Professional Documents
Culture Documents
NH Màn Hình 2022-04-21 Lúc 13.08.58
NH Màn Hình 2022-04-21 Lúc 13.08.58
2 1003 Kìm nhổ R6,7 hàm trên, bên phải Cái 250,000
3 1003D Kìm nhổ R6,7 hàm trên, bên phải, plasma đen Cái 400,000
4 1003X Kìm nhổ R6,7 hàm trên, bên phải, plasma xanh Cái 400,000
5 1004 Kìm nhổ R6,7 hàm trên, bên trái Cái 250,000
7 1009 Kìm nhổ R6,7,8 hàm dưới (kìm mỏ chim có mấu) Cái 250,000
Kìm nhổ chân răng hàm trên (đầu nghiêng, mũi kìm
8 1016 Cái 250,000
nhọn bầu lõm)
Kìm nhổ chân răng hàm trên (đầu cong khuỷu, mũi
10 1044 Cái 250,000
kìm nhọn)
15 1073 Kìm nhổ R6,7,8 hàm dưới (kìm mỏ vẹt) Cái 250,000
23 1098 Kìm nhổ R6,7 hàm trên, bên phải Cái 250,000
24 1099 Kìm nhổ R6,7 hàm trên, bên trái Cái 250,000
Kìm nhổ R8 hàm trên (đầu cong khuỷu, mũi kìm nhọn,
26 1105A Cái 250,000
bầu lõm)
27 1110 Kìm nhổ R6,7,8 hàm trên, bên phải (fig 89) Cái 250,000
28 1112 Kìm nhổ chân răng hàm dưới (mũi kìm nhọn) Cái 250,000
29 1130 Kìm nhổ răng đa năng hàm trên (fig 150) Cái 250,000
30 1131 Kìm nhổ răng đa năng trẻ em hàm trên (fig 150S) Cái 250,000
31 1132 Kìm nhổ răng đa năng hàm trên (fig 151) Cái 250,000
32 1133 Kìm nhổ răng đa năng trẻ em hàm dưới (fig 151S) Cái 250,000
38 1152-1153 Kìm nhổ chân răng hàm trên và hàm dưới (Bộ 2 cái) Bộ 2 cái 1,100,000
41 1207-1 Bẩy thẳng (tay cầm ngắn, đầu to, có gờ) Cái 120,000
42 1207-2 Bẩy thẳng (tay cầm ngắn, đầu nhỏ) Cái 120,000
43 1207-3 Bẩy thẳng (tay cầm dài, đầu nhỏ) Cái 120,000
44 1208-1 Bẩy thẳng (tay cầm ngắn, đầu trung, có gờ) Cái 120,000
45 1208-2 Bẩy thẳng (tay cầm ngắn, đầu trung) Cái 120,000
46 1208-3 Bẩy thẳng (tay cầm dài, đầu trung) Cái 120,000
47 1206-1 Bẩy thẳng (tay cầm ngắn, đầu to, có gờ) Cái 120,000
48 1206-2 Bẩy thẳng (tay cầm ngắn, đầu to) Cái 120,000
49 1206-3 Bẩy thẳng (tay cầm dài, đầu to) Cái 120,000
59 1278FH Bẩy Root Tip thẳng, nhổ chân răng Cái 150,000
60 1279FH Bẩy Root Tip phải, nhổ chân răng Cái 150,000
61 1280FH Bẩy Root Tip trái, nhổ chân răng Cái 150,000
62 1281 Bẩy khuỷu nhổ R8, đầu bẩy thẳng dưới Cái 300,000
63 1282 Bẩy khuỷu nhổ R8, đầu bẩy thẳng trên Cái 300,000
Bẩy không sang chấn 7 (đầu bẩy chữ thập, lòng máng
70 1289 Cái 190,000
bẩy 3mm)
Bẩy không sang chấn 8 (đầu bẩy chữ thập, lòng máng
71 1290 Cái 190,000
bẩy 5mm)
72 1290-00 Bộ bẩy không sang chấn (Bộ 8 cây trắng) Bộ 1,350,000
73 1290-0X Bộ bẩy không sang chấn xanh (Bộ 8 cây xanh) Bộ 1,950,000
81 PDL-7 Bộ bẩy không sang chấn plasma xanh (Bộ 7 chi tiết) Bộ 1,650,000
82 LUX-7 Bộ bẩy không sang chấn thể thao (Bộ 7 chi tiết) Bộ 1,450,000
109 1410X Cây nhồi hàn, plasmaxanh (1 đầu nhồi, 1 đầu hàn) Cái 170,000
135 1443A Cây điêu khắc, plasma xanh (1 đầu nhọn, 1 điêu khắc) Cái 150,000
152 1483X Cây nhồi, plasma xanh (cây chà láng) Cái 150,000
154 1498 Cây dò nha chu (có vạch đen) Cái 35,000
155 1499 Cây dò nha chu (có vạch đen) Cái 35,000
160 1576 Cây nạo ngà Gracy (fig 1/2) Cái 35,000
161 1577 Cây nạo ngà Gracy (fig 3/4) Cái 35,000
162 1578 Cây nạo ngà Gracy (fig 5/6) Cái 35,000
163 1579 Cây nạo ngà Gracy (fig 7/8) Cái 35,000
164 1580 Cây nạo ngà Gracy (fig 9/10) Cái 35,000
165 1581 Cây nạo ngà Gracy (fig 11/12) Cái 35,000
166 1582 Cây nạo ngà Gracy (fig 13/14) Cái 35,000
167 1585-00 Bộ nạo làm sạch chân răng (Bộ 7 chi tiết) Bộ 1,350,000
170 1621-1 Cây dò nha chu cao cấp (đầu có vạch đen) Cái 150,000
172 1621-3 Cây cạo (1 đầu cạo, 1 đầu ấn) Cái 150,000
173 1621-4 Cây cạo (1 đầu cạo, 1 đầu Gracy) Cái 150,000
174 1621-5A Cây nhồi hàn (1 đầu nhồi, 1 đầu hàn) Cái 150,000
175 1621-5B Cây nhồi hàn (1 đầu nhồi, 1 đầu hàn, plasma đen) Cái 150,000
176 1628 Cây thám trâm (1 đầu cong, 1 đầu nghiêng móc) Cái 35,000
177 1636 Cây nạo ổ Hemingway (đầu nhỏ) Cái 35,000
182 1654X Cây bóc tách nướu, plasma xanh Cái 150,000
183 1660 Cây dao ba (loại nhỏ, hai đầu dẹt nhọn) Cái 35,000
Cây nạo ngà (hai đầu cong nhẹ, mỗi đầu có 1 mặt
184 1661 Cái 35,000
nhám & 1 mặt bóng)
202 1848 Cây thám trâm (1 đầu cong, 1 đầu nghiêng) Cái 35,000
206 1900 Cán gương (toàn thân sọc kẽ) Cái 20,000
213 2252 Ống hút nước bọt (đầu ống hút 4mm) Cái 150,000
214 2253 Ống hút nước bọt (đầu ống hút 5mm) Cái 150,000
215 2305 Ống chích tay cầm nhựa (Bơm tiêm tê rút ngược) Cái 350,000
216 2307 Ống chích tay cầm ngang (Bơm tiêm tê rút ngược) Cái 290,000
217 2323 Ống chích tay cầm tròn (Bơm tiêm tê rút ngược) Cái 290,000
219 2403 Kẹp gắp nha khoa (nhiều vạch) Cái 40,000
220 2403X Kẹp gắp nha khoa plasma xanh (nhiều vạch) Cái 150,000
221 2409 Kẹp gắp nha khoa (hai vạch) Cái 40,000
222 2409PK Kẹp gắp nha khoa (hai vạch) PK Cái 40,000
223 2505-00 Bộ đặt đê cao su Bộ 1,800,000
225 2700 Dụng cụ tháo mão (đầu dụng cụ có 3 dạng) Cái 280,000
226 2705 Dụng cụ tháo mão (đầu dụng cụ có 2 dạng) Cái 280,000
227 2708 Dụng cụ tháo mão (đầu dụng cụ có 1 dạng) Cái 280,000
Kìm đặt thun tách kẽ Brewer mũi cong uốn lượn (Kẹp
232 2507 Cái 300,000
đê cao su)
Kìm đặt thun tách kẽ Ivory mũi cong uốn lượn (Kẹp đê
233 2509 Cái 300,000
cao su)
235 2236 Kìm Mathieu (mỏ sọc caro, TC tip, cán vàng) Cái 500,000
236 2243 Kìm Mathieu (mỏ sọc caro, TC tip, cán vàng) Cái 500,000
237 2244 Kìm Mathieu (mỏ sọc caro nhỏ, TC tip, cán vàng) Cái 500,000
239 2442PK.135N Kẹp gắp mắc cài đầu nhọn thẳng 13.5cm PK Cái 100,000
240 2442PK.135V Kẹp gắp mắc cài đầu vuông 13.5cm PK Cái 100,000
241 2442PK.135VD Kẹp gắp mắc cài 2 đầu 13.5cm PK Cái 100,000
252 3205 Kìm cắt gần (Wire max. 0.012" - 0.016") Cái 550,000
Kìm cắt gần (TC tip, cán vàng, cắt dây cung mảnh,
253 3205PK3 Cái 450,000
Wire max. 0.012" - 0.014") PK
Kìm cắt gần (TC tip, cán vàng, cắt dây cung mảnh,
254 3205PK4 Cái 450,000
Wire max. 0.012" - 0.014") PK
Kìm cắt gần (TC tip, cán vàng, cắt dây cung mảnh,
255 3205V Cái 750,000
Wire max. 0.012" - 0.016")
Kìm cắt gần (TC tip, plasma xanh, cắt dây cung mảnh,
256 3205X Cái 750,000
Wire max. 0.012" - 0.016")
Kìm cắt gần (TC tip, cán vàng, cắt dây cung cứng,
257 3206V Cái 750,000
Wire max. 0.022" - 0.028") (MS:3206V)
Kìm cắt gần (TC tip, cán vàng dài, đầu thon nhỏ, cắt
258 3206V.E
dây cung cứng, Wire max. 0.022" - 0.028")
Kìm cắt gần (dây cung cứng, Wire max .022" x .030")
259 3206.HMC Cái 1,300,000
HMC
261 3208 Kìm cắt dây cung (Wire max. 0.044'') Cái 550,000
Kìm mỏ chim (đầu dài 20mm mũi chữ nhật, Wire max.
262 3209 Cái 550,000
0.028")
Kìm mỏ chim (mũi kìm răng cưa, đầu dài 20mm mũi
263 3210 Cái 550,000
chữ nhật, Wire max. 0.028'')
Kìm chỉnh nha mỏ chim (mũi kìm răng cưa, đầu thuôn
264 3211 Cái 550,000
bầu 25mm, Wire max tối đa 0.028'')
265 3212 Kìm mỏ chim (đầu thuôn bầu 25mm, Wire max 0.028'') Cái 550,000
266 3213V Kìm uốn và đóng loop Nance (Wire max 0.028") Cái 550,000
Kìm uốn và cắt dây cung (uốn dây cung max 0.039'',
272 3222 Cái 550,000
cắt dây cung max 0.028'')
273 3223 Kìm bẻ loop và uốn dây cung (Wire max. 0.020") Cái 550,000
277 3227 Kìm cắt xa (cắt dây cung cứng, Wire max. 0.022'') Cái 550,000
Kìm cắt xa (TC tip, cán vàng, cắt dây cung cứng, Wire
278 3227V Cái 750,000
max. 0.022'')
Kìm cắt xa (TC tip, cán vàng dài, đầu thon nhỏ, cắt dây
279 3227V.E
cung cứng, Wire max. 0.022'')
Kìm cắt xa (TC tip, phủ plasma xanh, cắt dây cung
280 3227X Cái 750,000
cứng, Wire max. 0.022'')
281 3228V Kìm cắt xa (TC tip, cán vàng, cắt dây cung mảnh) Cái 750,000
282 3229 Kìm tháo mắc cài đầu thẳng Cái 550,000
283 3230 Kìm tháo mắc cài đầu cong Cái 550,000
284 3230.HMC Kìm tháo mắc cài đầu cong HMC Cái 1,000,000
285 3230PK Kìm tháo mắc cài đầu cong PK, TC tip, cán vàng PK Cái 650,000
290 3235 Kìm mỏ chim (uốn dây cung 0.028'') Cái 550,000
291 3238 Kìm 123 đầu cong (Kìm How đầu cong) Cái 550,000
292 3238.HMC Kìm 123 đầu cong (Kìm How đầu cong) HMC Cái 1,000,000
293 3239 Kìm 123 đầu thẳng (Kìm How đầu thẳng) Cái 550,000
294 3239.HMC Kìm 123 đầu cong (Kìm How đầu thẳng) HMC Cái 1,000,000
297 3244 Kìm Weingart (Kìm luồn dây đa năng/ kìm 2 que) Cái 550,000
301 3272PK Kìm mỏ chim uốn dây cung (2 đầu vuông) PK Cái 450,000
311 KR Khuôn rời (Khâu Chỉnh Nha) - Đài Loan (MS:KR) Cái -
312 DCT Dây cung hàm trên (Dây Ni-Ti ) - Hoa Kỳ (MS:DCT) Cái -
313 DCD Dây cung hàm dưới (Dây Ni-Ti ) - Hoa Kỳ (MS:DCD) Cái -
316 KLD Khay lấy dấu (Bộ 3 cặp S, M, L, tổng 6 cái) Bộ 300,000
327 1574 Dụng cụ búa trong phẫu thuật cấy ghép implant Cái 700,000
329 2100 Dụng cụ vén vạt lợi (Minnesota retractor) Cái 170,000
331 2502 Dụng cụ nghiền xương implant (Bone crusher pliers) Cái 1,350,000
Bộ nâng xoang kín (10 cây) kèm búa và hộp hấp dụng
337 3106-3155 Bộ 4,900,000
cụ
338 3317 Bộ kit nong tách chẻ xương Bộ 4,900,000
340 3512 Bộ giảm căng vạt Brushes (Bộ 5 chi tiết) Bộ 2,300,000
341 MG-3 Dụng cụ thước đo cấy implant (Mouth Guide) Cái 700,000
342 BMSLK Dụng cụ nâng xoang Sinus lift -Mushrom Sinus Lift Cái 250,000
343 BPT.IMPLANT Bộ dụng cụ phẫu thuật Implant (Bộ 26 chi tiết) Bộ 6,900,000
Cây bóc tách Implant (một đầu nhọn, một đầu tròn) pt
344 BPTIMPLANT.1654 Cái 300,000
implant
345 BPTIMPLANT.1654.T Cây bóc tách Implant (hai đầu tròn) pt implant Cái 300,000
346 BPTIMPLANT.1667 Kẹp khăn kết hợp thước compa pt implant Cái 600,000
350 BPTIMPLANT.2201-14V Kẹp kim 14cm, TC tip, cán vàng pt implant Cái 400,000
BPTIMPLANT.2710- Kéo phẫu thuật Goldman Fox tam giác nhọn, cán vàng,
353 Cái 350,000
14TV 14cm implant
BPTIMPLANT.2711-
354 Kéo phẫu thuật thẳng nhọn, cán vàng, 12cm implant Cái 200,000
12TV
358 BPTIMPLANT.CD3.D Cán dao mổ số 3, tay cầm dẹt, có thước đo pt implant Cái 150,000
359 BPTIMPLANT.CD3.T Cán dao mổ số 3, tay cầm tròn pt implant Cái 100,000
360 BPTIMPLANT.CD4.T Cán dao mổ số 4, tay cầm tròn pt implant Cái 150,000
367 BPTIMPLANT.KPTKM Kẹp phẫu tích, không mấu, 12cm pt implant Cái 100,000
369 BPTIMPLANT.OHPTI Ống hút nước bọt (Ống hút phẫu thuật) pt implant Cái 250,000
373 TP-5 Mũi khoan cắt nướu, bộ 5 mũi (Tissue Punch) Cái 2,000,000
378 3509 Hộp hấp dụng cụ 9x19x2cm, đựng 8 dụng cụ Cái 350,000
379 3510 Hộp hấp dụng cụ 13x19x2cm, đựng 10 dụng cụ Cái 400,000
380 3510L Hộp hấp dụng cụ, đựng 20 dụng cụ Cái 1,290,000
383 KK-14V Kẹp khăn, săng mổ 14cm, thân vàng Cái 150,000
384 KK-14X Kẹp khăn, săng mổ 14cm, thân xanh Cái 150,000
386 KPTCM Kẹp phẫu tích Adson, có mấu 1x2 teeth, 12cm Cái 150,000
387 KPTCM.E Kẹp phẫu tích Adson, có mấu 1x2 teeth, 12cm Cái 150,000
390 2200 Kẹp kim 14cm -Dụng cụ banh-Forceps (small) Cái 100,000
391 2201-12V Kẹp kim 12cm, TC tip, cán vàng PK Cái 300,000
392 2201-14V Kẹp kim 14cm, TC tip, cán vàng Cái 400,000
393 2208-14V Kẹp kim 14cm, TC tip, cán vàng, mũi thon nhỏ Cái 400,000
394 2201-14VPK Kẹp kim 14cm, TC tip, cán vàng PK Cái 300,000
398 2710-12TV Kéo thẳng Goldman Fox 12cm, TC tip, cán vàng Cái 370,000
402 2711-12CV Kéo cong 12cm, TC tip, cán vàng Cái 300,000
403 2711-12CVBPK Kéo cong 12cm, TC tip, cán vàng PK Cái 300,000
408 2711-12TDV Kéo thẳng 12cm, plasma đen vàng Cái 200,000
409 2711-12TV Kéo thẳng 12cm, TC tip, cán vàng Cái 300,000
410 2711-12TVBPK Kéo thẳng 12cm, TC tip, cán vàng PK Cái 300,000
413 2711-12TXV Kéo thẳng 12cm, plasma xanh vàng Cái 200,000
418 2711-14CTVBPK Kéo cong tù 14cm, TC tip, cán vàng PK Cái 400,000
424 2711-14TDV Kéo thẳng 14cm, plasma đen vàng Cái 250,000
425 2711-14TXV Kéo thẳng 14cm, plasma xanh vàng Cái 250,000
428 2711-14TTNDV Kéo thẳng tù nhọn 14cm, plasma đen vàng Cái 250,000
429 2711-14TTNXV Kéo thẳng tù nhọn 14cm, plasma xanh vàng Cái 250,000
438 2906-12CV Pen kẹp cong 12cm, thân vàng Cái 150,000
439 2906-12CX Pen kẹp cong 12cm, plasma xanh Cái 150,000
441 2906-12TV Pen kẹp thẳng 12cm, thân vàng Cái 150,000
442 2906-13C Pen kẹp cong 13cm Cái 50,000
446 2906-14CX Pen kẹp cong 14cm, plasma xanh Cái 160,000
447 2906-14CV Pen kẹp cong 14cm, thân vàng Cái 160,000
449 2906-14TV Pen kẹp thẳng 14cm, thân vàng Cái 160,000
450 2906-14TVPK Pen kẹp thẳng 14cm, cán vàng PK Cái 90,000
454 2906-16VPK Pen kẹp thẳng 16cm, cán vàng PK Cái 95,000
455 NHIP.KEO.12CVPK Nhíp kéo cong, 12cm, cán vàng PK Cái 300,000
457 NHIP.KEO.12TVPK Nhíp kéo thẳng, 12 cm, cán vàng PK Cái 300,000
458 NHIP.KEO.14CVPK Nhíp kéo cong, 14cm, cán vàng PK Cái 300,000
459 NHIP.KEO.14TVPK Nhíp kéo cong, 14cm, TC tip, cán vàng PK Cái 400,000
460 KEPKIM.VP.14CVPK Kẹp kim vi phẫu đầu cong, 14cm, TC tip, cán vàng PK Cái 400,000
462 KEP.CASAU.14VPK Kẹp cá sấu gắp dị vật, 14cm, cán vàng Cái 500,000
463 KEP.CASAU.16VPK Kẹp cá sấu gắp gị vật, 16cm, cán vàng Cái 700,000
466 CD3.D Cán dao mổ số 3, tay cầm dẹt, 12cm, không thước đo Cái 80,000
467 CD3.D.PK Cán dao mổ số 3, tay cầm dẹt, 12cm, có thước đo PK Cái 100,000
468 CD3.T.PK Cán dao mổ số 3, tay cầm tròn, 15cm PK Cái 150,000
471 CD4.T.PK Cán dao mổ số 4, tay cầm tròn, 15cm PK Cái 150,000
472 CD7.D Cán dao mổ số 7, tay cầm dẹt, 16,5cm Cái 150,000
483 HOOK-S Cây hook 2 đầu nhỏ (PTTM mắt) PK Cái 200,000
484 HOOK-L Cây hook 2 đầu nhỏ (PTTM mũi) PK Cái 180,000
485 NHIP.MAU.BISHOP Nhíp mấu Bishop 11cm, cán vàng PK Cái 300,000
498 KHÁC
500 MKKM Móc khoá quà tặng (loại không màu) Cái
Ghi chú:
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 5% & phí vận chuyển
Hàng mới 100% theo tiêu chuẩn nhà sản xuất