You are on page 1of 6

5/27/22, 9:36 PM Thẻ ghi nhớ: phrasal verb | Quizlet

Học phần, sách giáo khoa, câu hỏi Nâng cấp: dùng th...

phrasal verb
Thuật ngữ trong học phần này (95)

hỏng

break down

catch on phổ biến, thịnh hành

come back = return quay trở lại

come in (v.) đến, tới, đi đến, đi tới, bước vào

come to tỉnh lại, hồi tỉnh

come over đến thăm

drop by ghé qua, ghé thăm

đi ăn ở nhà hàng, ăn tiệm

eat out

get by xoay sở (tài chính)

get up dậy, thức dậy

go back quay về

go on = continue tiếp tục

go on = happen xảy ra

grow up lớn lên, trưởng thành

keep away= remain at a distance để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi


phrasal verb
https://quizlet.com/vn/703469537/phrasal-verb-flash-cards/?new 1/6
5/27/22, 9:36 PM Thẻ ghi nhớ: phrasal verb | Quizlet

keep on = continue with the same


(v) giữ, giữ lại

pass out ngất, bất tỉnh

show off = demonstrate haughtily khoe khoang , khoác lác = boast about = blow one's own trumpet

đến, tới, xuất hiện

show up = arrive

thức dậy, tỉnh giấc

wake up

phát nổ

blow up = explode

(v) đề cập tới (1 chủ đề...)

bring up = mention a topic

nuôi dưỡng

bring up

call off = cancel = suspend hủy bỏ

do over làm lại, bắt đầu lại, ôn lại

fill out = complete a form điền vào

fill up đổ đầy, lấp đầy

fill out phát hiện ra

phrasal verb
https://quizlet.com/vn/703469537/phrasal-verb-flash-cards/?new 2/6
5/27/22, 9:36 PM Thẻ ghi nhớ: phrasal verb | Quizlet

cho, phân phát


give away

give back hoàn lại, trả lại

hand in = submit nộp, đệ trình

hang up gác, treo, móc

hold up = delay = postpone = put off trì hoãn

hold up = rob cướp

leave out = omit bỏ quên, bỏ sót

look over = check = examine xem xét, kiểm tra

look up = search in a list tra cứu, tìm kiếm

Make up = invent a story or die bịa chuyện

make out nhận thấy, nhận ra, nhìn thấy, hiểu, phân biệt

pick out nhặt ra, chọn ra

pick up hái, lượm

point out = call attention to v. chỉ ra, vạch ra

put away = save or store để dành, dọn

put on mặc quần áo

put out = extinguish dập tắt lửa

read over đọc lướt

set up = arrange (v) sắp xếp, xếp đặt

take down = make a written note ghi chép

take off = remove clothing cởi ra


phrasal verb
https://quizlet.com/vn/703469537/phrasal-verb-flash-cards/?new 3/6
5/27/22, 9:36 PM Thẻ ghi nhớ: phrasal verb | Quizlet

talk over = discuss thảo luận

throw away = discard ném đi , vứt đi

try on mặc thử đồ

try out thử nghiệm

turn down = lower volume vặn nhỏ

turn down = reject (v) từ chối, bác bỏ

turn up = raise the volume Vặn lớn lên

turn off = switch off electricity tắt điện

turn off = repulse làm ghê tởm

turn on = switch on the electricity v. bật điện

use up = exhaust = use completely sử dụng hết ,cạn kiệt

call on = ask to recite in class kêu gọi

call on = visit = come over ghé thăm

get over vượt qua, bình phục, khỏi bệnh

go over = review kiểm tra

go through = use of = comsume tiêu thụ

look after = take care of = care for trông nom, chăm sóc

look into = investigate = examine điều tra, xem xét

run across tình cờ gặp

run into = meet by chance tình cờ gặp

take after = resemble = look like trông giống

wait on = serve phục vụ


phrasal verb
https://quizlet.com/vn/703469537/phrasal-verb-flash-cards/?new 4/6
5/27/22, 9:36 PM Thẻ ghi nhớ: phrasal verb | Quizlet

break in on = interrupt (a conversation) cắt ngang, làm gián đoạn

catch up with bắt kịp

check up on = examine/investigate kiểm tra, xem xét

come up with đóng góp

come up with nghĩ ra

cut down on cắt giảm

drop out of = leave school bỏ học giữa chừng

get along with = have a good relationship with hòa hợp với

get away with thoát tội, trốn tội

get rid of = eliminate thoát khỏi

get through with = finish hoàn thành, hoàn tất

keep up with theo kịp

look forward to = anticipate with pleasure mong đợi

look down on khinh thường

look in on = visit ghé thăm

look out for = be careful = anticipate cẩn thận, coi chừng

look up to = respect, admire kính trọng, ngưỡng mộ

make sure of = verify đảm bảo, chắc chắn

put up with = tolarate chịu đựng

run out of hết, cạn kiệt

take care of = be responsible for chăm sóc

talk back to = answer impolitely cãi lại

think back on=recall hồi tưởng lại, nhớ lại


phrasal verb
https://quizlet.com/vn/703469537/phrasal-verb-flash-cards/?new 5/6
5/27/22, 9:36 PM Thẻ ghi nhớ: phrasal verb | Quizlet

walk out on = abandon = leave bỏ rơi, ruồng bỏ

https://quizlet.com/vn/703469537/phrasal-verb-flash-cards/?new 6/6

You might also like