You are on page 1of 80

ielts-fighter.

com

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 1
ielts-fighter.com

LỜI NÓI ĐẦU


Các bạn thân mến,
Cấu trúc vẫn luôn là một phần kiến thức không thể thiếu trong Ngữ pháp tiếng Anh. Việc hiểu
ý nghĩa, nắm rõ cách sử dụng và ghi nhớ đa dạng cấu trúc để ứng dụng có thể là thử thách với
nhiều người học tiếng Anh, bất kể bạn là người mới bắt đầu hay đã tiếp xúc với ngôn ngữ này
từ lâu.

Với Sổ tay cấu trúc cơ bản, IELTS Fighter hy vọng các bạn không chỉ làm chủ được những cấu
trúc tiếng Anh phổ biến nhất mà còn có thế vận dụng linh hoạt những cấu trúc này trong tiếng
Anh nói chung và IELTS nói riêng.

Tất cả những cấu trúc trong Sổ tay đều bao gồm:


- Tổng quan về ý nghĩa và hoàn cảnh sử dụng của cấu trúc
- Cấu trúc và cách sử dụng chi tiết
- Ví dụ đa dạng trường hợp kèm giải nghĩa
Ngoài ra, với một số cấu trúc đặc biệt hoặc được dùng thường xuyên, IELTS Fighter sẽ đưa ra
một số lưu ý hoặc mở rộng cách sử dụng trong những trường hợp khác.

Khi sử dụng cuốn sổ tay này, các bạn đừng quên xem trước phần Abbreviations để nắm được
ý nghĩa các ký hiệu/chữ viết tắt của các thành phần trong các cấu trúc xuất hiện trong cuốn
sách này nhé!

Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề về kiến thức tiếng Anh nói chung hay gặp khó khăn trong quá trình
luyện thi IELTS nói riêng, đừng ngại chia sẻ tại Group IELTS Fighter – Hỗ trợ học tập, đội ngũ
học thuật và các thầy cô luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc và đồng hành cùng bạn trên chặng
đường học tập.

IELTS Fighter chúc bạn luôn thành công trên còn đường chinh phục ngôn ngữ của mình!

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 2
ielts-fighter.com

Contents
List of Abbreviations ............................................................................................................ 5
advise ...................................................................................................................................6
after .....................................................................................................................................9
allow .................................................................................................................................. 11
although .............................................................................................................................13
as early as .......................................................................................................................... 14
as far as ..............................................................................................................................15
as long as ........................................................................................................................... 17
as soon as ...........................................................................................................................18
as well as ............................................................................................................................20
be used to .......................................................................................................................... 22
because & because of .........................................................................................................23
before ................................................................................................................................ 25
both ................................................................................................................................... 30
by the time .........................................................................................................................31
despite/ in spite of ............................................................................................................. 33
either ................................................................................................................................. 35
enough ...............................................................................................................................37
get used to ......................................................................................................................... 39
if (Câu điều kiện) ................................................................................................................ 40
in order to/ so as to ............................................................................................................43
it takes ............................................................................................................................... 44
neither ............................................................................................................................... 51
not only … but also .............................................................................................................53
not until ............................................................................................................................. 55
prefer .................................................................................................................................56
rather .................................................................................................................................57
so … that ............................................................................................................................ 59
spend ................................................................................................................................. 61
such … that .........................................................................................................................63
suggest ...............................................................................................................................64

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 3
ielts-fighter.com

the last time ....................................................................................................................... 66


too … to ..............................................................................................................................68
unless .................................................................................................................................69
used to ............................................................................................................................... 72
wish ................................................................................................................................... 73
would prefer ...................................................................................................................... 75
would rather ...................................................................................................................... 77
Would you mind/ Do you mind .......................................................................................... 79

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 4
ielts-fighter.com

LIST OF ABBREVIATIONS
List of Abbreviations

No. Abbreviation Explanation


1 Adj adjective
2 Adv adverb
3 N noun
4 O Object
5 Prep Preposition
6 S Subject
7 sb somebody
8 sth something
9 V verb
10 V-inf Infinitive verb
11 Vpp/ PII Past participle verb

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 5
ielts-fighter.com

advise

TỔNG QUAN
advise là một ngoại động từ mang nghĩa “khuyên, khuyên nhủ” ai đó làm gì. Chúng ta có thể
sử dụng advise theo nhiều cách khác nhau để cho ai đó lời khuyên, gợi ý về hành động tốt
nhất trong một vấn đề cụ thể.
Ngoài để đưa ra lời khuyên, advise cũng có thể được sử dụng trong câu để mang nghĩa thông
báo cho ai đó về điều gì.

CẤU TRÚC
 advise với mệnh đề
Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi muốn khuyên nhủ, gợi ý ai đó nên làm gì.
Trong cấu trúc này, động từ chỉ hành động được khuyên thực hiện luôn ở dạng nguyên thể dù
phía trước có ‘should/ shouldn’t’ hay không.
S1 + advise + that + S2 + (should/ shouldn’t) V
Ví dụ:
- The tour guide advises that people travel in pairs or groups. (Hướng dẫn viên du lịch
khuyên mọi người nên đi theo cặp hoặc nhóm.)
- We strongly advise that you should get rid of the bad habit of smoking. (Chúng tôi chân
thành khuyên bạn nên bỏ thói quen xấu là hút thuốc lá đi.)

 advise với to V
Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi muốn khuyên nhủ ai đó nên hoặc không nên làm gì.
S + advise + O + (not) to V
Ví dụ:
- Lea’s personal trainer advised her to eat less meat. (Huấn luyện viên cá nhân của Lea đã
khuyên cô ấy nên ăn ít thịt đi.)
- Parents always advise children not to play with fire. (Cha mẹ luôn khuyên trẻ không nên
nghịch lửa.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 6
ielts-fighter.com

 advise với V-ing


Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi muốn khuyên nhủ ai đó tốt nhất nên làm gì.
S + advise + V-ing
Ví dụ:
- Nutritionists often advise making changes in diet for obese patients. (Các chuyên gia dinh
dưỡng thường khuyên bệnh nhân béo phì thay đổi chế độ ăn uống.)
- I’d advise buying your flight tickets well in advance if you want to travel in October. (Tốt
nhất bạn nên mua vé máy bay trước nếu bạn muốn đi du lịch vào tháng 10.)

 advise với giới từ


against
Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi muốn khuyên nhủ ai đó không nên làm gì hoặc phản đối
hành động ai đó định làm.
S + advise + (O) against + N/ V-ing
Ví dụ:
- I’d advise you against telling lies to your friends. (Tôi khuyên bạn không nên nói dối bạn
bè.)
- Suzie’s father strongly advises against going out late at night. (Bố của Suzie rất phản đối
việc đi chơi khuya.)

on/about
Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi muốn khuyên nhủ, tư vấn ai đó về một lĩnh vực, chủ đề nào
đó yêu cầu kiến thức hoặc kỹ năng đặc biệt.
S + advise + (O) on/about + N
Ví dụ:
- Doctors normally advise about many things other than medicine. (Bác sĩ thường tư vấn về
nhiều vấn đề khác ngoài thuốc.)
- The mentor will advise each student on the writing of the dissertation. (Cố vấn học tập sẽ
tư vấn cho từng học sinh về việc viết luận văn.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 7
ielts-fighter.com

of
Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi muốn thông báo, nói cho ai đó biết về điều gì.
S + advise + O + of + N
Ví dụ:
- I think it’s best that you advise Dan of important deadlines. (Tôi nghĩ tốt nhất là bạn nên
thông báo cho Dan những hạn chót quan trọng.)
- Please advise us of any changes of date and location of the event. (Vui lòng thông báo cho
chúng tôi về bất kỳ thay đổi nào về ngày và địa điểm diễn ra sự kiện.)

LƯU Ý
Khi sử dụng những cấu trúc này, các bạn cần chú ý tránh nhầm lẫn giữa advise và advice. Mặc
dù hai từ này mang hình thức gần giống nhau, loại từ, phát âm và cách sử dụng của chúng
hoàn toàn khác nhau:
Word Part of speech Meaning Example
advise ngoại động từ khuyên - I advise you to wait till the right time. (Tôi
nhủ, cho khuyên bạn nên chờ đợi cho đến thời điểm
ai lời thích hợp.)
khuyên - Because of thick fog, drivers are advised to take
alternative routes. (Do sương mù dày đặc, tài xế
nên chuyển sang các tuyến đường khác.)
advice danh từ không lời - My advice to you would be to wait till the right
đếm được khuyên time. (Lời khuyên của tôi dành cho bạn là hãy
đợi đến thời điểm thích hợp.)
- You should ask your teacher for advice on how
to prepare for the exam. (Bạn nên xin lời khuyên
của giáo viên về cách chuẩn bị cho kỳ thi.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 8
ielts-fighter.com

after

TỔNG QUAN
after được sử dụng trong câu với vai trò là liên từ phụ thuộc thể hiện thứ tự hành động,
mang nghĩa “sau khi”.
Trong câu, mệnh đề chứa after thường là mệnh đề phụ, được dùng để bổ sung ngữ nghĩa cho
mệnh đề chính. Nó có thể đứng phía trước hoặc sau mệnh đề chính tùy theo hàm ý diễn đạt
hay nhấn mạnh của người dùng. Tuy nhiên, nếu mệnh đề chứa after đứng trước, chúng ta
cần sử dụng dấu phẩy để ngăn tách hai mệnh đề.

CẤU TRÚC
 Diễn tả hành động xảy ra sau một hành động khác trong quá khứ
After + S + V (past perfect), S + V (past simple)
Ví dụ:
- After I had finished my assignment, I submitted it to the teacher. (Sau khi hoàn thành bài
tập, tôi đã nộp bài cho giáo viên.)
- My brother came back home from his business trip after we had eaten dinner. (Anh trai tôi
trở về nhà sau chuyến công tác sau khi chúng tôi đã ăn tối xong.)

 Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng để lại kết quả ở hiện tại
After + S + V (past simple), S + V (present simple)
Ví dụ:
- After an intense quarrel they had yesterday, Kate and Julie are no longer best friends. (Sau
cuộc cãi vã dữ dội ngày hôm qua, Kate và Julie không còn là bạn thân của nhau nữa.)
- Liam feels more awake after he had a cup of coffee this morning. (Liam cảm thấy tỉnh táo
hơn sau khi anh ấy uống một tách cà phê sáng nay.)

 Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và để lại kết quả trong quá khứ
After + S + V (past simple), S + V (past simple)
Ví dụ:
- I had to clean up the room after my son and his friends messed everything up. (Tôi đã phải
dọn dẹp phòng sau khi con trai tôi và bạn bè của nó bày bừa hết lên.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 9
ielts-fighter.com

- After Max and Tim discussed for an hour, they agreed to spend the weekend at the beach.
(Sau khi Max và Tim thảo luận trong một giờ, họ đồng ý cuối tuần đi chơi ở bãi biển.)

 Diễn tả hành động sẽ làm sau khi thực hiện một hành động khác
After + S + V (present simple/ present perfect), S + V (future simple)
Ví dụ:
- After the house has been completed, Jim and I will move in. (Sau khi nhà xây xong, tôi và
Jim sẽ dọn đến ở.)
- We will find a homestay after we book the flight ticket. (Chúng tôi sẽ tìm homestay sau khi
đặt vé máy bay.)

MỞ RỘNG
Mệnh đề bắt đầu bằng after được gọi là mệnh đề trạng ngữ, nó có thể được rút gọn để câu
trở nên ngắn gọn hoặc tránh lặp ý, từ trong câu.
Để có thể rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong câu chứa liên từ phụ thuộc after, hai mệnh đề
trong câu bắt buộc phải có cùng chủ ngữ. Khi đó, chúng ta sẽ lược bỏ chủ ngữ trong mệnh đề
bắt đầu bằng after và chuyển động từ thành dạng V-ing.
Ví dụ:
- You should know your own faults before you blame others for theirs.
→ You should know your own faults before blaming others for theirs.
- Last night, we went out for a walk after we had finished our dinner.
→ Last night, we went out for a walk after having finished our dinner.
- My sister broke up with her boyfriend after she found out that he was cheating on her.
→ My sister broke up with her boyfriend after finding out that he was cheating on her.
- After Lim graduates from university, she will apply for a teaching position at her old
secondary school.
→ After graduating from university, Lim will apply for a teaching position at her old
secondary school.

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 10
ielts-fighter.com

allow

TỔNG QUAN
allow mang nghĩa là “cho phép”. Cấu trúc allow có nhiều cách sử dụng nhưng được dùng phổ
biến nhất để diễn tả sự cho phép ai đó thực hiện một hành động, để biểu hiện thái độ lịch sự
khi yêu cầu làm gì đó hoặc khi đề nghị giúp đỡ người khác.
Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta cần chia động từ allow theo đúng thì và chủ ngữ phía
trước nó.

CẤU TRÚC
 allow to V
Cấu trúc này được dùng khi muốn diễn tả sự cho phép ai đó thực hiện hành động gì.
S + allow + O + to V
Ví dụ:
- Jane’s parents won’t allow her to stay out late. (Bố mẹ của Jane sẽ không cho phép cô ấy
đi chơi khuya đâu.)
- The remote control allows you to change channel at the touch of a button. (Điều khiển từ
xa cho phép bạn chuyển kênh chỉ bằng một nút bấm.)
- Allow me to introduce myself. (Tôi xin phép giới thiệu về bản thân.)

 allow for
Cấu trúc này được dùng khi muốn diễn tả việc cân nhắc, dự tính cho một sự việc, hành động.
S + allow + for sth …
Ví dụ:
- How much time should I allow for the trip? (Tôi nên dành bao nhiêu thời gian cho chuyến
đi?)
- We have to allow for the possibility that we might not finish this project on schedule.
(Chúng ta phải cân nhắc đến khả năng chúng ta có thể không hoàn thành dự án này đúng
tiến độ.)
- You should allow for her poor eyesight before taking her to the movies. (Bạn nên cân nhắc
đến thị lực kém của cô ấy trước khi đưa cô ấy đi xem phim.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 11
ielts-fighter.com

 allow sb in/out/up
Cấu trúc này được dùng khi muốn diễn tả sự cho phép ai đó vào, đứng dậy hoặc rời đi để làm
gì đó.
S + allow + sb + in/out/up…
Ví dụ:
- Julie’s mom doesn’t allow her out tonight. (Mẹ của Julie không cho phép cô ấy đi chơi tối
nay.)
- This restaurant only allows you in if you have made a reservation in advance. (Nhà hàng
này chỉ cho phép bạn vào nếu bạn đã đặt chỗ trước.)

 allow of
Cấu trúc này được dùng khi muốn diễn tả sự chấp nhận, cho phép hay nhường chỗ cho một
tình huống có thể xảy ra.
S + allow + of + N
Ví dụ:
- This river is too deep to allow of swimming. (Con sông này quá sâu không thể bơi được.)
- The task given by my manager is so urgent that it allows of no delay. (Nhiệm vụ quản lý
giao cho tôi cần rất gấp nên tôi không được phép chậm trễ.)

MỞ RỘNG
Cấu trúc bị động của allow được dùng khá phổ biến với ý nghĩa “ai đó được cho phép làm gì”.
S + be allowed + to V (by O)
Ví dụ:
- We’re not allowed to talk during the exam. (Chúng tôi không được phép nói chuyện lúc
làm bài thi.)
- I think children should not be allowed to watch violent movies. (Tôi nghĩ không nên cho trẻ
con xem phim bạo lực.)
- Am I allowed to take pictures in this museum? (Tôi có được phép chụp ảnh trong bảo tàng
này không?)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 12
ielts-fighter.com

although

TỔNG QUAN
although là một liên từ phụ thuộc thể hiện sự đối lập, mang nghĩa “mặc dù” hoặc “dẫu cho”.
although được dùng để liên kết hai vế trong câu, thể hiện hai hành động trái ngược nhau về
mặt logic, nhằm chỉ sự nhượng bộ.
although có thể đứng đầu hoặc giữa câu, sau nó là một mệnh đề gồm đầy đủ chủ ngữ và vị
ngữ. Nếu đứng ở đầu câu, although sẽ giúp câu mang sắc thái trang trọng và lịch sự, còn nếu
đứng giữa câu, sự tương phản về ý nghĩa giữa hai vế câu sẽ được nhấn mạnh.

CẤU TRÚC
Although S + V, S + V…
hoặc S + V although S + V
Ví dụ:
- Although she is young, she is very independent. (Tuy còn nhỏ nhưng cô ấy rất tự lập.)
- Peter still went to work although he was ill. (Peter vẫn đi làm mặc dù anh ấy bị ốm.)
- Although Amy and Jane arrived in Hanoi late yesterday, they came to visit me early today.
(Dù hôm qua Amy và Jane đến Hà Nội muộn nhưng hôm nay họ vẫn đến thăm tôi sớm.)

TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT


Như đã đề cập phía trên, sau although là một mệnh đề. Tuy nhiên, trong một số tình huống
quan trọng, mệnh đề ở vế chứa although có thể được lược bớt nếu chủ ngữ ở hai mệnh đề
giống nhau.
Khi rút gọn, chúng ta sẽ lược bỏ chủ ngữ và động từ “to be”, giữ lại danh từ hoặc tính từ, hoặc
có thể đổi động từ sang dạng V-ing.
Ví dụ:
- Although the kitchen is small, the kitchen is well designed.
→ Although small, the kitchen is well designed.
- She walked home by herself, although she knew that it was dangerous.
→ She walked home by herself, although knowing that it was dangerous.
- Although he is an excellent student, he failed to get a job after graduation.
→ Although an excellent student, he failed to get a job after graduation.

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 13
ielts-fighter.com

as early as

TỔNG QUAN
as early as có nghĩa là “ngay từ” hoặc “sớm nhất vào”. Đây là một cấu trúc đơn giản và
thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh về thời điểm diễn ra sự việc, hành động.

CẤU TRÚC
as early as + time
Ví dụ:
- Our debt could be paid as early as next week. (Khoản nợ của chúng tôi có thể được thanh
toán sớm nhất vào tuần sau.)
- The competition could be held as early as November. (Cuộc thi có thể được tổ chức sớm
nhất vào tháng 11.)
- As early as this Thursday, our holiday bVí dụins. (Ngay từ thứ Năm này, kỳ nghỉ của chúng
tôi bắt đầu.)
- As early as the 2000s, my parents recognized the importance of English. (Ngay từ những
năm 2000, bố mẹ tôi đã nhận ra tầm quan trọng của tiếng Anh.)
- Young children in Vietnam start their formal education as early as five years old. (Trẻ nhỏ
ở Việt Nam bắt đầu đi học chính thức ngay từ lúc năm tuổi.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 14
ielts-fighter.com

as far as

TỔNG QUAN
as far as có nghĩa là “theo như” và được dùng để thể hiện sự hạn chế của một việc gì đó được
thực hiện hoặc mức độ can thiệp của ai đó về một vấn đề. Cụm này thường được đặt ở đầu
câu, sử dụng nhằm đưa ra ý kiến và quan điểm của người nói.

CẤU TRÚC
 Chỉ giới hạn về địa điểm
S + V + as far as + N
Ví dụ:
- He walked as far as the gate. (Anh ấy đi bộ đến chỗ cái cổng.)
- I'll go with you as far as the bus stop. (Tôi sẽ đi với bạn đến bến xe buýt.)
- Please turn left at the corner and keep on as far as the church. (Làm ơn hãy rẽ trái ở góc
kia và đi tiếp đến nhà thờ.)

 Chỉ giới hạn, phạm vi quan điểm


Dưới đây là một số cách diễn đạt với as far as khi muốn bày tỏ quan điểm các bạn có thể sử
dụng:
As far as S + V, clause
Ví dụ:
- As far as I know, Music is a compulsory subject at your school. (Theo như tôi biết thì Âm
nhạc là môn học bắt buộc ở trường các bạn.)
- As far as I can see, this is a big mistake. (Theo như tôi thấy, đây là một sai lầm lớn.)
- As far as I can remember, this is the third time we've met. (Theo như tôi có thể nhớ, đây là
lần thứ ba chúng ta gặp nhau.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 15
ielts-fighter.com

as far as sb/sth be concerned…


Ví dụ:
- There is no objection, as far as we are concerned, in raising the prices. (Theo như chúng tôi
được biết, không có sự phản đối trong việc tăng giá.)
- As far as I’m concerned, my parents have done everything they could to support me. (Theo
như tôi biết, bố mẹ tôi đã làm mọi cách để hỗ trợ tôi.)

as far as it goes
Ví dụ:
- We pushed it as far as it goes. (Chúng tôi đã đẩy nó đi xa nhất có thể.)
- Your plan is a good one as far as it goes, but there are several points you've forgotten to
consider. (Kế hoạch của bạn là một kế hoạch tốt, nhưng có một số điểm bạn đã quên cân
nhắc.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 16
ielts-fighter.com

as long as

TỔNG QUAN
Ngoài mang ý nghĩa so sánh như trong cấu trúc so sánh ngang bằng, as long as là một cụm cố
định mang nghĩa “miễn là” hoặc “miễn như” và là một liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh. Cụm
này thường được sử dụng khi muốn chỉ một khoảng thời gian, 1 thời kỳ ở hiện tại hay một
điều kiện nào đó để vế trước nó có thể xảy ra.

CẤU TRÚC
 Khi mang nghĩa “miễn là”
Clause (Present Simple/ Simple Future) + as long as + Clause (Present Simple)
Ví dụ:
- You can stay with us as long as you want. (Bạn có thể ở lại với chúng tôi bao lâu bạn
muốn.)
- My younger brother can play in my room as long as he doesn’t make a mess. (Em trai tôi
có thể chơi trong phòng của tôi miễn là thằng bé không bày bừa.)
- My mother will allow me to play video games as long as I finish all my homework. (Mẹ tôi
sẽ cho phép tôi chơi điện tử miễn là tôi hoàn thành tất cả bài tập về nhà.)
- As long as you love me, I will be there whenever you need me. (Chỉ cần em yêu tôi, tôi sẽ có
mặt bất cứ khi nào em cần.)

 Khi diễn tả khoảng thời gian của hành động


S + V + as long as + a period of time
Ví dụ:
- Human can only survive without water as long as 3 days. (Con người chỉ có thể tồn tại nếu
không có nước trong vòng 3 ngày.)
- This project may last as long as 6 months. (Dự án này có thể kéo dài đến 6 tháng.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 17
ielts-fighter.com

as soon as

TỔNG QUAN
as soon as có nghĩa là “ngay khi”. Trong câu, cấu trúc as soon as đóng vai trò như một liên từ
phụ thuộc, được sử dụng để nối hai mệnh đề với nhau và nhấn mạnh về thời điểm xảy ra
hành động, sự việc.
Cụm as soon as có thể đứng ở giữa câu hay đầu câu, chỉ cần nó đứng trước mệnh đề điều
kiện (mệnh đề nhắc đến hành động, sự việc xảy ra trước).

CẤU TRÚC
 Cấu trúc as soon as ở hiện tại
Cấu trúc này thường được sử dụng để nói về một thói quen hoặc hành động được lặp đi lặp
lại nhiều lần.
S + V (present simple) + as soon as + S + V (present simple)
Ví dụ:
- I always turn off the alarm as soon as I wake up. (Tôi luôn tắt báo thức ngay khi thức dậy.)
- My brother goes to school as soon as he finishes his breakfast every morning. (Em trai tôi
đi học ngay sau khi nó ăn sáng xong mỗi sáng.)

 Cấu trúc as soon as ở quá khứ


Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra ngay tức thì sau một
hành động, sự việc khác trong quá khứ.
S + V (past simple) + as soon as + S + V (past simple/ past perfect)
Ví dụ:
- She came here as soon as she received our call. (Cô ấy đã đến đây ngay khi nhận được
cuộc gọi của chúng tôi.)
- Tim started surfing the Internet as soon as he had finished his maths homework. (Tim bắt
đầu lướt mạng ngay sau khi làm xong bài tập toán.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 18
ielts-fighter.com

 Cấu trúc as soon as ở tương lai


Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả hành động, sự việc dự kiến sẽ diễn ra nối tiếp hành
động, sự việc khác trong tương lai.
S + V (simple future) + as soon as + S + V (present simple/ present perfect)
Ví dụ:
- I’ll call you as soon as I arrive at the airport. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến sân bay.)
- He will apply for accountant position as soon as he has graduated. (Anh ấy sẽ ứng tuyển
vào vị trí kế toán ngay khi vừa tốt nghiệp.)

 Cấu trúc as soon as trong câu mệnh lệnh


Khi as soon as được sử dụng trong câu mệnh lệnh, hành động hay sự việc được yêu cầu, nhắc
đến cần được thực hiện ngay, mang tính gấp gáp.
Ví dụ:
- Call me back as soon as you get home. (Gọi lại cho tôi ngay khi bạn về đến nhà.)
- Tell Ann to meet me at my office as soon as she arrives. (Bảo Ann vào văn phòng gặp tôi
ngay khi cô ấy đến.)

 ASAP
ASAP là cách viết tắt của cụm as soon as possible – “càng sớm càng tốt” hay “nhanh nhất có
thể”. Vì là từ viết tắt thông dụng nên ASAP thưởng được dùng trong đời sống hàng ngày và ít
khi được sử dụng trong các văn cảnh cần sự trang trọng.
Ví dụ: Please reply my message as soon as possible. (Hãy trả lời tin nhắn của tôi càng sớm
càng tốt.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 19
ielts-fighter.com

as well as

TỔNG QUAN
as well as có thể được hiểu với ý nghĩa “cũng như”. Cụm từ này đóng vai trò và mang nét
nghĩa tương tự như từ “and” và cấu trúc “not only… but also”. Cụm as well as được sử dụng
để liệt kê những đặc điểm, sự vật hay hiện tượng tương đồng nhưng nhấn mạnh hơn vào
thông tin được đưa ra phía sau.

CẤU TRÚC
N/ Adj/ Phrase/ Clause + as well as + N/ Adj/ Phrase/Clause

Ví dụ:
- My younger sister is humorous as well as sociable. (Em gái tôi hài hước cũng như hòa
đồng.)
- He shares my trouble as well as my joys. (Anh ấy chia sẻ khó khăn cũng như niềm vui cùng
tôi.)
- My mother, as well as my father, are both high school teachers. (Mẹ tôi cũng như bố tôi
đều là giáo viên trung học.)
- Few guitarists can sing as well as they can play. (Rất ít nghệ sĩ guitar có thể hát hay như
họ có thể chơi đàn.)

TIP GHI NHỚ


 Trong cùng một câu, đứng trước và sau as well as chúng ta cần dùng đồng dạng thì và
từ loại (Danh từ / Động từ / Tính từ / Cụm từ / Mệnh đề)
 Nếu động từ ở vế trước as well as được chia theo chủ ngữ, động từ ở vế sau sẽ được
chia ở dạng V-ing.
 Nếu động từ ở vế trước as well as là động từ nguyên mẫu (V–inf), động từ ở vế sau
cũng sẽ được dùng ở dạng nguyên mẫu không có ‘to’.
 Nếu chủ ngữ trong câu là đại từ, mệnh đề chứa cụm as well as luôn đứng sau mệnh
đề chính.
Ví dụ:
- Playing sports helps you stay in shape as well as keeping you healthy. (Chơi thể thao giúp
bạn giữ dáng cũng như giữ gìn sức khỏe.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 20
ielts-fighter.com

- At home, I have to do the dishes as well as sweep the floor. (Ở nhà, tôi phải rửa bát cũng
như quét nhà.)
- I feel comfortable staying at home as well as my husband. (Tôi cũng cảm thấy thoải mái
khi ở nhà như chồng mình.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 21
ielts-fighter.com

be used to

TỔNG QUAN
be used to được dùng trong câu với ý nghĩa “quen với”. Trong cấu trúc này, used được sử
dụng như một tính từ đi sau bởi giới từ to. Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi muốn đề cập
đến một sự vật quen thuộc hay sự việc mà ai đó đã làm nhiều lần, có kinh nghiệm và không
còn lạ lẫm nữa.
Khi sử dụng cấu trúc này, các bạn cần lưu ý chia động từ be cho phù hợp với chủ ngữ và thì
trong câu.

CẤU TRÚC
 Câu khẳng định
S + be used to + V-ing/ Noun
Ví dụ:
- She was used to having her orders instantly obeyed. (Cô đã quen với việc yêu cầu của mình
được làm theo ngay lập tức.)
- After just 2 weeks, he is used to the workload at our company. (Chỉ sau 2 tuần, anh ấy đã
quen với khối lượng công việc ở công ty chúng tôi.)

 Câu phủ định


S + be not used to + V-ing/ Noun
Ví dụ:
- Tim and Mike weren’t used to cooking. (Tim và Mike không quen nấu ăn.)
- My friend is still not used to the heavy traffic in big cities. (Bạn tôi vẫn chưa quen với cảnh
xe cộ đông đúc ở các thành phố lớn.)

 Câu nghi vấn


Be + S + used to + V-ing/ Noun?
Ví dụ:
- Are you used to staying in hot countries? (Bạn đã quen với việc sống ở các nước nóng chưa?
- Weren’t you used to making speeches in public? (Không phải bạn đã có kinh nghiệm diễn
thuyết trước đám đông rồi sao?)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 22
ielts-fighter.com

because & because of

TỔNG QUAN
because và because of đều là liên từ mang nghĩa “bởi vì”, được sử dụng để đề cập đến
nguyên nhân của một sự việc, hành động nào đó.
Những liên từ này có thể đứng đầu hoặc giữa câu, tuy nhiên, sau because luôn là một mệnh
đề có đầy đủ chủ ngữ và động từ còn sau because of chỉ có thể là một đại từ, danh từ, cụm
danh từ hoặc danh động từ.

CẤU TRÚC
 Because
Because + S + V, S + V
hoặc S + V because S + V
Ví dụ:
- Because friendships enhance our lives, it is important t o cultivate them. (Bởi vì tình bạn
nâng cao giá trị cuộc sống của chúng ta, việc vun đắp chúng là quan trọng.)
- James is absent today because he is having a severe headache. (Hôm nay James vắng mặt
vì anh ấy bị đau đầu dữ dội.)

 Because of
Because of + Pronoun/ Noun/ Noun phrase/ V-ing, S + V
hoặc S + V because of + Pronoun/ Noun/ Noun phrase/ V-ing
Ví dụ:
- Because of bad weather, all flights have been cancelled. (Vì thời tiết xấu, tất cả các chuyến
bay đã bị hủy.)
- I got this job because of you. (Tôi có được công việc này là nhờ bạn.)

CÁCH CHUYỂN ĐỔI CÂU SỬ DỤNG BECAUSE SANG BECAUSE OF


Khi chuyển đổi câu sử dụng cấu trúc từ because sang because of, chúng ta cần biến đổi mệnh
đề sau because thành một danh từ, cụm danh từ, đại từ hoặc V-ing.
Nếu sau because có “to be” hoặc “there/here”, chúng ta cần lược bỏ những từ này và tiếp tục
xét đến các trường hợp sau đây:

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 23
ielts-fighter.com

 Trường hợp chủ ngữ ở hai mệnh đề giống nhau


Nếu chủ ngữ ở hai mệnh đề trong câu giống nhau, chúng ta lược bỏ chủ ngữ ở vế chứa
because và thêm đuôi -ing phía sau động từ.
Ví dụ: Anna can’t read newspapers without glasses because she is short-sighted.
→ Anna can’t read newspapers without glasses because of being short-sighted.

 Trường hợp tân ngữ ở mệnh đề chứa because là một danh từ/ cụm danh từ
Nếu chỉ còn lại danh từ/ cụm danh từ ở vế chứa because sau khi lược bỏ “to be/ there/ here”,
chúng ta sẽ giữ nguyên danh từ/ cụm danh từ đó.
Ví dụ: Because there was an accident, we had to take a longer route.
→ Because of an accident, we had to take a longer route.

 Trường hợp tân ngữ ở mệnh đề chứa because có cả danh từ và tính từ


Nếu sau because bao gồm cả tính từ và danh từ, chúng ta chỉ cần thay đổi vị trí của chúng và
lược bỏ những phần không cần thiết, đặt tính từ trước danh từ để tạo thành một cụm danh
từ.
Ví dụ: Because the tires were flat, the bus couldn’t go far.
→ Because of the flat tires, the bus couldn’t go far.

 Trường hợp mệnh đề chứa because không có danh từ


Nếu mệnh đề chứa because không có danh từ sau khi lược bỏ “to be/ there/ here”, chúng ta
cần biến đổi tính từ/ trạng từ trong mệnh đề thành danh từ hoặc sử dụng danh từ đi kèm tính
từ sở hữu.
Ví dụ: Because it was stormy, the children didn’t go on an excursion to Niagara Falls.
→ Because of the storm, the children didn’t go on an excursion to Niagara Falls.
Because she behaved badly, she failed to earn everyone’s trust.
→ Because of her bad behaviour, she failed to earn everyone’s trust.

Ngoài ra, nếu không thể chuyển đổi câu sang sử dụng cấu trúc because of bằng những quy tắc
trên, chúng ta có thể sử dụng cụm “the fact that” ngay trước mệnh đề ở vế chứa because mà
không cần biến đổi bất kì thành phần nào trong câu.
Ví dụ: Because I was lazy, I failed my physics final exam.

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 24
ielts-fighter.com

→ Because of the fact that I was lazy, I failed my physics final


exam.

before

TỔNG QUAN
before được sử dụng trong câu với vai trò là liên từ phụ thuộc thể hiện thứ tự hành động,
mang nghĩa “trước khi”.
Trong câu, mệnh đề chứa before thường là mệnh đề phụ, được dùng để bổ sung ngữ nghĩa
cho mệnh đề chính. Nó có thể đứng phía trước hoặc sau mệnh đề chính tùy theo hàm ý diễn
đạt hay nhấn mạnh của người dùng. Tuy nhiên, nếu mệnh đề chứa before đứng trước, chúng
ta cần sử dụng dấu phẩy để ngăn tách hai mệnh đề.

CẤU TRÚC
 Diễn tả thói quen trước khi thực hiện một hành động khác
Before + S + V (present simple), S + V (present simple)
Ví dụ:
- Before my daughter goes to bed, I usually tell her bedtime stories. (Trước khi con gái tôi đi
ngủ, tôi thường kể truyện cho con nghe.)
- Every day, Jake locks the doors carefully before he goes to work. (Mỗi ngày, Jake đều khóa
cửa cẩn thận trước khi đi làm.)

 Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
Before + S + V (past simple), S + V (past perfect)
Ví dụ:
- Before my mother got home, I had finished all my homework. (Trước khi mẹ về, tôi đã làm
hết bài tập về nhà.)
- Pete had woken me up before he came to take me to school. (Pete đã đánh thức tôi trước
khi anh ấy đến đưa tôi đến trường.)

 Diễn tả hành động sẽ làm trước khi thực hiện một hành động khác
Before + S + V (present simple), S + V (future simple)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 25
ielts-fighter.com

Ví dụ:
- Before we have any vacations, we will decide where to go first. (Trước khi có bất cứ kỳ
nghỉ nào, chúng tôi sẽ quyết định nơi đi trước.)
- Tim tells me that he will come back home before our mom finishes preparing dinner. (Tim
nói với tôi rằng anh ấy sẽ trở về nhà trước khi mẹ chúng tôi chuẩn bị xong bữa tối.)

MỞ RỘNG
Mệnh đề bắt đầu bằng before được gọi là mệnh đề trạng ngữ, nó có thể được rút gọn để câu
trở nên ngắn gọn hoặc tránh lặp ý, từ trong câu.
Để có thể rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong câu chứa liên từ phụ thuộc before, hai mệnh đề
trong câu bắt buộc phải có cùng chủ ngữ. Khi đó, chúng ta sẽ lược bỏ chủ ngữ trong mệnh đề
bắt đầu bằng before và chuyển động từ thành dạng V-ing.
Ví dụ:
- Before I go to school, I often have breakfast at home.
→ Before going to school, I often have breakfast at home.
- Turn your tongue seven times before you speak.
→ Turn your tongue seven times before speaking.
- Anna had already bought this movie ticket before she came to the cinema.
→ Anna had already bought this movie ticket before coming to the cinema.
- Mike will turn off the AC and all the lights before he leaves his office.
→ Mike will turn off the AC and all the lights before leaving his office.

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 26
ielts-fighter.com

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 27
ielts-fighter.com

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 28
ielts-fighter.com

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 29
ielts-fighter.com

both

TỔNG QUAN
both có thể được hiểu là “cả hai”. both được dùng khi muốn đề cập, nhấn mạnh cả 2 đối
tượng, tính chất tương đương cùng xuất hiện trong câu. Nó đóng vai trò như một liên từ và
có thể đứng đầu câu hoặc sau động từ chính của câu.

CẤU TRÚC
 both … and
Both + N1 + and + N2 + V
S + V + both + N1/Adj 1 + and + N2/Adj 2
Ví dụ:
- Both Elsa and Anna are pretty. (Cả Elsa và Anna đều xinh đẹp.)
- Both my father and my mother work as teachers. (Cả bố và mẹ tôi đều là giáo viên.)
- The company deals in both hardware and software. (Công ty kinh doanh cả phần cứng và
phần mềm.)
- Jack is both generous and kind. (Jack vừa hào phóng vừa tốt bụng.)

 both đứng một mình


both + N (plural)
Ví dụ:
- We both like swimming. (Cả 2 chúng tôi đều thích bơi.)
- Please hold the box in both hands. (Hãy giữ chiếc hộp bằng cả 2 tay.)

 both of
both of + O/pronoun (plural) + V
Ví dụ:
- Both of the women were French. (Cả 2 người phụ nữ đều là người Pháp.)
- Don’t forget to bring water for both of us. (Đừng quên mang nước cho cả 2 chúng tôi nhé.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 30
ielts-fighter.com

by the time

TỔNG QUAN
by the time là một liên từ chỉ thời gian mang nghĩa “vào thời điểm” hay “khi mà”, được sử
dụng để bổ sung trạng từ chỉ thời gian và làm rõ nghĩa cho mệnh đề trong câu. Khi sử dụng by
the time, người nói muốn diễn tả một hành động, tình huống đã hoặc sẽ xảy ra không muộn
hơn mốc thời gian được nhắc đến.
Hành động nào xảy ra trước sẽ xuất hiện trong mệnh đề chính, hành động nào xảy ra sau sẽ
xuất hiện sau cụm by the time. Trong câu, mệnh đề chứa by the time có thể đứng trước hoặc
sau mệnh đề chính. Nếu mệnh đề chứa liên từ này đứng ở đầu câu, chúng ta cần ngăn cách
nó với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

CẤU TRÚC
 Ở thì Hiện tại đơn
by the time được dùng trong câu ở thì Hiện tại đơn để diễn tả dự đoán về mối liên hệ thời
gian giữa 2 sự việc, hành động xảy ra ở hiện tại hoặc trong tương lai.
By the time + S1 + V1 (present simple), S2 + V2 (future simple/ future perfect)
Ví dụ:
- By the time you read this letter, I will have moved to Paris. (Vào thời điểm bạn đọc được
bức thư này, tôi đã chuyển đến Paris rồi.)
- Mary will be able to buy her own car by the time she is 30. (Mary sẽ có đủ khả năng tự
mua xe hơi khi cô ấy 30 tuổi.)

 Ở thì Quá khứ đơn


by the time được dùng trong câu ở thì Quá khứ đơn để nhấn mạnh một hành động, sự việc
đã hoàn thành trước một hành động, sự việc khác trong quá khứ.
By the time + S1 + V1 (past simple), S2 + V2 (past perfect)
Ví dụ:
- By the time I got home, my parents had finished dinner. (Lúc tôi về đến nhà, bố mẹ tôi đã
ăn tối xong.)
- My sister had washed all the dishes by the time we came back. (Em gái tôi đã rửa hết bát
vào lúc chúng tôi quay lại.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 31
ielts-fighter.com

PHÂN BIỆT BY THE TIME – UNTIL – WHEN


until by the time when
Meaning cho đến khi, khi (từ khi, vào thời điểm… khi, vào thời điểm… (ở
thời điểm X đến Y) (trước và đến thời điểm thời điểm X)
X)
Usage được theo sau bởi một mệnh đề
- diễn tả một hành - thể hiện một hành - nhấn mạnh về nội
động, sự việc chỉ động, sự việc sẽ kết dung của hành động
diễn ra khi có một thúc khi có một hành tại thời điểm nói
hành động, sự việc động, sự việc khác bắt - thời gian được nhắc
khác diễn ra tại đầu đến là một mốc
cùng thời điểm đó - nhấn mạnh mức độ chung chung, không
- nhấn mạnh khoảng chính xác về mốc thời quá quan trọng hoặc
thời gian giữa hai gian, thời điểm xảy ra một khoảng thời
hành động sự việc gian dài
Example I didn’t have lunch I hadn’t had lunch by the I didn’t have lunch
until my mother time my mother picked when my mother
picked me up. me up. picked me up.

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 32
ielts-fighter.com

despite/ in spite of

TỔNG QUAN
despite hay in spite of đều là liên từ phụ thuộc chỉ sự đối lập và mang nghĩa là “mặc dù”.
Những liên từ này được sử dụng để chỉ sự nhượng bộ, giúp làm rõ sự tương phản của hai
hành động trong cùng một câu. Trong câu, chúng có thể được dùng thay thế cho nhau.
despite và in spite of có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu. Tuy nhiên, nếu đứng đầu câu,
mệnh đề chứa despite/ in spite of cần được ngăn tách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

CẤU TRÚC
 despite/ in spite of
In spite of/ Despite + Noun/ Noun phrase/ V-ing, S + V…
hoặc S + V … in spite of/ despite + Noun/ Noun phrase/ V-ing
Ví dụ:
- Despite having a flu, Andy woke up early to do exercises. (Mặc dù bị cảm cúm, Andy vẫn
dậy sớm để tập thể dục.)
- In spite of the bad weather, we had a joyful picnic. (Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi đã có
một buổi dã ngoại vui vẻ.)
- I still go to school despite the severe stomachache. (Tôi vẫn đi học dù bị đau bụng dữ dội.)

 despite/ in spite of the fact that


Khi muốn sử dụng một vế câu hoàn chỉnh phía sau despite hoặc in spite of, chúng ta cần
thêm cụm “the fact that” vào ngay sau despite hoặc in spite of để tạo thành một mệnh đề
trạng ngữ.
Tương tự như despite/ in spite of, mệnh đề trạng ngữ này có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu.
Despite/ In spite of the fact that + S + V, S + V
hoặc S + V (,) despite/ in spite of the fact that + S + V
Ví dụ:
- Despite the fact that Ian is not so tall, he is an excellent basketball player. (Mặc dù Ian
không cao lắm, anh ấy là một cầu thủ bóng rổ xuất sắc.)
- In spite of the fact that it’s not over summer, the weather in Hanoi is quite chilly. (Mặc dù
chưa qua mùa hè nhưng thời tiết ở Hà Nội đã se lạnh.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 33
ielts-fighter.com

- Mary refused to help me with my homework, in spite of the fact that I asked her several
times. (Mary từ chối giúp tôi làm bài tập về nhà, mặc dù tôi đã hỏi cô ấy vài lần.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 34
ielts-fighter.com

either
TỔNG QUAN
either được dùng để chỉ 1 trong 2 đối tượng. Cấu trúc either…or… mang nghĩa “hoặc…
hoặc…”, được sử dụng để đưa ra sự khẳng định về lựa chọn hoặc khả năng có thể xảy ra của 1
trong 2 sự vật/ sự việc/ đối tượng được nhắc đến.

CẤU TRÚC
 either đứng một mình
Either + S (singular)
Ví dụ:
- Either shirt is mine. (Một trong hai chiếc áo là của tôi.)
- Either plan would work. (Một trong hai kế hoạch sẽ có tác dụng.)
- You may use either pen. (Bạn có thể dùng một trong hai cái bút.)

Ngoài ra, either còn có thể được dùng cuối câu phủ định để chỉ sự đồng tình với sự phủ định
mà người nói trước đó đề cập đến.
Ví dụ:
- A: I don’t know how to swim. (Tôi không biết bơi.)
B: I don’t either. (Tôi cũng không biết.)
- A: Ann is not coming tonight. (Tối nay Ann không đến.)
B: Tim isn’t either. (Tim cũng không đến.)

 either of
Either of + S (plural)
Ví dụ:
- Either of dresses are going to be sold. (Một trong hai chiếc váy sẽ được bán.)
- I don’t want either of them. (Tôi không muốn cái nào trong hai cái.)
- Can I borrow either of your book? (Tôi có thể mượn một trong hai cuốn sách của bạn
không?)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 35
ielts-fighter.com

 either…or… đứng giữa câu


S + V + either + N1/ O1 + or + N2/ O2
Ví dụ:
- Mark often has either sandwich or noodles for breakfast. (Mark thường ăn sáng với
sandwich hoặc mỳ.)
- I want to have either milk or juice today. (Tôi muốn uống sữa hoặc nước trái cây hôm nay.)
- You can sit either here or there while waiting. (Bạn có thể ngồi ở đây hoặc ở kia trong khi
chờ đợi.)

 either…or… đứng đầu câu


Đối với cấu trúc either…or… đứng đầu câu làm chủ ngữ, chúng ta cần chia động từ theo chủ
ngữ thứ hai (chủ ngữ đứng sau or).
Either + N1/ O1 + or + N2/ O2 + V
Ví dụ:
- Either my father or my brothers are coming. (Hoặc bố tôi hoặc các anh của tôi đang đến.)
- Either Sam or Jack will pick you up this Sunday. (Sam hoặc Jack sẽ đến đón bạn vào Chủ
nhật này.)
- Either Julie or her sister is preparing dinner. (Julie hoặc em gái cô ấy đang chuẩn bị bữa tối.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 36
ielts-fighter.com

enough
TỔNG QUAN
enough có nghĩa là “đủ”. enough có thể được dùng với tính từ, trạng từ hay danh từ để chỉ số
lượng, kích cỡ, hay mức độ của một sự vật, sự việc để làm gì đó. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và vị
trí, enough có cách dùng và ý nghĩa khác nhau.
Khi sử dụng cấu trúc này, động từ theo sau enough luôn là động từ nguyên thể có “to”.

CẤU TRÚC
 enough với tính từ
S + be (not) + Adj + enough (for sb) + to V
Ví dụ:
- My brother is tall enough to reach the top of the bookshelf. (Em trai tôi đủ cao để với tới
phần đỉnh của giá sách.)
- This pair of shoes are not big enough for me to wear. (Đôi giày này không đủ lớn để tôi
mang.)
- I am fortunate enough to have such amazing friends like you guys. (Tôi thật may mắn khi
có những người bạn tuyệt vời như các bạn.)

 enough với trạng từ


S + (auxiliary V + not) V + Adv + enough (for sb) + to V
Ví dụ:
- I ran fast enough to catch the bus. (Tôi đã chạy đủ nhanh để bắt xe buýt.)
- She didn’t work hard enough to pass the exam. (Cô ấy đã không học đủ chăm để có thể
vượt qua kỳ thi.)
- The water rose high enough for them to continue upstream. (Nước dâng lên đủ cao để họ
tiếp tục đi ngược dòng.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 37
ielts-fighter.com

 enough với danh từ


S + V + enough + N (for sb) + to V
Ví dụ:
- I have enough ingredients to bake a small red velvet cake. (Tôi có đủ nguyên liệu để nướng
một chiếc bánh nhung đỏ cỡ nhỏ.)
- He didn’t have enough money to buy a house so he rented one. (Anh ấy không có đủ tiền
để mua một ngôi nhà vì vậy anh ấy đã thuê một căn.)
- There isn't enough wind for us to fly a kite. (Trời không có đủ gió để chúng ta thả diều.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 38
ielts-fighter.com

get used to

TỔNG QUAN
get used to mang nghĩa “trở nên quen với”. Cấu trúc này được dùng để diễn tả hay nhấn
mạnh việc ai đó dần trở nên quen với 1 vấn đề hay sự việc nào đó.
Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta cần chú ý chia động từ phù hợp với từng thì được sử dụng
trong câu.

CẤU TRÚC
 Câu khẳng định
S + (modal verb) get used to + V-ing/ Noun
Ví dụ:
- Life is not fair, get used to it. (Cuộc sống vốn không công bằng, hãy quen dần với điều đó.)
- You will soon get used to the work. (Bạn sẽ sớm quen với công việc thôi.)
- After 2 years of studying abroad, Alice got used to living alone. (Sau 2 năm du học, Alice đã
quen với việc sống một mình.)

 Câu phủ định


S + auxiliary verb/ modal verb + not + get used to + V-ing/ Noun
Ví dụ:
- I haven’t got used to taking the bus to work yet. (Tôi vẫn chưa quen với việc đi xe buýt đến
chỗ làm.)
- He can't get used to working night shift. (Anh ấy không thể quen với việc làm ca đêm.)

 Câu nghi vấn


Auxiliary verb/ Modal verb + S + get used to + V-ing/ Noun?
Ví dụ:
- Have you got used to the climate here? (Bạn đã quen với khí hậu ở đây chưa?)
- How did you get used to getting up so early? (Làm thế nào mà bạn quen với việc dậy sớm
như vậy?)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 39
ielts-fighter.com

if (Câu điều kiện)

TỔNG QUAN
if có nghĩa là “nếu”. Câu điều kiện được sử dụng để diễn đạt hay giải thích về một sự việc có
thể xảy ra khi điều kiện nói đến xảy ra.
Một câu điều kiện gồm 2 mệnh đề: Mệnh đề chính (mệnh đề kết quả) và Mệnh đề if (mệnh
đề điều kiện). 2 mệnh đề này có thể đổi vị trí cho nhau trong câu. Tuy nhiên, nếu mệnh đề if
đứng trước mệnh đề chính, chúng ta cần dùng dấu phẩy ngăn cách 2 mệnh đề, còn nếu mệnh
đề chính đứng trước mệnh đề if thì chúng ta không cần dùng dấu phẩy khi kết thúc mệnh đề.

CẤU TRÚC
 Câu điều kiện loại 0
Cấu trúc này được dùng để diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc để đưa ra những lời đề nghị, chỉ
dẫn.
If + S + V(s,es), S + V(s, es)/ Imperative clause
Ví dụ:
- Plants die if they don’t get enough water. (Thực vật sẽ chết nếu không được cung cấp đủ
nước.)
- If the cap fits, wear it. (Nếu cái mũ mà vừa thì cứ đội đi.)
- Ask me again if you don’t understand the question. (Cứ hỏi lại tôi nếu bạn không hiểu câu
hỏi.)

 Câu điều kiện loại 1


Cấu trúc này được dùng để diễn tả một sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
If + S + V(s,es), S + will/model V + V
Ví dụ:
- If it rains tomorrow, I will have to cancel the picnic. (Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ phải
hủy chuyến dã ngoại.)
- You will miss the train if you don’t hurry up. (Bạn sẽ bị lỡ chuyến tàu nếu bạn không nhanh
lên đấy.)
- I can pick you up this weekend if you want. (Tôi có thể đón bạn vào cuối tuần này nếu bạn
muốn.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 40
ielts-fighter.com

 Câu điều kiện loại 2


Cấu trúc này được dùng để giả định những tình huống, sự việc không có thật, không thể xảy
ra trong hiện tại. Với cấu trúc này, động từ “to be” ở mệnh đề if luôn được chia là “were”.
If + S + V-ed, S + would/could + V
Ví dụ:
- If I were you, I would not attend that party. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không tham dự bữa tiệc
đó.)
- She could work in Japan if she spoke Japanese. (Cô ấy có thể làm việc ở Nhật nếu cô ấy nói
được tiếng Nhật.)
- I would travel around the world if I had a lot of money. (Tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế
giới nếu tôi có nhiều tiền.)

 Câu điều kiện loại 3


Cấu trúc này được dùng để giả định về kết quả của những tình huống, sự việc không xảy ra
trong quá khứ. Chúng ta thường dùng câu điều kiện loại 3 để diễn tả sự tiếc nuối hoặc trách
móc ai đó.
If + S + had + Vpp, S + would/could + have + Vpp
Ví dụ:
- If I had known our cousins were coming, I would have prepared more pasta. (Nếu tôi biết
anh em họ của chúng tôi sẽ đến, tôi đã chuẩn bị nhiều mì ống hơn.)
- I could have finished my exam yesterday if I had studied harder. (Tôi có thể đã hoàn thành
bài thi ngày hôm qua nếu tôi chăm chỉ học hơn.)
- If I had left earlier, I would have been to the meeting on time. (Nếu tôi đi sớm hơn, tôi đã
có thể đến cuộc họp đúng giờ.)

 Câu điều kiện hỗn hợp


Cấu trúc này được dùng để giả định về kết quả của tình huống, sự việc đã xảy ra trong quá
khứ. Chúng ta thường dùng câu điều kiện hỗn hợp để diễn tả những kết quả trái ngược hoàn
toàn với sự thật ở hiện tại.
If + S + had + Vpp, S + would/could + V

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 41
ielts-fighter.com

Ví dụ:
- If he had studied French at high school, he could live in Paris now. (Nếu anh ấy đã học
tiếng Pháp ở trường trung học, bây giờ anh ấy có thể sống ở Paris.)
- You wouldn’t be so tired today if you had gone to bed early yesterday. (Bạn sẽ không mệt
mỏi như vậy hôm nay nếu bạn đi ngủ sớm vào ngày hôm qua.)
- If I had saved money, I would have a car by now. (Nếu tôi tiết kiệm tiền, bây giờ tôi đã có
một chiếc xe hơi.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 42
ielts-fighter.com

in order to/ so as to

TỔNG QUAN
in order to hay so as to đều có nghĩa là “để”, “để mà”. 2 cấu trúc này có cùng ý nghĩa và cách
sử dụng. Chúng có thể được sử dụng thay thế nhau khi muốn diễn tả hoặc giải thích mục đích
của hành động được nhắc đến trước đó.
Sau in order to và so as to, chúng ta luôn dùng động từ ở dạng nguyên thể.

CẤU TRÚC
 Đưa ra mục đích hướng vào chủ thể hành động
S + V + in order (not) to/ so as (not) to + V
Ví dụ:
- I meditate in order to relax. (Tôi thiền để thư giãn.)
- Anna studies French in order to speak to her friends from Paris. (Anna học tiếng Pháp để
nói chuyện với bạn bè của cô ấy từ Paris.)
- I go to work early in order not to get stuck in a traffic jam. (Tôi đi làm sớm để không bị kẹt
xe.)
- You should exercise so as to stay healthy. (Bạn nên tập thể dục để giữ gìn sức khỏe.)
- He always wears a scarf and gloves in the winter so as not to feel cold. (Anh ấy luôn quàng
khăn và đeo găng tay vào mùa đông để không cảm thấy lạnh.)

 Đưa ra mục đích hướng vào đối tượng khác


S + V + in order/ so as + for + O + (not) to + V
Ví dụ:
- They left the door open in order for me to come in. (Họ để ngỏ cửa để tôi vào.)
- I turn off the TV in order for my sister not to wake up. (Tôi tắt TV để em gái tôi không thức
dậy.)
- So as for the AC to work, you need to find the remote. (Để điều hòa hoạt động, bạn cần
tìm thấy cái điều khiển.)
- She explained the task in details so as for me not to make mistakes. (Cô ấy giải thích chi
tiết nhiệm vụ để tôi không mắc sai lầm.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 43
ielts-fighter.com

it takes

TỔNG QUAN
It takes được sử dụng để chỉ khối lượng thời gian cần thiết để ai đó thực hiện, hoàn thành
một hành động bất kỳ. Khối lượng thời gian đó có thể là ước chừng hoặc là một con số cụ thể.
Khi sử dụng cấu trúc này, các bạn cần lưu ý chia đúng động từ ‘take’ theo chủ ngữ và thì trong
câu.

CẤU TRÚC
 Diễn tả khối lượng thời gian cần thiết để ai đó thực hiện, hoàn thành một hành
động
It takes/ took/ will take + (sb) time + to V
Ví dụ:
- It takes Peter 10 minutes to walk to school every day. (Peter mất 10 phút để đi bộ đến
trường mỗi ngày.)
- I think it will take a whole weekend to repaint our room. (Tôi nghĩ sẽ mất cả cuối tuần để
sơn lại phòng của chúng ta.)
- Laura was always late because it took her so long to get dressed. (Laura luôn đến muộn vì
cô ấy mất quá nhiều thời gian để thay đồ.)

 Cấu trúc câu hỏi


How long does/ did/ will + it take + (sb) to V?
Ví dụ:
- How long does it take you to drive to the supermarket? (Bạn mất bao lâu để lái xe đến siêu
thị?)
- How long did it take Jane to cook dinner? (Jane đã mất bao lâu để nấu bữa tối?)
- I need to get to the train station. How long will it take to get there? (Tôi cần đến ga xe lửa.
Mất bao lâu để đến đó?)

MỞ RỘNG
Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc it takes để diễn tả một lượng bất kỳ cần thiết để có
thể thực hiện một sự kiện, hành động nào đó.

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 44
ielts-fighter.com

Ví dụ:
- It took all our savings to buy the house. (Chúng tôi đã phải dành tất cả tiền tiết kiệm để
mua được căn nhà.)
- It takes a lot of nerve to be a bomb disposal expert. (Cần rất nhiều can đảm để trở thành
một chuyên gia xử lý bom.)
- It will take 4 strong men to carry this wardrobe upstairs. (Phải cần đến 4 người đàn ông
mạnh khỏe để khiêng tủ quần áo này lên lầu.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 45
ielts-fighter.com

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 46
ielts-fighter.com

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 47
ielts-fighter.com

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 48
ielts-fighter.com

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 49
ielts-fighter.com

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 50
ielts-fighter.com

neither

TỔNG QUAN
neither được dùng để chỉ không đối tượng nào cả. Cấu trúc neither…nor… mang nghĩa
“không… cũng không…”, được sử dụng để đưa ra sự phủ định đồng thời về lựa chọn hoặc khả
năng có thể xảy ra của cả 2 (hay nhiều hơn) sự vật/ sự việc/ đối tượng được nhắc đến.
Giống với either…or…, đối với cấu trúc neither…nor… đứng đầu câu làm chủ ngữ, chúng ta
cũng cần chia động từ theo chủ ngữ thứ hai (chủ ngữ đứng sau nor).

CẤU TRÚC
 neither đứng một mình
Neither + S (singular)
Ví dụ:
- Neither student did their homework. (Không học sinh nào làm bài tập về nhà.)
- Neither idea could be used. (Không có ý tưởng nào có thể được sử dụng.)
- He failed neither project. (Anh ấy không thất bại dự án nào cả.)

Ngoài ra, neither cũng có thể được dùng trong câu trả lời ngắn đề chỉ sự đồng tình với sự phủ
định mà người nói trước đó đề cập đến.
Ví dụ:
- A: I don’t like reading books. (Tôi không thích đọc sách.)
B: Neither do I. (Tôi cũng không.)
- A: The boss hasn’t arrived yet. (Sếp chưa đến.)
B: The assistant neither. (Trợ lý cũng vậy.)

 neither of
Neither of + S (plural)
Ví dụ:
- Neither of books are helpful. (Không cuốn sách nào hữu ích cả.)
- I get along with neither of Susie’s friends. (Tôi không hòa hợp với người bạn nào của Susie.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 51
ielts-fighter.com

- These two dresses are too colorful. You should wear neither of them to the party. (Hai
chiếc váy này quá sặc sỡ. Bạn không nên mặc cái nào đến bữa tiệc.)

 neither…nor… đứng giữa câu


S + V + neither + N1/ O1 + nor + N2/ O2
Ví dụ:
- He can speak neither French nor Chinese. (Anh ấy không thể nói tiếng Pháp hay tiếng
Trung.)
- I want to have neither fish nor egg for dinner. (Tôi không muốn ăn cá, cũng không muốn
ăn trứng vào bữa tối.)
- My mother likes neither cats nor dogs. (Mẹ tôi không thích cả mèo lẫn chó.)

 neither…nor đứng đầu câu


Neither + N1/ O1 + nor + N2/ O2 + V
Ví dụ:
- Neither the driver nor the passengers were hurt. (Cả tài xế và hành khách đều không bị
thương.)
- Neither he nor his friends are coming back. (Cả anh ấy và bạn bè của anh ấy đều không
quay lại.)
- Neither juice nor snack would make you full. (Nước trái cây hay đồ ăn nhẹ đều sẽ không
làm bạn no.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 52
ielts-fighter.com

not only … but also

TỔNG QUAN
Cấu trúc not only … but also khi sử dụng trong câu có thể được hiểu với nghĩa “không
những … mà còn”. Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi muốn nối hai từ, cụm từ hay vế câu có
cùng vị trí, tính chất để nhấn mạnh về đặc tính hay hành động của một sự vật, sự việc nào đó.

CẤU TRÚC
Tùy thuộc vào mục tiêu sử dụng, chúng ta có những dạng khác nhau của cấu trúc not only …
but also:
 Nhấn mạnh vào Danh từ
S + V/Adj + not only + N + but also + N
Ví dụ:
- Tom can speak not only English but also German. (Tom không chỉ có thể nói tiếng Anh mà
còn cả tiếng Đức nữa.)
- Tina is not only an amazing leader but also a great friend of mine. (Tina không chỉ là một
nhóm trưởng đáng kinh ngạc mà còn là một người bạn tuyệt vời của tôi.)

 Nhấn mạnh vào Tính từ


S + be + not only + Adj + but also + Adj
Ví dụ: Lily is not only talented but also very responsible. (Lily không chỉ tài năng mà còn rất có
trách nhiệm.)

 Nhấn mạnh vào Động từ


S + not only + V + but also + V
Ví dụ: My younger brother not only can swim but also play basketball very well. (Em trai tôi
không chỉ biết bơi mà còn chơi bóng rổ rất giỏi.)

 Nhấn mạnh vào Trạng từ


S + V + not only + Adv + but also + Adv
Ví dụ: Hans works not only hard but also efficiently. (Hans không chỉ làm việc chăm chỉ mà
còn rất hiệu quả.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 53
ielts-fighter.com

 Nhấn mạnh vào Cụm giới từ


S + V + not only + Prep + but also + Prep
Ví dụ: Being vegetarian bring many benefits not only for their health but also for the world as
a whole. (Ăn chay mang lại nhiều lợi ích không chỉ cho sức khỏe mà còn cho toàn thế
giới.)

 Đảo ngữ
Not only + auxiliary verb/ modal verb + S + V + but/, + S + also + V
Not only + be + S + N/ Adj + but/, + S + be + also + N/ Adj
Ví dụ:
- Not only does smoking harm our own health, it also threatens others’. (Hút thuốc lá không
chỉ gây hại cho sức khỏe của chính chúng ta mà còn đe dọa đến sức khỏe của người khác.)
- Not only can my younger brother swim, he also plays basketball very well. (Em trai tôi
không chỉ biết bơi, nó còn chơi bóng rổ rất giỏi.)
- Not only is she a novelist but she is also a poet. (Cô ấy không chỉ là một tiểu thuyết gia mà
còn là một nhà thơ.)

TIP GHI NHỚ


 Chúng ta có thể ghi nhớ cấu trúc này thông qua quy luật “cấu trúc song song”, bởi sau
not only và but also, chúng ta bắt buộc phải thống nhất loại từ được sử dụng (cùng là
danh từ, cùng là động từ…)
 Khi sử dụng cấu trúc đảo ngữ, chúng ta chỉ cần đảo Not only lên đầu câu, đi kèm sau
đó là Trợ động từ/ Động từ khuyết thiếu/ Động từ tobe đứng trước chủ ngữ, vế sau đó
giữ nguyên.

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 54
ielts-fighter.com

not until

TỔNG QUAN
not until có nghĩa là “mãi cho đến khi”. Cụm từ này thường được sử dụng đi kèm với từ, cụm
từ hoặc mệnh đề chỉ thời gian để nhấn mạnh khoảng thời gian hay thời điểm xảy ra sự việc,
hành động được nhắc đến ở mệnh đề sau.

CẤU TRÚC
 Cấu trúc It is/was not until
It is/ was not until + time word/ phrase/ clause + that + S + V
Ví dụ:
- It was not until yesterday that we told her the truth. (Mãi cho đến ngày hôm qua, chúng
tôi mới nói cho cô ấy biết sự thật.)
- It is not until 7pm that my brother comes back home from work. (Phải đến 7h tối anh trai
tôi mới đi làm về.)
- It was not until we felt hot that we realized there was something wrong with our car. (Mãi
cho đến khi cảm thấy nóng, chúng tôi mới nhận ra có điều gì đó không ổn với chiếc xe của
mình.)

 Cấu trúc đảo ngữ


Not until time word/ phrase/ clause + auxiliary verb/ modal verb + S + V
Ví dụ:
- Not until my mom came home did we have dinner. (Mãi cho đến khi mẹ tôi về nhà, chúng
tôi mới ăn tối.)
- Not until all the seats were full did the movie begin. (Cho đến khi tất cả các chỗ ngồi đều
kín chỗ thì bộ phim mới bắt đầu.)
- Not until last month did he change his car. (Mãi đến tháng trước anh ấy mới đổi xe.)
- Not until I finish my homework could I hang out with my friends. (Mãi cho đến khi tôi hoàn
thành bài tập về nhà, tôi mới có thể đi chơi với bạn bè của mình.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 55
ielts-fighter.com

prefer

TỔNG QUAN
prefer có thể hiểu là “thích (gì đó) hơn”. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả niềm yêu thích
một sự vật, sự việc hay hành động nào đó hơn so với những sự vật, sự việc, hành động khác.

CẤU TRÚC
 Thích làm cái gì đó
S + prefer + to V
Ví dụ:
- I prefer to pay with credit card. (Tôi thích thanh toán bằng thẻ tín dụng hơn.)
- Most of the students prefer to live alone. (Hầu hết sinh viên thích sống một mình.)

 Thích cái gì hơn (cái gì)


S + prefer + N (+ to + N)
Ví dụ:
- She prefers coffee in the morning. (Cô ấy thích uống cà phê vào buổi sáng.)
- I prefer dark chocolate to milk chocolate. (Tôi thích sô cô la đen hơn sô cô la sữa.)
- The majority of people interviewed prefer TV to radio. (Đa số những người được phỏng
vấn thích TV hơn radio.)

 Thích làm gì hơn (làm gì)


S + prefer + V-ing (+ to + V-ing)
Ví dụ:
- Normally, we prefer painting with watercolours. (Thông thường, chúng tôi thích vẽ tranh
bằng màu nước.)
- My brother prefers staying at home to going out. (Anh trai tôi thích ở nhà hơn đi chơi.)
- I prefer taking the bus to walking. (Tôi thích đi xe buýt hơn đi bộ.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 56
ielts-fighter.com

rather

TỔNG QUAN
rather ngoài mang nghĩa “thích (cái gì) hơn” trong cấu trúc would rather, nó còn là phó từ chỉ
mức độ mang nghĩa “khá là” hoặc “hơi hơi”. rather có thể đi kèm với động từ, tính từ hoặc
trạng từ để bổ nghĩa hoặc nhấn mạnh cho chúng.

CẤU TRÚC
 rather đứng một mình
Nhấn mạnh động từ phía sau (thường dùng với enjoy, hope, like)
rather + V
Ví dụ:
- I rather enjoyed the movie last night. (Tôi khá thích bộ phim tối qua.)
- He rather likes your idea for the party. (Anh ấy có vẻ thích ý tưởng của bạn cho bữa tiệc.)

Bổ nghĩa cho tính từ, trạng từ phía sau


rather + Adj/ Adv
Ví dụ:
- His political ideas are rather extreme. (Những ý tưởng chính trị của anh ta khá là cực
đoan.)
- That experience had left him rather shaky. (Trải nghiệm đó đã khiến anh ta khá run.)
- Lucy is a rather timid child. (Lucy là một đứa trẻ khá rụt rè.)
- It rained rather heavily yesterday. (Hôm qua trời mưa khá to.)

 rather than
Lúc này rather than đóng vai trò như một liên từ, thường dùng để so sánh hoặc chọn lựa giữa
các sự vật, sự việc, hành động.
rather than + N/ V/ Adj
Ví dụ:
- People lack the willpower, rather than strength. (Con người thiếu ý chí, hơn là sức mạnh.)
- I prefer tea rather than coffee. (Tôi thích trà hơn là cà phê.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 57
ielts-fighter.com

- It would be better to transport the goods by rail rather than by road. (Vận chuyển hàng
hóa bằng đường sắt sẽ tốt hơn là đường bộ.)
- I would describe her as introverted rather than extroverted. (Tôi thấy cô ấy hướng nội hơn
là hướng ngoại.)
- He likes eating out rather than cooking. (Anh ấy thích ăn ngoài hơn là nấu nướng.)
- Rather than stylish clothes, her preference is comfortable clothes. (Thay vì quần áo kiểu
cách, cô ấy thích quần áo thoải mái hơn.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 58
ielts-fighter.com

so … that

TỔNG QUAN
Cấu trúc so ... that có nghĩa là “quá ... đến nỗi mà …”, thường dùng để cảm thán về một sự
vật, sự việc hoặc một người nào đó.

CẤU TRÚC
 Với tính từ
S + be + so + Adj + that + S ​ +V
Ví dụ:
- The food was so hot that we couldn’t eat it. (Thức ăn nóng đến nỗi chúng tôi không thể ăn
được.)
- She is so kind that everyone likes her. (Cô ấy tốt bụng đến nỗi ai cũng yêu quý cô ấy.)

 Với động từ chỉ tri giác


Động từ chỉ tri giác là những từ chỉ cảm nhận, cảm xúc liên quan tới giác quan của con người.
Một số động từ chỉ tri giác thường gặp là: seem, feel, sound, look, taste, smell... Sau các động
từ này, chúng ta phải dùng tính từ và tuyệt đối không được chia chúng ở dạng tiếp diễn.
S + Sensory verb + so + Adj + that + S + V
Ví dụ:
- I felt so angry that I decided to cancel the trip. (Tôi tức giận đến nỗi tôi đã quyết định hủy
chuyến đi.)
- She looks so beautiful that every boy in class looks at her. (Cô ấy xinh đến nỗi mọi chàng
trai trong lớp đều nhìn cô ấy.)

 Với động từ thường


Sau động từ thường, chúng ta cần phải thêm trạng từ thay vì tính từ như hai trường hợp trên.
S + V + so + Adv + that + S + V
Ví dụ:
- He drove so quickly that no one could catch him up. (Anh ấy lái xe nhanh đến nỗi không ai
đuổi kịp.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 59
ielts-fighter.com

- She speaks English so fluently that everybody admires her so much. (Cô ấy nói tiếng Anh
lưu loát đến mức mà ai cũng ngưỡng mộ cô ấy.)

 Với danh từ đếm được số nhiều


S + V + so + many/few + plural/ Countable noun + that + S + V
Ví dụ:
- She has so many skirts that she spends much time choosing the suitable one. (Cô ấy có
nhiều váy đến nỗi cô ấy mất rất nhiều thời gian để chọn lựa một chiếc phù hợp).
- I had so few job offers that it wasn’t difficult to select one. (Tôi có quá ít đề nghị công việc
đến mức chẳng khó khăn để chọn ra 1 công việc.)

 Với danh từ đếm được số ít


Cấu trúc này cũng có thể được coi là cấu trúc đảo ngữ của so ... that, là cấu trúc nâng cao.
S + V + so + Adj + a/an + Singular noun + that + S + V
Ví dụ:
- It was so hot a day that we decided to stay indoors. (Trời quá nóng tới mức mà chúng tôi
quyết định ở trong nhà.)
- It was so disappointing a result that we couldn’t accept. (Đó là một kết quả quá thất vọng
đến nỗi chúng tôi không thể chấp nhận được.)

 Với danh từ không đếm được


S + V + so much/ little + Uncountable noun + that + S + V
Ví dụ:
- He had so much money that he didn’t know what to do with it. (Anh ta có quá nhiều tiền
đến nỗi anh ta không biết làm gì với chúng.)
- She earns so little money that she can't afford to buy a small house. (Cô ấy kiếm ít tiền đến
nỗi không thể mua một căn nhà nhỏ.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 60
ielts-fighter.com

spend

TỔNG QUAN
spend được sử dụng với ý nghĩa “dùng, sử dụng, tiêu” cái gì đó, thường được dùng phổ biến
nhất với time (thời gian) hoặc money (tiền bạc). Tùy thuộc vào việc kết hợp cấu trúc spend
với danh động từ hay danh từ, câu sẽ mang ý nghĩa khác nhau.

CẤU TRÚC
 Diễn tả việc ai đó dành, tiêu cái gì vào một thứ gì đó
S + spend + Noun/ Noun phrase + on + Noun
Ví dụ:
- James spends 2 hours on video games every day. (James dành 2 tiếng chơi điện tử mỗi
ngày.)
- My parents have already spent nearly $3,000 on this trip. (Bố mẹ tôi đã chi gần 3.000 đô la
cho chuyến đi này.)
- I think Alex will spend a lot of money on furniture when he has his own house. (Tôi nghĩ
Alex sẽ chi mạnh tay cho nội thất khi có nhà riêng.)

 Diễn tả việc ai đó dành, tiêu cái gì để làm việc gì đó


S + spend + Noun/ Noun phrase + (on) V-ing
Ví dụ:
- Julie spent the whole afternoon chatting with her boyfriend. (Julie đã dành cả buổi chiều
để trò chuyện với bạn trai.)
- My sister has spent more than $200 on shopping for cosmetics this week. (Em gái tôi đã
tiêu hơn 200 đô la để mua sắm mỹ phẩm trong tuần này.)
- The company is going to spend the next 2 weeks redecorating the ground floor. (Công ty sẽ
dành 2 tuần tới để trang trí lại tầng trệt.)

 Diễn tả việc ai đó dành, tiêu cái gì cùng ai hoặc ở đâu


S + spend + Noun/ Noun phrase + with/at/in + Noun
Ví dụ:

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 61
ielts-fighter.com

- Andy always spends his days off with his kids. (Andy luôn dành ngày nghỉ với các con của
anh ấy.)
- Last year, I spent my summer vacation in Danang. (Năm ngoái, tôi đã dành kỳ nghỉ hè ở
Đà Nẵng.)
- We are going to spend this weekend at our grandparents’ house. (Cuối tuần này chúng tôi
sẽ ở nhà ông bà ngoại.)

 Diễn tả việc ai đó dành, tiêu cái gì cho một hoạt động, mục đích cụ thể
S + spend + Noun/ Noun phrase + in + V-ing
Ví dụ:
- I normally spend most of my time at work in writing reports. (Tôi thường dành phần lớn
thời gian làm việc để viết báo cáo.)
- Half of my salary this month is spent in repairing my car. (Một nửa tiền lương tháng này
của tôi được dùng để sửa xe.)

LƯU Ý
- Động từ spend cần được chia ở đúng dạng và thì theo chủ ngữ phía trước.
- Chỉ có thể sử dụng danh từ hoặc danh động từ trong cấu trúc spend, không tồn tại cấu
trúc spend sth to V

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 62
ielts-fighter.com

such … that

TỔNG QUAN
Tương tự như cấu trúc so ... that, cấu trúc such ... that cũng mang nghĩa “quá… đến nỗi mà”.
Mặc dù 2 cấu trúc này có thể dùng thay đổi cho nhau để giải thích, bày tỏ quan điểm, cảm xúc
về một điều gì đó, cấu trúc such … that lại đơn giản và dễ sử dụng hơn.

CẤU TRÚC
 Cấu trúc cơ bản
S + V + such (a/an) + Adj + N + that + S + V
Ví dụ:
- It was such a spicy dish that I couldn’t finish it all. (Đó thật là một món ăn cay đến mức tôi
không thể ăn hết được.)
- They are such an inspiring couple that many people follow them on Facebook. (Họ là một
cặp đôi truyền cảm hứng đến mức rất nhiều người theo dõi họ trên Facebook.)
- He has such adorable twins that everybody loves to play with. (Anh ấy có một cặp song
sinh đáng yêu đến nỗi mọi người đều thích chơi cùng.)

 Đảo ngữ
Cấu trúc đảo ngữ với such...that được dùng nhằm mục đích nhấn mạnh đặc điểm của sự vật,
sự việc hoặc người được nhắc đến trong câu. Đây là cấu trúc nâng cao và thông thường ít
được sử dụng hơn.
Such + be (a/an) + Adj + N + that + S + V + O
hoặc Such (a/an) + Adj + N + be + S + That + S + V + O
Ví dụ:
- Such is a difficult assignment that all the students in my class can’t finish it. (Bài tập khó
đến nỗi tất cả học sinh trong lớp của tôi không thể làm hết được.)
- Such a rainy day was it that we couldn’t go out. (Một ngày mưa to đến nỗi chúng tôi
không thể ra ngoài chơi.)

LƯU Ý
- Trong cấu trúc such … that, chúng ta cần dùng mạo từ “a/an" trước danh từ số ít
- Không dùng mạo từ với danh từ số nhiều và danh từ không đếm được.

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 63
ielts-fighter.com

suggest

TỔNG QUAN
suggest mang nghĩa “gợi ý, đề nghị” hoặc “ám chỉ” điều gì đó. Cấu trúc suggest được dùng khi
chúng ta muốn đề cập đến một ý tưởng, đề nghị, lời khuyên hoặc hành động để người khác
xem xét trong những tình huống cụ thể.

CẤU TRÚC
 suggest với V-ing
Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta muốn đề xuất một hành động trong tình huống
chung chung, nhấn mạnh vào hành động được đề xuất và không nhắc đến hay ám chỉ một
người cụ thể thực hiện hành động đó.
S + suggest + V-ing
Ví dụ:
- She suggests eating out today. (Cô ấy đề nghị đi ăn hôm nay.)
- Since it has been raining all week, I suggest cancelling the singing competition. (Vì trời
mưa đã cả tuần, tôi đề nghị hủy cuộc thi hát.)

 suggest với danh từ


Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta muốn đề xuất một ý tưởng cho một ai đó. Đối tượng
được nhận lời gợi ý có thể được nhắc đến hoặc không.
S + suggest + N/ N phrase (to sb)
Ví dụ:
- I suggest a tour of the museum to your Japanese friends. (Tôi đề xuất một chuyến tham
quan bảo tàng cho những người bạn Nhật Bản của bạn.)
- May I suggest a white wine with this dish, Sir? (Tôi có thể gợi ý một loại rượu vang trắng
với món ăn này không, thưa ông?)

 suggest với mệnh đề


Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta muốn gợi ý hay khuyên nhủ thẳng thắn với một hoặc
nhiều đối tượng cụ thể. Động từ trong mệnh đề sau suggest luôn được sử dụng dưới dạng
nguyên thể không “to”.

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 64
ielts-fighter.com

S1 + suggest (that) + S2 + V-inf


Ví dụ:
- The doctor suggested that Anna eat less junk food and do more exercise. (Bác sĩ khuyên
rằng Anna ăn ít đồ ăn vặt và tập thể dục nhiều hơn.)
- At this moment, I suggest we take a short break. (Vào lúc này, tôi đề nghị chúng ta nên
nghỉ ngơi một chút.)

 suggest với từ để hỏi


Cấu trúc này được sử dụng khi muốn câu mang hàm nghĩa gợi ý hành động nên được ai thực
hiện, thực hiện như thế nào, ở đâu…
S1 + suggest + wh-question word + S2 + V
Ví dụ:
- These pieces of information link up to suggest who the thief was. (Những phần thông tin
này liên kết với nhau để gợi ý ai là kẻ trộm.)
- Could you suggest where I should buy furniture? (Bạn có thể gợi ý nơi tôi nên mua đồ nội
thất không?)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 65
ielts-fighter.com

the last time

TỔNG QUAN
the last time được xem như một mệnh đề thời gian bổ ngữ cho mệnh đề chính, được sử
dụng để diễn tả lần cuối cùng hay lần gần nhất tính đến thời điểm hiện tại sự kiện nào đó đã
xảy ra hoặc ai đó làm việc gì.

CẤU TRÚC
 Diễn tả thời điểm/ khoảng thời gian gần nhất một sự kiện, hành động xảy ra
The last time + S + V (past simple) + was + time/ a period of time
Ví dụ:
- The last time Tim went to the cinema was 3 days ago. (Lần cuối cùng Tim đi xem phim là
cách đây 3 ngày.)
- The last time I met Dan was in 2018, at our high school graduation ceremony. (Lần cuối
cùng tôi gặp Dan là vào năm 2018, tại lễ tốt nghiệp trung học của chúng tôi.)

 Đề cập đến lần gần nhất một sự kiện, hành động xảy ra
The last time + S + V (past simple), S + V (past simple)
Ví dụ:
- The last time we traveled to Europe, it snowed every day. (Lần gần đây nhất chúng tôi đi
du lịch Châu Âu, ngày nào cũng có tuyết rơi.)
- Julie nearly crashed her car the last time she drove to London. (Julie suýt bị đâm khi cô ấy
lái xe đến London lần trước.)

 the last time trong câu hỏi


When was the last time + S + V (past simple) …?
Ví dụ:
- When was the last time you prepared a meal by yourself? (Lần cuối cùng bạn tự tay chuẩn
bị một bữa ăn là khi nào?)
- When was the last time anybody got a signal on a cell phone? (Lần cuối cùng ai đó bắt
được tín hiệu trên điện thoại di động là khi nào?)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 66
ielts-fighter.com

 Diễn tả lần cuối cùng ai đó sẽ làm gì


S + V + for the last time
Ví dụ:
- I managed to convince Andy to visit me for the last time before I went abroad. (Tôi đã
thuyết phục được Andy đến thăm tôi lần cuối trước khi tôi ra nước ngoài.)
- Josh put a few personal belongings in a bag and left the house for the last time. (Josh xếp
một vài đồ dùng cá nhân vào một chiếc túi và rời khỏi nhà lần cuối.)

MỞ RỘNG
Ngoài những cách dùng phía trên, cấu trúc the last time đôi khi được dùng để phàn nàn hoặc
ngụ ý, hứa hẹn chủ thể sẽ không làm một việc gì đó nữa.
Ví dụ:
- I promise that was the last time I would make Lily cry. (Tôi hứa đó là lần cuối cùng tôi làm
Lily khóc.)
- This is probably the last time you’ll hear me sing this song. (Đây có lẽ là lần cuối cùng bạn
được nghe tôi hát bài hát này.)
- He never even thanked me, so that’s the last time I do him a favour. (Anh ta thậm chí chưa
bao giờ cảm ơn tôi một câu, vì vậy đó là lần cuối cùng tôi giúp anh ta.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 67
ielts-fighter.com

too … to

TỔNG QUAN
too … to có nghĩa là “quá… đến nỗi mà/ đến nỗi không thể”. Cấu trúc này khá đơn giản, có thể
được sử dụng thường xuyên trong cả văn nói và viết. Cách dùng của cấu trúc too … to phụ
thuộc vào loại từ đi kèm phía sau nó.

CẤU TRÚC
 Dùng với tính từ
S + be + too + Adj (for sb) + to + V
Ví dụ:
- It is too hot for me to wear a coat today. (Hôm nay trời quá nóng đến nỗi tôi không thể
mặc được áo khoác.)
- That song is too awful to listen to. (Bài hát quá tệ để nghe.)
- The car was too expensive for us to buy. (Chiếc xe quá đắt đến nỗi chúng tôi không thể
mua được.)

 Dùng với trạng từ


S + V + too + Adv (for sb) + to + V
Ví dụ:
- It rains too heavily for us to drive. (Trời mưa quá lớn đến nỗi chúng tôi không thể lái xe.)
- I arrived at the station too late to catch to train. (Tôi đến ga quá muộn đến nỗi không thể
bắt kịp chuyến tàu.)
- My sister dances too well to not win the competition. (Em gái tôi nhảy quá tốt đến nỗi
không thể không giành chiến thắng trong cuộc thi.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 68
ielts-fighter.com

unless

TỔNG QUAN
unless được sử dụng với ý phủ định, mang nghĩa là “trừ khi”. Trong câu, mệnh đề chứa unless
có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Tuy nhiên, nếu unless đứng đầu câu, chúng ta
cần sử dụng dấu phẩy khi kết thúc mệnh đề này.
Cấu trúc unless là một dạng cấu trúc ngữ pháp của câu điều kiện, tương đương với if not. Do
đó, 2 từ này có thể được dùng thay thế cho nhau trong câu điều kiện.

CẤU TRÚC
 Câu điều kiện loại I
Cấu trúc unless được dùng trong câu điều kiện loại I để diễn tả một sự việc có thể xảy ra trong
tương lai.
Unless + S + V (present simple), S + will/can/shall + V
Ví dụ:
- You will fail your Math final test unless you study harder. (= You will fail your Math final
test if you don’t study harder.)
- Unless you leave now, you will be late for school. (= If you don’t leave now, you will be late
for school.)

 Câu điều kiện loại II


Cấu trúc unless được dùng trong câu điều kiện loại II để diễn tả một sự việc, tình huống
không thể xảy ra trong hiện tại.
Unless + S + V (past simple), S + would + V
Ví dụ:
- Jack wouldn’t miss the bus unless he got up late. (= Jack wouldn’t miss the bus if he didn’t
get up late.)
- Unless I had a lot of money, I wouldn’t buy that car. (If I didn’t have a lot of money, I
wouldn’t buy that car.)

 Câu điều kiện loại III

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 69
ielts-fighter.com

Cấu trúc unless được dùng trong câu điều kiện loại III để diễn tả một sự việc, tình huống đã
không xảy ra trong quá khứ.
Unless + S + had PII, S + would have PII
Ví dụ:
- Jane wouldn’t have been sick unless she had spent hours running in the rain. (= Jane
wouldn’t have been sick if she hadn’t spent hours running in the rain.)
- Unless Dan had had dinner, he would have been starving by the time we met. (= If Dan
hadn’t had dinner, he would have been starving by the time we met.)

 Nhấn mạnh tính cảnh báo


unless có thể được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh, nhắc nhở người nghe về một vấn
đề hoặc thúc giục việc thực hiện một hành động nào đó ngay lập tức để tránh gây ra hậu quả
đáng tiếc.
Trong trường hợp này, if not có thể thay thế cho unless, tuy nhiên, sắc thái biểu đạt sẽ không
được bằng unless.
Ví dụ:
- Don’t call me unless it’s a real emergency. (Đừng gọi cho tôi trừ khi đó thực sự là trường
hợp khẩn cấp.)
- Unless you hurry up, you will miss your flight. (Nếu không nhanh chân lên thì bạn sẽ bị lỡ
chuyến bay đấy.)

 Đề xuất một ý kiến


Khi sử dụng unless để đưa ra một đề xuất hoặc gợi ý, chúng ta không được phép dùng if not
để thay thế unless.
Chúng ta có thể sử dụng dấu “-” trước mệnh đề chứa unless (tương đương với quãng nghỉ
ngắn khi nói) để thể hiện rằng người nói muốn suy nghĩ lại về đề xuất của mình.
Ví dụ:
- We can go to the cinema this weekend – unless you don’t want to. (Chúng ta có thể đi xem
phim vào cuối tuần này - trừ khi bạn không muốn.)
- I’ll pick Anna up from school – unless I’m busy. (Tôi sẽ đón Anna từ trường - trừ khi tôi
bận.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 70
ielts-fighter.com

LƯU Ý
- Không thể thay thế if not trong câu hỏi bằng unless
Ví dụ: Câu sai: What will happen unless you go to sleep soon?
Câu đúng: What will happen if you don’t go to sleep soon?
- Không sử dụng will/would trong mệnh đề chứa unless
Ví dụ: Câu sai: Unless you will pay attention during classes, you can’t understand the lesson.
Câu đúng: Unless you pay attention during classes, you can’t understand the lesson.
- Không sử dụng unless trong câu diễn đạt nghĩa if (unless chỉ có thể thay thế cho if not)
Ví dụ: Câu sai: We can dine out today unless you want.
Câu đúng: We can dine out today if you want.

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 71
ielts-fighter.com

used to

TỔNG QUAN
used to nghĩa là “từng” hay “đã từng”. Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta muốn nhắc
đến thói quen, sự kiện, trạng thái trong quá khứ nhưng không còn được duy trì hay liên quan
đến hiện tại hoặc khi muốn nhấn mạnh vào sự khác biệt giữa hiện tại và quá khứ. Do đó,
chúng ta không có thì hiện tại của cấu trúc này trong tiếng Anh.

CẤU TRÚC
 Câu khẳng định
S + used to + V
Ví dụ:
- My mother used to tell me bedtime stories when I was a child. (Mẹ tôi thường kể cho tôi
nghe những câu chuyện trước khi đi ngủ khi tôi còn nhỏ.)
- My brother used to have long hair when he was a student. (Anh trai tôi từng để tóc dài khi
còn là học sinh.)
- People used to pay in gold. (Mọi người đã từng chi trả bằng vàng.)

 Câu phủ định


S + did not + use to + V
Ví dụ:
- She didn’t use to walk to work with me. (Cô ấy không từng đi bộ đến chỗ làm với tôi.)
- Ian didn’t use to stay up late when he went to high school. (Ian không từng thức khuya khi
anh ấy học trung học.)

 Câu nghi vấn


Did + S + use to + V?
Wh-question + S + use to + V?
Ví dụ:
- Did he use to play badminton? (Có phải anh ấy đã từng chơi cầu lông không?)
- Where did you use to live before you came to London? (Bạn đã từng sống ở đâu trước
khi đến London?)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 72
ielts-fighter.com

wish

TỔNG QUAN
wish có nghĩa là “ước” hoặc “chúc”. Cấu trúc wish được sử dụng khi muốn diễn tả mong
muốn, ước muốn của ai đó trong hiện tại, quá khứ hay tương lai.
Khi sử dụng cấu trúc câu ước, động từ wish cần được chia theo đúng thì và chủ ngữ đứng
trước nó.

CẤU TRÚC
 Cấu trúc wish ở hiện tại
Cấu trúc này được dùng để thể hiện mong ước, nguyện vọng không có thật ở hiện tại, giả
định điều trái ngược với thực tế hoặc bày tỏ sự tiếc nuối khi không thực hiện điều gì đó.
Trong cấu trúc này, động từ “to be” thường được chia là “were”.
S + wish (that) + S + V (past simple) + O
Ví dụ:
- I wish I were a bit taller. (Ước gì tôi cao hơn một chút.)
- Tim wishes he didn’t have to sell his car. (Tim ước anh ấy không phải bán chiếc xe của
mình.)
- Ann wishes that she lived with her parents. (Ann ước rằng cô ấy sống với bố mẹ mình.)

 Cấu trúc wish ở quá khứ


Cấu trúc này được dùng để thể hiện mong ước, nguyện vọng không có thật trong quá khứ,
bày tỏ sự nuối tiếc hoặc giả định điều trái ngược với điều đã xảy ra trong quá khứ.
S + wish (that) + S + had + V (past participle) + O
Ví dụ:
- I wish I hadn’t said that to Andy. (Tôi ước gì tôi đã không nói điều đó với Andy.)
- Linh wishes that she had studied harder for the university entrance exam. (Linh ước rằng
cô ấy đã học tập chăm chỉ hơn cho kỳ thi tuyển sinh đại học.)
- My father wishes that he had been to Italy instead of France 2 years ago. (Bố tôi ước rằng
ông đã đến Ý thay vì Pháp cách đây 2 năm.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 73
ielts-fighter.com

 Cấu trúc wish ở tương lai


Cấu trúc này được được dùng để thể hiện mong ước, nguyện vọng trong tương lai.
S + wish (that) + S + would/ could + V
Ví dụ:
- They wish that gas prices would decline. (Họ mong rằng giá xăng sẽ giảm.)
- Jen wishes that she could speak Japanese. (Jen ước rằng cô ấy có thể nói tiếng Nhật.)
- I wish he could be more positive when he studies abroad. (Tôi ước anh ấy có thể tích cực
hơn khi đi du học.)

 Cấu trúc wish với danh từ


Cấu trúc này được dùng để đưa ra lời chúc tới ai đó.
S + wish + O + N
Ví dụ:
- They wish me a happy birthday. (Họ chúc tôi một sinh nhật vui vẻ.)
- Mandy wishes you all the best for the journey ahead. (Mandy chúc bạn những điều tốt đẹp
nhất cho chặng đường phía trước.)
- We wish her luck in her new career. (Chúng tôi chúc cô ấy may mắn trong sự nghiệp mới
của mình.)

 Cấu trúc wish với động từ


Cấu trúc này được dùng để thể hiện mong muốn ai đó thực hiện một hành động nào đó.
S + wish (O) + to V
Ví dụ:
- I wish to have a new job. (Tôi mong muốn có một công việc mới.)
- She wishes to talk to our manager. (Cô ấy muốn nói chuyện với quản lý của chúng ta.)
- I wish my mother to take the dentist’s advice. (Tôi mong mẹ sẽ nghe lời khuyên của nha sĩ.)
- Chris wishes his wife to spend less time on online shopping. (Chris mong vợ anh ấy dành ít
thời gian mua sắm trực tuyến hơn.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 74
ielts-fighter.com

would prefer

TỔNG QUAN
would prefer có nghĩa là “thích/ muốn gì hơn”. Cấu trúc này được dùng khi muốn diễn tả một
điều ai đó muốn hoặc thích hơn trong hoàn cảnh cụ thể, không phải nói về sở thích lâu dài.
Cấu trúc này có thể được viết tắt thành ‘d prefer.
Thông thường, cấu trúc would prefer được sử dụng trong bối cảnh yêu cầu lịch sự, trang
trọng hơn là trong những tình huống giao tiếp hàng ngày.

CẤU TRÚC
 Diễn tả ai đó thích cái gì
S + would prefer + N/ (not) to V
Ví dụ:
- He would prefer to postpone the meeting. (Anh ấy muốn hoãn cuộc họp hơn.)
- I would prefer not to walk to the restaurant. (Tôi không muốn đi bộ đến nhà hàng.)
- My girlfriend would prefer a quieter café. (Bạn gái tôi thích một quán cà phê yên tĩnh hơn.)

 Diễn tả ai đó thích cái gì hơn cái gì đó khác


S + would prefer + to V + rather than + V
Ví dụ:
- Airlines would prefer to update rather than retrain crews. (Các hãng hàng không muốn
cập nhật hơn là đào tạo lại đội bay.)
- She would prefer to go to the beach rather than go mountain climbing this summer. (Cô ấy
thích đi biển hơn là đi leo núi trong mùa hè này.)

 Diễn tả ai đó muốn ai đó làm gì


S1 + would prefer + S2 + (not) to V
Ví dụ:
- My sister would prefer her husband to drive their kids to school. (Chị gái tôi thích chồng
chở con đi học hơn.)
- I’d prefer you not to tell lies. (Tôi không muốn bạn nói dối.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 75
ielts-fighter.com

LƯU Ý
- would prefer không sử dụng với V-ing
- prefer được dùng khi muốn diễn tả sự yêu thích chung, có thể mang tính lâu dài, còn
would prefer được sử dụng để nói về niềm yêu thích, mong muốn trong những
trường hợp cụ thể, tạm thời.

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 76
ielts-fighter.com

would rather

TỔNG QUAN
would rather có thể được hiểu là “thà (làm gì)” hoặc “thích (gì đó) hơn”. would rather
thường được sử dụng để thể hiện mong muốn, sở thích của ai đó trong tình huống cụ thể.
Trong giao tiếp thực tế, dạng giả định của would rather thường ít được sử dụng và có thể
được thay thế bởi cấu trúc wish.

CẤU TRÚC
 would rather với câu có một chủ ngữ
Ở thì hiện tại hoặc tương lai
S + would rather + (not) V-inf (+ than + V-inf)
Ví dụ:
- She would rather not answer the phone. (Cô ấy không muốn nghe điện thoại.)
- I personally would rather have cereal for breakfast. (Cá nhân tôi thích ăn ngũ cốc cho bữa
sáng.)
- He would rather play than work. (Anh ta thích chơi hơn là làm việc.)
- We would rather cook than eat out. (Chúng tôi thích nấu ăn hơn là ăn ở ngoài.)

Ở thì quá khứ


S + would rather + (not) have + Vpp
Ví dụ:
- I would rather not have gone to bed late yesterday. (Tôi không muốn đi ngủ muộn ngày
hôm qua.)
- She would rather have travelled by train than by plane last week. (Cô ấy thà đi tàu hỏa còn
hơn đi máy bay vào tuần trước.)

 would rather với câu có hai chủ ngữ


Mong muốn ở hiện tại
S1 + would rather (that) + S2 + (not) V-infinitive
Ví dụ:

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 77
ielts-fighter.com

- Sam would rather her son not go home late after school. (Sam muốn con trai cô ấy không
về nhà muộn sau giờ học.)
- I would rather that you come over for dinner. (Tôi muốn bạn đến ăn tối.)

Giả định trái thực tế ở hiện tại hoặc tương lai


S1 + would rather (that) + S2 + V-ed
Với cấu trúc này, động từ “to be” ở sau chủ ngữ thứ hai được chia là were với tất cả các ngôi.
Ví dụ:
- I would rather that no one opened the door. (Tôi thà rằng không ai mở cửa.)
- Alex would rather it were winter now. (Alex mong bây giờ là mùa đông.)
- Andy would rather that Anna didn’t walk all the way here. (Andy mong rằng Anna không
đi bộ đến đây.)

Giả định trái thực tế ở quá khứ


S1 + would rather (that) + S2 + had Vpp
Ví dụ:
- Billy would rather Jim hadn’t gone to the party yesterday. (Billy mong là Jim đã không đến
bữa tiệc ngày hôm qua.)
- I would rather that you had told me about that earlier. (Tôi mong rằng bạn đã nói với tôi
về điều đó sớm hơn.)

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 78
ielts-fighter.com

Would you mind/ Do you mind

TỔNG QUAN
Would you mind… và Do you mind… là những cấu trúc được sử dụng khi người nói muốn
đưa ra một yêu cầu, đề nghị hoặc hỏi ý kiến người nghe về một vấn đề nào đó. Thông thường,
cấu trúc Would you mind… sẽ được dùng trong những trường hợp trang trọng, lịch sự hơn.

CẤU TRÚC
 Câu yêu cầu
Chúng ta sử dụng mẫu câu này khi muốn đề nghị đối phương thực hiện một hành động nào
đó. Cấu trúc này có thể được hiểu theo nghĩa “Bạn có phiền (làm gì đó) hay không?”.
Would you mind/ Do you mind + V-ing?
Ví dụ:
- Do you mind driving? I’m feeling pretty tired. (Bạn có thể lái xe không? Tôi thấy hơi mệt.)
- It’s getting cold in here. Would you mind closing the window? (Ở đây lạnh quá. Bạn có thể
đóng cửa sổ lại không?)
- Would you mind repeating what you just said, please? I didn’t quite catch on. (Làm ơn
nhắc lại những gì bạn vừa nói được không? Tôi không hiểu lắm.)

Để đáp lại câu yêu cầu sử dụng cấu trúc này, các bạn có thể đồng ý hoặc từ chối bằng cách
tham khảo một số câu trả lời dưới đây:
Positive response Negative response
Never mind/ You’re welcome. I’d rather/ prefer you didn’t.
No, I don’t mind. I’m sorry, I can’t.
No, of course not. I’m sorry. That’s not possible.
No. I’d be glad to.
No. I’d be happy to do so.
No. Not at all.
No. Of course not.
No. That would be fine.
Not at all.
Please do.

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 79
ielts-fighter.com

 Câu xin phép lịch sự


Chúng ta sử dụng mẫu câu này khi muốn đưa ra đề nghị hoặc hỏi ý kiến của người nghe một
cách lịch sự. Cấu trúc này có thể được hiểu theo nghĩa “Bạn có phiền (nếu ai đó làm gì) hay
không?”.
Would you mind if S + V (past simple) …?
hoặc Do you mind if S + V (present simple) …?
Ví dụ:
- Would you mind if I took a picture of you? (Bạn có phiền nếu tôi chụp ảnh bạn không?)
- Do you mind if Jack goes to the cinema with us tonight? (Bạn có phiền không nếu Jack đi
xem phim với chúng ta tối nay?)
- There isn’t an empty table left. Would you mind if we shared the same one? (Không còn
bàn nào trống cả. Bạn có phiền nếu chúng ta ngồi chung không?)

Để đáp lại câu hỏi sử dụng cấu trúc này, các bạn có thể đồng ý hoặc từ chối lời đề nghị bằng
cách tham khảo một số câu trả lời dưới đây:
Positive response Negative response
No, I don’t mind. I wish I could do that but …
No, of course not. I’d rather not do that.
No. I’d be glad to. I’d rather/ prefer you didn’t.
Not at all. I’m sorry, I can’t.
Please do. I’m sorry. That’s not possible.
Please go ahead.

Sổ tay Cấu trúc tiếng Anh cơ bản - IELTS Fighter biên soạn | 80

You might also like