Professional Documents
Culture Documents
NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN BT NHÓM 1
NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN BT NHÓM 1
Lớp : 44K15.2
Đặng Lan Na
Đặng Việt Na
KẾ TOÁN TRƯỞNG
KẾ TOÁN VIÊN
KẾ TOÁN VIÊN
NỘI BỘ ( KẾ KẾ TOÁN VIÊN (
KẾ TOÁN NỘI BỘ (KHO
TOÁN DOANH KẾ TOÁN NGÂN COST
VIÊN NỘI BỘ VÀ ĐẦU VÀO)
THU) HÀNG) CONTROLLER
(TIẾP PHẨM) Kế toán HH, NVL
Kế toán thuế công nợ Kiểm soát toàn bộ
Nhân viên thu Kế toán TSCĐ,
đầu ra Kiểm tra bill, lập bill chi phí đầu vào
mua CCDC
Kế toán doanh thu Kiểm soát các chi
Kế toán công nợ Theo dõi công nợ
Kê khai hóa đơn đầu phí định lượng của
đầu vào đầu vào Kế toán ngân hàng
ra bếp
Tổng hợp thuế
Quản lí hóa đơn, ấn
đầu vào
chi
GIÁM ĐỐC
Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên Nhân viên
SỔ CÁI
Quý I NĂM 2018 Đơn vị :
1.000
đồ ng
Tên TK : Tiề n mặt Số hiê ̣u :
111
Ngày Chứng từ Diễn giải Nhật kí Số Số phát
tháng chung hiệ sinh
ghi u
sổ TK
đối
ứn
g
Số Ngày Tr ST Nợ Có
an T
g dò
ng
SỔ CÁI
Quý I NĂM 2018 Đơn vị :
1.000
đồ ng
Tên TK : Tiề n gửi ngân hàng Số hiê ̣u :
112
Ngày Chứng từ Diễn giải Nhật kí TK Số
tháng chung đối tiề
ghi ứn n
sổ g
Số Ngày Tr ST Nợ Có
an T
g dò
ng
Số dư đầu quý 30
0.0
00
13/0 PT 13/0 Rút 100 triệu từ ngân hàng về 9 11 10
2/20 2/20 nhập quỹ tiền mặt 2 1 0.0
18 18 00
14/0 CNGV 14/0 Chủ sở hữu Ông Nguyễn Văn An 9 3 50.
2/20 2/20 góp vốn 50 triệu đồng tiền gửi 41 00
18 18 ngân hàng 1 0
15/0 PNK 15/0 Mua mới 1 lô hàng là ti vi màng 11 6 21 10
2/20 2/20 hình phẳng của cửa hàng điện 9 1 00
18 18 máy 11 00
3 15.
10
0
26/0 BTTTL,PC 26/0 Chi tiền lương trả cho nhân viên 9 62 60.
2/20 2/20 thực hiện dịch vụ ( Bếp, buồng 32 2 00
18 18 phòng,…) 0
02/0 PT,HĐ 02/0 Khách hàng B thanh toán tiề n ăn 10 40 30.
3/20 3/20 uố ng bằ ng chuyể n khoản 51 00
18 18 1 0
03/0 PT,HĐ 03/0 Khách hàng A thanh toán tiề n 10 42 10.
3/20 3/20 phòng bằ ng chuyể n khoản 51 00
1 18 1 0
10/0 PT,HĐ 10/0 Hoàn thành dịch vụ tiệc hội nghị 10 57 38
3/20 3/20 10 ngày cho công ty A (chưa 51 5.0
18 18 GTGT) 1 00
11/0 PT,HĐ 11/0 Hoàn thành dịch vụ tiệc, khách 10 59 50.
3/20 3/20 hàng thanh toán bằng tiền mặt 51 00
18 18 1 0
Cô ̣ng số phát sinh trong quý 52 27
5.0 5.1
00 00
Số dư cuối quý 54
9.9
00
SỔ CÁI
Quý I NĂM 2018 Đơn vị :
1.000
đồ ng
Tên TK : Phải thu khách hàng Số hiê ̣u :
131
Ngày Chứng từ Diễn giải Nhật kí TK Số
tháng chung đối tiề
ghi ứn n
sổ g
Số Ngày Tr ST Nợ Có
an T
g dò
ng
Số dư đầu quý 25
0.0
00
01/0 PT, HĐ 01/0 Khách hàng X thanh toán 50% 10
3/20 3/20 tiền thuê dịch vụ (giá trị dịch vụ 38 51 10.
18 18 20 triệu đồng) bằng tiền mặt 1 00
0
09/0 PT, HĐ 09/0 Khách sạn thu tiền thuê phòng, 10 11 10.
3/20 3/20 sử dụng dịch vụ của khách du 56 1 00
18 18 lịch 0
13/0 PT, HĐ 13/0 Khách sạn thu tiền thuê dịch vu ̣ 10 63 10.
3/20 3/20 của khách A bằ ng tiề n mặt 11 00
18 18 1 0
Cô ̣ng số phát sinh trong quý 20. 10.
00 00
0 0
Số dư cuối quý 26
0.0
00
SỔ CÁI
Quý I NĂM 2018 Đơn vị :
1.000
đồ ng
Tên TK : Công cu ̣ du ̣ng cu ̣ Số hiê ̣u :
153
Ngày Chứng từ Diễn giải Nhật kí TK Số
tháng chung đối tiề
ghi ứn n
sổ g
Số Ngày Tr ST Nợ Có
an T
g dò
ng
SỔ CÁI
Quý I NĂM 2018 Đơn vị :
1.000
đồ ng
Tên TK : Phải trả phải nộp khác Số hiê ̣u :
338
Ngày Chứng từ Diễn giải Nhật kí TK Số
tháng chung đối tiề
ghi ứn n
sổ g
Số Ngày Tr ST Nợ Có
an T
g dò
ng
Số dư đầu quý 18
0.0
00
14/0 PC 14/0 Trích BHYT, BHXH, BHTN, 10 64 22.
3/20 3/20 công đoàn phí của nhân viên 2 56
18 18 buồng phòng và nhân viên quản 67 62 0
lý tính vào chi phí tỷ lệ theo quy 2
định
Cô ̣ng số phát sinh trong quý 0 22.
56
0
Số dư cuối quý 20
2.5
60
SỔ CÁI
Quý I NĂM 2018 Đơn vi :̣
1.000
đồ ng
Tên TK : Vố n đầ u tư của CSH Số hiê ̣u :
411
Ngày Chứng từ Diễn giải Nhật kí TK Số
SỔ CÁI
Quý I NĂM 2018 Đơn vị :
1.000
đồ ng
Tên TK : Giá vố n hàng bán Số hiê ̣u :
632
Ngày Chứng từ Diễn giải Nhật kí TK Số
tháng chung đối tiề
ghi ứn n
sổ g
Số Ngày Tr ST Nợ Có
an T
g dò
ng
Số dư đầu quý 0
18/0 PC 18/0 Chi 5 triệu tiền mặt mua hoa tươi 9 14 5.0
2/20 2/20 trang trí ở các phòng 11 00
18 18 1
21/0 PXK,HĐ 21/0 Xuất kho 50 thùng bia, nước 9 21 20.
2/20 2/20 ngọt phục vụ tiệc 15 00
18 18 6 0
16/0 PKT 16/0 Kết chuyển chí phí giá thành tính 11 71 73.
3/20 3/20 giá vốn 63 11
18 18 1 0
17/0 PKT 17/0 Kết chuyển chi phí để tính lợi 11 91 98.
3/20 3/20 nhuận 74 1 11
18 18 0
SỔ CÁI
Quý I NĂM 2018 Đơn vị :
1.000
đồ ng
Tên TK : Chi phí nguyên liê ̣u vâ ̣t liê ̣u Số hiê ̣u :
trực tiế p 621
Ngày Chứng từ Diễn giải Nhật kí TK Số
tháng chung đối tiề
ghi ứn n
sổ g
Số Ngày Tr ST Nợ Có
an T
g dò
ng
Số dư đầu quý 0
22/0 HĐBH,PC 22/0 Xuất kho nguyên vật liệu dùng 9 23 3.0
2/20 2/20 để trang bị cho buồng phòng 15 00
18 18 2
24/0 PXKHĐ 24/0 Xuất kho nguyên vật liệu( gia 9 27 90
2/20 2/20 vị,nếp, bột mì..) 15 0
18 18 2
15/0 PKT 15/0 Kết chuyển chí phí ở bộ phận 11 63 3.9
3/20 3/20 thực hiện dịch vụ tính giá thành 69 1 00
18 18
Cô ̣ng số phát sinh trong quý 3.9 3.9
00 00
Số dư cuố i quý 0
TK 641
11.000(32)
0 11.000
BÀ I 6:
BẢNG CÂN ĐỐI
TÀI KHOẢN
QUÝ I NĂM 2018 Đơn vi:̣ 1.000
đồ ng
STT Số hiệu/Tên tài khoản Số dư đầu kỳ Số phát sinh Số dư cuối kỳ
trong kỳ
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
1 Tiền mặt 200.000 220.00 85.000 335.00 0
0 0
2 Tiền gửi ngân hàng 300.000 525.00 275.10 549.90 0
0 0 0
3 Tiề n đang chuyể n 150.000 20.600 0 170.60 0
0
4 Phải thu của KH 250.000 20.000 10.000 260.00 0
0
Thuế giá tri ̣gia tăng 10.000 0 1.000 9.000 0
đươ ̣c khấ u trừ
5 Nguyên liệu, vật liệu 550.000 5.000 3.900 551.10 0
0
6 Công cụ, dụng cụ 300.000 0 10.000 290.00 0
0
7 Hàng hóa 200.000 55.000 20.000 235.00 0
0
8 TSCĐ hữu hình 200.000 251.00 0 451.00 0
0 0
9 Hao mòn TSCĐ 20.000 0 11.000 9.000 0
10 Phải trả cho người bán 2.000.0 20.000 131.50 0 2.114.0
00 0 00
11 Phải trả, phải nộp khác 180.00 0 22.560 0 202.56
0 0
12 Vốn đầu tư của chủ sở 0 150.00 0 150.00
NGUỒN VỐN
A, NỢ PHẢI TRẢ 300 2.316.560 2.180.000
(300=310+320)
I. Nợ ngắn hạn 310 2.316.560 2.180.000
1. Phải trả cho người bán 334 2.114.000 2.000.000
2. Phải trả, phải nộp khác 338 202.560 180.000
B, NGUỒN VỐ CHỦ SỞ HỮU 400 307.290 0
(400=410+420)
I. Vốn chủ sở hữu 410 150.000 0
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 150.000 0
2. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 157.290 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+ 400) 440 2.623.850 2.180.000
Công viêc̣ nhóm: BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA KHÁCH SẠN
MƯỜNG THANH QUÝ I NĂM 2018
Bùi Thị Diê ̣u Giới thiê ̣u chung về công ty+ Sổ cái
Thảo
Đă ̣ng Lan Na Sổ nhâ ̣t ký chung+Sổ cái+ Tài khoản chữ T+ Bản cân đố i tài khoản+ Bài
3
Đă ̣ng Viê ̣t Na Sổ nhâ ̣t ký chung+Sổ cái+ Tài khoản chữ T+ Bản cân đố i tài khoản+ Bài
3
Phan Thanh Bản cân đố i kế toán+ Bản báo cáo kế t quả kinh doanh
Thảo