You are on page 1of 2

Urilyzer 500 Pro

Thông số kỹ thuật
Máy phân tích nước tiểu bán tự động với khả năng nạp mẫu liên tục Máy Urilyzer® 500 Pro là máy
Quang kế phản xạ có 4 bước sóng: 505, 530, 620, 660 nm phân tích nước tiểu bán tự
động với chức năng nâng
Bilirubin, Urobilinogen, Ketones, Ascorbic Acid, Glucose, Protein (Albumin),
Blood (Hemoglobin), pH, Nitrite, Leucocytes, Tỷ trọng cao so với CombiScan® 500 Giải pháp tiên tiến trong
Lên đến 500 xét nghiệm/giờ
đã được chứng minh. phân tích nước tiểu
Cơ sở dữ liệu bệnh nhân: 5000 xét nghiệm/cơ sở dữ liệu QC: 5000 xét nghiệm Công suất cao lên tới 500 xét
nghiệm/giờ kết hợp giữa hiện
Màn hình cảm ứng điện dung 5.7” LCD VGA
đại trong vận hành và quản lý
Serial RS232, USB Type A, USB Type B, PS2 (bàn phím ngoài, đầu đọc mã vạch), dữ liệu cung cấp hệ thống lý
Ethernet tưởng cho các phòng xét
300 x 300 x 180 mm (WxDxH) nghiệm cỡ trung bình đến lớn
6.5 kg và cho các bệnh viện.
12 V DC / 5 A
Nhiệt độ: +15˚C đến +30˚C
Độ ẩm tương đối (không ngưng tụ): 20% đến 80%
Máy in nhiệt tích hợp
Bên ngoài
LIS2 (ASTM+), HL7
Quản lý vận hành với các tùy chọn bảo mật hệ thống tiên tiến
Quản lý que thử & QC (truy xuất nguồn gốc đầy đủ thông qua mục nhập Lô và Hạn sử dụng)
Quản lý dữ liệu
Quản lý nguồn
Tự động khởi động đo (phát hiện que thử tự động)
Tự động in hoặc chuyển kết quả
Nhập thông tin nâng cao linh hoạt (ví dụ: màu mẫu và độ đục)
Các tùy chọn kiểm tra và báo cáo nâng cao linh hoạt (ví dụ: cờ khuyến cáo soi cặn)

Urilyzer® 500 Pro, Art.-No.: UL0500Pro

Vật tư tiêu hao


Que thử nước tiểu Quy cách Art.-No.
CombiScreen® 11SYS 100/150 strips 94100/94150
PLUS CombiScreen® 11SYS 100/150 strips 93100/93150 Urilyzer® 500 Pro cung cấp
khả năng quản lý và kết nối
Kiểm chuẩn Quy cách Art.-No. QC nâng cao để đáp ứng nhu
• Dễ sử dụng
Not available for sale in the U.S.

CombiScreen® Control PN 2 x 15 ml 93001


cầu ngày càng tăng về yêu
cầu quản lý và thu thập dữ • Quản lý dữ liệu
liệu.
Với sự kết hợp của que thử • Quản lý kiểm soát chất lượng
Combi Screen® 11SYS và
11SYS PLUS, hệ thống • Quản lý vận hành
MUL500_GB_62_001_06.01_2018-08

Distributor information
mang đến sự sử dụng dễ
Analyticon Biotechnologies AG
dàng, chất lượng cao và hiệu
Am Muehlenberg 10
quả trong một định dạng nhỏ
35104 Lichtenfels - Germany
Phone: +49 64 54 79 91-0 gọn.
info@analyticon-diagnostics.com
www.analyticon-diagnostics.com

nhanh chóng - tiết kiệm chi phí - chính xác nhanh chóng - tiết kiệm chi phí - chính xác
CombiScreen Control PN
Catalog No. 93001 2 x 15 ml Lot No. V339
Exp. 2016/04

Analyte Visuelle Beurteilung mit CombiScreen Teststreifen


Visual evaluation with CombiScreen test strips
Level N values Level P values
Beurteilung mit CombiScan / Urilyzer und CombiScreen Teststreifen
Evaluation with CombiScan / Urilyzer and CombiScreen test strips
Évaluation visuelle avec des bandelettes de test CombiScreen Évaluation avec CombiScan / Urilyzer et des bandelettes de test CombiScreen
Valutazione visiva con le strisce di test CombiScreen Valutazione con CombiScan / Urilyzer e con le strisce di test CombiScreen
Visuell utvärdering med CombiScreen-testremsor Utvärdering med CombiScan / Urilyzer och CombiScreen-testremsor
Visuell avlesning med CombiScreen-teststrimler Avlesning med CombiScan / Urilyzer og CombiScreen-teststrimler
Visuel evaluering med CombiScreen-teststix Evaluering CombiScan / Urilyzer og CombiScreen-teststix
Visuaalinen arviointi CombiScreen-liuskatesteillä Arviointi CombiScan- / Urilyzer- laitteella ja CombiScreen-liuskatesteillä

Level N Level P Level N Level P


Ascorbinsäure Negative – 1+ Negative – 1+ 0 – 20 mg/dL 0 – 20 mg/dL
Ascorbic Acid 0 – 0.2 g/l 0 – 0.2 g/l
Acide ascorbique (Negative – 1+) (Negative – 1+)
Acido ascorbico
Ascorbinsyra
Ascorbinsyre
Askorbiinihappo
Bilirubin Negative 1+ – 3+ Negative 1 – 4 mg/dL
Bilirubine 17 – 70 μmol/L
Bilirubina (1+ – 3+)
Bilirubiini
Blut Negative *) 10 – 300 Ery/μL Negative *) 10 – 300 Ery/μL
Blood (1+ – 3+) (1+ – 3+)
Sang
Sangue
Blod

Lắp đặt bộ phận gạt đưa mẫu Lắp giấy máy in Kết nối nguồn Bật nguồn máy phân tích Quét Normal
dải tham chiếu QC
Veri
Glukose Normal 100 – > 1000 mg/dL 100 – > 1000 mg/dL
Glucose 5.6 – > 56 mmol/L 5.6 – > 56 mmol/L
Glucosio (2+ – 5+)
Glucos
Glukoosi
Keton Negative Trace/1+ – 3+ Negative 10 – 300 mg/dL
Ketones 1 – 30 mmol/L
Cétones ((+) – 3+)
Chetoni
Ketoner
Ketonit
Leukozyten Negative ca. 25 - ca. 500 Leu/μL Negative 25 – 500 Leu/μL
Leucocytes (1+ – 3+)
Leucociti
Leukocyter
Leukocytter
Leukosyytit
Nitrit Negative *) Positive Negative *) Positive
Nitrite
Nitrites
Nitrito
Nitriitti
pH-Wert 5-6 6-9 5-6 6-9
pH
Protein Negative - Trace 30 – 100 mg/dL Negative 30 - 500 mg/dL
Protein 0.3 - 5.0 g/L
Protéines (1+ - 3+)
Proteina
Proteiini
Thực hiện chạy QC Nhúng que thử nước tiểu vào mẫu Đặt que lên khay, bắt đầu đo Kết quả được hiển thị trên
Spezifisches Gewicht màn
Specific Gravity
1.010 –hình
1.025 1.005 – 1.020 Loại bỏ
1.010que
– 1.030 thử 1.005
đã –dùng,
1.020 vệ sinh máy phân tích
Densité
Gravità specifica
Densitet

Dễ dàng sử dụng Quản lý dữ liệu Massefylde


Ominaispaino Urilyzer® 500 Pro cung cấp một loạt các tính năng
sử dụng được tối ưu hóa 35 – 200 μmol/L
Urobilinogen Normal 2 – 12 mg/dL **) Normal 2 – 12 mg/dL
– Tự động phát hiện que thử (tự khởi động) – Linh hoạt, tùy chỉnh báo cáo và kết quả xét nghiệm Urobilinogène
Urobilinogeno
35 - 200 μmol/L
(1+ – 4+)
Urobilinogeeni
– Phần mềm dễ sử dụng – Nhập dữ liệu nâng cao (ví dụ: màu sắc, độ trong, lô, ngày Giao diện người dùng trực quan cải thiện việc nhập
hết hạn)
*) Repeated dipping into the same container with test solution level 1 may cause false positives in nitrite and blood.
– Thao tác trên màn hình cảm ứng màu dữ liệu và cho phép nhập màu nước tiểu và độ
**)In case of Urobilinogen, the level 2 control generates a more orange-brownish colour on the test pad, compared to the colour on the label.

– Công suất cao lên tới 500 xét nghiệm/giờ – Truyền danh sách công việc qua LIS2 và HL7 đục thủ công từ một danh sách được xác định
– Cờ soi hiển vi (Khuyến cáo soi cặn) – Tùy chọn đầu đọc mã vạch và bàn phím ngoài trước hoặc bởi một đánh giá bổ sung. Hơn
– Chức năng chờ Quản lý kiểm soát chất lượng thế nữa, hệ thống cung cấp cho người
®

– Giảm thiểu bảo trì và vệ sinh thuận tiện Analyticon Biotechnologies AG (P93001_GB-D-F-I-SE-NO-FI-DK_23_001_08.06_2015-01-12_V339_Barcode_Test_neu) S5/6
Am Mühlenberg 10, 35104 Lichtenfels / Germany dùng mức độ tùy biến cao với thử
– Dải QC có thể được nhập qua Mã QR www.analyticon-diagnostics.com
– Hệ thống nạp liên tục nghiệm linh hoạt và các tùy chọn
– Tùy chỉnh quy trình QC theo yêu cầu quy định và tiêu chuẩn
báo cáo. Quản lý dữ liệu thông minh
Hướng dẫn khởi động phòng thí nghiệm
cung cấp nhiều tùy chọn bộ lọc. Máy
– Trong lần sử dụng đầu tiên, người vận hành có – Cho phép các chức năng nhắc nhở QC hoặc quy trình khóa
phân tích cung cấp phân tích QC tự
thể chọn ngôn ngữ. Sau đó, Trình hướng dẫn khởi trong khoảng thời gian tùy chỉnh
động với lời nhắc chạy QC và hỗ trợ
động dẫn qua các cài đặt do người dùng thiết lập – Kết quả QC được so sánh với các giá trị tham chiếu đã
tài liệu số Lô. Về mặt bảo mật hệ
– Trinh hướng dẫn khởi động cho phép người dung nhập và lưu trữ tối đa 5000 kết quả
thống, hệ thống cho phép phân bổ
thực hiện các phép đo mà không cần phải hoàn các mức bảo mật khác nhau cho
Màn hình cảm ứng màu
thành hướng dẫn sử dụng hoàn chỉnh người dùng cá nhân.
– Các biểu tượng trực quan trên màn hình cảm ứng màu, độ
Quản lý vận hành tương phản cao điều hướng người dùng thông qua menu
– Nhiều cấp phân quyền – Kết quả dương tính, lời nhắc và cảnh báo được hiển thị
– Chương trình quản lý vận hành cho phép tùy bằng màu (ví dụ: đỏ hoặc vàng) và có thể dễ dàng xác định
chỉnh các mức phân quyền & ngăn chặn sử dụng
trái phép
nhanh chóng - tiết kiệm chi phí - chính xác

You might also like