You are on page 1of 7

ĐỀ NGHỊ THAY ĐỔI THÔNG TIN

KHÁCH HÀNG VÀ DỊCH VỤ


Application for amendment of customer and service
(Dành cho Khách hàng tổ chức/ For Organization Customer)

Mã khách hàng/ Customer Code:

A. THÔNG TIN KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC/ INFORMATION OF ORGANIZATIONAL CUSTOMER

Tên tổ chức /
Name of Organization:
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/Enterprise registration certificate1 Khác/Other:
Số/No.: Cấp ngày/ / / Nơi cấp/
Issued date: Issued by:
Điện thoại/Phone: Fax: SWIFT Code:
Địa chỉ liên hệ/Current address:

Số tài khoản/Account No.:

B. THAY ĐỔI THÔNG TIN KHÁCH HÀNG/ CHANGE INFORMATION OF CUSTOMER

YÊU CẦU THAY ĐỔI THÔNG TIN TỔ CHỨC/ REQUIREMENT TO CHANGE INFORMATION OF ORGANIZATION

THÔNG TIN HIỆN TẠI/ CURRENT INFORMATION THÔNG TIN MỚI/ NEW INFORMATION
TÊN TỔ CHỨC/ NAME OF ORGANIZATION TÊN TỔ CHỨC/ NAME OF ORGANIZATION
Tên giao dịch đầy đủ/Full transaction name Tên giao dịch đầy đủ/Full transaction name

Tên tiếng Anh/ English name Tên tiếng Anh/ English name

Tên giao dịch viết tắt/ Tên giao dịch viết tắt/
Abbreviation name: Abbreviation name:
LOẠI HÌNH TỔ CHỨC/ TYPE OF ORGANIZATION LOẠI HÌNH TỔ CHỨC/ TYPE OF ORGANIZATION
Loại hình Tổ chức/ Type of Organazition Loại hình Tổ chức/ Type of Organazition
Lĩnh vực kinh doanh chính/ Main areas of business Lĩnh vực kinh doanh chính/ Main areas of business

Tình trạng cư trú/ Cư trú/ Resident Tình trạng cư trú/ Cư trú/ Resident
Residential status: Không cư trú/ Non-resident Residential status: Không cư trú/ Non-resident
SỐ ĐKKD/ BUSINESS REGISTRATION NO. SỐ ĐKKD/ BUSINESS REGISTRATION NO.
Số/ No: Số/ No:

Nơi cấp/ Place of issue: Nơi cấp/ Place of issue:

Ngày cấp/ Date of issue: / / Ngày cấp/ Date of issue: / /

THÔNG TIN LIÊN HỆ/ CONTACT INFORMATION THÔNG TIN LIÊN HỆ/ CONTACT INFORMATION
Địa chỉ trụ sở chính/Head office address Địa chỉ trụ sở chính/Head office address

Địa chỉ giao dịch/Transaction Location Địa chỉ giao dịch/Transaction Location

Email: Email:
Điện thoại/Phone Điện thoại/Phone

Fax: Fax:

TÊN TÀI KHOẢN/ NAME OF ACCOUNT TÊN TÀI KHOẢN/ NAME OF ACCOUNT

KHÁC/ OTHERS KHÁC/ OTHERS

1 Điền Giấy tờ khác tương đương theo quy định của Pháp luật/Filling in other documents under the provisions of law

BM03.TKTT&DV.KHTC.1 01
YÊU CẦU THAY ĐỔI MẪU DẤU/ REQUIREMENT FOR CHANGE STAMP SAMPLE

Mẫu dấu mới 1/ New seal specimen 1 Mẫu dấu mới 2/ New seal specimen 2

2
YÊU CẦU THAY ĐỔI THÔNG TIN CÁ NHÂN LIÊN QUAN/ REQUEST FOR CHANGING RELEVANT PERSONAL INFORMATION

Đại diện hợp pháp chủ tài khoản/ Kế toán trưởng/Người phụ trách kế toán/
Legal representative of account holder Chief accountant/In-charge person of accounting
Người được ủy quyền chủ tài khoản/ :
Người được ủy quyền Kế toán trưởng/
Authorized person by account holder Authorized person by Chief accountant
Khác (ghi r õ)/ Khác (ghi rõ)/
Other (specify): Other (specify):

THÔNG TIN HIỆN TẠI/ CURRENT INFORMATION THÔNG TIN MỚI/ NEW INFORMATION

Họ và tên/ Full Name: Họ và tên/ Full Name:

CMND/ ID card Căn cước công dân/Resident ID Card CMND/ ID card Căn cước công dân/Resident ID Card

Khác/ Other: Hộ chiếu/ Passport Khác/ Other:


Hộ chiếu/ Passport
Số/ No.: Số/ No.:

Ngày cấp/ Nơi cấp/ Ngày cấp/ Nơi cấp/


/ / / /
Issued date: Issued by: Issued date: Issued by:
Thị thực nhập cảnh/ Visa: Thị thực nhập cảnh/ Visa
Ngày cấp/ / / Ngày: hết hạn/ / /
Ngày cấp/ / / Ngày hết hạn/ / /
Issued date: Expiry date: Issued date: Expiry date:
Tình trạng cư trú/ Tình trạng cư trú/
Cư trú/ Resident Cư trú/ Resident
Residential status: Residential status:
Không cư trú/ Non-resident Không cư trú/Non-resident
Quốc tịch/ Nationality: Quốc tịch/ Nationality:
Địa chỉ thường trú/ Permanent address: Địa chỉ thường trú/Permanent address:

Địa chỉ hiện tại/Currently address: Địa chỉ hiện tại/ Currently address:

Địa chỉ thương trú/cư trú ở nước ngoài/ Địa chỉ thương trú/cư trú ở nước ngoài/
Overseas Permanent address/Resident address: Overseas Permanent address/Resident address:

Điện thoại/ Phone: Điện thoại/ Phone:


Mẫu chữ ký/ Signature specimen: Mẫu chữ ký/ Signature specimen:

Khác/Other: Khác/ Other:

2 Trường hợp TC đăng ký thay đổi, bổ sung, hủy bỏ từ 2 người trở lên, thì thêm và đánh số trang cho phù hợp: 2a, 2b, 2c.../
In case organization register to amend, supplement,cancel from above 02 person, inserting suitability more and write page number: 2a, 2b, 2c...

BM03.TKTT&DV.KHTC.1 02
2
YÊU CẦU THAY ĐỔI CÁ NHÂN LIÊN QUAN/ REQUEST FOR CHANGING RELEVANT PERSONAL

Đại diện hợp pháp chủ tài khoản/ Đại diện hợp pháp chủ tài khoản/
Legal representative of account holder Legal representative of account holder
Người được ủy quyền chủ tài khoản/ Người được ủy quyền chủ tài khoản/
Authorized person by account holder Authorized person by account holder
Kế toán trưởng/Người phụ trách kế toán/ Kế toán trưởng/Người phụ trách kế toán/
Chief accountant/In-charge person of accounting Chief accountant/In-charge person of accounting
:
Người được ủy quyền Kế toán trưởng/ :
Người được ủy quyền Kế toán trưởng/
Authorized person by Chief accountant Authorized person by Chief accountant
Khác (ghi rõ) / Khác (ghi rõ) /
Other (specify): Other (specify):

Thay đổi/Change Bổ sung/Add Hủy bỏ /Cancel Thay đổi /Change Bổ sung / Add Hủy bỏ/Cancel

Họ và tên/ Full name: Họ và tên/ Full name:

Ngày sinh/ / / Giới tính/ Nam/ Male Ngày sinh/ / / Giới tính/ Nam/ Male
Date of birth: Gender: Nữ/ Female Date of birth: Gender: Nữ/ Female
(Các) Quốc tịch/ Nationalities: (Các) Quốc tịch/ Nationalities:
CMND/ID card Căn cước công dân/Resident ID Card CMND/ID card Căn cước công dân/Resident ID Card
:
Hộ chiếu/Passport Khác/ Other Hộ chiếu/Passport Khác/Other

Số/No. Số/No.
Ngày cấp/ Nơi cấp/ Ngày cấp/ / / Nơi cấp/
/ / Issued by:
Issued date: Issued by: Issued date:
Thị thực nhập cảnh/ Visa: Thị thực nhập cảnh/Visa:
Ngày hết hạn/Expiry date: / / Ngày hết hạn/Expiry date: / /
Tình trạng cư trú/ Residental: Cư trú/Resident Tình trạng cư trú/ Residental: Cư trú/Resident
Không cư trú/ Non-resident Không cư trú/ Non-resident
Nghề nghiệp/Occupation: Nghề nghiệp/ Occupation:
Chức vụ/ Position: Chức vụ/ Position:
Quyết định bổ nhiệm số/ Quyết định bổ nhiệm số/
Decision of appointment No.: Decision of appointment No.:
Ngày/ Date: / / Ngày/ Date: / /
Địa chỉ thường trú/ Permanent address: Địa chỉ thường trú/ Permanent address:

Địa chỉ hiện tại/ Current address: Địa chỉ hiện tại/ Current address:

Địa chỉ thường trú/cư trú ở nước ngoài/ Địa chỉ thường trú/cư trú ở nước ngoài/
Overseas Permanent address/ Resident address: Overseas Permanent address/ Resident address:

Điện thoại/ Phone: Điện thoại/ Phone:


Email: Email:

Khác/Other: Khác/Other:

Chữ ký mẫu (Trường hợp thay đổi , bổ sung cá nhân liên quan)/ Chữ ký mẫu (Trường hợp thay đổi , bổ sung cá nhân liên quan)/
Specimen signature (In case of change or addition of related individuals): Specimen signature (In case of change or addition of related individuals):

1 2 1 2

2 Trường hợp TC đăng ký thay đổi, bổ sung, hủy bỏ từ 2 người trở lên, thì thêm và đánh số trang cho phù hợp: 2a, 2b, 2c.../
In case organization register to amend, supplement,cancel from above 02 person, inserting suitability more and write page number: 2a, 2b, 2c...
03
BM03.TKTT&DV.KHTC.1
C. YÊU CẦU THAY ĐỔI ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ/ REQUIREMENT FOR CHANGE SERVICE REGISTRATION

DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ (MB ĐIỆN TỬ)/ E- BANKING (MB E-BANKING) SERVICE

SMS BANKING
Bổ sung Số điện thoại sử dụng dịch vụ / Add Mobile No. Hủy Số điện thoại sử dụng dịch vụ/ Cancel Mobile No.
Số Mobile/ Mobile No.: Số Mobile/ Mobile No.: Số Mobile/ Mobile No.: Số Mobile/ Mobile No.:

Số Mobile/ Mobile No.: Số Mobile/ Mobile No.: Số Mobile/ Mobile No.: Số Mobile/ Mobile No.:

Số Mobile/ Mobile No.: Số Mobile/ Mobile No.: Số Mobile/ Mobile No.: Số Mobile/ Mobile No.:

Số TKTT/ Account No.: Số TKTT/ Account No.: Số TKTT/ Account No.: Số TKTT/ Account No.:

Hủy dịch vụ cho TKTT/ Cancel service for Account, No.:


Khác/Other:

INTERNET BANKING, MOBILE BANKING

Khóa dịch vụ / Lock the service Thay đổi gói dịch vụ/ Thay đổi hạn mức/ Change limit:
Change service pack:
2 tỷ đồng/ billion dong 30 tỷ đồng/billion dong
Mở khóa dịch vụ/Unlock the service
Basic 50 tỷ đồng/billion dong
5 tỷ đồng/ billion dong
Hủy dịch vụ/ Cancel the service Advance Khác/ Other
10 tỷ đồng/ billion dong
Advance +
Không giới hạn/ Unlimited

Thay đổi số tài khoản thu phí/ Change fee-Changed account No.:

Thay đổi chế độ phê duyệt / Change of approval mode:


Chế độ 01 cấp duyệt/ 01-level approval mode Chế độ 02 cấp duyệt/ 02-level approval mode

Thay đổi người sử dụng dịch vụ/ Change service user Thay đổi thông tin sử dụng dịch vụ/ Change information of use:

Người đại diện hợp pháp/Legal/Authorized representative/ Người đại diện hợp pháp/Legal/Authorized representative/
(User phê duyệt giao dịch)/ (User of Approver) (User phê duyệt giao dịch)/ (User of Approver)
Kế toán trưởng/ Người phụ trách kế toán Kế toán trưởng/ Người phụ trách kế toán
Chief accountant/ In-charge person of accounting Chief accountant/ In-charge person of accounting
(User kiểm soát giao dịch) /(User of Supervisor) (User kiểm soát giao dịch) /(User of Supervisor)

Họ và tên/ Họ và tên/
Full Name: Full Name:

CMND/ ID card Căn cước công dân/ CMND/ ID card Căn cước công dân/
Hộ chiếu/ Passport Khác/ Other: Hộ chiếu/ Passport Khác/ Other:

Số/ No.: Số/ No.:


Ngày cấp/ Issued date: / / Ngày cấp/ Issued date: / /
Nơi cấp/Issued by: Nơi cấp/Issued by:

Chức vụ/Position: Chức vụ/ Position:

Số điện thoại di động / Mobile No.: Số điện thoại di động/ Mobile No.:
Email: Email:

Tên đăng nhập/ Username (6-16 ký tự/6-16 characters): Tên đăng nhập/ Username (6-16 ký tự/6-16 characters):

Phương thức xác thực giao dịch/ Phương thức xác thực giao dịch/
Authentication method of transaction: Authentication method of transaction:
Digital OTP Digital OTP
Chứng từ số (CA), Số Serial Chứng từ số (CA), Số Serial

BM03.TKTT&DV.KHTC 04
Cấp lại mật khẩu/ Re-issue the password Cấp lại mật khẩu/ Re-issue the password
Hủy người dùng/Cancel User Hủy người dùng/Cancel User
Khóa User/ Block user Khóa User/ Block user
Mở khóa User/UnBlock user Mở khóa U ser/UnBlock user
Khác/Other: Khác/Other:

Thay đổi người tạo giao dịch/ Change transaction maker


Thay đổi thông tin người tạo giao dịch/ Change information of transaction maker:

Họ và tên/ Họ và tên/
Full Name: Full Name:
CMND/ ID card Căn cước công dân/ Resident ID Card CMND/ ID card Căn cước công dân/ Resident ID Card
Hộ chiếu/ Passport Khác/Other: Hộ chiếu/ Passport Khác/Other:

Số/ No.: Số/ No.:

Ngày cấp/ Issued date: / / Ngày cấp/ Issued date: / /


Nơi cấp/Issued by: Nơi cấp / Issued by:
Chức vụ/ Position: Chức vụ/ Position:

Số điện thoại di động/ Mobile No.: Số điện thoại di động/ Mobile No.:

Email: Email:
Tên đăng nhập/ Username (6-16 ký tự/6-16 characters): Tên đăng nhập/ Username (6-16 ký tự/6-16 characters):

DỊCH VỤ TRẢ LƯƠNG QUA TK/ PAYROLL SERVICE VIA ACCOUNT

Thay đổi Số tài khoản chi trả lương/ Change Payroll account number:
Thay đổi cán bộ đầu mối gửi email Danh sách chi lương/ Change contact person to send email List of salary

Họ và tên/ Họ và tên/
Full name: Full name:
CMND/ ID card Căn cước công dân/ Resident ID Card CMND/ ID card Căn cước công dân/ Resident ID Card
Hộ chiếu/Passport Khác/ Other: Hộ chiếu/Passport Khác/ Other:

Số/ No.: Số/ No.:


Ngày cấp/ Nơi cấp/ Ngày cấp/ Nơi cấp/
Issued date: / / / /
Issued by: Issued date: Issued by:
Chức vụ/ Position: Chức vụ/ Position:
Điện thoại di động/ Mobile: Điện thoại di động/ Mobile:
Email (Dùng để gửi file)/ Email (Dùng để gửi file)/
Email (To send file): Email (To send file):

Hủy dịch vụ / Khác/


Cancel the service Other:

05
BM03.TKTT&DV.KHTC.1
DỊCH VỤ THU HỘ NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC (ĐIỆN TỬ)/ GOVERNMENT CASH COLLECTION SERVICES (ELECTRONIC) SERVICE

Thay đổi thông tin người thực hiện giao dịch Hải quan 24/7/ Changing information of people performing of Customs transactions 24/7

Họ và tên/ Họ và tên/
Full Name: Full Name:
CMND/ ID card Căn cước công dân/Resident ID Card CMND/ ID card Căn cước công dân/ Resident ID Card

Hộ chiếu/ Passport Khác/ Other: Hộ chiếu/ Passport Khác/ Other:

Số/ No.: Số/ No.:


Ngày cấp/ Issued date: / / Ngày cấp/ Issued date: / /
Nơi cấp/ Issued by: Nơi cấp/ Issued by:
Chức vụ/ Position: Chức vụ/ Position:

Số điện thoại di động / Mobile No.: Số điện thoại di động / Mobile No.:

Email: Email:

Thay đổi số tài khoản chỉ định/ Change of specify account

Tài khoản số 01/ Account No 01: Tài khoản số 02/ Account No 02:

Đề nghị chấm dứt sử dụng dịch vụ/ Proposing to terminate the service:

Nộp thuế điện tử với Tổng cục Thuế / Electronic tax payment to the General Department of Taxation

Nộp thuế điện tử với Tổng cục Hải quan (Hải quan 24/7)/ Electronic tax payment to the General Department of Customs (Customs 24/7)

DỊCH VỤ TRÍCH NỢ TỰ ĐỘNG (THANH TOÁN HÓA ĐƠN)/ AUTOMATICALLY DEBIT (BILL PAYING) SERVICE

Thu tiền / Collect bill: Hủy/ Cancel Thêm/ Add

Mã KH/Số hợp đồng/ Customer code/ Contract No. :

Người thụ hưởng/ Beneficiary: Ngày trích nợ/ Debit date:

Thay đổi tài khoản thanh toán chỉ định/ Change the specified account:

Thu tiền / Collect bill: Hủy/ Cancel Thêm/ Add

Mã KH/Số hợp đồng/ Customer code/ Contract No. :

Người thụ hưởng/ Beneficiary: Ngày trích nợ/ Debit date:

Thay đổi tài khoản thanh toán chỉ định/ Change the specified account:

Thu tiền / Collect bill: Hủy/ Cancel Thêm/ Add

Mã KH/Số hợp đồng/ Customer code/ Contract No. :

Người thụ hưởng/ Beneficiary: Ngày trích nợ/ Debit date:

Thay đổi tài khoản thanh toán chỉ định/ Change the specified account:

GÓI DỊCH VỤ/ SERVICE PACKAGE

Chấm dứt gói dịch vụ tài khoản/ Termination of MB Advance Account

Chấm dứt gói giải pháp kinh doanh/ Termination of MB Business Packages

BM03.TKTT&DV.KHTC.1 06
DỊCH VỤ SỔ PHỤ TÀI KHOẢN/ ACCOUNT SUBSIDIARY LEDGER SERVICE

Tài khoản đăng ký nhận sổ phụ/ Thêm/Add


Account to register to receive subsidiary ledger: Hủy/ Cancel
Tần suất nhận sổ phụ/Frequency of receiving subsidiary ledger:

Email nhận sổ phụ/ Thêm/Add


Receiving supplementary book Email: Hủy/ Cancel
Chứng từ đăng ký nhận/ Sao kê chi tiết tài khoản/Account Statement
Documents receiving registration
Sao kê chi tiết tài khoản kèm báo nợ, báo có/Account Statement with Debit deal, Credit deal
.........................
Tạm dừng dịch vụ/Service suspension Khôi phục dịch vụ/ Service recovery Chấm dứt dịch vụ/Service termination
Từ ngày/From date / / Từ ngày/ From date / / Từ ngày/From date / /

D. NHẬN BIẾT VÀ CAM KẾT CỦA KHÁCH HÀNG/ CUSTOMER’S COMMITMENTS AND RESPONSIBILITY

1. Ngoài các nội dung đăng ký tại mục B và C, các nội dung khác and the agreement, contract issue on the electronic channel by
thực hiện theo Đề nghi kiêm hợp đồng sử dụng dịch vụ đã ký Customer and MB (if any) constitute a unified, valid agreement
giữa MB và Khách hàng/In addition to the contents registered in applied between Customer and MB. In case of differences in the
section B and C, other content comply with the Application Cum Contract content between these above documents, the General trading
signed between MB and customer. conditions ar taken precedence of application.
2. Đề nghị thay đổi thông tin này là một bộ phận không tách 3. Văn bản này được soạn thảo bằng tiếng Việt và tiếng Anh,
rời của Đề nghị kiêm hợp đồng sử dụng dịch vụ ký gữa MB và trong đó bản tiếng Việt có giá trị pháp lý áp dụng, bản tiếng Anh
Khách hàng, cùng với (i) Điều khoản điều kiện kèm theo; (ii) có giá trị tham khảo./This document is drafted in Vietnamese and
Điều kiện giao dịch chung được công khai tại địa điểm giao
English, in which the Vietnamese version has the legal validity, the
dịch và công bố trên Website của MB tại địa chỉ
English version is for reference purpose only.
https://mbbank.com.vn (hoặc địa chỉ khác theo thông báo của
MB) và (các) thỏa thuận, hợp đồng giao kết bằng phương tiện
điện tử giữa KH và MB (nếu có) tạo thành một thỏa thuận Ngày/ Date: / /
thống nhất, có hiệu lực áp dụng giữa KH và MB. Trường hợp
có khác biệt về nội dung tại các văn bản trên, Điều kiện giao Chủ tài khoản/ Đại diện hợp pháp của tổ chức
dịch chung được ưu tiên áp dụng. Account holder/ Legal representative of organization
This Application for amendment of Customer’s and Service’s (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu/ Sign, full name and stamp)
information is one of an detached division of Application Cum Contract
for using services signed between MB and Customer,
with (i) The term and conditions; (ii) The general transaction
conditions publicized on MB’s branch and MB’s website at
https://mbbank.com.vn (or other address according to MB’s notice)

E. PHẦN DÀNH CHO NGÂN HÀNG/ FOR THE BANK ONLY

Nhận hồ sơ/Receive document date Chuyên viên QHKH/ Phòng KHDN/Phòng KHDN/
/ / Relationship management Organization
Organization
Customer
Customer
Department
Department

(Ký, họ tên/Write, sign full name) (Ký, họ tên/ Write, sign full name)
Tại quầy/At MB’s counter

Qua Chuyên viên QHKH/Through RM

Chuyên viên tư vấn/ NGÂN HÀNG TMCP QUÂN ĐỘI/


Consultant MILITARY COMMERCIAL JOINT STOCK BANK

(Ký, họ tên/Write, sign full name) (Ký,


(Ký, họ
họ tên
tên và
và đóng
đóng dấu/Write,
dấu/Write,sign
signfull
full
name and stampname and stamp

BM03.TKTT&DV.KHTC.1 07

You might also like