Professional Documents
Culture Documents
Kỹ thuật nhiệt
Kỹ thuật nhiệt
20145129
Nhóm 07CLC
Giải:
R=
8314 J
(
29 kg . K )
Không khí nên k =1,4
k
c p= k −1 R= 0,4
1,4 8314 29099
29
=
J
(
29 kg . K )
q=4185,5 c ( kgJ )
Nhiệt độ đầu:
p v 1 29 . 98100 a .b
p v 1=R T 1 T 1=
R
=
8314
(K )
29. 98100 a . b
t 1= 8314 −273,15( ℃)
Nhiệt độ cuối:
q 29. 4185,5c 29 . 98100 a . b
q=c p (T 2−T 1) T 2= c p +T 1= 29099
+
8314
(K )
29. 4185,5c 29 . 98100 a . b
t 2= 29099 + 8314 −273,15 ( ℃ )
Giải:
p2=100000 c (Pa)
G1=1(kg)
R=
8314
(
J
29 kg . K )
Thể tích đầu:
p1 v 1=RT v1 =
p1
=
29. 100000 b ( )
RT 8314 .(a+273,15) m3
kg
Thể tích cuối:
p1 v2
=
p 2 v1
v 2= p2
=
29. 100000 b .100000 c
=
29 .100000 c ( )
v 1 p1 8314. ( a+273,15 ) .100000 b 8314.( a+273,15) m 3
kg
Công nén:
( )
p1 8314 .(a+273,15) b −3 kJ
l=RT ln = ln ×10
p2 29 c kg
q=l=
8314 .(a+273,15) b
29
ln × 10−3
c
kJ
kg ( )
Giải:
p1=100000 b(Pa)
T 1=a+273,15 ( K )
p2=10 p1=1000000 b ( Pa )
R=
8314 J
(
29 kg . K )
Không khí nên k = 1,4
¿
1,4 .8314
0,4 .29 (
a+273,15−
a+273,15
0,518
×10−3
kJ
kg ) ( )
p1=100000 a( Pa)
T 1=b(K )
p2=8 p1=800000 a( Pa)
R=
8314 J
(
29 kg . K )
Không khí nên k = 1,4
Nhiệt độ cuối:
T1 b b
( )
T1 p k −1
T 2= = = ( K)
( ) 8)
(
= 1 k
p
k−1
1 k 1
0,4
1,4
0,552
T2 p2
p2
Công kỹ thuật:
l kt =kl=k
R 1,4 . 8314 b
( −3 kJ
( T −T 2 ) = 0,4 .29 b− 0,552 ×10 kg
k−1 1 ) ( )
R=
8314
29 kg . K(
J
)
Số mũ đa biến:
p
=( ) =( ) =( ) n=
v
1 V2
n
b e 2
(
n
d ) ln (b)−ln (d )
b
=
n
ln
ln ( )
p v
2 V1 d a 1 e ln (e)−ln (a)
a
Nhiệt độ lúc sau:
T1 c+273,15
T 2= =
( ) ( )
n−1 n−1 ln(b)−ln (d)
T1 p 1 n p −1
T2
=
p2 1 n
p2
ln(e)−ln (a)
( bd )
ln (b )−ln(d )
ln(e)−ln(a)
( )
100000 b . a c +273,15 −3
¿ c+ 273,15− × 10 ¿
( )
ln ( b ) −ln ( d )
ln ( b )−ln ( d ) −1
( c+ 273,15 ) .
ln ( e )−ln ( a )
−1 ln ( e ) −ln ( a )
)
()
ln ( b )− ln ( d )
b ln (e )−ln ( a)
d
( () )
100000 b . a 1 −3
¿ 1− ×10 ( kJ )
( )
ln ( b) −ln ( d )
ln ( b ) −ln ( d ) −1
−1 ln ( e ) −ln ( a)
ln ( e ) −ln ( a ) b ln ( b ) −ln ( d )
ln ( e ) −ln ( a )
d
Giải:
p1=100000 a( Pa)
T 1=b+273,15( K)
p2=100000 c ( Pa )
T 2=d +273,15 ( K )
G=1,5 ( kg )
Số mũ đa biến:
( )
n−1
()
T1 p1 b+273,15 a
n−1
T2
=
p2
n
=
d +273,15 c
n
(
b+273,15 n−1
ln d+273,15 = n ln c
a
) ()
n ¿
−ln
a
c ()
n= ( b+ 273,15 ) c
ln
(
( d +273,15 ) a )
Thể tích cuối:
GR T 2 1,5 . 8314 (d +273,15) 3
p2 V 2=GR T 2 V 2= p2
=
29 .100000 c
(m )
ln (
( b +273,15 ) c
( d +273,15 ) a )
Q=G c n ( T 2−T 1 )
−ln ( ac ) −1,4
¿ 1,5
ln
(
( b+273,15 ) c
( d +273,15 ) a ) 20785 ( −3
d −b ) ×10 (kJ )
−ln ( ac ) −1
29
ln
(
( b+273,15 ) c
( d+ 273,15 ) a )
Bài 7. Không khí thực hiện quá trình đa biến
có V1[m3], p1[bar], p2[bar], n=1,10. Tính nhiệt lượng tham gia quá
trình Q[kJ].
Giải:
3
V 1=a(m )
p1=100000 b ( Pa )
p2=100000 c ( Pa )
n = 1,10
Không khí nên k = 1,4
R=
8314
( J
29 kg . K )
Thể tích cuối:
( ) ( ) ( )
n n
p1 v2 V2 b V 2 1,1
=
p2 v1
=
V1
=
c a
√ V
√
1,1 bc = a2 V 2=a 1,1 bc (m3)
Nhiệt độ đầu:
p1 V 1 100000 b . a .29
p1 V 1=GR T 1 T 1= GR
=
G .8314
(K )
Nhiệt độ sau:
p2 V 2=GR T 2 T 2=
GR
=
G.8314
1,1 b
√
p 2 V 2 100000 c . a c .29
(K)
cv=
1
k −1
R=
1 8314 20785
0,4 29
=
J
29 kg . K ( )
c n=
n−k
n−1
cv=
−0,3 20785 −62355
0,1 29
=
29
J
kg . K ( )
Nhiệt lượng tham gia quá trình:
Q=G c n ( T 2−T 1 )
¿G
−62355 100000 .29 . a 1,1 b
29 G .8314
c
c (√ )
−b ×10
−3
¿
−62355 100000.29 . a 1,1 b
29 8314
c
c ( √ ) −3
−b ×10 ( kJ )
Giải:
V 1=a ( m3)
p1=100000 b ( Pa )
p2=100000 c ( Pa )
n = 1,25
√)b
c
−3
× 10 ( kJ )
Giải:
T 2=a ( K )
T 1=273,15(K )
T1
=
29
273,15
29
¿
e∆s eb
Giải:
T 2=a( K)
T 1=273,15 ( K )
R=
8314 J
(
29 kg . K )
Không khí nên k =1,4
cv=
1
k −1
R=
1 8314 20785
0,4 29
=
J
29 kg . K ( )
Thể tích đầu:
p1 v 1=R T 1 v1 =
R T 1 8314 .273,15 m3
p1
=
29 .100000 kg ( )
Thể tích cuối:
( ) ( ) √ √( )
cv R
T2 v T2 v2 T2 cv
v2
e =
∆s R R
∆ s=c v ln + R ln 2 ∆s
e =
T1 v1 T1 v1 T1 v1
√ ( ) √( ) ( )
8314
T 1 c 8314 .273,15
v
273,15 20785
m3
v 2=v 1
R ∆s 29 b
e = e 29
T2 29 .100000 a kg