You are on page 1of 1

E8 37.

scenery: phong cảnh


1. Ornament: trang sức 38. live on: kiếm đủ tiền để
2. retain: duy trì sống
3. scarf: khăn quàng cổ 39. ritual = ceremony: nghi lễ
4. shame: sự xấu hổ 40. cultivate: trồng trọt
5. perform: biểu diễn 41. cultivation: sự trồng trọt
6. performance: buổi biểu diễn 42. architecture: kiến trúc
7. display: trưng bày 43. majority: đa số
8. worship: tôn thờ 44. minority: thiểu số
9. embroider: thêu 45. government: chính phủ
10. embroidery: nghề thêu 46. organize: tổ chức
11. on special occasions: vào dịp đặc biệt 47. construction material: vật liệu xây dựng
12. celebration: tiệc ăn mừng 48. bring sth to sb: mang cái gì đến ai
13. weave – wove – woven: dệt đó
14. inheritance: quyền thừa kế 49. bring sb sth: mang cho ai cái gi
15. master: thành thạo 50. believe in: tin vào
16. technique: kĩ thuật 51, belief: niềm tin
17. approximately: xấp xỉ 52. carry out: thực hiện
18. manage to V: tìm cách 53. uniqueness: sự độc đáo
19. take place: diễn ra 54. modernize: hiện đại hóa
20. ethnic: dân tộc 55. domestication: sự thuần hóa
21. ethnically: thuộc về dân tộc 56. cottage: nhà lá
22. ethnicity: dân tộc 57. addict: người nghiện
23. curious: about: tò mò về 58. addicted to: bị nghiện
24. festivity: liên hoan 59. addiction: sự nghiện ngập
25. allow sb to V: cho phép ai làm gì đó 60. social: thuộc về xã hội
26. altar: bàn thờ 61. society: xã hội
27. establish: thành lập 62. socialize: xã hội hóa
28. effort: nỗ lực 63. suggest + V-ing: gợi ý
29. preserve: bảo tồn 64. addictive: gây nghiện
30. preservation: sự bảo tồn
31. promote: nâng cấp
32. priceless: vô giá
33. antique: đồ cổ
34. suitable for: phù hợp
35. document: tài liệu
36. fertile plain: đất đai màu mỡ

You might also like