You are on page 1of 4

2.

Tôi biết – I know

4. Tôi bị mất đồng hồ – I lost my watch

6. Tôi cần thay quần áo – I need to change clothes

7. Tôi cần về nhà – I need to go home

8. Tôi nghĩ nó ngon – I think it tastes good

9. Tôi nghĩ nó rất tốt – I think it’s very good

10. Tôi nghĩ quần áo rẻ hơn – I thought the clothes were cheaper

12. Tôi muốn đi dạo – I’d like to go for a walk

13. Nếu bạn cần tôi giúp đỡ, làm ơn cho tôi biết – If your need my help, please let me
know

14. Tôi sẽ gọi bạn khi tôi ra đi –  I’ll call you when I leave

15. Tôi sẽ trở lại sau – I’ll come back later

16. Tôi sẽ trả – I’ll pay

17. Ông Smith có phải là người Mỹ không? Is Mr. Smith an American?

18. Như vậy đủ không? Is that enough?

19. Nó dài hơn 2 dặm – It’s longer than 2 miles

20. Tôi đã ở đây 2 ngày – I’ve been here for two days

21. Tôi đã nghe Texas là một nơi đẹp – I’ve heard Texas is a beautiful place

.22. Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây – I’ve never seen that before

23. Một ít thôi – Just a little

24. Chờ một chút – Just a moment

25. Để tôi kiểm tra – Let me check


26. Để tôi suy nghĩ về việc đó – Let me think about it

27. Chúng ta hãy đi xem – Let’s go have a look

28. Chúng ta hãy thực hành tiếng Anh – Let’s practice English

29. Tôi có thể nói với bà Smith không, xin vui lòng? May I speak to Mrs. Smith please?

30. Hơn thế – More than that

31. Đừng bận tâm – Never mind

32. Kỳ tới – Next time

33. Không, cám ơn – No, thank you

34. Dừng lại! – Stop!

35. Thử vận may – Take a chance

36. Mang nó ra ngoài – Take it outside

37. Nói với tôi – Tell me

38. Cám ơn cô – Thank you miss

39. Cám ơn ông – Thank you sir

40. Cám ơn rất nhiều – Thank you very much

41. Cám ơn – Thank you

42. Cám ơn về mọi việc – Thanks for everything

43. Cám ơn về sự giúp đỡ của bạn – Thanks for your help

44. Cái đó trông tuyệt –  That looks great

45. Cái đó ngửi hôi – That smells bad

46. Được thôi – That’s alright


47. Như vậy đủ rồi – That’s enough

48. Như vậy tốt rồi – That’s fine

49. Như vậy đó – That’s it

50. Như vậy không công bằng – That’s not fair

52. Để tôi xem đã / Để tôi suy nghĩ đã – Let me see

56. Tôi hả? Không đời nào Me? Not likely

57. Cấm vứt rác – No litter

58. Thôi đi (đừng đùa nữa) No way! (Stop joking!)

59. Không chẳng có gì – No, not a bit

60. Không phải việc của bạn – None of your business

61. Không có gì mới cả – Nothing much

62. Không có gì đặc biệt cả – Nothing particular

63. Dĩ nhiên – Of course

65. Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau –  Please go first. After you

66. tội nghiệp bạn / tôi / hắn / cô ấy quá – Poor you/me/him/her

68. Quá đúng – Right on! (Great!)

69. Cười lên nào ! (Khi chụp hình) – Say cheese

71. Có thấy Melissa không? – Seen Melissa?

72. Thế là ta lại gặp nhau phải không? – So we’ve met again, eh?

73. Xin lỗi vì đã làm phiền – Sorry for bothering

74. Hãy nói lớn lên – Speak up


75. Chịu thì lấy, không chịu thì thôi – Take it or leave it! – 

76. Cám ơn đã nhường đường – Thanks for letting me go first

77. Xạo quá – That’s a lie

80. Giống như mọi khi – The same as usual

81. Làm sao mà biết được – There’s no way to know

82. Đủ rồi đó – This is the limit

89. Dạo này đang làm gì? What have you been doing? 

90. Anh đang làm cái quái gì thế kia? What are you doing?

91. Chuyện quái quỷ gì đang diễn ra vậy? What is going on?

92. Bạn đang lo lắng gì vậy? What’s on your mind?

93. Có chuyện gì vậy? What’s up? 

95. Chắc chắn mà – You better believe it

99. Vâng, thực sự – Yes, really

100. Tất cả đồ của bạn ở đây – Your things are all here

Let me see. Để tôi xem đã / Để tôi suy nghĩ đã


Just kidding.Chỉ đùa thôi
Enjoy your meal! Ăn ngon miệng nhá!

You might also like