KTKI1108(219)_8
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại A2-102 Giảng


KTKI1108(219)_9
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 3 tiết 9,10,11 tại A2-102


KTKI1108(219)_VB2_1
Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại A2-102 Giảng


KTKI1109(219)_1
đường A2
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại TNBD1111(219)_1

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 3,4 tại B-307 Giảng


r TNBD1103(219)_2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại D2-105 Giảng


r TNBD1103(219)_3
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại D-101 Giảng


r TNBD1103(219)_4
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại B-102 Giảng


r TNBD1104(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D2-105 Giảng


r TNBD1104(219)_2
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại A2-110 Giảng


TNBD1107(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại B-307 Giảng


TNBD1107(219)_3
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại B-102 Giảng


r TNBD1113(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại B-206 Giảng


r TNBD1109(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại B-208 Giảng


r TNBD1109(219)_2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại B-203 Giảng


TNBD1109(219)_3
đường B
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6 tại B-303 Giảng
r TNBD1108(219)_4
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại A2-401 Giảng


r TNBD1108(219)_5
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại A2-409 Giảng


r TNBD1108(219)_6
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại D-505 Giảng


r TNBD1108(219)_7
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại B-304 Giảng


TNBD1108(219)_8
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại C-103 Giảng


TNBD1118(219)_1
đường C

TS. Nguyễn Anh Minh, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D-404 Giảng
TMKD1117(219)_1
0987518314 đường D

Ths. Đào Hương Giang, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D-404 Giảng
TMKD1117(219)_2
0977289986 đường D

TS. Nguyễn Anh Minh, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-405 Giảng
TMKD1117(219)_3
0987518314 đường D

Phó trưởng BM, Ths. Nguyễn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại A2-110 Giảng
TMKD1105(219)_1
Thu Ngà, 0979211199 đường A2

Phó trưởng BM, Ths. Nguyễn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại D-206 Giảng
TMKD1105(219)_2
Thu Ngà, 0979211199 đường D

Phó trưởng BM, Ths. Nguyễn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại D-206 Giảng
TMKD1105(219)_3
Thu Ngà, 0979211199 đường D
0 Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại TMKD1106(219)_1

0 Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại TMKD1106(219)_2

0 Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại TMKD1106(219)_3

TS. Đặng Thu Hương, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại B-306 Giảng
TMKD1102(219)_1
0912632218 đường B

Ths. Đào Hương Giang, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại D2-104 Giảng
TMKD1102(219)_11
0977289986 đường D2

Ths. Trần Hoàng Kiên, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại D2-104 Giảng
TMKD1102(219)_12
0976114664 đường D2

Ths. Trần Thu Trang, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại B-306 Giảng
TMKD1102(219)_2
0989886107 đường B

Ths. Trần Trọng Đức, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại A2-508 Giảng
TMKD1102(219)_3
0982519999 đường A2

GĐ Trung tâm, PGS.TS Đàm Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại D-206 Giảng
TMKD1102(219)_4
Quang Vinh, 0969007555 đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 3,4 tại D-307 Giảng


Ths. Bùi Thị Lành, 0936364164 TMKD1102(219)_5
đường D

Ths. Trần Hoàng Kiên, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại B-307 Giảng
TMKD1102(219)_6
0976114664 đường B

Ths. Đào Hương Giang, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại B-307 Giảng
TMKD1102(219)_7
0977289986 đường B
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-405 Giảng
Ths. Bùi Thị Lành, 0936364164 TMKD1101(219)_1
đường D

Ths. Trần Hoàng Kiên, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-406 Giảng
TMKD1101(219)_2
0976114664 đường D

Ths. Đào Hương Giang, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-403 Giảng
TMKD1101(219)_3
0977289986 đường D

Ths. Trần Trọng Đức, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-501 Giảng
TMKD1101(219)_4
0982519999 đường D

Ths. Trần Trọng Đức, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-501 Giảng
TMKD1101(219)_5
0982519999 đường D

TS. Đặng Thu Hương, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D-502 Giảng
TMKD1101(219)_6
0912632218 đường D

TS. Đặng Thu Hương, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-502 Giảng
TMKD1101(219)_7
0912632218 đường D

TS. Đặng Thu Hương, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D2-101 Giảng
TMKD1101(219)_8
0912632218 đường D2

Trưởng BM, TS. Mai Thế Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại B-107 Giảng
TMKD1115(219)_1
Cường, 0973939388 đường B

Trưởng BM, TS. Mai Thế Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại B-204 Giảng
TMKD1115(219)_2
Cường, 0973939388 đường B

Ths. Trần Thu Trang, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại D-205 Giảng
TMKD1109(219)_1
0989886107 đường D

GĐ Trung tâm, TS Nguyễn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại D-206 Giảng
TMKD1109(219)_2
Bích Ngọc, 0919956929 đường D
Ths. Trần Thu Trang, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại D2-102 Giảng
TMKD1109(219)_3
0989886107 đường D2

Viện trưởng, PGS.TS. Tạ Lợi, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-404 Giảng
TMKD1121(219)_1
0903434688 đường D

Ths. Trần Thu Trang, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-404 Giảng
TMKD1121(219)_2
0989886107 đường D

Ths. Trần Trọng Đức, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D-405 Giảng
TMKD1121(219)_3
0982519999 đường D

Ths. Trần Hoàng Kiên, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 7,8 tại D-404 Giảng đường
TMKD1114(219)_1
0976114664 D

PGS. TS Nguyễn Thị Hường, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-404 Giảng
TMKD1118(219)_1
0961119914 đường D

PGS. TS Nguyễn Thị Hường, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-404 Giảng
TMKD1118(219)_2
0961119914 đường D

PGS. TS Nguyễn Thị Hường, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D-405 Giảng
TMKD1118(219)_3
0961119914 đường D

TS. Nguyễn Hoài Nam Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại B-201 Giảng
MTKT1109(219)_1
(0989187558) đường B

PGS.TS Lê Hà Thanh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại B-102 Giảng
MTKT1121(219)_1
(0904852604) đường B

BM phụ trách Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại MTKT1111(219)_1

ThS. Hoàng Thị Hà Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại C-105 Giảng
MTKT1101(219)_1
(0369886199) đường C
ThS. Lê Huy Huấn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại B-308 Giảng
MTKT1101(219)_2
(0988992638) đường B

TS. Ngô Thanh Mai Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 7,8 tại A2-512 Giảng
MTKT1113(219)_1
(0904798588) đường A2

ThS. Nguyễn Quang Hồng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại C-104 Giảng
MTKT1104(219)_1
(0983305368) đường C

ThS. Nguyễn Quang Hồng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại C-101 Giảng
MTKT1104(219)_2
(0983305368) đường C

TS. Ngô Thanh Mai Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại B-206 Giảng
MTKT1104(219)_3
(0904798588) đường B

TS. Ngô Thanh Mai Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại B-208 Giảng
MTKT1104(219)_4
(0904798588) đường B

PGS.TS Vũ Thị Hoài Thu Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại C-102 Giảng
MTKT1104(219)_5
(0904586677) đường C

TS. Nguyễn Diệu Hằng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại B-203 Giảng
MTKT1104(219)_6
(09042449270 đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại B-108 Giảng


PGS.TS Lê Hà Thanh MTKT1104(219)_7
đường B

PGS.TS Lê Thu Hoa Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại A2-406 Giảng
MTKT1104(219)_8
(0913043585) đường A2

TS. Nguyễn Công Thành Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại B-102 Giảng
MTKT1116(219)_1
(0944008982) đường B

TS. Nguyễn Diệu Hằng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6 tại A2-512 Giảng
MTKT1127(219)_1
(09042449270 đường A2
PGS.TS Lê Thu Hoa / PGS.TS Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại B-201 Giảng
MTKT1119(219)_1
Đinh Đức Trường đường B

PGS.TS Lê Thu Hoa / TS. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại D2-104 Giảng
MTKT1126(219)_1
Nguyễn Công Thành đường D2

r Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,C-203 BHKT1117(219)_06

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại C-202 Giảng


r BHKT1117(219)_1
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại B-206 Giảng


BHKT1117(219)_2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại C-101 Giảng


r BHKT1117(219)_3_158
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại A2-110 Giảng


r BHKT1101(219)_4
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-106 Giảng


r BHKT1105(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-106 Giảng


r BHKT1105(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-102 Giảng


BHKT1132(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại A2-304 Giảng


r BHKT1137(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2 tại D-106 Giảng đường


r BHKT1127(219)_1
D
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 3,4 tại D-106 Giảng
BHKT1131(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại D-106 Giảng


r BHKT1131(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại BHKT1134(219)_1

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại BHKT1126(219)_1

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại BHKT1126(219)_2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D-101 Giảng


r BHKT1136(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-106 Giảng


BHKT1122(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-106 Giảng


BHKT1122(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại D-303 Giảng


r BHKT1103(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại B-306 Giảng


r BHKT1103(219)_2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại B-308 Giảng


r BHKT1103(219)_3
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại B-306 Giảng


r BHKT1103(219)_4
đường B
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại B-306 Giảng đường
r BHKT1103(219)_5
B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại B-307 Giảng đường


r BHKT1103(219)_6
B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại C-202 Giảng


BHKT1118(219)_1
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại B-206 Giảng


r BHKT1118(219)_2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại C-101 Giảng


r BHKT1118(219)_3
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-106 Giảng


r BHKT1124(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-106 Giảng


r BHKT1124(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-102 Giảng


r BHKT1133(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D-106 Giảng


r BHKT1114(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-106 Giảng


BHKT1114(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D-201 Giảng


PTCC1104(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-201 Giảng


PTCC1104(219)_2
đường D
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại D-201 Giảng
PTCC1106(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại D-201 Giảng


PTCC1106(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-201 Giảng


PTCC1109(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-201 Giảng


PTCC1109(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D-202 Giảng


PTCC1109(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-103 Giảng


PTCC1109(219)_4
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại B-305 Giảng


PTCC1102(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại C-104 Giảng


PTCC1103(219)_1
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại C-101 Giảng


PTCC1103(219)_2
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại C-102 Giảng


PTCC1103(219)_3
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại B-203 Giảng


PTCC1103(219)_4
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại A2-310 Giảng


PTCC1103(219)_5
đường A2
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại A2-508 Giảng
PTCC1103(219)_6
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại D-505 Giảng đường


PTCC1111(219)_1
D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại D-505 Giảng đường


PTCC1111(219)_2
D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại B-304 Giảng đường


PTCC1112(219)_1
B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại A2-101 Giảng


PTCC1112(219)_2
đường A2

Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,C-303 PTCC1128(219)_01

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại D-301 Giảng


PTCC1114(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 3,4 tại D-301 Giảng


PTCC1114(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-201 Giảng


PTCC1116(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-201 Giảng


PTCC1116(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 3,4 tại D-101 Giảng


PTCC1115(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại A2-604 Giảng


Ths. Lương Hương Giang DTKT1117(219)_1
đường A2
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại D-105 Giảng
TS. Nguyễn Thị Ái Liên DTKT1104(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại D-105 Giảng


TS. Nguyễn Thị Ái Liên DTKT1104(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại B-106 Giảng đường


TS. Nguyễn Thị Ái Liên DTKT1104(219)_3
B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại D-204 Giảng đường


TS. Nguyễn Thị Ái Liên DTKT1104(219)_4
D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D-105 Giảng


TS. Phan Thị Thu Hiền DTKT1120(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-105 Giảng


TS. Phan Thị Thu Hiền DTKT1120(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-204 Giảng


Ths. Nguyễn Thị Thương DTKT1120(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-204 Giảng


Ths. Nguyễn Thị Thương DTKT1120(219)_4
đường D

0 Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại DTKT1122(219)_1

0 Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại DTKT1122(219)_2

0 Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại DTKT1122(219)_3

0 Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại DTKT1122(219)_4


Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại B-307 Giảng
Ths. Nguyễn Thị Thương DTKT1101(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại B-305 Giảng


TS. Nguyễn Hồng Minh DTKT1101(219)_10
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 7,8 tại A2-401 Giảng


Ths. Nguyễn Duy Tuấn DTKT1101(219)_11
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại B-305 Giảng


Ths. Đinh Thuỳ Dung DTKT1101(219)_2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại A2-402 Giảng


Ths. Đinh Thuỳ Dung DTKT1101(219)_25
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại A2-516 Giảng


Ths. Nguyễn Duy Tuấn DTKT1101(219)_26
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại A2-517 Giảng


Ths. Đinh Thuỳ Dung DTKT1101(219)_27
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại D-302 Giảng


TS. Đào Văn Thanh DTKT1101(219)_28
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại B-306 Giảng


TS. Nguyễn Hồng Minh DTKT1101(219)_3
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại B-305 Giảng


TS. Nguyễn Hồng Minh DTKT1101(219)_4
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại A2-109 Giảng


TS. Nguyễn Thị Thu Hà DTKT1101(219)_5
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 3,4 tại B-304 Giảng đường


Ths. Đinh Thuỳ Dung DTKT1101(219)_6
B
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại D-301 Giảng đường
TS. Nguyễn Thị Thu Hà DTKT1101(219)_7
D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại B-107 Giảng đường


Ths. Nguyễn Duy Tuấn DTKT1101(219)_8
B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại B-306 Giảng đường


TS. Nguyễn Thị Thu Hà DTKT1101(219)_9
B

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 5 tiết 9,10,11 tại A2-103 Giảng


Ths. Nguyễn Duy Tuấn DTKT1101(219)_VB2_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại B-205 Giảng


PGS.TS. Phạm Văn Hùng DTKT1106(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại B-207 Giảng


PGS.TS. Phạm Văn Hùng DTKT1106(219)_2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại B-207 Giảng


PGS.TS. Từ Quang Phương DTKT1106(219)_3
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại A2-108 Giảng


PGS.TS. Phạm Văn Hùng DTKT1119(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại A2-516 Giảng


Ths. Đào Minh Hoàng DTKT1102(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại B-104 Giảng


Ths. Đào Minh Hoàng DTKT1102(219)_2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại A2-102 Giảng


0 DTKT1111(219)_3
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại B-103 Giảng


0 r DTKT1111(219)_4
đường B
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại B-102 Giảng
TS. Hoàng Thị Thu Hà DTKT1125(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 7,8 tại A2-404 Giảng


TS. Hoàng Thị Thu Hà DTKT1125(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại B-308 Giảng


TS. Hoàng Thị Thu Hà DTKT1125(219)_3
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại B-102 Giảng


TS. Hoàng Thị Thu Hà DTKT1125(219)_4
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại B-205 Giảng


TS. Trần Thị Mai Hoa DTKT1110(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại B-207 Giảng


TS. Trần Thị Mai Hoa DTKT1110(219)_2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại B-207 Giảng


PGS.TS. Từ Quang Phương DTKT1110(219)_3
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại D-105 Giảng


PGS.TS. Từ Quang Phương DTKT1112(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại D-105 Giảng


TS. Trần Thị Mai Hoa DTKT1112(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại B-101 Giảng đường


TS. Trần Thị Mai Hoa DTKT1112(219)_3
B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại D-202 Giảng đường


PGS.TS. Từ Quang Phương DTKT1112(219)_4
D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại B-104 Giảng


Ths. Phạm Trần Minh Trang DTKT1114(219)_10
đường B
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại D-105 Giảng
Ths. Lương Hương Giang DTKT1129(219)_11
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại D-105 Giảng


TS. Trần Thị Mai Hương DTKT1129(219)_12
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại B-106 Giảng đường


Ths. Lương Hương Giang DTKT1129(219)_13
B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại D-204 Giảng


TS. Trần Thị Mai Hương DTKT1129(219)_14
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại D2-101 Giảng


Ths. Phạm Trần Minh Trang DTKT1114(219)_2
đường D2

Ths. Lương Hương Giang và Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2 tại B-303 Giảng
DTKT1114(219)_4
Ths. Phạm Thu Vân đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại A2-409 Giảng


Ths. Lương Hương Giang DTKT1114(219)_5
đường A2

Ths. Lương Hương Giang và Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 3,4 tại A2-517 Giảng
DTKT1114(219)_6
Ths. Phạm Thu Vân đường A2

Ths. Lương Hương Giang và Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại A2-411 Giảng
DTKT1114(219)_7
Ths. Phạm Thu Vân đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại A2-514 Giảng


Ths. Nguyễn Duy Tuấn DTKT1114(219)_9
đường A2

Từ 06/01/2019 đến 19/04/2019:Thứ 6 tiết 9,10,11 tại A2-301


Ths. Lương Hương Giang DTKT1114(219)_VB2_1
Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-105 Giảng


TS. Phan Thị Thu Hiền DTKT1116(219)_1
đường D
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-103 Giảng
TS. Phan Thị Thu Hiền DTKT1116(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại B-106 Giảng


PGS.TS. Phạm Văn Hùng DTKT1116(219)_3
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-202 Giảng


PGS.TS. Phạm Văn Hùng DTKT1116(219)_4
đường D

ThS. Phạm Hương Quỳnh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại D-303 Giảng
NLKT1102(219)_1
0986333660 đường D

ThS. Phạm Hương Quỳnh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-105 Giảng
BHKT1144(219)_1
0986333660 đường D

TS. Trần Huy Phương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D-407 Giảng
NLKT1101(219)_1
0943968181 đường D

ThS. Nguyễn Phương Mai Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại A2-410 Giảng
NLKT1101(219)_2
0982324574 đường A2

ThS. Mai Quốc Bảo Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-407 Giảng
NLKT1101(219)_3
0985117548 đường D

ThS. Nguyễn Thị Hải Hạnh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại A2-210 Giảng
NLKT1101(219)_4
0988481058 đường A2

PGS.TS. Vũ Hoàng Ngân Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-303 Giảng
NLKT1105(219)_1
0913316569 đường D

ThS. Hoàng Thị Huệ Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-303 Giảng
NLKT1106(219)_1
0984277598 đường D

ThS. Hoàng Thị Huệ Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D2-102 Giảng
NLKT1106(219)_2
0984277598 đường D2
TS. Trần Huy Phương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D2-102 Giảng
NLKT1106(219)_3
0943968181 đường D2

ThS. Nguyễn Phương Mai Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-303 Giảng
NLKT1107(219)_1
0982324574 đường D

PGS.TS. Nguyễn Vĩnh Giang Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại D-303 Giảng
NLKT1108(219)_1
0912082607 đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại B-304 Giảng


TNKT1101(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại A2-306 Giảng


TNKT1101(219)_10
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại A2-110 Giảng


TNKT1101(219)_12
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 7,8 tại D2-101 Giảng


TNKT1101(219)_13
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại D2-104 Giảng


TNKT1101(219)_19
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại B-304 Giảng đường


TNKT1101(219)_2
B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại B-307 Giảng đường


TNKT1101(219)_3
B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại B-305 Giảng đường


TNKT1101(219)_4
B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại B-305 Giảng đường


TNKT1101(219)_7
B
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 3,4 tại A2-110 Giảng
TNKT1101(219)_8
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại B-204 Giảng


TNKT1109(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D-102 Giảng


TNKT1116(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-204 Giảng


TNKT1116(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại D2-101 Giảng


TNKT1102(219)_5
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại B-303 Giảng


TNKT1102(219)_8
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại D-205 Giảng


TNKT1118(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-204 Giảng


TNKT1121(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D-204 Giảng


TNKT1121(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-205 Giảng


TNKT1127(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-102 Giảng


TNKT1127(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-102 Giảng


TNKT1128(219)_1
đường D
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-204 Giảng
TNKT1128(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại D-201 Giảng


PGS.TS Vũ Thành Hưởng PTKT1107(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại D-201 Giảng


Ths.NCS Ngô Quốc Dũng PTKT1107(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2 tại D-205 Giảng đường


TS Lê Huỳnh Mai PTKT1110(219)_1
D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại D-205 Giảng đường


Ts Lê Huỳnh Mai PTKT1110(219)_2
D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại B-303 Giảng đường


Ts Nguyễn Quỳnh Hoa PTKT1101(219)_1
B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại B-306 Giảng đường


Ts Nguyễn Quỳnh Hoa PTKT1101(219)_10
B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại B-303 Giảng đường


Ths.NCS Ngô Quốc Dũng PTKT1101(219)_11
B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại B-208 Giảng đường


Ths Phạm Minh Thảo PTKT1101(219)_14
B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại D-505 Giảng


Ths Nguyễn Văn Đại PTKT1101(219)_16
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại B-305 Giảng


Ths Nguyễn Văn Đại PTKT1101(219)_2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại D2-104 Giảng


Ts Phí Thị Hồng Linh PTKT1101(219)_3
đường D2
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 3,4 tại B-303 Giảng
TS Lê Huỳnh Mai PTKT1101(219)_4
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại B-306 Giảng


Ts Phí Thị Hồng Linh PTKT1101(219)_5
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại B-303 Giảng


Ts Bùi Thị Thanh Huyền PTKT1101(219)_6
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại B-304 Giảng


Ts Lê Huỳnh Mai PTKT1101(219)_8
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại A2-307 Giảng


Ths.NCS Ngô Quốc Dũng PTKT1101(219)_9
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D-103 Giảng


Ts Bùi Thị Thanh Huyền PTKT1102(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại A2-210 Giảng


Ts Bùi Thị Thanh Huyền PTKT1102(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại B-204 Giảng


Ths Nguyễn Văn Đại PTKT1102(219)_3
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-103 Giảng


GS.TS Ngô Thắng Lợi PTKT1111(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-205 Giảng


GS.TS Ngô Thắng Lợi PTKT1111(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại D-201 Giảng đường


Ts Phí Thị Hồng Linh PTKT1112(219)_1
D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại D-201 Giảng đường


Ts Phí Thị Hồng Linh PTKT1112(219)_2
D
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 3,4 tại D-205 Giảng đường
PGS.TS Nguyễn Ngọc Sơn PTKT1113(219)_1
D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại D-205 Giảng


Ths Nguyễn Văn Đại PTKT1113(219)_2
đường D

Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,C-201 MTKT1149(219)_01

Nguyễn Thị Thúy Hồng -


Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D-204 Giảng
ĐT:0961261666, Nguyễn Xuân TMKQ1103(219)_1
đường D
Hưng - ĐT:0903201642

Đỗ Thị Hương - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-205 Giảng
TMKQ1103(219)_2
ĐT:0915325408 đường D

Đỗ Thị Hương - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-206 Giảng
TMKQ1103(219)_3
ĐT:0915325408 đường D

Ngô Thị Tuyết Mai -


Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-302 Giảng
ĐT:0904324282, Nguyễn Xuân TMKQ1103(219)_4
đường D
Hưng - ĐT:0903201642

Nguyễn Thường Lạng - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại D-205 Giảng đường
TMKQ1117(219)_1
ĐT:0983478486 D

Nguyễn Thị Thúy Hồng - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại D-206 Giảng
TMKQ1117(219)_2
ĐT:0961261666 đường D

Nguyễn Thường Lạng - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại D-206 Giảng
TMKQ1117(219)_3
ĐT:0983478486 đường D

Nguyễn Thị Thúy Hồng - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6 tại D-302 Giảng
TMKQ1117(219)_4
ĐT:0961261666 đường D

Nguyễn Thị Thúy Hồng - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại A2-110 Giảng
TMKQ1120(219)_1
ĐT:0961261666 đường A2
Nguyễn Thường Lạng - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 3,4 tại D-505 Giảng
TMKQ1120(219)_2
ĐT:0983478486 đường D

#N/A Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại TMKQ1106(219)_1

#N/A Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại TMKQ1106(219)_2

#N/A Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại TMKQ1106(219)_3

#N/A Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại TMKQ1106(219)_4

Đỗ Thị Hương - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-205 Giảng
TMKQ1107(219)_1
ĐT:0915325408 đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D-206 Giảng


Đỗ Đức Bình - ĐT:0912014027 TMKQ1107(219)_2
đường D

Nguyễn Thị Thúy Hồng - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-206 Giảng
TMKQ1107(219)_3
ĐT:0961261666 đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-302 Giảng


Đỗ Đức Bình - ĐT:0912014027 TMKQ1107(219)_4
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại B-106 Giảng


Đỗ Đức Bình - ĐT:0912014027 TMKQ1108(219)_5
đường B

Lê Tuấn Anh - ĐT:0907269512,


Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-205 Giảng
Tô Xuân Cường - TMKQ1114(219)_1
đường D
ĐT:0903258849

Nguyễn Thường Lạng - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-205 Giảng
TMKQ1114(219)_2
ĐT:0983478486 đường D
Nguyễn Thị Thúy Hồng - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D-206 Giảng
TMKQ1114(219)_3
ĐT:0961261666 đường D

Nguyễn Thường Lạng - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-302 Giảng
TMKQ1114(219)_4
ĐT:0983478486 đường D

Lê Tuấn Anh - ĐT:0907269512,


Tô Xuân Cường - Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,C-207 TMKQ1123(219)_01
ĐT:0903258849
Lê Tuấn Anh - ĐT:0907269512,
Tô Xuân Cường - Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,C-207 TMKQ1123(219)_02
ĐT:0903258849
Trần Hoàng Hà -
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại A2-410 Giảng
ĐT:0918726074, Tô Xuân TMKQ1102(219)_2
đường A2
Cường - ĐT:0903258849

Nguyễn Xuân Hưng - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-407 Giảng
TMKQ1102(219)_3
ĐT:0903201642 đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại C-104 Giảng


Lê Tuấn Anh - ĐT:0907269512 TMKQ1102(219)_4
đường C

Trần Hoàng Hà -
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại C-101 Giảng
ĐT:0918726074, Tô Xuân TMKQ1102(219)_5
đường C
Cường - ĐT:0903258849

Trần Hoàng Hà - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại B-204 Giảng
TMKQ1102(219)_6
ĐT:0918726074 đường B

Nguyễn Xuân Hưng - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại B-206 Giảng
TMKQ1102(219)_7
ĐT:0903201642 đường B

Lê Tuấn Anh - ĐT:0907269512,


Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại B-205 Giảng
Tô Xuân Cường - TMKQ1102(219)_8
đường B
ĐT:0903258849
Ngô Thị Tuyết Mai -
ĐT:0904324282, Nguyễn
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6 tại D-404 Giảng
Thường Lạng - TMKQ1119(219)_1
đường D
ĐT:0983478486, Lê Tuấn Anh -
ĐT:0907269512
Đỗ Thị Hương - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại B-206 Giảng
TMKQ1116(219)_1
ĐT:0915325408 đường B

Đỗ Thị Hương -
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại B-205 Giảng
ĐT:0915325408, Tô Xuân TMKQ1116(219)_2
đường B
Cường - ĐT:0903258849

Ths. Vũ Thành Bao. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại D-302 Giảng
TNTN1101(219)_1
0912047719 đường D

PGS. Ngô Thị Phương Thảo. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-302 Giảng
TNTN1132(219)_1
0988567596 đường D

Cả Bộ môn. 0961151148 Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 11,12 tại TNTN1117(219)_1

TS. Nguyễn Mạnh Thắng.


Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 3,4 tại D-302 Giảng đường
0983120299. TNTN1103(219)_1
D
ngmthang@gmail.com

PGS. Ngô Thị Phương Thảo Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-302 Giảng
TNTN1133(219)_1
0988567596 đường D

TS. Nguyễn Hữu Dũng. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại B-204 Giảng
TNTN1106(219)_1
0961151148 đường B

PGS. Vũ Thị Minh. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại C-105 Giảng
TNTN1106(219)_2
0912170984 đường C

PGS. Vũ Thị Minh. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại B-202 Giảng
TNTN1106(219)_3
0912170984 đường B

PGS. Vũ Thị Minh. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-506 Giảng
TNTN1121(219)_1
0912170984 đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-105 Giảng


GS. Hoàng Việt. 0913021836 TNTN1108(219)_1
đường D
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-205 Giảng
GS. Hoàng Việt. 0913021836 TNTN1108(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D-302 Giảng


GS. Hoàng Việt. 0913021836 TNTN1126(219)_1
đường D

Ths. Trần Mai Hương. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại C-105 Giảng
TNTN1111(219)_1
0932328499 đường C

Ths. Trần Mai Hương. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại B-202 Giảng
TNTN1111(219)_2
0932328499 đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại A2-404 Giảng


TMKT1118(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại A2-404 Giảng


TMKT1104(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại TMKT1106(219)_1

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại TMKT1106(219)_2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-406 Giảng


TMKT1116(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2 tại B-203 Giảng đường


TMKT1101(219)_10
B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D-406 Giảng


TMKT1116(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại A2-507 Giảng


TMKT1116(219)_3
đường A2
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại A2-407 Giảng
TMKT1116(219)_5
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2 tại B-308 Giảng


TMKT1101(219)_6
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại D-106 Giảng


TMKT1101(219)_7
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại D-205 Giảng


TMKT1101(219)_8
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại D-206 Giảng


TMKT1101(219)_9
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-406 Giảng


TMKT1114(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-406 Giảng


TMKT1114(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại A2-507 Giảng


TMKT1114(219)_3
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 3,4 tại C-103 Giảng


TMKT1102(219)_10
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại C-105 Giảng


TMKT1102(219)_11
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại D2-102 Giảng


TMKT1102(219)_12
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại D2-104 Giảng


TMKT1102(219)_19
đường D2
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại B-304 Giảng đường
TMKT1102(219)_2
B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại A2-507 Giảng


TMKT1102(219)_23
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại B-107 Giảng đường


TMKT1102(219)_4
B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại B-305 Giảng đường


TMKT1102(219)_5
B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại B-304 Giảng đường


TMKT1102(219)_7
B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại D-104 Giảng đường


TMKT1102(219)_8
D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D-406 Giảng


TMKT1110(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-406 Giảng


TMKT1110(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D-406 Giảng


TMKT1112(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-406 Giảng


TMKT1112(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại A2-514 Giảng


TMKT1103(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6 tại A2-307 Giảng


TMKT1103(219)_4
đường A2
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại A2-514 Giảng
TMKT1103(219)_5
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại D2-105 Giảng


TMKT1103(219)_6
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại B-203 Giảng


TMKT1103(219)_8
đường B

Ths Vũ Thành Bao, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại A2-101 Giảng
TNDC1102(219)_1
0912047719 đường A2

GV BM Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại TNDC1107(219)_1

PGS.TS Ngô Thị Phương Thảo, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại B-102 Giảng
TNDC1104(219)_1
0988567596 đường B

Ths. Nguyễn Thanh Lân, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-101 Giảng
TNDC1104(219)_2
0989879351 đường D

Ths. Nguyễn Thanh Lân, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại C-102 Giảng
TNDC1126(219)_1
0989879351 đường C

Ths Vũ Thành Bao, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2 tại D-101 Giảng
TNDC1112(219)_1
0912047719 đường D

TS. Hà Quý Quỳnh, Tel: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại A2-611 Giảng
MTDT1106(219)_2
0913506377 đường A2

TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại D2-105 Giảng
MTDT1102(219)_3
Tel: 0912078833 đường D2

TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6 tại D-505 Giảng
MTDT1102(219)_4
Tel: 0912078833 đường D
TS. Nguyễn Hữu Đoàn, Tel: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại D-303 Giảng
MTDT1120(219)_1
0913307396 đường DThứ 5 tiết 5,6 tại D-303 Giảng đường D

TS.Nguyễn Kim Hoàng,Tel: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại D-303 Giảng
MTDT1112(219)_1
0946631024 đường D

TS.Dương Đức Tâm, Tel: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại D-303 Giảng
MTDT1118(219)_1
0967836789 đường D

TS.Bùi Thị Hoàng Lan, Tel: Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-303 Giảng
MTDT1114(219)_1
0936125066 đường D

TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại D-303 Giảng
MTDT1116(219)_1
Tel: 0912078833 đường D

Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,C-308 KHMI1101(219)_01

Thứ 2,tiết 5-7,tuần 24-38,C-308 KHMI1101(219)_02

Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-406 KHMI1101(219)_03

Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,D-401 KHMI1101(219)_04

Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-201 KHMI1101(219)_05

Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,C-306 KHMI1101(219)_06

Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,C-306 KHMI1101(219)_07


Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,C-305 KHMI1101(219)_08

Thứ 6,tiết 1-3,tuần 24-38,C-305 KHMI1101(219)_09

Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,C-304 KHMI1101(219)_10

Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-108 KHMI1101(219)_11

Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,C-303 KHMI1101(219)_12

Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,C-304 KHMI1101(219)_13

Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,C-303 KHMI1101(219)_14

Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,C-302 KHMI1101(219)_15

Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,C-302 KHMI1101(219)_16

Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,C-207 KHMI1101(219)_17

Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,C-207 KHMI1101(219)_18

Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,C-206 KHMI1101(219)_19


Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,C-205 KHMI1101(219)_20

Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-310 KHMI1101(219)_21

Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,C-206 KHMI1101(219)_22

Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,C-301 KHMI1101(219)_23

Thứ 2,tiết 5-7,tuần 24-38,C-208 KHMI1101(219)_24

Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,C-206 KHMI1101(219)_25

Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-207 KHMI1101(219)_26

Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-207 KHMI1101(219)_27

Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-517 KHMI1101(219)_28

Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,C-203 KHMI1101(219)_29

Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,C-208 KHMI1101(219)_30

Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,C-106 KHMI1101(219)_31


Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-103 KHMI1101(219)_32

Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,C-303 KHMI1101(219)_33

Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,C-105 KHMI1101(219)_34

Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,C-204 KHMI1101(219)_35

Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,C-104 KHMI1101(219)_36

Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,C-207 KHMI1101(219)_37

Thứ 6,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-508 KHMI1101(219)_38

Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-511 KHMI1101(219)_39

Từ 13/01/2020 đến 17/05/2020:Thứ 5 tiết 9,10,11 tại A2-302


KHMI1101(219)_VB2_1
Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại A2-101 Giảng


KHMI1102(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại A2-404 Giảng


KHMI1102(219)_10
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại B-203 Giảng


KHMI1102(219)_2
đường B
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại B-204 Giảng
KHMI1102(219)_3
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại A2-310 Giảng


KHMI1102(219)_4
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-101 Giảng


KHMI1102(219)_5
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-101 Giảng


KHMI1102(219)_6
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-103 Giảng


KHMI1102(219)_7
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D-104 Giảng


KHMI1102(219)_8
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại A2-101 Giảng


KHMI1102(219)_9
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-103 Giảng


KHMI1109(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại D-102 Giảng


Nguyễn Việt Hùng KHMA1104(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại A2-602 Giảng


Phạm Thế Anh KHMA1106(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại A2-101 Giảng


Nguyễn Hoàng Oanh KHMA1109(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4,5 tại B-103 Giảng


Giang Thanh Long KHMA1111(219)_1
đường B
Hà Quỳnh Hoa Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-302 KHMA1101(219)_01

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại A2-511 Giảng


Nguyễn Hoàng Oanh KHMA1101(219)_01
đường A2

Từ 13/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại A2-208 Giảng


Nguyễn Thị Vi KHMA1101(219)_01_TL1
đường A2

Từ 13/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại A2-208 Giảng


Nguyễn Thị Vi KHMA1101(219)_01_TL2
đường A2

Lê Tố Hoa Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,C-308 KHMA1101(219)_02

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại A2-511 Giảng


Nguyễn Phúc Hải KHMA1101(219)_02
đường A2

Từ 13/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại A2-208 Giảng


Phạm Thị Ngọc Quỳnh KHMA1101(219)_02_TL1
đường A2

Từ 13/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại A2-208 Giảng


Vũ T. T. Huyền KHMA1101(219)_02_TL2
đường A2

Bạch Ngọc Thắng Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,D2-106 KHMA1101(219)_03

Nguyễn Ngọc Đính Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,D-401 KHMA1101(219)_04

Hà Quỳnh Hoa Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-109 KHMA1101(219)_05

Phạm Thị Ngọc Quỳnh Thứ 6,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-310 KHMA1101(219)_06


Phạm Thị Ngọc Quỳnh Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-101 KHMA1101(219)_07

Vũ T. T. Huyền Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-109 KHMA1101(219)_08

Trần Thị Lan Hương Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-109 KHMA1101(219)_09

Trần Thị Thúy Hằng Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,C-307 KHMA1101(219)_10

Nguyễn Ngọc Đính Thứ 2,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-410 KHMA1101(219)_11

Nguyễn Phúc Hải Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-312 KHMA1101(219)_12

Nguyễn Phúc Hải Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,C-307 KHMA1101(219)_13

Trần Thị Lan Hương Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-407 KHMA1101(219)_14

Lưu Thị Phương Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,C-304 KHMA1101(219)_15

Nguyễn Việt Hùng Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,C-301 KHMA1101(219)_16

Nguyễn Ngọc Đính Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,C-302 KHMA1101(219)_17

Trần Thị Thúy Hằng Thứ 6,tiết 1-3,tuần 24-38,C-208 KHMA1101(219)_18


Đinh Mai Hương Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,C-301 KHMA1101(219)_19

Hà Quỳnh Hoa Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-103 KHMA1101(219)_20

Nguyễn Việt Hưng Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,C-206 KHMA1101(219)_21

Vũ T. T. Huyền Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,C-205 KHMA1101(219)_22

Lưu Thị Phương Thứ 2,tiết 5-7,tuần 24-38,C-204 KHMA1101(219)_23

Phạm Thị Ngọc Quỳnh Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,C-302 KHMA1101(219)_24

Lê Tố Hoa Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,C-301 KHMA1101(219)_25

Vũ T. T. Huyền Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,C-204 KHMA1101(219)_26

Lưu Thị Phương Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,C-202 KHMA1101(219)_27

Đinh Mai Hương Thứ 6,tiết 1-3,tuần 24-38,C-301 KHMA1101(219)_28

Nguyễn Việt Hùng Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-410 KHMA1101(219)_29

Hoàng Yến Thứ 6,tiết 1-3,tuần 24-38,C-204 KHMA1101(219)_30


Nguyễn Ngọc Đính Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,C-205 KHMA1101(219)_32

Nguyễn Ngọc Đính Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,C-201 KHMA1101(219)_33

Đinh Mai Hương Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,C-201 KHMA1101(219)_34

Hà Quỳnh Hoa Thứ 2,tiết 5-7,tuần 24-38,C-205 KHMA1101(219)_35

Hoàng Yến Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,C-204 KHMA1101(219)_36

Nguyễn Hoàng Oanh Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,C-205 KHMA1101(219)_37

Nguyễn Việt Hưng Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,C-102 KHMA1101(219)_38

Từ 13/01/2020 đến 17/05/2020:Thứ 6 tiết 9,10,11 tại A2-302


Nguyễn Việt Hưng KHMA1101(219)_VB2_1
Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại A2-210 Giảng


Lê Tố Hoa KHMA1102(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại C-106 Giảng


Nguyễn Văn Công KHMA1102(219)_2
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại B-206 Giảng


Lê Tố Hoa KHMA1102(219)_3
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại B-203 Giảng


Đinh Mai Hương KHMA1102(219)_4
đường B
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại B-204 Giảng
Nguyễn Phúc Hải KHMA1102(219)_5
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại A2-310 Giảng


Hoàng Yến KHMA1102(219)_6
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 2,3,4 tại D-103 Giảng


Nguyễn Văn Công KHMA1112(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại C-201 Giảng


KHEH1101(219)_2
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại A2-517 Giảng


KHEH1101(219)_5
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại D-402 Giảng


KHEH1102(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại A2-517 Giảng


KHEH1102(219)_3
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại D-401 Giảng


KHEH1102(219)_4
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại D2-102 Giảng


KHEH1102(219)_5
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 11,12 tại NHLT1104(219)_1

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại A2-301 Giảng


NHLT1101(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-104 Giảng


NHLT1101(219)_10
đường D
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại A2-301 Giảng
NHLT1101(219)_11
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại A2-301 Giảng


NHLT1101(219)_12
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại B-205 Giảng


NHLT1101(219)_13
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại A2-302 Giảng


NHLT1101(219)_14
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại A2-407 Giảng


NHLT1101(219)_15
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại A2-301 Giảng


NHLT1101(219)_16
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-101 Giảng


NHLT1101(219)_17
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại B-105 Giảng


NHLT1101(219)_18
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại B-104 Giảng


NHLT1101(219)_19
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại A2-210 Giảng


NHLT1101(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại B-104 Giảng


NHLT1101(219)_20
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại A2-311 Giảng


NHLT1101(219)_21
đường A2
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại A2-312 Giảng
NHLT1101(219)_3
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại A2-312 Giảng


NHLT1101(219)_4
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại C-104 Giảng


NHLT1101(219)_5
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại C-202 Giảng


NHLT1101(219)_6
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại C-103 Giảng


NHLT1101(219)_7
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại A2-311 Giảng


NHLT1101(219)_8
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại B-208 Giảng


NHLT1101(219)_9
đường B

Từ 06/01/2019 đến 19/04/2019:Thứ 4 tiết 9,10,11 tại A2-103 Giảng


NHLT1101(219)_VB2_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 1,2,3,4 tại A2-201 Giảng


NHLT1101(219)_VB2_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại A2-303 Giảng


NHLT1103(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 2 tiết 9,10,11 tại A2-207


NHLT1103(219)_VB2_1
Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 6 tiết 9,10,11 tại A2-207


NHLT1105(219)_VB2_1
Giảng đường A2
Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-109 NHLT1107(219)_31

Thứ 6,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-109 NHLT1107(219)_33

Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-512 NHLT1107(219)_34

Thứ 2,tiết 5-7,tuần 24-38,C-306 NHLT1107(219)_35

Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,C-306 NHLT1107(219)_36

Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,C-301 NHLT1107(219)_37

Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,C-303 NHLT1107(219)_38

Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,C-208 NHLT1107(219)_39

Thứ 2,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-512 NHLT1107(219)_40

0 Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 9,10,11 tại MKMA1146(219)_1

0 Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 9,10,11 tại MKMA1146(219)_2

ThS. Nguyễn Thanh Thủy


Thứ 2,tiết 5-7,tuần 24-38,C-305 MKMA1104(219)_01
0912893058
ThS. Dương Thị Hoa
Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,C-305 MKMA1104(219)_02
0988902742

ThS. Nguyễn Thanh Thủy


Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,C-304 MKMA1104(219)_03
0912893058

GS.TS. Trần Minh Đạo


Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-108 MKMA1104(219)_04
0904192294

PGS.TS. Phạm Thị Huyền


Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,C-205 MKMA1104(219)_05
0948658802

TS. Lê Thùy Hương


Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,C-204 MKMA1104(219)_06
0914922775

TS. Nguyễn Quang Dũng


Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,C-302 MKMA1104(219)_07
0936392828

TS. Nguyễn Hoài Long


Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,C-301 MKMA1104(219)_08
0913229867

PGS.TS. Vũ Huy Thông


Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,C-204 MKMA1104(219)_09
0904111578

TS. Phạm Văn Tuấn


Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,C-202 MKMA1104(219)_10
0989725888

TS. Đỗ Khắc Hưởng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại B-304 Giảng đường
MKMA1103(219)_12
0989143268 B

ThS. Nguyễn Thanh Thủy Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại B-303 Giảng
MKMA1103(219)_17
0912893058 đường B

ThS. Dương Thị Hoa Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại B-303 Giảng
MKMA1103(219)_18
0988902742 đường B
ThS. Nguyễn Quỳnh Trang Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại A2-105 Giảng
MKMA1105(219)_1
0788683333 đường A2

ThS. Trần Hồng Nhung Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại A2-105 Giảng
MKMA1105(219)_2
0989995930 đường A2

TS. Hoàng Ngọc Vinh Hạnh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại A2-105 Giảng
MKMA1105(219)_3
0936388229 đường A2

TS. Đỗ Khắc Hưởng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại A2-402 Giảng
MKMA1118(219)_1
0989143268 đường A2

TS. Nguyễn Thu Lan Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại B-105 Giảng
MKMA1107(219)_1
0932258666 đường B

TS. Nguyễn Thu Lan Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại B-104 Giảng
MKMA1107(219)_2
0932258666 đường B

ThS. Phạm Thị Kim Thanh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại B-105 Giảng
MKMA1107(219)_3_17C
0985031566 đường B

ThS. Phạm Thị Kim Thanh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại B-101 Giảng
MKMA1107(219)_4_1E7
0985031566 đường B

TS. Nguyễn Thu Lan Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D-104 Giảng
MKMA1107(219)_5_1E8
0932258666 đường D

PGS.TS. Vũ Trí Dũng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại A2-401 Giảng
MKMA1157(219)_1
0913535950 đường A2

TS. Nguyễn Thị Kim Chi Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại A2-401 Giảng
MKMA1129(219)_2
0985004618 đường A2

TS. Lê Thùy Hương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại D-502 Giảng
MKMA1129(219)_3
0914922775 đường D
TS. Lê Thùy Hương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại A2-110 Giảng
MKMA1129(219)_5
0914922775 đường A2

GS.TS. Nguyễn Viết Lâm Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại B-202 Giảng
MKMA1110(219)_1
0913367237 đường B

PGS.TS. Vũ Minh Đức


Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,D2-106 MKMA1110(219)_10
0912621346

ThS. Đinh Vân Oanh


Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,C-208 MKMA1110(219)_11
0945602345

ThS. Đinh Vân Oanh


Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,C-205 MKMA1110(219)_12
0945602345

GS.TS. Nguyễn Viết Lâm


Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,C-201 MKMA1110(219)_13
0913367237

TS. Tạ Văn Thành 0911201272 Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,C-201 MKMA1110(219)_14

PGS.TS. Trương Đình Chiến Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại B-108 Giảng
MKMA1110(219)_2
0913588377 đường B

GS.TS. Trần Minh Đạo Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại B-203 Giảng
MKMA1110(219)_3
0904192294 đường B

PGS.TS. Trương Đình Chiến Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại B-106 Giảng
MKMA1110(219)_4
0913588377 đường B

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 4 tiết 9,10,11 tại A2-201


ThS. Lê Văn Nam 0917632637 MKMA1110(219)_VB2_1
Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-502 Giảng


ThS. Lê Văn Nam 0917632637 MKMA1145(219)_1
đường D
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-502 Giảng
ThS. Lê Văn Nam 0917632637 MKMA1145(219)_2
đường D

ThS. Đinh Vân Oanh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-501 Giảng
MKMA1112(219)_1
0945602345 đường D

PGS, TS. Lê Thanh Tâm Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại A2-110 Giảng
NHTM1105(219)_1
ThS. Khúc Thế Anh đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D-305 Giảng


TS Trương Thị Hoài Linh NHTM1107(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-305 Giảng


TS Trương Thị Hoài Linh NHTM1107(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D-306 Giảng


TS Lê Việt Thủy NHTM1107(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại B-307 Giảng


Ths Lê Thị Như Quỳnh NHTM1106(219)_5
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-305 Giảng


PGS.TS Phan Thị Thu Hà NHTM1109(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-305 Giảng


Ths Khúc Thế Anh NHTM1109(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D-306 Giảng


TS. Phùng Thanh Quang NHTM1109(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại A2-401 Giảng


TS Trần Phước Huy NHTM1101(219)_3
đường A2

Ths Lê Phong Châu Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại B-208 Giảng
NHTM1102(219)_1
Ths Khúc Thế Anh đường B
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại B-205 Giảng
Ths Nguyễn Thị Ngọc Diệp NHTM1102(219)_2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại B-108 Giảng


Ths Nguyễn Thành Trung NHTM1102(219)_3
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại B-102 Giảng


ThS Nguyễn Thành Trung NHTM1102(219)_4
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại B-104 Giảng


Ths Nguyễn Thị Ngọc Diệp NHTM1102(219)_5
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại D-403 Giảng


ThS. Khúc Thế Anh NHTM1110(219)_10
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-305 Giảng


PGS.TS Đỗ Hoài Linh NHTM1111(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-305 Giảng


Ths Khúc Thế Anh NHTM1111(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-306 Giảng


Ths Khúc Thế Anh NHTM1111(219)_4
đường D

ThS. Khúc Thế Anh, ThS. Lê Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D-307 Giảng
NHTM1111(219)_5
Phong Châu đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-306 Giảng


Ths Nguyễn Thị Ngọc Diệp NHTM1111(219)_6
đường D

Ths Lê Phong Châu Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D-402 Giảng
NHTM1111(219)_7
Ths Khúc Thế Anh đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-402 Giảng


TS. Phùng Thanh Quang NHTM1111(219)_8
đường D
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-403 Giảng
Ths Nguyễn Thành Trung NHTM1114(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D-306 Giảng


TS Trần Phước Huy NHTM1114(219)_10
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-402 Giảng


Ths Lê Thị Như Quỳnh NHTM1114(219)_11
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-402 Giảng


Ths Nguyễn Thành Trung NHTM1114(219)_12
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại B-305 Giảng đường


Ths Lê Thị Như Quỳnh NHTM1115(219)_13
B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại A2-515 Giảng


PGS.TS Phan Thị Thu Hà NHTM1115(219)_14
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D2-103 Giảng


PGS.TS Phan Thị Thu Hà NHTM1114(219)_3
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-403 Giảng


TS Phùng Thanh Quang NHTM1114(219)_4
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D-305 Giảng


Ths Lê Thị Như Quỳnh NHTM1114(219)_5
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-305 Giảng


Ths Nguyễn Thành Trung NHTM1114(219)_6
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-306 Giảng


Ths Nguyễn Thị Ngọc Diệp NHTM1114(219)_7
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-206 Giảng


Ths Lê Thị Như Quỳnh NHTM1114(219)_8
đường D
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-307 Giảng
TS Trần Phước Huy NHTM1114(219)_9
đường D

PGS. TS. Nguyễn Thị Thùy Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại B-102 Giảng
NHTM1103(219)_1.1
Dương đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-307 Giảng


ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Loan NHTM1103(219)_1.2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại A2-209 Giảng


ThS. Trần Thị Thu Hiền NHTM1103(219)_2.1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại B-307 Giảng


ThS. Nguyễn Tuấn Anh NHTM1103(219)_2.2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại B-101 Giảng


ThS. Trần Thị Thu Hiền NHTM1103(219)_3.1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D-305 Giảng


ThS. Nguyễn Thanh Huyền NHTM1103(219)_3.2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại B-101 Giảng


ThS. Trần Minh Tuấn NHTM1103(219)_4.1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-304 Giảng


ThS. Trần Thị Lan Phương NHTM1103(219)_4.2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại B-202 Giảng


TS. Lương Thị Thu Hằng NHTM1103(219)_5.1
đường B

PGS. TS. Đỗ Hoài Linh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại B-303 Giảng
NHTM1103(219)_5.2
ThS Khúc Thế Anh đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại B-107 Giảng


TS. Lê Thị Hương Lan NHTM1103(219)_6.1
đường B
PGS. TS. Nguyễn Thị Minh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại B-203 Giảng
NHTM1103(219)_6.2
Huệ đường B

Ths Lê Phong Châu Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D2-104 Giảng
NHTM1103(219)_7.1
TS Trương Thị Hoài Linh đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại B-108 Giảng


TS Phùng Thanh Quang NHTM1103(219)_7.2
đường B

PGS.TS Lê Thanh Tâm Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại A2-606 Giảng
NHTM1103(219)_8
TS Lê Việt Thủy đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại B-201 Giảng


Ths Nguyễn Thị Ngọc Diệp NHTM1113(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại B-205 Giảng


Ths Nguyễn Thành Trung NHTM1113(219)_2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại B-108 Giảng


Ths Lê Thị Như Quỳnh NHTM1113(219)_3
đường B

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 5 tiết 9,10,11 tại A2-207


ThS. Nguyễn Thành Trung NHTM1113(219)_VB2_1
Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại A2-205 Giảng


NNKC1105(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 2,3,4 tại A2-203 Giảng


NNKC1101.1(219)_10
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại A2-203 Giảng


NNKC1101.1(219)_11
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 2,3,4 tại A2-203 Giảng


NNKC1101.1(219)_7
đường A2
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại A2-105 Giảng
NNKC1101.1(219)_9
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 2,3,4 tại A2-212 Giảng


NNKC1101.2(219)_12
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại A2-212 Giảng


NNKC1102.1(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 2,3,4 tại A2-303 Giảng


NNKC1102.1(219)_10
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại A2-212 Giảng


NNKC1102.1(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại A2-106 Giảng


NNKC1102.1(219)_3
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại A2-203 Giảng


NNKC1102.1(219)_4
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 2,3,4 tại A2-212 Giảng


NNKC1102.1(219)_5
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại A2-303 Giảng


NNKC1102.1(219)_6
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 2,3,4 tại A2-212 Giảng


NNKC1102.1(219)_7
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại A2-303 Giảng


NNKC1102.1(219)_8
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 2,3,4 tại A2-106 Giảng


NNKC1102.1(219)_9
đường A2
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 2,3,4 tại A2-303 Giảng
NNKC1102.2(219)_11
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 2,3,4 tại A2-212 Giảng


NNKC1102.2(219)_12
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 2,3,4 tại A2-303 Giảng


NNKC1102.2(219)_14
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại A2-105 Giảng


NNKC1110(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 2,3,4 tại A2-405 Giảng


NNKC1111(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại A2-105 Giảng


NNKC1112(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại A2-106 Giảng


NNKC1112(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại A2-105 Giảng


NNKC1112(219)_3
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 6 tiết 9,10,11 tại A2-102


#N/A KTKE1103(219)_VB2_1
Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 3 tiết 9,10,11 tại A2-108 Giảng


#N/A KTKE1103(219)_VB2_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại B-305 Giảng


Nguyễn La Soa (0387615861) KTKE1104(219)_4
đường B

Phạm Đức Cường Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại A2-110 Giảng
KTKE1105(219)_1
(0972346699) đường A2
Doãn Thùy Dương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại A2-101 Giảng
KTKE1105(219)_13
(0962539724) đường A2

Nguyễn Phương Linh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại D2-102 Giảng
KTKE1105(219)_2
(0947512388) đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 7,8 tại A2-412 Giảng


Lê Quỳnh Liên (0917879989) KTKE1105(219)_3
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại D2-103 Giảng


Lê Quỳnh Liên (0917879989) KTKE1105(219)_5
đường D2

Nguyễn Phương Linh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại A2-517 Giảng
KTKE1105(219)_7
(0947512388) đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại D2-101 Giảng


Nguyễn Hà Linh (0945088886) KTKE1105(219)_8
đường D2

Nguyễn Phương Linh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại A2-307 Giảng
KTKE1105(219)_9
(0947512388) đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại C-104 Giảng


Lê Quỳnh Liên (0917879989) KTKE1101(219)_1
đường C

Nguyễn Phương Thảo Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại B-201 Giảng
KTKE1101(219)_10
(0963051387) đường B

Phạm Thành Long Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại A2-108 Giảng
KTKE1101(219)_11
(0338555888) đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại C-101 Giảng


Trần Quý Long (0942445599) KTKE1101(219)_12
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại B-107 Giảng


Nguyễn Hà Linh (0945088886) KTKE1101(219)_13
đường B
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại B-105 Giảng
Trần Quý Long (0942445599) KTKE1101(219)_14
đường B

Nguyễn Phương Linh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại B-103 Giảng
KTKE1101(219)_15
(0947512388) đường B

Trần Quang Chung Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại B-102 Giảng
KTKE1101(219)_16
(0912633616) đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại B-103 Giảng


Dương Thị Chi (0948028866) KTKE1101(219)_17
đường B

Doãn Thùy Dương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại B-207 Giảng
KTKE1101(219)_18
(0962539724) đường B

Nguyễn Thu Hằng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại B-101 Giảng
KTKE1101(219)_19
(0989834969) đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại A2-407 Giảng


Lê Quỳnh Liên (0917879989) KTKE1101(219)_2
đường A2

Đặng Thị Trà Giang Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại B-101 Giảng
KTKE1101(219)_20
(0977778938) đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-102 Giảng


Dương Thị Chi (0948028866) KTKE1101(219)_21
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại B-101 Giảng


Lê Ngọc Thăng (0946516333) KTKE1101(219)_22
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại B-205 Giảng


Nguyễn La Soa (0387615861) KTKE1101(219)_23
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-101 Giảng


Dương Thị Chi (0948028866) KTKE1101(219)_24
đường D
Vũ Thị Minh Thu Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại A2-106 Giảng
KTKE1101(219)_25
(0848288886) đường A2

Phạm Thị Minh Hồng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại A2-106 Giảng
KTKE1101(219)_26
(0982821063) đường A2

Doãn Thùy Dương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại A2-106 Giảng
KTKE1101(219)_27
(0962539724) đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D-103 Giảng


Trần Quý Long (0942445599) KTKE1101(219)_28
đường D

Nguyễn Phương Linh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-104 Giảng
KTKE1101(219)_29
(0947512388) đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại B-201 Giảng


Dương Thị Chi (0948028866) KTKE1101(219)_3
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại B-207 Giảng


Lê Thị Nhu (0912390964) KTKE1101(219)_30
đường B

Đặng Thị Trà Giang Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại B-207 Giảng
KTKE1101(219)_31
(0977778938) đường B

Phạm Thành Long Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại B-208 Giảng
KTKE1101(219)_32
(0338555888) đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại B-204 Giảng


Trần Quý Long (0942445599) KTKE1101(219)_33
đường B

Phạm Thành Long Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại B-206 Giảng
KTKE1101(219)_34
(0338555888) đường B

Nguyễn Phương Linh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại B-207 Giảng
KTKE1101(219)_35
(0947512388) đường B
Trần Quang Chung
Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-109 KTKE1101(219)_36
(0912633616)

Phạm Thanh Hương


Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,C-307 KTKE1101(219)_37
(0902170288)

Phạm Đức Cường


Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-109 KTKE1101(219)_38
(0972346699)

Nguyễn Phương Thảo


Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-407 KTKE1101(219)_39
(0963051387)

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại A2-210 Giảng


Nguyễn La Soa (0387615861) KTKE1101(219)_4
đường A2

Phạm Thanh Hương


Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,C-306 KTKE1101(219)_40
(0902170288)

Trần Quang Chung


Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,C-306 KTKE1101(219)_41
(0912633616)

Phạm Thành Long


Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,C-305 KTKE1101(219)_42
(0338555888)

Nguyễn Phương Thảo


Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,C-307 KTKE1101(219)_43
(0963051387)

Nguyễn Phi Long (0948772878) Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-407 KTKE1101(219)_44

Đặng Thị Trà Giang


Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,C-206 KTKE1101(219)_45
(0977778938)

Phạm Thị Minh Hồng


Thứ 6,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-108 KTKE1101(219)_46
(0982821063)
Trần Quang Chung Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại B-208 Giảng
KTKE1101(219)_5
(0912633616) đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại B-205 Giảng


Nguyễn La Soa (0387615861) KTKE1101(219)_6
đường B

Vũ Thị Minh Thu Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại B-108 Giảng
KTKE1101(219)_7
(0848288886) đường B

Phạm Thị Minh Hồng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại B-202 Giảng
KTKE1101(219)_8
(0982821063) đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại B-107 Giảng


Trương Văn Tú (0919656655) KTKE1101(219)_9
đường B

Từ 13/01/2020 đến 17/05/2020:Thứ 2 tiết 9,10,11 tại A2-302


#N/A KTKE1101(219)_VB2_1
Giảng đường A2

Thứ 4,tiết 1-2,tuần 24-37,D-401 LLNL1106(219)_01

Thứ 3,tiết 5-6,tuần 24-37,A2-109 LLNL1106(219)_02

Thứ 4,tiết 3-4,tuần 24-37,D-401 LLNL1106(219)_03

Thứ 4,tiết 5-6,tuần 24-37,A2-513 LLNL1106(219)_04

Thứ 5,tiết 1-2,tuần 24-38,C-105 LLNL1106(219)_05

Thứ 2,tiết 5-6,tuần 24-37,C-105 LLNL1106(219)_06


Thứ 5,tiết 5-6,tuần 24-38,A2-513 LLNL1106(219)_07

Thứ 3,tiết 1-2,tuần 24-37,C-203 LLNL1106(219)_08

Thứ 7,tiết 1-2,tuần 24-37,C-105 LLNL1106(219)_09

Thứ 2,tiết 5-6,tuần 24-37,C-106 LLNL1106(219)_10

Thứ 2,tiết 1-2,tuần 24-37,C-204 LLNL1106(219)_11

Thứ 6,tiết 5-6,tuần 24-37,C-104 LLNL1106(219)_12

Thứ 7,tiết 5-6,tuần 24-37,A2-201 LLNL1106(219)_13

Thứ 3,tiết 3-4,tuần 24-37,A2-513 LLNL1106(219)_14

Thứ 2,tiết 7-8,tuần 24-37,C-106 LLNL1106(219)_15

Thứ 3,tiết 1-2,tuần 24-37,A2-513 LLNL1106(219)_16

Thứ 4,tiết 7-8,tuần 24-37,A2-513 LLNL1106(219)_17

Thứ 6,tiết 1-2,tuần 24-37,C-105 LLNL1106(219)_18


Thứ 7,tiết 7-8,tuần 24-37,A2-201 LLNL1106(219)_19

Thứ 7,tiết 3-4,tuần 24-37,C-105 LLNL1106(219)_20

Thứ 7,tiết 5-6,tuần 24-37,A2-513 LLNL1106(219)_21

Thứ 2,tiết 3-4,tuần 24-37,C-204 LLNL1106(219)_22

Thứ 3,tiết 7-8,tuần 24-37,D2-106 LLNL1106(219)_23

Thứ 5,tiết 7-8,tuần 24-38,A2-513 LLNL1106(219)_24

Thứ 7,tiết 1-2,tuần 24-37,C-106 LLNL1106(219)_25

Thứ 7,tiết 3-4,tuần 24-37,C-106 LLNL1106(219)_26

Thứ 5,tiết 7-8,tuần 24-37,A2-507 LLNL1106(219)_27

Thứ 6,tiết 1-2,tuần 24-37,C-106 LLNL1106(219)_28

Thứ 3,tiết 5-6,tuần 24-37,D2-106 LLNL1106(219)_29

Thứ 6,tiết 3-4,tuần 24-37,C-105 LLNL1106(219)_30


Thứ 6,tiết 7-8,tuần 24-37,C-104 LLNL1106(219)_31

Thứ 5,tiết 3-4,tuần 24-38,C-105 LLNL1106(219)_32

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại C-106 Giảng


LLNL1101(219)_1
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại D-506 Giảng đường


LLNL1103(219)_2
D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-503 Giảng


LLNL1104(219)_12
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-503 Giảng


LLNL1104(219)_4
đường D

Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-312 LLNL1105(219)_01

Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-512 LLNL1105(219)_02

Thứ 2,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-311 LLNL1105(219)_03

Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,C-308 LLNL1105(219)_04

Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,C-307 LLNL1105(219)_05

Thứ 6,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-406 LLNL1105(219)_06


Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,D-401 LLNL1105(219)_07

Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-201 LLNL1105(219)_08

Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-512 LLNL1105(219)_09

Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-410 LLNL1105(219)_10

Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,C-305 LLNL1105(219)_11

Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-512 LLNL1105(219)_12

Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,C-304 LLNL1105(219)_13

Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-108 LLNL1105(219)_14

Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-312 LLNL1105(219)_15

Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,C-304 LLNL1105(219)_16

Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-512 LLNL1105(219)_17

Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-410 LLNL1105(219)_18


Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-310 LLNL1105(219)_19

Thứ 2,tiết 5-7,tuần 24-38,C-302 LLNL1105(219)_20

Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-508 LLNL1105(219)_21

Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,C-103 LLNL1105(219)_22

Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,C-103 LLNL1105(219)_23

Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,C-203 LLNL1105(219)_24

Thứ 6,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-103 LLNL1105(219)_25

Thứ 2,tiết 5-7,tuần 24-38,C-206 LLNL1105(219)_26

Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-312 LLNL1105(219)_27

Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-512 LLNL1105(219)_28

Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-511 LLNL1105(219)_29

Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,C-105 LLNL1105(219)_30


Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại B-201 Giảng
LUCS1112(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại A2-210 Giảng


LUCS1112(219)_2
đường A2

Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,C-205 LUCS1104(219)_01

Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-508 LUCS1104(219)_02

Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,C-207 LUCS1104(219)_03

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại B-201 Giảng


LUCS1115(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại A2-512 Giảng


LUCS1115(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-304 Giảng


LUCS1137(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-304 Giảng


LUCS1137(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại B-208 Giảng


LUCS1111(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại A2-402 Giảng


LUCS1111(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại D-304 Giảng


LUCS1118(219)_1
đường D
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại D-304 Giảng
LUCS1118(219)_2
đường D

Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,C-205 LUCS1107(219)_01

Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-511 LUCS1107(219)_02

Thứ 2,tiết 5-7,tuần 24-38,C-207 LUCS1107(219)_03

Thứ 6,tiết 1-3,tuần 24-38,D-401 LUCS1129(219)_01

Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-109 LUCS1129(219)_02

Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-310 LUCS1129(219)_03

Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,D-401 LUCS1129(219)_04

Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,C-307 LUCS1129(219)_05

Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,D-401 LUCS1129(219)_06

Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-103 LUCS1129(219)_07

Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,C-306 LUCS1129(219)_08


Thứ 2,tiết 5-7,tuần 24-38,C-303 LUCS1129(219)_09

Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,C-304 LUCS1129(219)_10

Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,C-303 LUCS1129(219)_11

Thứ 2,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-407 LUCS1129(219)_12

Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,C-302 LUCS1129(219)_13

Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,C-302 LUCS1129(219)_14

Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,C-208 LUCS1129(219)_15

Thứ 6,tiết 1-3,tuần 24-38,C-207 LUCS1129(219)_16

Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,C-207 LUCS1129(219)_17

Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-103 LUCS1129(219)_18

Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,C-208 LUCS1129(219)_19

Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-207 LUCS1129(219)_20


Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-207 LUCS1129(219)_21

Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-306 LUCS1129(219)_22

Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-201 LUCS1129(219)_23

Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,C-208 LUCS1129(219)_24

Thứ 6,tiết 1-3,tuần 24-38,C-205 LUCS1129(219)_25

Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-103 LUCS1129(219)_26

Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,C-204 LUCS1129(219)_27

Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-208 LUCS1129(219)_28

Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-511 LUCS1129(219)_29

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại D-304 Giảng


LUCS1134(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-304 Giảng


LUKD1101(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D-304 Giảng


LUKD1101(219)_2
đường D
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại LUKD1131(219)_1

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại LUKD1132(219)_1

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 3,4 tại D-303 Giảng


LUKD1138(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại D-505 Giảng


LUKD1138(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-304 Giảng


LUKD1173(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại B-201 Giảng


LUKD1110(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại A2-210 Giảng


LUKD1110(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-304 Giảng


LUKD1112(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-304 Giảng


LUKD1112(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại D-101 Giảng


LUKD1165(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại A2-306 Giảng


LUKD1146(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại B-106 Giảng


LUKD1148(219)_1
đường B
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-304 Giảng
LUKD1168(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2 tại D-304 Giảng


LUKD1117(219)_1
đường D

Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,C-301 LUKD1118(219)_07

Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,C-306 LUKD1118(219)_08

Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,C-206 LUKD1118(219)_09

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại C-102 Giảng


LUKD1118(219)_1
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại B-303 Giảng


LUKD1119(219)_11
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại C-307 Giảng


LUKD1119(219)_12
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại A2-307 Giảng


LUKD1119(219)_13
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại A2-507 Giảng


LUKD1119(219)_14
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D2-106 Giảng


LUKD1118(219)_2
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại B-203 Giảng


LUKD1118(219)_3
đường B
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại B-108 Giảng
LUKD1118(219)_4
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D2-105 Giảng


LUKD1118(219)_5
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại C-103 Giảng


LUKD1118(219)_6
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-404 Giảng


LUKD1164(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-404 Giảng


LUKD1164(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-405 Giảng


LUKD1164(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại A2-101 Giảng


LUKD1120(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại D-304 Giảng


LUKD1154(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 3,4 tại A2-304 Giảng


LUKD1156(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại B-205 Giảng


LUKD1163(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại B-207 Giảng


LUKD1163(219)_2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại B-207 Giảng


LUKD1163(219)_3
đường B
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại A2-108 Giảng
LUKD1163(219)_4
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại A2-403 Giảng


LUKD1123(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại D-505 Giảng đường


QLCN1101(219)_2
D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại C-102 Giảng


QLCN1101(219)_5
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại A2-517 Giảng


QLCN1101(219)_6
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại A2-401 Giảng


QLCN1101(219)_7
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại A2-516 Giảng


QLCN1101(219)_8
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại A2-410 Giảng


QLKT1108(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D-407 Giảng


QLKT1108(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-407 Giảng


QLKT1110(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại A2-410 Giảng


QLKT1110(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-407 Giảng


QLKT1110(219)_3
đường D
Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,C-303 QLKT1101(219)_07

Thứ 6,tiết 1-3,tuần 24-38,C-304 QLKT1101(219)_08

Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,C-303 QLKT1101(219)_09

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại A2-511 Giảng


QLKT1101(219)_1
đường A2

Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-103 QLKT1101(219)_10

Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,C-302 QLKT1101(219)_11

Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,C-301 QLKT1101(219)_12

Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,C-206 QLKT1101(219)_13

Thứ 2,tiết 5-7,tuần 24-38,C-203 QLKT1101(219)_14

Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,C-306 QLKT1101(219)_15

Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-103 QLKT1101(219)_16

Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,D2-106 QLKT1101(219)_17


Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,C-105 QLKT1101(219)_18

Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,D2-106 QLKT1101(219)_19

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại A2-511 Giảng


QLKT1101(219)_2
đường A2

Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,C-104 QLKT1101(219)_20

Thứ 6,tiết 1-3,tuần 24-38,C-202 QLKT1101(219)_21

Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,C-308 QLKT1101(219)_22

Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,C-308 QLKT1101(219)_23

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-401 Giảng


QLKT1101(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại A2-108 Giảng


QLKT1101(219)_4
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại B-201 Giảng


QLKT1101(219)_5
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại B-102 Giảng


QLKT1101(219)_6
đường B

Từ 13/01/2020 đến 17/05/2020:Thứ 3 tiết 9,10,11 tại A2-302


QLKT1101(219)_VB2_1
Giảng đường A2
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại A2-207 Giảng
QLKT1111(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại A2-303 Giảng


QLKT1115(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại A2-307 Giảng


QLKT1102(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại A2-307 Giảng


QLKT1102(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại B-303 Giảng


QLKT1102(219)_4
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-407 Giảng


QLXH1101(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại C-201 Giảng


QLXH1113(219)_1
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại B-108 Giảng


QLXH1104(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại A2-406 Giảng


QLXH1104(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-407 Giảng


QLXH1105(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại D-407 Giảng


QLXH1109(219)_1
đường D

Cả BM Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại MKBH1104(219)_1


TS. Phạm Hồng Hoa Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D2-105 Giảng
MKBH1115(219)_1
Tel: 0914257561 đường D2

TS. Phạm Hồng Hoa Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D2-105 Giảng
MKBH1115(219)_2
Tel: 0914257561 đường D2

TS. Phạm Hồng Hoa Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-206 Giảng
MKBH1115(219)_3
Tel: 0914257561 đường D

ThS. Phạm Thị Kim Thanh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-301 Giảng
MKBH1115(219)_4
Tel: 0985031566 đường D

TS. Phạm Văn Tuấn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-502 Giảng
MKBH1112(219)_1
Tel: 0989725888 đường D

TS. Phạm Văn Tuấn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-407 Giảng
MKBH1112(219)_2
Tel: 0989725888 đường D

TS. Phạm Văn Tuấn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại A2-514 Giảng
MKBH1122(219)_3
Tel: 0989725888 đường A2

GS.TS Nguyễn Viết Lâm Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại A2-403 Giảng
MKBH1105(219)_1
Tel: 0913367237 đường A2

TS. Cấn Anh Tuấn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại D-302 Giảng
MKBH1114(219)_1
Tel: 0913366736 đường D

TS. Nguyễn Hoài Long Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại B-105 Giảng
MKBH1108(219)_1
Tel: 0913229867 đường B

PGS.TS Vũ Minh Đức Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D-501 Giảng
MKBH1109(219)_1
Tel: 0912621346 đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại D-104 Giảng đường


QTCL1103(219)_1
D
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại D-505 Giảng
QTCL1103(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại D2-104 Giảng


QTCL1103(219)_3
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D-501 Giảng


QTCL1105(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 9,10,11 tại DLLH1128(219)_1

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 9,10,11 tại DLLH1122(219)_1

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại A2-507 Giảng


DLLH1105(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại B-104 Giảng


DLLH1105(219)_2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại A2-507 Giảng


DLLH1123(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6 tại D-301 Giảng


DLLH1123(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại A2-409 Giảng


DLLH1107(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại A2-516 Giảng


DLLH1107(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D-301 Giảng


DLLH1108(219)_1
đường D
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại A2-102 Giảng
DLLH1108(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-301 Giảng


DLLH1108(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại A2-514 Giảng


DLLH1112(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-301 Giảng


DLLH1112(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại A2-201 Giảng


DLLH1119(219)_3
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-301 Giảng


DLLH1113(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại A2-507 Giảng


DLLH1117(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại B-105 Giảng


DLLH1117(219)_2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại B-103 Giảng


DLLH1117(219)_3
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại B-104 Giảng


DLLH1117(219)_4
đường B

Bộ môn Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:CN tiết 11 tại QTKD1112(219)_VB2_1

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại B-303 Giảng


PGS. TS. Vũ Minh Trai QTKD1101(219)_6
đường B
ThS. Nguyễn Ngọc Điệp; PGS. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại D-104 Giảng
QTKD1102(219)_1
TS. Nguyễn Thị Tuyết Mai đường D

TS. Nguyễn Ngọc Anh; PGS. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại D2-105 Giảng
QTKD1102(219)_2
TS. Nguyễn Thị Tuyết Mai đường D2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 7 tiết 9,10,11 tại A2-203


TS. Đặng Thị Kim Thoa QTKD1102(219)_VB2_1
Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 2 tiết 9,10,11 tại A2-201


ThS. Nguyễn Ngọc Điệp QTKD1102(219)_VB2_2
Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 3 tiết 9,10,11 tại A2-101


TS. Nguyễn Thị Hồng Vân QTKD1113(219)_VB2_1
Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại B-103 Giảng


TS. Trần Thị Phương Hiền QTKD1103(219)_1
đường B

PGS. TS. Nguyễn Thị Hoài Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại D-302 Giảng đường
QTKD1103(219)_11
Dung D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại C-201 Giảng


TS. Đặng Thị Kim Thoa QTKD1103(219)_14
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại A2-110 Giảng


TS. Hà Sơn Tùng QTKD1103(219)_16
đường A2

PGS. TS. Nguyễn Thị Hoài Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại D2-105 Giảng
QTKD1103(219)_18
Dung đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại B-307 Giảng đường


ThS. Tạ Thu Phương QTKD1103(219)_3
B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại B-304 Giảng đường


TS. Đoàn Xuân Hậu QTKD1103(219)_4
B
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại B-305 Giảng đường
TS. Đoàn Xuân Hậu QTKD1103(219)_6
B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại D-505 Giảng đường


TS. Trần Thị Phương Hiền QTKD1103(219)_7
D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 7,8 tại D-103 Giảng đường


TS. Đặng Thị Kim Thoa QTKD1103(219)_8
D

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 3 tiết 9,10,11 tại A2-201


TS. Trần Thị Phương Hiền QTKD1104(219)_VB2_1
Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-501 Giảng


TS. Đặng Thị Kim Thoa QTKD1114(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-502 Giảng


TS. Đoàn Xuân Hậu QTKD1114(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D-502 Giảng


TS. Vũ Hoàng Nam QTKD1114(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D2-101 Giảng


TS. Vũ Hoàng Nam QTKD1114(219)_4
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 6 tiết 9,10,11 tại A2-203


TS. Vũ Hoàng Nam QTKD1114(219)_VB2_1
Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại D2-105 Giảng


ThS. Tạ Minh Quang QTKD1126(219)_1
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại D2-105 Giảng


TS. Đào Thanh Tùng QTKD1115(219)_1
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 5 tiết 9,10,11 tại A2-203


PGS. TS. Vũ Minh Trai QTKD1118(219)_VB2_1
Giảng đường A2
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại A2-516 Giảng
ThS. Nguyễn Ngọc Điệp QTKD1116(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 4 tiết 9,10,11 tại A2-203


TS. Đoàn Xuân Hậu QTKD1116(219)_VB2_1
Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-501 Giảng


ThS. Trần Mạnh Linh QTKD1119(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D-502 Giảng


PGS. TS. Lê Công Hoa QTKD1119(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-502 Giảng


ThS. Trần Mạnh Linh QTKD1119(219)_3
đường D

ThS. Trần Mạnh Linh; ThS. Tạ Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-501 Giảng
QTKD1119(219)_4
Minh Quang đường D

ThS. Trần Mạnh Linh; TS. Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 3 tiết 9,10,11 tại A2-203 Giảng
QTKD1119(219)_VB2_1
Nguyễn Đình Trung đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại A2-101 Giảng


TS. Trương Tuấn Anh QTKD1105(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 7,8 tại B-307 Giảng


PGS. TS. Vũ Minh Trai QTKD1105(219)_5
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại C-307 Giảng


TS. Nguyễn Thị Hồng Vân QTKD1109(219)_3
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6 tại A2-516 Giảng


TS. Nguyễn Kế Nghĩa QTKD1109(219)_4
đường A2

TS. Nguyễn Kế Nghĩa; TS. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại B-202 Giảng
QTKD1109(219)_5
Nguyễn Đình Trung đường B
Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 6 tiết 9,10,11 tại A2-201 Giảng
TS. Nguyễn Kế Nghĩa QTKD1108(219)_VB2_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-501 Giảng


ThS. Bùi Cẩm Vân QTKD1121(219)_1
đường D

ThS. Trần Mạnh Linh; TS. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-502 Giảng
QTKD1121(219)_2
Nguyễn Đình Trung đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-502 Giảng


ThS. Bùi Cẩm Vân QTKD1121(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-501 Giảng


TS. Trương Đức Lực QTKD1121(219)_4
đường D

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 2 tiết 9,10,11 tại A2-203


ThS. Trần Mạnh Linh QTKD1121(219)_VB2_1
Giảng đường A2

ThS. Nguyễn Ngọc Điệp; TS. Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại A2-401 Giảng
QTKD1123(219)_1
Vũ Hùng Phương đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại B-303 Giảng


TS. Vũ Hùng Phương QTKD1123(219)_2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 11 tại DLKS1133(219)_1

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 11 tại DLKS1133(219)_2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại A2-507 Giảng


DLKS1101(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại A2-201 Giảng


DLKS1132(219)_1
đường A2
Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,C-206 DLKS1108(219)_01

Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-103 DLKS1108(219)_02

Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,C-204 DLKS1108(219)_03

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại A2-201 Giảng


DLKS1124(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại D-301 Giảng


DLKS1127(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2 tại D-301 Giảng


DLKS1127(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại A2-201 Giảng


DLKS1111(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại B-105 Giảng


DLKS1114(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại B-103 Giảng


DLKS1114(219)_2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại B-105 Giảng


DLKS1115(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại B-103 Giảng


DLKS1115(219)_2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại B-105 Giảng


DLKS1116(219)_1
đường B
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại B-103 Giảng
DLKS1116(219)_2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 7,8 tại D-301 Giảng đường


DLKS1129(219)_1
D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại D-301 Giảng


DLKS1129(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại B-107 Giảng


TS. Ngô Thị Việt Nga QTTH1108(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại B-208 Giảng


TS. Dương Công Doanh QTTH1126(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại B-108 Giảng


TS. Dương Công Doanh QTTH1126(219)_2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại B-203 Giảng


TS. Nguyễn Thị Phương Lan QTTH1126(219)_3
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại B-104 Giảng


TS. Nguyễn Thị Phương Lan QTTH1126(219)_4
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại B-106 Giảng


TS. Nguyễn Thị Phương Linh QTTH1126(219)_5
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại B-107 Giảng


TS. Nguyễn Thị Phương Linh QTTH1126(219)_6
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại B-202 Giảng


TS. Nguyễn Thị Phương Linh QTTH1126(219)_7
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-405 Giảng


TS. Nguyễn Thu Thủy QTTH1127(219)_1
đường D
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-405 Giảng
TS. Nguyễn Thu Thủy QTTH1127(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-406 Giảng


TS. Nguyễn Thu Thủy QTTH1127(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D-405 Giảng


PGS.TS. Nguyễn Ngọc Huyền QTTH1110(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-204 Giảng


TS. Nguyễn Thị Phương Lan QTTH1110(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-303 Giảng


TS. Nguyễn Thị Phương Lan QTTH1110(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-405 Giảng


PGS.TS. Nguyễn Ngọc Huyền QTTH1116(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D-204 Giảng


TS. Nguyễn Thị Hồng Thắm QTTH1116(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-406 Giảng


TS. Nguyễn Thị Hồng Thắm QTTH1116(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại C-104 Giảng


TS. Ngô Thị Việt Nga QTTH1102(219)_1
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại C-106 Giảng


ThS. Trần Đức Dũng QTTH1102(219)_10
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại B-204 Giảng


TS. Hà Ngọc Thắng QTTH1102(219)_11
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại A2-311 Giảng


PGS.TS. Trần Việt Lâm QTTH1102(219)_12
đường A2
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại A2-513 Giảng
TS. Hà Ngọc Thắng QTTH1102(219)_14
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại B-202 Giảng


PGS.TS. Trần Việt Lâm QTTH1102(219)_15
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại A2-513 Giảng


TS. Phan Thị Thanh Hoa QTTH1102(219)_16
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại B-204 Giảng


TS. Vũ Trọng Nghĩa QTTH1102(219)_18
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại A2-310 Giảng


TS. Hà Ngọc Thắng QTTH1102(219)_19
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại A2-406 Giảng


TS. Phan Thị Thanh Hoa QTTH1102(219)_21
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại A2-513 Giảng


TS. Hà Ngọc Thắng QTTH1102(219)_22
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại A2-406 Giảng


TS. Nguyễn Thị Phương Linh QTTH1102(219)_24
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại A2-108 Giảng


ThS. Trần Nhật Minh QTTH1102(219)_25
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-401 Giảng


PGS.TS. Trần Việt Lâm QTTH1102(219)_3
đường D

TS. Phạm Hương Thảo Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-512 QTTH1102(219)_31

TS. Phạm Hương Thảo Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-513 QTTH1102(219)_32


TS. Phạm Hương Thảo Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-407 QTTH1102(219)_33

ThS. Nguyễn Thị Liên Hương Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,D-401 QTTH1102(219)_34

ThS. Nguyễn Thị Liên Hương Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-508 QTTH1102(219)_35

TS. Phạm Hương Thảo Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-310 QTTH1102(219)_36

TS. Nguyễn Thị Hồng Thắm Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,C-202 QTTH1102(219)_37

ThS. Nguyễn Thị Liên Hương Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-109 QTTH1102(219)_38

ThS. Trần Nhật Minh Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-109 QTTH1102(219)_39

TS. Ngô Thị Việt Nga Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-210 QTTH1102(219)_40

TS. Phan Thị Thanh Hoa Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-410 QTTH1102(219)_41

ThS. Nguyễn Thị Liên Hương Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,C-305 QTTH1102(219)_42

TS. Phan Thị Thanh Hoa Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,C-306 QTTH1102(219)_43

TS. Vũ Anh Trọng Thứ 6,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-512 QTTH1102(219)_44


ThS. Trần Nhật Minh Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-513 QTTH1102(219)_45

ThS. Đỗ Ngọc Điệp Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-312 QTTH1102(219)_46

ThS. Đỗ Ngọc Điệp Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,C-103 QTTH1102(219)_47

TS. Vũ Anh Trọng Thứ 2,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-312 QTTH1102(219)_48

TS. Dương Công Doanh Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,C-201 QTTH1102(219)_49

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-503 Giảng


ThS. Trần Đức Dũng QTTH1102(219)_5
đường D

TS. Dương Công Doanh Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,C-202 QTTH1102(219)_50

TS. Ngô Thị Việt Nga Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-513 QTTH1102(219)_51

ThS. Đỗ Ngọc Điệp Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,C-106 QTTH1102(219)_52

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại B-206 Giảng


TS. Vũ Trọng Nghĩa QTTH1102(219)_8
đường B

Từ 13/01/2020 đến 17/05/2020:Thứ 4 tiết 9,10,11 tại A2-302


#N/A QTTH1102(219)_VB2_1
Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D-501 Giảng


Đông QTTH1119(219)_1
đường D
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D2-103 Giảng
Đông QTTH1123(219)_1
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại A2-110 Giảng


PGS.TS. Trần Việt Lâm QTTH1125(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-405 Giảng


GS.TS. Nguyễn Thành Độ QTTH1128(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D-404 Giảng


GS.TS. Nguyễn Thành Độ QTTH1128(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-405 Giảng


GS.TS. Nguyễn Thành Độ QTTH1128(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-303 Giảng


Phạm Thúy Hương NLQT1101(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại B-104 Giảng


Nguyễn Ngọc Hiên NLQT1103(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại B-305 Giảng đường


Nguyễn Hồ Nam NLQT1104(219)_10
B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại A2-401 Giảng


Nguyễn Hồ Nam NLQT1104(219)_11
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại A2-514 Giảng


Nguyễn Huy Trung NLQT1104(219)_12
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại A2-403 Giảng


Nguyễn Đức Nhân NLQT1103(219)_13
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại A2-406 Giảng


Nguyễn Ngọc Hiên NLQT1103(219)_14
đường A2
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại B-106 Giảng
Nguyễn Ngọc Hiên NLQT1103(219)_2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại D-205 Giảng


Nguyễn Huy Trung NLQT1104(219)_21
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại A2-110 Giảng


Nguyễn Huy Trung NLQT1104(219)_24
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại B-107 Giảng


Nguyễn Ngọc Hiên NLQT1103(219)_4
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại B-303 Giảng đường


Nguyễn Hồ Nam NLQT1104(219)_5
B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại B-304 Giảng đường


Nguyễn Đức Nhân NLQT1104(219)_9
B

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 5 tiết 9,10,11 tại A2-201 Giảng


Nguyễn Hồ Nam NLQT1103(219)_VB2_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D2-102 Giảng


Nguyễn Vân Thùy Anh NLQT1111(219)_1
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D2-102 Giảng


Nguyễn Vân Thùy Anh NLQT1111(219)_2
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D2-102 Giảng


Vũ Thị Uyên NLQT1113(219)_1
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D2-102 Giảng


Vũ Thị Uyên NLQT1113(219)_2
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D2-102 Giảng


Nguyễn Hồ Nam NLQT1115(219)_1
đường D2
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D2-102 Giảng
Vũ Thị Uyên NLQT1115(219)_2
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D2-102 Giảng


Nguyễn Đức Nhân NLQT1117(219)_1
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D2-102 Giảng


Nguyễn Đức Nhân NLQT1117(219)_2
đường D2

TS. Phan Hữu Nghị Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-206 Giảng
NHCO1114(219)_1
0912101209 đường D

TS. Vũ Hùng Phương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại A2-514 Giảng
NHCO1101(219)_1
0904215148 đường A2

ThS. Bùi Đỗ Vân Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6 tại A2-507 Giảng
NHCO1101(219)_11
0945364668 đường A2

ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Loan Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại A2-517 Giảng
NHCO1101(219)_2
0934447188 đường A2

PGS. TS. Nguyễn Thị Thùy


Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại A2-402 Giảng
Dương NHCO1101(219)_3
đường A2
0989308846

ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Loan Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại A2-514 Giảng
NHCO1101(219)_4
0934447188 đường A2

ThS. Đinh Hương Thảo Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại B-304 Giảng
NHCO1101(219)_5
0969168159 đường B

ThS. Bùi Đỗ Vân Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-507 Giảng
NHCO1107(219)_6
0945364668 đường D

TS. Phạm Xuân Hòa Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-307 Giảng
NHCO1109(219)_1
0904350676 đường D
TS. Phạm Xuân Hòa Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-306 Giảng
NHCO1109(219)_2
0904350676 đường D

ThS. Nguyễn Nhất Linh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-402 Giảng
NHCO1109(219)_3
0987554785 đường D

TS. Phạm Xuân Hòa Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D-402 Giảng
NHCO1109(219)_4
0904350676 đường D

ThS. Đinh Hương Thảo Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2 tại A2-110 Giảng
NHCO1110(219)_1
0969168159 đường A2

ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Loan Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại D-301 Giảng
NHCO1110(219)_2
0934447188 đường D

ThS. Đinh Hương Thảo Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại D-407 Giảng
NHCO1110(219)_3
0969168159 đường D

ThS. Đinh Hương Thảo Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại B-303 Giảng
NHCO1110(219)_4
0969168159 đường B

ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Loan Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại D-103 Giảng
NHCO1110(219)_5
0934447188 đường D

ThS. Đinh Hương Thảo Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại A2-402 Giảng
NHCO1110(219)_6
0969168159 đường A2

ThS. Bùi Đỗ Vân Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 7,8 tại A2-307 Giảng
NHCO1110(219)_7
0945364668 đường A2

TS. Phan Hữu Nghị Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-101 Giảng
NHCO1113(219)_1
0912101209 đường D

TS. Phan Hữu Nghị Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại A2-303 Giảng
NHCO1113(219)_2
0912101209 đường A2
PGS. TS. Nguyễn Thị Thùy
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại D-302 Giảng đường
Dương NHCO1112(219)_3
D
0989308846

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 4 tiết 9,10,11 tại A2-101


NHTC1106(219)_VB2_1
Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại D-403 Giảng


NHTC1107(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 3 tiết 9,10,11 tại A2-207


NHTC1108(219)_VB2_1
Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6 tại D-103 Giảng


NHTC1101(219)_10
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại A2-517 Giảng


NHTC1101(219)_11
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 7,8 tại B-305 Giảng


NHTC1101(219)_2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2 tại D-206 Giảng


NHTC1101(219)_21
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại D-206 Giảng


NHTC1101(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại A2-411 Giảng


NHTC1101(219)_4
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại B-307 Giảng


NHTC1101(219)_5
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại B-304 Giảng


NHTC1101(219)_6
đường B
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại A2-307 Giảng
NHTC1101(219)_7
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại A2-411 Giảng


NHTC1101(219)_8
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 7 tiết 9,10,11 tại A2-201 Giảng


NHTC1102(219)_VB2_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại D-301 Giảng


NHTC1117(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại C-105 Giảng


NHTC1109(219)_3
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại B-102 Giảng


NHTC1104(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại B-101 Giảng


NHTC1104(219)_2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-101 Giảng


NHTC1104(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại D-403 Giảng


NHTC1111(219)_10
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-305 Giảng


NHTC1110(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-305 Giảng


NHTC1110(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-306 Giảng


NHTC1110(219)_4
đường D
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-307 Giảng
NHTC1110(219)_5
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-306 Giảng


NHTC1110(219)_6
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-402 Giảng


NHTC1110(219)_7
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-402 Giảng


NHTC1110(219)_8
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D-403 Giảng


NHTC1110(219)_9
đường D

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 7 tiết 9,10,11 tại A2-207


NHTC1110(219)_VB2_1
Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại A2-514 Giảng


NHTC1113(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 6 tiết 9,10,11 tại A2-101


NHTC1112(219)_VB2_1
Giảng đường A2

TS. Nguyễn Thị Diệu Chi Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-404 Giảng
NHQT1116(219)_1
0983083226 đường D

TS. Đỗ Thị Thu Thủy Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-404 Giảng
NHQT1116(219)_2
0984318318 đường D

TS. Đỗ Thị Thu Thủy Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-405 Giảng
NHQT1116(219)_3
0984318318 đường D

TS. Nguyễn Thị Diệu Chi Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-403 Giảng
NHQT1109(219)_1
0983083226 đường D
TS. Lương Thị Thu Hằng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-307 Giảng
NHQT1109(219)_2
0943838368 đường D

TS. Nguyễn Thị Diệu Chi Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại D-505 Giảng
NHQT1115(219)_3
0983083226 đường D

TS. Nguyễn Thị Diệu Chi Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại D-205 Giảng
NHQT1101(219)_2
0983083226 đường D

PGS.TS. Đặng Ngọc Đức Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-102 Giảng
NHQT1102(219)_1
0903226809 đường D

TS. Lương Thái Bảo Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-307 Giảng
NHQT1111(219)_1
0908797626 đường D

TS. Nguyễn Thị Diệu Chi Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-306 Giảng
NHQT1111(219)_2
0983083226 đường D

TS. Nguyễn Thị Diệu Chi Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D-402 Giảng
NHQT1111(219)_3
0983083226 đường D

TS. Lương Thị Thu Hằng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-402 Giảng
NHQT1111(219)_4
0943838368 đường D

TS. Lương Thị Thu Hằng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D-403 Giảng
NHQT1111(219)_5
0943838368 đường D

TS. Lương Thái Bảo Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-307 Giảng
NHQT1111(219)_6
0908797626 đường D

TS. Lương Thái Bảo Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại D-403 Giảng
NHQT1110(219)_7
0908797626 đường D

TS. Lương Thị Thu Hằng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại A2-411 Giảng
NHQT1103(219)_1
0943838368 đường A2
TS. Đỗ Thị Thu Thủy Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại D-303 Giảng
NHQT1103(219)_5
0984318318 đường D

Ths. Phạm Thị Thanh Huyền


Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại A2-201 Giảng
0969592124 NHQT1113(219)_1
đường A2

TS. Nguyễn Thị Liên Hương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại A2-517 Giảng
NHQT1114(219)_1
0916124050 đường A2

Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,C-106 NLDS1103(219)_01

Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,C-208 NLDS1103(219)_02

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2 tại D-303 Giảng


NLDS1101(219)_3
đường D

Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,C-203 NLXH1106(219)_01

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 7,8 tại A2-210 Giảng


NLXH1102(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại A2-516 Giảng


NLXH1102(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại A2-307 Giảng


NLXH1102(219)_3
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại A2-402 Giảng


NLXH1102(219)_4
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại A2-508 Giảng


NLXH1102(219)_5
đường A2
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại B-202 Giảng đường
NLXH1102(219)_6
B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-403 Giảng


Nguyễn Ngọc Trâm NHCK1106(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2 tại D-307 Giảng đường


Nguyễn Ngọc Trâm NHCK1107(219)_2
D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại D-306 Giảng


Vũ Thị Thúy Vân NHCK1107(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại D-402 Giảng


Vũ Thị Thúy Vân NHCK1107(219)_4
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại D-402 Giảng


Lê Thị Hương Lan NHCK1107(219)_5
đường D

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 4 tiết 9,10,11 tại A2-207


Nguyễn Ngọc Trâm NHCK1107(219)_VB2_1
Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại C-203 Giảng đường


Vũ Thị Thúy Vân NHCK1101(219)_1
C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại D-104 Giảng


Lê Hoàng Anh NHCK1101(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại A2-401 Giảng


Nguyễn Ngọc Trâm NHCK1101(219)_3
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại A2-401 Giảng


Lê Hoàng Anh NHCK1101(219)_4
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại D-106 Giảng


Lê Hoàng Anh NHCK1101(219)_5
đường D
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2 tại C-202 Giảng
Lê Hoàng Anh NHCK1101(219)_6
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại A2-514 Giảng


Trần Đăng Khâm NHCK1101(219)_7
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 6 tiết 9,10,11 tại A2-103


Lê Hoàng Anh NHCK1101(219)_VB2_1
Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-305 Giảng


Vũ Thị Thúy Vân NHCK1102(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-306 Giảng


Trần Đăng Khâm NHCK1102(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D2-103 Giảng


Lê Thị Hương Lan NHCK1102(219)_4
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-103 Giảng


Lê Hoàng Anh NHCK1102(219)_5
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-403 Giảng


Lê Thị Hương Lan NHCK1110(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D-307 Giảng


Nguyễn Thị Minh Huệ NHCK1110(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-403 Giảng


Lê Hoàng Anh NHCK1110(219)_3
đường D

#N/A Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại TKKD1108(219)_1

#N/A Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại TKKD1109(219)_1


Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại A2-311 Giảng
TS. Đỗ Văn Huân 0904273740 TKKD1101(219)_1
đường A2

PGS.TS. Trần Thị Kim Thu Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại A2-201 Giảng
TKKD1101(219)_2
0983321859 đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại B-102 Giảng


TS. Đỗ Văn Huân 0904273740 TKKD1124(219)_1
đường B

TS. Nguyễn Thị Xuân Mai Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại A2-410 Giảng
TKKD1124(219)_2
0983608295 đường A2

TS. Cao Quốc Quang Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-407 Giảng
TKKD1124(219)_3
0913004606 đường D

ThS. Nguyễn Đăng Khoa Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 7 tiết 9,10,11 tại A2-103
TKKD1124(219)_VB2_1
0988071395 Giảng đường A2

ThS. Nguyễn Đăng Khoa Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 4 tiết 9,10,11 tại A2-109
TKKD1124(219)_VB2_2
0988071395 Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại A2-101 Giảng


TS. Trần Thị Nga 0912083442 TKKD1118(219)_1
đường A2

TS. Cao Quốc Quang Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D-301 Giảng
TKKD1112(219)_1
0913004606 đường D

TS. Phạm Thị Mai Anh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D2-101 Giảng
TKKD1116(219)_1
0913543981 đường D2

ThS. Trần Hoài Nam Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-501 Giảng
TKKD1104(219)_1
0913533241 đường D

ThS. Trần Hoài Nam Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại B-204 Giảng
TKKD1104(219)_2
0913533241 đường B
TS. Phạm Thị Mai Anh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại B-107 Giảng
TKKD1104(219)_3
0913543981 đường B

TS. Nguyễn Thị Xuân Mai


Thứ 6,tiết 1-3,tuần 24-38,C-306 TKKD1129(219)_01
0983608295

ThS. Trần Hoài Nam


Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,C-305 TKKD1129(219)_02
0913533241

TS. Chu Thị Bích Ngọc


Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,C-305 TKKD1129(219)_03
0985826967

ThS. Nguyễn Đăng Khoa


Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,C-305 TKKD1129(219)_04
0988071395

TS. Cao Quốc Quang


Thứ 2,tiết 5-7,tuần 24-38,C-304 TKKD1129(219)_05
0913004606

PGS.TS. Trần Thị Kim Thu


Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-108 TKKD1129(219)_06
0983321859

ThS. Lê Hoàng Minh Nguyệt


Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,C-304 TKKD1129(219)_07
0983060698

PGS.TS. Trần Thị Bích


Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,C-302 TKKD1129(219)_08
0972875264

TS. Trần Thị Nga 0912083442 Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-310 TKKD1129(219)_09

PGS.TS. Trần Thị Kim Thu Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-301 Giảng
TKKD1117(219)_3
0983321859 đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại A2-604 Giảng


TS. Đỗ Văn Huân 0904273740 TKKD1106(219)_1
đường A2
TS.Nguyễn Quỳnh Hoa - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại D-201 Giảng
TKKT1106(219)_1
0988091256 đường D

PGS.TS. Trần Thị Bích Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D2-101 Giảng
TKKT1123(219)_1
0972875264 đường D2

PGS.TS. Phạm Đại Đồng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D2-101 Giảng
TKKT1113(219)_1
0913344245 đường D2

PGS.TS. Bùi Đức Triệu Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại A2-511 Giảng
TKKT1110(219)_1
0913004030 đường A2

TS. Chu Thị Bích Ngọc Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D2-101 Giảng
TKKT1110(219)_2
0985826967 đường D2

TS. Nguyễn Thị Xuân Mai Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D2-101 Giảng
TKKT1119(219)_1
0983608295 đường D2

ThS. Lê Hoàng Minh Nguyệt Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại D2-101 Giảng
TKKT1112(219)_1
0983060698 đường D2

0 Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại TMQT1104(219)_1

0 Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại TMQT1105(219)_1

TS. Nguyễn Thị Liên Hương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại B-202 Giảng
TMQT1108(219)_1
(0916124050) đường B

TS. Đặng Thị Thúy Hồng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6 tại A2-517 Giảng
TMQT1129(219)_1
(0963268986) đường A2
TS. Vũ Thị Minh Ngọc
(0912326553) Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại B-202 Giảng
TMQT1111(219)_1
ThS. Lê Mai Trang đường B
(0948099350)
ThS. Nguyễn Quang Huy Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại B-106 Giảng
TMQT1113(219)_1
(0972656986) đường B

ThS. Nguyễn Quang Huy Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại A2-507 Giảng
TMQT1114(219)_1
(0972656986) đường A2

PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại B-106 Giảng
TMQT1117(219)_1
(0983655385) đường B
ThS. Dương Thị Ngân
(0912491948) Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại A2-611 Giảng
TMQT1125(219)_1
ThS. Lê Mai Trang đường A2
(0948099350)
ThS. Dương Thị Ngân
(0912491948) Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại A2-611 Giảng
TMQT1125(219)_2
ThS. Lê Mai Trang đường A2
(0948099350)
ThS. Lê Mai Trang
(0948099350) Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại A2-611 Giảng
TMQT1125(219)_3
ThS. Dương Thị Ngân đường A2
(0912491948)
TS. Đặng Thị Thúy Hồng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại A2-110 Giảng
TMQT1101(219)_1
(0963268986) đường A2

TS. Đặng Thị Thúy Hồng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại B-202 Giảng
TMQT1101(219)_2
(0963268986) đường B
TS. Nguyễn Thị Liên Hương
(0916124050) Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại A2-207 Giảng
TMQT1101(219)_3
ThS. Lê Mai Trang đường A2
(0948099350)
PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại A2-207 Giảng
TMQT1101(219)_4
(0983655385) đường A2

TS. Nguyễn Thị Liên Hương Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại A2-406 Giảng
TMQT1119(219)_1
(0916124050) đường A2

PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại A2-507 Giảng
TMQT1120(219)_1
(0983655385) đường A2
ThS. Nguyễn Quang Huy
(0972656986) Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 7,8 tại A2-517 Giảng
TMQT1121(219)_2
ThS. Lê Mai Trang đường A2
(0948099350)
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại A2-203 Giảng
NNTM1131(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại A2-203 Giảng


NNTM1131(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại A2-204 Giảng


NNTM1131(219)_3
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại A2-204 Giảng


NNTM1131(219)_4
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại A2-105 Giảng


NNTM1103(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại A2-105 Giảng


NNTM1103(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại A2-204 Giảng


NNTM1103(219)_3
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại A2-206 Giảng


NNTM1103(219)_4
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 4 tiết 9,10 tại A2-105 Giảng


NNTM1107(219)_VB2_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại A2-205 Giảng


NNTM1108(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại A2-206 Giảng


NNTM1108(219)_2
đường A2
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại A2-204 Giảng
NNTM1108(219)_3
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại A2-204 Giảng


NNTM1108(219)_4
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 6 tiết 9,10 tại A2-105 Giảng


NNTM1110(219)_VB2_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại A2-204 Giảng


NNTM1111(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại A2-204 Giảng


NNTM1111(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại A2-206 Giảng


NNTM1111(219)_3
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại A2-205 Giảng


NNTM1111(219)_4
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 3 tiết 9,10,11 tại A2-110


NNTM1157(219)_VB2_1
Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại A2-205 Giảng


NNTM1153(219)_1
đường A2Thứ 5 tiết 7,8 tại A2-204 Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại A2-205 Giảng


NNTM1153(219)_2
đường A2Thứ 5 tiết 5,6 tại A2-204 Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại A2-206 Giảng


NNTM1153(219)_3
đường A2Thứ 6 tiết 1,2 tại A2-206 Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại A2-204 Giảng


NNTM1153(219)_4
đường A2Thứ 6 tiết 3,4 tại A2-204 Giảng đường A2
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại A2-206 Giảng
NNTM1153(219)_5
đường A2Thứ 4 tiết 5,6 tại A2-206 Giảng đường A2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 2 tiết 9,10,11 tại A2-105 Giảng


NNTM1153(219)_VB2_1
đường A2

Thứ 6,tiết 2-4,tuần 24-38,A2-104 NNTM1157(219)_01

Thứ 6,tiết 2-4,tuần 24-38,A2-105 NNTM1157(219)_02

Thứ 2,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-515 NNTM1157(219)_03

Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-206 NNTM1157(219)_04

Thứ 5,tiết 2-4,tuần 24-38,A2-205 NNTM1157(219)_05

Thứ 4,tiết 3-4,tuần 24-37,A2-211 NNTM1143(219)_01

Thứ 4,tiết 1-2,tuần 24-37,A2-104 NNTM1143(219)_02

Thứ 6,tiết 5-6,tuần 24-37,A2-209 NNTM1143(219)_03

Thứ 2,tiết 3-4,tuần 24-37,A2-206 NNTM1143(219)_05

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 5 tiết 9,10 tại A2-110 Giảng


NNTM1143(219)_VB2_1
đường A2
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại A2-209 Giảng
NNTM1145(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại A2-204 Giảng


NNTM1145(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại A2-209 Giảng


NNTM1145(219)_3
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại A2-204 Giảng


NNTM1145(219)_4
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 3 tiết 11,12 tại A2-105 Giảng


NNTM1145(219)_VB2_1
đường A2

Thứ 3,tiết 3-4,tuần 24-37,A2-211 NNTM1158(219)_01

Thứ 3,tiết 1-2,tuần 24-37,A2-209 NNTM1158(219)_02

Thứ 5,tiết 3-4,tuần 24-38,A2-211 NNTM1158(219)_03

Thứ 2,tiết 1-2,tuần 24-37,A2-209 NNTM1158(219)_05

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 4 tiết 9,10 tại A2-110 Giảng


NNTM1158(219)_VB2_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại A2-209 Giảng


NNTM1137(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại A2-206 Giảng


NNTM1137(219)_2
đường A2
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại A2-205 Giảng
NNTM1137(219)_3
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại A2-205 Giảng


NNTM1137(219)_4
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 3 tiết 9,10 tại A2-105 Giảng


NNTM1137(219)_VB2_1
đường A2

Thứ 4,tiết 1-2,tuần 24-37,A2-211 NNTM1139(219)_01

Thứ 4,tiết 3-4,tuần 24-37,A2-104 NNTM1139(219)_02

Thứ 5,tiết 7-8,tuần 24-38,A2-206 NNTM1139(219)_03

Thứ 5,tiết 5-6,tuần 24-38,A2-206 NNTM1139(219)_04

Thứ 3,tiết 1-2,tuần 24-37,A2-211 NNTM1139(219)_05

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 4 tiết 11,12 tại A2-110 Giảng


NNTM1139(219)_VB2_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại A2-209 Giảng


NNTM1141(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại A2-209 Giảng


NNTM1141(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại A2-202 Giảng


NNTM1141(219)_3
đường A2
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại A2-209 Giảng
NNTM1141(219)_4
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 5 tiết 9,10 tại A2-105 Giảng


NNTM1141(219)_VB2_1
đường A2

Thứ 2,tiết 5-6,tuần 24-37,A2-211 NNTM1147(219)_01

Thứ 2,tiết 7-8,tuần 24-37,A2-104 NNTM1147(219)_02

Thứ 6,tiết 1-2,tuần 24-37,A2-204 NNTM1147(219)_03

Thứ 2,tiết 3-4,tuần 24-37,A2-209 NNTM1147(219)_04

Thứ 2,tiết 5-6,tuần 24-37,A2-104 NNTM1147(219)_05

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 2 tiết 9,10,11 tại A2-110 Giảng


NNTM1147(219)_VB2_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại A2-209 Giảng


NNTM1149(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại A2-206 Giảng


NNTM1149(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại A2-209 Giảng


NNTM1149(219)_3
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại A2-209 Giảng


NNTM1149(219)_4
đường A2
Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 5 tiết 11,12 tại A2-105 Giảng
NNTM1149(219)_VB2_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-105 Giảng


NNTM1171(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D-105 Giảng


NNTM1171(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-204 Giảng


NNTM1171(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-204 Giảng


NNTM1171(219)_4
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại A2-105 Giảng


NNTM1133(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại A2-105 Giảng


NNTM1133(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại A2-204 Giảng


NNTM1133(219)_3
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại A2-206 Giảng


NNTM1133(219)_4
đường A2

Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,C-202 NNTV1111(219)_01

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại B-308 Giảng


NNTV1110(219)_2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại B-308 Giảng


NNTV1110(219)_3
đường B
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại B-308 Giảng
NNTV1103(219)_2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2 tại B-306 Giảng


NNTV1104(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 3,4 tại B-306 Giảng


NNTV1104(219)_2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:Thứ 6 tiết 9,10 tại A2-110 Giảng


NNTV1104(219)_VB2_1
đường A2

Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-106 NNTV1113(219)_01

Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-207 NNTV1113(219)_02

Thứ 6,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-207 NNTV1113(219)_03

Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-611 TIKT1130(219)_01

Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-611 TIKT1130(219)_02

Thứ 2,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-604 TIKT1130(219)_03

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại A2-602 Giảng


TIKT1101(219)_3
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 7,8 tại A2-604 Giảng


TIKT1101(219)_4
đường A2
Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-610 TIKT1103(219)_06

Thứ 2,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-602 TIKT1103(219)_07

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại A2-604 Giảng


TIKT1103(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại A2-604 Giảng


TIKT1103(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại A2-610 Giảng


TIKT1103(219)_3
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại A2-602 Giảng


TIKT1128(219)_4
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 7,8 tại A2-602 Giảng


TIKT1128(219)_5
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại A2-610 Giảng


TIKT1126(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại A2-604 Giảng


TIKT1127(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại A2-614 Giảng


TIKT1109(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại A2-610 Giảng


TIKT1117(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại A2-602 Giảng


TIKT1122(219)_1
đường A2
Nguyễn Tuấn Long, TS,
Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-511 TOCB1103(219)_01
0982746235

Phạm Bảo Lâm, CN,


Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-511 TOCB1103(219)_01_BS
0983150854

Đoàn Trọng Tuyến, ThS,


Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,C-106 TOCB1103(219)_02
0989355056

Nguyễn Thị An, ThS,


Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,C-106 TOCB1103(219)_02_BS
0989149926

Tống Thành Trung, TS, Từ 06/01/2019 đến 19/04/2019:Thứ 7 tiết 5,6 tại D-307 Giảng đường
TOCB1108(219)_1
0904147146 D

Hoàng Văn Thắng, ThS,


Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,C-308 TOCB1110(219)_01
0983667866

Phùng Minh Đức, TS,


Thứ 6,tiết 1-3,tuần 24-38,C-308 TOCB1110(219)_02
0912505951

Dương Việt Thông, TS,


Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-407 TOCB1110(219)_03
0972506988

Vũ Quỳnh Anh, ThS,


Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,D-401 TOCB1110(219)_04
0989197523

Dương Việt Thông, TS,


Thứ 2,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-109 TOCB1110(219)_05
0904194222

Vũ Quỳnh Anh, ThS,


Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,C-305 TOCB1110(219)_06
0989197523

Nguyễn Mai Quyên, ThS,


Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,C-305 TOCB1110(219)_07
0914026515
Lê Thị Anh, ThS, 0915252208 Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,C-304 TOCB1110(219)_08

Nguyễn Mai Quyên, ThS,


Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-108 TOCB1110(219)_09
0914026515

Lê Đình Thúy, ThS,


Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,C-307 TOCB1110(219)_10
0913030586

Nguyễn Thị Quý, ThS,


Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-103 TOCB1110(219)_11
0942527478

Nguyễn Mai Quyên, ThS,


Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,C-205 TOCB1110(219)_12
0914026515

Dương Việt Thông, TS,


Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-508 TOCB1110(219)_13
0904194222

Phùng Minh Đức, TS,


Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,C-206 TOCB1110(219)_14
0912505951

Nguyễn Thị Quý, ThS,


Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,C-205 TOCB1110(219)_15
0942527478

Bùi Quốc Hoàn, ThS,


Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,C-204 TOCB1110(219)_16
0983386428

Phạm Anh Tuấn, ThS,


Thứ 6,tiết 1-3,tuần 24-38,C-302 TOCB1110(219)_17
0912321612

Nguyễn Thị Quý, ThS,


Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,C-204 TOCB1110(219)_18
0942527478

Nguyễn Thị An, ThS,


Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,C-303 TOCB1110(219)_19
0989149926
Phạm Văn Nghĩa, ThS,
Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-403 TOCB1110(219)_20
0912039311

Hà Thị Minh Huệ, ThS,


Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-207 TOCB1110(219)_21
0968627762

Phạm Bảo Lâm, CN,


Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-403 TOCB1110(219)_22
0983150854

Nguyễn Thị Cẩm Vân, TS,


Thứ 2,tiết 5-7,tuần 24-38,C-202 TOCB1110(219)_23
0912323178

Hoàng Văn Thắng, ThS,


Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,C-307 TOCB1110(219)_24
0983667866

Hoàng Văn Thắng, ThS,


Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,C-207 TOCB1110(219)_25
0983667866

Đoàn Trọng Tuyến, ThS,


Thứ 2,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-103 TOCB1110(219)_26
0989355056

Tống Thành Trung, TS,


Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,D2-106 TOCB1110(219)_27
0904147146

Đặng Huy Ngân, TS,


Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,C-208 TOCB1110(219)_28
0944095265

Dương Việt Thông, TS,


Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,D2-106 TOCB1110(219)_29
0972506988

Nguyễn Tuấn Long, TS,


Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,C-202 TOCB1110(219)_30
0982746235

Nguyễn Tuấn Long, TS,


Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,C-201 TOCB1110(219)_31
0982746235
Vũ Quỳnh Anh, ThS,
Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,C-201 TOCB1110(219)_32
0989197523

Hà Thị Minh Huệ, ThS,


Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,C-106 TOCB1110(219)_33
0968627762

Tống Thành Trung, TS,


Thứ 6,tiết 1-3,tuần 24-38,C-203 TOCB1110(219)_34
0904147146

Bùi Quốc Hoàn, ThS,


Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,C-103 TOCB1110(219)_35
0983386428

Phạm Bảo Lâm, CN, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2 tại D-505 Giảng đường
TOCB1105(219)_1
0983150854 D

Nguyễn Mai Quyên, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại D-505 Giảng đường
TOCB1105(219)_10
0914026515 D

Bùi Quốc Hoàn, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại D-505 Giảng đường
TOCB1105(219)_11
0983386428 D

Phạm Bảo Lâm, CN, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại D-505 Giảng đường
TOCB1105(219)_12
0983150854 D

Nguyễn Thị An, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại D-505 Giảng đường
TOCB1105(219)_2
0989149926 D

Đặng Huy Ngân, TS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại D-505 Giảng đường
TOCB1105(219)_3
0944095265 D

Phạm Anh Tuấn, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại D-505 Giảng đường
TOCB1105(219)_4
0912321612 D

Phạm Anh Tuấn, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại D-505 Giảng đường
TOCB1105(219)_5
0912321612 D
Nguyễn Thị Quỳnh Lan, TS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại D-505 Giảng đường
TOCB1105(219)_6
0904194222 D

Phạm Văn Nghĩa, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại D-505 Giảng đường
TOCB1105(219)_7
0912039311 D

Nguyễn Văn Tý, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại D-505 Giảng đường
TOCB1105(219)_8
0912323178 D

Tống Thành Trung, TS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 7,8 tại D-505 Giảng đường
TOCB1105(219)_9
0904147146 D

Đoàn Trọng Tuyến, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại D-504 Giảng
TOCB1106(219)_1
0989355056 đường D

Đặng Huy Ngân, TS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-504 Giảng
TOCB1106(219)_10
0944095265 đường D

Nguyễn Thị An, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-504 Giảng
TOCB1106(219)_11
0989149926 đường D

Phạm Anh Tuấn, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-504 Giảng
TOCB1106(219)_12
0912321612 đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại D-504 Giảng


Lê Thị Anh, ThS, 0915252208 TOCB1106(219)_2
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D-504 Giảng


Lê Thị Anh, ThS, 0915252208 TOCB1106(219)_3
đường D

Phạm Văn Nghĩa, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại D-504 Giảng
TOCB1106(219)_4
0912039311 đường D

Nguyễn Thị Cẩm Vân, TS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D-504 Giảng
TOCB1106(219)_5
0912323178 đường D
Hoàng Văn Thắng, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-504 Giảng
TOCB1106(219)_6
0983667866 đường D

Phùng Minh Đức, TS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại D-504 Giảng
TOCB1106(219)_7
0912505951 đường D

Nguyễn Thị Quý, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại D-504 Giảng
TOCB1106(219)_8
0942527478 đường D

Nguyễn Thị An, ThS, Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D-504 Giảng
TOCB1106(219)_9
0989149926 đường D

Đặng Huy Ngân, TS, Từ 13/01/2020 đến 17/05/2020:CN tiết 5,6,7,8 tại A2-302 Giảng
TOCB1106(219)_VB2_1
0944095265 đường A2

ThS Bùi Dương Hải Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại TOKT1133(219)_1

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại A2-301 Giảng


ThS Hoàng Thị Thanh Tâm TOKT1101(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại C-102 Giảng


ThS Nguyễn Hồng Nhật TOKT1101(219)_10
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại A2-301 Giảng


TS Cao Xuân Hòa TOKT1101(219)_11
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại A2-406 Giảng


ThS Nguyễn Hồng Nhật TOKT1101(219)_12
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại B-206 Giảng


TS Bùi Kiên Trung TOKT1101(219)_13
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại B-208 Giảng


ThS Hoàng Thị Thanh Tâm TOKT1101(219)_14
đường B
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại A2-301 Giảng
ThS Nguyễn Hồng Nhật TOKT1101(219)_15
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại A2-301 Giảng


ThS Lê Đức Hoàng TOKT1101(219)_16
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại A2-301 Giảng


TS Bùi Kiên Trung TOKT1101(219)_17
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại B-207 Giảng


ThS Phạm Thị Nga TOKT1101(219)_18
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại A2-312 Giảng


ThS Nguyễn Thị Liên TOKT1101(219)_19
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại A2-210 Giảng


ThS Lê Đức Hoàng TOKT1101(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại B-108 Giảng


ThS Hoàng Thị Thanh Tâm TOKT1101(219)_20
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại B-204 Giảng


ThS Lê Đức Hoàng TOKT1101(219)_21
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại A2-302 Giảng


ThS Nguyễn Hải Dương TOKT1101(219)_22
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại A2-302 Giảng


ThS Hoàng Bích Phương TOKT1101(219)_23
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại B-206 Giảng


ThS Nguyễn Hồng Nhật TOKT1101(219)_24
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại A2-302 Giảng


ThS Phạm Thị Hương Huyền TOKT1101(219)_25
đường A2
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại A2-302 Giảng
ThS Nguyễn Thị Thùy Trang TOKT1101(219)_26
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại A2-302 Giảng


ThS Mai Cẩm Tú TOKT1101(219)_27
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại A2-302 Giảng


ThS Phạm Thị Hương Huyền TOKT1101(219)_28
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại A2-310 Giảng


ThS Nguyễn Thị Thùy Trang TOKT1101(219)_29
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại A2-511 Giảng


ThS Nguyễn Thị Thùy Trang TOKT1101(219)_3
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại A2-407 Giảng


ThS Trần Chung Thủy TOKT1101(219)_30
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại A2-302 Giảng


ThS Phạm Thị Nga TOKT1101(219)_31
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại A2-311 Giảng


ThS Nguyễn Hải Dương TOKT1101(219)_32
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại A2-312 Giảng


ThS Nguyễn Thị Liên TOKT1101(219)_33
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại A2-311 Giảng


ThS Phạm Thị Hương Huyền TOKT1101(219)_34
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D-102 Giảng


ThS Phạm Thị Hương Huyền TOKT1101(219)_35
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại A2-302 Giảng


ThS Phạm Thị Hương Huyền TOKT1101(219)_36
đường A2
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại A2-301 Giảng
ThS Vũ Thị Bích Ngọc TOKT1101(219)_37
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại A2-301 Giảng


ThS Lương Văn Long TOKT1101(219)_38
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại A2-312 Giảng


TS Cao Xuân Hòa TOKT1101(219)_39
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại C-104 Giảng


ThS Trần Chung Thủy TOKT1101(219)_4
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2,3 tại B-206 Giảng


ThS Nguyễn Thị Thùy Trang TOKT1101(219)_40
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại A2-508 Giảng


TS Cao Xuân Hòa TOKT1101(219)_41
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D2-105 Giảng


TS Phạm Ngọc Hưng TOKT1101(219)_42
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại A2-108 Giảng


ThS Mai Cẩm Tú TOKT1101(219)_43
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại A2-507 Giảng


ThS Hoàng Bích Phương TOKT1101(219)_44
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại A2-406 Giảng


TS Cao Xuân Hòa TOKT1101(219)_45
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D-102 Giảng


TS Trần Bá Phi TOKT1101(219)_46
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại B-105 Giảng


ThS Nguyễn Hải Dương TOKT1101(219)_47
đường B
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại B-107 Giảng
ThS Lương Văn Long TOKT1101(219)_48
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại C-101 Giảng


ThS Vũ Thị Bích Ngọc TOKT1101(219)_5
đường C

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại B-104 Giảng


ThS Lương Văn Long TOKT1101(219)_50
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại A2-311 Giảng


ThS Lương Văn Long TOKT1101(219)_6
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại A2-311 Giảng


ThS Nguyễn Hải Dương TOKT1101(219)_7
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại A2-302 Giảng


ThS Nguyễn Thị Thu Trang TOKT1101(219)_8
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6,7 tại A2-311 Giảng


TS Trần Bá Phi TOKT1101(219)_9
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:CN tiết 5,6,7 tại A2-201 Giảng


ThS Lê Đức Hoàng TOKT1101(219)_VB2_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:CN tiết 5,6,7 tại A2-210 Giảng


ThS Nguyễn Hải Dương TOKT1101(219)_VB2_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 10/05/2020:CN tiết 1,2,3 tại A2-103 Giảng


ThS Nguyễn Thị Thùy Trang TOKT1101(219)_VB2_3
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2,3 tại B-205 Giảng


PGS TS Nguyễn Thị Minh TOKT1127(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại D-104 Giảng


GS TS Nguyễn Quang Dong TOKT1127(219)_2
đường D
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2,3 tại B-101 Giảng
ThS Hoàng Bích Phương TOKT1104(219)_1
đường B

TS Phạm Ngọc Hưng Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-508 TOKT1105(219)_01

ThS Bùi Dương Hải Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-511 TOKT1105(219)_02

TS Phạm Ngọc Hưng Thứ 2,tiết 5-7,tuần 24-38,D2-106 TOKT1105(219)_03

ThS Đào Bùi Kiên Trung Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,C-308 TOKT1145(219)_01

TS Trần Bá Phi Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,C-308 TOKT1145(219)_02

ThS Lương Văn Long Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-210 TOKT1145(219)_03

ThS Mai Cẩm Tú Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-410 TOKT1145(219)_04

ThS Nguyễn Hồng Nhật Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,C-303 TOKT1145(219)_05

TS Trần Thái Ninh Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,C-304 TOKT1145(219)_06

TS Trần Thái Ninh Thứ 6,tiết 1-3,tuần 24-38,C-303 TOKT1145(219)_07

PGS TS Ngô Văn Thứ Thứ 6,tiết 5-7,tuần 24-38,A2-410 TOKT1145(219)_08


ThS Lương Văn Long Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,C-301 TOKT1145(219)_09

ThS Lê Đức Hoàng Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,C-306 TOKT1145(219)_10

TS Trần Thái Ninh Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,C-208 TOKT1145(219)_11

ThS Lê Đức Hoàng Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,C-301 TOKT1145(219)_12

ThS Bùi Dương Hải Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,C-207 TOKT1145(219)_13

ThS Nguyễn Thị Thảo Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,C-207 TOKT1145(219)_14

TS Hoàng Đức Mạnh Thứ 3,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-103 TOKT1145(219)_15

ThS Lê Đức Hoàng Thứ 4,tiết 5-7,tuần 24-38,C-206 TOKT1145(219)_16

ThS Nguyễn Thị Thảo Thứ 5,tiết 1-3,tuần 24-38,C-203 TOKT1145(219)_17

ThS Đào Bùi Kiên Trung Thứ 5,tiết 5-7,tuần 24-38,C-203 TOKT1145(219)_18

ThS Mai Cẩm Tú Thứ 6,tiết 1-3,tuần 24-38,C-206 TOKT1145(219)_19

TS Phạm Ngọc Hưng Thứ 3,tiết 5-7,tuần 24-38,C-203 TOKT1145(219)_20


TS Phạm Ngọc Hưng Thứ 7,tiết 1-3,tuần 24-38,A2-201 TOKT1145(219)_21

ThS Mai Cẩm Tú Thứ 7,tiết 5-7,tuần 24-38,C-105 TOKT1145(219)_22

ThS Đào Bùi Kiên Trung Thứ 2,tiết 1-3,tuần 24-38,C-302 TOKT1145(219)_23

ThS Nguyễn Hải Dương Thứ 2,tiết 5-7,tuần 24-38,C-201 TOKT1145(219)_24

ThS Trần Chung Thủy Thứ 4,tiết 1-3,tuần 24-38,C-203 TOKT1145(219)_25

Từ 13/01/2020 đến 17/05/2020:CN tiết 1,2,3,4 tại A2-302 Giảng


TS Phạm Ngọc Hưng TOKT1106(219)_VB2_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 3,4 tại D-101 Giảng


ThS Vũ Thị Bích Ngọc TOKT1120(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại D2-104 Giảng


PGS TS Nguyễn Thị Minh TOKT1121(219)_1
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại B-305 Giảng


ThS Hoàng Bích Phương TOKT1107(219)_1
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại A2-110 Giảng


TS Cao Xuân Hòa TOKT1107(219)_11
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại A2-401 Giảng


TS Cao Xuân Hòa TOKT1107(219)_2
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại B-303 Giảng


ThS Hoàng Bích Phương TOKT1107(219)_3
đường B
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 7,8 tại A2-411 Giảng
ThS Lê Anh Đức TOKT1107(219)_5
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại D2-105 Giảng


TS Trần Bá Phi TOKT1107(219)_6
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại B-306 Giảng


TS Trần Bá Phi TOKT1107(219)_7
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 3,4 tại D2-101 Giảng


ThS Bùi Dương Hải TOKT1123(219)_1
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại D2-103 Giảng


PGS TS Nguyễn Thị Minh TOKT1124(219)_2
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D2-104 Giảng


GS TS Nguyễn Quang Dong TOKT1124(219)_3
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại D2-104 Giảng


TS Nguyễn Mạnh Thế TOKT1131(219)_1
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 7,8 tại A2-507 Giảng


ThS Nguyễn Thị Thùy Trang TOKT1108(219)_1
đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại D-104 Giảng


ThS Nguyễn Thị Thùy Trang TOKT1109(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại D2-104 Giảng


ThS Vũ Thị Bích Ngọc TOKT1126(219)_1
đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại D-104 Giảng đường


TS Nguyễn Thị Quỳnh Lan TOKT1113(219)_1
D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại D-101 Giảng đường


ThS Nguyễn Thị Thảo TOKT1113(219)_2
D
Giảng viên toàn thể bộ môn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 12 tại TOTC1116(219)_1

ThS. Nguyễn Thị Thu Trang; Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại D2-104 Giảng
TOTC1108(219)_1
0915259368 đường D2

ThS. Phạm Thị Hồng Thắm; Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6,7 tại D2-103 Giảng
TOTC1109(219)_1
0928366833 đường D2

ThS. Trần Chung Thủy; Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại D2-103 Giảng
TOTC1110(219)_1
0986969975 đường D2
TS. Nguyễn Quang Dũng
ThS. NguyễnĐình
TS. Nguyễn Thị Liên;
Toàn TS Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại D2-103 Giảng
TOTC1111(219)_1
0914405609
Doãn Hoàng Minh NCS đường D2
Cao Tiến Cường ThS.
Nguyễn Minh Hiền ThS. Lê
Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:CN tiết 9,10,11 tại MKTT1120(219)_1
Phạm Khánh Hòa ThS. Trần
Hồng Nhung ThS. Hoàng
Ngọc Vinh
TS Doãn HạnhMinh
Hoàng ThS. Nguyễn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6,7 tại A2-110 Giảng
Quỳnh Trang ThS. Hoàng MKTT1129(219)_1
0983426628 đường A2
Tuấn Dũng
TS. Nguyễn Quang Dũng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 3,4 tại D-206 Giảng
MKTT1107(219)_1
0936392828 đường D

ThS. Nguyễn Minh Hiền Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại D-406 Giảng
MKTT1146(219)_1
0964810203 đường D

ThS. Hoàng Ngọc Vinh Hạnh Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại D2-105 Giảng
MKTT1146(219)_2
0936388229 đường D2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại D-502 Giảng


ThS. Nguyễn Minh Hiền MKTT1146(219)_3
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại A2-517 Giảng


ThS. Hoàng Ngọc Vinh Hạnh MKTT1146(219)_4
đường A2
TS. Nguyễn Đình Toàn Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại B-108 Giảng
MKTT1109(219)_1
0983100668 đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại D-406 Giảng


TS. Nguyễn Quang Dũng MKTT1101(219)_1
đường D

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại D-104 Giảng


ThS. Hoàng Ngọc Vinh Hạnh MKTT1121(219)_1.1
đường D

ThS. Nguyễn Quỳnh Trang Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2,3 tại B-307 Giảng
MKTT1121(219)_1.2
0788683333 đường B

NCS Cao Tiến Cường Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6,7 tại A2-110 Giảng
MKTT1102(219)_1
0915636868 đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6,7 tại B-105 Giảng


TS. Nguyễn Đình Toàn MKTT1102(219)_2
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại B-103 Giảng


TS. Nguyễn Quang Dũng MKTT1102(219)_3
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2,3 tại B-201 Giảng


TS Doãn Hoàng Minh MKTT1102(219)_4
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2,3 tại B-101 Giảng


TS Doãn Hoàng Minh MKTT1102(219)_5
đường B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại B-308 Giảng


NCS Cao Tiến Cường MKTT1102(219)_6
đường B

ThS. Hoàng Tuấn Dũng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6,7 tại B-106 Giảng
MKTT1144(219)_1
0985906678 đường B

ThS. Trần Hồng Nhung Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại D2-105 Giảng
MKTT1118(219)_1
0989995930 đường D2
TS. Nguyễn Thị Bích ThuỷA - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 1,2 tại C-201 Giảng đường
LLTT1101(219)_1
0978996599 - GV Hợp đồng C

TS. Nguyễn Chí Thiện - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 5,6 tại A2-513 Giảng
LLTT1101(219)_10
0913375232 đường A2

ThS.Nguyễn Thùy Linh - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại C-102 Giảng đường
LLTT1101(219)_11
0986846507 C

ThS.Nguyễn Thùy Linh - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại A2-101 Giảng
LLTT1101(219)_12
0986846507 đường A2

TS.Nguyễn Chí Thiện - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại C-105 Giảng đường
LLTT1101(219)_13
09133752332 C

TS.Nguyễn Hồng Sơn - TBM - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 3,4 tại C-203 Giảng đường
LLTT1101(219)_14
0912212302 C

TS.Nguyễn Thị Bích Thủy B - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại A2-310 Giảng
LLTT1101(219)_15
Phó TBM - 0915176626 đường A2

ThS.Nguyễn Thùy Linh - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 1,2 tại D-401 Giảng đường
LLTT1101(219)_16
0986846507 D

ThS.Nguyễn Thùy Linh - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại A2-101 Giảng
LLTT1101(219)_17
0986846507 đường A2

TS.Nguyễn Thị Bích Thủy B - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại B-203 Giảng đường
LLTT1101(219)_18
Phó TBM - 0915176626 B

ThS.Nguyễn Thùy Linh - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại B-206 Giảng đường
LLTT1101(219)_19
0986846507 B

TS.Nguyễn Hồng Sơn - TBM - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại B-205 Giảng đường
LLTT1101(219)_2
0912212302 B
TS.Nguyễn Chí Thiện - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại B-205 Giảng đường
LLTT1101(219)_20
09133752332 B

TS.Nguyễn Hồng Sơn - TBM - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại B-205 Giảng đường
LLTT1101(219)_21
0912212302 B

TS.Nguyễn Chí Thiện - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 7,8 tại A2-513 Giảng
LLTT1101(219)_22
09133752332 đường A2

TS.Nguyễn Quang Trung - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại A2-507 Giảng
LLTT1101(219)_23
0912502038 đường A2

TS.Nguyễn Chí Thiện - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 5,6 tại A2-210 Giảng
LLTT1101(219)_24
09133752332 đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại A2-307 Giảng


TS.Lê Thị Hoa - 0916447919 LLTT1101(219)_25
đường A2

TS.Nguyễn Quang Trung - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại A2-407 Giảng
LLTT1101(219)_26
0912502038 đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 5,6 tại B-208 Giảng đường


TS.Lê Thị Hoa - 0916447919 LLTT1101(219)_27
B

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 3,4 tại B-203 Giảng đường


TS.Lê Thị Hoa - 0916447919 LLTT1101(219)_28
B

TS.Nguyễn Thị Bích Thủy B - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 7,8 tại B-203 Giảng đường
LLTT1101(219)_29
Phó TBM - 0915176626 B

TS.Nguyễn Chí Thiện - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 7,8 tại A2-513 Giảng
LLTT1101(219)_3
09133752332 đường A2

TS.Nguyễn Thị Bích Thủy B - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại A2-101 Giảng
LLTT1101(219)_4
Phó TBM - 0915176626 đường A2
TS.Nguyễn Quang Trung - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 1,2 tại A2-407 Giảng
LLTT1101(219)_5
0912502038 đường A2

TS.Nguyễn Thị Bích Thủy B - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 5,6 tại A2-310 Giảng
LLTT1101(219)_6
Phó TBM - 0915176626 đường A2

Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại A2-101 Giảng


TS.Lê Thị Hoa - 0916447919 LLTT1101(219)_7
đường A2

TS.Nguyễn Quang Trung - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại A2-201 Giảng
LLTT1101(219)_8
0912502038 đường A2

TS.Nguyễn Hồng Sơn - TBM - Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2 tại C-203 Giảng đường
LLTT1101(219)_9
0912212302 C

Ths. Phạm Thị Bích Ngọc Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 5 tiết 1,2 tại B-308 Giảng
QTVH1105(219)_10
0966399189 đường B

Ths.Phạm Lâm Hạnh Trang Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 3,4 tại A2-516 Giảng
QTVH1105(219)_11
0886030293 đường A2

Ths.Trần Đức Dũng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 7,8 tại D2-103 Giảng
QTVH1105(219)_2
0912313229 đường D2

Ths.Phạm Thị Bích Ngọc Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 2 tiết 1,2 tại C-103 Giảng
QTVH1105(219)_3
0966399189 đường C

Ths.Phạm Lâm Hạnh Trang Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 7,8 tại B-308 Giảng
QTVH1105(219)_4
0886030293 đường B

Ths.Phạm Thị Bích Ngọc Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 7 tiết 3,4 tại A2-110 Giảng
QTVH1105(219)_5
0966399189 đường A2

Ths.Phạm Lâm Hạnh Trang Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 3,4 tại B-308 Giảng
QTVH1105(219)_6
0886030293 đường B
Ths.Trần Đức Dũng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 5,6 tại B-308 Giảng
QTVH1105(219)_7
0912313229 đường B

Ths.Trần Đức Dũng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 4 tiết 7,8 tại D-103 Giảng
QTVH1105(219)_9
0912313229 đường D

Ths.Trần Đức Dũng Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 3 tiết 5,6 tại B-308 Giảng đường
QTVH1102(219)_6
0912313229 B

Ths. Phạm Thị Bích Ngọc


Từ 06/01/2020 đến 19/04/2020:Thứ 6 tiết 1,2 tại D2-105 Giảng
0966399189 và Ths. Phạm Lâm QTVH1103(219)_1
đường D2
Hạnh Trang 0886030293

You might also like