Professional Documents
Culture Documents
x 1
Câu 1: (NB) Cho hàm số y . Khẳng định nào sau đây đúng ?
x 2020
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ; 2020 và 2020; .
B. Hàm số nghịch biến trên \ 2020 .
C. Hàm số đồng biến trên \ 2020 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ; 2020 và 2020; .
Câu 2: (NB) Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau
Câu 4: (NB) Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như hình vẽ. Khẳng định nào sau
đây là đúng?
A. y x3 3x2 1. B. y x 3 3x 2 . C. y 2 x4 x 2 . D. y x3 3x 2 .
Câu 6: (NB) Số giao điểm của đồ thị hàm số y x 3 3x 2 1 và đường thẳng d : y 1 là
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 .
Câu 7: (NB) Khối chóp tứ giác đều có mặt đáy là
A. Hình thoi B. Hình chữ nhật C. Hình vuông D. Hình bình hành
Câu 8: (NB) Cho hình chóp tứ giác S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật cạnh AB 5a , AD 10a ,
SA ABCD , SA 6a . Tính thể tích V của khối chóp S . ABCD .
A. V 100a 3 . B. V 120a 3 . C. V 150a 3 . D. V 200a 3 .
Câu 9: (TH) Cho hàm số y f x có đồ thị đạo hàm y f x như hình bên dưới.
Số đường tiệm cận bao gồm tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của C là:
A. 1 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
xm 2
Câu 12: (TH) Hàm số y có giá trị nhỏ nhất trên đoạn 0;1 bằng -1 khi
x 1
m 1 m 3
A. . B. . C. m 2 . D. m 3 .
m 1 m 3
Câu 13: (TH) Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê
ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
y
O x
1
A. y x 3 3 x 1 . B. y x 3 3 x 2 1 .
C. y x 3 3 x 2 3 x 1 . D. y x 3 3 x 2 1 .
Câu 14: (TH) Cho hàm số y f x xác định trên và có đồ thị của hàm số f x như hình vẽ. Mệnh đề
nào sau đây sai?
a3 a3 6 a3 3 a3 3
A. . B. . C. . D. .
18 18 6 18
36
Câu 24: (VDC) Biết rằng giá trị nhỏ nhất của hàm số y mx trên 0;3 bằng 20 . Mệnh đề nào sau
x 1
đây đúng?
A. 0 m 2 . B. 4 m 8 . C. 2 m 4 . D. m 8 .
Câu 25: (VDC) Người ta cắt miếng bìa hình tam giác cạnh bằng 10cm như hình bên và gấp theo các đường
kẻ, sau đó dán các mép lại để được hình tứ diện đều. Tính thể tích của khối tứ diện tạo thành.
250 2 3
A. V cm . B. V 250 2cm3 .
12
125 2 3 1000 2 3
C. V cm . D. V cm .
12 3
HẾT.
Câu 1: (NB) Hàm số nào trong các hàm số sau đồng biến trên ?
x2
A. y x3 4 x 3 . B. y . C. y x 4 2 x 2 3 . D. y x3 4 x 2 3 .
x3
Câu 2: (NB) Cho hàm số y f x ax 3 bx 2 cx d , a 0 có đồ thị như sau
1
1 2 x
O
-3
A. y x3 3x2 1 . B. y x3 3x 2 1 . C. y x3 3x2 1 . D. y x3 3x 1
Câu 6: (NB) Số giao điểm của đồ thị hàm số y x 3 2 x 2 2 x 2 với đường thẳng y 2 x là
A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .
Câu 7: (NB) Hình nào sau đây không phải là hình đa diện?
A. Hình lăng trụ. B. Hình chóp. C. Hình lập phương. D. Hình thoi.
Câu 8: (NB) Cho khối chóp S . ABCD có SA ( ABCD ),SA a và ABCD là hình vuông cạnh a . Thể tích
của khối chóp S.ABCD là
a3 a3 a3
A. . B. . C. . D. a 3 .
3 2 6
Câu 9: (TH) Hàm số y x 3 3 x 2 nghịch biến trên các khoảng nào sau đây?
A. 1;1 . B. ; 1 và 1; .
C. ; 1 1; . D. 1; .
Câu 10: (TH) Trong các hàm số sau, hàm số nào có một cực trị?
x 1
A. y . B. y x 3 . C. y x 4 . D. y x 4 2 x 2 1 .
x2
mx3 2
Câu 11: (TH) Tìm m để đồ thị hàm số y 2 có hai đường tiệm cận đứng.
x 3x 2
m 2
1
A. 1. B. m 2 . C. m . D. m 2 .
m 4
4
2x 1
Câu 12: (TH) Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f x trên đoạn
x 1
0;3 . Tính giá trị M m.
9 9 1
A. M m . B. M m 3 . C. M m . D. M m .
4 4 4
Câu 13: (TH) Cho hàm số bậc ba y ax 3 bx 2 cx d có đồ thị như hình vẽ.
Dấu của a , b , c , d là
A. a 0 , b 0 , c 0 , d 0 . B. a 0 , b 0 , c 0 , d 0 .
C. a 0 , b 0 , c 0 , d 0 . D. a 0 , b 0 , c 0 , d 0 .
Câu 14: (TH) Đồ thị hàm số nào sau đây nằm phía dưới trục hoành?
A. y x 4 4 x 2 1 . B. y x 4 5 x 2 1 .
C. y x 4 2 x 2 2 . D. y x 3 7 x 2 x 1 .
Câu 15: (TH) Cho hàm số f x ax 4 bx 2 c có bảng biến thiên như hình vẽ.
Câu 20: (VD) Cho tứ diện OABC biết OA , OB , OC đôi một vuông góc với nhau, biết OA 3, OB 4 và
thể tích khối tứ diện OABC bằng 6. Khi đó khoảng cách từ O đến mặt phẳng ABC bằng:
41 144 12
A. 3 . B. . C. . D. .
12 41 41
Câu 21: (VD) Để phương trình x 3 3 x 2 m 3 3m 2 ( m là tham số) có đúng ba nghiệm thực phân biệt thì giá
trị của m là
A. m 3;1 \ 0; 2 . B. m 3;1 .
C. m 3 . D. m 1 .
Câu 22: (VD) Cho hình chóp tứ giác đều SABCD có cạnh đáy bằng a . Gọi điểm O là giao điểm của AC
a
và BD . Biết khoảng cách từ O đến SC bằng . Tính thể tích khối chóp SABC .
3
a3 a3 2a 3 a3
A. B. C. D.
6 3 3 12
Câu 23: (VD) Cắt một miếng giấy hình vuông ở hình 1 và xếp thành một hình chóp tứ giác đều như hình 2 .
Biết cạnh hình vuông bằng 20cm , OM x cm . Tìm x để hình chóp đều ấy có thể tích lớn nhất?
.
A. 5 cm . B. 4 cm . C. 2 cm . D. 10 cm .
Câu 25: (VDC) Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y x 4 m 1 x 2 m cắt trục
hoành tại bốn điểm phân biệt có tổng bình phương các hoành độ bằng 8 .
A. m 1 2 2 . B. m 1 . C. m 3 . D. m 7 .
HẾT.