Professional Documents
Culture Documents
Thuc Hanh Ke Toan - So Lieu Dau Ky
Thuc Hanh Ke Toan - So Lieu Dau Ky
x 14,933,000 #VALUE!
x 10,000,000
x 85,668,111
x 3,000,000
x 5,000,000
x 2,000,000
x 3,000,000
x 6,000,000
x 362,910
129,964,021
14,933,000
10,000,000
85,668,111
3,000,000
5,000,000
2,000,000
3,000,000
6,000,000
DANH SÁCH CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN
362,910
Kho Mã hàng Tên hàng ĐVT Số lượng SP hoàn thành trong kỳ
NHÓM: 1551
Tôm AA kg 28,728
Cá nhồng AA kg 21,000
NHÓM: 1552
TAC BS08-4 kg -
NHÓM: 1553
1.05
1.00
1.00
1.50
1.57
1.55
SỔ CHI TIẾT TK 242
Số tháng đã Ngày bắt đầu Số tháng Mức phân bổ /
Chi phí trả trước Số lượng Bộ phận sử dụng Giá trị Phân bổ lũy kế
phân bổ sử dụng phân bổ tháng
Máy khoan cầm tay 2 2 3/11/2019 PX chế biến thức ăn 2,448,960 24 102,040 204,080
Máy kít miệng bao nylon 4 1 3/11/2019 PX chế biến thức ăn 4,296,480 24 179,020 179,020
Máy hút chân không 3 1 3/11/2019 PX chế biến thức ăn 37,482,000 24 1,561,750 1,561,750
2,244,880
6,834,680
6,759,900
4,117,460 3/12/2019
35,920,250 3/12/2019
55,877,170
SỔ CHI TIẾT TSCĐ
Ngày bắt Số năm Mức khấu
Tên TSCĐ Loại Bộ phận sử dụng Nguyên giá Hao mòn lũy kế
đầu SD KH hao / tháng
Nhà khối văn phòng & để xe Nhà cửa, VKT 1/1/1990 Khối văn phòng 6,500,000,000 40 13,541,667 4,875,000,120
Kho vật tư Nhà cửa, VKT 1/1/1990 Phòng KD vật tư 4,077,867,291 40 8,495,557 3,058,400,520
Nhà xưởng chế biến tôm Nhà cửa, VKT 1/8/2006 PX chế biến thủy sản 8,000,000,000 40 16,666,667 2,683,333,387
Nhà xưởng chế biến cá Nhà cửa, VKT 1/8/2006 PX chế biến thủy sản 6,000,000,000 40 12,500,000 2,012,500,000
Kho lạnh 1.500 tấn Nhà cửa, VKT 1/8/2006 PX chế biến thủy sản 8,351,000,000 30 23,197,222 3,734,752,742
Kho lạnh 3.000 m2 Nhà cửa, VKT 1/10/2006 PX chế biến thủy sản 9,836,000,000 30 27,322,222 4,344,233,298
Nhà xưởng sản xuất thức ăn Nhà cửa, VKT 1/11/1995 PX sản xuất thức ăn 8,000,000,000 40 16,666,667 4,833,333,430
Kho nhà máy chế biến thức ăn thủy
sản Nhà cửa, VKT 1/11/1995 PX sản xuất thức ăn 8,570,000,000 30 23,805,556 6,903,611,240
Dây chuyền IQF 500 kg/giờ Máy móc thiết bị 1/8/2006 PX chế biến thủy sản 18,983,658,000 15 105,464,767 16,979,827,487
Tủ cấp đông gió 500 kg/mẻ Máy móc thiết bị 1/8/2006 PX chế biến thủy sản 6,821,456,300 15 37,896,979 6,101,413,619
Kho đá vảy 1.5 tấn/ngày Máy móc thiết bị 1/8/2006 PX chế biến thủy sản 11,778,012,191 30 32,716,701 5,267,388,861
Dây chuyền IQF siêu tốc Máy móc thiết bị 1/10/2006 PX chế biến thủy sản 22,568,745,000 15 125,381,917 19,935,724,803
Dây chuyền sản xuất thức ăn Máy móc thiết bị 1/1/2000 PX sản xuất thức ăn 57,784,365,000 20 240,768,188 57,784,365,000
Xe ôtô Toyota camry BKS 3333 Phương tiện vận tải 1/1/2010 Khối văn phòng 800,000,000 10 6,666,667 800,000,000
Xe ôtô Toyota camry BKS 7878 Phương tiện vận tải 1/6/2011 Khối văn phòng 1,369,929,012 10 11,416,075 1,312,848,625
Xe Audi BKS 8888 Phương tiện vận tải 1/11/2016 Khối văn phòng 1,900,000,000 10 15,833,333 791,666,650
Hệ thống phòng cháy chữa cháy Thiết bị, dụng cụ QL 1/1/2015 Khối văn phòng 526,079,472 10 4,383,996 263,039,760
Hệ thống camera Thiết bị, dụng cụ QL 1/12/2017 Khối văn phòng 340,000,000 8 3,541,667 127,574,875
Quyền sử dụng đất TSCĐ vô hình 1/3/2011 Khối văn phòng 4,478,971,611 20 18,662,382 2,201,899,071
Tổng 186,686,083,877 144,010,913,488
SỔ CHI TIẾT TSCĐ
1,624,999,880
1,019,466,771
5,316,666,613
3,987,500,000
4,616,247,258
5,491,766,702
3,166,666,570
1,666,388,760
2,003,830,513
720,042,681
6,510,623,330
2,633,020,197
-
- 781,333,000
57,080,387 18,667,000
1,108,333,350
263,039,712
212,425,125
2,277,072,540
42,675,170,389
SỐ DƯ CHI TIẾT HÀNG TỒN KHO 10
Chất chống oxy hóa (feed complex antoxidant) Kg 150 36,500.00 5,475,000
TK 153 175,472,745
TK 1561
TK 1563
6
SỐ DƯ CHI TIẾT TK CÔNG NỢ 16
Tên đối tượng Số dư Nợ Số dư Có
USD VND quy đổi VND USD VND quy đổi VND
TK 1311 (Phải thu của khách hàng_Thủy
sản) 20,669,253,557 219,290,161
Công ty Cổ phần Đồng Tố 219,290,161
KYOKUYO CO.LTD 164,200.00 3,802,051,000
MARUBENI COPR., 488,247.60 11,305,373,178
SHINTO CORP., 240,199.93 5,561,829,379
TK 1312 (Phải thu của khách hàng_Thức
ăn) 456,217,838 1,462,514
Phạm Văn Dũng 246,526
Văn Thị Kim Anh 146,316,227 1,215,988
Công ty TNHH MTV Sản xuất & Thủy sản
Anh Minh 309,901,611
TK 1313 (Phải thu của khách hàng_Vật tư
hàng hóa) 15,746,174,173
Công ty Cổ phần Bê tông Dung Quất 128,132,540
Công ty TNHH Inox Đại Phát 2,228,000,000
Công ty TNHH Thương mại Thép Đại Toàn
Thắng 3,883,616,798
DNTN Thương mại dịch vụ Xuất nhập khẩu
Hợp Thành Công 2,687,218,557
Công ty TNHH Thương mại Tân Vĩnh Thái 4,638,615,324
Công ty Cổ phần Thép Vạn Thành 2,180,590,954
TK 1314 (Phải thu của khách hàng_Thuê
kho, thuê nhà) 1,347,979,211
Công ty TNHH Chế biến thực phẩm D&N 353,796,078
Nguyễn Phan Diệp Khanh 879,288
Công ty TNHH MTV Liên Thảo 78,919,457
SỐ DƯ CHI TIẾT TK CÔNG NỢ 17
Tên đối tượng Số dư Nợ Số dư Có
Công ty TNHH Người sành ăn 99,209,855
Công ty TNHH Thực phẩm Sáng Ngọc 668,716,993
Công ty TNHH MTV Tý Tuyết 68,610,562
Công ty TNHH Văn Long Tuyết 77,846,978
TK 1381 95,000,000
Vật tư thiếu chờ xử lý 95,000,000
Tài khoản: 141 129,964,021
Trần Thị Ngọc Lan 14,933,000
Huỳnh Thị Hoài Thu 10,000,000
Nguyễn Thị Anh Tú 85,668,111
Nguyễn Hà Minh 3,000,000
Dương Hoàng Cường 5,000,000
Trần Lê Trung Trinh 2,000,000
Nguyễn Văn An 3,000,000
Trương Kỳ Nam 6,000,000
Đào Duy Vũ 362,910
TK 3311 (Phải trả cho người bán_Thủy sản) 511,421,065 1,494,552.94 34,740,883,090 1,723,680,660
Công ty TNHH TM&DV Văn phòng phẩm HSP 1,234,546
Công ty Bảo Việt Đà Nẵng 12,782,188
Công ty Cổ phần CMA-CGM Việt Nam 45,522,865
Công ty TNHH Văn hóa Trí Đức Thái Thịnh 242,176,000
Enfood Supplies Co.,LTD 552,688.80 12,847,251,156
Công ty TNHH Phần mềm Fast 84,400,000
Công ty Cổ phần Gemadept_Chi nhánh Đà
Nẵng 308,790,175
SỐ DƯ CHI TIẾT TK CÔNG NỢ 18
Tên đối tượng Số dư Nợ Số dư Có
Công ty TNHH Giao nhận quốc tế Hà Minh
Khang 873,399,874
Chi nhánh Công ty TNHH Hyunda Merchant
Marine VN tại TP Đà Nẵng 333,000,000
IFB ARGO INDUSTRIES LIMITED 101,466.00 2,358,577,170
Sabri Food Products Private 840,398.14 19,535,054,764
DNTN Thành Phát 285,297,877
Phan Trung Anh 48,498,200
TK 3312 (Phải trả cho người bán_Nguyên
liệu thủy sản) 11,463,818 3,668,402,068
Công ty TNHH Thủy sản Hồng Điệp 1,732,531,975
DNTN Hồng Vân 91,667,763
Công ty TNHH Phong Tín 11,463,818
Công ty TNHH XNK Thủy sản Quang Thịnh 1,844,202,330
TK 3313 (Phải trả cho người bán_Thức ăn) 96,430,000
Công ty TNHH SX - Cung ứng vật tư nông
nghiệp Xanh 71,680,000
Công ty Cổ phần TM & SX bao bì Ánh Sáng 24,750,000
TK 3314 (Phải trả cho người bán_Vật tư
hàng hóa) 2,281,019,100
Công ty TNHH MTV DV & TM Châu Hân 313,476,168
Công ty Cổ phần Đông Á 845,364,520
Công ty Cổ phần Năng lượng gaz Miền Trung 511,035,800
Công ty TNHH TM DV Hải Trung Anh 23,650,000
Công ty TNHH Hóa Gia Khang 587,492,612
TK 3315 (Phải trả cho người bán_Khác) 91,710,850 360,217,474
Công ty TNHH Kinh doanh vận tải Vinh Quang
Công ty TNHH MTV Bình Garden 150,617,500
SỐ DƯ CHI TIẾT TK CÔNG NỢ 19
Tên đối tượng Số dư Nợ Số dư Có
Công ty TNHH Xây dựng Đá Xanh 52,058,800
Chi nhán Công ty TNHH Kỹ thuật PCCC
Hoàng Tỷ tại Đà Nẵng 25,099,288
Công ty TNHH MTV TMDV & XD Hữu Niên 8,322,671
Công ty TNHH MTV Trần Thanh Chương 124,119,215
Công ty Cổ phần Seatecco 91,710,850
TK 335 229,595,431
Trích trước lãi vay 174,595,431
Trích trước phí kiểm toán 55,000,000
TK 3387 100,000,000
Nguyễn Trần Huyền My 100,000,000
TK 3388 493,635,778
Cổ tức phải trả 295,021,415
Nhà ăn công ty 198,614,363
TK 344 200,000,000
Nguyễn Trần Huyền My 100,000,000
Công ty TNHH MTV Liên Thảo 60,000,000
Công ty TNHH MTV Tý Tuyết 40,000,000
TK 411 30,000,000,000
Công ty Cổ phần SX TMDV 369 18,000,000,000
Công ty TNHH VTP 9,000,000,000
Ông Văn Nhật Hoàng 3,000,000,000
SỐ DƯ CHI TIẾT TK CÔNG NỢ 20
Đã lập dự phòng
VND
128,132,540
2,228,000,000
SỐ DƯ CHI TIẾT TK CÔNG NỢ 21
Đã lập dự phòng
SỐ DƯ CHI TIẾT TK CÔNG NỢ 22
Đã lập dự phòng
SỐ DƯ CHI TIẾT TK CÔNG NỢ 23
Đã lập dự phòng
SỐ DƯ CHI TIẾT_KHÁC
Tài khoản Tên tài khoản Chi tiết Dư Nợ (USD) Dư Có (USD) Dư Nợ (VND)
112 Tiền gởi ngân hàng 5,152,262,810
004.1000.686.868 (Ngân hàng TMCP Ngoại
1121 Tiền gởi ngân hàng - VND thương Việt Nam_Chi nhánh Đà Nẵng) 2,611,348,694
004.1000.169.169 (Ngân hàng TMCP Ngoại
1122 Tiền gởi ngân hàng - USD thương Việt Nam_Chi nhánh Đà Nẵng) 113,900 2,540,914,116
128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
1281 Tiền gởi có kỳ hạn 1,000,000,000
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - chi
1281 Tiền gởi có kỳ hạn (6 tháng) nhánh Đà Nẵng 1,000,000,000
222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 4,000,000,000
Công ty Cổ phần Đầu tư VTP 4,000,000,000
341 Vay & nợ thuê tài chính
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam_Chi
34111 Các khoản đi vay - ngắn hạn - VNĐ nhánh Đà Nẵng
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam_Chi
34112 Các khoản đi vay - dài hạn - VNĐ nhánh Đà Nẵng
SỐ DƯ CHI TIẾT_KHÁC
Dư Có (VND)
20,000,000,000
5,000,000,000
15,000,000,000
SỐ DƯ ĐẦU KỲ 26
Tài khoản Tên tài khoản Dư Nợ
111 Tiền mặt 932,874,420
1111 Tiền mặt_VNĐ 932,874,420
112 Tiền gởi ngân hàng 5,152,262,810
1121 Tiền gởi ngân hàng_VND 2,611,348,694
1122 Tiền gởi ngân hàng_USD 2,540,914,116
128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
1281 Tiền gởi có kỳ hạn 1,000,000,000
131 Phải thu khách hàng 38,438,914,940
1311 Phải thu của khách hàng_Thủy sản 20,888,543,718
1312 Phải thu của khách hàng_Thức ăn 456,217,838
1313 Phải thu của khách hàng_Vật tư hàng hóa 15,746,174,173
1314 Phải thu của khách hàng_Thuê kho, thuê nhà 1,347,979,211
133 Thuế GTGT được khấu trừ 1,754,961,472
1331 Thuế GTGT được khấu trừ_Hàng hóa, dịch vụ 1,754,961,472
138 Phải thu khác 95,000,000
1381 Vật tư thiếu, chờ xử lý 95,000,000
141 Tạm ứng 129,964,021
152 Nguyên liệu, vật liệu 5,086,891,976
1521 Nguyên liệu chính_Thủy sản
1522 Nguyên liệu chính_Thức ăn 2,464,300,273
1523 Vật tư sản xuất_Thủy sản 2,417,699,123
1524 Nhiên liệu_Thức ăn 10,800,000
1526 Bao bì_Thức ăn 194,092,580
153 Công cụ dụng cụ 175,472,745
154 CP sản xuất kinh doanh dở dang
1541 CP sản xuất kinh doanh dở dang_Thủy sản
1542 CP sản xuất kinh doanh dở dang_Thức ăn
1543 CP sản xuất kinh doanh dở dangThuê kho, thuê nhà
155 Thành phẩm 3,838,063,795
1551 Thành phẩm_Thủy sản 2,860,574,400
1552 Thành phẩm_Thức ăn nuôi cá 409,594,500
1553 Thành phẩm_Thức ăn nuôi tôm 567,894,895
156 Hàng hóa
1561 Giá mua hàng hóa
15611 Giá mua hàng hóa_Vật tư hàng hóa
15612 Giá mua hàng hóa_Quà tặng
1562 Chi phí thu mua hàng hóa
211 TSCĐ hữu hình 182,207,112,266
SỐ DƯ ĐẦU KỲ 27
Tài khoản Tên tài khoản Dư Nợ
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc 59,334,867,291
2112 Máy móc thiết bị 117,936,236,491
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 4,069,929,012
2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý 866,079,472
213 TSCĐ vô hình 4,478,971,611
2131 Quyền sử dụng đất 4,478,971,611
2135 Chương trình phần mềm
214 Hao mòn TSCĐ
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình
222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 4,000,000,000
229 Dự phòng tổn thất tài sản
2293 Dự phòng phải thu khó đòi
241 Xây dựng cơ bản dỡ dang 304,841,136
242 Chi phí trả trước 55,877,170
2421 Chi phí trả trước ngắn hạn 55,877,170
2422 Chi phí trả trước dài hạn
331 Phải trả người bán 711,025,733
3311 Phải trả cho người bán_Thủy sản 511,421,065
3312 Phải trả cho người bán_Nguyên liệu thủy sản 11,463,818
3313 Phải trả cho người bán_Thức ăn 96,430,000
3314 Phải trả cho người bán_Vật tư hàng hóa
3315 Phải trả cho người bán_Khác 91,710,850
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 245,553,856
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 245,553,856
3335 Thuế thu nhập cá nhân
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
33371 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
33372 Tiền thuê đất
335 Chi phí phải trả
338 Phải trả, phải nộp khác
3382 Kinh phí công đoàn
3383 Bảo hiểm xã hội
3384 Bảo hiểm y tế
3386 Bảo hiểm thất nghiệp
3387 Doanh thu chưa thực hiện
SỐ DƯ ĐẦU KỲ 28
Tài khoản Tên tài khoản Dư Nợ
3388 Phải trả, phải nộp khác
341 Vay và nợ thuê tài chính
3411 Các khoản đi vay
34111 Các khoản đi vay ngắn hạn_VNĐ
34112 Các khoản đi vay dài hạn_VNĐ
344 Nhận ký quỹ, ký cược
353 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
3531 Quỹ khen thưởng
3532 Quỹ phúc lợi
411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4111 Vốn góp của chủ sở hữu
41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
4112 Thặng dư vốn cổ phần
414 Quỹ đầu tư phát triển
421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
511 Doanh thu bán hàng & cung cấp dịch vụ
5111 Doanh thu bán hàng hóa
51111 Doanh thu bán hàng hóa - vật tư
5112 Doanh thu bán thành phẩm
51121 Doanh thu bán thành phẩm_Thủy sản
51122 Doanh thu bán thành phẩm_Thức ăn nuôi cá
51123 Doanh thu bán thành phẩm_Thức ăn nuôi tôm
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
51131 Doanh thu cung cấp dịch vụ_Thuê kho, thuê nhà
5118 Doanh thu khác
51181 Doanh thu khác_Khác
515 Doanh thu hoạt động tài chính
5151 Lãi tiền gởi, tiền cho vay
5152 Cổ tức, lợi nhuận được chia
5153 Doanh thu tài chính khác
5154 Lãi chênh lệch tỷ giá
521 Các khoản giảm trừ doanh thu
5211 Chiết khấu thương mại
5212 Giảm giá hàng bán
5213 Hàng bán bị trả lại
621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
SỐ DƯ ĐẦU KỲ 29
Tài khoản Tên tài khoản Dư Nợ
622 Chi phí nhân công trực tiếp
627 Chi phí sản xuất chung
6271 Chi phí nhân viên phân xưởng
6272 Chi phí nguyên liệu, vật liệu
6273 Chi phí dụng cụ sản xuất
6274 Chi phí khấu hao TSCĐ
6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278 Chi phí sản xuất chung - khác
632 Giá vốn hàng bán
6321 Giá vốn hàng hóa_Vật tư
6322 Giá vốn hàng bán_Thành phẩm
63221 Giá vốn hàng bán__Thủy sản
63222 Giá vốn hàng bán_Thức ăn nuôi cá
63223 Giá vốn hàng bán_Thức ăn nuôi tôm
6323 Giá vốn_Thuê kho, thuê nhà
6328 Giá vốn_Hoạt động khác
635 Chi phí tài chính
6351 Chi phí tài chính_Lãi vay
6352 Chi phí tài chính_Khác
641 Chi phí bán hàng
6411 Chi phí bán hàng_Nhân viên
6412 Chi phí bán hàng_Vật liệu, bao bì
6413 Chi phí bán hàng_Dụng cụ, đồ dùng
6414 Chi phí bán hàng_Khấu hao TSCĐ
6417 Chi phí bán hàng_Dịch vụ mua ngoài
6418 Chi phí bán hàng_Khác
642 Chi phí quản lý DN
6421 Chi phí quản lý DN_Nhân viên
6422 Chi phí quản lý DN_Vật liệu, bao bì
6423 Chi phí quản lý DN_Dụng cụ, đồ dùng
6424 Chi phí quản lý DN_Khấu hao TSCĐ
6427 Chi phí quản lý DN_Dịch vụ mua ngoài
6428 Chi phí quản lý DN_Khác
711 Thu nhập khác
811 Chi phí khác
911 Xác định kết quả kinh doanh
x Tổng 248,607,787,951
SỐ DƯ ĐẦU KỲ 30
Dư Có
1,462,514
1,462,514
Bỏ 1525
186,686,083,877
SỐ DƯ ĐẦU KỲ 31
Dư Có
144,010,913,488
141,809,014,417
2,201,899,071
2,356,132,540
2,356,132,540
42,774,202,392
36,464,563,750
3,668,402,068
2,281,019,100
360,217,474
161,494,665
30,731,985
30,731,985
89,937,264
40,825,416
40,825,416
229,595,431
1,123,986,921
483,185,332
19,255,111
15,203,490
12,707,210
100,000,000
SỐ DƯ ĐẦU KỲ 32
Dư Có
493,635,778
20,000,000,000
20,000,000,000
5,000,000,000
15,000,000,000
200,000,000
1,500,000,000
750,000,000
750,000,000
31,500,000,000
30,000,000,000
30,000,000,000
1,500,000,000
2,500,000,000
2,250,000,000
2,250,000,000
SỐ DƯ ĐẦU KỲ 33
Dư Có
248,607,787,951