You are on page 1of 8

TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ N

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH NĂM 2021 Độc lập - Tự do - H

KẾT QUẢ XÉT TUYỂN VÀO BẬC ĐÀO TẠO THẠC SĨ - THÁNG 11 NĂM 2021

Chứng chỉ/ Điểm chứng


Số TC Điểm Xếp loại Kêt quả Văn bằng/ Điểm
Giới Dân Năm Môn thi Ngoại Ngày thi chứng chỉ/ chứng
Stt Họ tên ứng viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự tuyển Quốc tịch Cơ quan công tác (nếu có) Ngành TNĐH Nơi TNĐH Hệ TNĐH tích trung tốt phỏng chứng chỉ chứng chỉ
tính tộc TNĐH ngoại ngữ ngữ chứng chỉ nhận ngoại nhận ngoại
lũy bình nghiệp vấn ngoại ngữ ngoại ngữ
ngữ 2 ngữ 2

Kỹ thuật phần
1 Huỳnh Viết Thám Nam 3/26/1998 Đăk Lăk Khoa học máy tính Kinh Việt Nam Phòng thí nghiệm Công nghệ ĐH KH TN CQ 160 7.39 Khá 2021 8.67 Xét miễn thi Anh VNU-EPT 176 7/18/2020
mềm

Công nghệ
2 Lê Xuân Cường Nam 11/1/1999 Đồng Nai Khoa học máy tính Kinh Việt Nam Cinnamon AI Labs ĐH KH TN CQ-CNTN 170 8.37 Giỏi 2021 8.00 Tiếng Anh 75.5 AV TS
thông tin
Kỹ thuật phần
3 Lê Công Luận Nam 11/11/1998 Đăk Lăk Khoa học máy tính Việt Nam ĐH KH TN CQ 160 8.53 Giỏi 2020 8.50 Tiếng Anh Anh 81.5 AV TS
mềm
Công nghệ
4 Phạm Hữu Vinh Nam 6/9/1999 Bến Tre Khoa học máy tính Kinh Việt Nam ĐH KH TN CQ-CNTN 162 7.93 Khá 2021 8.83 Xét miễn thi Anh VNU-EPT 222 1/23/2021
thông tin
Sư phạm Toán
5 Trần Nam Sơn Nam 10/30/1999 Đồng Nai Đại số và lí thuyết số Kinh Việt Nam ĐH Đồng Nai CQ 135 8.72 Xuất sắc 2021 9.00 Tiếng Anh 71.5 AV TS
học
Sư phạm Toán
6 Đinh Thị Quỳnh Như Nữ 11/12/1999 Phú Yên Toán giải tích Kinh Việt Nam Không ĐH Quy Nhơn CQ 140 8.29 Giỏi 2021 7.00 Tiếng Anh 75 AV TS
học

CCNN bậc
Nguyễn Thị Ngọc Sư phạm Toán ĐH SP TP. 3/6 khung
7 Nữ 6/11/1998 Đăk Nông Toán ứng dụng Kinh Việt Nam Trường Trung học Thực hành CQ 122 8.18 Giỏi 2020 8.33 Xét miễn thi Anh 4.5 5/23/2020
Quyên học HCM năng lực
ngoại ngữ VN

Bà Rịa - Vũng Sư phạm Toán ĐH SP TP.


8 Trần Ngọc Hồng Loan Nữ 3/2/1999 Toán ứng dụng Kinh Việt Nam CQ 122 8.28 Giỏi 2021 8.33 Tiếng Anh 80 AV TS
Tàu học HCM
Sư phạm Toán ĐH SP TP.
9 Trần Nguyệt Anh Nữ 11/28/1999 TP. HCM Toán ứng dụng Kinh Việt Nam CQ 122 8.06 Giỏi 2021 7.83 Tiếng Anh 91.5 AV TS
học HCM
Toán ứng dụng, chuyên
Sư phạm Toán Đại học Đồng
10 Lê Hoàng Quân Nam 8/15/1999 Đồng Nai ngành Giáo dục toán Kinh Việt Nam CQ 135 8.31 Giỏi 2021 8.16 Tiếng Anh 79.5 AV TS
học Nai
học
Cơ sở toán cho tin học,
Sinh học
11 Đặng Hoàng Hiệp Nam 4/6/1998 Hà Nội chuyên ngành Khoa Kinh Việt Nam Công ty Cổ phần Công nghệ s ĐH KH TNHN CQ-CNTN 166 8.79 Xuất sắc 2020 9.00 Tiếng Anh 86.5 AV TS
(CNTN)
học dữ liệu

Kỳ thi tiếng
Cơ sở toán cho tin học, TOEIC Anh 2 kỹ
Kỹ Thuật Cơ ĐHBK,
12 Nguyễn Hồng Phi Nam 1/29/1998 Tỉnh Đăk Lăk chuyên ngành Khoa Kinh Việt Nam CQ - KSTN 145 7.77 Khá 2020 8.50 Xét miễn thi Anh Listening & 765 12/8/2019 năng Nói – 250
Khí ĐHQG-HCM
học dữ liệu Reading Viết (ĐH
Bách Khoa)

Cơ sở toán cho tin học, Phương pháp


Nguyễn Thuỵ Nguyệt
13 Nữ 6/3/1999 Tây Ninh chuyên ngành Khoa Kinh Việt Nam JOBHOPIN Toán trong tin ĐH KH TN CQ-CNTN 160 8.47 Giỏi 2021 8.66 Tiếng Anh 82 AV TS
Quỳnh
học dữ liệu học
Cơ sở toán cho tin học,
14 Trần Thị Như Xuân Nữ 2/20/1997 Bình Dương chuyên ngành Khoa Kinh Việt Nam Toán học ĐH KH TN CQ-CNTN 161 8.64 Giỏi T9/2019 7.50 Tiếng Anh 79.5 AV TS
học dữ liệu
Lý thuyết xác suất và
15 Võ Thành Đạt Nam 5/6/1998 TP. HCM Việt Nam Toán học ĐH KH TN CQ-CNTN 156 8.45 Giỏi 2020 7.83 Tiếng Anh 75.5 AV TS
thông kê toán học
Nguyễn Lục Hoàng Vật lý lý thuyết và vật ĐH SP TP.
16 Nam 10/24/1998 TP. HCM Kinh Việt Nam Trường THPT Chuyên Lê HồnSư phạm Vật lý CQ 122 9.15 Xuất sắc 2020 9.50 Xét miễn thi Anh TOEFL ITP 647 8/7/2020
Minh lý toán HCM
ĐH TH KT
Vật lý lý thuyết và vật mang tên Tốt nghiệp tại
17 Võ Quang Châu Nam 4/13/1997 Quảng Nam Kinh Việt Nam Vật lý kỹ thuật CQ 240 4.3 Xét trên 2020 9.00 Xét miễn thi Nga VB 7/12/2020
lý toán Bauman, Liên nước ngoài
bang Nga

CCNN bậc
Vật lý lý thuyết và vật Sư Phạm Vật ĐH An Giang, 3/6 khung
18 Vũ Đông Dương Nam 7/22/1999 Kiên Giang Kinh Việt Nam CQ-CNTN 135 8.42 Giỏi 2021 9.50 Xét miễn thi Anh 5.0 10/1/2020
lý toán Lý ĐHQG năng lực
ngoại ngữ VN
Chứng chỉ/ Điểm chứng
Số TC Điểm Xếp loại Kêt quả Văn bằng/ Điểm
Giới Dân Năm Môn thi Ngoại Ngày thi chứng chỉ/ chứng
Stt Họ tên ứng viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự tuyển Quốc tịch Cơ quan công tác (nếu có) Ngành TNĐH Nơi TNĐH Hệ TNĐH tích trung tốt phỏng chứng chỉ chứng chỉ
tính tộc TNĐH ngoại ngữ ngữ chứng chỉ nhận ngoại nhận ngoại
lũy bình nghiệp vấn ngoại ngữ ngoại ngữ
ngữ 2 ngữ 2

Vật lý lý thuyết và vật ĐH SP TP.


19 Hà Thanh Sang Nam 9/14/1998 TP. HCM Việt Nam Sư phạm Vật lý CQ 122 8.84 Xuất sắc 2020 9.50 Xét miễn thi Anh ITP 480 7/8/2020
lý toán HCM
Vật lý lý thuyết và vật ĐH SP TP.
20 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 12/21/1999 TP. HCM Việt Nam Sư phạm Vật lý CQ 122 8.29 Giỏi 2021 9.50 Xét miễn thi Anh Ielts 6 12/19/2020
lý toán HCM
21 Đinh Thị Nga Nữ 8/10/1999 Đồng Nai Vật lý kỹ thuật Kinh Việt Nam Vật lý học ĐH KH TN CQ-CNTN 157 7.63 Khá 2021 10.00 Xét miễn thi Anh VNU-EPT 244 8/1/2020

22 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi Nữ 5/22/1999 Đồng Nai Vật lý kỹ thuật Kinh Việt Nam Vật lý học ĐH KH TN CQ-CNTN 157 7.76 Khá 2021 10.00 Xét miễn thi Anh VNU-EPT 200 8/29/2020

Bà Rịa Vũng
23 Phan Thị Kim Ngân Nữ 7/21/1999 Vật lý kỹ thuật Kinh Việt Nam Vật lý học ĐH KH TN CQ-CNTN 157 7.59 Khá 2021 10.00 Xét miễn thi Anh VNU-EPT 201 5/8/2021
Tàu

24 Lương Mạnh Cầm Nam 10/25/1998 Vĩnh Long Hóa học Kinh Việt Nam Hóa học ĐH KH TN CQ-CNTN 173 7.58 Khá 2021 9.17 Xét miễn thi Anh VNU-EPT 192 12/28/2019

Nguyễn Đỗ Ngọc Công nghệ kỹ


25 Nữ 2/9/1999 TP.HCM Hóa học Kinh Việt Nam ĐH KH TN CQ 151 8.21 Giỏi 2021 9.00 Tiếng Anh 77 AV TS
Phụng thuật hoá học

ĐH Công
Công Nghệ Kỹ
26 Phan Thị Thanh Thùy Nữ 11/22/1997 Quảng Ngãi Hóa học Kinh Việt Nam Công ty TNHH Eurofins Sắc nghiệp TP. CQ 141 8.5 Xuất sắc T11/201 9.00 Tiếng Anh 67 AV TS
Thuật Hóa Học
HCM

Nguyễn Thụy Kim


27 Nữ 4/17/1998 Đồng Tháp Hoá sinh học Kinh Việt Nam Đại học Nguyễn Tất Thành Sinh học ĐH KH TN CQ 154 7.35 Khá 2020 7.83 Xét miễn thi Anh VNU-EPT 220 12/28/2019
Ngân

28 Phan Minh Tú Nam 11/4/1998 TP. HCM Hoá sinh học Kinh Việt Nam Không Sinh học ĐH KH TN CQ 158 7.55 Khá 2021 8.50 Xét miễn thi Anh VNU-EPT 205 5/8/2021

Sư phạm Sinh ĐH SP TP.


29 Phùng Anh Tài Nam 6/26/1999 TP. HCM Hoá sinh học Kinh Việt Nam CQ 122 3.47 Giỏi 2021 9.00 Tiếng Anh 84.5 AV TS
học HCM

30 Trần Ngọc Sang Nữ 8/23/1999 Hoá sinh học Việt Nam Sinh học ĐH KH TN CQ 155 7.02 Khá 2021 8.25 Xét miễn thi Anh VNU-EPT 193 8/1/2020

Biên Hòa- SHTN, chuyên ngành: Công Nghệ Vật


31 Nguyễn Thị Diễm Mi Nữ 9/7/1999 Kinh Việt Nam ĐH KH TN CQ 156 7.72 Khá 2021 9.00 Xét miễn thi Anh VNU-EPT 177 5/10/2020
Đồng Nai Sinh lý động vật liệu sinh học

Công nghệ
32 Lê Nguyễn Yến Vy Nữ 1/17/1998 Đồng Nai Vi sinh vật học Kinh Việt Nam ĐH KH TN CQ 169 7.3 Khá 2020 7.50 Tiếng Anh 83 AV TS
Sinh học

Công nghệ
33 Nguyễn Thanh Tấn Nam 1/19/1999 TP. Cần Thơ Vi sinh vật học Kinh Việt Nam ĐH KH TN CQ 154 7.50 Khá 2021 9.00 Tiếng Anh 65 AV TS
Sinh học

Công nghệ
34 Nguyễn Thị Danh Nữ 12/12/1998 Nghệ An Vi sinh vật học Kinh Việt Nam ĐH KH TN CQ 164 7.84 Khá 2020 7.30 Xét miễn thi Anh VNU-EPT 210 11/30/2019
Sinh học
Chứng chỉ/ Điểm chứng
Số TC Điểm Xếp loại Kêt quả Văn bằng/ Điểm
Giới Dân Năm Môn thi Ngoại Ngày thi chứng chỉ/ chứng
Stt Họ tên ứng viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự tuyển Quốc tịch Cơ quan công tác (nếu có) Ngành TNĐH Nơi TNĐH Hệ TNĐH tích trung tốt phỏng chứng chỉ chứng chỉ
tính tộc TNĐH ngoại ngữ ngữ chứng chỉ nhận ngoại nhận ngoại
lũy bình nghiệp vấn ngoại ngữ ngoại ngữ
ngữ 2 ngữ 2

35 Trầm Trung Hiếu Nam 6/30/1992 Cà Mau Sinh thái học Kinh Việt Nam Sinh học ĐH KH TN CQ 153 7.43 Khá 2021 7.83 Xét miễn thi Anh VNU-EPT 204 3/6/2021

36 Trần Châu Bảo Trâm Nữ 5/10/1999 An Giang Sinh thái học Khmer Việt Nam Sinh học ĐH KH TN CQ 155 7.36 Khá 2021 8.92 Xét miễn thi Anh VNU-EPT 197 3/6/2021

37 Trần Quang Điển Nam 10/17/1999 Bến Tre Sinh thái học Kinh Việt Nam Sinh học ĐH KH TN CQ 157 7.13 Khá 2021 8.67 Tiếng Anh 65 AV TS

Công nghệ sinh ĐHQT -


38 Nguyễn Đức Dương Nam 5/12/1997 TP. Đà Nẵng Di truyền học Kinh Việt Nam Công ty cố phần Thiết Bị Sài CQ 135 7.2 Khá 2020 7.30 Tiếng Anh 78 AV TS
học ĐHQG-HCM

Công nghệ
39 Nguyễn Thị Tuyết Anh Nữ 10/8/1999 TP. HCM Di truyền học Kinh Việt Nam ĐH KH TN CQ 157 8.25 Giỏi 2021 9.00 Tiếng Anh 83 AV TS
Sinh học

Trường ĐHKT
Xét nghiệm Y
40 Trần Thị Bích Cẩm Nữ 10/13/1998 TP. Đà Nẵng Di truyền học Kinh Việt Nam Khoa Xét nghiệm - HCDC Y dược Đà CQ 138 9.01 Xuất sắc 2020 6.50 Tiếng Anh 78.5 AV TS
học
Nẵng

CCNN bậc
Sư phạm Sinh ĐH SP TP. 4/6 khung
41 Đoàn Ngọc Anh Duy Nam 10/13/1999 Lâm Đồng Công nghệ sinh học Kinh Việt Nam CQ 122 8.29 Giỏi 2021 7.50 Xét miễn thi Anh 6/10 5/23/2020
học HCM năng lực
ngoại ngữ VN

CCNN bậc
Sư phạm Sinh Đại học Sài 3/6 khung
42 Huỳnh Phước Nam 1/14/1999 Trà Vinh Công nghệ sinh học Kinh Việt Nam CQ 132 8.08 Giỏi 2021 8.70 Xét miễn thi Anh 5,5/10 12/27/2020
học Gòn năng lực
ngoại ngữ VN

Kỳ thi tiếng
TOEIC Anh 2 kỹ
Công nghệ sinh
43 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 1/15/1998 Tiền Giang Công nghệ sinh học Kinh Việt Nam Khoa Y Đại học Quốc gia TP ĐH KH TN CQ 156 8.0 Giỏi 2020 7.30 Xét miễn thi Anh Listening & 670 7/28/2020 năng Nói – 213
học
Reading Viết (ĐH
KHTN)

Công nghệ sinh


44 Phạm Thị Cẩm Thu Nữ 11/19/1999 Long an Công nghệ sinh học Kinh Việt Nam ĐH KH TN CQ 166 7.78 Khá 2021 8.00 Tiếng Anh 76.5 AV TS
học

Công nghệ
45 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 8/10/1998 Đăk Lăk Công nghệ sinh học Việt Nam ĐH KH TN CQ 157 7.77 Khá 2020 8.30 Xét miễn thi Anh VNU-EPT 223 11/30/2019
Sinh học

Công nghệ Kỹ ĐH SP KT TP.


46 Bùi Thị Cẩm Phấn Nữ 5/10/1998 Phú Yên Khoa học vật liệu Kinh Việt Nam Công ty TNHH Beta Technolo CQ 150 8.52 Giỏi 2020 10.00 Tiếng Anh 73.5 AV TS
thuật Hóa học HCM
Chứng chỉ/ Điểm chứng
Số TC Điểm Xếp loại Kêt quả Văn bằng/ Điểm
Giới Dân Năm Môn thi Ngoại Ngày thi chứng chỉ/ chứng
Stt Họ tên ứng viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự tuyển Quốc tịch Cơ quan công tác (nếu có) Ngành TNĐH Nơi TNĐH Hệ TNĐH tích trung tốt phỏng chứng chỉ chứng chỉ
tính tộc TNĐH ngoại ngữ ngữ chứng chỉ nhận ngoại nhận ngoại
lũy bình nghiệp vấn ngoại ngữ ngoại ngữ
ngữ 2 ngữ 2

Khoa học Vật


47 Nguyễn Chí Cường Nam 10/24/1999 TP.HCM Khoa học vật liệu Kinh Việt Nam Trung tâm Nghiên cứu Vật liê ĐH KH TN CQ 156 7.45 Khá 2021 9.17 Xét miễn thi Anh IELTS 5.5 3/20/2021
liệu

Khoa học Vật


48 Nguyễn La Ngọc Trân Nữ 11/4/1999 An Giang Khoa học vật liệu Kinh Việt Nam ĐH KH TN CQ 153 7.37 Khá 2021 9.42 Tiếng Anh 62 AV TS
liệu

Khoa học Vật


49 Trần Thanh Trạng Nam 2/13/1998 Kiên Giang Khoa học vật liệu Kinh Việt Nam ĐH KH TN CQ 153 7.39 Khá 2021 8.05 Tiếng Anh 68 AV TS
liệu

Khoa học Vật


50 Nguyễn Thế Duy Nam 5/7/1998 Bến Tre Khoa học vật liệu Việt Nam ĐH KH TN CQ 156 7.78 Khá 2020 8.68 Xét miễn thi Anh VNU-EPT 177 7/18/2020
liệu

Khoa học Vật


51 Phan Kiều Thư Nữ 10/30/1999 Bến Tre Khoa học vật liệu Việt Nam ĐH KH TN CQ 153 7.71 Khá 2021 8.50 Xét miễn thi Anh VNU-EPT 180 9/12/2020
liệu

TP. Hồ Chí Minh, ngày 22 tháng 12 năm 2021


CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TYỂN SINH

HIỆU TRƯỞNG
TRẦN LÊ QUAN
ỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Tự do - Hạnh phúc

Ngày thi Chuẩn kiểm


chứng chỉ Kết quả định giáo dục Thành tích học tập (nếu có)
2 (nếu có)

thi Sinh viên nghiên cứu khoa học Euréka 2020 o Giải Ba
TNĐH cuộc thi sáng tạo “Ứng dụng Công nghệ số trong tuyên
chương trình truyền, giáo dục An toàn giao thông” năm 2020 o Giải Ba
Trúng tuyển đào tạo đạt cuộc thi lập trình Makerthon lần 3 năm 2019 o Giải Khuyến
chuẩn AUN- Khích cuộc thi Sáng tạo phần mềm ứng dụng dành cho sinh
QA viên năm 2020 o Giải Khuyến Khích hội thi Sáng tạo Kỹ
thuật TP.Hồ Chí Minh 2017 – 2018 o Đạt danh hiệu “Sinh
Trúng tuyển

Trúng tuyển

Trúng tuyển

Giải nhì môn Giải tích và giải ba môn Đại số Olympic


Trúng tuyển
Toán sinh viên Toàn Quốc năm 2019 Bảng A

Trúng tuyển Sinh viên Giỏi cả 4 năm học

Trúng tuyển Giải nhì nghiên cứu khoa học cấp khoa

Trúng tuyển 1 Giải Khuyến khích Nghiên cứu khoa học cấp khoa.

Trúng tuyển
Sinh viên 5 tốt cấp trường và cấp tỉnh năm học 2018-2019
và 2019-2020; Tham gia Olympic Toán học sinh viên toàn
Trúng tuyển quốc năm 2018 và năm 2019; Top 10 gương mặt trẻ tiêu
biểu tỉnh Đồng Nai năm 2020; Sinh viên tiêu biểu trường
Đại học Đồng Nai năm 2019.
Trúng tuyển

TNĐH
chương trình
10/20/2020 Trúng tuyển đào tạo đạt
chuẩn AUN-
QA

Trúng tuyển

Trúng tuyển

Trúng tuyển

Giải ba cuộc thi Sinh viên nghiên cứu khoa học cấp Trường
Trúng tuyển
năm học 2018 - 2019.

Bằng khen giải 3 olympic, giấy chứng nhận đóng góp khoa
Trúng tuyển
học của bộ môn.

Trúng tuyển 2 giải nhì, 1 giải ba olympic sinh viên toàn quốc
Ngày thi Chuẩn kiểm
chứng chỉ Kết quả định giáo dục Thành tích học tập (nếu có)
2 (nếu có)

Trúng tuyển

Trúng tuyển
Giải thưởng Sinh viên nghiên cứu khoa học Euréka lần thứ
Trúng tuyển
23 năm 2021
Giải thưởng Sinh viên nghiên cứu khoa học Euréka lần thứ
Trúng tuyển
23 năm 2021
TNĐH
chương trình
Trúng tuyển đào tạo đạt
chuẩn AUN-
QA

TNĐH
chương trình
Tham gia 1 bài báo khoa học đăng trên tạp chí Molecular
Trúng tuyển đào tạo đạt
Catalysis (https://doi.org/10.1016/j.mcat.2021.111428)
chuẩn AUN-
QA
Nylon66 and DSC&WAXS Analysis of Nylon
Copolymers", Certification of "The basic Perfumery
Trúng tuyển
Training", Chứng nhận sinh viên 5 tốt cấp Khoa năm 2017-
2018 và 2018-2019, Chứng nhận sinh viên 5 tốt cấp Trường
TNĐH
chương trình
Trúng tuyển đào tạo đạt
chuẩn AUN-
QA

TNĐH
chương trình
Trúng tuyển đào tạo đạt
chuẩn AUN-
QA

TNĐH
chương trình
Trúng tuyển đào tạo đạt Không
chuẩn AUN-
QA
Giải Ba Sinh viên NCKH cấp Bộ 2020, Giải Ba Sinh viên
NCKH cấp Trường 2020, Giải Nhì Sinh viên NCKH cấp
Trúng tuyển
Khoa 2020, Giải Khuyến khích Sinh viên NCKH cấp Khoa
2019
TNĐH
chương trình
Trúng tuyển đào tạo đạt
chuẩn AUN-
QA

TNĐH
chương trình
Trúng tuyển đào tạo đạt
chuẩn AUN-
QA

TNĐH
chương trình
Trúng tuyển đào tạo đạt
chuẩn AUN-
QA
tool Thành viên: Thanh-Tan Nguyen, Hai-Vy Vo-Nguyen,
TNĐH Hieu Tran-Van Link:
chương trình https://mbrc.shirazu.ac.ir/article_6154.html; Tên đề tài 2:
Trúng tuyển đào tạo đạt Recombinant Human SCARB2 Expressed in Escherichia
chuẩn AUN- coli and its Potential in Enterovirus 71 Blockage Thành
QA viên: Hai-Vy Vo-Nguyen, Thanh-Tan Nguyen, Huyen-
Trang Thi Vu, Thanh Thao Thi Nguyen, Quoc-Cuong
TNĐH
chương trình
Trúng tuyển đào tạo đạt
chuẩn AUN-
QA
Ngày thi Chuẩn kiểm
chứng chỉ Kết quả định giáo dục Thành tích học tập (nếu có)
2 (nếu có)

TNĐH
chương trình
Trúng tuyển đào tạo đạt
chuẩn AUN-
QA

TNĐH
chương trình
Trúng tuyển đào tạo đạt
chuẩn AUN-
QA

TNĐH
chương trình
Trúng tuyển đào tạo đạt
chuẩn AUN-
QA

TNĐH
Khảo sát về mức độ chống chịu hạn của cây mía đối với các
chương trình
điều kiện thí nghiệm và chọn lọc giống mía có khả năng
Trúng tuyển đào tạo đạt
chịu hạn tốt ở mức độ Phiên mã và Dịch mã bằng các kỹ
chuẩn AUN-
thuật sinh học phân tử
QA

TNĐH
chương trình
Trúng tuyển đào tạo đạt
chuẩn AUN-
QA

Giấy khen Đạt danh hiệu sinh viên Giỏi năm học 2016 -
Trúng tuyển
1017

Giải Khuyến khích NCKH cấp Khoa Sinh học (2018 –


2019), Giải Nhì NCKH cấp Khoa Sinh học (2019 – 2020),
Trúng tuyển Giải Khuyến khích NCKH cấp Khoa Sinh học (2020 –
2021), Giải Ba NCKH cấp Trường (2019 – 2020), Giải Ba
NCKH cấp Bộ (2019 – 2020)

Giải ba Olympic Sinh học sinh viên toàn quốc 2020. Khóa
Trúng tuyển luận tốt nghiệp đạt loại xuất sắc. Tác giả bài báo khoa học
công bố tại hội nghị CNSH toàn quốc 2021.

5/31/2020 Trúng tuyển

TNĐH
chương trình
Trúng tuyển đào tạo đạt Khoá luận cử nhân tốt nghiệp đạt 10 điểm
chuẩn AUN-
QA

TNĐH
chương trình
Trúng tuyển đào tạo đạt
chuẩn AUN-
QA
học với đề tài “Melanosis and quality changes of Pacific
white shrimps (Litopenaeus vannamei) treated with
Trúng tuyển Houttuynia cordata extract during cold storage” được đăng
tải trên website của Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt
Nam trong số VJSTE 61(3) - September 2019. 4. Năm học
Ngày thi Chuẩn kiểm
chứng chỉ Kết quả định giáo dục Thành tích học tập (nếu có)
2 (nếu có)

TNĐH
chương trình
Trúng tuyển đào tạo đạt
chuẩn AUN-
QA

TNĐH
chương trình
Trúng tuyển đào tạo đạt
chuẩn AUN-
QA

TNĐH
chương trình
Trúng tuyển đào tạo đạt
chuẩn AUN-
QA

TNĐH
chương trình
Trúng tuyển đào tạo đạt
chuẩn AUN-
QA

TNĐH
chương trình
Trúng tuyển đào tạo đạt
chuẩn AUN-
QA

m 2021
NH

You might also like