Professional Documents
Culture Documents
TNKT Pictus 400
TNKT Pictus 400
Pictus 400
Đáng tin cậy, chính xác và đơn giản.
Hệ thống rửa.
- Bộ rửa có 6 vị trí.
- Tự động đo kiểm tra cuvet trước khi sử dụng. Đảm bảo cuvet sạch cho máy phân
tích.
- Cuvet dùng lại làm giảm chi phí hoạt động.
Công suất
- Lên tới 225 test/giờ phụ thuộc vào cài đặt các test.
- 405 test/giờ bao gồm điện giải ISE.
Hệ thống quang.
- Chùm quang kép.
- Kính lọc: 340, 405, 450, 505, 550, 590, 650, 700 và 750 nm, chọn thêm kính lọc khác.
- Độ lệch bước sóng: 10 nm
- Dải quang: -0.1 đến 3.6 Abs
- Nguồn sáng: đèn halogen 6V – 20W
Quản lý dữ liệu.
- Giao diện kết nối LIS hai chiều, RS-232C, ASTME-1381.
Nguồn điện.
- Từ 85 - 230 VAC, 50/60 Hz, 400 VA.
Kích thước.
- Kích thước (rộng x sâu x cao)
85cm x 58cm x 47cm
Trọng lượng.
- 64 kg, 141 lbs
Chọn thêm.
Bộ điện giải ISE.
- Đo các thông số Na +, K +, CI-, và Li+ cho mẫu huyết thanh hoặc nước tiểu.
P P
P P
Bộ đọc mã vạch.
- Đọc tất cả các loại mã vạch thông dụng cho mẫu và hóa chất.
Yêu cầu máy tính.
- Máy tính dùng Windows ™ 8, 4 GB RAM, 500 GB HDD, ổ đĩa DVD-ROM, tối thiểu độ
phân giải 1024x768 SVGA, màn hình 15 " hoặc lớn hơn, bàn phím, chuột, 2 cổng RS-
232 hoặc 2 cổng chuyển đổi USB / RS-232 để liên kết với máy sinh hóa và LIS, cổng
USB cho máy in.
Máy in.
- Sử dụng tất cả các máy in kết nối được với Windows.