1. Ornament: trang sức 38. live on: kiếm đủ tiền để 2. retain: duy trì sống 3. scarf: khăn quàng cổ 39. ritual = ceremony: nghi lễ 4. shame: sự xấu hổ 40. cultivate: trồng trọt 5. perform: biểu diễn 41. cultivation: sự trồng trọt 6. performance: buổi biểu diễn 42. architecture: kiến trúc 7. display: trưng bày 43. majority: đa số 8. worship: tôn thờ 44. minority: thiểu số 9. embroider: thêu 45. government: chính phủ 10. embroidery: nghề thêu 46. organize: tổ chức 11. on special occasions: vào dịp đặc biệt 47. construction material: vật liệu xây dựng 12. celebration: tiệc ăn mừng 48. bring sth to sb: mang cái gì đến ai 13. weave – wove – woven: dệt đó 14. inheritance: quyền thừa kế 49. bring sb sth: mang cho ai cái gi 15. master: thành thạo 50. believe in: tin vào 16. technique: kĩ thuật 51, belief: niềm tin 17. approximately: xấp xỉ 52. carry out: thực hiện 18. manage to V: tìm cách 53. uniqueness: sự độc đáo 19. take place: diễn ra 54. modernize: hiện đại hóa 20. ethnic: dân tộc 55. domestication: sự thuần hóa 21. ethnically: thuộc về dân tộc 56. cottage: nhà lá 22. ethnicity: dân tộc 57. addict: người nghiện 23. curious: about: tò mò về 58. addicted to: bị nghiện 24. festivity: liên hoan 59. addiction: sự nghiện ngập 25. allow sb to V: cho phép ai làm gì đó 60. social: thuộc về xã hội 26. altar: bàn thờ 61. society: xã hội 27. establish: thành lập 62. socialize: xã hội hóa 28. effort: nỗ lực 63. suggest + V-ing: gợi ý 29. preserve: bảo tồn 64. addictive: gây nghiện 30. preservation: sự bảo tồn 31. promote: nâng cấp 32. priceless: vô giá 33. antique: đồ cổ 34. suitable for: phù hợp 35. document: tài liệu 36. fertile plain: đất đai màu mỡ