You are on page 1of 32

CÔNG TY TNHH LIKIMA

✉105 Nguyễn Duy Cung, Phường 12, Quận Gò Vấp, TPHCM


☎ (+84) (028) 3831 4071 - Hotline: 0918 441 071 - 0906 693 600
Website: https://www.likima.com - Email: info@likima.com
----------✼✼✼----------
BẢNG GIÁ DỤNG CỤ NHA KHOA - DỤNG CỤ PHẪU THUẬT
Áp dụng từ ngày 01/12/2021 đến khi có thông báo khác
Kính gửi: Quý Khách Hàng
Công ty LIKIMA kính gửi đến Quý Khách Hàng các mặt hàng dụng cụ nha khoa - dụng cụ phẫu thuật tiêu chuẩn Châu Âu
xuất xứ Pakistan (hãng Elite International) như sau:

ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ


STT MÃ SP TÊN SẢN PHẨM
TÍNH
HÌNH ẢNH
LẺ (VNĐ)

DỤNG CỤ NHỔ RĂNG - BẨY/ NẠY RĂNG

1 1002 Kìm nhổ R4,5 hàm dưới Cái 250,000

2 1003 Kìm nhổ R6,7 hàm trên, bên phải Cái 250,000

3 1003D Kìm nhổ R6,7 hàm trên, bên phải, plasma đen Cái 400,000

4 1003X Kìm nhổ R6,7 hàm trên, bên phải, plasma xanh Cái 400,000

5 1004 Kìm nhổ R6,7 hàm trên, bên trái Cái 250,000

6 1006 Kìm nhổ R6,7 hàm trên Cái 250,000

7 1009 Kìm nhổ R6,7,8 hàm dưới (kìm mỏ chim có mấu) Cái 250,000

Kìm nhổ chân răng hàm trên (đầu nghiêng, mũi kìm
8 1016 Cái 250,000
nhọn bầu lõm)

Kìm nhổ răng trẻ em (kìm mỏ chim có mấu nhổ răng


9 1031 Cái 250,000
trẻ em)

Kìm nhổ chân răng hàm trên (đầu cong khuỷu, mũi
10 1044 Cái 250,000
kìm nhọn)

11 1048 Kìm nhổ tách R6,7,8 hàm trên Cái 250,000


12 1049 Kìm nhổ tách R6,7,8 hàm dưới Cái 250,000

13 1067 Kìm nhổ R8 hàm dưới (có mấu) Cái 250,000

14 1068 Kìm nhổ R8 hàm dưới (không mấu) Cái 250,000

15 1073 Kìm nhổ R6,7,8 hàm dưới (kìm mỏ vẹt) Cái 250,000

16 1074PK Kìm nhổ sừng bò (fig 87) PK Cái 130,000

17 1078 Kìm nhổ R1,2,3 hàm trên Cái 250,000

18 1079 Kìm nhổ R8 hàm trên Cái 250,000

19 1085 Kìm nhổ R1,2,3 hàm trên Cái 250,000

20 1093 Kìm nhổ R1,2,3 hàm trên Cái 250,000

21 1095 Kìm nhổ R1,2,3 hàm dưới Cái 250,000

22 1096 Kìm nhổ R4,5 hàm trên Cái 250,000

23 1098 Kìm nhổ R6,7 hàm trên, bên phải Cái 250,000

24 1099 Kìm nhổ R6,7 hàm trên, bên trái Cái 250,000

25 1105 Kìm nhổ R8 hàm trên (fig 67A) Cái 250,000

Kìm nhổ R8 hàm trên (đầu cong khuỷu, mũi kìm nhọn,
26 1105A Cái 250,000
bầu lõm)
27 1110 Kìm nhổ R6,7,8 hàm trên, bên phải (fig 89) Cái 250,000

28 1112 Kìm nhổ chân răng hàm dưới (mũi kìm nhọn) Cái 250,000

29 1130 Kìm nhổ răng đa năng hàm trên (fig 150) Cái 250,000

30 1131 Kìm nhổ răng đa năng trẻ em hàm trên (fig 150S) Cái 250,000

31 1132 Kìm nhổ răng đa năng hàm trên (fig 151) Cái 250,000

32 1133 Kìm nhổ răng đa năng trẻ em hàm dưới (fig 151S) Cái 250,000

33 1136 Kìm nhổ chân răng hàm trên Cái 250,000

34 1140 Kìm nhổ R4,5 hàm dưới Cái 250,000

Kìm nhổ R6,7,8 hàm dưới loại nhỏ (kìm mỏ chim có


35 1141 Cái 250,000
mấu)

36 1143 Kìm nhổ chân răng hàm dưới Cái 250,000

37 1145-00 Kìm nhổ răng trẻ em (Bộ 7 cái) Bộ 7 cái 1,400,000

38 1152-1153 Kìm nhổ chân răng hàm trên và hàm dưới (Bộ 2 cái) Bộ 2 cái 1,100,000

39 KNR-X Kìm nhổ răng, plasma xanh/màu Bộ 10 cái 4,500,000

40 KNR8-CHO Kìm nhổ răng số 8 CHO Cái 400,000

41 1207-1 Bẩy thẳng (tay cầm ngắn, đầu to, có gờ) Cái 120,000
42 1207-2 Bẩy thẳng (tay cầm ngắn, đầu nhỏ) Cái 120,000

43 1207-3 Bẩy thẳng (tay cầm dài, đầu nhỏ) Cái 120,000

44 1208-1 Bẩy thẳng (tay cầm ngắn, đầu trung, có gờ) Cái 120,000

45 1208-2 Bẩy thẳng (tay cầm ngắn, đầu trung) Cái 120,000

46 1208-3 Bẩy thẳng (tay cầm dài, đầu trung) Cái 120,000

47 1206-1 Bẩy thẳng (tay cầm ngắn, đầu to, có gờ) Cái 120,000

48 1206-2 Bẩy thẳng (tay cầm ngắn, đầu to) Cái 120,000

49 1206-3 Bẩy thẳng (tay cầm dài, đầu to) Cái 120,000

50 1222 Bẩy thẳng (bẩy số 1) Cái 120,000

51 1225 Bẩy thẳng (bẩy số 2) Cái 120,000

52 1215 Bẩy thẳng (bẩy số 3) Cái 120,000

53 1222 1225 1215 Bộ bẩy thẳng số 1, 2 , 3 Bộ 300,000

54 1220 Bẩy tam giác trái Cái 120,000

55 1221 Bẩy tam giác phải Cái 120,000

56 1223 Bẩy cong khuỷu phải Cái 120,000


57 1224 Bẩy cong khuỷu trái Cái 120,000

58 1277 Bộ bẩy Root tip (Bộ 3 Root tip-HieldBrink) Bộ 600,000

59 1278FH Bẩy Root Tip thẳng, nhổ chân răng Cái 150,000

60 1279FH Bẩy Root Tip phải, nhổ chân răng Cái 150,000

61 1280FH Bẩy Root Tip trái, nhổ chân răng Cái 150,000

62 1281 Bẩy khuỷu nhổ R8, đầu bẩy thẳng dưới Cái 300,000

63 1282 Bẩy khuỷu nhổ R8, đầu bẩy thẳng trên Cái 300,000

Bẩy không sang chấn 1 (bẩy thẳng, lòng máng bẩy


64 1283 Cái 190,000
3mm)

Bẩy không sang chấn 2 (bẩy thẳng, lòng máng bẩy


65 1284 Cái 190,000
5mm)

Bẩy không sang chấn 3 (đầu bẩy ngửa về sau, lòng


66 1285 Cái 190,000
máng bẩy 3mm)

Bẩy không sang chấn 4 (đầu bẩy ngửa về sau, lòng


67 1286 Cái 190,000
máng bẩy 5mm)

Bẩy không sang chấn 5 (bẩy khuỷu nhẹ ngửa về trước,


68 1287 Cái 190,000
lòng máng bẩy 3mm)

Bẩy không sang chấn 6 (bẩy khuỷu nhiều ngửa về


69 1288 Cái 190,000
trước, lòng máng bẩy 5mm)

Bẩy không sang chấn 7 (đầu bẩy chữ thập, lòng máng
70 1289 Cái 190,000
bẩy 3mm)

Bẩy không sang chấn 8 (đầu bẩy chữ thập, lòng máng
71 1290 Cái 190,000
bẩy 5mm)
72 1290-00 Bộ bẩy không sang chấn (Bộ 8 cây trắng) Bộ 1,350,000

73 1290-0X Bộ bẩy không sang chấn xanh (Bộ 8 cây xanh) Bộ 1,950,000

74 1302FH Bẩy khuỷu phải Cryer Cái 150,000

75 1303FH Bẩy khuỷu trái Cryer Cái 150,000

76 1315FH Bẩy cong trái Winter Cái 150,000

77 1316FH Bẩy cong phải Winter Cái 150,000

78 BT1MPK Bẩy thẳng đầu nhỏ dài 1mm PK Cái 100,000

79 BT2MPK Bẩy thẳng đầu nhỏ dài 2mm PK Cái 100,000

80 BT3MPK Bẩy thẳng đầu nhỏ dài 3mm PK Cái 100,000

81 PDL-7 Bộ bẩy không sang chấn plasma xanh (Bộ 7 chi tiết) Bộ 1,650,000

82 LUX-7 Bộ bẩy không sang chấn thể thao (Bộ 7 chi tiết) Bộ 1,450,000

83 2617 Bộ khuôn trám xoang Bộ 400,000

84 BTKD-V Bộ trám không dính vàng (Bộ 6 chi tiết) Bộ 850,000

85 BTKD-X Bộ trám không dính xanh (Bộ 6 chi tiết) Bộ 850,000

DỤNG CỤ THÁM - TRÁM - KHÁM RĂNG


86 PKTHOMAS Bộ cạo trám PK Thomas (Bộ 5 chi tiết) Bộ 600,000

87 PKTHOMAS-1 Dụng cụ cạo trám PK Thomas 1 Cái 120,000

88 PKTHOMAS-2 Dụng cụ cạo trám PK Thomas 2 Cái 120,000

89 PKTHOMAS-3 Dụng cụ cạo trám PK Thomas 3 Cái 120,000

90 PKTHOMAS-4 Dụng cụ cạo trám PK Thomas 4 Cái 120,000

91 PKTHOMAS-5 Dụng cụ cạo trám PK Thomas 5 Cái 120,000

92 CTHF01 Cây trám Hu-Friedy (dạng nhồi) Cái 250,000

93 CTHF02 Cây trám Hu-Friedy (dạng mũi tên) Cái 250,000

94 CTHF03 Cây trám Hu-Friedy (dạng ấn) Cái 250,000

95 CTHF04 Cây trám Hu-Friedy (dạng ấn trám) Cái 250,000

96 CTHF05 Cây trám Hu-Friedy (dạng trám) Cái 250,000

97 CNC Cây đặt nhét chỉ co nướu Cái 150,000

98 1400 Cây trám Cái 35,000

99 1401 Cây trám Cái 35,000

100 1402 Cây trám Cái 35,000

101 1403 Cây trám Cái 35,000


102 1404 Cây trám Cái 35,000

103 1405 Cây trám Cái 35,000

104 1406 Cây trám Cái 35,000

105 1407 Cây trám Cái 35,000

106 1408 Cây trám Cái 35,000

107 1409 Cây trám Cái 35,000

108 1410 Cây trám Cái 35,000

109 1410X Cây nhồi hàn, plasmaxanh (1 đầu nhồi, 1 đầu hàn) Cái 170,000

110 1411 Cây trám Cái 35,000

111 1412 Cây trám Cái 35,000

112 1413 Cây trám Cái 35,000

113 1414 Cây trám Cái 35,000

114 1415 Cây trám Cái 35,000

115 1416 Cây trám Cái 35,000

116 1417 Cây trám Cái 35,000


117 1418 Cây trám Cái 35,000

118 1419 Cây trám Cái 35,000

119 1420 Cây trám Cái 35,000

120 1425 Cây trám Cái 35,000

121 1426 Cây trám Cái 35,000

122 1427 Cây trám Cái 35,000

123 1429 Cây trám Cái 35,000

124 1431 Cây trám Cái 35,000

125 1432 Cây trám Cái 35,000

126 1433 Cây trám Cái 35,000

127 1435 Cây trám Cái 35,000

128 1436 Cây trám Cái 35,000

129 1437 Cây trám Cái 35,000

130 1438 Cây trám Cái 35,000

131 1439 Cây trám Cái 35,000


132 1440 Cây trám Cái 35,000

133 1441 Cây trám Cái 35,000

134 1442 Cây trám Cái 35,000

135 1443A Cây điêu khắc, plasma xanh (1 đầu nhọn, 1 điêu khắc) Cái 150,000

136 1443X Cây điêu khắc, plasma xanh Cái 170,000

137 1445 Cây điêu khắc (đầu to) Cái 35,000

138 1447 Cây trám Cái 35,000

139 1447A Cây trám Cái 35,000

140 1448 Cây trám Cái 35,000

141 1450 Cây trám Cái 35,000

142 1451 Cây điêu khắc (đầu nhỏ) Cái 35,000

143 1461 Cây trám Cái 35,000

144 1462 Cây trám Cái 35,000

145 1463 Cây trám Cái 35,000

146 1464 Cây trám Cái 35,000


147 1465 Cây trám Cái 35,000

148 1467 Cây trám Cái 35,000

149 1468 Cây trám Cái 35,000

150 1469 Cây trám Cái 35,000

151 1483 Cây nhồi (cây chà láng) Cái 35,000

152 1483X Cây nhồi, plasma xanh (cây chà láng) Cái 150,000

153 1497 Cây dò nha chu (có vạch) Cái 35,000

154 1498 Cây dò nha chu (có vạch đen) Cái 35,000

155 1499 Cây dò nha chu (có vạch đen) Cái 35,000

156 1502 Cây dò nha chu (có vạch) Cái 35,000

157 1503 Cây dò nha chu (có vạch) Cái 35,000

158 1504 Cây dò nha chu (có vạch) Cái 35,000

159 1506 Cây dò nha chu (có vạch) Cái 35,000

160 1576 Cây nạo ngà Gracy (fig 1/2) Cái 35,000

161 1577 Cây nạo ngà Gracy (fig 3/4) Cái 35,000
162 1578 Cây nạo ngà Gracy (fig 5/6) Cái 35,000

163 1579 Cây nạo ngà Gracy (fig 7/8) Cái 35,000

164 1580 Cây nạo ngà Gracy (fig 9/10) Cái 35,000

165 1581 Cây nạo ngà Gracy (fig 11/12) Cái 35,000

166 1582 Cây nạo ngà Gracy (fig 13/14) Cái 35,000

167 1585-00 Bộ nạo làm sạch chân răng (Bộ 7 chi tiết) Bộ 1,350,000

168 1621A Cây dò nha chu cao cấp Cái 200,000

169 1621-00 Cây trám khác Cái 150,000

170 1621-1 Cây dò nha chu cao cấp (đầu có vạch đen) Cái 150,000

171 1621-2 Cây nhồi đầu hình nón Cái 150,000

172 1621-3 Cây cạo (1 đầu cạo, 1 đầu ấn) Cái 150,000

173 1621-4 Cây cạo (1 đầu cạo, 1 đầu Gracy) Cái 150,000

174 1621-5A Cây nhồi hàn (1 đầu nhồi, 1 đầu hàn) Cái 150,000

175 1621-5B Cây nhồi hàn (1 đầu nhồi, 1 đầu hàn, plasma đen) Cái 150,000

176 1628 Cây thám trâm (1 đầu cong, 1 đầu nghiêng móc) Cái 35,000
177 1636 Cây nạo ổ Hemingway (đầu nhỏ) Cái 35,000

178 1638 Cây nạo ổ Lucas (đầu trung) Cái 35,000

179 1640PK Cây nạo ổ (đầu to) PK Cái 35,000

180 1642PK Cây nạo ổ (đầu đại) PK Cái 35,000

181 1654 Cây bóc tách nướu Cái 80,000

182 1654X Cây bóc tách nướu, plasma xanh Cái 150,000

183 1660 Cây dao ba (loại nhỏ, hai đầu dẹt nhọn) Cái 35,000

Cây nạo ngà (hai đầu cong nhẹ, mỗi đầu có 1 mặt
184 1661 Cái 35,000
nhám & 1 mặt bóng)

185 1808 Cây dò nha chu Cái 35,000

186 1809 Cây dò nha chu Cái 35,000

187 1810 Cây dò nha chu Cái 35,000

188 1811 Cây dò nha chu Cái 35,000

189 1812 Cây dò nha chu Cái 35,000

190 1813 Cây dò nha chu Cái 35,000

191 1814 Cây dò nha chu Cái 35,000

192 1820 Cây dò nha chu Cái 35,000


193 1821 Cây dò nha chu Cái 35,000

194 1822 Cây dò nha chu Cái 35,000

195 1823 Cây dò nha chu (có vạch) Cái 35,000

196 1827 Cây dò nha chu (có vạch) Cái 35,000

197 1828 Cây dò nha chu (có vạch) Cái 35,000

198 1829 Cây dò nha chu (có vạch) Cái 35,000

199 1830 Cây dò nha chu Cái 35,000

200 1831 Cây dò nha chu (có vạch) Cái 35,000

201 1832 Cây dò nha chu (có vạch) Cái 35,000

202 1848 Cây thám trâm (1 đầu cong, 1 đầu nghiêng) Cái 35,000

Cây thám trâm plasma xanh (1 đầu cong, 1 đầu


203 1848X Cái 110,000
nghiêng, plasma xanh)

204 1855 Cây nạo ổ (1.2mm) Cái 35,000

205 1859 Cây nạo ổ (1.4mm) Cái 35,000

206 1900 Cán gương (toàn thân sọc kẽ) Cái 20,000

207 1900PK Cán gương PK (sọc kẽ ít) PK Cái 20,000


208 1904 Mặt gương (24mm) Cái 10,000

209 1905 Mặt gương (22mm) Cái 10,000

210 1906-0X Bộ cán gương và mặt gương plasma xanh Bộ 130,000

211 2006 Cây trộn xi măng (1 đầu) Cái 35,000

212 2009 Cây trộn xi măng (2 đầu) Cái 35,000

213 2252 Ống hút nước bọt (đầu ống hút 4mm) Cái 150,000

214 2253 Ống hút nước bọt (đầu ống hút 5mm) Cái 150,000

215 2305 Ống chích tay cầm nhựa (Bơm tiêm tê rút ngược) Cái 350,000

216 2307 Ống chích tay cầm ngang (Bơm tiêm tê rút ngược) Cái 290,000

217 2323 Ống chích tay cầm tròn (Bơm tiêm tê rút ngược) Cái 290,000

218 2331 Ống chích tự động Cái 350,000

219 2403 Kẹp gắp nha khoa (nhiều vạch) Cái 40,000

220 2403X Kẹp gắp nha khoa plasma xanh (nhiều vạch) Cái 150,000

221 2409 Kẹp gắp nha khoa (hai vạch) Cái 40,000

222 2409PK Kẹp gắp nha khoa (hai vạch) PK Cái 40,000
223 2505-00 Bộ đặt đê cao su Bộ 1,800,000

224 1668 Thước đo lòng mão 10cm Cái 100,000

225 2700 Dụng cụ tháo mão (đầu dụng cụ có 3 dạng) Cái 280,000

226 2705 Dụng cụ tháo mão (đầu dụng cụ có 2 dạng) Cái 280,000

227 2708 Dụng cụ tháo mão (đầu dụng cụ có 1 dạng) Cái 280,000

228 2904 Kẹp giấy cắn (kẹp Miller) Cái 80,000

229 MI17 Mâm chữ nhật 17*22*2cm PK Cái 35,000

DỤNG CỤ CHỈNH NHA

230 PKBOLEY Thước Boley PK Cái 200,000

Kìm đặt thun tách kẽ Brewer mũi cong nhọn (Kẹp đê


231 2506 Cái 300,000
cao su)

Kìm đặt thun tách kẽ Brewer mũi cong uốn lượn (Kẹp
232 2507 Cái 300,000
đê cao su)

Kìm đặt thun tách kẽ Ivory mũi cong uốn lượn (Kẹp đê
233 2509 Cái 300,000
cao su)

234 2209 Kìm Mathieu (mỏ trơn) Cái 500,000

235 2236 Kìm Mathieu (mỏ sọc caro, TC tip, cán vàng) Cái 500,000

236 2243 Kìm Mathieu (mỏ sọc caro, TC tip, cán vàng) Cái 500,000
237 2244 Kìm Mathieu (mỏ sọc caro nhỏ, TC tip, cán vàng) Cái 500,000

238 2442PK Kẹp gắp mắc cài PK Cái 100,000

239 2442PK.135N Kẹp gắp mắc cài đầu nhọn thẳng 13.5cm PK Cái 100,000

240 2442PK.135V Kẹp gắp mắc cài đầu vuông 13.5cm PK Cái 100,000

241 2442PK.135VD Kẹp gắp mắc cài 2 đầu 13.5cm PK Cái 100,000

242 2445 Kẹp gắp mắc cài 1 Cái 120,000

243 2446 Kẹp gắp mắc cài 2 Cái 120,000

244 2447 Kẹp gắp mắc cài 3 Cái 120,000

245 2448 Kẹp gắp mắc cài 4 Cái 120,000

246 2712 Cây ấn khâu (TC tip) Cái 170,000

Kìm bẻ dây cung Adam (đầu kìm 14mm, Wire max


247 3200 Cái 550,000
0.028'')

Kìm bẻ dây cung Adam (đầu kìm 12mm, Wire max.


248 3201 Cái 550,000
0.028'')

249 3202 Kìm Adam Tweed Loop Cái 550,000

250 3203 Kìm 3 mấu (đầu ngắn) Cái 550,000

251 3204 Kìm 3 mấu (đầu dài) Cái 550,000

252 3205 Kìm cắt gần (Wire max. 0.012" - 0.016") Cái 550,000

Kìm cắt gần (TC tip, cán vàng, cắt dây cung mảnh,
253 3205PK3 Cái 450,000
Wire max. 0.012" - 0.014") PK
Kìm cắt gần (TC tip, cán vàng, cắt dây cung mảnh,
254 3205PK4 Cái 450,000
Wire max. 0.012" - 0.014") PK

Kìm cắt gần (TC tip, cán vàng, cắt dây cung mảnh,
255 3205V Cái 750,000
Wire max. 0.012" - 0.016")

Kìm cắt gần (TC tip, plasma xanh, cắt dây cung mảnh,
256 3205X Cái 750,000
Wire max. 0.012" - 0.016")

Kìm cắt gần (TC tip, cán vàng, cắt dây cung cứng,
257 3206V Cái 750,000
Wire max. 0.022" - 0.028") (MS:3206V)

Kìm cắt gần (TC tip, cán vàng dài, đầu thon nhỏ, cắt
258 3206V.E
dây cung cứng, Wire max. 0.022" - 0.028")

Kìm cắt gần (dây cung cứng, Wire max .022" x .030")
259 3206.HMC Cái 1,300,000
HMC

260 3207 Cái

261 3208 Kìm cắt dây cung (Wire max. 0.044'') Cái 550,000

Kìm mỏ chim (đầu dài 20mm mũi chữ nhật, Wire max.
262 3209 Cái 550,000
0.028")

Kìm mỏ chim (mũi kìm răng cưa, đầu dài 20mm mũi
263 3210 Cái 550,000
chữ nhật, Wire max. 0.028'')

Kìm chỉnh nha mỏ chim (mũi kìm răng cưa, đầu thuôn
264 3211 Cái 550,000
bầu 25mm, Wire max tối đa 0.028'')

265 3212 Kìm mỏ chim (đầu thuôn bầu 25mm, Wire max 0.028'') Cái 550,000

266 3213V Kìm uốn và đóng loop Nance (Wire max 0.028") Cái 550,000

267 3217 Kìm nắn khâu Reynoids cong Cái 550,000

268 3218 Kìm 442 (mỏ dày) Cái 550,000


269 3219 Kìm Weingart (Kìm luồn dây đa năng/ kìm 2 que) Cái 550,000

270 3220 Kìm De La Rosa (có rãnh) Cái 550,000

271 3221 Kìm De La Rosa (không rãnh) Cái 550,000

Kìm uốn và cắt dây cung (uốn dây cung max 0.039'',
272 3222 Cái 550,000
cắt dây cung max 0.028'')

273 3223 Kìm bẻ loop và uốn dây cung (Wire max. 0.020") Cái 550,000

Kìm Tweed Loop (Kìm bẻ móc Omega, Wire max.


274 3224 Cái 550,000
0.022"-0.028")

Kìm Tweed Loop (Kìm bẻ móc Omega, Wire max.


275 3224.HMC Cái 1,200,000
0.022"-0.028") HMC

Kìm Tweed Loop (Kìm bẻ móc Omega, Wire max.


276 3225 Cái 550,000
0.022"-0.028")

277 3227 Kìm cắt xa (cắt dây cung cứng, Wire max. 0.022'') Cái 550,000

Kìm cắt xa (TC tip, cán vàng, cắt dây cung cứng, Wire
278 3227V Cái 750,000
max. 0.022'')

Kìm cắt xa (TC tip, cán vàng dài, đầu thon nhỏ, cắt dây
279 3227V.E
cung cứng, Wire max. 0.022'')

Kìm cắt xa (TC tip, phủ plasma xanh, cắt dây cung
280 3227X Cái 750,000
cứng, Wire max. 0.022'')

281 3228V Kìm cắt xa (TC tip, cán vàng, cắt dây cung mảnh) Cái 750,000

282 3229 Kìm tháo mắc cài đầu thẳng Cái 550,000

283 3230 Kìm tháo mắc cài đầu cong Cái 550,000
284 3230.HMC Kìm tháo mắc cài đầu cong HMC Cái 1,000,000

285 3230PK Kìm tháo mắc cài đầu cong PK, TC tip, cán vàng PK Cái 650,000

Kìm mỏ chim (1 đầu tròn, 1 đầu vuông, đầu dài 12mm,


286 3232 Cái 550,000
Wire max. 0.028'')

Kìm mỏ chim (1 đầu tròn, 1 đầu vuông, đầu dài 12mm,


287 3232PK1 Cái 450,000
Wire max. 0.028'') PK

Kìm mỏ chim (2 đầu tròn, đầu dài 12mm, Wire max.


288 3233 Cái 550,000
0.028'')

Kìm mỏ chim có cắt (2 đầu vuông, TC tip, cán vàng,


289 3234V Cái 750,000
Wire max 0.028'')

290 3235 Kìm mỏ chim (uốn dây cung 0.028'') Cái 550,000

291 3238 Kìm 123 đầu cong (Kìm How đầu cong) Cái 550,000

292 3238.HMC Kìm 123 đầu cong (Kìm How đầu cong) HMC Cái 1,000,000

293 3239 Kìm 123 đầu thẳng (Kìm How đầu thẳng) Cái 550,000

294 3239.HMC Kìm 123 đầu cong (Kìm How đầu thẳng) HMC Cái 1,000,000

295 3242 Kìm Young Cái 550,000

Kìm bẻ móc và đóng khoảng Nance Loop (kìm bậc


296 3243 Cái 550,000
thang mỏ dẹp)

297 3244 Kìm Weingart (Kìm luồn dây đa năng/ kìm 2 que) Cái 550,000

298 3257D Kìm tháo khâu, plasma đen Cái 650,000

299 3265X Kìm cắt gần, plasma xanh Cái 650,000


Kìm mỏ chim uốn dây cung (2 đầu vuông), plasma
300 3272X Cái 650,000
xanh

301 3272PK Kìm mỏ chim uốn dây cung (2 đầu vuông) PK Cái 450,000

Kìm uốn dây cung tạo form PK (MS:3279PK) (Kìm bẻ


302 3279PK Cái 450,000
dây 442 mỏ mỏng)

303 3287 Kìm tháo khâu Cái 550,000

304 3287D Kìm tháo khâu, plasma đen Cái 650,000

305 3288 Kìm bấm Hook Cái 550,000

306 3289 Kìm bẻ đuôi dây cung Cái 750,000

307 3289.HMC Kìm bẻ đuôi dây cung HMC Cái 1,200,000

308 3290PK Kìm uốn dây có cắt PK Cái 450,000

309 3215.ST Kệ để kìm chỉnh nha Cái 450,000

310 BCN.PK Bộ chỉnh nha PK Bộ 3,500,000

311 KR Khuôn rời (Khâu Chỉnh Nha) - Đài Loan (MS:KR) Cái -

312 DCT Dây cung hàm trên (Dây Ni-Ti ) - Hoa Kỳ (MS:DCT) Cái -

313 DCD Dây cung hàm dưới (Dây Ni-Ti ) - Hoa Kỳ (MS:DCD) Cái -

314 MCKL Mắc Cài Kim Loại - Hoa Kỳ (MS:MCKL) Cái -

315 MCS Mắc Cài Sứ - Hoa Kỳ (MS:MCS) Cái -

316 KLD Khay lấy dấu (Bộ 3 cặp S, M, L, tổng 6 cái) Bộ 300,000

317 TDMCNS Thước đo mắc cài ngôi sao Cái 70,000


318 TDMC18 Thước đo mắc cài 18 Cái 300,000

Thước đo mắc cài 0.022'' (đầu 3,5mm và 5mm, đầu


319 TDMC-022 4mm và 4,5mm -Dụng cụ thước đo-Measuring Cái 300,000
Instruments

DỤNG CỤ CẤY GHÉP IMPLANT

326 1565-1572 Dụng cụ Implant Bone Chisels Bộ 5,500,000

327 1574 Dụng cụ búa trong phẫu thuật cấy ghép implant Cái 700,000

328 3105 Cây banh vạt Cái 150,000

329 2100 Dụng cụ vén vạt lợi (Minnesota retractor) Cái 170,000

330 2126 Dụng cụ banh má Cái 150,000

331 2502 Dụng cụ nghiền xương implant (Bone crusher pliers) Cái 1,350,000

332 2609.7 Mũi chẻ xương 7mm Cái 395,000

333 2609.10 Mũi chẻ xương 10mm Cái 395,000

334 3010 Dụng cụ kìm bấm xương Cái 700,000

335 1835 Bộ nâng xoang hở và kín (Bộ 14 chi tiết) Bộ 6,900,000

336 3106-00 Bộ nâng xoang kín (Bộ 10 cây) Bộ 3,500,000

Bộ nâng xoang kín (10 cây) kèm búa và hộp hấp dụng
337 3106-3155 Bộ 4,900,000
cụ
338 3317 Bộ kit nong tách chẻ xương Bộ 4,900,000

339 3500 Bộ ép màng PRF Bộ 2,300,000

340 3512 Bộ giảm căng vạt Brushes (Bộ 5 chi tiết) Bộ 2,300,000

341 MG-3 Dụng cụ thước đo cấy implant (Mouth Guide) Cái 700,000

342 BMSLK Dụng cụ nâng xoang Sinus lift -Mushrom Sinus Lift Cái 250,000

343 BPT.IMPLANT Bộ dụng cụ phẫu thuật Implant (Bộ 26 chi tiết) Bộ 6,900,000

Cây bóc tách Implant (một đầu nhọn, một đầu tròn) pt
344 BPTIMPLANT.1654 Cái 300,000
implant

345 BPTIMPLANT.1654.T Cây bóc tách Implant (hai đầu tròn) pt implant Cái 300,000

346 BPTIMPLANT.1667 Kẹp khăn kết hợp thước compa pt implant Cái 600,000

347 BPTIMPLANT.1848 Cây thám trâm pt implant Cái 250,000

348 BPTIMPLANT.1900-00 Gương và cán gương pt implant Cái 300,000

349 BPTIMPLANT.2100 Cây vén vạt lợi pt implant Cái 170,000

350 BPTIMPLANT.2201-14V Kẹp kim 14cm, TC tip, cán vàng pt implant Cái 400,000

351 BPTIMPLANT.2323 Bơm tiêm rút ngược pt implant Cái 300,000

352 BPTIMPLANT.2403 Kẹp gắp nha khoa pt implant Cái 50,000

BPTIMPLANT.2710- Kéo phẫu thuật Goldman Fox tam giác nhọn, cán vàng,
353 Cái 350,000
14TV 14cm implant
BPTIMPLANT.2711-
354 Kéo phẫu thuật thẳng nhọn, cán vàng, 12cm implant Cái 200,000
12TV

355 BPTIMPLANT.2906-14T Kẹp pen thẳng 14cm pt implant Cái 100,000


356 BPTIMPLANT.3010 Kìm bấm xương pt implant Cái 700,000

357 BPTIMPLANT.BX Búa xương pt implant Cái 700,000

358 BPTIMPLANT.CD3.D Cán dao mổ số 3, tay cầm dẹt, có thước đo pt implant Cái 150,000

359 BPTIMPLANT.CD3.T Cán dao mổ số 3, tay cầm tròn pt implant Cái 100,000

360 BPTIMPLANT.CD4.T Cán dao mổ số 4, tay cầm tròn pt implant Cái 150,000

Cây ép màng PRF (một đầu tròn, một đầu dẹp) pt


361 BPTIMPLANT.CEM Cái 300,000
implant

362 BPTIMPLANT.CHEN Chén tròn pt implant Cái 100,000

363 BPTIMPLANT.CXO Cây cào xương ổ răng pt implant Cái 300,000

364 BPTIMPLANT.DNC Cây dò nha chu có vạch pt implant Cái 100,000

365 BPTIMPLANT.GX Cây ghép xương pt implant Cái 300,000

366 BPTIMPLANT.KK14 Kẹp khăn14cm pt implant Cái 150,000

367 BPTIMPLANT.KPTKM Kẹp phẫu tích, không mấu, 12cm pt implant Cái 100,000

368 BPTIMPLANT.NXO Cây nạo xương ổ răng pt implant Cái 300,000

369 BPTIMPLANT.OHPTI Ống hút nước bọt (Ống hút phẫu thuật) pt implant Cái 250,000

370 CMX Cây mài xương-Bone Scaper Cái 700,000

371 CGX Cây giũa xương Cái 250,000

372 OHPTI Ống hút phẫu thuật implant Cái 300,000

373 TP-5 Mũi khoan cắt nướu, bộ 5 mũi (Tissue Punch) Cái 2,000,000

374 TK-8 Mũi cắt xương (Terfine Kit) Cái 2,300,000

375 MKKC Mũi Khoan Kim Cương - Đài Loan Cái -

376 RACHET Cây vặn lực Torque Wrench Cái 1,500,000


377 3508 Hộp hấp dụng cụ 6x19x2cm, đựng 5 dụng cụ Cái 300,000

378 3509 Hộp hấp dụng cụ 9x19x2cm, đựng 8 dụng cụ Cái 350,000

379 3510 Hộp hấp dụng cụ 13x19x2cm, đựng 10 dụng cụ Cái 400,000

380 3510L Hộp hấp dụng cụ, đựng 20 dụng cụ Cái 1,290,000

381 DỤNG CỤ PHẪU THUẬT

382 KK-14 Kẹp khăn, săng mổ 14cm Cái 80,000

383 KK-14V Kẹp khăn, săng mổ 14cm, thân vàng Cái 150,000

384 KK-14X Kẹp khăn, săng mổ 14cm, thân xanh Cái 150,000

Kẹp phẫu tích Adson, không mấu, 12cm -Dụng cụ


385 KPTKM Cái 100,000
banh-Forceps (small)

386 KPTCM Kẹp phẫu tích Adson, có mấu 1x2 teeth, 12cm Cái 150,000

387 KPTCM.E Kẹp phẫu tích Adson, có mấu 1x2 teeth, 12cm Cái 150,000

Kẹp phẫu tích Adson, có mấu 1x2 teeth, 12cm, cán


388 KPTCM.V.PK Cái 300,000
vàng PK

389 2419 Kẹp phẫu tích Adson Brown Cái 250,000

390 2200 Kẹp kim 14cm -Dụng cụ banh-Forceps (small) Cái 100,000

391 2201-12V Kẹp kim 12cm, TC tip, cán vàng PK Cái 300,000

392 2201-14V Kẹp kim 14cm, TC tip, cán vàng Cái 400,000
393 2208-14V Kẹp kim 14cm, TC tip, cán vàng, mũi thon nhỏ Cái 400,000

394 2201-14VPK Kẹp kim 14cm, TC tip, cán vàng PK Cái 300,000

395 KCC-13 Kéo cắt chỉ 13cm Cái 150,000

396 2710-12C Kéo cong Goldman Fox 12cm Cái 100,000

397 2710-12T Kéo thẳng Goldman Fox 12cm Cái 100,000

398 2710-12TV Kéo thẳng Goldman Fox 12cm, TC tip, cán vàng Cái 370,000

399 2711-12C Kéo cong 12cm Cái 25,000

400 2711-12CB Kéo cong 12cm (loại tốt) Cái 50,000

401 2711-12CDPK Kéo cong 12cm, plasma đen PK Cái 200,000

402 2711-12CV Kéo cong 12cm, TC tip, cán vàng Cái 300,000

403 2711-12CVBPK Kéo cong 12cm, TC tip, cán vàng PK Cái 300,000

404 2711-12CVPK Kéo cong 12cm, cán vàng PK Cái 200,000

405 2711-12T Kéo thẳng 12cm Cái 25,000

406 2711-12TB Kéo thẳng 12cm (loại tốt) Cái 50,000

407 2711-12TDPK Kéo thẳng 12cm, plasma đen PK Cái 200,000

408 2711-12TDV Kéo thẳng 12cm, plasma đen vàng Cái 200,000
409 2711-12TV Kéo thẳng 12cm, TC tip, cán vàng Cái 300,000

410 2711-12TVBPK Kéo thẳng 12cm, TC tip, cán vàng PK Cái 300,000

411 2711-12TVF Kéo thẳng 12cm, thân vàng Cái 150,000

412 2711-12TX Kéo thẳng 12cm, plasma xanh Cái 200,000

413 2711-12TXV Kéo thẳng 12cm, plasma xanh vàng Cái 200,000

414 2711-12TTVPK Kéo thẳng tù 12cm, cán vàng PK Cái 200,000

415 2711-13C Kéo cong 13cm Cái 30,000

416 2711-13T Kéo thẳng 13cm Cái 30,000

417 2711-13TTN Kéo thẳng tù nhọn 13cm Cái 30,000

418 2711-14CTVBPK Kéo cong tù 14cm, TC tip, cán vàng PK Cái 400,000

419 2711-14CTVPK Kéo cong tù 14cm, cán vàng PK Cái 300,000

420 2711-14CTPK Kéo cong tù 14cm PK Cái 150,000

421 2711-14CVPK Kéo cong 14cm, cán vàng PK Cái 100,000

422 2711-14T Kéo thẳng 14cm -Dụng cụ kéo-Scissors Cái 30,000

423 2711-14TB Kéo thẳng 14cm (loại tốt) Cái 60,000

424 2711-14TDV Kéo thẳng 14cm, plasma đen vàng Cái 250,000
425 2711-14TXV Kéo thẳng 14cm, plasma xanh vàng Cái 250,000

426 2711-14TTPK Kéo thẳng tù 14cm PK Cái 50,000

427 2711-14TTN Kéo thẳng tù nhọn 14cm Cái 40,000

428 2711-14TTNDV Kéo thẳng tù nhọn 14cm, plasma đen vàng Cái 250,000

429 2711-14TTNXV Kéo thẳng tù nhọn 14cm, plasma xanh vàng Cái 250,000

430 2711-14TTVPK Kéo thẳng tù 14cm, cán vàng PK Cái 300,000

431 2711-14TVPK Kéo thẳng 14cm, cán vàng PK Cái 200,000

432 2711-15TB Kéo thẳng 15cm (loại tốt) Cái 70,000

433 2711-15TTN.PK Kéo thẳng tù nhọn 15cm PK Cái 50,000

434 2711-16CVPK Kéo cong 16cm, cán vàng PK Cái 100,000

435 2711-16TPK Kéo thẳng 16cm PK Cái 40,000

436 2711-16TVPK Kéo thẳng 16cm, cán vàng PK Cái 100,000

437 2906-12C Pen kẹp cong 12cm Cái 80,000

438 2906-12CV Pen kẹp cong 12cm, thân vàng Cái 150,000

439 2906-12CX Pen kẹp cong 12cm, plasma xanh Cái 150,000

440 2906-12T Pen kẹp thẳng 12cm Cái 80,000

441 2906-12TV Pen kẹp thẳng 12cm, thân vàng Cái 150,000
442 2906-13C Pen kẹp cong 13cm Cái 50,000

443 2906-13CPK Pen kẹp cong 13cm PK Cái 40,000

444 2906-13T Pen kẹp thẳng 13cm Cái 50,000

445 2906-14C Pen kẹp cong 14cm Cái 85,000

446 2906-14CX Pen kẹp cong 14cm, plasma xanh Cái 160,000

447 2906-14CV Pen kẹp cong 14cm, thân vàng Cái 160,000

448 2906-14T Pen kẹp thẳng 14cm Cái 85,000

449 2906-14TV Pen kẹp thẳng 14cm, thân vàng Cái 160,000

450 2906-14TVPK Pen kẹp thẳng 14cm, cán vàng PK Cái 90,000

451 2906-16C Pen kẹp cong 16cm Cái 90,000

452 2906-16T Pen kẹp thẳng 16cm Cái 90,000

453 2906-16TPK Pen kẹp thẳng 16cm PK Cái 95,000

454 2906-16VPK Pen kẹp thẳng 16cm, cán vàng PK Cái 95,000

455 NHIP.KEO.12CVPK Nhíp kéo cong, 12cm, cán vàng PK Cái 300,000

456 NHIP.KEO.12TPK Nhíp kéo thẳng, 12 cm PK Cái 300,000

457 NHIP.KEO.12TVPK Nhíp kéo thẳng, 12 cm, cán vàng PK Cái 300,000
458 NHIP.KEO.14CVPK Nhíp kéo cong, 14cm, cán vàng PK Cái 300,000

459 NHIP.KEO.14TVPK Nhíp kéo cong, 14cm, TC tip, cán vàng PK Cái 400,000

460 KEPKIM.VP.14CVPK Kẹp kim vi phẫu đầu cong, 14cm, TC tip, cán vàng PK Cái 400,000

Kẹp kim vi phẫu đầu thẳng, 14cm, TC tip, cán vàng


461 KEPKIM.VP.14TVPK Cái 400,000
PK

462 KEP.CASAU.14VPK Kẹp cá sấu gắp dị vật, 14cm, cán vàng Cái 500,000

463 KEP.CASAU.16VPK Kẹp cá sấu gắp gị vật, 16cm, cán vàng Cái 700,000

464 NHIP.YEN.CONG Nhíp yến cong PK Cái 100,000

465 NHIP.YEN.THANG Nhíp yến thẳng PK Cái 100,000

466 CD3.D Cán dao mổ số 3, tay cầm dẹt, 12cm, không thước đo Cái 80,000

467 CD3.D.PK Cán dao mổ số 3, tay cầm dẹt, 12cm, có thước đo PK Cái 100,000

468 CD3.T.PK Cán dao mổ số 3, tay cầm tròn, 15cm PK Cái 150,000

Cán dao mổ số 3, tay cầm dẹt, 12cm, có thước đo, toàn


469 CD3.V.D.PK Cái 150,000
thân vàng PK

Cán dao mổ số 3, tay cầm tròn, 15cm, toàn thân vàng


470 CD3.V.T.PK Cái 250,000
PK

471 CD4.T.PK Cán dao mổ số 4, tay cầm tròn, 15cm PK Cái 150,000

472 CD7.D Cán dao mổ số 7, tay cầm dẹt, 16,5cm Cái 150,000

473 PKSAPENCH Pen Sapench PK Cái 300,000

474 KCH1 Kìm cắt cộng lực 25cm Cái 2,900,000

475 KCH2 Kìm chỉnh hình Cái 1,500,000

476 KCH3 Kìm chỉnh hình Cái 1,500,000


477 DỤNG CỤ THẨM MỸ

Thước compa đầu thẳng 20cm (Thước đo khoảng đầu


478 1667-20T Cái 250,000
thẳng 20cm)

Thước compa đầu thẳng 40cm (Thước đo khoảng đầu


479 1667-40T Cái 300,000
thẳng 40cm)

Thước compa đầu cong 40cm (Thước đo khoảng đầu


480 1667-40C Cái 300,000
cong 40cm)

Thước compa đầu thẳng 40cm, cán vàng PK (Thước


481 1667-40TVPK Cái 350,000
đo khoảng đầu thẳng 40cm, cán vàng PK)

Thước compa đầu cong 40cm, cán vàng PK (Thước đo


482 1667-40CVPK Cái 350,000
khoảng đầu cong 40cm, cán vàng PK)

483 HOOK-S Cây hook 2 đầu nhỏ (PTTM mắt) PK Cái 200,000

484 HOOK-L Cây hook 2 đầu nhỏ (PTTM mũi) PK Cái 180,000

485 NHIP.MAU.BISHOP Nhíp mấu Bishop 11cm, cán vàng PK Cái 300,000

486 NHIP.MAU.BISHOP.P Nhíp mấu Bishop 11cm, plasma PK Cái 400,000

487 BPTTM11 Bộ dụng cụ PTTM 11 chi tiết Bộ 2,700,000

488 VẬT LIỆU NHA KHOA

489 DL.BCKRA Bàn chải kẻ răng dạng L Asahi Cái -

490 DL.BM Banh môi nhựa có chặn lưỡi Cái -

491 DL.CTORAL-B Chỉ tơ Oral-B Cái -

492 DL.OHNBN Ống hút nước bọt nhựa Bịch -

493 DL.SAP.NK Sáp nha khoa Hộp -

494 DL.TKR70 Tăm kẻ răng 70P OKAMURA Gói -

495 DL.TKR90 Tăm kẻ răng 90P OKAMURA Gói -

496 DL.Z350XTA3 Composite Z350 XT màu A3 Ống -


Hộp 100
497 TTHQMEDICAINE2 Thuốc tê Hàn Quốc Medicaine 2% 1,200,000
ống

498 KHÁC

499 MKM Móc khoá quà tặng (loại màu) Cái

500 MKKM Móc khoá quà tặng (loại không màu) Cái

Ghi chú:
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 5% & phí vận chuyển
Hàng mới 100% theo tiêu chuẩn nhà sản xuất

You might also like